Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2024

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 39011 1-2021-01333 Phương pháp xây và tô tường Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Cơ khí Anh Khoa
2 39012 1-2018-05209 Thiết bị điều khiển lưu chất JGC CORPORATION
3 39013 1-2018-04326 Phương pháp kết nối thiết bị người dùng với điểm truy cập không dây mục tiêu Shanghai lianshang Network Technology Co., Ltd
4 39014 1-2019-00689 Phương pháp giao tiếp, thiết bị đầu cuối và thiết bị trạm gốc SHARP KABUSHIKI KAISHA
5 39015 1-2019-04249 Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
6 39016 1-2019-03155 Chế phẩm kết dính bê tông SAROJ VANIJYA PRIVATE LIMITED
7 39017 1-2019-04429 Hạt dẫn điện, vật liệu dẫn điện không đẳng hướng, kết cấu nối và linh kiện điện hoặc điện tử bao gồm hạt dẫn điện này DUK SAN NEOLUX CO., LTD.
8 39018 1-2019-03438 Phương pháp giải biến điệu tín hiệu chuẩn được chia sẻ và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN)
9 39019 1-2019-05751 Phương pháp và thiết bị tạo cấu hình, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
10 39020 1-2019-02062 Phương pháp kết nối Wi-Fi, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
11 39021 1-2018-04435 Bộ kit bao gồm dược phẩm chứa kháng thể đặc hiệu kép làm thành phần hoạt tính CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA
12 39022 1-2021-01932 Chế phẩm làm sạch chứa silicon làm tăng bọt  Unilever Global IP Limited
13 39023 1-2021-01147 Chế phẩm làm sạch có khả năng tạo bọt, hệ thống làm sạch và phương pháp loại bỏ dầu mỡ ra khỏi vải Unilever Global IP Limited
14 39024 1-2021-02739 Máy dệt kim tròn, phương pháp thu được máy dệt kim tròn và phương pháp kiểm soát lỗi vải dệt của máy dệt kim tròn SMARTEX EUROPE, UNIPESSOAL LDA.
15 39025 1-2019-00439 Tấm dính nhạy áp, phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
16 39026 1-2019-02974 Vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng CORNING INCORPORATED
17 39027 1-2020-04645 Chế phẩm liên hợp polysacarit phế cầu khuẩn - protein đa giá và vắc-xin chứa chế phẩm này SANOFI PASTEUR INC. 
18 39028 1-2017-03828 Purin nucleotit được thế tại N6 được biến đổi tại vị trí 2 được thế β-D-2'-deoxy-2'α-flo-2'-β-C để điều trị virut viêm gan C (HCV) và dược phẩm chứa nó ATEA PHARMACEUTICALS, INC.
19 39029 1-2019-07358 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
20 39030 1-2020-03526 Thiết bị truyền thông cầm tay SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
21 39031 1-2019-05618 Thiết bị sắc ký miễn dịch dùng để chiết và đo kháng nguyên chuỗi đường Denka Company Limited
22 39032 1-2018-03936 Chế phẩm diệt nấm và phương pháp phòng trừ vật gây hại ở thực vật Gowan Company, L.L.C.
23 39033 1-2018-04370 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, vật ghi đọc được bằng máy tính INDUSTRY ACADEMY COOPERATION FOUNDATION OF SEJONG UNIVERSITY
24 39034 1-2019-04315 Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị truyền thông không dây đầu cuối để báo hiệu gói nhiều người dùng WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
25 39035 1-2014-04122 Dược phẩm để dùng qua đường miệng chứa chất ức chế Bruton tyrosin kinaza Pharmacyclics LLC
26 39036 1-2021-00475 Phương pháp giải mã viđeo và thiết bị điện tử được tạo cấu hình để mã hóa viđeo DOLBY INTERNATIONAL AB
27 39037 1-2018-05222 Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh SONY GROUP CORPORATION
28 39038 1-2019-05546 Phương pháp truyền thông tin và thiết bị đầu cuối để truyền thông tin GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN)
29 39039 1-2019-02516 Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây và phương pháp hoạt động của thiết bị đầu cuối truyền thông không dây WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
30 39040 1-2019-00644 Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
31 39041 1-2015-01285 Kháng thể được phân lập gồm miền Fc của IgG1 ở người và chế phẩm chứa kháng thể này GENZYME CORPORATION
32 39042 1-2020-07276 Thiết bị sản xuất bộ lọc khối cacbon và phương pháp sản xuất bộ lọc khối cacbon PICOGRAM CO., LTD.
33 39043 1-2020-06144 Phương pháp ghi viđeo và thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
34 39044 1-2019-02166 Bộ lọc tích cực, thiết bị điều hòa không khí và hệ thống điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
35 39045 1-2020-04987 Cụm đầu nối sợi quang và phương pháp bịt kín của cụm đầu nối sợi quang, và hộp đầu nối sợi quang HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
36 39046 1-2020-02189 Phương pháp mã hóa và giải mã bảng tra màu 3 chiều Dolby International AB
37 39047 1-2019-03626 Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
38 39048 1-2013-03995 Sản phẩm hút thuốc được làm nóng bao gồm thanh chứa tấm nguyên liệu thuốc lá đồng nhất đã được cuộn Philip Morris Products S.A
39 39049 1-2018-01471 Kháng thể được phân lập liên kết đặc hiệu yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (VEGF) và dược phẩm chứa kháng thể này Genentech, Inc.
40 39050 1-2019-04690 Thiết bị khuếch đại công suất, khối vô tuyến và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
41 39051 1-2019-05306 Kết cấu đế của giày dép và giày dép chứa kết cấu đế này NIKE INNOVATE C.V.
42 39052 1-2019-03733 Trạm gốc, thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
43 39053 1-2019-06795 Bộ phận dệt kim dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất bộ phận dệt kim này NIKE INNOVATE C.V.
44 39054 1-2022-02620 Thiết bị tắt chấn động lực tích hợp bộ khai thác năng lượng dao động kiểu áp điện Nguyễn Ngọc Linh
45 39055 1-2022-02258 Xe vận chuyển địa hình ba cầu đa năng Đoàn Yên Thế
46 39056 1-2020-02788 Chế phẩm và phương pháp bào chế chế phẩm nano lipit rắn (solid lipid) từ berberin và cinnamaldehyde có tác dụng điều trị bệnh tiểu đường, rối loạn lipit máu Nguyễn Ánh Vân
47 39057 1-2019-01237 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
48 39058 1-2015-00826 Phương pháp giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
49 39059 1-2018-05781 Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày và phương pháp sản xuất giày dép này NIKE INNOVATE C.V.
50 39060 1-2019-00643 Thiết bị hiển thị InnoLux Corporation
51 39061 1-2019-01873 Hệ thống sản xuất linh hoạt dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
52 39062 1-2018-00614 Gói chip trên màng, panen hiển thị, và thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
53 39063 1-2020-05669 Thiết bị điện tử và phương pháp chụp ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
54 39064 1-2015-00824 Thiết bị giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
55 39065 1-2015-00825 Thiết bị giải mã hình ảnh  SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
56 39066 1-2018-01185 Kháng thể kháng IL-8, axit nucleic, vectơ, dòng tế bào chủ và phương pháp sản xuất kháng thể kháng IL-8 này CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA
57 39067 1-2019-02092 Phương pháp, thiết bị, và hệ thống thúc đẩy thông tin, và phương tiện đọc được bởi máy tính Advanced New Technologies Co., Ltd. 
58 39068 1-2019-00163 Thiết bị và phương pháp phân tích đất KOMATSU SEIKI KOSAKUSHO CO., LTD.
59 39069 1-2019-01233 Phương pháp thu thông tin hệ thống, phương pháp gửi thông tin hệ thống, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
60 39070 1-2018-03032 Thiết bị hiển thị Samsung Display Co., Ltd.
61 39071 1-2019-01140 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
62 39072 1-2019-00421 Giày dép NIKE INNOVATE C.V.
63 39073 1-2019-02936 Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CD66c, phân tử axit nucleic, vectơ tái tổ hợp và tế bào tái tổ hợp Kumho HT, Inc.
64 39074 1-2018-03390 Phương pháp tạo hạt và phương pháp xử lý nước thải ORGANO CORPORATION
65 39075 1-2020-01846 Chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính và phương pháp nhuộm bằng cách sử dụng chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính này NIPPON KAYAKU KABUSHIKI KAISHA
66 39076 1-2019-02164 Lactobacillus sakei và chế phẩm chứa vi khuẩn này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
67 39077 1-2019-03164 Chế phẩm để sản xuất sợi thủy tinh, sợi thủy tinh và vật liệu tổng hợp chứa sợi thủy tinh JUSHI GROUP CO., LTD.
68 39078 1-2019-02731 Quy trình sản xuất sắt TECHNOLOGICAL RESOURCES PTY. LIMITED
69 39079 1-2019-03541 Phương pháp rang hạt cà phê và phương pháp sản xuất chiết phẩm cà phê để tăng cường hương trái cây SUNTORY HOLDINGS LIMITED
70 39080 1-2020-02193 Đế ngoài và phương pháp tạo ra đế ngoài NIKE INNOVATE C.V.
71 39081 1-2019-02294 Sản phẩm vải bạt tái chế được bao gồm vải bạt và các lỗ xâu và phương pháp sản xuất sản phẩm này Polytech Inc.
72 39082 1-2019-03577 Cấu trúc nhận biết kháng nguyên, axit nucleic mã hóa cấu trúc này, vectơ chứa axit nucleic, tế bào chủ và dược phẩm chứa chúng IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH
73 39083 1-2019-00704 Sản phẩm kính và phương pháp chế tạo sản phẩm kính Samsung Display Co., Ltd.
74 39084 1-2018-05621 Quy trình sản xuất da thuộc và dung dịch tẩy da BASF SE
75 39085 1-2018-04333 Lõi lọc SMC CORPORATION
76 39086 1-2020-04215 Chế phẩm làm mềm vải dạng lỏng KAO CORPORATION
77 39087 1-2020-03708 Hợp chất dẫn xuất oxy-flopiperidin dùng làm chất ức chế kinaza DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
78 39088 1-2020-00271 Phương pháp đánh giá tác dụng trung hòa của chất xả vải UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
79 39089 1-2019-00146 Phương pháp xét nghiệm sắc ký miễn dịch để đo kháng nguyên chuỗi đường và kit để đo kháng nguyên chuỗi đường Denka Company Limited
80 39090 1-2019-02491 Kháng thể gắn kết với cacbonic anhydraza và dược phẩm chứa kháng thể này APROGEN INC. (Corporation Registration Number: 110111-0122731)
81 39091 1-2020-04961 Điếu thuốc và thiết bị tạo sol khí dùng cho điếu thuốc KT&G CORPORATION
82 39092 1-2020-04295 Thiết bị tạo sol khí KT&G CORPORATION
83 39093 1-2020-01538 Phương pháp hàn dính và thiết bị hàn dính IHI INSPECTION & INSTRUMENTATION CO., LTD.
84 39094 1-2020-05821 Vải đệm dệt kim đan ngang và phương pháp chuẩn bị vải này, phương pháp chuẩn bị vật liệu compozit và vật liệu compozit bao gồm vải đệm dệt kim đan ngang, và vật liệu sản xuất giày BASF SE
85 39095 1-2019-05084 Vật phẩm với khung có phân bố đàn hồi và phương pháp tạo ra vật phẩm thấm hút này DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD.
86 39096 1-2020-01180 Chế phẩm polyeste làm chậm cháy Clariant International Ltd
87 39097 1-2020-04728 Hợp chất thiazolcarboxamit và pyriđincarboxamit hữu dụng làm chất ức chế Pim kinaza và chế phẩm chứa chúng INCYTE HOLDINGS CORPORATION
88 39098 1-2019-07086 Hợp chất indolin được thế làm chất ức chế sao chép virut gây sốt dengue và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC.
89 39099 1-2019-03194 Phương pháp xử lý nước thải và thiết bị xử lý nước thải ORGANO CORPORATION
90 39100 1-2019-03163 Giấy tổng hợp với đặc tính xé được cải thiện AMPACET CORPORATION
91 39101 1-2019-04663 Phương pháp sản xuất vật liệu điện cực dương dùng cho các pin Li-ion thứ cấp Sumitomo Metal Mining Co., Ltd.
92 39102 1-2020-03518 Panen trang trí có tấm mang bằng nhựa gồm nhiều lớp mỏng và phương pháp sản xuất panen trang trí này AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH
93 39103 1-2020-06441 Phương pháp để giải mã và mã hoá ảnh và phương pháp truyền LG ELECTRONICS INC.
94 39104 1-2019-01179 Khuôn uốn kính, thiết bị uốn kính bao gồm khuôn uốn kính và phương pháp uốn kính SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
95 39105 1-2019-03973 Bộ vòng đeo cổ RADIO SYSTEMS CORPORATION
96 39106 1-2019-01094 Phương pháp lọc qua màng và hệ thống lọc qua màng ORGANO CORPORATION
97 39107 1-2020-00018 Màng mỏng và có kết cấu và phương pháp tạo ra chất nền được phủ đầy đủ PRAXAIR S.T. TECHNOLOGY, INC.
98 39108 1-2015-00827 Phương pháp giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
99 39109 1-2020-06336 Phần dệt kim có đặc tính nhiệt NIKE INNOVATE C.V.
100 39110 1-2019-07288 Hệ thống đèn phụ trợ dùng cho mũ bảo hiểm  THIRD EYE DESIGN, INC.
101 39111 1-2019-02938 Thiết bị hiển thị và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị này Samsung Display Co., LTD.
102 39112 1-2019-05368 Chế phẩm keo dùng cho vật liệu gia cố cao su, và phương pháp sản xuất vật liệu gia cố cao su bằng cách sử dụng chế phẩm này KOLON INDUSTRIES, INC.
103 39113 1-2020-05884 Thiết bị và quy trình tinh lọc thủy tinh nấu chảy bằng chân không OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
104 39114 1-2020-03126 Phương pháp và lò phản ứng để thực hiện các phản ứng toả nhiệt HALDOR TOPSØE A/S
105 39115 1-2020-04954 Phương pháp hiển thị cửa sổ xác thực, thiết bị đầu cuối, vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống chip HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
106 39116 1-2019-04287 Phương pháp tạo ra bộ phận thiết kế được liên kết sợi NIKE INNOVATE C.V.
107 39117 1-2019-01593 Các chất ức chế các quy trình chuyển hóa ở tế bào và dược phẩm chứa nó LES LABORATOIRES SERVIER
108 39118 1-2019-03936 Dẫn xuất benzooxazol dùng làm chất điều biến miễn dịch INCYTE CORPORATION
109 39119 1-2020-02568 Chân cắm cấu hình hướng để đặt vật cố định cho thể cấy ghép và bộ mũi khoan dẫn hướng WANG, JE WON
110 39120 1-2020-03619 Phương pháp và dụng cụ để phân biệt nhiễm virut và nhiễm khuẩn Dewact Labs GmbH
111 39121 1-2020-06804 Phương pháp cải thiện năng suất của thiết bị nghiền và chi tiết nghiền PRIHODA, Helmut
112 39122 1-2021-07109 Quy trình sản xuất tiền chất đối với catốt pin lithi UMICORE
113 39123 1-2020-05624 Quy trình điều chế chất ức chế PI3K INCYTE HOLDINGS CORPORATION
114 39124 1-2019-05593 Huyền phù chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit và phương pháp điều chế nó DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
115 39125 1-2020-03620 Dây thép và lốp xe địa hình được gia cố bằng dây thép này NV BEKAERT SA
116 39126 1-2019-04962 Xơ ngắn làm từ xơ tự nhiên, phương pháp và thiết bị để sản xuất chúng SPINNOVA OY
117 39127 1-2019-04914 Quy trình tổng hợp chất ức chế inđolamin 2,3-đioxygenaza INCYTE HOLDINGS CORPORATION
118 39128 1-2018-05030 Phương pháp và thiết bị tạo ra chế độ định liều dược phẩm theo dược động học Takeda Pharmaceutical Company Limited
119 39129 1-2018-03755 Thiết bị điện phân nước Lin, Hsin-Yung
120 39130 1-2019-05901 Phương pháp sản xuất chiết phẩm giàu oregonin từ cây tống quán sủ Dr. Oregonin Inc.
121 39131 1-2019-02244 Máy cắt và phương pháp tạo ra năng lượng nhiệt điện JFE STEEL CORPORATION
122 39132 1-2018-03669 Thiết bị để sửa chữa và/hoặc bơm sản phẩm bơm được bị hư hỏng và/hoặc làm xẹp TRYDEL RESEARCH PTY LTD
123 39133 1-2019-02370 Khuôn có bề mặt được làm từ nguyên liệu gốm, phương pháp tạo hình đồ thủy tinh và phương pháp tạo hình khuôn Entegris, Inc.
124 39134 1-2018-00504 Phương pháp sản xuất sản phẩm polyme có nền polyeste KEIRYO PACKAGING SA
125 39135 1-2018-01001 Phương pháp xử lý tín hiệu, thiết bị người dùng và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
126 39136 1-2018-03292 Màng tách và phương pháp sản xuất màng tách này KOLON INDUSTRIES, INC.
127 39137 1-2017-04689 Bộ ngắt mạch bao gồm bộ phận ngắt có lõi cố định và kết cấu hỗ trợ bộ phận cảm ứng điện bằng đế đỡ đa năng Hyein Engineering Co., Ltd
128 39138 1-2018-05273 Đầu lọc thuốc lá điếu chứa alginit OPTIFILTER RESEARCH ZRT.
129 39139 1-2018-05464 Phương pháp tạo hình bồn nước và kết cấu bồn nước được chế tạo bằng cách áp dụng phương pháp này Che-Hsien LIN
130 39140 1-2019-04261 Máy ép đùn tấm bê tông trọng lượng nhẹ SIAMESE ECOLITE CO., LTD.
131 39141 1-2019-04846 Hạt vật liệu đệm nắp chai không cần chất kết dính và miếng đệm nắp chai làm bằng hạt vật liệu này FOSHAN PONY TECHNOLOGY CO., LTD.
132 39142 1-2018-01843 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông SONY CORPORATION
133 39143 1-2018-04861 Hệ thống và phương pháp tự động giám sát phổ tín hiệu băng rộng Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
134 39144 1-2020-00907 Túi dung dịch y tế CJ HealthCare Corporation
135 39145 1-2020-01432 Phương pháp điều chế sản phẩm đậu nành lên men sử dụng chủng Bacillus amyloliquefaciens và sản phẩm đậu nành lên men được điều chế bằng phương pháp này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
136 39146 1-2020-06451 Chế phẩm chứa L-arginin và hợp chất glycosyl, và phương pháp điều chế chế phẩm này ALPS PHARMACEUTICAL IND. CO., LTD.
137 39147 1-2021-01890 Máy ép trái cây và trục vít ép đùn xoắn ốc Islow Electric (Shenzhen) Co., Ltd.
138 39148 1-2019-00848 Thiết bị gá lắp để nạp chương trình vào ít nhất một bộ đọc thẻ Công ty TNHH JABIL Việt Nam
139 39149 1-2018-04417 Phương pháp và thiết bị đo chỉ mục chất lượng kênh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
140 39150 1-2020-02942 Ra-đa ảnh nhiệt Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân Đội
141 39151 1-2019-07497 Bộ ghép lai ngược pha dải rộng trên mạch in nhiều lớp với hệ số cách ly cao Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
142 39152 1-2017-02016 Giao liên cao tần đồng trục một kênh dải tần VHF Tập đoàn Viễn thông Quân đội
143 39153 1-2019-00525 Phương pháp điều khiển chế độ trượt đầu cuối thích nghi MENG, Qiang
144 39154 1-2018-03661 Cơ cấu cấp tấm và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
145 39155 1-2014-01078 Ống nhiệt trọng trường loại tách dòng độc lập tận dụng nhiệt khói thải từ xe gắn máy để làm nóng thức ăn trong quá trình vận chuyển Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
146 39156 1-2020-03250 Bình sữa trẻ em được lắp ống silicon ART TECHNIQUE CO., LTD.
147 39157 1-2019-03869 Chế phẩm dùng theo đường miệng và dược phẩm chứa benzimiđazol    HK INNO.N CORPORATION
148 39158 1-2019-04178 Màng chống ẩm, bộ phát quang hữu cơ và phương pháp chế tạo màng chống ẩm này JUSUNG Engineering Co., Ltd.
149 39159 1-2018-03042 Cấu trúc khớp nối đầu dụng cụ CHUDENKO CORPORATION
150 39160 1-2019-01410 Quy trình chế tạo cánh lá máy nén từ hợp kim ti-tan bằng công nghệ biến dạng đẳng nhiệt Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
151 39161 1-2019-04428 Hợp kim nhôm có độ bền cao GAM CO., LTD.
152 39162 1-2019-00210 Chế phẩm dạng dung dịch để xử lý bề mặt thép tấm, thép tấm mạ trên cơ sở kẽm được xử lý bề mặt bằng chế phẩm này, và phương pháp sản xuất thép tấm này POSCO
153 39163 1-2019-01381 Hạt cà phê có hàm lượng metyl este của axit béo cao, phương pháp tăng hàm lượng metyl este của axit béo của hạt cà phê và phương pháp đánh giá hạt cà phê này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
154 39164 1-2019-02255 Phương pháp xác định hàm lượng mentol trong chế phẩm thuốc cổ truyền Trung Quốc SHIJIAZHUANG YILING PHARMACEUTICAL CO., LTD.
155 39165 1-2019-06009 Thiết bị và phương pháp xử lý bùn hoạt tính phân tách bằng màng NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION HOKKAIDO UNIVERSITY
156 39166 1-2020-05050 Thiết bị xử lý hợp chất hữu cơ dễ bay hơi dạng môđun lai công nghiệp SANG WON MACHINERY CO., LTD.
157 39167 1-2020-02703 Thiết bị nghịch lưu tăng áp duy trì trạng thái hoạt động của động cơ ba pha khi có sự cố hở mạch các khóa công suất Trường Đại Học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
158 39168 1-2019-03190 Phương pháp kết dính đầu gậy chơi gôn FUSHENG PRECISION CO., LTD.
159 39169 1-2020-03162 Cấu trúc đỡ bảo vệ đường ống và máy điều hòa không khí sử dụng cấu trúc này NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD.
160 39170 1-2019-03209 Phương pháp kiểm soát tuyến trùng LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC
161 39171 1-2019-06464 Vi sinh vật sản sinh IMP, và phương pháp điều chế IMP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
162 39172 1-2020-03154 Bộ phận điều khiển điện tử và điều hòa không khí NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD.
163 39173 1-2020-04358 Thiết bị làm sạch với máy làm sạch bổ trợ YANG, Hye Jeong
164 39174 1-2023-01279 BIẾN THỂ PROTEIN SẢN SINH 5'-INOSIN MONOPHOSPHAT, POLYNUCLEOTIT, VECTƠ CHỨA POLYNUCLEOTIT, VI SINH VẬT CHỨA BIẾN THỂ PROTEIN, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ 5'-INOSIN MONOPHOSPHAT CJ CHEILJEDANG CORPORATION
165 39175 1-2019-06248 Phương pháp tăng cường thu hồi dầu LOCUS OIL IP COMPANY, LLC
166 39176 1-2019-06465 Biến thể protein có hoạt tính sản sinh 5'-inosin monophosphat, polynucleotit, vectơ chứa polynucleotit, vi sinh vật chứa biến thể protein, và phương pháp điều chế 5'-inosin monophosphat CJ CHEILJEDANG CORPORATION
167 39177 1-2019-05357 Biến thể axit 5'-inosinic đehyđrogenaza, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật chứa biến thể này và phương pháp điều chế axit 5'-inosinic sử dụng biến thể này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
168 39178 1-2019-07210 Máy đóng gói hộp thực phẩm LEE Bo-Young
169 39179 1-2019-06541 Thiết bị xử lý nước thải Công ty Cổ phần Giải pháp Phát triển Tương lai
170 39180 1-2019-06275 Thiết bị ép đùn đa trục vít quay cùng chiều không đối xứng, máy ép đùn, và phương pháp gia công của thiết bị này WUYI UNIVERSITY
171 39181 1-2019-06463 Biến thể protein sản sinh 5'-inosin monophosphat, polynucleotit, vectơ chứa polynucleotit, vi sinh vật, và phương pháp điều chế 5'-inosin monophosphat CJ CHEILJEDANG CORPORATION
172 39182 1-2022-02259 Quy trình xử lý tái chế rác sinh hoạt hữu cơ bằng phương pháp lên men bán khô tốc độ nhanh CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG THĂNG LONG
173 39183 1-2019-07439 Chế phẩm polyamit làm chậm cháy có tính bền nhiệt về kích thước Clariant International Ltd
174 39184 1-2019-05430 Quy trình sản xuất ure có kiểm soát lượng dư CO2 và/hoặc NH3 HALDOR TOPSØE A/S
175 39185 1-2019-02095 Găng tay không dính Gloveland Technology Co., Ltd.
176 39186 1-2020-03829 Chế phẩm nhựa, chất kết dính, sản phẩm đã hóa rắn của chế phẩm nhựa, thiết bị bán dẫn và linh kiện điện tử NAMICS CORPORATION
177 39187 1-2019-01660 Chế phẩm bitum được cải biến polyme và phương pháp sản xuất chế phẩm này Idemitsu Kosan Co., Ltd. 
178 39188 1-2019-02725 Thiết bị và phương pháp sản xuất vải không dệt liên kết kéo tơ từ tơ đơn liên tục Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik
179 39189 1-2019-00170 Thiết bị kéo căng NHK SPRING CO., LTD.
180 39190 1-2019-05648 Bình chứa chất lỏng dùng để thụt nạp trước và quy trình sản xuất nó BREVETTI ANGELA S.R.L.
181 39191 1-2019-03957 Giá giữ cửa sổ ASSA ABLOY New Zealand Limited
182 39192 1-2019-06535 Hệ thống truyền thông, thực thể thực hiện chức năng quản lý phiên, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
183 39193 1-2019-06500 Kết cấu đế giày dùng cho giày dép, phương pháp sản xuất giày dép, và giày dép NIKE INNOVATE C.V.
184 39194 1-2019-02594 Phương pháp mã hóa cực, thiết bị được tạo cấu hình để truyền dữ liệu, phương pháp giải mã cực và thiết bị giải mã cực HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
185 39195 1-2019-02007 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, trạm gốc, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
186 39196 1-2018-00383 Hệ thống phân phối chất lỏng theo định lượng và phương pháp sản xuất hệ thống phân phối chất lỏng này DISPENSING TECHNOLOGIES B.V.
187 39197 1-2018-01318 Peptit để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch, phương pháp tạo ra và dược phẩm chứa peptit này IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH
188 39198 1-2015-01915 Phương pháp và thiết bị để tạo ra phần trống trong dải khóa kéo trượt dài YKK CORPORATION
189 39199 1-2020-01798 Phương pháp xử lý chiết sơ bộ quặng bauxit và chế phẩm làm giàu dùng để chiết sơ bộ ECOLAB USA INC.
190 39200 1-2019-05081 Quy trình sản xuất sản phẩm ép chứa nhóm oxazolidinon và sản phẩm ép chứa nhóm oxazolidinon BASF SE
191 39201 1-2019-06404 Protein liên kết kháng nguyên thụ thể khởi động được biểu hiện trên tế bào tủy 2 (TREM2), dược phẩm chứa protein liên kết kháng nguyên này và phương pháp sản xuất dược phẩm chứa protein liên kết kháng nguyên này AMGEN INC.
192 39202 1-2019-06143 Quy trình thu hồi lithi UMICORE
193 39203 1-2019-00661 Màng chất dẻo sinh học, màng xốp hơi, và sản phẩm màng xốp hơi sử dụng chúng CJ CHEILJEDANG CORPORATION
194 39204 1-2019-00346 Kết cấu dùng làm sàn máy bay THE GILL CORPORATION
195 39205 1-2018-04818 Phương pháp truyền dữ liệu, phương pháp thu dữ liệu, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
196 39206 1-2019-01148 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
197 39207 1-2019-07406 Hệ thống xuất tốc độ giảm nhiên liệu, phương pháp xuất tốc độ giảm nhiên liệu, và thiết bị ghi chứa chương trình xuất tốc độ giảm nhiên liệu Idemitsu Kosan Co., Ltd.
198 39208 1-2019-07230 Màng chặn ánh sáng nhiều lớp, và vòng chặn ánh sáng dùng cho thiết bị quang, cụm thấu kính, và môđun camera dùng chúng KIMOTO CO., LTD.
199 39209 1-2020-06330 Bể chứa kín và cách nhiệt có tháp nạp/xả, tàu, phương pháp nạp hoặc dỡ tải của tàu, và hệ thống truyền chất lỏng GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ
200 39210 1-2019-01504 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo KT CORPORATION
201 39211 1-2019-06021 Chuỗi mắt xích KettenWulf Betriebs GmbH
202 39212 1-2017-05148 Môđun nguồn sáng, khối đèn nền và thiết bị hiển thị tinh thể lỏng LG Display Co., Ltd.
203 39213 1-2020-05349 Thiết bị neo, thiết bị nổi và kết cấu không nổi CONNECT LNG AS
204 39214 1-2019-03341 Chế phẩm polyme, sản phẩm chứa chế phẩm polyme và quy trình sản xuất sản phẩm này ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE) L.L.C.
205 39215 1-2017-02299 Bộ dụng cụ y tế để điều chế tủy xương cô đặc (bone marrow concentrate - BMC) và/hoặc huyết tương cô đặc (plasma concentrate-PC) TURZI, Antoine
206 39216 1-2019-00322 Hợp chất dạng dị vòng làm chất điều biến miễn dịch và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
207 39217 1-2019-05862 Tấm thép, phương pháp sản xuất tấm thép này, nắp vỏ, lon dập vuốt và tái dập vuốt (DRD) JFE Steel Corporation
208 39218 1-2019-06307 Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
209 39219 1-2020-03132 Hợp chất pyrimidin được thế và chế phẩm chứa hợp chất này SHENYANG SINOCHEM AGROCHEMICALS R&D CO., LTD.
210 39220 1-2020-05707 Tuabin gió và phương pháp gắn các tuabin với các bộ chong chóng trong tuabin gió WIND CATCHING SYSTEMS AS
211 39221 1-2019-03902 Hệ thống làm mát động cơ xe máy và xe máy PIAGGIO & C. S.P.A
212 39222 1-2018-01925 Ăng-ten dùng trong thẻ nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID), thẻ RFID, cụm chi tiết bao gồm vải dệt và thẻ RFID và các sản phẩm dệt may gồm cụm chi tiết này NV BEKAERT SA
213 39223 1-2019-01379 Chế phẩm dính dùng cho đồ dùng văn phòng và tấm mỏng sử dụng chế phẩm dính này PLUS Corporation
214 39224 1-2019-06695 Phương pháp để giám sát chùm, phương pháp để cấu hình thiết bị người dùng để giám sát chùm, thiết bị người dùng, trạm cơ sở và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
215 39225 1-2020-04750 Quần áo bảo vệ có thiết bị bảo vệ có thể bơm phồng và phương pháp điều chỉnh các chế độ hoạt động của thiết bị bảo vệ có thể bơm phồng ALPINESTARS RESEARCH S.P.A.
216 39226 1-2020-03468 Thiết bị và phương pháp phân tán, tinh chế vật liệu hữu cơ CELLWOOD MACHINERY AB
217 39227 1-2019-06627 Phương pháp truyền thông tin hệ thống, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
218 39228 1-2019-05634 Chất ức chế enzym histon deaxetylaza 6 (HDAC6) chọn lọc và dược phẩm chứa hợp chất này ITALFARMACO S.P.A.
219 39229 1-2019-04553 Phương pháp điều khiển truyền thông và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
220 39230 1-2020-04996 Quy trình điều chế chế phẩm thơm được bao nang, chế phẩm thơm được bao nang thu được bằng quy trình này và sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này GIVAUDAN SA
221 39231 1-2020-00508 Máy giặt SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
222 39232 1-2020-02542 Kết cấu bậc đặt chân bằng cao su HONDA MOTOR CO., LTD.
223 39233 1-2019-01643 Hợp chất (R)-2-amino-3-phenylpropyl carbamat hydroclorua dạng solvat và phương pháp điều chế hợp chất này Jazz Pharmaceuticals Ireland Limited
224 39234 1-2019-00978 Hệ thống cân bằng video cấp trực tiếp và phương pháp để phát trực tuyến nhiều nguồn phát video được lưu trữ trên máy chủ Avasure, LLC
225 39235 1-2019-04987 Phương pháp tạo hạt siêu thấm hút dạng sợi DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD.
226 39236 1-2019-01318 Dây chuyền lắp ráp xe MITSUBISHI JIDOSHA KOGYO KABUSHIKI KAISHA
227 39237 1-2020-06941 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
228 39238 1-2019-05966 Chế phẩm chăm sóc răng miệng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
229 39239 1-2020-00720 Chế phẩm dạng rắn dùng đường miệng chứa betahistin giải phóng liên tục kéo dài và quy trình bào chế chế phẩm này INTAS PHARMACEUTICALS LTD.
230 39240 1-2019-01295 Thiết bị xâu chỉ JANOME SEWING MACHINE CO., LTD.
231 39241 1-2021-08118 Chế phẩm giải phóng kéo dài được làm ổn định chứa vitamin D OPKO IRELAND GLOBAL HOLDINGS, LTD.
232 39242 1-2019-04182 Vật phẩm đàn hồi có đặc tính chăm sóc da và phương pháp sản xuất nó SKINPROTECT CORPORATION SDN BHD
233 39243 1-2019-05318 Cấu trúc sợi và phương pháp sản xuất cấu trúc sợi TEIJIN FRONTIER CO., LTD.
234 39244 1-2019-00714 Thiết bị kiểm tra quay cho môđun camera ISMEDIA CO., LTD.
235 39245 1-2016-03679 Cơ cấu phân phối thuốc chứa gemxitabin để sử dụng trong việc điều trị bệnh ung thư bàng quang TARIS BIOMEDICAL LLC
236 39246 1-2019-03833 Hợp chất benzimidazol và dược phẩm chứa hợp chất này BETTA PHARMACEUTICALS CO., LTD
237 39247 1-2020-01119 Máy dệt tròn HEHENBERGER, Reinhold
238 39248 1-2020-00582 Chế phẩm giặt tẩy UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
239 39249 1-2019-03991 Giá đỡ có khớp nối Zhuhai Shichang Metals Ltd.
240 39250 1-2019-00361 Môđun quang học, thiết bị đầu cuối đường quang học và khối mạng quang học HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
241 39251 1-2019-05267 Thiết bị thực tế ảo gắn trên đầu, thiết bị thực tế ảo, và thiết bị xem thực tế ảo ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
242 39252 1-2020-04310 Thẻ nhớ, thiết bị đầu cuối và hệ thống điện tử  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
243 39253 1-2019-01776 Thiết bị truyền và phương pháp truyền, thiết bị thu và phương pháp thu Panasonic Intellectual Property Corporation of America
244 39254 1-2019-02187 Phương pháp truyền thông, đầu cuối và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
245 39255 1-2019-05646 Bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai HONDA MOTOR CO., LTD.
246 39256 1-2020-00855 Dụng cụ bóc vỏ NAGAKI SEIKI CO., LTD.
247 39257 1-2017-05279 Thiết bị điều khiển phân phối nguồn và phương pháp điều khiển phân phối nguồn Tokyo Electric Power Company Holdings, Incorporated
248 39258 1-2014-00241 Dược phẩm dùng ngoài đường tiêu hóa chứa hoạt chất apomorphin và quy trình bào chế dược phẩm này BRITANNIA PHARMACEUTICALS LTD.
249 39259 1-2019-04170 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
250 39260 1-2020-04741 Quy trình điều chế 1-(3-flo-2-(triflometyl)-isonicotinoyl)piperidin-4-on INCYTE CORPORATION
251 39261 1-2019-03853 Môđun máy ảnh chứa môđun khẩu độ và môđun khẩu độ SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
252 39262 1-2019-03658 Vật phẩm thấm hút và phương pháp sản xuất vật phẩm thấm hút này DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD.
253 39263 1-2019-04033 Hợp chất pyrimiđin và dược phẩm chứa hợp chất này HANMI PHARM. CO., LTD.
254 39264 1-2020-01570 Dược phẩm chứa liposom dùng để bôi trơn khớp MOEBIUS MEDICAL LTD.
255 39265 1-2017-04109 Peptit được phân lập để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch và phương pháp tạo ra peptit này IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH
256 39266 1-2019-06666 Thiết bị tiêm TARGET POINT TECHNOLOGIES LTD.