Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2022
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 31240 | 1-2016-01485 | Vật dụng thấm hút dùng một lần | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
2 | 31241 | 1-2019-05334 | Phương pháp bám dính cao su thiên nhiên với thép sử dụng bariferit và vật liệu được sản xuất bởi phương pháp này | Viện Kỹ thuật hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
3 | 31242 | 1-2019-05335 | Phương pháp bám dính cao su thiên nhiên với thép sử dụng ôxit sắt từ và vật liệu được sản xuất bởi phương pháp này | Viện Kỹ thuật hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
4 | 31243 | 1-2019-03018 | Hệ thống phân loại tự động | Công ty cổ phần Gạch ngói Đất Việt |
5 | 31244 | 1-2017-02758 | Chế phẩm dùng cho kính áp tròng mềm đổi màu và phương pháp sản xuất kính áp tròng mềm đổi màu | MEDIOS CO LTD |
6 | 31245 | 1-2016-02744 | Phương pháp cung cấp phần nội dung của nội dung đa phương tiện tới thiết bị đầu cuối khách, vùng nhớ đệm tương ứng | InterDigital VC Holdings, Inc. |
7 | 31246 | 1-2016-00814 | Phương pháp và thiết bị để sử dụng trong thiết bị người dùng | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
8 | 31247 | 1-2018-01353 | Thiết bị và phương pháp truyền tín hiệu, và thiết bị và phương pháp nhận tín hiệu | InterDigital CE Patent Holdings |
9 | 31248 | 1-2020-03559 | Tấm ốp lát, hạt cốt liệu thủy tinh xốp dạng hình cầu, phương pháp sản xuất hạt cốt liệu thủy tinh xốp | Nguyễn Minh Ngọc |
10 | 31249 | 1-2020-00974 | Tường tiêu sóng kiểu có khe hở | Nguyễn Ngọc Linh |
11 | 31250 | 1-2017-00892 | Phương pháp phun tác nhân khử thế vào lò cao | KÜTTNER HOLDING GMBH & CO. KG |
12 | 31251 | 1-2017-01062 | Phương tiện lưu trữ dữ liệu không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính và hộp chứa chất in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
13 | 31252 | 1-2017-04367 | Phương pháp xây dựng hệ thống phát điện thủy triều có khả năng phát điện đa dòng nhờ lắp đặt máy phát điện đơn dòng | HAE YANG BOKLUBALJERN, LP |
14 | 31253 | 1-2016-03911 | Phương pháp trong thiết bị không dây để thực hiện việc truy cập ngẫu nhiên đến nút mạng, phương pháp trong nút mạng để trợ giúp việc truy cập ngẫu nhiên từ thiết bị không dây, thiết bị không dây và nút mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
15 | 31254 | 1-2017-05030 | Thiết bị hiển thị, bộ điều khiển, và phương pháp điều khiển để thay đổi các sự biến động của các mạch tích hợp điều vận | LG Display Co., Ltd. |
16 | 31255 | 1-2018-00797 | Phương pháp và thiết bị phân biệt các điểm truy cập không dây trùng tên | SHANGHAI LIANSHANG NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
17 | 31256 | 1-2019-00038 | Hệ quang học hồng ngoại sóng dài cho các thiết bị quan sát sử dụng nguyên lý kính thiên văn Các-Sê-Grên | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
18 | 31257 | 1-2019-06278 | Bóng hàn, mối hàn và phương pháp nối | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
19 | 31258 | 1-2019-03461 | Phương pháp chuyển đổi dữ liệu và đồng bộ dữ liệu định kì dựa vào sự sai khác | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
20 | 31259 | 1-2018-02884 | Phương pháp chia sẻ tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và máy chủ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
21 | 31260 | 1-2018-04400 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
22 | 31261 | 1-2016-01647 | Bộ khóa dùng cho túi xách | Yujin Kreves, Ltd. |
23 | 31262 | 1-2017-03532 | Đầu in, hệ thống in bao gồm đầu in và phương pháp vận hành đầu in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
24 | 31263 | 1-2017-01061 | Hộp chứa chất in cho thiết bị in và vật ghi dữ liệu không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính trong thiết bị in này | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
25 | 31264 | 1-2017-03713 | Mì gạo tươi, mì gạo nấu chín đông lạnh và phương pháp sản xuất mì gạo tươi | NISSHIN FOODS INC. |
26 | 31265 | 1-2016-02641 | Chất điều hòa Nrf2 và dược phẩm chứa nó | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
27 | 31266 | 1-2016-05002 | Hợp chất pyrolopyrimidin hoặc muối của nó, dược phẩm và thuốc chống khối u chứa nó | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
28 | 31267 | 1-2018-02075 | Thiết bị truyền thông sơ cấp, điểm truy cập sơ cấp, và thiết bị truyền tái sử dụng không gian | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
29 | 31268 | 1-2015-04130 | Hợp chất liên hợp kháng nguyên peptit WT1 và dược phẩm và chế phẩm chứa hợp chất này | Sumitomo Dainippon Pharma Co., Ltd. |
30 | 31269 | 1-2017-00109 | Kháng thể đơn dòng phân lập được trung hòa hoạt tính của interferon alpha và interferon omega, và chế phẩm chứa kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
31 | 31270 | 1-2017-03235 | Phương pháp phân phối băng thông sẵn có trong mạng, thiết bị truyền thông và phương tiện không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | InterDigital VC Holdings, Inc. |
32 | 31271 | 1-2016-03516 | Môđun máy ảnh và phương pháp sản xuất môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
33 | 31272 | 1-2016-04246 | Phương pháp truyền gói dữ liệu trên mạng truyền thông không dây, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
34 | 31273 | 1-2016-04920 | Phương pháp truyền tín hiệu trong thiết bị truyền tín hiệu và phương pháp thu tín hiệu | Samsung Electronics Co., Ltd. |
35 | 31274 | 1-2017-02613 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
36 | 31275 | 1-2017-00488 | Quy trình tạo ra chế phẩm hạt nhựa màu chủ có lượng nạp lớn và được phân tán tốt, và vật phẩm dẻo nhiệt được sản xuất bằng cách sử dụng chế phẩm hạt nhựa màu chủ này | CHROMA COLOR CORPORATION |
37 | 31276 | 1-2018-06028 | Nồi hơi kiểu được đỡ bên dưới | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
38 | 31277 | 1-2016-01271 | Thủy tinh dùng cho nền vật ghi từ và nền vật ghi từ được tạo ra từ thủy tinh này | HOYA CORPORATION |
39 | 31278 | 1-2016-03483 | Ống rót kín dùng để đúc kim loại, bộ dụng cụ dùng cho cụm nối để nối ống rót kín vào thùng rót, thiết bị đúc kim loại và quy trình đúc kim loại | VESUVIUS GROUP, SA |
40 | 31279 | 1-2017-00225 | Bình cứu hỏa xách tay | RUSOH, INC. |
41 | 31280 | 1-2020-03808 | Dược phẩm chứa dimetyl fumarat | ALMIRALL, S.A. |
42 | 31281 | 1-2018-00381 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
43 | 31282 | 1-2016-03599 | Cơ cấu và phương pháp lưu giữ các đồ đựng mềm, bộ phận dẫn hướng để mang dãy các đồ đựng và phương pháp tháo các đồ đựng mềm | FUJI SEAL INTERNATIONAL, INC. |
44 | 31283 | 1-2012-01532 | Thép được nhúng nóng và phương pháp sản xuất thép này | Nippon Steel Coated Sheet Corporation |
45 | 31284 | 1-2013-01035 | Phương pháp sản xuất mỳ sợi khô ăn liền | SANYO FOODS CO.,LTD. |
46 | 31285 | 1-2018-01414 | Khẩu trang dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
47 | 31286 | 1-2014-02718 | Vật liệu thuỷ tinh dùng trong nền của vật ghi thông tin, nền thủy tinh dùng cho vật ghi thông tin và vật ghi thông tin chứa nền này | HOYA CORPORATION |
48 | 31287 | 1-2018-02636 | Vật dụng để mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
49 | 31288 | 1-2017-03718 | Phương pháp sử dụng kho chứa nổi ngoài khơi | JURONG SHIPYARD PTE LTD. |
50 | 31289 | 1-2016-04549 | Thiết bị chu trình lạnh | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
51 | 31290 | 1-2018-00501 | Chế phẩm thơm được bao nang, phương pháp điều chế và sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
52 | 31291 | 1-2016-04070 | Cụm bộ phận đồ nội thất | Välinge Innovation AB |
53 | 31292 | 1-2018-00956 | Phương pháp sản xuất vải không dệt dạng khối, vải không dệt dạng khối thu được bằng phương pháp này, phương pháp sản xuất vật liệu dệt bằng cách sử dụng vải không dệt dạng khối và vật liệu dệt chứa vải không dệt dạng khối này | CARL FREUDENBERG KG |
54 | 31293 | 1-2014-02293 | Cụm vòi dùng cho thiết bị đúc kim loại, bộ phận chịu lửa, phương pháp chế tạo bộ phận chịu lửa, phương pháp lắp hai bộ phận chịu lửa, và thành phần bịt kín | Vesuvius USA Corporation |
55 | 31294 | 1-2016-02941 | Thiết bị để khử thủy triều đỏ và thủy triều xanh bằng phát điện quang điện | HANIL E.S.T CO., LTD. |
56 | 31295 | 1-2016-01553 | Phương pháp sản xuất phân bón chứa phức nitơ và phân bón chứa phức nitơ | TAIWAN FERTILIZER CO., LTD. |
57 | 31296 | 1-2017-00821 | Máy khuấy và thiết bị khuấy | SAKAGUCHI E.H. VOC CORP. |
58 | 31297 | 1-2019-01963 | Thiết bị nhuộm mép của miếng da | PROLET LTD. |
59 | 31298 | 1-2016-01916 | Thiết bị đo đa năng | Secure International Holdings Pte. Ltd |
60 | 31299 | 1-2017-04015 | Thiết bị kết hợp giữa nhiệt phân và khí hóa sử dụng lớp tầng sôi tuần hoàn | DONGFANG BOILER GROUP CO., LTD. |
61 | 31300 | 1-2017-00341 | Vải chứa khí bên trong và phương pháp sản xuất vải chứa khí bên trong này | LEE, Sang Geun |
62 | 31301 | 1-2016-03284 | Đầu lon đồ uống | Crown Packaging Technology, Inc. |
63 | 31302 | 1-2017-02699 | Hệ thống làm mát và giữ lại vật chất nóng chảy từ lõi của lò phản ứng hạt nhân được làm mát và làm chậm bằng nước | JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
64 | 31303 | 1-2017-02698 | Hệ thống làm mát và giữ lại vật chất nóng chảy từ lõi của lò phản ứng hạt nhân được làm mát và làm chậm bằng nước | JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
65 | 31304 | 1-2016-04151 | Hợp chất pyridin vòng lớn và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
66 | 31305 | 1-2018-03147 | Đĩa van cửa trượt, hộp kim loại đựng thành phần chịu lửa và cùng với nó tạo thành đĩa van cửa trượt và van cửa trượt | VESUVIUS GROUP , SA |
67 | 31306 | 1-2018-02156 | Thiết bị vận chuyển và phương pháp vận chuyển | YKK CORPORATION |
68 | 31307 | 1-2015-04483 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CD38, cấu trúc dung hợp kháng thể kháng CD38 - interferon alpha-2b đã được làm suy yếu và chế phẩm chứa chúng | TEVA PHARMACEUTICALS AUSTRALIA PTY LTD. |
69 | 31308 | 1-2016-04004 | Nhũ tương nano và phương pháp điều chế nhũ tương nano này | LG Bionano, LLC |
70 | 31309 | 1-2018-01400 | Phương pháp điều chỉnh các thông số truyền thông | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
71 | 31310 | 1-2018-01960 | Chế phẩm mỹ phẩm chứa hạt tẩy tế bào chết tan trong nước chứa polypeptit và/hoặc thành phần nuôi cấy tế bào | PAEAN AESTHETICS INC |
72 | 31311 | 1-2018-00411 | Phương pháp xử lý hạt cacao hoặc ngòi cacao và bột cacao được chế biến bằng phương pháp này | ODC Lizenz AG |
73 | 31312 | 1-2016-02779 | Chế phẩm phòng trừ các sinh vật gây hại chứa hỗn hợp clinoptilolit và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại | MAP PACIFIC PTE LTD |
74 | 31313 | 1-2017-02035 | Quạt trần | PANASONIC MANUFACTURING MALAYSIA BERHAD |
75 | 31314 | 1-2018-05213 | Cơ cấu dẫn động nhiệt | NIPPON THERMOSTAT CO.,LTD. |
76 | 31315 | 1-2019-03198 | Môđun đèn LED cải tiến tản nhiệt bằng chất lỏng | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
77 | 31316 | 1-2016-00190 | Polypeptit dung hợp của virut hợp bào hô hấp (RSV F) dùng để gây đáp ứng miễn dịch với protein RSV F và chế phẩm chứa polypeptit này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
78 | 31317 | 1-2017-01391 | Thiết bị tạo ảnh và phương pháp tạo ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
79 | 31318 | 1-2017-04254 | Thiết bị điện tử và phương pháp sử dụng thông tin cảm biến | Samsung Electronics Co., Ltd. |
80 | 31319 | 1-2015-04852 | Tấm vữa thạch cao và phương pháp sản xuất tấm vữa thạch cao này | Saint-Gobain Placo SAS |
81 | 31320 | 1-2018-06029 | Nhà máy quang năng nổi và phương pháp lắp đặt nhà máy quang năng nổi | OCEAN SUN AS |
82 | 31321 | 1-2018-05166 | Sản phẩm bìa | SCORRBOARD, LLC |
83 | 31322 | 1-2017-03538 | Đồ uống trong suốt chứa hương liệu trái cây | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
84 | 31323 | 1-2015-02747 | Phương pháp sản xuất mũ giày dùng cho giày dép, bộ phận khuôn giày và bộ khuôn giày có chốt co lại được | NIKE INNOVATE C.V. |
85 | 31324 | 1-2017-02173 | Tấm kim loại được phủ nhựa dùng cho các nắp đồ hộp | JFE STEEL CORPORATION |
86 | 31325 | 1-2018-01384 | Bộ truyền động của môđun máy ảnh và môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
87 | 31326 | 1-2018-02865 | Mành cửa sổ | TEH YOR CO., LTD. |
88 | 31327 | 1-2020-05099 | Thiết bị loa phóng thanh | CITYFOREST WORKERS NET CO., LTD. |
89 | 31328 | 1-2017-00914 | Cơ cấu truyền động của môđun máy ảnh và môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
90 | 31329 | 1-2017-04554 | Hệ thống và phương pháp xác định mức hemoglobin trong máu | THE JOHNS HOPKINS UNIVERSITY |
91 | 31330 | 1-2016-04816 | Màng bảo vệ bề mặt, chi tiết quang học và chi tiết điện tử, và phương pháp bảo vệ bề mặt của chi tiết quang học và chi tiết điện tử | LINTEC CORPORATION |
92 | 31331 | 1-2018-00388 | Cơ cấu ngăn kẹt tiền dùng cho máy đếm tiền | NEXBILL CO., LTD. |
93 | 31332 | 1-2015-03805 | Chế phẩm dạng bột chứa lutein, hỗn hợp khô trộn sẵn và thực phẩm công thức khô dành cho trẻ nhỏ chứa chế phẩm này | DSM IP Assets B. V. |
94 | 31333 | 1-2017-02688 | Hỗn hợp hóa nông chứa benzylpropargylete làm chất ức chế nitrat hóa, phương pháp khử nitrat hóa và phương pháp xử lý phân bón | BASF SE |
95 | 31334 | 1-2018-02908 | Kết cấu khóa dùng cho các đầu cực và bộ nối | YAZAKI CORPORATION |
96 | 31335 | 1-2016-04050 | Thiết bị điều khiển trung tâm và phương pháp điều khiển hiển thị | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
97 | 31336 | 1-2014-00149 | Phương pháp sản xuất phân bón hữu cơ có hàm lượng chất dinh dưỡng cao và thiết bị thực hiện phương pháp này | WABIO TECHNOLOGIE GMBH |
98 | 31337 | 1-2016-04939 | Phương pháp nhận biết tính chất vật lý của lớp chất kết dính nhạy áp hoặc tấm lớp kết dính nhạy áp của tấm kết dính nhạy áp | LINTEC CORPORATION |
99 | 31338 | 1-2015-01242 | Phương pháp và hệ thống tách hyđrô và nhiên liệu lỏng từ hợp chất chứa các thành phần C-O-H | PROTON POWER, INC. |
100 | 31339 | 1-2016-04440 | Trục lắp bản in và thiết bị lắp bản in | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
101 | 31340 | 1-2017-02379 | Cấu trúc nhiều lớp, tấm mỏng có cấu trúc này và bao bì chứa tấm mỏng này | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
102 | 31341 | 1-2016-02138 | Chế phẩm hệ nước để sử dụng trong nhãn khoa hoặc sử dụng trong khoa tai-họng và phương pháp bào chế chế phẩm hệ nước này | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
103 | 31342 | 1-2017-05375 | Phương pháp để sản xuất hạt gel nước | KAO CORPORATION |
104 | 31343 | 1-2017-01059 | Chuỗi khóa kéo, phương pháp phủ mạ điện hàng răng khóa, dây khóa kéo, khóa kéo trượt và vật phẩm bao gồm khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
105 | 31344 | 1-2011-02492 | Hộp băng và máy in băng | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
106 | 31345 | 1-2017-02257 | Hệ thống xử lý đường chuyển động và phương pháp xử lý đường chuyển động | HITACHI SOLUTIONS, LTD. |
107 | 31346 | 1-2018-05896 | Cơ cấu thực hành siết chặt, phương pháp thực hành siết chặt, thiết bị lưu trữ chứa chương trình thực hành siết chặt và hệ thống thực hành siết chặt | VALQUA, LTD. |
108 | 31347 | 1-2018-05732 | Thiết bị để khóa và mở khóa nút trên khung nhờ sử dụng chìa khóa và cụm kết cấu bao gồm chìa khóa và thiết bị này | EJ EMEA |
109 | 31348 | 1-2018-04911 | Phương pháp truy nhập ứng dụng mục tiêu và thiết bị trạm đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
110 | 31349 | 1-2018-03498 | Phương pháp và thiết bị để rửa và phân loại cát silic đioxit dùng cho sản xuất thủy tinh | CDE GLOBAL LIMITED |
111 | 31350 | 1-2016-00831 | Thiết bị gom và xả tro dùng cho máy sấy hạt | SUNCUE COMPANY LTD. |
112 | 31351 | 1-2016-04814 | Màng bảo vệ bề mặt | LINTEC CORPORATION |
113 | 31352 | 1-2018-00753 | Thiết bị chiếu xạ tia cực tím để xử lý nước sử dụng điôt phát ánh sáng cực tím và phương pháp xử lý nước sử dụng bức xạ tia cực tím | SWING CORPORATION |
114 | 31353 | 1-2015-02478 | Phương pháp kết hợp cơ cấu gia nhiệt của nồi/ấm đun nước | Kao Yao Tsung |
115 | 31354 | 1-2018-00751 | Phương pháp vận hành nút mạng vận chuyển thứ nhất và mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
116 | 31355 | 1-2017-04421 | Kết cấu phần dưới của xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
117 | 31356 | 1-2018-01795 | Thiết bị phát sáng hữu cơ, thiết bị hiển thị, phương pháp điều khiển nhiệt độ màu của ánh sáng được phát từ thiết bị phát sáng hữu cơ, và phương pháp chế tạo thiết bị phát sáng hữu cơ | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
118 | 31357 | 1-2017-01382 | Sản phẩm đúc áp lực từ hợp kim nhôm | DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD. |
119 | 31358 | 1-2018-01148 | Tấm lợp bằng kim loại và phương pháp lợp mái | Nippon Steel Nisshin Co., Ltd. |
120 | 31359 | 1-2017-00930 | Hợp chất pyrolopyrimidin dùng làm chất chủ vận TLR7 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
121 | 31360 | 1-2018-01465 | Môđun camêra và phương pháp điều khiển hoạt động của môđun camêra này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
122 | 31361 | 1-2018-02484 | Cụm nắp vật chứa | KG Cap Co., LTD. |
123 | 31362 | 1-2017-02501 | Phương pháp và hệ thống hỗ trợ kho vận và vật ghi đọc được bằng máy tính | KEYSOFT, INC. |
124 | 31363 | 1-2018-04580 | Kết cấu khung cột cho nhà tiền chế | SANKYO FRONTIER CO., LTD. |
125 | 31364 | 1-2018-05919 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
126 | 31365 | 1-2015-03600 | Phương pháp tạo bọt cho vật phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
127 | 31366 | 1-2018-05422 | Bồn cầu xả nước | Nguyễn Văn Nam |
128 | 31367 | 1-2018-02743 | Thiết bị điều khiển truyền thông, hệ thống thu phí, phương pháp điều khiển truyền thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
129 | 31368 | 1-2018-00778 | Thiết bị trò chơi ném phi tiêu | Phoenixdarts Co.,Ltd. |
130 | 31369 | 1-2017-04783 | Vật đúc chứa rạ và phương pháp sản xuất vật đúc chứa rạ | NOSHIRO SHIGEN CO., LTD. |
131 | 31370 | 1-2018-00766 | Máy giặt | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
132 | 31371 | 1-2017-03018 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp giám sát khung hình | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
133 | 31372 | 1-2018-00399 | Máy giặt và phương pháp điều khiển máy giặt này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
134 | 31373 | 1-2017-01708 | Phương pháp sản xuất dây cáp | MARUEI INC. |
135 | 31374 | 1-2017-04662 | Phương pháp và thiết bị xác định tần số trung tâm sóng mang, thiết bị người dùng và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
136 | 31375 | 1-2016-00873 | Hợp chất benzoxaborol ba vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY (NO.2) LIMITED |
137 | 31376 | 1-2018-01201 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối hỗ trợ dẫn đường dựa vào chia sẻ cảnh quan | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
138 | 31377 | 1-2018-05620 | Kết cấu tiếp cận để tiếp cận kết cấu ngoài khơi | ELECTRIC POWER DEVELOPMENT CO., LTD. |
139 | 31378 | 1-2018-03130 | Bộ ngắt mạch | ZHEJIANG CHINT ELECTRICS CO., LTD. |
140 | 31379 | 1-2015-02470 | Chế phẩm gây miễn dịch đa giá chứa 13 thể tiếp hợp polysacarit-protein và dược phẩm chứa chế phẩm này | SK Bioscience Co., Ltd. |
141 | 31380 | 1-2018-05324 | Thực phẩm chức năng có lợi cho sức khỏe để ức chế sự gia tăng glucoza huyết chứa cà phê và tagatoza | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
142 | 31381 | 1-2018-00609 | Hệ thống điện năng | JFE Steel Corporation |
143 | 31382 | 1-2017-03923 | Phương pháp cố định phần đuôi của cuộn giấy vệ sinh và cuộn giấy vệ sinh được sản xuất theo phương pháp này | FOSHAN BAOSUO PAPER MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD. |
144 | 31383 | 1-2017-00547 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
145 | 31384 | 1-2019-04933 | Quy trình xử lý lớp phun phủ nhiệt bằng phương pháp thẩm thấu với PTFE trong điều kiện có rung siêu âm | Viện Kỹ thuật Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
146 | 31385 | 1-2020-02491 | Hỗn hợp ức chế tế bào ung thư gan được chiết từ hoa của cây Crinum latifolium L. var. crilae. Tram & Khanh, quy trình sản xuất và thuốc để hỗ trợ điều trị bệnh ung thu gan chứa hỗn hợp này | Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
147 | 31386 | 1-2018-01523 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
148 | 31387 | 1-2019-05844 | Quy trình điều chế hợp chất 4-imiđazopyriđazin-1-yl-benzamit và 4-imiđazotriazin-1-yl-benzamit | MERCK SHARP & DOHME B.V. |
149 | 31388 | 1-2018-00420 | Khay, kết cấu trồng cây dạng mô-đun, kết cấu cách nhiệt dạng mô-đun và kết cấu xây dựng dạng mô-đun | LIM, Jee Keng |
150 | 31389 | 1-2015-03725 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật, thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
151 | 31390 | 1-2016-02416 | Phương pháp điều khiển hệ thống tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí hoạt động bằng điện | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
152 | 31391 | 1-2015-03512 | Dược phẩm chứa hợp chất dị vòng và quy trình bào chế dược phẩm này | AMGEN INC. |
153 | 31392 | 1-2016-05067 | Bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh, phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh sử dụng bộ xử lý miền tần số, bộ xử lý miền thời gian và bộ xử lý chéo cho phép khởi tạo liên tục | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
154 | 31393 | 1-2018-00189 | Bộ giải mã âm thanh, thiết bị và phương pháp để tạo ra phiên bản được rút gọn của cửa sổ tổng hợp của bộ giải mã âm thanh, phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
155 | 31394 | 1-2015-04371 | Phương pháp sản xuất polylactit | PURAC BIOCHEM BV |
156 | 31395 | 1-2017-01878 | Hệ thống và phương pháp để tạo ra và duy trì các cấu hình đảo trường | TAE Technologies, Inc. |
157 | 31396 | 1-2016-01922 | Thiết bị quang điện | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
158 | 31397 | 1-2020-01396 | Thiết bị tách lọc khói dầu | FUJI INDUSTRIAL CO., LTD. |
159 | 31398 | 1-2016-04135 | Hệ thống để tạo kết cấu dạng côn | Keystone Tower Systems, Inc. |
160 | 31399 | 1-2017-04802 | Phương pháp và khối lấy mẫu công suất trung bình lớn nhất trong xử lý bù méo phi tuyến | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
161 | 31400 | 1-2017-04808 | Phương pháp sản xuất giày dép bằng rập phẳng và rập phẳng giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
162 | 31401 | 1-2017-00110 | Phương pháp sản xuất màng chịu mài mòn | Välinge Innovation AB |
163 | 31402 | 1-2016-01866 | Hỗn hợp cao su để đúc có sử dụng bột chống dính | NIKE INNOVATE C.V. |
164 | 31403 | 1-2016-02881 | Phương pháp kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
165 | 31404 | 1-2015-03838 | Phương pháp đưa đột biến do oligonucleobazơ sửa chữa gen gây ra vào trình tự ADN đích trong tế bào thực vật | CIBUS US LLC |
166 | 31405 | 1-2017-00741 | Phương pháp mã hóa phổ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
167 | 31406 | 1-2017-01717 | Hệ thống để hợp nhất và nén các vật hình xuyến nhỏ gọn plasma | TAE Technologies, Inc. |
168 | 31407 | 1-2012-03900 | Kháng thể kháng GDF8 người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
169 | 31408 | 1-2017-03354 | Môđun máy ảnh, bộ phản xạ và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
170 | 31409 | 1-2017-03962 | Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
171 | 31410 | 1-2017-04625 | Dược phẩm dạng rắn dùng qua đường miệng chứa hợp chất (S)-metyl (1-((4-(3-(5-clo-2-flo-3-(metylsulfonamido)phenyl)-1-isopropyl-1H-pyrazol-4-yl)pyrimidin-2-yl)amino)propan-2-yl)carbamat | NOVARTIS AG |
172 | 31411 | 1-2018-00190 | Bộ xử lý âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
173 | 31412 | 1-2017-01280 | Phương pháp và thiết bị dự báo ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
174 | 31413 | 1-2017-03878 | Thiết bị truyền tín hiệu phát rộng truyền hình (TV) và thiết bị thu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
175 | 31414 | 1-2017-04666 | Chế phẩm diệt cỏ chứa glufosinat và indaziflam và phương pháp sản xuất chế phẩm này | BASF SE |
176 | 31415 | 1-2017-04110 | Phương pháp nạp vật liệu thô vào lò cao | JFE Steel Corporation |
177 | 31416 | 1-2017-01163 | Máy gặt | KUBOTA CORPORATION |
178 | 31417 | 1-2017-01219 | Máy gặt | KUBOTA CORPORATION |
179 | 31418 | 1-2018-02220 | Bộ biến đổi mạch cộng hưởng LLC và thiết bị điện tử | SOLUM Co., Ltd. |
180 | 31419 | 1-2018-03294 | Vật dụng tạo sol khí | Philip Morris Products S.A. |
181 | 31420 | 1-2018-02574 | Vật chứa dạng bóp | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. |
182 | 31421 | 1-2018-01071 | Hợp chất hydroxytriazin và dược phẩm chứa hợp chất này | JAPAN TOBACCO INC. |
183 | 31422 | 1-2017-04069 | Phương pháp và thiết bị quản lý điện | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
184 | 31423 | 1-2018-05850 | Tường kiểu môđun, hệ tường kiểu môđun, và phòng kiểu môđun | SAINT-GOBAIN PLACO |
185 | 31424 | 1-2018-00959 | Hợp chất điều trị bệnh nhiễm ký sinh trùng, dược phẩm và tổ hợp chứa nó | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
186 | 31425 | 1-2018-01733 | Hệ thống điều khiển thiết bị cửa sập | BUNKA SHUTTER CO., LTD. |
187 | 31426 | 1-2016-02907 | Protein dung hợp interleukin-2, phương pháp sản xuất protein dung hợp và dược phẩm chứa protein này | F. Hoffmann-La Roche AG |
188 | 31427 | 1-2018-03629 | Máy sấy khô | KUBOTA CORPORATION |
189 | 31428 | 1-2018-01992 | Vật bao gói cầm tay | UNICHARM CORPORATION |
190 | 31429 | 1-2019-06074 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
191 | 31430 | 1-2017-04146 | Bộ phận nắp dùng cho đồ chứa bằng nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
192 | 31431 | 1-2017-04292 | Hệ thống và phương pháp phân loại quang học dựa vào màu sắc với các hình chiếu đa phản xạ và đa góc | NANOPIX INTEGRATED SOFTWARE SOLUTIONS PRIVATE LIMITED |
193 | 31432 | 1-2017-03267 | Phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
194 | 31433 | 1-2018-05251 | Tường đúc sẵn dùng cho nội thất và phương pháp thi công tường này | LEE, Chung Jong |
195 | 31434 | 1-2018-04751 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
196 | 31435 | 1-2015-04321 | Vòi phun vật liệu dạng rắn, quy trình nấu chảy trực tiếp và thiết bị dùng cho quy trình nấu chảy | TATA STEEL LIMITED |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2022 (1/2)