Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 35088 1-2019-02053 Phương pháp điều chế (R)-N-[4-(1-amino-etyl)-2,6-điflo-phenyl]-metansulfonamit AMOREPACIFIC CORPORATION
202 35089 1-2020-04889 Phương pháp và máy xử lý hình ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
203 35090 1-2018-06064 Phương pháp sửa chữa tấm bê tông trên nền lún UPCON CORPORATION
204 35091 1-2018-05358 Thiết bị có động cơ ISUZU MOTORS LIMITED
205 35092 1-2018-06067 Cơ cấu ép rác dùng trên xe điện thu gom rác và xe điện thu gom rác Trần Anh Dũng
206 35093 1-2018-04024 Dạng tinh thể của axit (2S,4R)-5-(5'-clo-2'-flo-[1,1'-biphenyl]-4-yl)-2-(etoxymetyl)-4-(3-hydroxyisoxazol-5-carboxamido)-2-metylpentanoic, phương pháp điều chế dạng tinh thể này và dược phẩm chứa nó THERAVANCE BIOPHARMA R&D IP, LLC
207 35094 1-2021-01742 Hệ thống thu hồi dung môi KIMURA CHEMICAL PLANTS CO., LTD.
208 35095 1-2018-04593 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
209 35096 1-2019-01884 Cột bê tông cốt thép ARCELORMITTAL
210 35097 1-2021-06130 Đất trồng làm từ gỗ và đất trồng để trồng thực vật DAIKEN CORPORATION
211 35098 1-2019-05703 Tấm tường tuần hoàn khí Sustainable Environmental Technology and Management Co., Ltd.
212 35099 1-2018-02523 Chế phẩm tẩy rửa thoái biến sinh học, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp giặt vải dệt sử dụng chế phẩm này PROKLEAN TECHNOLOGIES PVT. LTD
213 35100 1-2017-03021 Trục mang bản và phương pháp gắn và tháo bản in vào và ra khỏi trục mang bản này ALTEMIRA Co., Ltd.
214 35101 1-2019-03479 Phương pháp điều chế isoxyanat béo HANWHA CHEMICAL CORPORATION
215 35102 1-2016-03062 Kháng thể gắn kết với miền beta klotho 2 (KLB2) và dược phẩm chứa kháng thể này NGM BIOPHARMACEUTICALS, INC.
216 35103 1-2017-04342 Chế phẩm đậm đặc để phân tán bột màu, chất tạo màu, chế phẩm phủ bề mặt và phương pháp pha chế chúng SWIMC LLC
217 35104 1-2018-02990 Hợp chất phenylimidazol, chất hoạt hóa lipoprotein lipaza và dược phẩm chứa hợp chất này OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
218 35105 1-2017-01560 Chất kết dính cho mực in, chế phẩm mực in cho màng ghép dùng để đóng gói, và vật liệu được in Showa Denko Materials Co., Ltd.
219 35106 1-2018-04984 Sản phẩm trên cơ sở nước có thể tiêu thụ qua đường miệng IMD NATURAL SOLUTIONS GMBH
220 35107 1-2017-01675 Hạt tương tự virut được cải biến của virut thể khảm gây bệnh ở cây dưa chuột và chế phẩm chứa hạt này Saiba AG
221 35108 1-2014-04105 Màng polyeste TOYOBO CO., LTD.
222 35109 1-2018-00067 Phương pháp sản xuất hợp chất thơm thu được từ octaketit DANMARKS TEKNISKE UNIVERSITET
223 35110 1-2021-03991 Hợp kim hàn và phương pháp tạo thành phần nối SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
224 35111 1-2019-00066 Nhũ tương có chứa nước dạng dầu trong nước của các amin hữu cơ, quy trình điều chế nhũ tương này và phương pháp chống ăn mòn trong hệ thống dẫn nước KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
225 35112 1-2019-05859 Tấm thép được cán nóng không được tẩy gỉ và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE STEEL CORPORATION
226 35113 1-2019-01671 Phương pháp sản xuất lon chứa đồ uống, hệ thống in, và lon chứa đồ uống ALTEMIRA Co., Ltd.
227 35114 1-2019-05535 Thiết bị phát quang LED lai hóa hữu cơ và vô cơ sử dụng chấm lượng tử CdSxSe1-x Trường Đại học Phenikaa
228 35115 1-2018-01241 Hệ thống hỗ trợ công việc trong lĩnh vực nông nghiệp ISEKI & CO., LTD.
229 35116 1-2018-02942 Thiết bị điện tử có màn hiển thị Samsung Electronics Co., Ltd.
230 35117 1-2018-04748 Thiết bị thu/phát không dây, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị thu/phát không dây và trạm gốc Interdigital Patent Holdings, Inc.
231 35118 1-2018-02991 Viên nén SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
232 35119 1-2018-03036 Túi có ống hút được tích hợp sẵn Easy N Pack Corporation
233 35120 1-2019-02617 Chế phẩm nhiên liệu xăng Idemitsu Kosan Co., Ltd.
234 35121 1-2019-01434 Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, hệ thống và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
235 35122 1-2020-06923 Phương pháp đồng bộ khung dữ liệu giữa các trạm xử lý băng gốc 5G TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
236 35123 1-2020-01144 Phương pháp xây dựng hệ thống mô phỏng quỹ đạo của tàu bị trôi dạt theo thời gian thực và xây dựng tuyến đường tìm kiếm, hỗ trợ cứu nạn trên biển TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
237 35124 1-2019-07493 Hệ thống và phương pháp tự động nhận diện mục tiêu mặt nước Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
238 35125 1-2019-03099 Anten HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
239 35126 1-2019-04783 Phương pháp gửi luồng dữ liệu từ một điểm đến nhiều điểm từ mặt phẳng định tuyến toàn cục sang mặt phẳng cục bộ Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
240 35127 1-2019-03750 Chi tiết chống ăn mòn SMC CORPORATION
241 35128 1-2018-04893 Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu tham chiếu và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
242 35129 1-2021-01923 Thiết bị giải mã/mã hóa hình ảnh và phương pháp giải mã/mã hóa hình ảnh JVCKenwood Corporation
243 35130 1-2018-03440 Phương pháp lập lịch dữ liệu, thiết bị và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
244 35131 1-2018-04369 Phương pháp và thiết bị xử lý thông tin được công bố Advanced New Technologies Co., Ltd.
245 35132 1-2019-05367 Phương pháp và thiết bị chế tạo cáp sợi quang FUJIKURA LTD.
246 35133 1-2019-02870 Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính và thiết bị đầu cuối di động Advanced New Technologies Co., Ltd.
247 35134 1-2021-02698 Tấm phân cực có lớp làm chậm và thiết bị hiển thị hình ảnh bao gồm tấm phân cực này NITTO DENKO CORPORATION
248 35135 1-2019-02114 Phương pháp truyền/nhận đường lên trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị thực hiện phương pháp này LG ELECTRONICS INC.
249 35136 1-2021-03770 Phương pháp loại bỏ sự chênh lệch áp suất trong cột chưng cất KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
250 35137 1-2020-00675 Dược phẩm chứa bedaquilin và quy trình bào chế dược phẩm này JANSSEN PHARMACEUTICA NV
251 35138 1-2019-00349 Chế phẩm bê tông SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD.
252 35139 1-2019-05678 Đệm lót dùng cho bàn thay tã Combi Corporation
253 35140 1-2019-00115 Phương tiện lắp ráp bảng chuyển mạch và phương pháp lắp ráp bảng chuyển mạch Mitsubishi Electric Corporation
254 35141 1-2019-06860 Tấm phân cực có lớp làm chậm và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
255 35142 1-2016-01843 Chế phẩm vật liệu quang, phương pháp sản xuất chế phẩm này, vật liệu quang, phương pháp sản xuất vật liệu quang và thấu kính quang học chứa vật liệu quang MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
256 35143 1-2018-04383 Thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
257 35144 1-2019-05940 Hệ thống giám sát, thiết bị điều khiển giám sát, thiết bị cung cấp thông tin hình ảnh, thiết bị điều khiển máy khách, vật ghi chứa chương trình cung cấp thông tin hình ảnh và vật ghi chứa chương trình kiểm soát khách hàng TOSHIBA ENERGY SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION
258 35145 1-2019-04193 Thiết bị cấp điện một chiều và máy điều hòa không khí Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc.
259 35146 1-2019-01860 Phương pháp và thiết bị xử lý công việc Advanced New Technologies Co., Ltd.