Th 5, 28/05/2020 | 15:17 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản
Sáng chế - Giải pháp hữu ích của tỉnh Đắk Lắk
Danh sách đơn đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích của tỉnh Đắk Lắk đã được công bố đến hết 31/12/2019
Danh sách đơn đăng ký sáng chế của tỉnh Đắk Lắk đã được công bố đến hết 31/12/2019 (các đơn có số bằng tương ứng có nghĩa là đã được cấp bằng độc quyền sáng chế) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên sáng chế | Chủ đơn |
1 | 1-2002-01132 | Máy lau nhà | Nguyễn Ga Rin | |
2 | 1-2004-00250 | Phương pháp nấu nguyên liệu chứa xenluloza bằng quy trình nhiều bậc có sử dụng hoá chất | Nguyễn Văn Toàn | |
3 | 1-2004-00898 | 1-0006861 | Thiết bị và phương pháp sấy | Hoàng Thịnh |
4 | 1-2005-00314 | 1-0007002 | Thiết bị sấy đối lưu khí sấy | Hoàng Thịnh |
5 | 1-2005-01197 | Máy phun phân - thuốc | Nguyễn Quang Ngọc | |
6 | 1-2005-01226 | Thiết bị canh tác các loại cây trồng trên mặt nước | Nguyễn Quang Ngọc | |
7 | 1-2005-01291 | Hệ thống canh tác ma trận xanh hóa hành tinh xanh | Nguyễn Quang Ngọc | |
8 | 1-2005-01634 | Thiết bị canh tác cây trồng trên mặt phẳng nghiêng | Nguyễn Quang Ngọc | |
9 | 1-2006-02084 | Bơm nước động cơ thuỷ năng | Vương Hà Hải | |
10 | 1-2007-00290 | Thiết bị vận chuyển nước và chất lỏng sạch khắp mọi địa hình | Nguyễn Quang Ngọc | |
11 | 1-2008-00193 | Thuốc kích thích hồ tiêu ra quả | Trần Ngọc Sơn Hải | |
12 | 1-2009-01790 | Bảng tĩnh điện, bản bìa và bản kẹp | Nguyễn Thị Thanh Hải | |
13 | 1-2010-00071 | Bản kẹp bảo vệ | Nguyễn Thị Thanh Hải | |
14 | 1-2010-00072 | Bản bìa | Nguyễn Thị Thanh Hải | |
15 | 1-2010-01142 | Giải pháp giấu tin vào văn bản tiếng Việt bằng cách dịch chuyển các dấu thanh và các dấu đặc biệt | Trần Trung Kiên | |
16 | 1-2010-01771 | Quy trình xử lý cà phê và cà phê được xử lý theo quy trình này | Hoàng Mạnh Cường | |
17 | 1-2010-02639 | Hệ thống bảng hiệu quảng cáo di động và xe chuyên dụng quảng cáo | Trần Việt Tân | |
18 | 1-2010-02846 | Chế phẩm có tác dụng giảm rụng quả | Trường Đại học Tây Nguyên | |
19 | 1-2010-02847 | Máy sấy nông sản dạng hạt có hệ thống đảo tự động dùng cho quy mô sản xuất nông hộ ở vùng Tây Nguyên Việt Nam | Trường Đại học Tây Nguyên | |
20 | 1-2010-03296 | Máy hái cà phê | Trần Văn Hòa | |
21 | 1-2013-00387 | Tuabin có nhiều tầng | Vũ Trọng Phi | |
22 | 1-2013-01206 | Thiết bị sấy | Hoàng Thịnh | |
23 | 1-2013-01831 | Tua-bin hai trục quay | Vũ Trọng Phi | |
24 | 1-2013-03696 | Máy xay xát tách vỏ cà phê nhân khô | Dương Văn Minh | |
25 | 1-2014-00499 | Lò đốt tiết kiệm năng lượng làm nguội nhanh và điều chỉnh được nhiệt độ | Hoàng Thịnh | |
26 | 1-2014-01482 | Dùng nhiệt không mất tiền, thanh củi đốt hai lần x 4 lượng nhiệt thông thường | Nguyễn Văn Tạo | |
27 | 1-2014-04012 | Béc tưới nước | Nguyễn Thạc Minh | |
28 | 1-2015-01156 | 1-0019562 | Thuyền thúng bằng inôc và phương pháp chế tạo thuyền thúng này | Nguyễn Đăng Phong |
29 | 1-2015-03970 | Kéo cắt cành trên cao | Hoàng Công Hải | |
30 | 1-2016-00047 | Dép lắp ghép có thể thay đổi quai | Nguyễn Thị Dung | |
31 | 1-2016-00143 | Máy tách nhớt cà phê | Lê Quang Chiến | |
32 | 1-2017-03422 | Hệ thống giữ xe thông minh theo mô hình mô đun | Phan Văn Hán | |
33 | 1-2017-03626 | Quy trình sản xuất curcumin từ phế phẩm bã nghệ của quá trình sản xuất tinh bột nghệ | Nguyễn Khắc Sơn | |
34 | 1-2017-04005 | Hệ thống sản xuất nước đá | Trần Văn Hương | |
35 | 1-2019-00270 | Quy trình trồng nấm linh chi trên gỗ khúc cây keo lai Acacia dưới tán rừng | Nguyễn Anh Dũng | |
36 | 1-2019-02286 | Máy vệ sinh pin năng lượng mặt trời và quy trình sản xuất máy này | Công ty cổ phần thủy điện Buôn Đôn |
Danh sách đơn đăng ký giải pháp hữu ích của tỉnh Đắk Lắk đã được công bố đến hết 31/12/2019 (các đơn có số bằng tương ứng có nghĩa là đã được cấp bằng độc quyền giải pháp hữu ích) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên giải pháp hữu ích | Chủ đơn |
1 | 2-2001-00034 | 2-0000350 | Máy gieo hạt | Nguyễn Ga Rin |
2 | 2-2001-00046 | 2-0000319 | Máy đùn gạch | Hoàng Thịnh |
3 | 2-2001-00074 | Máy gieo hạt | Nguyễn Ga Rin | |
4 | 2-2002-00073 | 2-0000397 | Phương pháp mới nấu nguyên liệu chứa xenluloza bằng quy trình nhiều bậc có sử dụng hoá chất | Nguyễn Văn Toàn |
5 | 2-2002-00099 | 2-0000380 | Thiết bị xới đất bằng rung động | Nguyễn Quang Ngọc |
6 | 2-2002-00108 | 2-0000391 | Thiết bị nối màng ngoại kích | Nguyễn Quang Ngọc |
7 | 2-2002-00109 | Ba lô môi trường | Nguyễn Quang Ngọc | |
8 | 2-2004-00046 | Gọng đeo mũi lọc khí môi trường | Nguyễn Quang Ngọc | |
9 | 2-2004-00101 | 2-0000686 | Thiết bị và phương pháp sấy | Hoàng Thịnh |
10 | 2-2004-00102 | 2-0000676 | Phương pháp canh tác sinh học đa địa tầng | Nguyễn Quang Ngọc |
11 | 2-2004-00103 | 2-0000530 | Phương pháp sản xuất bánh cà phê nén | Nguyễn Quang Ngọc |
12 | 2-2004-00142 | 2-0000610 | Thiết bị tưới di động | Nguyễn Quang Ngọc |
13 | 2-2004-00143 | 2-0000539 | Thiết bị tưới diện rộng di động | Nguyễn Quang Ngọc |
14 | 2-2004-00154 | 2-0000536 | Cơ cấu cấp nước cho đất trồng cây | Nguyễn Quang Ngọc |
15 | 2-2005-00109 | Van cấp nước tự động đóng mở | Nguyễn Quang Ngọc | |
16 | 2-2005-00132 | 2-0000603 | Thùng trồng cây | Nguyễn Quang Ngọc |
17 | 2-2006-00207 | Mũ an toàn cho em bé | Nguyễn Quang Ngọc | |
18 | 2-2007-00009 | Máy sấy nông sản Hoàn Thiện | Trần Văn Thiện | |
19 | 2-2007-00039 | 2-0001041 | Cơ cấu trụ trồng cây thân leo | Nguyễn Quang Ngọc |
20 | 2-2009-00150 | Bơm ly tâm 2.1 | Hà Thanh Vinh | |
21 | 2-2010-00227 | Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học và phân hữu cơ sinh học có nấm Metahizium anisopliae TN phòng trừ rệp sáp rễ và ve sầu hại rễ cho cây cà phê vùng Tây Nguyên Việt Nam | Trường Đại học Tây Nguyên | |
22 | 2-2011-00060 | Quy trình lên men sơ chế hạt ca cao | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên | |
23 | 2-2011-00061 | Quy trình chế biến cà phê nhân theo phương pháp ướt | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên | |
24 | 2-2011-00288 | 2-0001518 | Vỏ phần thân bơm dùng điện thả chìm | Nguyễn Đăng Phong |
25 | 2-2011-00290 | 2-0000983 | Phương pháp sản xuất cà phê chồn | Hoàng Mạnh Cường |
26 | 2-2013-00039 | Máy sấy nông sản kiểu đứng | Vũ Minh Tân | |
27 | 2-2013-00090 | Dụng cụ hình trụ dùng để trồng cây | Dương Minh Tâm | |
28 | 2-2015-00248 | Phương pháp dùng lưỡi cưa dạng đĩa thay thế cho lưỡi dao trong máy làm đá viên | Nguyễn Khắc Huy | |
29 | 2-2015-00269 | Quy trình nhân giống cây cà phê chè (Arabica) | Viện Khoa học Kỹ thuật nông lâm nghiệp Tây Nguyên | |
30 | 2-2017-00202 | 2-0001623 | Kéo cắt cành trên cao | Hoàng Công Hải |
31 | 2-2018-00418 | Quy trình và hệ thống xử lý dầu nhớt thải bằng cách đốt | Nguyễn Đăng Phong | |
32 | 2-2018-00461 | 2-0002009 | Lò đốt có cơ cấu để điều chỉnh nhiệt độ của khí sấy và làm nguội vật liệu sấy | Hoàng Thịnh |
33 | 2-2018-00502 | Quy trình hướng dẫn sử dụng công nghệ và thiết bị chế biến tiêu đỏ, tiêu xanh, tiêu sọ | Viện Khoa Học Kỹ Thuật Nông Lâm Nghiệp Tây Nguyên | |
34 | 2-2019-00160 | Quy trình chế biến hạt tiêu đỏ, tiêu xanh và tiêu sọ | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp Tây Nguyên | |
35 | 2-2019-00203 | 2-0002179 | Quy trình sản xuất curcumin từ phế phẩm bã nghệ của quá trình sản xuất tinh bột nghệ | Nguyễn Khắc Sơn |
36 | 2-2019-00390 | Phương pháp sản xuất điện năng | Hoàng Ngọc Quân | |
37 | 2-2019-00586 | Cụm máy chế biến cà phê công nghệ ướt MCBU-01 | Công ty TNHH Xuân Hòa |
Cục Sở hữu trí tuệ