Th 6, 25/12/2020 | 11:00 SA
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (1/2)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 26512 | 1-2017-04017 | Máy ép gạch ống không nung ép tĩnh hai chiều đơn động | NGUYỄN CHÍ DŨNG |
2 | 26513 | 1-2015-03434 | Tấm thiêu kết | SKC CO., LTD. |
3 | 26514 | 1-2014-02521 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
4 | 26515 | 1-2015-02680 | Thân hộp chứa được hàn, hộp chứa được hàn, phương pháp sản xuất thân hộp chứa được hàn và phương pháp sản xuất hộp chứa được hàn | JFE Steel Corporation |
5 | 26516 | 1-2015-02238 | Phương pháp, thiết bị định thời kênh và hệ thống truyền thông để truyền đa luồng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
6 | 26517 | 1-2015-00432 | Lò bể để sản xuất frit | Công ty TNHH dịch vụ tư vấn kỹ thuật CSC |
7 | 26518 | 1-2017-00434 | Phương pháp tính cước trực tuyến và thiết bị mặt phẳng điều khiển của thiết bị cổng nối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
8 | 26519 | 1-2016-02730 | Thiết bị cầm tay dùng để điều khiển vận hành van | THAI OIL PUBLIC COMPANY LIMITED |
9 | 26520 | 1-2016-02441 | Chế phẩm làm giảm rối loạn lão hóa da chứa hợp chất retinaldehyt và chất chiết từ cây hoa nhung tuyết | GALEPHAR M/F |
10 | 26521 | 1-2018-03441 | Phương pháp ước lượng kênh đường lên dựa trên ứng dụng lọc bình phương tối thiểu trung bình trong hệ thống mạng di động thế hệ thứ tư | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
11 | 26522 | 1-2018-03539 | Phương pháp hiệu chỉnh tần số nội tại của hệ thống eNodeb tại thực địa | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
12 | 26523 | 1-2014-01378 | Thiết bị lọc xử lý nước đa năng có chức năng khử trùng và rửa ngược được cải thiện | YOUNG DONG ENGINEERING CO,. LTD. |
13 | 26524 | 1-2018-03820 | Hệ quang học gương cầu (Catadioptric) cho thiết bị ảnh nhiệt sóng trung | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
14 | 26525 | 1-2016-05071 | Phương pháp chế tạo quai kéo | DURAFLEX HONG KONG LIMITED |
15 | 26526 | 1-2017-03869 | Quy trình epoxy hóa propen | Evonik Operations GmbH |
16 | 26527 | 1-2017-01768 | Bộ phận đẩy dùng cho xe đạp điện được hỗ trợ bàn đạp và xe đạp | PIAGGIO & C. S.P.A. |
17 | 26528 | 1-2018-04644 | Trạm trộn bê tông có thể nâng hoặc hạ độ cao, được lắp đặt trên phương tiện thủy | CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY |
18 | 26529 | 1-2016-04912 | Phương pháp cấp phát lưu lượng qua các băng tần được cấp phép và không được cấp phép, bộ lập lịch, phương pháp truyền thông lưu lượng qua các băng tần được cấp phép và không được cấp phép, điểm truyền, phương pháp để thu lưu lượng qua các băng tần được cấp phép và không được cấp phép và điểm thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
19 | 26530 | 1-2014-03458 | Phương pháp khởi động hệ thống lò đốt kiểu tầng sôi có điều áp | TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD. |
20 | 26531 | 1-2013-01460 | Thiết bị tạo ảnh, phương pháp điều khiển thiết bị tạo ảnh và vật lưu trữ máy tính đọc được | CANON KABUSHIKI KAISHA |
21 | 26532 | 1-2016-02851 | Mạch dẫn động dùng cho môtơ đồng bộ, môtơ đồng bộ được dẫn động bởi mạch dẫn động, bộ quạt gió gồm môtơ đồng bộ và máy điều hòa không khí gồm bộ quạt gió | Mitsubishi Electric Corporation |
22 | 26533 | 1-2017-02000 | Nút của mạng truyền thông tế bào và phương pháp vận hành nút của mạng truyền thông tế bào | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
23 | 26534 | 1-2016-04466 | Phương pháp quản lý tập tin và hệ thống tập tin | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
24 | 26535 | 1-2015-03995 | Thiết bị bảo vệ chống sốc điện và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm thiết bị này | AMOTECH CO., LTD. |
25 | 26536 | 1-2015-03994 | Thiết bị bảo vệ chống sốc điện và thiết bị điện tử đi động bao gồm thiết bị này | AMOTECH CO., LTD. |
26 | 26537 | 1-2015-03996 | Thiết bị bảo vệ chống sốc điện và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm thiết bị này | AMOTECH CO., LTD. |
27 | 26538 | 1-2015-03997 | Công tắc bảo vệ chống sốc điện và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm công tắc này | AMOTECH CO., LTD. |
28 | 26539 | 1-2016-00825 | Cuộn dây stato dùng cho máy điện quay, stato dùng cho máy điện quay, phương pháp sản xuất stato dùng cho máy điện quay và khuôn được sử dụng trong việc sản xuất stato dùng cho máy điện quay | TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION |
29 | 26540 | 1-2013-04087 | Bộ sản phẩm chăm sóc răng miệng để hiển thị một phần của bàn chải đánh răng | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
30 | 26541 | 1-2014-03716 | Phương pháp sản xuất mì chiên ăn liền và thiết bị xử lý chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
31 | 26542 | 1-2016-05027 | Ống với đầu ứng dụng và phương pháp tạo ra ống với đầu ứng dụng được nạp đầy | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
32 | 26543 | 1-2017-00501 | Phương pháp nhuộm bó sợi có độ bền màu cao bằng cách sử dụng tia tử ngoại để hóa rắn | SOFOS CO., LTD. |
33 | 26544 | 1-2015-01885 | Phương pháp và thiết bị thực hiện truy cập kênh trong hệ thống mạng cục bộ (LAN) không dây | LG ELECTRONICS INC. |
34 | 26545 | 1-2016-04128 | Phương pháp hiển thị xếp chồng và thiết bị hiển thị xếp chồng | FUJITSU LIMITED |
35 | 26546 | 1-2016-02460 | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định khẩn cấp | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
36 | 26547 | 1-2014-01551 | Phương pháp hàn bằng điện cực vonfram trong môi trường khí trơ (TIG) dùng cho tấm thép không gỉ ferit | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
37 | 26548 | 1-2017-04117 | Thiết bị điều khiển bộ đổi điện | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
38 | 26549 | 1-2016-04081 | Màng polyeste có khả năng co do nhiệt và bao gói sử dụng nhãn thu được từ màng này | TOYOBO CO., LTD. |
39 | 26550 | 1-2018-04597 | Chủng vi khuẩn Pediococcus pentosaceus Pd1 thuần khiết về mặt sinh học, phân lập được từ phân trẻ sơ sinh có đặc tính lợi khuẩn | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội |
40 | 26551 | 1-2018-05690 | Thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi | ĐINH VĂN GIANG |
41 | 26552 | 1-2015-02802 | Chìa khóa và bộ khóa gồm ổ khóa và chìa khóa | MUL-T-LOCK TECHNOLOGIES LTD. |
42 | 26553 | 1-2016-00046 | Xi lanh đập dùng cho thiết bị đập | ISEKI & CO., LTD. |
43 | 26554 | 1-2015-03008 | Thiết bị ép phun để sản xuất đồ đựng bằng nhựa nhiệt dẻo | S.I.P.A. SOCIETÀ INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A. |
44 | 26555 | 1-2015-03009 | Khớp nối quay để chuyển chất dẻo được đúc từ máy đùn đến khuôn của máy quay để đúc phôi | S.I.P.A. SOCIETÀ INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A. |
45 | 26556 | 1-2015-03010 | Khuôn đúc phun dùng cho phôi chất dẻo, thiết bị ép phun để sản xuất phôi chất dẻo và phương pháp lắp ráp khuôn đúc phun dùng cho phôi chất dẻo | S.I.P.A. SOCIETÀ INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A. |
46 | 26557 | 1-2017-00059 | Quy trình bào chế dung dịch dùng để tiêm, ổn định chứa noradrenalin ở nồng độ thấp và dung dịch dùng để tiêm chứa noradrenalin | SINTETICA S.A. |
47 | 26558 | 1-2017-01180 | Bộ phận cung cấp điện năng cho thiết bị đo lưu lượng nước và thiết bị đo lưu lượng nước | Công ty TNHH ROBERT BOSCH ENGGINEERING AND BUSINESS SOLUTIONS Việt Nam |
48 | 26559 | 1-2016-02924 | Cấu trúc khung cửa và phương pháp lắp đặt cấu trúc khung cửa | NISSHO INDUSTRIAL CO., LTD. |
49 | 26560 | 1-2013-02079 | Phương pháp và thiết bị điều chế hơi nước nhiệt độ cao và chứa nhiều hạt hoạt hóa sử dụng plasma | WUHAN KAIDI ENGINEERING TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE CO., LTD. |
50 | 26561 | 1-2015-02930 | Phương pháp tạo ra hỗn hợp tạo xốp, hỗn hợp tạo xốp dùng cho vật dụng xốp dạng lớp sợi, phương pháp sản xuất vật dụng xốp dạng lớp sợi và vật dụng xốp dạng lớp sợi | MAS RESEARCH AND INNOVATION (PVT) LTD. |
51 | 26562 | 1-2016-04882 | Bộ nối để sử dụng với cáp bọc | OMEGA FLEX, INC. |
52 | 26563 | 1-2017-00757 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính lưu giữ mã thực thi được để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
53 | 26564 | 1-2014-04413 | Quy trình tạo ra hợp chất sulfoximin đã được oxy hóa ở N | DOW AGROSCIENCES LLC |
54 | 26565 | 1-2016-00401 | Dược phẩm giải phóng biến đổi chứa gliclazit để dùng qua đường miệng và phương pháp bào chế dược phẩm này | VALPHARMA INTERNATIONAL S.P.A. |
55 | 26566 | 1-2013-01639 | Phương pháp sản xuất chất rắn được hóa rắn hyđrat hóa | JFE Steel Corporation |
56 | 26567 | 1-2015-03074 | Phương pháp xử lý sơ bộ kim loại nóng | JFE Steel Corporation |
57 | 26568 | 1-2015-03185 | Thiết bị sản xuất vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
58 | 26569 | 1-2013-02411 | Chế phẩm nhựa epoxy và vật liệu bịt kín linh kiện bán dẫn sử dụng chế phẩm nhựa epoxy này | NAMICS Corporation |
59 | 26570 | 1-2015-02337 | Chế phẩm diệt nấm có tác dụng hiệp đồng và phương pháp phòng chống bệnh nấm trên thực vật | DOW AGROSCIENCES LLC. |
60 | 26571 | 1-2016-00834 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
61 | 26572 | 1-2016-00062 | Cụm chi tiết bình sữa kết cấu kép | HANDI-CRAFT COMPANY |
62 | 26573 | 1-2015-01257 | Miếng dán bảo vệ điện thoại di động có phần trong suốt và phương pháp sản xuất miếng dán này | YUN, Nam Woon |
63 | 26574 | 1-2013-00004 | Chủng vi khuẩn axit lactic dùng cho sữa chua, phương pháp chế biến sản phẩm sữa lên men sử dụng chủng vi khuẩn này và sản phẩm sữa lên men thu được | CHR. HANSEN A/S |
64 | 26575 | 1-2017-01107 | Thiết bị cắt chỉ dùng cho máy may móc xích nhiều chỉ | Yamato Mishin Seizo Kabushiki Kaisha |
65 | 26576 | 1-2017-01780 | Thiết bị điều khiển bộ biến đổi công suất trực tiếp | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
66 | 26577 | 1-2013-00841 | Bọt xốp có tính xốp đồng nhất và phương pháp sản xuất bọt xốp này | ECOPURO LLC |
67 | 26578 | 1-2016-00855 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
68 | 26579 | 1-2017-00772 | Chế phẩm kết hợp để dùng qua đường miệng chứa este của axit béo omega-3 và statin, phương pháp bào chế | KOREA UNITED PHARM. INC. |
69 | 26580 | 1-2019-06907 | Dụng cụ thu gom mẫu dịch tiết âm đạo chứa tế bào cổ tử cung | TCM BIOSCIENCES INC |
70 | 26581 | 1-2015-02324 | Phương pháp dỡ vật liệu rời chứa nước | JFE Steel Corporation |
71 | 26582 | 1-2016-01998 | Phương pháp điều chế chế phẩm dạng bột khô dùng để hít | ORION CORPORATION |
72 | 26583 | 1-2013-03941 | Tấm thép kỹ thuật điện có lớp phủ cách điện | JFE Steel Corporation |
73 | 26584 | 1-2014-02734 | Thiết bị xử lý nhiệt hơi cho các loại trái cây và rau quả | SANSHU SANGYO CO., LTD. |
74 | 26585 | 1-2013-00446 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ làm chất điều biến thụ thể S1P và dược phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE B.V. |
75 | 26586 | 1-2017-02211 | Dụng cụ tiêm không kim dùng để phân phối sản phẩm thuốc và hệ thống quản lý việc phân phối sản phẩm thuốc | HIPRA SCIENTIFIC, S.L.U. |
76 | 26587 | 1-2017-04510 | Bệ xí xả | TOTO LTD. |
77 | 26588 | 1-2016-01536 | Hỗn hợp diệt loài gây hại chứa axit béo octanoic, nonanoic và decanoic với pyrethroit, và phương pháp khống chế côn trùng nhờ sử dụng hỗn hợp này | Valent Biosciences Corporation |
78 | 26589 | 1-2015-04666 | Enzym beta-xylosiđaza chịu nhiệt, polynucleotit mã hóa enzym này, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này, phương pháp sản xuất enzym này, hỗn hợp glycosit hyđrolaza chứa enzym này, và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải lignoxenluloza | HONDA MOTOR CO., LTD. |
79 | 26590 | 1-2016-01513 | Cơ cấu gắn con trượt | YKK CORPORATION |
80 | 26591 | 1-2017-03761 | Hợp chất heteroaryl hai vòng ngưng tụ có hoạt tính làm chất ức chế miền prolyl hydroxylaza (PHD) và dược phẩm chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
81 | 26592 | 1-2016-01835 | Chế phẩm phòng trừ vật gây hại và phương pháp phòng trừ vật gây hại | DOW AGROSCIENCES LLC |
82 | 26593 | 1-2017-03148 | Thiết bị và quy trình để xác định lượng tổn thất vảy của ít nhất một phần của sản phẩm thép, và quy trình điều khiển lò luyện | FIVES STEIN |
83 | 26594 | 1-2017-01617 | Xi lanh thủy lực | SMC CORPORATION |
84 | 26595 | 1-2015-02161 | Thiết bị truyền thông gắn trên xe, phương pháp truyền thông và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
85 | 26596 | 1-2015-02427 | Thiết bị điện tử và phương pháp hiển thị cửa sổ ứng dụng trên màn hình cảm ứng của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
86 | 26597 | 1-2016-01008 | Thiết bị xử lý ảnh và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
87 | 26598 | 1-2012-02855 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
88 | 26599 | 1-2013-02957 | Cây lúa chuyển gen, phương pháp phân biệt cây lúa và phương pháp làm cho cá thể cây lúa chín sớm | HONDA MOTOR CO., LTD. |
89 | 26600 | 1-2018-02745 | Chế phẩm nhựa polybutylen terephtalat | Polyplastics Co., Ltd. |
90 | 26601 | 1-2015-00932 | Phần tử bề mặt cảm ứng để bức xạ điện từ | ONERA (OFFICE NATIONAL D'ETUDES ET DE RECHERCHES AÉROSPATIALES) |
91 | 26602 | 1-2019-01623 | Màng ép quang và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
92 | 26603 | 1-2017-02021 | Thiết bị điều chỉnh áp suất khí | KATSURA COMPANY, LTD. |
93 | 26604 | 1-2014-00878 | Phương pháp và hệ thống truyền thông báo báo hiệu trong hệ thống con trạm cơ sở, điểm truy nhập, thiết bị đầu cuối truy nhập để nhận thông báo báo hiệu và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
94 | 26605 | 1-2016-01059 | Thiết bị in hộp | I. MER CO., LTD. |
95 | 26606 | 1-2018-05587 | Quy trình kiểm tra trùng lặp trong nhóm văn bản | Trường Đại học Công nghệ |
96 | 26607 | 1-2016-03314 | Bộ phận dẫn hướng cúi dùng cho khung kéo, và khung kéo | RIETER INGOLSTADT GMBH |
97 | 26608 | 1-2015-01182 | Đồ chứa bằng thủy tinh và phương pháp sản xuất đồ chứa bằng thủy tinh | Owens-Brockway Glass Container Inc. |
98 | 26609 | 1-2015-03464 | Phương pháp sản xuất gạo sấy khô cho sản phẩm thực phẩm ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
99 | 26610 | 1-2015-03126 | Thiết bị sản xuất liên tục tấm phủ | Korea Clad Tech Co., Ltd. |
100 | 26611 | 1-2015-03772 | Khoang được làm đầy dịch lỏng | NIKE INNOVATE C.V. |
101 | 26612 | 1-2013-01306 | Axit nucleic mã hóa polypeptit tơ nhện khảm, polypeptit tơ nhện khảm, tơ compozit chứa polypeptit tơ nhện khảm và phương pháp tạo ra tằm chuyển gen | THE UNIVERSITY OF NOTRE DAME |
102 | 26613 | 1-2017-04202 | Hệ thống nén ly tâm và phương pháp vận hành hệ thống nén ly tâm | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
103 | 26614 | 1-2016-00370 | Thiết bị phát | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
104 | 26615 | 1-2014-01543 | Kháng thể kháng IL-36R hoặc mảnh gắn kết kháng nguyên của nó, phương pháp sản xuất kháng thể, kit chẩn đoán và dược phẩm chứa kháng thể này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
105 | 26616 | 1-2015-02973 | Phương pháp mã hóa và giải mã, bộ mã hóa và bộ giải mã trong hệ thống xử lý âm thanh đa kênh | DOLBY INTERNATIONAL AB |
106 | 26617 | 1-2017-00727 | Thiết bị đầu cuối điều khiển, thiết bị đầu cuối được điều khiển và phương pháp điều khiển thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
107 | 26618 | 1-2015-02949 | Phương pháp và thiết bị giãn và nén tín hiệu âm thanh, vật ghi không khả biến đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp giãn và nén tín hiệu | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
108 | 26619 | 1-2014-01740 | Hợp phần nhựa đúc lỏng, hệ hợp phần nhựa lỏng, phương pháp tạo ra hợp phần nhựa lỏng và phương pháp sản xuất sản phẩm nhựa đúc từ hợp phần nhựa này | METTON AMERICA, INC. |
109 | 26620 | 1-2015-00889 | Chế phẩm khoáng để chế tạo khuôn đúc, quy trình sản xuất khuôn đúc và khuôn đúc thu được từ quy trình này | Saint-Gobain Placo |
110 | 26621 | 1-2016-04162 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu âm thanh và vật ghi đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
111 | 26622 | 1-2016-03458 | Thiết bị in và phương pháp sản xuất lon chứa có ảnh được tạo ra trên đó | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
112 | 26623 | 1-2016-00860 | Phương pháp truyền tín hiệu của thiết bị truyền tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
113 | 26624 | 1-2015-00611 | Mì ăn liền có cấu trúc đa lớp và phương pháp sản xuất mì ăn liền này | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
114 | 26625 | 1-2016-04017 | Phương pháp và hệ thống giải mã và mã hóa để lần lượt cung cấp và mã hóa tín hiệu âm thanh nổi và vật ghi bất biến | DOLBY INTERNATIONAL AB |
115 | 26626 | 1-2016-04016 | Phương pháp và thiết bị mã hóa số học hoặc giải mã số học | DOLBY INTERNATIONAL AB |
116 | 26627 | 1-2016-01185 | Bệ ngồi bồn cầu xả nước tự động không dùng điện cho két nước | BESTAUTO CO., LTD. |
117 | 26628 | 1-2016-01186 | Bộ phận điều chỉnh của bệ ngồi bồn cầu xả nước tự động không dùng điện cho két nước có chức năng điều khiển xả và hút khí chỉ nhờ sức nặng cơ thể của người sử dụng | LEE, DONG JIN |
118 | 26629 | 1-2015-03598 | Phương pháp tạo bọt cho vật phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
119 | 26630 | 1-2016-00140 | Phương pháp và thiết bị để tạo ra, từ dạng biểu diễn miền hệ số của các tín hiệu ambisonic bậc cao (HOA-Higher Order Ambisonics), dạng biểu diễn miền không gian/hệ số được trộn của các tín hiệu HOA này | DOLBY INTERNATIONAL AB |
120 | 26631 | 1-2015-03266 | Phần chứa xả nước cho lồng nuôi cá | AKVADESIGN AS |
121 | 26632 | 1-2016-03016 | Phương pháp chỉ báo truyền dữ liệu và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
122 | 26633 | 1-2015-04063 | Thiết bị và phương pháp giải mã hình ảnh | JVC KENWOOD CORPORATION |
123 | 26634 | 1-2017-03081 | Hệ thống và phương pháp truyền thông mở rộng được | ONE MEDIA, LLC |
124 | 26635 | 1-2015-04750 | Thiết bị và phương pháp tự xác thực | FAST AND SAFE TECHNOLOGY PRIVATE LIMITED |
125 | 26636 | 1-2015-02327 | Vật liệu dạng tấm kết hợp, vật dụng mặc dùng một lần sử dụng vật liệu dạng tấm kết hợp này, phương pháp sản xuất và thiết bị sản xuất vật liệu dạng tấm kết hợp | ZUIKO CORPORATION |
126 | 26637 | 1-2012-01752 | Phương pháp xử lý vỉa tầng sâu | Baker Hughes Incorporated |
127 | 26638 | 1-2015-03927 | Phương pháp và hệ thống chuyển đổi ngôn ngữ, thiết bị lưu trữ | THE DUN & BRADSTREET CORPORATION |
128 | 26639 | 1-2015-03153 | Phương pháp sản xuất độc tố botulinum | DAEWOONG CO., LTD. |
129 | 26640 | 1-2016-01174 | Phương pháp mã hóa chương trình âm thanh N kênh và phương pháp phục hồi M kênh của chương trình âm thanh N kênh, bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
130 | 26641 | 1-2015-02799 | Phương pháp tạo ra và giải mã dòng bit âm thanh đã mã hóa, bộ phận xử lý âm thanh, và vật ghi đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
131 | 26642 | 1-2015-00682 | Robot hút bụi và phương pháp điều khiển robot hút bụi | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
132 | 26643 | 1-2018-02286 | Hợp kim hàn ngăn chặn Fe rửa lũa, chất hàn có lõi bằng chất trợ dung, chất hàn dạng dây, chất hàn dạng dây có lõi bằng chất trợ dung, chất hàn phủ chất trợ dung, mối hàn và phương pháp hàn | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
133 | 26644 | 1-2015-02515 | Cụm chi tiết bình sữa | HANDI-CRAFT COMPANY |
134 | 26645 | 1-2016-05016 | Chế phẩm xử lý tóc | UNILEVER N.V. |
135 | 26646 | 1-2013-01253 | Chế phẩm chứa amit béo | STEPAN COMPANY |
136 | 26647 | 1-2015-02821 | CHẾ PHẨM PHỤ GIA KHÁNG VI SINH VẬT BAO GỒM LACTAM VÀ HYDROTROP VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO RA CHẾ PHẨM PHỤ GIA KHÁNG VI SINH VẬT NÀY |
UNILEVER N.V. |
137 | 26648 | 1-2012-00018 | Phương pháp và thiết bị tải xuống | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
138 | 26649 | 1-2015-01021 | Phương pháp sản xuất chất chiết từ cây mía và chất chiết thu được bằng phương pháp này | THE PRODUCT MAKERS (AUSTRALIA) PTY LTD. |
139 | 26650 | 1-2015-01252 | Hệ thống làm nóng chảy và đúc vật liệu, phương pháp đúc vật liệu và buồng dùng cho lò đúc liên tục | ATI PROPERTIES LLC |
140 | 26651 | 1-2013-01976 | Chế phẩm phủ, phương pháp phủ nền và nền được phủ bằng chế phẩm phủ này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
141 | 26652 | 1-2014-00638 | Bộ phận gia công có bộ ngưng và hệ thống gia công tạo khuôn in lõm hoàn toàn tự động sử dụng bộ phận gia công này | THINK LABORATORY CO., LTD. |
142 | 26653 | 1-2016-03604 | Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng và quy trình giặt vải | UNILEVER N.V. |
143 | 26654 | 1-2016-04807 | Sản phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER N.V. |
144 | 26655 | 1-2014-03488 | Dược phẩm dùng qua đường miệng có tác dụng điều trị rối loạn vận động | CONTERA PHARMA APS |
145 | 26656 | 1-2016-02640 | Phương pháp truy cập không dây, thiết bị đầu cuối và hệ thống truy cập không dây | Huawei Device Co., Ltd. |
146 | 26657 | 1-2016-01284 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
147 | 26658 | 1-2014-01298 | Thiết bị đúc áp lực và phương pháp đúc áp lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
148 | 26659 | 1-2016-02322 | Cơ cấu dẫn động nhiệt và kết cấu gắn của cơ cấu này | NIPPON THERMOSTAT CO., LTD. |
149 | 26660 | 1-2016-04132 | Hệ thống tạo sol khí được làm nóng bằng điện và hộp chứa để sử dụng trong hệ thống này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
150 | 26661 | 1-2016-04342 | Phương pháp và hệ thống điều khiển tự động tích hợp dùng cho máy cắt | ChangShin INC. |
151 | 26662 | 1-2013-03848 | Vật dụng đổi màu theo ánh sáng phân cực | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
152 | 26663 | 1-2017-01944 | Thiết bị nút mạng và phương pháp truyền thông trong thiết bị này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
153 | 26664 | 1-2014-00194 | Phân tử axit nucleic mã hóa enzym mang lại khả năng kháng bệnh ở cây đay và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen | BANGLADESH JUTE RESEARCH INSTITUTE |
154 | 26665 | 1-2017-01705 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
155 | 26666 | 1-2014-02691 | Chế phẩm dùng qua đường miệng chứa lansoprazol và phương pháp bào chế chế phẩm này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
156 | 26667 | 1-2016-04349 | Hợp chất triterpenoit có hoạt tính ức chế sự trưởng thành của virut gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và dược phẩm chứa hợp chất này | VIIV HEALTHCARE UK (NO.4) LIMITED |
157 | 26668 | 1-2015-01496 | Phương pháp chế tạo đồ chứa thủy tinh, đồ chứa thủy tinh và phương pháp mã hóa đồ chứa thủy tinh | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
158 | 26669 | 1-2013-03750 | Pit tông đúc dùng cho bộ phận đúc của thiết bị đúc và bộ phận đúc dùng cho thiết bị đúc | OSKAR FRECH GMBH + CO. KG |
159 | 26670 | 1-2015-04881 | Cơ cấu hiện hình, hộp xử lý mực, thiết bị tạo hình ảnh và vật chứa mực | RICOH COMPANY, LIMITED |
160 | 26671 | 1-2016-00744 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
161 | 26672 | 1-2016-00386 | Thiết bị và phương pháp tạo ra một hoặc nhiều kênh đầu ra âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu truyền tải âm thanh, hệ thống tạo ra tín hiệu truyền tải âm thanh và một hoặc nhiều kênh đầu ra âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
162 | 26673 | 1-2016-00230 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
163 | 26674 | 1-2016-00422 | Phương pháp và thiết bị xử lý tiếng nói và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
164 | 26675 | 1-2014-02813 | Hợp chất pyridon có hoạt tính ức chế Axl, tinh thể của hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
165 | 26676 | 1-2016-01396 | Kết cấu mối nối dùng cho cọc ống bằng thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
166 | 26677 | 1-2014-03312 | Môđun thấu kính | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
167 | 26678 | 1-2016-00233 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
168 | 26679 | 1-2016-00621 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa bao gồm tín hiệu lõi được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
169 | 26680 | 1-2015-01191 | Thiết bị và phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa sử dụng việc tạo hình nhiễu âm/vá lỗi theo thời gian | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
170 | 26681 | 1-2015-00095 | Vật dụng mặc kiểu quần và phương pháp sản xuất vật dụng mặc kiểu quần | KAO CORPORATION |
171 | 26682 | 1-2016-00105 | Thiết bị và phương pháp tạo đường bao tín hiệu âm thanh từ một hoặc nhiều giá trị mã hóa, thiết bị và phương pháp xác định một hoặc nhiều giá trị mã hóa để mã hóa đường bao tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
172 | 26683 | 1-2017-00062 | Quy trình điều chế axit 4-alkoxy-3-hyđroxypicolinic | DOW AGROSCIENCES LLC |
173 | 26684 | 1-2015-00890 | Thiết bị cấp bột nhão hàn | LEE, Dong Joo |
174 | 26685 | 1-2016-01709 | Chế phẩm làm lạnh | RPL HOLDINGS LIMITED |
175 | 26686 | 1-2017-01073 | Hợp chất pyrazolyl quinoxalin | ASTEX THERAPEUTICS LIMITED |
176 | 26687 | 1-2015-00945 | Phương pháp sản xuất polysacarit vỏ có kiểu huyết thanh phế cầu khuẩn | SK Bioscience Co., Ltd. |
177 | 26688 | 1-2015-04116 | Hợp chất purin đinucleotit dạng vòng và chế phẩm chứa nó dùng để điều trị bệnh ung thư | ADURO BIOTECH, INC. |
178 | 26689 | 1-2016-02142 | Thiết bị tạo ảnh và phương pháp lấy nét tự động trong thiết bị tạo ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
179 | 26690 | 1-2015-02254 | Phương pháp hiệu chỉnh thiết bị phân phối và thiết bị điều khiển việc phân phối vật liệu lên tấm nền | ILLINOIS TOOL WORKS INC. |
180 | 26691 | 1-2017-01245 | Phương pháp và thiết bị thực hiện truyền thông giữa các thiết bị trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
181 | 26692 | 1-2016-00982 | Bộ phận dập nóng và phương pháp sản xuất bộ phận dập nóng này | NIPPON STEEL CORPORATION |
182 | 26693 | 1-2014-00284 | Thiết bị và phương pháp ghép nhóm các sản phẩm | FOCKE & CO. (GMBH & CO. KG) |
183 | 26694 | 1-2016-04290 | Thiết bị người dùng, trạm cơ sở và phương pháp thông báo trạng thái kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
184 | 26695 | 1-2017-03291 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp điều khiển mẫu nền màn hình thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
185 | 26696 | 1-2016-00012 | Cần ngàm siêu âm, thiết bị hàn siêu âm bao gồm cần ngàm này, và phương pháp sản xuất tã lót dùng một lần sử dụng cần ngàm siêu âm này | ZUIKO CORPORATION |
186 | 26697 | 1-2015-04084 | Thép không gỉ ferit có độ bền chịu mài mòn bề mặt sau khi đánh bóng và phương pháp sản xuất thép không gỉ này | Nippon Steel & Sumikin Stainless Steel Corporation |
187 | 26698 | 1-2016-03253 | Máy phân loại hạt cải tiến để phân loại vật thể không đều kích thước nhỏ và phương pháp phân loại vật thể không đều kích thước nhỏ sử dụng máy này | NANOPIX INTEGRATED SOFTWARE SOLUTIONS PRIVATE LIMITED |
188 | 26699 | 1-2011-00162 | Chất xúc tác để khử hydro của hydrocacbon | SUD-CHEMIE INC. |
189 | 26700 | 1-2014-03183 | Hệ thống hàn bán tự động, bộ đầu nối chuyển đổi và mỏ hàn | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
190 | 26701 | 1-2016-04134 | Máy in tự động | ROBOPRINT CO.,LTD |
191 | 26702 | 1-2016-00013 | Con lăn chặn và thiết bị hàn siêu âm được bố trí con lăn này | ZUIKO CORPORATION |
192 | 26703 | 1-2016-00306 | Muối cộng tinh thể và dược phẩm chứa muối cộng tinh thể này | ALMIRALL, S.A. |
193 | 26704 | 1-2015-03835 | Chế phẩm tăng cường hương vị, gia vị chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất thực phẩm và đồ uống được truyền hương vị của món hầm | AJINOMOTO CO., INC. |
194 | 26705 | 1-2016-02157 | Kết cấu định vị liên kết lắp cài dùng cho các khớp nối ống | Tsan-Jee CHEN |
195 | 26706 | 1-2013-03409 | Máy làm lạnh | Liao, Jung-Shen |
196 | 26707 | 1-2016-04656 | Hệ phân cắt glyxin, vi sinh vật tái tổ hợp chứa hệ phân cắt glyxin này và phương pháp sản xuất lượng lớn axit L-amin | Evonik Operations GmbH |
197 | 26708 | 1-2016-01287 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
198 | 26709 | 1-2015-03388 | Phương pháp tinh chế khí | OSAKA GAS CO., LTD. |
199 | 26710 | 1-2016-02964 | Lò đốt than cám ít phát thải khí NOx tăng cường khả năng phân cấp không khí nạp vào lò | XUZHOU KERONG ENVIRONMENTAL RESOURCES CO., LTD |
200 | 26711 | 1-2016-02987 | Buồng đốt than cám tạo xoáy cháy ổn định khí nitơ thấp và mồi lửa tiết kiệm khí đốt/nhiên liệu | XUZHOU KERONG ENVIRONMENTAL RESOURCES CO., LTD |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
Th 6, 25/12/2020 | 10:00 SA
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (2/2)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 26712 | 1-2016-02046 | Kết cấu tấm che khung trước của xe máy | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
202 | 26713 | 1-2019-00676 | Phương pháp sản xuất tro than | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
203 | 26714 | 1-2019-00409 | Tro bay, chế phẩm xi măng và phương pháp sản xuất tro bay | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
204 | 26715 | 1-2016-04655 | Phương pháp sản xuất lượng lớn axit L-amin, enzym alanin dehydrogenaza và vi sinh vật tái tổ hợp | Evonik Operations GmbH |
205 | 26716 | 1-2013-01533 | Thể đột biến O-phosphoserin sulfhyđrylaza (OPSS) có nguồn gốc từ Mycobacterium smegmatis, phân tử axit nucleic mã hóa thể đột biến này và phương pháp sản xuất xystein | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
206 | 26717 | 1-2015-01581 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với alpha synuclein của người, dược phẩm chứa kháng thể này và axit nucleic mã hóa kháng thể này | PROTHENA BIOSCIENCES LIMITED |
207 | 26718 | 1-2016-03354 | Đệm và vật liệu nhồi lõi cho đệm | C-ENG Co., Ltd. |
208 | 26719 | 1-2017-03101 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày gắn chặt vào mũ giày này | NIKE INNOVATE C.V. |
209 | 26720 | 1-2015-04668 | Phương pháp điều khiển quá trình giao tiếp giữa các thiết bị, vật ghi lưu trữ máy tính đọc được, và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
210 | 26721 | 1-2015-04133 | Phương pháp giải mã dòng bit viđeo | Dolby International AB |
211 | 26722 | 1-2012-00030 | Thiết bị tự động điều chế hóa chất dạng lỏng và phương pháp phun vữa sử dụng thiết bị này | Công ty TNHH CS GEOTECH VINA |
212 | 26723 | 1-2015-02620 | Thiết bị phân loại vật thể | System Ceramics S.p.A. |
213 | 26724 | 1-2015-00912 | Phương pháp tạo ra thân hợp kim nhôm được anot hóa | ARCONIC TECHNOLOGIES LLC |
214 | 26725 | 1-2015-01310 | Phương pháp giám sát và thiết bị thu và giải mã tín hiệu truyền hình giao thức internet | ZTE CORPORATION |
215 | 26726 | 1-2017-03784 | Phương pháp xử lý và hiển thị hình ảnh 3D cho các hệ thống mô phỏng | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
216 | 26727 | 1-2014-01200 | Vật ghi đọc được bằng máy tính, phương pháp và thiết bị đầu cuối để hiển thị địa giới | FUJITSU LIMITED |
217 | 26728 | 1-2016-00308 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
218 | 26729 | 1-2012-02964 | Máy và quy trình tách nhớt, làm sạch và rửa hạt cà phê đã tách lớp vỏ ngoài | PENAGOS HERMANOS Y CIA. LTDA. |
219 | 26730 | 1-2019-04402 | Phương pháp và thiết bị hiển thị các từ khóa | AVALON ENGLISH CO., LTD. |
220 | 26731 | 1-2015-04316 | Peptit, thuốc và chế phẩm chứa peptit này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
221 | 26732 | 1-2018-04096 | Dầm liên hợp kép dùng cho cầu | WON, YONG SEOK |
222 | 26733 | 1-2015-01633 | Phương pháp và thiết bị thủy phân sinh khối thực vật bằng axit hyđrohalic | GREEN SUGAR GMBH PRODUKTINNOVATIONEN AUS BIOMASSE |
223 | 26734 | 1-2015-01677 | Phương pháp và thiết bị làm trễ yêu cầu dịch vụ | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
224 | 26735 | 1-2013-03802 | Tấm ngăn cách điện cực, pin điện lithi kim loại, phương pháp kiểm soát sự phát triển mảng hình cây ở pin điện, thiết bị và phương pháp kéo dài tuổi thọ của ắc quy | Indiana University Research And Technology Corporation |
225 | 26736 | 1-2012-01484 | Móc treo dùng cho xe máy | Lih Joen Speed Meter Co., Ltd. |
226 | 26737 | 1-2017-05145 | Máy sấy quần áo | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
227 | 26738 | 1-2016-04483 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
228 | 26739 | 1-2017-01458 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
229 | 26740 | 1-2016-04136 | Khối trống cảm quang | CANON KABUSHIKI KAISHA |
230 | 26741 | 1-2010-03026 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc dạng quần | Uni-Charm Corporation |
231 | 26742 | 1-2013-03704 | Chế phẩm xử lý bề mặt và phương pháp xử lý bề mặt đồng hoặc hợp kim đồng | Shikoku Chemicals Corporation |
232 | 26743 | 1-2016-04082 | Thân neo vào nền đất tháo ra được bằng cách áp dụng việc quay | Samjin Steel Ind. Co., Ltd. |
233 | 26744 | 1-2015-02909 | Phương pháp tiến hành khảo sát địa chấn | FAIRFIELD INDUSTRIES INCORPORATED |
234 | 26745 | 1-2016-02758 | Thùng chứa để trồng cây lạc mầm | HY CO., LTD |
235 | 26746 | 1-2015-01074 | Phương pháp, hệ thống và thiết bị quản lý phần mềm trên máy ảo trong môi trường điện toán đám mây | ZTE Corporation |
236 | 26747 | 1-2017-01065 | Bàn là hơi nước | Koninklijke Philips N.V. |
237 | 26748 | 1-2012-01675 | Thành phần xúc tác để trùng hợp olefin chứa chất cho điện tử bên trong, phương pháp trùng hợp olefin và hợp chất làm chất cho điện tử bên trong | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
238 | 26749 | 1-2015-03551 | Đai truyền động | MITSUBOSHI BELTING LTD. |
239 | 26750 | 1-2015-02288 | Tấm chắn từ trường, phương pháp sản xuất tấm chắn từ trường và thiết bị đầu cuối di động sử dụng tấm chắn từ trường này | AMOSENSE CO., LTD. |
240 | 26751 | 1-2016-02023 | Bột nhão thạch cao, thạch cao tôi cứng, vật liệu xây dựng thạch cao, tấm thạch cao, phương pháp sản xuất bột nhão thạch cao, phương pháp sản xuất thạch cao tôi cứng, phương pháp sản xuất vật liệu xây dựng thạch cao và phương pháp sản xuất tấm thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
241 | 26752 | 1-2014-03653 | Chất xúc tác kết tinh, chế phẩm chứa nó và phương pháp sản xuất nó | J-OIL MILLS, INC. |
242 | 26753 | 1-2016-03455 | Phương pháp điều chế hợp chất 2-(2,4-điflophenyl)-1,1-điflo-1-(5-được thế-pyriđin-2-yl)-3-(1H-tetrazol-1-yl)propan-2-ol | VPS-3, Inc. |
243 | 26754 | 1-2015-04408 | Bộ phận đóng kín | BSN MEDICAL GMBH (HRB 124187) |
244 | 26755 | 1-2013-00774 | Hợp thể đàn hồi chứa chất độn chứa silic oxit và phương pháp sản xuất hợp thể đàn hồi | CABOT CORPORATION |
245 | 26756 | 1-2016-02763 | Môđun công tắc và công tắc âm tường | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
246 | 26757 | 1-2015-01609 | Thuốc kết hợp chứa gemigliptin và metformin, và phương pháp bào chế nó | LG Chem, Ltd. |
247 | 26758 | 1-2015-04106 | Thân liên kết kim loại - nhựa và phương pháp sản xuất thân liên kết này | NIPPON LIGHT METAL COMPANY, LTD. |
248 | 26759 | 1-2016-05136 | Quy trình điều chế axit 4-alkoxy-3-hydroxypicolinic | DOW AGROSCIENCES LLC |
249 | 26760 | 1-2014-04212 | Khuôn gia nhiệt và làm nguội nhanh | ROCTOOL |
250 | 26761 | 1-2017-01134 | Máy nén trục vít không dầu | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
251 | 26762 | 1-2017-01135 | Máy nén trục vít không dầu và phương pháp thiết kế máy nén này | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
252 | 26763 | 1-2015-01576 | Bể làm đông và phương pháp hóa rắn vật phẩm định hình | AUROTEC GMBH |
253 | 26764 | 1-2016-00081 | Thiết bị điện tử và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
254 | 26765 | 1-2016-04368 | Phương pháp điều chế chế phẩm chứa hợp chất 4'-galactosyl-lactoza có độ tinh khiết cao | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
255 | 26766 | 1-2016-03754 | Chế phẩm nhựa và keo một thành phần chứa chế phẩm nhựa này | NAMICS CORPORATION |
256 | 26767 | 1-2016-01349 | Hợp chất aminoheteroaryl benzamit làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
257 | 26768 | 1-2017-01330 | Hợp chất indol carboxamit ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
258 | 26769 | 1-2015-04578 | Thiết bị xử lý nước thải | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
259 | 26770 | 1-2015-04577 | Thiết bị xử lý nước thải | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
260 | 26771 | 1-2014-02489 | Kháng thể phân lập được, quy trình sản xuất kháng thể này và chế phẩm chứa kháng thể này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
261 | 26772 | 1-2017-03889 | Lõi stato và stato dùng cho máy điện quay và máy điện quay | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
262 | 26773 | 1-2012-02986 | Tấm thép độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép cán nguội độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép mạ kẽm độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép mạ ủ kẽm nhúng nóng độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, và phương pháp sản xuất các tấm thép này | JFE Steel Corporation |
263 | 26774 | 1-2013-02940 | Vật liệu thép kết cấu có tính chống ăn mòn trong khí quyển | JFE Steel Corporation |
264 | 26775 | 1-2013-02720 | Tủ lạnh | PANASONIC CORPORATION |
265 | 26776 | 1-2013-03254 | Thép có lớp gỉ có tính chống chịu thời tiết cao trong môi trường có hàm lượng muối cao | JFE Steel Corporation |
266 | 26777 | 1-2013-00260 | Thiết bị và quy trình tách khí | Evonik Fibres GmbH |
267 | 26778 | 1-2012-01441 | Phương pháp sản xuất thép có độ sạch cao | JFE Steel Corporation |
268 | 26779 | 1-2012-03936 | Tấm thép độ bền cao dễ tạo hình và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
269 | 26780 | 1-2012-03168 | Tấm thép cán nguội có độ bền uốn cao và phương pháp sản xuất tấm thép cán nguội này | JFE Steel Corporation |
270 | 26781 | 1-2018-03576 | Chủng vi nấm Penicillium sp. LĐL4.4 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sinh tổng hợp hoạt chất huperzin A | VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
271 | 26782 | 1-2018-03577 | Chủng vi nấm Fungal endophyte Tsp25 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sinh tổng hợp hoạt chất huperzin A | VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
272 | 26783 | 1-2014-03416 | Dải hợp kim vô định hình | HITACHI METALS, LTD. |
273 | 26784 | 1-2017-03984 | Hệ thống đốt rác thải sinh hoạt, công nghiệp và quy trình vận hành hệ thống này | Trần Văn Cương |
274 | 26785 | 1-2016-02130 | Thiết bị điện tử và phương pháp xử lý hình ảnh trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
275 | 26786 | 1-2014-04378 | Thép không gỉ ferit chứa lượng crom thấp có khả năng chống ăn mòn và chống tạo vết hằn | POSCO |
276 | 26787 | 1-2015-01272 | Thiết bị truyền thông vô tuyến và phương pháp truyền thông vô tuyến | Godo Kaisha IP Bridge 1 |
277 | 26788 | 1-2016-01527 | Phương pháp quản lý lỗi và bộ quản lý chức năng mạng được tạo ảo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
278 | 26789 | 1-2018-05484 | Quy trình sản xuất hệ dung môi sinh học gốc sử dụng chất xúc tác dị thể và hệ dung môi sinh học gốc thu được bằng quy trình này | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu |
279 | 26790 | 1-2016-00630 | Đinh tán | KUNIMORI KAGAKU CO., LTD. |
280 | 26791 | 1-2016-02448 | Kết cấu khóa, đồ chứa sử dụng kết cấu khóa và thiết bị lắp ráp đồ chứa | RENGO CO., LTD. |
281 | 26792 | 1-2015-04499 | Mép bích ống và phương pháp sản xuất mép bích ống này | SHINFUJI KUUCHOU CO., LTD. |
282 | 26793 | 1-2015-00538 | Vật liệu thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
283 | 26794 | 1-2017-03700 | Hộp chứa đồ dùng trong xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD., |
284 | 26795 | 1-2017-03318 | Phương tiện vận chuyển, phương pháp vận chuyển và máy cẩu có phương tiện vận chuyển | HANS KÜNZ GMBH |
285 | 26796 | 1-2016-00840 | Phương pháp truyền thông phương tiện đa nội dung, thiết bị cung cấp phương tiện thứ nhất và thiết bị sử dụng phương tiện thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
286 | 26797 | 1-2019-03784 | Hệ thống gia cố độ kết dính lớp cho bản in 3D | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
287 | 26798 | 1-2018-04995 | Chế phẩm dùng để thoái triển u xơ tử cung | Nguyễn Thị Triệu |
288 | 26799 | 1-2016-04494 | Quy trình vận hành xe có động cơ xăng bằng nhiên liệu thay thế là hỗn hợp cồn và nước, xe lai sử dụng quy trình này và môđun điều khiển điện tử để điều khiển quy trình này | FAN, Pinliang |
289 | 26800 | 1-2015-04864 | Thiết bị để tạo mặt kính chạm dùng cho thiết bị đầu cuối di động | 61C&S Co., Ltd. |
290 | 26801 | 1-2017-02739 | Xi lanh thủy lực | SMC CORPORATION |
291 | 26802 | 1-2015-01113 | Thiết bị để gắn riêng biệt các chất kết tủa vật liệu hàn | Pac Tech - Packaging Technologies GmbH |
292 | 26803 | 1-2019-00397 | Phụ kiện để xoay đá quý | Top Jewelry Co., Ltd. |
293 | 26804 | 1-2017-02009 | Băng tải trục lăn, phương pháp phát hiện trục lăn có khiếm khuyết và thiết bị xử lý liên tục | CHUGAI RO CO., LTD. |
294 | 26805 | 1-2017-01321 | Hợp chất pyridon dùng làm chất ức chế kinaza trong quá trình chuyển nhiễm được sắp xếp lại (RET) và dược phẩm chứa hợp chất này | GlaxoSmithKline Intellectual Property Development Limited |
295 | 26806 | 1-2016-03306 | Phương pháp sản xuất mép đậy bên ngoài của nắp cốc đúc và sản phẩm nắp cốc đúc được sản xuất nhờ sử dụng phương pháp này | DANDONG MINGCHENG ENVIRONMENTAL PROTECTION PRODUCTS CO., LTD. |
296 | 26807 | 1-2014-02552 | Chế phẩm tinh bột nhiệt dẻo thu được từ chất thải nông nghiệp | TEXCHEM POLYMERS SDN BHD |
297 | 26808 | 1-2014-01039 | Hệ thống làm sạch khí thải kiểu nạp khí ở đáy | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
298 | 26809 | 1-2016-03277 | Màng polyeste có khả năng co vì nhiệt | TOYOBO CO., LTD. |
299 | 26810 | 1-2015-04601 | Phương pháp sản xuất màng polyolefin được kéo có lỗ hổng tế vi chứa sợi nano xenluloza, màng composit có lỗ hổng tế vi chứa sợi nano xenluloza, và tấm cách điện dùng cho pin thứ cấp khô | THE JAPAN STEEL WORKS, LTD. |
300 | 26811 | 1-2016-04181 | Thiết bị kiểm soát phanh xe | SHIN, Hyun-Oh |
301 | 26812 | 1-2016-00452 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối thứ nhất dùng để truyền tín hiệu thiết bị đến thiết bị | LG ELECTRONICS INC. |
302 | 26813 | 1-2013-03586 | Copolyme propylen bền va đập có độ cứng cao | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
303 | 26814 | 1-2015-04710 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
304 | 26815 | 1-2015-04014 | Kim dệt máy, cơ cấu tạo vòng sợi và phương pháp tạo vòng sợi có sử dụng cơ cấu này | GROZ-BECKERT KG |
305 | 26816 | 1-2016-04569 | Bảng mạch in | SIERRA CIRCUITS, INC. |
306 | 26817 | 1-2016-04570 | Phương pháp tạo bảng mạch in và tạo các vạch trong bảng mạch in | SIERRA CIRCUITS, INC. |
307 | 26818 | 1-2017-01491 | Cụm lắp ráp pin mặt trời có tiếp điểm ở mặt sau | JOLYWOOD (SUZHOU) SUNWATT CO., LTD. |
308 | 26819 | 1-2014-00378 | Chế phẩm chứa hạt giả virut để phòng ngừa Norovirut | TAKEDA VACCINES, INC. |
309 | 26820 | 1-2016-00145 | Dược phẩm ổn định dạng lỏng chứa etelcalxetit (AMG 416) | AMGEN INC. |
310 | 26821 | 1-2009-02303 | Phương pháp và hệ thống thiết bị làm sạch gàu | CHINA ALUMINIUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
311 | 26822 | 1-2015-02630 | Vật phẩm có đặc tính chống đóng bám để sử dụng trong môi trường nước và phương pháp phủ lớp phủ chống đóng bám | ELKEM SILICONES FRANCE SAS |
312 | 26823 | 1-2015-04265 | Chế phẩm dùng qua đường miệng chứa chiết phẩm thu được từ Coptis rhizome có vị đắng được che giấu và phương pháp sản xuất chế phẩm này | KOREA UNITED PHARM. INC. |
313 | 26824 | 1-2015-00795 | Hỗn hợp thạch cao, vữa thạch cao, khối thạch cao rắn, vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao, panen thạch cao và phương pháp sản xuất vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
314 | 26825 | 1-2016-02944 | Bao gói vi điện tử, phương pháp sản xuất bao gói này và máy tính bao gồm bao gói này | INTEL CORPORATION |
315 | 26826 | 1-2017-02546 | Hệ thống loại bỏ nhiệt thụ động ra khỏi lò phản ứng nước áp lực thông qua thiết bị tạo hơi nước | JOINT-STOCK COMPANY SCIENTIFIC RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE FOR ENERGY TECHNOLOGIES ATOMPROEKT (JSC "ATOMPROEKT") |
316 | 26827 | 1-2017-02450 | Cơ cấu vật chứa | HELEN OF TROY LIMITED |
317 | 26828 | 1-2016-03776 | Hệ thống xử lý và phương pháp xử lý nước trong các hệ thống nước chảy | NCH CORPORATION |
318 | 26829 | 1-2015-01831 | Van ba ngã đóng kiểu thông thường | SMC CORPORATION |
319 | 26830 | 1-2016-02419 | Hợp chất ức chế serin/threonin kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | GENENTECH, INC. |
320 | 26831 | 1-2014-01189 | Phương pháp xử lý loài gây hại | WISEARTH IP, INC. |
321 | 26832 | 1-2016-05213 | Cơ cấu liên kết truyền động | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
322 | 26833 | 1-2017-03238 | Hệ thống và phương pháp vận chuyển vật liệu ngoài khơi | KVÆRNER AS |
323 | 26834 | 1-2016-00167 | Cơ cấu dùng để lùa gia cầm ra khỏi chuồng | KIM Jun Seoug |
324 | 26835 | 1-2015-03377 | Vật liệu quang học, chế phẩm dùng cho vật liệu quang học và phương pháp sản xuất vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
325 | 26836 | 1-2016-04911 | Bộ chuyển mạch tác động bởi nhiệt | UBUKATA INDUSTRIES CO., LTD. |
326 | 26837 | 1-2017-04494 | Phương pháp sản xuất xenluloza vi tinh thể | DUPONT NUTRITION USA, INC. |
327 | 26838 | 1-2015-01439 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
328 | 26839 | 1-2014-04280 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
329 | 26840 | 1-2016-00453 | Phương pháp truyền và thu tín hiệu thiết bị đến thiết bị và thiết bị thứ nhất dùng để thực hiện truyền thông thiết bị đến thiết bị | LG ELECTRONICS INC. |
330 | 26841 | 1-2015-02708 | Xenlobiohyđrolaza chịu nhiệt, phương pháp sản xuất và hỗn hợp xenlulaza chứa enzym này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
331 | 26842 | 1-2016-03424 | Phương pháp sản xuất polystyren chịu va đập | FINA TECHNOLOGY, INC. |
332 | 26843 | 1-2016-04137 | Máy mở miệng vải | STAUBLI FAVERGES |
333 | 26844 | 1-2016-02429 | Dược phẩm chứa hợp chất N-(2-{2-dimetylaminoetyl-metylamino}-4-metoxy-5-{[4-(1-metylindol-3-yl)pyrimidin-2-yl]amino}phenyl)-prop-2-enamit (AZD9291) hoặc muối dược dụng của nó, và viên nén chứa dược phẩm này | ASTRAZENECA AB |
334 | 26845 | 1-2015-00798 | Phương pháp sản xuất xenlobiohyđrolaza siêu chịu nhiệt, thể biến nạp và vectơ biểu hiện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
335 | 26846 | 1-2016-04633 | Rôto, động cơ điện, máy ép nén và máy thổi | Mitsubishi Electric Corporation |
336 | 26847 | 1-2018-01297 | Tấm dính áp hợp | Nitto Denko Corporation |
337 | 26848 | 1-2017-01379 | Hợp chất pyridin-2(1H)-on quinolinon làm chất ức chế isoxitrat dehydrogenaza đột biến và dược phẩm chứa hợp chất này | FORMA THERAPEUTICS, INC. |
338 | 26849 | 1-2017-02047 | Chế phẩm chứa hỗn hợp gồm các axit amin để phục hồi fibroelastin ở các mô liên kết thuộc da | PROFESSIONAL DIETETICS S.P.A. |
339 | 26850 | 1-2018-01296 | Tấm dính áp hợp | Nitto Denko Corporation |
340 | 26851 | 1-2016-05056 | Hợp chất pyrolidin làm chất chủ vận thụ thể melanocortin và dược phẩm chứa hợp chất này | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
341 | 26852 | 1-2016-03763 | Phương pháp thay đổi kênh nhanh của thiết bị bộ nhận âm thanh/viđeo và thiết bị bộ nhận âm thanh/viđeo này | InterDigital CE Patent Holdings |
342 | 26853 | 1-2017-02428 | Phương pháp và thiết bị tạo lập mã cực thủng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
343 | 26854 | 1-2017-04103 | Tấm đầu vào dùng để khoan và phương pháp gia công khoan sử dụng tấm đầu vào dùng để khoan này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
344 | 26855 | 1-2017-04104 | Tấm đầu vào dùng để khoan và phương pháp gia công khoan sử dụng tấm đầu vào dùng để khoan này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
345 | 26856 | 1-2013-03110 | Phương pháp sản xuất đồ chứa hai ngăn | NIPRO CORPORATION |
346 | 26857 | 1-2017-01387 | Vật ghi, phương pháp phát lại và thiết bị phát lại | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
347 | 26858 | 1-2016-00626 | Thiết bị truyền tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
348 | 26859 | 1-2016-00351 | Phương pháp truyền và thu dữ liệu trong thiết bị truyền dữ liệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
349 | 26860 | 1-2014-00327 | Vòi phun khô, hệ thống và phương pháp lắp khớp vòi phun khô vào đường ống cung cấp chất lỏng | TYCO FIRE PRODUCTS LP |
350 | 26861 | 1-2014-02780 | Phương pháp và cơ cấu sản xuất mẫu hình dẫn điện trên bề mặt | STORA ENSO OYJ |
351 | 26862 | 1-2018-05515 | Áo mưa có máng thoát nước dùng cho người điều khiển xe hai bánh | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Sơn Thủy |
352 | 26863 | 1-2016-04611 | Thiết bị và phương pháp dùng để chế tạo liên tục bộ hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
353 | 26864 | 1-2016-01390 | Hệ thống anten và phương pháp xử lý cho hệ thống anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
354 | 26865 | 1-2012-02592 | Phương pháp vận hành lò cao, phương pháp vận hành lò luyện thép và phương pháp sử dụng khí chứa cacbon oxit | JFE Steel Corporation |
355 | 26866 | 1-2016-04291 | Phương pháp và thiết bị tạo cấu hình giải pháp dư thừa trong cấu trúc điện toán đám mây và vật lưu trữ máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
356 | 26867 | 1-2016-01089 | Hộp mực để sử dụng trong thiết bị tạo ảnh | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
357 | 26868 | 1-2015-02282 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng quang và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
358 | 26869 | 1-2016-01604 | Phương pháp và thiết bị tạo đế dán | NITTO DENKO CORPORATION |
359 | 26870 | 1-2017-03049 | Quy trình sản xuất axit amin từ các tiền chất thu được bằng cách lên men kỵ khí từ sinh khối có thể lên men được | AFYREN |
360 | 26871 | 1-2017-04736 | Thiết bị hiển thị | LG DISPLAY CO., LTD. |
361 | 26872 | 1-2017-02286 | Quy trình bảo tồn ex-situ các chủng tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
362 | 26873 | 1-2013-01231 | Vật chứa dạng ống | Huhtamaki Flexible Packaging Germany, Zweigniederlassung der Huhtamaki Flexible Packaging Germany GmbH & Co. KG |
363 | 26874 | 1-2015-01112 | Thiết bị gắn riêng biệt các chất kết tủa vật liệu hàn | Pac Tech - Packaging Technologies GmbH |
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
Th 6, 25/12/2020 | 08:00 SA
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 2525 | 2-2019-00220 | Hệ thống tưới tự động | Phan Tuấn Khôi |
2 | 2526 | 2-2020-00349 | THUỐC BỘT THẢO DƯỢC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐAU NHỨC CƠ XƯƠNG KHỚP | Phan Thị Châu |
3 | 2527 | 2-2015-00387 | Thiết bị điều khiển từ xa dùng cho máy thu hình và thiết bị tương tự | OLIVAR, Dante |
4 | 2528 | 2-2015-00035 | Bình phun sơn và ống lõi bên trong bình phun sơn | ORIENTUS INDUSTRY SDN. BHD. |
5 | 2529 | 2-2017-00101 | Song chắn rác bê tông cốt sợi siêu chất lượng | Nguyễn Văn Tuấn |
6 | 2530 | 2-2016-00441 | Cọc ván bê tông siêu cường độ | Nguyễn Công Thắng |
7 | 2531 | 2-2019-00034 | Quy trình nhân giống cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) bằng phương pháp nuôi cấy phôi hữu tính | CÔNG TY TNHH VAENCO VIỆT NAM |
8 | 2532 | 2-2016-00199 | Gioăng đệm kính bơi | Global Esprit Inc. |
9 | 2533 | 2-2019-00071 | Quy trình sản xuất sữa ngũ cốc dễ tiêu hóa | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
10 | 2534 | 2-2019-00072 | Quy trình sản xuất sữa đậu nành dễ tiêu hóa | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
11 | 2535 | 2-2020-00470 | Camera giám sát an ninh tầm gần | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
12 | 2536 | 2-2016-00318 | Phương pháp kiểm tra dữ liệu do nhiều máy chủ thu thập được có bị thay đổi dựa vào điều phối và so trùng dữ liệu khi tiến hành thu thập trên các trang web thương mại điện tử | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | 2537 | 2-2017-00346 | Dụng cụ trồng rau mầm | Công ty TNHH Giải pháp Năng lượng Toàn Diện |
14 | 2538 | 2-2019-00056 | Quy trình xử lý bùn thải hữu cơ để sản xuất khí sinh học và phân hữu cơ sinh học | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
15 | 2539 | 2-2014-00292 | Cơ cấu truyền động cho phương tiện chuyên chở | Siam Kubota Corporation Co., Ltd. |
16 | 2540 | 2-2016-00200 | Thiết bị vớt và xử lý rác, lục bình trên kênh, rạch và cụm cắt ép dùng cho thiết bị này | Trung tâm Thiết kế Chế tạo Thiết bị mới |
17 | 2541 | 2-2018-00508 | Quy trình xử lý nước thải mỏ | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
18 | 2542 | 2-2020-00440 | Bình chữa cháy có chức năng kiểm tra | TAN, Choon Lye |
19 | 2543 | 2-2019-00581 | Thiết bị hỗ trợ kiểm soát tốc độ cho xe máy | Công ty TNHH ROBERT BOSCH ENGGINEERING AND BUSINESS SOLUTIONS Việt Nam |
20 | 2544 | 2-2020-00276 | Phương pháp chế tạo miếng kính mỏng | PHOENIX INC CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
Trang
Có 1 - 3 của 70 văn bản