Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 38556 | 1-2019-03179 | Hợp chất có hoạt tính ức chế chất vận chuyển anion urat 1 (urat1) và dược phẩm chứa hợp chất này | JIANGSU ATOM BIOSCIENCE AND PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
2 | 38557 | 1-2019-01302 | Chế phẩm thơm, sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm thơm này, sản phẩm làm sạch dùng cho mọi mục đích và phương pháp sử dụng sản phẩm có hương thơm | GIVAUDAN SA |
3 | 38558 | 1-2022-04720 | Kit bảo quản cơ quan và mô | MARIZYME, INC. |
4 | 38559 | 1-2018-05136 | Bộ phận chắn kiểu màng và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
5 | 38560 | 1-2019-02098 | Phương pháp và thiết bị sản xuất găng tay không dính | Gloveland Technology Co., Ltd. |
6 | 38561 | 1-2019-03709 | Sản phẩm lát sàn xi măng sợi và phương pháp sản xuất sản phẩm này | ETEX SERVICES NV |
7 | 38562 | 1-2020-00760 | Chế phẩm dạng huyền phù trong nước | SAWANT, Arun Vitthal |
8 | 38563 | 1-2018-05365 | Chế phẩm diệt nấm có tác dụng hiệp đồng | ADAMA Huifeng (Jiangsu) Ltd. |
9 | 38564 | 1-2019-03879 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
10 | 38565 | 1-2019-00520 | Thiết bị điện tử và phương pháp cung cấp nội dung dữ liệu viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
11 | 38566 | 1-2019-03766 | Phương pháp truyền tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở | Samsung Electronics Co., LTD. |
12 | 38567 | 1-2020-01408 | Phương pháp và thiết bị quản lý dịch vụ, và vật ghi | Huawei Technologies Co., Ltd. |
13 | 38568 | 1-2020-02176 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
14 | 38569 | 1-2019-06690 | Hệ thống nhiều anten và thiết bị truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
15 | 38570 | 1-2020-00960 | Chế phẩm dạng hạt phân tán được trong nước và quy trình điều chế chế phẩm này | SAWANT, Arun Vitthal |
16 | 38571 | 1-2019-00521 | Thiết bị và phương pháp xử lý hiệu ứng làm đẹp | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
17 | 38572 | 1-2019-04142 | Phương pháp truyền dẫn tín hiệu tham chiếu, nút mạng, thiết bị đầu cuối và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
18 | 38573 | 1-2019-05082 | Hợp kim hàn, kem hàn và mối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
19 | 38574 | 1-2019-03730 | Phương pháp truyền kênh điều khiển liên kết lên, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
20 | 38575 | 1-2019-03416 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
21 | 38576 | 1-2019-05958 | Phương pháp điều chỉnh tốc độ cuộn giao diện, và thiết bị đầu cuối | Honor Device Co., Ltd., |
22 | 38577 | 1-2019-01636 | Thiết bị điện tử và thiết bị đeo được | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
23 | 38578 | 1-2020-00325 | Phương pháp xử lý bit thông tin, thiết bị truyền thông và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
24 | 38579 | 1-2017-00555 | Thiết bị và phương pháp mã hóa dữ liệu viđeo và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
25 | 38580 | 1-2020-04268 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, trạm gốc và hệ thống mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
26 | 38581 | 1-2019-07139 | Dụng cụ dệt máy và cụm dụng cụ được tạo ra bởi các dụng cụ dệt máy | Groz-Beckert Kommanditgesellschaft |
27 | 38582 | 1-2020-03844 | Phương pháp dự đoán tổn thất do ăn mòn của nguyên liệu kim loại, phương pháp chọn nguyên liệu kim loại, và thiết bị dự đoán tổn thất do ăn mòn của nguyên liệu kim loại | JFE Steel Corporation |
28 | 38583 | 1-2019-04509 | Phương pháp xử lý khử lưu huỳnh của thép nóng chảy và tác nhân khử lưu huỳnh | JFE Steel Corporation |
29 | 38584 | 1-2020-02054 | Tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
30 | 38585 | 1-2019-01977 | Vật cấy làm to mắt để làm đẹp mắt và cặp dụng cụ để chèn và loại bỏ vật cấy làm to mắt | LEE, Dong Ho |
31 | 38586 | 1-2019-06319 | Phương pháp và thiết bị mạ điện | YKK CORPORATION |
32 | 38587 | 1-2019-04194 | Chế phẩm phủ dùng cho công nghiệp đúc chứa silic dioxit dạng vô định hình, dạng hạt và axit, quy trình sản xuất khuôn hoặc lõi gắn kết với thủy tinh lỏng được phủ bằng lớp phủ chịu lửa chứa nước, khuôn hoặc lõi và kit chứa chế phẩm phủ này | HÜTTENES-ALBERTUS CHEMISCHE WERKE GESELLSCHAFT MIT BESCHRÄNKTER HAFTUNG |
33 | 38588 | 1-2020-01715 | Sản phẩm hút | DELFORTGROUP AG |
34 | 38589 | 1-2019-05292 | Chế phẩm lớp phủ ngoài tiếp nhận in trên cơ sở nước, lớp phủ ngoài được sấy khô và nhãn dán chứa lớp phủ ngoài được sấy khô | AVERY DENNISON CORPORATION |
35 | 38590 | 1-2019-01007 | Phương pháp sản xuất hợp kim thép | POSCO |
36 | 38591 | 1-2019-01748 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
37 | 38592 | 1-2015-03026 | Hệ thống tạo sol khí và phương pháp điều khiển sự tạo ra sol khí chứa các hạt muối nicotin | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
38 | 38593 | 1-2019-07349 | Bịt tai có túi chườm nóng | KIM, Yeongmi |
39 | 38594 | 1-2016-02026 | Ngói xi măng, vật liệu đúc ngói xi măng và phương pháp sản xuất ngói xi măng | Kuraray Co., Ltd. |
40 | 38595 | 1-2018-01440 | Thuỷ tinh dùng làm phương tiện lưu trữ dữ liệu | AGC Inc. |
41 | 38596 | 1-2021-07162 | Phương pháp sản xuất tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
42 | 38597 | 1-2018-03691 | Hệ thống máy chủ và phương pháp điều hành thiết bị điện tử của hệ thống máy chủ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
43 | 38598 | 1-2020-06490 | Vật phẩm gốm thủy tinh được trao đổi ion bao gồm Li2O, SiO2 và Al2O3 | CORNING INCORPORATED |
44 | 38599 | 1-2020-00624 | Chế phẩm sơn lót chứa nước, bộ chế phẩm, quy trình bảo vệ ăn mòn cho nền và nền phủ sơn lót đã hóa cứng | JOTUN A/S |
45 | 38600 | 1-2019-00168 | Thiết bị điện tử có màn hình dễ uốn | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
46 | 38601 | 1-2020-06115 | Quả cầu lông và phương pháp sản xuất quả cầu lông | SHUTTLESTARS B.V. |
47 | 38602 | 1-2018-05406 | Máy giặt | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
48 | 38603 | 1-2019-02979 | Cơ cấu khóa quay, thiết bị khóa và phương pháp điều khiển khóa | LI, Jichu |
49 | 38604 | 1-2019-03552 | Đế đỡ lưỡi dao, chi tiết cắt, đầu dao cạo và dao cạo râu kiểu cơ khí | BIC-VIOLEX SA |
50 | 38605 | 1-2020-00361 | Đầu gậy chơi gôn có các gân và phương pháp chế tạo đầu gậy chơi gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
51 | 38606 | 1-2020-06772 | Hộp đóng gói dùng cho thiết bị điện tử | Samsung Electronics Co., Ltd. |
52 | 38607 | 1-2020-00360 | Thiết bị xả nước thải dùng cho bồn cầu xả nước loại tiết kiệm nước có thể thay đổi | WAWA CO., LTD. |
53 | 38608 | 1-2019-02947 | Phương pháp chỉ báo xếp hạng, phương pháp báo cáo chỉ báo xếp hạng, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, hệ thống chỉ báo xếp hạng, thiết bị xử lý, vi mạch và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
54 | 38609 | 1-2019-06133 | Đĩa ma sát ly hợp và cơ cấu ly hợp có đĩa ma sát ly hợp này | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
55 | 38610 | 1-2019-06425 | Phương pháp xác định thông tin định thời của khối tín hiệu đồng bộ hoá và thiết bị người dùng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
56 | 38611 | 1-2020-05602 | Thiết bị tự làm lạnh và phương pháp tự làm lạnh | ANTHONY, Michael, Mark |
57 | 38612 | 1-2019-04872 | Cơ cấu khóa góc lái bằng điện dùng cho xe kiểu có yên | KABUSHIKI KAISHA HONDA LOCK |
58 | 38613 | 1-2019-04343 | Mỏ hàn | YANG, Taehan |
59 | 38614 | 1-2019-04066 | Khuôn, phương pháp định hình vật liệu định hình nhiệt làm khuôn này và phương pháp đúc vật phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
60 | 38615 | 1-2020-01729 | Phương pháp để chế tạo vòi phun lau khí và vòi phun lau khí | NIPPON STEEL CORPORATION |
61 | 38616 | 1-2019-06893 | Tấm thép dùng làm vỏ lon, và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
62 | 38617 | 1-2018-04864 | Phương pháp sản xuất dây dẫn điện có bọc cách điện nhiều lớp được bọc cách điện bằng nhựa biopolyeste, và dây dẫn điện có bọc cách điện nhiều lớp được bọc cách điện bằng nhựa biopolyeste được sản xuất theo phương pháp này | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
63 | 38618 | 1-2018-05112 | Thiết bị hiển thị | InnoLux Corporation |
64 | 38619 | 1-2019-00230 | Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút này | UNICHARM CORPORATION |
65 | 38620 | 1-2018-02974 | Chế phẩm thạch cao dùng cho vật liệu phủ loại khô, vật liệu phủ loại khô dựa trên thạch cao, và phương pháp thi công vật liệu phủ loại khô dựa trên thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
66 | 38621 | 1-2019-06365 | Phương pháp sản xuất sản phẩm được tạo bọt có cấu trúc ba chiều không dùng khuôn bằng cách sử dụng chất lỏng siêu tới hạn | GUANGDONG SPEED NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
67 | 38622 | 1-2019-07425 | Khuôn gá chuyển và thiết bị xử lý bề mặt sử dụng khuôn gá này | ALMEX TECHNOLOGIES INC. |
68 | 38623 | 1-2015-02592 | Bánh xe vạch dấu chống bụi dễ tháo rời | BEIJING WORLDIA DIAMOND TOOLS CO., LTD. |
69 | 38624 | 1-2020-00332 | Vật liệu thép kết cấu và kết cấu được tạo ra từ vật liệu này | JFE STEEL CORPORATION |
70 | 38625 | 1-2019-02201 | Thiết bị phủ vật liệu lỏng dọc theo nếp gấp của sản phẩm may mặc | SUPERCREASE LIMITED |
71 | 38626 | 1-2022-04011 | Thiết bị điều tiết tro xỉ | PHẠM VĂN TOÀN |
72 | 38627 | 1-2022-01605 | PHƯƠNG PHÁP THU TÍN HIỆU CỦA THIẾT BỊ THU TÍN HIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN TÍN HIỆU CỦA THIẾT BỊ TRUYỀN TÍN HIỆU | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
73 | 38628 | 1-2022-05001 | Thiết bị dã ngoại | Vũ Cao Sơn |
74 | 38629 | 1-2020-04560 | Chế phẩm có nguồn gốc từ carrageenan dùng cho các màng và viên nang | CP Kelco ApS |
75 | 38630 | 1-2018-04989 | Thiết bị và phương pháp lọc nước thải chứa chất tạo bọt | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
76 | 38631 | 1-2018-05194 | Hợp chất có độc tố của nấm Amanita, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | HANGZHOU DAC BIOTECH CO, LTD |
77 | 38632 | 1-2018-03156 | Màng mỏng dùng cho vật liệu bao gói và bao bì bao gói | Dai Nippon Printing Co., Ltd. |
78 | 38633 | 1-2019-01526 | Hỗn hợp polyetylen đa hình thái màng và màng làm bằng hỗn hợp này | THAI POLYETHYLENE CO., LTD. |
79 | 38634 | 1-2019-00931 | Màng polyeste co ngót nhiệt và bao gói sử dụng màng này | TOYOBO CO., LTD. |
80 | 38635 | 1-2020-06463 | Quy trình tổng hợp màng điện phân trên cơ sở EDPNR (cao su tự nhiên đã loại protein và epoxy hóa - epoxidized deproteinized natural rubber) và muối lithi | Viện Vật liệu Xây dựng |
81 | 38636 | 1-2019-01838 | Hỗn hợp polyetylen đa hình thái | THAI POLYETHYLENE CO., LTD. |
82 | 38637 | 1-2020-04597 | Thiết bị truyền động cần đẩy ống đúc thổi và phương pháp vận hành thiết bị này | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
83 | 38638 | 1-2019-01839 | Hỗn hợp polyetylen đa hình thái và ống | THAI POLYETHYLENE CO., LTD. |
84 | 38639 | 1-2017-03250 | Màng dạng phân lớp | TOYOBO CO., LTD. |
85 | 38640 | 1-2019-01137 | Phương pháp sản xuất hợp kim thép | POSCO |
86 | 38641 | 1-2014-04442 | Lớp lót có cơ cấu bảo hộ bơm phồng được và bộ trang phục bảo hộ | ALPINESTARS RESEARCH S.P.A. |
87 | 38642 | 1-2020-01259 | Chế phẩm mạ để lắng phủ đồng điện phân và phương pháp lắng phủ điện phân lớp đồng hoặc hợp kim đồng lên ít nhất một bề mặt của nền | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
88 | 38643 | 1-2019-05953 | Bộ phận liên kết để kết nối vỏ bên trong và vỏ bên ngoài của mũ bảo hiểm và mũ bảo hiểm | MIPS AB |
89 | 38644 | 1-2019-05417 | Sợi chứa chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt kết tinh, vải chứa sợi này và phương pháp chế tạo sợi này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
90 | 38645 | 1-2018-02652 | Quy trình sản xuất sản phẩm dùng ngoài trời và sản phẩm thu được từ quy trình này | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
91 | 38646 | 1-2018-01323 | Hệ thống đầu dò mẫu, đầu dò dẫn trở về và trích mẫu nhiều rãnh và phương pháp dùng hệ thống này | MUSTANG SAMPLING LLC |
92 | 38647 | 1-2017-00561 | Phương pháp tạo mẫu hình kim loại, và vật dẫn điện | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
93 | 38648 | 1-2016-03160 | Thiết bị và phương pháp diệt vi sinh vật trong môi trường khí hoặc lỏng | Norwegian Water Purification AS |
94 | 38649 | 1-2018-03281 | Bọt copolyme của khối polyamit và khối polyete, phương pháp sản xuất bọt này và vật phẩm được sản xuất từ bọt này | Arkema France |
95 | 38650 | 1-2019-01941 | Hệ polyuretan hai thành phần, thể phân tán polyuretan chứa nước và polyuretan dẻo nhiệt được tạo ra bằng cách cho hệ polyuretan hai thành phần này phản ứng | PTT GLOBAL CHEMICAL PUBLIC COMPANY LIMITED |
96 | 38651 | 1-2018-05094 | Thiết bị hàn nhãn âm và phương pháp sản xuất nhãn hướng dẫn sử dụng nhiều lớp | Avery Dennison Retail Information Services LLC |
97 | 38652 | 1-2017-03640 | Thiết bị xử lý nước và phương pháp khử trùng dùng trong thiết bị này | CUCKOO HOMESYS CO., LTD |
98 | 38653 | 1-2020-01569 | Phương pháp truyền dẫn dữ liệu, thực thể chức năng mặt phẳng người dùng thứ nhất và hệ thống truyền dẫn dữ liệu | Huawei Technologies Co., Ltd. |
99 | 38654 | 1-2020-05186 | Kết cấu gia cường khung ống | HONDA MOTOR CO., LTD. |
100 | 38655 | 1-2017-00040 | Hỗn hợp có tác dụng hiệp đồng để diệt nấm, chế phẩm có tác dụng hiệp đồng chứa hỗn hợp này và phương pháp làm cải thiện sự phát triển ở cây trồng | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
101 | 38656 | 1-2019-02219 | Hợp chất, chế phẩm chăm sóc cá nhân chứa hợp chất này, quy trình điều chế hợp chất này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
102 | 38657 | 1-2020-02380 | Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp của màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
103 | 38658 | 1-2019-04468 | Khóa kéo trượt và vật phẩm bao gồm khóa kéo trượt này | YKK CORPORATION |
104 | 38659 | 1-2020-04369 | Sản phẩm sử dụng cho mắt và phương pháp che dấu mùi | LION CORPORATION |
105 | 38660 | 1-2020-04150 | Phương pháp làm tăng độ bền chống ăn mòn của nền có lớp hợp kim crom ngoài cùng | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
106 | 38661 | 1-2020-03370 | Phương pháp vận hành thử, phương pháp chế tạo, thiết bị vận hành thử hệ thống vận chuyển hành khách và phương tiện đọc được bằng máy tính | INVENTIO AG |
107 | 38662 | 1-2019-03237 | Phương pháp, hệ thống và thiết bị xác thực | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
108 | 38663 | 1-2020-05869 | Chế phẩm phủ đã được flo hóa, chất xử lý bề mặt chứa chế phẩm phủ, và vật phẩm chứa chất xử lý bề mặt này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
109 | 38664 | 1-2019-05978 | Hợp chất 2,3-dihydrothiazolo[3,2-a]pyrimidin-4-i không triệt quang, chế phẩm diệt sinh vật gây hại và hạt chứa hợp chất này, và phương pháp bảo vệ thực vật và vật liệu nhân giống thực vật sử dụng hợp chất này | BASF SE |
110 | 38665 | 1-2020-06364 | Cửa cuốn để giảm nhẹ lực tác động | Gliderol Doors (S) Pte Ltd |
111 | 38666 | 1-2020-01973 | Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và nút mạng lõi | NEC CORPORATION |
112 | 38667 | 1-2020-06157 | Màng nhiều lớp có lớp in, tấm quang học nhiều lớp, và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
113 | 38668 | 1-2019-00628 | Cơ cấu phân phối đồ uống và đồ chứa đồ uống | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
114 | 38669 | 1-2020-05599 | Thiết bị màng có hiệu suất thẩm thấu được cải thiện và phương pháp để phân tách dung dịch sử dụng thiết bị màng này | BENIT M CO., LTD. |
115 | 38670 | 1-2019-06405 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp để phân phối chất lỏng từ đồ chứa | DISPENSING TECHNOLOGIES B.V. |
116 | 38671 | 1-2019-05660 | Lều có thể gập lại | DECATHLON |
117 | 38672 | 1-2018-04710 | Thiết bị điện tử và phương pháp cung cấp thông tin thanh toán trên thiết bị điện tử | Samsung Electronics Co., Ltd. |
118 | 38673 | 1-2019-07307 | Phương pháp truyền tín hiệu và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
119 | 38674 | 1-2019-01285 | Phụ tùng ghế đẩy, và cụm vận chuyển bao gồm ghế đẩy và phụ tùng này | BABYZEN |
120 | 38675 | 1-2019-03881 | Phương pháp để truyền thông tin, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
121 | 38676 | 1-2020-02346 | Dây thép để gia cường sản phẩm đàn hồi và sản phẩm chứa nó | BEKAERT ADVANCED CORDS AALTER NV |
122 | 38677 | 1-2020-02022 | DỤNG CỤ MÁT XA KHOANG MIỆNG VÀ BỘ PHẬN ĐẦU DÙNG CHO DỤNG CỤ MÁT XA KHOANG MIỆNG | MORI AYAKA |
123 | 38678 | 1-2021-05090 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
124 | 38679 | 1-2020-06193 | Phương pháp xem trước nội dung viđeo, thiết bị điện tử và vật ghi đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
125 | 38680 | 1-2019-06734 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
126 | 38681 | 1-2019-07434 | Máy phát năng lượng, phương pháp vận hành và hệ thống truyền năng lượng không dây | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
127 | 38682 | 1-2020-06071 | Thiết bị xả nước bồn cầu sử dụng nắp bồn cầu | CHOI, Chang Hun |
128 | 38683 | 1-2020-06035 | Cơ cấu khóa gập dùng cho các chân đồ nội thất và đồ nội thất gồm cơ cấu này | PANELTERRA INVESTMENTS LTD. |
129 | 38684 | 1-2019-05696 | Kết cấu đế cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
130 | 38685 | 1-2020-02463 | Thiết bị in | ALTEMIRA Co., Ltd. |
131 | 38686 | 1-2020-06051 | Thiết bị sản xuất cấu trúc lưới và phương pháp sản xuất cấu trúc lưới | TOYOBO CO., LTD. |
132 | 38687 | 1-2019-05140 | Mái tạo ra quang điện được kết hợp với công trình xây dựng | ABM CO., LTD. |
133 | 38688 | 1-2021-02926 | Hệ thống và phương pháp tự động chỉnh định và giám sát sự ổn định điện áp máy phát điện | Đặng Xuân Kiên |
134 | 38689 | 1-2019-03201 | Cơ cấu neo composit, thiết bị nối đường ống sử dụng cơ cấu neo này và phương pháp lắp thiết bị này | XINXING DUCTILE IRON PIPES CO., LTD |
135 | 38690 | 1-2019-02380 | Hệ thống an toàn dùng cho tòa nhà và phương pháp vận hành hệ thống này | INVENTIO AG |
136 | 38691 | 1-2019-05422 | Khoang nạp chất lưu, phương pháp tạo ra khoang nạp chất lưu và giày dép có khoang nạp chất lưu này | NIKE INNOVATE C.V. |
137 | 38692 | 1-2017-05290 | Phương pháp làm giảm tỷ số công suất đỉnh/trung bình (tỷ số PARP) của máy phát, phương pháp thu, máy phát và máy thu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
138 | 38693 | 1-2019-03809 | Phương pháp và thiết bị truy nhập ngẫu nhiên | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
139 | 38694 | 1-2019-05578 | Phương pháp truyền thông và thiết bị người dùng cho sự tương tác giữa các lớp trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
140 | 38695 | 1-2019-07489 | Thiết bị người dùng và phương pháp ánh xạ ký hiệu điều biến | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
141 | 38696 | 1-2019-04000 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
142 | 38697 | 1-2017-00250 | Quy trình tạo ra axit béo dễ bay hơi từ sinh khối có thể lên men | AFYREN |
143 | 38698 | 1-2020-04040 | Hệ thống phân tán nhiệt mái nhà | STAMPRO METAL INDUSTRY CO., LTD. |
144 | 38699 | 1-2020-06322 | Khuôn đúc áp lực và phương pháp đúc áp lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
145 | 38700 | 1-2018-00398 | Chế phẩm trừ cỏ chứa xinmetylin và axetoclo hoặc pretilaclo và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BASF AGRO B.V. |
146 | 38701 | 1-2018-05865 | Thiết bị tạo hoa văn trang trí trên vỏ lon và phương pháp vận hành thiết bị này | Crown Packaging Technology, Inc. |
147 | 38702 | 1-2019-02361 | Hệ thống phanh an toàn cơ cấu đòn kép | GINDA NEW-TECH CO., LTD. |
148 | 38703 | 1-2020-01313 | Phương pháp sản xuất vật liệu thô của vật liệu mài mòn gốc xeri và phương pháp sản xuất vật liệu mài mòn gốc xeri | Resonac Corporation |
149 | 38704 | 1-2019-01220 | Phương pháp và trạm gốc để nhận chỉ thị về bộ tiền mã hoá từ thiết bị người dùng, và phương pháp để thiết bị người dùng truyền chỉ thị về bộ tiền mã hoá đến trạm gốc | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
150 | 38705 | 1-2022-04928 | Phễu thoát nước và hệ thống giám sát ngăn mùi và chống ngập tại phễu thoát nước này | Bạch Kim Khương |
151 | 38706 | 1-2021-04975 | Đĩa ném | Công ty TNHH sản xuất ROBOT TOSY |
152 | 38707 | 1-2020-02640 | Chế phẩm phối hợp bao gồm chất điều biến biến cấu dương hoặc chất chủ vận có vị trí gắn kết nguyên thủy không bị biến cấu thuộc phân nhóm thụ thể glutamat hướng chuyển hóa 2 và phối tử protein túi synap-2A (“SV2A”), dược phẩm và sản phẩm chứa chúng, hữu ích để điều trị bệnh | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
153 | 38708 | 1-2019-02344 | Thực phẩm cô đặc tạo hương vị được nhũ tương hóa, quy trình chế biến thực phẩm này và phương pháp chế biến sản phẩm thực phẩm tạo hương vị | Unilever IP Holdings B.V. |
154 | 38709 | 1-2018-02287 | Phương pháp, thiết bị mạng, nút mạng truy cập vô tuyến và thiết bị người dùng dùng để lựa chọn mạng dịch vụ, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
155 | 38710 | 1-2018-01173 | Bộ đổi điện và phương pháp nạp điện cho thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
156 | 38711 | 1-2020-02639 | Chế phẩm phối hợp bao gồm chất điều biến biến cấu dương hoặc chất chủ vận có vị trí gắn kết nguyên thủy không bị biến cấu thuộc phân nhóm thụ thể glutamat hướng chuyển hóa 2 và phối tử protein túi synap-2A (“SV2A”), dược phẩm và sản phẩm chứa chúng, hữu ích để điều trị bệnh | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
157 | 38712 | 1-2020-04041 | Dây thép mạ kẽm nhúng nóng và phương pháp sản xuất dây thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
158 | 38713 | 1-2019-06244 | Thiết bị và phương pháp chia tách luồng dữ liệu của ít nhất một đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
159 | 38714 | 1-2019-05544 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị và bộ phận truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
160 | 38715 | 1-2020-05861 | Thiết bị phun vật liệu lỏng | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
161 | 38716 | 1-2020-06931 | Thiết bị hàn lai ghép | IHI INSPECTION & INSTRUMENTATION CO., LTD. |
162 | 38717 | 1-2021-00588 | Giá treo, thiết bị và cụm phân phối chất lỏng, và phương pháp giữ giá treo và ống mềm trên vật chứa | NULON PRODUCTS AUSTRALIA PTY LTD |
163 | 38718 | 1-2020-05756 | Mái che nắng | FRACTAL JAPAN CO., LTD. |
164 | 38719 | 1-2020-06248 | Chế phẩm chứa letrozol giải phóng kéo dài ổn định, quy trình và bộ kit để bào chế chế phẩm này | LABORATORIOS FARMACÉUTICOS ROVI, S.A. |
165 | 38720 | 1-2020-01420 | Máy may hình chữ chi | CHEE SIANG INDUSTRIAL CO., LTD. |
166 | 38721 | 1-2019-04801 | Thiết bị phân phối vật liệu lên đế điện tử | ILLINOIS TOOL WORKS INC |
167 | 38722 | 1-2020-06124 | Kết cấu bố trí thiết bị đầu cuối USB của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
168 | 38723 | 1-2020-04497 | Phương pháp truyền thông, vật lưu trữ máy tính, thiết bị truyền thông và hệ thống mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
169 | 38724 | 1-2018-05243 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
170 | 38725 | 1-2019-07205 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
171 | 38726 | 1-2019-01637 | Quy trình in trên nền polyme | SUN CHEMICAL CORPORATION |
172 | 38727 | 1-2019-07095 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương pháp truyền dẫn dữ liệu | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
173 | 38728 | 1-2020-03525 | Chế phẩm nước hoa được bọc nang và phương pháp điều chế chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
174 | 38729 | 1-2020-05344 | Hợp kim đồng dùng trong thiết bị điện tử/điện, tấm/dải vật liệu hợp kim đồng dùng trong thiết bị điện tử/điện, linh kiện dùng trong thiết bị điện tử/điện, đầu cuối, và thanh góp | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
175 | 38730 | 1-2018-00477 | Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn bằng chế phẩm trừ cỏ chứa xinmethylin và saflufenacil | BASF AGRO B.V. |
176 | 38731 | 1-2019-06232 | Phương pháp sản xuất sản phẩm ở dạng tấm hoặc khối và sản phẩm ở dạng tấm hoặc khối | TONCELLI, Luca |
177 | 38732 | 1-2019-03871 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
178 | 38733 | 1-2020-02649 | Thiết bị điện tử có màn hình dạng cong | Samsung Electronics Co., Ltd. |
179 | 38734 | 1-2019-03891 | Bộ máy ghi hình và thiết bị điện tử di động | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
180 | 38735 | 1-2019-05527 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
181 | 38736 | 1-2017-01710 | Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
182 | 38737 | 1-2022-01623 | Dụng cụ uốn quăn lông mi có chức năng làm nóng | KIM, Hyun Hee |
183 | 38738 | 1-2021-04173 | Ống dẫn nhiệt mỏng, phương pháp sản xuất ống dẫn nhiệt mỏng và thiết bị điện tử | Honor Device Co., Ltd. |
184 | 38739 | 1-2017-01842 | Chế phẩm dùng cho mắt chứa omega-3 được làm ổn định | ALLERGAN, INC. |
185 | 38740 | 1-2017-04658 | Chế phẩm phụ gia hóa học dùng cho bê tông chịu thời tiết nóng và phương pháp điều chế chế phẩm này | SILKROAD C&T |
186 | 38741 | 1-2020-07178 | Chế phẩm dạng huyền phù lỏng để tăng cường dinh dưỡng và nuôi dưỡng cây trồng, quy trình điều chế chế phẩm này | SAWANT, Arun Vitthal |
187 | 38742 | 1-2020-04336 | Hợp kim nhôm có độ dẫn nhiệt cao và phương pháp sản xuất hợp kim nhôm này | ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL CO., LTD |
188 | 38743 | 1-2021-00748 | Chế phẩm nông nghiệp và quy trình điều chế chế phẩm này | SAWANT, Arun Vitthal |
189 | 38744 | 1-2021-01723 | Hệ thống tích hợp lên men và chưng cất đa năng | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
190 | 38745 | 1-2020-05273 | Phương pháp tìm người tại vị trí xác định từ dữ liệu video | Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
191 | 38746 | 1-2018-04992 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
192 | 38747 | 1-2020-02191 | Màng bao gói, môđun bộ pin, và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
193 | 38748 | 1-2020-01519 | Phương pháp dán kín và thiết bị đầu cuối được lắp ráp bằng cách sử dụng phương pháp dán kín này | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
194 | 38749 | 1-2020-05976 | Chế phẩm phân bón diệt nấm chứa kali phosphit và axit γ-poly-glutamic | JIANGSU HUIFENG BIO AGRICULTURE CO., LTD. |
195 | 38750 | 1-2018-03416 | Cụm thấu kính quang học | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
196 | 38751 | 1-2019-03880 | Phương pháp vận hành trạm cơ sở, phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
197 | 38752 | 1-2021-02010 | Phương pháp tạo ra ảnh sử dụng thiết bị điện tử có camera màu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
198 | 38753 | 1-2020-01520 | Tấm vật liệu hỗn hợp nhựa - vật liệu rời rạc đa lớp | Đỗ Minh Tâm |
199 | 38754 | 1-2018-02033 | Bộ hiển thị phát sáng hữu cơ và phương pháp chế tạo bộ hiển thị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
200 | 38755 | 1-2019-06070 | Kháng thể liên kết với thụ thể khởi động biểu hiện trên tế bào tủy 2 (TREM2) và phương pháp sản xuất kháng thể này | ALECTOR LLC |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (1/2)