Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2024
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 41851 | 1-2018-02468 | Polynucleotit được biến đổi codon mã hóa các biến thể FVIII tái tổ hợp có sự biểu hiện tăng cho liệu pháp gen để điều trị bệnh hemophilia A, vectơ và hạt virut liên hợp adeno chứa polynucleotit này, quy trình sản sinh hạt virut liên hợp adeno, tế bào chủ được gây nhiễm bằng hạt virut này, và quy trình tải nạp tế bào chủ | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
2 | 41852 | 1-2022-06202 | QUY TRÌNH THU HỒI TƠ SỢI XENLULOZA VÀ BỘT LIGNINXENLULOZA TỪ CUỐNG LÁ VÀ THÂN CÂY CHUỐI | Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
3 | 41853 | 1-2021-05366 | Quy trình làm sạch tạp chất có trong nhôm hydroxit công nghiệp | Đại học Bách khoa Hà Nội |
4 | 41854 | 1-2022-03909 | QUY TRÌNH “MỘT NỒI” CHẾ BIẾN VỎ HẠT ĐIỀU | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc hóa dầu |
5 | 41855 | 1-2023-00312 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỆ NANO ASTAXANTHIN/KAEMPFEROL CÓ TÁC DỤNG CHỐNG OXY HÓA VÀ GIẢM RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPIT | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6 | 41856 | 1-2021-06662 | Hệ thống thiết bị sản xuất amoniac cải tiến giúp nâng cao hiệu suất hoạt động và quy trình sản xuất amoniac được thực hiện bởi hệ thống thiết bị này | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau |
7 | 41857 | 1-2021-05359 | Quy trình chế biến quặng monazit | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
8 | 41858 | 1-2021-06060 | Bộ cách ly dao động cho tay cầm của máy đầm cóc | Trường Đại học Vinh |
9 | 41859 | 1-2021-00402 | Phương pháp quang hóa được trợ giúp bằng hai bước sóng laze để chế tạo cấu trúc nano bạc dạng cành lá có phủ lớp nano vàng sử dụng trong cảm biến quang tử tăng cường tín hiệu raman bề mặt (đế SERS) | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
10 | 41860 | 1-2021-07455 | Chìa khóa và tổ hợp ổ khóa và chìa khóa | Mul-T-Lock Technologies Ltd. |
11 | 41861 | 1-2022-03577 | PHƯƠNG PHÁP LÀM LẠNH VẬT CHỨA CHỨA ĐỒ UỐNG | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
12 | 41862 | 1-2019-03372 | Thiết bị kiểm soát áp suất để sử dụng với giếng ngầm, phương pháp vận hành thiết bị kiểm soát áp suất và hệ thống giếng | Weatherford Technology Holdings, LLC |
13 | 41863 | 1-2022-07863 | Phương pháp điều khiển hệ thống điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
14 | 41864 | 1-2021-02066 | Hệ thống đúc | NIKE INNOVATE C.V. |
15 | 41865 | 1-2019-06953 | Phương pháp truyền thông tin của thiết bị đầu cuối và phần tử mạng có chức năng điều khiển quy tắc | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
16 | 41866 | 1-2021-05000 | Bảng hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
17 | 41867 | 1-2020-02987 | Màng nhựa trên cơ sở polyetylen, vật nhiều lớp chứa màng nhựa trên cơ sở polyetylen, và túi bao gói chứa vật nhiều lớp này | TOYOBO CO., LTD. |
18 | 41868 | 1-2020-02986 | Phương pháp sản xuất màng nhựa trên cơ sở polyetylen | TOYOBO CO., LTD. |
19 | 41869 | 1-2021-01352 | Cụm van mồi để nối với van điều khiển bằng thủy lực | BERMAD CS LTD. |
20 | 41870 | 1-2020-05694 | Phương pháp và thiết bị lọc ảnh bằng các hệ số nhân thích ứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
21 | 41871 | 1-2021-01696 | Phương pháp xử lý tín hiệu giọng nói/audio và thiết bị tái tạo thành phần tạp âm của tín hiệu giọng nói/audio | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
22 | 41872 | 1-2020-05504 | Công trình sinh thái có chức năng nông nghiệp hữu cơ và nuôi trồng thủy sản và chức năng xử lý tuần hoàn nội bộ | SONG, Zhiyuan |
23 | 41873 | 1-2021-01892 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông không dây | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
24 | 41874 | 1-2020-01317 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và hệ thống máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
25 | 41875 | 1-2020-02877 | Phương pháp truyền thông tin điều khiển, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
26 | 41876 | 1-2019-07314 | Phương pháp điều khiển công suất liên kết lên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
27 | 41877 | 1-2021-00693 | Khung mặt ghế sofa, cụm chân đế ghế sofa, ghế sofa và quy trình sản xuất và lắp ráp ghế sofa | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD. |
28 | 41878 | 1-2020-07029 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
29 | 41879 | 1-2020-07552 | Khối che và bảng phân phối điện | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
30 | 41880 | 1-2021-05085 | Phương pháp định thời tín hiệu đường lên và thiết bị đo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
31 | 41881 | 1-2021-07100 | Phương pháp và thiết bị báo tín hiệu một cách hiệu quả về kích thước ảnh và thông tin phân vùng trong dòng bit viđeo | TENCENT AMERICA LLC |
32 | 41882 | 1-2019-01391 | Bộ trao đổi nhiệt dòng ngang đối lưu, hệ thống có hai bộ trao đổi nhiệt dòng ngang đối lưu, hệ thống để làm sạch các khí ống khói được phát ra bởi các nồi hơi và phương pháp làm nóng khí thứ nhất là SO2 và làm nguội khí thứ hai là SO3 | SAIPEM S.P.A. |
33 | 41883 | 1-2020-05402 | Phương pháp sản xuất tấm nhựa được xử lý phi tuyến tính | NITTO DENKO CORPORATION |
34 | 41884 | 1-2019-00666 | Phương pháp cho thiết bị người dùng truyền thông với mạng lõi và thiết bị truyền thông và thiết bị người dùng để truyền thông trực tiếp với mạng lõi và vật lưu trữ máy tính đọc được bất biến | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD. |
35 | 41885 | 1-2020-06485 | Phương pháp và thiết bị tạo các ảnh tương quan, vật ghi máy tính đọc được bất biến và hệ thống huấn luyện mạng đối kháng tạo sinh | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
36 | 41886 | 1-2019-04247 | Phương pháp tương tác dữ liệu dựa trên ứng dụng và phương tiện phi chuyển tiếp đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
37 | 41887 | 1-2020-07619 | Thiết bị sấy khô nhựa trao đổi ion đã qua sử dụng | JOINT STOCK COMPANY "ROSENERGOATOM" |
38 | 41888 | 1-2020-05436 | Thiết bị giám sát giao thông, hệ thống giám sát giao thông, phương pháp giám sát giao thông, và vật ghi máy tính đọc được bất biến | NEC CORPORATION |
39 | 41889 | 1-2020-02624 | Đầu cuối di động | LG ELECTRONICS INC. |
40 | 41890 | 1-2020-01979 | Băng dính và vải không dệt polyuretan dùng cho băng dính | NICHIBAN COMPANY LIMITED |
41 | 41891 | 1-2019-04740 | Quy trình sản xuất chất rắn chứa tinh thể isomaltuloza và trehaluloza | Evonik Operations GmbH |
42 | 41892 | 1-2021-04438 | Nhà máy quang năng nổi | OCEAN SUN AS |
43 | 41893 | 1-2021-04951 | Phương pháp xử lý dữ liệu viđeo, thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được bất biến | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
44 | 41894 | 1-2022-02204 | Phương pháp điều chế memantin hydroclorua | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
45 | 41895 | 1-2020-03233 | Phương pháp chỉ báo thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, vật lưu trữ máy tính và hệ thống mạng truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
46 | 41896 | 1-2022-03928 | Ống đục lỗ có thể mở rộng | CHO, Kyung Sun |
47 | 41897 | 1-2020-06761 | Vật phẩm thấm hút | OJI HOLDINGS CORPORATION |
48 | 41898 | 1-2020-00240 | Bình chứa chất bay hơi | KISCO LTD. |
49 | 41899 | 1-2020-05298 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
50 | 41900 | 1-2019-04938 | Phương pháp chuyển chất nhuộm màu vào chất nền | XEROS LIMITED |
51 | 41901 | 1-2019-04807 | Phương pháp sản xuất tế bào Megasphaera elsdenii đông khô hoặc tế bào vi khuẩn yếm khí đông khô trên quy mô thương mại | KANSAS STATE UNIVERSITY RESEARCH FOUNDATION |
52 | 41902 | 1-2021-00725 | Giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
53 | 41903 | 1-2021-04069 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
54 | 41904 | 1-2020-05489 | Cơ cấu và phương pháp để kéo căng vải bạt | GESPLAN GESTION CONSEIL, INC. |
55 | 41905 | 1-2020-02441 | Phương pháp đo chất phân tích trong huyết tương nhũ trấp hoặc huyết thanh nhũ trấp bằng thử nghiệm miễn dịch ngưng kết latex | SEKISUI MEDICAL CO., LTD. |
56 | 41906 | 1-2019-05610 | Thiết bị lấy mẫu, thiết bị sản xuất chi tiết dạng tấm và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
57 | 41907 | 1-2019-04898 | Vật phẩm trên nền thủy tinh được gia cường có bề mặt chống chói | CORNING INCORPORATED |
58 | 41908 | 1-2021-05215 | Túi đựng và phương pháp sản xuất túi | TOYO SEIKAN CO., LTD. |
59 | 41909 | 1-2020-03322 | Phương pháp bảo vệ bảo mật, thiết bị truyền thông, vật ghi máy tính đọc được và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
60 | 41910 | 1-2021-08348 | Tấm nhiều lớp quang học và thiết bị hiển thị hình ảnh bao gồm tấm phân cực có các lớp làm chậm của tấm nhiều lớp quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
61 | 41911 | 1-2020-03687 | Phương pháp xác định chuỗi xử lý dữ liệu, thiết bị hiển thị và phương pháp hiển thị của thiết bị này | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
62 | 41912 | 1-2020-04226 | Buồng đốt nhiên liệu rắn và bộ ổn định ngọn lửa dùng cho buồng đốt nhiên liệu rắn | Mitsubishi Power, Ltd. |
63 | 41913 | 1-2020-07286 | Phương pháp và thiết bị mã hóa tín hiệu stereo, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
64 | 41914 | 1-2021-00156 | Hệ thống chọn mạch thủy lực và phương pháp chọn mạch thủy lực | SMC CORPORATION |
65 | 41915 | 1-2020-02322 | Phương pháp và thiết bị quản lý khóa | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD. |
66 | 41916 | 1-2021-00659 | Phương pháp và thiết bị xử lý viđeo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
67 | 41917 | 1-2019-06811 | Phương pháp được thực hiện bằng thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
68 | 41918 | 1-2020-02309 | Thép tấm cán nguội và phương pháp sản xuất nó | ARCELORMITTAL |
69 | 41919 | 1-2021-00658 | Phương pháp mã hóa/giải mã, thiết bị mã hóa viđeo, bộ mã hóa/bộ giải mã, bộ tạo mã và vật ghi máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
70 | 41920 | 1-2021-01901 | Phương pháp nghiền chất kết dính thủy lực bằng cách sử dụng alkanolamin và vật liệu thủy lực | CHRYSO |
71 | 41921 | 1-2017-04484 | Thiết bị phân phối vữa và dây chuyền dạng băng dùng để sản xuất tấm thạch cao | KNAUF GIPS KG |
72 | 41922 | 1-2021-06910 | Bộ phun sương nước có chứa hyđro cầm tay | CHO, Seung Hyun |
73 | 41923 | 1-2021-01225 | Phương pháp tái chế polyeste từ vải polyeste | IKEA SUPPLY AG |
74 | 41924 | 1-2021-02737 | Phương pháp hàn để nối các thép | ARCELORMITTAL |
75 | 41925 | 1-2021-00330 | Hợp chất thiophencarboxamit được thế và các chất tương tự của nó, chế phẩm chứa hợp chất này, quy trình điều chế hợp chất này, và phương pháp phòng trừ các bệnh do vi khuẩn | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
76 | 41926 | 1-2018-04884 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
77 | 41927 | 1-2018-04404 | Thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
78 | 41928 | 1-2019-05389 | Dược phẩm chứa chất chiết kết hợp từ cây kinh giới dại và hồng sâm làm thành phần hoạt tính để phòng ngừa và điều trị bệnh viêm đường hô hấp | KT & G CORPORATION |
79 | 41929 | 1-2021-03588 | Bộ kit chế phẩm phủ, chế phẩm phủ và phương pháp tạo ra chế phẩm phủ, màng phủ, nền được phủ và vật liệu thép được phủ | CHUGOKU MARINE PAINTS, LTD. |
80 | 41930 | 1-2021-02561 | Kết cấu điều chỉnh đèn phía trước của xe máy | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VINFAST |
81 | 41931 | 1-2021-02560 | Đệm giảm chấn cuối hành trình dùng cho bộ giảm xóc của xe máy và xe máy sử dụng đệm giảm chấn này | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VINFAST |
82 | 41932 | 1-2019-04861 | Cụm ống thông niệu đạo | CIC Fund Securitisation S.A. |
83 | 41933 | 1-2020-00275 | Van lốp xe, thân van để sản xuất van lốp xe và sản phẩm đúc bao gồm van này | BASF SE |
84 | 41934 | 1-2021-03911 | Máy lau sàn | Techtronic Floor Care Technology Limited |
85 | 41935 | 1-2019-03138 | Bộ phận quang học và phương pháp chế tạo bộ phận quang học này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
86 | 41936 | 1-2020-06661 | Gen tái tổ hợp để cải thiện khả năng kháng thuốc diệt cỏ, vi khuẩn và nấm và tạo ra các tính trạng nông học nâng cao, vectơ chứa gen tái tổ hợp và cây chuyển gen | KIMAGRI CORPORATION SDN BHD |
87 | 41937 | 1-2020-05033 | Quy trình phủ chất nền | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FÖRDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
88 | 41938 | 1-2020-03359 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và cơ cấu chiếu sáng cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
89 | 41939 | 1-2019-05519 | Dạng tinh thể của hợp chất để điều trị nhiễm trùng virut viêm gan B và phương pháp điều chế nó | QILU PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
90 | 41940 | 1-2020-07038 | Tua bin gió trục thẳng đứng, cánh dài thẳng đứng loại đầu trên và dưới cố định dùng cho tua bin gió này và máy phát điện năng lượng gió | Global Energy Co., Ltd. |
91 | 41941 | 1-2021-06158 | Bộ phận ống dẫn xả chất lưu và máy điều hòa không khí có bộ phận ống dẫn xả chất lưu này | DAIKIN RESEARCH & DEVELOPMENT MALAYSIA SDN. BHD. |
92 | 41942 | 1-2019-04777 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc, phương pháp truyền thông và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
93 | 41943 | 1-2019-04833 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông rađiô | NTT DOCOMO, INC. |
94 | 41944 | 1-2022-05740 | Phương pháp sản xuất chế phẩm lớp dính bám để sản xuất tấm làm mát, phương pháp sản xuất tấm làm mát và tấm làm mát | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
95 | 41945 | 1-2021-01003 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
96 | 41946 | 1-2021-05117 | Thiết bị điều khiển bằng chương trình số | COMELZ S.P.A. |
97 | 41947 | 1-2018-00473 | Phương pháp mã hóa viđeo và phương pháp giải mã viđeo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
98 | 41948 | 1-2021-01008 | Phương pháp sản xuất nền thủy tinh và phương pháp sản xuất đĩa từ | HOYA CORPORATION |
99 | 41949 | 1-2019-04077 | Phương pháp truyền thông tin và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
100 | 41950 | 1-2019-05094 | Cơ cấu đệm cách cáp trên không | HEILVEIL, Peter S. |
101 | 41951 | 1-2018-02390 | Thiết bị điện tử, phương pháp điều khiển bộ cảm biến hình ảnh và bộ cảm biến hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
102 | 41952 | 1-2015-00947 | Phương pháp quản lý các cuộc gọi trên thiết bị đầu cuối di động và thiết bị đầu cuối để quản lý các cuộc gọi | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
103 | 41953 | 1-2019-03385 | Phương pháp sản xuất vật liệu hấp thụ ánh sáng có cấu trúc perovskit, tiền chất lỏng và phương pháp điều chế tiền chất lỏng | JOINT STOCK COMPANY KRASNOYARSK HYDROPOWER PLANT (JSC KRASNOYARSK HPP) |
104 | 41954 | 1-2021-06739 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
105 | 41955 | 1-2019-03331 | Phương pháp được thực hiện bằng trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
106 | 41956 | 1-2019-06675 | Hệ thống thiết bị sản xuất bia | LIMESTONE COAST BREWING COMPANY PTY LTD |
107 | 41957 | 1-2019-06205 | Hệ thống bánh xe phụ nhiều chế độ | HO, William |
108 | 41958 | 1-2019-06235 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
109 | 41959 | 1-2016-02845 | Thiết bị điều chỉnh/điều khiển tự động theo vị trí của mặt trời dùng cho hệ thống phát điện nhờ năng lượng mặt trời | BIG SUN Energy Technology Incorporation |
110 | 41960 | 1-2020-01594 | Nguyên liệu dùng cho cơ cấu gia nhiệt không đốt cháy và quy trình sản xuất nguyên liệu dùng cho cơ cấu gia nhiệt không đốt cháy | BRITISH AMERICAN TOBACCO (INVESTMENTS) LIMITED |
111 | 41961 | 1-2022-00797 | Hệ thống điều khiển bộ thổi muội | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
112 | 41962 | 1-2021-03478 | Lõi nhiều lớp và động cơ điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
113 | 41963 | 1-2021-03169 | Phương pháp cắt bằng laze đối với màng mỏng nhiều lớp có chức năng phân cực quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
114 | 41964 | 1-2019-02961 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính, thiết bị đầu cuối, trạm gốc, phương pháp thu dữ liệu và phương pháp truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
115 | 41965 | 1-2020-01785 | Mối nối có ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
116 | 41966 | 1-2020-00381 | Kháng thể gắn kết với alpha-synuclein, axit nucleic mã hóa kháng thể này, và tế bào vật chủ chứa vectơ chứa axit nucleic này | PROTHENA BIOSCIENCES LIMITED |
117 | 41967 | 1-2020-01412 | Thiết bị nội thất | Ashley Furniture Industries, LLC |
118 | 41968 | 1-2020-04280 | Chất kết dính hai thành phần không dung môi có thể hóa rắn và màng nhiều lớp | MITSUI CHEMICALS, INC. |
119 | 41969 | 1-2021-04396 | Phương pháp đo chất lượng nước | WEKOTEC CO., LTD. |
120 | 41970 | 1-2019-05375 | Phương pháp đo độ ma sát ướt của tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
121 | 41971 | 1-2023-03682 | HỆ THỐNG BIẾN ĐỔI NĂNG LƯỢNG SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NHIỆT HÓA SINH KHỐI VÀ PHƯƠNG PHÁP SẤY SINH HỌC | INSTITUTE FOR ADVANCED ENGINEERING |
122 | 41972 | 1-2019-07142 | Khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
123 | 41973 | 1-2010-03493 | Hệ thống, thiết bị và phương pháp truyền thông viđeo dựa trên khung chuẩn phản hồi | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
124 | 41974 | 1-2018-00525 | Cụm hộp thu gom để sử dụng với bệ nhà xí | LIXIL Corporation |
125 | 41975 | 1-2020-05654 | Thiết bị người dùng và phương pháp thực hiện của thiết bị người dùng trong hệ thống truyền thông không dây và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
126 | 41976 | 1-2020-01476 | Phương pháp và thiết bị xử lý phiên, phần tử mạng chức năng quản lý truy nhập và di động, phần tử mạng chức năng quản lý phiên và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
127 | 41977 | 1-2021-06022 | Phương pháp kẹp chặt chi tiết gia công gần như phẳng và máy in để thực hiện phương pháp này | ASMPT SMT SINGAPORE PTE. LTD. |
128 | 41978 | 1-2019-05929 | Phương pháp nhân giống quần thể cá chim vây ngắn (Trachinotus ovatus) | HAINAN CHENHAI AQUATIC co., LTD |
129 | 41979 | 1-2022-03907 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀN ĐẦY VÔ TRÙNG VÀ CƠ CẤU ĐIỀN ĐẦY VÔ TRÙNG | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
130 | 41980 | 1-2019-01571 | Thiết bị nạp thân cây ngũ cốc | ISEKI & CO., LTD. |
131 | 41981 | 1-2021-06328 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD |
132 | 41982 | 1-2021-04756 | Cơ cấu tháo lắp nhanh giữa hai cánh bên và cánh giữa của máy bay | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
133 | 41983 | 1-2017-04489 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối kiểm soát giọng nói, vật ghi không chuyển tiếp đọc được bằng máy tính | Honor Device Co., Ltd. |
134 | 41984 | 1-2018-01020 | Hệ thống hỗ trợ thiết kế, vật ghi chứa chương trình hỗ trợ thiết kế và phương pháp hỗ trợ thiết kế | Misumi Corporation |
135 | 41985 | 1-2019-05308 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
136 | 41986 | 1-2017-05052 | Hợp chất kháng khuẩn, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
137 | 41987 | 1-2015-02586 | Tấm mạch đường truyền, môđun quang và thiết bị mạng quang | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
138 | 41988 | 1-2018-04058 | Thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông và thiết bị mạng lõi | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
139 | 41989 | 1-2017-04072 | Thanh dò tiếp xúc dùng cho đầu kiểm tra và đầu kiểm tra dùng cho thiết bị kiểm tra | TECHNOPROBE S.P.A. |
140 | 41990 | 1-2019-07121 | Phương pháp truyền dữ liệu trên thiết bị mạng | Shanghai lianshang Network Technology Co., Ltd. |
141 | 41991 | 1-2016-02298 | Chế phẩm nhựa cảm quang, tấm mỏng nhựa cảm quang và phương pháp sản xuất mẫu lớp cản quang này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
142 | 41992 | 1-2016-02770 | Vật thể làm từ hợp kim thép ferit-austenit, thiết bị sản xuất ure bao gồm vật thể này và phương pháp cải biến thiết bị này | STAMICARBON B.V. |
143 | 41993 | 1-2018-00469 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
144 | 41994 | 1-2020-04498 | Thiết bị nút thứ nhất và thiết bị nút thứ hai | Huawei Technologies Co., Ltd. |
145 | 41995 | 1-2019-04078 | Phương pháp xử lý thông tin trạng thái kênh, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, hệ thống truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và bộ chíp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
146 | 41996 | 1-2020-03715 | PHƯƠNG PHÁP KHÔI PHỤC LIÊN KẾT, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, VÀ VẬT LƯU TRỮ MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
147 | 41997 | 1-2020-02540 | Thiết bị truyền tín hiệu quang và phương pháp vận hành thiết bị này, hệ thống và phương pháp vận hành hệ thống này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
148 | 41998 | 1-2018-05647 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
149 | 41999 | 1-2021-06738 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
150 | 42000 | 1-2021-04068 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
151 | 42001 | 1-2020-00266 | Phụ kiện ghế đẩy và cụm tạo thành ghế đẩy đôi | BABYZEN |
152 | 42002 | 1-2020-01860 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
153 | 42003 | 1-2021-01365 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
154 | 42004 | 1-2019-01680 | Chế phẩm làm trong sạch nước và quy trình làm trong sạch nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
155 | 42005 | 1-2017-02276 | Lò nung điện phân kim loại đất hiếm và phương pháp vận hành lò nung này | Qiandong Rare Earth Group Co., Ltd. |
156 | 42006 | 1-2019-07281 | Phương pháp để thực hiện điều khiển lưu lượng trên thiết bị người dùng | Shanghai Lianshang Network Technology Co., Ltd. |
157 | 42007 | 1-2019-05352 | Thiết bị người dùng, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
158 | 42008 | 1-2019-06145 | Kháng thể hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của nó liên kết với sản phẩm phiên mã giống globulin miễn dịch 4 (ILT4) của người, và dược phẩm chứa kháng thể này | Merck Sharp & Dohme LLC |
159 | 42009 | 1-2018-05004 | Thể tiếp hợp dược chất kháng thể kháng B7-H3, phân tử gắn kết B7-H3 và dược phẩm bao gồm phân tử gắn kết này | MACROGENICS, INC. |
160 | 42010 | 1-2021-00010 | Vít nối dùng cho cấu kiện xây dựng và phương pháp nối các cấu kiện xây dựng này | BUNKA SHUTTER CO., LTD. |
161 | 42011 | 1-2018-04388 | Kháng thể đơn dòng liên kết với polypeptit TIGIT và dược phẩm chứa kháng thể đơn dòng này | JN BIOSCIENCES, LLC |
162 | 42012 | 1-2021-03188 | Hệ thống sấy phun tĩnh điện | SPRAYING SYSTEMS CO. |
163 | 42013 | 1-2020-06695 | Màng co nhiệt nhiều lớp và nhãn co nhiệt | GUNZE LIMITED |
164 | 42014 | 1-2019-04963 | Thiết bị hiển thị có vùng khung lắp mỏng và phương pháp sản xuất thiết bị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
165 | 42015 | 1-2021-06329 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
166 | 42016 | 1-2020-03835 | Kết cấu đế dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
167 | 42017 | 1-2019-05676 | Thiết bị phát rộng thông minh | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
168 | 42018 | 1-2021-00704 | Máy quang phổ cầm tay có độ phân giải cao, dải đo rộng sử dụng cặp đầu thu dãy quang điôt | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
169 | 42019 | 1-2021-06624 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ DỮ LIỆU VIĐEO VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | BYTEDANCE INC. |
170 | 42020 | 1-2020-05190 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông bảo vệ an toàn, thiết bị mạng truy nhập và vật ghi đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
171 | 42021 | 1-2020-05722 | Thiết bị và phương pháp để dự báo liên khung, thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
172 | 42022 | 1-2009-00063 | Phương pháp và thiết bị hiển thị chú thích | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LlMlTED |
173 | 42023 | 1-2018-03794 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
174 | 42024 | 1-2021-02185 | Mút xốp polyuretan có hàm lượng amin thơm giảm thiểu | BASF SE |
175 | 42025 | 1-2021-06378 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo của dòng bit khả mở, và vật ghi máy tính đọc được bất biến | TENCENT AMERICA LLC |
176 | 42026 | 1-2019-02517 | Phương pháp và thiết bị xác thực danh tính dựa trên môi trường thực tế ảo | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
177 | 42027 | 1-2020-03285 | Chất phụ gia cho chế phẩm thủy lực | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
178 | 42028 | 1-2019-05808 | Xe đạp có thể gấp và phương pháp gấp xe đạp này | Pao-Hsien Cheng |
179 | 42029 | 1-2022-04305 | MẪU CHUỘT CỐNG TRẮNG ĐƯỢC GHÉP ĐỘNG MẠCH DỊ LOÀI | Viện nghiên cứu Tế bào gốc và Công nghệ gen Vinmec |
180 | 42030 | 1-2022-07922 | Quy trình chế biến cao xương gà để ứng dụng trong thực phẩm ăn liền | Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
181 | 42031 | 1-2021-07209 | Dụng cụ hỗ trợ luyện tập ném bóng | JUNG, Ko Hyung |
182 | 42032 | 1-2021-00756 | Chế phẩm tẩy giặt, quy trình điều chế chế phẩm tẩy giặt, phương pháp mang lại lợi ích mong muốn cho vải | Unilever Global IP Limited |
183 | 42033 | 1-2021-00940 | Hợp chất tiền dược chất lanosterol ở dạng tinh thể | GUANGZHOU OCUSUN OPHTHALMIC BIOTECHNOLOGY CO., LTD. |
184 | 42034 | 1-2020-02372 | Bộ ghép nối và công cụ tháo rời bộ ghép nối này | ASAHI YUKIZAI CORPORATION |
185 | 42035 | 1-2021-03193 | Thiết bị để loại bỏ hạt bằng cách sử dụng sự phun khí đối xứng | KIM, Jin Ho |
186 | 42036 | 1-2020-00048 | Ăng ten và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
187 | 42037 | 1-2020-03646 | Hợp chất diệt vi sinh vật, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát hoặc phòng ngừa sự gây hại của vi sinh vật sử dụng hợp chất này | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
188 | 42038 | 1-2016-04084 | Phương pháp sản xuất chế phẩm dịch chiết từ thực phẩm lên men | Shinshu University |
189 | 42039 | 1-2020-07577 | Nhũ tương để xử lý phân bón chứa urê và quy trình sản xuất phân bón chứa urê được xử lý | EUROCHEM AGRO GMBH |
190 | 42040 | 1-2020-03946 | Hợp phần điều hòa sự sinh trưởng và phương pháp làm giảm sự gẫy rạp của cây trồng | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
191 | 42041 | 1-2020-05248 | Phương pháp tạo ra chế phẩm sợi silic oxit và chế phẩm miếng sợi silic oxit | AMERICAN NANO, LLC |
192 | 42042 | 1-2016-01225 | Phương tiện mà máy tính có thể đọc được không gồm tín hiệu đang truyền tạm thời, gồm chương trình đánh giá, phương pháp đánh giá, thiết bị đánh giá và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
193 | 42043 | 1-2021-08312 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ LẬP MÃ VIĐEO LÀM GIẢM ĐỘ TRỄ CHO PHÉP CHIA TỈ LỆ ĐỘ SẮC DƯ | HFI Innovation Inc. |
194 | 42044 | 1-2020-01799 | Dụng cụ an toàn cho ống dẫn trên tàu | LOMBARDI Luciano |
195 | 42045 | 1-2020-00595 | Phương pháp sản xuất bộ phận tấm | TSURUMAKI, Takahiko |
196 | 42046 | 1-2020-00639 | Chế phẩm làm ngọt, sản phẩm có thể ăn/uống được bao gồm chế phẩm làm ngọt và quy trình làm ngọt sản phẩm có thể ăn/uống được | HEALTHTECH BIO ACTIVES, S.L.U. |
197 | 42047 | 1-2021-03866 | Dụng cụ thao tác với dây, bộ phận dùng cho dụng cụ thao tác với dây, phương pháp cắt và chia dây, và phương pháp nối dây | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
198 | 42048 | 1-2016-04522 | Phương pháp và chế phẩm để làm giảm hoặc ngăn ngừa tổn hại đối với tóc | OLAPLEX, INC. |
199 | 42049 | 1-2021-01367 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
200 | 42050 | 1-2020-07170 | Hợp chất benzamit, chế phẩm diệt côn trùng chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát côn trùng | Metisa Biotechnology Co., Ltd |
201 | 42051 | 1-2020-02298 | Khối điôt phát quang dùng cho thiết bị hiển thị bao gồm nhiều điểm ảnh và thiết bị hiển thị có khối điôt phát quang này | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
202 | 42052 | 1-2014-02098 | Thiết bị tạo khí dung, hộp chứa và hệ thống tạo khí dung | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
203 | 42053 | 1-2021-05845 | Hệ thống kiểm soát môi trường | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
204 | 42054 | 1-2014-02288 | Vật dụng tạo sol khí để sử dụng với thiết bị tạo sol khí, hệ thống tạo sol khí và phương pháp sử dụng chúng | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
205 | 42055 | 1-2020-07463 | Vật phẩm gốc thủy tinh với đặc tính thả rơi được cải thiện, phương pháp sản xuất vật phẩm gốc thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm gốc thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
206 | 42056 | 1-2020-04582 | Phương pháp truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
207 | 42057 | 1-2021-00695 | Phương pháp sản xuất pin mặt trời | Hanwha TotalEnergies Petrochemical Co., Ltd. |
208 | 42058 | 1-2019-06450 | Thiết bị mạng | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
209 | 42059 | 1-2020-05567 | Cầu đo, hệ thống đo lường và tổ hợp cảm biến | DWFRITZ AUTOMATION, INC. |
210 | 42060 | 1-2020-00056 | Phương pháp kết nối và hiển thị điểm truy cập không dây ẩn | SHANGHAI ZHANGMEN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. |
211 | 42061 | 1-2019-05125 | Catxet polynucleotit, phương pháp điều biến sự biểu hiện gen đích bằng cách sử dụng catxet polynucleotit và vật truyền chứa catxet polynucleotit | MEIRAGTX, UK II Limited |
212 | 42062 | 1-2021-03908 | Kết cấu kết hợp của cốp pha vĩnh cửu và tổ hợp thép đúc sẵn dùng cho chi tiết hỗn hợp bê tông cốt thép | SENVEX CO., LTD. |
213 | 42063 | 1-2021-02599 | Đầu vặn của dụng cụ vặn điều chỉnh được | MATATAKITOYO TOOL CO., LTD. |
214 | 42064 | 1-2021-01309 | Thiết bị hiển thị phát quang hữu cơ | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
215 | 42065 | 1-2021-03566 | Hệ thống và phương pháp tổng quát hóa miền | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VINAI |
216 | 42066 | 1-2019-03030 | Thiết bị người dùng, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng, trạm gốc, và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
217 | 42067 | 1-2021-07930 | Phương pháp phân nhóm bằng cách sử dụng mô hình bộ mã hóa-bộ giải mã dựa trên cơ chế chú ý và vật ghi dùng để nhận dạng ảnh | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO VINAI |
218 | 42068 | 1-2020-01159 | Bộ mã hóa, hệ thống và phương pháp để phát hiện phép ẩn dụ trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Công ty Cổ phần Nghiên cứu và Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo VinAI |
219 | 42069 | 1-2020-05642 | Phương pháp nhận dạng khuôn mặt bị che | Công ty cổ phần nghiên cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo Vinai |
220 | 42070 | 1-2023-02781 | Nắp bồn cầu có cơ cấu hút mùi | Vũ Minh Vương |
221 | 42071 | 1-2020-04160 | Tấm thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
222 | 42072 | 1-2021-00829 | Vật liệu không dệt dạng tấm phân phối và thu nhận nhiều lớp cho các sản phẩm vệ sinh, sản phẩm hoặc quần áo thấm hút dùng một lần chứa vật liệu này và quy trình sản xuất vật liệu này | TWE MEULEBEKE |
223 | 42073 | 1-2013-01819 | Phương pháp tăng cường sự sinh trưởng của cây trồng bằng cách kiểm soát thực vật không mong muốn, và cây chuyển gen có khả năng chịu được thuốc diệt cỏ tăng | BASF Agro B.V. |
224 | 42074 | 1-2021-02441 | Bộ tiếp hợp, tổ hợp để nối các chân của móng giàn khung chữ A và thiết bị theo dõi đơn trục | OJJO, INC. |
225 | 42075 | 1-2020-01736 | Phương pháp truyền thông, thiết bị vô tuyến và phương pháp vận hành thiết bị vô tuyến | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
226 | 42076 | 1-2020-06414 | Hệ thống tấm có thiết bị khoá cơ khí | Välinge Innovation AB |
227 | 42077 | 1-2021-01347 | Phương pháp chế tạo phụ kiện dệt kim dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
228 | 42078 | 1-2020-06945 | Dược phẩm chứa odevixibat | ALBIREO AB |
229 | 42079 | 1-2020-06096 | Hợp chất heteroaryl-triazol và heteroaryl-tetrazol làm thuốc diệt sinh vật gây hại, chế phẩm chứa hợp chất này, phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại và phương pháp bảo vệ hạt hoặc thực vật đang nảy mầm khỏi sinh vật gây hại | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
230 | 42080 | 1-2020-02619 | Điôt phát quang | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
231 | 42081 | 1-2019-07521 | Chế phẩm tẩy rửa dạng xịt | KOBEGOSEI CO., LTD. |
232 | 42082 | 1-2021-01184 | Hệ thống kiểm tra pin mặt trời quang điện tử cho máy sản xuất pin mặt trời theo dây chuyền, và phương pháp để tối ưu hóa quá trình sản xuất theo dây chuyền của pin mặt trời bằng cách sử dụng loại hệ thống kiểm tra pin mặt trời quang điện tử này | WAVELABS SOLAR METROLOGY SYSTEMS GMBH |
233 | 42083 | 1-2021-00906 | Đồ chứa có lớp đệm lót, tổ hợp của phôi và lớp đệm lót và phương pháp tạo thành đồ chứa này | GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC |
234 | 42084 | 1-2020-04909 | Bộ phận lọc dùng cho bộ truyền dịch | DAEGA POWDER SYSTEMS CO., LTD. |
235 | 42085 | 1-2020-06933 | Phương pháp sản xuất tấm cháy dùng trong pin nhiệt | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
236 | 42086 | 1-2021-05030 | Hợp chất dị vòng có ba vòng, chế phẩm dược và dược phẩm chứa chế phẩm dược này | HANMI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
237 | 42087 | 1-2021-00544 | Cụm lắp ráp khung cửa tủ lạnh | QINGDAO HAIER REFRIGERATOR CO., LTD. |
238 | 42088 | 1-2014-02504 | Hệ thống và thiết bị tạo khí dung với luồng khí được cải thiện | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
239 | 42089 | 1-2021-02137 | Cấu trúc được sản xuất bằng cách sử dụng chế phẩm có thể lưu hóa được | KIM, Ho Min |
240 | 42090 | 1-2020-06907 | Chế phẩm chăm sóc cá nhân và phương pháp bảo quản chế phẩm này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
241 | 42091 | 1-2018-05088 | Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên miền thời gian - tần số | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
242 | 42092 | 1-2021-02490 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
243 | 42093 | 1-2020-01661 | Tấm lót nhiều lớp dùng cho sản phẩm may mặc | EC BRAND COM IMP EXP DE VEST EM GERAL LTDA |
244 | 42094 | 1-2020-01741 | Pin dạng cuộn | NINGDE AMPEREX TECHNOLOGY LIMITED |
245 | 42095 | 1-2018-05020 | Thiết bị gấp vải không dệt | SAM BO CO., LTD. |
246 | 42096 | 1-2015-00448 | Gối chỉnh hình để điều trị và phòng ngừa bệnh cột sống thắt lưng và cột sống ngực | Phạm Thị Kim Loan |
247 | 42097 | 1-2020-04465 | Hệ thống xử lý xỉ lò cao | MCC CAPITAL ENGINEERING & RESEARCH INCORPORATION LIMITED |
248 | 42098 | 1-2019-06176 | Phương pháp kết nối với điểm truy cập không dây | SHANGHAI ZHANGMEN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. |
249 | 42099 | 1-2021-01190 | Cơ cấu phát sáng | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
250 | 42100 | 1-2022-00675 | Phương pháp và hệ thống tích hợp cho thiết bị tự động hóa giao nhận không đồng nhất | CJ LOGISTICS CORPORATION |
251 | 42101 | 1-2019-06106 | Thiết bị và phương pháp khử nhiễu đa kênh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
252 | 42102 | 1-2019-05104 | Hệ thống và phương pháp phát hiện và ngăn chặn tấn công web | F1 SECURITY INC. |
253 | 42103 | 1-2020-03873 | Chất trợ dung và kem hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
254 | 42104 | 1-2020-05193 | Bình chứa đồ uống xẹp được, dây chuyền phân phối đồ uống gồm có bình chứa đồ uống xẹp được, phương pháp phân phối đồ uống chứa trong bình chứa xẹp được trong dây chuyền phân phối đồ uống | Carlsberg Breweries A/S |
255 | 42105 | 1-2020-03253 | Hệ thống và phương pháp lọc tín hiệu thông tin đầu vào | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
256 | 42106 | 1-2020-03403 | Vật phẩm được bao bịt kín bằng nhiệt và phương pháp chế tạo vật phẩm được bao bịt kín bằng nhiệt | IMERYS USA, INC. |
257 | 42107 | 1-2021-07805 | Bàn phím cảm ứng đa chức năng có cảm biến chạm | BLD CO., LTD. |
258 | 42108 | 1-2020-01825 | Túi | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
259 | 42109 | 1-2019-01812 | Chế phẩm dung dịch rửa khí | TOP GLOVE INTERNATIONAL SDN. BHD. |
260 | 42110 | 1-2020-07228 | Phương pháp tạo ra sản phẩm dệt kim trung gian bằng máy dệt kim tròn, sản phẩm dệt kim trung gian thu được và hàng may mặc bao gồm sản phẩm dệt kim này | LONATI S.P.A. |
261 | 42111 | 1-2019-03495 | Phương pháp sản xuất tấm lau ướt | KAO CORPORATION |
262 | 42112 | 1-2020-03239 | Các vật phẩm gốc thủy tinh, phương pháp chế tạo chúng, thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng | CORNING INCORPORATED |
263 | 42113 | 1-2019-06710 | Phương pháp sản xuất và lọc gramicidin S | Biotika a.s. |
264 | 42114 | 1-2020-00891 | Hợp chất dẫn xuất lignin, chất phân tán chứa hợp chất này, phương pháp sản xuất và chế phẩm thủy lực chứa nó | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
265 | 42115 | 1-2021-01157 | Chế phẩm xử lý vải và phương pháp xử lý vải | Unilever Global IP Limited |
266 | 42116 | 1-2022-04699 | Chế phẩm dùng trong nông nghiệp và chế phẩm khử dầu sinh học | IBEX BIONOMICS, LLC |
267 | 42117 | 1-2020-04131 | Phương pháp thử nghiệm vật liệu xốp | ANDERSON, Dennis M. |
268 | 42118 | 1-2021-00992 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
269 | 42119 | 1-2020-03276 | Quy trình sản xuất vật liệu dạng tấm không dệt có lớp không thấm chất lỏng ở một mặt và lớp phủ chống trượt ở mặt kia, vật liệu dạng tấm không dệt, và sản phẩm bảo vệ bề mặt được làm từ vật liệu dạng tấm không dệt | TWE MEULEBEKE |
270 | 42120 | 1-2020-00184 | Chất rắn phân tán, phương pháp điều chế chất rắn phân tán và chế phẩm rắn chứa chất rắn phân tán này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
271 | 42121 | 1-2020-01143 | Phương pháp khử tiếng vọng độ trễ lớn | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
272 | 42122 | 1-2019-00734 | Hệ thống để cập nhật chính sách động cho đơn vị thực thi và phương pháp cập nhật động chính sách định tuyến | VIASAT, INC. |
273 | 42123 | 1-2019-06648 | Phương pháp và thiết bị tiếp nhận gián đoạn | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
274 | 42124 | 1-2020-06052 | Thẻ in mã QR, phương pháp tương tác không chạm sử dụng thẻ này và thiết bị đọc thẻ | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
275 | 42125 | 1-2021-02043 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
276 | 42126 | 1-2018-06004 | Hộp chứa bảng phân phối | KAWAMURA ELECTRIC, INC. |
277 | 42127 | 1-2012-01301 | Hệ thống hút thuốc được đốt nóng bằng điện và bộ đốt nóng để dùng trong hệ thống này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
278 | 42128 | 1-2020-06479 | Hệ thống điều chỉnh áp suất dùng cho đồ chứa đồ uống và phương pháp chuẩn bị hệ thống điều chỉnh áp suất, bộ điều chỉnh áp suất và phương pháp sản xuất bộ điều chỉnh áp suất này | Heineken Supply Chain B.V. |
279 | 42129 | 1-2020-03354 | Tổ hợp có tính hiệp đồng gồm clorat kim loại và chất diệt cỏ và phương pháp làm rụng lá cây | UPL LTD |
280 | 42130 | 1-2020-03284 | Phương pháp sản xuất polyme vinyl | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
281 | 42131 | 1-2021-00787 | Cơ cấu phun định lượng cho vật chứa sol khí và sản phẩm sol khí được cung cấp cơ cấu phun định lượng | MITANI VALVE CO., LTD. |
282 | 42132 | 1-2021-05743 | Phương pháp đồng bộ dữ liệu điện não, dữ liệu chuyển động mắt và dữ liệu viđeo | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
283 | 42133 | 1-2021-05219 | Thiết bị kiểm tra độ trễ đáp ứng của cánh lái | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
284 | 42134 | 1-2021-08500 | Khối ước lượng kênh truyền cho kênh dữ liệu đường lên sử dụng thiết kế số | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
285 | 42135 | 1-2020-06260 | Dụng cụ chít mạch và bộ dụng cụ chít mạch | CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM ĐẤT VIỆT |
286 | 42136 | 1-2018-03555 | Phương pháp cập nhật phần mềm độc lập theo mô hình máy khách-máy chủ cho thiết bị đa chip xử lý | Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội (VIETTEL) |
287 | 42137 | 1-2020-06187 | Hệ thống điều khiển công suất vòng kín thích nghi theo nhu cầu dịch vụ dữ liệu của người dùng đầu cuối di động | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
288 | 42138 | 1-2021-01123 | Quy trình tổng hợp vật liệu xúc tác TiO2-Fe-p-C3N4-O dùng trong xử lý ô nhiễm nước thải bằng phương pháp phản ứng quang hóa | Đại học Bách khoa Hà Nội |
289 | 42139 | 1-2021-05767 | Hệ thống giá rải lượng nổ định hướng phá đá ở đáy biển, phương pháp vận hành hệ thống | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
290 | 42140 | 1-2020-01185 | Máy gia nhiệt | Nguyễn Quang Minh |
291 | 42141 | 1-2022-00375 | Cơ cấu giảm chấn bảo vệ giới hạn góc của động cơ dẫn động trực tiếp | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
292 | 42142 | 1-2021-06113 | Hệ thống và phương pháp số hóa cơ thể người ứng dụng phương pháp tối ưu và phân loại dữ liệu nhân trắc học theo chỉ số khối cơ thể | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
293 | 42143 | 1-2021-01523 | Phương pháp xác định bộ tham số vi tích phân tỷ lệ cho thiết bị điều khiển độ pH sử dụng bộ điều khiển PID và giải thuật di truyền | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
294 | 42144 | 1-2021-06401 | Hệ thống đo và theo dõi nhịp tim liên tục dựa trên cảm biến từ kháng trở cộng hưởng LC dạng dây sắt từ và quy trình đo nhịp tim theo phương pháp này | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
295 | 42145 | 1-2021-04650 | Thiết bị dạng pít tông xy lanh điều khiển tự động | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
296 | 42146 | 1-2023-03718 | POLYME POLYAMIT NYLON 6,6 CÓ TRỌNG LƯỢNG PHÂN TỬ CAO VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT POLYME NÀY | ASCEND PERFORMANCE MATERIALS OPERATIONS LLC |
297 | 42147 | 1-2016-00899 | Cốt liệu thô được bao bằng vật liệu bao phủ, phương pháp sản xuất, và bê tông dùng cốt liệu thô này | SCG Cement Co., Ltd. |
298 | 42148 | 1-2021-06110 | Hệ thống điều khiển trạm bắt bám thông tin | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
299 | 42149 | 1-2020-05011 | Phương pháp giới hạn số phiên biên dịch địa chỉ mạng cho thiết bị trong mạng nội bộ | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
300 | 42150 | 1-2022-06368 | Chai nhựa có đáy tách rời | Lương Tấn Hanh |
301 | 42151 | 1-2021-06281 | Quy trình sản xuất vật liệu silica gel biến tính hấp phụ ion kim loại nặng | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
302 | 42152 | 1-2022-03904 | Thiết bị giảm lực cản chất lỏng cho tàu | PARK, Leen Chul |
303 | 42153 | 1-2022-04398 | CHỦNG XẠ KHUẨN STREPTOMYCES ALBONIGER VH19-A121 ĐƯỢC PHÂN LẬP VÀ QUY TRÌNH SẢN XUẤT HỖN HỢP HOẠT CHẤT CÓ TIỀM NĂNG KHÁNG VI KHUẨN LAO | Viện Hóa học - Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam |
304 | 42154 | 1-2021-01722 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống phát hiện ô tô đỗ tại các vị trí quy định trước trong bãi đỗ trên phố | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
305 | 42155 | 1-2022-01427 | Hợp chất streptomine A và phương pháp tách chiết hợp chất này từ chủng xạ khuẩn biển Streptomyces sp. G666 | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam |
306 | 42156 | 1-2022-02260 | Hệ thống và phương pháp vận chuyển tự động đối tượng cần vận chuyển | STI CO., LTD. |
307 | 42157 | 1-2021-04219 | Phương pháp nhận dạng biểu cảm khuôn mặt | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
308 | 42158 | 1-2020-02099 | Phương pháp dò hiệu chỉnh và loại bỏ tín hiệu truy cập ngẫu nhiên giả trong hệ thống trạm thu phát gốc vô tuyến băng thông hẹp internet vạn vật kết nối NB-IoT | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
309 | 42159 | 1-2022-00374 | Cơ cấu chặn hành trình chuyển động của các chi tiết máy bằng con quay có rãnh tỳ dẫn hướng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
310 | 42160 | 1-2021-05766 | Lượng nổ định hướng có mặt lõm bằng kim loại dạng hình côn dùng để phá đá trên cạn | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
311 | 42161 | 1-2021-05764 | Lượng nổ định hướng có mặt lõm bằng kim loại dạng hình chỏm cầu dùng để phá đá trên cạn | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
312 | 42162 | 1-2021-03604 | Hệ thống thiết bị tách cacbon đioxit và thiết bị hấp thụ cacbon đioxit hai cấp | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN DẦU KHÍ CÀ MAU |
313 | 42163 | 1-2021-00388 | Chủng vi khuẩn khử nitrat Bacillus cereus ST26 thuần khiết về mặt sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
314 | 42164 | 1-2021-02034 | Phương pháp sản xuất giày đế da | CÔNG TY TNHH VƯƠNG THỊNH WT |
315 | 42165 | 1-2020-05808 | Quy trình và hệ thống để sản xuất gạch Cotto | CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM ĐẤT VIỆT |
316 | 42166 | 1-2022-00376 | Cơ cấu cảm biến quán tính dựa trên nền tảng khung xoay kép | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
317 | 42167 | 1-2020-06116 | Tuabin | Công ty TNHH sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí |
318 | 42168 | 1-2019-01917 | Bình tích áp lực cao và phương pháp hàn bình tích áp lực cao này | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
319 | 42169 | 1-2021-04335 | Thiết bị điện tử và máy chủ hệ thống con đa phương tiện giao thức internet | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
320 | 42170 | 1-2021-08499 | Phương pháp theo dõi hoạt động của mục tiêu trên biển dựa trên phân tích dữ liệu dạng văn bản | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
321 | 42171 | 1-2021-05941 | Cơ cấu hai kênh tự cân bằng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
322 | 42172 | 1-2019-03459 | Phương pháp tính toán khí động các hệ số đạo hàm ổn định động cho vật thể bay | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
323 | 42173 | 1-2018-00310 | Phương pháp xới xáo tầng canh tác ruộng lúa nước bằng luồng khí thổi | Trần Minh Tôn |
324 | 42174 | 1-2021-00395 | Cơ cấu đóng ngắt cụm tiếp điểm sử dụng hai tầng lò xo đẩy | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
325 | 42175 | 1-2020-06353 | Gối dùng để điều trị và phòng ngừa các bệnh ở đốt sống cổ | Phạm Thị Kim Loan |
326 | 42176 | 1-2022-07603 | Đài phun nước di động trong bể nước | Nguyễn Tiến Trung |
327 | 42177 | 1-2021-06796 | Thiết bị laze bốn vùng bước sóng ứng dụng trong điều trị vết thương hở | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
328 | 42178 | 1-2021-07683 | Hệ thống điều khiển ổn định hướng ngắm sử dụng cơ cấu chống rung bốn trục cho camera quan sát tầm xa | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
329 | 42179 | 1-2021-04084 | Ăngten lưỡng cực điện từ dạng đồng hồ cát có thanh chêm phân cực kép băng thông rộng cho trạm thu phát sóng vô tuyến 3G/4G/5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
330 | 42180 | 1-2021-04010 | Quy trình sản xuất bột dinh dưỡng từ hạt thanh long nảy mầm | CÔNG TY TNHH NƯỚC ÉP PHÚC HÀ |
331 | 42181 | 1-2020-06179 | Phương pháp định tuyến và biên dịch địa chỉ mạng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
332 | 42182 | 1-2020-00032 | Cảm biến quán tính ổn định nhiệt riêng phần cho khí cụ bay | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
333 | 42183 | 1-2021-01735 | Quy trình định lượng đồng thời N-(N-butyl) thiophosphoric triamit (NBPT) và dixyandiamit (DCD) bằng kỹ thuật phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau |
334 | 42184 | 1-2021-04579 | Hệ thống thu gom nước mưa để chống ngập lụt mùa mưa và hạn hán mùa khô | Nguyễn Văn Kình |
335 | 42185 | 1-2021-06111 | Phương pháp tìm kiếm đối tượng trên video dựa trên đặc trưng phức hợp của ảnh | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
336 | 42186 | 1-2021-06855 | Phương pháp kiểm soát định tuyến và cân bằng tải | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
337 | 42187 | 1-2021-05379 | Phương pháp cảnh báo lỗi cho thiết bị đầu cuối mạng quang thụ động | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
338 | 42188 | 1-2022-01284 | Hệ thống và phương pháp xác định góc lắp đặt của thiết bị bắt bám quang điện tử | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
339 | 42189 | 1-2020-03071 | Bộ điều khiển vùng tốc độ rộng cho động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu không dùng cảm biến đo góc | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội |
340 | 42190 | 1-2022-01418 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
341 | 42191 | 1-2022-01417 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
342 | 42192 | 1-2022-01419 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
343 | 42193 | 1-2022-05413 | PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO SIÊU TỤ ĐIỆN LAI TRÊN CƠ SỞ ĐIỆN CỰC XỐP Zn VÀ Mn-Co-S/POLYME DẪN | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
344 | 42194 | 1-2022-00340 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
345 | 42195 | 1-2016-04617 | Thiết bị và quy trình làm bay hơi để nâng cao nồng độ các dịch mẫn cảm nhiệt ở điều kiện nhiệt độ thấp và áp suất thường | Công ty TNHH Công nghệ - Xuất nhập khẩu và Dịch vụ NMT - NMT Technology Co., Ltd. |
346 | 42196 | 1-2021-05291 | Phương pháp và hệ thống phát hiện, ngăn chặn xâm nhập mạng sử dụng luật và mô hình học sâu | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
347 | 42197 | 1-2020-06312 | Hệ thống plasma ứng dụng trong điều trị tai mũi họng | Nguyễn Quốc Sỹ |
348 | 42198 | 1-2022-03460 | Chủng vi khuẩn Stenotrophomonas maltophilia QNG02 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng tạo màng sinh học trên than sinh học và xử lý đất ô nhiễm naphtalen, phenantren, antraxen và piren | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
349 | 42199 | 1-2020-01033 | Cơ cấu trợ lực cho côn xe ứng dụng lực từ của nam châm | Nguyễn Thế Ứng |
350 | 42200 | 1-2021-04077 | Hệ thống và phương pháp đánh giá gom chùm mục tiêu cho rađa biển phân giải cao | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
351 | 42201 | 1-2018-02183 | Hệ thống và phương pháp tạo mô hình hóa quỹ đạo chuyển động của vật thể bay không điều khiển trong điều kiện thời tiết phức tạp | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
352 | 42202 | 1-2020-05616 | Hệ thống làm giàu dữ liệu cho quá trình số hóa cơ thể người dưới lớp trang phục | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
353 | 42203 | 1-2019-07491 | Chip xử lý số băng gốc cho trạm thu phát gốc 5G | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
354 | 42204 | 1-2021-07681 | Hệ thống truyền video trực tiếp thích nghi dựa trên việc ước tính méo sử dụng mạng nhận thức nhiều lớp | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
355 | 42205 | 1-2020-07220 | Bộ điều chỉnh lưới xát dùng cho máy xát trắng gạo | Bùi Thành Nhân |
356 | 42206 | 1-2021-06861 | Quy trình thiết kế tạo dáng thân vỏ các dòng UAV hạng nhẹ | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
357 | 42207 | 1-2021-05380 | Hệ thống và phương pháp trích xuất số đo cơ thể người sử dụng ảnh hai chiều (2D) và bộ thông số cơ bản | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
358 | 42208 | 1-2023-00793 | Thiết bị phá bê tông đầu cọc với khung liên kết hai tầng | Nguyễn Văn Mạnh |
359 | 42209 | 1-2021-03439 | Phương pháp chọn-và-điều khiển các thiết bị thông minh | Công Ty CP Ánh Sáng Số Huepress |
360 | 42210 | 1-2020-07501 | Cơ cấu khoang khuếch đại đầu phát la-de sử dụng cấu trúc bơm dọc | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
361 | 42211 | 1-2021-08511 | TẤM NHỰA LẮP GHÉP ĐA NĂNG | Nguyễn Xuân Thủy |
362 | 42212 | 1-2016-04614 | Thiết bị và quy trình làm bay hơi để nâng cao nồng độ các dịch chiết ở điều kiện nhiệt độ thấp và áp suất thường | Công ty TNHH Công nghệ - Xuất nhập khẩu và Dịch vụ NMT - NMT Technology Co., Ltd. |
363 | 42213 | 1-2021-00393 | Cảm biến va chạm | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
364 | 42214 | 1-2020-02725 | Phương pháp mã hóa/giải mã hình ảnh và vật ghi đọc được bằng máy tính không khả biến được tạo ra bằng phương pháp này | Intellectual Discovery Co., Ltd. |
365 | 42215 | 1-2020-05095 | Quy trình tích hợp để thu giữ, càng hóa và sử dụng cacbon đioxit | MINERAL CARBONATION INTERNATIONAL PTY LTD |
366 | 42216 | 1-2021-03966 | Quy trình thiết kế càng không thu thả đảm bảo tầm nhìn khi trinh sát cho các dòng UAV hạng nhẹ, cất/hạ cánh thẳng đứng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024