Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 31136 | 1-2013-03930 | Chế phẩm phủ chứa chất kết tụ, sản phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp phủ bằng cách sử dụng chế phẩm này | PTT Global Chemical Public Company Limited |
202 | 31137 | 1-2016-03415 | Giày | ENRICO CUINI SIGNED S.R.L. |
203 | 31138 | 1-2018-05313 | Hợp chất điều biến thụ thể androgen ở dạng tinh thể A và dược phẩm chứa hợp chất này | ARAGON PHARMACEUTICALS, INC. |
204 | 31139 | 1-2017-04068 | Phương pháp và hệ thống xác định vị trí cuối cùng của xe và phương pháp báo cáo vị trí cuối cùng của xe | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
205 | 31140 | 1-2016-03613 | Kính phân cực, tấm phân cực, thiết bị hiển thị ảnh và phương pháp sản xuất kính phân cực | NITTO DENKO CORPORATION |
206 | 31141 | 1-2018-02888 | Lò sấy thông minh để làm khô các chi tiết giầy | POU CHEN CORPORATION |
207 | 31142 | 1-2019-06130 | Hệ thống đèn bàn thông minh phát hiện tư thế ngồi và phát tín hiệu cảnh báo khi ngồi sai tư thế | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN |
208 | 31143 | 1-2018-03053 | Quạt trần | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
209 | 31144 | 1-2016-01946 | Phương pháp gia tăng năng suất của thực vật | ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
210 | 31145 | 1-2016-05085 | Oligome đối nghĩa và dược phẩm chứa oligome này | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
211 | 31146 | 1-2017-00811 | Hỗn hợp bao ngoài dùng cho thực phẩm để chiên và phương pháp sản xuất thực phẩm chiên sử dụng hỗn hợp này | NISSHIN FOODS INC. |
212 | 31147 | 1-2018-04444 | Thiết bị và hệ thống tách chất rắn-chất lỏng | TSURUMI MANUFACTURING CO., LTD. |
213 | 31148 | 1-2017-03742 | Phương pháp sản xuất nước xốt chứa thịt băm | NISSHIN FOODS INC. |
214 | 31149 | 1-2016-02725 | Huyền phù dạng nhũ tương trong nước chứa lamđa-xyhalothrin, quy trình điều chế huyền phù và phương pháp xử lý loài gây hại sử dụng huyền phù này | ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
215 | 31150 | 1-2018-05131 | Phương pháp nhảy cỡ mẫu và hệ thống nhảy cỡ mẫu của sản phẩm dệt kim | SHIMA SEIKI MFG., LTD. |
216 | 31151 | 1-2017-00676 | Chất xúc tác hỗn hợp, phương pháp sản xuất chất xúc tác hỗn hợp và phương pháp sản xuất olefin bậc thấp | CHIYODA CORPORATION |
217 | 31152 | 1-2017-00139 | Tấm phân cực và thiết bị hiển thị ảnh | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
218 | 31153 | 1-2017-04024 | Thiết bị xử lý bức xạ tử ngoại và chi tiết chắn sáng dùng trong thiết bị này | PHOTOSCIENCE JAPAN CORPORATION |
219 | 31154 | 1-2018-00641 | Kết cấu giữ phần uốn cong của cáp điều khiển | YAMATO INDUSTRIAL CO., LTD. |
220 | 31155 | 1-2018-03609 | Máy lọc không khí | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
221 | 31156 | 1-2016-01233 | Phương pháp và thiết bị gửi dữ liệu trong kết hợp phổ | ZTE CORPORATION |
222 | 31157 | 1-2018-00809 | Phương pháp sản xuất bảng hiển thị quang học và hệ thống sản xuất bảng hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
223 | 31158 | 1-2013-02304 | Tấm dẫn khoan | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
224 | 31159 | 1-2017-02484 | Phương pháp sản xuất vật liệu đóng gói dùng làm bao bì đóng gói có hình dạng thích hợp để đựng thuốc nhuộm tóc | DONG AN BIO-TECH CO., LTD. |
225 | 31160 | 1-2019-04843 | Hỗn hợp dùng cho bánh kẹo đông lạnh, bánh kẹo đông lạnh chứa hỗn hợp này và phương pháp sản xuất bánh kẹo đông lạnh | THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD. |
226 | 31161 | 1-2018-02353 | Túi dễ mở may bằng chỉ đơn | Green Packing Co. Ltd. |
227 | 31162 | 1-2018-00717 | Giàn trước của xe và xe bao gồm giàn trước này | PIAGGIO & C. S.P.A. |
228 | 31163 | 1-2018-04183 | Phương pháp thay mới mái lắp môđun quang điện và kết cấu thay mới mái lắp môđun quang điện | I-SOLAR ENERGY CO., LTD. |
229 | 31164 | 1-2018-05042 | Hệ thống gắn màng nhựa vào tấm có hình dạng xác định | NITTO DENKO CORPORATION |
230 | 31165 | 1-2017-04380 | Thiết bị kiểm soát vị trí của môđun máy ảnh, thiết bị điện tử dùng cho môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
231 | 31166 | 1-2017-01986 | Hạt màu chủ để tạo màu cho nhựa và quy trình sản xuất vật đúc bằng nhựa màu | Dainichiseika Color & Chemicals Mfg. Co., Ltd. |
232 | 31167 | 1-2016-00133 | Phương pháp sản xuất phương tiện in chuyển, phương tiện in chuyển và phương pháp in chuyển | MARTINOVIC, Zvonimir |
233 | 31168 | 1-2015-03756 | Thiết bị xả khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
234 | 31169 | 1-2015-03757 | Thiết bị lắp phần cữ chặn | YKK CORPORATION |
235 | 31170 | 1-2018-00983 | Thiết bị đo thông tin sinh học | FUKUDA DENSHI CO., LTD. |
236 | 31171 | 1-2018-02824 | Bộ phận đỡ bộ ổn định và phương tiện giao thông | ISUZU MOTORS LIMITED |
237 | 31172 | 1-2018-04040 | Phương pháp bảo quản chất diệp lục | SPRING OF LIFE |
238 | 31173 | 1-2017-02178 | Hệ phân tán rắn, quy trình điều chế và dược phẩm kháng ung thư chứa hệ phân tán này | ARAGON PHARMACEUTICALS, INC. |
239 | 31174 | 1-2018-03860 | Thiết bị quản lý hàng hóa, phương pháp quản lý hàng hóa và vật ghi máy tính đọc được | NEC Corporation |
240 | 31175 | 1-2017-03038 | Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
241 | 31176 | 1-2016-04052 | Phương pháp để thiết bị người dùng thực hiện truyền thông thiết bị-tới-thiết bị, phương pháp quản lý truyền thông thiết bị-tới-thiết bị và thành phần mạng quản lý truyền thông thiết bị-tới-thiết bị | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
242 | 31177 | 1-2017-01910 | Cây hoa cát tường (Eustoma grandiflorum) có quá trình xuân hóa độc lập và phương pháp tạo ra cây này | YISSUM RESEARCH DEVELOPMENT COMPANY OF THE HEBREW UNIVERSITY OF JERUSALEM LTD. |
243 | 31178 | 1-2018-01361 | Dẫn xuất 8-[6-[3-(amino)propoxy]-3-pyriđyl]-1-isopropyl-imiđazo[4,5-c]quinolin-2-on làm chất điều biến chọn lọc của kinaza chứng mất điều hòa giãn mạch đột biến (ataxia telangiectasia mutated - ATM) để điều trị ung thư và dược phẩm chứa chúng | ASTRAZENECA AB |
244 | 31179 | 1-2017-00567 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông trong hệ thống truyền thông không dây | SONY CORPORATION |
245 | 31180 | 1-2017-02029 | Trạm gốc, thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông nhóm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
246 | 31181 | 1-2018-02167 | Phương pháp và hệ thống xử lý sóng mang và thiết bị cổng-mặt phẳng người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD. |
247 | 31182 | 1-2014-02987 | Phương pháp tiệt trùng và bảo quản ngũ cốc | Hisaharu OKI |
248 | 31183 | 1-2015-03880 | Hợp chất biaryl amit để điều trị các rối loạn liên quan đến hoạt tính kinaza sacom sợi tăng tốc nhanh (raf - rapidly accelerated fibrosarcoma), dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
249 | 31184 | 1-2015-04883 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
250 | 31185 | 1-2013-02961 | Hạt cải dầu, cây cải dầu và bột cải dầu có giá trị dinh dưỡng nâng cao | AGRIGENETICS, INC. |
251 | 31186 | 1-2020-01352 | Tuabin gió trục đứng có cánh được tạo kết cấu theo nguyên lý hoạt động hỗn hợp | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU, VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
252 | 31187 | 1-2019-05256 | Phương pháp phát hiện thiết bị bị nhiễm mã độc DGA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
253 | 31188 | 1-2018-04287 | Thiết bị rửa vệ sinh | TOTO LTD. |
254 | 31189 | 1-2017-02141 | Phương pháp sản xuất bộ đồ ăn bằng cách sử dụng thiết bị mạ lai plasma | Dish Bank Co., Ltd. |
255 | 31190 | 1-2017-02776 | Nguồn nơtron khởi động thứ cấp | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
256 | 31191 | 1-2017-03472 | Chất cải biến asphan, hỗn hợp asphan và phương pháp sản xuất hỗn hợp asphan | TAIYU KENSETSU KABUSHIKI KAISHA |
257 | 31192 | 1-2017-01505 | Chế phẩm phủ chống hà bao gồm polyme chứa nhóm este silyl và polyme chứa nhóm sulfonat amoni/phosphoni bậc bốn, phương pháp chống hà và nền được phủ bằng chế phẩm phủ này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
258 | 31193 | 1-2018-02988 | Phương pháp sản xuất nước thanh long nguyên chất bằng cách sử dụng enzym | Lê Thiên Khiêm |
259 | 31194 | 1-2019-06443 | Tua bin điện thủy lực nổi trục đứng và tua bin hỗn hợp thủy lực và gió nổi | Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thủy khí Việt Nam |
260 | 31195 | 1-2017-04868 | Thiết bị kiểm tra mô-đun camera cung cấp mẫu kiểm tra để kiểm tra tiêu cự trong thiết bị hiển thị hình ảnh | ISMEDIA CO., LTD. |
261 | 31196 | 1-2018-00221 | Gen khảm có chứa vùng khởi động khác loại, protein Cry được mã hóa bởi gen khảm, chế phẩm diệt côn trùng có chứa protein Cry này, cây trồng chuyển gen, phương pháp tạo ra cây trồng chuyển gen và phương pháp kiểm soát loài gây hại là sâu bọ cảnh vảy | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
262 | 31197 | 1-2016-04537 | Hợp chất 5-clo-2-diflometoxyphenyl pyrazolopyrimidin dùng làm chất ức chế janus kinaza (JAK) và dược phẩm chứa nó | F. Hoffmann-La Roche AG |
263 | 31198 | 1-2020-01243 | Phương pháp xử lý củ gừng giống (Zingiber officinale) bằng dung dịch nano kim loại coban hóa trị không (Co0) để tăng năng suất thu hoạch | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
264 | 31199 | 1-2015-00196 | Kháng thể được phân lập liên kết đặc hiệu với GFRα3 của người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
265 | 31200 | 1-2017-00840 | Túi dự trữ chứa chất lỏng để đổ đầy lại chai | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
266 | 31201 | 1-2021-00804 | Bộ giải mã để giải mã dòng dữ liệu có hình ảnh được mã hóa thành | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
267 | 31202 | 1-2021-01677 | Phương pháp giải mã dòng dữ liệu có hình ảnh được mã hóa vào đó | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
268 | 31203 | 1-2021-01676 | Bộ mã hóa để mã hóa hình ảnh thành dòng dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
269 | 31204 | 1-2021-00802 | Phương pháp giải mã dòng dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
270 | 31205 | 1-2021-01673 | Vật ghi lưu trữ số không tạm thời lưu trữ dòng dữ liệu có hình ảnh được mã hóa vào đó | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
271 | 31206 | 1-2021-01675 | Bộ giải mã để giải mã dòng dữ liệu, thiết bị mạng và phương pháp rút gọn dòng dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
272 | 31207 | 1-2021-01678 | Phương pháp mã hóa hình ảnh thành dòng dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
273 | 31208 | 1-2018-03757 | Đế từ làm nóng cho khay nấu ăn trong bếp từ có lò nướng | SUN HOUSE CO., LTD. |
274 | 31209 | 1-2018-01952 | Thiết bị điều chỉnh vị trí màn hình sử dụng đĩa xích răng | TOP SYSTEM CO., LTD. |
275 | 31210 | 1-2013-02962 | Chất mầm nguyên sinh cây cải dầu và hạt cải dầu có giá trị dinh dưỡng nâng cao | AGRIGENETICS, INC. |
276 | 31211 | 1-2017-02780 | Phương pháp và hệ thống kết nối wifi thiết bị đầu cuối di động | Shanghai lianshang Network Technology Co., Ltd. |
277 | 31212 | 1-2017-03703 | Phương pháp sản xuất chế phẩm chứa hạt virut đường ruột | SERUM INSTITUTE OF INDIA PRIVATE LIMITED |
278 | 31213 | 1-2017-02508 | Đầu thông và túi dung dịch y tế có gắn đầu thông này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
279 | 31214 | 1-2014-02274 | Chế phẩm nhựa có khả năng tự oxy hóa và làm khô bằng không khí | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
280 | 31215 | 1-2017-01497 | Hệ thống làm sạch vết bẩn | KIM, HYUN TAE |
281 | 31216 | 1-2014-02568 | Hợp chất N-(2-metoxybenzoyl)-4-[(metylaminocarbonyl)amino] benzensulfonamit dạng đa hình kết tinh, chế phẩm nông nghiệp chứa hợp chất này và phương pháp bảo vệ cây trồng | Syngenta Limited |
282 | 31217 | 1-2018-00981 | Thiết bị và tấm cảm biến đo thông tin sinh học | FUKUDA DENSHI CO., LTD. |
283 | 31218 | 1-2018-00982 | Tấm cảm biến | FUKUDA DENSHI CO., LTD. |
284 | 31219 | 1-2016-03895 | Kết cấu miệng hố ga | OH, SANG SEOK |
285 | 31220 | 1-2020-00662 | Máy bay trực thăng nhiều cánh quạt | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
286 | 31221 | 1-2017-02950 | Phương pháp sản xuất đầu thông và phương pháp sản xuất túi dung dịch y tế có gắn đầu thông này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
287 | 31222 | 1-2018-04497 | Ống bọc kiểu đứng cho sàn bê tông | JOSUN ID Co., Ltd. |
288 | 31223 | 1-2018-05929 | Phương pháp và kết cấu thu hồi năng lượng | FIVES STEIN |
289 | 31224 | 1-2018-00153 | Hệ thống và phương pháp khởi động máy phát điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
290 | 31225 | 1-2018-00655 | Kim lưỡi | Organ Needle Co., Ltd. |
291 | 31226 | 1-2015-03310 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt được điều chế từ polyamit telechelic được N-alkyl hóa | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
292 | 31227 | 1-2018-05007 | Mặt nạ hô hấp | JINFUYU INDUSTRIAL CO., LTD. |
293 | 31228 | 1-2014-02728 | Chế phẩm dạng hạt có thể tan trong nước chứa muối 2,4-D và phương pháp điều chế chế phẩm này | SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO., LTD. |
294 | 31229 | 1-2018-00802 | Máy may nối các bộ phận mềm phẳng | Leister Technologies AG |
295 | 31230 | 1-2017-05050 | Động cơ tạo bọt khí | AHO, Richard E. |
296 | 31231 | 1-2013-02041 | Sữa công thức tổng hợp dùng cho trẻ em và chế phẩm chứa oligosacarit trong sữa mẹ | ABBOTT LABORATORIES |
297 | 31232 | 1-2016-04265 | Kháng thể nội bào hóa, thể tiếp hợp kháng thể-dược chất và dược phẩm | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
298 | 31233 | 1-2018-00365 | Bộ truyền động | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
299 | 31234 | 1-2016-04422 | Chủng vi khuẩn Bacillus cải thiện tầng đáy hiệu quả và chế phẩm vi sinh phức hợp cải thiện tầng đáy được bào chế từ vi khuẩn này | JIANGNAN UNIVERSITY |
300 | 31235 | 1-2011-01255 | Hệ hóa học để xử lý nhiệt bể dầu và phương pháp xử lý nhiệt bể dầu | TCTM Limited |
301 | 31236 | 1-2008-01764 | Hệ thống và phương pháp thu và phát các chương trình truyền hình trên mạng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
302 | 31237 | 1-2014-00067 | Phương pháp sản xuất liên tục polyamit 6 và copolyamit, và thiết bị để thực hiện các phương pháp này | UHDE INVENTA-FISCHER GMBH |
303 | 31238 | 1-2018-01345 | Hệ thống và phương pháp phát điện bằng cách sử dụng các chu trình CO2 lồng ghép | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
304 | 31239 | 1-2016-01465 | Bộ biến áp và thiết bị nguồn điện có bộ biến áp này | SOLUM Co., Ltd. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (1/2)