Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 39467 | 1-2019-00561 | Chế phẩm dùng cho xăng để cải thiện chất lượng khí thải | Mao-Sheng LEE |
202 | 39468 | 1-2020-00656 | Phương pháp điều chế chất chelat methionin-kim loại trung tính và phương pháp điều chế canxi clorua sử dụng chất chelat này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
203 | 39469 | 1-2021-04268 | Homoserin đehyđrogenaza biến đổi, polynucleotit, vi sinh vật, phương pháp sản xuất, và phương pháp cải thiện sản xuất homoserin hoặc L-axit amin nguồn gốc từ homoserin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
204 | 39470 | 1-2020-04623 | Thiết bị cấp liệu tự động, thiết bị cắt thông minh, và phương pháp sử dụng thiết bị cắt | DONGGUAN EMMA CNC TECHNOLOGY CO.,LTD |
205 | 39471 | 1-2020-06894 | Hệ thống lưu trữ năng lượng có chức năng làm mát | DAEEUN CO. LTD. |
206 | 39472 | 1-2020-05594 | Thiết bị làm sạch tấm pin mặt trời di động | WP CO., LTD |
207 | 39473 | 1-2020-03286 | Quy trình loại bỏ màng sinh học ra khỏi bề mặt | WHITELEY CORPORATION PTY. LTD. |
208 | 39474 | 1-2019-01655 | Hợp chất imit, thuốc và chế phẩm chứa hợp chất này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
209 | 39475 | 1-2018-05575 | Xà phòng đánh răng | NIPPON ZETTOC CO., LTD. |
210 | 39476 | 1-2019-03003 | Phương pháp in vitro làm tăng mức tiết IL-2 tái tổ hợp của người | Centro de Inmunología Molecular |
211 | 39477 | 1-2019-05185 | Catxet polynucleotit để điều hòa sự biểu hiện của gen đích, phương pháp điều hòa sự biểu hiện của gen đích và vectơ chứa gen đích | MEIRAGTX, UK II Limited |
212 | 39478 | 1-2019-04020 | Chất phủ hạt giống, hạt giống được phủ, và phương pháp phủ hạt giống bằng chất này | JFE STEEL CORPORATION |
213 | 39479 | 1-2017-04476 | Protein ngón tay kẽm, protein dung hợp chứa protein ngón tay kẽm này và dược phẩm chứa protein dung hợp này | SANGAMO THERAPEUTICS, INC. |
214 | 39480 | 1-2018-05744 | Chất phụ gia thức ăn cho động vật hữu hiệu làm chất bảo quản phổ rộng | PERSTORP AB |
215 | 39481 | 1-2018-03894 | KAO CORPORATION | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT NẤM SỢI ĐỘT BIẾN |
216 | 39482 | 1-2019-05701 | Chế phẩm dùng tại chỗ bên ngoài bề mặt cơ thể | Hyphens Pharma Pte. Ltd. |
217 | 39483 | 1-2017-03473 | Hợp chất trừ dịch hại azol hai vòng được thế dị vòng, chế phẩm trừ dịch hại chứa hợp chất này, phương pháp kiểm soát dịch hại không xương sống và hạt giống được xử lý | FMC CORPORATION |
218 | 39484 | 1-2020-04345 | Vật dụng thấm hút có dạng quần | Unicharm Corporation |
219 | 39485 | 1-2019-06380 | Thiết bị lắng đọng lớp nguyên tử kiểu nằm ngang cho các đế diện tích lớn | NCD CO., LTD. |
220 | 39486 | 1-2019-06563 | Phương pháp định cấu hình chùm sóng, thiết bị đầu cuối, và thiết bị cấu hình chùm sóng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
221 | 39487 | 1-2019-00062 | Hệ thống nâng cao sự an toàn cho phương tiện vận tải | Yong Guk, Yi |
222 | 39488 | 1-2019-07461 | Phương pháp xử lý hiển thị, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
223 | 39489 | 1-2019-00345 | Dây đai truyền động hình chữ V | MITSUBOSHI BELTING LTD. |
224 | 39490 | 1-2019-04280 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng, vật ghi không tạm thời có thể đọc được bằng máy tính, và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
225 | 39491 | 1-2020-05430 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | Samsung Electronics Co., Ltd. |
226 | 39492 | 1-2020-00920 | Phương pháp, thiết bị để nhận dạng chỉ số chùm thiết bị người dùng trong trạm gốc, và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
227 | 39493 | 1-2017-02601 | Chế phẩm phòng trừ nấm gây bệnh và phương pháp phòng trừ và phòng ngừa sự tấn công của nấm lên thực vật | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
228 | 39494 | 1-2020-05916 | Thiết bị tạo ra sol khí có cuộn dây cảm ứng | KT&G CORPORATION |
229 | 39495 | 1-2020-04267 | Kháng thể đơn dòng, phương pháp tạo ra kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này | JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD" |
230 | 39496 | 1-2018-00642 | Kháng thể phân lập được trung hòa virut viêm gan B và dược phẩm chứa kháng thể này | HUMABS BIOMED SA |
231 | 39497 | 1-2019-07244 | Thiết bị và phương pháp để loại bỏ các cặn bám ở phần bên trong của các bể chứa hoặc phương tiện chứa | BANG & CLEAN GMBH |
232 | 39498 | 1-2019-03348 | Nhũ tương nước trong dầu và quy trình điều chế chúng | Unilever IP Holdings B.V. |
233 | 39499 | 1-2018-04224 | Thiết bị đập lúa | KUBOTA CORPORATION |
234 | 39500 | 1-2019-06148 | Phương pháp kiểm soát nấm gây bệnh ở thực vật có nguy cơ bị bệnh | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
235 | 39501 | 1-2021-02231 | Phương pháp tạo ra sợi được tạo tính đàn hồi, sợi được tạo tính đàn hồi và vải bông chéo được tạo tính đàn hồi | CANDIANI S.P.A. |
236 | 39502 | 1-2019-02214 | Hợp chất peptit tyrosin tyrosin vòng, liên hợp và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
237 | 39503 | 1-2020-03625 | Màng hoặc tấm nhiều lớp, sản phẩm, kết cấu và hệ thống phủ bao gồm màng hoặc tấm nhiều lớp này | ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE) LLC |
238 | 39504 | 1-2021-00400 | Kết cấu lắp ghép dùng cho công trình lắp ghép và phương pháp xây dựng công trình chế tạo sẵn | ZHOU, Zhaodi |
239 | 39505 | 1-2016-05049 | Chế phẩm chứa hoạt chất để phòng trừ vật truyền và phương pháp sử dụng chế phẩm này | Bayer Cropscience Aktiengesellschaft |
240 | 39506 | 1-2018-04988 | Hợp chất amit dị vòng hữu ích làm chất điều biến protein và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
241 | 39507 | 1-2020-06622 | Cơ cấu nối ống | DURY CHEMICAL CO., LTD. |
242 | 39508 | 1-2016-04768 | Phương pháp điều chế hợp chất pyridin | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
243 | 39509 | 1-2019-06962 | Bộ xử lý phản ứng | GO!Foton, Inc |
244 | 39510 | 1-2020-07281 | Quy trình tổng hợp để sản xuất trong một bước polyete monome dùng cho chất khử nước axit polycarboxylic | Jiahua Chemicals (Fushun) New Material Co. Ltd. |
245 | 39511 | 1-2020-04753 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
246 | 39512 | 1-2020-05461 | Phương pháp chống rung trên hình ảnh viđeo, thiết bị đầu cuối và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
247 | 39513 | 1-2018-03410 | Phương pháp sản xuất màng quang học dính | NITTO DENKO CORPORATION |
248 | 39514 | 1-2015-02744 | Chế phẩm vacxin chống virut Dengue và oligonucleotit | CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA |
249 | 39515 | 1-2018-05315 | Protein RSV F trước dung hợp, phân tử axit nucleic, vectơ, chế phẩm chứa protein RSV F trước dung hợp | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
250 | 39516 | 1-2018-05431 | Hợp chất pyriđin được thế heteroaryl | AbbVie Global Enterprises Ltd. |
251 | 39517 | 1-2020-00295 | Hạt nano, chất tương phản để tạo ảnh cộng hưởng từ chứa hạt nano này và hợp chất phối tử | RIKEN |
252 | 39518 | 1-2019-06339 | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. | PHƯƠNG PHÁP CHỈ RA DỮ LIỆU, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ PHÍA MẠNG |
253 | 39519 | 1-2019-03427 | Hợp chất dẫn xuất pyrolidin dion dị vòng xoắn được thế N-alkyl amit ở dạng đa hình kết tinh | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
254 | 39520 | 1-2019-04057 | Hệ thống hiển thị, thiết bị điện tử và hệ phát sáng | TSUBOTA LABORATORY, INC. |
255 | 39521 | 1-2022-00968 | Bơm hút chân không rôto kép | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
256 | 39522 | 1-2023-01916 | BỘ QUẦN ÁO MƯA CÓ QUẦN CHỐNG HẤP HƠI, THOÁNG KHÍ VÀ CÓ LY XẾP ĐẦU GỐI SỬ DỤNG CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ ĐI XE MÁY VÀ QUẦN CHỐNG HẤP HƠI | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Sơn Thủy |
257 | 39523 | 1-2022-02021 | HỆ THỐNG GIAO THOA KẾ HAI TẦN SỐ HETERODYNE ĐO DỊCH CHUYỂN TỐC ĐỘ CAO VÀ ĐỘ PHÂN GIẢI CAO | Đại học Bách khoa Hà Nội |
258 | 39524 | 1-2021-07307 | Phương pháp sản xuất màng chịu mài mòn và phương pháp sản xuất tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
259 | 39525 | 1-2019-03528 | Thiết bị điện tử, phương pháp chụp ảnh trong thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
260 | 39526 | 1-2019-02662 | Bình xử lý phản ứng, bộ xử lý phản ứng và phương pháp xử lý phản ứng | GO!Foton, Inc |
261 | 39527 | 1-2019-02541 | Protein virut 2 (VP2) của parvovirut lợn (PPV), chế phẩm sinh miễn dịch chứa VP2 PPV và phương pháp sản xuất VP2 PPV | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
262 | 39528 | 1-2021-06584 | Thiết bị nhận dạng vân tay và thiết bị điện tử | Huawei Technologies Co., Ltd. |
263 | 39529 | 1-2016-03487 | Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
264 | 39530 | 1-2020-04574 | Hệ thống tạo ra sol khí và thiết bị tạo ra sol khí | KT&G CORPORATION |
265 | 39531 | 1-2021-07132 | Phương pháp để truyền thông tin phản hồi yêu cầu lặp lại tự động cơ chế lai HARQ, thiết bị truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
266 | 39532 | 1-2021-04520 | Thiết bị điện tử và môđun anten | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
267 | 39533 | 1-2020-03290 | Hợp chất phosphoramidat của troxacitabin, các chất tương tự nó và dược phẩm chứa nó để điều trị bệnh ung thư | MEDIVIR AB |
268 | 39534 | 1-2020-03602 | Bộ phận dệt | NIKE INNOVATE C.V. |
269 | 39535 | 1-2020-05964 | Thiết bị trộn chất lỏng di động có khả năng trộn các chất lỏng khác nhau | 4D CREATOR CO.,LTD. |
270 | 39536 | 1-2021-08119 | Chế phẩm giải phóng kéo dài được làm ổn định chứa vitamin D | OPKO IRELAND GLOBAL HOLDINGS, LTD. |
271 | 39537 | 1-2019-05677 | Hợp chất để điều trị bệnh do ký sinh trùng và dược phẩm chứa hợp chất này | THE BROAD INSTITUTE, INC. |
272 | 39538 | 1-2019-01469 | Mũ giày dùng cho giày dép, giày dép và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
273 | 39539 | 1-2017-00609 | Hộp xử lý, thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện, và cụm trống cảm quang chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
274 | 39540 | 1-2018-03350 | Silan đã được cải biến bằng polyme chứa flopolyete và chế phẩm xử lý bề mặt chứa silan này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
275 | 39541 | 1-2019-06016 | Kết cấu bít kín bộ nối | HONDA MOTOR CO., LTD. |
276 | 39542 | 1-2019-03525 | Hệ thống làm mát dùng cho các động cơ đốt trong và xe máy kiểu scutơ | PIAGGIO & C. S.P.A |
277 | 39543 | 1-2019-05296 | Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp quang được xử lý không tuyến tính có lớp chất dính áp hợp | NITTO DENKO CORPORATION |
278 | 39544 | 1-2018-04842 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
279 | 39545 | 1-2020-02302 | Phương pháp xử lý yêu cầu lập lịch, thiết bị đầu cuối, hệ thống vi mạch và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
280 | 39546 | 1-2018-00602 | Thiết bị in phun mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
281 | 39547 | 1-2019-05653 | Chế phẩm dạng lỏng chứa kháng thể kháng yếu tố hoại tử khối u alpha và phương pháp sản xuất chế phẩm dạng lỏng này | LG CHEM, LTD. |
282 | 39548 | 1-2020-02908 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
283 | 39549 | 1-2020-00691 | Phương pháp và hệ thống để thu gom và cấp dầu phanh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
284 | 39550 | 1-2020-01196 | Phương pháp và thiết bị xác định chế độ mã hóa/giải mã âm thanh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
285 | 39551 | 1-2019-06030 | Thiết bị điện tử có môđun camera | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
286 | 39552 | 1-2020-04962 | Sản phẩm tạo ra sol khí, thiết bị tạo ra sol khí và hệ thống tạo ra sol khí | KT&G CORPORATION |
287 | 39553 | 1-2019-07287 | Thiết bị điện tử, thiết bị điện tử cầm tay, phương pháp để hiển thị giao diện người dùng đồ hoạ và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
288 | 39554 | 1-2020-00246 | Phanh đĩa xe | Hitachi Astemo, Ltd. |
289 | 39555 | 1-2020-02262 | Phương pháp truyền và phương pháp thu tín hiệu phát rộng truyền hình | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
290 | 39556 | 1-2021-00782 | Khăn giấy và phương pháp sản xuất khăn giấy | VINDA PAPER (CHINA) COMPANY LTD. |
291 | 39557 | 1-2021-01695 | Phương pháp thu nhận danh sách vectơ chuyển động dự bị, thiết bị dự báo liên cấu trúc, bộ mã hoá dữ liệu viđeo, và bộ giải mã dữ liệu viđeo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
292 | 39558 | 1-2020-04601 | Thiết bị và hệ thống tạo ra sol khí | KT&G CORPORATION |
293 | 39559 | 1-2019-01552 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
294 | 39560 | 1-2019-06348 | Phương pháp được thực hiện bằng thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
295 | 39561 | 1-2019-04884 | Thiết bị hiển thị bao gồm bộ phận hiển thị có dạng khuyết | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
296 | 39562 | 1-2019-04301 | Thiết bị nhiệt-dược trị liệu cầm tay ứng dụng trong điều trị thoái hóa cột sống | Tống Quang Công |
297 | 39563 | 1-2014-01498 | Hợp chất amit của axit amin được thế N-urê làm chất điều hòa thụ thể (FPRL-1) tức thụ thể formyl peptit loại 1 và dược phẩm chứa hợp chất này | ALLERGAN, INC. |
298 | 39564 | 1-2017-02381 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
299 | 39565 | 1-2019-01080 | Thiết bị người dùng và phương pháp vận hành thiết bị người dùng, điểm truyền-nhận và phương pháp vận hành điểm truyền-nhận | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
300 | 39566 | 1-2020-03662 | Thiết bị tạo ra sol khí, phương pháp vận hành thiết bị tạo ra sol khí và vật ghi đọc được bằng máy tính | KT&G CORPORATION |
301 | 39567 | 1-2020-03234 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ CHỈ BÁO CỬA SỔ PHÁT HIỆN VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
302 | 39568 | 1-2021-07513 | PHƯƠNG PHÁP TÁI SỬ DỤNG TẦN SỐ THEO TỈ LỆ TRONG MẠNG THÔNG TIN DI ĐỘNG 5G SIÊU DÀY ĐẶC | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
303 | 39569 | 1-2020-05742 | MÁY TRỒNG HÀNH TÍM | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
304 | 39570 | 1-2019-03220 | Đầu neo nóng chảy | SUZHOU NG. FOUNDATION ENGINEERING CO., LTD |
305 | 39571 | 1-2019-04523 | Phương pháp truyền thông, thiết bị phía mạng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
306 | 39572 | 1-2022-01432 | Quy trình sản xuất bột cao chiết có hoạt tính kháng oxy hóa và tế bào ung thư từ vỏ lụa hạt điều | Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
307 | 39573 | 1-2019-05898 | Phương pháp và thiết bị so khớp tốc độ mã cực và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
308 | 39574 | 1-2019-01871 | Phương pháp, thiết bị truyền thông tín hiệu, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
309 | 39575 | 1-2020-06483 | Máy phun dịch sát khuẩn có hai chế độ vận hành | Phạm Quang Vinh |
310 | 39576 | 1-2020-03086 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
311 | 39577 | 1-2020-02979 | Phương pháp xử lý thông điệp khẩn cấp, lát mạng khẩn cấp và thực thể mạng truy nhập | DEUTSCHE TELEKOM AG |
312 | 39578 | 1-2019-02171 | Phương pháp sản xuất amin oxit bằng cách oxy hóa amin bậc ba | AUROTEC GMBH |
313 | 39579 | 1-2018-05379 | Phương pháp và thiết bị tận dụng băng thông, và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
314 | 39580 | 1-2020-00848 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
315 | 39581 | 1-2020-00899 | Máy giặt | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
316 | 39582 | 1-2019-06599 | Phương pháp sản xuất vật thể kim loại-nhựa polyme | PLASTAL CO., LTD. |
317 | 39583 | 1-2021-07714 | Chế phẩm nano tăng cường hiệu quả tổng hợp tạo NO (nano NO plus) có tác dụng điều trị, ngăn ngừa bệnh xơ vữa động mạch, huyết áp và quy trình bào chế chế phẩm này | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
318 | 39584 | 1-2020-02980 | Lát mạng truy nhập vô tuyến và phương pháp truyền thông | DEUTSCHE TELEKOM AG |
319 | 39585 | 1-2019-04070 | Dung dịch mạ thiếc và phương pháp lắng phủ thiếc hoặc hợp kim thiếc | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
320 | 39586 | 1-2019-05159 | Giàn khoan xa bờ tự lắp đặt và phương pháp triển khai giàn khoan xa bờ tự lắp đặt ở vị trí khai thác dầu khí | TECHNIP FRANCE |
321 | 39587 | 1-2020-04081 | Vòi đốt thu hồi nhiệt công nghiệp cho các lò công nghiệp | TENOVA S.P.A. |
322 | 39588 | 1-2020-04409 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
323 | 39589 | 1-2019-04670 | Dụng cụ khoan | HONDA MOTOR CO., LTD. |
324 | 39590 | 1-2020-01764 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
325 | 39591 | 1-2020-01718 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
326 | 39592 | 1-2020-04820 | Phương pháp hủy bỏ yêu cầu lập lịch, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
327 | 39593 | 1-2020-00489 | Xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
328 | 39594 | 1-2020-00487 | Xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
329 | 39595 | 1-2018-01086 | Phương pháp cập nhật cổng nối mặt phẳng người dùng và thực thể quản lý di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
330 | 39596 | 1-2018-02615 | Cơ cấu truyền động biến đổi liên tục có cơ cấu điều chỉnh sang số và con lăn chuyên dụng dùng cho cơ cấu điều chỉnh này | PIAGGIO & C. S.P.A. |
331 | 39597 | 1-2020-07638 | Dụng cụ lọc và cơ cấu ép | FIBER PRODUCTS INCORPORATED |
332 | 39598 | 1-2019-00087 | Phương pháp và thiết bị tách dữ liệu dịch vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2024 (2/2)