Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 34888 | 1-2018-04109 | Nút mạng, thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông và phương tiện ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
2 | 34889 | 1-2018-04407 | Vật liệu trượt, bạc lót trục và máy bơm có bố trí bạc lót trục này | EBARA CORPORATION |
3 | 34890 | 1-2019-00745 | Chi tiết lọc dùng cho bộ lọc xử lý máu, bộ lọc xử lý máu và phương pháp loại bỏ bạch cầu | ASAHI KASEI MEDICAL CO., LTD. |
4 | 34891 | 1-2018-03658 | Phương pháp truyền thông được cho phép sửa lỗi, bộ truyền và bộ thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
5 | 34892 | 1-2019-03002 | Tơ polyeste rỗng và phương pháp tạo ra nó | TORAY INDUSTRIES, INC. |
6 | 34893 | 1-2019-02604 | Da tổng hợp | DIC CORPORATION |
7 | 34894 | 1-2021-07700 | MÁY HÚT MÙI | FUJI INDUSTRIAL CO., LTD. |
8 | 34895 | 1-2018-04924 | Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
9 | 34896 | 1-2018-05796 | Phương pháp và thiết bị truy cập mạng WiFi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
10 | 34897 | 1-2018-04817 | Phương pháp chỉ báo cấp phát tài nguyên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng truy cập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
11 | 34898 | 1-2021-01608 | Thiết bị hút tấm vật liệu cầm tay | Nguyễn Nhơn Hòa |
12 | 34899 | 1-2018-05250 | Thiết bị chiếu sáng | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
13 | 34900 | 1-2019-00586 | Phương pháp sản xuất latec copolyme ghép clopren | SHOWA DENKO K.K. |
14 | 34901 | 1-2016-05041 | Phương pháp và thiết bị xử lý nước thải bằng cách sử dụng chọn lọc bên ngoài | Hampton Roads Sanitation District |
15 | 34902 | 1-2018-05959 | Nồi sứ có chức năng điều tiết áp suất | Lý Ngọc Minh |
16 | 34903 | 1-2019-00193 | Phương pháp và thiết bị để bọc các bộ phận | GROSS, Leander Kilian |
17 | 34904 | 1-2019-03132 | Thiết bị phát điện tập trung và phương pháp sử dụng năng lượng điện dư sử dụng thiết bị này | Hitachi Power Solutions Co., Ltd. |
18 | 34905 | 1-2020-02852 | Phương pháp phâp lập hợp chất xanthon từ vỏ quả măng cụt (Garcinia mangostana L., Clusiaceae) | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
19 | 34906 | 1-2020-00835 | Quy trình điều chế đồng oxit từ dung dịch đồng clorua thải | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
20 | 34907 | 1-2019-00392 | Điện cực có lớp phủ | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
21 | 34908 | 1-2019-02211 | Phương pháp, thiết bị xử lý dữ liệu và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
22 | 34909 | 1-2018-02725 | MẠCH BẢO VỆ, BỘ PIN DỰ PHÒNG LITHI-ION VÀ HỆ THỐNG BẢO VỆ | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
23 | 34910 | 1-2018-02737 | Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
24 | 34911 | 1-2019-00442 | Thiết bị tuốt dây bọc | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
25 | 34912 | 1-2020-02365 | Quy trình chế tạo đế tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS) hoa nano bạc trên bề mặt silic | Viện Khoa học Vật liệu |
26 | 34913 | 1-2017-01907 | Quy trình sản xuất chip lọc vi lưu trên đế silic và chip lọc vi lưu được sản xuất bằng quy trình này | Viện Công nghệ Nano (INT) - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
27 | 34914 | 1-2018-03665 | Thiết bị và phương pháp mã hóa hoặc giải mã tín hiệu đa kênh sử dụng tham số căn chỉnh băng thông rộng và nhiều tham số căn chỉnh băng hẹp | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
28 | 34915 | 1-2019-00032 | Hợp chất ức chế β-lactamaza và dược phẩm chứa hợp chất này | QILU PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
29 | 34916 | 1-2017-00282 | Chế phẩm kích thích miễn dịch chứa thành phần β-glucan, phần chiết nhân sâm và phần chiết nấm, và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Shaklee Corporation |
30 | 34917 | 1-2018-04559 | Chế phẩm chứa sắt, chất đệm và chất mang chứa protein biến tính để làm gia tăng mức độ hấp thụ sắt ở động vật có vú và quy trình sản xuất chế phẩm này | SOLVOTRIN THERAPEUTICS LTD |
31 | 34918 | 1-2018-04652 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã viđeo | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
32 | 34919 | 1-2018-05071 | Phương pháp cung cấp gói lưu lượng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
33 | 34920 | 1-2017-00248 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
34 | 34921 | 1-2018-05829 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị điều khiển đồ gia dụng thông minh và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
35 | 34922 | 1-2019-02152 | Phương pháp hiển thị ba chiều và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
36 | 34923 | 1-2018-02759 | Phương pháp xử lý khuôn dạng thông tin điều khiển và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
37 | 34924 | 1-2019-02574 | Phương pháp đo nồng độ ion sắt trong nước sinh hoạt bằng phương pháp điện hóa sử dụng chip platin | Viện Công nghệ Nano - Đại học Quốc gia TP.HCM |
38 | 34925 | 1-2019-01490 | Thiết bị nồi hơi để thiêu hủy phế thải | KIM, Byung Tae |
39 | 34926 | 1-2017-01331 | Phương pháp và thiết bị nhận thông tin báo nhận, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
40 | 34927 | 1-2018-03863 | Thiết bị bóc vỏ cáp và phương pháp bóc vỏ cáp | Yazaki Corporation |
41 | 34928 | 1-2018-03864 | Thiết bị bóc vỏ cáp và phương pháp bóc vỏ cáp | Yazaki Corporation |
42 | 34929 | 1-2018-02091 | Thiết bị sạc pin, phương pháp truyền năng lượng nhiệt từ hoặc tới gói pin bởi thiết bị sạc pin và hệ thống sạc pin | GOGORO INC. |
43 | 34930 | 1-2018-05223 | Phương pháp sản xuất nhiên liệu rắn và hệ thống để sản xuất nhiên liệu rắn thân thiện với môi trường | JEONG, Jeong Hoon |
44 | 34931 | 1-2018-01811 | Thiết bị lưu trữ điện năng xách tay, cấu trúc giữ các pin lưu trữ điện năng đơn lẻ theo dãy và phương pháp sản xuất cấu trúc này | GOGORO INC. |
45 | 34932 | 1-2020-07131 | Silic oxit ngậm nước dùng cho chất độn gia cường cao su | TOSOH SILICA CORPORATION |
46 | 34933 | 1-2018-04541 | Phương pháp sản xuất dải thép ferit không gỉ siêu mỏng có bề mặt sáng bóng | JIANGSU YONGJIN METAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
47 | 34934 | 1-2019-00572 | Hợp chất ức chế chọn lọc JAK và dược phẩm chứa hợp chất này | Suzhou Longbiotech Pharmaceuticals Co., Ltd |
48 | 34935 | 1-2019-01017 | Hợp chất oxopicolinamit, quy trình điều chế nó và dược phẩm chứa hợp chất này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
49 | 34936 | 1-2019-00905 | Thiết bị xử lý thông tin, phương pháp xử lý thông tin, và vật ghi thông tin | SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC. |
50 | 34937 | 1-2019-00203 | Phương pháp truyền và thu khối tín hiệu đồng bộ hóa, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
51 | 34938 | 1-2015-00567 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyriđin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
52 | 34939 | 1-2019-04918 | Chế phẩm kết dính dạng nước | DIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD. |
53 | 34940 | 1-2017-03110 | Phương pháp xử lý lớp nền sợi và lớp nền sợi được xử lý bằng phương pháp này | 3M Innovative Properties Company |
54 | 34941 | 1-2017-02991 | Phương pháp bảo quản tế bào, phương pháp sản xuất dung dịch bảo quản tế bào và phương pháp phân tích tế bào | SYSMEX CORPORATION |
55 | 34942 | 1-2018-02996 | Hệ thống máy tính cho phép nhiều người dùng sử dụng đồng thời với một máy tính chính duy nhất và phương pháp vận hành hệ thống này | LIM, CHEOL SOO |
56 | 34943 | 1-2019-03048 | Hợp chất pyriđo[3,4-D]pyrimiđin, muối dược dụng của nó, và dược phẩm chứa chúng | TEIJIN PHARMA LIMITED |
57 | 34944 | 1-2018-04783 | Thiết bị tạo gió ion | KATANO KOGYO CO., LTD. |
58 | 34945 | 1-2018-03612 | Thiết bị điều khiển dùng cho hộp số ly hợp kép | ISUZU MOTORS LIMITED |
59 | 34946 | 1-2015-01542 | Đồ uống từ trà chứa bột | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
60 | 34947 | 1-2018-02855 | Phương pháp điều hướng, thiết bị điều hướng và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
61 | 34948 | 1-2018-04942 | Phương pháp truyền dữ liệu, phương tiện lưu trữ có thể đọc và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
62 | 34949 | 1-2020-07163 | Chế phẩm dập bụi và cố định bụi để sử dụng trong quá trình phun sương dập bụi | Viện Công nghệ mới/Viện Khoa học và Công nghệ Quân Sự |
63 | 34950 | 1-2018-04399 | Chế phẩm chất ổn định nhiệt cho màng polyvinyl clorua và màng chứa polyvinyl clorua | PMC ORGANOMETALLIX, INC. |
64 | 34951 | 1-2018-02066 | Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo | GENSQUARE LLC |
65 | 34952 | 1-2018-04709 | Cụm cuộn dây | SUMIDA CORPORATION |
66 | 34953 | 1-2020-01177 | Dẫn xuất azol, phương pháp sản xuất dẫn xuất azol, hóa chất nông nghiệp hoặc trồng trọt và chất bảo vệ vật liệu công nghiệp | Kureha Corporation |
67 | 34954 | 1-2018-03406 | Khóa | YKK CORPORATION |
68 | 34955 | 1-2019-05361 | Hệ thống loại bỏ chất gây ô nhiễm trong không khí | SHINRYO CORPORATION |
69 | 34956 | 1-2013-00604 | Phương pháp sản xuất kẹo cao su không có lớp bao | LOTTE CO., LTD. |
70 | 34957 | 1-2019-00485 | Đai ốc dẫn tiến và phương pháp sản xuất đai ốc dẫn tiến | SMC CORPORATION |
71 | 34958 | 1-2020-05880 | Quy trình chế tạo phức hệ vi nhũ tương nano malloapelta B-curcumin | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
72 | 34959 | 1-2018-02081 | Quy trình tổng hợp vật liệu lai cấu trúc nano hai chiều giữa polyme đồng trùng hợp polypyrrol-polypyrrol carboxyl (PPy-PPa) và oxít graphen dạng khử điện hóa (erGO) ứng dụng chế tạo cảm biến trong chẩn đoán bệnh sớm | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
73 | 34960 | 1-2021-00706 | Phương pháp sản xuất phân bón hữu cơ vi lượng chứa Cu, Zn, Mo | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
74 | 34961 | 1-2020-06964 | Quy trình xử lý đồng thời NH4+ và COD ở điều kiện khử Fe3+ trên hệ thống bể kỵ khí | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh Học - Đại học Quốc gia Hà Nội |
75 | 34962 | 1-2020-01102 | Phương pháp chế tạo vật liệu cầm máu trên cơ sở chitosan và cao chiết cây cỏ mực (Eclipta alba Hassk.) | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI |
76 | 34963 | 1-2021-00263 | Máy lấy tơ sen | Nguyễn Ngọc Kiên |
77 | 34964 | 1-2021-00627 | Phương pháp điều chế hệ nano curcumin dạng nổi trên nền phức hợp hydrogel alginat/fucoidan | Viện khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
78 | 34965 | 1-2014-01618 | Tấm kim loại phủ không chứa cromat có hình dáng bên ngoài giống kim loại và hợp phần phủ nền nước được sử dụng trong sản xuất tấm kim loại này | NIPPON STEEL CORPORATION |
79 | 34966 | 1-2019-03527 | Bộ đèn LED thả trần chiếu sáng góc rộng | Phạm Hồng Dương |
80 | 34967 | 1-2019-04741 | Tuabin gió trục đứng có kết cấu trụ tháp cao tầng | Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thủy khí Việt Nam |
81 | 34968 | 1-2018-00387 | Dược phẩm dùng để điều trị hoặc phòng ngừa các bệnh hoặc rối loạn nhãn khoa | CONTIPRO A.S. |
82 | 34969 | 1-2018-03334 | Đồng hồ điện tử và phương pháp vận hành đồng hồ điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
83 | 34970 | 1-2022-01965 | Hệ thống phân tích giọng nói | Interactive Solutions Corp. |
84 | 34971 | 1-2020-04915 | Vật liệu từ cứng chứa đất hiếm có lực kháng từ cao và phương pháp chế tạo vật liệu này | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
85 | 34972 | 1-2019-05837 | Bộ giải mã để dựng lại mảng mẫu và phương pháp dựng lại và mã hóa mảng mẫu | GE Video Compression, LLC |
86 | 34973 | 1-2022-00194 | Hệ thống quản lý tài liệu trình chiếu và vật ghi thông tin đọc được bằng máy tính | Interactive Solutions Corp. |
87 | 34974 | 1-2022-00835 | HỆ THỐNG PHÂN TÍCH HỘI THOẠI VÀ VẬT GHI THÔNG TIN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | INTERACTIVE SOLUTIONS CORP. |
88 | 34975 | 1-2019-04623 | Hạt chứa besifovir dipivoxil hoặc muối dược dụng của nó, dược phẩm chứa hạt này và phương pháp bào chế | ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
89 | 34976 | 1-2019-05985 | Phương pháp điều khiển nút truy nhập, phương pháp điều khiển thiết bị người dùng, nút truy nhập và thiết bị người dùng | Huawei Technologies Co., Ltd. |
90 | 34977 | 1-2020-02618 | Quy trình chế tạo cảm biến khí trên cở sở sợi nano SnO2 xốp để phát hiện khí H2S nồng độ siêu thấp bằng kỹ thuật phun tĩnh điện | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
91 | 34978 | 1-2019-07203 | Mối nối của cực đồng và dây nhôm và phương pháp hàn PLASMA để tạo ra mối nối này | JILIN ZHONG YING HIGH TECHNOLOGY CO., LTD. |
92 | 34979 | 1-2016-05214 | Thiết bị và phương pháp sản xuất phôi tấm bằng cách rung-ép chân không | TONCELLI, Luca |
93 | 34980 | 1-2019-03122 | Quần áo dùng cho người lái xe môtô | ALPINESTARS RESEARCH S.P.A. |
94 | 34981 | 1-2018-04405 | Peptit được phân lập để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch và phương pháp tạo ra peptit này | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
95 | 34982 | 1-2018-05613 | Thiết bị điện tử và phương pháp nhận năng lượng điện của thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
96 | 34983 | 1-2018-04900 | Các chủng thực khuẩn thể để ngăn ngừa và điều trị sự lây nhiễm của các động vật nuôi | PROTEON PHARMACEUTICALS S.A. |
97 | 34984 | 1-2019-03057 | Thiết bị thu nhận và tán xạ ánh sáng mặt trời sử dụng chất lỏng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
98 | 34985 | 1-2021-00698 | Thiết bị bẫy sương lấy nước | Nguyễn Văn Nhuận |
99 | 34986 | 1-2020-00289 | Hợp chất indazol, phương pháp điều chế, và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị các bệnh liên quan tới Indoleamin 2,3-dioxygenaza 1 | Trần Phương Thảo |
100 | 34987 | 1-2021-03914 | Thiết bị cá nhân thu thập dữ liệu bản đồ số ba chiều | Công ty cổ phần PHENIKAA-X |
101 | 34988 | 1-2021-05597 | Hệ thống xe điện tự hành | Công ty cổ phần PHENIKAA-X |
102 | 34989 | 1-2019-06769 | Thiết bị lưu trữ thông tin tài liệu tìm kiếm | INTERACTIVE SOLUTIONS INC. |
103 | 34990 | 1-2018-03724 | Thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
104 | 34991 | 1-2013-03772 | Chế phẩm thức ăn dùng cho động vật thủy sinh | AUBURN UNIVERSITY |
105 | 34992 | 1-2018-03656 | Phương pháp sạc, thiết bị di động, thiết bị sạc và hệ thống sạc | Huawei Device Co., Ltd. |
106 | 34993 | 1-2021-03890 | Vật liệu compozit hóa cứng ở nhiệt độ phòng và phương pháp sản xuất vật liệu compozit hóa cứng ở nhiệt độ phòng | TAISEI ROTEC CORPORATION |
107 | 34994 | 1-2020-00764 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | AU OPTRONICS CORPORATION |
108 | 34995 | 1-2018-04627 | Phương pháp phục hồi liên kết vô tuyến bởi điểm truy cập ảo và điểm truy cập ảo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
109 | 34996 | 1-2018-05509 | Sợi tổng hợp và phương pháp sản xuất sợi này | San Fang Chemical Industry Co., Ltd. |
110 | 34997 | 1-2020-00294 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
111 | 34998 | 1-2020-04254 | Màng polyamit và phương pháp sản xuất màng polyamit này | UNITIKA LTD. |
112 | 34999 | 1-2019-00461 | Thiết bị và phương pháp sản xuất cốt liệu tái chế đạt tiêu chuẩn từ chất thải xây dựng | Yoon, Byung Won |
113 | 35000 | 1-2018-04746 | Tấm nhiều lớp và tuýp đựng được sản xuất từ tấm nhiều lớp này | KIMPAI LAMITUBE CO., LTD. |
114 | 35001 | 1-2019-01811 | Quy trình phát điện và cụm phát điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
115 | 35002 | 1-2017-04537 | Thanh gốm chà lưng gắn tường | Công ty TNHH OWADA |
116 | 35003 | 1-2019-01132 | Chất kết dính dẫn điện đóng rắn được bằng nhiệt | THREE BOND CO., LTD. |
117 | 35004 | 1-2019-01692 | Chế phẩm xi măng dùng trong môi trường nhiệt độ cao và bê tông dùng trong môi trường nhiệt độ cao | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
118 | 35005 | 1-2021-00068 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
119 | 35006 | 1-2016-02681 | Thiết bị lắng để gạn bùn quặng khoáng, hệ thống thiết bị và phương pháp tách chất lỏng trong ra khỏi bùn quặng đặc chứa bùn quặng khoáng | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
120 | 35007 | 1-2015-02446 | Thiết bị gia công phần khoảng trống cho dải khóa kéo | YKK CORPORATION |
121 | 35008 | 1-2016-04851 | Phương pháp và thiết bị điều khiển nồng độ oxy trong thiết bị lò phản ứng và thiết bị lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
122 | 35009 | 1-2017-03835 | Bộ điều khiển có kết cấu để vận hành máy phun, hệ thống bao gồm bộ điều khiển và các máy phun, và phương pháp vận hành các máy phun | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
123 | 35010 | 1-2019-07506 | Thiết bị để tạo ra các tín hiệu điện, tín hiệu từ trường và/hoặc tín hiệu điện từ để điều trị cơ thể người | HEALY INTERNATIONAL AG |
124 | 35011 | 1-2018-01409 | Phương pháp sản xuất tấm tản nhiệt dùng cho thiết bị điện tử | INZIDISPLAY CO., LTD. |
125 | 35012 | 1-2019-06331 | Vải không dệt được tạo ra bằng phương pháp liên kết sợi nhờ làm rối bằng tia nước | UNICHARM CORPORATION |
126 | 35013 | 1-2017-02518 | Đĩa cho phanh đĩa theo loại được thông khí và phương pháp để cải thiện hiệu quả của đĩa cho phanh đĩa theo loại được thông khí | PIAGGIO & C. S.P.A. |
127 | 35014 | 1-2019-03126 | Hợp chất 7-phenyletylamino-4H-pyrimido[4,5-d][1,3]oxazin-2-on làm chất ức chế IDH (isoxitrat dehydrogenaza) 1 và IDH2 đột biến và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
128 | 35015 | 1-2018-04164 | Hệ thống và phương pháp sàng rửa và phân loại cát nhiễm mặn | Võ Tấn Dũng |
129 | 35016 | 1-2021-04113 | Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo chứa bột của hợp chất vô cơ và vật phẩm tạo hình | TBM CO., LTD. |
130 | 35017 | 1-2019-05488 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
131 | 35018 | 1-2019-05150 | Phụ gia thức ăn gia cầm và thức ăn gia cầm chứa canxi silicat | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
132 | 35019 | 1-2016-03055 | Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
133 | 35020 | 1-2018-05742 | Thiết bị truyền và phương pháp truyền | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
134 | 35021 | 1-2018-02812 | Hợp chất 3H-pyrolopyridin, chất phòng trừ vật ngoại ký sinh hoặc thuốc trừ sâu bao gồm hợp chất này, phương pháp tạo ra chất phòng trừ vật ngoại ký sinh hoặc thuốc trừ sâu và phương pháp phòng trừ vật ngoại ký sinh và côn trùng gây hại trong nông nghiệp | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
135 | 35022 | 1-2018-01174 | Phương pháp và thiết bị bù độ sáng cho các điểm ảnh chết trong hình ảnh, và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
136 | 35023 | 1-2018-05048 | Giày xỏ nhanh | FAST IP, LLC |
137 | 35024 | 1-2021-06646 | Thiết bị kiểm tra và thiết bị sản xuất bao gói | CKD CORPORATION |
138 | 35025 | 1-2019-07333 | Thang | LITTLE GIANT LADDER SYSTEMS, LLC |
139 | 35026 | 1-2018-01199 | Phương pháp sản xuất tương đậu nành lên men và tương đậu nành lên men được sản xuất bằng phương pháp này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
140 | 35027 | 1-2019-06112 | Hỗn hợp của chất ức chế enzym FGFR dùng để điều trị bệnh ung thư | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
141 | 35028 | 1-2019-03787 | Tế bào nhớ bất biến, mảng tế bào nhớ hai chiều, mảng tế bào nhớ ba chiều, và phương pháp ghi dữ liệu vào và đọc dữ liệu từ tế bào nhớ bất biến | IP2IPO INNOVATIONS LIMITED |
142 | 35029 | 1-2018-01753 | Quy trình sản xuất chế phẩm cao su | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
143 | 35030 | 1-2019-00779 | Phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
144 | 35031 | 1-2021-01670 | Chế phẩm rắn chứa xơ thực phẩm không hòa tan và phương pháp sản xuất chế phẩm rắn này | MIZKAN HOLDINGS CO., LTD. |
145 | 35032 | 1-2018-02067 | Phương pháp giải mã hình ảnh | GENSQUARE LLC |
146 | 35033 | 1-2019-01133 | Chất kết dính dẫn điện đóng rắn được bằng nhiệt | THREE BOND CO., LTD. |
147 | 35034 | 1-2014-03136 | Phương pháp sản xuất chế phẩm globulin miễn dịch được làm giàu | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
148 | 35035 | 1-2018-02068 | Phương pháp để tạo khối dư | GENSQUARE LLC |
149 | 35036 | 1-2019-02355 | Phương pháp và thiết bị mã hoá hoặc giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
150 | 35037 | 1-2018-04107 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
151 | 35038 | 1-2018-02065 | Phương pháp tạo mã hình ảnh | GENSQUARE LLC |
152 | 35039 | 1-2017-00621 | Phương pháp tạo ra vật liệu perovskit và vật liệu perovskit được tạo ra bằng phương pháp này | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
153 | 35040 | 1-2017-02686 | Kháng thể tái tổ hợp liên kết đặc hiệu với virut ebola và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
154 | 35041 | 1-2018-01330 | Phương pháp gửi, phương pháp thu và thiết bị truyền cấu trúc gói tin mạng vùng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
155 | 35042 | 1-2021-06798 | Bìa lót và phương pháp sản xuất bìa lót | DAIO PAPER CORPORATION |
156 | 35043 | 1-2018-02422 | Bê tông trộn sẵn chứa tro bay, vật liệu hóa rắn chứa bê tông trộn sẵn, hạt vật liệu hóa rắn và phương pháp sản xuất bê tông trộn sẵn này | OHMORI GENERAL CONSTRUCTION CO., LTD. |
157 | 35044 | 1-2020-01992 | Hệ thống buồng khử khuẩn công nghệ plasma chống lây nhiễm chéo và diệt virus | Nguyễn Quốc Sỹ |
158 | 35045 | 1-2021-07450 | CHẾ PHẨM SƠN, MÀNG TRANG TRÍ VÀ VẬT DỤNG ĐƯỢC TẠO HÌNH TRANG TRÍ | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
159 | 35046 | 1-2021-04203 | Thiết bị sản xuất magiê hydrua | SE Corporation |
160 | 35047 | 1-2019-00683 | Phương pháp bổ sung axit folic vào chế độ ăn của động vật nhai lại và chế phẩm ổn định trong dạ cỏ | ZINPRO CORPORATION |
161 | 35048 | 1-2019-02567 | Phương pháp tạo ra khớp nối | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
162 | 35049 | 1-2019-05738 | Thiết bị xử lý bề mặt và cơ cấu truyền | ALMEX PE INC. |
163 | 35050 | 1-2018-05629 | Phương pháp và thiết bị điều khiển công suất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
164 | 35051 | 1-2018-01778 | Bộ mã hóa, giải mã viđêo và phương pháp mã hóa, giải mã viđêo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
165 | 35052 | 1-2018-00085 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
166 | 35053 | 1-2019-00079 | Lò phản ứng gần cân bằng và phương pháp vận hành lò phản ứng gần cân bằng | KEW TECHNOLOGY LIMITED |
167 | 35054 | 1-2018-05371 | Hàng may mặc có kết cấu phân cách và phương pháp sản xuất hàng may mặc này | NIKE INNOVATE C.V. |
168 | 35055 | 1-2018-03892 | Phương pháp và thiết bị giải mã hình ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
169 | 35056 | 1-2019-00581 | Thành phần cấp và hộp in cho thiết bị in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
170 | 35057 | 1-2018-05500 | Phương pháp gửi và thu khung rađio, thiết bị truyền và thu khung rađio | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
171 | 35058 | 1-2018-03937 | Thiết bị hiển thị kiểu chạm | LG Display Co., Ltd. |
172 | 35059 | 1-2018-05417 | Thiết bị truyền và phương pháp truyền | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
173 | 35060 | 1-2018-04914 | Nhiên liệu sinh khối dạng rắn và phương pháp sản xuất nhiên liệu này | Mitsubishi UBE Cement Corporation |
174 | 35061 | 1-2019-07291 | Phương pháp chế biến cà phê mít và chất chiết xuất thu được bằng phương pháp này | MASTERCOLDBREWER AG |
175 | 35062 | 1-2020-02292 | Nắp nhựa tổng hợp và đồ chứa | NIHON YAMAMURA GLASS CO., LTD., |
176 | 35063 | 1-2017-04506 | Thiết bị điện tử mang theo được và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử mang theo được | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
177 | 35064 | 1-2017-03214 | Phần vai cho tuýp đựng được làm từ nhựa nóng chảy được pha trộn và tuýp đựng chứa phần vai này | KIMPAI LAMITUBE CO., LTD. |
178 | 35065 | 1-2018-03626 | Chế phẩm tiền chất kết dính và sản phẩm kết dính bao gồm chế phẩm này | AVERY DENNISON CORPORATION |
179 | 35066 | 1-2018-04028 | Máy in phun mực và quy trình tạo ảnh in trên nền | AVERY DENNISON CORPORATION |
180 | 35067 | 1-2019-00287 | Chế phẩm diệt nấm có tác dụng hiệp đồng | INDOFIL INDUSTRIES LIMITED |
181 | 35068 | 1-2018-05729 | Phương pháp tạo ra canxi sulfat | PRAYON TECHNOLOGIES |
182 | 35069 | 1-2018-03998 | Thiết bị in | ALTEMIRA Co., Ltd. |
183 | 35070 | 1-2017-01140 | Phương pháp tạo ra giao diện người dùng thông báo tích hợp bằng thiết bị điện tử, thiết bị điện tử và vật ghi | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
184 | 35071 | 1-2021-05931 | Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất tấm bao gói và phương pháp sản xuất tấm bao gói | CKD CORPORATION |
185 | 35072 | 1-2017-00664 | Vacxin tái tổ hợp bao gồm vectơ adenovirut gia cầm kiểu huyết thanh 9 (FADV-9) và giống gốc của virut tái tổ hợp adenovirut gia cầm kiểu huyết thanh 9 (FADV-9) | GRUPO INDUSTRIAL PECUARIO, S.A. DE C.V. |
186 | 35073 | 1-2021-06090 | Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất tấm đóng gói, và phương pháp sản xuất tấm đóng gói | CKD CORPORATION |
187 | 35074 | 1-2013-00060 | Quy trình tách lignin và đường ra khỏi chất lỏng chiết | COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV |
188 | 35075 | 1-2018-02773 | Dụng cụ nhấc | NIKE INNOVATE C.V. |
189 | 35076 | 1-2015-00556 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyridin-2-carboxylic hoặc dẫn xuất của nó và bromobutit, daimuron, oxaziclomefon hoặc pyributicarb và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
190 | 35077 | 1-2018-00400 | Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi chứa Bacillus subtilis và Bacillus licheniformis và chế phẩm thức ăn chăn nuôi chứa chất phụ gia thức ăn chăn nuôi này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
191 | 35078 | 1-2015-00557 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyridin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
192 | 35079 | 1-2019-00599 | Cáp sợi quang | FUJIKURA LTD. |
193 | 35080 | 1-2021-07919 | Thiết bị truyền thông tin nhắn và phương tiện đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình truyền thông tin nhắn | ACCRETE INC. |
194 | 35081 | 1-2015-00558 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyridin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
195 | 35082 | 1-2017-02647 | Hợp chất, chế phẩm và phương pháp làm tăng hương vị và/hoặc vị umami của sản phẩm thực phẩm | SOCIÉTÉ DES PRODUIT NESTLÉ S.A. |
196 | 35083 | 1-2019-01943 | Hệ truyền động biến đổi liên tục có thiết bị để thay đổi đường đặc tính truyền động | PIAGGIO & C. S.P.A. |
197 | 35084 | 1-2018-04918 | Thiết bị người dùng và phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu giải điều chế dành cho các hoạt động giao tiếp liên kết phụ | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
198 | 35085 | 1-2016-03080 | Đồ chứa chứa bột mì đóng gói, phương pháp phủ bột mì lên vật thể và phương pháp ngăn ngừa sự phân tán và tạo cục của bột mì | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
199 | 35086 | 1-2021-03541 | Thiết bị và phương pháp chuyển tải tin nhắn, và phương tiện đọc được bởi máy tính | ACCRETE INC. |
200 | 35087 | 1-2021-07261 | Thiết bị kiểm tra, máy đóng gói, và phương pháp kiểm tra bao gói | CKD CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (1/2)