Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2021 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 27253 | 1-2015-01551 | Chất phụ gia, dung dịch tạo cấu trúc chứa chất phụ gia này và phương pháp tạo ra chip silic dạng đơn tinh thể | CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO., LTD. |
2 | 27254 | 1-2015-01550 | Chất phụ gia để tạo cấu trúc trên chip silic dạng đa tinh thể, dung dịch tạo cấu trúc chứa chất phụ gia này và phương pháp tạo cấu trúc trên chip silic dạng đa tinh thể | CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO., LTD. |
3 | 27255 | 1-2016-04117 | Bộ các bán thành phẩm thấu kính của kính đeo mắt và phương pháp thiết kế bộ này, phương pháp và thiết bị để sản xuất thấu kính của kính đeo mắt | CARL ZEISS VISION INTERNATIONAL GMBH |
4 | 27256 | 1-2016-01886 | Phương pháp điều khiển nhiệt độ thủy tinh trong buồng đốt trước | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
5 | 27257 | 1-2016-03102 | Quy trình thuộc da bằng crom | COUNCIL OF SCIENTIFIC & INDUSTRIAL RESEARCH |
6 | 27258 | 1-2009-01862 | Phương pháp tạo protein TAT-HOXB4H và dược phẩm chứa protein này | TAIWAN ADVANCE BIO-PHARM INC |
7 | 27259 | 1-2014-04231 | Hệ thống và phương pháp làm sạch và phân loại nguyên liệu thô và mịn | CDE ASIA LIMITED |
8 | 27260 | 1-2014-03614 | Chế phẩm dầu trong nước, quy trình điều chế chúng, nền được xử lý bằng chế phẩm này, sản phẩm diệt côn trùng có thể cháy âm ỉ và quy trình điều chế sản phẩm này | BAYER CROPSCIENCE AG |
9 | 27261 | 1-2017-00178 | Động cơ điện có các nam châm vĩnh cửu dùng cho động cơ đốt trong và hệ thống điều khiển khởi động của động cơ đốt trong này | PIAGGIO & C. S.P.A. |
10 | 27262 | 1-2019-00823 | Đèn led và hệ thống điều khiển đèn led này | CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG |
11 | 27263 | 1-2016-03162 | Thẻ không dây, thiết bị đầu cuối truyền thông và hệ thống truyền thông | Mitsubishi Heavy Industries Machinery Systems, Ltd. |
12 | 27264 | 1-2016-00128 | Hợp chất 4-alkynylimidazol, dược phẩm và chế phẩm đối kháng thụ thể EP4 chứa hợp chất này | KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
13 | 27265 | 1-2015-01856 | Phương pháp vận hành hệ thống năng lượng tuabin khí | POWERPHASE LLC |
14 | 27266 | 1-2016-00262 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
15 | 27267 | 1-2017-00534 | Thiết bị truyền thông và phương pháp quét ở hệ thống cao tần | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
16 | 27268 | 1-2017-02530 | Phương pháp chuyển đổi chương trình tivi, thiết bị đầu cuối di động và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
17 | 27269 | 1-2017-04346 | Van chuyển đổi | HITACHI ZOSEN CORPORATION |
18 | 27270 | 1-2016-01315 | Phương pháp sản xuất chất cải thiện đặc tính chống rối dạng bột hoặc dạng hạt cho mì sợi | FUJI OIL HOLDINGS INC. |
19 | 27271 | 1-2013-00043 | Tấm thép cán nguội có khả năng tạo hình uốn cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
20 | 27272 | 1-2016-03922 | Vật phẩm được tạo kết cấu để được mang bởi người sử dụng, vật phẩm có chi tiết vật liệu gốc với ít nhất một kết cấu quang học và phương pháp in kết cấu quang học lên trên chi tiết vật liệu gốc | NIKE INNOVATE C.V. |
21 | 27273 | 1-2016-02199 | Phương pháp phân tích thức ăn cho lợn hoặc gia cầm | ALLTECH, INC. |
22 | 27274 | 1-2016-03967 | Thiết bị và phương pháp tách mẻ liệu dính ra khỏi thành trong của ống nghiền | SIEMENS AKTIENGESELLSCHAFT |
23 | 27275 | 1-2014-02617 | Gạch lát tạo xúc giác được bố trí để cấp thông tin tạo xúc giác cho người khiếm thị và hệ thống cung cấp thông tin dẫn đường | FRUIT INNOVATIONS LIMITED |
24 | 27276 | 1-2017-00383 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu giọng nói | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
25 | 27277 | 1-2016-02232 | Chế phẩm bột ngũ cốc, quy trình sản xuất chế phẩm này, hỗn hợp sơ chế bột ngũ cốc và thực phẩm chứa bột ngũ cốc | NISSHIN FOODS INC. |
26 | 27278 | 1-2013-00475 | Vi khuẩn hoặc nấm men được cải biến về mặt chuyển hóa cho việc tạo ra fucosyllactoza và phương pháp tạo ra fucosyllactoza | Inbiose N.V. |
27 | 27279 | 1-2016-04973 | Thiết bị làm mát của động cơ đốt trong kiểu cụm lắc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
28 | 27280 | 1-2017-04907 | Kết cấu xả dầu của thân quay | HONDA MOTOR CO., LTD., |
29 | 27281 | 1-2017-01521 | Hợp chất axit carboxylic hữu ích để ức chế prostaglandin E2 synthaza-1 vi thể và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
30 | 27282 | 1-2016-02190 | Quy trình sản xuất polyme nền propylen có hàm lượng comonome cao và quy trình sản xuất polyme nền propylen trong lò phản ứng tầng sôi | W.R. GRACE & CO.-CONN. |
31 | 27283 | 1-2017-00331 | Bộ căng xích | NHK SPRING CO., LTD. |
32 | 27284 | 1-2016-02237 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | Colgate-Palmolive Company |
33 | 27285 | 1-2016-00880 | Vectơ vacxin và vacxin phòng bệnh dại, bộ kit chứa vacxin, phương pháp và bộ kit dùng để điều chế vacxin này | Chengdu Farwits Biotechnology Co., Ltd. |
34 | 27286 | 1-2016-04972 | Thiết bị làm mát của động cơ đốt trong kiểu cụm lắc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
35 | 27287 | 1-2017-02951 | Dược phẩm dùng để điều trị bệnh dạ dày - ruột | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
36 | 27288 | 1-2013-03560 | Vật phẩm bằng gang có lớp phủ thủy tinh và phương pháp sản xuất vật phẩm này | SEB SA |
37 | 27289 | 1-2015-04560 | Hộp thuốc hiện màu dùng cho bộ hiện ảnh của thiết bị tạo ảnh | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
38 | 27290 | 1-2014-00970 | Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải hữu cơ chứa nitơ | Kubota Corporation |
39 | 27291 | 1-2016-02030 | Hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy kiểu cuốn chiếu lọc dựa trên bộ ước lượng mờ thích ứng | HARBIN ENGINEERING UNIVERSITY |
40 | 27292 | 1-2013-01051 | Tấm thép cán nguội độ bền cao và tấm thép mạ có độ thấm tôi nung và khả năng tạo hình cao và phương pháp sản xuất các tấm thép này | JFE Steel Corporation |
41 | 27293 | 1-2017-01608 | Thiết bị và phương pháp truy nhập đa kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
42 | 27294 | 1-2016-04393 | Chế phẩm hạt phân rã chứa xenluloza dạng vi sợi và viên nén phân rã chứa chế phẩm này | DAICEL CORPORATION |
43 | 27295 | 1-2013-00311 | Dược phẩm giải phóng kéo dài sử dụng chất gắn kết | EURO-CELTIQUE S.A. |
44 | 27296 | 1-2014-03211 | Hợp chất chroman được thế dùng làm các chất điều biến thụ thể cảm biến canxi, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | LUPIN LIMITED |
45 | 27297 | 1-2014-01636 | Phương pháp và thiết bị hội thoại người - máy | TENCENT TECHNOLOGY(SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
46 | 27298 | 1-2015-01670 | Phương pháp truyền và phương pháp thu thông tin báo nhận yêu cầu lặp lại tự động lai, thiết bị người dùng, và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
47 | 27299 | 1-2017-03111 | Chế phẩm xử lý sợi không chứa flo chứa polycarbodiimit và sáp pararfin tùy ý và phương pháp xử lý lớp nền sợi | 3M INNOVATIVE PROPERTIES COMPANY |
48 | 27300 | 1-2016-04408 | Phương pháp truyền thông không dây, thực thể lập lịch và vật ghi đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
49 | 27301 | 1-2017-01097 | Hợp chất dị vòng hai vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
50 | 27302 | 1-2016-04935 | Thiết bị và phương pháp xác định hướng truyền của sóng mang thứ cấp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
51 | 27303 | 1-2013-00483 | Thể thực khuẩn có hoạt tính diệt khuẩn đặc hiệu kháng Enterotoxigenic Escherichia coli (E.coli) và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
52 | 27304 | 1-2016-04562 | Phương pháp thực hiện truyền thông thiết bị tới thiết bị trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
53 | 27305 | 1-2017-05306 | Phương pháp thu hồi hóa chất làm bột giấy | VEOLIA WATER TECHNOLOGIES, INC. |
54 | 27306 | 1-2015-03032 | Hệ thống dò đường, phương pháp dò đường, thiết bị dò đường và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
55 | 27307 | 1-2015-00941 | Chế phẩm olefin sulfonat nội và chế phẩm làm sạch chứa nó | KAO CORPORATION |
56 | 27308 | 1-2015-04074 | Phương pháp sản xuất cấu trúc khung cho thiết bị đầu cuối di động | KHVATEC CO., LTD. |
57 | 27309 | 1-2016-02354 | Dược phẩm dạng dung dịch tạo khí dung chứa chế phẩm kết hợp của glycopyroni bromua và formoterol, bình xịt định liều nén áp suất và phương pháp làm giảm lượng sản phẩm biến chất của dược phẩm này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
58 | 27310 | 1-2016-02323 | Quy trình trùng hợp để sản xuất chất đồng trùng hợp propylen chịu va đập | W.R. GRACE & CO.-CONN. |
59 | 27311 | 1-2016-03651 | Quy trình sản xuất đồ uống từ cà phê đóng gói | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
60 | 27312 | 1-2017-02466 | Dược phẩm chứa hợp chất 2-((1-(2-(4-flophenyl)-2-oxoetyl)piperidin-4-yl)metyl)isoindolin-1-on monohydroclorua dihydrat và kit bao gồm dược phẩm này | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
61 | 27313 | 1-2016-00832 | Phương pháp sản xuất hỗn hợp mẻ cái cao su | EVE RUBBER INSTITUTE CO., LTD. |
62 | 27314 | 1-2017-03510 | Chế phẩm làm sạch đậm đặc, ổn định dùng để làm sạch bề mặt cứng | UNILEVER N.V. |
63 | 27315 | 1-2012-02566 | Chế phẩm tiền xúc tác, chế phẩm xúc tác và quy trình điều chế polyme trên cơ sở olefin | W.R. GRACE & CO.-CONN |
64 | 27316 | 1-2017-02917 | Mảng anten chia ô | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
65 | 27317 | 1-2015-01171 | Thiết bị điều khiển hiển thị đầu vào, hệ thống máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu, phương pháp điều khiển hiển thị đầu vào và vật ghi | NEC Solution Innovators, Ltd. |
66 | 27318 | 1-2017-00672 | Phương pháp mài và/hoặc đánh bóng phôi tấm làm từ đá hoặc vật liệu tương tự đá | TONCELLI, Luca |
67 | 27319 | 1-2015-01241 | Phương pháp sản xuất dịch lên men inozin-5'-monophosphat hoặc dịch lên men axit glutamic làm nguyên liệu thô để sản xuất chất tạo vị tự nhiên, dịch lên men được sản xuất theo phương pháp này, chất tạo vị tự nhiên và thực phẩm chứa chất tạo vị tự nhiên | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
68 | 27320 | 1-2017-01661 | Thiết bị phân phối các liều thuốc bột riêng rẽ | Pfizer Limited |
69 | 27321 | 1-2013-03020 | Hợp chất ure không đối xứng và dược phẩm chứa hợp chất này | HELSINN HEALTHCARE SA |
70 | 27322 | 1-2014-02093 | Chế phẩm chăm sóc răng và tác nhân thúc đẩy sự tái khoáng cho răng | LION CORPORATION |
71 | 27323 | 1-2017-04757 | Phương pháp sản xuất nam châm đất hiếm và thiết bị phủ huyền phù đặc lên các thân nam châm này | Shin-Etsu Chemical Co., Ltd. |
72 | 27324 | 1-2014-03612 | Hỗn hợp cơ học, chế phẩm dùng để hàn vảy cứng, sản phẩm có lớp bề mặt chứa chế phẩm này, phương pháp sản xuất sản phẩm có lớp hợp kim hàn vảy cứng và phương pháp tạo ra sản phẩm có ít nhất một mối hàn vảy cứng | ALFA LAVAL CORPORATE AB |
73 | 27325 | 1-2016-03652 | Đồ uống từ cà phê sữa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
74 | 27326 | 1-2015-00096 | Thiết bị di chuyển tấm cứng, kho có thiết bị di chuyển tấm cứng, phương pháp bố trí tấm cứng trong kho và phương pháp tạo ra kiện tấm cứng | TONCELLI, Dario |
75 | 27327 | 1-2012-03152 | Tấm bám dính lưu hóa cao su flo và cao su tổng hợp | NICHIRIN CO., LTD. |
76 | 27328 | 1-2017-01075 | Khung xe dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
77 | 27329 | 1-2015-02805 | Dược phẩm kết hợp liều cố định chứa hai hợp chất kháng virut | GILEAD PHARMASSET LLC |
78 | 27330 | 1-2016-03256 | Thiết bị làm nóng cảm ứng dùng để tạo ra sol khí và hệ thống tạo sol khí và làm nóng cảm ứng bao gồm thiết bị này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
79 | 27331 | 1-2016-03173 | Nền tạo sol khí để sử dụng kết hợp với thiết bị làm nóng cảm ứng và hệ thống phân phối sol khí bao gồm thiết bị và nền này | Philip Morris Products S.A. |
80 | 27332 | 1-2016-03564 | Gói làm lạnh | TOPPAN FORMS CO., LTD. |
81 | 27333 | 1-2014-00379 | Vật phẩm chịu nhiệt được dùng để định hình vật phẩm thủy tinh và quy trình định hình vật phẩm thủy tinh | SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC. |
82 | 27334 | 1-2014-00380 | Vật phẩm chịu nhiệt và quy trình tạo vật phẩm chịu nhiệt này | SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC. |
83 | 27335 | 1-2017-02007 | Chip thiết bị nguồn điện, thiết bị và phương pháp cấp nguồn qua Ethernet | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
84 | 27336 | 1-2017-04814 | Kết cấu nối giữa ống tay lái và ống cần lái trong xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
85 | 27337 | 1-2016-01552 | Vải có tấm khí | LEE, SANG GEUN |
86 | 27338 | 1-2017-00295 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp phân phối công suất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
87 | 27339 | 1-2017-01478 | Hợp chất 5-(hydroxyalkyl)-1-phenyl-1,2,4-triazol, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
88 | 27340 | 1-2015-04922 | Phương pháp và thiết bị nén dữ liệu âm thanh, và vật ghi lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
89 | 27341 | 1-2015-03053 | Kháng thể phân lập được kháng IL-17A, dược phẩm chứa chúng và quy trình sản xuất kháng thể này | NOVARTIS AG |
90 | 27342 | 1-2017-00360 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
91 | 27343 | 1-2016-01477 | Hệ thống làm mát thiết bị điện tử công suất và hệ thống phát điện phân tán | GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI |
92 | 27344 | 1-2013-02227 | Thể thực khuẩn phân lập và chế phẩm dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
93 | 27345 | 1-2015-03712 | Chế phẩm khu trú tạo màng để điều trị các bệnh về da | HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD |
94 | 27346 | 1-2019-06573 | Chi tiết ghép nối và bảng ghép nối | AU Optronics Corporation |
95 | 27347 | 1-2017-03673 | Đồ chứa chứa dược phẩm và dung dịch dược phẩm chứa tiotropi, quy trình bào chế và kit chứa chúng | GLENMARK SPECIALTY S.A. |
96 | 27348 | 1-2017-01536 | Hợp chất pyridin và dược phẩm chứa hợp chất này | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
97 | 27349 | 1-2016-01969 | Bộ bản lề | WATERSON CORP. |
98 | 27350 | 1-2017-02710 | Hộp điện âm tường chống chập mạch | Nguyễn Thành Luân |
99 | 27351 | 1-2019-01599 | Chủng vi khuẩn ưa nhiệt Ureibacillus sp. BCBT27 phân hủy màng polyme và chế phẩm dùng để xử lý rác thải màng polyme chứa chủng này | ĐẶNG THỊ CẨM HÀ |
100 | 27352 | 1-2016-04723 | Phương pháp chế tạo rôto dùng cho động cơ có vành trượt, rôto dùng cho động cơ có vành trượt và động cơ có vành trượt bao gồm rôto này | LINDE AKTIENGESELLSCHAFT |
101 | 27353 | 1-2016-02523 | Hệ thống thủy lực tốc độ cao nội tuần hoàn, sàn thủy lực và cụm sàn thủy lực | SHANGHAI ETERNAL MACHINERY CO., LTD. |
102 | 27354 | 1-2018-05572 | Phương pháp và thiết bị tẩy dầu mỡ bằng điện phân | FUDAUCHI KOGYO CO., LTD. |
103 | 27355 | 1-2016-00731 | Máy công cụ và hệ thống máy công cụ | C & E. FEIN GMBH |
104 | 27356 | 1-2018-04774 | Bộ dụng cụ lọc đồ uống có chức năng điều tiết áp suất | LÝ NGỌC MINH |
105 | 27357 | 1-2019-04211 | Tuabin điện gió trục đứng có kết cấu không gian | Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thủy Khí Việt Nam |
106 | 27358 | 1-2016-01745 | Thiết bị giữ lạnh | MAN Energy Solutions SE |
107 | 27359 | 1-2017-03270 | Thiết bị và phương pháp nung nóng liên tục lò xo xoắn | DAEWON APPLIED ENG. CO. |
108 | 27360 | 1-2017-02935 | Phương pháp chế tạo khớp nối tự lựa và khớp nối tự lựa chế tạo bằng phương pháp này | SMC CORPORATION |
109 | 27361 | 1-2015-00765 | Thiết bị tạo plasma tầm rộng dọc trục bằng phương pháp cộng hưởng electron xiclotron (ECR) từ môi trường khí | H.E.F. |
110 | 27362 | 1-2015-02332 | Thiết bị chuyển động quay dùng để khoan đất | ULTERRA DRILLING TECHNOLOGIES, L.P. |
111 | 27363 | 1-2017-01023 | Giày dép và phương pháp sản xuất phụ kiện dệt kim có đường bao dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
112 | 27364 | 1-2015-03439 | Chế phẩm sáp và nến | ELEVANCE RENEWABLE SCIENCES, INC. |
113 | 27365 | 1-2014-03791 | Chế phẩm chứa amlodipin và losartan có độ ổn định được cải thiện | KOREA UNITED PHARM. INC. |
114 | 27366 | 1-2016-00072 | Thiết bị phủ nhúng nóng dải kim loại có hộp giữ điều chỉnh được | ARCELORMITTAL |
115 | 27367 | 1-2016-00434 | Chế phẩm điều chế từ các bộ phận gia cầm và phương pháp điều chế chế phẩm này | INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC. |
116 | 27368 | 1-2016-00317 | Bình phun đeo vai có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
117 | 27369 | 1-2017-05269 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd |
118 | 27370 | 1-2016-04078 | Cơ cấu cấp nhiên liệu | KEIHIN CORPORATION |
119 | 27371 | 1-2017-00155 | Thiết bị khử nhiễu và phương pháp khử nhiễu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
120 | 27372 | 1-2017-01186 | Thiết bị và phương pháp cấu hình tính năng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
121 | 27373 | 1-2017-04107 | Máy thổi làm mát bằng gió và y phục được làm mát bằng gió | SUN-S Co., Ltd. |
122 | 27374 | 1-2017-02659 | Giá treo xe đạp gắn trên xe ô tô | YOON, IL SHIK |
123 | 27375 | 1-2014-01566 | Phương pháp và thiết bị để lọc danh sách trong yêu cầu không dây | Nokia Technologies Oy |
124 | 27376 | 1-2017-04062 | Phương pháp ánh xạ các ký hiệu điều chế | ONE MEDIA, LLC |
125 | 27377 | 1-2017-02553 | Hợp chất diệt nấm picolinamit, chế phẩm kiểm soát nấm gây bệnh và phương pháp kiểm soát và phòng ngừa nấm tấn công trên thực vật | DOW AGROSCIENCES LLC |
126 | 27378 | 1-2017-00661 | Phương pháp tìm kiếm hình dạng bộ lượng tử hóa vectơ hình tháp được thực hiện bởi bộ mã hóa và bộ mã hóa này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
127 | 27379 | 1-2014-00861 | Phương pháp tổng hợp hợp chất N-[5-(aminosulfonyl)-4-metyl-1,3-thiazol-2-yl]-N-metyl-2-[4-(2-pyridinyl)phenyl]axetamit | AiCuris GmbH & Co. KG |
128 | 27380 | 1-2017-01533 | Phương pháp truyền thông dữ liệu, thiết bị truy cập và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
129 | 27381 | 1-2013-03546 | Kháng thể chất chủ vận kháng thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi-1 (FGFR1), phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này | GENENTECH, INC. |
130 | 27382 | 1-2016-02039 | Nút nhận, nút truyền và các phương pháp truyền thông không dây trong nút nhận và nút truyền này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
131 | 27383 | 1-2014-02619 | Vật phẩm chịu nhiệt | SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC. |
132 | 27384 | 1-2017-01404 | Thiết bị truyền thông mạng vùng cục bộ không dây và phương pháp truyền dữ liệu mạng vùng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
133 | 27385 | 1-2016-02117 | Hợp chất pyrolo[1,2-f][1,2,4]triazin hữu ích để điều trị nhiễm virut hợp bào hô hấp và dược phẩm chứa nó | GILEAD SCIENCES, INC. |
134 | 27386 | 1-2017-04395 | Phương pháp kết xuất nội dung truyền thông, thiết bị người dùng và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
135 | 27387 | 1-2016-04741 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
136 | 27388 | 1-2016-02127 | Tay đòn sau, phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương pháp sản xuất | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
137 | 27389 | 1-2016-00717 | Chế phẩm có thể liên kết ngang trên cơ sở các hợp chất silic hữu cơ, phương pháp sản xuất chế phẩm này, phương pháp sản xuất các thân đúc từ chế phẩm này và các thân đúc thu được | WACKER CHEMIE AG |
138 | 27390 | 1-2016-03164 | Cơ cấu khóa hình trụ | KABUSHIKI KAISHA HONDA LOCK |
139 | 27391 | 1-2016-00494 | Lò kiểu tầng sôi khói hồi lưu có hệ thống làm nóng lại hai lần | DONGFANG BOILER GROUP CO., LTD. |
140 | 27392 | 1-2016-03149 | Mảng anten tế bào | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
141 | 27393 | 1-2017-00937 | Phương pháp ký số tệp tin điện tử và phương pháp xác thực | CSÍK, Balázs |
142 | 27394 | 1-2017-04238 | Hệ thống và phương pháp tự động phân loại tín hiệu rađa sử dụng trí tuệ nhân tạo | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
143 | 27395 | 1-2018-04546 | Phương pháp phân tích và hiển thị phổ băng rộng thời gian thực đa độ phân giải dựa trên nền tảng công nghệ vô tuyến định nghĩa bằng phần mềm (SDR) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN M1 |
144 | 27396 | 1-2016-00316 | Bình phun đeo vai có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
145 | 27397 | 1-2017-01887 | Môtơ rung tuyến tính ngang | Mplus CO., LTD. |
146 | 27398 | 1-2016-01887 | Phương pháp và thiết bị dò chất lượng mạng, thiết bị mạng lõi và thiết bị mạng truy nhập vô tuyến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
147 | 27399 | 1-2016-04296 | Bình tạo sol khí phòng trừ muỗi và phương pháp phòng trừ muỗi | DAINIHON JOCHUGIKU CO., LTD. |
148 | 27400 | 1-2016-04295 | Quy trình sản xuất bộ phận cảm ứng | WURTH ELEKTRONIK EISOS GMBH & CO. KG |
149 | 27401 | 1-2016-04064 | Thiết bị biến đổi điện | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
150 | 27402 | 1-2015-01559 | Hệ thống và phương pháp hàn các tấm vải | ZUIKO CORPORATION |
151 | 27403 | 1-2015-00789 | Máy lắp ráp con trượt | YKK CORPORATION |
152 | 27404 | 1-2013-01977 | Chế phẩm phủ, hộp hoặc vật liệu bao gói được phủ bằng chế phẩm phủ này và phương pháp phủ hộp hoặc vật liệu bao gói | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
153 | 27405 | 1-2015-01315 | Đơn vị xử lý âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit âm thanh được mã hóa | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
154 | 27406 | 1-2017-05151 | Quy trình chế tạo chi tiết chịu xoắn bằng thép đàn hồi | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
155 | 27407 | 1-2011-01692 | Hỗn hợp chất xúc tác chính bao gồm chất cho điện tử nội đieste thơm 1,2-phenylen được thế để dùng cho quy trình sản xuất polyme trên cơ sở olefin | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
156 | 27408 | 1-2011-02745 | Dầu vi sinh vật chứa phân đoạn triglyxerit, sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm chứa dầu vi sinh vật này | DSM IP ASSETS B.V. |
157 | 27409 | 1-2016-02709 | Thiết bị tách huyết tương | Eliaz Therapeutics, Inc. |
158 | 27410 | 1-2017-03778 | Phương pháp sản xuất oligome α-olefin | MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION |
159 | 27411 | 1-2016-02060 | Phễu nạp chia tách để dẫn hướng cục thủy tinh nóng chảy, thiết bị phân phối cục thủy tinh nóng chảy, máy tạo hình đồ thủy tinh và quy trình phân phối cục thủy tinh nóng chảy | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
160 | 27412 | 1-2016-02196 | Sản phẩm lông vũ, phương pháp sản xuất sản phẩm lông vũ và vải hai lớp dùng cho sản phẩm lông vũ | HOJEON LIMITED |
161 | 27413 | 1-2014-02904 | Thiết bị đo chiều dài dải khoá kéo liên tục | YKK CORPORATION |
162 | 27414 | 1-2016-00210 | Thể tiếp hợp và phương pháp sản xuất thể tiếp hợp này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
163 | 27415 | 1-2017-04321 | Thang máy và phương pháp vận chuyển tạm thời lượng quá tải bên trong thang máy này | INVENTIO AG |
164 | 27416 | 1-2017-00029 | Cơ cấu phân phối tự động để cấp băng che liên kết tấm tường | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
165 | 27417 | 1-2015-01612 | Phương pháp xây dựng cho cọc móng | ASAHI ENGINEERING CO., LTD. |
166 | 27418 | 1-2017-02882 | Quy trình sản xuất polyhydroxyalkanoat từ các tiền chất thu được bằng cách lên men kỵ khí từ sinh khối có thể lên men được | AFYREN |
167 | 27419 | 1-2017-00179 | Xe tay ga có động cơ hỗn hợp | PIAGGIO & C. S.P.A., |
168 | 27420 | 1-2016-04733 | Phương pháp hàn hai chi tiết và cụm chi tiết kết hợp | ROBERT BOSCH GMBH |
169 | 27421 | 1-2016-00318 | Bình phun đeo vai có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
170 | 27422 | 1-2016-02645 | Thiết bị xử lý để tái sử dụng nước mưa | HANA ENVIRONMENT CO., LTD. |
171 | 27423 | 1-2017-02297 | Máy bơm phân phối chất tạo màu với lượng lớn và nhỏ | ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO., LTD. |
172 | 27424 | 1-2017-01344 | Cụm tấm ốp trước của xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
173 | 27425 | 1-2016-02643 | Dụng cụ hái quả | Apichat Sukruangsap |
174 | 27426 | 1-2016-02762 | Khóa kiểu khuy | YKK CORPORATION |
175 | 27427 | 1-2018-02599 | Phương pháp và hệ thống điều chỉnh tỷ lệ nén tín hiệu theo sự biến đổi chất lượng của bộ khuếch đại công suất | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
176 | 27428 | 1-2016-02766 | Phương pháp và thiết bị hoàn nguyên liệu nạp chứa oxit kim loại | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
177 | 27429 | 1-2016-03626 | Thiết bị đúc khuôn kim loại và phương pháp đúc | KEIHIN CORPORATION |
178 | 27430 | 1-2014-03355 | Chế phẩm keo có thể hóa cứng | DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
179 | 27431 | 1-2017-00535 | Thiết bị kéo nguội dây kim loại và máy kéo nguội dây kim loại | VASSENA FILIERE S.R.L. |
180 | 27432 | 1-2016-03072 | Máy bơm | WALRUS PUMP CO., LTD. |
181 | 27433 | 1-2015-00551 | Màng trên cơ sở polyeste có thể co ngót do nhiệt | TOYOBO CO., LTD. |
182 | 27434 | 1-2016-01911 | Kết cấu thoát nước và chịu tải cho hệ thống quang điện được lắp đặt trong tòa nhà | HANGZHOU SUNNY ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. |
183 | 27435 | 1-2016-02166 | Chậu trồng cây và khay trồng cây | AUASIA AGROTECH SDN. BHD. |
184 | 27436 | 1-2016-04776 | Dây thép, lớp cao su chứa dây thép, phương pháp sản xuất dây thép này | NV BEKAERT SA |
185 | 27437 | 1-2016-01529 | Phương pháp phát hiện galacto-oligosacarit | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
186 | 27438 | 1-2016-02918 | Phương pháp quản lý việc nối giữa thiết bị người dùng và mạng truyền thông không dây, điểm truy cập và thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
187 | 27439 | 1-2016-03363 | Phương pháp thu hồi vanadi và vonfram từ dung dịch chiết của chất xúc tác thải trong quá trình khử nitrat | KOREA INSTITUTE OF GEOSCIENCE AND MINERAL RESOURCES |
188 | 27440 | 1-2013-01232 | Phương pháp mạ tĩnh điện dùng cho màng mạ chức năng và vật liệu xây dựng có màng mạ chức năng là lớp mạ dạng bột | LIXIL Corporation |
189 | 27441 | 1-2018-04042 | Chủng vi khuẩn tía quang hợp Rhodobacter sp. DL1 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ, loại bỏ sunphit, kháng vi sinh vật gây bệnh ở tôm Vibrio sp. và tích lũy Co-enzym Q10 | Viện Công nghệ sinh học |
190 | 27442 | 1-2014-01681 | Đinh vít | SPAX International GmbH & Co. KG |
191 | 27443 | 1-2017-04172 | Nắp dùng cho vật chứa | MAGUIRE, Michael |
192 | 27444 | 1-2017-01444 | Ắc quy chì-axit | GS Yuasa International Ltd. |
193 | 27445 | 1-2014-00979 | Kháng thể đơn dòng kháng virut gây bệnh sốt xuất huyết (virut dengue) và phương pháp sản xuất kháng thể này | MEDICAL AND BIOLOGICAL LABORATORIES CO., LTD. |
194 | 27446 | 1-2017-00670 | Tinh thể của hợp chất azol benzen, dược phẩm chứa hợp chất hoặc tinh thể này, và phương pháp sản xuất tinh thể này | TEIJIN PHARMA LIMITED |
195 | 27447 | 1-2017-05178 | Phương pháp làm sạch dàn lạnh và dàn nóng máy điều hòa không khí | QINGDAO HAIER AIR CONDITIONER GENERAL CORP., LTD. |
196 | 27448 | 1-2011-03487 | Chế phẩm chứa vi sinh vật và/hoặc nguyên liệu có hoạt tính sinh học và phương pháp điều chế chế phẩm này | ADVANCED BIONUTRITION CORPORATION |
197 | 27449 | 1-2013-00280 | Bàn phím mã hoá có khả năng ngăn chặn việc tháo bất hợp pháp | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
198 | 27450 | 1-2013-00261 | Bàn phím mã hoá chống can thiệp trái phép | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
199 | 27451 | 1-2012-02433 | Máy thu hái và làm sạch quả cà phê khô | INDÚSTRIAS REUNIDAS COLOMBO LTDA |
200 | 27452 | 1-2011-03322 | Vi sinh vật không có trong tự nhiên và phương pháp sản xuất 1,3- butandiol sử dụng vi sinh vật này | GENOMATICA, INC. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2021