Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2024
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 39011 | 1-2021-01333 | Phương pháp xây và tô tường | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Cơ khí Anh Khoa |
2 | 39012 | 1-2018-05209 | Thiết bị điều khiển lưu chất | JGC CORPORATION |
3 | 39013 | 1-2018-04326 | Phương pháp kết nối thiết bị người dùng với điểm truy cập không dây mục tiêu | Shanghai lianshang Network Technology Co., Ltd |
4 | 39014 | 1-2019-00689 | Phương pháp giao tiếp, thiết bị đầu cuối và thiết bị trạm gốc | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
5 | 39015 | 1-2019-04249 | Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
6 | 39016 | 1-2019-03155 | Chế phẩm kết dính bê tông | SAROJ VANIJYA PRIVATE LIMITED |
7 | 39017 | 1-2019-04429 | Hạt dẫn điện, vật liệu dẫn điện không đẳng hướng, kết cấu nối và linh kiện điện hoặc điện tử bao gồm hạt dẫn điện này | DUK SAN NEOLUX CO., LTD. |
8 | 39018 | 1-2019-03438 | Phương pháp giải biến điệu tín hiệu chuẩn được chia sẻ và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN) |
9 | 39019 | 1-2019-05751 | Phương pháp và thiết bị tạo cấu hình, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
10 | 39020 | 1-2019-02062 | Phương pháp kết nối Wi-Fi, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
11 | 39021 | 1-2018-04435 | Bộ kit bao gồm dược phẩm chứa kháng thể đặc hiệu kép làm thành phần hoạt tính | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
12 | 39022 | 1-2021-01932 | Chế phẩm làm sạch chứa silicon làm tăng bọt | Unilever Global IP Limited |
13 | 39023 | 1-2021-01147 | Chế phẩm làm sạch có khả năng tạo bọt, hệ thống làm sạch và phương pháp loại bỏ dầu mỡ ra khỏi vải | Unilever Global IP Limited |
14 | 39024 | 1-2021-02739 | Máy dệt kim tròn, phương pháp thu được máy dệt kim tròn và phương pháp kiểm soát lỗi vải dệt của máy dệt kim tròn | SMARTEX EUROPE, UNIPESSOAL LDA. |
15 | 39025 | 1-2019-00439 | Tấm dính nhạy áp, phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
16 | 39026 | 1-2019-02974 | Vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng | CORNING INCORPORATED |
17 | 39027 | 1-2020-04645 | Chế phẩm liên hợp polysacarit phế cầu khuẩn - protein đa giá và vắc-xin chứa chế phẩm này | SANOFI PASTEUR INC. |
18 | 39028 | 1-2017-03828 | Purin nucleotit được thế tại N6 được biến đổi tại vị trí 2 được thế β-D-2'-deoxy-2'α-flo-2'-β-C để điều trị virut viêm gan C (HCV) và dược phẩm chứa nó | ATEA PHARMACEUTICALS, INC. |
19 | 39029 | 1-2019-07358 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
20 | 39030 | 1-2020-03526 | Thiết bị truyền thông cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
21 | 39031 | 1-2019-05618 | Thiết bị sắc ký miễn dịch dùng để chiết và đo kháng nguyên chuỗi đường | Denka Company Limited |
22 | 39032 | 1-2018-03936 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp phòng trừ vật gây hại ở thực vật | Gowan Company, L.L.C. |
23 | 39033 | 1-2018-04370 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, vật ghi đọc được bằng máy tính | INDUSTRY ACADEMY COOPERATION FOUNDATION OF SEJONG UNIVERSITY |
24 | 39034 | 1-2019-04315 | Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị truyền thông không dây đầu cuối để báo hiệu gói nhiều người dùng | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
25 | 39035 | 1-2014-04122 | Dược phẩm để dùng qua đường miệng chứa chất ức chế Bruton tyrosin kinaza | Pharmacyclics LLC |
26 | 39036 | 1-2021-00475 | Phương pháp giải mã viđeo và thiết bị điện tử được tạo cấu hình để mã hóa viđeo | DOLBY INTERNATIONAL AB |
27 | 39037 | 1-2018-05222 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | SONY GROUP CORPORATION |
28 | 39038 | 1-2019-05546 | Phương pháp truyền thông tin và thiết bị đầu cuối để truyền thông tin | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN) |
29 | 39039 | 1-2019-02516 | Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây và phương pháp hoạt động của thiết bị đầu cuối truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
30 | 39040 | 1-2019-00644 | Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
31 | 39041 | 1-2015-01285 | Kháng thể được phân lập gồm miền Fc của IgG1 ở người và chế phẩm chứa kháng thể này | GENZYME CORPORATION |
32 | 39042 | 1-2020-07276 | Thiết bị sản xuất bộ lọc khối cacbon và phương pháp sản xuất bộ lọc khối cacbon | PICOGRAM CO., LTD. |
33 | 39043 | 1-2020-06144 | Phương pháp ghi viđeo và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
34 | 39044 | 1-2019-02166 | Bộ lọc tích cực, thiết bị điều hòa không khí và hệ thống điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
35 | 39045 | 1-2020-04987 | Cụm đầu nối sợi quang và phương pháp bịt kín của cụm đầu nối sợi quang, và hộp đầu nối sợi quang | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
36 | 39046 | 1-2020-02189 | Phương pháp mã hóa và giải mã bảng tra màu 3 chiều | Dolby International AB |
37 | 39047 | 1-2019-03626 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
38 | 39048 | 1-2013-03995 | Sản phẩm hút thuốc được làm nóng bao gồm thanh chứa tấm nguyên liệu thuốc lá đồng nhất đã được cuộn | Philip Morris Products S.A |
39 | 39049 | 1-2018-01471 | Kháng thể được phân lập liên kết đặc hiệu yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (VEGF) và dược phẩm chứa kháng thể này | Genentech, Inc. |
40 | 39050 | 1-2019-04690 | Thiết bị khuếch đại công suất, khối vô tuyến và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
41 | 39051 | 1-2019-05306 | Kết cấu đế của giày dép và giày dép chứa kết cấu đế này | NIKE INNOVATE C.V. |
42 | 39052 | 1-2019-03733 | Trạm gốc, thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
43 | 39053 | 1-2019-06795 | Bộ phận dệt kim dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất bộ phận dệt kim này | NIKE INNOVATE C.V. |
44 | 39054 | 1-2022-02620 | Thiết bị tắt chấn động lực tích hợp bộ khai thác năng lượng dao động kiểu áp điện | Nguyễn Ngọc Linh |
45 | 39055 | 1-2022-02258 | Xe vận chuyển địa hình ba cầu đa năng | Đoàn Yên Thế |
46 | 39056 | 1-2020-02788 | Chế phẩm và phương pháp bào chế chế phẩm nano lipit rắn (solid lipid) từ berberin và cinnamaldehyde có tác dụng điều trị bệnh tiểu đường, rối loạn lipit máu | Nguyễn Ánh Vân |
47 | 39057 | 1-2019-01237 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
48 | 39058 | 1-2015-00826 | Phương pháp giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
49 | 39059 | 1-2018-05781 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày và phương pháp sản xuất giày dép này | NIKE INNOVATE C.V. |
50 | 39060 | 1-2019-00643 | Thiết bị hiển thị | InnoLux Corporation |
51 | 39061 | 1-2019-01873 | Hệ thống sản xuất linh hoạt dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
52 | 39062 | 1-2018-00614 | Gói chip trên màng, panen hiển thị, và thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
53 | 39063 | 1-2020-05669 | Thiết bị điện tử và phương pháp chụp ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
54 | 39064 | 1-2015-00824 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
55 | 39065 | 1-2015-00825 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
56 | 39066 | 1-2018-01185 | Kháng thể kháng IL-8, axit nucleic, vectơ, dòng tế bào chủ và phương pháp sản xuất kháng thể kháng IL-8 này | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
57 | 39067 | 1-2019-02092 | Phương pháp, thiết bị, và hệ thống thúc đẩy thông tin, và phương tiện đọc được bởi máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
58 | 39068 | 1-2019-00163 | Thiết bị và phương pháp phân tích đất | KOMATSU SEIKI KOSAKUSHO CO., LTD. |
59 | 39069 | 1-2019-01233 | Phương pháp thu thông tin hệ thống, phương pháp gửi thông tin hệ thống, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
60 | 39070 | 1-2018-03032 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
61 | 39071 | 1-2019-01140 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
62 | 39072 | 1-2019-00421 | Giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
63 | 39073 | 1-2019-02936 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CD66c, phân tử axit nucleic, vectơ tái tổ hợp và tế bào tái tổ hợp | Kumho HT, Inc. |
64 | 39074 | 1-2018-03390 | Phương pháp tạo hạt và phương pháp xử lý nước thải | ORGANO CORPORATION |
65 | 39075 | 1-2020-01846 | Chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính và phương pháp nhuộm bằng cách sử dụng chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính này | NIPPON KAYAKU KABUSHIKI KAISHA |
66 | 39076 | 1-2019-02164 | Lactobacillus sakei và chế phẩm chứa vi khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
67 | 39077 | 1-2019-03164 | Chế phẩm để sản xuất sợi thủy tinh, sợi thủy tinh và vật liệu tổng hợp chứa sợi thủy tinh | JUSHI GROUP CO., LTD. |
68 | 39078 | 1-2019-02731 | Quy trình sản xuất sắt | TECHNOLOGICAL RESOURCES PTY. LIMITED |
69 | 39079 | 1-2019-03541 | Phương pháp rang hạt cà phê và phương pháp sản xuất chiết phẩm cà phê để tăng cường hương trái cây | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
70 | 39080 | 1-2020-02193 | Đế ngoài và phương pháp tạo ra đế ngoài | NIKE INNOVATE C.V. |
71 | 39081 | 1-2019-02294 | Sản phẩm vải bạt tái chế được bao gồm vải bạt và các lỗ xâu và phương pháp sản xuất sản phẩm này | Polytech Inc. |
72 | 39082 | 1-2019-03577 | Cấu trúc nhận biết kháng nguyên, axit nucleic mã hóa cấu trúc này, vectơ chứa axit nucleic, tế bào chủ và dược phẩm chứa chúng | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
73 | 39083 | 1-2019-00704 | Sản phẩm kính và phương pháp chế tạo sản phẩm kính | Samsung Display Co., Ltd. |
74 | 39084 | 1-2018-05621 | Quy trình sản xuất da thuộc và dung dịch tẩy da | BASF SE |
75 | 39085 | 1-2018-04333 | Lõi lọc | SMC CORPORATION |
76 | 39086 | 1-2020-04215 | Chế phẩm làm mềm vải dạng lỏng | KAO CORPORATION |
77 | 39087 | 1-2020-03708 | Hợp chất dẫn xuất oxy-flopiperidin dùng làm chất ức chế kinaza | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
78 | 39088 | 1-2020-00271 | Phương pháp đánh giá tác dụng trung hòa của chất xả vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
79 | 39089 | 1-2019-00146 | Phương pháp xét nghiệm sắc ký miễn dịch để đo kháng nguyên chuỗi đường và kit để đo kháng nguyên chuỗi đường | Denka Company Limited |
80 | 39090 | 1-2019-02491 | Kháng thể gắn kết với cacbonic anhydraza và dược phẩm chứa kháng thể này | APROGEN INC. (Corporation Registration Number: 110111-0122731) |
81 | 39091 | 1-2020-04961 | Điếu thuốc và thiết bị tạo sol khí dùng cho điếu thuốc | KT&G CORPORATION |
82 | 39092 | 1-2020-04295 | Thiết bị tạo sol khí | KT&G CORPORATION |
83 | 39093 | 1-2020-01538 | Phương pháp hàn dính và thiết bị hàn dính | IHI INSPECTION & INSTRUMENTATION CO., LTD. |
84 | 39094 | 1-2020-05821 | Vải đệm dệt kim đan ngang và phương pháp chuẩn bị vải này, phương pháp chuẩn bị vật liệu compozit và vật liệu compozit bao gồm vải đệm dệt kim đan ngang, và vật liệu sản xuất giày | BASF SE |
85 | 39095 | 1-2019-05084 | Vật phẩm với khung có phân bố đàn hồi và phương pháp tạo ra vật phẩm thấm hút này | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
86 | 39096 | 1-2020-01180 | Chế phẩm polyeste làm chậm cháy | Clariant International Ltd |
87 | 39097 | 1-2020-04728 | Hợp chất thiazolcarboxamit và pyriđincarboxamit hữu dụng làm chất ức chế Pim kinaza và chế phẩm chứa chúng | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
88 | 39098 | 1-2019-07086 | Hợp chất indolin được thế làm chất ức chế sao chép virut gây sốt dengue và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
89 | 39099 | 1-2019-03194 | Phương pháp xử lý nước thải và thiết bị xử lý nước thải | ORGANO CORPORATION |
90 | 39100 | 1-2019-03163 | Giấy tổng hợp với đặc tính xé được cải thiện | AMPACET CORPORATION |
91 | 39101 | 1-2019-04663 | Phương pháp sản xuất vật liệu điện cực dương dùng cho các pin Li-ion thứ cấp | Sumitomo Metal Mining Co., Ltd. |
92 | 39102 | 1-2020-03518 | Panen trang trí có tấm mang bằng nhựa gồm nhiều lớp mỏng và phương pháp sản xuất panen trang trí này | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
93 | 39103 | 1-2020-06441 | Phương pháp để giải mã và mã hoá ảnh và phương pháp truyền | LG ELECTRONICS INC. |
94 | 39104 | 1-2019-01179 | Khuôn uốn kính, thiết bị uốn kính bao gồm khuôn uốn kính và phương pháp uốn kính | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
95 | 39105 | 1-2019-03973 | Bộ vòng đeo cổ | RADIO SYSTEMS CORPORATION |
96 | 39106 | 1-2019-01094 | Phương pháp lọc qua màng và hệ thống lọc qua màng | ORGANO CORPORATION |
97 | 39107 | 1-2020-00018 | Màng mỏng và có kết cấu và phương pháp tạo ra chất nền được phủ đầy đủ | PRAXAIR S.T. TECHNOLOGY, INC. |
98 | 39108 | 1-2015-00827 | Phương pháp giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
99 | 39109 | 1-2020-06336 | Phần dệt kim có đặc tính nhiệt | NIKE INNOVATE C.V. |
100 | 39110 | 1-2019-07288 | Hệ thống đèn phụ trợ dùng cho mũ bảo hiểm | THIRD EYE DESIGN, INC. |
101 | 39111 | 1-2019-02938 | Thiết bị hiển thị và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị này | Samsung Display Co., LTD. |
102 | 39112 | 1-2019-05368 | Chế phẩm keo dùng cho vật liệu gia cố cao su, và phương pháp sản xuất vật liệu gia cố cao su bằng cách sử dụng chế phẩm này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
103 | 39113 | 1-2020-05884 | Thiết bị và quy trình tinh lọc thủy tinh nấu chảy bằng chân không | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
104 | 39114 | 1-2020-03126 | Phương pháp và lò phản ứng để thực hiện các phản ứng toả nhiệt | HALDOR TOPSØE A/S |
105 | 39115 | 1-2020-04954 | Phương pháp hiển thị cửa sổ xác thực, thiết bị đầu cuối, vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
106 | 39116 | 1-2019-04287 | Phương pháp tạo ra bộ phận thiết kế được liên kết sợi | NIKE INNOVATE C.V. |
107 | 39117 | 1-2019-01593 | Các chất ức chế các quy trình chuyển hóa ở tế bào và dược phẩm chứa nó | LES LABORATOIRES SERVIER |
108 | 39118 | 1-2019-03936 | Dẫn xuất benzooxazol dùng làm chất điều biến miễn dịch | INCYTE CORPORATION |
109 | 39119 | 1-2020-02568 | Chân cắm cấu hình hướng để đặt vật cố định cho thể cấy ghép và bộ mũi khoan dẫn hướng | WANG, JE WON |
110 | 39120 | 1-2020-03619 | Phương pháp và dụng cụ để phân biệt nhiễm virut và nhiễm khuẩn | Dewact Labs GmbH |
111 | 39121 | 1-2020-06804 | Phương pháp cải thiện năng suất của thiết bị nghiền và chi tiết nghiền | PRIHODA, Helmut |
112 | 39122 | 1-2021-07109 | Quy trình sản xuất tiền chất đối với catốt pin lithi | UMICORE |
113 | 39123 | 1-2020-05624 | Quy trình điều chế chất ức chế PI3K | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
114 | 39124 | 1-2019-05593 | Huyền phù chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit và phương pháp điều chế nó | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
115 | 39125 | 1-2020-03620 | Dây thép và lốp xe địa hình được gia cố bằng dây thép này | NV BEKAERT SA |
116 | 39126 | 1-2019-04962 | Xơ ngắn làm từ xơ tự nhiên, phương pháp và thiết bị để sản xuất chúng | SPINNOVA OY |
117 | 39127 | 1-2019-04914 | Quy trình tổng hợp chất ức chế inđolamin 2,3-đioxygenaza | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
118 | 39128 | 1-2018-05030 | Phương pháp và thiết bị tạo ra chế độ định liều dược phẩm theo dược động học | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
119 | 39129 | 1-2018-03755 | Thiết bị điện phân nước | Lin, Hsin-Yung |
120 | 39130 | 1-2019-05901 | Phương pháp sản xuất chiết phẩm giàu oregonin từ cây tống quán sủ | Dr. Oregonin Inc. |
121 | 39131 | 1-2019-02244 | Máy cắt và phương pháp tạo ra năng lượng nhiệt điện | JFE STEEL CORPORATION |
122 | 39132 | 1-2018-03669 | Thiết bị để sửa chữa và/hoặc bơm sản phẩm bơm được bị hư hỏng và/hoặc làm xẹp | TRYDEL RESEARCH PTY LTD |
123 | 39133 | 1-2019-02370 | Khuôn có bề mặt được làm từ nguyên liệu gốm, phương pháp tạo hình đồ thủy tinh và phương pháp tạo hình khuôn | Entegris, Inc. |
124 | 39134 | 1-2018-00504 | Phương pháp sản xuất sản phẩm polyme có nền polyeste | KEIRYO PACKAGING SA |
125 | 39135 | 1-2018-01001 | Phương pháp xử lý tín hiệu, thiết bị người dùng và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
126 | 39136 | 1-2018-03292 | Màng tách và phương pháp sản xuất màng tách này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
127 | 39137 | 1-2017-04689 | Bộ ngắt mạch bao gồm bộ phận ngắt có lõi cố định và kết cấu hỗ trợ bộ phận cảm ứng điện bằng đế đỡ đa năng | Hyein Engineering Co., Ltd |
128 | 39138 | 1-2018-05273 | Đầu lọc thuốc lá điếu chứa alginit | OPTIFILTER RESEARCH ZRT. |
129 | 39139 | 1-2018-05464 | Phương pháp tạo hình bồn nước và kết cấu bồn nước được chế tạo bằng cách áp dụng phương pháp này | Che-Hsien LIN |
130 | 39140 | 1-2019-04261 | Máy ép đùn tấm bê tông trọng lượng nhẹ | SIAMESE ECOLITE CO., LTD. |
131 | 39141 | 1-2019-04846 | Hạt vật liệu đệm nắp chai không cần chất kết dính và miếng đệm nắp chai làm bằng hạt vật liệu này | FOSHAN PONY TECHNOLOGY CO., LTD. |
132 | 39142 | 1-2018-01843 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
133 | 39143 | 1-2018-04861 | Hệ thống và phương pháp tự động giám sát phổ tín hiệu băng rộng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
134 | 39144 | 1-2020-00907 | Túi dung dịch y tế | CJ HealthCare Corporation |
135 | 39145 | 1-2020-01432 | Phương pháp điều chế sản phẩm đậu nành lên men sử dụng chủng Bacillus amyloliquefaciens và sản phẩm đậu nành lên men được điều chế bằng phương pháp này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
136 | 39146 | 1-2020-06451 | Chế phẩm chứa L-arginin và hợp chất glycosyl, và phương pháp điều chế chế phẩm này | ALPS PHARMACEUTICAL IND. CO., LTD. |
137 | 39147 | 1-2021-01890 | Máy ép trái cây và trục vít ép đùn xoắn ốc | Islow Electric (Shenzhen) Co., Ltd. |
138 | 39148 | 1-2019-00848 | Thiết bị gá lắp để nạp chương trình vào ít nhất một bộ đọc thẻ | Công ty TNHH JABIL Việt Nam |
139 | 39149 | 1-2018-04417 | Phương pháp và thiết bị đo chỉ mục chất lượng kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
140 | 39150 | 1-2020-02942 | Ra-đa ảnh nhiệt | Tập đoàn Công nghiệp-Viễn thông Quân Đội |
141 | 39151 | 1-2019-07497 | Bộ ghép lai ngược pha dải rộng trên mạch in nhiều lớp với hệ số cách ly cao | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
142 | 39152 | 1-2017-02016 | Giao liên cao tần đồng trục một kênh dải tần VHF | Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
143 | 39153 | 1-2019-00525 | Phương pháp điều khiển chế độ trượt đầu cuối thích nghi | MENG, Qiang |
144 | 39154 | 1-2018-03661 | Cơ cấu cấp tấm và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
145 | 39155 | 1-2014-01078 | Ống nhiệt trọng trường loại tách dòng độc lập tận dụng nhiệt khói thải từ xe gắn máy để làm nóng thức ăn trong quá trình vận chuyển | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
146 | 39156 | 1-2020-03250 | Bình sữa trẻ em được lắp ống silicon | ART TECHNIQUE CO., LTD. |
147 | 39157 | 1-2019-03869 | Chế phẩm dùng theo đường miệng và dược phẩm chứa benzimiđazol | HK INNO.N CORPORATION |
148 | 39158 | 1-2019-04178 | Màng chống ẩm, bộ phát quang hữu cơ và phương pháp chế tạo màng chống ẩm này | JUSUNG Engineering Co., Ltd. |
149 | 39159 | 1-2018-03042 | Cấu trúc khớp nối đầu dụng cụ | CHUDENKO CORPORATION |
150 | 39160 | 1-2019-01410 | Quy trình chế tạo cánh lá máy nén từ hợp kim ti-tan bằng công nghệ biến dạng đẳng nhiệt | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
151 | 39161 | 1-2019-04428 | Hợp kim nhôm có độ bền cao | GAM CO., LTD. |
152 | 39162 | 1-2019-00210 | Chế phẩm dạng dung dịch để xử lý bề mặt thép tấm, thép tấm mạ trên cơ sở kẽm được xử lý bề mặt bằng chế phẩm này, và phương pháp sản xuất thép tấm này | POSCO |
153 | 39163 | 1-2019-01381 | Hạt cà phê có hàm lượng metyl este của axit béo cao, phương pháp tăng hàm lượng metyl este của axit béo của hạt cà phê và phương pháp đánh giá hạt cà phê này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
154 | 39164 | 1-2019-02255 | Phương pháp xác định hàm lượng mentol trong chế phẩm thuốc cổ truyền Trung Quốc | SHIJIAZHUANG YILING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
155 | 39165 | 1-2019-06009 | Thiết bị và phương pháp xử lý bùn hoạt tính phân tách bằng màng | NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION HOKKAIDO UNIVERSITY |
156 | 39166 | 1-2020-05050 | Thiết bị xử lý hợp chất hữu cơ dễ bay hơi dạng môđun lai công nghiệp | SANG WON MACHINERY CO., LTD. |
157 | 39167 | 1-2020-02703 | Thiết bị nghịch lưu tăng áp duy trì trạng thái hoạt động của động cơ ba pha khi có sự cố hở mạch các khóa công suất | Trường Đại Học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
158 | 39168 | 1-2019-03190 | Phương pháp kết dính đầu gậy chơi gôn | FUSHENG PRECISION CO., LTD. |
159 | 39169 | 1-2020-03162 | Cấu trúc đỡ bảo vệ đường ống và máy điều hòa không khí sử dụng cấu trúc này | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD. |
160 | 39170 | 1-2019-03209 | Phương pháp kiểm soát tuyến trùng | LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC |
161 | 39171 | 1-2019-06464 | Vi sinh vật sản sinh IMP, và phương pháp điều chế IMP | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
162 | 39172 | 1-2020-03154 | Bộ phận điều khiển điện tử và điều hòa không khí | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD. |
163 | 39173 | 1-2020-04358 | Thiết bị làm sạch với máy làm sạch bổ trợ | YANG, Hye Jeong |
164 | 39174 | 1-2023-01279 | BIẾN THỂ PROTEIN SẢN SINH 5'-INOSIN MONOPHOSPHAT, POLYNUCLEOTIT, VECTƠ CHỨA POLYNUCLEOTIT, VI SINH VẬT CHỨA BIẾN THỂ PROTEIN, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ 5'-INOSIN MONOPHOSPHAT | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
165 | 39175 | 1-2019-06248 | Phương pháp tăng cường thu hồi dầu | LOCUS OIL IP COMPANY, LLC |
166 | 39176 | 1-2019-06465 | Biến thể protein có hoạt tính sản sinh 5'-inosin monophosphat, polynucleotit, vectơ chứa polynucleotit, vi sinh vật chứa biến thể protein, và phương pháp điều chế 5'-inosin monophosphat | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
167 | 39177 | 1-2019-05357 | Biến thể axit 5'-inosinic đehyđrogenaza, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật chứa biến thể này và phương pháp điều chế axit 5'-inosinic sử dụng biến thể này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
168 | 39178 | 1-2019-07210 | Máy đóng gói hộp thực phẩm | LEE Bo-Young |
169 | 39179 | 1-2019-06541 | Thiết bị xử lý nước thải | Công ty Cổ phần Giải pháp Phát triển Tương lai |
170 | 39180 | 1-2019-06275 | Thiết bị ép đùn đa trục vít quay cùng chiều không đối xứng, máy ép đùn, và phương pháp gia công của thiết bị này | WUYI UNIVERSITY |
171 | 39181 | 1-2019-06463 | Biến thể protein sản sinh 5'-inosin monophosphat, polynucleotit, vectơ chứa polynucleotit, vi sinh vật, và phương pháp điều chế 5'-inosin monophosphat | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
172 | 39182 | 1-2022-02259 | Quy trình xử lý tái chế rác sinh hoạt hữu cơ bằng phương pháp lên men bán khô tốc độ nhanh | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG THĂNG LONG |
173 | 39183 | 1-2019-07439 | Chế phẩm polyamit làm chậm cháy có tính bền nhiệt về kích thước | Clariant International Ltd |
174 | 39184 | 1-2019-05430 | Quy trình sản xuất ure có kiểm soát lượng dư CO2 và/hoặc NH3 | HALDOR TOPSØE A/S |
175 | 39185 | 1-2019-02095 | Găng tay không dính | Gloveland Technology Co., Ltd. |
176 | 39186 | 1-2020-03829 | Chế phẩm nhựa, chất kết dính, sản phẩm đã hóa rắn của chế phẩm nhựa, thiết bị bán dẫn và linh kiện điện tử | NAMICS CORPORATION |
177 | 39187 | 1-2019-01660 | Chế phẩm bitum được cải biến polyme và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Idemitsu Kosan Co., Ltd. |
178 | 39188 | 1-2019-02725 | Thiết bị và phương pháp sản xuất vải không dệt liên kết kéo tơ từ tơ đơn liên tục | Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik |
179 | 39189 | 1-2019-00170 | Thiết bị kéo căng | NHK SPRING CO., LTD. |
180 | 39190 | 1-2019-05648 | Bình chứa chất lỏng dùng để thụt nạp trước và quy trình sản xuất nó | BREVETTI ANGELA S.R.L. |
181 | 39191 | 1-2019-03957 | Giá giữ cửa sổ | ASSA ABLOY New Zealand Limited |
182 | 39192 | 1-2019-06535 | Hệ thống truyền thông, thực thể thực hiện chức năng quản lý phiên, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
183 | 39193 | 1-2019-06500 | Kết cấu đế giày dùng cho giày dép, phương pháp sản xuất giày dép, và giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
184 | 39194 | 1-2019-02594 | Phương pháp mã hóa cực, thiết bị được tạo cấu hình để truyền dữ liệu, phương pháp giải mã cực và thiết bị giải mã cực | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
185 | 39195 | 1-2019-02007 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, trạm gốc, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
186 | 39196 | 1-2018-00383 | Hệ thống phân phối chất lỏng theo định lượng và phương pháp sản xuất hệ thống phân phối chất lỏng này | DISPENSING TECHNOLOGIES B.V. |
187 | 39197 | 1-2018-01318 | Peptit để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch, phương pháp tạo ra và dược phẩm chứa peptit này | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
188 | 39198 | 1-2015-01915 | Phương pháp và thiết bị để tạo ra phần trống trong dải khóa kéo trượt dài | YKK CORPORATION |
189 | 39199 | 1-2020-01798 | Phương pháp xử lý chiết sơ bộ quặng bauxit và chế phẩm làm giàu dùng để chiết sơ bộ | ECOLAB USA INC. |
190 | 39200 | 1-2019-05081 | Quy trình sản xuất sản phẩm ép chứa nhóm oxazolidinon và sản phẩm ép chứa nhóm oxazolidinon | BASF SE |
191 | 39201 | 1-2019-06404 | Protein liên kết kháng nguyên thụ thể khởi động được biểu hiện trên tế bào tủy 2 (TREM2), dược phẩm chứa protein liên kết kháng nguyên này và phương pháp sản xuất dược phẩm chứa protein liên kết kháng nguyên này | AMGEN INC. |
192 | 39202 | 1-2019-06143 | Quy trình thu hồi lithi | UMICORE |
193 | 39203 | 1-2019-00661 | Màng chất dẻo sinh học, màng xốp hơi, và sản phẩm màng xốp hơi sử dụng chúng | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
194 | 39204 | 1-2019-00346 | Kết cấu dùng làm sàn máy bay | THE GILL CORPORATION |
195 | 39205 | 1-2018-04818 | Phương pháp truyền dữ liệu, phương pháp thu dữ liệu, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
196 | 39206 | 1-2019-01148 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
197 | 39207 | 1-2019-07406 | Hệ thống xuất tốc độ giảm nhiên liệu, phương pháp xuất tốc độ giảm nhiên liệu, và thiết bị ghi chứa chương trình xuất tốc độ giảm nhiên liệu | Idemitsu Kosan Co., Ltd. |
198 | 39208 | 1-2019-07230 | Màng chặn ánh sáng nhiều lớp, và vòng chặn ánh sáng dùng cho thiết bị quang, cụm thấu kính, và môđun camera dùng chúng | KIMOTO CO., LTD. |
199 | 39209 | 1-2020-06330 | Bể chứa kín và cách nhiệt có tháp nạp/xả, tàu, phương pháp nạp hoặc dỡ tải của tàu, và hệ thống truyền chất lỏng | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
200 | 39210 | 1-2019-01504 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo | KT CORPORATION |
201 | 39211 | 1-2019-06021 | Chuỗi mắt xích | KettenWulf Betriebs GmbH |
202 | 39212 | 1-2017-05148 | Môđun nguồn sáng, khối đèn nền và thiết bị hiển thị tinh thể lỏng | LG Display Co., Ltd. |
203 | 39213 | 1-2020-05349 | Thiết bị neo, thiết bị nổi và kết cấu không nổi | CONNECT LNG AS |
204 | 39214 | 1-2019-03341 | Chế phẩm polyme, sản phẩm chứa chế phẩm polyme và quy trình sản xuất sản phẩm này | ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE) L.L.C. |
205 | 39215 | 1-2017-02299 | Bộ dụng cụ y tế để điều chế tủy xương cô đặc (bone marrow concentrate - BMC) và/hoặc huyết tương cô đặc (plasma concentrate-PC) | TURZI, Antoine |
206 | 39216 | 1-2019-00322 | Hợp chất dạng dị vòng làm chất điều biến miễn dịch và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE CORPORATION |
207 | 39217 | 1-2019-05862 | Tấm thép, phương pháp sản xuất tấm thép này, nắp vỏ, lon dập vuốt và tái dập vuốt (DRD) | JFE Steel Corporation |
208 | 39218 | 1-2019-06307 | Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
209 | 39219 | 1-2020-03132 | Hợp chất pyrimidin được thế và chế phẩm chứa hợp chất này | SHENYANG SINOCHEM AGROCHEMICALS R&D CO., LTD. |
210 | 39220 | 1-2020-05707 | Tuabin gió và phương pháp gắn các tuabin với các bộ chong chóng trong tuabin gió | WIND CATCHING SYSTEMS AS |
211 | 39221 | 1-2019-03902 | Hệ thống làm mát động cơ xe máy và xe máy | PIAGGIO & C. S.P.A |
212 | 39222 | 1-2018-01925 | Ăng-ten dùng trong thẻ nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID), thẻ RFID, cụm chi tiết bao gồm vải dệt và thẻ RFID và các sản phẩm dệt may gồm cụm chi tiết này | NV BEKAERT SA |
213 | 39223 | 1-2019-01379 | Chế phẩm dính dùng cho đồ dùng văn phòng và tấm mỏng sử dụng chế phẩm dính này | PLUS Corporation |
214 | 39224 | 1-2019-06695 | Phương pháp để giám sát chùm, phương pháp để cấu hình thiết bị người dùng để giám sát chùm, thiết bị người dùng, trạm cơ sở và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
215 | 39225 | 1-2020-04750 | Quần áo bảo vệ có thiết bị bảo vệ có thể bơm phồng và phương pháp điều chỉnh các chế độ hoạt động của thiết bị bảo vệ có thể bơm phồng | ALPINESTARS RESEARCH S.P.A. |
216 | 39226 | 1-2020-03468 | Thiết bị và phương pháp phân tán, tinh chế vật liệu hữu cơ | CELLWOOD MACHINERY AB |
217 | 39227 | 1-2019-06627 | Phương pháp truyền thông tin hệ thống, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
218 | 39228 | 1-2019-05634 | Chất ức chế enzym histon deaxetylaza 6 (HDAC6) chọn lọc và dược phẩm chứa hợp chất này | ITALFARMACO S.P.A. |
219 | 39229 | 1-2019-04553 | Phương pháp điều khiển truyền thông và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
220 | 39230 | 1-2020-04996 | Quy trình điều chế chế phẩm thơm được bao nang, chế phẩm thơm được bao nang thu được bằng quy trình này và sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
221 | 39231 | 1-2020-00508 | Máy giặt | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
222 | 39232 | 1-2020-02542 | Kết cấu bậc đặt chân bằng cao su | HONDA MOTOR CO., LTD. |
223 | 39233 | 1-2019-01643 | Hợp chất (R)-2-amino-3-phenylpropyl carbamat hydroclorua dạng solvat và phương pháp điều chế hợp chất này | Jazz Pharmaceuticals Ireland Limited |
224 | 39234 | 1-2019-00978 | Hệ thống cân bằng video cấp trực tiếp và phương pháp để phát trực tuyến nhiều nguồn phát video được lưu trữ trên máy chủ | Avasure, LLC |
225 | 39235 | 1-2019-04987 | Phương pháp tạo hạt siêu thấm hút dạng sợi | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
226 | 39236 | 1-2019-01318 | Dây chuyền lắp ráp xe | MITSUBISHI JIDOSHA KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
227 | 39237 | 1-2020-06941 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
228 | 39238 | 1-2019-05966 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
229 | 39239 | 1-2020-00720 | Chế phẩm dạng rắn dùng đường miệng chứa betahistin giải phóng liên tục kéo dài và quy trình bào chế chế phẩm này | INTAS PHARMACEUTICALS LTD. |
230 | 39240 | 1-2019-01295 | Thiết bị xâu chỉ | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
231 | 39241 | 1-2021-08118 | Chế phẩm giải phóng kéo dài được làm ổn định chứa vitamin D | OPKO IRELAND GLOBAL HOLDINGS, LTD. |
232 | 39242 | 1-2019-04182 | Vật phẩm đàn hồi có đặc tính chăm sóc da và phương pháp sản xuất nó | SKINPROTECT CORPORATION SDN BHD |
233 | 39243 | 1-2019-05318 | Cấu trúc sợi và phương pháp sản xuất cấu trúc sợi | TEIJIN FRONTIER CO., LTD. |
234 | 39244 | 1-2019-00714 | Thiết bị kiểm tra quay cho môđun camera | ISMEDIA CO., LTD. |
235 | 39245 | 1-2016-03679 | Cơ cấu phân phối thuốc chứa gemxitabin để sử dụng trong việc điều trị bệnh ung thư bàng quang | TARIS BIOMEDICAL LLC |
236 | 39246 | 1-2019-03833 | Hợp chất benzimidazol và dược phẩm chứa hợp chất này | BETTA PHARMACEUTICALS CO., LTD |
237 | 39247 | 1-2020-01119 | Máy dệt tròn | HEHENBERGER, Reinhold |
238 | 39248 | 1-2020-00582 | Chế phẩm giặt tẩy | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
239 | 39249 | 1-2019-03991 | Giá đỡ có khớp nối | Zhuhai Shichang Metals Ltd. |
240 | 39250 | 1-2019-00361 | Môđun quang học, thiết bị đầu cuối đường quang học và khối mạng quang học | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
241 | 39251 | 1-2019-05267 | Thiết bị thực tế ảo gắn trên đầu, thiết bị thực tế ảo, và thiết bị xem thực tế ảo | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
242 | 39252 | 1-2020-04310 | Thẻ nhớ, thiết bị đầu cuối và hệ thống điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
243 | 39253 | 1-2019-01776 | Thiết bị truyền và phương pháp truyền, thiết bị thu và phương pháp thu | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
244 | 39254 | 1-2019-02187 | Phương pháp truyền thông, đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
245 | 39255 | 1-2019-05646 | Bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai | HONDA MOTOR CO., LTD. |
246 | 39256 | 1-2020-00855 | Dụng cụ bóc vỏ | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
247 | 39257 | 1-2017-05279 | Thiết bị điều khiển phân phối nguồn và phương pháp điều khiển phân phối nguồn | Tokyo Electric Power Company Holdings, Incorporated |
248 | 39258 | 1-2014-00241 | Dược phẩm dùng ngoài đường tiêu hóa chứa hoạt chất apomorphin và quy trình bào chế dược phẩm này | BRITANNIA PHARMACEUTICALS LTD. |
249 | 39259 | 1-2019-04170 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
250 | 39260 | 1-2020-04741 | Quy trình điều chế 1-(3-flo-2-(triflometyl)-isonicotinoyl)piperidin-4-on | INCYTE CORPORATION |
251 | 39261 | 1-2019-03853 | Môđun máy ảnh chứa môđun khẩu độ và môđun khẩu độ | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
252 | 39262 | 1-2019-03658 | Vật phẩm thấm hút và phương pháp sản xuất vật phẩm thấm hút này | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
253 | 39263 | 1-2019-04033 | Hợp chất pyrimiđin và dược phẩm chứa hợp chất này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
254 | 39264 | 1-2020-01570 | Dược phẩm chứa liposom dùng để bôi trơn khớp | MOEBIUS MEDICAL LTD. |
255 | 39265 | 1-2017-04109 | Peptit được phân lập để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch và phương pháp tạo ra peptit này | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
256 | 39266 | 1-2019-06666 | Thiết bị tiêm | TARGET POINT TECHNOLOGIES LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2024