Th 3, 29/10/2019 | 10:33 SA
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản
Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Việt tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Việt phục vụ bạn đọc tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ...
Sách tiếng Việt
STT | MÃ TÀI LIỆU | TÊN TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NHÀ/NƠI XUẤT BẢN | NĂM XUẤT BẢN |
144 | KT1/B | Máy đại cương. NXB Lao động - Xã hôi. 58tr | NXB Lao động | 2000 | |
145 | KT2/B | Máy và thiết bị nâng. NXB KHKT, 366tr | NXB KHKT | 2004 | |
146 | KT3/B | Luyện và tái chế vàng. NXB KHKT, 160tr | NXB KHKT | 2003 | |
147 | KT4/B | Công nghệ phun phủ và ứng dụng. NXB KHKT, 192tr | NXB KHKT | 2004 | |
148 | KT5/B | Công nghệ phun phủ và ứng dụng. NXB KHKT, 192tr | Trần Văn Địch | 2004 | |
149 | KT6/B | Công nghệ chế tạo bánh răng. NXB KHKT,326tr | 2003 | ||
150 | KT7/B | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén NXB KHKT | Nguyễn Bin | 2004 | |
151 | KT8/B | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: phần riêng hệ không đồng nhất, khấy trộn, dập, nghiền sàng NXB KHKT | Nguyễn Bin | 2004 | |
152 | KT9/B | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm,. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. NXB KHKT, | Nguyễn Xuân Toản | 2004 | |
153 | KT10/B | Sức bền vật liệu. NXB KHKT. Tập 1, 197tr | Đặng Việt Cương | 2002 | |
154 | KT11/B | Sức bền vật liệu. NXB KHKT. Tập 2, 183tr | Đặng Việt Cương | 2003 | |
155 | KT12/B | Vật liệu học cơ sở. NXB KHKT. 175tr | Nghiêm Hùng | 2002 | |
156 | KT13/B | Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký khí. NXB KHKT, 302tr | Phạm Hùng Việt | 2003 | |
157 | KT14/C | Hóa học vô cơ. NXB KHKT, 215tr | Lê Mậu Quyền | 2004 | |
158 | KT15/C | Các đơn pha chế và hoá chất tổng hợp dùng trong sinh hoạt. NXB KHKT, 163tr | Từ Văn Mạc | 2002 | |
159 | KT16/C | Hoá học và màu sắc. NXB KHKT, 202tr | G.N. Fađeev | 2001 | |
160 | KT17/C | Hương liệu và ứng dụng. NXB KHKT, 283tr | Văn Ngọc Hướng | 2002 | |
161 | KT18/C | Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza. NXB KHKT. Tập 1, 298tr | Hồ Sĩ Trán | 2004 | |
162 | KT19/C | Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza. NXB KHKT. Tập 2, 279tr | Hồ Sĩ Trán | 2004 | |
163 | KT20/C | Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành. NXB KHKT, 250tr | Nguyễn Thị Minh Hiền | 2002 | |
164 | KT21/C | Hoá học dầu mỏ và khí. NXB KHKT, 320tr | Đinh Thị Ngọ | 2005 | |
165 | KT22/C | Nhiệt động trong hoá kỹ thuật. NXB KHKT, 359tr | La Văn Bình | 2001 | |
166 | KT23/C | Hoá kỹ thuật. NXB KHKT, 359tr | Phạm Nguyên Chương | 2002 | |
167 | KT24/C | Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ. NXB KHKT, 247tr | Phan Đình Châu | 2005 | |
168 | KT25/C | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. TaapjL Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi. NXB KHKT | Trần Ngọc Chấn | 2004 | |
169 | KT26/C | Cơ sở và lý thuyết công nghệ xử lý nước tự nhiên. NXB KHKT, 123tr | Nguyễn Hữu Phú | 2001 | |
170 | KT27/C | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp. NXB Xây dựng, 522tr | Trịnh Xuân Lai | 2004 | |
171 | KT28/C | Lý thuyết và mô hình hoá quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. NXB KHKT, 287tr | Nguyễn Xuân Nguyên | 2003 | |
172 | KT29/C | Giáo trình công nghệ xử lý nước thải. NXB KHKT, 332tr | Trần Văn Nhân | 2005 | |
173 | KT30/C | Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ. NXB KHKT, 416tr | Hồ Viết Quý | 2002 | |
174 | KT31/C | Công nghệ sản xuất MALT & BIA. NXB KHKT, 516tr | Hoàng Đình Hoà | 2005 | |
175 | KT32/C | Hoá học thực phẩm. NXB KHKT, 292tr | Tô Đăng Hải | 2003 | |
176 | KT33/C | Hoá học thực phẩm. NXB KHKT, 292tr | Tô Đăng Hải | 2003 | |
177 | KT34/C | Hoá sinh công nghiệp. NXB KHKT, 443tr | Lê Ngọc Tú | 2005 | |
178 | KT35/C | Hoá sinh công nghiệp. NXB KHKT, 443tr | Lê Ngọc Tú | 2005 | |
179 | KT36/C | Phương pháp phổ nghiệm nghiên cứu cấu trúc phân tử. NXB KHKT, 176tr | Từ Văn Mạc | 2003 | |
180 | KT37/C | Sinh học phân tử của tế bào. NXBKHKT, 263tr | Lê Đức Trình | 2001 | |
181 | KT38/C | Di truyền học động vật. NXB KHKT, 235tr | Phan Cự Nhân | 2001 | |
182 | KT39/C | Cơ sở di truyền phân tử kỹ thuật gen. NXB KHKT, 221tr | Khuất Hữu Thanh | 2005 | |
183 | KT40/C | Tế bào và các quá trình sinh học. NXB KHKT, 234tr | Lê Ngọc Tú | 2002 | |
184 | KT41/C | Nguyên lý kỹ thuật di truyền. NXB KHKT, 207tr | Lê Đình Lương | 2001 | |
185 | KT42/E | Giáo trình cơ học xây dựng. NXB Xây dựng, 278tr | Bộ Xây dựng | 2004 | |
186 | KT43/E | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 1. NXB Xây dựng, 384tr | Vương Hách | 2000 | |
187 | KT44/E | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2. NXB Xây dựng, 301tr | Vương Hách | 2000 | |
188 | KT45/E | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2. NXB Xây dựng, 308tr | Vương Hách | 2001 | |
189 | KT46/E | Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ tĩnh định. NXB KHKT, 191tr | Lều Thọ Trình | 2004 | |
190 | KT47/E | Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ siêu tĩnh. NXB KHKT, 261tr | Lều Thọ Trình | 2003 | |
191 | KT48/E | Thi công cọc khoan nhồi. NXB Xây dựng, 257tr | Nguyễn Bá Kế | 1999 | |
192 | KT49/E | Màng mỏng quang học. NXB KHKT, 106tr | Trần Định Tường | 2004 | |
193 | KT50/G | Các lực trong tự nhiên. NXB KHKT, 527tr | V. Grigoriev | 2002 | |
194 | KT51/G | Kỹ thuật đồ hoạ. NXB KHKT, 355tr | Lê Tấn Hùng | 2004 | |
195 | KT52/G | Truyền hình kỹ thuật số. NXB KHKT, 491tr | Đỗ Hoàng Tiến | 2004 | |
196 | KT53/G | Audio & Video số. NXB KHKT, 339tr | Đỗ Hoàng Tiến | 2002 | |
197 | KT54/G | Thông tin di động. NXB KHKT, 427tr | Trần Hồng Quân | 2001 | |
198 | KT55/G | Lý thuyết mạch. NXB KHKT, 280tr Tập 1 | Phương Xuân Nhàn | 2005 | |
199 | KT56/G | Lý thuyết mạch. NXB KHKT, 311tr, Tập 2 | Phương Xuân Nhàn | 2005 | |
200 | KT57/G | Kỹ thuật mạch điện tử. NXB KHKT, 433tr | Phạm Minh Hà | 2004 | |
201 | KT58/G | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển. NXB KHKT, 499tr | Lê Văn Doah | 2005 | |
202 | KT59/G | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống. NXB KHKT, 157tr | Nguyễn Nam Trung | 2001 | |
203 | KT60/H | Máy biến áp. NXB KHKT, 619tr | Phạm Doanh Bình | 2002 | |
204 | KT61/H | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện. NXB KHKT, 487tr | Cyril-W.Lander | 2002 | |
205 | KT62/H | Máy điện 1. NXB KHKT, 336tr | Vũ Gia Hanh | 2003 | |
206 | KT63/H | Máy điện 2. NXB KHKT, 252tr | Vũ Gia Hanh | 2003 | |
207 | KT64/H | Tìm hiểu và sử dụng các đồ dùng điện trong gia đình. NXB KHKT, 179tr | Nguyễn Tiến Tôn | 2000 | |
208 | KT165 | Bách khoa y học phổ thông | Nhà xuất bản y học | ||
209 | KT166 | Bảng phân loại quốc tế bệnh tật | Nhà xuất bản y học | ||
210 | KT167 | Báo cáo toàn cảnh sáng chế về Atazanavir - 11/2011 | WIPO | Geneva (CH) | 2011 |
211 | KT168 | Báo cáo toàn cảnh sáng chế về Ritonavir - 10/2011 | WIPO | Geneva (CH) | |
212 | KT169 | Báo cáo toàn cảnh sáng chế về Vắc-xin phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm chọn lọc - 2012 | WIPO | Geneva (CH) | |
213 | KT170 | Cách sử dụng thuốc đặc chế | Nhà xuất bản y học | ||
214 | KT171 | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập I | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
215 | KT172 | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập II | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
216 | KT173 | Công nghệ sinh thái - Tập 1 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
217 | KT174 | Định hướng quy hoạch không gian biển Phú Quốc, Côn Đảo | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
218 | KT175 | Kỹ thuật gia cố và nâng cấp đê sông | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
219 | KT176 | Kỹ thuật phòng trừ sâu, bệnh hại trong công nghệ nuôi trồng nấm ăn ở Việt Nam | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
220 | KT177 | Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
221 | KT178 | Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
222 | KT179 | Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
223 | KT180 | Tài nguyên khí thiên nhiên Việt Nam | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
224 | KT181 | Thuốc nam thuốc bắc và các phương thang chữa bệnh xếp theo bệnh | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | ||
682 | Vn1 | Niên Giám Đăng Ký Quyền Tác Giả Việt Nam 2007 | C-BQTG | 2007 | |
683 | Vn5 | Cẩm Nang Sở Hữu Trí Tuệ | |||
684 | Vn6 | Niên Giám Thống Kê | T-Kê | 2000 | |
685 | Vn9 | Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam 1996-2000 | Hà Nội | 2001 | |
686 | Vn11 | Khoa Học và Công Nghệ Thế Giới -Thách Thức và Vận Hội Mới | Hà Nội | 2005 | |
687 | Vn12 | Văn Bản Pháp Luật Mới về Khoa Học và Công Nghệ (tâp XX) | LĐ_XH | 2008 | |
688 | Vn15 | Lợi Ích Kinh Tế Xã Hội của Việc Bảo Hộ SHTT ở các Nước Đang Phát Triển | Geneva | 2000 | |
689 | Vn18 | Tổng Quan - Sở Hữu Trí Tuệ Một Công Cụ Phát Triển Kinh Tế Hữu Hiệu | Geneva | 2004 | |
690 | Vn19 | Sở Hữu Trí Tuệ Một Công Cụ Đắc Lực đẻ Phát Triển Kinh Tế | Geneva | 2005 | |
691 | Vn22 | Tóm Tắt Các Điều Ước Quốc Tế về Sở Hữu Trí Tuệ Trong Quá Trình Hội Nhập | CH-VN | 2002 | |
692 | Vn25 | Các Điều Ước Quốc Tế về Sở Hữu Trí Tuệ Trong Quá Trình Hội Nhập | CH-VN | 2002 | |
693 | Vn28 | Quyền Sở Hữu công nghiệp | Tiền Giang | 2006 | |
694 | Vn31 | Các Văn Bản Pháp Luậ về bảo vệ môi trường Sáng kiến-Sở hữu công nghiệp | Gia Lai | 1997 | |
695 | Vn32 | Hỏi đáp Pháp luật về Chống bán phá giá | VCCI-HN | 2009 | |
696 | Vn33 | Tranh chấp về Chống bán phá giá trong WTO | VCCI-HN | 2010 | |
697 | Vn34 | Kháng kiện Chống bán phá giá và Chống trợ cấp tại Hoa Kỳ | VCCI-HN | 2010 | |
698 | Vn35 | Kháng kiện Chống bán phá giá và Chống trợ cấp tại Liên minh Châu Âu | VCCI-HN | 2010 | |
699 | Vn36 | Sổ Tay thông tin vè quy định SPS & TBT của Eu | Bộ Thuong | 2009 | |
700 | Vn37 | Văn Bản Pháp Luật Mới về Khoa Học và Công Nghệ (tâp XIX) | LĐ_XH | 2008 | |
701 | Vn38 | Luật Chuyển giao công nghệ | Lao Động | 2008 | |
702 | Vn39 | Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bộ KH_HN | 2005 | |
703 | Vn40 | Trao Đổi giá trị đàm phán hợp động chuyển giao công nghệ | WO-VN | 2008 | |
704 | Vn41 | Trao Đổi giá trị đàm phán hợp động chuyển giao công nghệ | WO-VN | 2008 | |
705 | Vn42 | Trao Đổi giá trị đàm phán hợp động chuyển giao công nghệ | WO-VN | 2008 | |
706 | Vn43 | Sở Hữu trí tuệ là gì? | WO-VN | 2008 | |
707 | Vn45 | Bằng Sáng chế | |||
708 | Vn47 | Nhãn hiệu | |||
709 | Vn49 | Tạo dựng một Nhãn hiệu | WO-VN | 2008 | |
710 | Vn50 | Hình thức thể hiện sáng tạo | WO-VN | 2008 | |
711 | Vn51 | Sáng tạo Tương lai | WO-VN | 2008 | |
712 | Vn54 | Mũi khâu thời gian - tài liệu hướng dẫn sử dụng SHTT dành cho Doanh nghiệp Dệt may | WO-VN | 2008 | |
713 | Vn56 | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP & Nghị định 80/2007/NĐ-CP | KHKT | 2006 | |
714 | Vn57 | Kỷ yếu kết quả nghiên cứu chiến lược và chính sách KH & CN năm 2007-2008 | TN-HN | 2008 | |
715 | Vn58 | Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2009 | BQTG | 2010 | |
716 | Vn59 | Legal Documents of VietNam on Intellectual Property | CH_HN | 2004 | |
717 | Vn60 | Những điều cần biết về SHTT - tài liệu dành cho các doanh nghiệp xuất khẩu vừa và nhỏ | WO-VN | 2008 | |
718 | Vn61 | Hỏi và Đáp về Sở hữu Công nghiệp | BoKHCN | 2010 | |
719 | Vn62 | Các văn bản pháp luật về SHCN | BoKHCN | 2010 | |
720 | Vn63 | Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2010 | BQTG | 2011 | |
721 | Vn64 | Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2011 Quyển 1 | BQTG | 2011 | |
722 | Vn65 | Niên giám Đăng ký Tác giả Việt Nam 2011 Quyển 2 | BQTG | 2011 | |
723 | Vn66 | Niên gian Quốc hội Chính phủ khóa XIII - Hội Đồng nhân dân- Ủy Ban nhân dân | XBTT | 2011-16 | |
724 | Vn67 | Văn bản pháp luật mới về Khoa học và công nghệ (tập XIV) (03 quyển) | XBTưP | 2006 | |
725 | Vn68 | Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ (tậpXVII) (02 quyển) | L Đ-XH | 2007 | |
726 | Vn69 | Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ (tậpXVIII) (02 quyển) | L Đ-XH | 2007 | |
727 | Vn70 | Bộ Khoa học và công nghệ 45 năm xây dựng và phát triển | Hà Nội | 2004 | |
728 | Vn71 | Kỷ yếu hội nghị thực hiện "chiến lược phát triển KH & CN 2001-2010", Đánh giá kết quả hoạt động KH&CN2006-2010 Định hướng và nhiệm vụ 2011-2015 |
KHKT | 2010 | |
729 | Vn72 | Giới thiệu Công nghệ và thiết bị có thể chuyển giao Techmart Darknong 2013 | Hà Nội | 2013 | |
730 | Vn73 | Giới thiệu các Công nghệ - thiết bị tham gia chợ công nghệ và thiết bị vùng Nam Trung bộ-Tây nguyênTechmart Darknong 2013 (02 quyển) | HCM | 2013 | |
731 | Vn74 | Trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp lựa chọn- giải quyết các tranh chấp thương mại như thế nào? | Geneva | 2001 | |
732 | Vn75 | Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ (tậpXV) | L Đ-XH | 2006 | |
733 | Vn76 | Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ (tậpXIX) | L Đ-XH | 2006 | |
734 | Vn111 | Văn bản pháp luật mới về Khoa học và công nghệ (tập XIII) | Tư pháp | 2006 | |
735 | Vn77 | Văn bản pháp luật mới về khoa học và công nghệ (tậpXX) | L Đ-XH | 2008 | |
736 | Vn78 | Định hướng chính sách đảm bảo thông tin cho nghiên cứu và triển khai | Hà Nội | 2008 | |
737 | luận văn thạc sỹ chuyên nghành chính sách KH&CN - Mã số 9.01 | ||||
738 | Vn79 | Kỷ yếu các tọa đàm Tổ chức tại Việt Nam -trong khuôn khổ dự án Jica 2000-2003 | Hà Nội | 2004 | |
739 | Vn80 | Hệ thống quản trị đơn SHCN (IPAS) Hướng dẫn chung - bản 1.1 | |||
740 | Vn81 | Từ Điển tên gọi sản phẩm Hàng hóa/Dịch vụ Nhãn hiệu hàng hóa (phần G-L)- Cục SHCN 2001 | Hà Nội | 2001 | |
741 | Vn82 | Niên gián Đăng ký quyền tác giả Việt Nam 2012- quyển II | BQTG | 2013 | |
742 | Vn84 | Báo cáo tiến độ dự án hiện đại hóa quản trị SHCN - Jica-Moipa | JP-VN | ||
743 | Vn85 | Những rào cản trong công tác thu hồi tài sản | XBLD | 2014 | |
744 | Vn86 | Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của VN trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | HôngDuc | 2014 | |
745 | Vn87 | Hướng dẫn soạn thảo đơn đăng ký sáng chế | Geneva | 2014 | |
746 | Vn89 | Sử dụng SHTT trong kinh doanh tài liệu hướng dẫn dành cho các phòng Thương mại và hiệp hội DN trong việc phát triển các dịch vụ về SHTT (02 quyển) | Geneva | 2015 | |
747 | Vn90 | Đăng ký Bảo hộ chỉ dẫn địa lý tại EU: tài liệu hướng dẫn dành cho người nộp đơn từ nước ngoài EU | EP-VN | 2014 | |
748 | Vn92 | Tài liệu tập huấn về SHTT- dành cho cán bộ quản lý SHTT thuộc các cơ quan nhà nước | KHKT | 2012 | |
749 | Vn93 | Tài liệu tập huấn về SHTT- dành cho cán bộ các hội/hiệp hội ngành nghề | KHKT | 2012 | |
750 | Vn94 | Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ các trường đại học, viện nghiên cứu | KHKT | 2012 | |
751 | Vn95 | Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho lãnh đạo doanh nghiệp | KHKT | 2012 | |
752 | Vn96 | Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ quản lý SHTT trong doanh nghiệp | KHKT | 2012 | |
753 | Vn97 | Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho các nhà sản xuất, kinh doanh sản phẩm mang nhãn hiệu chứng nhận, nhãn hiệu tập thể và chỉ dẫn địa lý | KHKT | 2012 | |
754 | Vn98 | Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ thuộc các cơ quan thực thi quyền SHTT (phần nâng cao) | KHKT | 2012 | |
755 | Vn99 | Tài liệu tập huấn về SHTT - dành cho cán bộ thuộc các cơ quan thực thi quyền SHTT (những nội dung cơ bản) | KHKT | 2012 | |
756 | Vn108 | Các điều ước quốc tế về thương mại | C Trị QG | 2004 | |
757 | Vn109 | Kỷ yếu hội nghị KHCN và môi trường các tỉnh Miền núi phía Bắc lần thứ IX | Thainguyen | 2001 | |
758 | Vn110 | Báo cáo tổng kết các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp nhà nước giai đoạn 2001-2005 | Hà Nội | 2006 | |
759 | Vn112 | Cam kết về dịch vụ khi gia nhập WTO- bình luận của người trong cuộc | Thống kê | 2009 | |
760 | Vn113 | Hiệp hội các nước Đông Nam Á (Asean) | CT QG | 1995 | |
761 | Vn114 | Khoa Luật - trực thuộc ĐHQG Hà Nội - 30 năm truyền thống (1976-2006) | CAND | 2006 | |
762 | Vn115 | Từ khóa Tiếng Việt - dùng cho phân loại sáng chế quốc tế xuất bản lần 3- Tập I (A-K) | Hà Nội | 1995 | |
763 | Vn116 | Từ khóa Tiếng Việt - dùng cho phân loại sáng chế quốc tế xuất bản lần 3- Tập I (L-Z) | Hà Nội | 1995 | |
764 | Vn117 | Kỷ yếu Hội nghị Khoa học sinh viên về SHTT - nhân ngày SHTT thế giới 26.04.2014 | WIPO | 2014 | |
765 | Vn118 | Tổng quan về SHTT - tài liệu hướng dẫn dành cho các cơ quan quản lý | Asia | 2004 | |
766 | Vn119 | Quyền SHTT bảo vệ thành quả đầu tư của doanh nghiệp | Asia | 2007 | |
767 | Vn120 | Patent Scope Hướng dẫn sử dụng Thông tin sáng chế | WIPO | 2011 | |
890 | Vn1439 | Niên giám đăng kí quyền tác giả Việt Nam 2014 - Quyển hai | Cục bản quyền tác giả | ||
891 | Vn1440 | Niên giám đăng kí quyền tác giả Việt Nam 2016 - Quyển bốn | Cục bản quyền tác giả | ||
892 | Vn1441 | Niên giám nhãn hiệu hàng hóa & thương hiệu Việt | Nhà xuất bản tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
893 | Vn1442 | Nhãn hiệu độc quyền & thương hiệu Việt Nam | Nhà xuất bản tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
894 | Vn1443 | Sách trắng 2015 | Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam(Eurocham) | ||
895 | Vn1444 | Từ ý tưởng đổi mới sáng tạo đến sản phẩm hàng hóa | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Tin mới nhất
- DANH MỤC SÁCH, TẠP CHÍ CÓ THỂ TẢI VỀ
- Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Pháp tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
- Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Nga tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
- Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Anh tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
- Danh mục sách từ điển tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ