Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
286 44751 1-2020-05165 Polypeptit liên kết CX3CR1, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa polypeptit này Ablynx N.V.
287 44752 1-2019-03994 Quy trình xử lý côn trùng và bột thu được bởi quy trình này YNSECT
288 44753 1-2021-02285 Dược phẩm dạng lỏng chứa semaglutit và kit chứa dược phẩm này NOVO NORDISK A/S
289 44754 1-2021-07154 Bột mỳ biến tính và phương pháp sản xuất nó NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
290 44755 1-2022-06898 Thiết bị và hệ thống xếp kho và phương pháp điều khiển SHANGHAI QUICKTRON INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD
291 44756 1-2020-03533 Thiết bị nối bắc cầu dây dẫn điện đường dây trên cao và phương pháp cải tiến các cột tháp điện hiện có hoặc đang sản xuất hoặc các cột tháp neo AXPO Grid AG
292 44757 1-2020-04309 Phương pháp truy nhập mạng, thiết bị quản lý truy nhập, thiết bị truy nhập, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
293 44758 1-2020-04714 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng bộ xử lý HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
294 44759 1-2021-06913 Hợp chất neuregulin-4, dược phẩm và dụng cụ bơm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
295 44760 1-2021-00514 Phương pháp để xử lý khối, bộ mã hóa, bộ giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
296 44761 1-2019-05190 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền và thu tín hiệu báo nhận-yêu cầu lặp lại tự động cơ chế lai (HARQ-ACK) LG ELECTRONICS INC.
297 44762 1-2022-01439 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có độ bền chống nứt vỡ hiệu quả cao, phương pháp sản xuất vật phẩm và sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm này CORNING INCORPORATED
298 44763 1-2021-00754 Thiết bị tách dải mép của tấm dạng cầm tay, phương pháp tạo thành thiết bị này và phương pháp tách dải mép của tấm sử dụng thiết bị này CORNING INCORPORATED
299 44764 1-2021-02057 Phương pháp phản hồi thông tin trạng thái kênh, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ máy tính đọc được và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
300 44765 1-2021-00383 Chế phẩm có tính axit ổn định chứa β-hydroxy-β-metylbutyrat (HMB) và phương pháp làm ổn định hoặc giảm thiểu sự phân hủy vitamin D trong chế phẩm này METABOLIC TECHNOLOGIES, INC.
301 44766 1-2020-06040 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
302 44767 1-2021-06805 Phương pháp nhận dữ liệu, phương pháp gửi dữ liệu, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
303 44768 1-2020-07273 Thiết bị hiển thị kéo giãn được LG Display Co., Ltd.
304 44769 1-2020-01947 Phương pháp và thiết bị truyền để truyền kênh phát rộng vật lý (PBCH), và phương pháp và thiết bị thu để thu PBCH LG ELECTRONICS INC.
305 44770 1-2020-04549 Thiết bị hiển thị chạm LG Display Co., Ltd.
306 44771 1-2022-06228 Bệ vung gôn và phương pháp điều khiển bệ vung gôn GOLFZON CO.,LTD.
307 44772 1-2021-08182 Phương pháp và thiết bị sản xuất cọc bê tông GIKEN LTD.
308 44773 1-2020-03295 Phương pháp và máy truyền thông điệp hệ thống HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
309 44774 1-2020-05685 Phương pháp xác định nguồn xung nhịp, máy truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
310 44775 1-2021-01242 Phương pháp gửi tín hiệu tham chiếu, phương pháp nhận tín hiệu tham chiếu và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
311 44776 1-2019-06483 Khung hệ thống bên trong xe, kính che và hệ thống khung cho hệ thống bên trong xe CORNING INCORPORATED
312 44777 1-2021-02844 Phương pháp sản xuất sợi nano xenluloza được cải biến anion NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD.
313 44778 1-2021-07817 Nút mạng nhận, nút mạng lập lịch, phương pháp giám sát kênh điều khiển, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
314 44779 1-2021-02085 Thiết bị chưng cất bằng năng lượng mặt trời PYMAN, Robert James
315 44780 1-2019-07038 Màng nhiều lớp và tấm nhiều lớp chứa chất gây trượt DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
316 44781 1-2020-01449 Phương pháp truyền và thu thông tin báo nhận trong hệ thống mạng vùng cục bộ không dây LG ELECTRONICS INC.
317 44782 1-2019-00896 Các hợp chất để điều trị bệnh xơ hóa phổi VECTUS BIOSYSTEMS LIMITED
318 44783 1-2020-01345 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
319 44784 1-2021-04494 Máy tạo hơi thu hồi nhiệt SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
320 44785 1-2020-02438 Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây và thực thể chức năng quản lý di động và truy cập của dự án đối tác thế hệ thứ ba TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
321 44786 1-2020-01013 Phương pháp xác định trọng lượng METTLER TOLEDO PRECISION INSTRUMENT COMPANY LIMITED
322 44787 1-2021-03246 Phương pháp truyền thông, nút chức năng bộc lộ, và nút chức năng ứng dụng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
323 44788 1-2021-04041 Thiết bị đo lượng nước tiểu HORIGUCHI Akira
324 44789 1-2021-04122 Quy trình sản xuất giấy hoặc bìa KEMIRA OYJ
325 44790 1-2020-05194 KHÁNG THỂ MÀ GẮN KẾT VỚI PD-1 CỦA NGƯỜI VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY ELI LILLY AND COMPANY
326 44791 1-2022-05017 Tủ lạnh LG ELECTRONICS INC.
327 44792 1-2021-06956 Đoạn đường ống cách nhiệt, đường ống cách nhiệt để vận chuyển chất lưu và phương pháp lắp ráp đường ống cách nhiệt PERENCO
328 44793 1-2021-04559 Tấm nhựa chứa vật liệu thô trên cơ sở xenluloza và hạt nhựa chứa vật liệu thô trên cơ sở xenluloza để sản xuất tấm nhựa này ECO RESEARCH INSTITUTE LTD.
329 44794 1-2021-01959 Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
330 44795 1-2021-06773 Phương pháp báo cáo khả năng của thiết bị đầu cuối và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
331 44796 1-2019-04768 Phương pháp và thiết bị thực hiện việc so khớp tỷ lệ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
332 44797 1-2021-08450 Chất chủ vận thụ thể peptit giống glucagon 1 và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
333 44798 1-2020-05329 Phương pháp tải xuống ứng dụng không cần cài đặt, máy chủ, và phương tiện đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
334 44799 1-2020-03800 Phương pháp xử lý bộ định thời, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
335 44800 1-2021-01412 Phương pháp và thiết bị đầu cuối để huấn luyện chùm tia và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
336 44801 1-2021-02130 Sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm có độ cứng cao bao gồm lớp quang học CORNING INCORPORATED
337 44802 1-2019-06514 Thiết bị điện tử và bộ hiển thị tinh thể lỏng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
338 44803 1-2018-03319 Thiết bị hiển thị có tấm nền hiển thị cuộn được LG Display Co., Ltd.
339 44804 1-2019-05444 Thiết bị hiển thị điện phát quang LG Display Co., Ltd.
340 44805 1-2020-01383 Phương pháp và thiết bị nhận thông tin điều khiển, phương pháp và thiết bị gửi thông tin điều khiển và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
341 44806 1-2021-08138 Chế phẩm dùng ngoài không nước chứa dexmedetomidin KYUKYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
342 44807 1-2020-03090 Thành phần kết cấu và thiết bị đầu cuối Honor Device Co., Ltd.
343 44808 1-2021-01292 Phương pháp và máy xử lý âm thanh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
344 44809 1-2021-06386 Oligonucleotit đã được cải biến, hợp chất oligome và dược phẩm để làm giảm KCNT1 ARN hoặc protein KCNT1 trong tế bào hoặc đối tượng IONIS PHARMACEUTICALS, INC.
345 44810 1-2021-06525 Panen hiển thị, thiết bị hiển thị gồm có panen, và phương pháp sản xuất panen LG Display Co., Ltd.
346 44811 1-2020-02187 Phương pháp xử lý dịch vụ và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
347 44812 1-2021-06728 Hợp chất ức chế protein tyrosin phosphataza và dược phẩm chứa hợp chất này ARRAY BIOPHARMA INC.
348 44813 1-2022-04432 Chế phẩm silicon có thể lưu hóa và sản phẩm lưu hóa của chế phẩm này DOW SILICONES CORPORATION
349 44814 1-2019-03509 Chất hóa rắn để hóa rắn nhựa polyme, chế phẩm rắn nhiệt và phương pháp sản xuất đá tổng hợp Arkema France
350 44815 1-2021-04894 Phương pháp truyền thông tin cấu hình tài nguyên, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
351 44816 1-2021-00512 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có biên dạng ứng suất được cải thiện, sản phẩm điện tử tiêu dùng chứa vật phẩm này và phương pháp tạo ra vật phẩm trên cơ sở thủy tinh CORNING INCORPORATED
352 44817 1-2023-01837 Thiết bị hiển thị phát sáng LG DISPLAY CO., LTD.
353 44818 1-2021-03107 Phương pháp nâng cấp qua vô tuyến, phương pháp gửi dữ liệu bằng công nghệ qua vô tuyến, máy chủ và thiết bị đầu cuối di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
354 44819 1-2020-06273 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
355 44820 1-2020-06280 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN tái tổ hợp này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
356 44821 1-2020-00190 Chế phẩm phủ chắn và sản phẩm dạng tấm KEMIRA OYJ
357 44822 1-2023-04552 PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP VẬT LIỆU HỖN HỢP SILIC DIOXIT VÔ ĐỊNH HÌNH - SILIC DIOXIT ĐỊNH HÌNH NÓNG CHẢY, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO TỪ VẬT LIỆU NÀY BẰNG PHƯƠNG PHÁP RUNG ÉP TRONG MÔI TRƯỜNG CHÂN KHÔNG VÀ SẢN PHẨM ĐÁ NHÂN TẠO THU ĐƯỢC TỪ PHƯƠNG PHÁP NÀY CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A
358 44823 1-2024-00127 Vật liệu hỗn hợp silic dioxit vô định hình-silic dioxit định hình nóng chảy, quy trình sản xuất vật liệu này, và sản phẩm đá nhân tạo sản xuất từ vật liệu này CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A
359 44824 1-2021-05343 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
360 44825 1-2021-04377 Phương pháp điều khiển thiết bị đầu phun trượt và phương pháp sản xuất vật đúc JFE STEEL CORPORATION
361 44826 1-2021-02891 Chế phẩm tẩy rửa và phương pháp xử lý nền vải có vết bẩn bã nhờn Unilever Global IP Limited
362 44827 1-2021-02422 Hệ thống gạch đa năng và tấm phủ bằng gạch bao gồm hệ thống gạch này I4F LICENSING NV
363 44828 1-2020-06250 Vật liệu bao gói, túi bảo quản và túi dùng cho lò vi sóng bao gồm vật liệu bao gói DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
364 44829 1-2020-07516 Vỏ thùng chứa dùng để vận chuyển và lưu trữ nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng của lò phản ứng năng lượng nước-nước NFC LOGISTICS, JOINT-STOCK COMPANY (NFCL JSC)
365 44830 1-2021-08170 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BÓ NHIÊN LIỆU CHO LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Publichnoe Aktsionernoe Obshchestvo ''Novosibirsky Zavod Khimkontsentratov'' (PAO NZHK)
366 44831 1-2020-07558 Thiết bị định vị chất nóng chảy JOINT-STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT"
367 44832 1-2020-03048 Thiết bị điện tử và thiết bị truyền thông cầm tay Samsung Electronics Co., Ltd.
368 44833 1-2020-00969 Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh được mã hóa Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
369 44834 1-2020-02250 Tấm lắp ráp dạng bảng NITTO DENKO CORPORATION
370 44835 1-2020-02697 Thiết bị và phương pháp giải mã viđeo, thiết bị và phương pháp mã hóa viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời SONY CORPORATION
371 44836 1-2021-00290 Phương pháp hiển thị dùng cho phần hiển thị linh hoạt, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
372 44837 1-2020-05728 Chế phẩm truyền OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
373 44838 1-2020-02248 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
374 44839 1-2020-07135 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
375 44840 1-2021-05654 Thiết bị xử lý âm thanh, phương pháp xử lý âm thanh và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời SONY CORPORATION
376 44841 1-2020-07150 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
377 44842 1-2021-02022 Nhựa metacrylic, phương pháp sản xuất nhựa metacrylic, chế phẩm nhựa metacrylic, vật phẩm định hình, chi tiết quang học và bộ phận ôtô ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
378 44843 1-2018-05670 Mối nối ren NIPPON STEEL CORPORATION
379 44844 1-2021-00118 Máy xử lý ảnh và phương pháp xử lý ảnh SONY CORPORATION
380 44845 1-2018-03565 Phương pháp sản xuất nguyên liệu chứa keratin được thủy phân dễ tiêu hóa TESSENDERLO GROUP N.V.
381 44846 1-2021-08045 Máy gặt KUBOTA CORPORATION
382 44847 1-2021-04522 Vật liệu nền điện môi thấp và phương pháp sản xuất vật liệu này NITTO DENKO CORPORATION
383 44848 1-2015-01887 Thép tấm chịu ăn mòn hợp kim và phương pháp sản xuất thép tấm này BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
384 44849 1-2021-00151 Phương pháp truyền thông tin, phương pháp giám sát thông tin, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
385 44850 1-2021-00436 Tấm dính nhạy áp, màng quang học được trang bị lớp chất kết dính nhạy áp, tấm mỏng và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
386 44851 1-2021-04523 Vỏ bộ lọc PA.E Machinery Industrial Co., Ltd.
387 44852 1-2021-00592 Thiết bị hấp phụ và tách khí và phương pháp xử lý khí ống khói SHANGHAI SHENCHENG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT & ENGINEERING CO., LTD.
388 44853 1-2021-01208 Thiết bị kiểm tra nắp hộp, phương pháp điều chỉnh vị trí camera và kẹp định vị camera ALTEMIRA Co., Ltd.
389 44854 1-2022-07089 Chế phẩm chứa dầu flo, phương pháp làm sạch, phương pháp hòa tan và phương pháp phủ DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
390 44855 1-2021-02520 Cấu trúc lớp xốp và phương pháp tạo ra cấu trúc này DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
391 44856 1-2019-05144 Kết cấu đệm kín và thiết bị có kết cấu đệm kín này MUSASHI ENGINEERING, INC.
392 44857 1-2018-00744 Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây SONY CORPORATION
393 44858 1-2020-03380 Tấm xích KMC CHAIN INDUSTRIAL CO., LTD.
394 44859 1-2021-06877 Hợp chất dị vòng và chế phẩm kiểm soát động vật chân đốt gây hại chứa hợp chất này SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
395 44860 1-2020-03427 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
396 44861 1-2020-04340 Phương pháp xử lý dữ liệu, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
397 44862 1-2020-02330 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
398 44863 1-2021-03381 Lõi thép dát mỏng và động cơ điện NIPPON STEEL CORPORATION
399 44864 1-2021-08082 Mối nối bằng ren NIPPON STEEL CORPORATION
400 44865 1-2021-06266 Phương pháp sản xuất tấm nền, phương pháp sản xuất đĩa từ và máy đánh bóng HOYA CORPORATION
401 44866 1-2020-03649 Chế phẩm chất kết dính acrylic hóa cứng được nhờ tia cực tím, lớp chất kết dính acrylic hóa cứng được nhờ tia cực tím, màng phân cực có gắn lớp chất kết dính này, phương pháp tạo ra lớp chất kết dính này và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
402 44867 1-2022-04880 Thiết bị tạo chất lỏng điện phân Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
403 44868 1-2018-05267 Chất gắn kết và phương pháp gắn kết sử dụng chất gắn kết này DOWA ELECTRONICS MATERIALS CO., LTD.
404 44869 1-2018-01726 Phương pháp mã hóa ảnh dựa vào khoảng vectơ chuyển động thích ứng và phương pháp dự báo giữa các khung LG ELECTRONICS INC.
405 44870 1-2021-03454 Lõi nhiều lớp dính bám dùng cho stato, phương pháp sản xuất lõi này và động cơ điện NIPPON STEEL CORPORATION
406 44871 1-2021-07648 Máy liên hợp KUBOTA CORPORATION
407 44872 1-2020-01528 Hỗn hợp bao ngoài dùng cho món gà chiên tatsuta-age và phương pháp làm món gà chiên tatsuta-age Nisshin Seifun Welna Inc.
408 44873 1-2022-01521 Thiết bị phóng điện và bộ phận điện cực Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
409 44874 1-2021-03281 Phương pháp tạo chuỗi, thiết bị tạo chuỗi, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
410 44875 1-2021-02050 Tấm phân cực tròn dùng cho thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ và thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ NITTO DENKO CORPORATION
411 44876 1-2019-03793 Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông Honor Device Co., Ltd.
412 44877 1-2021-05187 Máy kiểm soát các thân dạng tấm YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
413 44878 1-2021-06547 Phương pháp và thiết bị giải mã hình học đám mây điểm và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính TENCENT AMERICA LLC
414 44879 1-2019-04254 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
415 44880 1-2020-06015 Chế phẩm bảo quản thực phẩm dạng bột, phương pháp bảo quản sản phẩm thực phẩm và phương pháp ổn định chế phẩm bảo quản thực phẩm dạng bột UENO FOOD TECHNO INDUSTRY, LTD.
416 44881 1-2021-00871 Dẫn xuất lactam ngưng tụ, thuốc và dược phẩm chứa dẫn xuất này Sumitomo Pharma Co., Ltd.
417 44882 1-2020-03920 Thiết bị mã hóa ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, thiết bị giải mã ảnh và phương pháp giải mã ảnh SONY CORPORATION
418 44883 1-2020-02044 Thiết bị điện từ có kết cấu tản nhiệt PHIHONG TECHNOLOGY CO., LTD.
419 44884 1-2021-00921 Phương pháp sản xuất nhiên liệu sinh khối rắn Mitsubishi UBE Cement Corporation
420 44885 1-2021-04823 Sản phẩm từ xơ ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
421 44886 1-2021-00179 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
422 44887 1-2020-01956 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến và trạm gốc NTT DOCOMO, INC.
423 44888 1-2021-06587 Phương pháp và thiết bị dự đoán nội bộ của chế độ dự đoán nội bộ không định hướng (DC) cho khối, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
424 44889 1-2021-07900 Thiết bị quạt gió Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
425 44890 1-2022-03352 Phương pháp điều chế liên tục chất keo tụ gốc sắt có nồng độ cao NITTETSU MINING CO., LTD.
426 44891 1-2021-08196 Vật liệu nuôi cấy, thiết bị vi kênh và bình nuôi cấy MITSUI CHEMICALS, INC.
427 44892 1-2019-05941 Phương pháp làm giảm vị ngọt kéo dài gây ra bởi sự liên kết của chất làm ngọt có độ ngọt cao, chế phẩm làm ngọt chứa chất làm ngọt có độ ngọt cao, thức ăn và đồ uống chứa chế phẩm làm ngọt này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
428 44893 1-2021-06032 Hệ thống, phương pháp và thiết bị kiểm soát canh tác Panasonic Holdings Corporation
429 44894 1-2023-01421 Phương pháp xử lý khí xả axit, thiết bị xử lý khí xả axit và thiết bị đốt KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
430 44895 1-2019-01904 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
431 44896 1-2020-02131 Tấm mỏng dạng bảng và thiết bị tạo ảnh NITTO DENKO CORPORATION
432 44897 1-2021-04379 Mối nối ren dùng cho ống thép và cụm chi tiết ống NIPPON STEEL CORPORATION
433 44898 1-2022-03864 Bộ phận của thiết bị hiển thị hình ảnh mềm dẻo và thiết bị hiển thị hình ảnh mềm dẻo MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION
434 44899 1-2023-04215 Chất trợ dung và kem hàn SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
435 44900 1-2020-06617 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
436 44901 1-2020-04552 Thiết bị điện tử và thẻ nhớ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
437 44902 1-2021-01705 Thiết bị đầu vào SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC.
438 44903 1-2021-00505 Phương pháp xử lý khối, bộ mã hóa và bộ giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
439 44904 1-2020-05454 Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây NTT DOCOMO, INC.
440 44905 1-2020-05322 Máy điện quay KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
441 44906 1-2020-06304 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
442 44907 1-2020-07337 Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, thiết bị truyền dữ liệu viđeo nén KT CORPORATION
443 44908 1-2022-02558 Tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
444 44909 1-2019-04082 Hệ thống huấn luyện và vật ghi chứa chương trình huấn luyện VALQUA, LTD.
445 44910 1-2021-03515 Vật liệu bề mặt xây dựng có các dấu chỉ báo được in và phương pháp sản xuất vật liệu bề mặt xây dựng này YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
446 44911 1-2023-00391 Phương pháp và thiết bị chẩn đoán bộ pin, và thiết bị chẩn đoán pin HITACHI HIGH-TECH CORPORATION
447 44912 1-2020-03507 Thiết bị phát hiện ánh sáng SONY SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CORPORATION
448 44913 1-2020-06618 Phương pháp sản xuất bình cao áp TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
449 44914 1-2021-05073 Thiết bị khử nitơ MITSUBISHI POWER, LTD.
450 44915 1-2022-08541 Cấu trúc màng phân lớp và phương pháp sản xuất cấu trúc màng phân lớp Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
451 44916 1-2021-06118 Phương pháp và thiết bị thiết lập kênh mang rađio SPREADTRUM COMMUNICATIONS (SHANGHAI) CO., LTD.
452 44917 1-2021-08115 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
453 44918 1-2022-06908 Cục lạnh của máy điều hòa không khí Carrier Japan Corporation
454 44919 1-2021-05495 Phương pháp sản xuất thực phẩm đã nấu chín được làm lạnh hoặc đông lạnh Nisshin Seifun Welna Inc.
455 44920 1-2021-03453 Chế phẩm diệt côn trùng và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại Mitsui Chemicals Crop & Life Solutions, Inc.
456 44921 1-2019-00998 Phương pháp sản xuất thép có dạng hình chữ H NIPPON STEEL CORPORATION
457 44922 1-2022-01169 Bơm trục vít lệch tâm một trục HEISHIN LTD.
458 44923 1-2022-02504 Thiết bị phủ chất kết dính, phương pháp phủ chất kết dính và phương pháp sản xuất rôto TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
459 44924 1-2021-06119 Phương pháp và máy giải mã viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính TENCENT AMERICA LLC
460 44925 1-2021-02047 Phương pháp sản xuất chất làm tăng độ bền của giấy dạng bột ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
461 44926 1-2022-02864 Lõi nhiều lớp và thiết bị điện NIPPON STEEL CORPORATION
462 44927 1-2021-06185 Phương pháp ghi mã và giải mã luồng bit viđeo, vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi bộ xử lý Dolby International AB
463 44928 1-2020-00866 Phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu thăm dò, thiết bị người sử dụng, phương pháp nhận tín hiệu tham chiếu thăm dò và trạm cơ sở LG ELECTRONICS INC.
464 44929 1-2017-03251 Quy trình điều chế chất lân quang pha tạp Mn4+ và quy trình điều chế chất lân quang pha tạp Mn4+ bền màu GENERAL ELECTRIC COMPANY
465 44930 1-2020-03499 Gốm thủy tinh, sản phẩm điện tử dân dụng và phương pháp sản xuất gốm thủy tinh CORNING INCORPORATED
466 44931 1-2021-01905 Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật quan tâm và hệ thống thiết bị nuôi cấy KYANOS BIOTECHNOLOGIES
467 44932 1-2020-01308 Phương pháp truyền đường lên, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
468 44933 1-2020-06048 Phương pháp hiển thị cửa sổ ứng dụng và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
469 44934 1-2021-02574 Dẫn xuất 4-pyrazin-2-ylmetyl-morpholin và dược phẩm chứa nó BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
470 44935 1-2021-04125 Tinh thể của hợp chất isoquinolin sulfonamit dihydroclorua anhydrit, phương pháp sản xuất tinh thể này và dược phẩm chứa chúng D. WESTERN THERAPEUTICS INSTITUTE, INC.
471 44936 1-2020-06276 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
472 44937 1-2020-01204 Lớp kết dính nhạy áp và tấm kết dính nhạy áp NITTO DENKO CORPORATION
473 44938 1-2021-07445 Chế phẩm chứa thành phần thúc đẩy tiết GLP-1, đồ uống, thực phẩm và dược phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất chế phẩm này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
474 44939 1-2021-01302 Chất chịu dầu dùng cho giấy, giấy chịu dầu có lớp chịu dầu, giấy chịu dầu bao gồm copolyme không chứa flo, phương pháp xử lý giấy DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
475 44940 1-2019-01235 Phương pháp gửi thông tin hệ thống, phương pháp thu thông tin hệ thống, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, thiết bị gửi thông tin hệ thống và thiết bị thu thông tin hệ thống HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
476 44941 1-2022-01168 Cụm thoát nước tuần hoàn của thiết bị xử lý đồ giặt và thiết bị xử lý đồ giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
477 44942 1-2019-06659 Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
478 44943 1-2020-05157 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
479 44944 1-2022-07382 Bình chứa Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
480 44945 1-2021-00923 Phương pháp điều chế hợp chất nitril thơm và phương pháp điều chế este cacbonat MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
481 44946 1-2022-07620 Sản phẩm in, phương pháp sản xuất sản phẩm in và phương tiện in để in laze OJI HOLDINGS CORPORATION
482 44947 1-2020-07312 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và thiết bị lưu trữ dữ liệu viđeo nén KT CORPORATION
483 44948 1-2021-03256 Cơ cấu loại bỏ kim loại nặng TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD.
484 44949 1-2020-05072 Sản phẩm thực phẩm đông lạnh đã nấu chín làm từ bột và phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm này Nisshin Seifun Welna Inc.
485 44950 1-2021-00618 Màng nhiều lớp để dùng trong túi khí và túi khí ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
486 44951 1-2023-03784 Chế phẩm xylylen diisoxyanat, chế phẩm có thể polyme hóa, nhựa, vật phẩm đúc, phần tử quang học và thấu kính MITSUI CHEMICALS, INC.
487 44952 1-2022-00674 Phương pháp và thiết bị truy cập kênh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
488 44953 1-2022-02329 Tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
489 44954 1-2020-06303 Phương pháp truyền thông tin, thiết bị truyền thông và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
490 44955 1-2022-01810 Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí dựa trên bộ làm lạnh siêu nhỏ PINOAK MANAGEMENT PTY. LTD.
491 44956 1-2020-03640 Trục chia mực của máy in và bộ phận bảo vệ van điện từ lắp trong trục chia mực I. MER CO., LTD.
492 44957 1-2021-06706 Băng dính che phủ cho băng mang bằng giấy, bao gói để vận chuyển linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử DOW-MITSUI POLYCHEMICALS CO., LTD.
493 44958 1-2017-01984 Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo KT CORPORATION
494 44959 1-2021-02861 Lõi nhiều lớp dính bám, phương pháp sản xuất lõi nhiều lớp dính bám này và động cơ điện NIPPON STEEL CORPORATION
495 44960 1-2021-08265 MỐI NỐI BẰNG REN DÙNG CHO ỐNG THÉP NIPPON STEEL CORPORATION
496 44961 1-2021-06245 Phương pháp mã hóa đám mây điểm được thực hiện bởi bộ giải mã, phương pháp mã hóa đám mây điểm được thực hiện bởi bộ mã hóa, thiết bị giải mã và thiết bị mã hóa HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
497 44962 1-2021-08301 Bảng mạch in và thiết bị điện tử HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD.
498 44963 1-2020-06091 Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông NTT DOCOMO, INC.
499 44964 1-2020-03966 Chế phẩm nhựa có thể hóa rắn, màng khô, sản phẩm hóa rắn và bảng mạch in TAIYO INK (SUZHOU) CO., LTD.
500 44965 1-2021-06500 Phương pháp tạo mã viđeo, hệ thống máy tính để tạo mã dữ liệu viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời TENCENT AMERICA LLC
501 44966 1-2020-02660 Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh SONY CORPORATION
502 44967 1-2020-00925 Rơle bảo vệ kỹ thuật số và phương pháp nhận biết ngưỡng của rơle bảo vệ kỹ thuật số Mitsubishi Electric Corporation
503 44968 1-2019-06558 Thiết bị người dùng, trạm gốc, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc SHARP KABUSHIKI KAISHA
504 44969 1-2021-07205 Máy xới loại đi bộ KUBOTA CORPORATION
505 44970 1-2021-07651 Chi tiết bộ trao đổi nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, bộ phận trong nhà và bộ phận ngoài trời dùng cho máy điều hòa không khí và thiết bị làm lạnh YAMAICHI SPECIAL STEEL CO., LTD.
506 44971 1-2022-03591 Bộ trao đổi nhiệt, bộ phận trong nhà cho máy điều hòa không khí và thiết bị làm lạnh DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
507 44972 1-2022-05207 Tấm thép cán nóng dành cho tấm thép điện không định hướng, tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất chúng NIPPON STEEL CORPORATION
508 44973 1-2020-04642 Đầu dò tiếp xúc kiểu dầm chìa TECHNOPROBE S.P.A.
509 44974 1-2021-08394 Latec copolyme dùng cho chất kết dính và hợp phần kết dính NIPPON A & L INC.
510 44975 1-2019-03885 Bột nhào để làm mì sợi và chế phẩm bột ngũ cốc dùng cho mì sợi Nisshin Seifun Welna Inc.
511 44976 1-2021-04217 Tấm thép kỹ thuật điện có cấu trúc không định hướng, stato phân mảnh và máy điện quay NIPPON STEEL CORPORATION
512 44977 1-2021-03858 Tấm thép cán nguội loại 980MPa có tỷ lệ nong rộng lỗ cao, phần trăm độ giãn dài cao hơn và phương pháp sản xuất tấm thép này BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
513 44978 1-2020-03842 Phương pháp xử lý bề mặt đầu của tấm mỏng, phương pháp sản xuất màng được xử lý bề mặt đầu và thiết bị xử lý bề mặt đầu SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
514 44979 1-2021-08300 Sản phẩm thép phủ NIPPON STEEL CORPORATION
515 44980 1-2021-04568 Kết cấu hàn và phương pháp sản xuất kết cấu hàn NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation
516 44981 1-2021-05358 Tấm ván bằng gỗ cao su axetyl hóa và phương pháp sản xuất gỗ cao su axetyl hóa Tricoya Technologies Ltd
517 44982 1-2021-01542 Máy tách tạp chất kim loại TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD.
518 44983 1-2022-05412 Tấm thép điện, lõi nhiều lớp và phương pháp sản xuất lõi nhiều lớp NIPPON STEEL CORPORATION
519 44984 1-2021-01441 Hợp chất benzoxazol, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật bằng hợp chất này SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
520 44985 1-2021-02495 Thể phân tán nhựa polyuretan trong nước, sơn, kết cấu màng và cấu trúc bao gồm sơn hoặc kết cấu màng DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
521 44986 1-2020-00442 Phương pháp sản xuất nước xốt chứa thịt băm Nisshin Seifun Welna Inc.
522 44987 1-2021-05438 Hệ thống điều hòa không khí và bộ phận điều khiển PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
523 44988 1-2021-05674 Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
524 44989 1-2021-03516 Chế phẩm nhựa cách điện, tản nhiệt, có điện áp chịu đựng cao và linh kiện điện tử sử dụng chế phẩm nhựa này TAIYO HOLDINGS CO., LTD.
525 44990 1-2020-02178 Kháng thể kháng B7-H3 DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED
526 44991 1-2020-04095 Máy điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
527 44992 1-2020-03940 Phương pháp và hệ thống phóng phương tiện bay không người lái GEOSAT Aerospace & Technology Inc.
528 44993 1-2021-04636 Hệ thống đo laze và rađa laze HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
529 44994 1-2021-02124 Cụm thiết bị tách kim loại lạ được điều khiển nhiệt độ TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD.
530 44995 1-2022-07966 Thép mạ trên cơ sở Zn-Al-Mg nhúng nóng NIPPON STEEL CORPORATION
531 44996 1-2021-03455 Dung dịch phủ và phương pháp tạo ra dung dịch phủ này NITTETSU MINING CO., LTD.
532 44997 1-2020-06908 Bảng mạch nối dây NITTO DENKO CORPORATION
533 44998 1-2020-07300 Rôto của máy điện quay KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
534 44999 1-2021-01881 Thiết bị xử lý tế bào bong tróc BIODYNE CO., LTD.
535 45000 1-2021-07402 Kháng thể kháng EphA4 và dược phẩm chứa kháng thể này EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD.
536 45001 1-2021-01999 Bộ phận bay hơi dùng cho thiết bị làm nước đá WOONGJIN COWAY Co., Ltd.
537 45002 1-2021-02065 Thiết bị xử lý nền và phương pháp chế tạo panen hiển thị sử dụng thiết bị xử lý nền này Samsung Display Co., Ltd.
538 45003 1-2021-00009 Chi tiết nối, vít nối, kết cấu nối và phương pháp nối dùng cho cấu kiện xây dựng BUNKA SHUTTER CO., LTD.
539 45004 1-2018-03116 Chế phẩm ZC để phòng trừ cỏ dại, quy trình điều chế chế phẩm này và phương pháp phòng trừ cỏ dại bằng chế phẩm này UPL LIMITED
540 45005 1-2020-03973 Thiết bị truyền thông di động và hệ thống truyền thông để cấp điện áp chọn lọc cho nhiều bộ khuếch đại sử dụng bộ điều chỉnh chuyển mạch SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
541 45006 1-2022-02485 Máy điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
542 45007 1-2020-04595 Đơn vị kiểm soát phiên mã (TCU), vectơ chứa nó và dược phẩm chứa vectơ này UCL Business Ltd
543 45008 1-2021-03916 Viên được tạo xốp, quy trình sản xuất viên được tạo xốp này, vật đúc và vật liệu lai BASF SE
544 45009 1-2020-03821 Bộ thiết bị điều khiển của máy cán song song TMEIC CORPORATION
545 45010 1-2021-03917 Kết cấu đế dùng cho giày dép và giày dép bao gồm kết cấu đế này NIKE INNOVATE C.V.
546 45011 1-2022-05966 Hệ thống lấy ra để lấy sản phẩm ra từ hộp đóng gói CJ CHEILJEDANG CORPORATION
547 45012 1-2018-05506 Tàu vận tải đường sắt kiểu con thoi và thiết bị dỡ tải BULK ORE SHUTTLE SYSTEM PTY LTD
548 45013 1-2020-01500 Biến thể protein thụ thể cAMP và phương pháp tạo ra axit amin dạng L bằng cách sử dụng biến thể protein này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
549 45014 1-2021-00494 Thiết bị và phương pháp mã hóa xác định bộ dự đoán để mã hóa khối hình ảnh viđeo và thiết bị và phương pháp giải mã xác định bộ dự đoán để giải mã khối hình ảnh viđeo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
550 45015 1-2019-00247 Đồ uống chứa cafein và phương pháp sản xuất đồ uống này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
551 45016 1-2019-04061 Phương pháp và thiết bị quản lý chứng chỉ số Advanced New Technologies Co., Ltd.
552 45017 1-2021-02528 Máy khâu vải dệt bằng chất dẻo HON BUOHB CO., LTD.
553 45018 1-2021-00194 Quy trình khởi động bộ phận khử lưu huỳnh bằng hydro của thiết bị trùng chỉnh chạy bằng khí tự nhiên HALDOR TOPSØE A/S
554 45019 1-2020-03036 Phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
555 45020 1-2021-02423 Phương pháp, hệ thống để thực hiện việc ước lượng chuyển động sử dụng dữ liệu phụ 3D và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính không khả biến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
556 45021 1-2020-06751 Phương pháp nhận biết cây ngô kháng Helminthosporium turcicum KWS SAAT SE
557 45022 1-2020-03592 Túi vải bảo quản nông sản kín, diệt côn trùng và phương pháp sản xuất túi này Vestergaard Sàrl
558 45023 1-2019-02395 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
559 45024 1-2021-06247 Phương pháp, thiết bị và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời giải mã dòng bit viđeo được mã hóa TENCENT AMERICA LLC
560 45025 1-2019-00365 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu viđeo nén KT CORPORATION
561 45026 1-2019-02203 Phương pháp giải mã và mã hoá tín hiệu viđeo, thiết bị giải mã tín hiệu viđeo, và phương tiện lưu trữ không biến đổi đọc được bởi máy tính Rosedale Dynamics LLC
562 45027 1-2021-07347 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo TENCENT AMERICA LLC
563 45028 1-2021-06926 Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit viđeo được mã hóa và phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính TENCENT AMERICA LLC
564 45029 1-2021-07365 Phương pháp báo hiệu tiêu đề ảnh trong dòng viđeo được mã hóa TENCENT AMERICA LLC
565 45030 1-2020-04698 Vật liệu tẩm trước, vật liệu composit được gia cường sợi và phương pháp sản xuất vật liệu composit được gia cường sợi MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION
566 45031 1-2021-06501 Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit viđeo được mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính TENCENT AMERICA LLC
567 45032 1-2021-01851 Phương pháp giải mã viđeo, bộ giải mã viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
568 45033 1-2019-02243 Phương pháp chuyển đổi trạng thái và nút mạng thứ nhất HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
569 45034 1-2020-06090 Phương pháp dự đoán trong, phương tiện đọc được bằng máy tính và vật ghi đọc được bằng máy tính B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC.
570 45035 1-2021-03737 Phương pháp mã hóa dữ liệu ba chiều, phương pháp giải mã dữ liệu ba chiều, thiết bị mã hóa dữ liệu ba chiều và thiết bị giải mã dữ liệu ba chiều Panasonic Intellectual Property Corporation of America
571 45036 1-2019-03919 Thiết bị và phương pháp dự báo nội bộ để mở rộng tập hợp các chế độ dự báo nội bộ định hướng định trước của khối mã hóa viđeo hình chữ nhật và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.