Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 26875 | 1-2016-04997 | Thiết bị và phương pháp điều khiển hiển thị, và vật lưu trữ máy tính đọc được | CANON KABUSHIKI KAISHA |
2 | 26876 | 1-2014-04199 | Hỗn hợp đúc dẻo nhiệt và bộ phận đúc thu được từ hỗn hợp này | EMS-PATENT AG |
3 | 26877 | 1-2016-04406 | Phương pháp và thực thể phụ thuộc được tạo cấu hình để truyền thông không dây, và vật ghi đọc được bởi máy tính lưu trữ mã thực thi bởi máy tính | Qualcomm Incorporated |
4 | 26878 | 1-2013-00438 | Quy trình phân hủy thủy hóa lạnh natri hydro nhôm silicat | PLEASON VENTURES LTD |
5 | 26879 | 1-2013-01596 | Thiết bị xử lý sơ bộ lên men metan | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
6 | 26880 | 1-2018-05350 | Phương pháp tự động nhận diện nhiễu thời tiết nhằm nâng cao khả năng phát hiện cho đài rađa biển | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
7 | 26881 | 1-2015-00275 | Đồ mặc có bộ phận kết hợp có khả năng kéo giãn và phương pháp sản xuất đồ mặc này | ZUIKO CORPORATION |
8 | 26882 | 1-2017-03355 | Bộ nguồn và phương pháp ngăn dòng tĩnh điện trong bộ nguồn này | La-Z-Boy Incorporated |
9 | 26883 | 1-2016-01706 | Thiết bị đun nóng bằng bơm nhiệt | THERMO HYGRO CONSULTANTS SDN BHD |
10 | 26884 | 1-2016-02759 | Gậy đẩy bóng gôn kiểu vung phía bên | KWANG-YOUNG PARK |
11 | 26885 | 1-2017-00912 | Phương pháp theo dõi giám sát trang trại gió | Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd. |
12 | 26886 | 1-2013-01171 | Tấm thép được xử lý bề mặt, phương pháp sản xuất tấm thép này và tấm thép được phủ nhựa sử dụng tấm thép này | JFE Steel Corporation |
13 | 26887 | 1-2017-02076 | Phương pháp tạo nên vật liệu gia cường sợi loại dải dùng cho tường chắn bằng đất được gia cường | HANFORCE CO., LTD. |
14 | 26888 | 1-2015-03921 | Phương pháp và thiết bị điện tử để hiển thị hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
15 | 26889 | 1-2017-04118 | Thiết bị điều khiển bộ biến đổi điện | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
16 | 26890 | 1-2017-00755 | Hợp chất hai vòng được thế và dược phẩm chứa nó | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
17 | 26891 | 1-2017-05181 | Xơ có cấu trúc chống vết bẩn | TORAY INDUSTRIES, INC. |
18 | 26892 | 1-2016-00234 | Phương pháp và thiết bị để thu được các hệ số phổ cho khung thay thế của tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh, bộ nhận âm thanh và hệ thống truyền các tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
19 | 26893 | 1-2017-01319 | Phương pháp đánh giá kênh, nút truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
20 | 26894 | 1-2017-02825 | Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và mạch tích hợp | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
21 | 26895 | 1-2020-02722 | Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
22 | 26896 | 1-2018-02634 | Thiết bị điều khiển bộ đổi nguồn điện | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
23 | 26897 | 1-2015-03212 | Phương pháp cải thiện khả năng sinh trưởng của thực vật, phương pháp sản xuất thực vật chuyển gen và thực vật chuyển gen | PLANT BIOSCIENCE LIMITED |
24 | 26898 | 1-2016-04940 | Chất làm giảm độ tan và phương pháp làm giảm độ tan | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
25 | 26899 | 1-2017-05283 | Hệ thống điều khiển lối vào đến vùng đan xen | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
26 | 26900 | 1-2014-00674 | Hợp chất có hoạt tính kháng Src homology-2 chứa protein tyrosin phosphataza-1 và dược phẩm chứa hợp chất này | NATIONAL TAIWAN UNIVERSITY |
27 | 26901 | 1-2015-02869 | Quy trình và hệ thống sản xuất axit nitric | MESSER GROUP GMBH |
28 | 26902 | 1-2016-04298 | Hộp đựng máy in di động | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
29 | 26903 | 1-2015-04306 | Giàn khai thác nổi có các tấm mở rộng ghép phao để giảm chuyển động nhấp nhô | TECHNIP FRANCE |
30 | 26904 | 1-2015-05029 | Thiết bị và phương pháp làm duỗi thẳng vật phẩm, và băng đai có khả năng vận chuyển vật phẩm được bao bọc trong đó | MYCOOK INDUSTRY CO., LTD. |
31 | 26905 | 1-2015-05028 | Thiết bị bao phủ và phương pháp sản xuất vật phẩm có bề mặt được bao bằng nguyên liệu bao phủ | MYCOOK INDUSTRY CO., LTD. |
32 | 26906 | 1-2016-03228 | Chế phẩm hồ sợi nền nước cho sản phẩm ngăn cách, quy trình sản xuất sản phẩm ngăn cách, sản phẩm cách âm và sản phẩm cách nhiệt thu được bằng quy trình này | SAINT-GOBAIN ISOVER |
33 | 26907 | 1-2016-01449 | Máy làm sạch bằng chân không chạy bằng điện | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
34 | 26908 | 1-2013-00006 | Vật truyền vacxin để gây đáp ứng miễn dịch tế bào và chế phẩm vacxin chứa nó | CENTRO DE INMUNOLOGIA MOLECULAR |
35 | 26909 | 1-2017-04415 | Sợi lốp hỗn hợp và phương pháp sản xuất sợi này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
36 | 26910 | 1-2016-04874 | Phương pháp và hệ thống đo độ biến dạng của ống kính | QINGDAO GOERTEK TECHNOLOGY CO., LTD. |
37 | 26911 | 1-2016-01761 | Tấm tích hợp thủy tinh xốp có khả năng chống được lửa và nước, cách nhiệt và trang trí | ZHEJIANG ZHENSHEN INSULATION TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED |
38 | 26912 | 1-2017-03562 | Tấm lợp bằng kim loại, cấu trúc mái lợp và phương pháp lợp mái sử dụng tấm lợp này | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
39 | 26913 | 1-2014-03477 | Tấm cách điện dạng xốp có lớp phủ phức hợp hữu cơ/vô cơ nền nước, phương pháp sản xuất tấm cách điện này và thiết bị điện hóa sử dụng tấm cách điện này | Hanwha Total Petrochemical Co., Ltd. |
40 | 26914 | 1-2013-03286 | Quy trình sản xuất sản phẩm yến sào thực dưỡng ở dạng gói và dùng liền trên cơ sở hỗn hợp của tổ yến và hương liệu tự nhiên, sản phẩm yến sào thực dưỡng được sản xuất bằng quy trình này và phương pháp sử dụng sản phẩm yến sào thực dưỡng này | Trần Thị Triệu |
41 | 26915 | 1-2015-02374 | Chế phẩm nhựa epoxy lỏng, vật liệu dán chíp và keo dán chứa chế phẩm này | NAMICS CORPORATION |
42 | 26916 | 1-2016-03018 | Khung thép trọng lượng nhẹ dạng ba chiều | HSIEH, Ying Chun |
43 | 26917 | 1-2014-01355 | Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải hữu cơ | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
44 | 26918 | 1-2014-02851 | Hệ thống và quy trình làm kẹo sô-cô-la thành khối ăn được | ROYAL DUYVIS WIENER B.V. |
45 | 26919 | 1-2015-01360 | Phương pháp sản xuất sữa đậu nành nguyên chất và phương pháp sản xuất sản phẩm sữa đậu nành nguyên chất | HANMI MEDICARE, INC. |
46 | 26920 | 1-2014-03240 | Chế phẩm thực phẩm nhũ hóa | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
47 | 26921 | 1-2014-02221 | Vi nang chứa hoạt chất, phương pháp tạo ra vi nang này và sản phẩm chứa vi nang này | GIVAUDAN SA |
48 | 26922 | 1-2016-03532 | Phương pháp thực hiện trong thiết bị điện tử, thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
49 | 26923 | 1-2017-02622 | Cánh cửa và bộ tấm cửa để lắp ráp cánh cửa | HARINCK, naamloze vennootschap |
50 | 26924 | 1-2017-01027 | Kho cảng đáy biển nước nông | GRAVI FLOAT AS |
51 | 26925 | 1-2016-00419 | Phương pháp rađa và thiết bị để đo từ xa toàn bộ vectơ vận tốc của mục tiêu khí tượng | Joint-Stock Company "Concern "International Aeronavigation Systems" |
52 | 26926 | 1-2016-01182 | Bộ giãn cách và phương pháp thiết kế bộ giãn cách | FURUKAWA ELECTRIC POWER SYSTEMS CO., LTD. |
53 | 26927 | 1-2015-03744 | Bình điện phân và phương pháp oxy hóa điện hóa các ion mangan (II) thành các ion mangan (III) | MACDERMID ACUMEN, INC. |
54 | 26928 | 1-2013-02892 | Hệ thống để xác định chất lượng của ống | General Electric Technology GmbH |
55 | 26929 | 1-2015-04620 | Cơ cấu lắp mềm dẻo và phương pháp tháo chất chảy được ra khỏi túi xẹp được | LIQUI-BOX CORPORATION |
56 | 26930 | 1-2013-00662 | Hợp phần nhựa, chất kết dính và chất bịt kín chứa hợp phần nhựa này | Namics Corporation |
57 | 26931 | 1-2014-00508 | Vật liệu cách nhiệt được gia cố | RILCO MANUFACTURING COMPANY, INC. |
58 | 26932 | 1-2014-04233 | Thiết bị và phương pháp sản xuất khóa kéo | YKK CORPORATION |
59 | 26933 | 1-2017-03001 | Hệ thống dệt kim có cơ cấu chọn kim của máy dệt găng tay | Zhejiang Haisen Textile Machinery Technology Co., Ltd. |
60 | 26934 | 1-2014-04184 | Cơ cấu định vị dùng trong thiết bị tạo khoảng trống của dải khóa | YKK CORPORATION |
61 | 26935 | 1-2015-02795 | Enđoglucanaza siêu chịu nhiệt, polynucleotit mã hóa enzym này, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này, phương pháp sản xuất enzym này, hỗn hợp glycosit hyđrolaza chứa enzym này, và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải lignoxenluloza | HONDA MOTOR CO., LTD. |
62 | 26936 | 1-2015-00593 | Canxi cacbonat nặng, phương pháp sản xuất canxi cacbonat nặng và chế phẩm nhựa chứa canxi cacbonat này | MARUO CALCIUM CO., LTD. |
63 | 26937 | 1-2015-02849 | Thiết bị cấp dải băng phủ | Fuji Seiko Co., Ltd. |
64 | 26938 | 1-2015-01121 | Thép không gỉ austenit | OUTOKUMPU OYJ |
65 | 26939 | 1-2015-00396 | Dẫn xuất este của axit 2-aminonicotinic và chất diệt khuẩn chứa dẫn xuất này dưới dạng hoạt chất | AGRO-KANESHO CO., LTD. |
66 | 26940 | 1-2013-01259 | Chế phẩm glyphosat trên cơ sở hợp phần thu được từ quá trình chuyển vị dầu tự nhiên | STEPAN COMPANY |
67 | 26941 | 1-2015-04818 | Phương pháp sản xuất mặt kính có các mép cắt bên được tôi bằng cách sử dụng bước cắt tấm | UTI INC. |
68 | 26942 | 1-2017-01919 | Bộ nạp ắc quy và phương pháp điều khiển bộ nạp ắc quy | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
69 | 26943 | 1-2017-02640 | Bộ tạo rung tuyến tính | Mplus CO., LTD. |
70 | 26944 | 1-2015-01309 | Cơ cấu đỡ của nắp thùng nhiên liệu | KABUSHIKI KAISHA TOYOTA JIDOSHOKKI |
71 | 26945 | 1-2019-04592 | Chế phẩm dầu hoặc chất béo chứa hạt mịn thực phẩm, thức ăn, đồ uống và đồ gia vị dạng lỏng chứa chế phẩm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm này | MIZKAN HOLDINGS CO., LTD. |
72 | 26946 | 1-2013-03323 | Chế phẩm virut gây bệnh danga sống được làm giảm độc lực, phương pháp và kit để làm giảm sự bất hoạt của chế phẩm virut sống được làm giảm độc lực | TAKEDA VACCINES, INC. |
73 | 26947 | 1-2016-03511 | Phương pháp và hệ thống sử dụng trục đầu vào giữa một thiết bị và một thiết bị riêng biệt | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
74 | 26948 | 1-2016-00171 | Dụng cụ vận chuyển, bộ vận chuyển để vận chuyển đối tượng vận chuyển, thiết bị và phương pháp xử lý tạo đường cắt để tạo đường cắt trên đối tượng vận chuyển | MYCOOK INDUSTRY CO., LTD. |
75 | 26949 | 1-2017-00654 | Hợp chất phosphoramidat của troxacitabin, các chất tương tự nó và dược phẩm chứa nó để điều trị bệnh ung thư | MEDIVIR AB |
76 | 26950 | 1-2014-00756 | Dụng cụ kẹp gia công từ tính tự căn chỉnh | NIKE Innovate C.V. |
77 | 26951 | 1-2015-02129 | Hợp chất đihyđro-pyriđo-oxazin ở dạng tinh thể khan, dược phẩm và tổ hợp chứa nó | NOVARTIS AG |
78 | 26952 | 1-2015-01083 | Thiết bị chẩn đoán ung thư | NATIONAL CANCER CENTER |
79 | 26953 | 1-2016-02656 | Hợp chất tetrahydropyridopyrazin làm chất điều biến thụ thể liên hợp protein G 6 (GPR6) và dược phẩm chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
80 | 26954 | 1-2011-00385 | Thiết bị cắt và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
81 | 26955 | 1-2010-03215 | Vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
82 | 26956 | 1-2016-00979 | Thiết bị điều khiển điện tử | KEIHIN CORPORATION |
83 | 26957 | 1-2014-01628 | Phương pháp tạo ra chi tiết quang học và hợp phần nhựa được đóng rắn bằng tia cực tím | NIPPON KAYAKU KABUSHIKI KAISHA |
84 | 26958 | 1-2016-02622 | Đầu nối ống và hộp chìm chứa ống nối bao gồm đầu nối ống này | KANG, Ok-su |
85 | 26959 | 1-2014-04307 | Khóa | YKK CORPORATION |
86 | 26960 | 1-2010-03214 | Vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
87 | 26961 | 1-2016-00815 | Chế phẩm chất xúc tác không chứa silan | W.R. GRACE & CO.-CONN. |
88 | 26962 | 1-2013-00426 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ kẽm hoặc mạ hợp kim kẽm và tấm thép mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm được sản xuất theo phương pháp này | JFE Steel Corporation |
89 | 26963 | 1-2015-03753 | Thiết bị và phương pháp đúc vật dụng giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
90 | 26964 | 1-2017-05102 | Phương pháp thực hiện xoay nhân vật ảo, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được bất biến | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
91 | 26965 | 1-2016-03535 | Thiết bị và phương pháp kiểm tra quy trình đọc và ghi cho phương tiện RFID (Radio Frequency Identification - nhận dạng tần số vô tuyến) | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
92 | 26966 | 1-2017-03146 | Phương pháp tạo hạt racecadotril khô | RIVOPHARM SA |
93 | 26967 | 1-2016-04515 | Vật dụng tạo sol khí, hệ thống tạo sol khí bao gồm vật dụng tạo sol khí, phương pháp sử dụng và phương pháp sản xuất vật dụng này | Philip Morris Products S.A. |
94 | 26968 | 1-2015-03962 | Chế phẩm xúc tác, quy trình điều chế nhôm oxit kết tủa làm nền mang xúc tác và quy trình xử lý cặn dầu bằng hyđro | ADVANCED REFINING TECHNOLOGIES LLC |
95 | 26969 | 1-2015-01050 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính để thực hiện bộ định thời chỉ báo ưu tiên năng lượng | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
96 | 26970 | 1-2017-04768 | Thiết bị hiển thị được tích hợp màn hình chạm và phương pháp sản xuất thiết bị này | LG Display Co., Ltd. |
97 | 26971 | 1-2016-04096 | Hộp chứa để sử dụng trong hệ thống tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí bao gồm hộp chứa này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
98 | 26972 | 1-2011-00450 | Hỗn hợp chất xúc tác có hỗn hợp tác nhân khống chế tính chọn lọc dùng cho quy trình trùng hợp polyme trên cơ sở propylen | W. R GRACE & CO.-CONN. |
99 | 26973 | 1-2015-02722 | Enzym beta-xylosiđaza (β-xylosiđaza) chịu nhiệt | HONDA MOTOR CO., LTD. |
100 | 26974 | 1-2015-01575 | Thiết bị kiểm tra bề ngoài dùng cho bộ dây điện | YAZAKI CORPORATION |
101 | 26975 | 1-2016-03977 | Thiết bị đánh dấu và phương pháp đánh dấu | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
102 | 26976 | 1-2017-04440 | Vải có thể nóng chảy nhờ nhiệt và phương pháp sản xuất nó | CARL FREUDENBERG KG |
103 | 26977 | 1-2013-00685 | Chất lỏng xử lý bề mặt dùng cho tấm thép được phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tấm thép được phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
104 | 26978 | 1-2018-04362 | Phương pháp và thiết bị để sản xuất ruy băng sợi quang | FUJIKURA LTD. |
105 | 26979 | 1-2016-02765 | Phương pháp sản xuất cấu kiện lợp mái cốt sợi tẩm bitum có tính năng chịu lửa được cải thiện | ONDULINE |
106 | 26980 | 1-2016-02191 | Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn và cải thiện tính chống chịu của cây trồng ở cây đậu tương, cây ngô hoặc cây bông chống chịu 2,4-D- và glufosinat | DOW AGROSCIENCES LLC |
107 | 26981 | 1-2014-03859 | Lò phản ứng khí sinh học và phương pháp sản xuất khí sinh học bằng cách sử dụng lò phản ứng này | ENERGIUTVECKLARNA NORDEN AB |
108 | 26982 | 1-2017-00959 | Xe kiểu scutơ | DECATHLON |
109 | 26983 | 1-2017-03807 | Kết cấu chứa thiết bị truyền thông của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
110 | 26984 | 1-2016-02168 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
111 | 26985 | 1-2015-04229 | Thuốc nhuộm bisazo đã được alkoxylat hóa, chế phẩm giặt chứa thuốc nhuộm này và phương pháp xử lý vải | UNILEVER N.V. |
112 | 26986 | 1-2017-04449 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý đồ vải dệt sử dụng chế phẩm này | UNILEVER N.V |
113 | 26987 | 1-2017-00539 | Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng và quy trình làm giảm bọt khi tráng bát đĩa | UNILEVER N.V. |
114 | 26988 | 1-2016-01033 | Thiết bị và phương pháp tạo thành rãnh trong đáy biển | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
115 | 26989 | 1-2017-03550 | Thao cát dùng để đúc cửa nạp, phương pháp sản xuất thao cát này và thiết bị đúc dùng cho đầu xi lanh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
116 | 26990 | 1-2015-03264 | Dung dịch xử lý bề mặt dùng cho tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm có màng xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
117 | 26991 | 1-2008-02861 | Hợp chất pyridyl amit được thế để sử dụng làm chất điều biến thụ thể histamin H3, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa chúng | JANSSEN PHARMACEUTICA N.V. |
118 | 26992 | 1-2013-03065 | Thuốc nhuộm hoạt tính và quy trình điều chế thuốc nhuộm này | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (SWITZERLAND) GmbH |
119 | 26993 | 1-2016-02682 | Quy trình và hệ thống để sản xuất alumin trihydrat bằng cách thủy phân kiềm quặng bauxit | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
120 | 26994 | 1-2016-00964 | Hệ thống và phương pháp đi vòng dòng khí xả trong quá trình làm giảm xúc tác có chọn lựa | General Electric Technology GmbH |
121 | 26995 | 1-2015-01201 | Vật liệu đúc polyamit dẫn điện và sản phẩm đúc polyamit | EMS-PATENT AG |
122 | 26996 | 1-2015-01487 | Hạt có vỏ bao, chế phẩm dạng lỏng, chế phẩm chăm sóc cá nhân chứa hạt này và phương pháp xử lý bề mặt bằng cách sử dụng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
123 | 26997 | 1-2011-01245 | Phương pháp sản xuất đường và phương pháp sản xuất etanol | Oji Holdings Corporation |
124 | 26998 | 1-2013-01142 | Phương pháp sản xuất oligosacarit được fucosyl hoá và phương pháp sản xuất fucosyllactoza bằng cách sử dụng tế bào vật chủ vi khuẩn hoặc nấm | JENNEWEIN BIOTECHNOLOGIE GMBH |
125 | 26999 | 1-2014-02182 | Thực phẩm và đồ uống chứa Lactobacillus gasseri có khả năng sống cao, và quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống này | MEGMILK SNOW BRAND CO., Ltd. |
126 | 27000 | 1-2016-03019 | Hỗn hợp cơ sở để điều chế chế phẩm bitum-polyme, phương pháp điều chế chế phẩm bitum-polyme và sản phẩm thu được từ hỗn hợp cơ sở này | EIFFAGE INFRASTRUCTURES |
127 | 27001 | 1-2014-03636 | Chất đối kháng kháng thể ST2L, polynucleotit được phân lập mã hóa chất đối kháng kháng thể và phương pháp sản xuất chất đối kháng kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
128 | 27002 | 1-2013-01334 | Tấm thép được mạ kim loại nền kẽm | JFE Steel Corporation |
129 | 27003 | 1-2015-01499 | Phương pháp và thiết bị cấp công suất của hệ thống phun không khí nén dùng cho tuabin khí | POWERPHASE LLC |
130 | 27004 | 1-2014-04083 | Phương pháp và hệ thống loại bỏ cacbon dioxit ra khỏi hydrocacbon | Petroliam Nasional Berhad (PETRONAS) |
131 | 27005 | 1-2014-03729 | Phương pháp vận chuyển các tạp chất trong hệ thống lò đốt kiểu tầng sôi có điều áp | TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD. |
132 | 27006 | 1-2013-03210 | Chế phẩm chứa selenoglycoprotein hòa tan và phương pháp điều chế selenoglycoprotein hòa tan này | ALLTECH, INC. |
133 | 27007 | 1-2015-01481 | Chế phẩm gây miễn dịch chống lại Aeromonas hydrophila và phương pháp sản xuất chế phẩm này | PHARMAQ AS |
134 | 27008 | 1-2014-01023 | Bình chưng cất và phương pháp chế tạo bình | SONOCO DEVETLOPMENT, INC. |
135 | 27009 | 1-2014-03947 | Thiết bị chiếu sáng đồng trục phản xạ và thiết bị xử lý mắt | ELLEX R&D PTY LTD. |
136 | 27010 | 1-2017-05209 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
137 | 27011 | 1-2017-03026 | Hợp chất 4H-pyrolo[3,2-c]pyridin-4-on, dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
138 | 27012 | 1-2012-01486 | Vật dụng thấm hút dùng một lần | DSG Technology Holdings LTD. |
139 | 27013 | 1-2016-01643 | Chế phẩm dùng cho vật liệu quang học và vật liệu quang học sử dụng chế phẩm này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
140 | 27014 | 1-2016-03375 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
141 | 27015 | 1-2014-00926 | Đầu ống thông khí và phương pháp thông gió bồn chứa của bể chứa | Winteb Beheer B.V. |
142 | 27016 | 1-2017-04011 | Đồ dùng nội thất, ghế sofa di động | La-Z-Boy Incorporated |
143 | 27017 | 1-2016-00868 | Hệ thống tạo ra mã chống làm giả và hệ thống ứng dụng mã chống làm giả | GUANGZHOU BAOSHEN SCIENCE & APPLIED TECHNOLOGIES CO., LTD |
144 | 27018 | 1-2013-03218 | Đèn chỉ báo chuyển hướng và xe máy dạng yên ngựa có đèn chỉ báo chuyển hướng này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
145 | 27019 | 1-2014-00793 | Chế phẩm bột và quy trình sản xuất chế phẩm này | Shionogi & Co., Ltd. |
146 | 27020 | 1-2016-01013 | Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
147 | 27021 | 1-2014-03071 | Quy trình điều chế metionin | Evonik Operations GmbH |
148 | 27022 | 1-2013-03342 | Thể liên hợp miễn dịch và dược phẩm chứa thể liên hợp này | ROCHE GLYCART AG |
149 | 27023 | 1-2015-03967 | Quy trình sản xuất amoniac hoặc amoni từ nguyên liệu hữu cơ bằng cách amoni hóa bởi các quần thể vi khuẩn hỗn hợp và quần thể vi khuẩn hỗn hợp này | DUCTOR OY |
150 | 27024 | 1-2016-00552 | Bộ giải mã xử lý tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa xử lý tín hiệu âm thanh, hệ thống và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh đầu vào | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
151 | 27025 | 1-2016-02363 | Dược phẩm chứa carotenoit | HEALTH-EVER BIOTECH CO. LTD. |
152 | 27026 | 1-2014-04422 | Phương pháp pha chế trà không chứa tá dược | EU YAN SANG INTERNATIONAL LTD |
153 | 27027 | 1-2011-00750 | Hợp phần phủ chống đóng bám, màng phủ chống đóng bám được tạo ra bằng cách sử dụng hợp phần này, vật được phủ có màng phủ trên bề mặt của nó và phương pháp xử lý chống đóng bám bằng cách tạo thành màng phủ | NITTO KASEI CO., LTD. |
154 | 27028 | 1-2011-00751 | Chế phẩm phủ chống đóng bám, màng phủ chống đóng bám được tạo ra từ chế phẩm này, vật được phủ có màng phủ này trên bề mặt và phương pháp xử lý chống đóng bám bằng cách tạo thành màng phủ này | NITTO KASEI CO., LTD. |
155 | 27029 | 1-2016-02353 | Dược phẩm dạng dung dịch tạo khí dung chứa chế phẩm kết hợp của glycopyroni bromua và formoterol, bình xịt định liều nén áp suất và phương pháp làm giảm lượng sản phẩm biến chất của dược phẩm này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
156 | 27030 | 1-2015-04692 | Thiết bị quang và thiết bị tạo ảnh có thiết bị quang này | CANON KABUSHIKI KAISHA |
157 | 27031 | 1-2016-02390 | Phương pháp sản xuất sản phẩm polyme theo yêu cầu | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
158 | 27032 | 1-2014-03483 | Phương pháp sản xuất chất xúc tác hyđro đồng phân hóa và phương pháp sản xuất dầu nền bôi trơn | JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION |
159 | 27033 | 1-2017-01520 | Hợp chất metyl-piperidin hữu ích để ức chế prostaglandin E2 synthaza-1 vi thể và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
160 | 27034 | 1-2017-00913 | Hệ thống theo dõi giám sát trang trại gió | Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd. |
161 | 27035 | 1-2015-00450 | Thiết bị theo dõi và cảnh báo áp suất lắp trong lốp xe | DONGGUAN NANNAR ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD. |
162 | 27036 | 1-2016-00077 | Phương pháp và thiết bị hiển thị các đối tượng | InterDigital CE Patent Holdings (FR) |
163 | 27037 | 1-2016-01302 | Phương pháp và thiết bị sản xuất các hạt | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
164 | 27038 | 1-2013-03189 | Chế phẩm kháng khuẩn, phương pháp sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm, các chủng Lactobacillus rhamnosus và Lactobacillus paracasei | CHR. HANSEN A/S |
165 | 27039 | 1-2016-04975 | Con trượt dùng cho khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
166 | 27040 | 1-2015-02519 | Thiết bị xử lý khối hữu cơ | BIOMAX HOLDINGS PTE LTD |
167 | 27041 | 1-2017-01846 | Thiết bị đo chiều dài và chiều rộng | SAEKWANG ENG Co., Ltd |
168 | 27042 | 1-2014-02264 | Thực phẩm tẩm sôcôla trắng chứa bột thực vật và phương pháp sản xuất thực phẩm này | MEIJI CO., LTD. |
169 | 27043 | 1-2017-02255 | Dụng cụ xông bột liều đơn và phương pháp sản xuất chúng | BELLER, Klaus-Dieter |
170 | 27044 | 1-2017-03444 | Thiết bị phát điện kiêm bộ khởi động và phương pháp phát điện kiêm khởi động | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
171 | 27045 | 1-2014-02360 | Bộ lọc ẩm để làm sạch khí ống khói, phương pháp làm sạch khí ống khói và tàu bao gồm bộ lọc ẩm này | PURETEQ A/S |
172 | 27046 | 1-2017-03595 | Ghế ngồi dùng cho xe có thiết bị túi khí bên | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
173 | 27047 | 1-2017-01409 | Phương pháp xử lý tín hiệu dịch vụ và thiết bị phía khách | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
174 | 27048 | 1-2016-02613 | Phương pháp quản lý danh sách đen và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
175 | 27049 | 1-2015-04349 | Thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
176 | 27050 | 1-2017-01021 | Kết cấu khung dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
177 | 27051 | 1-2014-00216 | Thiết bị và hệ thống để phát hiện tín hiệu điện được tạo ra bởi bộ đánh dấu sự kiện nuốt được | Proteus Digital Health, Inc. |
178 | 27052 | 1-2017-00433 | Phương pháp mạ trên nhựa và phương pháp kiểm soát bể ăn mòn mạ nhựa | OKUNO CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD. |
179 | 27053 | 1-2013-01008 | Phương pháp sản xuất tấm thép độ bền cao | JFE Steel Corporation |
180 | 27054 | 1-2016-04426 | Polyuretan dẻo nhiệt có thể liên kết ngang, sản phẩm kết dính chứa nó, phương pháp liên kết hai chi tiết sử dụng sản phẩm kết dính, và sản phẩm chứa màng kết dính polyuretan dẻo nhiệt | Lubrizol Advanced Materials, Inc. |
181 | 27055 | 1-2016-04144 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu kích thích dải cao và thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
182 | 27056 | 1-2016-04175 | Hệ thống quản lý nạp tiền cho máy giao dịch tự động (ATM) và phương pháp quản lý nạp tiền cho máy giao dịch tự động (ATM) | HITACHI, LTD. |
183 | 27057 | 1-2014-03172 | Kết cấu nối dùng cho đầu cọc của móng cọc bê tông và trụ cầu thép hình trụ | HITACHI ZOSEN CORPORATION |
184 | 27058 | 1-2016-01165 | Bộ nối thanh gia cố dạng ống siết chặt sử dụng chi tiết đầu nối | KIM, Yong-Keun |
185 | 27059 | 1-2019-07207 | Thiết bị sản xuất cuộn giấy | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
186 | 27060 | 1-2017-01756 | Phương pháp điều chế copanlisib và muối dihydroclorua của nó, hợp chất trung gian được sử dụng trong phương pháp này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
187 | 27061 | 1-2015-03250 | Phương pháp và thiết bị điều khiển độ khuếch đại để mã hóa hoặc giải mã âm thanh, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính bao gồm các lệnh để thực hiện phương pháp này | QUALCOMM INCORPORATED |
188 | 27062 | 1-2016-03161 | Cơ cấu làm phẳng dùng cho thiết bị ép đùn màng phức hợp và quy trình điều khiển | Jincai XU |
189 | 27063 | 1-2016-00853 | Phương pháp tạo ra mã màu xoắn ốc, hệ thống tạo ra mã màu xoắn ốc, nhãn có mã màu xoắn ốc và phương pháp chống làm giả sử dụng mã màu xoắn ốc | GUANGZHOU BAOSHEN SCIENCE & APPLIED TECHNOLOGIES CO., LTD. |
190 | 27064 | 1-2015-02425 | Dược phẩm để điều trị bệnh đau đầu và phương pháp bào chế chúng | TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
191 | 27065 | 1-2017-00774 | Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng chứa nước và phương pháp giặt tẩy quy mô gia đình sử dụng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
192 | 27066 | 1-2015-03017 | Hệ thống truyền thông không dây | SONY CORPORATION |
193 | 27067 | 1-2018-05312 | Quy trình chiết hỗn hợp polyphenol có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ gan từ quả Me rừng | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
194 | 27068 | 1-2012-03218 | Quy trình sản xuất L-ornithin bằng cách lên men | Evonik Operations GmbH |
195 | 27069 | 1-2017-01016 | Chất điều biến dị lập thể âm tính N-alkylaryl-5-oxyaryl-octahydro-xyclopenta[C]pyrol của NR2B và dược phẩm chứa chất này | CADENT THERAPEUTICS, INC. |
196 | 27070 | 1-2015-03134 | Chế phẩm và phương pháp kiểm soát loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
197 | 27071 | 1-2016-01189 | Hợp chất 1,2,4-triazolo[4,3-a]pyridin làm chất điều biến biến cấu dương của thụ thể glutamat hướng chuyển hóa kiểu phụ 2 (MGLUR2), dược phẩm và sản phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
198 | 27072 | 1-2017-00744 | Đai truyền động kiểu ma sát, phương pháp chế tạo đai này và cơ cấu truyền động đai | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
199 | 27073 | 1-2016-03439 | Phương pháp sản xuất sản phẩm được tạo liên kết ngang, vật phẩm đúc dạng lớp chứa sản phẩm này, và chế phẩm copolyme etylen | MITSUI CHEMICALS, INC. |
200 | 27074 | 1-2018-00195 | Thiết bị gia nhiệt sử dụng năng lượng vi sóng | Viện Công nghệ Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020