Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 30808 | 1-2015-01127 | Dây chuyền trang thiết bị sản xuất trong nhà máy luyện thép có nguồn nhiệt di chuyển | JFE Steel Corporation |
202 | 30809 | 1-2017-04794 | Thiết bị lọc khí xả dùng cho động cơ đốt trong | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
203 | 30810 | 1-2017-04232 | Dược phẩm dạng lỏng chứa thể liên hợp oxyntomodulin có tác dụng kéo dài và phương pháp bào chế chúng | HANMI PHARM. CO., LTD. |
204 | 30811 | 1-2017-03693 | Chất phân tán dạng nước, quy trình điều chế chất phân tán dạng nước, hỗn hợp bao gồm chất phân tán dạng nước và quy trình tạo ra nền hoặc vật phẩm được che phủ | ALLNEX Austria GmbH |
205 | 30812 | 1-2017-01216 | Phương pháp hiển thị của thiết bị điện tử và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
206 | 30813 | 1-2019-06122 | Phương pháp sản xuất magiê hydrua, phương pháp phát điện sử dụng magiê hydrua | SE Corporation |
207 | 30814 | 1-2015-00452 | Máy trồng cây con | ISEKI & CO., LTD. |
208 | 30815 | 1-2017-03659 | Thiết bị điều khiển theo dõi nhà máy | Mitsubishi Electric Corporation |
209 | 30816 | 1-2017-05076 | Đồ uống có vị bia, phương pháp sản xuất đồ uống có vị bia và phương pháp cải thiện hương thơm của đồ uống có vị bia | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
210 | 30817 | 1-2017-03748 | Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã âm thanh, bộ xử lý và phương pháp tách nguồn âm thanh, bộ xử lý và phương pháp nâng cao băng thông | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
211 | 30818 | 1-2014-04150 | Kháng thể ST2 được phân lập, axit nucleic mã hóa kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể ST2 | Amgen Inc. |
212 | 30819 | 1-2018-04578 | Panen có gắn máy điều hòa không khí cho nhà tiền chế | SANKYO FRONTIER CO., LTD. |
213 | 30820 | 1-2019-05345 | Chế phẩm thú y mềm dễ nhai dùng qua đường miệng để phòng trừ ký sinh trùng ở động vật | Merial, Inc. |
214 | 30821 | 1-2017-01115 | Kết cấu van dùng cho van phun nhiên liệu | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
215 | 30822 | 1-2017-00232 | Van màng, dụng cụ điều khiển chất lỏng, thiết bị sản xuất chất bán dẫn, và phương pháp sản xuất chất bán dẫn | FUJIKIN INCORPORATED |
216 | 30823 | 1-2016-04372 | Phương pháp và thiết bị thu được nhiều hệ số ambisonic bậc cao (higher order ambisonic - HOA) | QUALCOMM INCORPORATED |
217 | 30824 | 1-2018-05227 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
218 | 30825 | 1-2016-00994 | Kết cấu tường xây và viên gạch không nung | Asahi Kasei Homes Corporation |
219 | 30826 | 1-2018-00606 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp hiển thị tắc nghẽn | Kabushiki Kaisha Toshiba |
220 | 30827 | 1-2017-02126 | Bộ sản phẩm dược chất-dụng cụ chứa quinagolit, phương pháp sản xuất bộ sản phẩm này và kit bao gồm một hoặc nhiều bộ sản phẩm này | FERRING B.V. |
221 | 30828 | 1-2015-01653 | Phương pháp tạo ra lớp phủ hợp kim Al-Zn-Si-Mg trên dải thép và dải thép được phủ hợp kim kim loại này | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
222 | 30829 | 1-2018-00244 | Cơ cấu hiển thị của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
223 | 30830 | 1-2017-04835 | Phương pháp phủ hạt kết dính lên lớp nền phi kim loại | NIKE INNOVATE C.V. |
224 | 30831 | 1-2018-00775 | Chế phẩm chứa emodepside dạng vô định hình | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
225 | 30832 | 1-2017-00673 | Bộ kẹp tài liệu | KING JIM CO., LTD. |
226 | 30833 | 1-2015-02952 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
227 | 30834 | 1-2017-04577 | Thiết bị hiển thị điện quang | LG Display Co., Ltd. |
228 | 30835 | 1-2017-00068 | Máy nắn dòng và phương pháp vận hành máy nắn dòng | CLEARWATER HOLDINGS, LTD. |
229 | 30836 | 1-2018-01354 | Tháp đệm | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
230 | 30837 | 1-2017-03383 | Hộp mực dùng cho thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
231 | 30838 | 1-2018-03504 | Bình chứa cầm tay | TOKUE INC. |
232 | 30839 | 1-2018-04281 | Thiết bị rửa vệ sinh | TOTO LTD. |
233 | 30840 | 1-2017-05119 | Chai vô trùng | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
234 | 30841 | 1-2015-00171 | Phương pháp sản xuất hạt xốp phủ chất hữu cơ dùng làm thức ăn cho cá hoặc chất bổ sung thức ăn hỗn hợp bằng cách sử dụng máu của vật nuôi và khoáng chất đất sét, và hạt xốp được điều chế bằng phương pháp này | MACSUMSUK GENERAL MEDICAL CO., LTD. |
235 | 30842 | 1-2018-01749 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp bật sáng thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
236 | 30843 | 1-2015-03614 | Bộ xử lý vật liệu dạng hạt và thiết bị sản xuất vật liệu dạng hạt | MASCHINENFABRIK GUSTAV EIRICH GMBH & CO. KG |
237 | 30844 | 1-2016-03084 | Máy nắn dòng | CLEARWATER HOLDINGS, LTD. |
238 | 30845 | 1-2015-04909 | Phương pháp và bộ mã hóa để mã hóa vectơ các tham số và ma trận trộn tăng trong hệ thống mã hóa âm thanh, phương pháp và bộ giải mã để giải mã vectơ các ký hiệu được mã hóa entropy và tái tạo ô thời gian/tần số của đối tượng âm thanh và vật ghi đọc được bằng máy tính bao gồm các lệnh được làm thích ứng để thực hiện các phương pháp này | Dolby International AB |
239 | 30846 | 1-2016-03460 | Máy đúc thổi và phương pháp khử trùng máy đúc thổi này | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
240 | 30847 | 1-2014-02553 | Phương pháp phòng trừ côn trùng, chất phụ trợ lỏng và phương pháp điều chế chất phụ trợ lỏng này | BASF SE |
241 | 30848 | 1-2017-03649 | Khuôn thổi để thổi bình chứa nhiệt dẻo | S.I.P.A. SOCIETÀ INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A. |
242 | 30849 | 1-2017-03961 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
243 | 30850 | 1-2019-03997 | Dụng cụ ấn vào xương cùng và cụm ấn vào xương cùng | Q O L CO., LTD. |
244 | 30851 | 1-2015-03998 | Cụm khuôn đúc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
245 | 30852 | 1-2013-03575 | Hợp chất benzen được thế aryl hoặc heteroaryl và dược phẩm chứa hợp chất này | EPIZYME, INC. |
246 | 30853 | 1-2016-02920 | Dược phẩm chứa hợp chất axit pyridylaminoaxetic, phương pháp làm ổn định hợp chất này và phương pháp cải thiện hiệu quả bảo quản dược phẩm này | SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
247 | 30854 | 1-2015-03130 | Dụng cụ nối sợi quang và phương pháp nối sợi quang | FUJIKURA LTD. |
248 | 30855 | 1-2018-01253 | Chế phẩm nhớt đàn hồi | JICHI MEDICAL UNIVERSITY |
249 | 30856 | 1-2017-02996 | Khăn lau sạch | UNICHARM CORPORATION |
250 | 30857 | 1-2016-04183 | Hợp chất indol và dược phẩm chứa hợp chất này | IOMET PHARMA LTD |
251 | 30858 | 1-2018-05981 | Quy trình và chất trung gian để điều chế chất ức chế JAK | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
252 | 30859 | 1-2017-04093 | Dược phẩm dạng liều dùng theo đường miệng để điều trị bệnh thiếu máu | AKEBIA THERAPEUTICS, INC |
253 | 30860 | 1-2016-02783 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
254 | 30861 | 1-2016-01965 | Hệ thống và phương pháp tạo ra các vật thể cao su được đúc khuôn | NIKE Innovate C.V. |
255 | 30862 | 1-2017-03842 | Phương pháp truyền và phương pháp thu tín hiệu phát rộng truyền hình | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
256 | 30863 | 1-2019-05594 | Quy trình sản xuất hỗn hợp hoạt chất có tác dụng kháng viêm từ gỗ cây Tô mộc (Caesalpinia sappan L.) | Trường Đại học Phenikaa |
257 | 30864 | 1-2019-03355 | Phương pháp tổng hợp amantadin hydroclorua từ adamantan | Trung tâm nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
258 | 30865 | 1-2018-00276 | Phân tử ADN tái tổ hợp chứa yếu tố đích mts-siARN, phương pháp tạo ra phân tử ADN này và phương pháp điều hòa chọn lọc sự biểu hiện của protein trong mô sinh sản đực của cây chuyển gen chứa phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
259 | 30866 | 1-2016-03141 | Kháng thể kháng biến thể nhóm III của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFRvIII) và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
260 | 30867 | 1-2018-03403 | Cơ cấu xả của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
261 | 30868 | 1-2015-01275 | Màng nhiều lớp và màng bao gói bao gồm màng nhiều lớp này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
262 | 30869 | 1-2017-04664 | Phương pháp tạo ra lớp phủ nhiều lớp và lớp phủ nhiều lớp thu được bằng phương pháp này | BASF COATINGS GMBH |
263 | 30870 | 1-2015-01738 | Dược phẩm chứa chất tương tự hormon giải phóng gonadotropin (GnRH) | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
264 | 30871 | 1-2017-03128 | Cơ cấu trộn chất lưu siêu tới hạn và vật liệu polyme thô nóng chảy | OTRAJET INC. |
265 | 30872 | 1-2015-03711 | Thiết bị phát điện bằng năng lượng sóng | Hwajin Enterprise Co., LTD. |
266 | 30873 | 1-2014-02979 | Quy trình sản xuất mực in phun nano dẫn điện trên cơ sở hạt nano bạc và mực in phun nano được sản xuất theo quy trình này | Viện Công nghệ Nano - Đại học Quốc gia TP.HCM |
267 | 30874 | 1-2017-04839 | Mành che cửa sổ và phương pháp điều chỉnh mành che cửa sổ này | Whole Space Industries LTD |
268 | 30875 | 1-2018-01573 | Phương pháp và thiết bị phát hiện tờ tiền chồng lên nhau | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
269 | 30876 | 1-2017-02965 | Máy để gắn đinh tán lên chi tiết | Comau S.p.A. |
270 | 30877 | 1-2015-04741 | Phương pháp điều chế dung dịch tinh chế chứa ít nhất một chất đồng vị thori phát ra alpha và kit để tạo ra dược phẩm chứa ít nhất một phức chất đồng vị thori phát ra alpha | BAYER AS |
271 | 30878 | 1-2018-03026 | Thiết bị chắn khói hoặc lửa | COOPERS FIRE LTD |
272 | 30879 | 1-2018-03713 | Dụng cụ viết | SDI CORPORATION |
273 | 30880 | 1-2017-00991 | Thiết bị làm choáng cá, bộ phận khởi động và phương pháp kích hoạt phương tiện làm choáng của thiết bị làm choáng cá | Nordischer Maschinenbau Rud. Baader GmbH + Co. KG |
274 | 30881 | 1-2018-03877 | Thiết bị người dùng, trạm cơ sở và phương pháp vận hành thiết bị người dùng và trạm cơ sở | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
275 | 30882 | 1-2016-01082 | 1,4-bis(isoxyanatometyl)xyclohexan, chế phẩm polyisoxyanat, nhựa polyuretan và sản phẩm được sản xuất từ nhựa polyuretan | Mitsui Chemicals, Inc. |
276 | 30883 | 1-2015-02068 | Polypeptit chứa biến thể protein yếu tố tăng trưởng tương tự insulin 1 (IGF-1) của người và dược phẩm chứa polypeptit này | NOVARTIS AG |
277 | 30884 | 1-2017-04570 | Bộ chuyển nguồn và phương pháp điều khiển nạp điện | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
278 | 30885 | 1-2016-04990 | Thiết bị cảm biến kiểu liên tục không tiếp xúc dùng cho lưu lượng kế và phương pháp cảm biến | Energy Management System Co., Ltd. |
279 | 30886 | 1-2017-00883 | Mạch nạp điện và thiết bị đầu cuối di động | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
280 | 30887 | 1-2018-05888 | Phương pháp phát điện bằng khí nhiệt trị thấp | WISDRI CITY ENVIRONMENT PROTECTION ENGINEERING CO., LTD |
281 | 30888 | 1-2014-03353 | Phương pháp xây dựng giếng chìm ép | MUKUTA Hiroki |
282 | 30889 | 1-2018-02175 | Bộ biến áp và thiết bị nguồn điện có bộ biến áp này | SOLUM Co., Ltd. |
283 | 30890 | 1-2016-04211 | Vữa thạch cao và phương pháp sản xuất nền thạch cao đông cứng | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
284 | 30891 | 1-2017-00025 | Mối nối ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
285 | 30892 | 1-2016-01066 | Phương pháp loại bỏ SOx khỏi không khí bằng polyetylen glycol biến đổi | BEIJING BOYUAN HENGSHENG HIGH-TECHNOLOGY CO., LTD. |
286 | 30893 | 1-2015-02728 | Quy trình điều chế polyolefin bằng cách truyền liên tục | TOTAL RESEARCH & TECHNOLOGY FELUY |
287 | 30894 | 1-2017-00220 | Thể liên hợp bao gồm phân tử sinh học được nối với axit béo, dược phẩm và tổ hợp chứa thể liên hợp này | NOVARTIS AG |
288 | 30895 | 1-2015-03560 | Thức ăn cho loài thủy sinh, phương pháp nuôi loài thủy sinh và phương pháp sản xuất thức ăn này | COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION |
289 | 30896 | 1-2016-02288 | Thiết bị bán dẫn | Intel Corporation |
290 | 30897 | 1-2017-05103 | Phương pháp tạo ra vi nang dạng vỏ lõi bằng chất dẻo amino | S.P.C.M. SA |
291 | 30898 | 1-2016-00346 | Hệ thống xử lý nước thải | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
292 | 30899 | 1-2019-02940 | Hệ thống nhiệt phân kín sử dụng nguồn năng lượng nhiệt cộng hưởng | Doãn Hà Thắng |
293 | 30900 | 1-2016-04438 | Hệ thống điều khiển dùng cho thiết bị xử lý nước thải sử dụng bể xử lý khử nitrat/nitrat hóa nhiều giai đoạn | SUDOKWON LANDFILL SITE MANAGEMENT CORPORATION |
294 | 30901 | 1-2018-02476 | Hệ thống sản xuất muối chức năng và phương pháp sản xuất muối chức năng sử dụng hệ thống này | KWAK Sung Gun |
295 | 30902 | 1-2016-00972 | Chế phẩm đánh bóng, phương pháp đánh bóng, phương pháp sản xuất vật phẩm được đánh bóng và phương pháp làm giảm khiếm khuyết bề mặt | FUJIMI INCORPORATED |
296 | 30903 | 1-2014-02136 | Polypeptit vùng gốc hemagglutinin của virut cúm và chế phẩm miễn dịch chứa polypeptit này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
297 | 30904 | 1-2016-04455 | Thể tiếp hợp kháng thể-dược chất có khả năng gắn kết với IGF-1R và dược phẩm chứa thể tiếp hợp này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
298 | 30905 | 1-2018-02527 | Mành cửa sổ | TEH YOR CO., LTD. |
299 | 30906 | 1-2018-03207 | Máy giặt | TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION |
300 | 30907 | 1-2018-00172 | Thoi dệt | STARLINGER & CO GESELLSCHAFT M.B.H. |
301 | 30908 | 1-2016-00973 | Phương pháp sản xuất vật phẩm được đánh bóng và phương pháp làm giảm khiếm khuyết ở bề mặt của vật phẩm được đánh bóng | FUJIMI INCORPORATED |
302 | 30909 | 1-2016-00974 | Chế phẩm đánh bóng, phương pháp sản xuất vật phẩm được đánh bóng và phương pháp làm giảm khiếm khuyết bề mặt | FUJIMI INCORPORATED |
303 | 30910 | 1-2016-00975 | Phương pháp sản xuất vật phẩm được đánh bóng | FUJIMI INCORPORATED |
304 | 30911 | 1-2016-03227 | Phương pháp nhận diện axit béo tự do hoặc lipoprotein tỷ trọng thấp trong chất lỏng bằng cách sử dụng hệ số khuếch tán diện tích tiếp xúc | Femtobiomed Inc. |
305 | 30912 | 1-2016-03353 | Chế phẩm sinh miễn dịch để gây ra đáp ứng miễn dịch ở người | Vaxart, Inc. |
306 | 30913 | 1-2018-05822 | Dây răng cưa dùng cho trục của thiết bị gian xe sợi | TRÜTZSCHLER GMBH & CO. KG |
307 | 30914 | 1-2020-02180 | Chế phẩm bồ kết có tác dụng diệt khuẩn, virut và làm sạch không khí và quy trình sản xuất chế phẩm này | NGUYỄN XUÂN HUY |
308 | 30915 | 1-2018-04334 | Hợp chất indolin được thế dùng làm chất ức chế sự sao chép của virut dengue và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
309 | 30916 | 1-2018-01880 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
310 | 30917 | 1-2017-04214 | Phương pháp sản xuất tấm chống tĩnh điện và phương pháp sản xuất vật đúc chống tĩnh điện | Shin-Etsu Polymer Co., Ltd. |
311 | 30918 | 1-2018-03628 | Quy trình epoxy hóa olefin | EVONIK OPERATIONS GMBH |
312 | 30919 | 1-2017-02502 | Phương pháp sản xuất sợi dệt từ sợi nano có độ bền kéo cao | SPINNOVA OY |
313 | 30920 | 1-2016-00146 | Phương pháp sản xuất vật liệu lọc nước và phương pháp lọc nước ở trang trại nuôi trồng thủy sản đối với cá và động vật thủy sinh không xương sống có vỏ | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
314 | 30921 | 1-2015-04802 | Hợp chất nucleosit được thế 4'-flo-2'-metyl và chế phẩm chứa nó | RIBOSCIENCE LLC |
315 | 30922 | 1-2017-03691 | Phương pháp và thiết bị bù trễ phần lệch | ISMEDIA CO., LTD. |
316 | 30923 | 1-2017-01591 | Phương pháp sản xuất chế phẩm vi sinh vật | RNA INC. |
317 | 30924 | 1-2016-03478 | Sản phẩm mỹ phẩm chứa miếng lót xả bằng cao su | AMOREPACIFIC CORPORATION |
318 | 30925 | 1-2017-01174 | Hệ thống và phương pháp được thực hiện bằng máy tính để phân tích độ chân thực | EyeVerify Inc. |
319 | 30926 | 1-2016-01108 | Thiết bị, phương pháp và vật ghi đọc được bằng máy tính để xác định thông tin auđio được xử lý âm thanh xung quanh | Nokia Technologies Oy |
320 | 30927 | 1-2016-04488 | Thiết bị ép vít và quy trình tách chất lỏng sử dụng thiết bị này | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
321 | 30928 | 1-2016-01659 | Phương pháp sản xuất chậu trồng cây và chậu trồng cây được sản xuất từ vật liệu được sản xuất theo phương pháp này | Plantpaper Holding ApS |
322 | 30929 | 1-2018-00208 | Dược phẩm hoặc mỹ phẩm chứa hợp chất hữu cơ không tan trong nước hoặc ít tan trong nước và phương pháp sản xuất chúng | MARINOMED BIOTECH AG |
323 | 30930 | 1-2018-02185 | Quy trình epoxy hóa propen | EVONIK OPERATIONS GMBH |
324 | 30931 | 1-2017-03295 | Chế phẩm nhựa epoxy nhiệt rắn nhiều thành phần và sản phẩm dùng ngoài trời chứa chế phẩm này | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
325 | 30932 | 1-2017-00136 | Mối ghép ren dùng cho các ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
326 | 30933 | 1-2016-01726 | Chế phẩm benzoxazinon, thuốc bảo vệ thực vật chứa chế phẩm này và quy trình điều chế thuốc bảo vệ thực vật này | BASF SE |
327 | 30934 | 1-2018-01509 | Hợp chất dùng để điều trị hoặc phòng ngừa chứng tăng axit uric-huyết hoặc bệnh gút và dược phẩm chứa hợp chất này | JIANGSU ATOM BIOSCIENCE AND PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
328 | 30935 | 1-2017-04535 | Lò xo trượt, con trượt, kim trượt và kết cấu dẫn hướng dùng cho máy dệt tạo vòng, và phương pháp tạo ra lò xo trượt | GROZ-BECKERT KG |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (1/2)