Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 31636 | 1-2017-03005 | Chế phẩm phòng trừ vật gây hại và phương pháp phòng trừ vật gây hại | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
202 | 31637 | 1-2015-02071 | Cụm hỗ trợ đúc khuôn của khuôn và phương pháp đúc khuôn bằng khuôn này | Juei-Liu Wang |
203 | 31638 | 1-2018-05305 | Kết cấu vỏ của cơ cấu dẫn động nhiệt | NIPPON THERMOSTAT CO.,LTD. |
204 | 31639 | 1-2016-03592 | Chế phẩm đánh bóng nền đĩa từ, phương pháp sản xuất nền đĩa từ và phương pháp đánh bóng nền đĩa từ sử dụng chế phẩm đánh bóng này | FUJIMI INCORPORATED |
205 | 31640 | 1-2019-01258 | Dược phẩm dùng để tiêm chứa buprenorphin giải phóng kéo dài | ALAR PHARMACEUTICALS INC. |
206 | 31641 | 1-2018-00801 | Quy trình và thiết bị tạo vòng | GROZ-BECKERT KG |
207 | 31642 | 1-2016-04519 | Phương pháp sản xuất mũ giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
208 | 31643 | 1-2014-03872 | Thiết bị và phương pháp loại bỏ bụi bám dính vào vật liệu sắt | JFE Steel Corporation |
209 | 31644 | 1-2012-02670 | Chất xúc tác để sản xuất dầu diezen sinh học được hydro hóa và phương pháp sản xuất dầu diezen sinh học | SK INNOVATION CO., LTD. |
210 | 31645 | 1-2017-05378 | Sợi mành polyamit 6.6 được nhúng và định hình nhiệt gồm hai hoặc ba sợi đơn | KORDSA TEKNIK TEKSTIL ANONIM SIRKETI |
211 | 31646 | 1-2012-02508 | Phương pháp tạo ra dải thép được mạ kim loại | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
212 | 31647 | 1-2018-03567 | Phương pháp sản xuất sản phẩm nuôi cấy ở dạng lỏng | KintaroCellsPower Co., Ltd. |
213 | 31648 | 1-2017-03315 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin phản hồi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
214 | 31649 | 1-2016-05021 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
215 | 31650 | 1-2016-00283 | Phương pháp thu hồi trực tiếp chì oxit được dùng cho điện cực âm của ắc quy chì axit từ bột bã chì phế thải | CHILWEE POWER CO. LTD. |
216 | 31651 | 1-2012-02333 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ thiếc bằng điện | JFE Steel Corporation |
217 | 31652 | 1-2013-02752 | Quy trình cải thiện nguyên liệu thô thuốc lá và thiết bị sử dụng cho quy trình này | SHANGHAI JUHUA SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. |
218 | 31653 | 1-2016-04161 | Phương pháp nạp đầy lỗ hoặc rãnh được tạo ra trên đế mạch bằng cách mạ đồng ở tốc độ cao | JCU CORPORATION |
219 | 31654 | 1-2016-04608 | Phương pháp và thiết bị sản xuất sản phẩm sợi cacbon | STAR LEADER TRADING LIMITED |
220 | 31655 | 1-2014-03140 | Tấm thép có độ bền cao và tính năng tạo hình cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
221 | 31656 | 1-2010-01321 | Tã lót dùng một lần | Uni-Charm Corporation |
222 | 31657 | 1-2018-01411 | Mạch chuyển đổi cộng hưởng hai chiều và bộ chuyển đổi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
223 | 31658 | 1-2014-02371 | Thiết bị truyền để dùng trong cây có khả năng tạo trầm hương và phương pháp tạo trầm hương trên cây có khả năng tạo trầm hương | INSTITUTE OF MEDICINAL PLANT DEVELOPMENT, CHINESE ACADEMY OF MEDICAL SCIENCES |
224 | 31659 | 1-2016-03887 | Phương pháp tinh chế khí mục tiêu | SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD. |
225 | 31660 | 1-2017-00316 | Thiết bị dùng để truyền dữ liệu hoặc lệnh điều khiển và truyền dòng điện một chiều qua đường dây điện | Tinypowers Co., Ltd. |
226 | 31661 | 1-2019-05111 | Cơ cấu đèn pha dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
227 | 31662 | 1-2016-04432 | Thiết bị ép dùng vít và phương pháp tạo thành chi tiết ghép nối | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
228 | 31663 | 1-2018-00884 | Vật liệu bôi trơn hỗ trợ quy trình gia công và phương pháp gia công | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
229 | 31664 | 1-2015-01823 | Tổ hợp để phòng trừ nấm bệnh hại cây trồng, chế phẩm chứa tổ hợp này và phương pháp phòng trừ nhằm điều trị hoặc ngăn ngừa nấm bệnh hại cây | Bayer Intellectual Property GmbH |
230 | 31665 | 1-2017-03481 | Phương pháp hàn bằng tia laze vật liệu thứ nhất vào vật liệu thứ hai | TRUMPF LASER UK LIMITED |
231 | 31666 | 1-2016-00939 | Thiết bị chuyển khối | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
232 | 31667 | 1-2017-03740 | Phương pháp sản xuất nước xốt chứa thịt băm | NISSHIN FOODS INC. |
233 | 31668 | 1-2017-01750 | Động cơ nhiều xi lanh | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
234 | 31669 | 1-2017-02112 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tập các hệ số biến đổi của khối trong khung hoặc một phần của khung, thiết bị và phương pháp tái lập khối của khung hoặc một phần của khung, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
235 | 31670 | 1-2016-02675 | Phương pháp sản xuất vật phẩm dùng để làm nóng có lớp phủ sol-gel | SEB S.A. |
236 | 31671 | 1-2019-03710 | Cơ cấu phân nhánh | TOYO KANETSU SOLUTIONS K.K. |
237 | 31672 | 1-2015-00039 | Chất tạo màng đồng và phương pháp tạo màng đồng | Shikoku Chemicals Corporation |
238 | 31673 | 1-2016-01347 | Chế phẩm vacxin để bảo vệ lợn chống lại circovirut lợn typ 2 và kit chứa chế phẩm vacxin này | ZOETIS SERVICES LLC |
239 | 31674 | 1-2013-01435 | Chế phẩm asphan để bảo vệ linh kiện điện tử, phương pháp sản xuất chế phẩm này, và bộ điện tử bao gồm chế phẩm này | ILSIN KOREA CO., LTD. |
240 | 31675 | 1-2019-05360 | Hệ thống và phương pháp phát phát hiện và ước lượng tham số tín hiệu xung trong băng thông rộng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
241 | 31676 | 1-2020-04127 | Quy trình bảo quản cam Cao Phong Citrus sinensis bằng màng sinh học saponin kết hợp với chitosan và axit axetic | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
242 | 31677 | 1-2015-03520 | Tấm thép mạ hợp kim Al-Zn nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
243 | 31678 | 1-2019-04932 | Máy đo quang phổ tán xạ Raman có bộ mang mẫu dịch chuyển ngẫu nhiên | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
244 | 31679 | 1-2015-00038 | Thiết bị mở cửa cuốn khẩn cấp | Cheng-Yi Wu |
245 | 31680 | 1-2017-02535 | Chất đàn hồi polyuretan nhiệt dẻo và vòng chữ T được làm từ vật liệu này để dùng cho các hệ trong tử cung | BAYER OY |
246 | 31681 | 1-2019-07223 | Thiết bị đo nồng độ chất hữu cơ có trong dung dịch | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
247 | 31682 | 1-2015-00159 | Quy trình sản xuất hệ enzym bằng cách sử dụng cặn bã pha lỏng trong quá trình chuyển hóa sinh hóa chất liệu lignoxenluloza | IFP ENERGIES NOUVELLES |
248 | 31683 | 1-2018-00971 | Cơ cấu dẫn môi chất làm mát cho động cơ đốt trong | NIPPON THERMOSTAT CO., LTD. |
249 | 31684 | 1-2016-04967 | Hỗn hợp diệt sinh vật gây hại và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại bằng cách sử dụng hỗn hợp này | MAP PACIFIC PTE LTD |
250 | 31685 | 1-2017-04855 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
251 | 31686 | 1-2015-05009 | Chế phẩm xử lý mảnh vỡ | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
252 | 31687 | 1-2017-00910 | Màng bảo vệ bề mặt và phương pháp bảo vệ bề mặt | LINTEC CORPORATION |
253 | 31688 | 1-2016-00965 | Hộp tiếp liệu in và thiết bị tiếp liệu thay thế được | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
254 | 31689 | 1-2016-01931 | Chế phẩm rượu đa chức để sản xuất nhựa polyuretan dạng xốp rắn và nhựa polyuretan dạng xốp rắn thu được | TOSOH CORPORATION |
255 | 31690 | 1-2017-03729 | Thiết bị chỉ báo hướng cho xe cỡ nhỏ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
256 | 31691 | 1-2018-00605 | Thiết bị xả chất lỏng chứa các hạt rắn, thiết bị phủ và phương pháp phủ | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
257 | 31692 | 1-2017-03529 | Hỗn hợp chuẩn bị nền và chất chuẩn bị nền thu được từ hỗn hợp này | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
258 | 31693 | 1-2016-03845 | Chế phẩm chất đàn hồi nhiệt dẻo, nút bịt cho đồ chứa dùng trong y tế và đồ chứa dùng trong y tế | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
259 | 31694 | 1-2016-03239 | Dược phẩm có độ ổn định khi bảo quản được cải thiện | SAMYANG HOLDINGS CORPORATION |
260 | 31695 | 1-2016-04379 | Con lăn xay lúa | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
261 | 31696 | 1-2013-02442 | Vật liệu phủ kim loại | DOWA ELECTRONICS MATERIALS CO., LTD. |
262 | 31697 | 1-2018-03950 | Nút mạng, phương pháp truyền thông và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
263 | 31698 | 1-2017-03482 | Thiết bị hàn bằng tia laze phần kim loại thứ nhất vào phần kim loại thứ hai | TRUMPF LASER UK LIMITED |
264 | 31699 | 1-2017-01541 | Phương pháp và hệ thống sản xuất thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
265 | 31700 | 1-2017-02753 | Nhũ tương nước, chất kết dính chứa nhũ tương nước và phương pháp sản xuất nhũ tương nước này | KURARAY CO., LTD. |
266 | 31701 | 1-2018-05128 | Vật thể được đóng rắn hydrat hóa và phương pháp sản xuất vật thể được đóng rắn hydrat hóa này | JFE Steel Corporation |
267 | 31702 | 1-2018-00060 | Phương pháp điều chế N-(4-axetyl-2,6-diflophenyl)metansulfonamit | AMOREPACIFIC CORPORATION |
268 | 31703 | 1-2018-02914 | Hệ thống và quy trình khí hóa | AIR PRODUCTS AND CHEMICALS, INC. |
269 | 31704 | 1-2018-01485 | Đầu nối quang và kết cấu ghép nối quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
270 | 31705 | 1-2017-02808 | Kháng thể phân lập gắn kết với thụ thể miễn dịch tế bào T có miền Ig và ITIM của người và phương pháp sản xuất kháng thể này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
271 | 31706 | 1-2013-03549 | Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
272 | 31707 | 1-2016-05081 | Phương pháp nâng cao sản lượng ở gia cầm và phương pháp nâng cao năng suất ở lợn | CARGILL, INCORPORATED |
273 | 31708 | 1-2017-03316 | Protein liên kết yếu tố đồng kích thích tế bào T cảm ứng (ICOS) và dược phẩm chứa protein này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
274 | 31709 | 1-2018-02572 | Tấm ép quang học và thiết bị hiển thị điện quang hữu cơ sử dụng tấm ép quang học này | NITTO DENKO CORPORATION |
275 | 31710 | 1-2017-01911 | Thủy tinh khắc axit bền và ổn định kích thước và vật phẩm thủy tinh nhôm silicat | CORNING INCORPORATED |
276 | 31711 | 1-2014-01195 | Phương pháp xử lý nước | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
277 | 31712 | 1-2020-04985 | Nước sốt nấu ăn | KEWPIE CORPORATION |
278 | 31713 | 1-2019-01185 | Cơ cấu bôi trơn của động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
279 | 31714 | 1-2018-03797 | Thức ăn chăn nuôi bao gồm chất phụ gia thức ăn chăn nuôi để ức chế protein kinaza C | NEUFELD, Nina |
280 | 31715 | 1-2017-03011 | Bể lọc kim loại hòa tan dùng để sản xuất hợp chất kim loại bằng quy trình amoniac và quy trình lọc sử dụng bể này | DU, Zongxin |
281 | 31716 | 1-2018-03456 | Phương tiện lai và phương pháp điều chỉnh phương tiện lai | ISUZU MOTORS LIMITED |
282 | 31717 | 1-2018-01062 | Chủng đột biến Corynebacterium glutamicum sản xuất L-leuxin và phương pháp sản xuất L-leuxin sử dụng chủng đột biến này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
283 | 31718 | 1-2019-05497 | Bộ chế hòa khí | LEE, Seok Young |
284 | 31719 | 1-2015-00616 | Mối nối ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
285 | 31720 | 1-2018-01427 | Oligome đối nghĩa và dược phẩm chứa oligome này | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
286 | 31721 | 1-2017-04511 | Peptit và hỗn hợp peptit có hoạt tính chống béo phì hoặc bệnh đái tháo đường, và dược phẩm chứa chúng | CAREGEN CO., LTD. |
287 | 31722 | 1-2017-00476 | Xe scutơ | PIAGGIO & C. S.P.A. |
288 | 31723 | 1-2018-00738 | Bộ lắp ráp linh kiện bộ lọc, linh kiện bộ lọc, và phương pháp chế tạo linh kiện bộ lọc | SUMIDA CORPORATION |
289 | 31724 | 1-2017-03920 | Phương pháp và thiết bị người dùng để cấu hình sự truyền phản hồi yêu cầu lặp tự động dạng lai (HARQ), và phương pháp và nút mạng vô tuyến để nhận sự truyền phản hồi HARQ | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
290 | 31725 | 1-2018-04700 | Giày thoáng khí | INFOM CO., LTD. |
291 | 31726 | 1-2017-02723 | Phương pháp tạo hình ảnh, thiết bị tạo hình ảnh và thiết bị điện tử | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
292 | 31727 | 1-2019-04640 | Cơ cấu kẹp kim máy may | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
293 | 31728 | 1-2019-01375 | Cơ cấu đèn pha | HONDA MOTOR CO., LTD. |
294 | 31729 | 1-2018-03029 | Chi tiết giữ và phương pháp xử lý sợi quang | FUJIKURA LTD. |
295 | 31730 | 1-2019-05972 | Cơ cấu phanh liên động bánh trước/bánh sau dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
296 | 31731 | 1-2017-01221 | Quy trình sản xuất chế phẩm chứa nước được khử trùng bằng nhiệt, chế phẩm nước chứa chitosan thu được nhờ quy trình này, và dược phẩm chứa chế phẩm này | LABORATOIRE MEDIDOM SA |
297 | 31732 | 1-2016-04765 | Máy tạo nước hiđro | CHING-TSANG WU |
298 | 31733 | 1-2017-03891 | Bể xử lý nước thải | KUBOTA CORPORATION |
299 | 31734 | 1-2017-02260 | Phương pháp tạo ra hình ảnh có dải tương phản động mở rộng, thiết bị thu hình ảnh và phương pháp tạo hình ảnh | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
300 | 31735 | 1-2017-00668 | Phương pháp làm sạch dòng vật liệu | LINDE AKTIENGESELLSCHAFT |
301 | 31736 | 1-2017-00021 | Thuốc nhuộm phân tán bền màu với độ ẩm cao, quy trình điều chế thuốc nhuộm này, chế phẩm chứa thuốc nhuộm này và quy trình nhuộm hoặc in sử dụng thuốc nhuộm này | DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GMBH |
302 | 31737 | 1-2016-00755 | Hợp chất tương tự cortistatin và dược phẩm chứa hợp chất này dùng để điều trị bệnh ung thư | BCN PEPTIDES S.A. |
303 | 31738 | 1-2017-03096 | Chế phẩm hóa nông | Nippon Soda Co., Ltd. |
304 | 31739 | 1-2012-03603 | Tấm dùng cho bảng mạch mềm dẻo | JX NIPPON MINING & METALS CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2022
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (2/2)