Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2021 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 27453 | 1-2016-01790 | Phương pháp tạo màng mỏng titan oxit và màng mỏng titan oxit thu được | AGC Inc. |
202 | 27454 | 1-2013-02792 | Cơ cấu khuếch tán không khí kiểu màng | KUBOTA CORPORATION |
203 | 27455 | 1-2017-02449 | Dung dịch nước nhỏ mắt chứa diquafosol và phương pháp phòng ngừa sự biến dạng của kính áp tròng mềm | SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
204 | 27456 | 1-2016-03022 | Protein C sigma được phân lập của reovirut ở chim và phương pháp phát hiện sự phơi nhiễm với reovirut ở chim | University of Georgia Research Foundation, Inc. |
205 | 27457 | 1-2016-00439 | Màng dát mỏng gồm ba hoặc nhiều lớp | TOYOBO CO., LTD. |
206 | 27458 | 1-2015-01324 | Hỗn hợp đúc polyamit | EMS-PATENT AG |
207 | 27459 | 1-2017-01209 | Mạch bộ nhận rađio, thiết bị truyền thông rađio bao gồm mạch bộ nhận rađio và phương pháp vận hành mạch bộ nhận rađio này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
208 | 27460 | 1-2016-03280 | Quy trình sản xuất liên tục composit đa lớp và hệ thống thiết bị sản xuất thực hiện quy trình này | BASF SE |
209 | 27461 | 1-2014-04294 | Đồ ăn nhẹ từ tảo tía được làm từ các tấm tảo tía và ngũ cốc và phương pháp sản xuất đồ ăn nhẹ này | CJ CHEILJEDANG CORP. |
210 | 27462 | 1-2016-02292 | Hỗn hợp làm bánh Takoyaki, phương pháp sản xuất hỗn hợp này, bột nhão làm bánh Takoyaki chứa hỗn hợp này và phương pháp sản xuất bánh Takoyaki | NISSHIN FOODS INC. |
211 | 27463 | 1-2011-00257 | Bộ điều khiển để tạo ra đặc tính làm việc của động cơ | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
212 | 27464 | 1-2016-01326 | Hỗn hợp hoạt chất để cải thiện chất lượng cây trồng và phương pháp cải thiện chất lượng cây trồng sử dụng hỗn hợp này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
213 | 27465 | 1-2016-00304 | Kháng thể đơn dòng hoặc mảnh chức năng của nó gắn kết với protein gây chết tế bào theo chương trình 1 (PD-1) và phân tử axit nucleic phân tách được | SHANGHAI JUNSHI BIOSCIENCES INC. |
214 | 27466 | 1-2013-00041 | Tấm thép cán nguội độ bền cao có giới hạn chảy với tính không đẳng hướng hai chiều thấp và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
215 | 27467 | 1-2016-03427 | Phương pháp nén bên trong cho trục lăn xốp | SUZHOU FANCY CREATION INDUSTRIAL LIMITED |
216 | 27468 | 1-2014-02359 | Sản phẩm thấm hút | LIVEDO CORPORATION |
217 | 27469 | 1-2016-02387 | Tấm thép dùng làm vật chứa và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
218 | 27470 | 1-2017-04764 | Phương pháp và thiết bị xử lý sản phẩm dệt | Thies GmbH & Co. KG |
219 | 27471 | 1-2016-02076 | Màng polybutylen terephtalat giãn hai trục | TOYOBO CO., LTD. |
220 | 27472 | 1-2016-02579 | Phương pháp và hệ thống sản xuất dung dịch đường hóa | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
221 | 27473 | 1-2017-04584 | Xơ composit hút ẩm có cấu trúc lõi-vỏ, sợi dệt xoắn giả, vải chứa xơ này và phương pháp sản xuất nó | TORAY INDUSTRIES, INC. |
222 | 27474 | 1-2016-00187 | Hợp chất dùng làm chất chủ vận thụ thể vasopressin-2 và dược phẩm chứa hợp chất này | FERRING B.V. |
223 | 27475 | 1-2017-01731 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
224 | 27476 | 1-2017-03451 | Phương pháp giải mã hình ảnh viđeo, và thiết bị giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
225 | 27477 | 1-2014-02690 | Phương pháp và thiết bị để đo kiểm các thiết bị không dây | Nokia Technologies OY |
226 | 27478 | 1-2012-00619 | Đai đinh ốc | Lin, Sheng-Huei |
227 | 27479 | 1-2017-02847 | Robot | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
228 | 27480 | 1-2017-01398 | Dược phẩm chứa lobeglitazon để sử dụng qua đường miệng | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
229 | 27481 | 1-2015-03183 | Phương pháp một bước sản xuất nguyên liệu hạt phân bón dạng rắn, nguyên liệu hạt phân bón dạng rắn, huyền phù gốc dầu của hạt nguyên liệu chất dinh dưỡng vi lượng và phương pháp điều chế huyền phù gốc dầu | YARA UK LIMITED |
230 | 27482 | 1-2015-03368 | Viên nén được bao tan trong ruột | ZERIA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
231 | 27483 | 1-2017-00865 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
232 | 27484 | 1-2016-04711 | Bao gói đựng chỉ khâu | ALFRESA PHARMA CORPORATION |
233 | 27485 | 1-2016-05147 | Thiết bị điều chỉnh chất làm lạnh | ECO STATION CO., LTD. |
234 | 27486 | 1-2015-02477 | Buồng cộng hưởng vi sóng và máy chuẩn bị kéo sợi được trang bị buồng cộng hưởng này | RIETER INGOLSTADT GMBH |
235 | 27487 | 1-2015-03018 | Phương pháp tăng chiều cao và/hoặc chiều rộng và điều chỉnh đầu tác động bằng cách sử dụng rãnh quay lưng vào nhau và thiết bị để tăng chiều cao và/hoặc chiều rộng và điều chỉnh đầu tác động bằng cách sử dụng rãnh quay lưng vào nhau | LIU Suhua |
236 | 27488 | 1-2015-02581 | Phương pháp và thiết bị làm nguội dải thép cán nóng | JFE Steel Corporation |
237 | 27489 | 1-2016-04047 | Dược phẩm để sử dụng bên ngoài và phương pháp ngăn chặn sự hóa vàng của dược phẩm này | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
238 | 27490 | 1-2014-01305 | Chế phẩm polyme và vòng đệm cáp bao gồm chế phẩm này | SCG Chemicals Co., Ltd. |
239 | 27491 | 1-2016-01125 | Hộp lạnh có thể gấp lại | INDUSTRIAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE |
240 | 27492 | 1-2016-03289 | Hạt chất dẻo polyuretan nhiệt dẻo trương nở được ép đùn và quy trình điều chế hạt chất dẻo này | MIRACLL CHEMICALS CO., LTD. |
241 | 27493 | 1-2016-01891 | Hợp chất được thế halogen, chế phẩm diệt côn trùng chứa hợp chất này và phương pháp bảo vệ hạt chuyển gen hoặc hạt thông thường và thực vật mọc lên từ chúng | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
242 | 27494 | 1-2018-03187 | Hộp chứa chất hiện ảnh | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
243 | 27495 | 1-2014-02329 | Phương pháp sản xuất chi tiết quang học có ký hiệu | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
244 | 27496 | 1-2017-00550 | Vật phẩm thủy tinh chứa thủy tinh nhôm silicat kiềm và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
245 | 27497 | 1-2016-03010 | Bộ phận chứa để giữ thực phẩm đã lên men | CJ Cheiljedang Corporation |
246 | 27498 | 1-2016-04468 | Hợp chất 1,2,4-triazin được thế hai lần và dược phẩm chứa hợp chất này | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
247 | 27499 | 1-2016-01959 | Thiết bị giải mã âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
248 | 27500 | 1-2015-01617 | Buồng plasma, phương pháp phủ tấm vải và tấm vải được phủ bằng lớp polyme | EUROPLASMA NV |
249 | 27501 | 1-2016-00518 | Cọc tre, kết cấu nền đo độ hóa lỏng bằng cách sử dụng cọc tre và phương pháp chế tạo cọc tre này | Takeuchi Construction Inc. |
250 | 27502 | 1-2015-03437 | Thiết bị tích trữ nhiệt bằng kim loại | KIM, Byunggyun |
251 | 27503 | 1-2016-01254 | Phương pháp mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và thiết bị được tạo cấu hình để giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
252 | 27504 | 1-2015-03436 | Thiết bị tập trung xoay theo mặt trời | KIM, Byunggyun |
253 | 27505 | 1-2016-04049 | Dược phẩm để sử dụng bên ngoài và phương pháp ngăn chặn sự kết tủa của natri diclofenac | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
254 | 27506 | 1-2016-00748 | Thiết bị chuyển đổi điện đa mức | MEIDENSHA CORPORATION |
255 | 27507 | 1-2016-04048 | Dược phẩm để sử dụng bên ngoài, phương pháp ngăn chặn sự đục và sự kết tủa trong dược phẩm và phương pháp giảm sự hóa vàng của dược phẩm này | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
256 | 27508 | 1-2013-01213 | Quy trình sản xuất sợi mỳ ăn liền và sợi mỳ thu được | SANYO FOODS CO., LTD. |
257 | 27509 | 1-2013-03849 | Vật dụng đổi màu theo ánh sáng phân cực | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
258 | 27510 | 1-2013-04146 | Hợp chất, chế phẩm làm thay đổi vị giác và sản phẩm có hương vị chứa hợp chất này | FIRMENICH SA |
259 | 27511 | 1-2017-00033 | Hệ thống và phương pháp xử lý trường hợp giữ lại thẻ trong thiết bị đầu cuối tự phục vụ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
260 | 27512 | 1-2017-02940 | Hợp chất dị vòng hai vòng ngưng tụ được thế 2-(het)aryl, chế phẩm hóa nông và sản phẩm chứa hợp chất này, và phương pháp không nhằm mục đích trị liệu để phòng trừ động vật gây hại | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
261 | 27513 | 1-2016-03441 | Phương pháp sản xuất cụm đầu gậy chơi gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
262 | 27514 | 1-2017-00709 | Phương pháp nhận dạng tờ tiền dựa trên trạng thái tích bụi ở máy phân loại tiền và máy phân loại tiền | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
263 | 27515 | 1-2017-01240 | Chế phẩm cải tiến vải | THE PROCTER & GAMBLE COMPANY |
264 | 27516 | 1-2017-02720 | Bông hạt dạng tấm, sản phẩm chứa bông này và phương pháp sản xuất bông này | PRIMALOFT, INC. |
265 | 27517 | 1-2016-05099 | Chế phẩm hỗn hợp chứa lớp phủ màng chứa chất ức chế 5-α-reductaza và phương pháp bào chế chế phẩm hỗn hợp này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
266 | 27518 | 1-2018-04097 | Dầm cầu có đầu cắt sử dụng bó cốt thép kép không gắn kết | WON, YONG SEOK |
267 | 27519 | 1-2015-01840 | Bánh xe, xe kéo để chở túi đựng gậy chơi gôn có bánh xe này và phương pháp sản xuất bánh xe này | Karsten Manufacturing Corporation |
268 | 27520 | 1-2017-05004 | Phanh đĩa xe | NISSIN KOGYO CO., LTD. |
269 | 27521 | 1-2016-02503 | Máy làm nước đá và phương pháp điều khiển máy làm nước đá này | TRUE MANUFACTURING COMPANY, INC. |
270 | 27522 | 1-2017-03505 | Kết cấu dưới dạng giá kê và đồ chứa và vận chuyển chất lỏng | PROTECHNA S.A. |
271 | 27523 | 1-2016-00804 | Ống polyimit dùng cho đai cố định | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
272 | 27524 | 1-2016-04501 | Kết cấu của khay trồng cây | WANG'S BROTHER PLASTIC CO., LTD. |
273 | 27525 | 1-2016-02986 | Hệ thống thu hồi nhiệt trong thiết bị bay hơi | JAPAN CHEMICAL ENGINEERING & MACHINERY CO., LTD. |
274 | 27526 | 1-2015-04765 | Quy trình sản xuất hạt xốp | BASF SE |
275 | 27527 | 1-2016-00429 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển nhiều cửa sổ trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
276 | 27528 | 1-2016-03079 | Bột mì đóng gói, phương pháp phủ bột mì và phương pháp ngăn ngừa sự phân tán và tạo cục của bột mì | NISSHIN FOODS INC. |
277 | 27529 | 1-2020-01555 | Thiết bị tuần hoàn không khí | IRIS OHYAMA INC. |
278 | 27530 | 1-2014-03341 | Phương pháp sản xuất vật liệu kết dính bổ sung | PROCEDO ENTERPRISES ETABLISSEMENT |
279 | 27531 | 1-2014-03681 | Phương pháp sản xuất mì kết đông | NISSHIN FOODS INC. |
280 | 27532 | 1-2015-03107 | Hợp phần đánh dấu | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FÖRDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
281 | 27533 | 1-2016-04436 | Protein chủ vận thụ thể TRAIL và dược phẩm chứa protein này | ABBVIE INC. |
282 | 27534 | 1-2013-01680 | Biến thể của yếu tố VIII, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa biến thể này | Baxalta Incorporated |
283 | 27535 | 1-2014-01627 | Phương pháp để tạo kết cấu cho kết cấu rỗng thon dài và kết cấu rỗng thon dài có kết cấu ghép | LONG PIPES PTY LTD. |
284 | 27536 | 1-2016-02961 | Phương pháp vận hành tự động thiết bị tách và tái chế | FMWT CO., LTD |
285 | 27537 | 1-2014-03682 | Phương pháp sản xuất mì kết đông và phương pháp cải thiện hình dạng hoặc kết cấu của mì kết đông | NISSHIN FOODS INC. |
286 | 27538 | 1-2016-01862 | Quy trình chế tạo đồ chứa bằng thủy tinh natri-canxi | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
287 | 27539 | 1-2016-05054 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
288 | 27540 | 1-2015-01786 | Bảng mạch in | MEIKO ELECTRONICS CO., LTD. |
289 | 27541 | 1-2015-01765 | Van động cơ | NITTAN VALVE CO., LTD. |
290 | 27542 | 1-2015-04445 | Phương pháp thực hiện một hoặc nhiều hoạt động trên thiết bị điện tử và thiết bị điện tử thực hiện một hoặc nhiều hoạt động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
291 | 27543 | 1-2017-03488 | Bộ phận có thể thay thế được dùng cho thiết bị tạo ảnh đồ họa quang điện tử có chi tiết ăn khớp để đặt bộ cảm biến từ tính và hộp mực dùng cho thiết bị tạo ảnh đồ họa quang điện tử | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
292 | 27544 | 1-2017-01390 | Phương pháp truyền thông trong thiết bị điện tử và thiết bị điện tử thực hiện phương pháp này | Samsung Electronics Co., Ltd. |
293 | 27545 | 1-2016-00586 | Thiết bị giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh đầu vào được nén | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
294 | 27546 | 1-2017-01935 | Máy dệt kim tròn | LONATI S.P.A. |
295 | 27547 | 1-2017-01099 | Dải cuộn được cuộn cùng với mặt hàng quần áo để gói cuộn mặt hàng quần áo | PARK, So Yeon |
296 | 27548 | 1-2016-03095 | Cơ cấu phân phối hạt giống và máy gieo hạt sử dụng cơ cấu này | Nguyễn Văn Anh |
297 | 27549 | 1-2017-01258 | Hộp quay vòng tiền và thiết bị xử lý tiền | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
298 | 27550 | 1-2017-02019 | Hợp chất 1-[2-(aminometyl)benzyl]-2-thioxo-1,2,3,5-tetrahyđro-4H-pyrolo[3,2-d]pyrimiđin-4-on và dược phẩm chứa nó | ASTRAZENECA AB |
299 | 27551 | 1-2015-01025 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
300 | 27552 | 1-2015-04338 | Phương pháp chuyển mạch khoảng thời gian truyền (TTI), trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
301 | 27553 | 1-2017-01138 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp điều khiển thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
302 | 27554 | 1-2017-04934 | Thiết bị và phương pháp truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
303 | 27555 | 1-2016-00423 | Con trượt của khóa kéo trượt và phương pháp chế tạo | YKK CORPORATION |
304 | 27556 | 1-2016-02564 | Vỏ cách âm và bộ dây dẫn có vỏ cách âm | AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD. |
305 | 27557 | 1-2016-05033 | Phương pháp truyền tín hiệu phát hiện bởi thiết bị người dùng thiết bị đến thiết bị và thiết bị người dùng để truyền tín hiệu thiết bị đến thiết bị | LG ELECTRONICS INC. |
306 | 27558 | 1-2017-01912 | Hộp bao gói | RIKEN TECHNOS CORPORATION |
307 | 27559 | 1-2016-03654 | Bộ phận chứa chất lỏng của thiết bị hút thuốc điện tử | Altria Client Services LLC |
308 | 27560 | 1-2017-01903 | Hợp chất triazolopyrimidin, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
309 | 27561 | 1-2017-01353 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
310 | 27562 | 1-2017-01511 | Thiết bị phát hiện, thiết bị đầu vào và phương pháp phát hiện | WACOM CO., LTD. |
311 | 27563 | 1-2016-04229 | Tấm phân cực có lớp kết dính nhạy áp, phương pháp sản xuất tấm phân cực này, thiết bị hiển thị ảnh và phương pháp liên kết tấm phân cực | NITTO DENKO CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (1/2)