Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03-04/2020 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 23240 | 1-2014-02222 | Bộ phận nổi để tạo ra hệ thống nổi có cấu tạo kiểu môđun | AKVADESIGN AS |
2 | 23241 | 1-2015-01372 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, phương pháp giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
3 | 23242 | 1-2016-00214 | Cơ cấu phanh dùng cho xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
4 | 23243 | 1-2013-02605 | Cơ cấu lắp dùng cho cụm con lăn xát và thiết bị xay | BUHLER (INDIA) PVT. LTD. |
5 | 23244 | 1-2019-00563 | Thiết bị kiểm tra độ bền va chạm thùng nhiên liệu được làm bằng vật liệu chất dẻo | Đặng Việt Hà |
6 | 23245 | 1-2012-03292 | Phương pháp lai tạo thực vật chuyển gen | INSTITUTE OF GENETICS AND DEVELOPMENTAL BIOLOGY, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES |
7 | 23246 | 1-2015-01233 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
8 | 23247 | 1-2012-03485 | Phương pháp và thiết bị xử lý chuyển giao | Nokia Technologies OY |
9 | 23248 | 1-2016-02917 | Pit tông thủy lực giảm ứng suất ma sát dùng trong bộ giảm xóc | Nguyễn Vĩnh Sơn |
10 | 23249 | 1-2014-03815 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
11 | 23250 | 1-2018-06009 | Bộ ly hợp truyền động đơn bằng nam châm vĩnh cửu cho trục quay hai chiều | Trần Viết Cường |
12 | 23251 | 1-2016-04731 | Thiết bị ngắt gas dùng trong bếp gas mini | Nguyễn Thành Lâm |
13 | 23252 | 1-2017-02926 | Môđun đèn led tản nhiệt bằng chất lỏng dựa trên nguyên lý chuyển pha và tự đối lưu | Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
14 | 23253 | 1-2014-00924 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài chân đốt gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
15 | 23254 | 1-2014-02291 | Thiết bị gắn linh kiện | JUKI CORPORATION |
16 | 23255 | 1-2016-01360 | Thiết bị phục hồi độ xốp cho vải không dệt và phương pháp phục hồi độ xốp cho vải này | UNICHARM CORPORATION |
17 | 23256 | 1-2014-04237 | Kết cấu bố trí hộp lọc hơi xăng dùng cho xe kiểu để chân sang hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
18 | 23257 | 1-2016-00618 | Thiết bị và phương pháp tạo ra một hoặc nhiều kênh đầu ra âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu truyền tải âm thanh, và hệ thống tạo ra tín hiệu truyền tải âm thanh và một hoặc nhiều kênh đầu ra âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
19 | 23258 | 1-2011-00446 | Phương pháp và thiết bị phủ kim loại cho bề mặt nền | Jet Metal Technologies |
20 | 23259 | 1-2015-00721 | Bộ giải mã và phương pháp tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V |
21 | 23260 | 1-2013-02316 | Chế phẩm dinh dưỡng có độ nhớt và phương pháp sản xuất chế phẩm này | MEIJI CO., LTD. |
22 | 23261 | 1-2013-03293 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng bù chất khoáng cho răng | UNILEVER N.V |
23 | 23262 | 1-2012-00640 | Thiết bị đọc hình ảnh và phương pháp đọc hình ảnh | FUJI XEROX CO., LTD. |
24 | 23263 | 1-2014-01875 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
25 | 23264 | 1-2017-02955 | Quy trình chế tạo vật liệu tổ hợp nền bitum (bitumen) chứa thành phần ống nanô cacbon ứng dụng trong hấp thụ nhiệt mặt trời và các lĩnh vực khác | Trung tâm Phát triển Công nghệ cao - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
26 | 23265 | 1-2013-02435 | Phương pháp tách lớp phủ có độ bền cao ra khỏi kết cấu kim loại | INCORPORATED ADMINISTRATIVE AGENCY PUBLIC WORKS RESEARCH INSTITUTE |
27 | 23266 | 1-2015-02712 | Thiết bị, phương pháp và hệ thống mã hóa và giải mã đối tượng âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
28 | 23267 | 1-2015-03461 | Abexinostat tosylat dạng tinh thể, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa muối này | PHARMACYCLICS LLC |
29 | 23268 | 1-2013-03043 | Dẫn xuất pyrimidin và dược phẩm chứa chúng để điều trị bệnh nhiễm virut | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
30 | 23269 | 1-2014-02591 | Hợp chất piperidino-pyrimidin dùng để điều trị các bệnh nhiễm virut và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
31 | 23270 | 1-2015-02912 | Thiết bị điều khiển truyền thông và phương pháp điều khiển truyền thông | SONY CORPORATION |
32 | 23271 | 1-2013-00966 | Mỳ ăn liền và phương pháp sản xuất mỳ ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
33 | 23272 | 1-2015-01234 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
34 | 23273 | 1-2012-03861 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước và quy trình điều chế chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước | UNILEVER N.V. |
35 | 23274 | 1-2011-01174 | Chế phẩm dầu gội đậm đặc | UNILEVER N.V. |
36 | 23275 | 1-2013-03791 | Thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
37 | 23276 | 1-2013-02586 | Cụm chuyển tải có khả năng đảo ngược | BUHLER (INDIA) PVT. LTD. |
38 | 23277 | 1-2016-00656 | Xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
39 | 23278 | 1-2014-01744 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
40 | 23279 | 1-2012-01168 | Sản phẩm cà phê và phương pháp sản xuất sản phẩm cà phê này | SHAKHIN Khikmat Vadi |
41 | 23280 | 1-2015-01947 | Chế phẩm rửa tại chỗ dạng gel chứa benzoyl peroxit (BPO) | GALDERMA S.A. |
42 | 23281 | 1-2015-01232 | Phương pháp giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
43 | 23282 | 1-2013-02704 | Tấm đóng kín và bộ phận đóng kín kiểu trượt trên vòi rót của thùng chứa chứa kim loại nóng chảy | STOPINC AKTIENGESELLSCHAFT |
44 | 23283 | 1-2013-01154 | Sản phẩm được bao gói chứa chế phẩm tẩy rửa cô đặc dạng hạt | UNILEVER N.V. |
45 | 23284 | 1-2014-01634 | Phương pháp chế biến động vật vỏ giáp | WESTHAVEN MARKETING LTD |
46 | 23285 | 1-2015-03227 | Thiết bị chống nổ dùng cho bếp ga loại cầm tay | HYOSEONG HANARO CO., LTD. |
47 | 23286 | 1-2013-02682 | Phương pháp gia tăng sản lượng mủ cho cây | ASAHI GROUP HOLDINGS, LTD. |
48 | 23287 | 1-2014-00440 | Hợp chất tenofovir alafenamit hemifumarat, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế chúng | GILEAD SCIENCES, INC. |
49 | 23288 | 1-2013-02585 | Cụm con lăn xát, cụm chuyển tải và máy xay kiểu xát theo phương thẳng đứng | BUHLER (INDIA) PVT. LTD |
50 | 23289 | 1-2014-04035 | Thiết bị thổi không khí | FULTA ELECTRIC MACHINERY CO., LTD. |
51 | 23290 | 1-2013-01434 | Bột chứa chất béo dạng hạt ngọt và quy trình sản xuất bột này | FRIESLAND BRANDS B.V. |
52 | 23291 | 1-2016-00199 | Bộ chuyển đổi năng lượng nhiều mức | MEIDENSHA CORPORATION |
53 | 23292 | 1-2014-01429 | Thiết bị nạp vào dải băng và thiết bị may dải băng | JUKI CORPORATION |
54 | 23293 | 1-2013-00503 | Cơ cấu hộp đựng có sức bền với trẻ em và có tính thân thiện, an toàn với môi trường | KEYSTONE FOLDING BOX CO. |
55 | 23294 | 1-2013-01698 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng chứa sắc tố ngọc trai | UNILEVER N.V. |
56 | 23295 | 1-2015-04806 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
57 | 23296 | 1-2012-02704 | Chất kiểm soát bệnh trên thực vật | Nippon Soda Co., Ltd. |
58 | 23297 | 1-2015-00264 | Quy trình và hệ thống khí hóa hai giai đoạn | LUMMUS TECHNOLOGY INC. |
59 | 23298 | 1-2015-03450 | Quy trình điều chế hợp chất bispyribac natri | GHARDA CHEMICALS LTD |
60 | 23299 | 1-2018-04910 | Bóng tạo rỗng cho sàn bê tông | Nguyễn Xuân Thủy |
61 | 23300 | 1-2015-04803 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
62 | 23301 | 1-2014-01979 | Thiết bị điều khiển truyền thông, phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối truyền thông, hệ thống truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính | SONY CORPORATION |
63 | 23302 | 1-2012-01305 | Phương pháp phát hiện nứt vỡ trong vật đúc liên tục | JFE Steel Corporation |
64 | 23303 | 1-2016-01670 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng và quy trình điều chế chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
65 | 23304 | 1-2014-02382 | Chế phẩm dầu gội đầu và phương pháp lắng đọng chất dưỡng silicon được nhũ hóa từ chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
66 | 23305 | 1-2015-02145 | Cơ cấu làm mát của động cơ đốt trong dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
67 | 23306 | 1-2014-00253 | Phương pháp cấp liệu cho cơ cấu cấp liệu của bể khử nhôm dựa vào việc điều chỉnh một điểm duy nhất | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
68 | 23307 | 1-2016-01532 | Quy trình sản xuất xanthohumol | AXEN BIO GROUP SP. Z O.O. |
69 | 23308 | 1-2015-04261 | Bộ phận đóng kín bằng khóa kéo có con trượt an toàn cho trẻ em, bao gói mềm dẻo sử dụng bộ phận đóng kín này, con trượt dùng cho bộ phận đóng kín này và phương pháp đóng mở túi có khóa kéo | REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC. |
70 | 23309 | 1-2012-01436 | Nhựa polyetylen đa phân tán, chế phẩm ép đùn và vật phẩm bao gồm chế phẩm ép đùn này | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC. |
71 | 23310 | 1-2016-04249 | Chế phẩm rửa bát đĩa bằng tay dạng lỏng chứa dung dịch kiềm | UNILEVER N.V. |
72 | 23311 | 1-2013-01110 | Dung dịch tra mắt chứa chất chủ vận thụ thể P2Y2 và axit hyaluronic hoặc muối của nó để điều trị bệnh khô mắt | SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
73 | 23312 | 1-2011-02081 | Bánh xà phòng vệ sinh cá nhân được ép đùn có tổng lượng chất béo (TFM) thấp | UNILEVER N.V. |
74 | 23313 | 1-2015-03723 | Vật dụng giày dép có các tấm ở phần trước bàn chân | NIKE INNOVATE C.V. |
75 | 23314 | 1-2015-03726 | Phương pháp may và máy may vắt sổ | PRO BEST CO., LTD. |
76 | 23315 | 1-2013-03543 | Thiết bị xử lý nguyên liệu dạng hạt | FPS FOOD PROCESS SOLUTIONS CORPORATION |
77 | 23316 | 1-2015-03455 | Thiết bị lắp ráp khóa rút | YKK CORPORATION |
78 | 23317 | 1-2015-04172 | Hệ thống chế tạo theo yêu cầu của khách hàng để in đồ họa lên vật phẩm dạng dụng cụ, trục lăn để giữ vật phẩm dạng dụng cụ nhằm trợ giúp việc in đồ họa lên vật phẩm dạng dụng cụ | NIKE INNOVATE C.V. |
79 | 23318 | 1-2013-04052 | Chế phẩm dạng lỏng chứa etanercept | LG LIFE SCIENCES LTD. |
80 | 23319 | 1-2012-02874 | Chế phẩm huyền phù dạng viên nang và quy trình điều chế chế phẩm này | UPL LIMITED |
81 | 23320 | 1-2018-02176 | Máy cắt băm gốc rạ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
82 | 23321 | 1-2016-04172 | Panen, kết cấu lắp panen để chống đổ cho panen và chi tiết lắp chống đổ bằng kim loại | KUBO Tomoshiro |
83 | 23322 | 1-2013-03842 | Thiết bị logic lập trình được, thiết bị bán dẫn và thiết bị điện tử bao gồm thiết bị bán dẫn này | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
84 | 23323 | 1-2013-02885 | Hợp chất guanidin và dược phẩm chứa hợp chất này | Astellas Pharma Inc. |
85 | 23324 | 1-2012-02362 | Hệ thống truyền nhiệt hữu hiệu trong việc sản xuất đường từ nước mía ép | SAISIDHA SUGAR EQUIPMENTS & ENGINEERING Co. Pvt. Ltd. |
86 | 23325 | 1-2015-02359 | Thiết bị bù chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
87 | 23326 | 1-2013-02941 | Hợp kim Ni-Fe-Cr và van động cơ được hàn bằng hợp kim này | FUKUDA METAL FOIL & POWDER CO., LTD. |
88 | 23327 | 1-2015-04187 | Phương pháp và thiết bị truyền thực hiện tạo chùm một phần trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
89 | 23328 | 1-2013-03757 | Thiết bị phát sáng và phương pháp điều khiển thiết bị phát sáng này | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
90 | 23329 | 1-2015-04263 | Dụng cụ mài có chi tiết mài | LUKAS-ERZETT VEREINIGTE SCHLEIF- UND FRÄSWERKZEUGFABRIKEN GMBH & CO. KG |
91 | 23330 | 1-2013-00551 | Hợp chất điều biến hoạt tính của GPR40 và dược phẩm chứa hợp chất này | CONNEXIOS LIFE SCIENCES PVT. LTD. |
92 | 23331 | 1-2015-00796 | Phương pháp phát hiện thông tin điều khiển đường xuống trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
93 | 23332 | 1-2013-03508 | Bộ phận chịu mài mòn dùng cho thiết bị đào đất | ESCO GROUP LLC |
94 | 23333 | 1-2015-04694 | Phương pháp kiểm soát quá tải, thiết bị cổng nối, thực thể quản lý di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 23334 | 1-2015-04807 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
96 | 23335 | 1-2015-04087 | Thiết bị nắn thẳng xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
97 | 23336 | 1-2015-04141 | Phương pháp truyền đường lên của thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
98 | 23337 | 1-2013-03572 | Máy phân tích nhiên liệu khí và hệ thống điều khiển tuabin khí | IHI Corporation |
99 | 23338 | 1-2012-02981 | Thiết bị phân phối bánh kẹo | WM. WRIGLEY JR. COMPANY |
100 | 23339 | 1-2015-03081 | Thiết bị và phương pháp tổng hợp tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh, hệ thống giải mã và mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
101 | 23340 | 1-2014-01019 | Tấm ốp trang trí | NIPPON CARBIDE INDUSTRIES CO., INC. |
102 | 23341 | 1-2013-03191 | Phương pháp ngăn chặn các chương trình ứng dụng xâm phạm quyền riêng tư và thiết bị di động | Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited |
103 | 23342 | 1-2014-03645 | Thiết bị đồ chơi có thể kết nối dùng cho xe đẩy mua hàng | Jeong Jongrak |
104 | 23343 | 1-2012-01022 | Phương pháp và thiết bị làm mỏng vật thể thấm hút | UNI-CHARM CORPORATION |
105 | 23344 | 1-2012-02692 | Phương pháp tái sinh bột mài nền xeri | MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD. |
106 | 23345 | 1-2013-00606 | Gọng dùng cho kính, mặt nạ chuyên dụng hoặc thể thao | GEOX S.p.A. |
107 | 23346 | 1-2011-00857 | Thiết bị cắt và đẩy các sợi mì ra và bộ phận nạo mì | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
108 | 23347 | 1-2014-02958 | Mũ nan hoa tự khóa, phương pháp và thiết bị sản xuất mũ nan hoa tự khóa | SAPIM |
109 | 23348 | 1-2012-02121 | Phần chiết chứa 2,5-piperazindion,3,6-bis(phenylmetyl)-(3S,6S)-, đồ uống có tính axit chứa phần chiết này và quy trình sản xuất phần chiết và đồ uống này | Suntory Holdings Limited |
110 | 23349 | 1-2016-03238 | Phương pháp tinh chế copolyme khối lưỡng tính, chế phẩm copolyme khối lưỡng tính và dược phẩm chống ung thư | SAMYANG BIOPHARMACEUTICALS CORPORATION |
111 | 23350 | 1-2007-02682 | Hợp chất quinolin làm chất kháng khuẩn, dược phẩm, dược phẩm kết hợp và sản phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA N.V. |
112 | 23351 | 1-2016-01384 | Mặt nạ nhựa tổng hợp đa năng đính khóa dán có tấm lọc thay thế được, thiết bị đúc phun và phương pháp sản xuất mặt nạ này | IN TECH CO., LTD. |
113 | 23352 | 1-2015-00979 | Thiết bị và phương pháp tái tạo tín hiệu âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
114 | 23353 | 1-2016-02049 | Thiết bị điều khiển dùng cho máy dệt kim | Santoni S.P.A. |
115 | 23354 | 1-2015-00762 | Phương pháp báo cáo thông tin đánh giá trạng thái di động và thông tin lịch sử di động và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
116 | 23355 | 1-2014-03705 | Phương pháp sản xuất mỳ tươi và phương pháp sản xuất mỳ được nấu và đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
117 | 23356 | 1-2014-01497 | Vật dụng được phủ | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
118 | 23357 | 1-2012-01731 | Phương pháp và thiết bị hàn trực tiếp | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
119 | 23358 | 1-2014-00269 | Bộ phận đúc và phương pháp phủ lớp chống ăn mòn | OSKAR FRECH GMBH + CO. KG |
120 | 23359 | 1-2016-02347 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
121 | 23360 | 1-2012-00520 | Thiết bị đỗ xe | IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD. |
122 | 23361 | 1-2015-03659 | Thiết bị kéo sợi | YKK CORPORATION |
123 | 23362 | 1-2015-04068 | Chế phẩm làm sạch dạng lỏng có đặc tính phân phối và tạo huyền phù được cải thiện | UNILEVER N.V. |
124 | 23363 | 1-2012-03601 | Protein gắn kết tái tổ hợp ức chế sự tương tác thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF-A) và dược phẩm chứa chúng | MOLECULAR PARTNERS AG |
125 | 23364 | 1-2012-03189 | Dầu hoặc mỡ để nấu ăn và phương pháp ngăn chặn sự gia tăng trị số axit của dầu hoặc mỡ để nấu ăn | FUJI OIL COMPANY LIMITED |
126 | 23365 | 1-2016-01330 | Hợp chất deoxynojirimyxin và dược phẩm chứa hợp chất này để phòng hoặc điều trị bệnh nhiễm virut Dengue | EMERGENT VIROLOGY LLC |
127 | 23366 | 1-2013-00732 | Màng lọc kháng vi sinh và quy trình sản xuất màng lọc kháng vi sinh này | UNILEVER N.V. |
128 | 23367 | 1-2015-02953 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước và quy trình điều chế nó | UNILEVER N.V. |
129 | 23368 | 1-2015-02822 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER N.V. |
130 | 23369 | 1-2014-00834 | Chế phẩm tẩy rửa chứa enzym và chất hoạt động bề mặt và quy trình xử lý chất nền bằng chế phẩm tẩy rửa này | UNILEVER N.V. |
131 | 23370 | 1-2012-03473 | Phương pháp cải thiện khả năng hàn kín bằng nhiệt của vật liệu đóng gói và phương pháp sản xuất vật chứa hoặc bao gói được hàn kín bằng nhiệt | STORA ENSO OYJ |
132 | 23371 | 1-2013-00305 | Hạt tẩy rửa và chế phẩm tẩy rửa có đặc tính hòa tan tốt chứa hạt tẩy rửa này | UNILEVER N.V. |
133 | 23372 | 1-2015-04805 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
134 | 23373 | 1-2016-03479 | Kết cấu lắp cho bộ điều khiển điện tử trên xe mô tô | HONDA MOTOR COMPANY LIMITED |
135 | 23374 | 1-2015-02889 | Phương pháp và thiết bị người dùng thực hiện phép đo trong hệ thống truyền thông di động | LG ELECTRONICS INC. |
136 | 23375 | 1-2014-00188 | Chế phẩm nhỏ mắt dạng nước | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
137 | 23376 | 1-2015-04195 | Thiết bị thông gió tầng hầm tích hợp | VENTILATION INSTlTUTE OF KOREA CO., LTD. |
138 | 23377 | 1-2012-01503 | Mối hàn đối đầu sử dụng chùm tia mật độ năng lượng cao | NIPPON STEEL CORPORATION |
139 | 23378 | 1-2014-01291 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa và phương pháp sản xuất các tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
140 | 23379 | 1-2016-05046 | Trạm biến áp một cột | Công ty cổ phần đầu tư phát triển điện lực (EDI). |
141 | 23380 | 1-2015-00441 | Phương pháp và thiết bị để phát hiện hoạt động tiếng nói | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
142 | 23381 | 1-2015-04230 | Máy công cụ điều khiển số | MIN, Byung Duk |
143 | 23382 | 1-2016-03684 | Kết cấu lắp hộp gom nhiên liệu cho xe mô tô | HONDA MOTOR COMPANY LIMITED |
144 | 23383 | 1-2016-01691 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở để truyền và thu tín hiệu chuẩn thăm dò | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
145 | 23384 | 1-2015-04522 | Tấm kim loại có lỗ lắp vít, vỏ bọc và phương pháp sản xuất tấm kim loại có lỗ lắp vít | NIPPON STEEL CORPORATION |
146 | 23385 | 1-2014-00735 | Thép được mạ và sơn | NIPPON STEEL CORPORATION |
147 | 23386 | 1-2015-04519 | Cọc ống bằng thép và phương pháp thi công cọc ống bằng thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
148 | 23387 | 1-2014-03352 | Hợp chất vòng lớn để điều trị bệnh tăng sinh, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | Pfizer Inc. |
149 | 23388 | 1-2014-00663 | Lớp mạ kẽm, tấm thép chứa lớp mạ kẽm này và phương pháp tạo ra lớp mạ kẽm | NIPPON STEEL CORPORATION |
150 | 23389 | 1-2012-02089 | Dây cưa | NIPPON STEEL CORPORATION |
151 | 23390 | 1-2014-01289 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa và phương pháp sản xuất các tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
152 | 23391 | 1-2012-01543 | Mối hàn đối đầu | NIPPON STEEL CORPORATION |
153 | 23392 | 1-2017-04330 | Tấm kim loại được phủ sơ bộ | NIPPON STEEL CORPORATION |
154 | 23393 | 1-2012-02060 | Phương pháp tạo sản phẩm thực phẩm trên cơ sở sữa chua có thể được đánh trộn và sản phẩm thu được từ phương pháp này | RICH PRODUCTS CORPORATION |
155 | 23394 | 1-2015-01610 | Chế phẩm dạng vi nhũ tương dầu trong nước và sản phẩm chứa chế phẩm này | V. MANE FILS |
156 | 23395 | 1-2015-03163 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
157 | 23396 | 1-2012-00843 | Cây lúa có khả năng chịu được thuốc diệt cỏ và phân tử axit nucleic axetyl-coenzym A carboxylaza mã hóa ACCaza của lạp thể cây lúa | BASF AGROCHEMICAL PRODUCTS, B.V. |
158 | 23397 | 1-2012-01742 | Kháng thể liên kết với phức hợp chứa beta-Klotho và thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1c), và dược phẩm chứa kháng thể này | AMGEN INC. |
159 | 23398 | 1-2014-03325 | Đầu gậy chơi gôn có các gân và phương pháp chế tạo đầu gậy chơi gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
160 | 23399 | 1-2014-00750 | Thép mạ nhúng nóng được xử lý bề mặt | NIPPON STEEL CORPORATION |
161 | 23400 | 1-2014-01026 | Chế phẩm kết dính để tạo các khuôn đúc tự hóa cứng, chế phẩm để tạo các khuôn đúc tự hóa cứng và phương pháp sản xuất khuôn đúc bằng cách sử dụng chế phẩm này | KAO CORPORATION |
162 | 23401 | 1-2015-04778 | Thiết bị giảm rung xoắn kiểu con lắc | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
163 | 23402 | 1-2016-02934 | Chế phẩm thủy lực để đúc ly tâm và phương pháp sản xuất vật phẩm hóa rắn bằng chế phẩm này | KAO CORPORATION |
164 | 23403 | 1-2016-03546 | Anten được phân cực kép và mạng anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
165 | 23404 | 1-2014-04331 | Hợp chất axit đimetyl-benzoic và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
166 | 23405 | 1-2016-02128 | Thiết bị phun chất lỏng và phương pháp vận hành thiết bị phun chất lỏng | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, LP |
167 | 23406 | 1-2011-01839 | Phương pháp giảm lượng chất béo cần sử dụng trong thức ăn chăn nuôi | KIMIN INC. |
168 | 23407 | 1-2016-00459 | Thiết bị phanh liên động dùng cho xe mô tô | Honda Motor Co., Ltd. |
169 | 23408 | 1-2014-04347 | Thiết bị in | I. MER CO., LTD. |
170 | 23409 | 1-2016-00602 | Động cơ đốt trong cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên có động cơ đốt trong này | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
171 | 23410 | 1-2016-03569 | Cụm tổ hợp đèn sau cho phương tiện giao thông và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên có cụm này | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
172 | 23411 | 1-2012-01842 | Hợp chất liên quan đến nicotin dị vòng hóa trị hai và có cầu oxa và phương pháp điều chế hợp chất này | EAST CHINA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
173 | 23412 | 1-2015-00935 | Bộ phận ngoài trời của máy điều hòa không khí | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
174 | 23413 | 1-2013-01731 | Phương pháp và hệ thống sản xuất sắt hoàn nguyên trực tiếp và/hoặc kim loại nóng chảy bằng cách sử dụng than nâu | MIDREX TECHNOLOGIES, INC. |
175 | 23414 | 1-2015-01415 | Phương pháp sản xuất chế phẩm dạng lỏng chứa hợp chất tetrahydro-4H-1,3,5-oxadiazin-4-on và dung dịch lưu giữ của chế phẩm dạng lỏng thu được từ phương pháp sản xuất này | KAO CORPORATION |
176 | 23415 | 1-2016-03733 | Thiết bị nút truy cập, phương pháp thu và chuyển tiếp các gói dữ liệu được thực hiện trong nút truy cập trong mạng truyền thông, thiết bị nút cổng và phương pháp truyền thông được thực hiện trong nút cổng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
177 | 23416 | 1-2015-01069 | Thiết bị nối sợi quang kiểu nung chảy | A.J. WORLD CO., LTD. |
178 | 23417 | 1-2014-01168 | Chất phụ gia đông cứng nhanh và phương pháp sản xuất sản phẩm bê tông | DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
179 | 23418 | 1-2014-02116 | Hệ thống kết hợp đánh lửa và cung cấp nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong, và xe mô tô bao gồm hệ thống này | PIAGGIO & C. S.p.A. |
180 | 23419 | 1-2015-01066 | Phương pháp giải mã và mã hóa các hình ảnh của chuỗi viđeo và bộ giải mã và bộ mã hóa | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
181 | 23420 | 1-2015-03558 | Nắp đồ chứa | Nippon Closures Co., Ltd. |
182 | 23421 | 1-2012-02539 | Cơ cấu hút dùng cho chi tiết lọc bằng vải | ANT Corporation |
183 | 23422 | 1-2012-03594 | Chế phẩm vacxin đa trị H5N1 | TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED |
184 | 23423 | 1-2016-01456 | Phương pháp cấp phát tài nguyên và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
185 | 23424 | 1-2016-02331 | Phương pháp truyền dữ liệu và trạm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
186 | 23425 | 1-2011-02958 | Quy trình xử lý sinh khối ligno-xenluloza | Beta Renewables S.p.A. |
187 | 23426 | 1-2011-02957 | Quy trình thủy phân sinh khối ligno-xenluloza | Beta Renewables S.p.A. |
188 | 23427 | 1-2014-00485 | Bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai hình chữ V | MUSASHI SEIMITSU INDUSTRY CO., LTD. |
189 | 23428 | 1-2014-01928 | Phương pháp, hệ thống và thiết bị phát hiện trạng thái nút trong hệ thống phân tán | Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited |
190 | 23429 | 1-2014-00315 | Hệ thống tích hợp cho phép truyền thông giữa ít nhất một nhà cung cấp dịch vụ và các thiết bị đầu cuối | FREESTYLE TECHNOLOGY LIMITED |
191 | 23430 | 1-2014-02208 | Enzym beta-glucosiđaza, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải xenluloza bằng enzym này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
192 | 23431 | 1-2013-02963 | Phương pháp sản xuất bánh và bánh được sản xuất bằng phương pháp này | ORION CORP. |
193 | 23432 | 1-2015-03669 | Phương pháp phát tín hiệu qua giao thức truy vấn mạng truy cập, điểm truy cập, trạm và phương pháp phát tín hiệu qua giao thức truy vấn mạng thích ứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
194 | 23433 | 1-2015-00583 | Thanh kim loại dùng cho kết cấu đỡ của trần giả và quy trình chế tạo thanh này | CIPRIANI, Giuseppe |
195 | 23434 | 1-2012-01825 | Phân tử ADN tái tổ hợp từ cây ngô chuyển gen bao gồm sự kiện MON 87427, phương pháp và kit phát hiện sự có mặt của phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
196 | 23435 | 1-2013-00275 | Phương pháp sản xuất cáp xoắn đôi bằng cách sử dụng cơ cấu ứng dụng lực căng ngược về phía sau | YAZAKI CORPORATION |
197 | 23436 | 1-2013-02736 | Phương pháp và thiết bị lấy mẫu các dải kim loại được cán | SMS Logistiksysteme GmbH |
198 | 23437 | 1-2018-00415 | Vật mang chất xúc tác, phương pháp sản xuất vật mang chất xúc tác này và thiết bị làm sạch khí xả | SANKEI GIKEN KOGYO CO., LTD. |
199 | 23438 | 1-2015-02738 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
200 | 23439 | 1-2015-02442 | Thiết bị chuyển màng phủ | PLUS Corporation |
201 | 23440 | 1-2016-04897 | Dược phẩm chứa hợp chất desmopresin được làm ổn định và phương pháp bào chế dược phẩm này | FERRING B.V. |
202 | 23441 | 1-2014-03770 | Viên nén giải phóng kéo dài chứa levodropropizin | KOREA UNITED PHARM. INC. |
203 | 23442 | 1-2016-01119 | Giấy cuốn thuốc lá, quy trình sản xuất giấy cuốn thuốc lá và thuốc lá điếu có giấy cuốn thuốc lá này | DELFORTGROUP AG |
204 | 23443 | 1-2013-01321 | Thiết bị điều khiển phân phối nước | Hitachi, Ltd. |
205 | 23444 | 1-2016-02989 | Phương pháp cạnh tranh kênh, điểm truy cập và trạm truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
206 | 23445 | 1-2014-03402 | Hợp chất 2-{4-[N-(5,6-diphenylpyrazin-2-yl)-N-isopropyl-amino]butyloxy}-N-(metylsulfonyl)axetamit dạng tinh thể và dược phẩm chứa hợp chất dạng tinh thể này | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
207 | 23446 | 1-2015-00429 | Hệ thống và phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh, phương tiện lưu trữ tín hiệu âm thanh được mã hóa, và phương tiện lưu trữ chứa chương trình phần mềm để thực hiện các phương pháp này | DOLBY INTERNATIONAL AB |
208 | 23447 | 1-2014-01968 | Tấm thép mạ bằng cách nhúng nóng dùng làm sản phẩm dập và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
209 | 23448 | 1-2016-03933 | Điện cực trong suốt và thiết bị điện tử hữu cơ | NIPPON STEEL CORPORATION |
210 | 23449 | 1-2014-00631 | Tấm thép, tấm thép mạ kẽm và phương pháp sản xuất các tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
211 | 23450 | 1-2011-01879 | Đĩa phanh dùng cho phương tiện đường sắt | NIPPON STEEL CORPORATION |
212 | 23451 | 1-2013-04145 | Hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh, phương pháp biên soạn nội dung âm thanh và kết xuất tín hiệu âm thanh | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
213 | 23452 | 1-2015-04804 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
214 | 23453 | 1-2016-04753 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
215 | 23454 | 1-2015-04402 | Hợp chất sulphamoylpyrolamit, dược phẩm chứa hợp chất sulphamoylpyrolamit, và sản phẩm chứa hợp chất sulphamoylpyrolamit và chất ức chế virut viêm gan B khác để điều trị sự lây nhiễm viêm gan B | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
216 | 23455 | 1-2013-03959 | Kim loại được xử lý bề mặt | NIPPON STEEL CORPORATION |
217 | 23456 | 1-2014-02019 | Khung đỡ panen | NIPPON STEEL CORPORATION |
218 | 23457 | 1-2012-02282 | Phương pháp chế tạo chi tiết uốn cong và thiết bị chế tạo dùng cho chi tiết uốn cong | NIPPON STEEL CORPORATION |
219 | 23458 | 1-2013-02653 | Tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép này, tấm mỏng dùng cho lõi sắt của động cơ và phương pháp sản xuất tấm mỏng này | NIPPON STEEL CORPORATION |
220 | 23459 | 1-2014-00613 | Tấm thép cán nguội có độ bền cao, khả năng cuốn mép khi kéo căng ưu việt và khả năng đột dập chính xác và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
221 | 23460 | 1-2014-03346 | Tấm thép dùng để dập nóng, phương pháp sản xuất tấm thép này và vật liệu thép dập nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
222 | 23461 | 1-2014-01432 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa và phương pháp sản xuất các tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
223 | 23462 | 1-2012-03869 | Thiết bị thông khí, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển bao gồm thiết bị thông khí này và phương pháp làm ẩm dùng cho thiết bị thông khí | Mitsubishi Hitachi Power Systems, Ltd. |
224 | 23463 | 1-2014-03986 | Thiết bị và phương pháp làm thay đổi khoảng trống trên | DAVID MURRAY MELROSE |
225 | 23464 | 1-2012-01186 | Sản phẩm được bao gói riêng bao gồm bao gói riêng thứ nhất, bao gói riêng thứ hai và phần kết dính và phương pháp sản xuất sản phẩm này | UNI-CHARM CORPORATION |
226 | 23465 | 1-2016-04587 | Hợp chất lobaplatin dạng tinh thể | GUIZHOU YIBAI PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
227 | 23466 | 1-2014-00167 | Bột từ tính mềm trên cơ sở sắt để dùng cho lõi bột ép, phương pháp sản xuất bột từ tính này và lõi bột ép | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
228 | 23467 | 1-2012-02890 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
229 | 23468 | 1-2014-00751 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
230 | 23469 | 1-2014-02794 | Màng polypropylen kéo giãn được | TOYOBO CO., LTD. |
231 | 23470 | 1-2016-00003 | Phương pháp truyền thông đa truy nhập, thiết bị truyền và nhận dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
232 | 23471 | 1-2014-04383 | Hệ thống đóng kín, phương pháp tạo cuộn mang băng đóng kín và phương pháp gắn các băng đóng kín vào thân tã lót | NITTO BENTO BANTCILIK SAN. TIC. A.S. |
233 | 23472 | 1-2015-03497 | Buồng đốt, thiết bị buồng đốt và phương pháp gia nhiệt bột nguyên liệu | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
234 | 23473 | 1-2016-00956 | Thiết bị để định vị mảnh vải trên máy khâu | Vi.Be.Mac. S.p.A. |
235 | 23474 | 1-2012-00307 | Chế phẩm dạng huyền phù nước ướp muối có thể phun được, quy trình điều chế chúng và quy trình lưu giữ độ ẩm trong mô cơ của động vật | PROTEUS INDUSTRIES, INC. |
236 | 23475 | 1-2014-02207 | Enzym beta-glucosiđaza, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải xenluloza bằng enzym này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
237 | 23476 | 1-2016-05038 | Thiết bị vận chuyển nâng/hạ côngtenơ | DAIFUKU CO., LTD. |
238 | 23477 | 1-2012-03188 | Chế phẩm thúc đẩy quá trình sản xuất adiponectin | Final Future International, Inc. |
239 | 23478 | 1-2016-01857 | Khớp nối sợi quang, cơ cấu lắp ghép sợi quang và đầu nối sợi quang | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
240 | 23479 | 1-2016-00180 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03-04/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03-04/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2020
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2020