Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2021 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 27253 1-2015-01551 Chất phụ gia, dung dịch tạo cấu trúc chứa chất phụ gia này và phương pháp tạo ra chip silic dạng đơn tinh thể CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO., LTD.
2 27254 1-2015-01550 Chất phụ gia để tạo cấu trúc trên chip silic dạng đa tinh thể, dung dịch tạo cấu trúc chứa chất phụ gia này và phương pháp tạo cấu trúc trên chip silic dạng đa tinh thể CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO., LTD.
3 27255 1-2016-04117 Bộ các bán thành phẩm thấu kính của kính đeo mắt và phương pháp thiết kế bộ này, phương pháp và thiết bị để sản xuất thấu kính của kính đeo mắt CARL ZEISS VISION INTERNATIONAL GMBH
4 27256 1-2016-01886 Phương pháp điều khiển nhiệt độ thủy tinh trong buồng đốt trước OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
5 27257 1-2016-03102 Quy trình thuộc da bằng crom COUNCIL OF SCIENTIFIC & INDUSTRIAL RESEARCH
6 27258 1-2009-01862 Phương pháp tạo protein TAT-HOXB4H và dược phẩm chứa protein này TAIWAN ADVANCE BIO-PHARM INC
7 27259 1-2014-04231 Hệ thống và phương pháp làm sạch và phân loại nguyên liệu thô và mịn CDE ASIA LIMITED
8 27260 1-2014-03614 Chế phẩm dầu trong nước, quy trình điều chế chúng, nền được xử lý bằng chế phẩm này, sản phẩm diệt côn trùng có thể cháy âm ỉ và quy trình điều chế sản phẩm này BAYER CROPSCIENCE AG
9 27261 1-2017-00178 Động cơ điện có các nam châm vĩnh cửu dùng cho động cơ đốt trong và hệ thống điều khiển khởi động của động cơ đốt trong này PIAGGIO & C. S.P.A.
10 27262 1-2019-00823 Đèn led và hệ thống điều khiển đèn led này CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
11 27263 1-2016-03162 Thẻ không dây, thiết bị đầu cuối truyền thông và hệ thống truyền thông Mitsubishi Heavy Industries Machinery Systems, Ltd.
12 27264 1-2016-00128 Hợp chất 4-alkynylimidazol, dược phẩm và chế phẩm đối kháng thụ thể EP4 chứa hợp chất này KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
13 27265 1-2015-01856 Phương pháp vận hành hệ thống năng lượng tuabin khí POWERPHASE LLC
14 27266 1-2016-00262 Tủ lạnh Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
15 27267 1-2017-00534 Thiết bị truyền thông và phương pháp quét ở hệ thống cao tần HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
16 27268 1-2017-02530 Phương pháp chuyển đổi chương trình tivi, thiết bị đầu cuối di động và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
17 27269 1-2017-04346 Van chuyển đổi HITACHI ZOSEN CORPORATION
18 27270 1-2016-01315 Phương pháp sản xuất chất cải thiện đặc tính chống rối dạng bột hoặc dạng hạt cho mì sợi FUJI OIL HOLDINGS INC.
19 27271 1-2013-00043 Tấm thép cán nguội có khả năng tạo hình uốn cao và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
20 27272 1-2016-03922 Vật phẩm được tạo kết cấu để được mang bởi người sử dụng, vật phẩm có chi tiết vật liệu gốc với ít nhất một kết cấu quang học và phương pháp in kết cấu quang học lên trên chi tiết vật liệu gốc NIKE INNOVATE C.V.
21 27273 1-2016-02199 Phương pháp phân tích thức ăn cho lợn hoặc gia cầm  ALLTECH, INC.
22 27274 1-2016-03967 Thiết bị và phương pháp tách mẻ liệu dính ra khỏi thành trong của ống nghiền SIEMENS AKTIENGESELLSCHAFT
23 27275 1-2014-02617 Gạch lát tạo xúc giác được bố trí để cấp thông tin tạo xúc giác cho người khiếm thị và hệ thống cung cấp thông tin dẫn đường FRUIT INNOVATIONS LIMITED
24 27276 1-2017-00383 Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu giọng nói HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
25 27277 1-2016-02232 Chế phẩm bột ngũ cốc, quy trình sản xuất chế phẩm này, hỗn hợp sơ chế bột ngũ cốc và thực phẩm chứa bột ngũ cốc NISSHIN FOODS INC.
26 27278 1-2013-00475 Vi khuẩn hoặc nấm men được cải biến về mặt chuyển hóa cho việc tạo ra fucosyllactoza và phương pháp tạo ra fucosyllactoza  Inbiose N.V.
27 27279 1-2016-04973 Thiết bị làm mát của động cơ đốt trong kiểu cụm lắc HONDA MOTOR CO., LTD.
28 27280 1-2017-04907 Kết cấu xả dầu của thân quay HONDA MOTOR CO., LTD.,
29 27281 1-2017-01521 Hợp chất axit carboxylic hữu ích để ức chế prostaglandin E2 synthaza-1 vi thể và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
30 27282 1-2016-02190 Quy trình sản xuất polyme nền propylen có hàm lượng comonome cao và quy trình sản xuất polyme nền propylen trong lò phản ứng tầng sôi W.R. GRACE & CO.-CONN.
31 27283 1-2017-00331 Bộ căng xích NHK SPRING CO., LTD.
32 27284 1-2016-02237 Chế phẩm chăm sóc răng miệng Colgate-Palmolive Company
33 27285 1-2016-00880 Vectơ vacxin và vacxin phòng bệnh dại, bộ kit chứa vacxin, phương pháp và bộ kit dùng để điều chế vacxin này Chengdu Farwits Biotechnology Co., Ltd.
34 27286 1-2016-04972 Thiết bị làm mát của động cơ đốt trong kiểu cụm lắc HONDA MOTOR CO., LTD.
35 27287 1-2017-02951 Dược phẩm dùng để điều trị bệnh dạ dày - ruột DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
36 27288 1-2013-03560 Vật phẩm bằng gang có lớp phủ thủy tinh và phương pháp sản xuất vật phẩm này SEB SA
37 27289 1-2015-04560 Hộp thuốc hiện màu dùng cho bộ hiện ảnh của thiết bị tạo ảnh LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
38 27290 1-2014-00970 Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải hữu cơ chứa nitơ Kubota Corporation
39 27291 1-2016-02030 Hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy kiểu cuốn chiếu lọc dựa trên bộ ước lượng mờ thích ứng HARBIN ENGINEERING UNIVERSITY
40 27292 1-2013-01051 Tấm thép cán nguội độ bền cao và tấm thép mạ có độ thấm tôi nung và khả năng tạo hình cao và phương pháp sản xuất các tấm thép này JFE Steel Corporation
41 27293 1-2017-01608 Thiết bị và phương pháp truy nhập đa kênh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
42 27294 1-2016-04393 Chế phẩm hạt phân rã chứa xenluloza dạng vi sợi và viên nén phân rã chứa chế phẩm này DAICEL CORPORATION
43 27295 1-2013-00311 Dược phẩm giải phóng kéo dài sử dụng chất gắn kết EURO-CELTIQUE S.A.
44 27296 1-2014-03211 Hợp chất chroman được thế dùng làm các chất điều biến thụ thể cảm biến canxi, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này LUPIN LIMITED
45 27297 1-2014-01636 Phương pháp và thiết bị hội thoại người - máy TENCENT TECHNOLOGY(SHENZHEN) COMPANY LIMITED
46 27298 1-2015-01670 Phương pháp truyền và phương pháp thu thông tin báo nhận yêu cầu lặp lại tự động lai, thiết bị người dùng, và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
47 27299 1-2017-03111 Chế phẩm xử lý sợi không chứa flo chứa polycarbodiimit và sáp pararfin tùy ý và phương pháp xử lý lớp nền sợi 3M INNOVATIVE PROPERTIES COMPANY
48 27300 1-2016-04408 Phương pháp truyền thông không dây, thực thể lập lịch và vật ghi đọc được bằng máy tính Qualcomm Incorporated
49 27301 1-2017-01097 Hợp chất dị vòng hai vòng và dược phẩm chứa hợp chất này OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
50 27302 1-2016-04935 Thiết bị và phương pháp xác định hướng truyền của sóng mang thứ cấp HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
51 27303 1-2013-00483 Thể thực khuẩn có hoạt tính diệt khuẩn đặc hiệu kháng Enterotoxigenic Escherichia coli (E.coli) và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
52 27304 1-2016-04562 Phương pháp thực hiện truyền thông thiết bị tới thiết bị trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
53 27305 1-2017-05306 Phương pháp thu hồi hóa chất làm bột giấy VEOLIA WATER TECHNOLOGIES, INC.
54 27306 1-2015-03032 Hệ thống dò đường, phương pháp dò đường, thiết bị dò đường và vật ghi MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
55 27307 1-2015-00941 Chế phẩm olefin sulfonat nội và chế phẩm làm sạch chứa nó KAO CORPORATION
56 27308 1-2015-04074 Phương pháp sản xuất cấu trúc khung cho thiết bị đầu cuối di động KHVATEC CO., LTD.
57 27309 1-2016-02354 Dược phẩm dạng dung dịch tạo khí dung chứa chế phẩm kết hợp của glycopyroni bromua và formoterol, bình xịt định liều nén áp suất và phương pháp làm giảm lượng sản phẩm biến chất của dược phẩm này CHIESI FARMACEUTICI S.P.A.
58 27310 1-2016-02323 Quy trình trùng hợp để sản xuất chất đồng trùng hợp propylen chịu va đập W.R. GRACE & CO.-CONN.
59 27311 1-2016-03651 Quy trình sản xuất đồ uống từ cà phê đóng gói SUNTORY HOLDINGS LIMITED
60 27312 1-2017-02466 Dược phẩm chứa hợp chất 2-((1-(2-(4-flophenyl)-2-oxoetyl)piperidin-4-yl)metyl)isoindolin-1-on monohydroclorua dihydrat và kit bao gồm dược phẩm này MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION
61 27313 1-2016-00832 Phương pháp sản xuất hỗn hợp mẻ cái cao su EVE RUBBER INSTITUTE CO., LTD.
62 27314 1-2017-03510 Chế phẩm làm sạch đậm đặc, ổn định dùng để làm sạch bề mặt cứng UNILEVER N.V.
63 27315 1-2012-02566 Chế phẩm tiền xúc tác, chế phẩm xúc tác và quy trình điều chế polyme trên cơ sở olefin W.R. GRACE & CO.-CONN
64 27316 1-2017-02917 Mảng anten chia ô HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
65 27317 1-2015-01171 Thiết bị điều khiển hiển thị đầu vào, hệ thống máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu, phương pháp điều khiển hiển thị đầu vào và vật ghi NEC Solution Innovators, Ltd.
66 27318 1-2017-00672 Phương pháp mài và/hoặc đánh bóng phôi tấm làm từ đá hoặc vật liệu tương tự đá TONCELLI, Luca
67 27319 1-2015-01241 Phương pháp sản xuất dịch lên men inozin-5'-monophosphat hoặc dịch lên men axit glutamic làm nguyên liệu thô để sản xuất chất tạo vị tự nhiên, dịch lên men được sản xuất theo phương pháp này, chất tạo vị tự nhiên và thực phẩm chứa chất tạo vị tự nhiên CJ CHEILJEDANG CORPORATION
68 27320 1-2017-01661 Thiết bị phân phối các liều thuốc bột riêng rẽ Pfizer Limited
69 27321 1-2013-03020 Hợp chất ure không đối xứng và dược phẩm chứa hợp chất này HELSINN HEALTHCARE SA
70 27322 1-2014-02093 Chế phẩm chăm sóc răng và tác nhân thúc đẩy sự tái khoáng cho răng LION CORPORATION
71 27323 1-2017-04757 Phương pháp sản xuất nam châm đất hiếm và thiết bị phủ huyền phù đặc lên các thân nam châm này Shin-Etsu Chemical Co., Ltd.
72 27324 1-2014-03612 Hỗn hợp cơ học, chế phẩm dùng để hàn vảy cứng, sản phẩm có lớp bề mặt chứa chế phẩm này, phương pháp sản xuất sản phẩm có lớp hợp kim hàn vảy cứng và phương pháp tạo ra sản phẩm có ít nhất một mối hàn vảy cứng ALFA LAVAL CORPORATE AB
73 27325 1-2016-03652 Đồ uống từ cà phê sữa SUNTORY HOLDINGS LIMITED
74 27326 1-2015-00096 Thiết bị di chuyển tấm cứng, kho có thiết bị di chuyển tấm cứng, phương pháp bố trí tấm cứng trong kho và phương pháp tạo ra kiện tấm cứng TONCELLI, Dario
75 27327 1-2012-03152 Tấm bám dính lưu hóa cao su flo và cao su tổng hợp NICHIRIN CO., LTD.
76 27328 1-2017-01075 Khung xe dùng cho xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
77 27329 1-2015-02805 Dược phẩm kết hợp liều cố định chứa hai hợp chất kháng virut GILEAD PHARMASSET LLC
78 27330 1-2016-03256 Thiết bị làm nóng cảm ứng dùng để tạo ra sol khí và hệ thống tạo sol khí và làm nóng cảm ứng bao gồm thiết bị này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
79 27331 1-2016-03173 Nền tạo sol khí để sử dụng kết hợp với thiết bị làm nóng cảm ứng và hệ thống phân phối sol khí bao gồm thiết bị và nền này Philip Morris Products S.A.
80 27332 1-2016-03564 Gói làm lạnh TOPPAN FORMS CO., LTD.
81 27333 1-2014-00379 Vật phẩm chịu nhiệt được dùng để định hình vật phẩm thủy tinh và quy trình định hình vật phẩm thủy tinh SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC.
82 27334 1-2014-00380 Vật phẩm chịu nhiệt và quy trình tạo vật phẩm chịu nhiệt này SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC.
83 27335 1-2017-02007 Chip thiết bị nguồn điện, thiết bị và phương pháp cấp nguồn qua Ethernet HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
84 27336 1-2017-04814 Kết cấu nối giữa ống tay lái và ống cần lái trong xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
85 27337 1-2016-01552 Vải có tấm khí LEE, SANG GEUN
86 27338 1-2017-00295 Thiết bị đầu cuối và phương pháp phân phối công suất HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
87 27339 1-2017-01478 Hợp chất 5-(hydroxyalkyl)-1-phenyl-1,2,4-triazol, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
88 27340 1-2015-04922 Phương pháp và thiết bị nén dữ liệu âm thanh, và vật ghi lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
89 27341 1-2015-03053 Kháng thể phân lập được kháng IL-17A, dược phẩm chứa chúng và quy trình sản xuất kháng thể này NOVARTIS AG
90 27342 1-2017-00360 Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
91 27343 1-2016-01477 Hệ thống làm mát thiết bị điện tử công suất và hệ thống phát điện phân tán GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI
92 27344 1-2013-02227 Thể thực khuẩn phân lập và chế phẩm dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn chứa thể thực khuẩn này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
93 27345 1-2015-03712 Chế phẩm khu trú tạo màng để điều trị các bệnh về da HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD
94 27346 1-2019-06573 Chi tiết ghép nối và bảng ghép nối AU Optronics Corporation
95 27347 1-2017-03673 Đồ chứa chứa dược phẩm và dung dịch dược phẩm chứa tiotropi, quy trình bào chế và kit chứa chúng GLENMARK SPECIALTY S.A.
96 27348 1-2017-01536 Hợp chất pyridin và dược phẩm chứa hợp chất này DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED
97 27349 1-2016-01969 Bộ bản lề WATERSON CORP.
98 27350 1-2017-02710 Hộp điện âm tường chống chập mạch Nguyễn Thành Luân
99 27351 1-2019-01599 Chủng vi khuẩn ưa nhiệt Ureibacillus sp. BCBT27 phân hủy màng polyme và chế phẩm dùng để xử lý rác thải màng polyme chứa chủng này ĐẶNG THỊ CẨM HÀ
100 27352 1-2016-04723 Phương pháp chế tạo rôto dùng cho động cơ có vành trượt, rôto dùng cho động cơ có vành trượt và động cơ có vành trượt bao gồm rôto này LINDE AKTIENGESELLSCHAFT
101 27353 1-2016-02523 Hệ thống thủy lực tốc độ cao nội tuần hoàn, sàn thủy lực và cụm sàn thủy lực SHANGHAI ETERNAL MACHINERY CO., LTD.
102 27354 1-2018-05572 Phương pháp và thiết bị tẩy dầu mỡ bằng điện phân FUDAUCHI KOGYO CO., LTD.
103 27355 1-2016-00731 Máy công cụ và hệ thống máy công cụ C & E. FEIN GMBH
104 27356 1-2018-04774 Bộ dụng cụ lọc đồ uống có chức năng điều tiết áp suất LÝ NGỌC MINH
105 27357 1-2019-04211 Tuabin điện gió trục đứng có kết cấu không gian Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thủy Khí Việt Nam
106 27358 1-2016-01745 Thiết bị giữ lạnh MAN Energy Solutions SE
107 27359 1-2017-03270 Thiết bị và phương pháp nung nóng liên tục lò xo xoắn DAEWON APPLIED ENG. CO.
108 27360 1-2017-02935 Phương pháp chế tạo khớp nối tự lựa và khớp nối tự lựa chế tạo bằng phương pháp này SMC CORPORATION
109 27361 1-2015-00765 Thiết bị tạo plasma tầm rộng dọc trục bằng phương pháp cộng hưởng electron xiclotron (ECR) từ môi trường khí H.E.F.
110 27362 1-2015-02332 Thiết bị chuyển động quay dùng để khoan đất ULTERRA DRILLING TECHNOLOGIES, L.P.
111 27363 1-2017-01023 Giày dép và phương pháp sản xuất phụ kiện dệt kim có đường bao dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
112 27364 1-2015-03439 Chế phẩm sáp và nến ELEVANCE RENEWABLE SCIENCES, INC.
113 27365 1-2014-03791 Chế phẩm chứa amlodipin và losartan có độ ổn định được cải thiện KOREA UNITED PHARM. INC.
114 27366 1-2016-00072 Thiết bị phủ nhúng nóng dải kim loại có hộp giữ điều chỉnh được ARCELORMITTAL
115 27367 1-2016-00434 Chế phẩm điều chế từ các bộ phận gia cầm và phương pháp điều chế chế phẩm này INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC.
116 27368 1-2016-00317 Bình phun đeo vai có động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
117 27369 1-2017-05269 Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ LG Display Co., Ltd
118 27370 1-2016-04078 Cơ cấu cấp nhiên liệu KEIHIN CORPORATION
119 27371 1-2017-00155 Thiết bị khử nhiễu và phương pháp khử nhiễu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
120 27372 1-2017-01186 Thiết bị và phương pháp cấu hình tính năng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
121 27373 1-2017-04107 Máy thổi làm mát bằng gió và y phục được làm mát bằng gió SUN-S Co., Ltd.
122 27374 1-2017-02659 Giá treo xe đạp gắn trên xe ô tô YOON, IL SHIK
123 27375 1-2014-01566 Phương pháp và thiết bị để lọc danh sách trong yêu cầu không dây Nokia Technologies Oy
124 27376 1-2017-04062 Phương pháp ánh xạ các ký hiệu điều chế ONE MEDIA, LLC
125 27377 1-2017-02553 Hợp chất diệt nấm picolinamit, chế phẩm kiểm soát nấm gây bệnh và phương pháp kiểm soát và phòng ngừa nấm tấn công trên thực vật DOW AGROSCIENCES LLC
126 27378 1-2017-00661 Phương pháp tìm kiếm hình dạng bộ lượng tử hóa vectơ hình tháp được thực hiện bởi bộ mã hóa và bộ mã hóa này TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
127 27379 1-2014-00861 Phương pháp tổng hợp hợp chất N-[5-(aminosulfonyl)-4-metyl-1,3-thiazol-2-yl]-N-metyl-2-[4-(2-pyridinyl)phenyl]axetamit AiCuris GmbH & Co. KG
128 27380 1-2017-01533 Phương pháp truyền thông dữ liệu, thiết bị truy cập và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
129 27381 1-2013-03546 Kháng thể chất chủ vận kháng thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi-1 (FGFR1), phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này GENENTECH, INC.
130 27382 1-2016-02039 Nút nhận, nút truyền và các phương pháp truyền thông không dây trong nút nhận và nút truyền này TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
131 27383 1-2014-02619 Vật phẩm chịu nhiệt SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC.
132 27384 1-2017-01404 Thiết bị truyền thông mạng vùng cục bộ không dây và phương pháp truyền dữ liệu mạng vùng cục bộ không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
133 27385 1-2016-02117 Hợp chất pyrolo[1,2-f][1,2,4]triazin hữu ích để điều trị nhiễm virut hợp bào hô hấp và dược phẩm chứa nó  GILEAD SCIENCES, INC.
134 27386 1-2017-04395 Phương pháp kết xuất nội dung truyền thông, thiết bị người dùng và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
135 27387 1-2016-04741 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
136 27388 1-2016-02127 Tay đòn sau, phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương pháp sản xuất Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
137 27389 1-2016-00717 Chế phẩm có thể liên kết ngang trên cơ sở các hợp chất silic hữu cơ, phương pháp sản xuất chế phẩm này, phương pháp sản xuất các thân đúc từ chế phẩm này và các thân đúc thu được WACKER CHEMIE AG
138 27390 1-2016-03164 Cơ cấu khóa hình trụ KABUSHIKI KAISHA HONDA LOCK
139 27391 1-2016-00494 Lò kiểu tầng sôi khói hồi lưu có hệ thống làm nóng lại hai lần DONGFANG BOILER GROUP CO., LTD.
140 27392 1-2016-03149 Mảng anten tế bào HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
141 27393 1-2017-00937 Phương pháp ký số tệp tin điện tử và phương pháp xác thực CSÍK, Balázs
142 27394 1-2017-04238 Hệ thống và phương pháp tự động phân loại tín hiệu rađa sử dụng trí tuệ nhân tạo Tập đoàn Viễn thông Quân Đội
143 27395 1-2018-04546 Phương pháp phân tích và hiển thị phổ băng rộng thời gian thực đa độ phân giải dựa trên nền tảng công nghệ vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm (SDR) CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN M1
144 27396 1-2016-00316 Bình phun đeo vai có động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
145 27397 1-2017-01887 Môtơ rung tuyến tính ngang Mplus CO., LTD.
146 27398 1-2016-01887 Phương pháp và thiết bị dò chất lượng mạng, thiết bị mạng lõi và thiết bị mạng truy nhập vô tuyến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
147 27399 1-2016-04296 Bình tạo sol khí phòng trừ muỗi và phương pháp phòng trừ muỗi DAINIHON JOCHUGIKU CO., LTD.
148 27400 1-2016-04295 Quy trình sản xuất bộ phận cảm ứng WURTH ELEKTRONIK EISOS GMBH & CO. KG
149 27401 1-2016-04064 Thiết bị biến đổi điện DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
150 27402 1-2015-01559 Hệ thống và phương pháp hàn các tấm vải ZUIKO CORPORATION
151 27403 1-2015-00789 Máy lắp ráp con trượt YKK CORPORATION
152 27404 1-2013-01977 Chế phẩm phủ, hộp hoặc vật liệu bao gói được phủ bằng chế phẩm phủ này và phương pháp phủ hộp hoặc vật liệu bao gói AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
153 27405 1-2015-01315 Đơn vị xử lý âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit âm thanh được mã hóa DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
154 27406 1-2017-05151 Quy trình chế tạo chi tiết chịu xoắn bằng thép đàn hồi Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
155 27407 1-2011-01692 Hỗn hợp chất xúc tác chính bao gồm chất cho điện tử nội đieste thơm 1,2-phenylen được thế để dùng cho quy trình sản xuất polyme trên cơ sở olefin W. R. GRACE & CO.-CONN.
156 27408 1-2011-02745 Dầu vi sinh vật chứa phân đoạn triglyxerit, sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm chứa dầu vi sinh vật này DSM IP ASSETS B.V.
157 27409 1-2016-02709 Thiết bị tách huyết tương Eliaz Therapeutics, Inc.
158 27410 1-2017-03778 Phương pháp sản xuất oligome α-olefin  MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION
159 27411 1-2016-02060 Phễu nạp chia tách để dẫn hướng cục thủy tinh nóng chảy, thiết bị phân phối cục thủy tinh nóng chảy, máy tạo hình đồ thủy tinh và quy trình phân phối cục thủy tinh nóng chảy OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
160 27412 1-2016-02196 Sản phẩm lông vũ, phương pháp sản xuất sản phẩm lông vũ và vải hai lớp dùng cho sản phẩm lông vũ HOJEON LIMITED
161 27413 1-2014-02904 Thiết bị đo chiều dài dải khoá kéo liên tục YKK CORPORATION
162 27414 1-2016-00210 Thể tiếp hợp và phương pháp sản xuất thể tiếp hợp này HANMI PHARM. CO., LTD.
163 27415 1-2017-04321 Thang máy và phương pháp vận chuyển tạm thời lượng quá tải bên trong thang máy này INVENTIO AG
164 27416 1-2017-00029 Cơ cấu phân phối tự động để cấp băng che liên kết tấm tường UNITED STATES GYPSUM COMPANY
165 27417 1-2015-01612 Phương pháp xây dựng cho cọc móng ASAHI ENGINEERING CO., LTD.
166 27418 1-2017-02882 Quy trình sản xuất polyhydroxyalkanoat từ các tiền chất thu được bằng cách lên men kỵ khí từ sinh khối có thể lên men được AFYREN
167 27419 1-2017-00179 Xe tay ga có động cơ hỗn hợp PIAGGIO & C. S.P.A.,
168 27420 1-2016-04733 Phương pháp hàn hai chi tiết và cụm chi tiết kết hợp ROBERT BOSCH GMBH
169 27421 1-2016-00318 Bình phun đeo vai có động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
170 27422 1-2016-02645 Thiết bị xử lý để tái sử dụng nước mưa HANA ENVIRONMENT CO., LTD.
171 27423 1-2017-02297 Máy bơm phân phối chất tạo màu với lượng lớn và nhỏ ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO., LTD.
172 27424 1-2017-01344 Cụm tấm ốp trước của xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
173 27425 1-2016-02643 Dụng cụ hái quả Apichat Sukruangsap
174 27426 1-2016-02762 Khóa kiểu khuy YKK CORPORATION
175 27427 1-2018-02599 Phương pháp và hệ thống điều chỉnh tỷ lệ nén tín hiệu theo sự biến đổi chất lượng của bộ khuếch đại công suất TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL)
176 27428 1-2016-02766 Phương pháp và thiết bị hoàn nguyên liệu nạp chứa oxit kim loại PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH
177 27429 1-2016-03626 Thiết bị đúc khuôn kim loại và phương pháp đúc KEIHIN CORPORATION
178 27430 1-2014-03355 Chế phẩm keo có thể hóa cứng DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA
179 27431 1-2017-00535 Thiết bị kéo nguội dây kim loại và máy kéo nguội dây kim loại VASSENA FILIERE S.R.L.
180 27432 1-2016-03072 Máy bơm WALRUS PUMP CO., LTD.
181 27433 1-2015-00551 Màng trên cơ sở polyeste có thể co ngót do nhiệt TOYOBO CO., LTD.
182 27434 1-2016-01911 Kết cấu thoát nước và chịu tải cho hệ thống quang điện được lắp đặt trong tòa nhà HANGZHOU SUNNY ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
183 27435 1-2016-02166 Chậu trồng cây và khay trồng cây AUASIA AGROTECH SDN. BHD.
184 27436 1-2016-04776 Dây thép, lớp cao su chứa dây thép, phương pháp sản xuất dây thép này NV BEKAERT SA
185 27437 1-2016-01529 Phương pháp phát hiện galacto-oligosacarit  KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA
186 27438 1-2016-02918 Phương pháp quản lý việc nối giữa thiết bị người dùng và mạng truyền thông không dây, điểm truy cập và thiết bị người dùng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
187 27439 1-2016-03363 Phương pháp thu hồi vanadi và vonfram từ dung dịch chiết của chất xúc tác thải trong quá trình khử nitrat  KOREA INSTITUTE OF GEOSCIENCE AND MINERAL RESOURCES
188 27440 1-2013-01232 Phương pháp mạ tĩnh điện dùng cho màng mạ chức năng và vật liệu xây dựng có màng mạ chức năng là lớp mạ dạng bột LIXIL Corporation
189 27441 1-2018-04042 Chủng vi khuẩn tía quang hợp Rhodobacter sp. DL1 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ, loại bỏ sunphit, kháng vi sinh vật gây bệnh ở tôm Vibrio sp. và tích lũy Co-enzym Q10 Viện Công nghệ sinh học
190 27442 1-2014-01681 Đinh vít SPAX International GmbH & Co. KG
191 27443 1-2017-04172 Nắp dùng cho vật chứa MAGUIRE, Michael
192 27444 1-2017-01444 Ắc quy chì-axit GS Yuasa International Ltd.
193 27445 1-2014-00979 Kháng thể đơn dòng kháng virut gây bệnh sốt xuất huyết (virut dengue) và phương pháp sản xuất kháng thể này MEDICAL AND BIOLOGICAL LABORATORIES CO., LTD.
194 27446 1-2017-00670 Tinh thể của hợp chất azol benzen, dược phẩm chứa hợp chất hoặc tinh thể này, và phương pháp sản xuất tinh thể này TEIJIN PHARMA LIMITED
195 27447 1-2017-05178 Phương pháp làm sạch dàn lạnh và dàn nóng máy điều hòa không khí QINGDAO HAIER AIR CONDITIONER GENERAL CORP., LTD.
196 27448 1-2011-03487 Chế phẩm chứa vi sinh vật và/hoặc nguyên liệu có hoạt tính sinh học và phương pháp điều chế chế phẩm này ADVANCED BIONUTRITION CORPORATION
197 27449 1-2013-00280 Bàn phím mã hoá có khả năng ngăn chặn việc tháo bất hợp pháp GRG Banking Equipment Co., Ltd.
198 27450 1-2013-00261 Bàn phím mã hoá chống can thiệp trái phép GRG Banking Equipment Co., Ltd.
199 27451 1-2012-02433 Máy thu hái và làm sạch quả cà phê khô INDÚSTRIAS REUNIDAS COLOMBO LTDA
200 27452 1-2011-03322 Vi sinh vật không có trong tự nhiên và phương pháp sản xuất 1,3- butandiol sử dụng vi sinh vật này GENOMATICA, INC.