Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 34888 1-2018-04109 Nút mạng, thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông và phương tiện ghi đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
2 34889 1-2018-04407 Vật liệu trượt, bạc lót trục và máy bơm có bố trí bạc lót trục này EBARA CORPORATION
3 34890 1-2019-00745 Chi tiết lọc dùng cho bộ lọc xử lý máu, bộ lọc xử lý máu và phương pháp loại bỏ bạch cầu ASAHI KASEI MEDICAL CO., LTD.
4 34891 1-2018-03658 Phương pháp truyền thông được cho phép sửa lỗi, bộ truyền và bộ thu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
5 34892 1-2019-03002 Tơ polyeste rỗng và phương pháp tạo ra nó TORAY INDUSTRIES, INC.
6 34893 1-2019-02604 Da tổng hợp DIC CORPORATION
7 34894 1-2021-07700 MÁY HÚT MÙI FUJI INDUSTRIAL CO., LTD.
8 34895 1-2018-04924 Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
9 34896 1-2018-05796 Phương pháp và thiết bị truy cập mạng WiFi HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
10 34897 1-2018-04817 Phương pháp chỉ báo cấp phát tài nguyên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng truy cập HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
11 34898 1-2021-01608 Thiết bị hút tấm vật liệu cầm tay Nguyễn Nhơn Hòa
12 34899 1-2018-05250 Thiết bị chiếu sáng Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
13 34900 1-2019-00586 Phương pháp sản xuất latec copolyme ghép clopren SHOWA DENKO K.K.
14 34901 1-2016-05041 Phương pháp và thiết bị xử lý nước thải bằng cách sử dụng chọn lọc bên ngoài Hampton Roads Sanitation District
15 34902 1-2018-05959 Nồi sứ có chức năng điều tiết áp suất Lý Ngọc Minh
16 34903 1-2019-00193 Phương pháp và thiết bị để bọc các bộ phận GROSS, Leander Kilian
17 34904 1-2019-03132 Thiết bị phát điện tập trung và phương pháp sử dụng năng lượng điện dư sử dụng thiết bị này Hitachi Power Solutions Co., Ltd.
18 34905 1-2020-02852 Phương pháp phâp lập hợp chất xanthon từ vỏ quả măng cụt (Garcinia mangostana L., Clusiaceae) Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
19 34906 1-2020-00835 Quy trình điều chế đồng oxit từ dung dịch đồng clorua thải Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
20 34907 1-2019-00392 Điện cực có lớp phủ KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.)
21 34908 1-2019-02211 Phương pháp, thiết bị xử lý dữ liệu và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
22 34909 1-2018-02725 MẠCH BẢO VỆ, BỘ PIN DỰ PHÒNG LITHI-ION VÀ HỆ THỐNG BẢO VỆ YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
23 34910 1-2018-02737 Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh được mã hóa FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
24 34911 1-2019-00442 Thiết bị tuốt dây bọc NAGAKI SEIKI CO., LTD.
25 34912 1-2020-02365 Quy trình chế tạo đế tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS) hoa nano bạc trên bề mặt silic Viện Khoa học Vật liệu
26 34913 1-2017-01907 Quy trình sản xuất chip lọc vi lưu trên đế silic và chip lọc vi lưu được sản xuất bằng quy trình này Viện Công nghệ Nano (INT) - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
27 34914 1-2018-03665 Thiết bị và phương pháp mã hóa hoặc giải mã tín hiệu đa kênh sử dụng tham số căn chỉnh băng thông rộng và nhiều tham số căn chỉnh băng hẹp FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
28 34915 1-2019-00032 Hợp chất ức chế β-lactamaza và dược phẩm chứa hợp chất này QILU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
29 34916 1-2017-00282 Chế phẩm kích thích miễn dịch chứa thành phần β-glucan, phần chiết nhân sâm và phần chiết nấm, và phương pháp sản xuất chế phẩm này Shaklee Corporation
30 34917 1-2018-04559 Chế phẩm chứa sắt, chất đệm và chất mang chứa protein biến tính để làm gia tăng mức độ hấp thụ sắt ở động vật có vú và quy trình sản xuất chế phẩm này SOLVOTRIN THERAPEUTICS LTD
31 34918 1-2018-04652 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã viđeo NOKIA TECHNOLOGIES OY
32 34919 1-2018-05071 Phương pháp cung cấp gói lưu lượng và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
33 34920 1-2017-00248 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
34 34921 1-2018-05829 Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị điều khiển đồ gia dụng thông minh và vật ghi đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
35 34922 1-2019-02152 Phương pháp hiển thị ba chiều và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
36 34923 1-2018-02759 Phương pháp xử lý khuôn dạng thông tin điều khiển và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
37 34924 1-2019-02574 Phương pháp đo nồng độ ion sắt trong nước sinh hoạt bằng phương pháp điện hóa sử dụng chip platin Viện Công nghệ Nano - Đại học Quốc gia TP.HCM
38 34925 1-2019-01490 Thiết bị nồi hơi để thiêu hủy phế thải KIM, Byung Tae
39 34926 1-2017-01331 Phương pháp và thiết bị nhận thông tin báo nhận, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
40 34927 1-2018-03863 Thiết bị bóc vỏ cáp và phương pháp bóc vỏ cáp Yazaki Corporation
41 34928 1-2018-03864 Thiết bị bóc vỏ cáp và phương pháp bóc vỏ cáp Yazaki Corporation
42 34929 1-2018-02091 Thiết bị sạc pin, phương pháp truyền năng lượng nhiệt từ hoặc tới gói pin bởi thiết bị sạc pin và hệ thống sạc pin GOGORO INC.
43 34930 1-2018-05223 Phương pháp sản xuất nhiên liệu rắn và hệ thống để sản xuất nhiên liệu rắn thân thiện với môi trường JEONG, Jeong Hoon
44 34931 1-2018-01811 Thiết bị lưu trữ điện năng xách tay, cấu trúc giữ các pin lưu trữ điện năng đơn lẻ theo dãy và phương pháp sản xuất cấu trúc này GOGORO INC.
45 34932 1-2020-07131 Silic oxit ngậm nước dùng cho chất độn gia cường cao su TOSOH SILICA CORPORATION
46 34933 1-2018-04541 Phương pháp sản xuất dải thép ferit không gỉ siêu mỏng có bề mặt sáng bóng JIANGSU YONGJIN METAL TECHNOLOGY CO., LTD.
47 34934 1-2019-00572 Hợp chất ức chế chọn lọc JAK và dược phẩm chứa hợp chất này Suzhou Longbiotech Pharmaceuticals Co., Ltd
48 34935 1-2019-01017 Hợp chất oxopicolinamit, quy trình điều chế nó và dược phẩm chứa hợp chất này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
49 34936 1-2019-00905 Thiết bị xử lý thông tin, phương pháp xử lý thông tin, và vật ghi thông tin SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC.
50 34937 1-2019-00203 Phương pháp truyền và thu khối tín hiệu đồng bộ hóa, thiết bị người dùng và trạm gốc LG ELECTRONICS INC.
51 34938 1-2015-00567 Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyriđin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
52 34939 1-2019-04918 Chế phẩm kết dính dạng nước DIA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
53 34940 1-2017-03110 Phương pháp xử lý lớp nền sợi và lớp nền sợi được xử lý bằng phương pháp này 3M Innovative Properties Company
54 34941 1-2017-02991 Phương pháp bảo quản tế bào, phương pháp sản xuất dung dịch bảo quản tế bào và phương pháp phân tích tế bào SYSMEX CORPORATION
55 34942 1-2018-02996 Hệ thống máy tính cho phép nhiều người dùng sử dụng đồng thời với một máy tính chính duy nhất và phương pháp vận hành hệ thống này LIM, CHEOL SOO
56 34943 1-2019-03048 Hợp chất pyriđo[3,4-D]pyrimiđin, muối dược dụng của nó, và dược phẩm chứa chúng TEIJIN PHARMA LIMITED
57 34944 1-2018-04783 Thiết bị tạo gió ion KATANO KOGYO CO., LTD.
58 34945 1-2018-03612 Thiết bị điều khiển dùng cho hộp số ly hợp kép ISUZU MOTORS LIMITED
59 34946 1-2015-01542 Đồ uống từ trà chứa bột SUNTORY HOLDINGS LIMITED
60 34947 1-2018-02855 Phương pháp điều hướng, thiết bị điều hướng và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
61 34948 1-2018-04942 Phương pháp truyền dữ liệu, phương tiện lưu trữ có thể đọc và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
62 34949 1-2020-07163 Chế phẩm dập bụi và cố định bụi để sử dụng trong quá trình phun sương dập bụi Viện Công nghệ mới/Viện Khoa học và Công nghệ Quân Sự 
63 34950 1-2018-04399 Chế phẩm chất ổn định nhiệt cho màng polyvinyl clorua và màng chứa polyvinyl clorua   PMC ORGANOMETALLIX, INC.
64 34951 1-2018-02066 Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo GENSQUARE LLC
65 34952 1-2018-04709 Cụm cuộn dây SUMIDA CORPORATION
66 34953 1-2020-01177 Dẫn xuất azol, phương pháp sản xuất dẫn xuất azol, hóa chất nông nghiệp hoặc trồng trọt và chất bảo vệ vật liệu công nghiệp Kureha Corporation
67 34954 1-2018-03406 Khóa YKK CORPORATION
68 34955 1-2019-05361 Hệ thống loại bỏ chất gây ô nhiễm trong không khí SHINRYO CORPORATION
69 34956 1-2013-00604 Phương pháp sản xuất kẹo cao su không có lớp bao LOTTE CO., LTD.
70 34957 1-2019-00485 Đai ốc dẫn tiến và phương pháp sản xuất đai ốc dẫn tiến SMC CORPORATION
71 34958 1-2020-05880 Quy trình chế tạo phức hệ vi nhũ tương nano malloapelta B-curcumin Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
72 34959 1-2018-02081 Quy trình tổng hợp vật liệu lai cấu trúc nano hai chiều giữa polyme đồng trùng hợp polypyrrol-polypyrrol carboxyl (PPy-PPa) và oxít graphen dạng khử điện hóa (erGO) ứng dụng chế tạo cảm biến trong chẩn đoán bệnh sớm Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
73 34960 1-2021-00706 Phương pháp sản xuất phân bón hữu cơ vi lượng chứa Cu, Zn, Mo Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
74 34961 1-2020-06964 Quy trình xử lý đồng thời ​​NH4+ và COD ở điều kiện khử Fe3+ trên hệ thống bể kỵ khí Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh Học - Đại học Quốc gia Hà Nội
75 34962 1-2020-01102 Phương pháp chế tạo vật liệu cầm máu trên cơ sở chitosan và cao chiết cây cỏ mực (Eclipta alba Hassk.) TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 
76 34963 1-2021-00263 Máy lấy tơ sen Nguyễn Ngọc Kiên
77 34964 1-2021-00627 Phương pháp điều chế hệ nano curcumin dạng nổi trên nền phức hợp hydrogel alginat/fucoidan Viện khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
78 34965 1-2014-01618 Tấm kim loại phủ không chứa cromat có hình dáng bên ngoài giống kim loại và hợp phần phủ nền nước được sử dụng trong sản xuất tấm kim loại này NIPPON STEEL CORPORATION
79 34966 1-2019-03527 Bộ đèn LED thả trần chiếu sáng góc rộng Phạm Hồng Dương
80 34967 1-2019-04741 Tuabin gió trục đứng có kết cấu trụ tháp cao tầng Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thủy khí Việt Nam
81 34968 1-2018-00387 Dược phẩm dùng để điều trị hoặc phòng ngừa các bệnh hoặc rối loạn nhãn khoa CONTIPRO A.S.
82 34969 1-2018-03334 Đồng hồ điện tử và phương pháp vận hành đồng hồ điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
83 34970 1-2022-01965 Hệ thống phân tích giọng nói Interactive Solutions Corp.
84 34971 1-2020-04915 Vật liệu từ cứng chứa đất hiếm có lực kháng từ cao và phương pháp chế tạo vật liệu này Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
85 34972 1-2019-05837 Bộ giải mã để dựng lại mảng mẫu và phương pháp dựng lại và mã hóa mảng mẫu GE Video Compression, LLC
86 34973 1-2022-00194 Hệ thống quản lý tài liệu trình chiếu và vật ghi thông tin đọc được bằng máy tính Interactive Solutions Corp.
87 34974 1-2022-00835 HỆ THỐNG PHÂN TÍCH HỘI THOẠI VÀ VẬT GHI THÔNG TIN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH INTERACTIVE SOLUTIONS CORP.
88 34975 1-2019-04623 Hạt chứa besifovir dipivoxil hoặc muối dược dụng của nó, dược phẩm chứa hạt này và phương pháp bào chế ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
89 34976 1-2019-05985 Phương pháp điều khiển nút truy nhập, phương pháp điều khiển thiết bị người dùng, nút truy nhập và thiết bị người dùng Huawei Technologies Co., Ltd.
90 34977 1-2020-02618 Quy trình chế tạo cảm biến khí trên cở sở sợi nano SnO2 xốp để phát hiện khí H2S nồng độ siêu thấp bằng kỹ thuật phun tĩnh điện TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
91 34978 1-2019-07203 Mối nối của cực đồng và dây nhôm và phương pháp hàn PLASMA để tạo ra mối nối này JILIN ZHONG YING HIGH TECHNOLOGY CO., LTD.
92 34979 1-2016-05214 Thiết bị và phương pháp sản xuất phôi tấm bằng cách rung-ép chân không TONCELLI, Luca
93 34980 1-2019-03122 Quần áo dùng cho người lái xe môtô ALPINESTARS RESEARCH S.P.A.
94 34981 1-2018-04405 Peptit được phân lập để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch và phương pháp tạo ra peptit này IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH
95 34982 1-2018-05613 Thiết bị điện tử và phương pháp nhận năng lượng điện của thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
96 34983 1-2018-04900 Các chủng thực khuẩn thể để ngăn ngừa và điều trị sự lây nhiễm của các động vật nuôi PROTEON PHARMACEUTICALS S.A.
97 34984 1-2019-03057 Thiết bị thu nhận và tán xạ ánh sáng mặt trời sử dụng chất lỏng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
98 34985 1-2021-00698 Thiết bị bẫy sương lấy nước Nguyễn Văn Nhuận
99 34986 1-2020-00289 Hợp chất indazol, phương pháp điều chế, và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị các bệnh liên quan tới Indoleamin 2,3-dioxygenaza 1 Trần Phương Thảo
100 34987 1-2021-03914 Thiết bị cá nhân thu thập dữ liệu bản đồ số ba chiều Công ty cổ phần PHENIKAA-X
101 34988 1-2021-05597 Hệ thống xe điện tự hành Công ty cổ phần PHENIKAA-X
102 34989 1-2019-06769 Thiết bị lưu trữ thông tin tài liệu tìm kiếm INTERACTIVE SOLUTIONS INC.
103 34990 1-2018-03724 Thiết bị truyền thông xách tay SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
104 34991 1-2013-03772 Chế phẩm thức ăn dùng cho động vật thủy sinh AUBURN UNIVERSITY
105 34992 1-2018-03656 Phương pháp sạc, thiết bị di động, thiết bị sạc và hệ thống sạc Huawei Device Co., Ltd.
106 34993 1-2021-03890 Vật liệu compozit hóa cứng ở nhiệt độ phòng và phương pháp sản xuất vật liệu compozit hóa cứng ở nhiệt độ phòng TAISEI ROTEC CORPORATION
107 34994 1-2020-00764 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử AU OPTRONICS CORPORATION
108 34995 1-2018-04627 Phương pháp phục hồi liên kết vô tuyến bởi điểm truy cập ảo và điểm truy cập ảo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
109 34996 1-2018-05509 Sợi tổng hợp và phương pháp sản xuất sợi này San Fang Chemical Industry Co., Ltd.
110 34997 1-2020-00294 Điều hòa không khí Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc.
111 34998 1-2020-04254 Màng polyamit và phương pháp sản xuất màng polyamit này UNITIKA LTD.
112 34999 1-2019-00461 Thiết bị và phương pháp sản xuất cốt liệu tái chế đạt tiêu chuẩn từ chất thải xây dựng Yoon, Byung Won
113 35000 1-2018-04746 Tấm nhiều lớp và tuýp đựng được sản xuất từ tấm nhiều lớp này KIMPAI LAMITUBE CO., LTD.
114 35001 1-2019-01811 Quy trình phát điện và cụm phát điện 8 RIVERS CAPITAL, LLC
115 35002 1-2017-04537 Thanh gốm chà lưng gắn tường Công ty TNHH OWADA
116 35003 1-2019-01132 Chất kết dính dẫn điện đóng rắn được bằng nhiệt THREE BOND CO., LTD.
117 35004 1-2019-01692 Chế phẩm xi măng dùng trong môi trường nhiệt độ cao và bê tông dùng trong môi trường nhiệt độ cao TAIHEIYO CEMENT CORPORATION
118 35005 1-2021-00068 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
119 35006 1-2016-02681 Thiết bị lắng để gạn bùn quặng khoáng, hệ thống thiết bị và phương pháp tách chất lỏng trong ra khỏi bùn quặng đặc chứa bùn quặng khoáng RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED
120 35007 1-2015-02446 Thiết bị gia công phần khoảng trống cho dải khóa kéo YKK CORPORATION
121 35008 1-2016-04851 Phương pháp và thiết bị điều khiển nồng độ oxy trong thiết bị lò phản ứng và thiết bị lò phản ứng hạt nhân JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING"
122 35009 1-2017-03835 Bộ điều khiển có kết cấu để vận hành máy phun, hệ thống bao gồm bộ điều khiển và các máy phun, và phương pháp vận hành các máy phun CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
123 35010 1-2019-07506 Thiết bị để tạo ra các tín hiệu điện, tín hiệu từ trường và/hoặc tín hiệu điện từ để điều trị cơ thể người HEALY INTERNATIONAL AG
124 35011 1-2018-01409 Phương pháp sản xuất tấm tản nhiệt dùng cho thiết bị điện tử INZIDISPLAY CO., LTD.
125 35012 1-2019-06331 Vải không dệt được tạo ra bằng phương pháp liên kết sợi nhờ làm rối bằng tia nước UNICHARM CORPORATION
126 35013 1-2017-02518 Đĩa cho phanh đĩa theo loại được thông khí và phương pháp để cải thiện hiệu quả của đĩa cho phanh đĩa theo loại được thông khí PIAGGIO & C. S.P.A.
127 35014 1-2019-03126 Hợp chất 7-phenyletylamino-4H-pyrimido[4,5-d][1,3]oxazin-2-on làm chất ức chế IDH (isoxitrat dehydrogenaza) 1 và IDH2 đột biến và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
128 35015 1-2018-04164 Hệ thống và phương pháp sàng rửa và phân loại cát nhiễm mặn Võ Tấn Dũng
129 35016 1-2021-04113 Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo chứa bột của hợp chất vô cơ và vật phẩm tạo hình TBM CO., LTD.
130 35017 1-2019-05488 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
131 35018 1-2019-05150 Phụ gia thức ăn gia cầm và thức ăn gia cầm chứa canxi silicat TAIHEIYO CEMENT CORPORATION
132 35019 1-2016-03055 Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
133 35020 1-2018-05742 Thiết bị truyền và phương pháp truyền Panasonic Intellectual Property Corporation of America
134 35021 1-2018-02812 Hợp chất 3H-pyrolopyridin, chất phòng trừ vật ngoại ký sinh hoặc thuốc trừ sâu bao gồm hợp chất này, phương pháp tạo ra chất phòng trừ vật ngoại ký sinh hoặc thuốc trừ sâu và phương pháp phòng trừ vật ngoại ký sinh và côn trùng gây hại trong nông nghiệp NIHON NOHYAKU CO., LTD.
135 35022 1-2018-01174 Phương pháp và thiết bị bù độ sáng cho các điểm ảnh chết trong hình ảnh, và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
136 35023 1-2018-05048 Giày xỏ nhanh FAST IP, LLC
137 35024 1-2021-06646 Thiết bị kiểm tra và thiết bị sản xuất bao gói CKD CORPORATION
138 35025 1-2019-07333 Thang LITTLE GIANT LADDER SYSTEMS, LLC
139 35026 1-2018-01199 Phương pháp sản xuất tương đậu nành lên men và tương đậu nành lên men được sản xuất bằng phương pháp này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
140 35027 1-2019-06112 Hỗn hợp của chất ức chế enzym FGFR dùng để điều trị bệnh ung thư INCYTE HOLDINGS CORPORATION
141 35028 1-2019-03787 Tế bào nhớ bất biến, mảng tế bào nhớ hai chiều, mảng tế bào nhớ ba chiều, và phương pháp ghi dữ liệu vào và đọc dữ liệu từ tế bào nhớ bất biến IP2IPO INNOVATIONS LIMITED
142 35029 1-2018-01753 Quy trình sản xuất chế phẩm cao su Nippon Paper Industries Co., Ltd.
143 35030 1-2019-00779 Phương pháp sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
144 35031 1-2021-01670 Chế phẩm rắn chứa xơ thực phẩm không hòa tan và phương pháp sản xuất chế phẩm rắn này MIZKAN HOLDINGS CO., LTD.
145 35032 1-2018-02067 Phương pháp giải mã hình ảnh GENSQUARE LLC
146 35033 1-2019-01133 Chất kết dính dẫn điện đóng rắn được bằng nhiệt THREE BOND CO., LTD.
147 35034 1-2014-03136 Phương pháp sản xuất chế phẩm globulin miễn dịch được làm giàu Takeda Pharmaceutical Company Limited
148 35035 1-2018-02068 Phương pháp để tạo khối dư GENSQUARE LLC
149 35036 1-2019-02355 Phương pháp và thiết bị mã hoá hoặc giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
150 35037 1-2018-04107 Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
151 35038 1-2018-02065 Phương pháp tạo mã hình ảnh GENSQUARE LLC
152 35039 1-2017-00621 Phương pháp tạo ra vật liệu perovskit và vật liệu perovskit được tạo ra bằng phương pháp này Hunt Perovskite Technologies, L.L.C.
153 35040 1-2017-02686 Kháng thể tái tổ hợp  liên kết đặc hiệu với virut ebola và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
154 35041 1-2018-01330 Phương pháp gửi, phương pháp thu và thiết bị truyền cấu trúc gói tin mạng vùng cục bộ không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
155 35042 1-2021-06798 Bìa lót và phương pháp sản xuất bìa lót DAIO PAPER CORPORATION
156 35043 1-2018-02422 Bê tông trộn sẵn chứa tro bay, vật liệu hóa rắn chứa bê tông trộn sẵn, hạt vật liệu hóa rắn và phương pháp sản xuất bê tông trộn sẵn này OHMORI GENERAL CONSTRUCTION CO., LTD.
157 35044 1-2020-01992 Hệ thống buồng khử khuẩn công nghệ plasma chống lây nhiễm chéo và diệt virus Nguyễn Quốc Sỹ
158 35045 1-2021-07450 CHẾ PHẨM SƠN, MÀNG TRANG TRÍ VÀ VẬT DỤNG ĐƯỢC TẠO HÌNH TRANG TRÍ DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
159 35046 1-2021-04203 Thiết bị sản xuất magiê hydrua SE Corporation
160 35047 1-2019-00683 Phương pháp bổ sung axit folic vào chế độ ăn của động vật nhai lại và chế phẩm ổn định trong dạ cỏ ZINPRO CORPORATION
161 35048 1-2019-02567 Phương pháp tạo ra khớp nối KABUSHIKI KAISHA F.C.C.
162 35049 1-2019-05738 Thiết bị xử lý bề mặt và cơ cấu truyền ALMEX PE INC.
163 35050 1-2018-05629 Phương pháp và thiết bị điều khiển công suất HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
164 35051 1-2018-01778 Bộ mã hóa, giải mã viđêo và phương pháp mã hóa, giải mã viđêo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
165 35052 1-2018-00085 Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin SONY CORPORATION
166 35053 1-2019-00079 Lò phản ứng gần cân bằng và phương pháp vận hành lò phản ứng gần cân bằng KEW TECHNOLOGY LIMITED
167 35054 1-2018-05371 Hàng may mặc có kết cấu phân cách và phương pháp sản xuất hàng may mặc này NIKE INNOVATE C.V.
168 35055 1-2018-03892 Phương pháp và thiết bị giải mã hình ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
169 35056 1-2019-00581 Thành phần cấp và hộp in cho thiết bị in HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
170 35057 1-2018-05500 Phương pháp gửi và thu khung rađio, thiết bị truyền và thu khung rađio HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
171 35058 1-2018-03937 Thiết bị hiển thị kiểu chạm LG Display Co., Ltd.
172 35059 1-2018-05417 Thiết bị truyền và phương pháp truyền PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA
173 35060 1-2018-04914 Nhiên liệu sinh khối dạng rắn và phương pháp sản xuất nhiên liệu này Mitsubishi UBE Cement Corporation
174 35061 1-2019-07291 Phương pháp chế biến cà phê mít và chất chiết xuất thu được bằng phương pháp này MASTERCOLDBREWER AG
175 35062 1-2020-02292 Nắp nhựa tổng hợp và đồ chứa NIHON YAMAMURA GLASS CO., LTD.,
176 35063 1-2017-04506 Thiết bị điện tử mang theo được và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử mang theo được SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
177 35064 1-2017-03214 Phần vai cho tuýp đựng được làm từ nhựa nóng chảy được pha trộn và tuýp đựng chứa phần vai này KIMPAI LAMITUBE CO., LTD.
178 35065 1-2018-03626 Chế phẩm tiền chất kết dính và sản phẩm kết dính bao gồm chế phẩm này AVERY DENNISON CORPORATION
179 35066 1-2018-04028 Máy in phun mực và quy trình tạo ảnh in trên nền AVERY DENNISON CORPORATION
180 35067 1-2019-00287 Chế phẩm diệt nấm có tác dụng hiệp đồng INDOFIL INDUSTRIES LIMITED
181 35068 1-2018-05729 Phương pháp tạo ra canxi sulfat PRAYON TECHNOLOGIES
182 35069 1-2018-03998 Thiết bị in ALTEMIRA Co., Ltd.
183 35070 1-2017-01140 Phương pháp tạo ra giao diện người dùng thông báo tích hợp bằng thiết bị điện tử, thiết bị điện tử và vật ghi SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
184 35071 1-2021-05931 Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất tấm bao gói và phương pháp sản xuất tấm bao gói CKD CORPORATION
185 35072 1-2017-00664 Vacxin tái tổ hợp bao gồm vectơ adenovirut gia cầm kiểu huyết thanh 9 (FADV-9) và giống gốc của virut tái tổ hợp adenovirut gia cầm kiểu huyết thanh 9 (FADV-9) GRUPO INDUSTRIAL PECUARIO, S.A. DE C.V.
186 35073 1-2021-06090 Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất tấm đóng gói, và phương pháp sản xuất tấm đóng gói CKD CORPORATION
187 35074 1-2013-00060 Quy trình tách lignin và đường ra khỏi chất lỏng chiết COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV
188 35075 1-2018-02773 Dụng cụ nhấc NIKE INNOVATE C.V.
189 35076 1-2015-00556 Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyridin-2-carboxylic hoặc dẫn xuất của nó và bromobutit, daimuron, oxaziclomefon hoặc pyributicarb và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
190 35077 1-2018-00400 Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi chứa Bacillus subtilis và Bacillus licheniformis và chế phẩm thức ăn chăn nuôi chứa chất phụ gia thức ăn chăn nuôi này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
191 35078 1-2015-00557 Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyridin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
192 35079 1-2019-00599 Cáp sợi quang FUJIKURA LTD.
193 35080 1-2021-07919 Thiết bị truyền thông tin nhắn và phương tiện đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình truyền thông tin nhắn ACCRETE INC.
194 35081 1-2015-00558 Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyridin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
195 35082 1-2017-02647 Hợp chất, chế phẩm và phương pháp làm tăng hương vị và/hoặc vị umami của sản phẩm thực phẩm SOCIÉTÉ DES PRODUIT NESTLÉ S.A.
196 35083 1-2019-01943 Hệ truyền động biến đổi liên tục có thiết bị để thay đổi đường đặc tính truyền động PIAGGIO & C. S.P.A.
197 35084 1-2018-04918 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu giải điều chế dành cho các hoạt động giao tiếp liên kết phụ TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
198 35085 1-2016-03080 Đồ chứa chứa bột mì đóng gói, phương pháp phủ bột mì lên vật thể và phương pháp ngăn ngừa sự phân tán và tạo cục của bột mì NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
199 35086 1-2021-03541 Thiết bị và phương pháp chuyển tải tin nhắn, và phương tiện đọc được bởi máy tính ACCRETE INC.
200 35087 1-2021-07261 Thiết bị kiểm tra, máy đóng gói, và phương pháp kiểm tra bao gói CKD CORPORATION