Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2022

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 31240 1-2016-01485 Vật dụng thấm hút dùng một lần DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD.
2 31241 1-2019-05334 Phương pháp bám dính cao su thiên nhiên với thép sử dụng bariferit và vật liệu được sản xuất bởi phương pháp này Viện Kỹ thuật hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội
3 31242 1-2019-05335 Phương pháp bám dính cao su thiên nhiên với thép sử dụng ôxit sắt từ và vật liệu được sản xuất bởi phương pháp này Viện Kỹ thuật hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội
4 31243 1-2019-03018 Hệ thống phân loại tự động Công ty cổ phần Gạch ngói Đất Việt
5 31244 1-2017-02758 Chế phẩm dùng cho kính áp tròng mềm đổi màu và phương pháp sản xuất kính áp tròng mềm đổi màu MEDIOS CO LTD
6 31245 1-2016-02744 Phương pháp cung cấp phần nội dung của nội dung đa phương tiện tới thiết bị đầu cuối khách, vùng nhớ đệm tương ứng InterDigital VC Holdings, Inc.
7 31246 1-2016-00814 Phương pháp và thiết bị để sử dụng trong thiết bị người dùng NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
8 31247 1-2018-01353 Thiết bị và phương pháp truyền tín hiệu, và thiết bị và phương pháp nhận tín hiệu InterDigital CE Patent Holdings
9 31248 1-2020-03559 Tấm ốp lát, hạt cốt liệu thủy tinh xốp dạng hình cầu, phương pháp sản xuất hạt cốt liệu thủy tinh xốp Nguyễn Minh Ngọc
10 31249 1-2020-00974 Tường tiêu sóng kiểu có khe hở Nguyễn Ngọc Linh
11 31250 1-2017-00892 Phương pháp phun tác nhân khử thế vào lò cao KÜTTNER HOLDING GMBH & CO. KG
12 31251 1-2017-01062 Phương tiện lưu trữ dữ liệu không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính và hộp chứa chất in HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
13 31252 1-2017-04367 Phương pháp xây dựng hệ thống phát điện thủy triều có khả năng phát điện đa dòng nhờ lắp đặt máy phát điện đơn dòng HAE YANG BOKLUBALJERN, LP
14 31253 1-2016-03911 Phương pháp trong thiết bị không dây để thực hiện việc truy cập ngẫu nhiên đến nút mạng, phương pháp trong nút mạng để trợ giúp việc truy cập ngẫu nhiên từ thiết bị không dây, thiết bị không dây và nút mạng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
15 31254 1-2017-05030 Thiết bị hiển thị, bộ điều khiển, và phương pháp điều khiển để thay đổi các sự biến động của các mạch tích hợp điều vận LG Display Co., Ltd.
16 31255 1-2018-00797 Phương pháp và thiết bị phân biệt các điểm truy cập không dây trùng tên SHANGHAI LIANSHANG NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD.
17 31256 1-2019-00038 Hệ quang học hồng ngoại sóng dài cho các thiết bị quan sát sử dụng nguyên lý kính thiên văn Các-Sê-Grên Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
18 31257 1-2019-06278 Bóng hàn, mối hàn và phương pháp nối SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
19 31258 1-2019-03461 Phương pháp chuyển đổi dữ liệu và đồng bộ dữ liệu định kì dựa vào sự sai khác Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
20 31259 1-2018-02884 Phương pháp chia sẻ tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và máy chủ TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
21 31260 1-2018-04400 Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
22 31261 1-2016-01647 Bộ khóa dùng cho túi xách Yujin Kreves, Ltd.
23 31262 1-2017-03532 Đầu in, hệ thống in bao gồm đầu in và phương pháp vận hành đầu in HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
24 31263 1-2017-01061 Hộp chứa chất in cho thiết bị in và vật ghi dữ liệu không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính trong thiết bị in này HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
25 31264 1-2017-03713 Mì gạo tươi, mì gạo nấu chín đông lạnh và phương pháp sản xuất mì gạo tươi NISSHIN FOODS INC.
26 31265 1-2016-02641 Chất điều hòa Nrf2 và dược phẩm chứa nó GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED
27 31266 1-2016-05002 Hợp chất pyrolopyrimidin hoặc muối của nó, dược phẩm và thuốc chống khối u chứa nó TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
28 31267 1-2018-02075 Thiết bị truyền thông sơ cấp, điểm truy cập sơ cấp, và thiết bị truyền tái sử dụng không gian HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
29 31268 1-2015-04130 Hợp chất liên hợp kháng nguyên peptit WT1 và dược phẩm và chế phẩm chứa hợp chất này Sumitomo Dainippon Pharma Co., Ltd.
30 31269 1-2017-00109 Kháng thể đơn dòng phân lập được trung hòa hoạt tính của interferon alpha và interferon omega, và chế phẩm chứa kháng thể này JANSSEN BIOTECH, INC.
31 31270 1-2017-03235 Phương pháp phân phối băng thông sẵn có trong mạng, thiết bị truyền thông và phương tiện không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính InterDigital VC Holdings, Inc.
32 31271 1-2016-03516 Môđun máy ảnh và phương pháp sản xuất môđun máy ảnh SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
33 31272 1-2016-04246 Phương pháp truyền gói dữ liệu trên mạng truyền thông không dây, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
34 31273 1-2016-04920 Phương pháp truyền tín hiệu trong thiết bị truyền tín hiệu và phương pháp thu tín hiệu Samsung Electronics Co., Ltd.
35 31274 1-2017-02613 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
36 31275 1-2017-00488 Quy trình tạo ra chế phẩm hạt nhựa màu chủ có lượng nạp lớn và được phân tán tốt, và vật phẩm dẻo nhiệt được sản xuất bằng cách sử dụng chế phẩm hạt nhựa màu chủ này CHROMA COLOR CORPORATION
37 31276 1-2018-06028 Nồi hơi kiểu được đỡ bên dưới SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY
38 31277 1-2016-01271 Thủy tinh dùng cho nền vật ghi từ và nền vật ghi từ được tạo ra từ thủy tinh này HOYA CORPORATION
39 31278 1-2016-03483 Ống rót kín dùng để đúc kim loại, bộ dụng cụ dùng cho cụm nối để nối ống rót kín vào thùng rót, thiết bị đúc kim loại và quy trình đúc kim loại VESUVIUS GROUP, SA
40 31279 1-2017-00225 Bình cứu hỏa xách tay RUSOH, INC.
41 31280 1-2020-03808 Dược phẩm chứa dimetyl fumarat ALMIRALL, S.A.
42 31281 1-2018-00381 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
43 31282 1-2016-03599 Cơ cấu và phương pháp lưu giữ các đồ đựng mềm, bộ phận dẫn hướng để mang dãy các đồ đựng và phương pháp tháo các đồ đựng mềm FUJI SEAL INTERNATIONAL, INC.
44 31283 1-2012-01532 Thép được nhúng nóng và phương pháp sản xuất thép này Nippon Steel Coated Sheet Corporation
45 31284 1-2013-01035 Phương pháp sản xuất mỳ sợi khô ăn liền SANYO FOODS CO.,LTD.
46 31285 1-2018-01414 Khẩu trang dùng một lần UNICHARM CORPORATION
47 31286 1-2014-02718 Vật liệu thuỷ tinh dùng trong nền của vật ghi thông tin, nền thủy tinh dùng cho vật ghi thông tin và vật ghi thông tin chứa nền này HOYA CORPORATION
48 31287 1-2018-02636 Vật dụng để mặc dùng một lần UNICHARM CORPORATION
49 31288 1-2017-03718 Phương pháp sử dụng kho chứa nổi ngoài khơi JURONG SHIPYARD PTE LTD.
50 31289 1-2016-04549 Thiết bị chu trình lạnh PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
51 31290 1-2018-00501 Chế phẩm thơm được bao nang, phương pháp điều chế và sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này GIVAUDAN SA
52 31291 1-2016-04070 Cụm bộ phận đồ nội thất Välinge Innovation AB
53 31292 1-2018-00956 Phương pháp sản xuất vải không dệt dạng khối, vải không dệt dạng khối thu được bằng phương pháp này, phương pháp sản xuất vật liệu dệt bằng cách sử dụng vải không dệt dạng khối và vật liệu dệt chứa vải không dệt dạng khối này CARL FREUDENBERG KG
54 31293 1-2014-02293 Cụm vòi dùng cho thiết bị đúc kim loại, bộ phận chịu lửa, phương pháp chế tạo bộ phận chịu lửa, phương pháp lắp hai bộ phận chịu lửa, và thành phần bịt kín Vesuvius USA Corporation
55 31294 1-2016-02941 Thiết bị để khử thủy triều đỏ và thủy triều xanh bằng phát điện quang điện HANIL E.S.T CO., LTD.
56 31295 1-2016-01553 Phương pháp sản xuất phân bón chứa phức nitơ và phân bón chứa phức nitơ TAIWAN FERTILIZER CO., LTD.
57 31296 1-2017-00821 Máy khuấy và thiết bị khuấy SAKAGUCHI E.H. VOC CORP.
58 31297 1-2019-01963 Thiết bị nhuộm mép của miếng da PROLET LTD.
59 31298 1-2016-01916 Thiết bị đo đa năng Secure International Holdings Pte. Ltd
60 31299 1-2017-04015 Thiết bị kết hợp giữa nhiệt phân và khí hóa sử dụng lớp tầng sôi tuần hoàn DONGFANG BOILER GROUP CO., LTD.
61 31300 1-2017-00341 Vải chứa khí bên trong và phương pháp sản xuất vải chứa khí bên trong này LEE, Sang Geun
62 31301 1-2016-03284 Đầu lon đồ uống Crown Packaging Technology, Inc.
63 31302 1-2017-02699 Hệ thống làm mát và giữ lại vật chất nóng chảy từ lõi của lò phản ứng hạt nhân được làm mát và làm chậm bằng nước JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT"
64 31303 1-2017-02698 Hệ thống làm mát và giữ lại vật chất nóng chảy từ lõi của lò phản ứng hạt nhân được làm mát và làm chậm bằng nước JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT"
65 31304 1-2016-04151 Hợp chất pyridin vòng lớn và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICA NV
66 31305 1-2018-03147 Đĩa van cửa trượt, hộp kim loại đựng thành phần chịu lửa và cùng với nó tạo thành đĩa van cửa trượt và van cửa trượt VESUVIUS GROUP , SA
67 31306 1-2018-02156 Thiết bị vận chuyển và phương pháp vận chuyển YKK CORPORATION
68 31307 1-2015-04483 Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CD38, cấu trúc dung hợp kháng thể kháng CD38 - interferon alpha-2b đã được làm suy yếu và chế phẩm chứa chúng TEVA PHARMACEUTICALS AUSTRALIA PTY LTD.
69 31308 1-2016-04004 Nhũ tương nano và phương pháp điều chế nhũ tương nano này LG Bionano, LLC
70 31309 1-2018-01400 Phương pháp điều chỉnh các thông số truyền thông GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
71 31310 1-2018-01960 Chế phẩm mỹ phẩm chứa hạt tẩy tế bào chết tan trong nước chứa polypeptit và/hoặc thành phần nuôi cấy tế bào PAEAN AESTHETICS INC
72 31311 1-2018-00411 Phương pháp xử lý hạt cacao hoặc ngòi cacao và bột cacao được chế biến bằng phương pháp này ODC Lizenz AG
73 31312 1-2016-02779 Chế phẩm phòng trừ các sinh vật gây hại chứa hỗn hợp clinoptilolit và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại MAP PACIFIC PTE LTD
74 31313 1-2017-02035 Quạt trần PANASONIC MANUFACTURING MALAYSIA BERHAD
75 31314 1-2018-05213 Cơ cấu dẫn động nhiệt NIPPON THERMOSTAT CO.,LTD.
76 31315 1-2019-03198 Môđun đèn LED cải tiến tản nhiệt bằng chất lỏng Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
77 31316 1-2016-00190 Polypeptit dung hợp của virut hợp bào hô hấp (RSV F) dùng để gây đáp ứng miễn dịch với protein RSV F và chế phẩm chứa polypeptit này Janssen Vaccines & Prevention B.V.
78 31317 1-2017-01391 Thiết bị tạo ảnh và phương pháp tạo ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
79 31318 1-2017-04254 Thiết bị điện tử và phương pháp sử dụng thông tin cảm biến Samsung  Electronics Co., Ltd.
80 31319 1-2015-04852 Tấm vữa thạch cao và phương pháp sản xuất tấm vữa thạch cao này Saint-Gobain Placo SAS
81 31320 1-2018-06029 Nhà máy quang năng nổi và phương pháp lắp đặt nhà máy quang năng nổi OCEAN SUN AS
82 31321 1-2018-05166 Sản phẩm bìa SCORRBOARD, LLC
83 31322 1-2017-03538 Đồ uống trong suốt chứa hương liệu trái cây SUNTORY HOLDINGS LIMITED
84 31323 1-2015-02747 Phương pháp sản xuất mũ giày dùng cho giày dép, bộ phận khuôn giày và bộ khuôn giày có chốt co lại được NIKE INNOVATE C.V.
85 31324 1-2017-02173 Tấm kim loại được phủ nhựa dùng cho các nắp đồ hộp JFE STEEL CORPORATION
86 31325 1-2018-01384 Bộ truyền động của môđun máy ảnh và môđun máy ảnh SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
87 31326 1-2018-02865 Mành cửa sổ TEH YOR CO., LTD.
88 31327 1-2020-05099 Thiết bị loa phóng thanh CITYFOREST WORKERS NET CO., LTD.
89 31328 1-2017-00914 Cơ cấu truyền động của môđun máy ảnh và môđun máy ảnh SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
90 31329 1-2017-04554 Hệ thống và phương pháp xác định mức hemoglobin trong máu THE JOHNS HOPKINS UNIVERSITY
91 31330 1-2016-04816 Màng bảo vệ bề mặt, chi tiết quang học và chi tiết điện tử, và phương pháp bảo vệ bề mặt của chi tiết quang học và chi tiết điện tử LINTEC CORPORATION
92 31331 1-2018-00388 Cơ cấu ngăn kẹt tiền dùng cho máy đếm tiền NEXBILL CO., LTD.
93 31332 1-2015-03805 Chế phẩm dạng bột chứa lutein, hỗn hợp khô trộn sẵn và thực phẩm công thức khô dành cho trẻ nhỏ chứa chế phẩm này DSM IP Assets B. V.
94 31333 1-2017-02688 Hỗn hợp hóa nông chứa benzylpropargylete làm chất ức chế nitrat hóa, phương pháp khử nitrat hóa và phương pháp xử lý phân bón BASF SE
95 31334 1-2018-02908 Kết cấu khóa dùng cho các đầu cực và bộ nối YAZAKI CORPORATION
96 31335 1-2016-04050 Thiết bị điều khiển trung tâm và phương pháp điều khiển hiển thị KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
97 31336 1-2014-00149 Phương pháp sản xuất phân bón hữu cơ có hàm lượng chất dinh dưỡng cao và thiết bị thực hiện phương pháp này WABIO TECHNOLOGIE GMBH
98 31337 1-2016-04939 Phương pháp nhận biết tính chất vật lý của lớp chất kết dính nhạy áp hoặc tấm lớp kết dính nhạy áp của tấm kết dính nhạy áp LINTEC CORPORATION
99 31338 1-2015-01242 Phương pháp và hệ thống tách hyđrô và nhiên liệu lỏng từ hợp chất chứa các thành phần C-O-H PROTON POWER, INC.
100 31339 1-2016-04440 Trục lắp bản in và thiết bị lắp bản in SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION
101 31340 1-2017-02379 Cấu trúc nhiều lớp, tấm mỏng có cấu trúc này và bao bì chứa tấm mỏng này DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
102 31341 1-2016-02138 Chế phẩm hệ nước để sử dụng trong nhãn khoa hoặc sử dụng trong khoa tai-họng và phương pháp bào chế chế phẩm hệ nước này ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
103 31342 1-2017-05375 Phương pháp để sản xuất hạt gel nước KAO CORPORATION
104 31343 1-2017-01059 Chuỗi khóa kéo, phương pháp phủ mạ điện hàng răng khóa, dây khóa kéo, khóa kéo trượt và vật phẩm bao gồm khóa kéo trượt YKK CORPORATION
105 31344 1-2011-02492 Hộp băng và máy in băng BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
106 31345 1-2017-02257 Hệ thống xử lý đường chuyển động và phương pháp xử lý đường chuyển động HITACHI SOLUTIONS, LTD.
107 31346 1-2018-05896 Cơ cấu thực hành siết chặt, phương pháp thực hành siết chặt, thiết bị lưu trữ chứa chương trình thực hành siết chặt và hệ thống thực hành siết chặt VALQUA, LTD.
108 31347 1-2018-05732 Thiết bị để khóa và mở khóa nút trên khung nhờ sử dụng chìa khóa và cụm kết cấu bao gồm chìa khóa và thiết bị này EJ EMEA
109 31348 1-2018-04911 Phương pháp truy nhập ứng dụng mục tiêu và thiết bị trạm đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
110 31349 1-2018-03498 Phương pháp và thiết bị để rửa và phân loại cát silic đioxit dùng cho sản xuất thủy tinh CDE GLOBAL LIMITED
111 31350 1-2016-00831 Thiết bị gom và xả tro dùng cho máy sấy hạt SUNCUE COMPANY LTD.
112 31351 1-2016-04814 Màng bảo vệ bề mặt LINTEC CORPORATION
113 31352 1-2018-00753 Thiết bị chiếu xạ tia cực tím để xử lý nước sử dụng điôt phát ánh sáng cực tím và phương pháp xử lý nước sử dụng bức xạ tia cực tím SWING CORPORATION
114 31353 1-2015-02478 Phương pháp kết hợp cơ cấu gia nhiệt của nồi/ấm đun nước Kao Yao Tsung
115 31354 1-2018-00751 Phương pháp vận hành nút mạng vận chuyển thứ nhất và mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
116 31355 1-2017-04421 Kết cấu phần dưới của xe TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
117 31356 1-2018-01795 Thiết bị phát sáng hữu cơ, thiết bị hiển thị, phương pháp điều khiển nhiệt độ màu của ánh sáng được phát từ thiết bị phát sáng hữu cơ, và phương pháp chế tạo thiết bị phát sáng hữu cơ BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
118 31357 1-2017-01382 Sản phẩm đúc áp lực từ hợp kim nhôm DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD.
119 31358 1-2018-01148 Tấm lợp bằng kim loại và phương pháp lợp mái Nippon Steel Nisshin Co., Ltd.
120 31359 1-2017-00930 Hợp chất pyrolopyrimidin dùng làm chất chủ vận TLR7 và dược phẩm chứa hợp chất này CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
121 31360 1-2018-01465 Môđun camêra và phương pháp điều khiển hoạt động của môđun camêra này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
122 31361 1-2018-02484 Cụm nắp vật chứa KG Cap Co., LTD.
123 31362 1-2017-02501 Phương pháp và hệ thống hỗ trợ kho vận và vật ghi đọc được bằng máy tính KEYSOFT, INC.
124 31363 1-2018-04580 Kết cấu khung cột cho nhà tiền chế SANKYO FRONTIER CO., LTD.
125 31364 1-2018-05919 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
126 31365 1-2015-03600 Phương pháp tạo bọt cho vật phẩm  NIKE INNOVATE C.V.
127 31366 1-2018-05422 Bồn cầu xả nước Nguyễn Văn Nam
128 31367 1-2018-02743 Thiết bị điều khiển truyền thông, hệ thống thu phí, phương pháp điều khiển truyền thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
129 31368 1-2018-00778 Thiết bị trò chơi ném phi tiêu  Phoenixdarts Co.,Ltd.
130 31369 1-2017-04783 Vật đúc chứa rạ và phương pháp sản xuất vật đúc chứa rạ NOSHIRO SHIGEN CO., LTD.
131 31370 1-2018-00766 Máy giặt SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
132 31371 1-2017-03018 Thiết bị, hệ thống và phương pháp giám sát khung hình NOKIA TECHNOLOGIES OY
133 31372 1-2018-00399 Máy giặt và phương pháp điều khiển máy giặt này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
134 31373 1-2017-01708 Phương pháp sản xuất dây cáp MARUEI INC.
135 31374 1-2017-04662 Phương pháp và thiết bị xác định tần số trung tâm sóng mang, thiết bị người dùng và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
136 31375 1-2016-00873 Hợp chất benzoxaborol ba vòng và dược phẩm chứa hợp chất này GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY (NO.2) LIMITED
137 31376 1-2018-01201 Phương pháp và thiết bị đầu cuối hỗ trợ dẫn đường dựa vào chia sẻ cảnh quan HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
138 31377 1-2018-05620 Kết cấu tiếp cận để tiếp cận kết cấu ngoài khơi ELECTRIC POWER DEVELOPMENT CO., LTD.
139 31378 1-2018-03130 Bộ ngắt mạch ZHEJIANG CHINT ELECTRICS CO., LTD.
140 31379 1-2015-02470 Chế phẩm gây miễn dịch đa giá chứa 13 thể tiếp hợp polysacarit-protein và dược phẩm chứa chế phẩm này  SK Bioscience Co., Ltd.
141 31380 1-2018-05324 Thực phẩm chức năng có lợi cho sức khỏe để ức chế sự gia tăng glucoza huyết chứa cà phê và tagatoza  CJ CHEILJEDANG CORPORATION
142 31381 1-2018-00609 Hệ thống điện năng JFE Steel Corporation
143 31382 1-2017-03923 Phương pháp cố định phần đuôi của cuộn giấy vệ sinh và cuộn giấy vệ sinh được sản xuất theo phương pháp này FOSHAN BAOSUO PAPER MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD.
144 31383 1-2017-00547 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
145 31384 1-2019-04933 Quy trình xử lý lớp phun phủ nhiệt bằng phương pháp thẩm thấu với PTFE trong điều kiện có rung siêu âm Viện Kỹ thuật Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
146 31385 1-2020-02491 Hỗn hợp ức chế tế bào ung thư gan được chiết từ hoa của cây Crinum latifolium L. var. crilae. Tram & Khanh, quy trình sản xuất và thuốc để hỗ trợ điều trị bệnh ung thu gan chứa hỗn hợp này Nguyễn Thị Ngọc Trâm
147 31386 1-2018-01523 Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
148 31387 1-2019-05844 Quy trình điều chế hợp chất 4-imiđazopyriđazin-1-yl-benzamit và 4-imiđazotriazin-1-yl-benzamit MERCK SHARP & DOHME B.V.
149 31388 1-2018-00420 Khay, kết cấu trồng cây dạng mô-đun, kết cấu cách nhiệt dạng mô-đun và kết cấu xây dựng dạng mô-đun LIM, Jee Keng
150 31389 1-2015-03725 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật, thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen MONSANTO TECHNOLOGY LLC
151 31390 1-2016-02416 Phương pháp điều khiển hệ thống tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí hoạt động bằng điện PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
152 31391 1-2015-03512 Dược phẩm chứa hợp chất dị vòng và quy trình bào chế dược phẩm này AMGEN INC.
153 31392 1-2016-05067 Bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh, phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh sử dụng bộ xử lý miền tần số, bộ xử lý miền thời gian và bộ xử lý chéo cho phép khởi tạo liên tục FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
154 31393 1-2018-00189 Bộ giải mã âm thanh, thiết bị và phương pháp để tạo ra phiên bản được rút gọn của cửa sổ tổng hợp của bộ giải mã âm thanh, phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
155 31394 1-2015-04371 Phương pháp sản xuất polylactit PURAC BIOCHEM BV
156 31395 1-2017-01878 Hệ thống và phương pháp để tạo ra và duy trì các cấu hình đảo trường TAE Technologies, Inc.
157 31396 1-2016-01922 Thiết bị quang điện Hunt Perovskite Technologies, L.L.C.
158 31397 1-2020-01396 Thiết bị tách lọc khói dầu FUJI INDUSTRIAL CO., LTD.
159 31398 1-2016-04135 Hệ thống để tạo kết cấu dạng côn Keystone Tower Systems, Inc.
160 31399 1-2017-04802 Phương pháp và khối lấy mẫu công suất trung bình lớn nhất trong xử lý bù méo phi tuyến Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL)
161 31400 1-2017-04808 Phương pháp sản xuất giày dép bằng rập phẳng và rập phẳng giày dép NIKE INNOVATE C.V.
162 31401 1-2017-00110 Phương pháp sản xuất màng chịu mài mòn Välinge Innovation AB
163 31402 1-2016-01866 Hỗn hợp cao su để đúc có sử dụng bột chống dính NIKE INNOVATE C.V.
164 31403 1-2016-02881 Phương pháp kết xuất tín hiệu auđio SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
165 31404 1-2015-03838 Phương pháp đưa đột biến do oligonucleobazơ sửa chữa gen gây ra vào trình tự ADN đích trong tế bào thực vật CIBUS US LLC
166 31405 1-2017-00741 Phương pháp mã hóa phổ SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
167 31406 1-2017-01717 Hệ thống để hợp nhất và nén các vật hình xuyến nhỏ gọn plasma TAE Technologies, Inc.
168 31407 1-2012-03900 Kháng thể kháng GDF8 người và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
169 31408 1-2017-03354 Môđun máy ảnh, bộ phản xạ và thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
170 31409 1-2017-03962 Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh được mã hóa FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
171 31410 1-2017-04625 Dược phẩm dạng rắn dùng qua đường miệng chứa hợp chất (S)-metyl (1-((4-(3-(5-clo-2-flo-3-(metylsulfonamido)phenyl)-1-isopropyl-1H-pyrazol-4-yl)pyrimidin-2-yl)amino)propan-2-yl)carbamat NOVARTIS AG
172 31411 1-2018-00190 Bộ xử lý âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
173 31412 1-2017-01280 Phương pháp và thiết bị dự báo ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
174 31413 1-2017-03878 Thiết bị truyền tín hiệu phát rộng truyền hình (TV) và thiết bị thu SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
175 31414 1-2017-04666 Chế phẩm diệt cỏ chứa glufosinat và indaziflam và phương pháp sản xuất chế phẩm này BASF SE
176 31415 1-2017-04110 Phương pháp nạp vật liệu thô vào lò cao JFE Steel Corporation
177 31416 1-2017-01163 Máy gặt KUBOTA CORPORATION
178 31417 1-2017-01219 Máy gặt KUBOTA CORPORATION
179 31418 1-2018-02220 Bộ biến đổi mạch cộng hưởng LLC và thiết bị điện tử SOLUM Co., Ltd.
180 31419 1-2018-03294 Vật dụng tạo sol khí Philip Morris Products S.A.
181 31420 1-2018-02574 Vật chứa dạng bóp Senju Pharmaceutical Co., Ltd.
182 31421 1-2018-01071 Hợp chất hydroxytriazin và dược phẩm chứa hợp chất này JAPAN TOBACCO INC.
183 31422 1-2017-04069 Phương pháp và thiết bị quản lý điện KWANG YANG MOTOR CO., LTD.
184 31423 1-2018-05850 Tường kiểu môđun, hệ tường kiểu môđun, và phòng kiểu môđun SAINT-GOBAIN PLACO
185 31424 1-2018-00959 Hợp chất điều trị bệnh nhiễm ký sinh trùng, dược phẩm và tổ hợp chứa nó GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED
186 31425 1-2018-01733 Hệ thống điều khiển thiết bị cửa sập BUNKA SHUTTER CO., LTD.
187 31426 1-2016-02907 Protein dung hợp interleukin-2, phương pháp sản xuất protein dung hợp và dược phẩm chứa protein này F. Hoffmann-La Roche AG
188 31427 1-2018-03629 Máy sấy khô KUBOTA CORPORATION
189 31428 1-2018-01992 Vật bao gói cầm tay UNICHARM CORPORATION
190 31429 1-2019-06074 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
191 31430 1-2017-04146 Bộ phận nắp dùng cho đồ chứa bằng nhựa SUNTORY HOLDINGS LIMITED
192 31431 1-2017-04292 Hệ thống và phương pháp phân loại quang học dựa vào màu sắc với các hình chiếu đa phản xạ và đa góc NANOPIX INTEGRATED SOFTWARE SOLUTIONS PRIVATE LIMITED
193 31432 1-2017-03267 Phương pháp vận hành lò cao JFE Steel Corporation
194 31433 1-2018-05251 Tường đúc sẵn dùng cho nội thất và phương pháp thi công tường này LEE, Chung Jong
195 31434 1-2018-04751 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
196 31435 1-2015-04321 Vòi phun vật liệu dạng rắn, quy trình nấu chảy trực tiếp và thiết bị dùng cho quy trình nấu chảy TATA STEEL LIMITED