Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 30936 1-2018-05565 Hợp chất carbonucleosit được thế hữu ích dùng làm chất chống ung thư và dược phẩm chứa hợp chất này Pfizer Inc.
2 30937 1-2018-01176 Môđun ăng ten truyền thông trường gần AMOTECH CO., LTD.
3 30938 1-2014-03201 Kháng thể đơn dòng liên kết đặc hiệu với protein tương đồng 6 liên quan đến chứng co giật (SEZ6) và thể liên hợp chứa kháng thể này Abbvie Stemcentrx LLC
4 30939 1-2015-04948 Polypeptit vùng gốc hemagglutinin của virut cúm, chế phẩm chứa polypeptit này, vacxin chứa chúng, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này và vật truyền chứa phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này Janssen Vaccines & Prevention B.V.
5 30940 1-2014-02729 Phương pháp bào chế chế phẩm vacxin lỏng chứa ít nhất hai kháng nguyên có khả năng được hấp phụ trên nhôm oxit hydroxit và chế phẩm vacxin thu được từ phương pháp này SANOFI PASTEUR
6 30941 1-2015-04292 Xe lăn điện dạng đứng Nguyễn Văn Thắng
7 30942 1-2013-02768 Phương pháp sản xuất chi tiết dập nóng  JFE Steel Corporation
8 30943 1-2016-02804 Phương pháp điều chế hợp chất 5-flo-4-imino-3-(alkyl/alkyl được thế)-1-(arylsulfonyl)-3,4-đihyđropyrimiđin-2(1H)-on ADAMA MAKHTESHIM LTD.
9 30944 1-2015-02230 Polynucleotit mã hóa protein khóa kéo homeobox-lơxin HAT22 (protein HD-ZIP 22) có nguồn gốc từ hai loài cây Corchorus olitorius và Corchorus capsularis và phương pháp sản xuất cây trồng chuyển gen biểu hiện polynucleotit này BANGLADESH JUTE RESEARCH INSTITUTE
10 30945 1-2018-00978 Phương pháp đo lường và báo cáo mạng cục bộ không dây và thiết bị được áp dụng tới đầu cuối người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
11 30946 1-2018-01775 Động cơ ứng dụng nam châm vĩnh cửu PHOENIX INVENIT, INC.
12 30947 1-2017-04243 Phương pháp sản xuất hợp kim sắt-silic-nhôm Megalloy AG
13 30948 1-2019-00089 Thiết bị trị liệu từ nhiệt Phạm Tường Minh
14 30949 1-2020-01704 Chế phẩm chống tạp chất MAINTECH CO., LTD.
15 30950 1-2017-05261 Phương pháp và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
16 30951 1-2017-05276 Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng LG Display Co., Ltd
17 30952 1-2014-04408 Lớp phủ bên ngoài cho ống và phụ kiện đường ống ngầm bằng sắt, ống và phụ kiện đường ống được phủ và phương pháp mạ lớp phủ này SAINT-GOBAIN PAM
18 30953 1-2018-02538 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
19 30954 1-2018-05239 Hệ thống nâng IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD.
20 30955 1-2017-04690 Polyme thu được bằng phản ứng polyme hóa gốc hỗn hợp monome, phương pháp sản xuất polyme này, và chế phẩm dạng nước để cải biến đặc tính lưu biến chứa polyme này COATEX
21 30956 1-2014-04174 Dược phẩm dùng để điều trị bệnh viêm vú BAYER ANIMAL HEALTH GMBH
22 30957 1-2016-03991 Hộp chứa băng SEIKO EPSON CORPORATION
23 30958 1-2019-04802 Hệ thống chống ngập, sụp lún và quy trình xây dựng hệ thống chống ngập, sụp lún Công ty cổ phần IP GROUP
24 30959 1-2018-01449 Hợp chất pyrazol được thế chứa pyrimidinyl và phương pháp điều chế hợp chất pyrazol này SHENYANG SINOCHEM AGROCHEMICALS R&D CO., LTD.
25 30960 1-2018-02962 Hộp chứa mực in để sử dụng trong thiết bị tạo hình ảnh điện quang LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
26 30961 1-2017-02347 Pin điện hóa và phương pháp sản xuất pin điện hóa này 24M TECHNOLOGIES, INC.
27 30962 1-2017-03009 Chế phẩm diệt cỏ lúa an toàn, dùng một lần duy nhất và phương pháp phòng trừ cỏ dại ở ruộng lúa HICAP FORMULATIONS (HONG KONG) LTD.
28 30963 1-2017-01437 Thiết bị truyền thông xách tay SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
29 30964 1-2018-01550 Bộ phận thay thế được dùng trong thiết bị tạo hình ảnh quang điện và hộp mực LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
30 30965 1-2018-01953 Dẫn xuất ete vòng của hợp chất pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-3-carboxyamit và dược phẩm chứa dẫn xuất này BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
31 30966 1-2017-00742 Phương pháp sản xuất sản phẩm đúc từ nhựa chứa bột vỏ sò điệp nung Youichi TANAKA
32 30967 1-2017-04274 Bảng hiển thị kiểu chạm và phương pháp sửa chữa lỗi ngắn mạch của bảng hiển thị kiểu chạm này LG Display Co., Ltd.
33 30968 1-2019-03365 Hệ thống tận dụng năng lượng mặt trời YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION
34 30969 1-2017-01739 Cơ cấu truyền động môđun máy ảnh SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
35 30970 1-2017-03850 Chế phẩm phủ chứa polytetrafloetylen có thể chế tạo không nóng chảy và vật phẩm được phủ DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
36 30971 1-2018-03502 Phương pháp và thiết bị lưu trữ và phục hồi cơ sở dữ liệu ARMIQ Co., Ltd.
37 30972 1-2017-02813 Hỗn hợp polypropylen, quy trình sản xuất hỗn hợp này và màng làm từ hỗn hợp này ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C.
38 30973 1-2017-00928 Thiết bị và bộ phân phối để phân phối định liều chất lỏng ABBOTT HEALTHCARE PVT. LTD.
39 30974 1-2017-02424 Thiết bị gắn màng quang học NITTO DENKO CORPORATION
40 30975 1-2019-04419 Dược phẩm và phương pháp sản xuất dược phẩm này TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
41 30976 1-2014-01062 Chất xúc tác polyme hóa olefin có hoạt tính ở mức cao chứa chất mang silic oxit chứa bo và quy trình điều chế nó PTT GLOBAL CHEMICAL PUBLIC COMPANY LIMITED
42 30977 1-2018-05108 Hỗn hợp đóng gói dùng cho thực phẩm chiên rán, phương pháp sản xuất nó và phương pháp đưa hỗn hợp dùng cho thực phẩm chiên rán lên đối tượng NISSHIN FOODS INC.
43 30978 1-2015-00879 Dung dịch khắc ăn mòn tế vi đồng và phương pháp sản xuất bảng mạch in MEC COMPANY LTD.
44 30979 1-2020-05184 Máy làm việc KUBOTA CORPORATION
45 30980 1-2017-03653 Thiết bị đo chiều dài KAN MECHANICAL INDUSTRY, INC.
46 30981 1-2016-04208 Hệ thống màu và phương pháp tạo màu AIRDYE INTELLECTUAL PROPERTY LLC
47 30982 1-2018-03349 Quy trình loại bỏ thuốc nhuộm còn sót lại ra khỏi vải polyeste sau khi nhuộm NIKWAX LIMITED
48 30983 1-2015-03562 Phương pháp sản xuất vật liệu thép không gỉ không từ tính có giới hạn đàn hồi cao và độ bền cao và tấm thép không gỉ austenit NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION
49 30984 1-2018-01233 Đồ chơi ròng rọc xích dễ nối và ngăn sự mòn bằng cách được vận hành bởi lực đàn hồi nhờ việc xoay về phía bên trái và bên phải IRINGO CO., LTD.
50 30985 1-2016-03953 Ống phân phối và bộ lọc nhỏ giọt METAWATER Co., Ltd.
51 30986 1-2018-03800 Muối maleat của hợp chất chủ vận thụ thể kiểu toll (TLR7), muối này ở dạng tinh thể C, D và E, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa muối này CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
52 30987 1-2018-03803 Muối trifloaxetat của chất chủ vận thụ thể kiểu toll (TLR7), muối này ở dạng tinh thể B, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa muối này CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
53 30988 1-2018-03801 Hợp chất chủ vận thụ thể kiểu toll (TLR7) ở dạng tinh thể A, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa hợp chất này CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
54 30989 1-2015-03240 Máy gặt đập KUBOTA CORPORATION
55 30990 1-2016-04589 Thiết bị và phương pháp chế tạo phần đệm YKK CORPORATION
56 30991 1-2017-05041 Tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm được xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
57 30992 1-2016-04459 Quy trình thu chất đồng phân đối ảnh pirlindol hoạt quang TECNIMEDE SOCIEDADE TECNICO-MEDICINAL S.A.
58 30993 1-2017-04935 Điôt phát sáng lượng tử và thiết bị phát sáng lượng tử bao gồm điôt này LG Display Co., Ltd
59 30994 1-2018-01603 Thiết bị và phương pháp khí hóa tầng cố định INSTITUTE FOR ADVANCED ENGINEERING
60 30995 1-2017-04290 Vải thấm hơi ẩm và chống thấm nước và quần áo bảo hộ chống lây nhiễm được sản xuất từ vải này TORAY INDUSTRIES, INC.
61 30996 1-2017-03205 Phương pháp và thiết bị hiển thị bản ghi lịch sử chat và vật lưu trữ máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
62 30997 1-2018-00352 Trạm vô tuyến, thiết bị đầu cuối vô tuyến, phương pháp truyền thông vô tuyến của trạm vô tuyến, phương pháp truyền thông vô tuyến của thiết bị đầu cuối vô tuyến và hệ thống truyền thông vô tuyến NEC Corporation
63 30998 1-2017-04507 Phương pháp điều chế inositol CHENGDU BOHAODA BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
64 30999 1-2018-00764 Phương pháp sản xuất chế phẩm dầu gazoin Idemitsu Kosan Co.,Ltd.
65 31000 1-2018-03444 Thiết bị phát hiện xếp lệch chồng khay DAIFUKU CO., LTD.
66 31001 1-2018-00284 Phương pháp gắn kết vải không đường may sử dụng đường hoa văn dính được tạo ra bằng công nghệ gắn kết tần số cao và sản phẩm vải được tạo ra bằng phương pháp này HOJEON LIMITED
67 31002 1-2018-04195 Thiết bị chế tạo có nhiều khung sử dụng để chế tạo các vật phẩm từ vật liệu mềm NIKE INNOVATE C.V.
68 31003 1-2017-02929 Sản phẩm thủy phân và phương pháp tạo ra ít nhất một sản phẩm mong muốn từ côn trùng  YNSECT
69 31004 1-2015-04857 Phương pháp sản xuất sản phẩm sinh học từ nguyên liệu hữu cơ LICELLA PTY LTD.
70 31005 1-2017-03558 Tấm kim loại dát mỏng dùng cho vật chứa JFE Steel Corporation
71 31006 1-2018-01586 Bơm pít tông quay KOREA ATOMIC ENERGY RESEARCH INSTITUTE
72 31007 1-2018-00144 Miền biến đổi đơn của globulin miễn dịch kháng protein F tiền dung hợp của virut hợp bào hô hấp (RSV), cấu trúc gắn kết RSV, axit nucleic mã hóa miền biến đổi, tế bào chủ chứa axit nucleic và dược phẩm chứa miền biến đổi này VIB VZW
73 31008 1-2017-02938 Chế phẩm dinh dưỡng chứa các protein và chitin, và phương pháp điều chế chế phẩm này YNSECT
74 31009 1-2017-02561 Hợp chất peptit đối kháng peptit liên quan đến gen canxitonin (CGRP) và dược phẩm chứa hợp chất này FERRING B.V.
75 31010 1-2015-04899 Phương pháp cấp nguyên liệu nuôi trồng thủy sản  TAIHEIYO CEMENT CORPORATION
76 31011 1-2017-01855 Thiết bị làm ổn định dải kim loại và phương pháp sản xuất dải kim loại được phủ nhúng nóng bằng cách sử dụng thiết bị này JFE STEEL CORPORATION
77 31012 1-2016-00846 Phương pháp và hệ thống sản xuất mũ giày dép Tong Siang Company Limited
78 31013 1-2014-02621 Rào chắn MAGNETIC AUTOCONTROL GMBH
79 31014 1-2018-01819 Bộ gắn lắp ván khuôn để đúc kết cấu tòa nhà và phương pháp đúc kết cấu tòa nhà sử dụng bộ gắn lắp ván khuôn này Form 700 Pty Ltd
80 31015 1-2018-05311 Tác nhân xử lý sợi tổng hợp và sợi tổng hợp chứa tác nhân này TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
81 31016 1-2017-02011 Phương pháp và thiết bị khôi phục tín hiệu âm thanh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
82 31017 1-2017-03544 Phương pháp sản xuất xốp dạng hạt và xốp dạng hạt thu được theo phương pháp này BASF SE
83 31018 1-2015-00238 Chế phẩm diệt cỏ an toàn để dùng trong ruộng lúa và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn ở ruộng lúa DOW AGROSCIENCES LLC
84 31019 1-2015-03241 Thiết bị đập lúa KUBOTA CORPORATION
85 31020 1-2018-00519 Vật chứa có nắp NIPPON CLOSURES CO., LTD.
86 31021 1-2017-02824 Phương pháp thu nhỏ vùng hiển thị hiệu dụng của màn hình và thiết bị đầu cuối di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
87 31022 1-2017-03808 Thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
88 31023 1-2015-00526 Dung dịch khắc ăn mòn tế vi đồng và phương pháp sản xuất bảng mạch in MEC COMPANY LTD.
89 31024 1-2019-03432 Phương pháp, thiết bị và hệ thống xử lý các mã vạch hai chiều Advanced New Technologies Co., Ltd.
90 31025 1-2017-00380 Thiết bị quản lý thông tin người dùng của mạng chia sẻ, thiết bị quản lý truy nhập người dùng, hệ thống truyền thông và phương pháp quản lý người dùng của mạng chia sẻ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
91 31026 1-2018-00779 Thiết bị trò chơi ném phi tiêu  Phoenixdarts Co., Ltd.
92 31027 1-2017-05075 Phương pháp sản xuất chế phẩm protein sữa được khử khoáng và chế phẩm protein sữa được khử khoáng NUTRIBIO
93 31028 1-2018-01315 Màng polyeste chứa đơn vị furandicarboxylat và phương pháp sản xuất màng này TOYOBO CO., LTD.
94 31029 1-2017-04326 Phương pháp truy nhập kênh thích nghi và trạm gốc nhỏ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
95 31030 1-2017-01955 Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo, thiết bị giải mã tín hiệu viđeo và phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo KT CORPORATION
96 31031 1-2017-02243 Quy trình làm tăng độ ổn định chống lại sự oxy hóa của chế phẩm chứa axit béo omega-3 đa bất bão hòa và chế phẩm thu được bằng quy trình này Evonik Operations GmbH
97 31032 1-2020-05410 Tác nhân xử lý sợi tổng hợp gốc polyolefin và sợi tổng hợp gốc polyolefin TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
98 31033 1-2017-02244 Quy trình làm tăng độ ổn định chống lại sự oxy hóa của chế phẩm chứa axit béo omega-6 đa bất bão hòa và chế phẩm thu được bằng quy trình này Evonik Operations GmbH
99 31034 1-2017-03485 Phương pháp tạo ra thể phân tán dạng nước FrieslandCampina Nederland B.V.
100 31035 1-2018-04848 Van an toàn FUJIKIN INCORPORATED
101 31036 1-2020-04755 Miếng dán HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC.
102 31037 1-2017-04812 Phương pháp điều khiển thiết bị cất/lấy trong kho chứa phẳng DAIFUKU CO., LTD.
103 31038 1-2018-02524 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
104 31039 1-2018-05541 Hợp chất 1H-pyrazolo[4,3-b]pyriđin dùng làm chất ức chế PDE1 và dược phẩm chứa nó H. LUNDBECK A/S
105 31040 1-2018-01729 Chế phẩm chứa chất dập tắt và mẫu dò liên hợp vật liệu huỳnh quang, phương pháp và kit sử dụng chế phẩm này LEMONEX INC.
106 31041 1-2017-04148 Hệ thống thiết bị và phương pháp lắp cụm nguồn nhiệt DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
107 31042 1-2016-03318 Vải không dệt và phương pháp sản xuất vải không dệt CARL FREUDENBERG KG
108 31043 1-2013-00601 Chế phẩm kháng khuẩn và phương pháp xử lý thức ăn gia súc ANITOX CORPORATION
109 31044 1-2019-05456 Bộ nối ống MEGAJOINT. CO., LTD.
110 31045 1-2016-02330 Trang phục bảo hộ và phương pháp sản xuất trang phục bảo hộ này TORAY INDUSTRIES, INC.
111 31046 1-2017-01222 Thiết bị che phủ tự động dùng cho thùng chứa của xe tải chở hàng KIM, KYUNG-MIN
112 31047 1-2015-03782 Dẫn xuất dihydropyridazin-3,5-dion, chế phẩm có hoạt tính ức chế vận chuyển phosphat phụ thuộc natri và thuốc chứa hợp chất này CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA
113 31048 1-2017-04827 Dung dịch mạ vàng không dùng điện, dung dịch cấp chứa aldehyt-amin và phương pháp sản xuất màng phủ vàng sử dụng các dung dịch này JAPAN PURE CHEMICAL CO.,LTD.
114 31049 1-2018-00653 Hệ thống nạp đầy và bịt kín và phương pháp nạp đầy và bịt kín MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
115 31050 1-2017-03854 Thiết bị giải mã SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
116 31051 1-2018-01777 Tấm che mối nối và kết cấu tường ngoài Fujita Corporation
117 31052 1-2017-02891 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
118 31053 1-2015-03752 Vật dụng giày dép và phương pháp chế tạo đế giữa dùng cho vật dụng giày dép NIKE INNOVATE C.V.
119 31054 1-2017-00480 Hợp chất inđol có tác dụng điều trị bệnh nhiễm virut cúm JANSSEN SCIENCES IRELAND UC
120 31055 1-2016-01885 Tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm có màng xử lý bề mặt, và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
121 31056 1-2016-04864 Hợp chất N-[2-(6-flo-1H-inđol-3-yl)etyl]-3-(2,2,3,3-tetraflopropoxy)benzylamin hyđroclorua ở dạng đa hình III, quy trình điều chế hợp chất dạng đa hình này và dược phẩm chứa nó H. LUNDBECK A/S
122 31057 1-2017-04722 Mực in phun màu đỏ tươi và chịu được nhiệt độ cao để trang trí gốm và phương pháp điều chế mực này GUANGDONG WINTO CERAMICS CO., LTD.
123 31058 1-2017-00880 Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
124 31059 1-2015-02579 Phương pháp luyện thép trong lò chuyển JFE Steel Corporation
125 31060 1-2016-04345 Hỗn hợp đúc chứa polyketon có đặc tính được cải thiện, sản phẩm đúc được tạo ra từ hỗn hợp này và phương pháp sản xuất sản phẩm này EMS-PATENT AG
126 31061 1-2018-01947 Kim máy may, phương pháp sản xuất kim máy may này và phương pháp may GROZ-BECKERT KG
127 31062 1-2018-03503 Kết cấu lắp ghép gongpo KIM, Jin Woo
128 31063 1-2017-01047 Thiết bị tích nhiệt bổ sung nước nóng năng lượng mặt trời và hệ thống cấp nước nóng năng lượng mặt trời chứa thiết bị này ZHONGYING CHANGJIANG INTERNATIONAL NEW ENERGY INVESTMENT CO., LTD.
129 31064 1-2017-04673 Phương pháp truy cập bộ nhớ mở rộng và hệ thống bộ nhớ mở rộng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
130 31065 1-2017-04912 Thiết bị phát hiện vật lạ bám dính trên bề mặt của phương tiện dạng tấm GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
131 31066 1-2016-01660 Phương pháp và mạch đo tham số công suất điện SCHNEIDER ELECTRIC (AUSTRALIA) PTY LTD.
132 31067 1-2017-03178 Tấm thép để tôi cứng bằng cách dập được phủ lớp phủ trên cơ sở nhôm, phương pháp chế tạo tấm thép này, phương pháp chế tạo chi tiết đã được tôi cứng bằng cách dập và chi tiết đã được tôi cứng ARCELORMITTAL
133 31068 1-2018-03634 Vật liệu cấy ghép để điều trị bệnh tim OSAKA UNIVERSITY
134 31069 1-2017-04553 Thiết bị để nạp nguyên liệu vào lò cao JFE Steel Corporation
135 31070 1-2017-03462 Hệ thống và phương pháp theo dõi thông số sức khỏe, vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy Koninklijke Philips N.V.
136 31071 1-2018-01582 Hệ thống nối trục dạng ống PIAGGIO & C. SPA
137 31072 1-2018-00765 Quy trình và thiết bị tạo vòng GROZ-BECKERT KG
138 31073 1-2017-05195 Phương pháp truyền đường xuống, thiết bị truyền và thu thông tin đường xuống HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
139 31074 1-2017-03417 Bộ phận phát quang, thiết bị phát quang và phương pháp tạo ra bộ phận phát quang AVANTAMA AG
140 31075 1-2018-05897 Thiết bị và phương pháp trích xuất tham số độ lệch pha liên kênh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
141 31076 1-2017-00683 Hệ thống khử bụi cho bộ lọc kiểu túi gom bụi có hai van điều khiển tách biệt với nhau và hai đường ống không khí nén tách biệt với nhau CHO, Kwang-Sup
142 31077 1-2018-00989 Phương pháp và trạm truyền thông không dây và điểm truy cập QUALCOMM INCORPORATED
143 31078 1-2014-02571 Chất tăng cường bổ dưỡng cho sữa mẹ dạng lỏng cô đặc và phương pháp tăng cường bổ dưỡng cho sữa mẹ ABBOTT LABORATORIES
144 31079 1-2017-00330 Quạt kẹp NOVEL INNOVATIONS INC.
145 31080 1-2016-05168 Thiết bị khử nước cho sản phẩm thô và hệ thống khử nước cho sản phẩm thô SKINNY & CO., LLC
146 31081 1-2017-00860 Con lăn đàn hồi SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
147 31082 1-2017-03567 Phương pháp và kit xác định cá thể đã dùng chế phẩm sinh miễn dịch chứa protein tái tổ hợp được tạo ra bằng hệ biểu hiện baculovirut BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA, INC.
148 31083 1-2018-04479 Cơ cấu tạo hình chi tiết dùng cho khóa kéo trượt và chày cắt của nó YKK CORPORATION
149 31084 1-2017-01626 Chất chống xói mòn đất, phương pháp phục hồi đất sử dụng chất chống xói mòn này và lớp nền sinh dưỡng chứa chất chống xói mòn này DENKA COMPANY LIMITED
150 31085 1-2017-03241 Bộ hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
151 31086 1-2011-03318 Hợp chất pyrimidin có tác dụng ức chế quá trình sao chép của virut HIV, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình bào chế dược phẩm JANSSEN PHARMACEUTICA N.V.
152 31087 1-2016-03567 Thép công cụ gia công nguội UDDEHOLMS AB
153 31088 1-2014-00402 Dụng cụ cài cho dụng cụ đặt trong tử cung (IUD) và bộ kit bao gồm dụng cụ này MEDICINES360
154 31089 1-2017-04735 Phân tử axit nucleic để phát hiện ngô chịu được thuốc diệt cỏ DBN9858, phương pháp phát hiện ngô này và bộ kit phát hiện ADN BEIJING DABEINONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
155 31090 1-2018-01395 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
156 31091 1-2016-00949 Màng truyền nhiệt, quy trình sản xuất màng truyền nhiệt và quy trình phủ bề mặt vật dụng BASF SE
157 31092 1-2016-02528 Phương pháp làm giảm cặn chứa nhôm silicat trong quy trình Bayer Nalco Company
158 31093 1-2020-05185 Phương tiện làm việc KUBOTA CORPORATION
159 31094 1-2018-01290 Dụng cụ mài quay và phương pháp hoàn thiện mép của tấm kính che 3M Innovative Properties Company
160 31095 1-2018-04408 Tấm bẫy ve bét KURARAY TRADING CO., LTD.
161 31096 1-2019-06342 Hệ thống đầu phát plasma dòng điện ba pha dùng cho xử lý chất thải rắn Nguyễn Quốc Sỹ
162 31097 1-2017-01435 Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
163 31098 1-2018-01712 Phương pháp được thực hiện ở thiết bị người dùng và thiết bị người dùng NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
164 31099 1-2017-03415 Phương pháp giải mã SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
165 31100 1-2020-03299 Thiết bị và phương pháp phân tích khí thở CAPNIA, INC.
166 31101 1-2017-02939 Bột bọ cánh cứng và phương pháp điều chế bột này YNSECT
167 31102 1-2019-05526 Bơm tiêm Injecto Group A/S
168 31103 1-2019-04734 Dung dịch mạ lót niken không điện và phương pháp tạo thành màng niken Kojima Chemicals Co., Ltd.
169 31104 1-2016-02461 Nắp đậy gắn vào thân đồ đựng, đồ đựng và phương pháp chế tạo nắp đậy này OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
170 31105 1-2019-02018 Phương pháp và hệ thống để xác nhận các giao dịch chuỗi khối dựa trên các mô hình tài khoản và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài Advanced New Technologies Co., Ltd.
171 31106 1-2018-03506 Cụm trong nhà dùng cho điều hòa không khí Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc.
172 31107 1-2016-05112 Thép không gỉ hai pha ferit austenit OUTOKUMPU OYJ
173 31108 1-2018-03701 Hỗn hợp bột mỳ tạo hương vị được đóng gói, phương pháp đưa hỗn hợp bột mỳ tạo hương vị lên đối tượng và phương pháp sản xuất bột mỳ tạo hương vị được đóng gói NISSHIN FOODS INC.
174 31109 1-2018-05151 Thiết bị chiếu sáng điôt phát sáng hữu cơ LG Display Co., Ltd.
175 31110 1-2018-01019 Phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối không dây, phương pháp vận hành nút của mạng truy cập vô tuyến, thiết bị đầu cuối không dây, và nút của mạng truyền thông không dây TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
176 31111 1-2017-04699 Thiết bị hiển thị hình ảnh lập thể LG Display Co., Ltd.
177 31112 1-2017-04215 Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không tạm thời TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
178 31113 1-2017-02292 Axit 3-(6-alkoxy-5-clobenzo[d]isoxazol-3-yl)propanoic hữu ích làm chất ức chế kynurenin monooxygenaza và dược phẩm chứa hợp chất này THE UNIVERSITY COURT OF THE UNIVERSITY OF EDINBURGH
179 31114 1-2015-00934 Phương pháp tạo ra hạt tương tự enterovirut, dịch chiết thực vật chứa hạt tương tự enterovirut và hạt tương tự enterovirut thu được từ dịch chiết này MEDICAGO INC.
180 31115 1-2018-04849 Hợp chất dị vòng và thuốc chứa hợp chất này Takeda Pharmaceutical Company Limited
181 31116 1-2017-00460 Polypeptit vùng gốc hemagglutinin cúm, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này, chế phẩm chứa chúng và vectơ chứa phân tử axit nucleic này Janssen Vaccines & Prevention B.V.
182 31117 1-2015-02070 Chất hấp phụ zeolit, quy trình sản xuất chất này, quy trình thu hồi para-xylen, các quy trình phân tách rượu polyhyđric, phân tách các đồng phân toluen được thế và phân tách cresol ARKEMA FRANCE
183 31118 1-2017-02994 Hợp chất dị vòng ngưng tụ có nhóm xycloalkylpyridyl hoặc muối của chúng, thuốc trừ sâu dùng cho nông nghiệp và làm vườn bao gồm hợp chất này, và phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu này NIHON NOHYAKU CO., LTD.
184 31119 1-2018-03189 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
185 31120 1-2015-02816 Tấm thép mạ hợp kim Al-Zn nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Galvanizing & Coating Co., Ltd.
186 31121 1-2017-04089 Móc an toàn NAGAKI SEIKI CO., LTD.
187 31122 1-2017-03940 Thiết bị bán dẫn và môđun cảm biến ảnh NAMICS CORPORATION
188 31123 1-2017-02217 Hợp chất pyrolidinon dị vòng thơm ngưng tụ ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa nó Takeda Pharmaceutical Company Limited
189 31124 1-2017-02745 Hợp chất ức chế kinaza liên quan đến tropomyosin (Trk), dược phẩm và dược phẩm giải phóng kéo dài chứa nó GENZYME CORPORATION
190 31125 1-2020-07554 Lon thép phủ nhựa và phương pháp sản xuất lon thép phủ nhựa TOYO SEIKAN CO., LTD.
191 31126 1-2016-02824 Hệ thống điện phân nước biển và phương pháp phun chất điện phân MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD.
192 31127 1-2016-01783 Phương pháp cải thiện năng lượng trao đổi biểu kiến và hiệu suất ở động vật và phương pháp giảm các enzym phân hủy mạch chính cần để trích xuất năng lượng trao đổi biểu kiến KEMIN INDUSTRIES, INC.
193 31128 1-2018-00367 Phương pháp xử lý tinh bột trong các quá trình sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi KEMIRA OYJ
194 31129 1-2018-03054 Quạt trần PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
195 31130 1-2017-02774 Phương pháp loại bỏ vật thể lạ và thiết bị loại bỏ vật thể lạ SAPPORO BREWERIES LIMITED
196 31131 1-2018-02052 Thanh giằng ngang và phương pháp lắp ghép thanh giằng ngang này JFE Steel Corporation
197 31132 1-2019-00470 Giày, phương pháp sản xuất mũ giày cho sản phẩm giày dép và phương pháp sản xuất sản phẩm giày dép COLE HAAN LLC
198 31133 1-2013-00163 Thiết bị và phương pháp xác định tuổi thọ của phần tử mang YSystems Ltd.
199 31134 1-2020-00014 Silic oxit ngậm nước dùng để độn gia cường cao su và phương pháp sản xuất silic oxit ngậm nước này TOSOH SILICA CORPORATION
200 31135 1-2017-03284 Thiết bị lấy mẫu trên dây chuyền ALCOA OF AUSTRALIA LIMITED