Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2021 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 28019 1-2013-04075 Protein gắn kết đặc hiệu với epitop dạng cấu hình của glycoprotein vỏ virut cúm H5, phương pháp và kit phát hiện virut cúm gia cầm các kiểu phụ H5 và H5N1 TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED
202 28020 1-2015-01521 Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
203 28021 1-2013-01834 Kháng thể đa đặc hiệu thay thế về mặt chức năng cho nhân tố làm cho máu đông VIII và dược phẩm chứa kháng thể này CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA
204 28022 1-2017-00071 Phương pháp truyền tín hiệu từ thiết bị đến thiết bị (D2D) bằng thiết bị người dùng và thiết bị người dùng thực hiện truyền thông D2D trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
205 28023 1-2016-04094 Quạt trần PANASONIC ECOLOGY SYSTEMS CO., LTD.
206 28024 1-2017-01546 Bình chứa có thể tự xẹp  S.I.P.A. SOCIETÀ INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A.
207 28025 1-2016-04092 Hợp chất pyrimidin, thuốc và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại Innovative Vector Control Consortium
208 28026 1-2016-02502 Phương pháp làm sạch và tái sử dụng nước ngưng tụ FUTAEDA, Takaharu
209 28027 1-2016-04391 Hợp chất metyl 2-xyano-3,12-đioxoleana-1,9(11)-đien-28-oat (CDDO metyl este) và dược phẩm chứa hợp chất này REATA PHARMACEUTICALS, INC.
210 28028 1-2016-05064 Phương pháp sản xuất khung kim loại dùng cho thiết bị đầu cuối truyền thông di động Tianjin M&C Electronics Co., Ltd.
211 28029 1-2016-02034 Bộ mã hóa và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, hệ thống truyền dẫn âm thanh và phương pháp xác định các giá trị hiệu chỉnh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
212 28030 1-2017-00371 Vòng đệm chống nới lỏng LEE, SangCheol
213 28031 1-2017-03657 Thiết bị điện tử có nhiều anten SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
214 28032 1-2017-02125 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
215 28033 1-2012-03895 Hợp chất để điều trị bệnh nhiễm virut Paramyxoviridae và dược phẩm chứa chúng GILEAD SCIENCES, INC.
216 28034 1-2017-04025 Hợp chất axit mật làm chất chủ vận FXR/TGR5 và dược phẩm chứa nó ENANTA PHARMACEUTICALS, INC.
217 28035 1-2016-01448 Dược phẩm dạng nước chứa kháng thể kháng phối tử chết theo chương trình 1 (PDL1) và vật phẩm sản xuất bao gồm dược phẩm này GENENTECH, INC.
218 28036 1-2016-03962 Thiết bị và phương pháp tạo ra các tín hiệu của loa phát thanh, thiết bị giải mã Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
219 28037 1-2016-02962 Cơ cấu dẫn động bộ trợ động và môđun máy ảnh bao gồm cơ cấu này, thiết bị chứa bộ tuyến tính hóa, phương pháp thiết lập các tham số hiệu chỉnh trong môđun thấu kính và phương pháp vận hành bộ trợ động SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
220 28038 1-2016-00118 Thiết bị và phương pháp giải mã để thu được đường bao tín hiệu âm thanh được khôi phục, thiết bị và phương pháp mã hóa đường bao tín hiệu âm thanh, thiết bị khôi phục và mã hóa tín hiệu âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
221 28039 1-2016-00117 Thiết bị và phương pháp xác định độ trễ tần số cơ bản (pitch-lag) của tín hiệu âm thanh được ước lượng, hệ thống khôi phục khung chứa tín hiệu tiếng nói Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
222 28040 1-2016-03963 Thiết bị mã hóa âm thanh, thiết bị giải mã âm thanh, hệ thống tạo ra dòng bit âm thanh được mã hoá và giải mã dòng bit âm thanh được mã hoá, phương pháp vận hành bộ mã hóa và phương pháp vận hành bộ giải mã Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
223 28041 1-2016-03332 Bộ mã hóa thông tin và phương pháp vận hành bộ mã hóa thông tin Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
224 28042 1-2016-00215 Yên xe dùng cho xe đạp, đệm dùng cho yên xe đạp và phương pháp chế tạo đệm của yên xe đạp BROOKS ENGLAND LTD
225 28043 1-2014-04125 Bọt polyuretan mềm dẻo dùng cho cúp ngực và phương pháp sản xuất bọt polyuretan này FOAM WORKS CO. LTD.
226 28044 1-2019-05383 Chế phẩm phụ gia để cải thiện đất, hồ dạng sệt để cải thiện đất, chế phẩm vật liệu hóa cứng dạng bột để cải thiện đất, sản phẩm và phương pháp cải thiện đất Kao Corporation
227 28045 1-2017-05093 Chế phẩm làm sạch vải dạng lỏng KAO CORPORATION
228 28046 1-2008-02918 Thuốc chứa hợp chất 1-[(4-metyl-quinazolin-2-yl)-metyl]-3-metyl-7-(2-butyn-1-yl)-8-(3-(R)-amino-piperidin-1-yl)-xanthin ở dạng đa hình A hoặc dạng đa hình B khan và phương pháp bào chế thuốc này BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
229 28047 1-2013-00659 Chế phẩm xúc tác cho phản ứng hydroformyl hóa và quy trình hydroformyl hóa sử dụng chế phẩm xúc tác này LG CHEM, LTD.
230 28048 1-2016-03287 Keo dính dẫn điện và thiết bị bán dẫn NAMICS CORPORATION
231 28049 1-2011-01940 Quy trình thu hồi amoniac từ dòng khí và thiết bị dùng để thực hiện quy trình này SAIPEM S.P.A.
232 28050 1-2017-05274 Môđun nguồn sáng, bộ phận chiếu sáng ngược và thiết bị hiển thị tinh thể lỏng LG Display Co., Ltd.
233 28051 1-2015-04760 Nắp dạng vương miện DESARROLLOS TAMARIT PLAZA SL
234 28052 1-2015-03397 Enzym β-xylosiđaza chịu nhiệt, hỗn hợp glycosit hyđrolaza chứa enzym này, và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải lignoxenluloza HONDA MOTOR CO., LTD.
235 28053 1-2017-01423 Phương pháp sản xuất tấm silicon liên kết điôt phát quang hữu cơ và tấm silicon liên kết điôt phát quang hữu cơ sản xuất được bằng phương pháp này SUNGJIN GLOBAL CO., LTD
236 28054 1-2017-04366 Bộ điều khiển từ xa dùng cho máy điều hòa không khí và máy điều hòa không khí được lắp bộ điều khiển từ xa này DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
237 28055 1-2014-00719 Phao sơ tán MITSUI E&S MACHINERY CO., LTD.
238 28056 1-2017-01553 Thiết bị gỡ rối chuẩn kết nối tuần tự đa dụng nhúng (EUD) trong hệ thống điện tử, hệ thống kiểm tra dựa trên EUD và phương pháp kính hoạt quy trình gỡ rối trong hệ thống điện tử bằng cách sử dụng EUD này QUALCOMM INCORPORATED
239 28057 1-2016-05191 Màng phủ chống dính chứa ít nhất một lớp trang trí và đồ dùng được phủ bằng màng này SEB S.A.
240 28058 1-2015-04822 Tấm bao gói dạng vỉ có thể ấn qua dùng để bao gói thuốc NIPRO CORPORATION
241 28059 1-2016-02973 Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo KT CORPORATION
242 28060 1-2016-01261 Kính ngắm kết hợp ngày - đêm dùng cho súng và pháo Học viện Kỹ thuật Quân sự
243 28061 1-2016-04724 Rôto dùng cho động cơ có vành trượt và động cơ có vành trượt bao gồm rôto này LINDE AKTIENGESELLSCHAFT
244 28062 1-2011-03356 Phương pháp sản xuất khối kết tụ dùng làm nguyên liệu cho lò cao, nguyên liệu cho lò cao sản xuất được bằng phương pháp này và hỗn hợp trộn trước để sản xuất nguyên liệu cho lò cao RHEINKALK GMBH
245 28063 1-2016-04799 Tấm thép mạ hợp kim nhôm nhúng nóng có đặc tính dễ gia công NISSHIN STEEL CO.,LTD.
246 28064 1-2015-03947 Cụm thấm hút đàn hồi, cụm lõi thấm hút đàn hồi, và vật dụng thấm hút dùng một lần DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD.
247 28065 1-2016-03236 Bệ xí xả nước TOTO LTD.
248 28066 1-2013-04022 Hệ thống đặt trước điểm bán tích hợp trên web IMIDUS Technologies, Inc.
249 28067 1-2017-02628 Thiết bị tiêu thụ chất lỏng BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
250 28068 1-2017-01503 Bộ thiết bị xe đạp điện PIAGGIO & C. S.P.A.
251 28069 1-2017-02246 Thiết bị điều khiển tính cước và phương pháp tính cước HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
252 28070 1-2017-03497 Đầu bịt gắn sợi quang và phương pháp sản xuất đầu bịt gắn sợi quang này FUJIKURA LTD.
253 28071 1-2016-03203 Nắp bình chứa sol khí FUMAKILLA LIMITED
254 28072 1-2018-00192 Thiết bị in SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION
255 28073 1-2016-03015 Phương pháp mã hóa viđeo, phương pháp giải mã viđeo, bộ mã hóa viđeo và bộ giải mã viđeo NTT DOCOMO, INC.
256 28074 1-2018-02308 Tấm phân cực có các lớp làm chậm và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
257 28075 1-2017-02693 Phương pháp và thiết bị xác định thông tin cổng nối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
258 28076 1-2017-00336 Cửa làm kín nước BUNKA SHUTTER CO., LTD.
259 28077 1-2017-02995 Phương pháp truyền theo sơ đồ truyền đường lên không cần cấp phép, thiết bị người dùng và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
260 28078 1-2017-00832 Phương pháp xử lý kênh dữ liệu rađio, thiết bị người dùng và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
261 28079 1-2015-04988 Hợp chất azol silan, dung dịch xử lý bề mặt chứa hợp chất này và phương pháp xử lý bề mặt sử dụng hợp chất này Shikoku Chemicals Corporation
262 28080 1-2019-01848 Phương pháp sản xuất tranzito hiệu ứng trường và phương pháp sản xuất thiết bị giao tiếp không dây TORAY INDUSTRIES, INC.
263 28081 1-2016-04550 Máy nén và thiết bị chu trình lạnh sử dụng máy nén này Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
264 28082 1-2016-00951 Bệ xí xả nước TOTO LTD.
265 28083 1-2014-02745 Đầu phun có chức năng khử âm dùng cho bình cứu hỏa dạng khí Koatsu Co., Ltd.
266 28084 1-2014-01143 Dung dịch xử lý bề mặt dùng cho tấm thép được phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tấm thép được phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
267 28085 1-2017-02645 Muối fumarat của (R)-1-(1-acryloylpiperidin-3-yl)-4-amino- N-(benzo[d]oxazol-2-yl)-1H-pyrazolo[3,4-d]pyrimidin-3-carboxamit, chất ức chế BTK, dược phẩm và tác nhân chống khối u chứa muối này TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
268 28086 1-2014-02118 Vòi phun nhúng chìm để đúc liên tục, phương pháp tạo ra vòi phun nhúng chìm để đúc liên tục, và phương pháp đúc liên tục bao gồm bước rót kim loại nóng chảy sử dụng vòi phun này JFE Steel Corporation
269 28087 1-2016-04093 Màng sợi rỗng xốp và phương pháp sản xuất màng sợi rỗng xốp này KURARAY CO., LTD.
270 28088 1-2014-02592 Vi sinh vật được thiết kế di truyền để tổng hợp ra axit muconic PTT Global Chemical Public Company Limited
271 28089 1-2016-00448 Ắc quy chì-axit GS Yuasa International Ltd.
272 28090 1-2016-00172 chế phẩm tự nhũ hóa chứa axit béo ω3 MOCHIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
273 28091 1-2016-01674 Dải khóa kéo, khóa kéo trượt và vải có khóa kéo trượt được gắn cố định YKK CORPORATION
274 28092 1-2015-01397 Phương pháp sản xuất nước mắm CJ CHEILJEDANG CORPORATION
275 28093 1-2016-01065 Phương pháp sản xuất đồ đeo mắt phân cực Carl Zeiss Vision International GmbH
276 28094 1-2016-00830 Phương pháp dự báo bên trong ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
277 28095 1-2012-03894 Đá nhân tạo và phương pháp sản xuất đá nhân tạo JFE STEEL CORPORATION
278 28096 1-2016-00716 Chế phẩm polysiloxan hữu cơ có thể hóa rắn, phương pháp sản xuất chế phẩm này, thân đúc và đá nhân tạo được tạo ra từ chế phẩm này WACKER CHEMIE AG
279 28097 1-2016-04735 Chip plasmon và phương pháp quan sát chất liên quan đến ung thư MYTECH CO., LTD.
280 28098 1-2016-01989 Đồ dùng vệ sinh dùng cho vệ sinh cá nhân, phẫu thuật và chữa lành vết thương DAMIAN, Gabriel C.
281 28099 1-2015-01884 Hệ thống sấy không khí kiểu hấp thụ hoạt động không thải khí sử dụng nhiệt nén HWANG, Chul Yong
282 28100 1-2017-01940 Phương pháp và thiết bị bảo vệ sạc điện HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
283 28101 1-2016-04905 Dụng cụ phân phối chất lỏng La Vendi Inc.
284 28102 1-2017-00086 Thiết bị và phương pháp truyền thông Panasonic Corporation
285 28103 1-2016-01665 Bộ phận thay thế được dùng cho thiết bị tạo hình ảnh quang điện có cơ cấu chốt LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
286 28104 1-2016-04131 Hệ thống tạo sol khí được làm nóng bằng điện, thiết bị tạo sol khí được làm nóng bằng điện và phương pháp tạo sol khí Philip Morris Products S.A.
287 28105 1-2016-00828 Thiết bị dự báo bên trong ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
288 28106 1-2017-02727 Tấm mỏng dùng cho cửa chớp cuộn và cửa chớp cuộn Qualitas Manufacturing Incorporated
289 28107 1-2017-04233 Móng trụ tháp cho tua bin gió và phương pháp xây dựng nó Nguyễn Việt Hưng
290 28108 1-2016-04005 Thiết bị bơm nhiệt hỗn hợp KYUNGDONG NAVIEN CO., LTD.
291 28109 1-2013-01468 Máy gặt đập liên hợp ISEKI & CO., LTD.
292 28110 1-2017-04003 Quy trình bào chế viên tròn bao tan trong ruột chứa chất ức chế bơm proton và dược phẩm đa hạt chứa các viên tròn này LABORATORIOS BAGÓ S.A.
293 28111 1-2017-05047 Động cơ cảm ứng một pha và máy giặt GUANGDONG WELLING MOTOR MANUFACTURING CO., LTD.
294 28112 1-2018-04441 Động cơ Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
295 28113 1-2017-05028 Cấu trúc sọc ba chiều C-ENG CO., LTD.
296 28114 1-2014-02158 Quy trình và thiết bị dùng để phân tách các cấu tử trong dòng nguyên liệu bằng phân tách nhờ hấp phụ mô phỏng ngược chiều UOP LLC
297 28115 1-2012-00058 Bộ rung tuyến tính Mplus Co., Ltd.
298 28116 1-2014-03317 Vợt thể thao PRINCE SPORTS, LLC
299 28117 1-2016-03334 Thiết bị nối sợi quang A.J. WORLD CO., LTD.
300 28118 1-2015-00182 Thiết bị túi khí cạnh của xe TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
301 28119 1-2014-02390 Thiết bị tách dầu SANOH INDUSTRIAL CO., LTD.
302 28120 1-2016-02957 Thiết bị cuộn KYUNGNAM METAL CO., LTD.
303 28121 1-2018-04276 Hệ thống và phương pháp thu thập dữ liệu hành trình và các thông số kỹ thuật của xe bánh xích theo thời gian thực Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
304 28122 1-2015-02654  Composit và vật liệu kim loại được tạo hình và mạ phủ, phương pháp sản xuất vật liệu kim loại được tạo hình và mạ phủ và composit Nisshin Steel Co., Ltd.
305 28123 1-2017-02869 Thiết bị ngăn cách các ống trao đổi nhiệt JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING"
306 28124 1-2016-04100 Phương pháp hiển thị và thu thập dữ liệu trực quan hóa nguồn âm thanh và hệ thống ghi hình âm thanh SM INSTRUMENT Co., LTD.
307 28125 1-2015-02251 Thiết bị cuộn dải TOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION
308 28126 1-2017-00258 Xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
309 28127 1-2018-04319 Phương pháp ước lượng nhiễu từ thiết bị thuộc vùng phủ sóng lân cận dựa vào dữ liệu phân chia thời gian liên khung trong hệ thống trạm thu phát gốc vô tuyến TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL)
310 28128 1-2018-00511 Động cơ một trục cam trên nắp máy được làm mát bằng nước Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
311 28129 1-2017-02369 Thiết bị kiểm soát độ rộng tấm dùng cho vật liệu cần được cán TOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION
312 28130 1-2017-03091 Ghế ngồi dùng cho xe được lắp thiết bị túi khí bên TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
313 28131 1-2015-02977 Xe điện TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
314 28132 1-2017-02922 Phương pháp xuất ra thông tin phần tử ảnh của bộ cảm biến hình ảnh, thiết bị tạo hình ảnh, và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
315 28133 1-2017-04593 Kết cấu khóa dùng cho cần điều khiển NAGAKI SEIKI CO., LTD.
316 28134 1-2017-01212 Phương pháp khử nước ở mức thấp đến trung bình hỗn hợp xi măng có thể hydrat hóa và vật liệu xi măng được sản xuất theo phương pháp này GCP Applied Technologies Inc.
317 28135 1-2016-03791 Kết cấu chống móp của hộp chứa thực phẩm nấu được TAEBANG PATEC CO., LTD.
318 28136 1-2018-05912 Ống kính hồng ngoại sóng trung zoom liên tục tỉ số zoom lớn Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội