Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03-04/2020 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 23240 1-2014-02222 Bộ phận nổi để tạo ra hệ thống nổi có cấu tạo kiểu môđun AKVADESIGN AS
2 23241 1-2015-01372 Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, phương pháp giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
3 23242 1-2016-00214 Cơ cấu phanh dùng cho xe kiểu để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
4 23243 1-2013-02605 Cơ cấu lắp dùng cho cụm con lăn xát và thiết bị xay BUHLER (INDIA) PVT. LTD.
5 23244 1-2019-00563 Thiết bị kiểm tra độ bền va chạm thùng nhiên liệu được làm bằng vật liệu chất dẻo Đặng Việt Hà
6 23245 1-2012-03292 Phương pháp lai tạo thực vật chuyển gen INSTITUTE OF GENETICS AND DEVELOPMENTAL BIOLOGY, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES
7 23246 1-2015-01233 Thiết bị giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
8 23247 1-2012-03485 Phương pháp và thiết bị xử lý chuyển giao Nokia Technologies OY
9 23248 1-2016-02917 Pit tông thủy lực giảm ứng suất ma sát dùng trong bộ giảm xóc Nguyễn Vĩnh Sơn
10 23249 1-2014-03815 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
11 23250 1-2018-06009 Bộ ly hợp truyền động đơn bằng nam châm vĩnh cửu cho trục quay hai chiều Trần Viết Cường
12 23251 1-2016-04731 Thiết bị ngắt gas dùng trong bếp gas mini Nguyễn Thành Lâm
13 23252 1-2017-02926 Môđun đèn led tản nhiệt bằng chất lỏng dựa trên nguyên lý chuyển pha và tự đối lưu Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
14 23253 1-2014-00924 Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài chân đốt gây hại SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
15 23254 1-2014-02291 Thiết bị gắn linh kiện  JUKI CORPORATION
16 23255 1-2016-01360 Thiết bị phục hồi độ xốp cho vải không dệt và phương pháp phục hồi độ xốp cho vải này UNICHARM CORPORATION
17 23256 1-2014-04237 Kết cấu bố trí hộp lọc hơi xăng dùng cho xe kiểu để chân sang hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
18 23257 1-2016-00618 Thiết bị và phương pháp tạo ra một hoặc nhiều kênh đầu ra âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu truyền tải âm thanh, và hệ thống tạo ra tín hiệu truyền tải âm thanh và một hoặc nhiều kênh đầu ra âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
19 23258 1-2011-00446 Phương pháp và thiết bị phủ kim loại cho bề mặt nền Jet Metal Technologies
20 23259 1-2015-00721 Bộ giải mã và phương pháp tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V
21 23260 1-2013-02316 Chế phẩm dinh dưỡng có độ nhớt và phương pháp sản xuất chế phẩm này MEIJI CO., LTD.
22 23261 1-2013-03293 Chế phẩm chăm sóc răng miệng bù chất khoáng cho răng UNILEVER N.V
23 23262 1-2012-00640 Thiết bị đọc hình ảnh và phương pháp đọc hình ảnh FUJI XEROX CO., LTD.
24 23263 1-2014-01875 Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để mã hóa dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
25 23264 1-2017-02955 Quy trình chế tạo vật liệu tổ hợp nền bitum (bitumen) chứa thành phần ống nanô cacbon ứng dụng trong hấp thụ nhiệt mặt trời và các lĩnh vực khác Trung tâm Phát triển Công nghệ cao - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
26 23265 1-2013-02435 Phương pháp tách lớp phủ có độ bền cao ra khỏi kết cấu kim loại INCORPORATED ADMINISTRATIVE AGENCY PUBLIC WORKS RESEARCH INSTITUTE
27 23266 1-2015-02712 Thiết bị, phương pháp và hệ thống mã hóa và giải mã đối tượng âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
28 23267 1-2015-03461 Abexinostat tosylat dạng tinh thể, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa muối này PHARMACYCLICS LLC
29 23268 1-2013-03043 Dẫn xuất pyrimidin và dược phẩm chứa chúng để điều trị bệnh nhiễm virut JANSSEN SCIENCES IRELAND UC
30 23269 1-2014-02591 Hợp chất piperidino-pyrimidin dùng để điều trị các bệnh nhiễm virut và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN SCIENCES IRELAND UC
31 23270 1-2015-02912 Thiết bị điều khiển truyền thông và phương pháp điều khiển truyền thông SONY CORPORATION
32 23271 1-2013-00966 Mỳ ăn liền và phương pháp sản xuất mỳ ăn liền NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
33 23272 1-2015-01234 Thiết bị giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
34 23273 1-2012-03861 Chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước và quy trình điều chế chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước UNILEVER N.V.
35 23274 1-2011-01174 Chế phẩm dầu gội đậm đặc UNILEVER N.V.
36 23275 1-2013-03791 Thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
37 23276 1-2013-02586 Cụm chuyển tải có khả năng đảo ngược BUHLER (INDIA) PVT. LTD.
38 23277 1-2016-00656 Xe hai bánh có động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
39 23278 1-2014-01744 Xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
40 23279 1-2012-01168 Sản phẩm cà phê và phương pháp sản xuất sản phẩm cà phê này SHAKHIN Khikmat Vadi
41 23280 1-2015-01947 Chế phẩm rửa tại chỗ dạng gel chứa benzoyl peroxit (BPO) GALDERMA S.A.
42 23281 1-2015-01232 Phương pháp giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
43 23282 1-2013-02704 Tấm đóng kín và bộ phận đóng kín kiểu trượt trên vòi rót của thùng chứa chứa kim loại nóng chảy STOPINC AKTIENGESELLSCHAFT
44 23283 1-2013-01154 Sản phẩm được bao gói chứa chế phẩm tẩy rửa cô đặc dạng hạt UNILEVER N.V.
45 23284 1-2014-01634 Phương pháp chế biến động vật vỏ giáp WESTHAVEN MARKETING LTD
46 23285 1-2015-03227 Thiết bị chống nổ dùng cho bếp ga loại cầm tay HYOSEONG HANARO CO., LTD.
47 23286 1-2013-02682 Phương pháp gia tăng sản lượng mủ cho cây ASAHI GROUP HOLDINGS, LTD.
48 23287 1-2014-00440 Hợp chất tenofovir alafenamit hemifumarat, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế chúng GILEAD SCIENCES, INC.
49 23288 1-2013-02585 Cụm con lăn xát, cụm chuyển tải và máy xay kiểu xát theo phương thẳng đứng BUHLER (INDIA) PVT. LTD
50 23289 1-2014-04035 Thiết bị thổi không khí FULTA ELECTRIC MACHINERY CO., LTD.
51 23290 1-2013-01434 Bột chứa chất béo dạng hạt ngọt và quy trình sản xuất bột này FRIESLAND BRANDS B.V.
52 23291 1-2016-00199 Bộ chuyển đổi năng lượng nhiều mức MEIDENSHA CORPORATION
53 23292 1-2014-01429 Thiết bị nạp vào dải băng và thiết bị may dải băng JUKI CORPORATION
54 23293 1-2013-00503 Cơ cấu hộp đựng có sức bền với trẻ em và có tính thân thiện, an toàn với môi trường KEYSTONE FOLDING BOX CO.
55 23294 1-2013-01698 Chế phẩm chăm sóc răng miệng chứa sắc tố ngọc trai UNILEVER N.V.
56 23295 1-2015-04806 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
57 23296 1-2012-02704 Chất kiểm soát bệnh trên thực vật Nippon Soda Co., Ltd.
58 23297 1-2015-00264 Quy trình và hệ thống khí hóa hai giai đoạn LUMMUS TECHNOLOGY INC.
59 23298 1-2015-03450 Quy trình điều chế hợp chất bispyribac natri GHARDA CHEMICALS LTD
60 23299 1-2018-04910 Bóng tạo rỗng cho sàn bê tông Nguyễn Xuân Thủy
61 23300 1-2015-04803 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
62 23301 1-2014-01979 Thiết bị điều khiển truyền thông, phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối truyền thông, hệ thống truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính SONY CORPORATION
63 23302 1-2012-01305 Phương pháp phát hiện nứt vỡ trong vật đúc liên tục JFE Steel Corporation
64 23303 1-2016-01670 Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng và quy trình điều chế chế phẩm này UNILEVER N.V.
65 23304 1-2014-02382 Chế phẩm dầu gội đầu và phương pháp lắng đọng chất dưỡng silicon được nhũ hóa từ chế phẩm này UNILEVER N.V.
66 23305 1-2015-02145 Cơ cấu làm mát của động cơ đốt trong dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
67 23306 1-2014-00253 Phương pháp cấp liệu cho cơ cấu cấp liệu của bể khử nhôm dựa vào việc điều chỉnh một điểm duy nhất CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED
68 23307 1-2016-01532 Quy trình sản xuất xanthohumol AXEN BIO GROUP SP. Z O.O.
69 23308 1-2015-04261 Bộ phận đóng kín bằng khóa kéo có con trượt an toàn cho trẻ em, bao gói mềm dẻo sử dụng bộ phận đóng kín này, con trượt dùng cho bộ phận đóng kín này và phương pháp đóng mở túi có khóa kéo REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC.
70 23309 1-2012-01436 Nhựa polyetylen đa phân tán, chế phẩm ép đùn và vật phẩm bao gồm chế phẩm ép đùn này DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC.
71 23310 1-2016-04249 Chế phẩm rửa bát đĩa bằng tay dạng lỏng chứa dung dịch kiềm UNILEVER N.V.
72 23311 1-2013-01110 Dung dịch tra mắt chứa chất chủ vận thụ thể P2Y2 và axit hyaluronic hoặc muối của nó để điều trị bệnh khô mắt  SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
73 23312 1-2011-02081 Bánh xà phòng vệ sinh cá nhân được ép đùn có tổng lượng chất béo (TFM) thấp UNILEVER N.V.
74 23313 1-2015-03723 Vật dụng giày dép có các tấm ở phần trước bàn chân NIKE INNOVATE C.V.
75 23314 1-2015-03726 Phương pháp may và máy may vắt sổ PRO BEST CO., LTD.
76 23315 1-2013-03543 Thiết bị xử lý nguyên liệu dạng hạt FPS FOOD PROCESS SOLUTIONS CORPORATION
77 23316 1-2015-03455 Thiết bị lắp ráp khóa rút YKK CORPORATION
78 23317 1-2015-04172 Hệ thống chế tạo theo yêu cầu của khách hàng để in đồ họa lên vật phẩm dạng dụng cụ, trục lăn để giữ vật phẩm dạng dụng cụ nhằm trợ giúp việc in đồ họa lên vật phẩm dạng dụng cụ NIKE INNOVATE C.V.
79 23318 1-2013-04052 Chế phẩm dạng lỏng chứa etanercept LG LIFE SCIENCES LTD.
80 23319 1-2012-02874 Chế phẩm huyền phù dạng viên nang và quy trình điều chế chế phẩm này UPL LIMITED
81 23320 1-2018-02176 Máy cắt băm gốc rạ Học viện Nông nghiệp Việt Nam
82 23321 1-2016-04172 Panen, kết cấu lắp panen để chống đổ cho panen và chi tiết lắp chống đổ bằng kim loại KUBO Tomoshiro
83 23322 1-2013-03842 Thiết bị logic lập trình được, thiết bị bán dẫn và thiết bị điện tử bao gồm thiết bị bán dẫn này Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd.
84 23323 1-2013-02885 Hợp chất guanidin và dược phẩm chứa hợp chất này Astellas Pharma Inc.
85 23324 1-2012-02362 Hệ thống truyền nhiệt hữu hiệu trong việc sản xuất đường từ nước mía ép SAISIDHA SUGAR EQUIPMENTS & ENGINEERING Co. Pvt. Ltd.
86 23325 1-2015-02359 Thiết bị bù chuyển động SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
87 23326 1-2013-02941 Hợp kim Ni-Fe-Cr và van động cơ được hàn bằng hợp kim này FUKUDA METAL FOIL & POWDER CO., LTD.
88 23327 1-2015-04187 Phương pháp và thiết bị truyền thực hiện tạo chùm một phần trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
89 23328 1-2013-03757 Thiết bị phát sáng và phương pháp điều khiển thiết bị phát sáng này Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd.
90 23329 1-2015-04263 Dụng cụ mài có chi tiết mài LUKAS-ERZETT VEREINIGTE SCHLEIF- UND FRÄSWERKZEUGFABRIKEN GMBH & CO. KG
91 23330 1-2013-00551 Hợp chất điều biến hoạt tính của GPR40 và dược phẩm chứa hợp chất này CONNEXIOS LIFE SCIENCES PVT. LTD.
92 23331 1-2015-00796 Phương pháp phát hiện thông tin điều khiển đường xuống trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
93 23332 1-2013-03508 Bộ phận chịu mài mòn dùng cho thiết bị đào đất ESCO GROUP LLC
94 23333 1-2015-04694 Phương pháp kiểm soát quá tải, thiết bị cổng nối, thực thể quản lý di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
95 23334 1-2015-04807 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
96 23335 1-2015-04087 Thiết bị nắn thẳng xe TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
97 23336 1-2015-04141 Phương pháp truyền đường lên của thiết bị người dùng và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
98 23337 1-2013-03572 Máy phân tích nhiên liệu khí và hệ thống điều khiển tuabin khí IHI Corporation
99 23338 1-2012-02981 Thiết bị phân phối bánh kẹo WM. WRIGLEY JR. COMPANY
100 23339 1-2015-03081 Thiết bị và phương pháp tổng hợp tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh, hệ thống giải mã và mã hóa Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
101 23340 1-2014-01019 Tấm ốp trang trí NIPPON CARBIDE INDUSTRIES CO., INC.
102 23341 1-2013-03191 Phương pháp ngăn chặn các chương trình ứng dụng xâm phạm quyền riêng tư và thiết bị di động Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited
103 23342 1-2014-03645 Thiết bị đồ chơi có thể kết nối dùng cho xe đẩy mua hàng Jeong Jongrak
104 23343 1-2012-01022 Phương pháp và thiết bị làm mỏng vật thể thấm hút UNI-CHARM CORPORATION
105 23344 1-2012-02692 Phương pháp tái sinh bột mài nền xeri MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD.
106 23345 1-2013-00606 Gọng dùng cho kính, mặt nạ chuyên dụng hoặc thể thao  GEOX S.p.A.
107 23346 1-2011-00857 Thiết bị cắt và đẩy các sợi mì ra và bộ phận nạo mì NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
108 23347 1-2014-02958 Mũ nan hoa tự khóa, phương pháp và thiết bị sản xuất mũ nan hoa tự khóa SAPIM
109 23348 1-2012-02121 Phần chiết chứa 2,5-piperazindion,3,6-bis(phenylmetyl)-(3S,6S)-, đồ uống có tính axit chứa phần chiết này và quy trình sản xuất phần chiết và đồ uống này Suntory Holdings Limited
110 23349 1-2016-03238 Phương pháp tinh chế copolyme khối lưỡng tính, chế phẩm copolyme khối lưỡng tính và dược phẩm chống ung thư SAMYANG BIOPHARMACEUTICALS CORPORATION
111 23350 1-2007-02682 Hợp chất quinolin làm chất kháng khuẩn, dược phẩm, dược phẩm kết hợp và sản phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICA N.V.
112 23351 1-2016-01384 Mặt nạ nhựa tổng hợp đa năng đính khóa dán có tấm lọc thay thế được, thiết bị đúc phun và phương pháp sản xuất mặt nạ này IN TECH CO., LTD.
113 23352 1-2015-00979 Thiết bị và phương pháp tái tạo tín hiệu âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được mã hóa Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
114 23353 1-2016-02049 Thiết bị điều khiển dùng cho máy dệt kim Santoni S.P.A.
115 23354 1-2015-00762 Phương pháp báo cáo thông tin đánh giá trạng thái di động và thông tin lịch sử di động và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
116 23355 1-2014-03705 Phương pháp sản xuất mỳ tươi và phương pháp sản xuất mỳ được nấu và đông lạnh NISSHIN FOODS INC.
117 23356 1-2014-01497 Vật dụng được phủ PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
118 23357 1-2012-01731 Phương pháp và thiết bị hàn trực tiếp CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED
119 23358 1-2014-00269 Bộ phận đúc và phương pháp phủ lớp chống ăn mòn OSKAR FRECH GMBH + CO. KG
120 23359 1-2016-02347 Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
121 23360 1-2012-00520 Thiết bị đỗ xe IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD.
122 23361 1-2015-03659 Thiết bị kéo sợi YKK CORPORATION
123 23362 1-2015-04068 Chế phẩm làm sạch dạng lỏng có đặc tính phân phối và tạo huyền phù được cải thiện UNILEVER N.V.
124 23363 1-2012-03601 Protein gắn kết tái tổ hợp ức chế sự tương tác thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF-A) và dược phẩm chứa chúng MOLECULAR PARTNERS AG
125 23364 1-2012-03189 Dầu hoặc mỡ để nấu ăn và phương pháp ngăn chặn sự gia tăng trị số axit của dầu hoặc mỡ để nấu ăn FUJI OIL COMPANY LIMITED
126 23365 1-2016-01330 Hợp chất deoxynojirimyxin và dược phẩm chứa hợp chất này để phòng hoặc điều trị bệnh nhiễm virut Dengue EMERGENT VIROLOGY LLC
127 23366 1-2013-00732 Màng lọc kháng vi sinh và quy trình sản xuất màng lọc kháng vi sinh này UNILEVER N.V.
128 23367 1-2015-02953 Chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước và quy trình điều chế nó UNILEVER N.V.
129 23368 1-2015-02822 Chế phẩm chăm sóc răng miệng UNILEVER N.V.
130 23369 1-2014-00834 Chế phẩm tẩy rửa chứa enzym và chất hoạt động bề mặt và quy trình xử lý chất nền bằng chế phẩm tẩy rửa này UNILEVER N.V.
131 23370 1-2012-03473 Phương pháp cải thiện khả năng hàn kín bằng nhiệt của vật liệu đóng gói và phương pháp sản xuất vật chứa hoặc bao gói được hàn kín bằng nhiệt STORA ENSO OYJ
132 23371 1-2013-00305 Hạt tẩy rửa và chế phẩm tẩy rửa có đặc tính hòa tan tốt chứa hạt tẩy rửa này UNILEVER N.V.
133 23372 1-2015-04805 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
134 23373 1-2016-03479 Kết cấu lắp cho bộ điều khiển điện tử trên xe mô tô HONDA MOTOR COMPANY LIMITED
135 23374 1-2015-02889 Phương pháp và thiết bị người dùng thực hiện phép đo trong hệ thống truyền thông di động LG ELECTRONICS INC.
136 23375 1-2014-00188 Chế phẩm nhỏ mắt dạng nước ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
137 23376 1-2015-04195 Thiết bị thông gió tầng hầm tích hợp VENTILATION INSTlTUTE OF KOREA CO., LTD.
138 23377 1-2012-01503 Mối hàn đối đầu sử dụng chùm tia mật độ năng lượng cao NIPPON STEEL CORPORATION
139 23378 1-2014-01291 Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa và phương pháp sản xuất các tấm thép này  NIPPON STEEL CORPORATION
140 23379 1-2016-05046 Trạm biến áp một cột Công ty cổ phần đầu tư phát triển điện lực (EDI).
141 23380 1-2015-00441 Phương pháp và thiết bị để phát hiện hoạt động tiếng nói TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL)
142 23381 1-2015-04230 Máy công cụ điều khiển số MIN, Byung Duk
143 23382 1-2016-03684 Kết cấu lắp hộp gom nhiên liệu cho xe mô tô HONDA MOTOR COMPANY LIMITED
144 23383 1-2016-01691 Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở để truyền và thu tín hiệu chuẩn thăm dò SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
145 23384 1-2015-04522 Tấm kim loại có lỗ lắp vít, vỏ bọc và phương pháp sản xuất tấm kim loại có lỗ lắp vít NIPPON STEEL CORPORATION
146 23385 1-2014-00735 Thép được mạ và sơn NIPPON STEEL CORPORATION
147 23386 1-2015-04519 Cọc ống bằng thép và phương pháp thi công cọc ống bằng thép NIPPON STEEL CORPORATION
148 23387 1-2014-03352 Hợp chất vòng lớn để điều trị bệnh tăng sinh, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này Pfizer Inc.
149 23388 1-2014-00663 Lớp mạ kẽm, tấm thép chứa lớp mạ kẽm này và phương pháp tạo ra lớp mạ kẽm NIPPON STEEL CORPORATION
150 23389 1-2012-02089 Dây cưa NIPPON STEEL CORPORATION
151 23390 1-2014-01289 Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa và phương pháp sản xuất các tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
152 23391 1-2012-01543 Mối hàn đối đầu NIPPON STEEL CORPORATION
153 23392 1-2017-04330 Tấm kim loại được phủ sơ bộ NIPPON STEEL CORPORATION
154 23393 1-2012-02060 Phương pháp tạo sản phẩm thực phẩm trên cơ sở sữa chua có thể được đánh trộn và sản phẩm thu được từ phương pháp này RICH PRODUCTS CORPORATION
155 23394 1-2015-01610 Chế phẩm dạng vi nhũ tương dầu trong nước và sản phẩm chứa chế phẩm này V. MANE FILS
156 23395 1-2015-03163 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
157 23396 1-2012-00843 Cây lúa có khả năng chịu được thuốc diệt cỏ và phân tử axit nucleic axetyl-coenzym A carboxylaza mã hóa ACCaza của lạp thể cây lúa BASF AGROCHEMICAL PRODUCTS, B.V.
158 23397 1-2012-01742 Kháng thể liên kết với phức hợp chứa beta-Klotho và thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1c), và dược phẩm chứa kháng thể này AMGEN INC.
159 23398 1-2014-03325 Đầu gậy chơi gôn có các gân và phương pháp chế tạo đầu gậy chơi gôn Karsten Manufacturing Corporation
160 23399 1-2014-00750 Thép mạ nhúng nóng được xử lý bề mặt NIPPON STEEL CORPORATION
161 23400 1-2014-01026 Chế phẩm kết dính để tạo các khuôn đúc tự hóa cứng, chế phẩm để tạo các khuôn đúc tự hóa cứng và phương pháp sản xuất khuôn đúc bằng cách sử dụng chế phẩm này KAO CORPORATION
162 23401 1-2015-04778 Thiết bị giảm rung xoắn kiểu con lắc TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
163 23402 1-2016-02934 Chế phẩm thủy lực để đúc ly tâm và phương pháp sản xuất vật phẩm hóa rắn  bằng chế phẩm này   KAO CORPORATION
164 23403 1-2016-03546 Anten được phân cực kép và mạng anten HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
165 23404 1-2014-04331 Hợp chất axit đimetyl-benzoic và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
166 23405 1-2016-02128 Thiết bị phun chất lỏng và phương pháp vận hành thiết bị phun chất lỏng HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, LP
167 23406 1-2011-01839 Phương pháp giảm lượng chất béo cần sử dụng trong thức ăn chăn nuôi KIMIN INC.
168 23407 1-2016-00459 Thiết bị phanh liên động dùng cho xe mô tô Honda Motor Co., Ltd.
169 23408 1-2014-04347 Thiết bị in I. MER CO., LTD.
170 23409 1-2016-00602 Động cơ đốt trong cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên có động cơ đốt trong này Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
171 23410 1-2016-03569 Cụm tổ hợp đèn sau cho phương tiện giao thông và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên có cụm này Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
172 23411 1-2012-01842 Hợp chất liên quan đến nicotin dị vòng hóa trị hai và có cầu oxa và phương pháp điều chế hợp chất này EAST CHINA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
173 23412 1-2015-00935 Bộ phận ngoài trời của máy điều hòa không khí Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
174 23413 1-2013-01731 Phương pháp và hệ thống sản xuất sắt hoàn nguyên trực tiếp và/hoặc kim loại nóng chảy bằng cách sử dụng than nâu MIDREX TECHNOLOGIES, INC.
175 23414 1-2015-01415 Phương pháp sản xuất chế phẩm dạng lỏng chứa hợp chất tetrahydro-4H-1,3,5-oxadiazin-4-on và dung dịch lưu giữ của chế phẩm dạng lỏng thu được từ phương pháp sản xuất này KAO CORPORATION
176 23415 1-2016-03733 Thiết bị nút truy cập, phương pháp thu và chuyển tiếp các gói dữ liệu được thực hiện trong nút truy cập trong mạng truyền thông, thiết bị nút cổng và phương pháp truyền thông được thực hiện trong nút cổng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
177 23416 1-2015-01069 Thiết bị nối sợi quang kiểu nung chảy A.J. WORLD CO., LTD.
178 23417 1-2014-01168 Chất phụ gia đông cứng nhanh và phương pháp sản xuất sản phẩm bê tông DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA
179 23418 1-2014-02116 Hệ thống kết hợp đánh lửa và cung cấp nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong, và xe mô tô bao gồm hệ thống này PIAGGIO & C. S.p.A.
180 23419 1-2015-01066 Phương pháp giải mã và mã hóa các hình ảnh của chuỗi viđeo và bộ giải mã và bộ mã hóa TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL)
181 23420 1-2015-03558 Nắp đồ chứa Nippon Closures Co., Ltd.
182 23421 1-2012-02539 Cơ cấu hút dùng cho chi tiết lọc bằng vải ANT Corporation
183 23422 1-2012-03594 Chế phẩm vacxin đa trị H5N1 TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED
184 23423 1-2016-01456 Phương pháp cấp phát tài nguyên và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
185 23424 1-2016-02331 Phương pháp truyền dữ liệu và trạm HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
186 23425 1-2011-02958 Quy trình xử lý sinh khối ligno-xenluloza Beta Renewables S.p.A.
187 23426 1-2011-02957 Quy trình thủy phân sinh khối ligno-xenluloza Beta Renewables S.p.A.
188 23427 1-2014-00485 Bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai hình chữ V MUSASHI SEIMITSU INDUSTRY CO., LTD.
189 23428 1-2014-01928 Phương pháp, hệ thống và thiết bị phát hiện trạng thái nút trong hệ thống phân tán Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited
190 23429 1-2014-00315 Hệ thống tích hợp cho phép truyền thông giữa ít nhất một nhà cung cấp dịch vụ và các thiết bị đầu cuối FREESTYLE TECHNOLOGY LIMITED
191 23430 1-2014-02208 Enzym beta-glucosiđaza, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải xenluloza bằng enzym này HONDA MOTOR CO., LTD.
192 23431 1-2013-02963 Phương pháp sản xuất bánh và bánh được sản xuất bằng phương pháp này ORION CORP.
193 23432 1-2015-03669 Phương pháp phát tín hiệu qua giao thức truy vấn mạng truy cập, điểm truy cập, trạm và phương pháp phát tín hiệu qua giao thức truy vấn mạng thích ứng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
194 23433 1-2015-00583 Thanh kim loại dùng cho kết cấu đỡ của trần giả và quy trình chế tạo thanh này CIPRIANI, Giuseppe
195 23434 1-2012-01825 Phân tử ADN tái tổ hợp từ cây ngô chuyển gen bao gồm sự kiện MON 87427, phương pháp và kit phát hiện sự có mặt của phân tử ADN này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
196 23435 1-2013-00275 Phương pháp sản xuất cáp xoắn đôi bằng cách sử dụng cơ cấu ứng dụng lực căng ngược về phía sau YAZAKI CORPORATION
197 23436 1-2013-02736 Phương pháp và thiết bị lấy mẫu các dải kim loại được cán SMS Logistiksysteme GmbH
198 23437 1-2018-00415 Vật mang chất xúc tác, phương pháp sản xuất vật mang chất xúc tác này và thiết bị làm sạch khí xả SANKEI GIKEN KOGYO CO., LTD.
199 23438 1-2015-02738 Phương pháp và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
200 23439 1-2015-02442 Thiết bị chuyển màng phủ PLUS Corporation
201 23440 1-2016-04897 Dược phẩm chứa hợp chất desmopresin được làm ổn định và phương pháp bào chế dược phẩm này FERRING B.V.
202 23441 1-2014-03770 Viên nén giải phóng kéo dài chứa levodropropizin KOREA UNITED PHARM. INC.
203 23442 1-2016-01119 Giấy cuốn thuốc lá, quy trình sản xuất giấy cuốn thuốc lá và thuốc lá điếu có giấy cuốn thuốc lá này DELFORTGROUP AG
204 23443 1-2013-01321 Thiết bị điều khiển phân phối nước Hitachi, Ltd.
205 23444 1-2016-02989 Phương pháp cạnh tranh kênh, điểm truy cập và trạm truyền HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
206 23445 1-2014-03402 Hợp chất 2-{4-[N-(5,6-diphenylpyrazin-2-yl)-N-isopropyl-amino]butyloxy}-N-(metylsulfonyl)axetamit dạng tinh thể và dược phẩm chứa hợp chất dạng tinh thể này NIPPON SHINYAKU CO., LTD.
207 23446 1-2015-00429 Hệ thống và phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh, phương tiện lưu trữ tín hiệu âm thanh được mã hóa, và phương tiện lưu trữ chứa chương trình phần mềm để thực hiện các phương pháp này DOLBY INTERNATIONAL AB
208 23447 1-2014-01968 Tấm thép mạ bằng cách nhúng nóng dùng làm sản phẩm dập và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
209 23448 1-2016-03933 Điện cực trong suốt và thiết bị điện tử hữu cơ NIPPON STEEL CORPORATION
210 23449 1-2014-00631 Tấm thép, tấm thép mạ kẽm và phương pháp sản xuất các tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
211 23450 1-2011-01879 Đĩa phanh dùng cho phương tiện đường sắt NIPPON STEEL CORPORATION
212 23451 1-2013-04145 Hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh, phương pháp biên soạn nội dung âm thanh và kết xuất tín hiệu âm thanh DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
213 23452 1-2015-04804 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh QUALCOMM INCORPORATED
214 23453 1-2016-04753 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông Sun Patent Trust
215 23454 1-2015-04402 Hợp chất sulphamoylpyrolamit, dược phẩm chứa hợp chất sulphamoylpyrolamit, và sản phẩm chứa hợp chất sulphamoylpyrolamit và chất ức chế virut viêm gan B khác để điều trị sự lây nhiễm viêm gan B JANSSEN SCIENCES IRELAND UC
216 23455 1-2013-03959 Kim loại được xử lý bề mặt NIPPON STEEL CORPORATION
217 23456 1-2014-02019 Khung đỡ panen NIPPON STEEL CORPORATION
218 23457 1-2012-02282 Phương pháp chế tạo chi tiết uốn cong và thiết bị chế tạo dùng cho chi tiết uốn cong NIPPON STEEL CORPORATION
219 23458 1-2013-02653 Tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép này, tấm mỏng dùng cho lõi sắt của động cơ và phương pháp sản xuất tấm mỏng này NIPPON STEEL CORPORATION
220 23459 1-2014-00613 Tấm thép cán nguội có độ bền cao, khả năng cuốn mép khi kéo căng ưu việt và khả năng đột dập chính xác và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
221 23460 1-2014-03346 Tấm thép dùng để dập nóng, phương pháp sản xuất tấm thép này và vật liệu thép dập nóng NIPPON STEEL CORPORATION
222 23461 1-2014-01432 Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa và phương pháp sản xuất các tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
223 23462 1-2012-03869 Thiết bị thông khí, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển bao gồm thiết bị thông khí này và phương pháp làm ẩm dùng cho thiết bị thông khí Mitsubishi Hitachi Power Systems, Ltd.
224 23463 1-2014-03986 Thiết bị và phương pháp làm thay đổi khoảng trống trên DAVID MURRAY MELROSE
225 23464 1-2012-01186 Sản phẩm được bao gói riêng bao gồm bao gói riêng thứ nhất, bao gói riêng thứ hai và phần kết dính và phương pháp sản xuất sản phẩm này UNI-CHARM CORPORATION
226 23465 1-2016-04587 Hợp chất lobaplatin dạng tinh thể GUIZHOU YIBAI PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
227 23466 1-2014-00167 Bột từ tính mềm trên cơ sở sắt để dùng cho lõi bột ép, phương pháp sản xuất bột từ tính này và lõi bột ép KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.)
228 23467 1-2012-02890 Máy gặt đập liên hợp ISEKI & CO., LTD.
229 23468 1-2014-00751 Vật dụng thấm hút kiểu mặc dùng một lần UNICHARM CORPORATION
230 23469 1-2014-02794 Màng polypropylen kéo giãn được TOYOBO CO., LTD.
231 23470 1-2016-00003 Phương pháp truyền thông đa truy nhập, thiết bị truyền và nhận dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
232 23471 1-2014-04383 Hệ thống đóng kín, phương pháp tạo cuộn mang băng đóng kín và phương pháp gắn các băng đóng kín vào thân tã lót NITTO BENTO BANTCILIK SAN. TIC. A.S.
233 23472 1-2015-03497 Buồng đốt, thiết bị buồng đốt và phương pháp gia nhiệt bột nguyên liệu TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION
234 23473 1-2016-00956 Thiết bị để định vị mảnh vải trên máy khâu Vi.Be.Mac. S.p.A.
235 23474 1-2012-00307 Chế phẩm dạng huyền phù nước ướp muối có thể phun được, quy trình điều chế chúng và quy trình lưu giữ độ ẩm trong mô cơ của động vật  PROTEUS INDUSTRIES, INC.
236 23475 1-2014-02207 Enzym beta-glucosiđaza, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải xenluloza bằng enzym này HONDA MOTOR CO., LTD.
237 23476 1-2016-05038 Thiết bị vận chuyển nâng/hạ côngtenơ DAIFUKU CO., LTD.
238 23477 1-2012-03188 Chế phẩm thúc đẩy quá trình sản xuất adiponectin Final Future International, Inc.
239 23478 1-2016-01857 Khớp nối sợi quang, cơ cấu lắp ghép sợi quang và đầu nối sợi quang HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
240 23479 1-2016-00180 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.