Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
251 | 38306 | 1-2020-03941 | Phương pháp phân chia vật liệu composit | NITTO DENKO CORPORATION |
252 | 38307 | 1-2019-03134 | Hợp chất pyrolopyrimidin làm chất tăng cường protein điều hòa dẫn truyền qua màng xơ nang (CFTR) | Cystic Fibrosis Foundation |
253 | 38308 | 1-2018-03814 | Cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa cấu trúc kháng thể này | Amgen Research (Munich) GmbH |
254 | 38309 | 1-2020-03955 | Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp | NITTO DENKO CORPORATION |
255 | 38310 | 1-2019-06077 | Phương pháp sản xuất món tráng miệng ướp đá đóng gói | LOTTE CO., LTD. |
256 | 38311 | 1-2020-04827 | Phương pháp và chất ức chế ngăn chặn gia tăng trị số anisidin và giảm lượng tocopherol trong chế phẩm dầu và chất béo dùng để chiên | J-OIL MILLS, INC. |
257 | 38312 | 1-2021-04316 | Bột phần chiết cà phê và hệ thống sản xuất bột phần chiết cà phê này | VINAMIT USA LLC |
258 | 38313 | 1-2018-05045 | Phương pháp bảo quản cryo đối với trứng, ấu trùng nauplius và/hoặc con non của con hà, phương pháp tái sinh các sinh vật đã được bảo quản cryo, và sản phẩm hoặc thức ăn được bảo quản cryo thu được bằng phương pháp bảo quản này | PLANKTONIC AS |
259 | 38314 | 1-2019-05156 | Dẫn xuất dị vòng có hoạt tính diệt vật gây hại có nhóm thế chứa lưu huỳnh, hợp phần chứa dẫn xuất này và phương pháp kiểm soát vật gây hại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
260 | 38315 | 1-2014-02941 | Phương pháp phân loại các nguyên liệu và/hoặc khoáng chất có kích cỡ khác nhau, và hệ thống quản lý và tái chế chất thải để phân loại các nguyên liệu và/hoặc khoáng chất có kích cỡ khác nhau | CDE ASIA LIMITED |
261 | 38316 | 1-2020-07538 | Chế phẩm diệt dịch hại dạng dung dịch nước đậm đặc và phương pháp kiểm soát dịch hại | NUFARM AUSTRALIA LIMITED |
262 | 38317 | 1-2020-02126 | Chế phẩm chống chứng huyết khối chứa dịch chiết của cây cần nước (Oenanthe javanica) và phương pháp điều chế chế phẩm này | KOREAN DRUG CO., LTD. |
263 | 38318 | 1-2016-03204 | Biến thể của enzym xylanaza GH10, chế phẩm enzym chứa biến thể này, chế phẩm phụ gia dùng cho thức ăn chăn nuôi lên men và phương pháp sản xuất các sản phẩm lên men từ nguyên liệu chứa tinh bột | DUPONT NUTRITION BIOSCIENCES APS |
264 | 38319 | 1-2020-07128 | Màng polypropylen nhiều lớp | TOYOBO CO., LTD. |
265 | 38320 | 1-2020-02843 | Tấm nhiều lớp và phương pháp xử lý tấm nhiều lớp | 3M INNOVATIVE PROPERTIES COMPANY |
266 | 38321 | 1-2020-02245 | Chế phẩm sơn | KCC CORPORATION |
267 | 38322 | 1-2017-02355 | Chế phẩm phủ gốc dung môi hữu cơ và nền kim loại được phủ bằng chế phẩm này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
268 | 38323 | 1-2020-02587 | Lưới dây và phương pháp sản xuất lưới dây | GEOBRUGG AG |
269 | 38324 | 1-2021-03934 | Bộ mồi LAMP-Ccas đặc hiệu để phát hiện và định danh nấm Corynespora cassiicola | NGUYỄN BẢO QUỐC |
270 | 38325 | 1-2019-00255 | Chế phẩm vacxin rotavirut lỏng | BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED |
271 | 38326 | 1-2018-02802 | Phương pháp theo dõi tổng lượng của các hợp chất chứa lưu huỳnh trong dung dịch mạ kim loại hoặc hợp kim, và quy trình được kiểm soát để lắng phủ kim loại | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
272 | 38327 | 1-2018-04537 | Dây thép gia cố cao su, phương pháp sản xuất và lốp xe sử dụng dây thép này | NV BEKAERT SA |
273 | 38328 | 1-2018-04574 | Chế phẩm nhựa lưu hóa được theo kiểu cation | THREE BOND CO., LTD. |
274 | 38329 | 1-2020-00483 | Phương pháp thu hồi axit phosphoric từ canh trường lên men hoặc dịch thải lên men và tái sử dụng nó | CJ CheilJedang Corporation |
275 | 38330 | 1-2020-06068 | Hệ thống bánh xe quay và phương pháp vận hành hệ thống bánh xe quay này | INTERBLOCK D.O.O |
276 | 38331 | 1-2020-06213 | Phương pháp sản xuất kính để sản xuất kính bảo vệ mỏng | COSESGT CO., LTD. |
277 | 38332 | 1-2019-04964 | Bộ ắcqui nạp lại được | TTI (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LIMITED |
278 | 38333 | 1-2020-00207 | Polypeptit có hoạt tính O-suxinyl homoserin transferaza, vi sinh vật sản xuất O-suxinyl homoserin và phương pháp sản xuất O-suxinyl homoserin này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
279 | 38334 | 1-2014-02020 | Phương pháp bắt đầu quy trình nấu chảy kim loại | TATA STEEL LIMITED |
280 | 38335 | 1-2017-04896 | Chế phẩm kết dính và vật được nối | RESONAC CORPORATION |
281 | 38336 | 1-2020-01641 | Khuôn tạo hình thủy tinh và phương pháp sản xuất khuôn này | ENTEGRIS, INC. |
282 | 38337 | 1-2019-02495 | Máy rửa rau củ quả đa năng | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
283 | 38338 | 1-2019-05556 | Kháng thể B7-H3, mảnh gắn kết kháng nguyên của nó và dược phẩm chứa kháng thể B7-H3, mảnh gắn kết kháng nguyên của nó | Hansoh (Shanghai) Healthtech Co., Ltd. |
284 | 38339 | 1-2018-05943 | Hệ thống sản xuất tùy chỉnh sản phẩm có thể mang và/hoặc sản phẩm dùng trong y tế | DESMA SCHUHMASCHINEN GMBH |
285 | 38340 | 1-2019-07473 | Hệ thống thiết bị tạo hơi nước cho lò phản ứng hạt nhân hai vòng trao đổi nhiệt có hệ thống xả và thoát nước | JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
286 | 38341 | 1-2019-03056 | Tấm sàn và phương pháp sản xuất tấm sàn | Flooring Industries Limited, SARL |
287 | 38342 | 1-2021-01129 | Tấm thép được cán nóng và quy trình sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
288 | 38343 | 1-2020-05123 | Cuộn, tấm hoặc phôi thép được hợp kim hóa trước không dập và phương pháp sản xuất cuộn, tấm hoặc phôi thép được hợp kim hóa trước không dập và phương pháp sản xuất chi tiết thép được phủ được tăng cứng bằng cách dập | ARCELORMITTAL |
289 | 38344 | 1-2021-00558 | Thành phần chất xúc tác tinh chế khí thải và chất xúc tác tinh chế khí thải sử dụng thành phần này | MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD. |
290 | 38345 | 1-2020-06429 | Quy trình bào chế hệ tiền vi nhũ nano luteolin | Công ty Cổ phần Công nghệ mới Nhật Hải |
291 | 38346 | 1-2020-07063 | Thiết bị để đóng gói và phân phối sản phẩm | HORUS PHARMA |
292 | 38347 | 1-2019-06572 | Tế bào miễn dịch bao gồm cấu trúc kháng thể-thụ thể tế bào T (TCR) khảm (caTCR) và thụ thể truyền tín hiệu khảm (CSR), axit nucleic mã hóa caTCR và CSR và phương pháp tiêu diệt tế bào đích trình diện kháng nguyên đích sử dụng tế bào miễn dịch này | Eureka Therapeutics, Inc. |
293 | 38348 | 1-2020-05309 | Kháng thể kháng VAMP2 dùng để ức chế sự tạo thành phức hợp SNARE và chế phẩm chứa kháng thể này | HAUUL BIO |
294 | 38349 | 1-2020-05451 | THIẾT BỊ KHUÔN CẮT CỬA ỐNG KÍNH CÓ KHUÔN DƯỚI VỚI KẾT CẤU CẢI TIẾN | CO-MS Co., Ltd |
295 | 38350 | 1-2018-03763 | Phương pháp làm tăng tác dụng kiểm soát bệnh ở cây trồng của isofetamit và phương pháp kiểm soát bệnh ở cây trồng này | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
296 | 38351 | 1-2021-01037 | Peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc đái tháo đường và dược phẩm chứa peptit này | CAREGEN CO., LTD. |
297 | 38352 | 1-2019-02727 | Hợp phần phù trợ trộn sẵn, chế phẩm phù trợ, chế phẩm hóa chất xử lý cây và phương pháp xử lý cây hoặc hạt giống của cây hoặc cây đang phát triển | PARAMOUNT PRODUCTS 1 LLC |
298 | 38353 | 1-2017-03546 | Màng phủ cứng đa lớp, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất màng này | RIKEN TECHNOS CORPORATION |
299 | 38354 | 1-2018-01012 | Phương pháp thu được chế phẩm hoạt tính sinh học dạng nước | Biodel AG Inc. |
300 | 38355 | 1-2018-00319 | Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BASF AGRO B.V. |
301 | 38356 | 1-2020-00112 | Quy trình nén ép polyhalit với bồ tạt để dùng làm phân bón | ICL Europe Cooperatief U.A. |
302 | 38357 | 1-2020-06502 | Màng co nhiệt nhiều lớp và nhãn co nhiệt | GUNZE LIMITED |
303 | 38358 | 1-2021-05107 | Đầu phun chìm | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
304 | 38359 | 1-2020-04554 | Thiết bị xịt vận hành từ xa | DRONE NET CO., LTD. |
305 | 38360 | 1-2020-00844 | Túi bao bì chứa màng polybutylen terephtalat | TOYOBO CO., LTD. |
306 | 38361 | 1-2020-01431 | Polytrimetylen ete glycol và phương pháp điều chế polytrimetylen ete glycol này | SK CHEMICALS CO., LTD. |
307 | 38362 | 1-2020-01118 | Hỗn hợp polypropylen và vật phẩm làm bằng nó | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
308 | 38363 | 1-2020-02254 | PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP ỐNG NANO CACBON TỪ CAO SU TỰ NHIÊN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHỈNH ĐỂ ĐIỀU CHỈNH ĐẶC TÍNH TRUNG BÌNH CỦA ỐNG NANO CACBON THU ĐƯỢC NÀY | AGENCY FOR SCIENCE, TECHNOLOGY AND RESEARCH |
309 | 38364 | 1-2020-03194 | Chế phẩm làm lạnh | RPL HOLDINGS LIMITED |
310 | 38365 | 1-2020-05903 | Chế phẩm để sản xuất đậu phụ mềm và phương pháp sản xuất đậu phụ mềm | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
311 | 38366 | 1-2020-02724 | Hợp chất imidazol ngưng tụ được thế bởi nhóm hydroxy bậc ba dùng làm chất ức chế PI3K-gama và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE CORPORATION |
312 | 38367 | 1-2013-01603 | Kit dược phẩm chứa chế phẩm chứa kháng thể đặc hiệu kép CD19 x CD3 và dexametason để điều trị bệnh u lymphô tế bào B lớn lan tỏa | Amgen Research (Munich) GmbH |
313 | 38368 | 1-2018-01923 | Chế phẩm phân tán trong nước chứa kali canxi polyphosphat và phương pháp dùng dikali canxi pyrophosphat dưới dạng phân bón cho cây trồng | LIQUID FERTILISER PTY LTD |
314 | 38369 | 1-2019-07468 | Dẫn xuất axit nucleic peptit và dược phẩm chứa dẫn xuất axit nucleic peptit này | OliPass Corporation |
315 | 38370 | 1-2020-00262 | Phương pháp chống tốc mái cho công trình dân dụng lợp ngói hoặc tôn | Nguyễn Ngọc Tình |
316 | 38371 | 1-2018-03006 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. (KR) |
317 | 38372 | 1-2019-03618 | Cơ cấu chuyển mạch của thiết bị ngắt mạch | LSIS CO., LTD. |
318 | 38373 | 1-2021-03791 | Ba lô | THE NORTH FACE APPAREL CORP. |
319 | 38374 | 1-2019-00414 | Cụm van mô-đun cung cấp nhiên liệu khí và hỗ trợ điều tốc cho động cơ tĩnh tại đánh lửa cưỡng bức chạy bằng khí sinh học/hy-đrô-xyn | Bùi Văn Ga |
320 | 38375 | 1-2019-03404 | Hệ thống tưới đa năng để chăm sóc cây ăn quả | Nguyễn Văn Hai |
321 | 38376 | 1-2020-02076 | Phương pháp tạo khí tổng hợp để sản xuất amoniac | HALDOR TOPSØE A/S |
322 | 38377 | 1-2019-03857 | Kim dệt máy | Groz-Beckert Kommanditgesellschaft |
323 | 38378 | 1-2020-04779 | Hệ thống chiếu sáng laze phân cực chống chói lóa cho phương tiện giao thông đi ngược chiều | Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
324 | 38379 | 1-2019-02589 | Phương pháp xử lý vỏ nang cứng | R.P. SCHERER TECHNOLOGIES, LLC |
325 | 38380 | 1-2020-02221 | Thiết bị, phương pháp mã hóa viđeo và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
326 | 38381 | 1-2019-03744 | Thiết bị hiển thị có lớp gia cố | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
327 | 38382 | 1-2020-01331 | Chế phẩm để điều trị và/hoặc phòng ngừa lây nhiễm virut viêm gan B | Yisheng Biopharma (Singapore) Pte. Ltd. |
328 | 38383 | 1-2020-03985 | Thiết bị lọc bụi tĩnh điện | Mitsubishi Heavy Industries Power Environmental Solutions, Ltd. |
329 | 38384 | 1-2019-04487 | Quy trình sản xuất vật liệu hỗn hợp TPU bằng phương thức làm tăng khả năng tương thích tại chỗ | MIRACLL CHEMICALS CO., LTD. |
330 | 38385 | 1-2017-00242 | Túi sưởi dùng một lần | DAINIHON JOCHUGIKU CO., LTD. |
331 | 38386 | 1-2020-02377 | Kết cấu đóng gói bộ điện cực | NINGDE AMPEREX TECHNOLOGY LIMITED |
332 | 38387 | 1-2020-07028 | Quy trình tích hợp để thu giữ, càng hóa và sử dụng cacbon đioxit và hệ thống bình phản ứng được làm thích ứng để thực hiện quy trình này | MINERAL CARBONATION INTERNATIONAL PTY LTD |
333 | 38388 | 1-2020-03502 | Trình tự axit amin kháng vi sinh vật và chế phẩm chứa chúng | ZOETIS SERVICES LLC |
334 | 38389 | 1-2020-04077 | Phương pháp sản xuất đá quý tổng hợp | VIEA LOGIS CO., LTD. |
335 | 38390 | 1-2020-01863 | Tổ hợp hoạt chất có tính chất diệt động vật hoặc vi sinh gây hại, phương pháp không nhằm mục đích điều trị bệnh để phòng trừ động vật hoặc vi sinh gây hại sử dụng tổ hợp này và quy trình điều chế chất bảo vệ cây trồng | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
336 | 38391 | 1-2019-02446 | Dược phẩm đề điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh lây nhiễm | PAEAN BIOTECHNOLOGY INC. |
337 | 38392 | 1-2020-03908 | Thiết bị tạo ra sol khí, phương pháp điều khiển thiết bị tạo ra sol khí và vật ghi | KT&G CORPORATION |
338 | 38393 | 1-2020-05554 | Cơ cấu điều khiển động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
339 | 38394 | 1-2020-01307 | Phương pháp truyền dữ liệu, máy truyền thông, và hệ thống truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
340 | 38395 | 1-2019-03938 | Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây, và phương pháp truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
341 | 38396 | 1-2017-03786 | Phương pháp sản xuất sản phẩm thịt chế biến sẵn được chiên khô | SANYO FOODS CO.,LTD. |
342 | 38397 | 1-2020-06369 | Bán thành phẩm để tạo ra thìa và nĩa, hộp đựng và hộp có sử dụng bán thành phẩm như vậy | GENIIQ PTE. LTD. |
343 | 38398 | 1-2020-00210 | Phương pháp xây dựng dung dịch chuẩn cho cảm biến sinh học dự đoán nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 | Viện Công nghệ Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
344 | 38399 | 1-2020-04300 | Thiết bị tạo sol khí và bộ làm nóng dùng cho thiết bị tạo sol khí | KT&G CORPORATION |
345 | 38400 | 1-2021-00749 | Tủ lạnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
346 | 38401 | 1-2019-01229 | Thiết bị mạng thứ nhất và phương pháp truyền tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
347 | 38402 | 1-2019-01400 | Dược phẩm, bộ phận chứa bịt kín, thiết bị hít định liều, phương pháp cải thiện độ ổn định của dược phẩm, phương pháp cải thiện đặc tính khí dung hóa của dược phẩm và phương pháp làm giảm chỉ số làm nóng địa cầu của dược phẩm | MEXICHEM FLUOR S.A. DE C.V. |
348 | 38403 | 1-2020-04296 | Thiết bị tạo sol khí, phương pháp điều khiển thiết bị tạo sol khí và vật ghi đọc được bằng máy tính | KT&G CORPORATION |
349 | 38404 | 1-2021-02040 | Chế phẩm diệt tảo độc từ hỗn hợp cao chiết thực vật | Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ |
350 | 38405 | 1-2021-02733 | Hệ thống in | ALTEMIRA Co., Ltd. |
351 | 38406 | 1-2020-04299 | Thiết bị tạo sol khí | KT & G CORPORATION |
352 | 38407 | 1-2017-05059 | Phương pháp truyền, phương pháp thu, thiết bị truyền và thiết bị thu | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
353 | 38408 | 1-2020-01997 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, VÀ TRẠM CƠ SỞ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
354 | 38409 | 1-2019-00040 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
355 | 38410 | 1-2019-01171 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
356 | 38411 | 1-2021-04121 | Đầu tưới phun mưa bù áp | Nguyễn Văn Hai |
357 | 38412 | 1-2018-05133 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
358 | 38413 | 1-2018-02016 | Thiết bị điện tử có chứa anten | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
359 | 38414 | 1-2020-01682 | Thiết bị truyền thông không dây, phương pháp truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
360 | 38415 | 1-2021-02721 | Bộ thí nghiệm xác định gia tốc trọng trường | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
361 | 38416 | 1-2020-06760 | Quy trình xử lý hạn chế cháy bền cho vải bông dệt thoi sử dụng plasma phóng điện rào chắn điện môi | Đại học Bách khoa Hà Nội |
362 | 38417 | 1-2021-08474 | THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ | Đại học Bách khoa Hà Nội |
363 | 38418 | 1-2019-07137 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
364 | 38419 | 1-2019-07312 | Bộ khớp ly hợp | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
365 | 38420 | 1-2019-06135 | Phương pháp tạo cấu hình tài nguyên để truyền tín hiệu không có thông báo cấp phát, trạm cơ sở, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
366 | 38421 | 1-2019-01703 | Hệ thống phát điện chạy bằng sức nước | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
367 | 38422 | 1-2019-01562 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
368 | 38423 | 1-2019-01226 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình để phát hiện độ phẳng của linh kiện | SUMIDA CORPORATION |
369 | 38424 | 1-2018-01526 | Cụm trống dùng trong hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
370 | 38425 | 1-2019-00641 | Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc, và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
371 | 38426 | 1-2019-00703 | Dây cách điện và cáp đa lõi | Proterial, Ltd. |
372 | 38427 | 1-2018-00124 | Phương pháp chế tạo tài liệu bảo mật | DE LA RUE INTERNATIONAL LIMITED |
373 | 38428 | 1-2019-01797 | Phương pháp xử lý phiên, phần tử mạng chức năng quản lý phiên và vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
374 | 38429 | 1-2019-01894 | Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
375 | 38430 | 1-2018-04242 | Khung lắp thiết bị | NATIONAL RESEARCH INSTITUTE FOR EARTH SCIENCE AND DISASTER RESILIENCE |
376 | 38431 | 1-2018-04098 | Đồng hồ chiếu laze | Chia Wei, HSU |
377 | 38432 | 1-2019-05553 | Phương pháp và thiết bị xử lý giao dịch dựa vào chuỗi khối | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
378 | 38433 | 1-2019-05514 | Phương pháp và hệ thống để ghi lại dữ liệu giao dịch, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
379 | 38434 | 1-2019-05188 | Phương pháp và trạm dùng để chỉ báo dữ liệu dịch vụ đường xuống và điểm truy cập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
380 | 38435 | 1-2019-04375 | Bộ phận giữ sợi quang, bộ nối quang và cấu trúc liên kết quang học | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
381 | 38436 | 1-2019-03514 | Thiết bị điện tử, phương pháp vận hành thiết bị điện tử này và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
382 | 38437 | 1-2019-03920 | Thiết bị chẩn đoán động cơ điện | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
383 | 38438 | 1-2019-03758 | Vật chỉ thị plasma được xử lý với anôt nhôm chứa thuốc nhuộm | SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION |
384 | 38439 | 1-2019-00212 | Phương pháp điều khiển tần số truyền dẫn, phương pháp điều khiển truyền dẫn, thiết bị điều khiển truyền dẫn lưu lượng cho đường truyền thuê bao của thiết bị đặt tại cơ sở của khách hàng | KT CORPORATION |
385 | 38440 | 1-2017-04936 | Thiết bị hiển thị bảng dẹt gắn cảm biến hình ảnh quang học | LG Display Co., Ltd. |
386 | 38441 | 1-2019-04071 | Đèn pha và phương pháp sản xuất đèn pha | HONDA MOTOR CO., LTD. |
387 | 38442 | 1-2019-04228 | Thiết bị rơle bảo vệ | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
388 | 38443 | 1-2019-04162 | Cảm biến hình ảnh | AUTONICS CORPORATION |
389 | 38444 | 1-2019-04062 | Máy tạo hyđrô kết hợp với hệ thống giám sát điện toán đám mây | Lin, Hsin-Yung |
390 | 38445 | 1-2017-05055 | Tấm vật liệu compozit, thiết bị và phương pháp chế tạo tấm vật liệu compozit | ZUIKO CORPORATION |
391 | 38446 | 1-2019-01250 | Hỗn hợp polyetylen hai hình thái và ống làm bằng hỗn hợp này | THAI POLYETHYLENE CO., LTD. |
392 | 38447 | 1-2018-06049 | Phương pháp sản xuất nhựa PET sinh học | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
393 | 38448 | 1-2019-04230 | Bộ pin và hệ thống nối | SONY CORPORATION |
394 | 38449 | 1-2018-02465 | Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép dùng làm đồ chứa | JFE Steel Corporation |
395 | 38450 | 1-2018-04762 | Bình khử chất bay hơi và phương pháp khử chất bay hơi polyme | FINA TECHNOLOGY, INC. |
396 | 38451 | 1-2018-02464 | Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép dùng làm đồ chứa | JFE Steel Corporation |
397 | 38452 | 1-2019-05414 | Hệ thống xếp chồng và chôn vùi chất thải di động có khả năng giảm bụi mịn và vật liệu nguy hại | J.ENTEC CO., LTD. |
398 | 38453 | 1-2019-05955 | Phương pháp xác định amin tạo màng và kit gồm nhiều phần bao gồm các thành phần có khả năng xác định amin tạo màng | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
399 | 38454 | 1-2019-03467 | Lò luyện kim chuyển đổi được và nhà máy luyện kim dạng mô đun bao gồm lò này để thực hiện quy trình sản xuất kim loại ở trạng thái nóng chảy, cụ thể là thép hoặc gang đúc | TENOVA S.P.A. |
400 | 38455 | 1-2017-03280 | Màng bảo vệ bề mặt, bộ phận được bố trí màng bảo vệ bề mặt và phương pháp gắn màng bảo vệ bề mặt | LINTEC CORPORATION |
401 | 38456 | 1-2018-05663 | Thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
402 | 38457 | 1-2018-03079 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
403 | 38458 | 1-2019-03290 | Vật phẩm mạ điện và phương pháp sản xuất vật phẩm mạ điện này | YKK CORPORATION |
404 | 38459 | 1-2019-02281 | Sản phẩm dạng màng linh hoạt | Chen-Cheng HUANG |
405 | 38460 | 1-2019-05245 | Tấm kim loại được phủ và vật liệu phủ dùng cho tấm kim loại được phủ này | NIPPON STEEL CORPORATION |
406 | 38461 | 1-2018-01455 | Mực in lõm dạng nước | THINK LABORATORY CO., LTD. |
407 | 38462 | 1-2019-01065 | Phương pháp sản xuất chế phẩm nhựa chứa clo và phương pháp sản xuất sản phẩm nhựa chứa clo được xử lý | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
408 | 38463 | 1-2018-05545 | Miếng dán làm ấm | UNICHARM CORPORATION |
409 | 38464 | 1-2017-04164 | Thép dùng cho quá trình thấm cacbon nitơ, hợp phần được thấm cacbon nitơ và phương pháp sản xuất chúng | JFE Steel Corporation |
410 | 38465 | 1-2020-01657 | Tấm thép mạ nền Zn-Al-Mg | NIPPON STEEL CORPORATION |
411 | 38466 | 1-2019-06892 | Tấm thép dùng làm vỏ lon, và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
412 | 38467 | 1-2019-02151 | Vật liệu liên kết, phương pháp liên kết và phương pháp sản xuất vật liệu liên kết này | DOWA ELECTRONICS MATERIALS CO., LTD. |
413 | 38468 | 1-2018-05674 | Sản phẩm nhôm oxit, chế phẩm polyme và vật dụng sản xuất bao gồm chế phẩm polyme này | MARTINSWERK GMBH |
414 | 38469 | 1-2019-02047 | Thiết bị cài chốt dùng cho cơ cấu vận hành và cơ cấu vận hành | ABB SCHWEIZ AG |
415 | 38470 | 1-2019-02179 | Hộp mực và cơ cấu cấp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
416 | 38471 | 1-2019-02360 | Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ | Toshiba Industrial Products and Systems Corporation |
417 | 38472 | 1-2019-03434 | Môđun ăngten cho thiết bị điện tử cầm tay và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm môđun này | Amotech Co., Ltd |
418 | 38473 | 1-2019-04615 | Thiết bị lưu điện đa dụng xách tay kiểu truyền thông trong khi xả | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
419 | 38474 | 1-2019-06324 | Điện thoại di động và phương pháp chế tạo vỏ thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
420 | 38475 | 1-2017-00291 | Phương pháp và hệ thống điểm danh | Phạm Mạnh Hùng |
421 | 38476 | 1-2018-04895 | Khối phospho | GE LIGHTING SOLUTIONS LLC |
422 | 38477 | 1-2020-00310 | Dung dịch nước mạ điện có tính axit tạo lớp phủ đồng và phương pháp lắng phủ điện phân tạo lớp phủ đồng trên nền từ dung dịch này | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
423 | 38478 | 1-2018-04943 | Phương pháp xử lý quặng chứa đất hiếm giàu sắt | Mintek |
424 | 38479 | 1-2020-02005 | Chế phẩm nhựa amino, vecni, lớp phủ nhựa amino và sản phẩm nhựa amino | CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD. |
425 | 38480 | 1-2014-02936 | Tã lót dùng một lần dạng mở | UNICHARM CORPORATION |
426 | 38481 | 1-2018-00217 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
427 | 38482 | 1-2018-00218 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
428 | 38483 | 1-2017-02139 | Miếng đệm, cụm điện cực sử dụng miếng đệm này, quy trình điện phân clorua kiềm sử dụng cụm điện cực này và phương pháp tân trang lại điện cực trong cụm điện cực sử dụng miếng đệm này | INEOS TECHNOLOGIES LIMITED |
429 | 38484 | 1-2019-00335 | Phương pháp sản xuất tấm dùng cho bìa cứng, phương pháp sản xuất tấm dùng để trang trí tòa nhà và phương pháp sản xuất tấm được tạo bọt | TBM CO., LTD. |
430 | 38485 | 1-2018-02978 | Quy trình nhuộm vật liệu polyeste | DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GMBH |
431 | 38486 | 1-2016-03737 | Chế phẩm phủ, kit chứa chế phẩm phủ này, kết cấu kim loại được phủ bằng chế phẩm phủ này và phương pháp phủ kết cấu kim loại này | HEMPEL A/S |
432 | 38487 | 1-2019-04347 | Cụm bộ lọc, cụm thiết bị dùng để phân tách hỗn hợp các chất lỏng, cụm thiết bị dùng để phân tách hỗn hợp chất khí và chất lỏng, phương pháp lọc chất lỏng, phương pháp loại bỏ chất khí ra khỏi chất lỏng và phương pháp phân tách các chất lỏng | FILTRATION TECHNOLOGY CORPORATION |
433 | 38488 | 1-2019-03257 | Cấu trúc pin | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
434 | 38489 | 1-2018-02289 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
435 | 38490 | 1-2018-05577 | Thiết bị in và hệ thống sản xuất vỏ hộp | ALTEMIRA Co., Ltd. |
436 | 38491 | 1-2019-05257 | Hệ thống sản xuất và tích trữ năng lượng điện và phương pháp sản xuất và tích trữ năng lượng điện | CAO, Calvin, Cuong |
437 | 38492 | 1-2019-04613 | Phương pháp hàn điểm điện trở dùng để ghép nối các tấm thép mạ kẽm | ARCELORMITTAL |
438 | 38493 | 1-2020-05744 | Phương pháp ủ tấm thép và lò ủ tấm thép | JFE Steel Corporation |
439 | 38494 | 1-2017-02418 | Vật dụng hấp thụ | OJI HOLDINGS CORPORATION |
440 | 38495 | 1-2019-03327 | Thép không gỉ austenit có các đặc tính bề mặt và khả năng dễ gia công, và phương pháp sản xuất nó | POSCO |
441 | 38496 | 1-2018-03871 | Thiết bị sản xuất vật liệu dạng tấm trên cơ sở thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
442 | 38497 | 1-2018-03589 | Dung dịch dùng cho kính áp tròng kháng Acanthamoeba | SEED CO., LTD. |
443 | 38498 | 1-2018-04237 | Vật liệu catốt dùng cho pin ion lithi thứ cấp và phương pháp sản xuất vật liệu catốt này, catốt dùng cho pin ion lithi thứ cấp và pin ion lithi thứ cấp | Sumitomo Metal Mining Co., Ltd. |
444 | 38499 | 1-2018-00608 | Hệ thống xử lý laze để xử lý vật gia công và phương pháp tăng cường đặc tính mép của hiệu ứng vật liệu do quét laze ngang qua vật gia công | ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES, INC. |
445 | 38500 | 1-2019-00088 | Phương pháp và thiết bị dùng để gom và xử lý cây lục bình | IN-BETWEEN SPRL |
446 | 38501 | 1-2019-00702 | Chế phẩm nhựa chứa clo | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
447 | 38502 | 1-2019-05366 | Chế phẩm nhựa polyuretan nóng chảy được xử lý ẩm và tấm mỏng chứa chế phẩm này | DIC CORPORATION |
448 | 38503 | 1-2018-04726 | Thiết bị để đo lượng tuyết cacbon đioxit | MESSER FRANCE S.A.S. |
449 | 38504 | 1-2018-00458 | Phương pháp sản xuất sản phẩm polyme | KEIRYO PACKAGING SA |
450 | 38505 | 1-2019-06387 | Vật phẩm, phương pháp chế tạo vật phẩm và sản phẩm điện tử dân dụng bao gồm vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
451 | 38506 | 1-2017-01990 | Chất trợ dung, kem hàn và mối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
452 | 38507 | 1-2019-00181 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
453 | 38508 | 1-2018-05158 | Thiết bị lọc và phương pháp để vận hành thiết bị lọc này | KYOWAKIDEN INDUSTRY CO., LTD. |
454 | 38509 | 1-2019-05002 | Chế phẩm nhựa nhiệt rắn | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
455 | 38510 | 1-2019-06502 | Tấm thép có khả năng tạo hình cao để sản xuất các chi tiết cấu kết nhẹ và quy trình sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
456 | 38511 | 1-2019-06803 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ, và tấm thép thu được từ phương pháp này | ARCELORMITTAL |
457 | 38512 | 1-2019-04660 | Pin lithi linh hoạt | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
458 | 38513 | 1-2019-07231 | Phương pháp tạo cấu hình phần băng thông và đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
459 | 38514 | 1-2019-00112 | Bề mặt tiếp xúc cho vật thể | HAVI GLOBAL SOLUTIONS, LLC |
460 | 38515 | 1-2019-04697 | Thành phần màng keo nóng chảy và phương pháp sản xuất đế giày | NATIONAL CHENG KUNG UNIVERSITY |
461 | 38516 | 1-2019-03303 | Đầu phun có chức năng tiêu âm dùng cho hệ thống chữa cháy bằng khí và phương pháp lưu trữ và lắp ráp đầu phun này | Koatsu Co., Ltd. |
462 | 38517 | 1-2019-00369 | Chế phẩm 100% chất rắn hoạt động được ở nhiệt độ trong phòng và có khả năng lưu hóa bằng bức xạ, và phương pháp kết dính etylen-vinyl axetat vào nền | WORTHEN INDUSTRIES |
463 | 38518 | 1-2017-00134 | Thiết bị và quy trình xử lý nước thải trên tàu biển | De Nora Water Technologies Italy S.r.l. |
464 | 38519 | 1-2019-01923 | Tai kéo dùng cho khóa kéo trượt và phương pháp sản xuất tai kéo | YKK CORPORATION |
465 | 38520 | 1-2019-01114 | Quy trình điều chế photpho được tráng phủ | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
466 | 38521 | 1-2019-07460 | Thiết bị phát hiện nhiễu phạm vi huỳnh quang giảm để phát hiện ánh sáng tín hiệu phát xạ và phương pháp sản xuất thiết bị này | ILLUMINA, INC. |
467 | 38522 | 1-2020-06778 | Thiết bị tạo bọt siêu nhỏ | AQUASOLUTION CORPORATION |
468 | 38523 | 1-2019-00868 | Phương pháp sản xuất kết cấu xốp tổng hợp và kết cấu xốp tổng hợp được sản xuất theo phương pháp này | EXTREMEM, INC. |
469 | 38524 | 1-2020-02576 | Chất cải biến bề mặt dùng cho chế phẩm cao su, chế phẩm cao su và lốp hơi | NIPPON SEIRO CO., LTD. |
470 | 38525 | 1-2018-03287 | Màng polyme nhiều lớp | AMPACET CORPORATION |
471 | 38526 | 1-2019-02326 | Bột nhão màu trắng ngậm nước có độ trắng siêu cao dùng cho mực in vải kỹ thuật số và chế phẩm mực in sử dụng bột nhão này | Everlight Chemical Industrial Corporation |
472 | 38527 | 1-2019-04951 | Thép silic định hướng hạt được khắc bằng laze chịu xử lý nhiệt giảm ứng suất và phương pháp sản xuất chúng | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
473 | 38528 | 1-2018-04668 | Khuôn tạo hình nhựa và phương pháp chế tạo sản phẩm đúc bằng nhựa | CANON KABUSHIKI KAISHA |
474 | 38529 | 1-2019-04628 | Vật liệu chịu lửa chứa graphit và phương pháp sản xuất vật liệu chịu lửa chứa graphit | JFE Steel Corporation |
475 | 38530 | 1-2019-06902 | Chế phẩm polyamit làm chậm cháy có khả năng cao chống lại biến dạng nhiệt | Clariant International Ltd |
476 | 38531 | 1-2019-06903 | Chế phẩm polyamit màu xám làm chậm cháy | Clariant International Ltd |
477 | 38532 | 1-2018-05141 | Phương pháp sản xuất tấm thép được phủ kim loại | ARCELORMITTAL |
478 | 38533 | 1-2019-03950 | Thiết bị sản xuất màn hình và phương pháp sản xuất màn hình | ZEUS CO., LTD. |
479 | 38534 | 1-2019-03939 | Phương pháp bùn hoạt tính để loại bỏ sinh học đồng thời nitơ và phospho | PHIL-JAPAN WORLDWIDE MANAGEMENT SERVICE, INC. |
480 | 38535 | 1-2019-00132 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
481 | 38536 | 1-2017-05027 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
482 | 38537 | 1-2018-02569 | Chế phẩm phủ hóa rắn được, phương pháp sản xuất chế phẩm phủ này và hệ phủ đa lớp | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
483 | 38538 | 1-2019-07416 | Quy trình xử lý quặng silic không sulfua, chế phẩm chất tuyển để sử dụng trong quy trình này và bột nhão | NOURYON CHEMICALS INTERNATIONAL B.V. |
484 | 38539 | 1-2021-06288 | Phương pháp bào chế hệ nano kháng sinh thực vật từ tỏi kết hợp với nano bạc và hệ nano kháng sinh thực vật từ tỏi kết hợp với nano bạc thu được theo phương pháp này | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
485 | 38540 | 1-2017-00707 | Phương pháp hiển thị phần điều khiển giao diện người dùng (UI), thiết bị đầu cuối và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
486 | 38541 | 1-2019-07431 | Hợp chất được đánh dấu 18F và dược phẩm chứa hợp chất này | FUTURECHEM CO., LTD. |
487 | 38542 | 1-2017-04161 | Phương pháp quản lý việc cài đặt gói ứng dụng vào thiết bị di động và thiết bị di động | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD. |
488 | 38543 | 1-2018-02320 | Phương pháp sản xuất D-psicoza có độ tinh khiết cao | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
489 | 38544 | 1-2019-00587 | Tấm thép và tấm thép được mạ | NIPPON STEEL CORPORATION |
490 | 38545 | 1-2019-03679 | Thiết bị điện phân màng trao đổi ion | Lin, Hsin-Yung |
491 | 38546 | 1-2019-01053 | Phương pháp đúc thép liên tục | JFE STEEL CORPORATION |
492 | 38547 | 1-2019-00298 | Thiết bị phát hiện hỏa hoạn có nhiều cụm cảm biến để ngăn chặn báo động sai | IRTKOREA CO.,LTD. |
493 | 38548 | 1-2019-04075 | Mạch dùng cho hộp mực in, thiết bị để đưa ra chất lưu, và hộp mực in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
494 | 38549 | 1-2019-01294 | Đồ chứa mẫu xét nghiệm | IN FUNG Co., Ltd. |
495 | 38550 | 1-2019-00438 | Tấm dính nhạy áp, phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
496 | 38551 | 1-2018-03754 | Thiết bị điện phân nước | Lin, Hsin-Yung |
497 | 38552 | 1-2018-02271 | Màng polyetylen nhiều lớp và bao gói bao gồm màng polyetylen này | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
498 | 38553 | 1-2019-07430 | Hợp chất xanthin được thế và dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
499 | 38554 | 1-2020-01902 | Hệ lớp chống bám nước, chống bám dầu và phương pháp sản xuất hệ lớp chống bám nước, chống bám dầu | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
500 | 38555 | 1-2018-01446 | Chất xúc tác khử hyđro và phương pháp khử hyđro của hyđrocacbon | HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (1/2)