Th 3, 29/10/2019 | 10:33 SA

Xem với cỡ chữ Đọc bài viết Tương phản

Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Việt tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ

Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Việt phục vụ bạn đọc tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ...

Sách tiếng Việt

STT MÃ TÀI LIỆU TÊN TÀI LIỆU TÁC GIẢ   NHÀ/NƠI XUẤT BẢN NĂM XUẤT BẢN
144 KT1/B Máy đại cương. NXB Lao động - Xã hôi. 58tr   NXB Lao động 2000
145 KT2/B Máy và thiết bị nâng. NXB KHKT, 366tr   NXB KHKT 2004
146 KT3/B Luyện và tái chế vàng. NXB KHKT, 160tr   NXB KHKT 2003
147 KT4/B Công nghệ phun phủ và ứng dụng. NXB KHKT, 192tr   NXB KHKT 2004
148 KT5/B Công nghệ phun phủ và ứng dụng. NXB KHKT, 192tr Trần Văn Địch   2004
149 KT6/B Công nghệ chế tạo bánh răng. NXB KHKT,326tr     2003
150 KT7/B Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén NXB KHKT Nguyễn Bin   2004
151 KT8/B Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: phần riêng hệ không đồng nhất, khấy trộn, dập, nghiền sàng NXB KHKT Nguyễn Bin   2004
152 KT9/B Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm,. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. NXB KHKT,  Nguyễn Xuân Toản    2004
153 KT10/B Sức bền vật liệu. NXB KHKT. Tập 1, 197tr Đặng Việt Cương   2002
154 KT11/B Sức bền vật liệu. NXB KHKT. Tập 2, 183tr Đặng Việt Cương   2003
155 KT12/B Vật liệu học cơ sở. NXB KHKT. 175tr Nghiêm Hùng   2002
156 KT13/B Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký khí.  NXB KHKT, 302tr Phạm Hùng Việt   2003
157 KT14/C Hóa học vô cơ. NXB KHKT, 215tr Lê Mậu Quyền   2004
158 KT15/C Các đơn pha chế và hoá chất tổng hợp dùng trong sinh hoạt. NXB KHKT, 163tr Từ Văn Mạc   2002
159 KT16/C Hoá học và màu sắc. NXB KHKT, 202tr G.N. Fađeev   2001
160 KT17/C Hương liệu và ứng dụng. NXB KHKT, 283tr Văn Ngọc Hướng   2002
161 KT18/C Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza. NXB KHKT. Tập 1,  298tr Hồ Sĩ Trán   2004
162 KT19/C Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza. NXB KHKT. Tập 2,  279tr Hồ Sĩ Trán   2004
163 KT20/C Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành. NXB KHKT,  250tr Nguyễn Thị Minh Hiền   2002
164 KT21/C Hoá học dầu mỏ và khí. NXB KHKT,  320tr Đinh Thị Ngọ   2005
165 KT22/C Nhiệt động trong hoá kỹ thuật. NXB KHKT, 359tr La Văn Bình   2001
166 KT23/C Hoá kỹ thuật. NXB KHKT, 359tr Phạm Nguyên Chương   2002
167 KT24/C Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ. NXB KHKT, 247tr Phan Đình Châu   2005
168 KT25/C Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. TaapjL Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi. NXB KHKT Trần Ngọc Chấn    2004
169 KT26/C Cơ sở và lý thuyết công nghệ xử lý nước tự nhiên. NXB KHKT, 123tr Nguyễn Hữu Phú   2001
170 KT27/C Xử lý nước cấp cho  sinh hoạt và công nghiệp. NXB Xây dựng, 522tr Trịnh Xuân Lai   2004
171 KT28/C Lý thuyết và mô hình hoá quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. NXB KHKT, 287tr Nguyễn Xuân Nguyên   2003
172 KT29/C Giáo trình công nghệ xử lý nước thải. NXB KHKT, 332tr Trần Văn Nhân   2005
173 KT30/C Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ. NXB KHKT, 416tr Hồ Viết Quý   2002
174 KT31/C Công nghệ sản xuất MALT & BIA. NXB KHKT, 516tr Hoàng Đình Hoà   2005
175 KT32/C Hoá học thực phẩm. NXB KHKT, 292tr Tô Đăng Hải   2003
176 KT33/C Hoá học thực phẩm. NXB KHKT, 292tr Tô Đăng Hải   2003
177 KT34/C Hoá sinh công nghiệp. NXB KHKT, 443tr Lê Ngọc Tú   2005
178 KT35/C Hoá sinh công nghiệp. NXB KHKT, 443tr Lê Ngọc Tú   2005
179 KT36/C Phương pháp phổ nghiệm nghiên cứu cấu trúc phân tử. NXB KHKT, 176tr Từ Văn Mạc   2003
180 KT37/C Sinh học phân tử của tế bào. NXBKHKT, 263tr Lê Đức Trình   2001
181 KT38/C Di truyền học động vật. NXB KHKT, 235tr Phan Cự Nhân   2001
182 KT39/C Cơ sở di truyền phân tử kỹ thuật gen. NXB KHKT, 221tr Khuất Hữu Thanh   2005
183 KT40/C Tế bào và các quá trình sinh học. NXB KHKT, 234tr Lê Ngọc Tú   2002
184 KT41/C Nguyên lý kỹ thuật di truyền. NXB KHKT, 207tr Lê Đình Lương   2001
185 KT42/E Giáo trình cơ học xây dựng. NXB Xây dựng, 278tr Bộ Xây dựng   2004
186 KT43/E Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 1. NXB Xây dựng, 384tr Vương Hách   2000
187 KT44/E Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2. NXB Xây dựng, 301tr Vương Hách   2000
188 KT45/E Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2. NXB Xây dựng, 308tr Vương Hách   2001
189 KT46/E Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ tĩnh định. NXB KHKT, 191tr Lều Thọ Trình   2004
190 KT47/E Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ siêu tĩnh. NXB KHKT, 261tr Lều Thọ Trình   2003
191 KT48/E Thi công cọc khoan nhồi. NXB Xây dựng, 257tr Nguyễn Bá Kế   1999
192 KT49/E Màng mỏng quang học. NXB KHKT, 106tr Trần Định Tường   2004
193 KT50/G Các lực trong tự nhiên. NXB KHKT, 527tr V. Grigoriev   2002
194 KT51/G Kỹ thuật đồ hoạ. NXB KHKT, 355tr Lê Tấn Hùng   2004
195 KT52/G Truyền hình kỹ thuật số. NXB KHKT, 491tr Đỗ Hoàng Tiến   2004
196 KT53/G Audio & Video số. NXB KHKT, 339tr Đỗ Hoàng Tiến   2002
197 KT54/G Thông tin di động. NXB KHKT, 427tr Trần Hồng Quân   2001
198 KT55/G Lý thuyết mạch. NXB KHKT, 280tr Tập 1 Phương Xuân Nhàn   2005
199 KT56/G Lý thuyết mạch. NXB KHKT, 311tr, Tập 2 Phương Xuân Nhàn   2005
200 KT57/G Kỹ thuật mạch điện tử. NXB KHKT, 433tr Phạm Minh Hà   2004
201 KT58/G Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển. NXB KHKT, 499tr Lê Văn Doah   2005
202 KT59/G Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống. NXB KHKT, 157tr Nguyễn Nam Trung   2001
203 KT60/H Máy biến áp. NXB KHKT, 619tr Phạm Doanh Bình   2002
204 KT61/H Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện. NXB KHKT, 487tr Cyril-W.Lander   2002
205 KT62/H Máy điện 1. NXB KHKT, 336tr Vũ Gia Hanh   2003
206 KT63/H Máy điện 2. NXB KHKT, 252tr Vũ Gia Hanh   2003
207 KT64/H Tìm hiểu và sử dụng các đồ dùng điện trong gia đình. NXB KHKT, 179tr Nguyễn Tiến Tôn   2000
208 KT165 Bách khoa y học phổ thông   Nhà xuất bản y học  
209 KT166 Bảng phân loại quốc tế bệnh tật   Nhà xuất bản y học  
210 KT167 Báo cáo toàn cảnh sáng chế về Atazanavir - 11/2011 WIPO Geneva (CH) 2011
211 KT168 Báo cáo toàn cảnh sáng chế về Ritonavir - 10/2011 WIPO Geneva (CH)  
212 KT169 Báo cáo toàn cảnh sáng chế về Vắc-xin phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm chọn lọc - 2012 WIPO Geneva (CH)  
213 KT170 Cách sử dụng thuốc đặc chế   Nhà xuất bản y học  
214 KT171 Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập I   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
215 KT172 Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập II   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
216 KT173 Công nghệ sinh thái - Tập 1   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
217 KT174 Định hướng quy hoạch không gian biển Phú Quốc, Côn Đảo   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
218 KT175 Kỹ thuật gia cố và nâng cấp đê sông    Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
219 KT176 Kỹ thuật phòng trừ sâu, bệnh hại trong công nghệ nuôi trồng nấm ăn ở Việt Nam   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
220 KT177 Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
221 KT178 Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
222 KT179 Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
223 KT180 Tài nguyên khí thiên nhiên Việt Nam   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
224 KT181 Thuốc nam thuốc bắc và các phương thang chữa bệnh xếp theo bệnh   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật  
682 Vn1 Niên Giám Đăng Ký Quyền Tác Giả Việt Nam 2007   C-BQTG 2007
683 Vn5 Cẩm Nang Sở Hữu Trí Tuệ       
684 Vn6 Niên Giám Thống Kê   T-Kê 2000
685 Vn9 Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam 1996-2000   Hà Nội 2001
686 Vn11 Khoa Học và Công Nghệ Thế Giới -Thách Thức và Vận Hội Mới   Hà Nội 2005
687 Vn12 Văn Bản Pháp Luật Mới về Khoa Học và Công Nghệ (tâp XX)   LĐ_XH 2008
688 Vn15 Lợi Ích Kinh Tế Xã Hội của Việc Bảo Hộ SHTT ở các Nước Đang Phát Triển   Geneva 2000
689 Vn18 Tổng Quan - Sở Hữu Trí Tuệ Một Công Cụ Phát Triển Kinh Tế Hữu Hiệu    Geneva 2004
690 Vn19  Sở Hữu Trí Tuệ Một Công Cụ Đắc Lực đẻ Phát Triển Kinh Tế     Geneva 2005
691 Vn22 Tóm Tắt Các Điều Ước Quốc Tế về Sở Hữu Trí Tuệ Trong Quá Trình Hội Nhập   CH-VN 2002
692 Vn25 Các Điều Ước Quốc Tế về Sở Hữu Trí Tuệ Trong Quá Trình Hội Nhập   CH-VN 2002
693 Vn28 Quyền Sở Hữu công nghiệp    Tiền Giang 2006
694 Vn31 Các Văn Bản Pháp Luậ về bảo vệ môi trường Sáng kiến-Sở hữu công nghiệp   Gia Lai 1997
695 Vn32 Hỏi đáp Pháp luật về Chống bán phá giá   VCCI-HN 2009
696 Vn33 Tranh chấp về Chống bán phá giá trong WTO   VCCI-HN 2010
697 Vn34 Kháng kiện Chống bán phá giá và Chống trợ cấp tại Hoa Kỳ   VCCI-HN 2010
698 Vn35 Kháng kiện Chống bán phá giá và Chống trợ cấp tại Liên minh Châu Âu   VCCI-HN 2010
699 Vn36 Sổ Tay thông tin vè quy định SPS & TBT của Eu   Bộ Thuong 2009
700 Vn37 Văn Bản Pháp Luật Mới về Khoa Học và Công Nghệ (tâp XIX)   LĐ_XH 2008
701 Vn38 Luật Chuyển giao công nghệ    Lao Động 2008
702 Vn39 Khoa học và Công nghệ Việt Nam   Bộ KH_HN 2005
703 Vn40 Trao Đổi giá trị đàm phán hợp động chuyển giao công nghệ   WO-VN 2008
704 Vn41 Trao Đổi giá trị đàm phán hợp động chuyển giao công nghệ   WO-VN 2008
705 Vn42 Trao Đổi giá trị đàm phán hợp động chuyển giao công nghệ   WO-VN 2008
706 Vn43 Sở Hữu trí tuệ là gì?   WO-VN 2008
707 Vn45  Bằng Sáng chế      
708 Vn47 Nhãn hiệu       
709 Vn49 Tạo dựng một Nhãn hiệu   WO-VN 2008
710 Vn50 Hình thức thể hiện sáng tạo   WO-VN 2008
711 Vn51 Sáng tạo Tương lai   WO-VN 2008
712 Vn54 Mũi khâu thời gian - tài liệu hướng dẫn sử dụng SHTT dành cho Doanh nghiệp Dệt may   WO-VN 2008
713 Vn56 Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP & Nghị định 80/2007/NĐ-CP   KHKT 2006
714 Vn57 Kỷ yếu kết quả nghiên cứu chiến lược và chính sách KH & CN năm 2007-2008   TN-HN 2008
715 Vn58 Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2009   BQTG 2010
716 Vn59 Legal Documents of VietNam on Intellectual Property   CH_HN 2004
717 Vn60 Những điều cần biết về SHTT - tài liệu dành cho các doanh nghiệp xuất khẩu vừa và nhỏ   WO-VN 2008
718 Vn61 Hỏi và Đáp về Sở hữu Công nghiệp    BoKHCN 2010
719 Vn62 Các văn bản pháp luật về SHCN   BoKHCN 2010
720 Vn63 Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2010   BQTG 2011
721 Vn64 Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2011 Quyển 1   BQTG 2011
722 Vn65 Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2011 Quyển 2   BQTG 2011
723 Vn66 Niên gian Quốc hội Chính phủ khóa XIII - Hội Đồng nhân dân- Ủy Ban nhân dân   XBTT 2011-16
724 Vn67 Văn bản pháp luật mới về Khoa học và công nghệ (tập XIV) (03 quyển)   XBTưP 2006
725 Vn68 Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ  (tậpXVII) (02 quyển)   L Đ-XH 2007
726 Vn69 Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ  (tậpXVIII) (02 quyển)   L Đ-XH 2007
727 Vn70 Bộ Khoa học và công nghệ 45 năm xây dựng và phát triển   Hà Nội 2004
728 Vn71 Kỷ yếu hội nghị thực hiện "chiến lược phát triển KH & CN 2001-2010",    Đánh giá kết
quả hoạt động KH&CN2006-2010 Định hướng và nhiệm vụ 2011-2015
  KHKT 2010
729 Vn72 Giới thiệu Công nghệ và thiết bị có thể chuyển giao Techmart Darknong 2013   Hà Nội 2013
730 Vn73 Giới thiệu các Công nghệ - thiết bị tham gia chợ công nghệ và thiết bị vùng Nam Trung bộ-Tây nguyênTechmart Darknong 2013 (02 quyển)   HCM 2013
731 Vn74 Trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp lựa chọn- giải quyết các tranh chấp thương mại như thế nào?   Geneva 2001
732 Vn75 Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ  (tậpXV)    L Đ-XH 2006
733 Vn76 Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ  (tậpXIX)    L Đ-XH 2006
734 Vn111 Văn bản pháp luật mới về Khoa học và công nghệ (tập XIII)   Tư pháp 2006
735 Vn77 Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ  (tậpXX)    L Đ-XH 2008
736 Vn78 Định hướng chính sách đảm bảo thông tin cho nghiên cứu và triển khai    Hà Nội 2008
737   luận văn thạc sỹ chuyên nghành chính sách KH&CN - Mã số 9.01      
738 Vn79 Kỷ yếu các tọa đàm Tổ chức tại Việt Nam -trong khuôn khổ dự án Jica 2000-2003   Hà Nội 2004
739 Vn80 Hệ thống quản trị đơn SHCN (IPAS) Hướng dẫn chung - bản 1.1      
740 Vn81 Từ Điển tên gọi sản phẩm Hàng hóa/Dịch vụ Nhãn hiệu hàng hóa (phần G-L)- Cục SHCN 2001   Hà Nội 2001
741 Vn82 Niên gián Đăng ký quyền tác giả Việt Nam 2012- quyển II    BQTG 2013
742 Vn84 Báo cáo tiến độ dự án hiện đại hóa quản trị SHCN - Jica-Moipa   JP-VN  
743 Vn85 Những rào cản trong công tác thu hồi tài sản   XBLD 2014
744 Vn86 Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của VN trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa   HôngDuc 2014
745 Vn87 Hướng dẫn soạn thảo đơn đăng ký sáng chế   Geneva 2014
746 Vn89 Sử dụng SHTT trong kinh doanh tài liệu hướng dẫn dành cho các phòng Thương mại và hiệp hội DN trong việc phát triển các dịch vụ về SHTT (02 quyển)   Geneva 2015
747 Vn90 Đăng ký Bảo hộ chỉ dẫn địa lý tại EU: tài liệu hướng dẫn dành cho người nộp đơn từ nước ngoài EU    EP-VN 2014
748 Vn92 Tài liệu tập huấn về SHTT- dành cho cán bộ quản lý SHTT thuộc các cơ quan nhà nước   KHKT 2012
749 Vn93 Tài liệu tập huấn về SHTT- dành cho cán bộ các hội/hiệp hội ngành nghề   KHKT 2012
750 Vn94 Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ các trường đại học, viện nghiên cứu   KHKT 2012
751 Vn95 Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho lãnh đạo doanh nghiệp   KHKT 2012
752 Vn96 Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ quản lý SHTT trong doanh nghiệp   KHKT 2012
753 Vn97 Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho các nhà sản xuất, kinh doanh sản phẩm mang nhãn hiệu chứng nhận, nhãn hiệu tập thể và chỉ dẫn địa lý   KHKT 2012
754 Vn98 Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ thuộc các cơ quan thực thi quyền SHTT (phần nâng cao)   KHKT 2012
755 Vn99 Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ thuộc các cơ quan thực thi quyền SHTT (những nội dung cơ bản)   KHKT 2012
756 Vn108 Các điều ước quốc tế về thương mại   C Trị QG 2004
757 Vn109 Kỷ yếu hội nghị KHCN và môi trường các tỉnh Miền núi phía Bắc lần thứ IX   Thainguyen 2001
758 Vn110 Báo cáo tổng kết các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp nhà nước giai đoạn 2001-2005   Hà Nội 2006
759 Vn112 Cam kết về dịch vụ khi gia nhập WTO- bình luận của người trong cuộc   Thống kê 2009
760 Vn113 Hiệp hội các nước Đông Nam Á (Asean)   CT QG 1995
761 Vn114 Khoa Luật - trực thuộc ĐHQG Hà Nội - 30 năm truyền thống (1976-2006)   CAND 2006
762 Vn115 Từ khóa Tiếng Việt - dùng cho phân loại sáng chế quốc tế xuất bản lần 3- Tập I (A-K)   Hà Nội 1995
763 Vn116 Từ khóa Tiếng Việt - dùng cho phân loại sáng chế quốc tế xuất bản lần 3- Tập I (L-Z)   Hà Nội 1995
764 Vn117 Kỷ yếu Hội nghị Khoa học sinh viên về SHTT - nhân ngày SHTT thế giới 26.04.2014   WIPO 2014
765 Vn118 Tổng quan về SHTT - tài liệu hướng dẫn dành cho các cơ quan quản lý    Asia 2004
766 Vn119 Quyền SHTT bảo vệ thành quả đầu tư của doanh nghiệp   Asia 2007
767 Vn120 Patent Scope Hướng dẫn sử dụng Thông tin sáng chế   WIPO 2011
890 Vn1439 Niên giám đăng kí quyền tác giả Việt Nam 2014 - Quyển hai   Cục bản quyền tác giả  
891 Vn1440 Niên giám đăng kí quyền tác giả Việt Nam 2016 - Quyển bốn   Cục bản quyền tác giả  
892 Vn1441 Niên giám nhãn hiệu hàng hóa & thương hiệu Việt    Nhà xuất bản tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh  
893 Vn1442 Nhãn hiệu độc quyền & thương hiệu Việt Nam   Nhà xuất bản tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh  
894 Vn1443 Sách trắng 2015   Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam(Eurocham)  
895 Vn1444 Từ ý tưởng đổi mới sáng tạo đến sản phẩm hàng hóa   Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật