Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 39267 | 1-2014-03981 | Phương pháp điều chế chế phẩm giàu globulin miễn dịch (IgG) từ huyết tương | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
2 | 39268 | 1-2020-04532 | Chế phẩm phòng trừ sinh học và phương pháp ngăn ngừa hoặc làm giảm sự sinh trưởng của nấm gây bệnh trên nông phẩm | BOOST BIOMES, INC. |
3 | 39269 | 1-2018-03651 | Chế phẩm chứa peptit colagen và phương pháp sản xuất chế phẩm này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
4 | 39270 | 1-2019-05371 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
5 | 39271 | 1-2020-00998 | Găng tay đàn hồi và phương pháp sản xuất găng tay này | SKINPROTECT CORPORATION SDN BHD |
6 | 39272 | 1-2018-05772 | Kháng thể kháng alpha-synuclein, dược phẩm chứa kháng thể này và phân tử axit nucleic được phân lập mã hóa kháng thể này | MEDIMMUNE LIMITED |
7 | 39273 | 1-2019-03830 | Phương pháp thanh trùng quả hạch | LAITRAM, L.L.C. |
8 | 39274 | 1-2019-03937 | Copolyme polyete-polyeste, phương pháp điều chế copolyme polyete-polyeste, chế phẩm ngăn cách oxy hoạt tính, và vật liệu dẻo | CLARIANT PLASTICS & COATINGS LTD |
9 | 39275 | 1-2019-04412 | Chế phẩm chứa chủng Bifidobacterium Pseudocatenulatum và phương pháp tạo ra chế phẩm này | PERFECT (CHINA) CO., LTD. |
10 | 39276 | 1-2019-07442 | Chất phết thực phẩm ngọt có hàm lượng đường thấp | THE PRINCETON GROUP INC - C40917 |
11 | 39277 | 1-2019-06899 | Vòi phun nước dùng cho động vật và phương pháp cấp nước cho động vật | RADIO SYSTEMS CORPORATION |
12 | 39278 | 1-2019-02934 | Hệ thống mềm và phương pháp nuôi cấy các sinh vật | JGM Industries Pty Limited |
13 | 39279 | 1-2019-00481 | Chế phẩm để điều chế chất điều hòa đất, chất điều hòa đất và phương pháp điều hòa đất sử dụng chất điều hòa đất | JOEUN INDUSTRY INC. |
14 | 39280 | 1-2017-00481 | Kháng thể đơn dòng kháng kháng nguyên kết hợp lympho bào T gây độc tế bào 4 (CTLA4) hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của chúng, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa kháng thể này | AKESO BIOPHARMA, INC. |
15 | 39281 | 1-2018-00042 | Chế phẩm hoạt động bề mặt | STEPAN COMPANY |
16 | 39282 | 1-2017-01687 | Hệ thống nuôi tôm tập trung tích hợp nhiều pha và phương pháp tạo ra chu kỳ nuôi tôm trưởng thành đồng bộ | ROYAL CARIDEA LLC |
17 | 39283 | 1-2018-05635 | Tế bào hoặc giống cấy tế bào nấm men Yarrowia Lipolytica hoặc chiết phẩm của nó chứa L-hydroxyprolin, phương pháp sản xuất L-hydroxyprolin, và chế phẩm tăng cường L-hydroxyprolin | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
18 | 39284 | 1-2016-03329 | Khay đỡ và phương pháp sản xuất khay đỡ này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
19 | 39285 | 1-2019-02372 | Máy sàng rung | DERRICK CORPORATION |
20 | 39286 | 1-2018-05872 | Chế phẩm chứa copolyme khối polyacrylat-polysilan | CLARIANT PLASTICS & COATINGS LTD |
21 | 39287 | 1-2019-01068 | Phương pháp sản xuất chế phẩm tế bào chứa tế bào đuôi gai kích thích tế bào T diệt tự nhiên (NKT) và tế bào NKT | RIKEN IMMUNE REGENERATIVE MEDICINE INC. |
22 | 39288 | 1-2018-02159 | Phương pháp nhân rộng tế bào T γδ cư trú ở mô không tạo máu | CANCER RESEARCH TECHNOLOGY LIMITED |
23 | 39289 | 1-2020-02483 | Chế phẩm polyme đuổi loài gây hại | Clariant Plastics & Coatings Ltd |
24 | 39290 | 1-2019-05008 | Kháng thể kháng PHF-tau, axit nucleic được phân lập mã hóa kháng thể, dược phẩm và phương pháp sản xuất kháng thể | JANSSEN BIOTECH, INC. |
25 | 39291 | 1-2019-06144 | Kẽm monoglyxerolat ở dạng chất kết tụ của vi tinh thể, quy trình điều chế kẽm monoglyxerolat và chế phẩm chứa kẽm monoglyxerolat này | BASF SE |
26 | 39292 | 1-2019-00651 | Virut đột biến ASFV-Δ9GL/ΔUK của ASFV-G tái tổ hợp và chế phẩm vacxin chứa virut này | THE UNITED STATES OF AMERICA, AS REPRESENTED BY THE SECRETARY OF AGRICULTURE |
27 | 39293 | 1-2019-05834 | Bảng mạch nối dây và thiết bị tạo ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
28 | 39294 | 1-2018-03286 | Vật liệu lọc có cấu trúc composit nhiều lớp để dùng làm chi tiết phụ trong sản phẩm điện tử và âm thanh | SAATI S.p.A. |
29 | 39295 | 1-2018-01022 | Phương pháp truyền thông tin, trạm gốc, thiết bị người dùng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
30 | 39296 | 1-2019-02277 | Phương pháp gửi thông tin trạng thái kênh, phương pháp thu thông tin trạng thái kênh, thiết bị người dùng và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
31 | 39297 | 1-2019-04984 | Phương pháp truyền thông tin | SHANGHAI ZHANGMEN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. |
32 | 39298 | 1-2017-01742 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
33 | 39299 | 1-2017-02905 | Bộ giải mã để giải mã video và bộ mã hóa để mã hóa video | GE Video Compression, LLC |
34 | 39300 | 1-2019-06728 | Phương pháp nâng mã con từ mã cơ sở để mã hóa dữ liệu, phương pháp tạo mã để mã hóa hoặc giải mã dữ liệu, bộ mã hóa, phương pháp truyền thông, và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
35 | 39301 | 1-2019-05354 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối thông minh | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
36 | 39302 | 1-2019-00824 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG TIN | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
37 | 39303 | 1-2021-03663 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển bằng lời nói | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
38 | 39304 | 1-2019-02006 | Phương pháp và thiết bị phục hồi bộ nhớ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
39 | 39305 | 1-2016-00291 | Thiết bị đọc thẻ nhận dạng bằng tần số vô tuyến, sản phẩm có thể mặc được và phương pháp vận hành sản phẩm này | WEK ELECTRONICS CO., LTD. |
40 | 39306 | 1-2017-05257 | Phương pháp và thiết bị xử lý hình ảnh, thiết bị mã hóa tín hiệu hình ảnh và phương pháp truyền tín hiệu hình ảnh | Koninklijke Philips N.V. |
41 | 39307 | 1-2019-00246 | Phương pháp quản lý kết nối bluetooth và thiết bị bluetooth chủ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
42 | 39308 | 1-2019-04095 | Phương pháp tính toán dự đoán tổ hợp và thiết bị điện tử thực hiện phương pháp này | HFI Innovation Inc. |
43 | 39309 | 1-2018-00451 | Phương pháp và thiết bị thiết lập sự liên kết | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
44 | 39310 | 1-2019-05282 | Phương pháp và thiết bị quản lý di dộng giữa các điểm truyền cố định và điểm truyền di động | IDAC HOLDINGS, INC. |
45 | 39311 | 1-2019-07125 | Phương pháp và thiết bị thực hiện việc ánh xạ và truyền dữ liệu | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
46 | 39312 | 1-2019-07366 | Thanh ghi dịch, mạch điều khiển cổng và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
47 | 39313 | 1-2020-01030 | Thiết bị phát sáng | Current Lighting Solutions, LLC |
48 | 39314 | 1-2019-07221 | Chế phẩm axit nucleic bao gồm polynucleotit yếu tố IX mã hóa protein yếu tố IX và phương pháp in vitro để tạo ra hạt virut liên quan đến adeno | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
49 | 39315 | 1-2017-00372 | Phân tử gắn kết kháng nguyên đặc hiệu kép hoạt hóa tế bào T, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa phân tử gắn kết kháng nguyên này | F. Hoffmann-La Roche AG |
50 | 39316 | 1-2019-02859 | Phương pháp để báo cáo sự gián đoạn dịch vụ, nút máy khách, nút điều khiển, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
51 | 39317 | 1-2018-04837 | Phương pháp và thiết bị gửi thông tin liên kết lên và phương pháp và thiết bị tiếp nhận thông tin liên kết lên và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
52 | 39318 | 1-2020-06465 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHẦN TỬ MẠNG THỰC HIỆN CHỨC NĂNG TRUY NHẬP VÀ QUẢN LÝ DI ĐỘNG | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
53 | 39319 | 1-2019-00623 | Phương pháp cán nguội tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép | JFE Steel Corporation |
54 | 39320 | 1-2020-04083 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
55 | 39321 | 1-2018-04238 | Thiết bị đầu cuối di động trên phương tiện giao thông để truyền tải dữ liệu có tính chu kỳ và trạm gốc vô tuyến để phân bố nguồn tài nguyên vô tuyến tới thiết bị đầu cuối di động này | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
56 | 39322 | 1-2019-07135 | Phương pháp vận hành thiết bị nhận | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
57 | 39323 | 1-2019-02174 | Phương pháp truy nhập và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
58 | 39324 | 1-2019-02057 | Phương pháp lập lịch kênh lôgic, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
59 | 39325 | 1-2019-00903 | Khớp nối ống | FUJIKIN INCORPORATED |
60 | 39326 | 1-2019-00395 | Phương pháp sản xuất sợi quang uốn cong | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
61 | 39327 | 1-2019-07061 | Đệm thủy tinh và thiết bị ổ đĩa cứng | HOYA CORPORATION |
62 | 39328 | 1-2020-05797 | Quy trình tổng hợp vật liệu bismut (hydro)oxit trên nền nhựa trao đổi anion (AR@Bi2O3) để hấp phụ và loại bỏ muối trong nước nhiễm mặn | Nguyễn Trung Thành |
63 | 39329 | 1-2018-01491 | Tác nhân ARN can thiệp của gen LPA và dược phẩm chứa tác nhân này | ARROWHEAD PHARMACEUTICALS, INC. |
64 | 39330 | 1-2020-03444 | Chế phẩm sinh miễn dịch đa hóa trị chứa thể liên hợp polysacarit protein mang Streptococcus pneumoniae | Merck Sharp & Dohme LLC |
65 | 39331 | 1-2017-05089 | Phân tử liên kết gen hoạt hóa tế bào lympho 3 (LAG-3) và dược phẩm chứa phân tử này | MACROGENICS, INC. |
66 | 39332 | 1-2019-02909 | Phương pháp phản hồi thông tin trạng thái kênh, phương pháp nhận thông tin trạng thái kênh, thiết bị người dùng, thiết bị mạng và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
67 | 39333 | 1-2018-05904 | Hệ thống xử lý chất thải phóng xạ | Joint Stock Company "Rosenergoatom" |
68 | 39334 | 1-2019-04561 | Chủng vi khuẩn Bifidobacterium longum IM55 KCCM11961P, dược phẩm và thực phẩm chứa vi khuẩn này | University-Industry Cooperation Group Of Kyung Hee University |
69 | 39335 | 1-2022-00344 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ VÀ NỘI TRỞ SỬ DỤNG DAO ĐỘNG CỘNG HƯỞNG | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ WELGUN |
70 | 39336 | 1-2020-00002 | Phương pháp phân bổ băng thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
71 | 39337 | 1-2018-05596 | Phương pháp và hệ thống điều khiển dựa trên sự nhìn thấy và phương pháp sử dụng hệ thống điều khiển dựa trên sự nhìn thấy | Cognex Corporation |
72 | 39338 | 1-2019-05705 | Phương pháp tiền mã hóa của sơ đồ truyền dẫn dựa trên tín hiệu tham chiếu giải điều chế hai tầng giữa trạm gốc và thiết bị người dùng, và thiết bị người dùng cho hệ thống giao tiếp không dây | MediaTek Inc. |
73 | 39339 | 1-2019-02127 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
74 | 39340 | 1-2021-00387 | Móc giày có thể tháo ra được | SHENZHEN XIEEN PLASTIC PRODUCTS CO., LTD. |
75 | 39341 | 1-2019-02826 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông để gửi tín hiệu tham chiếu và phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông để thu nhận tín hiệu tham chiếu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
76 | 39342 | 1-2019-03212 | Chủng Streptomyces fungicidicus tái tổ hợp để tăng cường sản xuất enduracidin và phương pháp sản xuất enduracidin | OREGON STATE UNIVERSITY |
77 | 39343 | 1-2019-06789 | Hệ thống điều khiển ánh sáng sử dụng âm thanh | FOURSTAR GROUP INC |
78 | 39344 | 1-2017-01765 | Phân tử gắn kết kháng nguyên chứa trime của phối tử họ TNF, polynucleotit được phân lập mã hóa phân tử này, dược phẩm chứa phân tử này và phương pháp sản xuất phân tử này | F. Hoffmann-La Roche AG |
79 | 39345 | 1-2018-03073 | Protein liên kết kháng nguyên đặc hiệu đối với TL1A, phương pháp tạo ra protein và dược phẩm chứa protein này | AMGEN INC. |
80 | 39346 | 1-2017-02915 | Bộ giải mã để giải mã dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa dữ liệu và phương pháp giải mã dòng dữ liệu | GE Video Compression, LLC |
81 | 39347 | 1-2019-02424 | Đệm đánh bóng và phương pháp sản xuất đệm đánh bóng này | TEIJIN FRONTIER CO., LTD. |
82 | 39348 | 1-2018-04782 | Phương pháp và thiết bị gửi dữ liệu liên kết lên, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
83 | 39349 | 1-2019-03023 | Thiết bị tạo ảnh, hệ thống tạo ảnh, vật di chuyển, và lớp nền bán dẫn để tạo lớp | CANON KABUSHIKI KAISHA |
84 | 39350 | 1-2017-02911 | Bộ giải mã để giải mã video và bộ mã hóa để mã hóa video | GE Video Compression, LLC |
85 | 39351 | 1-2019-04955 | Phương pháp truyền và tiếp nhận tín hiệu chuẩn thăm dò, thiết bị người dùng, trạm cơ sở, phương tiện đọc được bởi máy tính, và thiết bị được tạo cấu hình để | LG ELECTRONICS INC. |
86 | 39352 | 1-2019-06316 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
87 | 39353 | 1-2019-04998 | Phương pháp gửi tín hiệu chuẩn, phương pháp nhận tín hiệu chuẩn, thiết bị mạng, và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
88 | 39354 | 1-2019-06005 | Hệ thống và phương pháp hiệu chuẩn độ chính xác cao | Cognex Corporation |
89 | 39355 | 1-2019-06911 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
90 | 39356 | 1-2019-06082 | Hệ thống và phương pháp phát hiện mục tiêu có luồng di chuyển bất thường so với lịch sử di chuyển trong khu vực giám sát trên rađa cảnh giới biển | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
91 | 39357 | 1-2019-06574 | Phương pháp sản suất bảng mạch in dẻo và bảng mạch in dẻo được sản xuất bởi phương pháp này | AMOGREENTECH CO., LTD. |
92 | 39358 | 1-2019-00320 | Phương pháp thu và truyền thông tin điều khiển đường xuống, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
93 | 39359 | 1-2016-00192 | Bộ định tỉ lệ thời gian và phương pháp cung cấp phiên bản được định tỉ lệ thời gian của tín hiệu âm thanh đầu vào | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
94 | 39360 | 1-2019-00836 | Thiết bị điện tử, phương pháp giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
95 | 39361 | 1-2019-03983 | Thiết bị làm giãn đường may quần áo | YAMATO MISHIN SEIZO KABUSHIKI KAISHA |
96 | 39362 | 1-2018-05064 | Viên nén phân rã dùng qua đường miệng, và quy trình điều chế viên nén | ASTRAZENECA AB |
97 | 39363 | 1-2018-03904 | Hộp cấp chất hiện ảnh và hệ thống cấp chất hiện ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
98 | 39364 | 1-2019-05785 | Kết cấu bản lề yên xe của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
99 | 39365 | 1-2018-06036 | Phương pháp thao tác thiết bị truyền, phương pháp thao tác thiết bị thu, thiết bị truyền và thiết bị thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
100 | 39366 | 1-2014-02514 | Phương pháp thiết kế hệ gen thực vật, phương pháp tạo cây trồng mới và phương pháp sản xuất thế hệ con của cây trồng này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
101 | 39367 | 1-2021-01465 | QUY TRÌNH TỔNG HỢP HYDROGEL NHẠY NHIỆT TỪ VẬT LIỆU ALGINATCYS-PLURONIC | Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
102 | 39368 | 1-2022-00510 | VI KHUẨN NỘI SINH PRIESTIA MEGATERIUM R2.5.2 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CÓ KHẢ NĂNG CHUYỂN HÓA ASEN NHẰM GIẢM THIỂU Ô NHIỄM KIM LOẠI NẶNG TRONG ĐẤT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
103 | 39369 | 1-2018-02364 | Hợp chất purin dinucleotit vòng làm chất điều biến chất kích thích gen interferon (STING), dược phẩm và chế phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
104 | 39370 | 1-2018-00181 | Ống co nhiệt và phương pháp sản xuất ống co nhiệt | NISSEI ELECTRIC CO., LTD. |
105 | 39371 | 1-2018-04693 | Chế phẩm polyme hóa được dựa trên monome alyl carbonat, sản phẩm được polyme hóa thu được từ chế phẩm này và quy trình điều chế sản phẩm này | Mitsui Chemicals, Inc. |
106 | 39372 | 1-2018-05791 | Môđun ăng ten dạng vòng | AMOTECH CO., LTD. |
107 | 39373 | 1-2018-05960 | Hệ thống trạm và phương pháp quản lý các thiết bị lưu trữ năng lượng | GOGORO INC. |
108 | 39374 | 1-2019-01736 | Chi tiết chắn, phương pháp chế tạo chi tiết chắn và phương pháp triển khai chi tiết chắn này | BRIGHAM YOUNG UNIVERSITY |
109 | 39375 | 1-2020-04586 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
110 | 39376 | 1-2019-00482 | Phương pháp điều chế than hoạt tính biến tính bằng α-Fe2O3 nano | ZHEJIANG QINYUAN WATER TREATMENT S. T. CO., LTD. |
111 | 39377 | 1-2018-02592 | Hạt của cây lúa, cây lúa, phương pháp tạo ra cây lúa, và phương pháp tạo ra thực phẩm hoặc đồ uống từ hạt này | COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION |
112 | 39378 | 1-2019-00490 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc, và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
113 | 39379 | 1-2017-04012 | Hợp chất amit vòng được thế, chế phẩm diệt cỏ chứa nó và phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn | FMC CORPORATION |
114 | 39380 | 1-2018-03617 | Phương pháp tạo hoa văn từ tính | IMCT Co., LTD. |
115 | 39381 | 1-2020-02247 | Hệ thống theo dõi mặt trời có thể triển khai | CEP-IP LTD |
116 | 39382 | 1-2020-02320 | Rôto của máy điện quay | TOSHIBA INFRASTRUCTURE SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION |
117 | 39383 | 1-2019-04717 | Con lăn ép dùng cho thiết bị hãm, thiết bị hãm và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
118 | 39384 | 1-2017-05182 | Phương pháp sản xuất nhiên liệu sinh học từ lúa miến | Memorial Network Co., Ltd |
119 | 39385 | 1-2016-01997 | Phương pháp xử lý nước thô | NAGAOKA INTERNATIONAL CORP. |
120 | 39386 | 1-2020-02051 | TẤM ÉP LỚP TRONG SUỐT | KYODO PRINTING CO., LTD. |
121 | 39387 | 1-2019-02335 | Chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Mitsui Chemicals, Inc. |
122 | 39388 | 1-2018-00088 | Thực phẩm bổ sung cho động vật nhai lại, lợn và gia cầm, và quy trình sản xuất thực phẩm này | Zinpro Corporation |
123 | 39389 | 1-2018-04029 | Chất kết dính nóng chảy, nhãn và sản phẩm được dán nhãn bao gồm chất kết dính này | AVERY DENNISON CORPORATION |
124 | 39390 | 1-2019-04227 | Bộ pin và hệ thống nối | SONY CORPORATION |
125 | 39391 | 1-2016-01825 | Hợp chất trừ sâu 1-aryl-3-alkylpyrazol, chế phẩm chứa nó, hạt đã được xử lý bằng hợp chất trừ sâu này và phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống | FMC CORPORATION |
126 | 39392 | 1-2019-04175 | Kết cấu găng tay | SHANGHAI JIN FENG YU GLOVE CO., LTD. |
127 | 39393 | 1-2019-02817 | Dẫn xuất pyran làm chất ức chế cyp11a1 (cytochrome p450 monooxygenase 11a1) và dược phẩm chứa nó | ORION CORPORATION |
128 | 39394 | 1-2019-06012 | Hợp chất tương tự ecteinasxidin, dược phẩm, kit chứa chúng và quy trình điều chế chúng | PHARMA MAR, S.A. |
129 | 39395 | 1-2020-06982 | Quy trình điều chế hệ tự vi nhũ nano fisetin | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
130 | 39396 | 1-2019-01854 | Tấm vật liệu dạng lớp kết dính, tấm vật liệu dạng lớp kết dính được tạo hình, và phương pháp sản xuất các tấm này | Mitsubishi Chemical Corporation |
131 | 39397 | 1-2020-04140 | Chế phẩm phủ, chất xử lý bề mặt chứa chế phẩm này, và vật phẩm được xử lý bề mặt bằng chất xử lý bề mặt này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
132 | 39398 | 1-2019-06841 | Thiết bị phân phối pha nhẹ trong pha nặng bên trong buồng phản ứng và phương pháp xử lý sinh khối có sử dụng thiết bị này | IFP ENERGIES NOUVELLES |
133 | 39399 | 1-2019-04851 | Thiết bị giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
134 | 39400 | 1-2020-00234 | Dây gia cố để gia cố vật phẩm polyme | BEKAERT ADVANCED CORDS AALTER NV |
135 | 39401 | 1-2020-01109 | CHẤT TƯƠNG TỰ CARBAMOYL PHENYLALANINOL, CHẾ PHẨM, CHẾ PHẨM DƯỢC VÀ KIT CHỨA CHẤT NÀY | JAZZ PHARMACEUTICALS IRELAND LIMITED |
136 | 39402 | 1-2017-04500 | Protein đột biến intơlơkin-2 (IL-2) và phương pháp tổng hợp protein này | Amgen Inc. |
137 | 39403 | 1-2018-04530 | Kết cấu đế dùng cho giày dép có mũ giày và giày dép chứa kết cấu đế này | NIKE INNOVATE C.V. |
138 | 39404 | 1-2019-05654 | Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh | SONY GROUP CORPORATION |
139 | 39405 | 1-2019-06637 | Cúp đỡ nịt vú và nịt vú | VEIL INTIMATES LLC |
140 | 39406 | 1-2019-01364 | Dạng tinh thể rắn của hợp chất 19-nor C21-N-pyrazolyl steroit được thế kép ở vị trí C3 | SAGE THERAPEUTICS, INC. |
141 | 39407 | 1-2019-02606 | Kháng thể đơn dòng kháng-TL1A trung hoà | CEDARS-SINAI MEDICAL CENTER |
142 | 39408 | 1-2019-05408 | DẠNG RẮN VÀ CHẾ PHẨM KẾT HỢP CHỨA CHẤT ỨC CHẾ BETA - LACTAMAZA | Everest Medicines (Singapore) Pte. Ltd. |
143 | 39409 | 1-2019-05930 | Đồ chứa kín chứa các hạt amoni nitrat và phương pháp bảo quản các hạt amoni nitrat | YARA INTERNATIONAL ASA |
144 | 39410 | 1-2019-00982 | Chế phẩm kháng khuẩn chứa gốc polyme và phương pháp tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt bằng cách sử dụng chế phẩm này | EXION LABS INC. |
145 | 39411 | 1-2019-00808 | Phương pháp để điều khiển sự truyền rađio, nút, thiết bị người dùng, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
146 | 39412 | 1-2018-05177 | Catxet biểu hiện và phương pháp tạo ra protein cấu trúc | INTEGRATED RESEARCH ASSOCIATES, LLC |
147 | 39413 | 1-2019-04609 | Kháng thể kháng pSer413 tau và kháng thể được làm giống như của người, chế phẩm axit nucleic và phương pháp tạo ra kháng thể này | TEIJIN PHARMA LIMITED |
148 | 39414 | 1-2017-05350 | Vi sinh vật biến đổi thuộc chủng Corynebacterium để tạo ra putresxin hoặc ornithin và phương pháp tạo ra putresxin hoặc ornithin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
149 | 39415 | 1-2018-02535 | Phương pháp mã hóa và giải mã âm thanh đầu vào dựa trên kênh hoặc đối tượng, phương pháp giải mã và tái tạo dòng âm thanh, bộ máy và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
150 | 39416 | 1-2018-02560 | Phương pháp sản xuất hạt tương tự virut và protein có nguồn gốc thực vật | MEDICAGO INC. |
151 | 39417 | 1-2019-03066 | Quy trình phủ chất lân quang | CURRENT LIGHTING SOLUTIONS, LLC |
152 | 39418 | 1-2016-04869 | Máy cuốn nem tự động | Công ty TNHH BOSCH GLOBAL SOFTWARE TECHNOLOGIES |
153 | 39419 | 1-2017-04083 | Phương pháp sản xuất và thiết bị sản xuất sản phẩm chả cá | MEIKOSHOKUHIN CO., LTD |
154 | 39420 | 1-2017-02684 | Axit nucleic được phân lập của virut Tilapia Lake, chế phẩm sinh miễn dịch chứa axit nucleic này và kit sàng lọc virut Tilapia Lake | THE TRUSTEES OF COLUMBIA UNIVERSITY IN THE CITY OF NEW YORK |
155 | 39421 | 1-2019-01789 | Phương pháp phát hiện đeo thiết bị thông minh, thiết bị thông minh, và vật lưu trữ máy tính đọc được | Honor Device Co., Ltd. |
156 | 39422 | 1-2019-01084 | Phương pháp và thiết bị không dây để thực hiện sự truy nhập ngẫu nhiên, phương pháp truyền thông và nút mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
157 | 39423 | 1-2019-03670 | Phương pháp phân vùng bố cục định trước của các bộ phận được dự định cắt ở tấm vật liệu dẻo, và phương tiện đọc được bằng máy tính | LECTRA |
158 | 39424 | 1-2019-06592 | Thiết bị và phương pháp sản xuất tấm mỏng có thể kéo giãn cho vật phẩm đeo được | ZUIKO CORPORATION |
159 | 39425 | 1-2020-02234 | Phương pháp làm giảm độ phồng của tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
160 | 39426 | 1-2018-00689 | Khóa kẹp và hệ thống khóa kẹp | LOCKDOWEL, INC. |
161 | 39427 | 1-2019-00464 | Đồ chơi có khả năng đẩy ra phụ kiện | ALPHA GROUP CO., LTD. |
162 | 39428 | 1-2019-02853 | Phương pháp truyền thông tin định vị, trạm gốc, thiết bị đầu cuối và máy chủ định vị | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
163 | 39429 | 1-2019-03785 | Phương pháp truyền tín hiệu và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
164 | 39430 | 1-2018-00853 | PHÂN TỬ GẮN KẾT PHỐI TỬ GÂY CHẾT TẾ BÀO THEO CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐỊNH (PDL1) VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT PHÂN TỬ NÀY | Jiangsu Alphamab Biopharmaceuticals Co., Ltd. |
165 | 39431 | 1-2019-02865 | Cấu trúc tản nhiệt của đèn LED, đèn LED, và phương pháp tản nhiệt của đèn | ZHEJIANG LI SHENG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD. |
166 | 39432 | 1-2018-01486 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
167 | 39433 | 1-2021-01525 | Các hợp chất lai hóa artemisinin và quinazolinon có hoạt tính chống ung thư | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
168 | 39434 | 1-2019-03207 | Phương tiện chiếu sáng đường | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
169 | 39435 | 1-2019-01719 | Phương pháp truyền thông, trạm gốc và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
170 | 39436 | 1-2019-02803 | Phương pháp truyền thông dữ liệu và thiết bị truyền thông dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
171 | 39437 | 1-2017-02694 | Dây liên kết dùng cho thiết bị bán dẫn | NIPPON STEEL CHEMICAL & MATERIAL CO., LTD. |
172 | 39438 | 1-2019-01020 | Đèn Plasma | KJELLBERG-STIFTUNG |
173 | 39439 | 1-2019-01798 | Trạm gốc, phương pháp truyền thông dành cho trạm gốc, và thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
174 | 39440 | 1-2011-02491 | Hộp băng | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
175 | 39441 | 1-2018-01382 | Chất phụ gia thức ăn thúc đẩy tăng trọng lượng, chế phẩm thức ăn chăn nuôi và phương pháp chăn nuôi | KIMIN INC. |
176 | 39442 | 1-2016-01346 | Kháng thể phân lập gắn kết với LY75 và dược phẩm chứa kháng thể này | BERLIN-CHEMIE AG |
177 | 39443 | 1-2019-06730 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
178 | 39444 | 1-2020-01485 | Thiết bị gia nhiệt và thiết bị nấu bao gồm thiết bị gia nhiệt này | LG ELECTRONICS INC. |
179 | 39445 | 1-2019-05048 | Sôlênôit và phương pháp sản xuất | TDS CO. LTD |
180 | 39446 | 1-2018-02813 | Vật chứa hỗn hợp lỏng dùng để xóa có kết cấu chống tắc | MCAIDE ENTERPRISE CO., LTD. |
181 | 39447 | 1-2019-01684 | Môi trường lên men, chủng cấy cho môi trường lên men này và phương pháp để thu được sản phẩm lên men | PURAC BIOCHEM BV |
182 | 39448 | 1-2020-07653 | Biến thể protein có hoạt tính giải phóng L-tryptophan, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật sản sinh L-tryptophan và phương pháp sản xuất L-tryptophan | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
183 | 39449 | 1-2021-02006 | HỢP CHẤT ĐƯỢC TẠO THÀNH BỞI AXIT 2-(1-AXYLOXY-N PENTYL)BENZOIC VÀ AXIT AMIN BAZƠ HOẶC AMINOGUANIĐIN, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ, DƯỢC PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP BÀO CHẾ DƯỢC PHẨM CHỨA HỢP CHẤT NÀY | JIANGSU KANION PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
184 | 39450 | 1-2021-00177 | Chế phẩm có hoạt tính ức chế sự hình thành chất béo và các hoạt tính chống oxy hóa và dược phẩm chứa chế phẩm này | HUANG, Fuhsing |
185 | 39451 | 1-2020-03480 | Chế phẩm mỹ phẩm để cải thiện nếp nhăn trên da chứa môi trường nuôi cấy Lactobacillus plantarum | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
186 | 39452 | 1-2020-03993 | Phương pháp đóng gói cá để vận chuyển cá ở trạng thái sống | THE FISH CO., LTD. |
187 | 39453 | 1-2021-01938 | Vi sinh vật sản sinh L-axit amin có hoạt tính α-glucosiđaza tăng cường, phương pháp sản xuất L-axit amin và phương pháp tăng sản sinh L-axit amin sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
188 | 39454 | 1-2020-03904 | Quy trình điều chế các hạt vật liệu kim loại cứng được bọc, và bột chứa các hạt vật liệu này | H.C. STARCK TUNGSTEN GMBH |
189 | 39455 | 1-2020-06054 | Thiết bị xử lý bề mặt | UNIVERSAL CIRCUIT BOARD EQUIPMENT CO., LTD. |
190 | 39456 | 1-2020-02008 | THUỐC LÁ KHÔNG ĐỐT CHÁY CÓ PHẦN KHOANG CHỨA | NANTONG JIN YUAN NEW MATERIALS CO., LTD. |
191 | 39457 | 1-2020-07117 | Phương pháp tăng cường khả năng miễn dịch, sức khỏe, sinh trưởng và/hoặc năng suất của cây trồng | LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC |
192 | 39458 | 1-2020-07600 | Chế phẩm chất kết dính và phương pháp thi công để gắn đinh phân chia làn đường hoặc thiết bị an toàn giao thông | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
193 | 39459 | 1-2020-01063 | Thiết bị trải nghiệm kiểu xích đu | WABADADA CO., LTD. |
194 | 39460 | 1-2020-00823 | Túi dung dịch y tế | CJ HEALTHCARE CORPORATION |
195 | 39461 | 1-2021-01341 | Phương pháp điều chỉnh độ phẳng ray thép nhiệt luyện trên dây chuyền | WUHAN IRON AND STEEL COMPANY LIMITED |
196 | 39462 | 1-2020-01513 | Phương pháp điều trị các bệnh ở thực vật gây ra bởi virut khảm | LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC |
197 | 39463 | 1-2021-04163 | Cơ cấu cánh trượt, bộ nén kiểu rôto, phương pháp chế tạo bộ nén, máy nén và thiết bị điều hòa không khí | NINGBO YONGWEI GROUP CO., LTD. |
198 | 39464 | 1-2021-04437 | Ống dẫn mềm chống xoắn gập | Swan Products, LLC |
199 | 39465 | 1-2020-07010 | Hệ thống, máy chủ và phương pháp quản lý pin | RESC, LTD. |
200 | 39466 | 1-2020-00763 | Bảng màn hình đi-ốt phát quang | AU OPTRONICS CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (1/2)