Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
286 | 44751 | 1-2020-05165 | Polypeptit liên kết CX3CR1, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa polypeptit này | Ablynx N.V. |
287 | 44752 | 1-2019-03994 | Quy trình xử lý côn trùng và bột thu được bởi quy trình này | YNSECT |
288 | 44753 | 1-2021-02285 | Dược phẩm dạng lỏng chứa semaglutit và kit chứa dược phẩm này | NOVO NORDISK A/S |
289 | 44754 | 1-2021-07154 | Bột mỳ biến tính và phương pháp sản xuất nó | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
290 | 44755 | 1-2022-06898 | Thiết bị và hệ thống xếp kho và phương pháp điều khiển | SHANGHAI QUICKTRON INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD |
291 | 44756 | 1-2020-03533 | Thiết bị nối bắc cầu dây dẫn điện đường dây trên cao và phương pháp cải tiến các cột tháp điện hiện có hoặc đang sản xuất hoặc các cột tháp neo | AXPO Grid AG |
292 | 44757 | 1-2020-04309 | Phương pháp truy nhập mạng, thiết bị quản lý truy nhập, thiết bị truy nhập, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
293 | 44758 | 1-2020-04714 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng bộ xử lý | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
294 | 44759 | 1-2021-06913 | Hợp chất neuregulin-4, dược phẩm và dụng cụ bơm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
295 | 44760 | 1-2021-00514 | Phương pháp để xử lý khối, bộ mã hóa, bộ giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
296 | 44761 | 1-2019-05190 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền và thu tín hiệu báo nhận-yêu cầu lặp lại tự động cơ chế lai (HARQ-ACK) | LG ELECTRONICS INC. |
297 | 44762 | 1-2022-01439 | Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có độ bền chống nứt vỡ hiệu quả cao, phương pháp sản xuất vật phẩm và sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
298 | 44763 | 1-2021-00754 | Thiết bị tách dải mép của tấm dạng cầm tay, phương pháp tạo thành thiết bị này và phương pháp tách dải mép của tấm sử dụng thiết bị này | CORNING INCORPORATED |
299 | 44764 | 1-2021-02057 | Phương pháp phản hồi thông tin trạng thái kênh, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ máy tính đọc được và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
300 | 44765 | 1-2021-00383 | Chế phẩm có tính axit ổn định chứa β-hydroxy-β-metylbutyrat (HMB) và phương pháp làm ổn định hoặc giảm thiểu sự phân hủy vitamin D trong chế phẩm này | METABOLIC TECHNOLOGIES, INC. |
301 | 44766 | 1-2020-06040 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
302 | 44767 | 1-2021-06805 | Phương pháp nhận dữ liệu, phương pháp gửi dữ liệu, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
303 | 44768 | 1-2020-07273 | Thiết bị hiển thị kéo giãn được | LG Display Co., Ltd. |
304 | 44769 | 1-2020-01947 | Phương pháp và thiết bị truyền để truyền kênh phát rộng vật lý (PBCH), và phương pháp và thiết bị thu để thu PBCH | LG ELECTRONICS INC. |
305 | 44770 | 1-2020-04549 | Thiết bị hiển thị chạm | LG Display Co., Ltd. |
306 | 44771 | 1-2022-06228 | Bệ vung gôn và phương pháp điều khiển bệ vung gôn | GOLFZON CO.,LTD. |
307 | 44772 | 1-2021-08182 | Phương pháp và thiết bị sản xuất cọc bê tông | GIKEN LTD. |
308 | 44773 | 1-2020-03295 | Phương pháp và máy truyền thông điệp hệ thống | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
309 | 44774 | 1-2020-05685 | Phương pháp xác định nguồn xung nhịp, máy truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
310 | 44775 | 1-2021-01242 | Phương pháp gửi tín hiệu tham chiếu, phương pháp nhận tín hiệu tham chiếu và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
311 | 44776 | 1-2019-06483 | Khung hệ thống bên trong xe, kính che và hệ thống khung cho hệ thống bên trong xe | CORNING INCORPORATED |
312 | 44777 | 1-2021-02844 | Phương pháp sản xuất sợi nano xenluloza được cải biến anion | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
313 | 44778 | 1-2021-07817 | Nút mạng nhận, nút mạng lập lịch, phương pháp giám sát kênh điều khiển, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
314 | 44779 | 1-2021-02085 | Thiết bị chưng cất bằng năng lượng mặt trời | PYMAN, Robert James |
315 | 44780 | 1-2019-07038 | Màng nhiều lớp và tấm nhiều lớp chứa chất gây trượt | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
316 | 44781 | 1-2020-01449 | Phương pháp truyền và thu thông tin báo nhận trong hệ thống mạng vùng cục bộ không dây | LG ELECTRONICS INC. |
317 | 44782 | 1-2019-00896 | Các hợp chất để điều trị bệnh xơ hóa phổi | VECTUS BIOSYSTEMS LIMITED |
318 | 44783 | 1-2020-01345 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
319 | 44784 | 1-2021-04494 | Máy tạo hơi thu hồi nhiệt | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
320 | 44785 | 1-2020-02438 | Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây và thực thể chức năng quản lý di động và truy cập của dự án đối tác thế hệ thứ ba | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
321 | 44786 | 1-2020-01013 | Phương pháp xác định trọng lượng | METTLER TOLEDO PRECISION INSTRUMENT COMPANY LIMITED |
322 | 44787 | 1-2021-03246 | Phương pháp truyền thông, nút chức năng bộc lộ, và nút chức năng ứng dụng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
323 | 44788 | 1-2021-04041 | Thiết bị đo lượng nước tiểu | HORIGUCHI Akira |
324 | 44789 | 1-2021-04122 | Quy trình sản xuất giấy hoặc bìa | KEMIRA OYJ |
325 | 44790 | 1-2020-05194 | KHÁNG THỂ MÀ GẮN KẾT VỚI PD-1 CỦA NGƯỜI VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | ELI LILLY AND COMPANY |
326 | 44791 | 1-2022-05017 | Tủ lạnh | LG ELECTRONICS INC. |
327 | 44792 | 1-2021-06956 | Đoạn đường ống cách nhiệt, đường ống cách nhiệt để vận chuyển chất lưu và phương pháp lắp ráp đường ống cách nhiệt | PERENCO |
328 | 44793 | 1-2021-04559 | Tấm nhựa chứa vật liệu thô trên cơ sở xenluloza và hạt nhựa chứa vật liệu thô trên cơ sở xenluloza để sản xuất tấm nhựa này | ECO RESEARCH INSTITUTE LTD. |
329 | 44794 | 1-2021-01959 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
330 | 44795 | 1-2021-06773 | Phương pháp báo cáo khả năng của thiết bị đầu cuối và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
331 | 44796 | 1-2019-04768 | Phương pháp và thiết bị thực hiện việc so khớp tỷ lệ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
332 | 44797 | 1-2021-08450 | Chất chủ vận thụ thể peptit giống glucagon 1 và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
333 | 44798 | 1-2020-05329 | Phương pháp tải xuống ứng dụng không cần cài đặt, máy chủ, và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
334 | 44799 | 1-2020-03800 | Phương pháp xử lý bộ định thời, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
335 | 44800 | 1-2021-01412 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối để huấn luyện chùm tia và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
336 | 44801 | 1-2021-02130 | Sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm có độ cứng cao bao gồm lớp quang học | CORNING INCORPORATED |
337 | 44802 | 1-2019-06514 | Thiết bị điện tử và bộ hiển thị tinh thể lỏng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
338 | 44803 | 1-2018-03319 | Thiết bị hiển thị có tấm nền hiển thị cuộn được | LG Display Co., Ltd. |
339 | 44804 | 1-2019-05444 | Thiết bị hiển thị điện phát quang | LG Display Co., Ltd. |
340 | 44805 | 1-2020-01383 | Phương pháp và thiết bị nhận thông tin điều khiển, phương pháp và thiết bị gửi thông tin điều khiển và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
341 | 44806 | 1-2021-08138 | Chế phẩm dùng ngoài không nước chứa dexmedetomidin | KYUKYU PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
342 | 44807 | 1-2020-03090 | Thành phần kết cấu và thiết bị đầu cuối | Honor Device Co., Ltd. |
343 | 44808 | 1-2021-01292 | Phương pháp và máy xử lý âm thanh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
344 | 44809 | 1-2021-06386 | Oligonucleotit đã được cải biến, hợp chất oligome và dược phẩm để làm giảm KCNT1 ARN hoặc protein KCNT1 trong tế bào hoặc đối tượng | IONIS PHARMACEUTICALS, INC. |
345 | 44810 | 1-2021-06525 | Panen hiển thị, thiết bị hiển thị gồm có panen, và phương pháp sản xuất panen | LG Display Co., Ltd. |
346 | 44811 | 1-2020-02187 | Phương pháp xử lý dịch vụ và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
347 | 44812 | 1-2021-06728 | Hợp chất ức chế protein tyrosin phosphataza và dược phẩm chứa hợp chất này | ARRAY BIOPHARMA INC. |
348 | 44813 | 1-2022-04432 | Chế phẩm silicon có thể lưu hóa và sản phẩm lưu hóa của chế phẩm này | DOW SILICONES CORPORATION |
349 | 44814 | 1-2019-03509 | Chất hóa rắn để hóa rắn nhựa polyme, chế phẩm rắn nhiệt và phương pháp sản xuất đá tổng hợp | Arkema France |
350 | 44815 | 1-2021-04894 | Phương pháp truyền thông tin cấu hình tài nguyên, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
351 | 44816 | 1-2021-00512 | Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có biên dạng ứng suất được cải thiện, sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm này và phương pháp tạo ra vật phẩm trên cơ sở thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
352 | 44817 | 1-2023-01837 | Thiết bị hiển thị phát sáng | LG DISPLAY CO., LTD. |
353 | 44818 | 1-2021-03107 | Phương pháp nâng cấp qua vô tuyến, phương pháp gửi dữ liệu bằng công nghệ qua vô tuyến, máy chủ và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
354 | 44819 | 1-2020-06273 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
355 | 44820 | 1-2020-06280 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN tái tổ hợp này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
356 | 44821 | 1-2020-00190 | Chế phẩm phủ chắn và sản phẩm dạng tấm | KEMIRA OYJ |
357 | 44822 | 1-2023-04552 | PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP VẬT LIỆU HỖN HỢP SILIC DIOXIT VÔ ĐỊNH HÌNH - SILIC DIOXIT ĐỊNH HÌNH NÓNG CHẢY, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO TỪ VẬT LIỆU NÀY BẰNG PHƯƠNG PHÁP RUNG ÉP TRONG MÔI TRƯỜNG CHÂN KHÔNG VÀ SẢN PHẨM ĐÁ NHÂN TẠO THU ĐƯỢC TỪ PHƯƠNG PHÁP NÀY | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A |
358 | 44823 | 1-2024-00127 | Vật liệu hỗn hợp silic dioxit vô định hình-silic dioxit định hình nóng chảy, quy trình sản xuất vật liệu này, và sản phẩm đá nhân tạo sản xuất từ vật liệu này | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A |
359 | 44824 | 1-2021-05343 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
360 | 44825 | 1-2021-04377 | Phương pháp điều khiển thiết bị đầu phun trượt và phương pháp sản xuất vật đúc | JFE STEEL CORPORATION |
361 | 44826 | 1-2021-02891 | Chế phẩm tẩy rửa và phương pháp xử lý nền vải có vết bẩn bã nhờn | Unilever Global IP Limited |
362 | 44827 | 1-2021-02422 | Hệ thống gạch đa năng và tấm phủ bằng gạch bao gồm hệ thống gạch này | I4F LICENSING NV |
363 | 44828 | 1-2020-06250 | Vật liệu bao gói, túi bảo quản và túi dùng cho lò vi sóng bao gồm vật liệu bao gói | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
364 | 44829 | 1-2020-07516 | Vỏ thùng chứa dùng để vận chuyển và lưu trữ nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng của lò phản ứng năng lượng nước-nước | NFC LOGISTICS, JOINT-STOCK COMPANY (NFCL JSC) |
365 | 44830 | 1-2021-08170 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BÓ NHIÊN LIỆU CHO LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN | Publichnoe Aktsionernoe Obshchestvo ''Novosibirsky Zavod Khimkontsentratov'' (PAO NZHK) |
366 | 44831 | 1-2020-07558 | Thiết bị định vị chất nóng chảy | JOINT-STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
367 | 44832 | 1-2020-03048 | Thiết bị điện tử và thiết bị truyền thông cầm tay | Samsung Electronics Co., Ltd. |
368 | 44833 | 1-2020-00969 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
369 | 44834 | 1-2020-02250 | Tấm lắp ráp dạng bảng | NITTO DENKO CORPORATION |
370 | 44835 | 1-2020-02697 | Thiết bị và phương pháp giải mã viđeo, thiết bị và phương pháp mã hóa viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời | SONY CORPORATION |
371 | 44836 | 1-2021-00290 | Phương pháp hiển thị dùng cho phần hiển thị linh hoạt, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
372 | 44837 | 1-2020-05728 | Chế phẩm truyền | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
373 | 44838 | 1-2020-02248 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
374 | 44839 | 1-2020-07135 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
375 | 44840 | 1-2021-05654 | Thiết bị xử lý âm thanh, phương pháp xử lý âm thanh và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | SONY CORPORATION |
376 | 44841 | 1-2020-07150 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
377 | 44842 | 1-2021-02022 | Nhựa metacrylic, phương pháp sản xuất nhựa metacrylic, chế phẩm nhựa metacrylic, vật phẩm định hình, chi tiết quang học và bộ phận ôtô | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
378 | 44843 | 1-2018-05670 | Mối nối ren | NIPPON STEEL CORPORATION |
379 | 44844 | 1-2021-00118 | Máy xử lý ảnh và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
380 | 44845 | 1-2018-03565 | Phương pháp sản xuất nguyên liệu chứa keratin được thủy phân dễ tiêu hóa | TESSENDERLO GROUP N.V. |
381 | 44846 | 1-2021-08045 | Máy gặt | KUBOTA CORPORATION |
382 | 44847 | 1-2021-04522 | Vật liệu nền điện môi thấp và phương pháp sản xuất vật liệu này | NITTO DENKO CORPORATION |
383 | 44848 | 1-2015-01887 | Thép tấm chịu ăn mòn hợp kim và phương pháp sản xuất thép tấm này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
384 | 44849 | 1-2021-00151 | Phương pháp truyền thông tin, phương pháp giám sát thông tin, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
385 | 44850 | 1-2021-00436 | Tấm dính nhạy áp, màng quang học được trang bị lớp chất kết dính nhạy áp, tấm mỏng và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
386 | 44851 | 1-2021-04523 | Vỏ bộ lọc | PA.E Machinery Industrial Co., Ltd. |
387 | 44852 | 1-2021-00592 | Thiết bị hấp phụ và tách khí và phương pháp xử lý khí ống khói | SHANGHAI SHENCHENG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT & ENGINEERING CO., LTD. |
388 | 44853 | 1-2021-01208 | Thiết bị kiểm tra nắp hộp, phương pháp điều chỉnh vị trí camera và kẹp định vị camera | ALTEMIRA Co., Ltd. |
389 | 44854 | 1-2022-07089 | Chế phẩm chứa dầu flo, phương pháp làm sạch, phương pháp hòa tan và phương pháp phủ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
390 | 44855 | 1-2021-02520 | Cấu trúc lớp xốp và phương pháp tạo ra cấu trúc này | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
391 | 44856 | 1-2019-05144 | Kết cấu đệm kín và thiết bị có kết cấu đệm kín này | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
392 | 44857 | 1-2018-00744 | Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây | SONY CORPORATION |
393 | 44858 | 1-2020-03380 | Tấm xích | KMC CHAIN INDUSTRIAL CO., LTD. |
394 | 44859 | 1-2021-06877 | Hợp chất dị vòng và chế phẩm kiểm soát động vật chân đốt gây hại chứa hợp chất này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
395 | 44860 | 1-2020-03427 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
396 | 44861 | 1-2020-04340 | Phương pháp xử lý dữ liệu, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
397 | 44862 | 1-2020-02330 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
398 | 44863 | 1-2021-03381 | Lõi thép dát mỏng và động cơ điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
399 | 44864 | 1-2021-08082 | Mối nối bằng ren | NIPPON STEEL CORPORATION |
400 | 44865 | 1-2021-06266 | Phương pháp sản xuất tấm nền, phương pháp sản xuất đĩa từ và máy đánh bóng | HOYA CORPORATION |
401 | 44866 | 1-2020-03649 | Chế phẩm chất kết dính acrylic hóa cứng được nhờ tia cực tím, lớp chất kết dính acrylic hóa cứng được nhờ tia cực tím, màng phân cực có gắn lớp chất kết dính này, phương pháp tạo ra lớp chất kết dính này và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
402 | 44867 | 1-2022-04880 | Thiết bị tạo chất lỏng điện phân | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
403 | 44868 | 1-2018-05267 | Chất gắn kết và phương pháp gắn kết sử dụng chất gắn kết này | DOWA ELECTRONICS MATERIALS CO., LTD. |
404 | 44869 | 1-2018-01726 | Phương pháp mã hóa ảnh dựa vào khoảng vectơ chuyển động thích ứng và phương pháp dự báo giữa các khung | LG ELECTRONICS INC. |
405 | 44870 | 1-2021-03454 | Lõi nhiều lớp dính bám dùng cho stato, phương pháp sản xuất lõi này và động cơ điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
406 | 44871 | 1-2021-07648 | Máy liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
407 | 44872 | 1-2020-01528 | Hỗn hợp bao ngoài dùng cho món gà chiên tatsuta-age và phương pháp làm món gà chiên tatsuta-age | Nisshin Seifun Welna Inc. |
408 | 44873 | 1-2022-01521 | Thiết bị phóng điện và bộ phận điện cực | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
409 | 44874 | 1-2021-03281 | Phương pháp tạo chuỗi, thiết bị tạo chuỗi, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
410 | 44875 | 1-2021-02050 | Tấm phân cực tròn dùng cho thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ và thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ | NITTO DENKO CORPORATION |
411 | 44876 | 1-2019-03793 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | Honor Device Co., Ltd. |
412 | 44877 | 1-2021-05187 | Máy kiểm soát các thân dạng tấm | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
413 | 44878 | 1-2021-06547 | Phương pháp và thiết bị giải mã hình học đám mây điểm và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
414 | 44879 | 1-2019-04254 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
415 | 44880 | 1-2020-06015 | Chế phẩm bảo quản thực phẩm dạng bột, phương pháp bảo quản sản phẩm thực phẩm và phương pháp ổn định chế phẩm bảo quản thực phẩm dạng bột | UENO FOOD TECHNO INDUSTRY, LTD. |
416 | 44881 | 1-2021-00871 | Dẫn xuất lactam ngưng tụ, thuốc và dược phẩm chứa dẫn xuất này | Sumitomo Pharma Co., Ltd. |
417 | 44882 | 1-2020-03920 | Thiết bị mã hóa ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, thiết bị giải mã ảnh và phương pháp giải mã ảnh | SONY CORPORATION |
418 | 44883 | 1-2020-02044 | Thiết bị điện từ có kết cấu tản nhiệt | PHIHONG TECHNOLOGY CO., LTD. |
419 | 44884 | 1-2021-00921 | Phương pháp sản xuất nhiên liệu sinh khối rắn | Mitsubishi UBE Cement Corporation |
420 | 44885 | 1-2021-04823 | Sản phẩm từ xơ | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
421 | 44886 | 1-2021-00179 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
422 | 44887 | 1-2020-01956 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến và trạm gốc | NTT DOCOMO, INC. |
423 | 44888 | 1-2021-06587 | Phương pháp và thiết bị dự đoán nội bộ của chế độ dự đoán nội bộ không định hướng (DC) cho khối, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
424 | 44889 | 1-2021-07900 | Thiết bị quạt gió | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
425 | 44890 | 1-2022-03352 | Phương pháp điều chế liên tục chất keo tụ gốc sắt có nồng độ cao | NITTETSU MINING CO., LTD. |
426 | 44891 | 1-2021-08196 | Vật liệu nuôi cấy, thiết bị vi kênh và bình nuôi cấy | MITSUI CHEMICALS, INC. |
427 | 44892 | 1-2019-05941 | Phương pháp làm giảm vị ngọt kéo dài gây ra bởi sự liên kết của chất làm ngọt có độ ngọt cao, chế phẩm làm ngọt chứa chất làm ngọt có độ ngọt cao, thức ăn và đồ uống chứa chế phẩm làm ngọt này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
428 | 44893 | 1-2021-06032 | Hệ thống, phương pháp và thiết bị kiểm soát canh tác | Panasonic Holdings Corporation |
429 | 44894 | 1-2023-01421 | Phương pháp xử lý khí xả axit, thiết bị xử lý khí xả axit và thiết bị đốt | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
430 | 44895 | 1-2019-01904 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
431 | 44896 | 1-2020-02131 | Tấm mỏng dạng bảng và thiết bị tạo ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
432 | 44897 | 1-2021-04379 | Mối nối ren dùng cho ống thép và cụm chi tiết ống | NIPPON STEEL CORPORATION |
433 | 44898 | 1-2022-03864 | Bộ phận của thiết bị hiển thị hình ảnh mềm dẻo và thiết bị hiển thị hình ảnh mềm dẻo | MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION |
434 | 44899 | 1-2023-04215 | Chất trợ dung và kem hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
435 | 44900 | 1-2020-06617 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
436 | 44901 | 1-2020-04552 | Thiết bị điện tử và thẻ nhớ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
437 | 44902 | 1-2021-01705 | Thiết bị đầu vào | SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC. |
438 | 44903 | 1-2021-00505 | Phương pháp xử lý khối, bộ mã hóa và bộ giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
439 | 44904 | 1-2020-05454 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây | NTT DOCOMO, INC. |
440 | 44905 | 1-2020-05322 | Máy điện quay | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
441 | 44906 | 1-2020-06304 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
442 | 44907 | 1-2020-07337 | Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, thiết bị truyền dữ liệu viđeo nén | KT CORPORATION |
443 | 44908 | 1-2022-02558 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
444 | 44909 | 1-2019-04082 | Hệ thống huấn luyện và vật ghi chứa chương trình huấn luyện | VALQUA, LTD. |
445 | 44910 | 1-2021-03515 | Vật liệu bề mặt xây dựng có các dấu chỉ báo được in và phương pháp sản xuất vật liệu bề mặt xây dựng này | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
446 | 44911 | 1-2023-00391 | Phương pháp và thiết bị chẩn đoán bộ pin, và thiết bị chẩn đoán pin | HITACHI HIGH-TECH CORPORATION |
447 | 44912 | 1-2020-03507 | Thiết bị phát hiện ánh sáng | SONY SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CORPORATION |
448 | 44913 | 1-2020-06618 | Phương pháp sản xuất bình cao áp | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
449 | 44914 | 1-2021-05073 | Thiết bị khử nitơ | MITSUBISHI POWER, LTD. |
450 | 44915 | 1-2022-08541 | Cấu trúc màng phân lớp và phương pháp sản xuất cấu trúc màng phân lớp | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
451 | 44916 | 1-2021-06118 | Phương pháp và thiết bị thiết lập kênh mang rađio | SPREADTRUM COMMUNICATIONS (SHANGHAI) CO., LTD. |
452 | 44917 | 1-2021-08115 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
453 | 44918 | 1-2022-06908 | Cục lạnh của máy điều hòa không khí | Carrier Japan Corporation |
454 | 44919 | 1-2021-05495 | Phương pháp sản xuất thực phẩm đã nấu chín được làm lạnh hoặc đông lạnh | Nisshin Seifun Welna Inc. |
455 | 44920 | 1-2021-03453 | Chế phẩm diệt côn trùng và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại | Mitsui Chemicals Crop & Life Solutions, Inc. |
456 | 44921 | 1-2019-00998 | Phương pháp sản xuất thép có dạng hình chữ H | NIPPON STEEL CORPORATION |
457 | 44922 | 1-2022-01169 | Bơm trục vít lệch tâm một trục | HEISHIN LTD. |
458 | 44923 | 1-2022-02504 | Thiết bị phủ chất kết dính, phương pháp phủ chất kết dính và phương pháp sản xuất rôto | TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION |
459 | 44924 | 1-2021-06119 | Phương pháp và máy giải mã viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
460 | 44925 | 1-2021-02047 | Phương pháp sản xuất chất làm tăng độ bền của giấy dạng bột | ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
461 | 44926 | 1-2022-02864 | Lõi nhiều lớp và thiết bị điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
462 | 44927 | 1-2021-06185 | Phương pháp ghi mã và giải mã luồng bit viđeo, vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi bộ xử lý | Dolby International AB |
463 | 44928 | 1-2020-00866 | Phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu thăm dò, thiết bị người sử dụng, phương pháp nhận tín hiệu tham chiếu thăm dò và trạm cơ sở | LG ELECTRONICS INC. |
464 | 44929 | 1-2017-03251 | Quy trình điều chế chất lân quang pha tạp Mn4+ và quy trình điều chế chất lân quang pha tạp Mn4+ bền màu | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
465 | 44930 | 1-2020-03499 | Gốm thủy tinh, sản phẩm điện tử dân dụng và phương pháp sản xuất gốm thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
466 | 44931 | 1-2021-01905 | Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật quan tâm và hệ thống thiết bị nuôi cấy | KYANOS BIOTECHNOLOGIES |
467 | 44932 | 1-2020-01308 | Phương pháp truyền đường lên, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
468 | 44933 | 1-2020-06048 | Phương pháp hiển thị cửa sổ ứng dụng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
469 | 44934 | 1-2021-02574 | Dẫn xuất 4-pyrazin-2-ylmetyl-morpholin và dược phẩm chứa nó | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
470 | 44935 | 1-2021-04125 | Tinh thể của hợp chất isoquinolin sulfonamit dihydroclorua anhydrit, phương pháp sản xuất tinh thể này và dược phẩm chứa chúng | D. WESTERN THERAPEUTICS INSTITUTE, INC. |
471 | 44936 | 1-2020-06276 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
472 | 44937 | 1-2020-01204 | Lớp kết dính nhạy áp và tấm kết dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
473 | 44938 | 1-2021-07445 | Chế phẩm chứa thành phần thúc đẩy tiết GLP-1, đồ uống, thực phẩm và dược phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất chế phẩm này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
474 | 44939 | 1-2021-01302 | Chất chịu dầu dùng cho giấy, giấy chịu dầu có lớp chịu dầu, giấy chịu dầu bao gồm copolyme không chứa flo, phương pháp xử lý giấy | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
475 | 44940 | 1-2019-01235 | Phương pháp gửi thông tin hệ thống, phương pháp thu thông tin hệ thống, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, thiết bị gửi thông tin hệ thống và thiết bị thu thông tin hệ thống | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
476 | 44941 | 1-2022-01168 | Cụm thoát nước tuần hoàn của thiết bị xử lý đồ giặt và thiết bị xử lý đồ giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
477 | 44942 | 1-2019-06659 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
478 | 44943 | 1-2020-05157 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
479 | 44944 | 1-2022-07382 | Bình chứa | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
480 | 44945 | 1-2021-00923 | Phương pháp điều chế hợp chất nitril thơm và phương pháp điều chế este cacbonat | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
481 | 44946 | 1-2022-07620 | Sản phẩm in, phương pháp sản xuất sản phẩm in và phương tiện in để in laze | OJI HOLDINGS CORPORATION |
482 | 44947 | 1-2020-07312 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và thiết bị lưu trữ dữ liệu viđeo nén | KT CORPORATION |
483 | 44948 | 1-2021-03256 | Cơ cấu loại bỏ kim loại nặng | TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD. |
484 | 44949 | 1-2020-05072 | Sản phẩm thực phẩm đông lạnh đã nấu chín làm từ bột và phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm này | Nisshin Seifun Welna Inc. |
485 | 44950 | 1-2021-00618 | Màng nhiều lớp để dùng trong túi khí và túi khí | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
486 | 44951 | 1-2023-03784 | Chế phẩm xylylen diisoxyanat, chế phẩm có thể polyme hóa, nhựa, vật phẩm đúc, phần tử quang học và thấu kính | MITSUI CHEMICALS, INC. |
487 | 44952 | 1-2022-00674 | Phương pháp và thiết bị truy cập kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
488 | 44953 | 1-2022-02329 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
489 | 44954 | 1-2020-06303 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị truyền thông và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
490 | 44955 | 1-2022-01810 | Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí dựa trên bộ làm lạnh siêu nhỏ | PINOAK MANAGEMENT PTY. LTD. |
491 | 44956 | 1-2020-03640 | Trục chia mực của máy in và bộ phận bảo vệ van điện từ lắp trong trục chia mực | I. MER CO., LTD. |
492 | 44957 | 1-2021-06706 | Băng dính che phủ cho băng mang bằng giấy, bao gói để vận chuyển linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử | DOW-MITSUI POLYCHEMICALS CO., LTD. |
493 | 44958 | 1-2017-01984 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
494 | 44959 | 1-2021-02861 | Lõi nhiều lớp dính bám, phương pháp sản xuất lõi nhiều lớp dính bám này và động cơ điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
495 | 44960 | 1-2021-08265 | MỐI NỐI BẰNG REN DÙNG CHO ỐNG THÉP | NIPPON STEEL CORPORATION |
496 | 44961 | 1-2021-06245 | Phương pháp mã hóa đám mây điểm được thực hiện bởi bộ giải mã, phương pháp mã hóa đám mây điểm được thực hiện bởi bộ mã hóa, thiết bị giải mã và thiết bị mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
497 | 44962 | 1-2021-08301 | Bảng mạch in và thiết bị điện tử | HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD. |
498 | 44963 | 1-2020-06091 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
499 | 44964 | 1-2020-03966 | Chế phẩm nhựa có thể hóa rắn, màng khô, sản phẩm hóa rắn và bảng mạch in | TAIYO INK (SUZHOU) CO., LTD. |
500 | 44965 | 1-2021-06500 | Phương pháp tạo mã viđeo, hệ thống máy tính để tạo mã dữ liệu viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | TENCENT AMERICA LLC |
501 | 44966 | 1-2020-02660 | Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh | SONY CORPORATION |
502 | 44967 | 1-2020-00925 | Rơle bảo vệ kỹ thuật số và phương pháp nhận biết ngưỡng của rơle bảo vệ kỹ thuật số | Mitsubishi Electric Corporation |
503 | 44968 | 1-2019-06558 | Thiết bị người dùng, trạm gốc, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
504 | 44969 | 1-2021-07205 | Máy xới loại đi bộ | KUBOTA CORPORATION |
505 | 44970 | 1-2021-07651 | Chi tiết bộ trao đổi nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, bộ phận trong nhà và bộ phận ngoài trời dùng cho máy điều hòa không khí và thiết bị làm lạnh | YAMAICHI SPECIAL STEEL CO., LTD. |
506 | 44971 | 1-2022-03591 | Bộ trao đổi nhiệt, bộ phận trong nhà cho máy điều hòa không khí và thiết bị làm lạnh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
507 | 44972 | 1-2022-05207 | Tấm thép cán nóng dành cho tấm thép điện không định hướng, tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất chúng | NIPPON STEEL CORPORATION |
508 | 44973 | 1-2020-04642 | Đầu dò tiếp xúc kiểu dầm chìa | TECHNOPROBE S.P.A. |
509 | 44974 | 1-2021-08394 | Latec copolyme dùng cho chất kết dính và hợp phần kết dính | NIPPON A & L INC. |
510 | 44975 | 1-2019-03885 | Bột nhào để làm mì sợi và chế phẩm bột ngũ cốc dùng cho mì sợi | Nisshin Seifun Welna Inc. |
511 | 44976 | 1-2021-04217 | Tấm thép kỹ thuật điện có cấu trúc không định hướng, stato phân mảnh và máy điện quay | NIPPON STEEL CORPORATION |
512 | 44977 | 1-2021-03858 | Tấm thép cán nguội loại 980MPa có tỷ lệ nong rộng lỗ cao, phần trăm độ giãn dài cao hơn và phương pháp sản xuất tấm thép này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
513 | 44978 | 1-2020-03842 | Phương pháp xử lý bề mặt đầu của tấm mỏng, phương pháp sản xuất màng được xử lý bề mặt đầu và thiết bị xử lý bề mặt đầu | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
514 | 44979 | 1-2021-08300 | Sản phẩm thép phủ | NIPPON STEEL CORPORATION |
515 | 44980 | 1-2021-04568 | Kết cấu hàn và phương pháp sản xuất kết cấu hàn | NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation |
516 | 44981 | 1-2021-05358 | Tấm ván bằng gỗ cao su axetyl hóa và phương pháp sản xuất gỗ cao su axetyl hóa | Tricoya Technologies Ltd |
517 | 44982 | 1-2021-01542 | Máy tách tạp chất kim loại | TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD. |
518 | 44983 | 1-2022-05412 | Tấm thép điện, lõi nhiều lớp và phương pháp sản xuất lõi nhiều lớp | NIPPON STEEL CORPORATION |
519 | 44984 | 1-2021-01441 | Hợp chất benzoxazol, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật bằng hợp chất này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
520 | 44985 | 1-2021-02495 | Thể phân tán nhựa polyuretan trong nước, sơn, kết cấu màng và cấu trúc bao gồm sơn hoặc kết cấu màng | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
521 | 44986 | 1-2020-00442 | Phương pháp sản xuất nước xốt chứa thịt băm | Nisshin Seifun Welna Inc. |
522 | 44987 | 1-2021-05438 | Hệ thống điều hòa không khí và bộ phận điều khiển | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
523 | 44988 | 1-2021-05674 | Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
524 | 44989 | 1-2021-03516 | Chế phẩm nhựa cách điện, tản nhiệt, có điện áp chịu đựng cao và linh kiện điện tử sử dụng chế phẩm nhựa này | TAIYO HOLDINGS CO., LTD. |
525 | 44990 | 1-2020-02178 | Kháng thể kháng B7-H3 | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
526 | 44991 | 1-2020-04095 | Máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
527 | 44992 | 1-2020-03940 | Phương pháp và hệ thống phóng phương tiện bay không người lái | GEOSAT Aerospace & Technology Inc. |
528 | 44993 | 1-2021-04636 | Hệ thống đo laze và rađa laze | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
529 | 44994 | 1-2021-02124 | Cụm thiết bị tách kim loại lạ được điều khiển nhiệt độ | TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD. |
530 | 44995 | 1-2022-07966 | Thép mạ trên cơ sở Zn-Al-Mg nhúng nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
531 | 44996 | 1-2021-03455 | Dung dịch phủ và phương pháp tạo ra dung dịch phủ này | NITTETSU MINING CO., LTD. |
532 | 44997 | 1-2020-06908 | Bảng mạch nối dây | NITTO DENKO CORPORATION |
533 | 44998 | 1-2020-07300 | Rôto của máy điện quay | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
534 | 44999 | 1-2021-01881 | Thiết bị xử lý tế bào bong tróc | BIODYNE CO., LTD. |
535 | 45000 | 1-2021-07402 | Kháng thể kháng EphA4 và dược phẩm chứa kháng thể này | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
536 | 45001 | 1-2021-01999 | Bộ phận bay hơi dùng cho thiết bị làm nước đá | WOONGJIN COWAY Co., Ltd. |
537 | 45002 | 1-2021-02065 | Thiết bị xử lý nền và phương pháp chế tạo panen hiển thị sử dụng thiết bị xử lý nền này | Samsung Display Co., Ltd. |
538 | 45003 | 1-2021-00009 | Chi tiết nối, vít nối, kết cấu nối và phương pháp nối dùng cho cấu kiện xây dựng | BUNKA SHUTTER CO., LTD. |
539 | 45004 | 1-2018-03116 | Chế phẩm ZC để phòng trừ cỏ dại, quy trình điều chế chế phẩm này và phương pháp phòng trừ cỏ dại bằng chế phẩm này | UPL LIMITED |
540 | 45005 | 1-2020-03973 | Thiết bị truyền thông di động và hệ thống truyền thông để cấp điện áp chọn lọc cho nhiều bộ khuếch đại sử dụng bộ điều chỉnh chuyển mạch | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
541 | 45006 | 1-2022-02485 | Máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
542 | 45007 | 1-2020-04595 | Đơn vị kiểm soát phiên mã (TCU), vectơ chứa nó và dược phẩm chứa vectơ này | UCL Business Ltd |
543 | 45008 | 1-2021-03916 | Viên được tạo xốp, quy trình sản xuất viên được tạo xốp này, vật đúc và vật liệu lai | BASF SE |
544 | 45009 | 1-2020-03821 | Bộ thiết bị điều khiển của máy cán song song | TMEIC CORPORATION |
545 | 45010 | 1-2021-03917 | Kết cấu đế dùng cho giày dép và giày dép bao gồm kết cấu đế này | NIKE INNOVATE C.V. |
546 | 45011 | 1-2022-05966 | Hệ thống lấy ra để lấy sản phẩm ra từ hộp đóng gói | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
547 | 45012 | 1-2018-05506 | Tàu vận tải đường sắt kiểu con thoi và thiết bị dỡ tải | BULK ORE SHUTTLE SYSTEM PTY LTD |
548 | 45013 | 1-2020-01500 | Biến thể protein thụ thể cAMP và phương pháp tạo ra axit amin dạng L bằng cách sử dụng biến thể protein này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
549 | 45014 | 1-2021-00494 | Thiết bị và phương pháp mã hóa xác định bộ dự đoán để mã hóa khối hình ảnh viđeo và thiết bị và phương pháp giải mã xác định bộ dự đoán để giải mã khối hình ảnh viđeo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
550 | 45015 | 1-2019-00247 | Đồ uống chứa cafein và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
551 | 45016 | 1-2019-04061 | Phương pháp và thiết bị quản lý chứng chỉ số | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
552 | 45017 | 1-2021-02528 | Máy khâu vải dệt bằng chất dẻo | HON BUOHB CO., LTD. |
553 | 45018 | 1-2021-00194 | Quy trình khởi động bộ phận khử lưu huỳnh bằng hydro của thiết bị trùng chỉnh chạy bằng khí tự nhiên | HALDOR TOPSØE A/S |
554 | 45019 | 1-2020-03036 | Phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
555 | 45020 | 1-2021-02423 | Phương pháp, hệ thống để thực hiện việc ước lượng chuyển động sử dụng dữ liệu phụ 3D và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính không khả biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
556 | 45021 | 1-2020-06751 | Phương pháp nhận biết cây ngô kháng Helminthosporium turcicum | KWS SAAT SE |
557 | 45022 | 1-2020-03592 | Túi vải bảo quản nông sản kín, diệt côn trùng và phương pháp sản xuất túi này | Vestergaard Sàrl |
558 | 45023 | 1-2019-02395 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
559 | 45024 | 1-2021-06247 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời giải mã dòng bit viđeo được mã hóa | TENCENT AMERICA LLC |
560 | 45025 | 1-2019-00365 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu viđeo nén | KT CORPORATION |
561 | 45026 | 1-2019-02203 | Phương pháp giải mã và mã hoá tín hiệu viđeo, thiết bị giải mã tín hiệu viđeo, và phương tiện lưu trữ không biến đổi đọc được bởi máy tính | Rosedale Dynamics LLC |
562 | 45027 | 1-2021-07347 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo | TENCENT AMERICA LLC |
563 | 45028 | 1-2021-06926 | Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit viđeo được mã hóa và phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
564 | 45029 | 1-2021-07365 | Phương pháp báo hiệu tiêu đề ảnh trong dòng viđeo được mã hóa | TENCENT AMERICA LLC |
565 | 45030 | 1-2020-04698 | Vật liệu tẩm trước, vật liệu composit được gia cường sợi và phương pháp sản xuất vật liệu composit được gia cường sợi | MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION |
566 | 45031 | 1-2021-06501 | Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit viđeo được mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
567 | 45032 | 1-2021-01851 | Phương pháp giải mã viđeo, bộ giải mã viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
568 | 45033 | 1-2019-02243 | Phương pháp chuyển đổi trạng thái và nút mạng thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
569 | 45034 | 1-2020-06090 | Phương pháp dự đoán trong, phương tiện đọc được bằng máy tính và vật ghi đọc được bằng máy tính | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
570 | 45035 | 1-2021-03737 | Phương pháp mã hóa dữ liệu ba chiều, phương pháp giải mã dữ liệu ba chiều, thiết bị mã hóa dữ liệu ba chiều và thiết bị giải mã dữ liệu ba chiều | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
571 | 45036 | 1-2019-03919 | Thiết bị và phương pháp dự báo nội bộ để mở rộng tập hợp các chế độ dự báo nội bộ định hướng định trước của khối mã hóa viđeo hình chữ nhật và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (phần 1/3)