Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 30936 | 1-2018-05565 | Hợp chất carbonucleosit được thế hữu ích dùng làm chất chống ung thư và dược phẩm chứa hợp chất này | Pfizer Inc. |
2 | 30937 | 1-2018-01176 | Môđun ăng ten truyền thông trường gần | AMOTECH CO., LTD. |
3 | 30938 | 1-2014-03201 | Kháng thể đơn dòng liên kết đặc hiệu với protein tương đồng 6 liên quan đến chứng co giật (SEZ6) và thể liên hợp chứa kháng thể này | Abbvie Stemcentrx LLC |
4 | 30939 | 1-2015-04948 | Polypeptit vùng gốc hemagglutinin của virut cúm, chế phẩm chứa polypeptit này, vacxin chứa chúng, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này và vật truyền chứa phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
5 | 30940 | 1-2014-02729 | Phương pháp bào chế chế phẩm vacxin lỏng chứa ít nhất hai kháng nguyên có khả năng được hấp phụ trên nhôm oxit hydroxit và chế phẩm vacxin thu được từ phương pháp này | SANOFI PASTEUR |
6 | 30941 | 1-2015-04292 | Xe lăn điện dạng đứng | Nguyễn Văn Thắng |
7 | 30942 | 1-2013-02768 | Phương pháp sản xuất chi tiết dập nóng | JFE Steel Corporation |
8 | 30943 | 1-2016-02804 | Phương pháp điều chế hợp chất 5-flo-4-imino-3-(alkyl/alkyl được thế)-1-(arylsulfonyl)-3,4-đihyđropyrimiđin-2(1H)-on | ADAMA MAKHTESHIM LTD. |
9 | 30944 | 1-2015-02230 | Polynucleotit mã hóa protein khóa kéo homeobox-lơxin HAT22 (protein HD-ZIP 22) có nguồn gốc từ hai loài cây Corchorus olitorius và Corchorus capsularis và phương pháp sản xuất cây trồng chuyển gen biểu hiện polynucleotit này | BANGLADESH JUTE RESEARCH INSTITUTE |
10 | 30945 | 1-2018-00978 | Phương pháp đo lường và báo cáo mạng cục bộ không dây và thiết bị được áp dụng tới đầu cuối người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
11 | 30946 | 1-2018-01775 | Động cơ ứng dụng nam châm vĩnh cửu | PHOENIX INVENIT, INC. |
12 | 30947 | 1-2017-04243 | Phương pháp sản xuất hợp kim sắt-silic-nhôm | Megalloy AG |
13 | 30948 | 1-2019-00089 | Thiết bị trị liệu từ nhiệt | Phạm Tường Minh |
14 | 30949 | 1-2020-01704 | Chế phẩm chống tạp chất | MAINTECH CO., LTD. |
15 | 30950 | 1-2017-05261 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
16 | 30951 | 1-2017-05276 | Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng | LG Display Co., Ltd |
17 | 30952 | 1-2014-04408 | Lớp phủ bên ngoài cho ống và phụ kiện đường ống ngầm bằng sắt, ống và phụ kiện đường ống được phủ và phương pháp mạ lớp phủ này | SAINT-GOBAIN PAM |
18 | 30953 | 1-2018-02538 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
19 | 30954 | 1-2018-05239 | Hệ thống nâng | IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD. |
20 | 30955 | 1-2017-04690 | Polyme thu được bằng phản ứng polyme hóa gốc hỗn hợp monome, phương pháp sản xuất polyme này, và chế phẩm dạng nước để cải biến đặc tính lưu biến chứa polyme này | COATEX |
21 | 30956 | 1-2014-04174 | Dược phẩm dùng để điều trị bệnh viêm vú | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
22 | 30957 | 1-2016-03991 | Hộp chứa băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
23 | 30958 | 1-2019-04802 | Hệ thống chống ngập, sụp lún và quy trình xây dựng hệ thống chống ngập, sụp lún | Công ty cổ phần IP GROUP |
24 | 30959 | 1-2018-01449 | Hợp chất pyrazol được thế chứa pyrimidinyl và phương pháp điều chế hợp chất pyrazol này | SHENYANG SINOCHEM AGROCHEMICALS R&D CO., LTD. |
25 | 30960 | 1-2018-02962 | Hộp chứa mực in để sử dụng trong thiết bị tạo hình ảnh điện quang | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
26 | 30961 | 1-2017-02347 | Pin điện hóa và phương pháp sản xuất pin điện hóa này | 24M TECHNOLOGIES, INC. |
27 | 30962 | 1-2017-03009 | Chế phẩm diệt cỏ lúa an toàn, dùng một lần duy nhất và phương pháp phòng trừ cỏ dại ở ruộng lúa | HICAP FORMULATIONS (HONG KONG) LTD. |
28 | 30963 | 1-2017-01437 | Thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
29 | 30964 | 1-2018-01550 | Bộ phận thay thế được dùng trong thiết bị tạo hình ảnh quang điện và hộp mực | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
30 | 30965 | 1-2018-01953 | Dẫn xuất ete vòng của hợp chất pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-3-carboxyamit và dược phẩm chứa dẫn xuất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
31 | 30966 | 1-2017-00742 | Phương pháp sản xuất sản phẩm đúc từ nhựa chứa bột vỏ sò điệp nung | Youichi TANAKA |
32 | 30967 | 1-2017-04274 | Bảng hiển thị kiểu chạm và phương pháp sửa chữa lỗi ngắn mạch của bảng hiển thị kiểu chạm này | LG Display Co., Ltd. |
33 | 30968 | 1-2019-03365 | Hệ thống tận dụng năng lượng mặt trời | YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION |
34 | 30969 | 1-2017-01739 | Cơ cấu truyền động môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
35 | 30970 | 1-2017-03850 | Chế phẩm phủ chứa polytetrafloetylen có thể chế tạo không nóng chảy và vật phẩm được phủ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
36 | 30971 | 1-2018-03502 | Phương pháp và thiết bị lưu trữ và phục hồi cơ sở dữ liệu | ARMIQ Co., Ltd. |
37 | 30972 | 1-2017-02813 | Hỗn hợp polypropylen, quy trình sản xuất hỗn hợp này và màng làm từ hỗn hợp này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
38 | 30973 | 1-2017-00928 | Thiết bị và bộ phân phối để phân phối định liều chất lỏng | ABBOTT HEALTHCARE PVT. LTD. |
39 | 30974 | 1-2017-02424 | Thiết bị gắn màng quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
40 | 30975 | 1-2019-04419 | Dược phẩm và phương pháp sản xuất dược phẩm này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
41 | 30976 | 1-2014-01062 | Chất xúc tác polyme hóa olefin có hoạt tính ở mức cao chứa chất mang silic oxit chứa bo và quy trình điều chế nó | PTT GLOBAL CHEMICAL PUBLIC COMPANY LIMITED |
42 | 30977 | 1-2018-05108 | Hỗn hợp đóng gói dùng cho thực phẩm chiên rán, phương pháp sản xuất nó và phương pháp đưa hỗn hợp dùng cho thực phẩm chiên rán lên đối tượng | NISSHIN FOODS INC. |
43 | 30978 | 1-2015-00879 | Dung dịch khắc ăn mòn tế vi đồng và phương pháp sản xuất bảng mạch in | MEC COMPANY LTD. |
44 | 30979 | 1-2020-05184 | Máy làm việc | KUBOTA CORPORATION |
45 | 30980 | 1-2017-03653 | Thiết bị đo chiều dài | KAN MECHANICAL INDUSTRY, INC. |
46 | 30981 | 1-2016-04208 | Hệ thống màu và phương pháp tạo màu | AIRDYE INTELLECTUAL PROPERTY LLC |
47 | 30982 | 1-2018-03349 | Quy trình loại bỏ thuốc nhuộm còn sót lại ra khỏi vải polyeste sau khi nhuộm | NIKWAX LIMITED |
48 | 30983 | 1-2015-03562 | Phương pháp sản xuất vật liệu thép không gỉ không từ tính có giới hạn đàn hồi cao và độ bền cao và tấm thép không gỉ austenit | NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION |
49 | 30984 | 1-2018-01233 | Đồ chơi ròng rọc xích dễ nối và ngăn sự mòn bằng cách được vận hành bởi lực đàn hồi nhờ việc xoay về phía bên trái và bên phải | IRINGO CO., LTD. |
50 | 30985 | 1-2016-03953 | Ống phân phối và bộ lọc nhỏ giọt | METAWATER Co., Ltd. |
51 | 30986 | 1-2018-03800 | Muối maleat của hợp chất chủ vận thụ thể kiểu toll (TLR7), muối này ở dạng tinh thể C, D và E, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa muối này | CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
52 | 30987 | 1-2018-03803 | Muối trifloaxetat của chất chủ vận thụ thể kiểu toll (TLR7), muối này ở dạng tinh thể B, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa muối này | CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
53 | 30988 | 1-2018-03801 | Hợp chất chủ vận thụ thể kiểu toll (TLR7) ở dạng tinh thể A, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa hợp chất này | CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
54 | 30989 | 1-2015-03240 | Máy gặt đập | KUBOTA CORPORATION |
55 | 30990 | 1-2016-04589 | Thiết bị và phương pháp chế tạo phần đệm | YKK CORPORATION |
56 | 30991 | 1-2017-05041 | Tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm được xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
57 | 30992 | 1-2016-04459 | Quy trình thu chất đồng phân đối ảnh pirlindol hoạt quang | TECNIMEDE SOCIEDADE TECNICO-MEDICINAL S.A. |
58 | 30993 | 1-2017-04935 | Điôt phát sáng lượng tử và thiết bị phát sáng lượng tử bao gồm điôt này | LG Display Co., Ltd |
59 | 30994 | 1-2018-01603 | Thiết bị và phương pháp khí hóa tầng cố định | INSTITUTE FOR ADVANCED ENGINEERING |
60 | 30995 | 1-2017-04290 | Vải thấm hơi ẩm và chống thấm nước và quần áo bảo hộ chống lây nhiễm được sản xuất từ vải này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
61 | 30996 | 1-2017-03205 | Phương pháp và thiết bị hiển thị bản ghi lịch sử chat và vật lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
62 | 30997 | 1-2018-00352 | Trạm vô tuyến, thiết bị đầu cuối vô tuyến, phương pháp truyền thông vô tuyến của trạm vô tuyến, phương pháp truyền thông vô tuyến của thiết bị đầu cuối vô tuyến và hệ thống truyền thông vô tuyến | NEC Corporation |
63 | 30998 | 1-2017-04507 | Phương pháp điều chế inositol | CHENGDU BOHAODA BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
64 | 30999 | 1-2018-00764 | Phương pháp sản xuất chế phẩm dầu gazoin | Idemitsu Kosan Co.,Ltd. |
65 | 31000 | 1-2018-03444 | Thiết bị phát hiện xếp lệch chồng khay | DAIFUKU CO., LTD. |
66 | 31001 | 1-2018-00284 | Phương pháp gắn kết vải không đường may sử dụng đường hoa văn dính được tạo ra bằng công nghệ gắn kết tần số cao và sản phẩm vải được tạo ra bằng phương pháp này | HOJEON LIMITED |
67 | 31002 | 1-2018-04195 | Thiết bị chế tạo có nhiều khung sử dụng để chế tạo các vật phẩm từ vật liệu mềm | NIKE INNOVATE C.V. |
68 | 31003 | 1-2017-02929 | Sản phẩm thủy phân và phương pháp tạo ra ít nhất một sản phẩm mong muốn từ côn trùng | YNSECT |
69 | 31004 | 1-2015-04857 | Phương pháp sản xuất sản phẩm sinh học từ nguyên liệu hữu cơ | LICELLA PTY LTD. |
70 | 31005 | 1-2017-03558 | Tấm kim loại dát mỏng dùng cho vật chứa | JFE Steel Corporation |
71 | 31006 | 1-2018-01586 | Bơm pít tông quay | KOREA ATOMIC ENERGY RESEARCH INSTITUTE |
72 | 31007 | 1-2018-00144 | Miền biến đổi đơn của globulin miễn dịch kháng protein F tiền dung hợp của virut hợp bào hô hấp (RSV), cấu trúc gắn kết RSV, axit nucleic mã hóa miền biến đổi, tế bào chủ chứa axit nucleic và dược phẩm chứa miền biến đổi này | VIB VZW |
73 | 31008 | 1-2017-02938 | Chế phẩm dinh dưỡng chứa các protein và chitin, và phương pháp điều chế chế phẩm này | YNSECT |
74 | 31009 | 1-2017-02561 | Hợp chất peptit đối kháng peptit liên quan đến gen canxitonin (CGRP) và dược phẩm chứa hợp chất này | FERRING B.V. |
75 | 31010 | 1-2015-04899 | Phương pháp cấp nguyên liệu nuôi trồng thủy sản | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
76 | 31011 | 1-2017-01855 | Thiết bị làm ổn định dải kim loại và phương pháp sản xuất dải kim loại được phủ nhúng nóng bằng cách sử dụng thiết bị này | JFE STEEL CORPORATION |
77 | 31012 | 1-2016-00846 | Phương pháp và hệ thống sản xuất mũ giày dép | Tong Siang Company Limited |
78 | 31013 | 1-2014-02621 | Rào chắn | MAGNETIC AUTOCONTROL GMBH |
79 | 31014 | 1-2018-01819 | Bộ gắn lắp ván khuôn để đúc kết cấu tòa nhà và phương pháp đúc kết cấu tòa nhà sử dụng bộ gắn lắp ván khuôn này | Form 700 Pty Ltd |
80 | 31015 | 1-2018-05311 | Tác nhân xử lý sợi tổng hợp và sợi tổng hợp chứa tác nhân này | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
81 | 31016 | 1-2017-02011 | Phương pháp và thiết bị khôi phục tín hiệu âm thanh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
82 | 31017 | 1-2017-03544 | Phương pháp sản xuất xốp dạng hạt và xốp dạng hạt thu được theo phương pháp này | BASF SE |
83 | 31018 | 1-2015-00238 | Chế phẩm diệt cỏ an toàn để dùng trong ruộng lúa và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn ở ruộng lúa | DOW AGROSCIENCES LLC |
84 | 31019 | 1-2015-03241 | Thiết bị đập lúa | KUBOTA CORPORATION |
85 | 31020 | 1-2018-00519 | Vật chứa có nắp | NIPPON CLOSURES CO., LTD. |
86 | 31021 | 1-2017-02824 | Phương pháp thu nhỏ vùng hiển thị hiệu dụng của màn hình và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
87 | 31022 | 1-2017-03808 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
88 | 31023 | 1-2015-00526 | Dung dịch khắc ăn mòn tế vi đồng và phương pháp sản xuất bảng mạch in | MEC COMPANY LTD. |
89 | 31024 | 1-2019-03432 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống xử lý các mã vạch hai chiều | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
90 | 31025 | 1-2017-00380 | Thiết bị quản lý thông tin người dùng của mạng chia sẻ, thiết bị quản lý truy nhập người dùng, hệ thống truyền thông và phương pháp quản lý người dùng của mạng chia sẻ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
91 | 31026 | 1-2018-00779 | Thiết bị trò chơi ném phi tiêu | Phoenixdarts Co., Ltd. |
92 | 31027 | 1-2017-05075 | Phương pháp sản xuất chế phẩm protein sữa được khử khoáng và chế phẩm protein sữa được khử khoáng | NUTRIBIO |
93 | 31028 | 1-2018-01315 | Màng polyeste chứa đơn vị furandicarboxylat và phương pháp sản xuất màng này | TOYOBO CO., LTD. |
94 | 31029 | 1-2017-04326 | Phương pháp truy nhập kênh thích nghi và trạm gốc nhỏ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 31030 | 1-2017-01955 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo, thiết bị giải mã tín hiệu viđeo và phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
96 | 31031 | 1-2017-02243 | Quy trình làm tăng độ ổn định chống lại sự oxy hóa của chế phẩm chứa axit béo omega-3 đa bất bão hòa và chế phẩm thu được bằng quy trình này | Evonik Operations GmbH |
97 | 31032 | 1-2020-05410 | Tác nhân xử lý sợi tổng hợp gốc polyolefin và sợi tổng hợp gốc polyolefin | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
98 | 31033 | 1-2017-02244 | Quy trình làm tăng độ ổn định chống lại sự oxy hóa của chế phẩm chứa axit béo omega-6 đa bất bão hòa và chế phẩm thu được bằng quy trình này | Evonik Operations GmbH |
99 | 31034 | 1-2017-03485 | Phương pháp tạo ra thể phân tán dạng nước | FrieslandCampina Nederland B.V. |
100 | 31035 | 1-2018-04848 | Van an toàn | FUJIKIN INCORPORATED |
101 | 31036 | 1-2020-04755 | Miếng dán | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
102 | 31037 | 1-2017-04812 | Phương pháp điều khiển thiết bị cất/lấy trong kho chứa phẳng | DAIFUKU CO., LTD. |
103 | 31038 | 1-2018-02524 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
104 | 31039 | 1-2018-05541 | Hợp chất 1H-pyrazolo[4,3-b]pyriđin dùng làm chất ức chế PDE1 và dược phẩm chứa nó | H. LUNDBECK A/S |
105 | 31040 | 1-2018-01729 | Chế phẩm chứa chất dập tắt và mẫu dò liên hợp vật liệu huỳnh quang, phương pháp và kit sử dụng chế phẩm này | LEMONEX INC. |
106 | 31041 | 1-2017-04148 | Hệ thống thiết bị và phương pháp lắp cụm nguồn nhiệt | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
107 | 31042 | 1-2016-03318 | Vải không dệt và phương pháp sản xuất vải không dệt | CARL FREUDENBERG KG |
108 | 31043 | 1-2013-00601 | Chế phẩm kháng khuẩn và phương pháp xử lý thức ăn gia súc | ANITOX CORPORATION |
109 | 31044 | 1-2019-05456 | Bộ nối ống | MEGAJOINT. CO., LTD. |
110 | 31045 | 1-2016-02330 | Trang phục bảo hộ và phương pháp sản xuất trang phục bảo hộ này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
111 | 31046 | 1-2017-01222 | Thiết bị che phủ tự động dùng cho thùng chứa của xe tải chở hàng | KIM, KYUNG-MIN |
112 | 31047 | 1-2015-03782 | Dẫn xuất dihydropyridazin-3,5-dion, chế phẩm có hoạt tính ức chế vận chuyển phosphat phụ thuộc natri và thuốc chứa hợp chất này | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
113 | 31048 | 1-2017-04827 | Dung dịch mạ vàng không dùng điện, dung dịch cấp chứa aldehyt-amin và phương pháp sản xuất màng phủ vàng sử dụng các dung dịch này | JAPAN PURE CHEMICAL CO.,LTD. |
114 | 31049 | 1-2018-00653 | Hệ thống nạp đầy và bịt kín và phương pháp nạp đầy và bịt kín | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
115 | 31050 | 1-2017-03854 | Thiết bị giải mã | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
116 | 31051 | 1-2018-01777 | Tấm che mối nối và kết cấu tường ngoài | Fujita Corporation |
117 | 31052 | 1-2017-02891 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
118 | 31053 | 1-2015-03752 | Vật dụng giày dép và phương pháp chế tạo đế giữa dùng cho vật dụng giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
119 | 31054 | 1-2017-00480 | Hợp chất inđol có tác dụng điều trị bệnh nhiễm virut cúm | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
120 | 31055 | 1-2016-01885 | Tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm có màng xử lý bề mặt, và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
121 | 31056 | 1-2016-04864 | Hợp chất N-[2-(6-flo-1H-inđol-3-yl)etyl]-3-(2,2,3,3-tetraflopropoxy)benzylamin hyđroclorua ở dạng đa hình III, quy trình điều chế hợp chất dạng đa hình này và dược phẩm chứa nó | H. LUNDBECK A/S |
122 | 31057 | 1-2017-04722 | Mực in phun màu đỏ tươi và chịu được nhiệt độ cao để trang trí gốm và phương pháp điều chế mực này | GUANGDONG WINTO CERAMICS CO., LTD. |
123 | 31058 | 1-2017-00880 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
124 | 31059 | 1-2015-02579 | Phương pháp luyện thép trong lò chuyển | JFE Steel Corporation |
125 | 31060 | 1-2016-04345 | Hỗn hợp đúc chứa polyketon có đặc tính được cải thiện, sản phẩm đúc được tạo ra từ hỗn hợp này và phương pháp sản xuất sản phẩm này | EMS-PATENT AG |
126 | 31061 | 1-2018-01947 | Kim máy may, phương pháp sản xuất kim máy may này và phương pháp may | GROZ-BECKERT KG |
127 | 31062 | 1-2018-03503 | Kết cấu lắp ghép gongpo | KIM, Jin Woo |
128 | 31063 | 1-2017-01047 | Thiết bị tích nhiệt bổ sung nước nóng năng lượng mặt trời và hệ thống cấp nước nóng năng lượng mặt trời chứa thiết bị này | ZHONGYING CHANGJIANG INTERNATIONAL NEW ENERGY INVESTMENT CO., LTD. |
129 | 31064 | 1-2017-04673 | Phương pháp truy cập bộ nhớ mở rộng và hệ thống bộ nhớ mở rộng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 31065 | 1-2017-04912 | Thiết bị phát hiện vật lạ bám dính trên bề mặt của phương tiện dạng tấm | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
131 | 31066 | 1-2016-01660 | Phương pháp và mạch đo tham số công suất điện | SCHNEIDER ELECTRIC (AUSTRALIA) PTY LTD. |
132 | 31067 | 1-2017-03178 | Tấm thép để tôi cứng bằng cách dập được phủ lớp phủ trên cơ sở nhôm, phương pháp chế tạo tấm thép này, phương pháp chế tạo chi tiết đã được tôi cứng bằng cách dập và chi tiết đã được tôi cứng | ARCELORMITTAL |
133 | 31068 | 1-2018-03634 | Vật liệu cấy ghép để điều trị bệnh tim | OSAKA UNIVERSITY |
134 | 31069 | 1-2017-04553 | Thiết bị để nạp nguyên liệu vào lò cao | JFE Steel Corporation |
135 | 31070 | 1-2017-03462 | Hệ thống và phương pháp theo dõi thông số sức khỏe, vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy | Koninklijke Philips N.V. |
136 | 31071 | 1-2018-01582 | Hệ thống nối trục dạng ống | PIAGGIO & C. SPA |
137 | 31072 | 1-2018-00765 | Quy trình và thiết bị tạo vòng | GROZ-BECKERT KG |
138 | 31073 | 1-2017-05195 | Phương pháp truyền đường xuống, thiết bị truyền và thu thông tin đường xuống | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
139 | 31074 | 1-2017-03417 | Bộ phận phát quang, thiết bị phát quang và phương pháp tạo ra bộ phận phát quang | AVANTAMA AG |
140 | 31075 | 1-2018-05897 | Thiết bị và phương pháp trích xuất tham số độ lệch pha liên kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
141 | 31076 | 1-2017-00683 | Hệ thống khử bụi cho bộ lọc kiểu túi gom bụi có hai van điều khiển tách biệt với nhau và hai đường ống không khí nén tách biệt với nhau | CHO, Kwang-Sup |
142 | 31077 | 1-2018-00989 | Phương pháp và trạm truyền thông không dây và điểm truy cập | QUALCOMM INCORPORATED |
143 | 31078 | 1-2014-02571 | Chất tăng cường bổ dưỡng cho sữa mẹ dạng lỏng cô đặc và phương pháp tăng cường bổ dưỡng cho sữa mẹ | ABBOTT LABORATORIES |
144 | 31079 | 1-2017-00330 | Quạt kẹp | NOVEL INNOVATIONS INC. |
145 | 31080 | 1-2016-05168 | Thiết bị khử nước cho sản phẩm thô và hệ thống khử nước cho sản phẩm thô | SKINNY & CO., LLC |
146 | 31081 | 1-2017-00860 | Con lăn đàn hồi | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
147 | 31082 | 1-2017-03567 | Phương pháp và kit xác định cá thể đã dùng chế phẩm sinh miễn dịch chứa protein tái tổ hợp được tạo ra bằng hệ biểu hiện baculovirut | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA, INC. |
148 | 31083 | 1-2018-04479 | Cơ cấu tạo hình chi tiết dùng cho khóa kéo trượt và chày cắt của nó | YKK CORPORATION |
149 | 31084 | 1-2017-01626 | Chất chống xói mòn đất, phương pháp phục hồi đất sử dụng chất chống xói mòn này và lớp nền sinh dưỡng chứa chất chống xói mòn này | DENKA COMPANY LIMITED |
150 | 31085 | 1-2017-03241 | Bộ hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
151 | 31086 | 1-2011-03318 | Hợp chất pyrimidin có tác dụng ức chế quá trình sao chép của virut HIV, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình bào chế dược phẩm | JANSSEN PHARMACEUTICA N.V. |
152 | 31087 | 1-2016-03567 | Thép công cụ gia công nguội | UDDEHOLMS AB |
153 | 31088 | 1-2014-00402 | Dụng cụ cài cho dụng cụ đặt trong tử cung (IUD) và bộ kit bao gồm dụng cụ này | MEDICINES360 |
154 | 31089 | 1-2017-04735 | Phân tử axit nucleic để phát hiện ngô chịu được thuốc diệt cỏ DBN9858, phương pháp phát hiện ngô này và bộ kit phát hiện ADN | BEIJING DABEINONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD. |
155 | 31090 | 1-2018-01395 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
156 | 31091 | 1-2016-00949 | Màng truyền nhiệt, quy trình sản xuất màng truyền nhiệt và quy trình phủ bề mặt vật dụng | BASF SE |
157 | 31092 | 1-2016-02528 | Phương pháp làm giảm cặn chứa nhôm silicat trong quy trình Bayer | Nalco Company |
158 | 31093 | 1-2020-05185 | Phương tiện làm việc | KUBOTA CORPORATION |
159 | 31094 | 1-2018-01290 | Dụng cụ mài quay và phương pháp hoàn thiện mép của tấm kính che | 3M Innovative Properties Company |
160 | 31095 | 1-2018-04408 | Tấm bẫy ve bét | KURARAY TRADING CO., LTD. |
161 | 31096 | 1-2019-06342 | Hệ thống đầu phát plasma dòng điện ba pha dùng cho xử lý chất thải rắn | Nguyễn Quốc Sỹ |
162 | 31097 | 1-2017-01435 | Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
163 | 31098 | 1-2018-01712 | Phương pháp được thực hiện ở thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
164 | 31099 | 1-2017-03415 | Phương pháp giải mã | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
165 | 31100 | 1-2020-03299 | Thiết bị và phương pháp phân tích khí thở | CAPNIA, INC. |
166 | 31101 | 1-2017-02939 | Bột bọ cánh cứng và phương pháp điều chế bột này | YNSECT |
167 | 31102 | 1-2019-05526 | Bơm tiêm | Injecto Group A/S |
168 | 31103 | 1-2019-04734 | Dung dịch mạ lót niken không điện và phương pháp tạo thành màng niken | Kojima Chemicals Co., Ltd. |
169 | 31104 | 1-2016-02461 | Nắp đậy gắn vào thân đồ đựng, đồ đựng và phương pháp chế tạo nắp đậy này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
170 | 31105 | 1-2019-02018 | Phương pháp và hệ thống để xác nhận các giao dịch chuỗi khối dựa trên các mô hình tài khoản và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
171 | 31106 | 1-2018-03506 | Cụm trong nhà dùng cho điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
172 | 31107 | 1-2016-05112 | Thép không gỉ hai pha ferit austenit | OUTOKUMPU OYJ |
173 | 31108 | 1-2018-03701 | Hỗn hợp bột mỳ tạo hương vị được đóng gói, phương pháp đưa hỗn hợp bột mỳ tạo hương vị lên đối tượng và phương pháp sản xuất bột mỳ tạo hương vị được đóng gói | NISSHIN FOODS INC. |
174 | 31109 | 1-2018-05151 | Thiết bị chiếu sáng điôt phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
175 | 31110 | 1-2018-01019 | Phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối không dây, phương pháp vận hành nút của mạng truy cập vô tuyến, thiết bị đầu cuối không dây, và nút của mạng truyền thông không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
176 | 31111 | 1-2017-04699 | Thiết bị hiển thị hình ảnh lập thể | LG Display Co., Ltd. |
177 | 31112 | 1-2017-04215 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không tạm thời | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
178 | 31113 | 1-2017-02292 | Axit 3-(6-alkoxy-5-clobenzo[d]isoxazol-3-yl)propanoic hữu ích làm chất ức chế kynurenin monooxygenaza và dược phẩm chứa hợp chất này | THE UNIVERSITY COURT OF THE UNIVERSITY OF EDINBURGH |
179 | 31114 | 1-2015-00934 | Phương pháp tạo ra hạt tương tự enterovirut, dịch chiết thực vật chứa hạt tương tự enterovirut và hạt tương tự enterovirut thu được từ dịch chiết này | MEDICAGO INC. |
180 | 31115 | 1-2018-04849 | Hợp chất dị vòng và thuốc chứa hợp chất này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
181 | 31116 | 1-2017-00460 | Polypeptit vùng gốc hemagglutinin cúm, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này, chế phẩm chứa chúng và vectơ chứa phân tử axit nucleic này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
182 | 31117 | 1-2015-02070 | Chất hấp phụ zeolit, quy trình sản xuất chất này, quy trình thu hồi para-xylen, các quy trình phân tách rượu polyhyđric, phân tách các đồng phân toluen được thế và phân tách cresol | ARKEMA FRANCE |
183 | 31118 | 1-2017-02994 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ có nhóm xycloalkylpyridyl hoặc muối của chúng, thuốc trừ sâu dùng cho nông nghiệp và làm vườn bao gồm hợp chất này, và phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu này | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
184 | 31119 | 1-2018-03189 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
185 | 31120 | 1-2015-02816 | Tấm thép mạ hợp kim Al-Zn nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Galvanizing & Coating Co., Ltd. |
186 | 31121 | 1-2017-04089 | Móc an toàn | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
187 | 31122 | 1-2017-03940 | Thiết bị bán dẫn và môđun cảm biến ảnh | NAMICS CORPORATION |
188 | 31123 | 1-2017-02217 | Hợp chất pyrolidinon dị vòng thơm ngưng tụ ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa nó | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
189 | 31124 | 1-2017-02745 | Hợp chất ức chế kinaza liên quan đến tropomyosin (Trk), dược phẩm và dược phẩm giải phóng kéo dài chứa nó | GENZYME CORPORATION |
190 | 31125 | 1-2020-07554 | Lon thép phủ nhựa và phương pháp sản xuất lon thép phủ nhựa | TOYO SEIKAN CO., LTD. |
191 | 31126 | 1-2016-02824 | Hệ thống điện phân nước biển và phương pháp phun chất điện phân | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
192 | 31127 | 1-2016-01783 | Phương pháp cải thiện năng lượng trao đổi biểu kiến và hiệu suất ở động vật và phương pháp giảm các enzym phân hủy mạch chính cần để trích xuất năng lượng trao đổi biểu kiến | KEMIN INDUSTRIES, INC. |
193 | 31128 | 1-2018-00367 | Phương pháp xử lý tinh bột trong các quá trình sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi | KEMIRA OYJ |
194 | 31129 | 1-2018-03054 | Quạt trần | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
195 | 31130 | 1-2017-02774 | Phương pháp loại bỏ vật thể lạ và thiết bị loại bỏ vật thể lạ | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
196 | 31131 | 1-2018-02052 | Thanh giằng ngang và phương pháp lắp ghép thanh giằng ngang này | JFE Steel Corporation |
197 | 31132 | 1-2019-00470 | Giày, phương pháp sản xuất mũ giày cho sản phẩm giày dép và phương pháp sản xuất sản phẩm giày dép | COLE HAAN LLC |
198 | 31133 | 1-2013-00163 | Thiết bị và phương pháp xác định tuổi thọ của phần tử mang | YSystems Ltd. |
199 | 31134 | 1-2020-00014 | Silic oxit ngậm nước dùng để độn gia cường cao su và phương pháp sản xuất silic oxit ngậm nước này | TOSOH SILICA CORPORATION |
200 | 31135 | 1-2017-03284 | Thiết bị lấy mẫu trên dây chuyền | ALCOA OF AUSTRALIA LIMITED |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2022