Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 34482 | 1-2018-02113 | Chi tiết dạng lớp | Borealis AG |
2 | 34483 | 1-2018-00081 | Quy trình sản xuất thấu kính làm bằng chất dẻo | Mitsui Chemicals, Inc. |
3 | 34484 | 1-2020-04836 | Quy trình sản xuất phân bón hữu cơ khoáng tổng hợp | Trương Tế Hanh |
4 | 34485 | 1-2017-02374 | Peptit có khả năng gắn kết với phân tử phức hợp tương thích mô chính, kháng thể hòa tan hoặc liên kết màng, dược phẩm chứa chúng và phương pháp tạo ra tế bào hoạt hóa lympho T | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
5 | 34486 | 1-2015-03405 | Thiết bị phân phối dược chất | TARIS BIOMEDICAL LLC |
6 | 34487 | 1-2019-05749 | Tấm dạng sóng để thông gió và tản nhiệt từ mái | Kuan-Chih JANG |
7 | 34488 | 1-2018-04567 | Điôt phát sáng và thiết bị hiển thị phát sáng bao gồm điôt phát sáng này | LG Display Co., Ltd |
8 | 34489 | 1-2018-02208 | Dải khóa kéo, phương pháp chế tạo dải khóa kéo này, và khuôn | YKK CORPORATION |
9 | 34490 | 1-2019-01036 | Phương pháp làm sạch buồng đốt của động cơ đốt trong và nhiên liệu trên cơ sở dầu mỏ | TUNAP GMBH & CO. KG |
10 | 34491 | 1-2019-07367 | Quy trình điều chế polyeste dễ phân hủy sinh học | TECHNIP ZIMMER GMBH |
11 | 34492 | 1-2019-01406 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
12 | 34493 | 1-2019-06964 | Mũ bảo hiểm | MIPS AB |
13 | 34494 | 1-2016-04320 | Thiết bị đèn pha cho phương tiện có yên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
14 | 34495 | 1-2018-03869 | Phương pháp sản xuất thanh cốt composit dạng dệt | ADVANCED VACUUM MATERIALS TECHNOLOGY |
15 | 34496 | 1-2018-01417 | Kết cấu nối cấu kiện bê tông cốt thép | SHIMIZU CORPORATION |
16 | 34497 | 1-2018-03781 | Băng keo, băng keo dùng để cố định chi tiết của thiết bị điện tử và băng keo trong suốt dùng cho ứng dụng quang học | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
17 | 34498 | 1-2019-04367 | Dụng cụ dưỡng ẩm mắt | Min Gyu Park |
18 | 34499 | 1-2017-04566 | Phương pháp gắn phần tóc nối | YANG, Soo-Jin |
19 | 34500 | 1-2018-05797 | Hệ thống điều khiển nhiệt độ phía ra của máy cán | Toshiba Mitsubishi-Electric Industrial Systems Corporation |
20 | 34501 | 1-2016-02489 | Chế phẩm dùng qua đường miệng chứa chất có hoạt tính sinh học và phương pháp điều chế chế phẩm này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
21 | 34502 | 1-2019-05804 | Kim khâu dùng cho phẫu thuật định hình lại bọng mắt | CHANG, Cheol Ho |
22 | 34503 | 1-2021-03019 | Thiết bị hỗ trợ thuyết trình và vật ghi thông tin đọc được bằng máy tính | Interactive Solutions Corp. |
23 | 34504 | 1-2017-00617 | Chế phẩm đánh bóng, phương pháp đánh bóng nền đĩa từ sử dụng chế phẩm đánh bóng này và phương pháp sản xuất nền đĩa từ có sử dụng phương pháp đánh bóng này | FUJIMI INCORPORATED |
24 | 34505 | 1-2019-02967 | Cơ cấu trợ giúp lái xe, hệ thống trợ giúp lái xe, và phương pháp điều khiển cơ cấu trợ giúp lái xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
25 | 34506 | 1-2018-05958 | Bộ tác động vận hành bằng lò xo | ABB SCHWEIZ AG |
26 | 34507 | 1-2019-00739 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
27 | 34508 | 1-2018-00498 | Phương pháp quản lý điểm truy nhập không dây, vật ghi và thiết bị truyền thông | Shanghai lianshang Network Technology Co., Ltd. |
28 | 34509 | 1-2018-00992 | Kết cấu đèn kết hợp phía sau dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
29 | 34510 | 1-2013-03280 | Hợp chất ức chế glucosylxeramit synthaza và dược phẩm chứa hợp chất này | GENZYME CORPORATION |
30 | 34511 | 1-2019-04059 | Nắp cốc giấy-nhựa | Foshan City Meiwanbang Technology Co., Ltd. |
31 | 34512 | 1-2018-02051 | Phương pháp sản xuất sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
32 | 34513 | 1-2019-01196 | Vật liệu dệt dạng tấm và thiết bị làm sạch chứa vật liệu dệt dạng tấm này | CARL FREUDENBERG KG |
33 | 34514 | 1-2018-00942 | Phương pháp truyền thông đồng bộ và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
34 | 34515 | 1-2018-04082 | Hợp chất pyrimidin ngưng tụ, chế phẩm ức chế tyrosin kinaza được sắp xếp lại trong quá trình chuyển nạp (RET), thuốc chống khối u và dược phẩm chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
35 | 34516 | 1-2016-03635 | Thiết bị phun | TOTO LTD. |
36 | 34517 | 1-2018-04891 | Vật liệu tạo hình bề mặt dùng cho trang trí và vật dụng sử dụng vật liệu này để trang trí | KUSUNOKI Masao |
37 | 34518 | 1-2018-01913 | Chế phẩm phủ chống cháy có thể tạo bọt | KCC CORPORATION |
38 | 34519 | 1-2015-03814 | Thiết bị đẩy bằng chân vịt có ống bao dẫn dùng cho phương tiện trên biển | BROINOWSKI, Stefan |
39 | 34520 | 1-2018-01348 | Lưới làm nguội của thiết bị làm nguội và thiết bị làm nguội bao gồm lưới làm nguội | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
40 | 34521 | 1-2018-02764 | Hợp chất biphenyl, chế phẩm ức chế demetylaza đặc hiệu lysin 1 (LSD1), dược phẩm và thuốc chống khối u chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
41 | 34522 | 1-2018-01412 | Dẫn xuất biaryl và thuốc chứa dẫn xuất này | KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
42 | 34523 | 1-2014-02078 | Protein dung hợp chứa polypeptit gắn kết với amyloid và dược phẩm chứa protein dung hợp này | PROCLARA BIOSCIENCES, INC. |
43 | 34524 | 1-2019-00854 | Thiết bị gia công bằng laze | SHIBUYA CORPORATION |
44 | 34525 | 1-2019-07194 | Thiết bị và phương pháp quấn cuộn dây | REELEX PACKAGING SOLUTIONS, INC. |
45 | 34526 | 1-2019-00011 | Vật liệu đóng gói chứa tấm nhiều lớp | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
46 | 34527 | 1-2019-02444 | Xơ bóng và sản phẩm sợi | TORAY INDUSTRIES, INC. |
47 | 34528 | 1-2019-01487 | Phương pháp sản xuất vòng kim loại liền | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
48 | 34529 | 1-2018-01444 | Phương pháp sản xuất cốt liệu xây dựng từ tro bay và cốt liệu thu được từ phương pháp này | Công ty TNHH sản xuất Trung Hậu |
49 | 34530 | 1-2016-03233 | Máy biến thế 3D sử dụng lõi cuộn thay thế được và phương pháp chế tạo máy biến thế này | YONG, Yuan Sun |
50 | 34531 | 1-2018-06023 | Phương pháp và hệ thống trạm bảo dưỡng pin | GOGORO INC. |
51 | 34532 | 1-2017-01795 | Ô địa kỹ thuật gia cường và phương pháp sản xuất ô địa kỹ thuật gia cường | OBSHCHESTVO S OGRANICHENNOY OTVETSTVENNOSTYU "MIKI" |
52 | 34533 | 1-2018-06021 | Trạm trao đổi pin và phương pháp quản lý trạm này | GOGORO INC. |
53 | 34534 | 1-2016-02693 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
54 | 34535 | 1-2017-00310 | Máy trạm của thiết bị xe sợi hoặc bện sợi đôi để xác định đường kính ba lông sợi được hình thành bởi sợi liên tục và phương pháp xác định và hiệu chỉnh đường kính ba lông sợi được hình thành bởi sợi liên tục | Saurer Technologies GmbH & Co. KG |
55 | 34536 | 1-2018-03274 | Bể mạ chứa dung dịch nước inđi hoặc hợp kim inđi và quy trình mạ inđi hoặc hợp kim inđi | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
56 | 34537 | 1-2019-06819 | Đệm ghế máy bay | SUPRACOR, INC. |
57 | 34538 | 1-2019-03664 | Bao gói dùng cho sản phẩm nhạy với độ ẩm | UPL LTD |
58 | 34539 | 1-2018-06008 | Phương pháp cung cấp các thiết bị lưu trữ năng lượng được đặt trong trạm trao đổi thiết bị, trạm trao đổi thiết bị và máy chủ | GOGORO INC. |
59 | 34540 | 1-2016-01852 | Phương pháp tinh chế rutin | MAX-PLANCK-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER WISSENSCHAFTEN EV |
60 | 34541 | 1-2018-01114 | Tòa nhà có kết cấu chịu kéo và tòa nhà nhiều nhịp bao gồm các tòa nhà có kết cấu chịu kéo này | KS.EP Co., Ltd. |
61 | 34542 | 1-2018-00246 | Chế phẩm nhựa hút ẩm và có thể hóa rắn để bít kín các thiết bị điện tử | Furukawa Electric Co., Ltd. |
62 | 34543 | 1-2019-00933 | Bếp đốt cháy bề mặt có kết cấu ngăn chặn hiện tượng cháy ngược | KOVEA CO., LTD. |
63 | 34544 | 1-2018-00874 | Phương pháp thu gom vảy thép cán từ thiết bị cán nóng, thiết bị cán nóng và phương pháp trang bị mới thiết bị cán nóng | ARCELORMITTAL |
64 | 34545 | 1-2018-02088 | Tinh thể của muối cation hóa trị một của axit 3-hydroxyisovaleric và quy trình sản xuất tinh thể này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
65 | 34546 | 1-2017-04857 | Vật ghi không tạm thời có thể đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh, phương pháp và hệ thống phát hiện tự động các đối tượng từ dữ liệu hình ảnh từ trên không | GEOSAT Aerospace & Technology Inc. |
66 | 34547 | 1-2018-06030 | Thiết bị nhớ và hệ thống quản lý màu | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
67 | 34548 | 1-2017-02902 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
68 | 34549 | 1-2019-06888 | Cấu trúc phủ cho nền dạng tấm và sản phẩm dạng tấm bao gồm nền này | KEMIRA OYJ |
69 | 34550 | 1-2018-04385 | Phương pháp xác định không gian tìm kiếm chung để nhắn gọi trong hệ thống internet vạn vật băng hẹp (NB-IoT), thiết bị người dùng, và nút mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
70 | 34551 | 1-2019-03070 | Thiết bị tập luyện thị lực và phương pháp tập luyện thị lực | EDENLUX CORPORATION |
71 | 34552 | 1-2018-03021 | Tấm có lõi nền thạch cao, phương pháp sản xuất liên tục các tấm nền thạch cao và vữa stuco để sử dụng trong phương pháp sản xuất này | Saint-Gobain Placo SAS |
72 | 34553 | 1-2019-03421 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
73 | 34554 | 1-2019-03423 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
74 | 34555 | 1-2019-03928 | Phương pháp sửa độ nghiêng của tấm bê tông trên nền lún | UPCON CORPORATION |
75 | 34556 | 1-2018-02894 | Phương pháp tách bất đối xứng hỗn hợp chất đồng phân lập thể và phương pháp điều chế hợp chất liên quan | AMOREPACIFIC CORPORATION |
76 | 34557 | 1-2019-00024 | Phương pháp oxy hóa mercaptan thành dầu disulfua | MERICHEM COMPANY |
77 | 34558 | 1-2014-01619 | Chế phẩm sơn nước, phương pháp sơn và cấu trúc có bề mặt được sơn bằng chế phẩm này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
78 | 34559 | 1-2017-04388 | Vật liệu gốm-kim loại, điện cực làm từ vật liệu này và phương pháp sản xuất vật liệu gốm-kim loại | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
79 | 34560 | 1-2017-05287 | Ghế đa năng | Lương Quang Khánh |
80 | 34561 | 1-2018-02836 | Chế phẩm bào chế sử dụng bên ngoài da chống lão hóa chứa xyanidin-3-O-glucosit và tinh chất đậu nành lên men (natto gum) làm thành phần hoạt tính | AMOREPACIFIC CORPORATION |
81 | 34562 | 1-2018-01922 | Vòi đúc bao gồm các mũi lái dòng | VESUVIUS USA CORPORATION |
82 | 34563 | 1-2018-04239 | Phương pháp phối hợp trở kháng của ăng-ten và bộ thu phát | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
83 | 34564 | 1-2018-03602 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng chứa chất phá bọt kích hoạt khi tráng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
84 | 34565 | 1-2019-00546 | Thiết bị đào tạo và phương pháp đào tạo cho việc đóng kín | VALQUA, LTD. |
85 | 34566 | 1-2018-02870 | Phương pháp tạo cấu hình các tham số truy cập kênh trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
86 | 34567 | 1-2018-04490 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
87 | 34568 | 1-2018-00187 | Chế phẩm xử lý trên cơ sở nước, vật liệu thép được mạ kẽm hoặc vật liệu thép mạ kẽm được ủ, vật liệu thép mạ kẽm được phủ hoặc vật liệu thép mạ kẽm được ủ được phủ và phương pháp sản xuất chúng | NIPPON STEEL CORPORATION |
88 | 34569 | 1-2019-02135 | Thiết bị để gắn sợi quang vào ống cuộn | Rosendahl Nextrom GmbH |
89 | 34570 | 1-2017-02691 | Copolyme, chất tạo gel dầu chứa copolyme, chế phẩm gel dầu chứa chất tạo gel dầu và mỹ phẩm có liên quan | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
90 | 34571 | 1-2019-02134 | Thiết bị cuộn sợi vào ống cuộn đơn và phương pháp thay thế ống cuộn đầy trong thiết bị cuộn sợi vào ống cuộn đơn | Rosendahl Nextrom GmbH |
91 | 34572 | 1-2019-05401 | Phương pháp đo, phương pháp tạo cấu hình phép đo, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng truy cập, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
92 | 34573 | 1-2018-06041 | Hệ thống cửa | SHENZHEN HOPO WINDOW CONTROL TECHNOLOGY CO., LTD. |
93 | 34574 | 1-2020-07177 | Hệ thống duy trì chất lượng nước trong khối nước | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
94 | 34575 | 1-2019-02607 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng hệ nước và phương pháp điều chế chế phẩm này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
95 | 34576 | 1-2018-02548 | Tấm có từ tính và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
96 | 34577 | 1-2018-02357 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
97 | 34578 | 1-2018-01416 | Môđun máy ảnh và bộ phận cảm biến của môđun máy ảnh này | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
98 | 34579 | 1-2017-04888 | Hệ thống phân phối để phân phối hệ tái tạo men răng trên bề mặt răng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
99 | 34580 | 1-2019-04409 | Thiết bị đỡ bồn tắm | HA Seung Soo |
100 | 34581 | 1-2018-02174 | Thiết bị phát hiện và thiết bị phun được lắp đặt thiết bị phát hiện này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
101 | 34582 | 1-2019-02752 | Phương pháp thu thông tin hệ thống của ô thứ hai, thiết bị không dây, phương pháp cấu hình thiết bị không dây để thu thông tin hệ thống của ô thứ hai và nút mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
102 | 34583 | 1-2019-01991 | Địu trẻ em | Wonderland Switzerland AG |
103 | 34584 | 1-2019-06540 | Lan can an toàn kiểu hành lang | YOON, Hyun-ji |
104 | 34585 | 1-2016-01962 | Trạm di động | NTT DOCOMO, INC. |
105 | 34586 | 1-2019-06447 | Cơ cấu để di chuyển cửa đồ nội thất và đồ nội thất bao gồm cơ cấu này | Dongtai Hardware Precision (Hong Kong) Limited |
106 | 34587 | 1-2017-03690 | Dụng cụ định lượng | COLEDY CRED INC. |
107 | 34588 | 1-2020-05558 | Cụm sắp xếp các sản phẩm theo trật tự cùng chiều với nhau và hệ thống để đóng gói các sản phẩm theo trật tự cùng chiều với nhau sử dụng cụm sắp xếp này | Công ty cổ phần sản xuất nhựa Duy Tân |
108 | 34589 | 1-2021-04888 | Phương pháp ngăn ngừa nhiễm tạp kim loại của thiết bị sản xuất khí tổng hợp trong quy trình hóa lỏng khí | Japan Oil, Gas and Metals National Corporation |
109 | 34590 | 1-2019-04948 | Hệ thống làm mát thang máy | Century Industry Co., Ltd. |
110 | 34591 | 1-2019-01992 | Địu trẻ em | Wonderland Switzerland AG |
111 | 34592 | 1-2017-03431 | Lò nung kiểu tầng sôi | Mitsubishi UBE Cement Corporation |
112 | 34593 | 1-2017-05392 | Chế phẩm và dược phẩm để điều trị bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ | Chang Gung Medical Foundation Keelung Chang Gung Memorial Hospital |
113 | 34594 | 1-2018-01554 | Tủ bàn có ổ cắm điện đảo chiều được | Min-Hsun Lu |
114 | 34595 | 1-2019-01990 | Địu trẻ em | Wonderland Switzerland AG |
115 | 34596 | 1-2018-03631 | Bộ thay đổi lưới lọc liên tục, thiết bị thay đổi lưới lọc và máy đúc ép | ZHE JIANG HOUPU TECHNOLOGY CO., LTD. |
116 | 34597 | 1-2019-01986 | Vật chứa để hâm nóng trong lò vi sóng | Dart Industries Inc. |
117 | 34598 | 1-2018-00023 | Hợp chất ba vòng, phương pháp tổng hợp hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | Onconic Therapeutics Inc. |
118 | 34599 | 1-2018-03031 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý vải dệt ở quy mô gia đình | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
119 | 34600 | 1-2020-04423 | Hệ thống ăng ten kết hợp hệ máy hỏi phục vụ hàng không dân dụng và quân sự | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
120 | 34601 | 1-2018-03885 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE Steel Corporation |
121 | 34602 | 1-2020-00034 | Phương pháp thử nghiệm buồng đốt dạng vành khăn của động cơ tua-bin tại điều kiện môi trường khí quyển và cơ sở hạ tầng giới hạn | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
122 | 34603 | 1-2017-05149 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
123 | 34604 | 1-2020-00352 | Chế phẩm dạng rắn liều cố định dùng qua đường miệng | ELI LILLY AND COMPANY |
124 | 34605 | 1-2019-00284 | Máy hút mùi | B.S. SERVICE S.R.L. |
125 | 34606 | 1-2018-02961 | Kết cấu chắn nhiệt dùng cho phương tiện giao thông | ISUZU MOTORS LIMITED |
126 | 34607 | 1-2013-00175 | Cấu trúc catôt của bình điện phân nhôm và quy trình làm giảm dòng điện ngang trong nhôm lỏng trong bình điện phân nhôm này | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
127 | 34608 | 1-2019-07109 | Dược phẩm chứa insulin tác dụng nhanh và vật phẩm sản xuất bao gồm dược phẩm này | ELI LILLY AND COMPANY |
128 | 34609 | 1-2021-01633 | Nắp giấy | Kikuo YAMADA |
129 | 34610 | 1-2019-05760 | Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
130 | 34611 | 1-2018-04662 | Tác nhân chống bong tróc cho hỗn hợp asphan chứa xỉ tinh chế được làm nguội chậm, hỗn hợp asphan chứa tác nhân chống bong tróc này, phương pháp sản xuất hỗn hợp asphan và phương pháp sản xuất tác nhân chống bong tróc | KOREA INSTITUTE of CIVIL ENGINEERING and BUILDING TECHNOLOGY |
131 | 34612 | 1-2018-04698 | Bộ tạo rung tuyến tính chứa lò xo dạng tấm có phần uốn cong | Mplus Co., Ltd. |
132 | 34613 | 1-2018-01386 | Chế phẩm tẩy giặt dạng bột không phosphat điều chế từ cacbonat và phương pháp xử lý vải dệt trong hộ gia đình sử dụng chế phẩm này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
133 | 34614 | 1-2019-05807 | Phương pháp sản xuất ống thép có lớp mạ được hình thành trên đó bằng cách sử dụng khuôn kéo có thể thay đổi | RHINOX CO.,LTD |
134 | 34615 | 1-2019-03384 | Phương pháp phân chia sản phẩm dầu thô cho các giếng khai thác đa tầng | Viện Dầu khí Việt Nam |
135 | 34616 | 1-2018-04858 | Hệ thống và phương pháp đồng bộ tín hiệu điều chế sóng mang trực giao (OFDM) băng rộng tốc độ cao | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
136 | 34617 | 1-2015-02459 | Chế phẩm sơn, phương pháp điều chế chế phẩm sơn và kit bao gồm chế phẩm sơn này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
137 | 34618 | 1-2019-05176 | Phương pháp đúc thép liên tục | JFE STEEL CORPORATION |
138 | 34619 | 1-2019-01416 | Phương pháp và hệ thống tự động tìm kiếm, xử lý và tổng hợp dữ liệu lớn trong bài toán hậu xử lý tính toán động lực học chất lỏng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
139 | 34620 | 1-2018-05811 | Hợp chất tetraxyclin được thế 9-aminometyl ở dạng tinh thể, phương pháp sản xuất chúng và dược phẩm chứa chúng | KBP BIOSCIENCES CO., LTD. |
140 | 34621 | 1-2018-00843 | Băng khuôn nhựa nhiệt dẻo | OPENM INC. |
141 | 34622 | 1-2018-04601 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
142 | 34623 | 1-2019-00953 | Băng chuyền ngang dùng cho bộ phận tạo cúi của máy chải, bộ phận tạo cúi của máy chải, và máy chải có bộ phận tạo cúi | MASCHINENFABRIK RIETER AG |
143 | 34624 | 1-2015-00167 | Chế phẩm diệt nấm chứa dẫn xuất pyriđyletylbenzamit và hợp chất có khả năng ức chế sự vận chuyển điện tử của đường hô hấp các sinh vật gây bệnh nấm, phương pháp ngăn ngừa hoặc diệt trừ nấm gây bệnh cho cây trồng | Bayer Intellectual Property GmbH |
144 | 34625 | 1-2018-02645 | Phương pháp in laze hình ảnh lên vật phẩm thủy tinh và vật phẩm thủy tinh có hình ảnh được in laze | ENG KAH ENTERPRISE SDN BHD |
145 | 34626 | 1-2018-00304 | Máy phát điện quả lắc và hệ thống máy phát điện này | Nguyễn Đức Thanh |
146 | 34627 | 1-2018-03198 | Trạm gốc, phương pháp vận hành và thiết bị người sử dụng của hệ thống truyền thông không dây | Beijing Xiaomi Mobile Software Co., Ltd. |
147 | 34628 | 1-2018-05753 | Thiết bị hiển thị lập thể | LG Display Co., Ltd. |
148 | 34629 | 1-2016-02933 | Quy trình cracking nguyên liệu hydrocacbon | LUMMUS TECHNOLOGY INC. |
149 | 34630 | 1-2019-02634 | Mành cửa sổ | TEH YOR CO., LTD. |
150 | 34631 | 1-2019-04047 | Bộ cộng hưởng và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
151 | 34632 | 1-2016-01572 | Giày bao gồm đế và phần trên | COLE HAAN LLC |
152 | 34633 | 1-2019-00390 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
153 | 34634 | 1-2018-05401 | Dẫn xuất phenyl propanamit và quy trình điều chế và dược phẩm chứa dẫn xuất này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
154 | 34635 | 1-2018-01683 | Mối nối ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
155 | 34636 | 1-2018-03238 | Đồ gá để sản xuất cấu trúc lồi-lõm và phương pháp sản xuất cấu trúc lồi-lõm sử dụng đồ gá này | LEE, Hyun-Jin |
156 | 34637 | 1-2018-02593 | Phương tiện nén trục vít | KOBELCO COMPRESSORS CORPORATION |
157 | 34638 | 1-2019-01610 | Hệ thống và phương pháp chiết rót đồng thời vào các dụng cụ chứa có hình dạng và/hoặc kích thước khác nhau | THE PROCTER & GAMBLE COMPANY |
158 | 34639 | 1-2019-01280 | Đai lồng quạt | Công ty cổ phần quạt Việt Nam |
159 | 34640 | 1-2019-04899 | Máy xay chân không | TROJAN, R., Joseph |
160 | 34641 | 1-2017-03385 | Hộp mực của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
161 | 34642 | 1-2019-01874 | Hệ thống cracking hyđrocacbon, quy trình loại bỏ tạp chất ra khỏi chất xúc tác, phương pháp tái sinh và loại bỏ tạp chất ra khỏi chất xúc tác, quy trình cracking hyđrocacbon | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
162 | 34643 | 1-2019-02248 | Hệ thống giàn giáo di động lắp đặt nhanh | GENUINE TREASURE CONSTRUCTION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
163 | 34644 | 1-2019-00565 | Phương pháp sản xuất thiết bị làm mát vi mô nhiệt điện (biến thể) | RMT Limited |
164 | 34645 | 1-2018-05903 | Bộ phận dùng cho thiết bị điện tử và thiết bị điện tử | Honor Device Co., Ltd. |
165 | 34646 | 1-2019-01212 | Máy phát điện, mô đun phát điện và mạch điện chứa chúng | TERMO-IND S.A. |
166 | 34647 | 1-2019-00100 | Thiết bị gia nhiệt vật liệu | ZHU, Shuhong |
167 | 34648 | 1-2019-00762 | Môđun ăng ten dùng cho truyền thông trường gần | AMOTECH CO., LTD. |
168 | 34649 | 1-2020-00909 | Phương pháp sản xuất đầu gậy gôn | FUSHENG PRECISION CO., LTD. |
169 | 34650 | 1-2019-03687 | Kết cấu tấm ốp trước dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
170 | 34651 | 1-2018-05785 | Sàn chìm cấp thức ăn, kiểm soát và điều khiển các hoạt động đi liền với việc nuôi cá trong các lồng nuôi chìm | Simões Alves Vieira, António |
171 | 34652 | 1-2018-00031 | Hệ thống nối, phương pháp tạo ra mối nối thông chất lỏng, và hệ thống vật chứa | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
172 | 34653 | 1-2018-03091 | Chế phẩm kết dính, phương pháp liên kết các mặt dính và phương pháp sản xuất chồng | FURUKAWA ELECTRIC CO., LTD. |
173 | 34654 | 1-2015-03019 | Phương pháp dẫn hướng và đỡ đa điểm bộ phận tác động dịch chuyển qua lại và thiết bị thực hiện phương pháp dẫn hướng và đỡ đa điểm bộ phận tác động dịch chuyển qua lại | LIU Suhua |
174 | 34655 | 1-2018-04802 | Hệ thống phân tách bùn thải chì và lá chì để xử lý lưới chì mỏng của pin ắc qui chì axit thải | JIANGSU NEW CHUNXING RESOURCE RECYCLING CO. LTD |
175 | 34656 | 1-2018-05592 | Phương pháp và thiết bị gài lưỡi vào trong rãnh gài | Välinge Innovation AB |
176 | 34657 | 1-2017-03847 | Thiết bị khách hàng, máy chủ và phương pháp xác định gian lận trong trò chơi ném phi tiêu | Phoenixdarts Co., Ltd. |
177 | 34658 | 1-2018-02714 | Chi tiết quang học và đồ đeo mắt sử dụng chi tiết quang học này | JINS HOLDINGS Inc. |
178 | 34659 | 1-2018-05673 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
179 | 34660 | 1-2017-04684 | Phễu màng xơ để tụ hợp màng xơ có chi tiết dẫn hướng | RIETER INGOLSTADT GMBH |
180 | 34661 | 1-2019-02133 | Phương pháp truyền thông tin điều khiển đường lên và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
181 | 34662 | 1-2019-05954 | Thiết bị lọc và phương pháp rửa ngược thiết bị lọc này | MOSSHYDRO AS |
182 | 34663 | 1-2019-00081 | Ống phân phối và bộ trao đổi nhiệt | KEW TECHNOLOGY LIMITED |
183 | 34664 | 1-2019-02270 | Cơ cấu để làm giảm các bước đòi hỏi cần phải được thực hiện bởi bác sỹ | BAYER OY |
184 | 34665 | 1-2015-01368 | Cấu kiện phẳng kháng cháy và lớp phủ sàn ít tạo ra khí độc hại sử dụng cấu kiện phẳng kháng cháy và phương pháp sản xuất lớp phủ sàn ít tạo ra khí độc hại | YOSHIDAFUSA ORIMONO CO., LTD. |
185 | 34666 | 1-2019-02195 | Chi tiết gia cố để làm tăng độ bền của các vật liệu nhão tự đông cứng và phương pháp tạo cấu trúc từ vật liệu được đổ khuôn mà có độ bền được nâng cao | NOVONOVON ZRT. |
186 | 34667 | 1-2018-00337 | Thiết bị vận chuyển chi tiết gia công | JUKI CORPORATION |
187 | 34668 | 1-2020-00619 | Buồng phản ứng tầng sôi bao gồm cấu trúc thành nước dạng ống | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
188 | 34669 | 1-2018-02790 | Máy đóng gói bao gói dạng vỉ (ptp: press through packages) | CKD CORPORATION |
189 | 34670 | 1-2018-00403 | Tã lót dùng một lần kiểu mặc | UNICHARM CORPORATION |
190 | 34671 | 1-2020-02868 | Mã nhận dạng kiện hàng, các vật phẩm hiển thị mã nhận dạng này, và tay robot được sử dụng cho hàng hóa hiển thị mã nhận dạng này | IINO Hideki |
191 | 34672 | 1-2021-04338 | Thiết bị kiểm tra, máy đóng gói vỉ, và phương pháp sản xuất gói vỉ | CKD CORPORATION |
192 | 34673 | 1-2017-00961 | Thùng chứa làm bằng vật liệu hỗn hợp và phương pháp tạo ra lớp vật liệu hỗn hợp làm thùng chứa này | SINOMA SCIENCE & TECHNOLOGY (SUZHOU) CO., LTD. |
193 | 34674 | 1-2015-00647 | Dược phẩm dạng liều rắn giải phóng kéo dài dùng qua đường miệng | PURDUE PHARMA L.P. |
194 | 34675 | 1-2019-02470 | Phương pháp và hệ thống điều chế hyđrocacbon không no | TOHOKU UNIVERSITY |
195 | 34676 | 1-2019-07256 | Hệ thống trần nhà treo được được thiết kế cho trần phòng sạch kín khí | DOMINIC WAI MING ORR |
196 | 34677 | 1-2020-05234 | Quy trình xác thực định danh (ID) cho mạch tích hợp (IC) ứng dụng mạch tạo hàm không thể sao chép về vật lý (PUF) | Trịnh Quang Kiên |
197 | 34678 | 1-2018-00935 | Kết cấu môđun dùng để bố trí các thiết bị cung cấp điện dạng môđun | ARUANÃ ENERGIA S.A. |
198 | 34679 | 1-2019-04425 | Vật chứa bằng nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
199 | 34680 | 1-2016-03640 | Thiết bị sản xuất vật liệu được tạo hạt thô để thiêu kết | JFE Steel Corporation |
200 | 34681 | 1-2016-04637 | Tấm thép độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2022