Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 26875 1-2016-04997 Thiết bị và phương pháp điều khiển hiển thị, và vật lưu trữ máy tính đọc được CANON KABUSHIKI KAISHA
2 26876 1-2014-04199 Hỗn hợp đúc dẻo nhiệt và bộ phận đúc thu được từ hỗn hợp này EMS-PATENT AG
3 26877 1-2016-04406 Phương pháp và thực thể phụ thuộc được tạo cấu hình để truyền thông không dây, và vật ghi đọc được bởi máy tính lưu trữ mã thực thi bởi máy tính Qualcomm Incorporated
4 26878 1-2013-00438 Quy trình phân hủy thủy hóa lạnh natri hydro nhôm silicat PLEASON VENTURES LTD
5 26879 1-2013-01596 Thiết bị xử lý sơ bộ lên men metan MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD.
6 26880 1-2018-05350 Phương pháp tự động nhận diện nhiễu thời tiết nhằm nâng cao khả năng phát hiện cho đài rađa biển Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
7 26881 1-2015-00275 Đồ mặc có bộ phận kết hợp có khả năng kéo giãn và phương pháp sản xuất đồ mặc này ZUIKO CORPORATION
8 26882 1-2017-03355 Bộ nguồn và phương pháp ngăn dòng tĩnh điện trong bộ nguồn này La-Z-Boy Incorporated
9 26883 1-2016-01706 Thiết bị đun nóng bằng bơm nhiệt THERMO HYGRO CONSULTANTS SDN BHD
10 26884 1-2016-02759 Gậy đẩy bóng gôn kiểu vung phía bên  KWANG-YOUNG PARK
11 26885 1-2017-00912 Phương pháp theo dõi giám sát trang trại gió Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd.
12 26886 1-2013-01171 Tấm thép được xử lý bề mặt, phương pháp sản xuất tấm thép này và tấm thép được phủ nhựa sử dụng tấm thép này JFE Steel Corporation
13 26887 1-2017-02076 Phương pháp tạo nên vật liệu gia cường sợi loại dải dùng cho tường chắn bằng đất được gia cường HANFORCE CO., LTD.
14 26888 1-2015-03921 Phương pháp và thiết bị điện tử để hiển thị hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
15 26889 1-2017-04118 Thiết bị điều khiển bộ biến đổi điện DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
16 26890 1-2017-00755 Hợp chất hai vòng được thế và dược phẩm chứa nó BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY
17 26891 1-2017-05181 Xơ có cấu trúc chống vết bẩn TORAY INDUSTRIES, INC.
18 26892 1-2016-00234 Phương pháp và thiết bị để thu được các hệ số phổ cho khung thay thế của tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh, bộ nhận âm thanh và hệ thống truyền các tín hiệu âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
19 26893 1-2017-01319 Phương pháp đánh giá kênh, nút truyền thông và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
20 26894 1-2017-02825 Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và mạch tích hợp PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA
21 26895 1-2020-02722 Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH
22 26896 1-2018-02634 Thiết bị điều khiển bộ đổi nguồn điện DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
23 26897 1-2015-03212 Phương pháp cải thiện khả năng sinh trưởng của thực vật, phương pháp sản xuất thực vật chuyển gen và thực vật chuyển gen PLANT BIOSCIENCE LIMITED
24 26898 1-2016-04940 Chất làm giảm độ tan và phương pháp làm giảm độ tan YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
25 26899 1-2017-05283 Hệ thống điều khiển lối vào đến vùng đan xen KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
26 26900 1-2014-00674 Hợp chất có hoạt tính kháng Src homology-2 chứa protein tyrosin phosphataza-1 và dược phẩm chứa hợp chất này NATIONAL TAIWAN UNIVERSITY
27 26901 1-2015-02869 Quy trình và hệ thống sản xuất axit nitric MESSER GROUP GMBH
28 26902 1-2016-04298 Hộp đựng máy in di động SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
29 26903 1-2015-04306 Giàn khai thác nổi có các tấm mở rộng ghép phao để giảm chuyển động nhấp nhô TECHNIP FRANCE
30 26904 1-2015-05029 Thiết bị và phương pháp làm duỗi thẳng vật phẩm, và băng đai có khả năng vận chuyển vật phẩm được bao bọc trong đó MYCOOK INDUSTRY CO., LTD.
31 26905 1-2015-05028 Thiết bị bao phủ và phương pháp sản xuất vật phẩm có bề mặt được bao bằng nguyên liệu bao phủ MYCOOK INDUSTRY CO., LTD.
32 26906 1-2016-03228 Chế phẩm hồ sợi nền nước cho sản phẩm ngăn cách, quy trình sản xuất sản phẩm ngăn cách, sản phẩm cách âm và sản phẩm cách nhiệt thu được bằng quy trình này SAINT-GOBAIN ISOVER
33 26907 1-2016-01449 Máy làm sạch bằng chân không chạy bằng điện Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
34 26908 1-2013-00006 Vật truyền vacxin để gây đáp ứng miễn dịch tế bào và chế phẩm vacxin chứa nó CENTRO DE INMUNOLOGIA MOLECULAR
35 26909 1-2017-04415 Sợi lốp hỗn hợp và phương pháp sản xuất sợi này KOLON INDUSTRIES, INC.
36 26910 1-2016-04874 Phương pháp và hệ thống đo độ biến dạng của ống kính QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO., LTD.
37 26911 1-2016-01761 Tấm tích hợp thủy tinh xốp có khả năng chống được lửa và nước, cách nhiệt và trang trí ZHEJIANG ZHENSHEN INSULATION TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED
38 26912 1-2017-03562 Tấm lợp bằng kim loại, cấu trúc mái lợp và phương pháp lợp mái sử dụng tấm lợp này NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD.
39 26913 1-2014-03477 Tấm cách điện dạng xốp có lớp phủ phức hợp hữu cơ/vô cơ nền nước, phương pháp sản xuất tấm cách điện này và thiết bị điện hóa sử dụng tấm cách điện này Hanwha Total Petrochemical Co., Ltd.
40 26914 1-2013-03286 Quy trình sản xuất sản phẩm yến sào thực dưỡng ở dạng gói và dùng liền trên cơ sở hỗn hợp của tổ yến và hương liệu tự nhiên, sản phẩm yến sào thực dưỡng được sản xuất bằng quy trình này và phương pháp sử dụng sản phẩm yến sào thực dưỡng này Trần Thị Triệu
41 26915 1-2015-02374 Chế phẩm nhựa epoxy lỏng, vật liệu dán chíp và keo dán chứa chế phẩm này NAMICS CORPORATION
42 26916 1-2016-03018 Khung thép trọng lượng nhẹ dạng ba chiều HSIEH, Ying Chun
43 26917 1-2014-01355 Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải hữu cơ KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
44 26918 1-2014-02851 Hệ thống và quy trình làm kẹo sô-cô-la thành khối ăn được ROYAL DUYVIS WIENER B.V.
45 26919 1-2015-01360 Phương pháp sản xuất sữa đậu nành nguyên chất và phương pháp sản xuất sản phẩm sữa đậu nành nguyên chất HANMI MEDICARE, INC.
46 26920 1-2014-03240 Chế phẩm thực phẩm nhũ hóa OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
47 26921 1-2014-02221 Vi nang chứa hoạt chất, phương pháp tạo ra vi nang này và sản phẩm chứa vi nang này GIVAUDAN SA
48 26922 1-2016-03532 Phương pháp thực hiện trong thiết bị điện tử, thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
49 26923 1-2017-02622 Cánh cửa và bộ tấm cửa để lắp ráp cánh cửa HARINCK, naamloze vennootschap
50 26924 1-2017-01027 Kho cảng đáy biển nước nông GRAVI FLOAT AS
51 26925 1-2016-00419 Phương pháp rađa và thiết bị để đo từ xa toàn bộ vectơ vận tốc của mục tiêu khí tượng Joint-Stock Company "Concern "International Aeronavigation Systems"
52 26926 1-2016-01182 Bộ giãn cách và phương pháp thiết kế bộ giãn cách FURUKAWA ELECTRIC POWER SYSTEMS CO., LTD.
53 26927 1-2015-03744 Bình điện phân và phương pháp oxy hóa điện hóa các ion mangan (II) thành các ion mangan (III) MACDERMID ACUMEN, INC.
54 26928 1-2013-02892 Hệ thống để xác định chất lượng của ống General Electric Technology GmbH
55 26929 1-2015-04620 Cơ cấu lắp mềm dẻo và phương pháp tháo chất chảy được ra khỏi túi xẹp được LIQUI-BOX CORPORATION
56 26930 1-2013-00662 Hợp phần nhựa, chất kết dính và chất bịt kín chứa hợp phần nhựa này Namics Corporation
57 26931 1-2014-00508 Vật liệu cách nhiệt được gia cố RILCO MANUFACTURING COMPANY, INC.
58 26932 1-2014-04233 Thiết bị và phương pháp sản xuất khóa kéo YKK CORPORATION
59 26933 1-2017-03001 Hệ thống dệt kim có cơ cấu chọn kim của máy dệt găng tay Zhejiang Haisen Textile Machinery Technology Co., Ltd.
60 26934 1-2014-04184 Cơ cấu định vị dùng trong thiết bị tạo khoảng trống của dải khóa YKK CORPORATION
61 26935 1-2015-02795 Enđoglucanaza siêu chịu nhiệt, polynucleotit mã hóa enzym này, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này, phương pháp sản xuất enzym này, hỗn hợp glycosit hyđrolaza chứa enzym này, và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải lignoxenluloza HONDA MOTOR CO., LTD.
62 26936 1-2015-00593 Canxi cacbonat nặng, phương pháp sản xuất canxi cacbonat nặng và chế phẩm nhựa chứa canxi cacbonat này MARUO CALCIUM CO., LTD.
63 26937 1-2015-02849 Thiết bị cấp dải băng phủ Fuji Seiko Co., Ltd.
64 26938 1-2015-01121 Thép không gỉ austenit OUTOKUMPU OYJ
65 26939 1-2015-00396 Dẫn xuất este của axit 2-aminonicotinic và chất diệt khuẩn chứa dẫn xuất này dưới dạng hoạt chất AGRO-KANESHO CO., LTD.
66 26940 1-2013-01259 Chế phẩm glyphosat trên cơ sở hợp phần thu được từ quá trình chuyển vị dầu tự nhiên STEPAN COMPANY
67 26941 1-2015-04818 Phương pháp sản xuất mặt kính có các mép cắt bên được tôi bằng cách sử dụng bước cắt tấm UTI INC.
68 26942 1-2017-01919 Bộ nạp ắc quy và phương pháp điều khiển bộ nạp ắc quy SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
69 26943 1-2017-02640 Bộ tạo rung tuyến tính Mplus CO., LTD.
70 26944 1-2015-01309 Cơ cấu đỡ của nắp thùng nhiên liệu KABUSHIKI KAISHA TOYOTA JIDOSHOKKI
71 26945 1-2019-04592 Chế phẩm dầu hoặc chất béo chứa hạt mịn thực phẩm, thức ăn, đồ uống và đồ gia vị dạng lỏng chứa chế phẩm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm này  MIZKAN HOLDINGS CO., LTD.
72 26946 1-2013-03323 Chế phẩm virut gây bệnh danga sống được làm giảm độc lực, phương pháp và kit để làm giảm sự bất hoạt của chế phẩm virut sống được làm giảm độc lực  TAKEDA VACCINES, INC.
73 26947 1-2016-03511 Phương pháp và hệ thống sử dụng trục đầu vào giữa một thiết bị và một thiết bị riêng biệt NOKIA TECHNOLOGIES OY
74 26948 1-2016-00171 Dụng cụ vận chuyển, bộ vận chuyển để vận chuyển đối tượng vận chuyển, thiết bị và phương pháp xử lý tạo đường cắt để tạo đường cắt trên đối tượng vận chuyển MYCOOK INDUSTRY CO., LTD.
75 26949 1-2017-00654 Hợp chất phosphoramidat của troxacitabin, các chất tương tự nó và dược phẩm chứa nó để điều trị bệnh ung thư MEDIVIR AB
76 26950 1-2014-00756 Dụng cụ kẹp gia công từ tính tự căn chỉnh NIKE Innovate C.V.
77 26951 1-2015-02129 Hợp chất đihyđro-pyriđo-oxazin ở dạng tinh thể khan, dược phẩm và tổ hợp chứa nó NOVARTIS AG
78 26952 1-2015-01083 Thiết bị chẩn đoán ung thư NATIONAL CANCER CENTER
79 26953 1-2016-02656 Hợp chất tetrahydropyridopyrazin làm chất điều biến thụ thể liên hợp protein G 6 (GPR6) và dược phẩm chứa hợp chất này TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
80 26954 1-2011-00385 Thiết bị cắt và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
81 26955 1-2010-03215 Vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
82 26956 1-2016-00979 Thiết bị điều khiển điện tử KEIHIN CORPORATION
83 26957 1-2014-01628 Phương pháp tạo ra chi tiết quang học và hợp phần nhựa được đóng rắn bằng tia cực tím NIPPON KAYAKU KABUSHIKI KAISHA
84 26958 1-2016-02622 Đầu nối ống và hộp chìm chứa ống nối bao gồm đầu nối ống này KANG, Ok-su
85 26959 1-2014-04307 Khóa YKK CORPORATION
86 26960 1-2010-03214 Vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
87 26961 1-2016-00815 Chế phẩm chất xúc tác không chứa silan W.R. GRACE & CO.-CONN.
88 26962 1-2013-00426 Phương pháp sản xuất tấm thép mạ kẽm hoặc mạ hợp kim kẽm và tấm thép mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm được sản xuất theo phương pháp này JFE Steel Corporation
89 26963 1-2015-03753 Thiết bị và phương pháp đúc vật dụng giày dép NIKE INNOVATE C.V.
90 26964 1-2017-05102 Phương pháp thực hiện xoay nhân vật ảo, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được bất biến TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
91 26965 1-2016-03535 Thiết bị và phương pháp kiểm tra quy trình đọc và ghi cho phương tiện RFID (Radio Frequency Identification -  nhận dạng tần số vô tuyến) SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
92 26966 1-2017-03146 Phương pháp tạo hạt racecadotril khô RIVOPHARM SA
93 26967 1-2016-04515 Vật dụng tạo sol khí, hệ thống tạo sol khí bao gồm vật dụng tạo sol khí, phương pháp sử dụng và phương pháp sản xuất vật dụng này Philip Morris Products S.A.
94 26968 1-2015-03962 Chế phẩm xúc tác, quy trình điều chế nhôm oxit kết tủa làm nền mang xúc tác và quy trình xử lý cặn dầu bằng hyđro ADVANCED REFINING TECHNOLOGIES LLC
95 26969 1-2015-01050 Phương pháp, thiết bị và vật ghi lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính để thực hiện bộ định thời chỉ báo ưu tiên năng lượng NOKIA TECHNOLOGIES OY
96 26970 1-2017-04768 Thiết bị hiển thị được tích hợp màn hình chạm và phương pháp sản xuất thiết bị này LG Display Co., Ltd.
97 26971 1-2016-04096 Hộp chứa để sử dụng trong hệ thống tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí bao gồm hộp chứa này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
98 26972 1-2011-00450 Hỗn hợp chất xúc tác có hỗn hợp tác nhân khống chế tính chọn lọc dùng cho quy trình trùng hợp polyme trên cơ sở propylen W. R GRACE & CO.-CONN.
99 26973 1-2015-02722 Enzym beta-xylosiđaza (β-xylosiđaza) chịu nhiệt HONDA MOTOR CO., LTD.
100 26974 1-2015-01575 Thiết bị kiểm tra bề ngoài dùng cho bộ dây điện YAZAKI CORPORATION
101 26975 1-2016-03977 Thiết bị đánh dấu và phương pháp đánh dấu SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
102 26976 1-2017-04440 Vải có thể nóng chảy nhờ nhiệt và phương pháp sản xuất nó CARL FREUDENBERG KG
103 26977 1-2013-00685 Chất lỏng xử lý bề mặt dùng cho tấm thép được phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tấm thép được phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
104 26978 1-2018-04362 Phương pháp và thiết bị để sản xuất ruy băng sợi quang FUJIKURA LTD.
105 26979 1-2016-02765 Phương pháp sản xuất cấu kiện lợp mái cốt sợi tẩm bitum có tính năng chịu lửa được cải thiện ONDULINE
106 26980 1-2016-02191 Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn và cải thiện tính chống chịu của cây trồng ở cây đậu tương, cây ngô hoặc cây bông chống chịu 2,4-D- và glufosinat DOW AGROSCIENCES LLC
107 26981 1-2014-03859 Lò phản ứng khí sinh học và phương pháp sản xuất khí sinh học bằng cách sử dụng lò phản ứng này ENERGIUTVECKLARNA NORDEN AB
108 26982 1-2017-00959 Xe kiểu scutơ DECATHLON
109 26983 1-2017-03807 Kết cấu chứa thiết bị truyền thông của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
110 26984 1-2016-02168 Chế phẩm và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn DOW AGROSCIENCES LLC
111 26985 1-2015-04229 Thuốc nhuộm bisazo đã được alkoxylat hóa, chế phẩm giặt chứa thuốc nhuộm này và phương pháp xử lý vải UNILEVER N.V.
112 26986 1-2017-04449 Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý đồ vải dệt sử dụng chế phẩm này UNILEVER N.V
113 26987 1-2017-00539 Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng và quy trình làm giảm bọt khi tráng bát đĩa UNILEVER N.V.
114 26988 1-2016-01033 Thiết bị và phương pháp tạo thành rãnh trong đáy biển EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY
115 26989 1-2017-03550 Thao cát dùng để đúc cửa nạp, phương pháp sản xuất thao cát này và thiết bị đúc dùng cho đầu xi lanh HONDA MOTOR CO., LTD.
116 26990 1-2015-03264 Dung dịch xử lý bề mặt dùng cho tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm có màng xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
117 26991 1-2008-02861 Hợp chất pyridyl amit được thế để sử dụng làm chất điều biến thụ thể histamin H3, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa chúng JANSSEN PHARMACEUTICA N.V.
118 26992 1-2013-03065 Thuốc nhuộm hoạt tính và quy trình điều chế thuốc nhuộm này HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (SWITZERLAND) GmbH
119 26993 1-2016-02682 Quy trình và hệ thống để sản xuất alumin trihydrat bằng cách thủy phân kiềm quặng bauxit RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED
120 26994 1-2016-00964 Hệ thống và phương pháp đi vòng dòng khí xả trong quá trình làm giảm xúc tác có chọn lựa General Electric Technology GmbH
121 26995 1-2015-01201 Vật liệu đúc polyamit dẫn điện và sản phẩm đúc polyamit EMS-PATENT AG
122 26996 1-2015-01487 Hạt có vỏ bao, chế phẩm dạng lỏng, chế phẩm chăm sóc cá nhân chứa hạt này và phương pháp xử lý bề mặt bằng cách sử dụng chế phẩm này UNILEVER N.V.
123 26997 1-2011-01245 Phương pháp sản xuất đường và phương pháp sản xuất etanol Oji Holdings Corporation
124 26998 1-2013-01142 Phương pháp sản xuất oligosacarit được fucosyl hoá và phương pháp sản xuất fucosyllactoza bằng cách sử dụng tế bào vật chủ vi khuẩn hoặc nấm JENNEWEIN BIOTECHNOLOGIE GMBH
125 26999 1-2014-02182 Thực phẩm và đồ uống chứa Lactobacillus gasseri có khả năng sống cao, và quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống này MEGMILK SNOW BRAND CO., Ltd.
126 27000 1-2016-03019 Hỗn hợp cơ sở để điều chế chế phẩm bitum-polyme, phương pháp điều chế chế phẩm bitum-polyme và sản phẩm thu được từ hỗn hợp cơ sở này EIFFAGE INFRASTRUCTURES
127 27001 1-2014-03636 Chất đối kháng kháng thể ST2L, polynucleotit được phân lập mã hóa chất đối kháng kháng thể và phương pháp sản xuất chất đối kháng kháng thể này JANSSEN BIOTECH, INC.
128 27002 1-2013-01334 Tấm thép được mạ kim loại nền kẽm JFE Steel Corporation
129 27003 1-2015-01499 Phương pháp và thiết bị cấp công suất của hệ thống phun không khí nén dùng cho tuabin khí POWERPHASE LLC
130 27004 1-2014-04083 Phương pháp và hệ thống loại bỏ cacbon dioxit ra khỏi hydrocacbon Petroliam Nasional Berhad (PETRONAS)
131 27005 1-2014-03729 Phương pháp vận chuyển các tạp chất trong hệ thống lò đốt kiểu tầng sôi có điều áp TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD.
132 27006 1-2013-03210 Chế phẩm chứa selenoglycoprotein hòa tan và phương pháp điều chế selenoglycoprotein hòa tan này ALLTECH, INC.
133 27007 1-2015-01481 Chế phẩm gây miễn dịch chống lại Aeromonas hydrophila và phương pháp sản xuất chế phẩm này PHARMAQ AS
134 27008 1-2014-01023 Bình chưng cất và phương pháp chế tạo bình SONOCO DEVETLOPMENT, INC.
135 27009 1-2014-03947 Thiết bị chiếu sáng đồng trục phản xạ và thiết bị xử lý mắt ELLEX R&D PTY LTD.
136 27010 1-2017-05209 Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ LG Display Co., Ltd.
137 27011 1-2017-03026 Hợp chất 4H-pyrolo[3,2-c]pyridin-4-on, dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
138 27012 1-2012-01486 Vật dụng thấm hút dùng một lần DSG Technology Holdings LTD.
139 27013 1-2016-01643 Chế phẩm dùng cho vật liệu quang học và vật liệu quang học sử dụng chế phẩm này MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
140 27014 1-2016-03375 Hợp chất dị vòng ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này Takeda Pharmaceutical Company Limited
141 27015 1-2014-00926 Đầu ống thông khí và phương pháp thông gió bồn chứa của bể chứa Winteb Beheer B.V.
142 27016 1-2017-04011 Đồ dùng nội thất, ghế sofa di động La-Z-Boy Incorporated
143 27017 1-2016-00868 Hệ thống tạo ra mã chống làm giả và hệ thống ứng dụng mã chống làm giả GUANGZHOU BAOSHEN SCIENCE & APPLIED TECHNOLOGIES CO., LTD
144 27018 1-2013-03218 Đèn chỉ báo chuyển hướng và xe máy dạng yên ngựa có đèn chỉ báo chuyển hướng này YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
145 27019 1-2014-00793 Chế phẩm bột và quy trình sản xuất chế phẩm này Shionogi & Co., Ltd.
146 27020 1-2016-01013 Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
147 27021 1-2014-03071 Quy trình điều chế metionin Evonik Operations GmbH
148 27022 1-2013-03342 Thể liên hợp miễn dịch và dược phẩm chứa thể liên hợp này ROCHE GLYCART AG
149 27023 1-2015-03967 Quy trình sản xuất amoniac hoặc amoni từ nguyên liệu hữu cơ bằng cách amoni hóa bởi các quần thể vi khuẩn hỗn hợp và quần thể vi khuẩn hỗn hợp này DUCTOR OY
150 27024 1-2016-00552 Bộ giải mã xử lý tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa xử lý tín hiệu âm thanh, hệ thống và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh đầu vào Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
151 27025 1-2016-02363 Dược phẩm chứa carotenoit HEALTH-EVER BIOTECH CO. LTD.
152 27026 1-2014-04422 Phương pháp pha chế trà không chứa tá dược EU YAN SANG INTERNATIONAL LTD
153 27027 1-2011-00750 Hợp phần phủ chống đóng bám, màng phủ chống đóng bám được tạo ra bằng cách sử dụng hợp phần này, vật được phủ có màng phủ trên bề mặt của nó và phương pháp xử lý chống đóng bám bằng cách tạo thành màng phủ NITTO KASEI CO., LTD.
154 27028 1-2011-00751 Chế phẩm phủ chống đóng bám, màng phủ chống đóng bám được tạo ra từ chế phẩm này, vật được phủ có màng phủ này trên bề mặt và phương pháp xử lý chống đóng bám bằng cách tạo thành màng phủ này NITTO KASEI CO., LTD.
155 27029 1-2016-02353 Dược phẩm dạng dung dịch tạo khí dung chứa chế phẩm kết hợp của glycopyroni bromua và formoterol, bình xịt định liều nén áp suất và phương pháp làm giảm lượng sản phẩm biến chất của dược phẩm này CHIESI FARMACEUTICI S.P.A.
156 27030 1-2015-04692 Thiết bị quang và thiết bị tạo ảnh có thiết bị quang này CANON KABUSHIKI KAISHA
157 27031 1-2016-02390 Phương pháp sản xuất sản phẩm polyme theo yêu cầu PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
158 27032 1-2014-03483 Phương pháp sản xuất chất xúc tác hyđro đồng phân hóa và phương pháp sản xuất dầu nền bôi trơn JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION
159 27033 1-2017-01520 Hợp chất metyl-piperidin hữu ích để ức chế prostaglandin E2 synthaza-1 vi thể và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
160 27034 1-2017-00913 Hệ thống theo dõi giám sát trang trại gió Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd.
161 27035 1-2015-00450 Thiết bị theo dõi và cảnh báo áp suất lắp trong lốp xe DONGGUAN NANNAR ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
162 27036 1-2016-00077 Phương pháp và thiết bị hiển thị các đối tượng InterDigital CE Patent Holdings (FR)
163 27037 1-2016-01302 Phương pháp và thiết bị sản xuất các hạt PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH
164 27038 1-2013-03189 Chế phẩm kháng khuẩn, phương pháp sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm, các chủng Lactobacillus rhamnosus và Lactobacillus paracasei CHR. HANSEN A/S
165 27039 1-2016-04975 Con trượt dùng cho khóa kéo trượt YKK CORPORATION
166 27040 1-2015-02519 Thiết bị xử lý khối hữu cơ BIOMAX HOLDINGS PTE LTD
167 27041 1-2017-01846 Thiết bị đo chiều dài và chiều rộng SAEKWANG ENG Co., Ltd
168 27042 1-2014-02264 Thực phẩm tẩm sôcôla trắng chứa bột thực vật và phương pháp sản xuất thực phẩm này MEIJI CO., LTD.
169 27043 1-2017-02255 Dụng cụ xông bột liều đơn và phương pháp sản xuất chúng BELLER, Klaus-Dieter
170 27044 1-2017-03444 Thiết bị phát điện kiêm bộ khởi động và phương pháp phát điện kiêm khởi động SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
171 27045 1-2014-02360 Bộ lọc ẩm để làm sạch khí ống khói, phương pháp làm sạch khí ống khói và tàu bao gồm bộ lọc ẩm này PURETEQ A/S
172 27046 1-2017-03595 Ghế ngồi dùng cho xe có thiết bị túi khí bên TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
173 27047 1-2017-01409 Phương pháp xử lý tín hiệu dịch vụ và thiết bị phía khách HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
174 27048 1-2016-02613 Phương pháp quản lý danh sách đen và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
175 27049 1-2015-04349 Thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
176 27050 1-2017-01021 Kết cấu khung dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
177 27051 1-2014-00216 Thiết bị và hệ thống để phát hiện tín hiệu điện được tạo ra bởi bộ đánh dấu sự kiện nuốt được Proteus Digital Health, Inc.
178 27052 1-2017-00433 Phương pháp mạ trên nhựa và phương pháp kiểm soát bể ăn mòn mạ nhựa OKUNO CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD.
179 27053 1-2013-01008 Phương pháp sản xuất tấm thép độ bền cao JFE Steel Corporation
180 27054 1-2016-04426 Polyuretan dẻo nhiệt có thể liên kết ngang, sản phẩm kết dính chứa nó, phương pháp liên kết hai chi tiết sử dụng sản phẩm kết dính, và sản phẩm chứa màng kết dính polyuretan dẻo nhiệt Lubrizol Advanced Materials, Inc.
181 27055 1-2016-04144 Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu kích thích dải cao và thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
182 27056 1-2016-04175 Hệ thống quản lý nạp tiền cho máy giao dịch tự động (ATM) và phương pháp quản lý nạp tiền cho máy giao dịch tự động (ATM) HITACHI, LTD.
183 27057 1-2014-03172 Kết cấu nối dùng cho đầu cọc của móng cọc bê tông và trụ cầu thép hình trụ HITACHI ZOSEN CORPORATION
184 27058 1-2016-01165 Bộ nối thanh gia cố dạng ống siết chặt sử dụng chi tiết đầu nối KIM, Yong-Keun
185 27059 1-2019-07207 Thiết bị sản xuất cuộn giấy CORELEX SHIN-EI CO., LTD.
186 27060 1-2017-01756 Phương pháp điều chế copanlisib và muối dihydroclorua của nó, hợp chất trung gian được sử dụng trong phương pháp này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
187 27061 1-2015-03250 Phương pháp và thiết bị điều khiển độ khuếch đại để mã hóa hoặc giải mã âm thanh, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính bao gồm các lệnh để thực hiện phương pháp này QUALCOMM INCORPORATED
188 27062 1-2016-03161 Cơ cấu làm phẳng dùng cho thiết bị ép đùn màng phức hợp và quy trình điều khiển Jincai XU
189 27063 1-2016-00853 Phương pháp tạo ra mã màu xoắn ốc, hệ thống tạo ra mã màu xoắn ốc, nhãn có mã màu xoắn ốc và phương pháp chống làm giả sử dụng mã màu xoắn ốc GUANGZHOU BAOSHEN SCIENCE & APPLIED TECHNOLOGIES CO., LTD.
190 27064 1-2015-02425 Dược phẩm để điều trị bệnh đau đầu và phương pháp bào chế chúng TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
191 27065 1-2017-00774 Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng chứa nước và phương pháp giặt tẩy quy mô gia đình sử dụng chế phẩm này UNILEVER N.V.
192 27066 1-2015-03017 Hệ thống truyền thông không dây SONY CORPORATION
193 27067 1-2018-05312 Quy trình chiết hỗn hợp polyphenol có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ gan từ quả Me rừng Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
194 27068 1-2012-03218 Quy trình sản xuất L-ornithin bằng cách lên men Evonik Operations GmbH
195 27069 1-2017-01016 Chất điều biến dị lập thể âm tính N-alkylaryl-5-oxyaryl-octahydro-xyclopenta[C]pyrol của NR2B và dược phẩm chứa chất này CADENT THERAPEUTICS, INC.
196 27070 1-2015-03134 Chế phẩm và phương pháp kiểm soát loài gây hại SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
197 27071 1-2016-01189 Hợp chất 1,2,4-triazolo[4,3-a]pyridin làm chất điều biến biến cấu dương của thụ thể glutamat hướng chuyển hóa kiểu phụ 2 (MGLUR2), dược phẩm và sản phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICA NV
198 27072 1-2017-00744 Đai truyền động kiểu ma sát, phương pháp chế tạo đai này và cơ cấu truyền động đai BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
199 27073 1-2016-03439 Phương pháp sản xuất sản phẩm được tạo liên kết ngang, vật phẩm đúc dạng lớp chứa sản phẩm này, và chế phẩm copolyme etylen MITSUI CHEMICALS, INC.
200 27074 1-2018-00195 Thiết bị gia nhiệt sử dụng năng lượng vi sóng Viện Công nghệ Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam