Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 34682 | 1-2020-02340 | Phương pháp và thiết bị chế tạo lá nano graphen đa lớp từ hợp chất graphit | Viện Vật lý - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
202 | 34683 | 1-2018-05977 | Muối axit diorganylphosphinic và quy trình sản xuất muối này | Clariant International Ltd |
203 | 34684 | 1-2017-03247 | Protein liên kết giống như kháng thể mà liên kết đặc hiệu với CD3ε và CD123, dược phẩm và bộ kit chứa chúng, axit nucleic được phân lập và tế bào chủ | SANOFI |
204 | 34685 | 1-2018-05983 | Hỗn hợp làm chậm cháy và chế phẩm đúc polyme, sản phẩm đúc, màng, tơ hoặc sợi polyme dẻo nhiệt hoặc rắn nhiệt làm chậm cháy chứa hỗn hợp làm chậm cháy này | Clariant International Ltd |
205 | 34686 | 1-2017-05120 | Hệ thống xử lý rác thải hoặc sinh chất | KOREA INSTITUTE OF FUSION ENERGY |
206 | 34687 | 1-2020-00142 | Hạt nhựa phân hủy sinh học gốc polyetylen hoặc polypropylen và phương pháp sản xuất hạt nhựa này | Lê Phương Thu |
207 | 34688 | 1-2020-05408 | Hệ thống hỗ trợ trình chiếu | Interactive Solutions Corp. |
208 | 34689 | 1-2020-02321 | Máy sấy thăng hoa đa năng, tự động, liên tục | Công ty Cổ phần công nghệ cao Acemre Hưng Long |
209 | 34690 | 1-2020-05429 | Hệ thống phân tích giọng nói | Interactive Solutions Corp. |
210 | 34691 | 1-2019-03834 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
211 | 34692 | 1-2020-02494 | Phương pháp chế tạo vật liệu cầm máu trên cơ sở collagen từ vảy cá được biến tính hóa học | Viện Kỹ thuật nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
212 | 34693 | 1-2019-03564 | Cơ cấu chiếu sáng dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
213 | 34694 | 1-2018-05354 | Nón kim loại điều hướng búp sóng ăng ten vô hướng trong đài rađa | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
214 | 34695 | 1-2019-01822 | Hợp chất tetrahydropyridin và dược phẩm chứa hợp chất này | DONG-A ST CO., LTD. |
215 | 34696 | 1-2018-02699 | Phương pháp chống vòng lặp dựa trên giao thức cây mở rộng nhiều lớp trong mạng biên của nhà cung cấp dịch vụ truy cập về kép biên của khách hàng | FIBERHOME TELECOMMUNICATION TECHNOLOGIES CO., LTD. |
216 | 34697 | 1-2018-02379 | Thiết bị để xét nghiệm chất lưu sinh học, thiết bị để chứa và phân phối các mẫu chất lưu sinh học, hệ thống để phân phối và xét nghiệm chất lưu sinh học | NITTO DENKO CORPORATION |
217 | 34698 | 1-2018-01178 | Phụ kiện có thể xoay 360 độ | REX DIAMOND CO., LTD. |
218 | 34699 | 1-2018-00247 | Chế phẩm nhựa hút ẩm và có thể hóa rắn để bít kín các thiết bị điện tử | Furukawa Electric Co., Ltd. |
219 | 34700 | 1-2019-04947 | Đầu dụng cụ lau | Ting, Ming-Che |
220 | 34701 | 1-2018-03227 | Chế phẩm lưu hóa được, vật phẩm lưu hóa, màng phủ, bảng mạch nối dây linh hoạt và phương pháp sản xuất bảng mạch này | Nippon Polytech Corp. |
221 | 34702 | 1-2019-04604 | Gói sản phẩm có chi tiết mở | Kureha Corporation |
222 | 34703 | 1-2019-03655 | Thiết bị gia nhiệt được tích hợp hộp chứa dùng để làm khô dung dịch phân tán | AP TECH CO., LTD. |
223 | 34704 | 1-2019-03654 | Thiết bị gia nhiệt dùng để làm khô dung dịch phân tán bằng năng lượng nhiệt xung | AP TECH CO., LTD. |
224 | 34705 | 1-2018-04959 | Tủ đông hóa lỏng dạng tầng được cấp nhiệt đầu vào | OCTOFROST AB |
225 | 34706 | 1-2018-04852 | Bộ hàn nóng chảy sợi quang | SOLTECH INFONET CO., LTD. |
226 | 34707 | 1-2018-06022 | Hệ thống và phương pháp quản lý các trạm trao đổi thiết bị, phương pháp cân bằng năng lượng giữa các trạm trao đổi pin | GOGORO INC. |
227 | 34708 | 1-2020-06887 | Cơ cấu dẫn động trực tiếp ba trục cho môđun quang học | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
228 | 34709 | 1-2021-06014 | Tường ngăn nước đa hợp, và tòa nhà chống lũ được trang bị hàng rào chắn lũ có tường ngăn nước đa hợp này trong phần mở của nó | KAMEI Masamichi |
229 | 34710 | 1-2019-00244 | Kết cấu khung và cửa trượt | SHENZHEN HOPO WINDOW CONTROL TECHNOLOGY CO., LTD. |
230 | 34711 | 1-2018-05272 | Đồ mặc dùng cho vùng thân trên cách nhiệt theo vùng | NIKE INNOVATE C.V. |
231 | 34712 | 1-2019-06716 | Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
232 | 34713 | 1-2018-00994 | Phức chất nhân vòng lớn pentaaza và dược phẩm chứa phức chất này | GALERA LABS, LLC |
233 | 34714 | 1-2015-03914 | Phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
234 | 34715 | 1-2018-04485 | Phương pháp nhập dữ liệu, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
235 | 34716 | 1-2018-04520 | Mạch bảo vệ, đế mảng và panen hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
236 | 34717 | 1-2017-02264 | Kháng thể gắn kết với protein C10orf54, phương pháp sản xuất kháng thể này, thể tiếp hợp, dược phẩm và kit chứa kháng thể này | PIERRE FABRE MÉDICAMENT |
237 | 34718 | 1-2018-03228 | Chế phẩm lưu hóa được, vật phẩm lưu hóa, màng phủ, bảng mạch nối dây linh hoạt được phủ và quy trình sản xuất bảng mạch này | Nippon Polytech Corp. |
238 | 34719 | 1-2018-03086 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
239 | 34720 | 1-2019-03839 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
240 | 34721 | 1-2015-00645 | Dược phẩm thích hợp để tạo thành thuốc cấy trong cơ và bộ kit thích hợp để bào chế tại chỗ dược phẩm này | LABORATORIOS FARMACÉUTICOS ROVI, S.A. |
241 | 34722 | 1-2020-01441 | Thiết bị hoạt hoá chất lỏng bằng plasma | ĐỖ HOÀNG TÙNG |
242 | 34723 | 1-2021-05274 | Quy trình xác thực chống hàng giả dựa trên chuỗi khối | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LONG QUANG |
243 | 34724 | 1-2018-02414 | Tấm thép được dát mỏng dùng làm vật chứa được phủ nhựa cả hai mặt | JFE Steel Corporation |
244 | 34725 | 1-2018-00810 | Kết cấu chống thấm nước dùng cho đầu nối | YAZAKI CORPORATION |
245 | 34726 | 1-2018-03657 | Phương pháp sản xuất bộ phận nhiệt điện | EVONIK OPERATIONS GMBH |
246 | 34727 | 1-2018-05065 | Máy sấy khô và thiết bị phân tích phổ học dùng cho máy sấy khô | KUBOTA CORPORATION |
247 | 34728 | 1-2018-05385 | Thiết bị hiển thị, cụm để điều biến theo cách thích ứng độ tương phản hiển thị của thiết bị hiển thị và phương pháp điều biến theo cách thích ứng độ tương phản hiển thị của thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
248 | 34729 | 1-2019-06575 | Công tắc đầu vào máy vi tính | HONDA MOTOR CO., LTD. |
249 | 34730 | 1-2018-05386 | Tấm hiển thị có vùng điều biến ánh sáng, phương pháp điều biến độ tương phản hiển thị của tấm hiển thị và phương pháp chế tạo tấm hiển thị này | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
250 | 34731 | 1-2017-04586 | Ghế hành khách xe buýt chất lượng cao | EWON COMFORTECH Co., Ltd. |
251 | 34732 | 1-2018-04013 | Sản phẩm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
252 | 34733 | 1-2019-06614 | Phương pháp chuyển vùng, thiết bị đầu cuối, hệ thống mạng truy nhập vô tuyến, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
253 | 34734 | 1-2019-03353 | Kết cấu xây dựng | NIPPON STEEL COATED SHEET CORPORATION |
254 | 34735 | 1-2018-04521 | Mạch thanh ghi dịch, mạch GOA, thiết bị hiển thị và phương pháp điều khiển | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
255 | 34736 | 1-2019-03011 | Dược phẩm chứa tetraarsen hexoxit để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh ung thư | CHEMAS CO., LTD. |
256 | 34737 | 1-2019-03597 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
257 | 34738 | 1-2019-05095 | Hàng may mặc | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
258 | 34739 | 1-2018-01303 | Phương pháp truyền thông mạng lưới thiết bị kết nối internet, thiết bị phía mạng và thiết bị đầu cuối mạng lưới thiết bị kết nối internet | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
259 | 34740 | 1-2017-00319 | Bộ nối điện hai vị trí đảo chiều được | Chou Hsien Tsai |
260 | 34741 | 1-2018-02401 | Chế phẩm bít kín | TRYDEL RESEARCH PTY LTD |
261 | 34742 | 1-2018-00757 | Chế phẩm hấp thụ qua da và miếng dán loại chất nền chứa chế phẩm này | MEDRX CO., LTD. |
262 | 34743 | 1-2018-02787 | Phương pháp xử lý hỏi và đáp và thiết bị điện tử thực hiện phương pháp này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
263 | 34744 | 1-2020-05512 | Thiết bị phản ứng liên tục để xử lý thủy phân bằng nhiệt sinh khối xenluloza | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
264 | 34745 | 1-2020-05231 | Chất lôi cuốn từ tính ưa nước, phương pháp điều chế dung dịch chứa chất lôi cuốn từ tính ưa nước và hệ thống lọc thẩm thấu chuyển tiếp sử dụng chất lôi cuốn từ tính ưa nước này | Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
265 | 34746 | 1-2019-04599 | Hệ thống quản lý máy điều hòa không khí | Daikin Industries, Ltd. |
266 | 34747 | 1-2018-05155 | Chế phẩm nhãn khoa | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
267 | 34748 | 1-2019-03598 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
268 | 34749 | 1-2019-04562 | Thiết bị cấp ôxit nhôm cho thiết bị điện phân và thiết bị điện phân sử dụng nó | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
269 | 34750 | 1-2017-00916 | Phương pháp thực hiện kỹ thuật truyền thông tin cho nhiều người dùng trên liên kết lên và thiết bị trạm trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
270 | 34751 | 1-2019-05482 | Hợp chất triazol silan, phương pháp tổng hợp chúng, tác nhân gắn kết silan, dung dịch và phương pháp xử lý bề mặt, phương pháp liên kết giữa các vật liệu, bảng mạch in, tấm bán dẫn, linh kiện điện tử, chế phẩm và vật liệu cách điện | SHIKOKU CHEMICALS CORPORATION |
271 | 34752 | 1-2018-03387 | Tay cầm an toàn của bình cứu hỏa và bình cứu hỏa có tay cầm an toàn này | TOP ENGINEERING AND CONSTRUCTION CO.,LTD. |
272 | 34753 | 1-2019-02636 | Dược phẩm chứa dạng đa hình tinh thể của tetraarsen hexoxit để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh ung thư vú | CHEMAS CO., LTD. |
273 | 34754 | 1-2018-05917 | Phương pháp in thành phần cấu trúc ba chiều lên nền | NIKE INNOVATE C.V. |
274 | 34755 | 1-2018-04031 | Phương pháp điều khiển thiết bị đầu cuối, thiết bị điều khiển thiết bị đầu cuối, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
275 | 34756 | 1-2019-02229 | Thiết bị đóng gói tự động | Công ty cổ phần Gạch ngói Đất Việt |
276 | 34757 | 1-2019-02944 | Đai treo kéo giãn cột sống | Trần Tuấn Hải |
277 | 34758 | 1-2016-01289 | Phương pháp và thiết bị để quản lý chọn lọc yêu cầu truyền thông từ nhiều nhà vận hành mạng được hỗ trợ bởi nhiều hồ sơ nhận dạng | Nokia Technologies Oy |
278 | 34759 | 1-2016-02980 | Phương pháp sản xuất bánh tráng cuốn chả giò, bánh tráng cuốn chả giò được sản xuất bằng phương pháp này và chả giò thu được bằng cách sử dụng bánh tráng cuốn chả giò này | NISSHIN FLOUR MILLING INC. |
279 | 34760 | 1-2018-02925 | Bộ lọc bụi kiểu màng chắn chất lỏng và hệ thống khử lưu huỳnh cho khí ống khói | CHIYODA CORPORATION |
280 | 34761 | 1-2017-00318 | Bộ nối điện và bộ nối điện nhiều lớp | Chou Hsien Tsai |
281 | 34762 | 1-2019-00260 | Phương tiện dựng bảng thiết bị điện và phương pháp dựng bảng thiết bị điện | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
282 | 34763 | 1-2019-01910 | Ray dẫn hướng và hộp điều khiển trung tâm có ray dẫn hướng này | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
283 | 34764 | 1-2018-03910 | Thiết bị điện tử có chứa màn hiển thị | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
284 | 34765 | 1-2018-04760 | Đồ uống chứa hợp chất catechin và RebD và/hoặc RebM | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
285 | 34766 | 1-2019-03482 | Phương pháp và thiết bị lưu trữ dữ liệu | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
286 | 34767 | 1-2018-03844 | Thiết bị truyền thông di động đeo được, dây đeo dùng cho thiết bị truyền thông đeo được và phương pháp sản xuất dây đeo điều chỉnh được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
287 | 34768 | 1-2019-04819 | Phương pháp và hệ thống xử lý hạt cao su để làm giảm độ dính | NIKE INNOVATE C.V. |
288 | 34769 | 1-2017-04618 | Thiết bị bảo vệ, quần áo bao gồm hoặc kết hợp liền khối thiết bị bảo vệ này và phương pháp sản xuất thiết bị bảo vệ này | DAINESE S.P.A. |
289 | 34770 | 1-2019-00428 | Gia vị dạng rắn có tính chống đóng rắn hút ẩm được cải thiện | AJINOMOTO CO., INC. |
290 | 34771 | 1-2019-02768 | Phương pháp sản xuất tấm ốp tường trang trí hoặc tấm ốp sàn | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
291 | 34772 | 1-2018-00258 | Máy nén kiểu rôto và thiết bị chu trình làm lạnh | TOSHIBA CARRIER CORPORATION |
292 | 34773 | 1-2019-02888 | Phương pháp truyền thông tin về tỉ lệ bận kênh (CBR) và thiết bị vô tuyến | LG ELECTRONICS INC. |
293 | 34774 | 1-2018-05485 | Phương pháp chế biến kim chi để phân phối ở nhiệt độ trong phòng | Daesang Corporation |
294 | 34775 | 1-2019-00497 | Phương pháp và thiết bị lựa chọn thực thể chức năng quản lý phiên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
295 | 34776 | 1-2020-05823 | Phương pháp sản xuất bảng mạch đa lớp | MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD. |
296 | 34777 | 1-2015-03609 | Hợp chất dùng để làm giảm sự tăng sinh của khối u và dược phẩm chứa hợp chất này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
297 | 34778 | 1-2020-04757 | Miếng dán | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
298 | 34779 | 1-2019-01933 | Bộ khuếch đại công suất và phương pháp khuếch đại công suất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
299 | 34780 | 1-2017-03862 | Mô đun hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
300 | 34781 | 1-2018-03428 | Phương pháp và thiết bị gửi tín hiệu, phương pháp và thiết bị thu tín hiệu, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
301 | 34782 | 1-2019-05152 | Thiết bị phản ứng hóa học có hệ mang chất xúc tác | HALDOR TOPSØE A/S |
302 | 34783 | 1-2019-01141 | Chế phẩm dầu bôi trơn không chứa MoDTC dành cho xe môtô và phương pháp bôi trơn động cơ xe môtô sử dụng chế phẩm này | CHEVRON JAPAN LTD. |
303 | 34784 | 1-2018-00755 | Chế phẩm khô dùng trong chế độ ăn chứa vi sinh vật probiotic sống và phương pháp tạo ra chế phẩm này | ADVANCED BIONUTRITION CORP. |
304 | 34785 | 1-2017-04901 | Thiết bị truyền | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
305 | 34786 | 1-2018-02440 | Phương pháp và thiết bị kiểm tra tham số nạp và thiết bị nạp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
306 | 34787 | 1-2018-04293 | Phương pháp thiết lập kết nối không dây | Shanghai Lianshang Network Technology Co., Ltd. |
307 | 34788 | 1-2020-03280 | Tấm làm chậm, tấm phân cực có lớp bù quang học, thiết bị hiển thị hình ảnh và thiết bị hiển thị hình ảnh có panen chạm | NITTO DENKO CORPORATION |
308 | 34789 | 1-2018-05937 | Quy trình xử lý bằng thùng quay và thiết bị xử lý thích hợp để xử lý toàn bộ xỉ thép | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
309 | 34790 | 1-2019-03965 | Chip sinh học và phương pháp sản xuất chip sinh học | ILLUMINA, INC. |
310 | 34791 | 1-2020-03281 | Màng làm chậm, tấm phân cực có lớp bù quang học, thiết bị hiển thị hình ảnh và thiết bị hiển thị hình ảnh có panen chạm | NITTO DENKO CORPORATION |
311 | 34792 | 1-2019-01332 | Tấm thép mạ kẽm được xử lý bề mặt bằng chất vô cơ, phương pháp sản xuất tấm thép mạ kẽm này, và chất xử lý bề mặt vô cơ hệ nước dùng cho tấm thép mạ kẽm này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
312 | 34793 | 1-2019-02212 | Thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
313 | 34794 | 1-2019-00495 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
314 | 34795 | 1-2019-00805 | Thiết bị chẩn đoán động cơ điện | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
315 | 34796 | 1-2019-01048 | Phương pháp báo hiệu chỉ số lược tả mạng truy cập rađio và thiết bị truyền thông rađio sử dụng phương pháp này | FG Innovation Company Limited |
316 | 34797 | 1-2018-05645 | Vật dụng hút thuốc để dùng với dụng cụ đốt nóng nguyên liệu có thể hút và hệ thống để đốt nóng nguyên liệu có thể hút | British American Tobacco (Investments) Limited |
317 | 34798 | 1-2018-03336 | Phương pháp thu hồi bộ nhớ, hệ thống máy tính và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
318 | 34799 | 1-2018-00428 | Lò đốt nhiên liệu rắn | Mitsubishi Power, Ltd. |
319 | 34800 | 1-2019-01152 | Phương pháp điều khiển việc siết chặt mặt bích, hệ thống điều khiển việc siết chặt mặt bích và thiết bị điều khiển việc siết chặt mặt bích | VALQUA, LTD. |
320 | 34801 | 1-2019-01046 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
321 | 34802 | 1-2018-05987 | Phương pháp đảm bảo an toàn nổ khí hyđro của trạm điện nguyên tử | JOINT STOCK COMPANY "ROSENERGOATOM" |
322 | 34803 | 1-2018-00188 | Màng phân cực được gắn lớp chất dính nhạy áp hai mặt và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
323 | 34804 | 1-2018-03430 | Hệ thống xác định lượng keo được dán | POU CHEN CORPORATION |
324 | 34805 | 1-2019-01563 | Phương pháp truyền thông, hệ thống truyền thông và thực thể chức năng mặt phẳng người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (2/2)