Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (2/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 38756 1-2021-06356 Trạm trộn và cấp phối hỗn hợp nguyên vật liệu Hồ Viết Vẻ
202 38757 1-2021-08470 Chế phẩm nanoliposom nhiều lớp chứa L-asparaginaza và cinchonain Ia có khả năng ức chế sự phát triển của khối u Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 
203 38758 1-2019-05999 Máy bay không người lái giao hàng, hệ thống và phương pháp phân phối hàng vận tải bằng máy bay không người lái giao hàng Trần Võ Trung
204 38759 1-2021-04248 Dầm tiết diện chữ T kép bê tông siêu tính năng Trần Bá Việt
205 38760 1-2020-07539 Phương pháp hoạt hóa tối ưu hóa dùng cho chất xúc tác hydro phân polyol DALIAN INSTITUTE OF CHEMICAL PHYSICS, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES
206 38761 1-2020-01200 Dung dịch pha loãng chứa tác nhân xử lý sợi tổng hợp, và phương pháp sản xuất sợi tổng hợp TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
207 38762 1-2020-02114 Sản phẩm mặc THE NORTH FACE APPAREL CORP.
208 38763 1-2019-04579 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển cảm biến dấu tay kết hợp với màn hình SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
209 38764 1-2021-05461 Quy trình nhân giống nấm Thượng Hoàng (Tropicoporus linteus NTH-PL4) Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
210 38765 1-2021-05460 Quy trình nuôi trồng nhân tạo quả thể nấm thượng hoàng (Tropicoporus linteus NTH-PL4) sử dụng mùn cưa cây keo Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
211 38766 1-2021-00244 Hệ thống sản xuất thân lon ALTEMIRA Co., Ltd.
212 38767 1-2021-00634 Kết cấu khung ghế sofa bằng sắt và ghế sofa REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD.
213 38768 1-2022-01711 Cọc bê tông chế tạo sẵn có tiết diện ngang thay đổi ZHOU, Zhaodi
214 38769 1-2020-02151 Kháng thể có hoạt tính được liên hợp ABBVIE INC.
215 38770 1-2020-02713 Phương pháp truyền dữ liệu trong khối truyền tải và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
216 38771 1-2018-03868 Vật phẩm gốc thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng CORNING INCORPORATED
217 38772 1-2019-02860 Hệ thống nội thất của phương tiện giao thông CORNING INCORPORATED
218 38773 1-2020-04719 Thiết bị và phương pháp xuất ra tín hiệu âm thanh nổi và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB (SE)
219 38774 1-2019-04680 Thiết bị hiển thị LG Display Co., Ltd.
220 38775 1-2020-04783 Phương pháp và thiết bị giải mã dạng biểu diễn HOA và phương tiện lưu trữ bất biến chứa tín hiệu âm thanh số DOLBY INTERNATIONAL AB
221 38776 1-2019-07351 Thiết bị hiển thị gập được Samsung Display Co., Ltd.
222 38777 1-2018-02867 Chế phẩm dung dịch nông nghiệp cô đặc chứa giberelin và phương pháp điều hoà sinh trưởng thực vật sử dụng chế phẩm dung dịch này VALENT BIOSCIENCES LLC
223 38778 1-2021-00259 Dẫn xuất pyrolo[1,2-b] pyridazin và dược phẩm chứa nó Gilead Sciences, Inc.
224 38779 1-2019-07362 Cấu trúc nối dây, lớp nền hiển thị, và màn hình BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
225 38780 1-2018-00216 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
226 38781 1-2019-06149 Hỗn hợp diệt nấm có tác dụng hiệp đồng và chế phẩm diệt nấm chứa hỗn hợp này CORTEVA AGRISCIENCE LLC
227 38782 1-2018-05303 Phương pháp và thiết bị mã hoá và giải mã dữ liệu viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
228 38783 1-2020-00316 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
229 38784 1-2021-05172 Thiết bị điện tử Samsung Electronics Co., Ltd.
230 38785 1-2019-01395 Phương pháp và thiết bị để thu kênh điều khiển đường xuống LG ELECTRONICS INC.
231 38786 1-2018-01337 Phương pháp giấu khung auđio bị mất của tín hiệu auđio được nhận, bộ giải mã và bộ nhận TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
232 38787 1-2019-00819 Duợc phẩm chứa kháng thể kháng CD20 nồng độ cao F. Hoffmann-La Roche AG
233 38788 1-2019-07157 Sản phẩm giảm chấn và phương pháp sản xuất sản phẩm giảm chấn NIKE INNOVATE C.V.
234 38789 1-2017-02433 Phương pháp cải thiện hương vị của đồ uống SUNTORY HOLDINGS LIMITED
235 38790 1-2019-03044 Hạt cà phê rang, chiết phẩm cà phê, sản phẩm cà phê có mùi thơm rang tăng cường, và các phương pháp sản xuất chúng SUNTORY HOLDINGS LIMITED
236 38791 1-2019-05561 Đồ uống cà phê đóng gói chứa furfuryl metyl sulfua SUNTORY HOLDINGS LIMITED
237 38792 1-2018-04074 Thiết bị và phương pháp đóng gói và mở gói dữ liệu phương tiện NOKIA TECHNOLOGIES OY
238 38793 1-2020-02174 Phương pháp nghe trên kênh đường lên, thiết bị truyền thông không dây và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
239 38794 1-2018-03738 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển giao diện người sử dụng của thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
240 38795 1-2018-01839 Phương pháp và thiết bị truyền thông Nokia Solutions and Networks Oy
241 38796 1-2018-01358 Hợp chất ức chế được đánh dấu 18F của kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSMA), chế phẩm để chuẩn đoán bệnh và dược phẩm chứa hợp chất này DEUTSCHES KREBSFORSCHUNGSZENTRUM
242 38797 1-2019-03742 Gỗ hoặc sản phẩm gỗ KOPPERS PERFORMANCE CHEMICALS INC.
243 38798 1-2018-02327 Chất gắn kết PD1 và/hoặc LAG3 và chế phẩm chứa chất gắn kết này Merck Sharp & Dohme LLC
 
244 38799 1-2020-03743 Dẫn xuất amino-flopiperidin làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa nó DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
245 38800 1-2019-01344 Kháng thể được phân lập liên kết với protein E của virut Dengue (DENV) Chugai Seiyaku Kabushiki Kaisha
246 38801 1-2019-05372 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
247 38802 1-2016-05100 Sản phẩm phân bón chứa chất nền vi xốp được cacbon hóa và phương pháp sản xuất sản phẩm phân bón này SULVARIS INC.
248 38803 1-2019-01293 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
249 38804 1-2016-03938 Phương pháp sản xuất nhựa copolyme etylen vinyl axetat và nhựa copolyme etylen vinyl axetat được sản xuất bằng phương pháp này Hanwha TotalEnergies Petrochemical Co.,Ltd.
250 38805 1-2019-00323 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu Beijing OceanBase Technology Co., Ltd.
251 38806 1-2017-04881 Hợp chất 1,2,5-oxadiazol dùng làm chất ức chế indolamin 2,3-dioxygenaza INCYTE HOLDINGS CORPORATION
252 38807 1-2019-06938 Mối nối giãn nở có tính dễ thi công được cải thiện và phương pháp thi công mối nối giãn nở này KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY
253 38808 1-2018-01763 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
254 38809 1-2020-03099 Cụm khóa cho thang kiểu ống lồng CORE DISTRIBUTION, INC.
255 38810 1-2020-06902 Hệ thống ghép nối dùng cho các tấm ván sàn VILOX AB
256 38811 1-2018-01500 Mũ giày của giày dép có kết cấu đế NIKE INNOVATE C.V.
257 38812 1-2017-01669 Chế phẩm diệt côn trùng chứa limonen và phương pháp diệt Acari hoặc ve, Coccoidea hoặc rệp vảy và Alerodidae hoặc ruồi trắng ARYSTA LIFESCIENCE BENELUX SPRL
258 38813 1-2016-04675 Hợp chất quinolon được dùng để ức chế sự tăng sinh của tế bào và/hoặc cảm ứng cơ chế chết theo chương trình của tế bào, và dược phẩm chứa hợp chất này PIMERA, INC.
259 38814 1-2016-01146 Cây ngô kháng Helminthosprorium turcium, và tế bào, mô hoặc phần của cây ngô này KWS SAAT SE
260 38815 1-2019-05781 Chế phẩm chứa dẫn xuất peptit natri lợi niệu PHARMAIN CORPORATION
261 38816 1-2016-03188 Hợp phần và chế phẩm chứa chủng sinh vật có số nộp lưu là NRRL No. B-50897 hoặc chủng liên quan, hạt được phủ chứa hạt và lớp phủ trên hạt, và phương pháp kiểm soát nguồn gây bệnh cho thực vật AGBIOME, INC.
262 38817 1-2018-04704 Kháng thể liên kết với glycoprotein vỏ của virut gây sốt nặng với hội chứng giảm tiểu cầu, chế phẩm, bộ kit và dược phẩm chứa kháng thể này SEOUL NATIONAL UNIVERSITY R&DB FOUNDATION
263 38818 1-2019-05374 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
264 38819 1-2018-05420 Bộ phận dệt kim dùng cho mũ giày của giày dép, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày và phương pháp sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
265 38820 1-2020-06829 Phương pháp nhận tín hiệu, thiết bị đầu cuối, hệ thống chip và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
266 38821 1-2019-05562 Hợp chất axit 10-oxo-6,10-dihydrobenzo[e]pyrido[1,2-c][1,3]oxazin-9-carboxylic làm chất ức chế kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B và dược phẩm chứa nó FUJIAN AKEYLINK BIOTECHNOLOGY CO., LTD
267 38822 1-2020-00532 Phương pháp sản xuất đầu dò cho chân cắm nhún ISC CO., LTD.
268 38823 1-2017-05070 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
269 38824 1-2018-03099 Thiết bị điện tử có chức năng tạo giá đỡ SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
270 38825 1-2019-06014 Cơ cấu cấp sợi dùng cho máy dệt kim và phương pháp dệt kim NIKE INNOVATE C.V.
271 38826 1-2017-03194 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
272 38827 1-2018-01494 Cụm van sục khí áp suất cao vệ sinh CONTROL CONCEPTS, INC.
273 38828 1-2019-05713 Lốp hơi dùng cho xe môtô THE YOKOHAMA RUBBER CO., LTD.
274 38829 1-2018-03903 Phương pháp in vật ba chiều lên trên nền và nền không trắng nhờ sử dụng thiết bị in NIKE INNOVATE C.V.
275 38830 1-2019-06377 Thiết bị, hệ thống và phương pháp mài nhẵn chi tiết giày dép NIKE INNOVATE C.V.
276 38831 1-2018-03627 Mũ giày dép dùng cho giày dép có chi tiết tạo vết, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày, và phương pháp sản xuất mũ giày dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
277 38832 1-2019-05615 Hợp chất isoxazol làm chất chủ vận thụ thể hạt nhân và dược phẩm chứa hợp chất này IL DONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
278 38833 1-2019-06013 Máy dệt kim có bộ phận phụ điện tử và phương pháp dệt kim NIKE INNOVATE C.V.
279 38834 1-2018-05622 Polypeptit biến thể của protoporphyrinogen oxidaza, chế phẩm tạo ra và/hoặc tăng cường khả năng chống chịu thuốc diệt cỏ của cây trồng chứa polypeptit này và phương pháp kiểm soát cỏ dại FARMHANNONG CO., LTD.
280 38835 1-2020-04803 Hợp chất dùng để điều trị bệnh nhiễm virut Filoviridae và dược phẩm chứa hợp chất này GILEAD SCIENCES, INC.
281 38836 1-2019-07322 Bộ khung dùng để cấy ghép từ đối tượng cho sống CG Bio Co., Ltd.
282 38837 1-2019-01577 Phương pháp và thiết bị thực hiện bảo dưỡng bộ phận tuabin gió Vestas Wind Systems A/S
283 38838 1-2019-02581 Thiết bị hiển thị hình ảnh X quang và phương pháp hiển thị hình ảnh X quang VATECH CO., LTD.
284 38839 1-2015-04604 Chồng lớp vật liệu cho phần tử bộ nhớ và thiết bị bộ nhớ không khả biến Intel Corporation
285 38840 1-2017-02102 Thiết bị, phương pháp và vật ghi đọc được bởi máy tính dùng để xác thực vị trí của thiết bị Nokia Technologies Oy
286 38841 1-2020-03849 Hợp chất dị vòng hai vòng được thế làm chất ức chế protein arginin N-metyl transferaza-5 LUPIN LIMITED
287 38842 1-2019-00120 Thiết bị điện tử  SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
288 38843 1-2020-00683 Thiết bị hiển thị cảm ứng AU Optronics Corporation
289 38844 1-2020-00882 Hệ thống xử lý nước Amogreentech Co., Ltd.
290 38845 1-2019-07234 Kết cấu nối pin linh hoạt và dây đai bao gồm kết cấu này Amogreentech Co., Ltd.
291 38846 1-2019-05332 Thiết bị bảo vệ chống điện giật và phương pháp sản xuất thiết bị này Amotech Co., Ltd
292 38847 1-2020-00469 Cụm gia nhiệt cho thuốc lá điện tử có hình dạng điếu thuốc lá và thuốc lá điện tử có hình dạng điếu thuốc lá bao gồm cụm gia nhiệt này Amosense Co., Ltd
293 38848 1-2020-00470 Thiết bị khử mặn nước biển Amogreentech Co., Ltd.
294 38849 1-2020-01226 Môđun cảm biến nhiệt độ cơ thể được gắn trên da gồm bán dẫn thông minh 3A Logics Inc.
295 38850 1-2020-04433 Dung dịch điện phân cho pin thứ cấp, pin và pin dẻo bao gồm dung dịch điện phân này Amogreentech Co., Ltd.
296 38851 1-2019-00105 Thiết bị điện tử và phương pháp kết xuất hình ảnh thu nhỏ tương ứng với nhập vào của người sử dụng SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
297 38852 1-2019-05622 Phương pháp giám sát quảng cáo, thiết bị đầu cuối, máy chủ nền tảng quảng cáo và hệ thống giám sát quảng cáo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
298 38853 1-2018-04305 Thiết bị hiển thị InnoLux Corporation
299 38854 1-2021-05320 Phương pháp mã hóa và giải mã video và vật ghi đọc được bằng máy tính ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
300 38855 1-2019-00942 Phương pháp và thiết bị dùng cho kênh điều khiển đường lên đối với các hệ thống truyền thông không dây NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
301 38856 1-2019-00645 Phương pháp và thiết bị để chọn mức tăng cường phủ sóng dựa vào lớp công suất Nokia Technologies Oy
302 38857 1-2019-02890 Thiết bị vận chuyển để vận chuyển màng quang học dọc có đường rạch và hệ thống sản xuất liên tục panen hiển thị quang học NITTO DENKO CORPORATION
303 38858 1-2016-01126 Đồ uống từ cà phê chứa sữa có hàm lượng lipit trong cà phê thấp SUNTORY HOLDINGS LIMITED
304 38859 1-2020-01453 Kháng thể gắn kết peptit hoạt hóa adenylat xyclaza tuyến yên (PACAP) ELI LILLY AND COMPANY
305 38860 1-2019-01143 Phương pháp tìm gọi, thiết bị tìm gọi, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
306 38861 1-2019-02875 Quy trình sản xuất sản phẩm lên men PURAC BIOCHEM BV
307 38862 1-2020-00030 Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
308 38863 1-2019-00500 Phương pháp hiển thị thông tin dẫn đường cho xe có sử dụng thiết bị di động, và hệ thống dẫn đường thực hiện phương pháp này KWANG YANG MOTOR CO., LTD.
309 38864 1-2015-04228 Chế phẩm phủ bề mặt trên có thể ăn được và phương pháp sản xuất chế phẩm này RICH PRODUCTS CORPORATION
310 38865 1-2019-02987 Bộ trộn giảm, phương pháp trộn giảm, bộ mã hóa đa kênh, phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, hệ thống xử lý âm thanh và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
311 38866 1-2018-03010 Bộ hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
312 38867 1-2019-02957 Sản phẩm protein đậu nành rắn đã qua xử lý, phương pháp ngâm chiết với nước để sản xuất sản phẩm protein đậu nành rắn đã qua xử lý    HAMLET PROTEIN A/S
313 38868 1-2018-04672 Thiết bị cầm tay dùng điều trị trong miệng để làm mát mô miệng của người sử dụng trong quá trình điều trị bằng hóa trị liệu YOSKOWITZ, David
314 38869 1-2019-03025 Thiết bị tập luyện phục hồi thị lực PARK, Sung Yong
315 38870 1-2019-02746 Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và thiết bị xử lý LG ELECTRONICS INC.
316 38871 1-2017-05045 Thiết bị báo cáo thông tin khả năng, phương pháp báo cáo thông tin khả năng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
317 38872 1-2019-03150 Thiết bị đầu cuối truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
318 38873 1-2020-02165 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
319 38874 1-2019-01935 Phương pháp thu tín hiệu, phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị dùng cho việc truyền thông không dây và trạm gốc LG ELECTRONICS INC.
320 38875 1-2019-01412 Phương pháp tạo ra đầu in phun mực bằng nhiệt, đầu in phun mực bằng nhiệt và lát bán dẫn SICPA HOLDING SA
321 38876 1-2019-04273 Phương pháp truyền và nhận tín hiệu, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và vật ghi đọc được bằng máy tính Samsung Electronics Co., Ltd.
322 38877 1-2020-00700 Thiết bị, phương pháp lập mã, thiết bị, phương pháp giải mã được hỗ trợ kiểm dư vòng, thiết bị giải mã và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd. (CN)
323 38878 1-2020-01385 Chip tách quang, bộ phận tách quang, thiết bị tách quang, và hộp sợi quang HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
324 38879 1-2021-00173 Hợp chất indol được thế một lần hoặc hai lần dùng làm chất ức sự sao chép virut gây sốt dengue, dược phẩm và phương pháp tổng hợp hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC.
325 38880 1-2019-04815 Lớp nền thủy tinh và phương pháp chế tạo lớp nền thủy tinh này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
326 38881 1-2020-02196 Hệ dầm đỡ ống khí lò và nồi hơi công suất VALMET TECHNOLOGIES OY
327 38882 1-2020-00027 Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
328 38883 1-2020-04740 Tủ đông lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
329 38884 1-2019-04934 Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu auđio GAUDIO LAB, INC.
330 38885 1-2019-03712 Thiết bị giám sát sức căng ống chằng được gắn ở hiên OIL STATES INDUSTRIES, INC.
331 38886 1-2019-06334 Thiết bị nhấc và đặt chi tiết và phương pháp nhấc chi tiết NIKE INNOVATE C.V.
332 38887 1-2019-06641 Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và hệ thống truyền thông bao gồm thiết bị này HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
333 38888 1-2020-00029 Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
334 38889 1-2019-01832 Tấm sợi vô cơ, sản phẩm đúc dạng tổ ong và thiết bị lọc dạng tổ ong OJI HOLDINGS CORPORATION
335 38890 1-2019-05712 Thiết bị đựng thức ăn NORDIC GAMEKEEPER AB
336 38891 1-2015-02250 Sợi tơ đơn được đồng ép đùn có tác dụng diệt côn trùng, phương pháp sản xuất sợi này và phương pháp kiểm soát sự phân tán các chất ra khỏi sợi này Vestergaard Sàrl
337 38892 1-2020-05967 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
338 38893 1-2020-05066 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
339 38894 1-2021-03817 Cốc uống nước B.BOX FOR KIDS DEVELOPMENTS PTY LTD
340 38895 1-2019-05783 Dược phẩm dạng viên nén chứa nalfurafin TORAY INDUSTRIES, INC.
341 38896 1-2019-01436 Bộ hiển thị InnoLux Corporation
342 38897 1-2019-06978 Thiết bị hiển thị gập được và phương pháp vận hành thiết bị điện tử InnoLux Corporation
343 38898 1-2019-04774 Máy chế biến thức ăn nuôi giun từ chất thải hữu cơ Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch
344 38899 1-2018-03943 Polyuretan liên kết ngang, composit chứa polyuretan liên kết ngang và hỗn hợp trộn chứa polyuretan liên kết ngang  BASF SE
345 38900 1-2015-03402 Thiết bị phân phối dược chất có khả năng cấy vào mô TARIS BIOMEDICAL LLC
346 38901 1-2020-00405 Đầu dò cho chân cắm nhún và chân cắm nhún bao gồm đầu dò này ISC CO., LTD.
347 38902 1-2021-05319 Phương pháp mã hóa video, phương pháp giải mã video và vật ghi đọc được bằng máy tính ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
348 38903 1-2019-00248 Đầu từ INSURGO MEDIA SERVICES LTD
349 38904 1-2019-05884 Phương pháp đo nhiễu, phương pháp điều khiển công suất và thiết bị đầu cuối  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
350 38905 1-2020-03390 Hợp chất pyrimidinylamino-pyrazol ở dạng tinh thể, dược phẩm chứa hợp chất này, và quy trình điều chế hợp chất này DENALI THERAPEUTICS INC.
351 38906 1-2015-02473 Dược phẩm chứa candesartan cilexetil và amlodipine và quy trình bào chế dược phẩm này ADAMED PHARMA S.A.
352 38907 1-2019-04130 Chất ức chế poly(ADP-riboza) polymeraza (PARP) và dược phẩm chứa chất ức chế này MITOBRIDGE, INC.
353 38908 1-2019-05565 Tinh thể của 3-(3,5-diclo-4-hydroxybenzoyl)-1,1-dioxo-2,3-dihydro-1,3-benzothiazol FUJI YAKUHIN CO., LTD.
354 38909 1-2020-02195 Thiết bị di động, hệ thống, và phương pháp phát hiện sự giả mạo trong việc xác thực di động Element, Inc.
355 38910 1-2021-05321 Phương pháp mã hóa video, phương pháp giải mã video và vật ghi đọc được bằng máy tính ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
356 38911 1-2019-06213 Môđun bịt đóng/mở tự động và vỏ mỹ phẩm sử dụng môđun bịt này PAIRGREEN INC.
357 38912 1-2018-01313 Kháng thể đặc hiệu kép gắn kết đặc hiệu với PD1 và TIM3 và dược phẩm chứa kháng thể này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
358 38913 1-2019-01139 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
359 38914 1-2018-02428 Phương pháp tạo ra compozit kết cấu  MARHAYGUE, LLC
360 38915 1-2016-00228 Sản phẩm kem đánh răng kiểu bơm LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD.
361 38916 1-2018-05574 Thiết bị điện tử và phương pháp kích thích màn hiển thị SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
362 38917 1-2019-04985 Tấm báo hiệu phản quang và hệ thống bao gồm khu vực có thể đi qua được trang bị với lớp cơ sở COMMISSARIAT À L'ÉNERGIE ATOMIQUE ET AUX ÉNERGIES ALTERNATIVES
363 38918 1-2019-03557 Phương pháp và thiết bị xử lý dịch vụ Advanced New Technologies Co., Ltd.
364 38919 1-2015-02461 Virut gây hội chứng hô hấp và sinh sản ở lợn được phân lập và chế phẩm chứa virut này THE BOARD OF TRUSTEES OF THE UNIVERSITY OF ILLINOIS
365 38920 1-2017-01667 Hợp chất đa vòng có hoạt tính diệt loài gây hại với các phần tử thế chứa lưu huỳnh và phương pháp kiểm soát loài gây hại SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
366 38921 1-2017-04000 Sợi xua đuổi côn trùng và màn xua đuổi côn trùng sử dụng sợi này NBC MESHTEC INC.
367 38922 1-2019-06582 Phương pháp truyền đường lên bằng thiết bị người dùng, thiết bị truyền đường lên, và phương tiện có thể đọc được trên máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
368 38923 1-2020-00028 Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
369 38924 1-2018-01171 Máy chủ nén và phiên dịch AMIYA CO., LTD
370 38925 1-2020-02793 Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị người dùng, thiết bị mạng, chip, và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
371 38926 1-2019-06255 Phương pháp tạo cấu hình hướng truyền của tài nguyên thời gian - tần số và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
372 38927 1-2019-03272 Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
373 38928 1-2019-06555 Bộ xử lý âm thanh, phương pháp vận hành bộ xử lý âm thanh và hệ thống kết xuất âm thanh chứa bộ xử lý âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
374 38929 1-2018-01055 Hệ thống xác thực thiết bị đầu cuối mang đi được và thiết bị trên xe HONDA LOCK MFG. CO., LTD.
375 38930 1-2020-00303 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ chương trình máy tính và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
376 38931 1-2019-04499 Thẻ thăm dò dùng cho bộ phận thử nghiệm của thiết bị điện tử TECHNOPROBE S.P.A.
377 38932 1-2019-00137 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
378 38933 1-2020-01745 Mỳ sợi phương Đông được ép đùn với tinh bột đậu Hà Lan có mức độ liên kết chéo thấp ROQUETTE FRERES
379 38934 1-2019-05108 Phương pháp mạ có kiểm soát lớp crom hoặc hợp kim crom trên ít nhất một nền ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
380 38935 1-2018-01156 Chế phẩm vi hạt chứa saflufenacil, phương pháp điều chế chế phẩm này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn BASF AGRO B.V.
381 38936 1-2020-02903 Sợi đàn hồi ure polyuretan có khả năng nhuộm được cải thiện, phương pháp sản xuất sợi, và vải có khả năng nhuộm được cải thiện HYOSUNG TNC CORPORATION
382 38937 1-2020-00947 Phương pháp sơn chống gỉ và vật thể có lớp sơn DAI NIPPON TORYO CO., LTD.
383 38938 1-2018-02219 Hệ thống chống hà được thiết kế để sử dụng với khoang ướt, phương pháp và thiết bị điều khiển hoạt động của ít nhất một nguồn chống hà của hệ thống chống hà này KONINKLIJKE PHILIPS N.V.
384 38939 1-2018-02697 Đồ uống từ sữa, phương pháp sản xuất đồ uống từ sữa và phương pháp cải thiện hương vị của đồ uống từ sữa THE COCA-COLA COMPANY
385 38940 1-2020-01744 Mỳ sợi phương Đông được ép đùn với tinh bột đậu Hà Lan độ bền thấp ROQUETTE FRERES
386 38941 1-2019-07215 Chế phẩm chứa chủng Lactobacillus plantarum CJLP475 và chủng Lactobacillus plantarum CJLP17, và phương pháp điều chế chế phẩm probiotic CJ CHEILJEDANG CORPORATION
387 38942 1-2020-05284 Vi sinh vật sản sinh axit amin dạng mycosporin và phương pháp sản xuất axit amin dạng mycosporin bằng vi sinh vật CJ CHEILJEDANG CORPORATION
388 38943 1-2018-05343 Sản phẩm sữa được axit hóa và quy trình sản xuất sản phẩm sữa được axit hóa  CHR. HANSEN A/S
389 38944 1-2019-06188 Phương pháp sản xuất thức ăn chăn nuôi từ nguồn nguyên liệu thứ cấp được sản xuất từ ngành công nghiệp chế biến lúa gạo DADAKHODJAEV, Abror
390 38945 1-2019-00965 Chế phẩm dầu gia công kim loại và phương pháp gia công kim loại IDEMITSU KOSAN CO.,LTD.
391 38946 1-2020-02048 Bắp cải kháng bệnh mốc sương và phương pháp nhân giống chúng SAKATA SEED CORPORATION
392 38947 1-2019-05518 Dẫn xuất tetrahydroquinolin làm chất đối kháng thụ thể P2X7 và dược phẩm chứa dẫn xuất này RaQualia Pharma Inc.
393 38948 1-2016-02616 Hộp thông tin thông minh Công ty Cổ phần Phần mềm - Tự động hóa - Điều khiển
394 38949 1-2020-05029 Kết cấu bố trí cụm điều khiển dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
395 38950 1-2019-02956 Phân tử ADN, tế bào thực vật chuyển gen, thực vật chuyển gen hoặc phần của nó, hạt chuyển gen và sản phẩm hàng hóa bao gồm phân tử này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
396 38951 1-2020-02918 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
397 38952 1-2020-02917 Phương pháp, thiết bị người dùng và trạm gốc để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
398 38953 1-2020-04473 Hợp chất siloxan hữu cơ và chất xử lý bề mặt SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
399 38954 1-2020-07615 Viên nén dược phẩm DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED
400 38955 1-2018-01976 Phương pháp và thiết bị để kiểm soát sự tạo sol khí trong quá trình hấp thụ trong quy trình khử lưu huỳnh bằng amoniac JIANGNAN ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP INC.
401 38956 1-2019-03562 Dụng cụ tạo hoa văn trên bề mặt của củ quả MANIFARM CO., LTD.
402 38957 1-2019-01178 Sôcôla chứa vi khuẩn lactic và phương pháp sản xuất sôcôla Noster Inc.
403 38958 1-2019-05667 Quy trình điều chế indoxacarb ADAMA MAKHTESHIM LTD.
404 38959 1-2018-04876 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị dùng cho hệ thống truyền thông không dây, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
405 38960 1-2016-04609 Phương pháp sản xuất sản phẩm sữa lên men và sản phẩm sữa lên men  CHR. HANSEN A/S
406 38961 1-2018-00923 Chất phản ứng bất đối xứng và phương pháp điều chế oligonucleotit, oligome, và phosphodiamidat tinh khiết về mặt đồng phân không đối quang cũng như oligome gần như tinh khiết về mặt đồng phân không đối quang thu được bằng các phương pháp này và dược phẩm chứa oligome này Eisai R&D Management CO., LTD.
407 38962 1-2021-00272 Cấu kiện ván khuôn, hệ thống ván khuôn, phương pháp tháo bỏ khuôn và phương pháp tạo ra tường đúc SOLETANCHE FREYSSINET
408 38963 1-2018-04827 Phương pháp, khối và hệ thống quản lý, và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
409 38964 1-2020-00236 Thiết bị cấp chỉ dưới của máy khâu và phương pháp khâu ONESTAR CO.,LTD.
410 38965 1-2018-01765 Phương pháp tạo ra chuỗi truy nhập ngẫu nhiên, phương pháp dò tìm chuỗi truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
411 38966 1-2017-00582 ổ khóa điện đa chức năng MINDA CORPORATION LTD.
412 38967 1-2020-05679 Hợp chất diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
413 38968 1-2020-04530 Dược phẩm chứa chất điều biến các đặc tính dược động học của chất trị liệu GILEAD SCIENCES, INC.
414 38969 1-2020-03055 Kết cấu ghép bảng mạch với bảng mạch cấp nguồn riêng biệt SOLUM CO., LTD
415 38970 1-2019-06049 Biến thể phosphoribosyl pyrophosphat amidotransferaza, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật chứa biến thể này, và phương pháp điều chế purin nucleotit CJ CHEILJEDANG CORPORATION
416 38971 1-2019-03515 Biến thể adenylosuccinat synthetaza, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật và phương pháp điều chế IMP, XMP hoặc GMP sử dụng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
417 38972 1-2019-07065 Phương pháp tìm kiếm được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối thứ nhất, và phương pháp tìm kiếm được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối thứ hai, và thiết bị đầu cuối thứ nhất Honor Device Co., Ltd.
418 38973 1-2020-02232 Chế phẩm axit hóa dạng hạt, chế phẩm phủ dạng hạt, phương pháp sản xuất thành phần thực phẩm hoặc sản phẩm thực phẩm, và sản phẩm bánh kẹo PURAC BIOCHEM B.V.
419 38974 1-2018-00344 Vi sinh vật sản xuất L-lysin và phương pháp sản xuất L-lysin bằng cách sử dụng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
420 38975 1-2017-03624 Sản phẩm khô có hàm lượng chất béo cao và phương pháp sản xuất sản phẩm này TAIYOKAGAKU Co., Ltd.
421 38976 1-2019-02569 Hệ thống, thiết bị và phương pháp quản lý phiên, thiết bị và phương pháp ngắt kết nối N2 kết hợp với thiết bị người dùng và vật ghi đọc được bởi bộ xử lý không chuyển tiếp HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
422 38977 1-2020-02087 Chế phẩm tẩy rửa chứa các hạt muối tạo hydrat được phủ bởi betaine UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
423 38978 1-2016-03496 Mỹ phẩm dưỡng ẩm cho da chứa khoáng chất và chiết xuất diêm mạch AMOREPACIFIC CORPORATION
424 38979 1-2019-03701 Dụng cụ ngăn ngừa sự dính kim STAR SYRINGE LIMITED
425 38980 1-2019-01544 Phương pháp tẩy giặt gia dụng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
426 38981 1-2020-02446 Dụng cụ cấy chỉ NEO DR. INC.
427 38982 1-2021-06278 Cơ cấu cất giữ và phòng ngừa mất dây cáp THE SECOND CONSTRUCTION CO., LTD OF CHINA CONSTRUCTION THIRD ENGINEERING BUREAU
428 38983 1-2020-01653 Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
429 38984 1-2019-04972 Phương pháp thu nhận báo cáo, thiết bị mạng, phương pháp truyền báo cáo, và trạm cơ sở LG ELECTRONICS INC.
430 38985 1-2020-02741 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
431 38986 1-2020-01883 Phương pháp sản xuất vacxin mảnh virut HA phòng bệnh cúm và vacxin mảnh virut HA được sản xuất từ phương pháp này JAPAN as represented by DIRECTOR GENERAL of National Institute of Infectious Diseases
432 38987 1-2019-00637 Phương pháp thiết lập bộ dụng cụ điều kiện hóa cổ điển để thay đổi thái độ có vấn đề thành thái độ tích cực trong khi cung cấp hỗ trợ tâm lý HOROSHUTIN, Pavel Pavlovich
433 38988 1-2019-02744 Hợp chất axit amin benzyloxybenzylamin, phương pháp điều chế và chế phẩm chứa hợp chất này AMTIXBIO CO., LTD.
434 38989 1-2018-03251 Phương pháp và hệ thống truyền thông không dây, và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
435 38990 1-2019-01290 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
436 38991 1-2019-01485 Phương pháp truyền thông và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
437 38992 1-2018-01392 Kháng thể gắn kết đặc hiệu với OX40 và dược phẩm chứa kháng thể này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
438 38993 1-2017-04226 Protein liên kết kháng nguyên trung hòa được phân lập liên kết với proprotein convertaza subtilisin kexin typ 9 (PCSK9) và dược phẩm chứa protein này AMGEN INC.
439 38994 1-2019-05161 Phương pháp mã hóa kênh, thiết bị truyền thông, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở, hệ thống truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
440 38995 1-2019-01023 Phương pháp, thiết bị và hệ thống quản lý chức năng mạng, phương pháp quản lý chức năng mạng được thực hiện bởi thiết bị quản lý chức năng mạng và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
441 38996 1-2019-03699 Thiết bị truyền thông, hệ thống đọc đồng hồ đo và phương pháp thông báo mất điện MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
442 38997 1-2019-06859 Phương pháp thực hiện chuyển giao của thiết bị người dùng từ trạm gốc nguồn tới trạm gốc đích và thiết bị người dùng 5G IP Holdings LLC
443 38998 1-2019-05437 Phương pháp xác định tài nguyên phản hồi dữ liệu, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
444 38999 1-2019-01049 Sushi được cuốn bằng tay đông lạnh và phương pháp sản xuất sushi được cuốn bằng tay đông lạnh  NOSUI CORPORATION
445 39000 1-2019-03662 Quy trình điều chế alluloza BONUMOSE LLC
446 39001 1-2018-02899 Chế phẩm nhựa epoxy, chất tẩm sẵn dùng cho vật liệu composit được gia cường bằng sợi, và vật liệu composit được gia cường bằng sợi MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION
447 39002 1-2019-02124 Cây Chrysanthemum kháng gỉ trắng và phương pháp sản xuất cây Chrysanthemum thế hệ con kháng gỉ trắng DÜMMEN GROUP B.V.
448 39003 1-2018-02882 Túi sản phẩm chứa dung dịch vô trùng BAXTER INTERNATIONAL INC.
449 39004 1-2020-05054 Hộp sạc điện dùng cho pin xách tay HONDA MOTOR CO., LTD.
450 39005 1-2019-00406 Mầm cấy gang và phương pháp sản xuất mầm cấy gang ELKEM ASA
451 39006 1-2019-05533 Sản phẩm gelatin bao gồm phần lõi và phương pháp sản xuất sản phẩm đó GELITA AG
452 39007 1-2020-00452 Chất trung gian hữu dụng cho việc tổng hợp chất dẫn xuất aminopyrimiđin, quy trình điều chế chất trung gian này, và quy trình điều chế chất dẫn xuất aminopyrimiđin bằng cách sử dụng chất trung gian này YUHAN CORPORATION
453 39008 1-2019-07232 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
454 39009 1-2020-00053 Thực phẩm hoặc đồ uống có độ ngọt được tăng cường SUNTORY HOLDINGS LIMITED
455 39010 1-2016-02043 Phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại Prodenia litura Beijing Dabeinong Technology Group Co., Ltd.