Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 38756 | 1-2021-06356 | Trạm trộn và cấp phối hỗn hợp nguyên vật liệu | Hồ Viết Vẻ |
202 | 38757 | 1-2021-08470 | Chế phẩm nanoliposom nhiều lớp chứa L-asparaginaza và cinchonain Ia có khả năng ức chế sự phát triển của khối u | Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
203 | 38758 | 1-2019-05999 | Máy bay không người lái giao hàng, hệ thống và phương pháp phân phối hàng vận tải bằng máy bay không người lái giao hàng | Trần Võ Trung |
204 | 38759 | 1-2021-04248 | Dầm tiết diện chữ T kép bê tông siêu tính năng | Trần Bá Việt |
205 | 38760 | 1-2020-07539 | Phương pháp hoạt hóa tối ưu hóa dùng cho chất xúc tác hydro phân polyol | DALIAN INSTITUTE OF CHEMICAL PHYSICS, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES |
206 | 38761 | 1-2020-01200 | Dung dịch pha loãng chứa tác nhân xử lý sợi tổng hợp, và phương pháp sản xuất sợi tổng hợp | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
207 | 38762 | 1-2020-02114 | Sản phẩm mặc | THE NORTH FACE APPAREL CORP. |
208 | 38763 | 1-2019-04579 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển cảm biến dấu tay kết hợp với màn hình | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
209 | 38764 | 1-2021-05461 | Quy trình nhân giống nấm Thượng Hoàng (Tropicoporus linteus NTH-PL4) | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
210 | 38765 | 1-2021-05460 | Quy trình nuôi trồng nhân tạo quả thể nấm thượng hoàng (Tropicoporus linteus NTH-PL4) sử dụng mùn cưa cây keo | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
211 | 38766 | 1-2021-00244 | Hệ thống sản xuất thân lon | ALTEMIRA Co., Ltd. |
212 | 38767 | 1-2021-00634 | Kết cấu khung ghế sofa bằng sắt và ghế sofa | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD. |
213 | 38768 | 1-2022-01711 | Cọc bê tông chế tạo sẵn có tiết diện ngang thay đổi | ZHOU, Zhaodi |
214 | 38769 | 1-2020-02151 | Kháng thể có hoạt tính được liên hợp | ABBVIE INC. |
215 | 38770 | 1-2020-02713 | Phương pháp truyền dữ liệu trong khối truyền tải và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
216 | 38771 | 1-2018-03868 | Vật phẩm gốc thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng | CORNING INCORPORATED |
217 | 38772 | 1-2019-02860 | Hệ thống nội thất của phương tiện giao thông | CORNING INCORPORATED |
218 | 38773 | 1-2020-04719 | Thiết bị và phương pháp xuất ra tín hiệu âm thanh nổi và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB (SE) |
219 | 38774 | 1-2019-04680 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
220 | 38775 | 1-2020-04783 | Phương pháp và thiết bị giải mã dạng biểu diễn HOA và phương tiện lưu trữ bất biến chứa tín hiệu âm thanh số | DOLBY INTERNATIONAL AB |
221 | 38776 | 1-2019-07351 | Thiết bị hiển thị gập được | Samsung Display Co., Ltd. |
222 | 38777 | 1-2018-02867 | Chế phẩm dung dịch nông nghiệp cô đặc chứa giberelin và phương pháp điều hoà sinh trưởng thực vật sử dụng chế phẩm dung dịch này | VALENT BIOSCIENCES LLC |
223 | 38778 | 1-2021-00259 | Dẫn xuất pyrolo[1,2-b] pyridazin và dược phẩm chứa nó | Gilead Sciences, Inc. |
224 | 38779 | 1-2019-07362 | Cấu trúc nối dây, lớp nền hiển thị, và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
225 | 38780 | 1-2018-00216 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
226 | 38781 | 1-2019-06149 | Hỗn hợp diệt nấm có tác dụng hiệp đồng và chế phẩm diệt nấm chứa hỗn hợp này | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
227 | 38782 | 1-2018-05303 | Phương pháp và thiết bị mã hoá và giải mã dữ liệu viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
228 | 38783 | 1-2020-00316 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
229 | 38784 | 1-2021-05172 | Thiết bị điện tử | Samsung Electronics Co., Ltd. |
230 | 38785 | 1-2019-01395 | Phương pháp và thiết bị để thu kênh điều khiển đường xuống | LG ELECTRONICS INC. |
231 | 38786 | 1-2018-01337 | Phương pháp giấu khung auđio bị mất của tín hiệu auđio được nhận, bộ giải mã và bộ nhận | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
232 | 38787 | 1-2019-00819 | Duợc phẩm chứa kháng thể kháng CD20 nồng độ cao | F. Hoffmann-La Roche AG |
233 | 38788 | 1-2019-07157 | Sản phẩm giảm chấn và phương pháp sản xuất sản phẩm giảm chấn | NIKE INNOVATE C.V. |
234 | 38789 | 1-2017-02433 | Phương pháp cải thiện hương vị của đồ uống | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
235 | 38790 | 1-2019-03044 | Hạt cà phê rang, chiết phẩm cà phê, sản phẩm cà phê có mùi thơm rang tăng cường, và các phương pháp sản xuất chúng | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
236 | 38791 | 1-2019-05561 | Đồ uống cà phê đóng gói chứa furfuryl metyl sulfua | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
237 | 38792 | 1-2018-04074 | Thiết bị và phương pháp đóng gói và mở gói dữ liệu phương tiện | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
238 | 38793 | 1-2020-02174 | Phương pháp nghe trên kênh đường lên, thiết bị truyền thông không dây và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
239 | 38794 | 1-2018-03738 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển giao diện người sử dụng của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
240 | 38795 | 1-2018-01839 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | Nokia Solutions and Networks Oy |
241 | 38796 | 1-2018-01358 | Hợp chất ức chế được đánh dấu 18F của kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSMA), chế phẩm để chuẩn đoán bệnh và dược phẩm chứa hợp chất này | DEUTSCHES KREBSFORSCHUNGSZENTRUM |
242 | 38797 | 1-2019-03742 | Gỗ hoặc sản phẩm gỗ | KOPPERS PERFORMANCE CHEMICALS INC. |
243 | 38798 | 1-2018-02327 | Chất gắn kết PD1 và/hoặc LAG3 và chế phẩm chứa chất gắn kết này | Merck Sharp & Dohme LLC |
244 | 38799 | 1-2020-03743 | Dẫn xuất amino-flopiperidin làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa nó | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
245 | 38800 | 1-2019-01344 | Kháng thể được phân lập liên kết với protein E của virut Dengue (DENV) | Chugai Seiyaku Kabushiki Kaisha |
246 | 38801 | 1-2019-05372 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
247 | 38802 | 1-2016-05100 | Sản phẩm phân bón chứa chất nền vi xốp được cacbon hóa và phương pháp sản xuất sản phẩm phân bón này | SULVARIS INC. |
248 | 38803 | 1-2019-01293 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
249 | 38804 | 1-2016-03938 | Phương pháp sản xuất nhựa copolyme etylen vinyl axetat và nhựa copolyme etylen vinyl axetat được sản xuất bằng phương pháp này | Hanwha TotalEnergies Petrochemical Co.,Ltd. |
250 | 38805 | 1-2019-00323 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu | Beijing OceanBase Technology Co., Ltd. |
251 | 38806 | 1-2017-04881 | Hợp chất 1,2,5-oxadiazol dùng làm chất ức chế indolamin 2,3-dioxygenaza | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
252 | 38807 | 1-2019-06938 | Mối nối giãn nở có tính dễ thi công được cải thiện và phương pháp thi công mối nối giãn nở này | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
253 | 38808 | 1-2018-01763 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
254 | 38809 | 1-2020-03099 | Cụm khóa cho thang kiểu ống lồng | CORE DISTRIBUTION, INC. |
255 | 38810 | 1-2020-06902 | Hệ thống ghép nối dùng cho các tấm ván sàn | VILOX AB |
256 | 38811 | 1-2018-01500 | Mũ giày của giày dép có kết cấu đế | NIKE INNOVATE C.V. |
257 | 38812 | 1-2017-01669 | Chế phẩm diệt côn trùng chứa limonen và phương pháp diệt Acari hoặc ve, Coccoidea hoặc rệp vảy và Alerodidae hoặc ruồi trắng | ARYSTA LIFESCIENCE BENELUX SPRL |
258 | 38813 | 1-2016-04675 | Hợp chất quinolon được dùng để ức chế sự tăng sinh của tế bào và/hoặc cảm ứng cơ chế chết theo chương trình của tế bào, và dược phẩm chứa hợp chất này | PIMERA, INC. |
259 | 38814 | 1-2016-01146 | Cây ngô kháng Helminthosprorium turcium, và tế bào, mô hoặc phần của cây ngô này | KWS SAAT SE |
260 | 38815 | 1-2019-05781 | Chế phẩm chứa dẫn xuất peptit natri lợi niệu | PHARMAIN CORPORATION |
261 | 38816 | 1-2016-03188 | Hợp phần và chế phẩm chứa chủng sinh vật có số nộp lưu là NRRL No. B-50897 hoặc chủng liên quan, hạt được phủ chứa hạt và lớp phủ trên hạt, và phương pháp kiểm soát nguồn gây bệnh cho thực vật | AGBIOME, INC. |
262 | 38817 | 1-2018-04704 | Kháng thể liên kết với glycoprotein vỏ của virut gây sốt nặng với hội chứng giảm tiểu cầu, chế phẩm, bộ kit và dược phẩm chứa kháng thể này | SEOUL NATIONAL UNIVERSITY R&DB FOUNDATION |
263 | 38818 | 1-2019-05374 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
264 | 38819 | 1-2018-05420 | Bộ phận dệt kim dùng cho mũ giày của giày dép, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
265 | 38820 | 1-2020-06829 | Phương pháp nhận tín hiệu, thiết bị đầu cuối, hệ thống chip và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
266 | 38821 | 1-2019-05562 | Hợp chất axit 10-oxo-6,10-dihydrobenzo[e]pyrido[1,2-c][1,3]oxazin-9-carboxylic làm chất ức chế kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B và dược phẩm chứa nó | FUJIAN AKEYLINK BIOTECHNOLOGY CO., LTD |
267 | 38822 | 1-2020-00532 | Phương pháp sản xuất đầu dò cho chân cắm nhún | ISC CO., LTD. |
268 | 38823 | 1-2017-05070 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
269 | 38824 | 1-2018-03099 | Thiết bị điện tử có chức năng tạo giá đỡ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
270 | 38825 | 1-2019-06014 | Cơ cấu cấp sợi dùng cho máy dệt kim và phương pháp dệt kim | NIKE INNOVATE C.V. |
271 | 38826 | 1-2017-03194 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
272 | 38827 | 1-2018-01494 | Cụm van sục khí áp suất cao vệ sinh | CONTROL CONCEPTS, INC. |
273 | 38828 | 1-2019-05713 | Lốp hơi dùng cho xe môtô | THE YOKOHAMA RUBBER CO., LTD. |
274 | 38829 | 1-2018-03903 | Phương pháp in vật ba chiều lên trên nền và nền không trắng nhờ sử dụng thiết bị in | NIKE INNOVATE C.V. |
275 | 38830 | 1-2019-06377 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp mài nhẵn chi tiết giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
276 | 38831 | 1-2018-03627 | Mũ giày dép dùng cho giày dép có chi tiết tạo vết, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày, và phương pháp sản xuất mũ giày dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
277 | 38832 | 1-2019-05615 | Hợp chất isoxazol làm chất chủ vận thụ thể hạt nhân và dược phẩm chứa hợp chất này | IL DONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
278 | 38833 | 1-2019-06013 | Máy dệt kim có bộ phận phụ điện tử và phương pháp dệt kim | NIKE INNOVATE C.V. |
279 | 38834 | 1-2018-05622 | Polypeptit biến thể của protoporphyrinogen oxidaza, chế phẩm tạo ra và/hoặc tăng cường khả năng chống chịu thuốc diệt cỏ của cây trồng chứa polypeptit này và phương pháp kiểm soát cỏ dại | FARMHANNONG CO., LTD. |
280 | 38835 | 1-2020-04803 | Hợp chất dùng để điều trị bệnh nhiễm virut Filoviridae và dược phẩm chứa hợp chất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
281 | 38836 | 1-2019-07322 | Bộ khung dùng để cấy ghép từ đối tượng cho sống | CG Bio Co., Ltd. |
282 | 38837 | 1-2019-01577 | Phương pháp và thiết bị thực hiện bảo dưỡng bộ phận tuabin gió | Vestas Wind Systems A/S |
283 | 38838 | 1-2019-02581 | Thiết bị hiển thị hình ảnh X quang và phương pháp hiển thị hình ảnh X quang | VATECH CO., LTD. |
284 | 38839 | 1-2015-04604 | Chồng lớp vật liệu cho phần tử bộ nhớ và thiết bị bộ nhớ không khả biến | Intel Corporation |
285 | 38840 | 1-2017-02102 | Thiết bị, phương pháp và vật ghi đọc được bởi máy tính dùng để xác thực vị trí của thiết bị | Nokia Technologies Oy |
286 | 38841 | 1-2020-03849 | Hợp chất dị vòng hai vòng được thế làm chất ức chế protein arginin N-metyl transferaza-5 | LUPIN LIMITED |
287 | 38842 | 1-2019-00120 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
288 | 38843 | 1-2020-00683 | Thiết bị hiển thị cảm ứng | AU Optronics Corporation |
289 | 38844 | 1-2020-00882 | Hệ thống xử lý nước | Amogreentech Co., Ltd. |
290 | 38845 | 1-2019-07234 | Kết cấu nối pin linh hoạt và dây đai bao gồm kết cấu này | Amogreentech Co., Ltd. |
291 | 38846 | 1-2019-05332 | Thiết bị bảo vệ chống điện giật và phương pháp sản xuất thiết bị này | Amotech Co., Ltd |
292 | 38847 | 1-2020-00469 | Cụm gia nhiệt cho thuốc lá điện tử có hình dạng điếu thuốc lá và thuốc lá điện tử có hình dạng điếu thuốc lá bao gồm cụm gia nhiệt này | Amosense Co., Ltd |
293 | 38848 | 1-2020-00470 | Thiết bị khử mặn nước biển | Amogreentech Co., Ltd. |
294 | 38849 | 1-2020-01226 | Môđun cảm biến nhiệt độ cơ thể được gắn trên da gồm bán dẫn thông minh | 3A Logics Inc. |
295 | 38850 | 1-2020-04433 | Dung dịch điện phân cho pin thứ cấp, pin và pin dẻo bao gồm dung dịch điện phân này | Amogreentech Co., Ltd. |
296 | 38851 | 1-2019-00105 | Thiết bị điện tử và phương pháp kết xuất hình ảnh thu nhỏ tương ứng với nhập vào của người sử dụng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
297 | 38852 | 1-2019-05622 | Phương pháp giám sát quảng cáo, thiết bị đầu cuối, máy chủ nền tảng quảng cáo và hệ thống giám sát quảng cáo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
298 | 38853 | 1-2018-04305 | Thiết bị hiển thị | InnoLux Corporation |
299 | 38854 | 1-2021-05320 | Phương pháp mã hóa và giải mã video và vật ghi đọc được bằng máy tính | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
300 | 38855 | 1-2019-00942 | Phương pháp và thiết bị dùng cho kênh điều khiển đường lên đối với các hệ thống truyền thông không dây | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
301 | 38856 | 1-2019-00645 | Phương pháp và thiết bị để chọn mức tăng cường phủ sóng dựa vào lớp công suất | Nokia Technologies Oy |
302 | 38857 | 1-2019-02890 | Thiết bị vận chuyển để vận chuyển màng quang học dọc có đường rạch và hệ thống sản xuất liên tục panen hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
303 | 38858 | 1-2016-01126 | Đồ uống từ cà phê chứa sữa có hàm lượng lipit trong cà phê thấp | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
304 | 38859 | 1-2020-01453 | Kháng thể gắn kết peptit hoạt hóa adenylat xyclaza tuyến yên (PACAP) | ELI LILLY AND COMPANY |
305 | 38860 | 1-2019-01143 | Phương pháp tìm gọi, thiết bị tìm gọi, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
306 | 38861 | 1-2019-02875 | Quy trình sản xuất sản phẩm lên men | PURAC BIOCHEM BV |
307 | 38862 | 1-2020-00030 | Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
308 | 38863 | 1-2019-00500 | Phương pháp hiển thị thông tin dẫn đường cho xe có sử dụng thiết bị di động, và hệ thống dẫn đường thực hiện phương pháp này | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
309 | 38864 | 1-2015-04228 | Chế phẩm phủ bề mặt trên có thể ăn được và phương pháp sản xuất chế phẩm này | RICH PRODUCTS CORPORATION |
310 | 38865 | 1-2019-02987 | Bộ trộn giảm, phương pháp trộn giảm, bộ mã hóa đa kênh, phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, hệ thống xử lý âm thanh và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
311 | 38866 | 1-2018-03010 | Bộ hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
312 | 38867 | 1-2019-02957 | Sản phẩm protein đậu nành rắn đã qua xử lý, phương pháp ngâm chiết với nước để sản xuất sản phẩm protein đậu nành rắn đã qua xử lý | HAMLET PROTEIN A/S |
313 | 38868 | 1-2018-04672 | Thiết bị cầm tay dùng điều trị trong miệng để làm mát mô miệng của người sử dụng trong quá trình điều trị bằng hóa trị liệu | YOSKOWITZ, David |
314 | 38869 | 1-2019-03025 | Thiết bị tập luyện phục hồi thị lực | PARK, Sung Yong |
315 | 38870 | 1-2019-02746 | Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và thiết bị xử lý | LG ELECTRONICS INC. |
316 | 38871 | 1-2017-05045 | Thiết bị báo cáo thông tin khả năng, phương pháp báo cáo thông tin khả năng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
317 | 38872 | 1-2019-03150 | Thiết bị đầu cuối truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
318 | 38873 | 1-2020-02165 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
319 | 38874 | 1-2019-01935 | Phương pháp thu tín hiệu, phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị dùng cho việc truyền thông không dây và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
320 | 38875 | 1-2019-01412 | Phương pháp tạo ra đầu in phun mực bằng nhiệt, đầu in phun mực bằng nhiệt và lát bán dẫn | SICPA HOLDING SA |
321 | 38876 | 1-2019-04273 | Phương pháp truyền và nhận tín hiệu, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và vật ghi đọc được bằng máy tính | Samsung Electronics Co., Ltd. |
322 | 38877 | 1-2020-00700 | Thiết bị, phương pháp lập mã, thiết bị, phương pháp giải mã được hỗ trợ kiểm dư vòng, thiết bị giải mã và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. (CN) |
323 | 38878 | 1-2020-01385 | Chip tách quang, bộ phận tách quang, thiết bị tách quang, và hộp sợi quang | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
324 | 38879 | 1-2021-00173 | Hợp chất indol được thế một lần hoặc hai lần dùng làm chất ức sự sao chép virut gây sốt dengue, dược phẩm và phương pháp tổng hợp hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
325 | 38880 | 1-2019-04815 | Lớp nền thủy tinh và phương pháp chế tạo lớp nền thủy tinh này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
326 | 38881 | 1-2020-02196 | Hệ dầm đỡ ống khí lò và nồi hơi công suất | VALMET TECHNOLOGIES OY |
327 | 38882 | 1-2020-00027 | Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
328 | 38883 | 1-2020-04740 | Tủ đông lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
329 | 38884 | 1-2019-04934 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu auđio | GAUDIO LAB, INC. |
330 | 38885 | 1-2019-03712 | Thiết bị giám sát sức căng ống chằng được gắn ở hiên | OIL STATES INDUSTRIES, INC. |
331 | 38886 | 1-2019-06334 | Thiết bị nhấc và đặt chi tiết và phương pháp nhấc chi tiết | NIKE INNOVATE C.V. |
332 | 38887 | 1-2019-06641 | Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và hệ thống truyền thông bao gồm thiết bị này | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
333 | 38888 | 1-2020-00029 | Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
334 | 38889 | 1-2019-01832 | Tấm sợi vô cơ, sản phẩm đúc dạng tổ ong và thiết bị lọc dạng tổ ong | OJI HOLDINGS CORPORATION |
335 | 38890 | 1-2019-05712 | Thiết bị đựng thức ăn | NORDIC GAMEKEEPER AB |
336 | 38891 | 1-2015-02250 | Sợi tơ đơn được đồng ép đùn có tác dụng diệt côn trùng, phương pháp sản xuất sợi này và phương pháp kiểm soát sự phân tán các chất ra khỏi sợi này | Vestergaard Sàrl |
337 | 38892 | 1-2020-05967 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
338 | 38893 | 1-2020-05066 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
339 | 38894 | 1-2021-03817 | Cốc uống nước | B.BOX FOR KIDS DEVELOPMENTS PTY LTD |
340 | 38895 | 1-2019-05783 | Dược phẩm dạng viên nén chứa nalfurafin | TORAY INDUSTRIES, INC. |
341 | 38896 | 1-2019-01436 | Bộ hiển thị | InnoLux Corporation |
342 | 38897 | 1-2019-06978 | Thiết bị hiển thị gập được và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | InnoLux Corporation |
343 | 38898 | 1-2019-04774 | Máy chế biến thức ăn nuôi giun từ chất thải hữu cơ | Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch |
344 | 38899 | 1-2018-03943 | Polyuretan liên kết ngang, composit chứa polyuretan liên kết ngang và hỗn hợp trộn chứa polyuretan liên kết ngang | BASF SE |
345 | 38900 | 1-2015-03402 | Thiết bị phân phối dược chất có khả năng cấy vào mô | TARIS BIOMEDICAL LLC |
346 | 38901 | 1-2020-00405 | Đầu dò cho chân cắm nhún và chân cắm nhún bao gồm đầu dò này | ISC CO., LTD. |
347 | 38902 | 1-2021-05319 | Phương pháp mã hóa video, phương pháp giải mã video và vật ghi đọc được bằng máy tính | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
348 | 38903 | 1-2019-00248 | Đầu từ | INSURGO MEDIA SERVICES LTD |
349 | 38904 | 1-2019-05884 | Phương pháp đo nhiễu, phương pháp điều khiển công suất và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
350 | 38905 | 1-2020-03390 | Hợp chất pyrimidinylamino-pyrazol ở dạng tinh thể, dược phẩm chứa hợp chất này, và quy trình điều chế hợp chất này | DENALI THERAPEUTICS INC. |
351 | 38906 | 1-2015-02473 | Dược phẩm chứa candesartan cilexetil và amlodipine và quy trình bào chế dược phẩm này | ADAMED PHARMA S.A. |
352 | 38907 | 1-2019-04130 | Chất ức chế poly(ADP-riboza) polymeraza (PARP) và dược phẩm chứa chất ức chế này | MITOBRIDGE, INC. |
353 | 38908 | 1-2019-05565 | Tinh thể của 3-(3,5-diclo-4-hydroxybenzoyl)-1,1-dioxo-2,3-dihydro-1,3-benzothiazol | FUJI YAKUHIN CO., LTD. |
354 | 38909 | 1-2020-02195 | Thiết bị di động, hệ thống, và phương pháp phát hiện sự giả mạo trong việc xác thực di động | Element, Inc. |
355 | 38910 | 1-2021-05321 | Phương pháp mã hóa video, phương pháp giải mã video và vật ghi đọc được bằng máy tính | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
356 | 38911 | 1-2019-06213 | Môđun bịt đóng/mở tự động và vỏ mỹ phẩm sử dụng môđun bịt này | PAIRGREEN INC. |
357 | 38912 | 1-2018-01313 | Kháng thể đặc hiệu kép gắn kết đặc hiệu với PD1 và TIM3 và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
358 | 38913 | 1-2019-01139 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
359 | 38914 | 1-2018-02428 | Phương pháp tạo ra compozit kết cấu | MARHAYGUE, LLC |
360 | 38915 | 1-2016-00228 | Sản phẩm kem đánh răng kiểu bơm | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
361 | 38916 | 1-2018-05574 | Thiết bị điện tử và phương pháp kích thích màn hiển thị | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
362 | 38917 | 1-2019-04985 | Tấm báo hiệu phản quang và hệ thống bao gồm khu vực có thể đi qua được trang bị với lớp cơ sở | COMMISSARIAT À L'ÉNERGIE ATOMIQUE ET AUX ÉNERGIES ALTERNATIVES |
363 | 38918 | 1-2019-03557 | Phương pháp và thiết bị xử lý dịch vụ | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
364 | 38919 | 1-2015-02461 | Virut gây hội chứng hô hấp và sinh sản ở lợn được phân lập và chế phẩm chứa virut này | THE BOARD OF TRUSTEES OF THE UNIVERSITY OF ILLINOIS |
365 | 38920 | 1-2017-01667 | Hợp chất đa vòng có hoạt tính diệt loài gây hại với các phần tử thế chứa lưu huỳnh và phương pháp kiểm soát loài gây hại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
366 | 38921 | 1-2017-04000 | Sợi xua đuổi côn trùng và màn xua đuổi côn trùng sử dụng sợi này | NBC MESHTEC INC. |
367 | 38922 | 1-2019-06582 | Phương pháp truyền đường lên bằng thiết bị người dùng, thiết bị truyền đường lên, và phương tiện có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
368 | 38923 | 1-2020-00028 | Bộ mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi lưu trữ dòng bit | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
369 | 38924 | 1-2018-01171 | Máy chủ nén và phiên dịch | AMIYA CO., LTD |
370 | 38925 | 1-2020-02793 | Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị người dùng, thiết bị mạng, chip, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
371 | 38926 | 1-2019-06255 | Phương pháp tạo cấu hình hướng truyền của tài nguyên thời gian - tần số và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
372 | 38927 | 1-2019-03272 | Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
373 | 38928 | 1-2019-06555 | Bộ xử lý âm thanh, phương pháp vận hành bộ xử lý âm thanh và hệ thống kết xuất âm thanh chứa bộ xử lý âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
374 | 38929 | 1-2018-01055 | Hệ thống xác thực thiết bị đầu cuối mang đi được và thiết bị trên xe | HONDA LOCK MFG. CO., LTD. |
375 | 38930 | 1-2020-00303 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ chương trình máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
376 | 38931 | 1-2019-04499 | Thẻ thăm dò dùng cho bộ phận thử nghiệm của thiết bị điện tử | TECHNOPROBE S.P.A. |
377 | 38932 | 1-2019-00137 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
378 | 38933 | 1-2020-01745 | Mỳ sợi phương Đông được ép đùn với tinh bột đậu Hà Lan có mức độ liên kết chéo thấp | ROQUETTE FRERES |
379 | 38934 | 1-2019-05108 | Phương pháp mạ có kiểm soát lớp crom hoặc hợp kim crom trên ít nhất một nền | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
380 | 38935 | 1-2018-01156 | Chế phẩm vi hạt chứa saflufenacil, phương pháp điều chế chế phẩm này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BASF AGRO B.V. |
381 | 38936 | 1-2020-02903 | Sợi đàn hồi ure polyuretan có khả năng nhuộm được cải thiện, phương pháp sản xuất sợi, và vải có khả năng nhuộm được cải thiện | HYOSUNG TNC CORPORATION |
382 | 38937 | 1-2020-00947 | Phương pháp sơn chống gỉ và vật thể có lớp sơn | DAI NIPPON TORYO CO., LTD. |
383 | 38938 | 1-2018-02219 | Hệ thống chống hà được thiết kế để sử dụng với khoang ướt, phương pháp và thiết bị điều khiển hoạt động của ít nhất một nguồn chống hà của hệ thống chống hà này | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
384 | 38939 | 1-2018-02697 | Đồ uống từ sữa, phương pháp sản xuất đồ uống từ sữa và phương pháp cải thiện hương vị của đồ uống từ sữa | THE COCA-COLA COMPANY |
385 | 38940 | 1-2020-01744 | Mỳ sợi phương Đông được ép đùn với tinh bột đậu Hà Lan độ bền thấp | ROQUETTE FRERES |
386 | 38941 | 1-2019-07215 | Chế phẩm chứa chủng Lactobacillus plantarum CJLP475 và chủng Lactobacillus plantarum CJLP17, và phương pháp điều chế chế phẩm probiotic | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
387 | 38942 | 1-2020-05284 | Vi sinh vật sản sinh axit amin dạng mycosporin và phương pháp sản xuất axit amin dạng mycosporin bằng vi sinh vật | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
388 | 38943 | 1-2018-05343 | Sản phẩm sữa được axit hóa và quy trình sản xuất sản phẩm sữa được axit hóa | CHR. HANSEN A/S |
389 | 38944 | 1-2019-06188 | Phương pháp sản xuất thức ăn chăn nuôi từ nguồn nguyên liệu thứ cấp được sản xuất từ ngành công nghiệp chế biến lúa gạo | DADAKHODJAEV, Abror |
390 | 38945 | 1-2019-00965 | Chế phẩm dầu gia công kim loại và phương pháp gia công kim loại | IDEMITSU KOSAN CO.,LTD. |
391 | 38946 | 1-2020-02048 | Bắp cải kháng bệnh mốc sương và phương pháp nhân giống chúng | SAKATA SEED CORPORATION |
392 | 38947 | 1-2019-05518 | Dẫn xuất tetrahydroquinolin làm chất đối kháng thụ thể P2X7 và dược phẩm chứa dẫn xuất này | RaQualia Pharma Inc. |
393 | 38948 | 1-2016-02616 | Hộp thông tin thông minh | Công ty Cổ phần Phần mềm - Tự động hóa - Điều khiển |
394 | 38949 | 1-2020-05029 | Kết cấu bố trí cụm điều khiển dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
395 | 38950 | 1-2019-02956 | Phân tử ADN, tế bào thực vật chuyển gen, thực vật chuyển gen hoặc phần của nó, hạt chuyển gen và sản phẩm hàng hóa bao gồm phân tử này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
396 | 38951 | 1-2020-02918 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
397 | 38952 | 1-2020-02917 | Phương pháp, thiết bị người dùng và trạm gốc để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
398 | 38953 | 1-2020-04473 | Hợp chất siloxan hữu cơ và chất xử lý bề mặt | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
399 | 38954 | 1-2020-07615 | Viên nén dược phẩm | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
400 | 38955 | 1-2018-01976 | Phương pháp và thiết bị để kiểm soát sự tạo sol khí trong quá trình hấp thụ trong quy trình khử lưu huỳnh bằng amoniac | JIANGNAN ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP INC. |
401 | 38956 | 1-2019-03562 | Dụng cụ tạo hoa văn trên bề mặt của củ quả | MANIFARM CO., LTD. |
402 | 38957 | 1-2019-01178 | Sôcôla chứa vi khuẩn lactic và phương pháp sản xuất sôcôla | Noster Inc. |
403 | 38958 | 1-2019-05667 | Quy trình điều chế indoxacarb | ADAMA MAKHTESHIM LTD. |
404 | 38959 | 1-2018-04876 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị dùng cho hệ thống truyền thông không dây, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
405 | 38960 | 1-2016-04609 | Phương pháp sản xuất sản phẩm sữa lên men và sản phẩm sữa lên men | CHR. HANSEN A/S |
406 | 38961 | 1-2018-00923 | Chất phản ứng bất đối xứng và phương pháp điều chế oligonucleotit, oligome, và phosphodiamidat tinh khiết về mặt đồng phân không đối quang cũng như oligome gần như tinh khiết về mặt đồng phân không đối quang thu được bằng các phương pháp này và dược phẩm chứa oligome này | Eisai R&D Management CO., LTD. |
407 | 38962 | 1-2021-00272 | Cấu kiện ván khuôn, hệ thống ván khuôn, phương pháp tháo bỏ khuôn và phương pháp tạo ra tường đúc | SOLETANCHE FREYSSINET |
408 | 38963 | 1-2018-04827 | Phương pháp, khối và hệ thống quản lý, và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
409 | 38964 | 1-2020-00236 | Thiết bị cấp chỉ dưới của máy khâu và phương pháp khâu | ONESTAR CO.,LTD. |
410 | 38965 | 1-2018-01765 | Phương pháp tạo ra chuỗi truy nhập ngẫu nhiên, phương pháp dò tìm chuỗi truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
411 | 38966 | 1-2017-00582 | ổ khóa điện đa chức năng | MINDA CORPORATION LTD. |
412 | 38967 | 1-2020-05679 | Hợp chất diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
413 | 38968 | 1-2020-04530 | Dược phẩm chứa chất điều biến các đặc tính dược động học của chất trị liệu | GILEAD SCIENCES, INC. |
414 | 38969 | 1-2020-03055 | Kết cấu ghép bảng mạch với bảng mạch cấp nguồn riêng biệt | SOLUM CO., LTD |
415 | 38970 | 1-2019-06049 | Biến thể phosphoribosyl pyrophosphat amidotransferaza, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật chứa biến thể này, và phương pháp điều chế purin nucleotit | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
416 | 38971 | 1-2019-03515 | Biến thể adenylosuccinat synthetaza, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật và phương pháp điều chế IMP, XMP hoặc GMP sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
417 | 38972 | 1-2019-07065 | Phương pháp tìm kiếm được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối thứ nhất, và phương pháp tìm kiếm được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối thứ hai, và thiết bị đầu cuối thứ nhất | Honor Device Co., Ltd. |
418 | 38973 | 1-2020-02232 | Chế phẩm axit hóa dạng hạt, chế phẩm phủ dạng hạt, phương pháp sản xuất thành phần thực phẩm hoặc sản phẩm thực phẩm, và sản phẩm bánh kẹo | PURAC BIOCHEM B.V. |
419 | 38974 | 1-2018-00344 | Vi sinh vật sản xuất L-lysin và phương pháp sản xuất L-lysin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
420 | 38975 | 1-2017-03624 | Sản phẩm khô có hàm lượng chất béo cao và phương pháp sản xuất sản phẩm này | TAIYOKAGAKU Co., Ltd. |
421 | 38976 | 1-2019-02569 | Hệ thống, thiết bị và phương pháp quản lý phiên, thiết bị và phương pháp ngắt kết nối N2 kết hợp với thiết bị người dùng và vật ghi đọc được bởi bộ xử lý không chuyển tiếp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
422 | 38977 | 1-2020-02087 | Chế phẩm tẩy rửa chứa các hạt muối tạo hydrat được phủ bởi betaine | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
423 | 38978 | 1-2016-03496 | Mỹ phẩm dưỡng ẩm cho da chứa khoáng chất và chiết xuất diêm mạch | AMOREPACIFIC CORPORATION |
424 | 38979 | 1-2019-03701 | Dụng cụ ngăn ngừa sự dính kim | STAR SYRINGE LIMITED |
425 | 38980 | 1-2019-01544 | Phương pháp tẩy giặt gia dụng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
426 | 38981 | 1-2020-02446 | Dụng cụ cấy chỉ | NEO DR. INC. |
427 | 38982 | 1-2021-06278 | Cơ cấu cất giữ và phòng ngừa mất dây cáp | THE SECOND CONSTRUCTION CO., LTD OF CHINA CONSTRUCTION THIRD ENGINEERING BUREAU |
428 | 38983 | 1-2020-01653 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
429 | 38984 | 1-2019-04972 | Phương pháp thu nhận báo cáo, thiết bị mạng, phương pháp truyền báo cáo, và trạm cơ sở | LG ELECTRONICS INC. |
430 | 38985 | 1-2020-02741 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
431 | 38986 | 1-2020-01883 | Phương pháp sản xuất vacxin mảnh virut HA phòng bệnh cúm và vacxin mảnh virut HA được sản xuất từ phương pháp này | JAPAN as represented by DIRECTOR GENERAL of National Institute of Infectious Diseases |
432 | 38987 | 1-2019-00637 | Phương pháp thiết lập bộ dụng cụ điều kiện hóa cổ điển để thay đổi thái độ có vấn đề thành thái độ tích cực trong khi cung cấp hỗ trợ tâm lý | HOROSHUTIN, Pavel Pavlovich |
433 | 38988 | 1-2019-02744 | Hợp chất axit amin benzyloxybenzylamin, phương pháp điều chế và chế phẩm chứa hợp chất này | AMTIXBIO CO., LTD. |
434 | 38989 | 1-2018-03251 | Phương pháp và hệ thống truyền thông không dây, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
435 | 38990 | 1-2019-01290 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
436 | 38991 | 1-2019-01485 | Phương pháp truyền thông và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
437 | 38992 | 1-2018-01392 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với OX40 và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
438 | 38993 | 1-2017-04226 | Protein liên kết kháng nguyên trung hòa được phân lập liên kết với proprotein convertaza subtilisin kexin typ 9 (PCSK9) và dược phẩm chứa protein này | AMGEN INC. |
439 | 38994 | 1-2019-05161 | Phương pháp mã hóa kênh, thiết bị truyền thông, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở, hệ thống truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
440 | 38995 | 1-2019-01023 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống quản lý chức năng mạng, phương pháp quản lý chức năng mạng được thực hiện bởi thiết bị quản lý chức năng mạng và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
441 | 38996 | 1-2019-03699 | Thiết bị truyền thông, hệ thống đọc đồng hồ đo và phương pháp thông báo mất điện | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
442 | 38997 | 1-2019-06859 | Phương pháp thực hiện chuyển giao của thiết bị người dùng từ trạm gốc nguồn tới trạm gốc đích và thiết bị người dùng | 5G IP Holdings LLC |
443 | 38998 | 1-2019-05437 | Phương pháp xác định tài nguyên phản hồi dữ liệu, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
444 | 38999 | 1-2019-01049 | Sushi được cuốn bằng tay đông lạnh và phương pháp sản xuất sushi được cuốn bằng tay đông lạnh | NOSUI CORPORATION |
445 | 39000 | 1-2019-03662 | Quy trình điều chế alluloza | BONUMOSE LLC |
446 | 39001 | 1-2018-02899 | Chế phẩm nhựa epoxy, chất tẩm sẵn dùng cho vật liệu composit được gia cường bằng sợi, và vật liệu composit được gia cường bằng sợi | MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION |
447 | 39002 | 1-2019-02124 | Cây Chrysanthemum kháng gỉ trắng và phương pháp sản xuất cây Chrysanthemum thế hệ con kháng gỉ trắng | DÜMMEN GROUP B.V. |
448 | 39003 | 1-2018-02882 | Túi sản phẩm chứa dung dịch vô trùng | BAXTER INTERNATIONAL INC. |
449 | 39004 | 1-2020-05054 | Hộp sạc điện dùng cho pin xách tay | HONDA MOTOR CO., LTD. |
450 | 39005 | 1-2019-00406 | Mầm cấy gang và phương pháp sản xuất mầm cấy gang | ELKEM ASA |
451 | 39006 | 1-2019-05533 | Sản phẩm gelatin bao gồm phần lõi và phương pháp sản xuất sản phẩm đó | GELITA AG |
452 | 39007 | 1-2020-00452 | Chất trung gian hữu dụng cho việc tổng hợp chất dẫn xuất aminopyrimiđin, quy trình điều chế chất trung gian này, và quy trình điều chế chất dẫn xuất aminopyrimiđin bằng cách sử dụng chất trung gian này | YUHAN CORPORATION |
453 | 39008 | 1-2019-07232 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
454 | 39009 | 1-2020-00053 | Thực phẩm hoặc đồ uống có độ ngọt được tăng cường | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
455 | 39010 | 1-2016-02043 | Phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại Prodenia litura | Beijing Dabeinong Technology Group Co., Ltd. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (phần 2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2023 (1/2)