Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (1/2)

  (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 39267 1-2014-03981 Phương pháp điều chế chế phẩm giàu globulin miễn dịch (IgG) từ huyết tương Takeda Pharmaceutical Company Limited
2 39268 1-2020-04532 Chế phẩm phòng trừ sinh học và phương pháp ngăn ngừa hoặc làm giảm sự sinh trưởng của nấm gây bệnh trên nông phẩm BOOST BIOMES, INC.
3 39269 1-2018-03651 Chế phẩm chứa peptit colagen và phương pháp sản xuất chế phẩm này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
4 39270 1-2019-05371 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
5 39271 1-2020-00998 Găng tay đàn hồi và phương pháp sản xuất găng tay này SKINPROTECT CORPORATION SDN BHD
6 39272 1-2018-05772 Kháng thể kháng alpha-synuclein, dược phẩm chứa kháng thể này và phân tử axit nucleic được phân lập mã hóa kháng thể này MEDIMMUNE LIMITED
7 39273 1-2019-03830 Phương pháp thanh trùng quả hạch LAITRAM, L.L.C.
8 39274 1-2019-03937 Copolyme polyete-polyeste, phương pháp điều chế copolyme polyete-polyeste, chế phẩm ngăn cách oxy hoạt tính, và vật liệu dẻo CLARIANT PLASTICS & COATINGS LTD
9 39275 1-2019-04412 Chế phẩm chứa chủng Bifidobacterium Pseudocatenulatum và phương pháp tạo ra chế phẩm này  PERFECT (CHINA) CO., LTD.
10 39276 1-2019-07442 Chất phết thực phẩm ngọt có hàm lượng đường thấp THE PRINCETON GROUP INC - C40917
11 39277 1-2019-06899 Vòi phun nước dùng cho động vật và phương pháp cấp nước cho động vật RADIO SYSTEMS CORPORATION
12 39278 1-2019-02934 Hệ thống mềm và phương pháp nuôi cấy các sinh vật JGM Industries Pty Limited
13 39279 1-2019-00481 Chế phẩm để điều chế chất điều hòa đất, chất điều hòa đất và phương pháp điều hòa đất sử dụng chất điều hòa đất JOEUN INDUSTRY INC.
14 39280 1-2017-00481 Kháng thể đơn dòng kháng kháng nguyên kết hợp lympho bào T gây độc tế bào 4 (CTLA4) hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của chúng, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa kháng thể này AKESO BIOPHARMA, INC.
15 39281 1-2018-00042 Chế phẩm hoạt động bề mặt STEPAN COMPANY
16 39282 1-2017-01687 Hệ thống nuôi tôm tập trung tích hợp nhiều pha và phương pháp tạo ra chu kỳ nuôi tôm trưởng thành đồng bộ ROYAL CARIDEA LLC
17 39283 1-2018-05635 Tế bào hoặc giống cấy tế bào nấm men Yarrowia Lipolytica hoặc chiết phẩm của nó chứa L-hydroxyprolin, phương pháp sản xuất L-hydroxyprolin, và chế phẩm tăng cường L-hydroxyprolin SUNTORY HOLDINGS LIMITED
18 39284 1-2016-03329 Khay đỡ và phương pháp sản xuất khay đỡ này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
19 39285 1-2019-02372 Máy sàng rung DERRICK CORPORATION
20 39286 1-2018-05872 Chế phẩm chứa copolyme khối polyacrylat-polysilan CLARIANT PLASTICS & COATINGS LTD
21 39287 1-2019-01068 Phương pháp sản xuất chế phẩm tế bào chứa tế bào đuôi gai kích thích tế bào T diệt tự nhiên (NKT) và tế bào NKT RIKEN IMMUNE REGENERATIVE MEDICINE INC.
22 39288 1-2018-02159 Phương pháp nhân rộng tế bào T γδ cư trú ở mô không tạo máu  CANCER RESEARCH TECHNOLOGY LIMITED
23 39289 1-2020-02483 Chế phẩm polyme đuổi loài gây hại Clariant Plastics & Coatings Ltd
24 39290 1-2019-05008 Kháng thể kháng PHF-tau, axit nucleic được phân lập mã hóa kháng thể, dược phẩm và phương pháp sản xuất kháng thể JANSSEN BIOTECH, INC.
25 39291 1-2019-06144 Kẽm monoglyxerolat ở dạng chất kết tụ của vi tinh thể, quy trình điều chế kẽm monoglyxerolat và chế phẩm chứa kẽm monoglyxerolat này BASF SE
26 39292 1-2019-00651 Virut đột biến ASFV-Δ9GL/ΔUK của ASFV-G tái tổ hợp và chế phẩm vacxin chứa virut này THE UNITED STATES OF AMERICA, AS REPRESENTED BY THE SECRETARY OF AGRICULTURE
27 39293 1-2019-05834 Bảng mạch nối dây và thiết bị tạo ảnh NITTO DENKO CORPORATION
28 39294 1-2018-03286 Vật liệu lọc có cấu trúc composit nhiều lớp để dùng làm chi tiết phụ trong sản phẩm điện tử và âm thanh SAATI S.p.A.
29 39295 1-2018-01022 Phương pháp truyền thông tin, trạm gốc, thiết bị người dùng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
30 39296 1-2019-02277 Phương pháp gửi thông tin trạng thái kênh, phương pháp thu thông tin trạng thái kênh, thiết bị người dùng và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
31 39297 1-2019-04984 Phương pháp truyền thông tin SHANGHAI ZHANGMEN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
32 39298 1-2017-01742 Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video GE Video Compression, LLC
33 39299 1-2017-02905 Bộ giải mã để giải mã video và bộ mã hóa để mã hóa video GE Video Compression, LLC
34 39300 1-2019-06728 Phương pháp nâng mã con từ mã cơ sở để mã hóa dữ liệu, phương pháp tạo mã để mã hóa hoặc giải mã dữ liệu, bộ mã hóa, phương pháp truyền thông, và thiết bị truyền thông  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
35 39301 1-2019-05354 Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối thông minh GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
36 39302 1-2019-00824 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG TIN GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. 
37 39303 1-2021-03663 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển bằng lời nói HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
38 39304 1-2019-02006 Phương pháp và thiết bị phục hồi bộ nhớ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
39 39305 1-2016-00291 Thiết bị đọc thẻ nhận dạng bằng tần số vô tuyến, sản phẩm có thể mặc được và phương pháp vận hành sản phẩm này WEK ELECTRONICS CO., LTD.
40 39306 1-2017-05257 Phương pháp và thiết bị xử lý hình ảnh, thiết bị mã hóa tín hiệu hình ảnh và phương pháp truyền tín hiệu hình ảnh Koninklijke Philips N.V.
41 39307 1-2019-00246 Phương pháp quản lý kết nối bluetooth và thiết bị bluetooth chủ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
42 39308 1-2019-04095 Phương pháp tính toán dự đoán tổ hợp và thiết bị điện tử thực hiện phương pháp này HFI Innovation Inc.
43 39309 1-2018-00451 Phương pháp và thiết bị thiết lập sự liên kết HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
44 39310 1-2019-05282 Phương pháp và thiết bị quản lý di dộng giữa các điểm truyền cố định và điểm truyền di động IDAC HOLDINGS, INC.
45 39311 1-2019-07125 Phương pháp và thiết bị thực hiện việc ánh xạ và truyền dữ liệu Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
46 39312 1-2019-07366 Thanh ghi dịch, mạch điều khiển cổng và thiết bị hiển thị BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
47 39313 1-2020-01030 Thiết bị phát sáng Current Lighting Solutions, LLC
48 39314 1-2019-07221 Chế phẩm axit nucleic bao gồm polynucleotit yếu tố IX mã hóa protein yếu tố IX và phương pháp in vitro để tạo ra hạt virut liên quan đến adeno Takeda Pharmaceutical Company Limited
49 39315 1-2017-00372 Phân tử gắn kết kháng nguyên đặc hiệu kép hoạt hóa tế bào T, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa phân tử gắn kết kháng nguyên này F. Hoffmann-La Roche AG
50 39316 1-2019-02859 Phương pháp để báo cáo sự gián đoạn dịch vụ, nút máy khách, nút điều khiển, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
51 39317 1-2018-04837 Phương pháp và thiết bị gửi thông tin liên kết lên và phương pháp và thiết bị tiếp nhận thông tin liên kết lên và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
52 39318 1-2020-06465 PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHẦN TỬ MẠNG THỰC HIỆN CHỨC NĂNG TRUY NHẬP VÀ QUẢN LÝ DI ĐỘNG HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
53 39319 1-2019-00623 Phương pháp cán nguội tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép JFE Steel Corporation
54 39320 1-2020-04083 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
55 39321 1-2018-04238 Thiết bị đầu cuối di động trên phương tiện giao thông để truyền tải dữ liệu có tính chu kỳ và trạm gốc vô tuyến để phân bố nguồn tài nguyên vô tuyến tới thiết bị đầu cuối di động này Panasonic Intellectual Property Corporation of America
56 39322 1-2019-07135 Phương pháp vận hành thiết bị nhận HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
57 39323 1-2019-02174 Phương pháp truy nhập và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
58 39324 1-2019-02057 Phương pháp lập lịch kênh lôgic, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
59 39325 1-2019-00903 Khớp nối ống FUJIKIN INCORPORATED
60 39326 1-2019-00395 Phương pháp sản xuất sợi quang uốn cong SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
61 39327 1-2019-07061 Đệm thủy tinh và thiết bị ổ đĩa cứng HOYA CORPORATION
62 39328 1-2020-05797 Quy trình tổng hợp vật liệu bismut (hydro)oxit trên nền nhựa trao đổi anion (AR@Bi2O3) để hấp phụ và loại bỏ muối trong nước nhiễm mặn Nguyễn Trung Thành
63 39329 1-2018-01491 Tác nhân ARN can thiệp của gen LPA và dược phẩm chứa tác nhân này ARROWHEAD PHARMACEUTICALS, INC.
64 39330 1-2020-03444 Chế phẩm sinh miễn dịch đa hóa trị chứa thể liên hợp polysacarit protein mang Streptococcus pneumoniae  Merck Sharp & Dohme LLC
 
65 39331 1-2017-05089 Phân tử liên kết gen hoạt hóa tế bào lympho 3 (LAG-3) và dược phẩm chứa phân tử này MACROGENICS, INC.
66 39332 1-2019-02909 Phương pháp phản hồi thông tin trạng thái kênh, phương pháp nhận thông tin trạng thái kênh, thiết bị người dùng, thiết bị mạng và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
67 39333 1-2018-05904 Hệ thống xử lý chất thải phóng xạ Joint Stock Company "Rosenergoatom"
68 39334 1-2019-04561 Chủng vi khuẩn Bifidobacterium longum IM55 KCCM11961P, dược phẩm và thực phẩm chứa vi khuẩn này University-Industry Cooperation Group Of Kyung Hee University
69 39335 1-2022-00344 THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ VÀ NỘI TRỞ SỬ DỤNG DAO ĐỘNG CỘNG HƯỞNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ WELGUN
70 39336 1-2020-00002 Phương pháp phân bổ băng thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
71 39337 1-2018-05596 Phương pháp và hệ thống điều khiển dựa trên sự nhìn thấy và phương pháp sử dụng hệ thống điều khiển dựa trên sự nhìn thấy Cognex Corporation
72 39338 1-2019-05705 Phương pháp tiền mã hóa của sơ đồ truyền dẫn dựa trên tín hiệu tham chiếu giải điều chế hai tầng giữa trạm gốc và thiết bị người dùng, và thiết bị người dùng cho hệ thống giao tiếp không dây MediaTek Inc.
73 39339 1-2019-02127 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
74 39340 1-2021-00387 Móc giày có thể tháo ra được SHENZHEN XIEEN PLASTIC PRODUCTS CO., LTD.
75 39341 1-2019-02826 Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông để gửi tín hiệu tham chiếu và phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông để thu nhận tín hiệu tham chiếu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
76 39342 1-2019-03212 Chủng Streptomyces fungicidicus tái tổ hợp để tăng cường sản xuất enduracidin và phương pháp sản xuất enduracidin OREGON STATE UNIVERSITY
77 39343 1-2019-06789 Hệ thống điều khiển ánh sáng sử dụng âm thanh FOURSTAR GROUP INC
78 39344 1-2017-01765 Phân tử gắn kết kháng nguyên chứa trime của phối tử họ TNF, polynucleotit được phân lập mã hóa phân tử này, dược phẩm chứa phân tử này và phương pháp sản xuất phân tử này F. Hoffmann-La Roche AG
79 39345 1-2018-03073 Protein liên kết kháng nguyên đặc hiệu đối với TL1A, phương  pháp tạo ra protein và dược phẩm chứa protein này  AMGEN INC.
80 39346 1-2017-02915 Bộ giải mã để giải mã dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa dữ liệu và phương pháp giải mã dòng dữ liệu GE Video Compression, LLC
81 39347 1-2019-02424 Đệm đánh bóng và phương pháp sản xuất đệm đánh bóng này TEIJIN FRONTIER CO., LTD.
82 39348 1-2018-04782 Phương pháp và thiết bị gửi dữ liệu liên kết lên, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
83 39349 1-2019-03023 Thiết bị tạo ảnh, hệ thống tạo ảnh, vật di chuyển, và lớp nền bán dẫn để tạo lớp CANON KABUSHIKI KAISHA
84 39350 1-2017-02911 Bộ giải mã để giải mã video và bộ mã hóa để mã hóa video GE Video Compression, LLC
85 39351 1-2019-04955 Phương pháp truyền và tiếp nhận tín hiệu chuẩn thăm dò, thiết bị người dùng, trạm cơ sở, phương tiện đọc được bởi máy tính, và thiết bị được tạo cấu hình để  LG ELECTRONICS INC.
86 39352 1-2019-06316 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
87 39353 1-2019-04998 Phương pháp gửi tín hiệu chuẩn, phương pháp nhận tín hiệu chuẩn, thiết bị mạng, và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
88 39354 1-2019-06005 Hệ thống và phương pháp hiệu chuẩn độ chính xác cao Cognex Corporation
89 39355 1-2019-06911 Thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
90 39356 1-2019-06082 Hệ thống và phương pháp phát hiện mục tiêu có luồng di chuyển bất thường so với lịch sử di chuyển trong khu vực giám sát trên rađa cảnh giới biển Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
91 39357 1-2019-06574 Phương pháp sản suất bảng mạch in dẻo và bảng mạch in dẻo được sản xuất bởi phương pháp này AMOGREENTECH CO., LTD.
92 39358 1-2019-00320 Phương pháp thu và truyền thông tin điều khiển đường xuống, thiết bị người dùng và trạm gốc LG ELECTRONICS INC.
93 39359 1-2016-00192 Bộ định tỉ lệ thời gian và phương pháp cung cấp phiên bản được định tỉ lệ thời gian của tín hiệu âm thanh đầu vào FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
94 39360 1-2019-00836 Thiết bị điện tử, phương pháp giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
95 39361 1-2019-03983 Thiết bị làm giãn đường may quần áo YAMATO MISHIN SEIZO KABUSHIKI KAISHA
96 39362 1-2018-05064 Viên nén phân rã dùng qua đường miệng, và quy trình điều chế viên nén ASTRAZENECA AB
97 39363 1-2018-03904 Hộp cấp chất hiện ảnh và hệ thống cấp chất hiện ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
98 39364 1-2019-05785 Kết cấu bản lề yên xe của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
99 39365 1-2018-06036 Phương pháp thao tác thiết bị truyền, phương pháp thao tác thiết bị thu, thiết bị truyền và thiết bị thu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
100 39366 1-2014-02514 Phương pháp thiết kế hệ gen thực vật, phương pháp tạo cây trồng mới và phương pháp sản xuất thế hệ con của cây trồng này HONDA MOTOR CO., LTD.
101 39367 1-2021-01465 QUY TRÌNH TỔNG HỢP HYDROGEL NHẠY NHIỆT TỪ VẬT LIỆU ALGINATCYS-PLURONIC Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh
102 39368 1-2022-00510 VI KHUẨN NỘI SINH PRIESTIA MEGATERIUM R2.5.2 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CÓ KHẢ NĂNG CHUYỂN HÓA ASEN NHẰM GIẢM THIỂU Ô NHIỄM KIM LOẠI NẶNG TRONG ĐẤT Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội
103 39369 1-2018-02364 Hợp chất purin dinucleotit vòng làm chất điều biến chất kích thích gen interferon (STING), dược phẩm và chế phẩm chứa hợp chất này GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED
104 39370 1-2018-00181 Ống co nhiệt và phương pháp sản xuất ống co nhiệt  NISSEI ELECTRIC CO., LTD.
105 39371 1-2018-04693 Chế phẩm polyme hóa được dựa trên monome alyl carbonat, sản phẩm được polyme hóa thu được từ chế phẩm này và quy trình điều chế sản phẩm này Mitsui Chemicals, Inc.
106 39372 1-2018-05791 Môđun ăng ten dạng vòng AMOTECH CO., LTD.
107 39373 1-2018-05960 Hệ thống trạm và phương pháp quản lý các thiết bị lưu trữ năng lượng GOGORO INC.
108 39374 1-2019-01736 Chi tiết chắn, phương pháp chế tạo chi tiết chắn và phương pháp triển khai chi tiết chắn này BRIGHAM YOUNG UNIVERSITY
109 39375 1-2020-04586 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
110 39376 1-2019-00482 Phương pháp điều chế than hoạt tính biến tính bằng α-Fe2O3 nano ZHEJIANG QINYUAN WATER TREATMENT S. T. CO., LTD.
111 39377 1-2018-02592 Hạt của cây lúa, cây lúa, phương pháp tạo ra cây lúa, và phương pháp tạo ra thực phẩm hoặc đồ uống từ hạt này COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION
112 39378 1-2019-00490 Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc, và phương pháp truyền thông SHARP KABUSHIKI KAISHA
113 39379 1-2017-04012 Hợp chất amit vòng được thế, chế phẩm diệt cỏ chứa nó và phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn FMC CORPORATION
114 39380 1-2018-03617 Phương pháp tạo hoa văn từ tính IMCT Co., LTD.
115 39381 1-2020-02247 Hệ thống theo dõi mặt trời có thể triển khai CEP-IP LTD
116 39382 1-2020-02320 Rôto của máy điện quay TOSHIBA INFRASTRUCTURE SYSTEMS & SOLUTIONS CORPORATION
117 39383 1-2019-04717 Con lăn ép dùng cho thiết bị hãm, thiết bị hãm và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
118 39384 1-2017-05182 Phương pháp sản xuất nhiên liệu sinh học từ lúa miến Memorial Network Co., Ltd
119 39385 1-2016-01997 Phương pháp xử lý nước thô NAGAOKA INTERNATIONAL CORP.
120 39386 1-2020-02051 TẤM ÉP LỚP TRONG SUỐT KYODO PRINTING CO., LTD.
121 39387 1-2019-02335 Chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học và phương pháp sản xuất chế phẩm này Mitsui Chemicals, Inc.
122 39388 1-2018-00088 Thực phẩm bổ sung cho động vật nhai lại, lợn và gia cầm, và quy trình sản xuất thực phẩm này Zinpro Corporation
123 39389 1-2018-04029 Chất kết dính nóng chảy, nhãn và sản phẩm được dán nhãn bao gồm chất kết dính này AVERY DENNISON CORPORATION
124 39390 1-2019-04227 Bộ pin và hệ thống nối SONY CORPORATION
125 39391 1-2016-01825 Hợp chất trừ sâu 1-aryl-3-alkylpyrazol, chế phẩm chứa nó, hạt đã được xử lý bằng hợp chất trừ sâu này và phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống FMC CORPORATION
126 39392 1-2019-04175 Kết cấu găng tay SHANGHAI JIN FENG YU GLOVE CO., LTD.
127 39393 1-2019-02817 Dẫn xuất pyran làm chất ức chế cyp11a1 (cytochrome p450 monooxygenase 11a1) và dược phẩm chứa nó ORION CORPORATION
128 39394 1-2019-06012 Hợp chất tương tự ecteinasxidin, dược phẩm, kit chứa chúng và quy trình điều chế chúng PHARMA MAR, S.A.
129 39395 1-2020-06982 Quy trình điều chế hệ tự vi nhũ nano fisetin CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI
130 39396 1-2019-01854 Tấm vật liệu dạng lớp kết dính, tấm vật liệu dạng lớp kết dính được tạo hình, và phương pháp sản xuất các tấm này Mitsubishi Chemical Corporation
131 39397 1-2020-04140 Chế phẩm phủ, chất xử lý bề mặt chứa chế phẩm này, và vật phẩm được xử lý bề mặt bằng chất xử lý bề mặt này SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
132 39398 1-2019-06841 Thiết bị phân phối pha nhẹ trong pha nặng bên trong buồng phản ứng và phương pháp xử lý sinh khối có sử dụng thiết bị này IFP ENERGIES NOUVELLES
133 39399 1-2019-04851 Thiết bị giải mã video SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
134 39400 1-2020-00234 Dây gia cố để gia cố vật phẩm polyme BEKAERT ADVANCED CORDS AALTER NV
135 39401 1-2020-01109 CHẤT TƯƠNG TỰ CARBAMOYL PHENYLALANINOL, CHẾ PHẨM, CHẾ PHẨM DƯỢC VÀ KIT CHỨA CHẤT NÀY JAZZ PHARMACEUTICALS IRELAND LIMITED
136 39402 1-2017-04500 Protein đột biến intơlơkin-2 (IL-2) và phương pháp tổng hợp protein này Amgen Inc.
137 39403 1-2018-04530 Kết cấu đế dùng cho giày dép có mũ giày và giày dép chứa kết cấu đế này NIKE INNOVATE C.V.
138 39404 1-2019-05654 Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh SONY GROUP CORPORATION
139 39405 1-2019-06637 Cúp đỡ nịt vú và nịt vú VEIL INTIMATES LLC
140 39406 1-2019-01364 Dạng tinh thể rắn của hợp chất 19-nor C21-N-pyrazolyl steroit được thế kép ở vị trí C3 SAGE THERAPEUTICS, INC.
141 39407 1-2019-02606 Kháng thể đơn dòng kháng-TL1A trung hoà CEDARS-SINAI MEDICAL CENTER
142 39408 1-2019-05408 DẠNG RẮN VÀ CHẾ PHẨM KẾT HỢP CHỨA CHẤT ỨC CHẾ BETA - LACTAMAZA Everest Medicines (Singapore) Pte. Ltd.
143 39409 1-2019-05930 Đồ chứa kín chứa các hạt amoni nitrat và phương pháp bảo quản các hạt amoni nitrat YARA INTERNATIONAL ASA
144 39410 1-2019-00982 Chế phẩm kháng khuẩn chứa gốc polyme và phương pháp tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt bằng cách sử dụng chế phẩm này EXION LABS INC.
145 39411 1-2019-00808 Phương pháp để điều khiển sự truyền rađio, nút, thiết bị người dùng, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
146 39412 1-2018-05177 Catxet biểu hiện và phương pháp tạo ra protein cấu trúc INTEGRATED RESEARCH ASSOCIATES, LLC
147 39413 1-2019-04609 Kháng thể kháng pSer413 tau và kháng thể được làm giống như của người, chế phẩm axit nucleic và phương pháp tạo ra kháng thể này TEIJIN PHARMA LIMITED
148 39414 1-2017-05350 Vi sinh vật biến đổi thuộc chủng Corynebacterium để tạo ra putresxin hoặc ornithin và phương pháp tạo ra putresxin hoặc ornithin bằng cách sử dụng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
149 39415 1-2018-02535 Phương pháp mã hóa và giải mã âm thanh đầu vào dựa trên kênh hoặc đối tượng, phương pháp giải mã và tái tạo dòng âm thanh, bộ máy và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
150 39416 1-2018-02560 Phương pháp sản xuất hạt tương tự virut và protein có nguồn gốc thực vật MEDICAGO INC.
151 39417 1-2019-03066 Quy trình phủ chất lân quang CURRENT LIGHTING SOLUTIONS, LLC
152 39418 1-2016-04869 Máy cuốn nem tự động Công ty TNHH BOSCH GLOBAL SOFTWARE TECHNOLOGIES
153 39419 1-2017-04083 Phương pháp sản xuất và thiết bị sản xuất sản phẩm chả cá MEIKOSHOKUHIN CO., LTD
154 39420 1-2017-02684 Axit nucleic được phân lập của virut Tilapia Lake, chế phẩm sinh miễn dịch chứa axit nucleic này và kit sàng lọc virut Tilapia Lake THE TRUSTEES OF COLUMBIA UNIVERSITY IN THE CITY OF NEW YORK
155 39421 1-2019-01789 Phương pháp phát hiện đeo thiết bị thông minh, thiết bị thông minh, và vật lưu trữ máy tính đọc được Honor Device Co., Ltd.
156 39422 1-2019-01084 Phương pháp và thiết bị không dây để thực hiện sự truy nhập ngẫu nhiên, phương pháp truyền thông và nút mạng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
157 39423 1-2019-03670 Phương pháp phân vùng bố cục định trước của các bộ phận được dự định cắt ở tấm vật liệu dẻo, và phương tiện đọc được bằng máy tính LECTRA
158 39424 1-2019-06592 Thiết bị và phương pháp sản xuất tấm mỏng có thể kéo giãn cho vật phẩm đeo được ZUIKO CORPORATION
159 39425 1-2020-02234 Phương pháp làm giảm độ phồng của tóc UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
160 39426 1-2018-00689 Khóa kẹp và hệ thống khóa kẹp LOCKDOWEL, INC.
161 39427 1-2019-00464 Đồ chơi có khả năng đẩy ra phụ kiện ALPHA GROUP CO., LTD.
162 39428 1-2019-02853 Phương pháp truyền thông tin định vị, trạm gốc, thiết bị đầu cuối và máy chủ định vị HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
163 39429 1-2019-03785 Phương pháp truyền tín hiệu và trạm cơ sở HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
164 39430 1-2018-00853 PHÂN TỬ GẮN KẾT PHỐI TỬ GÂY CHẾT TẾ BÀO THEO CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐỊNH (PDL1) VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT PHÂN TỬ NÀY Jiangsu Alphamab Biopharmaceuticals Co., Ltd.
165 39431 1-2019-02865 Cấu trúc tản nhiệt của đèn LED, đèn LED, và phương pháp tản nhiệt của đèn ZHEJIANG LI SHENG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD.
166 39432 1-2018-01486 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
167 39433 1-2021-01525 Các hợp chất lai hóa artemisinin và quinazolinon có hoạt tính chống ung thư Đại học Bách Khoa Hà Nội
168 39434 1-2019-03207 Phương tiện chiếu sáng đường KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY
169 39435 1-2019-01719 Phương pháp truyền thông, trạm gốc và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
170 39436 1-2019-02803 Phương pháp truyền thông dữ liệu và thiết bị truyền thông dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
171 39437 1-2017-02694 Dây liên kết dùng cho thiết bị bán dẫn NIPPON STEEL CHEMICAL & MATERIAL CO., LTD.
172 39438 1-2019-01020 Đèn Plasma KJELLBERG-STIFTUNG
173 39439 1-2019-01798 Trạm gốc, phương pháp truyền thông dành cho trạm gốc, và thiết bị người dùng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
174 39440 1-2011-02491 Hộp băng BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
175 39441 1-2018-01382 Chất phụ gia thức ăn thúc đẩy tăng trọng lượng, chế phẩm thức ăn chăn nuôi và phương pháp chăn nuôi KIMIN INC.
176 39442 1-2016-01346 Kháng thể phân lập gắn kết với LY75 và dược phẩm chứa kháng thể này BERLIN-CHEMIE AG
177 39443 1-2019-06730 Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
178 39444 1-2020-01485 Thiết bị gia nhiệt và thiết bị nấu bao gồm thiết bị gia nhiệt này LG ELECTRONICS INC.
179 39445 1-2019-05048 Sôlênôit và phương pháp sản xuất TDS CO. LTD
180 39446 1-2018-02813 Vật chứa hỗn hợp lỏng dùng để xóa có kết cấu chống tắc MCAIDE ENTERPRISE CO., LTD.
181 39447 1-2019-01684 Môi trường lên men, chủng cấy cho môi trường lên men này và phương pháp để thu được sản phẩm lên men PURAC BIOCHEM BV
182 39448 1-2020-07653 Biến thể protein có hoạt tính giải phóng L-tryptophan, polynucleotit, vectơ, vi sinh vật sản sinh L-tryptophan và phương pháp sản xuất L-tryptophan CJ CHEILJEDANG CORPORATION
183 39449 1-2021-02006 HỢP CHẤT ĐƯỢC TẠO THÀNH BỞI AXIT 2-(1-AXYLOXY-N PENTYL)BENZOIC VÀ AXIT AMIN BAZƠ HOẶC AMINOGUANIĐIN, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ, DƯỢC PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP BÀO CHẾ DƯỢC PHẨM CHỨA HỢP CHẤT NÀY JIANGSU KANION PHARMACEUTICAL CO., LTD.
184 39450 1-2021-00177 Chế phẩm có hoạt tính ức chế sự hình thành chất béo và các hoạt tính chống oxy hóa và dược phẩm chứa chế phẩm này HUANG, Fuhsing
185 39451 1-2020-03480 Chế phẩm mỹ phẩm để cải thiện nếp nhăn trên da chứa môi trường nuôi cấy Lactobacillus plantarum CJ CHEILJEDANG CORPORATION
186 39452 1-2020-03993 Phương pháp đóng gói cá để vận chuyển cá ở trạng thái sống THE FISH CO., LTD.
187 39453 1-2021-01938 Vi sinh vật sản sinh L-axit amin có hoạt tính α-glucosiđaza tăng cường, phương pháp sản xuất L-axit amin và phương pháp tăng sản sinh L-axit amin sử dụng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
188 39454 1-2020-03904 Quy trình điều chế các hạt vật liệu kim loại cứng được bọc, và bột chứa các hạt vật liệu này H.C. STARCK TUNGSTEN GMBH
189 39455 1-2020-06054 Thiết bị xử lý bề mặt UNIVERSAL CIRCUIT BOARD EQUIPMENT CO., LTD.
190 39456 1-2020-02008 THUỐC LÁ KHÔNG ĐỐT CHÁY CÓ PHẦN KHOANG CHỨA NANTONG JIN YUAN NEW MATERIALS CO., LTD.
191 39457 1-2020-07117 Phương pháp tăng cường khả năng miễn dịch, sức khỏe, sinh trưởng và/hoặc năng suất của cây trồng LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC
192 39458 1-2020-07600 Chế phẩm chất kết dính và phương pháp thi công để gắn đinh phân chia làn đường hoặc thiết bị an toàn giao thông KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY
193 39459 1-2020-01063 Thiết bị trải nghiệm kiểu xích đu WABADADA CO., LTD.
194 39460 1-2020-00823 Túi dung dịch y tế CJ HEALTHCARE CORPORATION
195 39461 1-2021-01341 Phương pháp điều chỉnh độ phẳng ray thép nhiệt luyện trên dây chuyền WUHAN IRON AND STEEL COMPANY LIMITED
196 39462 1-2020-01513 Phương pháp điều trị các bệnh ở thực vật gây ra bởi virut khảm LOCUS AGRICULTURE IP COMPANY, LLC
197 39463 1-2021-04163 Cơ cấu cánh trượt, bộ nén kiểu rôto, phương pháp chế tạo bộ nén, máy nén và thiết bị điều hòa không khí NINGBO YONGWEI GROUP CO., LTD.
198 39464 1-2021-04437 Ống dẫn mềm chống xoắn gập Swan Products, LLC
199 39465 1-2020-07010 Hệ thống, máy chủ và phương pháp quản lý pin RESC, LTD.
200 39466 1-2020-00763 Bảng màn hình đi-ốt phát quang AU OPTRONICS CORPORATION