Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
501 | 44219 | 1-2021-01251 | Thiết bị chiếu sáng mũ bảo vệ | KMX CO., LTD. |
502 | 44220 | 1-2020-05969 | Chân đế sao năm cánh có chức năng gấp lại | ANJI JINTAI FASTENER CO., LTD. |
503 | 44221 | 1-2020-03736 | Phương pháp sản xuất tấm nhựa tổng hợp nhiều lớp dùng làm khay đóng gói | SEO, Gi Won |
504 | 44222 | 1-2020-00873 | Chế phẩm gây miễn dịch | SERUM INSTITUTE OF INDIA PVT LTD. |
505 | 44223 | 1-2019-06829 | Phương pháp phân tách polysacarit và chế phẩm miễn dịch chứa nó | SERUM INSTITUTE OF INDIA PRIVATE LIMITED |
506 | 44224 | 1-2017-03013 | Phương pháp tiền xử lý mẫu và hệ thống phát hiện dấu hiệu bệnh lao đang hoạt động | KEI INTERNATIONAL LIMITED |
507 | 44225 | 1-2021-07179 | Phương thức khôi phục chùm tia, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
508 | 44226 | 1-2021-07059 | Thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
509 | 44227 | 1-2021-01614 | Bộ KIT tạo hiệu ứng trong suốt cảm ứng điện từ (EIT) và phổ phân giải siêu cao | Trường Đại học Vinh |
510 | 44228 | 1-2021-06731 | Phương pháp thu được thông số và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
511 | 44229 | 1-2021-04993 | Tấm vật liệu để thi công lớp phủ sàn và lớp phủ sàn | I4F LICENSING NV |
512 | 44230 | 1-2021-04992 | Tấm vật liệu và lớp phủ bao gồm tấm vật liệu này | I4F LICENSING NV |
513 | 44231 | 1-2021-03437 | Tấm điện cực plasma kiểu nổi và thiết bị xử lý plasma kiểu nổi dùng cho điều trị vết thương | SJ GLOBAL CO.,LTD |
514 | 44232 | 1-2020-03387 | Chất kết dính dùng để đúc đồ nội thất có độ kết dính và đặc tính chống oxy hóa được cải thiện, và vật liệu đúc bao gồm chất kết dính này | LEE, Heung Soo |
515 | 44233 | 1-2020-00745 | Va li có thể nối được | RTL GROUP INVESTMENTS PTY LTD |
516 | 44234 | 1-2019-03392 | Thiết bị và máy in dùng cho vật liệu xây dựng | SCG BUILDING MATERIALS CO., LTD. |
517 | 44235 | 1-2022-03063 | Nắp dạng vương miện | DESARROLLOS TAMARIT PLAZA SL |
518 | 44236 | 1-2021-07857 | Thiết bị vi phun chất lưu | CHANGZHOU MINGSEAL ROBOT TECHNOLOGY CO., LTD. |
519 | 44237 | 1-2021-02976 | Phương pháp kiểm soát sự rối loạn của dữ liệu liên kết xuống, và máy truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
520 | 44238 | 1-2021-00326 | Dược phẩm ở dạng viên nén nhai được chứa diosmin hoặc phân đoạn flavonoit và quy trình sản xuất dược phẩm này | LES LABORATOIRES SERVIER |
521 | 44239 | 1-2020-07690 | Phương pháp liên dự đoán dữ liệu viđeo, thiết bị giải mã, thiết bị mã hoá, và phương tiện lưu trữ phi nhất thời đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
522 | 44240 | 1-2020-06272 | Phương pháp và máy gửi thông tin điều khiển đường lên, phương pháp và máy thu thông tin điều khiển đường lên, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không nhất thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
523 | 44241 | 1-2020-04611 | Phương pháp tạo ra dữ liệu ảnh điều chỉnh chênh lệch màu, phương pháp hiển thị ảnh điều chỉnh chênh lệch màu, thiết bị tạo ra dữ liệu ảnh điều chỉnh chênh lệch màu, và hệ thống hiển thị ảnh điều chỉnh chênh lệch màu | SANYO-CYP CO., LTD. |
524 | 44242 | 1-2023-00344 | Cơ cấu phân phối vật phẩm và thiết bị trò chơi | MARVELOUS INC. |
525 | 44243 | 1-2021-07541 | Loa và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
526 | 44244 | 1-2021-07494 | PHƯƠNG THỨC THIẾT LẬP LIÊN KẾT PC5 VÀ THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
527 | 44245 | 1-2021-07491 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG TIN CHỈ DẪN VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
528 | 44246 | 1-2021-06399 | Phương pháp và thiết bị cấu hình không gian tìm kiếm | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
529 | 44247 | 1-2021-04193 | Thuốc viên nén và phương pháp bào chế thuốc viên nén này | Boryung Pharmaceutical Co., Ltd |
530 | 44248 | 1-2020-07368 | Thiết bị bảo vệ và cụm đèn nến | Fleming International Limited |
531 | 44249 | 1-2020-06740 | Cụm cửa sổ cùng cửa ra vào có chức năng thông gió và chức năng tiếp xúc ngang | CS TECH CO., LTD. |
532 | 44250 | 1-2018-02375 | Phương pháp hiệu chuẩn động cơ điêzen dựa trên tối ưu hóa LCCE | GUANGXI YUCHAI MACHINERY GROUP CO., LTD. |
533 | 44251 | 1-2021-05813 | Cơ cấu sóng mili mét, thiết bị điện tử, và phương pháp lắp ráp thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
534 | 44252 | 1-2021-05716 | Thực thể mạng, phương pháp để hỗ trợ việc đăng ký dịch vụ và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
535 | 44253 | 1-2021-03696 | Gốm thủy tinh beta-spodumen lithi silicat đen, phương pháp sản xuất gốm thủy tinh này và sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa gốm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
536 | 44254 | 1-2020-05082 | Phương pháp truyền thông và thiết bị mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
537 | 44255 | 1-2020-03168 | Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối | LG ELECTRONICS INC. |
538 | 44256 | 1-2020-02210 | Các phương pháp để truyền và thu thông điệp 3 trong thủ tục truy nhập ngẫu nhiên trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị không dây | LG ELECTRONICS INC. |
539 | 44257 | 1-2020-00621 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử | LG ELECTRONICS INC. |
540 | 44258 | 1-2019-07381 | Phương pháp vận hành thiết bị người dùng, thiết bị người dùng, phương pháp vận hành nút vô tuyến tạo cấu hình, nút vô tuyến tạo cấu hình, và phương tiện nhớ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
541 | 44259 | 1-2022-03345 | Bộ tấm | Välinge Innovation AB |
542 | 44260 | 1-2022-02279 | Bộ tấm có các cạnh khóa cơ học | Välinge Innovation AB |
543 | 44261 | 1-2022-01983 | Bộ các tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
544 | 44262 | 1-2021-00277 | Thiết bị sử dụng mạng, thiết bị người dùng và phương pháp chỉ báo tìm gọi | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
545 | 44263 | 1-2021-00105 | Cụm cảm biến dùng cho thiết bị điện tử và thiết bị điện tử bao gồm cụm cảm biến này | Apple Inc. |
546 | 44264 | 1-2020-03918 | Thiết bị quang học và phương pháp cảm biến quang học | Apple Inc. |
547 | 44265 | 1-2020-03863 | Chế phẩm để tạo ra chế phẩm trước kết dính, chế phẩm kết dính, phương pháp chế tạo các chế phẩm này, chất trước kết dính và chất kết dính nhạy áp lực | AVERY DENNISON CORPORATION |
548 | 44266 | 1-2020-01818 | Thiết bị ngầm có thể kéo được | GEOSPECTRUM TECHNOLOGIES INC |
549 | 44267 | 1-2019-06843 | Phương pháp sản xuất món nướng kiểu Kabayaki | MEIKOSHOKUHIN Co., Ltd. |
550 | 44268 | 1-2019-00738 | Mũ kim loại dùng cho đầu dây giày và dây giày bao gồm mũ kim loại này | Taiwan Paiho Limited |
551 | 44269 | 1-2022-05214 | Hệ thống thay thế cột đèn bằng móng neo xoắn ốc | HELICORE LLC |
552 | 44270 | 1-2022-03957 | Bộ quảng cáo dùng cho phương tiện di chuyển | ADDD CO., LTD. |
553 | 44271 | 1-2022-04790 | PHƯƠNG PHÁP, HỆ THỐNG, VÀ PHƯƠNG TIỆN GHI KHÔNG CHUYỂN TIẾP CÓ THỂ ĐỌC BỞI MÁY TÍNH DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ XOÁY CỦA BÓNG | CREATZ INC. |
554 | 44272 | 1-2021-08520 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
555 | 44273 | 1-2021-07092 | Lò xo bản lề loại uốn | S Connect Co., Ltd. |
556 | 44274 | 1-2021-07000 | Phương thức giám sát kênh, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
557 | 44275 | 1-2021-06681 | Phương pháp ánh xạ, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
558 | 44276 | 1-2021-06680 | Phương pháp chỉ dẫn truyền khối tín hiệu đồng bộ hoá/kênh phát sóng vật lý (SSB) và thiết bị chỉ dẫn truyền khối tín hiệu đồng bộ hoá/kênh phát sóng vật lý | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
559 | 44277 | 1-2021-03100 | Phương pháp kiểm soát truy cập mạng và thiết bị truyền thông | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
560 | 44278 | 1-2020-07184 | Dược phẩm dùng qua đường miệng chứa chất ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucoza 2 và chất ức chế enzym dipeptidyl peptidaza 4 và phương pháp bào chế dược phẩm này | HK INNO.N CORPORATION |
561 | 44279 | 1-2021-08384 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN BÁO CÁO THÔNG TIN TRẠNG THÁI KÊNH (CSI), THIẾT BỊ ĐỂ TRUYỀN BÁO CÁO THÔNG TIN TRẠNG THÁI KÊNH, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
562 | 44280 | 1-2021-07178 | Phương pháp điều khiển phản hồi, thiết bị người dùng và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
563 | 44281 | 1-2021-07177 | Phương pháp xác định công suất truyền, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính và thiết bị xác định công suất truyền | Datang Mobile Communications Equipment Co., Ltd. |
564 | 44282 | 1-2021-05477 | Dẫn xuất triterpen làm chất ức chế virut suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và dược phẩm chứa chúng | Hetero Labs Limited |
565 | 44283 | 1-2021-03992 | Phương pháp giải mã tín hiệu cho các chế độ kết hợp chuyển động được thực hiện bởi máy tính, thiết bị tính toán và phương tiện lưu trữ lâu đọc được bằng máy tính | Beijing Dajia Internet Information Technology Co., Ltd. |
566 | 44284 | 1-2020-07585 | Thiết bị di động gấp ngoài | S Connect Co., Ltd. |
567 | 44285 | 1-2020-04696 | Bộ phân phối điện | Taesung Electric Co., Ltd. |
568 | 44286 | 1-2020-00547 | Trắc vi kế | SEWON ELECTRONICS CO.,LTD. |
569 | 44287 | 1-2021-06574 | Phương pháp chuyển giao thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ máy tính có thể đọc được | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
570 | 44288 | 1-2021-06557 | Phương pháp truyền dẫn, thiết bị đầu cuối, và thiết bị phía mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
571 | 44289 | 1-2021-01718 | Dược phẩm dạng vi hạt chứa naltrexon tác dụng kéo dài có thể tiêm được và phương pháp bào chế dược phẩm này | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
572 | 44290 | 1-2021-07140 | Phương pháp xử lý, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
573 | 44291 | 1-2020-03812 | Phương pháp xử lý nước ngầm bằng cách khử trùng clo | HANKYUL Technics Inc. |
574 | 44292 | 1-2023-01616 | THIẾT BỊ MÔ PHỎNG CHƠI GÔN ẢO VÀ PHƯƠNG PHÁP MÔ PHỎNG CHƠI GÔN ẢO | GOLFZON CO., LTD. |
575 | 44293 | 1-2022-02769 | Tấm vật liệu và lớp phủ bao gồm nhiều tấm vật liệu này | I4F LICENSING NV |
576 | 44294 | 1-2022-01058 | TẤM LÁT SÀN VÀ LỚP PHỦ SÀN | I4F LICENSING NV |
577 | 44295 | 1-2022-00077 | Chất hấp phụ kết tụ dạng lớp phức hợp và quy trình sản xuất chất này | China Petroleum & Chemical Corporation |
578 | 44296 | 1-2021-08521 | PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH BỘ NHẬN DẠNG KHẢ NĂNG THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN TIN THỨ NHẤT | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
579 | 44297 | 1-2021-06881 | Khuôn và phương pháp làm đế bồn tắm đứng có mặt cắt ngang không phẳng | Giovanni CALISTI |
580 | 44298 | 1-2021-02931 | Phương pháp truyền thông vô tuyến và thiết bị | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
581 | 44299 | 1-2020-06421 | Đèn đọc sách và phương pháp cấp nguồn điện và vận hành đèn đọc sách | eMoMo Technology Co., Ltd. |
582 | 44300 | 1-2019-05101 | Tấm dẫn khí dùng cho ghế thoáng khí và ghế thoáng khí dùng cho xe cộ sử dụng tấm dẫn khí này | YOUNGMIN HIGHTECH CO., LTD. |
583 | 44301 | 1-2023-03013 | Tấm ốp lát trang trí, và lớp phủ trang trí làm từ các tấm ốp lát trang trí này | I4F LICENSING NV |
584 | 44302 | 1-2023-02993 | THIẾT BỊ TẬP ĐÁNH GÔN | GOLFZON CO., LTD. |
585 | 44303 | 1-2021-07142 | Phương pháp đo tín hiệu tham chiếu, phương pháp cấu hình tài nguyên tín hiệu tham chiếu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
586 | 44304 | 1-2021-07094 | Phương pháp xác định thông tin và thiết bị người dùng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
587 | 44305 | 1-2021-06556 | Phương pháp để xác định thông tin chùm tia và thiết bị để xác định thông tin chùm tia | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
588 | 44306 | 1-2021-05946 | Hợp chất ức chế Janus Kinaza (JAK) và dược phẩm chứa hợp chất này | HENAN MEDINNO PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
589 | 44307 | 1-2021-05835 | Thiết bị phản ứng alkyl hóa, hệ thống phản ứng và quy trình phản ứng alkyl hóa xúc tác axit lỏng | China Petroleum & Chemical Corporation |
590 | 44308 | 1-2020-06428 | Hệ thống truyền động đơn hai chiều chạy bằng điện dùng để di chuyển cấu trúc của đồ nội thất theo hướng thẳng và cân bằng | MotoMotion China Corporation |
591 | 44309 | 1-2016-01889 | Phương pháp sản xuất vật liệu được tạo hình | NIPPON STEEL CORPORATION |
592 | 44310 | 1-2021-07141 | Phương pháp đo lường, phương pháp cấu hình, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía bên mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
593 | 44311 | 1-2021-06142 | Phương pháp chỉ báo, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
594 | 44312 | 1-2021-05952 | Vi sinh vật sản sinh L-threonin, chế phẩm để sản xuất L-threonin và phương pháp sản xuất L-threonin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
595 | 44313 | 1-2021-03002 | Phương pháp tinh sạch virut vacxin sử dụng sắc ký ái lực | HK INNO.N CORPORATION |
596 | 44314 | 1-2021-06141 | Phương pháp báo cáo thông tin đo lường vị trí, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
597 | 44315 | 1-2021-04913 | Phương pháp báo cáo tính khả dụng của giao diện, thiết bị đầu cuối và phương tiện có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
598 | 44316 | 1-2021-03777 | Dung dịch thuốc nhỏ mắt liposom và quy trình pha chế dung dịch thuốc nhỏ mắt này | DR. ROLF LAMBERT PHARMA-CONSULTING GmbH |
599 | 44317 | 1-2021-03392 | Quy trình phục hồi axit từ chất lỏng thải axit hỗn hợp trong gia công thép không gỉ | WISDRI ENGINEERING & RESEARCH INCORPORATION LIMITED |
600 | 44318 | 1-2021-03199 | Phương pháp truyền tải thông tin và thiết bị truyền thông | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
601 | 44319 | 1-2021-00389 | Cụm chi tiết dạng ngón tay để tải hàng | HBL Inc. |
602 | 44320 | 1-2021-00171 | Dẫn xuất 1,3,4-oxadiazol làm chất ức chế histon deaxetylaza 6, và dược phẩm chứa dẫn xuất này | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
603 | 44321 | 1-2020-00261 | Hệ thống tự động xử lý anot hoá kim loại | SAMWONALTECH CO., LTD. |
604 | 44322 | 1-2022-06704 | Pin lithi-ion | TECHTRONIC CORDLESS GP |
605 | 44323 | 1-2022-05964 | Hệ thống mở hộp bao gói | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
606 | 44324 | 1-2022-02812 | Phương pháp khử lưu huỳnh tiền xử lý cho dầu nhiên liệu của tàu thủy sử dụng tác nhân khử lưu huỳnh tiền xử lý | LOWCARBON CO., LTD |
607 | 44325 | 1-2021-03565 | Hệ thống đúc phun có thiết bị đúc di chuyển được và phương pháp đúc phun sử dụng hệ thống này | KING STEEL MACHINERY CO., LTD. |
608 | 44326 | 1-2021-03496 | Phương pháp đúc khuôn dùng cho khoang lọc | ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL CO., LTD |
609 | 44327 | 1-2017-03667 | Hạt nano lithi mangan phosphat, phương pháp sản xuất hạt nano này, hạt nano lithi mangan phosphat được phủ cacbon, vật thể dạng hạt được tạo ra từ các hạt nano lithi mangan phosphat được phủ cacbon này và pin ion lithi | TORAY INDUSTRIES, INC. |
610 | 44328 | 1-2022-07002 | Khung khẩu trang và phương pháp sử dụng khung khẩu trang | WARIKATA, Yusoh |
611 | 44329 | 1-2022-06767 | Ván nguyên liệu có cạnh ván bít kín, phương pháp sản xuất ván này và bộ ván | SURFACE TECHNOLOGIES GMBH & CO. KG |
612 | 44330 | 1-2021-07961 | Bình uống nước | B.BOX FOR KIDS DEVELOPMENTS PTY LTD |
613 | 44331 | 1-2021-00481 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
614 | 44332 | 1-2021-08492 | QUẠT CÓ ỐNG DẪN GIÓ CẢI TIẾN | R.E.M. PATENTS S.r.l. |
615 | 44333 | 1-2021-03006 | Phương pháp giải mã hình ảnh và phương pháp mã hóa hình ảnh | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
616 | 44334 | 1-2022-03600 | Bộ pin và xe bao gồm bộ pin này | CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED |
617 | 44335 | 1-2021-03005 | Phương pháp giải mã hình ảnh và phương pháp mã hóa hình ảnh | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
618 | 44336 | 1-2020-04074 | Cơ cấu hộp số biến thiên vô cấp có thành phần cảm biến | Sanyang Motor Co., Ltd. |
619 | 44337 | 1-2019-07476 | Vùng hoạt của lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "STATE SCIENTIFIC CENTRE OF THE RUSSIAN FEDERATION - INSTITUTE FOR PHYSICS AND POWER ENGINEERING NAMED AFTER A.I. LEYPUNSKY" |
620 | 44338 | 1-2019-05483 | Cấu kiện sàn chế tạo sẵn cho kết cấu công trình, phương pháp chế tạo cấu kiện sàn chế tạo sẵn và kết cấu công trình bao gồm cấu kiện sàn này | NXT Building System Pty Ltd |
621 | 44339 | 1-2017-05172 | Kết cấu phanh đùm | Sanyang Motor Co., Ltd. |
622 | 44340 | 1-2021-00846 | Phương pháp bảo vệ khỏi bức xạ mặt trời và phương pháp che nắng | Lumia Group, LLC |
623 | 44341 | 1-2021-03058 | Cơ cấu căn chỉnh vị trí panen | Shanjin Optoelectronics (Nanjing) Co., Ltd. |
624 | 44342 | 1-2021-07722 | Clinke xi măng và chế phẩm xi măng | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
625 | 44343 | 1-2021-06964 | Thiết bị và phương pháp để nâng cao hiệu suất truyền thông | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
626 | 44344 | 1-2019-07474 | Phương pháp và thiết bị phân đoạn các chi tiết dài của lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "ROSENERGOATOM" |
627 | 44345 | 1-2020-02413 | Phương pháp và thiết bị để thực hiện phép đo phân tích | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
628 | 44346 | 1-2020-01890 | VÙNG HOẠT CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN KÈM VIÊN NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN VÀ ỐNG DẪN NHIỆT TRONG MÔ-ĐUN ĐẶT TRONG KHỐI CHẤT LÀM CHẬM NƠTRON DẠNG RẮN | JOINT STOCK COMPANY "STATE SCIENTIFIC CENTRE OF THE RUSSIAN FEDERATION - INSTITUTE FOR PHYSICS AND POWER ENGINEERING NAMED AFTER A.I. LEYPUNSKY" |
629 | 44347 | 1-2016-02344 | Chế phẩm dầu hoặc chất béo chứa ít nhất một hợp chất thuộc nhóm sesamin và phương pháp cải thiện độ tan của ít nhất một hợp chất thuộc nhóm sesamin | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
630 | 44348 | 1-2022-00050 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
631 | 44349 | 1-2020-05535 | Nhang và phương pháp sản xuất nhang này | FUMAKILLA LIMITED |
632 | 44350 | 1-2020-07112 | Chủng Lactobacillus paracasei, thực phẩm và dược phẩm chứa chủng này | KoBioLabs, Inc. |
633 | 44351 | 1-2020-01969 | Phương pháp giải mã và mã hóa thông tin chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
634 | 44352 | 1-2018-00311 | Chế phẩm miễn dịch và vectơ Ad5-PRRSV tái tổ hợp | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
635 | 44353 | 1-2023-00631 | Thiết bị tạo thông tin, hệ thống, và thiết bị lưu trữ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
636 | 44354 | 1-2021-06280 | Phương pháp làm bay hơi chất xua đuổi vật gây hại sử dụng nhang | FUMAKILLA LIMITED |
637 | 44355 | 1-2020-01369 | Đồ uống chứa natri và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
638 | 44356 | 1-2019-01439 | Cụm môđun hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
639 | 44357 | 1-2020-03679 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu đơn âm auđio, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi bộ xử lý không chuyển tiếp | ORANGE |
640 | 44358 | 1-2022-05339 | Cụm ống phân phối và thiết bị lấy mẫu hóa chất bao gồm cụm này | STI CO., LTD. |
641 | 44359 | 1-2021-08356 | Hệ thống và phương pháp làm thăng bằng và kẹp chặt đế dàn đỡ vào cọc móng rỗng | SAIPEM S.P.A. |
642 | 44360 | 1-2021-02673 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
643 | 44361 | 1-2020-07519 | Thiết bị tiếp xúc để thử điện | ISC CO., LTD. |
644 | 44362 | 1-2022-02519 | Thiết bị đánh giá để đánh giá thao tác nối để nối các vật liệu gốc thứ nhất và thứ hai với nhau | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
645 | 44363 | 1-2020-01469 | Bộ giảm sốc | KYB MOTORCYCLE SUSPENSION CO.,LTD. |
646 | 44364 | 1-2021-02380 | Hệ thống và phương pháp phát hiện định lượng nhanh galactoza | AVALON HEPAPOC LIMITED |
647 | 44365 | 1-2022-00913 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
648 | 44366 | 1-2023-00466 | Chế phấm dạng rắn chứa tinh bột và phương pháp sản xuất chế phẩm này | MIZKAN HOLDINGS CO., LTD. |
649 | 44367 | 1-2020-00205 | Giao diện bus nối tiếp đa năng, trạm đầu cuối di động, và phương pháp chế tạo đầu nối điện | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
650 | 44368 | 1-2018-05980 | Khung hàng may mặc và hệ thống đỡ ngực của người mặc bao gồm khung này | EVELYN & BOBBIE, LLC |
651 | 44369 | 1-2017-02309 | BỘ PHẬN TIỀN CHẾ DÙNG TRONG HỆ THỐNG NHÀ TIỀN CHẾ VÀ PHƯƠNG PHÁP LIÊN KẾT BỘ PHẬN TIỀN CHẾ TRONG HỆ THỐNG NHÀ TIỀN CHẾ | HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD |
652 | 44370 | 1-2022-02069 | Khối thiêu kết nhôm oxit chống mòn | NIKKATO CORPORATION |
653 | 44371 | 1-2021-06255 | Tác nhân xử lý sơ bộ để mạ nhựa | SHIN POONG METAL CO., LTD. |
654 | 44372 | 1-2020-01515 | Hợp chất indazol là chất tăng hiệu lực biến cấu mGluR4 và dược phẩm chứa hợp chất này | VANDERBILT UNIVERSITY |
655 | 44373 | 1-2020-01499 | Quy trình và thiết bị sản xuất dược phẩm | FERRING INTERNATIONAL CENTER S.A. |
656 | 44374 | 1-2020-01028 | Phương pháp điều chế khí tổng hợp amoniac | HALDOR TOPSØE A/S |
657 | 44375 | 1-2019-04713 | Thiết bị hiển thị gấp được | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
658 | 44376 | 1-2019-01012 | Hợp chất este tạo cảm giác ấm, chế phẩm làm ấm chứa hợp chất này, hàng tiêu dùng chứa chế phẩm này và phương pháp cải thiện, tăng cường hoặc biến đổi đặc tính mùi vị của chế phẩm | TAKASAGO INTERNATIONAL CORPORATION |
659 | 44377 | 1-2021-05984 | Phương pháp sản xuất chung quần áo có các đặc tính chống nước và thấm ẩm và quần áo được sản xuất sử dụng phương pháp này | BRISTEX CO., LTD. |
660 | 44378 | 1-2020-07189 | Phương pháp giải mã hình ảnh và thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
661 | 44379 | 1-2020-05041 | Cụm bình | HANDI-CRAFT COMPANY |
662 | 44380 | 1-2021-03972 | Máy phun tĩnh điện | SPRAYING SYSTEMS CO. |
663 | 44381 | 1-2020-04624 | Hệ thống tiếp thu ngôn ngữ | O, Joosung |
664 | 44382 | 1-2020-04380 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
665 | 44383 | 1-2020-04124 | Màn hiển thị chứa lỗ để gắn cảm biến | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
666 | 44384 | 1-2022-02813 | Hệ thống theo dõi và kiểm soát khử lưu huỳnh tiền xử lý của động cơ tàu thủy | LOWCARBON CO., LTD. |
667 | 44385 | 1-2021-04110 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
668 | 44386 | 1-2021-03343 | Phương pháp sản xuất bộ hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
669 | 44387 | 1-2021-01312 | Phương pháp, thiết bị điện toán và vật ghi lâu dài đọc được bằng máy tính để xác thực nút truyền thông không dây thứ nhất | ZTE CORPORATION |
670 | 44388 | 1-2020-02875 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., LTD. |
671 | 44389 | 1-2020-01873 | Thiết bị hiển thị có cảm biến sinh trắc học | InnoLux Corporation |
672 | 44390 | 1-2019-04516 | Thành phần quang và thiết bị hiển thị có chứa thành phần này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
673 | 44391 | 1-2019-01721 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị người dùng, nút mạng, phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính và bộ xử lý | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
674 | 44392 | 1-2020-06009 | Phương pháp điều khiển bộ định thời, thiết bị người dùng và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
675 | 44393 | 1-2019-05441 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
676 | 44394 | 1-2020-06515 | Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất vật thể dạng tấm, phương pháp kiểm tra và phương pháp sản xuất vật thể dạng tấm | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
677 | 44395 | 1-2020-05659 | Hợp phần dinh dưỡng, chế phẩm đồ ăn/đồ uống và sữa bột cải biến chứa hợp phần dinh dưỡng này | MORINAGA MILK INDUSTRY CO., LTD. |
678 | 44396 | 1-2023-00552 | Thiết bị thông gió | PANASONIC ECOLOGY SYSTEMS GUANGDONG CO., LTD. |
679 | 44397 | 1-2021-05585 | Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông, và vật ghi lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
680 | 44398 | 1-2021-02384 | Phương pháp thực hiện yêu cầu lặp tự động lai (HARQ) trong hệ thống từ xe sang mọi vật vô tuyến mới (V2X NR) | INNOVATIVE TECHNOLOGY LAB CO., LTD. |
681 | 44399 | 1-2021-02184 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | Nokia Technologies Oy |
682 | 44400 | 1-2021-00521 | Phương pháp và thiết bị ghi địa chỉ liên quan đến lát trong việc mã hóa viđeo | Nokia Technologies Oy |
683 | 44401 | 1-2020-06696 | Cáp và dây điện | Proterial, Ltd. |
684 | 44402 | 1-2020-04489 | Thiết bị điện tử và phương pháp xử lý dữ liệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
685 | 44403 | 1-2020-00632 | Hệ thống lọc chủ động và máy điều hòa không khí có hệ thống này | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
686 | 44404 | 1-2022-01514 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
687 | 44405 | 1-2022-01515 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
688 | 44406 | 1-2022-01516 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
689 | 44407 | 1-2022-01517 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
690 | 44408 | 1-2022-01513 | Phương pháp giải mã ảnh 360 độ, phương pháp mã hóa ảnh 360 độ, vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính, và phương pháp truyền dòng bit | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC |
691 | 44409 | 1-2020-06747 | Hệ thống và phương pháp vận hành hệ thống lỗ khoan xuống trong giếng | COOK, Robert Bradley |
692 | 44410 | 1-2020-04566 | Phương pháp thực hiện truy cập ngẫu nhiên bằng thiết bị không dây trong hệ thống truyền thông không dây | INNOVATIVE TECHNOLOGY LAB CO., LTD. |
693 | 44411 | 1-2020-03396 | Thiết bị truyền thông cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
694 | 44412 | 1-2020-02535 | Bộ phận hồi liệu và các thành của bộ trao đổi nhiệt của bộ phận hồi liệu | Valmet Technologies Oy |
695 | 44413 | 1-2023-01671 | Chất trợ dung và kem hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
696 | 44414 | 1-2022-02004 | Chất hàn tạo hình sẵn và phương pháp sản xuất chất hàn này, và phương pháp sản xuất mối nối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
697 | 44415 | 1-2021-01754 | Bộ mã hóa, bộ giải mã và phương pháp xử lý khối theo danh sách hợp nhất ứng viên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
698 | 44416 | 1-2022-06351 | Vật liệu liên kết phân lớp, bộ bán dẫn và môđun công suất | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
699 | 44417 | 1-2022-06567 | Chất trợ dung và kem hàn | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
700 | 44418 | 1-2022-05397 | Hợp kim hàn và mối hàn | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
701 | 44419 | 1-2021-07542 | Hợp kim hàn, bột hàn, kem hàn, và mối nối hàn bao gồm hợp kim hàn này | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
702 | 44420 | 1-2021-05170 | Chế phẩm nhựa để hàn, chế phẩm hàn, chất hàn có lõi trợ dung, chất trợ dung và kem hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
703 | 44421 | 1-2022-00125 | Chất trợ hàn, chất hàn lõi chất trợ hàn sử dụng chất trợ hàn, chất hàn được bọc chất trợ hàn sử dụng chất trợ hàn và phương pháp hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
704 | 44422 | 1-2021-03258 | Thiết bị rung siêu âm mật độ công suất lớn và quy trình tách lớp graphit thành graphen | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
705 | 44423 | 1-2022-07616 | Hợp chất tinosinodane có tác dụng kháng viêm và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài dây đau xương Tinospora sinensis | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
706 | 44424 | 1-2022-07401 | PHƯƠNG PHÁP CHIẾT THU HỒI ĐỒNG SULFAT DẠNG TINH THỂ | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
707 | 44425 | 1-2021-05016 | Hệ thống phun khử khuẩn tự động | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và thiết bị y tế Hà Huy |
708 | 44426 | 1-2021-02994 | Thiết bị tạo nước ion kiềm giàu hydro ba bể điện cực lưới | Nguyễn Quốc Sỹ |
709 | 44427 | 1-2021-02996 | Thiết bị tạo nước ion kiềm giàu hydro hai bể điện cực phẳng hoặc điện cực lưới | Nguyễn Quốc Sỹ |
710 | 44428 | 1-2022-04759 | Quy trình sản xuất chế phẩm khử mùi chuồng trại chăn nuôi, rác thải | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT NAM |
711 | 44429 | 1-2020-03257 | Nắp chống cháy nổ cho pin lithium-ion hình trụ | TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP |
712 | 44430 | 1-2022-07842 | Cơ cấu liên động khóa hai chiều ổ xoay trong hệ thống điều khiển góc | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
713 | 44431 | 1-2022-00007 | LÒ CON THOI NUNG GỐM | Công ty Cổ phần Thiết kế và Sản xuất Gốm sứ Bát Tràng |
714 | 44432 | 1-2020-03532 | Phương pháp sản xuất cửa sổ hồng ngoại hình mái vòm Magie Florua đa tinh thể | NGUYỄN TUẤN HIẾU |
715 | 44433 | 1-2023-07936 | PHƯƠNG PHÁP CHẾ BIẾN KHOÁNG VẬT XENOTIM | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
716 | 44434 | 1-2022-06074 | Phương pháp tạo ra chế phẩm hydrogel hút nước từ lá dứa | Trường Đại học Cần Thơ |
717 | 44435 | 1-2022-03556 | Chủng vi tảo biển dị dưỡng Aurantiochytrium sp. DDH1 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng tổng hợp axit béo không bão hòa đa nối đôi docosahexaenoic (DHA), squalen, carotenoit, astaxanthin ứng dụng làm thực phẩm bảo vệ sức khỏe cho con người và thức ăn trong nuôi trồng thủy sản | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
718 | 44436 | 1-2021-06274 | Hệ thống quản lý thiết bị và phương pháp cung cấp dịch vụ quản lý thiết bị | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
719 | 44437 | 1-2021-08135 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐÚC BỌT DẺO CÓ THỂ TÁI CHẾ | O2 PARTNERS, LLC |
720 | 44438 | 1-2021-02257 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | ZTE CORPORATION |
721 | 44439 | 1-2020-01076 | Phương pháp kích hoạt khóa từ xa sử dụng mật mã và hệ thống thực hiện phương pháp này | CÔNG TY CỔ PHẦN ONYX VIỆT NAM |
722 | 44440 | 1-2023-06230 | Máy nghiền hạt | SATAKE CORPORATION |
723 | 44441 | 1-2021-08280 | Phương pháp truyền thông, thiết bị máy tính và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
724 | 44442 | 1-2021-02256 | Hệ thống điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
725 | 44443 | 1-2019-04104 | Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây và phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
726 | 44444 | 1-2021-08302 | Hợp chất khung furan và phương pháp phân lập hợp chất này từ hoa cây cúc vàng Chrysanthemum indicum | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
727 | 44445 | 1-2021-03549 | Phương pháp và thiết bị dự đoán số đo định lượng của sự pha trộn dầu trong mẫu dầu ăn | WILMAR INTERNATIONAL LIMITED |
728 | 44446 | 1-2021-06233 | Phương pháp mã hóa/giải mã hình ảnh và vật ghi đọc được bằng máy tính không khả biến | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
729 | 44447 | 1-2021-05588 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông, nút thứ nhất, nút thứ hai, nút donor, chip hệ thống, và vật ghi lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
730 | 44448 | 1-2020-03467 | Phương pháp sản xuất máy cán và phương pháp cải tiến máy cán hiện có | SMS GROUP GMBH |
731 | 44449 | 1-2021-07163 | Tai nghe | SECTIO AUREA AS |
732 | 44450 | 1-2021-02948 | Copolyme styren được hydro hóa/diolefin được liên hợp và vật liệu xốp chứa copolyme này | China Petroleum & Chemical Corporation |
733 | 44451 | 1-2020-05993 | Phương pháp và thiết bị trộn | NOK CORPORATION |
734 | 44452 | 1-2021-04314 | Quy trình tách các sợi | RE:NEWCELL AB |
735 | 44453 | 1-2020-06792 | Dược phẩm chứa sirolimus và quy trình bào chế dược phẩm này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
736 | 44454 | 1-2019-04836 | Hệ thống và phương pháp giữ an toàn cho ứng dụng | KB FINANCIAL GROUP |
737 | 44455 | 1-2021-01349 | Vật dụng hút thuốc làm nóng không đốt cháy và phương pháp sản xuất vật dụng hút thuốc này | YUNNAN XIKE SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. (CN) |
738 | 44456 | 1-2022-08626 | Phương pháp cắt tấm bán dẫn silic năng lượng mặt trời, thiết bị và vật ghi lưu trữ | YINCHUAN LONGI PHOTOVOLTAIC TECHNOLOGY CO., LTD. |
739 | 44457 | 1-2022-00399 | Vật gắn mang chất lưu | YANG, Kuo Huang |
740 | 44458 | 1-2020-06586 | Phương pháp tạo ra đầu nhọn trong đó đường hàn được tạo ra trong vùng kéo lõm | CHOI, Dong Gyu (KR) |
741 | 44459 | 1-2019-05416 | Phương pháp và hệ thống bảo mật thông tin cho camera | Trần Minh Sơn |
742 | 44460 | 1-2021-08067 | Cơ cấu lái cho xe | Alok Das |
743 | 44461 | 1-2022-04571 | Ống kéo dài dạng ống lồng có gắn dây dẫn | KWANG DONG HITECH CO.,LTD. |
744 | 44462 | 1-2021-04585 | Trạm làm việc của dây chuyền lắp ráp treo và phương pháp điều khiển trạm làm việc này | NINGBO SUNRISE INDUSTRIAL AUTOMATION CO., LTD. |
745 | 44463 | 1-2020-02537 | Phương pháp xử lý ứng dụng dùng cho thiết bị đầu cuối, thiết bị đầu cuối và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
746 | 44464 | 1-2020-07478 | Bộ xử lý, và thiết bị và hệ thống điều chỉnh nhanh điện dung, tần số và/hoặc điện áp động | INTEL CORPORATION |
747 | 44465 | 1-2020-07277 | Thiết bị điện tử | InnoLux Corporation |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (phần 2/2)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (1/2)