Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 30608 | 1-2018-04282 | Thiết bị rửa vệ sinh | TOTO LTD. |
2 | 30609 | 1-2018-03111 | Bộ phận làm lạnh bằng khí | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
3 | 30610 | 1-2014-00097 | Phương pháp tinh luyện sắt nóng chảy | JFE Steel Corporation |
4 | 30611 | 1-2018-05394 | Bánh xe được ép phun tích hợp với độ ổn định cao | CIP HOLDING AG |
5 | 30612 | 1-2018-00706 | Hệ thống treo bánh xe dùng cho xe có động cơ, cụm bánh xe dùng cho xe có động cơ, giá đỡ trước dùng cho xe có động cơ và xe có động cơ của nó | PIAGGIO & C. S.P.A. |
6 | 30613 | 1-2013-00420 | Phân tử liên kết của người có khả năng trung hoà virut cúm H5N1 và phương pháp sản xuất phân tử liên kết này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
7 | 30614 | 1-2018-05935 | Thiết bị hiển thị kiểu chạm, mạch điều khiển chạm và phương pháp cảm biến chạm | LG Display Co., Ltd. |
8 | 30615 | 1-2015-01757 | Phân tử chứa miền FN3 đặc hiệu kép và phương pháp tạo ra phân tử đặc hiệu kép này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
9 | 30616 | 1-2015-00568 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-cloro-5-floro-6-(4-cloro-2-floro-3-metoxyphenyl) pyriđin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thảm thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
10 | 30617 | 1-2017-03907 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt dạng tinh thể và chất kết dính nóng chảy chứa chế phẩm này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
11 | 30618 | 1-2018-05022 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
12 | 30619 | 1-2017-03757 | Cụm trống, hộp mực và thiết bị tạo ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
13 | 30620 | 1-2019-03345 | Chế phẩm thủy lực, phương pháp sản xuất và vận chuyển chế phẩm thủy lực và phương pháp duy trì độ lỏng của chế phẩm này | Kao Corporation |
14 | 30621 | 1-2015-03627 | Hợp chất xantin và dược phẩm chứa hợp chất này | HYDRA BIOSCIENCES, LLC |
15 | 30622 | 1-2015-03492 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối di động điều khiển sơ đồ hiển thị nhiều vùng theo sự chuyển động của thiết bị đầu cuối di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
16 | 30623 | 1-2016-04877 | Tấm thép từ tính không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
17 | 30624 | 1-2019-04484 | Phương pháp sản xuất tấm gỗ từ khối gỗ lớn bằng cách rung ép trong chân không | Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
18 | 30625 | 1-2016-03538 | Hệ thống phân tách đa pha dưới đáy biển, phương pháp phân tách dầu, nước và các hạt rắn trong chất lưu đa pha | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
19 | 30626 | 1-2015-04929 | Thân vỏ cách nhiệt và tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
20 | 30627 | 1-2017-04294 | Hợp chất pyrazolo- và triazolo-pyrimidin có hoạt tính kháng virut hợp bào hô hấp (RSV), dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình bào chế dược phẩm này | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
21 | 30628 | 1-2016-03343 | Polyme chứa etylen và ít nhất một alpha olefin có từ 4 đến 20 nguyên tử cacbon | UNIVATION TECHNOLOGIES, LLC |
22 | 30629 | 1-2018-01954 | Thiết bị và phương pháp phát hiện chống đoản mạch và thiết bị đầu cuối người sử dụng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
23 | 30630 | 1-2018-00697 | Thiết bị điện tử để thực hiện thanh toán | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
24 | 30631 | 1-2018-02136 | Phương pháp và khuôn dùng để gia công vỏ có phần nhô ở mặt bên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
25 | 30632 | 1-2018-01094 | Phương pháp sản xuất sản phẩm cà phê chứa tỏi đen | Bạch Đức Quang |
26 | 30633 | 1-2018-01649 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD |
27 | 30634 | 1-2015-03391 | Chế phẩm diệt cỏ an toàn để dùng cho ngô và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
28 | 30635 | 1-2017-04271 | Hợp chất imidazopyrazinon làm chất ức chế phosphodiesteraza 1 (PDE1) và chế phẩm chứa hợp chất này | H. LUNDBECK A/S |
29 | 30636 | 1-2016-04148 | Phương pháp điều khiển và duy trì phát điện sau khi ngắt điện của xe | Sanyang Motor Co., Ltd. |
30 | 30637 | 1-2019-04621 | Dụng cụ chọc lỗ và thiết bị chọc lỗ | TRANSELL CO., LTD. |
31 | 30638 | 1-2017-02976 | Thiết bị đoán nhận và vật ghi lưu trữ thông tin | NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION TOKYO UNIVERSITY OF AGRICULTURE AND TECHNOLOGY |
32 | 30639 | 1-2017-02296 | Cơ cấu đo nhiệt độ trong máy tạo hình đồ thủy tinh và thiết bị tạo hình đồ thủy tinh | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
33 | 30640 | 1-2016-04510 | Thiết bị hóa hơi điện tử cầm tay và phương pháp rút hơi từ thiết bị này | Nuryan Holdings Limited |
34 | 30641 | 1-2018-03487 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
35 | 30642 | 1-2019-00282 | Chế phẩm để dùng bên ngoài chứa axit ascorbic và/hoặc muối của chúng và phương pháp để tạo độ ổn định cho chế phẩm này | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
36 | 30643 | 1-2017-02100 | Trạm gốc, thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông tin điều khiển và phương pháp thu thông tin điều khiển | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
37 | 30644 | 1-2014-01109 | Thiết bị xử lý nước thải sinh học cỡ nhỏ hiệu quả cao | Anna Krasznói |
38 | 30645 | 1-2018-03206 | Hợp phần chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ, lớp chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ, màng phân cực được gắn lớp chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ và thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ | NITTO DENKO CORPORATION |
39 | 30646 | 1-2015-04589 | Hợp chất dion vòng được thế (alkynyl-phenyl) có hoạt tính diệt cỏ và các dẫn xuất của chúng, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại một lá mầm | Syngenta Limited |
40 | 30647 | 1-2018-00926 | Chế phẩm tẩy rửa diệt khuẩn dạng lỏng dành cho quần áo | Kao Corporation |
41 | 30648 | 1-2016-02658 | Môtơ cảm ứng hai pha, máy điều hòa không khí và vật ghi | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
42 | 30649 | 1-2015-04701 | Dược phẩm dạng nhũ tương nano dùng cho mắt chứa cyclosporin | TAEJOON PHARM. CO., LTD. |
43 | 30650 | 1-2018-02849 | Dây chuyền xử lý rác thải không khói | Phạm Quang Đạo |
44 | 30651 | 1-2017-04809 | Rập phẳng của giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
45 | 30652 | 1-2015-01063 | Hệ thống, phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | Koninklijke Philips N.V. |
46 | 30653 | 1-2017-04467 | Hạt chất màu và chế phẩm chứa chúng | Evonik Operations GmbH |
47 | 30654 | 1-2018-05882 | Vỏ điện thoại di động và thực tế ảo kết hợp | MIN, Sang Kyu |
48 | 30655 | 1-2015-01162 | Chất dẫn xuất 1,2,4-triazin và dược phẩm chứa nó để điều trị bệnh nhiễm virut | CENTRE NATIONAL DE LA RECHERCHE SCIENTIFIQUE (CNRS) |
49 | 30656 | 1-2016-02399 | Phương pháp và thiết bị đo độ nhẵn của hạt | BUHLER (INDIA) PVT. LTD |
50 | 30657 | 1-2017-00058 | Chế phẩm chứa nhũ tương bao gồm hợp chất chứa phospho hữu cơ kỵ nước | Alexium Inc. |
51 | 30658 | 1-2015-03235 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt kỵ nước trong suốt và quy trình sản xuất chế phẩm này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
52 | 30659 | 1-2014-01834 | Phương pháp để sản xuất hyđrotanxit | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
53 | 30660 | 1-2016-03448 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
54 | 30661 | 1-2013-02447 | Chế phẩm dầu/mỡ được nhũ hóa dẻo dùng để nhào bột trong các sản phẩm bánh nướng và phương pháp sản xuất chế phẩm này | ADEKA CORPORATION |
55 | 30662 | 1-2014-00015 | Thức ăn gia súc chứa các chất dinh dưỡng ở dạng lỏng, dạng bột hoặc dạng hạt và quy trình sản xuất thức ăn gia súc | SEVECOM S.P.A. |
56 | 30663 | 1-2017-00111 | Phương pháp sản xuất màng chịu mài mòn và phương pháp sản xuất tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
57 | 30664 | 1-2015-03902 | Kháng thể trung hòa flavivirut, trình tự axit nucleic, chuỗi polypeptit, vectơ chứa axit nucleic và tế bào sản xuất kháng thể này | DANA-FARBER CANCER INSTITUTE, INC. |
58 | 30665 | 1-2018-04494 | Cơ cấu ống nối để nối đường ống dẫn và đai cắt dùng trong cơ cấu này | WALTER STAUFFENBERG GMBH & CO. KG |
59 | 30666 | 1-2016-02539 | Phương pháp sản xuất thân lắp và màng dẫn điện dị hướng | Dexerials Corporation |
60 | 30667 | 1-2017-00402 | Giày dép và kết cấu đế có kết cấu auxetic | NIKE INNOVATE C.V. |
61 | 30668 | 1-2017-03721 | Phương pháp nhuộm vật liệu | NIKE INNOVATE C.V. |
62 | 30669 | 1-2018-04617 | Cơ cấu và phương pháp cán nguội dải kim loại | JFE Steel Corporation |
63 | 30670 | 1-2018-02954 | Chế phẩm mỹ phẩm chứa axit phenolic | DAEBONG LS, LTD |
64 | 30671 | 1-2019-02807 | Phương pháp phát hiện kiểu mạng không dây và thiết bị điện tử | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
65 | 30672 | 1-2017-05029 | Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng | LG Display Co., Ltd |
66 | 30673 | 1-2013-02042 | Sản phẩm dinh dưỡng chứa protein, hyđrat cacbon và hệ thống chất béo chứa monoglyxerit và sản phẩm dinh dưỡng công thức dùng cho nhũ nhi | ABBOTT LABORATORIES |
67 | 30674 | 1-2017-01168 | Hộp mực | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
68 | 30675 | 1-2016-05144 | Bộ xử lý âm thanh và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, bộ giải mã và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
69 | 30676 | 1-2016-00839 | Bình điện phân để sản xuất nhôm và thiết bị điện phân bao gồm bình điện phân này | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
70 | 30677 | 1-2015-02343 | Phương pháp và thiết bị thực hiện thủ tục truy cập ngẫu nhiên trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
71 | 30678 | 1-2018-02675 | Vật chứa có thể nạp lại | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
72 | 30679 | 1-2017-04826 | Dược phẩm điều trị bệnh vảy nến và phương pháp bào chế nó | DONGKOO BIO&PHARMA CO.,LTD |
73 | 30680 | 1-2014-01680 | Phương pháp sản xuất dịch lỏng nguyên liệu thô từ ngũ cốc được sử dụng để sản xuất đồ uống có ga và đồ uống có ga không có cồn và phương pháp cải thiện đặc tính bọt của các đồ uống này | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
74 | 30681 | 1-2015-02972 | Thiết bị di động và phương pháp hiển thị thông tin trên màn hình cảm ứng của thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
75 | 30682 | 1-2018-02748 | Hệ thống thu phí đường bộ, phương pháp đo vị trí và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
76 | 30683 | 1-2017-01230 | Phương pháp, thiết bị đầu cuối và máy chủ hiển thị thông tin | Honor Device Co., Ltd. |
77 | 30684 | 1-2017-04733 | Động cơ điện nam châm vĩnh cửu | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
78 | 30685 | 1-2018-00327 | Dụng cụ cấp dược phẩm dạng lỏng | HOGY MEDICAL CO., LTD. |
79 | 30686 | 1-2013-01114 | Chế phẩm chữa cháy nền feroxen và phương pháp chữa cháy bằng chế phẩm này | Xi'an Westpeace Fire Technology Co., Ltd. |
80 | 30687 | 1-2018-04603 | Xe kiểu yên ngựa có động cơ hỗn hợp | HONDA MOTOR CO., LTD. |
81 | 30688 | 1-2018-00196 | Bộ ống thông tĩnh mạch | POLY MEDICURE LIMITED |
82 | 30689 | 1-2017-04332 | Đế tranzito màng mỏng và bộ phận hiển thị tinh thể lỏng | LG Display Co., Ltd. |
83 | 30690 | 1-2018-00089 | Bộ xử lý sau âm thanh và phương pháp xử lý sau tín hiệu âm thanh, bộ xử lý trước âm thanh và phương pháp xử lý trước tín hiệu âm thanh, thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, thiết bị và phương pháp giải mã âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
84 | 30691 | 1-2016-00319 | Hạt chất màu không có dạng hình cầu, có từ tính hoặc có thể nhiễm từ, hợp phần phủ bao gồm hạt chất màu, lớp hiệu ứng quang bao gồm hợp phần phủ, quy trình tạo ra lớp hiệu ứng quang, nền được phủ hiệu ứng quang, tài liệu bảo an và vật trang trí bao gồm lớp hiệu ứng quang | SICPA HOLDING SA |
85 | 30692 | 1-2016-03905 | Phương pháp và thiết bị sản xuất phần rỗng có nhánh | TOYODA IRON WORKS CO., LTD. |
86 | 30693 | 1-2016-04852 | Lò phản ứng hạt nhân và bộ phân phối khí bảo vệ | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
87 | 30694 | 1-2017-01947 | Tấm thép được cán nóng dùng cho cực từ, phương pháp sản xuất tấm thép này và chi tiết vành dùng cho bộ tạo năng lượng thủy lực | JFE STEEL CORPORATION |
88 | 30695 | 1-2016-04702 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
89 | 30696 | 1-2018-05580 | Viên nén không hút ẩm chứa cholin alfoscerat và phương pháp bào chế viên nén này | KOREA PRIME PHARM CO., LTD. |
90 | 30697 | 1-2018-00759 | Cơ cấu đèn xi nhan của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
91 | 30698 | 1-2014-02035 | Phương pháp và thiết bị chuyển hóa cacbon dioxit thành cacbon monoxit | CCP TECHNOLOGY GMBH |
92 | 30699 | 1-2016-03291 | Phương pháp sản xuất tấm chắn bảo vệ chặn sóng điện từ | 369 TECH CO., LTD. |
93 | 30700 | 1-2018-03901 | Kết cấu làm mát cơ cấu điều khiển | HONDA MOTOR CO., LTD. |
94 | 30701 | 1-2017-00347 | Thiết bị thu biểu đồ điều khiển quá trình phun hệ thống vữa nén để gia cường chống địa chấn và kiểm soát chất lượng | XENON Ground Technology Corp. |
95 | 30702 | 1-2018-04610 | Kết cấu vỏ hộp số cho cụm động lực của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
96 | 30703 | 1-2018-03404 | Phương pháp chỉ báo khoảng thời gian cơ hội truyền trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 30704 | 1-2018-02186 | Quy trình epoxy hóa propen | EVONIK OPERATIONS GMBH |
98 | 30705 | 1-2017-04192 | Quy trình nuôi côn trùng | YNSECT |
99 | 30706 | 1-2018-03856 | Xe nghiêng | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
100 | 30707 | 1-2016-05203 | Mực phân tử, nền in, linh kiện điện tử và quy trình sản xuất mạch in dẫn điện kim loại trên nền | NATIONAL RESEARCH COUNCIL OF CANADA |
101 | 30708 | 1-2018-00101 | Thiết bị phân loại sản phẩm được vận chuyển bởi băng tải | System Ceramics S.p.A. |
102 | 30709 | 1-2015-00669 | Phương pháp sản xuất tấm composit | KAO CORPORATION |
103 | 30710 | 1-2015-00965 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
104 | 30711 | 1-2016-02067 | Phương pháp phân tách hỗn hợp ziricon oxit và hafini oxit bằng phương pháp luyện kim nhiệt độ cao | ZHU, Xingfeng |
105 | 30712 | 1-2018-05889 | Hệ thống phát điện bằng khí than nhiệt trị thấp | WISDRI CITY ENVIRONMENT PROTECTION ENGINEERING CO., LTD |
106 | 30713 | 1-2017-00608 | Máy bơm có vỏ tự căn chỉnh và phương pháp chuyển chất lỏng từ cửa vào đến cửa ra của máy bơm | PROJECT PHOENIX, LLC |
107 | 30714 | 1-2013-03556 | Polyete-este polyol và phương pháp sử dụng polyete-este polyol | SHANDONG DONGDA INOV POLYURETHANE CO., LTD. |
108 | 30715 | 1-2017-03346 | Kết cấu tường bê tông đúc sẵn dạng vì kèo có độ an toàn cao và phương pháp xây dựng công trình ngầm sử dụng kết cấu tường này | TAEYEONG PCM CO., LTD |
109 | 30716 | 1-2017-04810 | Chất gắn kết asphan nguội không bay hơi được cải biến và hỗn hợp asphan được tái chế sử dụng chất gắn kết này | HANSOO NATECH CO., LTD |
110 | 30717 | 1-2016-05159 | Quy trình và thiết bị khử lưu huỳnh - nitơ trong khí thải | WEI, Xionghui |
111 | 30718 | 1-2016-02455 | Phương pháp loại bỏ SOx ra khỏi khí bằng cách sử dụng dung dịch hỗn hợp etylen glycol | BEIJING BOYUAN HENGSHENG HIGH-TECHNOLOGY CO., LTD. |
112 | 30719 | 1-2016-02274 | Phương pháp loại bỏ SOx ra khỏi khí bằng cách sử dụng dung dịch hỗn hợp polyol | BEIJING BOYUAN HENGSHENG HIGH-TECHNOLOGY CO., LTD. |
113 | 30720 | 1-2016-03574 | Sợi quang và dải sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
114 | 30721 | 1-2016-01908 | Globulin miễn dịch dị đime hoặc mảnh kháng thể của nó và phương pháp sản xuất globulin miễn dịch này | Ichnos Sciences SA |
115 | 30722 | 1-2016-03350 | Hợp chất xyclopropylamin dùng làm chất ức chế đemetylaza-1 đặc hiệu đối với lysin (LSD1) và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE CORPORATION |
116 | 30723 | 1-2016-03088 | Hợp chất xyclopropylamin dùng làm chất ức chế đemetylaza-1 đặc hiệu đối với lysin (LSD1) và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE CORPORATION |
117 | 30724 | 1-2016-05004 | Hợp chất dihydropyrimido vòng ngưng tụ dùng làm chất ức chế virut viêm gan B (HBV) | QILU PHARMACEUTICAL CO., LTD |
118 | 30725 | 1-2017-03894 | Hệ thống nấu thức ăn | NISSHIN SEIFUN GROUP INC. |
119 | 30726 | 1-2015-02576 | Phân tử ADN tái tổ hợp, thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN tái tổ hợp và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
120 | 30727 | 1-2017-04308 | Thiết bị hiển thị phát sáng | LG Display Co., Ltd. |
121 | 30728 | 1-2017-04598 | Hợp chất pyrazol và chế phẩm chứa hợp chất này | RIGEL PHARMACEUTICALS, INC. |
122 | 30729 | 1-2018-02187 | Quy trình tạo ra 1,2-propanđiol từ propen và hyđro peroxit | Evonik Operations GmbH |
123 | 30730 | 1-2016-03104 | Gầu tải vật liệu, thiết bị làm nóng sơ bộ, hệ thống thiết bị nóng chảy, và phương pháp vận hành các thiết bị này | JP STEEL PLANTECH CO. |
124 | 30731 | 1-2018-00054 | Điện cực âm của ắc quy chì-axit và ắc quy chì-axit | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
125 | 30732 | 1-2018-04124 | Phương pháp và trang thiết bị điều khiển thiết bị | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
126 | 30733 | 1-2018-02189 | Quy trình và thiết bị phản ứng kiểu ống chùm dùng để epoxy hóa liên tục propen | EVONIK OPERATIONS GMBH |
127 | 30734 | 1-2018-03705 | Bộ khóa cửa số | PHILIA TECHNOLOGY CO., LTD. |
128 | 30735 | 1-2017-00593 | Thiết bị truyền và phương pháp truyền từ mã đa chiều | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
129 | 30736 | 1-2017-01494 | Hộp chứa thực phẩm | Lock & Lock Co., Ltd. |
130 | 30737 | 1-2016-01133 | Chuỗi khóa kéo trượt và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
131 | 30738 | 1-2017-04517 | Phương pháp đánh giá độ tinh sạch của vật liệu thép và thiết bị đánh giá độ tinh sạch | JFE Steel Corporation |
132 | 30739 | 1-2018-04072 | Hợp chất 5-etyl-4-metyl-pyrazol-3-carboxamit có tác dụng làm chất chủ vận thụ thể liên quan đến amin vết (TAAR), quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F.Hoffmann-La Roche AG |
133 | 30740 | 1-2018-01983 | Kết cấu tường chống động đất và phương pháp xây dựng kết cấu tường chống động đất | SAINT-GOBAIN PLACO |
134 | 30741 | 1-2018-01299 | Kết cấu nắp kiểu kép dùng cho thùng rác | CHANG, Kwang Ok |
135 | 30742 | 1-2018-00557 | Hỗn hợp bột rắc cho thực phẩm chiên, thực phẩm chiên và phương pháp chế biến thực phẩm chiên | NISSHIN FOODS INC. |
136 | 30743 | 1-2018-01341 | Đai địu em bé có thể tháo không gây ồn | CHA, Bok-Hee |
137 | 30744 | 1-2018-00979 | Thiết bị và phương pháp truyền thông tin trong mạng vùng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
138 | 30745 | 1-2017-04526 | Thiết bị phát hiện vị trí quay dùng cho động cơ đốt trong và máy điện quay dùng cho động cơ đốt trong | DENSOTRIM CO., LTD. |
139 | 30746 | 1-2018-02605 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
140 | 30747 | 1-2017-05114 | Amit dị vòng làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa nó | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
141 | 30748 | 1-2018-04788 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
142 | 30749 | 1-2017-00803 | Phương pháp điều chế chất xúc tác có hoạt tính xúc tác cao trong quá trình polyme hóa etylen | PTT GLOBAL CHEMICAL PUBLIC COMPANY LIMITED |
143 | 30750 | 1-2017-00533 | Phương pháp sản xuất copolyme khối trên cơ sở propylen | TOHO TITANIUM CO., LTD. |
144 | 30751 | 1-2015-04884 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
145 | 30752 | 1-2015-04297 | Hợp kim dùng cho chi tiết khóa kéo trượt và chi tiết khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
146 | 30753 | 1-2014-00008 | Cơ cấu rulet và bàn rulet | NOVOMATIC AG |
147 | 30754 | 1-2015-00535 | Chủng virut cúm lợn nhược độc và chế phẩm miễn dịch chứa chủng virut này | MERIAL LIMITED |
148 | 30755 | 1-2018-00640 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
149 | 30756 | 1-2018-02704 | Đồ chứa dùng để chứa và vận chuyển dùng cho chất lỏng có đồ chứa bên trong làm bằng chất dẻo | PROTECHNA S.A. |
150 | 30757 | 1-2018-03519 | Vòi xả dùng cho các đồ chứa chất lỏng | PROTECHNA S.A. |
151 | 30758 | 1-2018-03494 | Thiết bị dò nhiệt độ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
152 | 30759 | 1-2018-02876 | Phương pháp nung cao tần cho quá trình dập nóng | MS AUTOTECH CO., LTD. |
153 | 30760 | 1-2018-05639 | Võng Mát Xa | Phạm Trí Thời |
154 | 30761 | 1-2017-02232 | Phương pháp và thiết bị tạo tiếp xúc giữa da với bộ cảm biến | Nokia Technologies Oy |
155 | 30762 | 1-2016-00251 | Hợp chất titan dioxit hạt nano, phương pháp sản xuất hợp chất titan dioxit hạt nano, và chế phẩm chứa hợp chất này | INMOLECULE INTERNATIONAL LIMITED |
156 | 30763 | 1-2018-03348 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
157 | 30764 | 1-2017-04358 | Thiết bị dùng để sấy trực tiếp hoặc gián tiếp chất thải dễ cháy bằng cách sử dụng nhiệt thải của máy phát điện | SAMHO ENVIRO-TECH INC. |
158 | 30765 | 1-2018-05995 | Hệ thống xử lý nước thải sau khi xử lý rác thải | Công ty Cổ phần Thương mại Thành Đạt |
159 | 30766 | 1-2020-03919 | Phương pháp xử lý chất độc 2-clorobenzylyden malononitril sử dụng lò đốt hai cấp | Viện Hóa học môi trường Quân sự/Bộ Tư lệnh Hóa học |
160 | 30767 | 1-2014-01539 | Hệ thống phủ và chế phẩm được phủ bằng hệ thống này | DSM IP ASSETS B.V. |
161 | 30768 | 1-2017-01265 | Phương pháp sản xuất kết cấu khuôn giày được sử dụng trong quy trình tự động | TWU HUOLONG PRECISION LASTS CO., LTD. |
162 | 30769 | 1-2020-01189 | Hệ thống thiết bị áo làm mát cơ thể và phương pháp trao đổi nhiệt dùng cho hệ thống này | Công ty TNHH TM DV XNK Vĩnh Thịnh Hưng |
163 | 30770 | 1-2017-01830 | Phương pháp trình diễn ảnh chụp toàn cảnh trên thiết bị đầu cuối di động, thiết bị đầu cuối di động và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
164 | 30771 | 1-2018-05123 | Phương pháp cấu hình khung phụ, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
165 | 30772 | 1-2017-04390 | Phương pháp điều khiển tiếp nhận và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
166 | 30773 | 1-2014-02961 | Quy trình axetyl hóa gỗ và gỗ được axetyl hóa | TITAN WOOD LIMITED |
167 | 30774 | 1-2017-05201 | Kính cách nhiệt | AGC Inc. |
168 | 30775 | 1-2017-00843 | Tấm trên dùng cho sản phẩm thấm hút và sản phẩm thấm hút | OJI HOLDINGS CORPORATION |
169 | 30776 | 1-2017-04129 | Thiết bị quảng cáo ngoài trời | GLSE CO., LTD. |
170 | 30777 | 1-2015-04239 | Chất chiết từ da bị viêm của thỏ được cấy virut vaxinia (vaccinia virus), phương pháp sản xuất chất chiết này, chế phẩm chứa chất chiết này và phương pháp tạo ra, phương pháp để kiểm soát việc sản xuất, phương pháp kiểm nghiệm chế phẩm này | NIPPON ZOKI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
171 | 30778 | 1-2017-00749 | Màng co nhiệt nhiều lớp và nhãn co nhiệt | GUNZE LIMITED |
172 | 30779 | 1-2017-00842 | Tã lót dùng một lần và tấm đệm | OJI HOLDINGS CORPORATION |
173 | 30780 | 1-2018-01100 | Hợp chất (4S)-4-(4-xyano-2-metoxyphenyl)-5-etoxy-2,8-dimetyl-1,4-dihydro-1,6-naphtyridin-3-carboxamit và quy trình điều chế hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
174 | 30781 | 1-2017-00808 | Tã lót dùng một lần và tấm đệm | OJI HOLDINGS CORPORATION |
175 | 30782 | 1-2016-02436 | Hệ thống điều khiển đèn giao thông và phương pháp điều khiển đèn giao thông | HITACHI, LTD. |
176 | 30783 | 1-2015-04236 | Tấm thạch cao chứa tác nhân có khả năng hấp thụ formalđehyt | BPB LIMITED |
177 | 30784 | 1-2016-04844 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
178 | 30785 | 1-2018-04406 | Tuabin gió nổi | CENTRE NATIONAL DE LA RECHERCHE SCIENTIFIQUE |
179 | 30786 | 1-2017-04720 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu giọng nói/âm thanh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
180 | 30787 | 1-2017-00751 | Bộ mã hóa, bộ giải mã, các phương pháp và hệ thống mã hóa và giải mã | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
181 | 30788 | 1-2015-04781 | Máy nghiền kiểu búa | CHANGSHA SHENXIANG UNIVERSAL MACHINE CO., LTD. |
182 | 30789 | 1-2015-01758 | Kháng thể EGFR/c-Met đặc hiệu kép, polynucleotit tổng hợp được phân lập, phương pháp tạo ra kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
183 | 30790 | 1-2017-01139 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
184 | 30791 | 1-2018-01993 | Thiết bị kẹp ống sợi | ILJIN A-TECH CO., LTD. |
185 | 30792 | 1-2017-02086 | Hợp chất este boronat và quy trình điều chế hợp chất này | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC. |
186 | 30793 | 1-2017-01956 | Tấm thép dùng làm nắp chai, phương pháp sản xuất tấm thép này và nắp chai được làm bằng tấm thép này | JFE Steel Corporation |
187 | 30794 | 1-2016-04276 | Chế phẩm chứa peptit colagen và glyxerophospholipit, và phương pháp che vị đắng của chế phẩm chứa peptit colagen | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
188 | 30795 | 1-2016-03185 | Lò nung tầng sôi | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
189 | 30796 | 1-2016-00968 | Phương pháp sản xuất ziricon oxyclorua từ cát ziricon | INSTITUTE OF PROCESS ENGINEERING, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES |
190 | 30797 | 1-2016-00327 | Phương pháp xử lý tóc, chế phẩm xử lý tóc và kit chứa chế phẩm này | Olaplex, Inc. |
191 | 30798 | 1-2020-06021 | Kết cấu tường xây | Asahi Kasei Homes Corporation |
192 | 30799 | 1-2017-04975 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
193 | 30800 | 1-2018-03988 | Quạt thông gió | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
194 | 30801 | 1-2018-01222 | Phương pháp vận hành nút mạng và nút mạng thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
195 | 30802 | 1-2017-03447 | Dụng cụ xác định mẫu lốp xe, dụng cụ xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp xác định mẫu lốp xe, và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
196 | 30803 | 1-2016-00116 | Thiết bị và phương pháp khôi phục khung chứa tín hiệu tiếng nói làm khung được khôi phục | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
197 | 30804 | 1-2019-01024 | Tấm phân cực có các lớp làm chậm và thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ | NITTO DENKO CORPORATION |
198 | 30805 | 1-2018-01243 | Phương pháp và thiết bị phân tích cấu hình của điểm truy cập không dây và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | SHANGHAI LIANSHANG NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD |
199 | 30806 | 1-2017-04272 | Trang trại nuôi côn trùng | YNSECT |
200 | 30807 | 1-2018-03489 | Thực thể mạng và phương pháp điều khiển được phân biệt ít nhất một sự tương tác của các nút mạng trong mạng truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2021