Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 30608 1-2018-04282 Thiết bị rửa vệ sinh TOTO LTD.
2 30609 1-2018-03111 Bộ phận làm lạnh bằng khí KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.)
3 30610 1-2014-00097 Phương pháp tinh luyện sắt nóng chảy JFE Steel Corporation
4 30611 1-2018-05394 Bánh xe được ép phun tích hợp với độ ổn định cao CIP HOLDING AG
5 30612 1-2018-00706 Hệ thống treo bánh xe dùng cho xe có động cơ, cụm bánh xe dùng cho xe có động cơ, giá đỡ trước dùng cho xe có động cơ và xe có động cơ của nó PIAGGIO & C. S.P.A.
6 30613 1-2013-00420 Phân tử liên kết của người có khả năng trung hoà virut cúm H5N1 và phương pháp sản xuất phân tử liên kết này Janssen Vaccines & Prevention B.V.
7 30614 1-2018-05935 Thiết bị hiển thị kiểu chạm, mạch điều khiển chạm và phương pháp cảm biến chạm LG Display Co., Ltd.
8 30615 1-2015-01757 Phân tử chứa miền FN3 đặc hiệu kép và phương pháp tạo ra phân tử đặc hiệu kép này JANSSEN BIOTECH, INC.
9 30616 1-2015-00568 Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-cloro-5-floro-6-(4-cloro-2-floro-3-metoxyphenyl) pyriđin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thảm thực vật không mong muốn DOW AGROSCIENCES LLC
10 30617 1-2017-03907 Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt dạng tinh thể và chất kết dính nóng chảy chứa chế phẩm này LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC.
11 30618 1-2018-05022 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
12 30619 1-2017-03757 Cụm trống, hộp mực và thiết bị tạo ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
13 30620 1-2019-03345 Chế phẩm thủy lực, phương pháp sản xuất và vận chuyển chế phẩm thủy lực và phương pháp duy trì độ lỏng của chế phẩm này Kao Corporation
14 30621 1-2015-03627 Hợp chất xantin và dược phẩm chứa hợp chất này HYDRA BIOSCIENCES, LLC
15 30622 1-2015-03492 Phương pháp và thiết bị đầu cuối di động điều khiển sơ đồ hiển thị nhiều vùng theo sự chuyển động của thiết bị đầu cuối di động SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
16 30623 1-2016-04877 Tấm thép từ tính không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
17 30624 1-2019-04484 Phương pháp sản xuất tấm gỗ từ khối gỗ lớn bằng cách rung ép trong chân không Công ty Cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A
18 30625 1-2016-03538 Hệ thống phân tách đa pha dưới đáy biển, phương pháp phân tách dầu, nước và các hạt rắn trong chất lưu đa pha EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY
19 30626 1-2015-04929 Thân vỏ cách nhiệt và tủ lạnh Mitsubishi Electric Corporation
20 30627 1-2017-04294 Hợp chất pyrazolo- và triazolo-pyrimidin có hoạt tính kháng virut hợp bào hô hấp (RSV), dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình bào chế dược phẩm này JANSSEN SCIENCES IRELAND UC
21 30628 1-2016-03343 Polyme chứa etylen và ít nhất một alpha olefin có từ 4 đến 20 nguyên tử cacbon UNIVATION TECHNOLOGIES, LLC
22 30629 1-2018-01954 Thiết bị và phương pháp phát hiện chống đoản mạch và thiết bị đầu cuối người sử dụng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
23 30630 1-2018-00697 Thiết bị điện tử để thực hiện thanh toán SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
24 30631 1-2018-02136 Phương pháp và khuôn dùng để gia công vỏ có phần nhô ở mặt bên HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
25 30632 1-2018-01094 Phương pháp sản xuất sản phẩm cà phê chứa tỏi đen Bạch Đức Quang
26 30633 1-2018-01649 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD
27 30634 1-2015-03391 Chế phẩm diệt cỏ an toàn để dùng cho ngô và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn DOW AGROSCIENCES LLC
28 30635 1-2017-04271 Hợp chất imidazopyrazinon làm chất ức chế phosphodiesteraza 1 (PDE1) và chế phẩm chứa hợp chất này H. LUNDBECK A/S
29 30636 1-2016-04148 Phương pháp điều khiển và duy trì phát điện sau khi ngắt điện của xe Sanyang Motor Co., Ltd.
30 30637 1-2019-04621 Dụng cụ chọc lỗ và thiết bị chọc lỗ TRANSELL CO., LTD.
31 30638 1-2017-02976 Thiết bị đoán nhận và vật ghi lưu trữ thông tin NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION TOKYO UNIVERSITY OF AGRICULTURE AND TECHNOLOGY
32 30639 1-2017-02296 Cơ cấu đo nhiệt độ trong máy tạo hình đồ thủy tinh và thiết bị tạo hình đồ thủy tinh OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
33 30640 1-2016-04510 Thiết bị hóa hơi điện tử cầm tay và phương pháp rút hơi từ thiết bị này Nuryan Holdings Limited
34 30641 1-2018-03487 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
35 30642 1-2019-00282 Chế phẩm để dùng bên ngoài chứa axit ascorbic và/hoặc muối của chúng và phương pháp để tạo độ ổn định cho chế phẩm này ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
36 30643 1-2017-02100 Trạm gốc, thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông tin điều khiển và phương pháp thu thông tin điều khiển HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
37 30644 1-2014-01109 Thiết bị xử lý nước thải sinh học cỡ nhỏ hiệu quả cao Anna Krasznói
38 30645 1-2018-03206 Hợp phần chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ, lớp chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ, màng phân cực được gắn lớp chất dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ và thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ NITTO DENKO CORPORATION
39 30646 1-2015-04589 Hợp chất dion vòng được thế (alkynyl-phenyl) có hoạt tính diệt cỏ và các dẫn xuất của chúng, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại một lá mầm Syngenta Limited
40 30647 1-2018-00926 Chế phẩm tẩy rửa diệt khuẩn dạng lỏng dành cho quần áo Kao Corporation
41 30648 1-2016-02658 Môtơ cảm ứng hai pha, máy điều hòa không khí và vật ghi Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc.
42 30649 1-2015-04701 Dược phẩm dạng nhũ tương nano dùng cho mắt chứa cyclosporin TAEJOON PHARM. CO., LTD.
43 30650 1-2018-02849 Dây chuyền xử lý rác thải không khói Phạm Quang Đạo
44 30651 1-2017-04809 Rập phẳng của giày dép NIKE INNOVATE C.V.
45 30652 1-2015-01063 Hệ thống, phương pháp và thiết bị truyền thông không dây Koninklijke Philips N.V.
46 30653 1-2017-04467 Hạt chất màu và chế phẩm chứa chúng Evonik Operations GmbH
47 30654 1-2018-05882 Vỏ điện thoại di động và thực tế ảo kết hợp MIN, Sang Kyu
48 30655 1-2015-01162 Chất dẫn xuất 1,2,4-triazin và dược phẩm chứa nó để điều trị bệnh nhiễm virut CENTRE NATIONAL DE LA RECHERCHE SCIENTIFIQUE (CNRS)
49 30656 1-2016-02399 Phương pháp và thiết bị đo độ nhẵn của hạt BUHLER (INDIA) PVT. LTD
50 30657 1-2017-00058 Chế phẩm chứa nhũ tương bao gồm hợp chất chứa phospho hữu cơ kỵ nước Alexium Inc.
51 30658 1-2015-03235 Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt kỵ nước trong suốt và quy trình sản xuất chế phẩm này LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC.
52 30659 1-2014-01834 Phương pháp để sản xuất hyđrotanxit Sakai Chemical Industry Co., Ltd.
53 30660 1-2016-03448 Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin SONY CORPORATION
54 30661 1-2013-02447 Chế phẩm dầu/mỡ được nhũ hóa dẻo dùng để nhào bột trong các sản phẩm bánh nướng và phương pháp sản xuất chế phẩm này ADEKA CORPORATION
55 30662 1-2014-00015 Thức ăn gia súc chứa các chất dinh dưỡng ở dạng lỏng, dạng bột hoặc dạng hạt và quy trình sản xuất thức ăn gia súc SEVECOM S.P.A.
56 30663 1-2017-00111 Phương pháp sản xuất màng chịu mài mòn và phương pháp sản xuất tấm xây dựng Välinge Innovation AB
57 30664 1-2015-03902 Kháng thể trung hòa flavivirut, trình tự axit nucleic, chuỗi polypeptit, vectơ chứa axit nucleic và tế bào sản xuất kháng thể này DANA-FARBER CANCER INSTITUTE, INC.
58 30665 1-2018-04494 Cơ cấu ống nối để nối đường ống dẫn và đai cắt dùng trong cơ cấu này WALTER STAUFFENBERG GMBH & CO. KG
59 30666 1-2016-02539 Phương pháp sản xuất thân lắp và màng dẫn điện dị hướng Dexerials Corporation
60 30667 1-2017-00402 Giày dép và kết cấu đế có kết cấu auxetic NIKE INNOVATE C.V.
61 30668 1-2017-03721 Phương pháp nhuộm vật liệu NIKE INNOVATE C.V.
62 30669 1-2018-04617 Cơ cấu và phương pháp cán nguội dải kim loại JFE Steel Corporation
63 30670 1-2018-02954 Chế phẩm mỹ phẩm chứa axit phenolic DAEBONG LS, LTD
64 30671 1-2019-02807 Phương pháp phát hiện kiểu mạng không dây và thiết bị điện tử Advanced New Technologies Co., Ltd.
65 30672 1-2017-05029 Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng LG Display Co., Ltd
66 30673 1-2013-02042 Sản phẩm dinh dưỡng chứa protein, hyđrat cacbon và hệ thống chất béo chứa monoglyxerit và sản phẩm dinh dưỡng công thức dùng cho nhũ nhi ABBOTT LABORATORIES
67 30674 1-2017-01168 Hộp mực BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
68 30675 1-2016-05144 Bộ xử lý âm thanh và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, bộ giải mã và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
69 30676 1-2016-00839 Bình điện phân để sản xuất nhôm và thiết bị điện phân bao gồm bình điện phân này RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED
70 30677 1-2015-02343 Phương pháp và thiết bị thực hiện thủ tục truy cập ngẫu nhiên trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
71 30678 1-2018-02675 Vật chứa có thể nạp lại Nippon Paper Industries Co., Ltd.
72 30679 1-2017-04826 Dược phẩm điều trị bệnh vảy nến và phương pháp bào chế nó DONGKOO BIO&PHARMA CO.,LTD
73 30680 1-2014-01680 Phương pháp sản xuất dịch lỏng nguyên liệu thô từ ngũ cốc được sử dụng để sản xuất đồ uống có ga và đồ uống có ga không có cồn và phương pháp cải thiện đặc tính bọt của các đồ uống này SAPPORO BREWERIES LIMITED
74 30681 1-2015-02972 Thiết bị di động và phương pháp hiển thị thông tin trên màn hình cảm ứng của thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
75 30682 1-2018-02748 Hệ thống thu phí đường bộ, phương pháp đo vị trí và vật ghi đọc được bằng máy tính MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
76 30683 1-2017-01230 Phương pháp, thiết bị đầu cuối và máy chủ hiển thị thông tin Honor Device Co., Ltd.
77 30684 1-2017-04733 Động cơ điện nam châm vĩnh cửu MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
78 30685 1-2018-00327 Dụng cụ cấp dược phẩm dạng lỏng HOGY MEDICAL CO., LTD.
79 30686 1-2013-01114 Chế phẩm chữa cháy nền feroxen và phương pháp chữa cháy bằng chế phẩm này Xi'an Westpeace Fire Technology Co., Ltd.
80 30687 1-2018-04603 Xe kiểu yên ngựa có động cơ hỗn hợp HONDA MOTOR CO., LTD.
81 30688 1-2018-00196 Bộ ống thông tĩnh mạch POLY MEDICURE LIMITED
82 30689 1-2017-04332 Đế tranzito màng mỏng và bộ phận hiển thị tinh thể lỏng LG Display Co., Ltd.
83 30690 1-2018-00089 Bộ xử lý sau âm thanh và phương pháp xử lý sau tín hiệu âm thanh, bộ xử lý trước âm thanh và phương pháp xử lý trước tín hiệu âm thanh, thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, thiết bị và phương pháp giải mã âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
84 30691 1-2016-00319 Hạt chất màu không có dạng hình cầu, có từ tính hoặc có thể nhiễm từ, hợp phần phủ bao gồm hạt chất màu, lớp hiệu ứng quang bao gồm hợp phần phủ, quy trình tạo ra lớp hiệu ứng quang, nền được phủ hiệu ứng quang, tài liệu bảo an và vật trang trí bao gồm lớp hiệu ứng quang SICPA HOLDING SA
85 30692 1-2016-03905 Phương pháp và thiết bị sản xuất phần rỗng có nhánh TOYODA IRON WORKS CO., LTD.
86 30693 1-2016-04852 Lò phản ứng hạt nhân và bộ phân phối khí bảo vệ JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING"
87 30694 1-2017-01947 Tấm thép được cán nóng dùng cho cực từ, phương pháp sản xuất tấm thép này và chi tiết vành dùng cho bộ tạo năng lượng thủy lực JFE STEEL CORPORATION
88 30695 1-2016-04702 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
89 30696 1-2018-05580 Viên nén không hút ẩm chứa cholin alfoscerat và phương pháp bào chế viên nén này KOREA PRIME PHARM CO., LTD.
90 30697 1-2018-00759 Cơ cấu đèn xi nhan của xe HONDA MOTOR CO., LTD.
91 30698 1-2014-02035 Phương pháp và thiết bị chuyển hóa cacbon dioxit thành cacbon monoxit CCP TECHNOLOGY GMBH
92 30699 1-2016-03291 Phương pháp sản xuất tấm chắn bảo vệ chặn sóng điện từ 369 TECH CO., LTD.
93 30700 1-2018-03901 Kết cấu làm mát cơ cấu điều khiển HONDA MOTOR CO., LTD.
94 30701 1-2017-00347 Thiết bị thu biểu đồ điều khiển quá trình phun hệ thống vữa nén để gia cường chống địa chấn và kiểm soát chất lượng XENON Ground Technology Corp.
95 30702 1-2018-04610 Kết cấu vỏ hộp số cho cụm động lực của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
96 30703 1-2018-03404 Phương pháp chỉ báo khoảng thời gian cơ hội truyền trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
97 30704 1-2018-02186 Quy trình epoxy hóa propen EVONIK OPERATIONS GMBH
98 30705 1-2017-04192 Quy trình nuôi côn trùng YNSECT
99 30706 1-2018-03856 Xe nghiêng YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
100 30707 1-2016-05203 Mực phân tử, nền in, linh kiện điện tử và quy trình sản xuất mạch in dẫn điện kim loại trên nền NATIONAL RESEARCH COUNCIL OF CANADA
101 30708 1-2018-00101 Thiết bị phân loại sản phẩm được vận chuyển bởi băng tải System Ceramics S.p.A.
102 30709 1-2015-00669 Phương pháp sản xuất tấm composit KAO CORPORATION
103 30710 1-2015-00965 Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
104 30711 1-2016-02067 Phương pháp phân tách hỗn hợp ziricon oxit và hafini oxit bằng phương pháp luyện kim nhiệt độ cao ZHU, Xingfeng
105 30712 1-2018-05889 Hệ thống phát điện bằng khí than nhiệt trị thấp WISDRI CITY ENVIRONMENT PROTECTION ENGINEERING CO., LTD
106 30713 1-2017-00608 Máy bơm có vỏ tự căn chỉnh và phương pháp chuyển chất lỏng từ cửa vào đến cửa ra của máy bơm PROJECT PHOENIX, LLC
107 30714 1-2013-03556 Polyete-este polyol và phương pháp sử dụng polyete-este polyol SHANDONG DONGDA INOV POLYURETHANE CO., LTD.
108 30715 1-2017-03346 Kết cấu tường bê tông đúc sẵn dạng vì kèo có độ an toàn cao và phương pháp xây dựng công trình ngầm sử dụng kết cấu tường này TAEYEONG PCM CO., LTD
109 30716 1-2017-04810 Chất gắn kết asphan nguội không bay hơi được cải biến và hỗn hợp asphan được tái chế sử dụng chất gắn kết này HANSOO NATECH CO., LTD
110 30717 1-2016-05159 Quy trình và thiết bị khử lưu huỳnh - nitơ trong khí thải WEI, Xionghui
111 30718 1-2016-02455 Phương pháp loại bỏ SOx ra khỏi khí bằng cách sử dụng dung dịch hỗn hợp etylen glycol BEIJING BOYUAN HENGSHENG HIGH-TECHNOLOGY CO., LTD.
112 30719 1-2016-02274 Phương pháp loại bỏ SOx ra khỏi khí bằng cách sử dụng dung dịch hỗn hợp polyol BEIJING BOYUAN HENGSHENG HIGH-TECHNOLOGY CO., LTD.
113 30720 1-2016-03574 Sợi quang và dải sợi quang SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
114 30721 1-2016-01908 Globulin miễn dịch dị đime hoặc mảnh kháng thể của nó và phương pháp sản xuất globulin miễn dịch này Ichnos Sciences SA
115 30722 1-2016-03350 Hợp chất xyclopropylamin dùng làm chất ức chế đemetylaza-1 đặc hiệu đối với lysin (LSD1) và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
116 30723 1-2016-03088 Hợp chất xyclopropylamin dùng làm chất ức chế đemetylaza-1 đặc hiệu đối với lysin (LSD1) và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
117 30724 1-2016-05004 Hợp chất dihydropyrimido vòng ngưng tụ dùng làm chất ức chế virut viêm gan B (HBV) QILU PHARMACEUTICAL CO., LTD
118 30725 1-2017-03894 Hệ thống nấu thức ăn NISSHIN SEIFUN GROUP INC.
119 30726 1-2015-02576 Phân tử ADN tái tổ hợp, thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN tái tổ hợp và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen MONSANTO TECHNOLOGY LLC
120 30727 1-2017-04308 Thiết bị hiển thị phát sáng LG Display Co., Ltd.
121 30728 1-2017-04598 Hợp chất pyrazol và chế phẩm chứa hợp chất này RIGEL PHARMACEUTICALS, INC.
122 30729 1-2018-02187 Quy trình tạo ra 1,2-propanđiol từ propen và hyđro peroxit Evonik Operations GmbH
123 30730 1-2016-03104 Gầu tải vật liệu, thiết bị làm nóng sơ bộ, hệ thống thiết bị nóng chảy, và phương pháp vận hành các thiết bị này JP STEEL PLANTECH CO.
124 30731 1-2018-00054 Điện cực âm của ắc quy chì-axit và ắc quy chì-axit HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD.
125 30732 1-2018-04124 Phương pháp và trang thiết bị điều khiển thiết bị HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
126 30733 1-2018-02189 Quy trình và thiết bị phản ứng kiểu ống chùm dùng để epoxy hóa liên tục propen EVONIK OPERATIONS GMBH
127 30734 1-2018-03705 Bộ khóa cửa số PHILIA TECHNOLOGY CO., LTD.
128 30735 1-2017-00593 Thiết bị truyền và phương pháp truyền từ mã đa chiều HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
129 30736 1-2017-01494 Hộp chứa thực phẩm Lock & Lock Co., Ltd.
130 30737 1-2016-01133 Chuỗi khóa kéo trượt và khóa kéo trượt YKK CORPORATION
131 30738 1-2017-04517 Phương pháp đánh giá độ tinh sạch của vật liệu thép và thiết bị đánh giá độ tinh sạch JFE Steel Corporation
132 30739 1-2018-04072 Hợp chất 5-etyl-4-metyl-pyrazol-3-carboxamit có tác dụng làm chất chủ vận thụ thể liên quan đến amin vết (TAAR), quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó F.Hoffmann-La Roche AG
133 30740 1-2018-01983 Kết cấu tường chống động đất và phương pháp xây dựng kết cấu tường chống động đất SAINT-GOBAIN PLACO
134 30741 1-2018-01299 Kết cấu nắp kiểu kép dùng cho thùng rác CHANG, Kwang Ok
135 30742 1-2018-00557 Hỗn hợp bột rắc cho thực phẩm chiên, thực phẩm chiên và phương pháp chế biến thực phẩm chiên NISSHIN FOODS INC.
136 30743 1-2018-01341 Đai địu em bé có thể tháo không gây ồn CHA, Bok-Hee
137 30744 1-2018-00979 Thiết bị và phương pháp truyền thông tin trong mạng vùng cục bộ không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
138 30745 1-2017-04526 Thiết bị phát hiện vị trí quay dùng cho động cơ đốt trong và máy điện quay dùng cho động cơ đốt trong DENSOTRIM CO., LTD.
139 30746 1-2018-02605 Thiết bị hiển thị Samsung Display Co., Ltd.
140 30747 1-2017-05114 Amit dị vòng làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa nó GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED
141 30748 1-2018-04788 Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện ghi đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
142 30749 1-2017-00803 Phương pháp điều chế chất xúc tác có hoạt tính xúc tác cao trong quá trình polyme hóa etylen PTT GLOBAL CHEMICAL PUBLIC COMPANY LIMITED
143 30750 1-2017-00533 Phương pháp sản xuất copolyme khối trên cơ sở propylen TOHO TITANIUM CO., LTD.
144 30751 1-2015-04884 Tủ lạnh Mitsubishi Electric Corporation
145 30752 1-2015-04297 Hợp kim dùng cho chi tiết khóa kéo trượt và chi tiết khóa kéo trượt YKK CORPORATION
146 30753 1-2014-00008 Cơ cấu rulet và bàn rulet NOVOMATIC AG
147 30754 1-2015-00535 Chủng virut cúm lợn nhược độc và chế phẩm miễn dịch chứa chủng virut này MERIAL LIMITED
148 30755 1-2018-00640 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
149 30756 1-2018-02704 Đồ chứa dùng để chứa và vận chuyển dùng cho chất lỏng có đồ chứa bên trong làm bằng chất dẻo PROTECHNA S.A.
150 30757 1-2018-03519 Vòi xả dùng cho các đồ chứa chất lỏng PROTECHNA S.A.
151 30758 1-2018-03494 Thiết bị dò nhiệt độ HONDA MOTOR CO., LTD.
152 30759 1-2018-02876 Phương pháp nung cao tần cho quá trình dập nóng MS AUTOTECH CO., LTD.
153 30760 1-2018-05639 Võng Mát Xa Phạm Trí Thời
154 30761 1-2017-02232 Phương pháp và thiết bị tạo tiếp xúc giữa da với bộ cảm biến Nokia Technologies Oy
155 30762 1-2016-00251 Hợp chất titan dioxit hạt nano, phương pháp sản xuất hợp chất titan dioxit hạt nano, và chế phẩm chứa hợp chất này INMOLECULE INTERNATIONAL LIMITED
156 30763 1-2018-03348 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
157 30764 1-2017-04358 Thiết bị dùng để sấy trực tiếp hoặc gián tiếp chất thải dễ cháy bằng cách sử dụng nhiệt thải của máy phát điện SAMHO ENVIRO-TECH INC.
158 30765 1-2018-05995 Hệ thống xử lý nước thải sau khi xử lý rác thải Công ty Cổ phần Thương mại Thành Đạt
159 30766 1-2020-03919 Phương pháp xử lý chất độc 2-clorobenzylyden malononitril sử dụng lò đốt hai cấp Viện Hóa học môi trường Quân sự/Bộ Tư lệnh Hóa học
160 30767 1-2014-01539 Hệ thống phủ và chế phẩm được phủ bằng hệ thống này DSM IP ASSETS B.V.
161 30768 1-2017-01265 Phương pháp sản xuất kết cấu khuôn giày được sử dụng trong quy trình tự động TWU HUOLONG PRECISION LASTS CO., LTD.
162 30769 1-2020-01189 Hệ thống thiết bị áo làm mát cơ thể và phương pháp trao đổi nhiệt dùng cho hệ thống này Công ty TNHH TM DV XNK Vĩnh Thịnh Hưng
163 30770 1-2017-01830 Phương pháp trình diễn ảnh chụp toàn cảnh trên thiết bị đầu cuối di động, thiết bị đầu cuối di động và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
164 30771 1-2018-05123 Phương pháp cấu hình khung phụ, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
165 30772 1-2017-04390 Phương pháp điều khiển tiếp nhận và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
166 30773 1-2014-02961 Quy trình axetyl hóa gỗ và gỗ được axetyl hóa TITAN WOOD LIMITED
167 30774 1-2017-05201 Kính cách nhiệt AGC Inc.
168 30775 1-2017-00843 Tấm trên dùng cho sản phẩm thấm hút và sản phẩm thấm hút OJI HOLDINGS CORPORATION
169 30776 1-2017-04129 Thiết bị quảng cáo ngoài trời GLSE CO., LTD.
170 30777 1-2015-04239 Chất chiết từ da bị viêm của thỏ được cấy virut vaxinia (vaccinia virus), phương pháp sản xuất chất chiết này, chế phẩm chứa chất chiết này và phương pháp tạo ra, phương pháp để kiểm soát việc sản xuất, phương pháp kiểm nghiệm chế phẩm này NIPPON ZOKI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
171 30778 1-2017-00749 Màng co nhiệt nhiều lớp và nhãn co nhiệt GUNZE LIMITED
172 30779 1-2017-00842 Tã lót dùng một lần và tấm đệm OJI HOLDINGS CORPORATION
173 30780 1-2018-01100 Hợp chất (4S)-4-(4-xyano-2-metoxyphenyl)-5-etoxy-2,8-dimetyl-1,4-dihydro-1,6-naphtyridin-3-carboxamit và quy trình điều chế hợp chất này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
174 30781 1-2017-00808 Tã lót dùng một lần và tấm đệm OJI HOLDINGS CORPORATION
175 30782 1-2016-02436 Hệ thống điều khiển đèn giao thông và phương pháp điều khiển đèn giao thông HITACHI, LTD.
176 30783 1-2015-04236 Tấm thạch cao chứa tác nhân có khả năng hấp thụ formalđehyt BPB LIMITED
177 30784 1-2016-04844 Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp ISEKI & CO., LTD.
178 30785 1-2018-04406 Tuabin gió nổi CENTRE NATIONAL DE LA RECHERCHE SCIENTIFIQUE
179 30786 1-2017-04720 Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu giọng nói/âm thanh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
180 30787 1-2017-00751 Bộ mã hóa, bộ giải mã, các phương pháp và hệ thống mã hóa và giải mã FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
181 30788 1-2015-04781 Máy nghiền kiểu búa CHANGSHA SHENXIANG UNIVERSAL MACHINE CO., LTD.
182 30789 1-2015-01758 Kháng thể EGFR/c-Met đặc hiệu kép, polynucleotit tổng hợp được phân lập, phương pháp tạo ra kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này JANSSEN BIOTECH, INC.
183 30790 1-2017-01139 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
184 30791 1-2018-01993 Thiết bị kẹp ống sợi ILJIN A-TECH CO., LTD.
185 30792 1-2017-02086 Hợp chất este boronat và quy trình điều chế hợp chất này MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC.
186 30793 1-2017-01956 Tấm thép dùng làm nắp chai, phương pháp sản xuất tấm thép này và nắp chai được làm bằng tấm thép này JFE Steel Corporation
187 30794 1-2016-04276 Chế phẩm chứa peptit colagen và glyxerophospholipit, và phương pháp che vị đắng của chế phẩm chứa peptit colagen SUNTORY HOLDINGS LIMITED
188 30795 1-2016-03185 Lò nung tầng sôi MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION
189 30796 1-2016-00968 Phương pháp sản xuất ziricon oxyclorua từ cát ziricon INSTITUTE OF PROCESS ENGINEERING, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES
190 30797 1-2016-00327 Phương pháp xử lý tóc, chế phẩm xử lý tóc và kit chứa chế phẩm này Olaplex, Inc.
191 30798 1-2020-06021 Kết cấu tường xây Asahi Kasei Homes Corporation
192 30799 1-2017-04975 Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
193 30800 1-2018-03988 Quạt thông gió MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
194 30801 1-2018-01222 Phương pháp vận hành nút mạng và nút mạng thứ nhất HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
195 30802 1-2017-03447 Dụng cụ xác định mẫu lốp xe, dụng cụ xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp xác định mẫu lốp xe, và vật ghi đọc được bằng máy tính MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
196 30803 1-2016-00116 Thiết bị và phương pháp khôi phục khung chứa tín hiệu tiếng nói làm khung được khôi phục FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
197 30804 1-2019-01024 Tấm phân cực có các lớp làm chậm và thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ NITTO DENKO CORPORATION
198 30805 1-2018-01243 Phương pháp và thiết bị phân tích cấu hình của điểm truy cập không dây và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính SHANGHAI LIANSHANG NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD
199 30806 1-2017-04272 Trang trại nuôi côn trùng YNSECT
200 30807 1-2018-03489 Thực thể mạng và phương pháp điều khiển được phân biệt ít nhất một sự tương tác của các nút mạng trong mạng truyền thông TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)