Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
251 | 43969 | 1-2017-02060 | Kháng thể IL - 6 và dược phẩm chứa kháng thể này | F. Hoffmann-La Roche Ltd |
252 | 43970 | 1-2016-03805 | Hỗn hợp chứa tenvermectin A và tenvermectin B và phương pháp khống chế loài côn trùng gây hại hoặc ve bét trong nông nghiệp và lâm nghiệp | Shenzhen Tenver Biopharm Co., Ltd |
253 | 43971 | 1-2019-04885 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
254 | 43972 | 1-2021-05893 | Phương pháp sản xuất chế phẩm hương thơm trà | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
255 | 43973 | 1-2020-03338 | Thiết bị điện tử, phương pháp dùng cho thiết bị điện tử này và vật ghi đọc được bằng máy tính không khả biến | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
256 | 43974 | 1-2021-06043 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu mạng internet vạn vật di động (CIoT) qua mặt phẳng điều khiển trong hệ thống truyền thông không dây | Nokia Technologies Oy |
257 | 43975 | 1-2018-05263 | Phương pháp hỗ trợ, hệ thống hỗ trợ và vật ghi chứa chương trình hỗ trợ | UNICHARM CORPORATION |
258 | 43976 | 1-2019-07464 | Thiết bị phát hiện ánh sáng với lớp lót bảo vệ và phương pháp sản xuất thiết bị này | ILLUMINA, INC. |
259 | 43977 | 1-2020-03578 | Phương pháp xử lý yêu cầu, hệ thống mạng, thực thể chức năng quản lý di động và truy cập, thực thể chức năng mặt phẳng điều khiển, chip, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
260 | 43978 | 1-2020-05611 | Phương pháp điều khiển lò nung | JFE Steel Corporation |
261 | 43979 | 1-2021-00215 | Phương pháp quản lý phiên đơn vị dữ liệu giao thức, thiết bị truyền thông, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
262 | 43980 | 1-2021-06223 | Phương pháp kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm, thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm, hệ thống thiết bị sản xuất vật liệu thép, phương pháp sản xuất vật liệu thép và phương pháp quản lý chất lượng vật liệu thép | JFE STEEL CORPORATION |
263 | 43981 | 1-2022-00448 | BỂ CHỨA KÍN VÀ CÁCH NHIỆT, TÀU VÀ HỆ THỐNG CHUYỂN TẢI SẢN PHẨM CHẤT LỎNG LẠNH, PHƯƠNG PHÁP NẠP TẢI HOẶC DỠ TẢI TÀU, VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BỂ CHỨA KÍN VÀ CÁCH NHIỆT | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
264 | 43982 | 1-2022-01746 | Giá cất giữ dụng cụ nấu ăn và tủ sàn | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
265 | 43983 | 1-2022-02266 | Tủ chuyển phát có khóa | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
266 | 43984 | 1-2019-04730 | Máy cán nguội và phương pháp cán nguội | JFE Steel Corporation |
267 | 43985 | 1-2020-00870 | Kết cấu quạt trần công nghiệp | AMA TECH CORP. |
268 | 43986 | 1-2020-02057 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM CHẮN DẺO VÀ TẤM CHẮN DẺO ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÀY | UTI INC. |
269 | 43987 | 1-2020-04253 | Phương pháp loại bỏ phospho khỏi chất chứa phospho | JFE Steel Corporation |
270 | 43988 | 1-2020-04797 | Hợp chất ức chế endonucleaza phụ thuộc mũ, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế hợp chất này | TAIGEN BIOTECHNOLOGY CO., LTD. |
271 | 43989 | 1-2022-03196 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT LIỆU COBAN KÍCH THƯỚC NANOMET | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA |
272 | 43990 | 1-2021-02856 | Thép để thấm cacbon-nitơ, cấu kiện, và phương pháp sản xuất chúng | JFE STEEL CORPORATION |
273 | 43991 | 1-2021-05131 | Tấm thép, chi tiết kết cấu và phương pháp sản xuất chúng | JFE STEEL CORPORATION |
274 | 43992 | 1-2021-05465 | Phương pháp đúc liên tục phôi đúc | JFE STEEL CORPORATION |
275 | 43993 | 1-2021-07701 | MÔĐUN CAMERA NHỎ GỌN, VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
276 | 43994 | 1-2021-03374 | Bộ khối gạch kiểu lắp ráp | KIM, Tai-Myong |
277 | 43995 | 1-2021-00488 | Thiết bị chiên tích hợp chức năng tinh chế tuần hoàn dầu và chức năng tách dầu chiên | KIM, JAE GON |
278 | 43996 | 1-2021-04576 | Phân tử gắn kết đặc hiệu kép có khả năng gắn kết với PD-1 và LAG3 và dược phẩm chứa phân tử gắn kết đặc hiệu kép này | MACROGENICS, INC. |
279 | 43997 | 1-2020-02906 | Cụm ống kính, môđun camera, và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
280 | 43998 | 1-2020-00692 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
281 | 43999 | 1-2018-05550 | Phương pháp cắt màng | NITTO DENKO CORPORATION |
282 | 44000 | 1-2022-01327 | KẾT CẤU PHÍA SAU DÙNG CHO XE ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT KẾT CẤU PHÍA SAU NÀY | ARCELORMITTAL |
283 | 44001 | 1-2020-05439 | Nền mảng, mạch bảo vệ phóng tĩnh điện và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
284 | 44002 | 1-2018-05175 | Dụng cụ cài chốt để vận hành từ xa | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
285 | 44003 | 1-2022-02202 | Hệ thống đỡ dùng cho ván khuôn mái | SISTEMAS TÉCNICOS DE ENCOFRADOS, S.A |
286 | 44004 | 1-2022-02665 | Thiết bị ước tính và xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
287 | 44005 | 1-2018-03102 | Phương pháp chia sẻ tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và vật lưu trữ máy tính đọc được | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
288 | 44006 | 1-2018-02751 | Phương pháp sản xuất thanh dẫn ánh sáng có ánh sáng được phát ra từ bề mặt theo chu vi của nó | FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
289 | 44007 | 1-2020-00902 | Phương pháp sản xuất mì ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
290 | 44008 | 1-2020-05301 | Phương pháp sản xuất ống thép dạng hình chữ nhật, và ống thép dạng hình chữ nhật | JFE Steel Corporation |
291 | 44009 | 1-2021-04264 | Thiết bị nối dây | Panasonic Holdings Corporation |
292 | 44010 | 1-2021-02662 | Vòi rót | FUJIMORI KOGYO CO., LTD. |
293 | 44011 | 1-2021-02774 | Vòi rót và phương pháp nạp lại chất chứa | FUJIMORI KOGYO CO., LTD. |
294 | 44012 | 1-2022-01745 | Dầm liên hợp | JFE STEEL CORPORATION |
295 | 44013 | 1-2021-03164 | Thiết bị dập và hệ thống dập vỏ bọc nhiều làn | SUZHOU SLAC PRECISION EQUIPMENT CO., LTD |
296 | 44014 | 1-2021-01077 | Phương pháp chỉ báo thông tin, thiết bị phía đầu cuối và thiết bị phía mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
297 | 44015 | 1-2019-04705 | Hợp chất tebipenem pivoxil dạng tinh thể và dược phẩm chứa hợp chất này | SPERO THERAPEUTICS, INC. |
298 | 44016 | 1-2020-04348 | Vật dụng thấm hút dạng quần | UNICHARM CORPORATION |
299 | 44017 | 1-2020-05379 | Vật liệu dạng hạt, phương pháp sản xuất vật liệu dạng hạt, và phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE Steel Corporation |
300 | 44018 | 1-2020-06781 | Phương pháp cải tạo đất | AQUASOLUTION CORPORATION |
301 | 44019 | 1-2020-07544 | Thiết bị giải trình tự | ILLUMINA, INC. |
302 | 44020 | 1-2021-00216 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
303 | 44021 | 1-2021-00807 | Tấm thép được cán nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
304 | 44022 | 1-2021-01106 | Phương pháp bắt đầu đúc liên tục thép | JFE STEEL CORPORATION |
305 | 44023 | 1-2021-07892 | CƠ CẤU LÀM NGUỘI VẬT LIỆU THÉP | JFE STEEL CORPORATION |
306 | 44024 | 1-2021-08453 | Thiết bị bảo vệ chống rò điện và bảng phân phối điện | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
307 | 44025 | 1-2019-05586 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
308 | 44026 | 1-2019-05605 | Hộp đựng | TOYO ALUMINIUM EKCO PRODUCTS CO., LTD |
309 | 44027 | 1-2020-02327 | Tấm chắn mềm dẻo | UTI INC. |
310 | 44028 | 1-2020-07507 | Tiêu bản dòng chảy có đường dẫn sóng tuyến tính và phương pháp giải trình tự vật liệu di truyền | Illumina Cambridge Limited |
311 | 44029 | 1-2021-00808 | Ống thép vuông, phương pháp sản xuất ống thép vuông, và kết cấu công trình xây dựng | JFE STEEL CORPORATION |
312 | 44030 | 1-2021-01639 | Tấm thép chế tạo các lon và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
313 | 44031 | 1-2021-01687 | Phương pháp đốt lò và lò | PILKINGTON GROUP LIMITED |
314 | 44032 | 1-2021-02335 | Máy liên kết | MAX CO., LTD. |
315 | 44033 | 1-2021-04617 | Tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
316 | 44034 | 1-2021-06001 | Bộ máy sạc không dây, phương pháp phát hiện vị trí và hệ thống sạc không dây | Huawei Digital Power Technologies Co., Ltd. |
317 | 44035 | 1-2020-03807 | Thép giàu Mn và phương pháp sản xuất loại thép này | JFE Steel Corporation |
318 | 44036 | 1-2020-03898 | Hệ thống giường nằm được điều khiển sự thoải mái chủ động | DREAMWELL, LTD. |
319 | 44037 | 1-2020-04737 | Phương pháp sản xuất mì ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
320 | 44038 | 1-2021-02447 | Khẩu trang dùng một lần | KOKEN LTD. |
321 | 44039 | 1-2021-05383 | Mì ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
322 | 44040 | 1-2021-05387 | Phương pháp lập mã được triển khai bởi thiết bị giải mã, bộ giải mã, phương pháp lập mã được triển khai bởi thiết bị mã hóa, bộ mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD |
323 | 44041 | 1-2021-05913 | Thiết bị ép nhiệt màng của máy đóng gói vỉ | MUTUAL CORPORATION |
324 | 44042 | 1-2019-00368 | Thấu kính dùng cho mắt có ít nhất một trong số các tác dụng như làm chậm, làm giảm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển của cận thị | Johnson & Johnson Vision Care, Inc. |
325 | 44043 | 1-2019-01694 | Thép hóa cứng bề mặt, phương pháp sản xuất thép này, và phương pháp sản xuất các bộ phận bánh răng | JFE STEEL CORPORATION |
326 | 44044 | 1-2019-04508 | Vỏ máy | Hitachi Astemo, Ltd. |
327 | 44045 | 1-2020-03637 | Phương pháp và bộ máy chuyển đổi máy chủ và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
328 | 44046 | 1-2020-05851 | Thiết bị ước lượng thành phần kim loại nóng chảy, phương pháp ước lượng thành phần kim loại nóng chảy, phương pháp sản xuất kim loại nóng chảy | JFE Steel Corporation |
329 | 44047 | 1-2020-06145 | Dạng tinh thể của dẫn xuất buprenorphin và dược phẩm chứa dạng tinh thể này | ALAR PHARMACEUTICALS INC. |
330 | 44048 | 1-2020-07677 | Bồn chứa kín cách nhiệt, tàu thủy dùng để vận chuyển chất lưu, hệ thống chuyển chất lưu, và phương pháp nạp tải hoặc dỡ tải cho tàu thủy | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
331 | 44049 | 1-2021-01108 | Kết cấu góc cho bể chứa cách nhiệt và chống rò rỉ, và bể chứa cách nhiệt và chống rò rỉ bao gồm kết cấu góc này | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
332 | 44050 | 1-2021-04694 | Thanh thép hình chữ H có các gờ lồi, và phương pháp sản xuất thanh thép này | JFE STEEL CORPORATION |
333 | 44051 | 1-2021-05262 | Thanh thép hình chữ H có các gờ lồi, và phương pháp sản xuất thanh thép này | JFE STEEL CORPORATION |
334 | 44052 | 1-2014-03999 | Phần đế giá và giá lắp để giữ đá quý, đồ trang sức gồm phần đế giá và giá lắp này | GRAND RAINBOW INTERNATIONAL LIMITED |
335 | 44053 | 1-2020-04156 | Chế phẩm tạo bọt polyuretan và quy trình tạo bọt polyuretan này | HUNTSMAN INTERNATIONAL LLC |
336 | 44054 | 1-2020-05316 | Quy trình thuộc và nhuộm đồng thời vật liệu dạng sợi chứa colagen | Huntsman Textile Effects (Switzerland) GmbH |
337 | 44055 | 1-2022-05836 | Phương pháp làm giảm hiện tượng mỏi do sự ăn mòn của ống bay hơi trong nồi hơi | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
338 | 44056 | 1-2021-06071 | Tấm thép được phủ Al-Zn-Mg-Si-Sr nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE GALVANIZING & COATING CO., LTD. |
339 | 44057 | 1-2019-05604 | Hộp đựng | TOYO ALUMINIUM EKCO PRODUCTS CO., LTD |
340 | 44058 | 1-2021-06952 | Phương pháp báo cáo đo lường, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, bộ máy truyền thông, chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
341 | 44059 | 1-2021-06225 | Phương pháp sản xuất ống hoặc ống tuýp thép vuông liền mạch | JFE Steel Corporation |
342 | 44060 | 1-2021-03204 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE Steel Corporation |
343 | 44061 | 1-2020-01603 | Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất | JFE Steel Corporation |
344 | 44062 | 1-2019-06827 | Thiết bị thu và phương pháp xác định vị trí thiết bị thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
345 | 44063 | 1-2021-06150 | Ống thép hình chữ nhật, phương pháp sản xuất ống thép hình chữ nhật này, và kết cấu công trình xây dựng | JFE STEEL CORPORATION |
346 | 44064 | 1-2019-04510 | Phương pháp thực hiện bảo mật, thiết bị truyền thông và thiết bị lưu trữ không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
347 | 44065 | 1-2020-00020 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
348 | 44066 | 1-2020-01392 | Tấm chắn dẻo | UTI INC. |
349 | 44067 | 1-2020-03312 | Tấm kim loại phủ nhựa dùng làm vật chứa | JFE STEEL CORPORATION |
350 | 44068 | 1-2021-00673 | Phương pháp xử lý sơ bộ bã cà phê đã qua sử dụng, phương pháp sản xuất manno-oligome, phương pháp sản xuất đường sinh học và phương pháp sản xuất mannoza và etanol sinh học | INDUSTRY FOUNDATION OF CHONNAM NATIONAL UNIVERSITY |
351 | 44069 | 1-2021-01334 | Phương pháp cung cấp thông tin về tấm nâng chuyển, hệ thống thang nâng đỗ xe, máy chủ và phương pháp điều khiển thang nâng đỗ xe | PARKINGCLOUD CO., LTD. |
352 | 44070 | 1-2019-04598 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị truyền thông tin và vật ghi lưu trữ có thể đọc được trên máy vi tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
353 | 44071 | 1-2019-07463 | Hệ thống cảm biến | ILLUMINA, INC. |
354 | 44072 | 1-2020-00061 | Thiết bị và phương pháp kiểm tra cảm biến chạm | DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD. |
355 | 44073 | 1-2020-01140 | Phương pháp cài đặt trước thông tin liên hệ của tài khoản nhắn tin tức thời và cài đặt trước sổ địa chỉ theo mối quan hệ nhắn tin giữa các vai trò | CHENGDU QIANNIUCAO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD |
356 | 44074 | 1-2020-03699 | Thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời | YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION |
357 | 44075 | 1-2021-01387 | Hệ thống đầu nối quang | FUJIKURA LTD. |
358 | 44076 | 1-2021-01882 | Chất điều hòa lipaza monoaxylglyxerol và dược phẩm chứa chúng | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
359 | 44077 | 1-2021-06002 | Tấm nhiều lớp và vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
360 | 44078 | 1-2022-03770 | Tấm kim loại phủ nhựa, lon dập và vuốt phủ nhựa, và phương pháp sản xuất lon dập và vuốt phủ nhựa | JFE STEEL CORPORATION |
361 | 44079 | 1-2022-06416 | PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CAO VÀ PHƯƠNG TIỆN HỖ TRỢ LÒ CAO | JFE Steel Corporation |
362 | 44080 | 1-2021-05549 | Phương pháp đánh giá than, phương pháp sản xuất than hỗn hợp và phương pháp sản xuất than cốc | JFE Steel Corporation |
363 | 44081 | 1-2021-04972 | Ống thép vuông, phương pháp sản xuất ống thép này, và kết cấu công trình | JFE STEEL CORPORATION |
364 | 44082 | 1-2021-01165 | Máy liên kết | MAX CO., LTD. |
365 | 44083 | 1-2020-07187 | Cơ cấu đầu đốt và lò đốt bao gồm cơ cấu đầu đốt này | Biomass Energy Corporation |
366 | 44084 | 1-2020-05592 | Thiết bị đo tỷ lệ hạt mịn, hệ thống đo tỷ lệ hạt mịn, và phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
367 | 44085 | 1-2020-04799 | Kháng thể đơn dòng và chất ức chế phản ứng không đặc hiệu | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
368 | 44086 | 1-2020-04738 | Tấm thép cán nguội hàm lượng cacbon cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
369 | 44087 | 1-2020-03419 | Bộ phận cực từ được gắn cho nam châm nâng, nam châm nâng thép được trang bị cực từ, phương pháp vận chuyển vật liệu thép, và phương pháp sản xuất tấm thép | JFE Steel Corporation |
370 | 44088 | 1-2020-03056 | Phương pháp và hệ thống để thu hồi xơ bột giấy từ vật dụng thấm hút đã qua sử dụng | UNICHARM CORPORATION |
371 | 44089 | 1-2020-03053 | Phương pháp và hệ thống thu hồi sợi bột giấy và polyme siêu thấm hút từ vật dụng thấm hút đã qua sử dụng | UNICHARM CORPORATION |
372 | 44090 | 1-2021-03417 | Thiết bị giá đỡ di động | DAIFUKU CO., LTD. |
373 | 44091 | 1-2021-07071 | Bộ phận dẫn cho máy cán cọc ván thép, và phương pháp sản xuất cọc ván thép | JFE STEEL CORPORATION |
374 | 44092 | 1-2021-07923 | Phương pháp giải mã, mã hóa, lập mã viđeo và thiết bị điện tử để báo hiệu phép suy ra sự khác biệt vectơ chuyển động | HFI Innovation Inc. |
375 | 44093 | 1-2021-02087 | Dầm cầu trọng lượng nhẹ có phân bố ứng suất hiệu dụng và phương pháp thi công kết cấu thượng tầng của cầu sử dụng dầm cầu | SB engineering CO., LTD. |
376 | 44094 | 1-2021-01685 | Chế phẩm vacxin và chế phẩm thức ăn chăn nuôi để phòng ngừa bệnh dịch tả lợn, vectơ tái tổ hợp và phương pháp sản xuất kháng nguyên bệnh dịch tả lợn, và sinh vật chuyển gen được biến nạp với vectơ này | BIOAPPLICATIONS INC. |
377 | 44095 | 1-2021-00108 | Loa dẫn truyền qua xương | Shenzhen Shokz Co., Ltd. |
378 | 44096 | 1-2020-03711 | Thiết bị nhận dạng hình ảnh, phương pháp nhận dạng hình ảnh, và phương tiện lưu trữ có thể đọc trên máy tính không chuyển tiếp của chúng | Wistron Corporation |
379 | 44097 | 1-2019-05957 | Môđun thấu kính máy ảnh | JA HWA ELECTRONICS CO., LTD. |
380 | 44098 | 1-2019-04632 | Phương pháp chế tạo cốc kim loại dạng thon nhỏ dần | Ball Corporation |
381 | 44099 | 1-2021-05385 | Phương pháp đánh giá than, phương pháp chế biến hỗn hợp than, và phương pháp sản xuất than cốc | JFE STEEL CORPORATION |
382 | 44100 | 1-2021-04293 | Phương pháp phát hiện rung đối với máy cán nguội, thiết bị phát hiện rung đối với máy cán nguội, phương pháp cán nguội, và máy cán nguội | JFE STEEL CORPORATION |
383 | 44101 | 1-2021-03583 | Chi tiết thấm hút cho vật dụng thấm hút, và vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
384 | 44102 | 1-2021-03140 | Vật dụng thấm hút dạng quần và phương pháp gắn miếng đệm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
385 | 44103 | 1-2021-00718 | Hệ thống cung cấp nước đã xử lý | EVOQUA WATER TECHNOLOGIES LLC |
386 | 44104 | 1-2020-07639 | Bồn chứa được làm kín và cách nhiệt, tàu chở dầu bao gồm bồn chứa, phương pháp xếp hoặc dỡ cho tàu chở dầu và hệ thống vận chuyển bao gồm tàu chở dầu | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
387 | 44105 | 1-2020-07073 | Hộp chứa dải băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
388 | 44106 | 1-2020-05612 | Phương pháp sản xuất củ và thân củ khô | WooriDo Co., LTD |
389 | 44107 | 1-2019-05756 | Phương pháp thiết lập lại kết nối, thiết bị người dùng, trạm gốc, và phương tiện lưu trữ không tạm thời đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
390 | 44108 | 1-2019-04203 | Kháng thể kháng CC-chemokin 7 (CCR7) hoặc mảnh gắn kết kháng nguyên, thể liên hợp thuốc kháng thể của chúng và dược phẩm chứa chúng | NOVARTIS AG |
391 | 44109 | 1-2018-05637 | Hợp chất thiazol diệt vi sinh vật, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này, và phương pháp kiểm soát hoặc phòng ngừa sự tàn phá cây hữu ích bằng cách sử dụng hợp chất hoặc chế phẩm này | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
392 | 44110 | 1-2011-02761 | Chế phẩm kháng khuẩn và kháng nấm mốc chứa monoglyxerit của axit hữu cơ C1 đến C7 và glyxerol, thức ăn và đồ uống cho động vật bao gồm chế phẩm này | CANTINI, Fernando |
393 | 44111 | 1-2021-08425 | Hợp chất diệt cỏ, chế phẩm hóa nông bao gồm hợp chất này và phương pháp kiểm soát hoặc ngăn ngừa sự sinh trưởng thực vật không mong muốn | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
394 | 44112 | 1-2022-03344 | PHƯƠNG PHÁP TINH CHẾ HORMON KÍCH THÍCH NANG | LG CHEM, LTD. |
395 | 44113 | 1-2021-07553 | Tế bào và phương pháp sản xuất protein gắn hem trong tế bào | IMPOSSIBLE FOODS INC. |
396 | 44114 | 1-2021-06636 | Phương pháp và hệ thống điều khiển quá trình thiêu kết | ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD |
397 | 44115 | 1-2020-06643 | Đèn LED và phương pháp sản xuất đèn LED này | Savant Technologies LLC. |
398 | 44116 | 1-2020-03974 | Phương pháp kiểm soát hoặc ngăn ngừa sự phá hoại ở cây rau bởi vi sinh vật gây bệnh thực vật và phương pháp trồng cây rau | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
399 | 44117 | 1-2021-06700 | Phương pháp xử lý hơi nước cho xỉ luyện thép | JFE STEEL CORPORATION |
400 | 44118 | 1-2019-01666 | Tổ hợp nhiên liệu cho lò phản ứng làm mát bằng nước của nhà máy điện hạt nhân sử dụng nơtron nhiệt | AKCIONERNOE OBSHCHESTVO "RADIEVYY INSTITUT IMENI V.G. KHLOPINA" |
401 | 44119 | 1-2021-06146 | Tấm lát làm mát tường để làm mát thành lò của lò cao từ bề mặt bên trong của chúng | JFE STEEL CORPORATION |
402 | 44120 | 1-2021-06070 | Tấm thép được phủ Al-Zn-Mg-Si-Sr nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE GALVANIZING & COATING CO., LTD. |
403 | 44121 | 1-2021-06035 | Tấm thép dùng làm lon và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
404 | 44122 | 1-2021-01015 | Tấm thép kỹ thuật điện có màng cách điện và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
405 | 44123 | 1-2021-00575 | Cơ cấu lưu trữ chất lưu, tàu để vận chuyển sản phẩm lỏng lạnh, phương pháp nạp hoặc xả tàu và hệ thống truyền sản phẩm lỏng lạnh | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
406 | 44124 | 1-2020-03331 | Thiết bị cắt sợi quang và phương pháp cắt sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
407 | 44125 | 1-2019-05711 | Phương pháp sản xuất nền được trang bị với điện cực nối dây | TORAY INDUSTRIES, INC. |
408 | 44126 | 1-2019-04905 | Phương pháp tạo ra mô hình gây ra cận thị ở chuột và phương pháp thử nghiệm thuốc ngăn ngừa và ngăn chặn cận thị | TSUBOTA LABORATORY, INC. |
409 | 44127 | 1-2019-01728 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
410 | 44128 | 1-2022-05837 | Phương pháp ức chế hiện tượng mỏi do sự ăn mòn của ống bay hơi trong nồi hơi | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
411 | 44129 | 1-2021-04949 | Đồ bảo vệ khỏi thời tiết lạnh có lớp bông | MONTBELL CO., LTD. |
412 | 44130 | 1-2021-00758 | Quy trình vi sinh để sản xuất phấn ong và chế phẩm chứa chúng | GIULIANI S.P.A. |
413 | 44131 | 1-2021-00223 | Dẫn xuất tetrahyđrothienopyriđin được thế ở vị trí N và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
414 | 44132 | 1-2020-07556 | Dẫn xuất pyrazol, chất kiểm soát sinh vật gây hại và phương pháp kiểm soát sinh vật gây hại | KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
415 | 44133 | 1-2020-04694 | Chế phẩm nhựa đóng rắn, màng khô, sản phẩm đã đóng rắn của nó, và bảng mạch in | TAIYO HOLDINGS CO., LTD. |
416 | 44134 | 1-2020-04401 | Hợp chất diệt cỏ, hợp phần diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát sinh trưởng của cây không mong muốn | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
417 | 44135 | 1-2019-03041 | Quy trình sản xuất chế phẩm liều đơn có thể sử dụng ngay | SAMUMED, LLC |
418 | 44136 | 1-2022-07666 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN PHÂN PHỐI NGUYÊN LIỆU DỰA TRÊN VIỆC DỰ ĐOÁN ĐỘ DÀY LỚP NGUYÊN LIỆU | ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD |
419 | 44137 | 1-2022-01868 | Phương pháp xác nhận vi khuẩn ban đầu để xác nhận vi khuẩn ban đầu trong vật chứa/ nắp đậy | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
420 | 44138 | 1-2022-01483 | Quy trình chế tạo tấm đã được xử lý | CAMBRIA COMPANY LLC |
421 | 44139 | 1-2021-05910 | Lò nung vôi và phương pháp cấp nhiệt của nó | ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD |
422 | 44140 | 1-2021-02930 | Phương pháp, dụng cụ, trạm cơ sở phản hồi và tiếp nhận thông tin trạng thái kênh | ZTE CORPORATION |
423 | 44141 | 1-2021-02929 | Chất trợ hàn và kem hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
424 | 44142 | 1-2020-04377 | Mạch tải giả và tải điện dùng cho bộ chuyển mạch một dây nóng | Consumer Lighting (U.S.), LLC |
425 | 44143 | 1-2020-00063 | Bộ van hồi dầu với sự điều chỉnh tiết lưu nhiều cấp | SHINN FU CORPORATION |
426 | 44144 | 1-2019-03591 | Chế phẩm chứa chất bổ trợ và chất hóa nông | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
427 | 44145 | 1-2022-06237 | TẤM ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ | CAMBRIA COMPANY LLC |
428 | 44146 | 1-2022-03975 | Món tráng miệng đông lạnh và phương pháp sản xuất món tráng miệng đông lạnh | LOTTE CO., LTD. |
429 | 44147 | 1-2021-06604 | Hợp chất diệt nấm, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát hoặc ngăn ngừa sự xâm nhập các thực vật hữu ích bởi vi sinh vật gây bệnh cho thực vật | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
430 | 44148 | 1-2023-00458 | Ắc quy và thiết bị tiêu thụ điện bao gồm ắc quy này, phương pháp chế tạo và thiết bị chế tạo ắc quy | CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED |
431 | 44149 | 1-2020-06898 | Chế phẩm cô phân tán lỏng và phương pháp chống lại sự xâm nhiễm của sinh vật hại vào các loài thực vật, hoặc điều hòa sinh trưởng của thực vật | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
432 | 44150 | 1-2020-06289 | Thiết bị và phương pháp dò điểm về không và công tắc không có dây trung tính | Consumer Lighting (U.S.), LLC |
433 | 44151 | 1-2020-04680 | Mạch nguồn điện của xe, thiết bị điều khiển xe, và phương pháp điều khiển mạch nguồn điện của xe | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
434 | 44152 | 1-2017-02367 | Gen khảm bao gồm promotơ khác loại liên kết hoạt động với phân tử axit nucleic bao gồm trình tự nucleotit mã hóa protein diệt côn trùng, protein Cry9C tái tổ hợp, phương pháp tạo ra protein này, chế phẩm diệt côn trùng và phương pháp kiểm soát côn trùng | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
435 | 44153 | 1-2017-02180 | Phôi compozit và phương pháp sản xuất bình chứa compozit | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
436 | 44154 | 1-2020-06390 | Chế phẩm gia tốc để đóng rắn nhựa epoxy với amin thơm, chế phẩm epoxy có thể đóng rắn và phương pháp điều chế chế phẩm epoxy này | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
437 | 44155 | 1-2020-05192 | Hợp chất N-[(1S,2S)-2-(2,4-điclophenyl)xyclobutyl]-2-(triflometyl)pyriđin-3-carboxamit ở dạng tinh thể, hợp phần chứa hợp chất ở dạng tinh thể này và phương pháp bảo vệ cây trồng mùa vụ của thực vật hữu ích và nguyên liệu nhân giống cây trồng | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
438 | 44156 | 1-2020-03645 | Vật liệu hàn và kem hàn chứa vật liệu hàn này | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
439 | 44157 | 1-2020-01472 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát hoặc ngăn ngừa bệnh trên thực vật | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
440 | 44158 | 1-2020-00021 | Phân tử kháng thể liên kết với CD73 người, hợp phần và dược phẩm có chứa phân tử kháng thể này | NOVARTIS AG |
441 | 44159 | 1-2021-03814 | Hợp chất thiazol diệt vi sinh vật, chế phẩm nông hóa chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát hoặc phòng ngừa sự phá hoại cây trồng có ích | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
442 | 44160 | 1-2021-03703 | Hỗn hợp phản ứng thích hợp để sản xuất bọt xốp có sự phát thải alđehyt giảm | HUNTSMAN INTERNATIONAL LLC |
443 | 44161 | 1-2021-01491 | Bình chứa compozit | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
444 | 44162 | 1-2021-00470 | Quy trình điều chế hạt nano canxi phosphat vô định hình được bao xitrat và hạt nano canxi phosphat vô định hình được bao xitrat thu được bởi quy trình này | CURASEPT A.D.S. S.R.L. |
445 | 44163 | 1-2021-00302 | Thiết bị đo mômen xoắn tức thời cho công cụ siết | FASSIO, Enrico |
446 | 44164 | 1-2022-02884 | Sản phẩm được ép đẳng tĩnh để sử dụng trong gia công kim loại nóng chảy và phương pháp sản xuất sản phẩm này | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
447 | 44165 | 1-2022-01223 | CHẾ PHẨM POLYURETAN CÓ SỰ PHÁT THẢI ALDEHYT GIẢM VÀ QUY TRÌNH TẠO RA CHẾ PHẨM NÀY | HUNTSMAN PETROCHEMICAL LLC |
448 | 44166 | 1-2021-05589 | Chế phẩm chứa 4-(7-hydroxy-2-isopropyl-4-oxo-4H-quinazolin-3-yl)-benzonitril và phương pháp tạo chế phẩm này | NOVARTIS AG |
449 | 44167 | 1-2021-05541 | Protein khảm diệt côn trùng và phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại bộ cánh vảy | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
450 | 44168 | 1-2021-04245 | Dược phẩm có chứa nước chứa nồng độ cao kháng thể kháng VEGF và dụng cụ phân phối bao gồm dược phẩm này | NOVARTIS AG |
451 | 44169 | 1-2020-07000 | Thiết bị và mạch để bảo vệ tải được điều khiển, và máy để chuyển đổi giữa các tải | Savant Technologies LLC |
452 | 44170 | 1-2020-06212 | Đèn loa | Consumer Lighting (U.S.), LLC |
453 | 44171 | 1-2020-05467 | Mạch điều khiển chiếu sáng đèn LED của xe cộ, thiết bị điều khiển chiếu sáng đèn LED của xe cộ và phương pháp điều khiển mạch điều khiển chiếu sáng đèn LED của xe cộ | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD |
454 | 44172 | 1-2020-05134 | Chế phẩm chứa protein IL-12 của người và dược phẩm chứa chế phẩm này | PHILOGEN S.P.A. |
455 | 44173 | 1-2022-02197 | Bánh xe vận chuyển, thiết bị vận chuyển và phương pháp vận chuyển dải vật liệu đến trống thành hình | VMI Holland B.V. |
456 | 44174 | 1-2022-00416 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp tạo khí sinh học | FUJITA CORPORATION |
457 | 44175 | 1-2021-06921 | Phương pháp báo cáo chỉ báo trạng thái liên kết vô tuyến và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
458 | 44176 | 1-2021-06384 | Phương pháp truyền dẫn, thiết bị mạng, và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
459 | 44177 | 1-2021-04991 | Tấm lát sàn và lớp phủ sàn | I4F LICENSING NV |
460 | 44178 | 1-2021-01486 | Tấm lát sàn làm bằng vật liệu gốm hoặc đá tự nhiên | Champion Link International Corporation |
461 | 44179 | 1-2020-03385 | Chất kết dính dùng để đúc đồ nội thất có độ kết dính và ổn định nhiệt được cải thiện, và vật liệu đúc bao gồm chất kết dính này | LEE, Heung Soo |
462 | 44180 | 1-2019-07035 | Phương pháp chế tạo vít tự cắt ren chống gỉ và chống ăn mòn và vít tự cắt ren được chế tạo bằng phương pháp này | Taichi Metal Material Technology Co., Ltd. |
463 | 44181 | 1-2020-07292 | Phân tử liên kết kháng nguyên trưởng thành hóa tế bào B (BCMA), thể liên hợp chứa phân tử này và dược phẩm chứa phân tử/thể liên hợp này | NOVARTIS AG |
464 | 44182 | 1-2022-07834 | THIẾT BỊ MÁNG XOÁY CÔNG SUẤT LỚN ĐỂ XỬ LÝ VẬT LIỆU HẠT NHỰA VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ VẬT LIỆU HẠT NHỰA | Vibra Maschinenfabrik Schultheis GmbH & Co. |
465 | 44183 | 1-2021-08487 | Phức hợp khối đúc có khả năng phân hủy hữu cơ và phân hủy sinh học, vật phẩm đúc, dung dịch phủ, và hệ thống và phương pháp để sản xuất chúng | EPS GLOBAL MARKETING LTD. |
466 | 44184 | 1-2022-03438 | Bộ pin và xe | CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED |
467 | 44185 | 1-2021-00128 | Hệ thống điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
468 | 44186 | 1-2023-00277 | Ắc quy và thiết bị tiêu thụ điện bao gồm ắc quy này | CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED |
469 | 44187 | 1-2023-00219 | Hộp chứa của ắc quy, ắc quy và thiết bị tiêu thụ điện bao gồm ắc quy này | CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED |
470 | 44188 | 1-2021-05950 | Hạt phân bón, phương pháp sản xuất hạt phân bón này và chế phẩm dạng lỏng không chứa nước chứa thành phần sắt chelat | YARA UK LIMITED |
471 | 44189 | 1-2021-02320 | Phương pháp và hệ thống để điều khiển và phân tích trạng thái của thiết bị đúc liên tục sản xuất thép | CHOSUN REFRACTORIES CO. LTD. |
472 | 44190 | 1-2021-07370 | HỢP CHẤT DẪN XUẤT 1,3,4-OXADIAZOL LÀM CHẤT ỨC CHẾ HISTON DEAXETYLAZA 6, VÀ DƯỢC PHẨM BAO GỒM HỢP CHẤT NÀY | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
473 | 44191 | 1-2021-06397 | Hệ thống nén khí lưu trữ năng lượng và cung cấp điện có khả năng làm sạch không khí thông qua sử dụng năng lượng mặt trời | YUAN-CHERNG HWANG |
474 | 44192 | 1-2021-04990 | Tấm vật liệu và lớp phủ sàn bao gồm tấm vật liệu này | I4F LICENSING NV |
475 | 44193 | 1-2020-01980 | Van màng | FUJIKIN INCORPORATED |
476 | 44194 | 1-2019-07214 | Chất xúc tác để dùng làm chất xúc tác tầng sôi trong sản xuất nitril thơm halogen hóa, phương pháp sản xuất chất xúc tác này và phương pháp sản xuất nitril thơm halogen hóa | China Petroleum & Chemical Corporation |
477 | 44195 | 1-2019-06398 | Tấm trang trí và lớp phủ trang trí bao gồm nhiều tấm trang trí này | I4F LICENSING NV |
478 | 44196 | 1-2018-01551 | Vi khuẩn Lactobacillus, dược phẩm và thực phẩm chứa chúng | UNIVERSITY-INDUSTRY COOPERATION GROUP OF KYUNG HEE UNIVERSITY |
479 | 44197 | 1-2021-07567 | PHƯƠNG PHÁP CHỈ BÁO THÔNG TIN TẤM ĂNG-TEN CỦA THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, THIẾT BỊ PHÍA MẠNG, VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
480 | 44198 | 1-2021-06366 | Phương pháp xác định giá trị tham chiếu, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
481 | 44199 | 1-2021-06006 | Phương pháp bảo đảm truyền dữ liệu và thiết bị truyền thông | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
482 | 44200 | 1-2021-05681 | Phương pháp và thiết bị xử lý truy cập ngẫu nhiên, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
483 | 44201 | 1-2021-05341 | Phương pháp xử lý đo, phương pháp cấu hình tham số, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
484 | 44202 | 1-2019-00167 | Bình chữa cháy | Koatsu Co., Ltd. |
485 | 44203 | 1-2020-05858 | Thiết bị lọc tác nhân tẩy dùng để xử lý ướt tấm đế | Ampoc Far-East Co., Ltd. |
486 | 44204 | 1-2020-02799 | Chế phẩm gây miễn dịch, phương pháp sản xuất chế phẩm gây miễn dịch này và kit bao gồm chế phẩm gây miễn dịch này | SERUM INSTITUTE OF INDIA PRIVATE LIMITED |
487 | 44205 | 1-2019-02397 | Thuốc nhỏ mắt dùng để hạ áp lực nội nhãn và phương pháp làm ổn định latanoprost dùng cho thuốc này | Taejoon Pharmaceutical Co., Ltd. |
488 | 44206 | 1-2018-03751 | Bộ khuôn đúc dập nóng | MS AUTOTECH CO., LTD. |
489 | 44207 | 1-2023-04212 | DƯỢC PHẨM CHỨA HỖN HỢP CAO CHIẾT THỰC VẬT ĐỂ TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH, HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ PHƯƠNG PHÁP BÀO CHẾ DƯỢC PHẨM NÀY | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SSAVIGROUP |
490 | 44208 | 1-2022-03570 | VẬT DỤNG CHE PHỦ CÓ LỖ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ | NEMO EQUIPMENT, INC. |
491 | 44209 | 1-2022-00397 | Thiết bị lọc nước thải | FUJITA CORPORATION |
492 | 44210 | 1-2021-02250 | Hệ thống gạch đa năng, gạch lát nền và phương pháp lắp ghép hệ thống gạch này | I4F LICENSING NV |
493 | 44211 | 1-2020-06895 | Hệ thống điều khiển bộ sạc xe điện được liên kết với hệ thống quản lý năng lượng và phương pháp điều khiển bộ sạc xe điện bằng hệ thống này | Charzin Co.,Ltd |
494 | 44212 | 1-2020-05774 | Thiết bị lột vỏ dây điện và phương pháp lột vỏ dây điện sử dụng thiết bị này | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
495 | 44213 | 1-2020-03386 | Phương pháp sản xuất vật liệu đúc dùng trong sản xuất đồ nội thất và vật liệu đúc được sản xuất bằng phương pháp này | LEE, Heung Soo |
496 | 44214 | 1-2019-05880 | Polypeptit dung hợp hoạt hóa tế bào giết tự nhiên, axit nucleic, vec-tơ biểu hiện và tế bào chủ | Korean Research Institute of Bioscience and Biotechnology |
497 | 44215 | 1-2018-05189 | Chế phẩm chứa chủng vi sinh vật hữu hiệu đa chức năng dùng để hoạt hóa vi sinh vật trong nước thải và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Guangdong Guangshen Environmental Protection Technology Co., Ltd. |
498 | 44216 | 1-2018-04699 | Kẹp dây và dụng cụ phân phối dây có điện bao gồm kẹp dây | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
499 | 44217 | 1-2020-00376 | Máy bán cà phê tự động | HAESUNG ENGINEERING CO., LTD. |
500 | 44218 | 1-2021-04020 | Thiết bị căn chỉnh, phương pháp căn chỉnh để bộc lộ hai mặt và thiết bị bộc lộ | JIANGSU YSPHOTECH INTEGRATED CIRCUIT EQUIPMENT CO., LTD |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (phần 2/2)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2025
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2025 (Phần 4/4)