Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
572 | 45037 | 1-2021-06498 | Phương pháp điều khiển đối tượng ảo, thiết bị xác định mục tiêu tấn công, thiết bị máy tính và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
573 | 45038 | 1-2021-06506 | Phương pháp giải mã video, bộ giải mã video và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
574 | 45039 | 1-2022-07033 | Vật liệu cactông uốn sóng | OJI HOLDINGS CORPORATION |
575 | 45040 | 1-2020-07499 | Phương pháp phun tự động monome dùng cho vật liệu quang học vào khuôn đúc | KOC SOLUTION CO., LTD. |
576 | 45041 | 1-2021-00209 | Phương pháp để giải mã và mã hóa, bộ giải mã, bộ mã hóa và vật ghi đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
577 | 45042 | 1-2021-00667 | Vật phẩm gốm thủy tinh và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm gốm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
578 | 45043 | 1-2018-04086 | Thủy tinh và vật phẩm chứa thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
579 | 45044 | 1-2020-01983 | Thiết bị truyền thông, thiết bị xử lý và phương pháp truyền đơn vị dữ liệu | LG ELECTRONICS INC. |
580 | 45045 | 1-2021-04043 | Phương pháp xây dựng biến đổi đô thị để tạo ra đầm phá bơi lội phong cách nhiệt đới với lối vào dốc tại các địa điểm trống hoặc bị bỏ hoang | CRYSTAL LAGOONS TECHNOLOGIES, INC. |
581 | 45046 | 1-2022-05529 | Thiết bị giữ giấy vệ sinh | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
582 | 45047 | 1-2022-02000 | Phương pháp và thiết bị sản xuất các bao gói dạng gối | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
583 | 45048 | 1-2021-08139 | Dạng tinh thể của sofpironium bromua | KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
584 | 45049 | 1-2021-07687 | Phương pháp tạo ra danh sách đoạn, phương pháp chuyển tiếp gói, hệ thống mạng và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
585 | 45050 | 1-2021-03134 | Chế phẩm mỹ phẩm ở dạng bào chế đa nhũ tương và phương pháp bào chế nó | AMOREPACIFIC CORPORATION |
586 | 45051 | 1-2020-04713 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
587 | 45052 | 1-2015-03203 | Viên nang lactoferin để điều trị và ngăn ngừa mụn trứng cá | NOVEX SCIENCE PTE LIMITED |
588 | 45053 | 1-2021-02084 | Phân tử axit nucleic, protein gai cải biến của virut gây dịch bệnh tiêu chảy ở lợn (PEDV) được mã hóa bởi phân tử axit nucleic này, và chế phẩm sinh miễn dịch chứa chúng | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
589 | 45054 | 1-2021-07255 | Nguyên liệu thực phẩm dùng cho xốt và phương pháp sản xuất xốt | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
590 | 45055 | 1-2018-01116 | Phân tử axit nucleic tái tổ hợp mã hóa protein trừ sâu, tế bào thực vật và tế bào chủ biểu hiện phân tử axit nucleic tái tổ hợp này, thực vật và bộ phận của thực vật chứa phân tử axit nucleic tái tổ hợp này và phương pháp kiểm soát sâu bọ cánh vảy hoặc sự phá hoại của sâu bọ | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
591 | 45056 | 1-2018-05261 | Phương pháp làm giảm các ảnh hưởng của việc xuất hiện biến cố không mong muốn, hệ thống để tự động tạo ra hành động khắc phục trong cơ sở công nghiệp, và phương pháp ngăn chặn việc xuất hiện biến cố không mong muốn | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC. |
592 | 45057 | 1-2020-00397 | Thang máy với chế độ an ninh | Hitachi Yungtay Elevator Co., Ltd. |
593 | 45058 | 1-2020-06442 | Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
594 | 45059 | 1-2021-06727 | Màng polyamit kéo căng được cán lớp | TOYOBO CO., LTD. |
595 | 45060 | 1-2022-01134 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ SƠ BỘ BÔNG TÁI CHẾ | INFINITED FIBER COMPANY OY |
596 | 45061 | 1-2019-03007 | Phương pháp sản xuất phần chiết sinh khối và thiết bị tạo ra phần chiết sinh khối | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
597 | 45062 | 1-2017-03570 | Hợp chất trisazo, quy trình điều chế hợp chất này và chế phẩm nhuộm chứa hợp chất này | ARCHROMA IP GMBH |
598 | 45063 | 1-2021-03729 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
599 | 45064 | 1-2021-04549 | Kim chi để phòng ngừa hoặc điều trị các bệnh liên quan đến Helicobacter pylori và chế phẩm để làm thuyên giảm bệnh liên quan đến Helicobacter pylori chứa nó | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
600 | 45065 | 1-2023-03773 | Phương pháp để thực hiện các phép đo và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
601 | 45066 | 1-2020-01049 | Sản phẩm nhựa tổng hợp dạng định hình được tạo kết cấu kim loại dùng cho cửa sổ và cửa ra vào | LG HAUSYS, LTD. |
602 | 45067 | 1-2020-00436 | Phương pháp truyền tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, và trạm thứ nhất | LG ELECTRONICS INC. |
603 | 45068 | 1-2021-06191 | Thiết bị và phương pháp để truyền ký hiệu từ nhiều ăng ten | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
604 | 45069 | 1-2020-04997 | Thiết bị để thu gom và loại bỏ bùn, phương pháp lắp đặt thiết bị này, chuồng trại cho động vật và hệ thống chuồng trại bao gồm thiết bị này | SPACE SYSTEMS APS |
605 | 45070 | 1-2020-07132 | Phương pháp phun tự động monome dùng cho các vật liệu quang học trên cơ sở thiouretan | MITSUI CHEMICALS, INC. |
606 | 45071 | 1-2021-07406 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã | OP SOLUTIONS, LLC |
607 | 45072 | 1-2021-02436 | Phương pháp sản xuất tấm thủy tinh từ chế phẩm thủy tinh trong máy kéo xuống dung hợp sử dụng con lăn kéo | CORNING INCORPORATED |
608 | 45073 | 1-2020-03512 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
609 | 45074 | 1-2021-03280 | Bộ xử lý âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit âm thanh mã hóa, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
610 | 45075 | 1-2022-01155 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRÌNH DIỄN ÂM THANH ĐẦU VÀO VÀ PHƯƠNG TIỆN BẤT BIẾN LƯU TRỮ PHẦN MỀM CÓ CÁC LỆNH ĐỂ THỰC HIỆN PHƯƠNG PHÁP NÀY | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
611 | 45076 | 1-2022-01156 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ NÉN TÍN HIỆU ÂM THANH | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
612 | 45077 | 1-2021-06338 | Bộ mã hóa, bộ giải mã viđeo, phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, và phương tiện đọc được bằng máy tính chứa chương trình máy tính để thực hiện các phương pháp này | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
613 | 45078 | 1-2020-02074 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp thực hiện sự truyền phát đường lên bởi thiết bị đầu cuối này trong hệ thống truyền thông không dây | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
614 | 45079 | 1-2021-04742 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và tại nút truy cập mạng | QUALCOMM INCORPORATED |
615 | 45080 | 1-2020-07676 | Phương pháp và thiết bị lập mã dữ liệu viđeo, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
616 | 45081 | 1-2020-01117 | Phương pháp sản xuất các túi ngoại bào | OHIO STATE INNOVATION FOUNDATION |
617 | 45082 | 1-2020-05816 | Phương pháp ủ lớp hấp thụ và dụng cụ quang vontaic được tạo thành theo từng phần | FIRST SOLAR, INC. |
618 | 45083 | 1-2019-04045 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ THỰC HIỆN CÁN LINH ĐỘNG CÁC DẢI KIM LOẠI | OUTOKUMPU OYJ |
619 | 45084 | 1-2019-04724 | Hợp chất 2-heteroaryl-3-oxo-2,3-dihydropyridazin-4-carboxamit, phương pháp điều chế chúng và hợp chất trung gian của chúng, dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
620 | 45085 | 1-2020-02896 | Vi sinh vật không có trong tự nhiên và phương pháp sản xuất 1,3-butandiol sử dụng vi sinh vật này | GENOMATICA, INC. |
621 | 45086 | 1-2020-06796 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit của dữ liệu âm thanh được mã hóa, thiết bị và phương pháp tạo dòng bit của dữ liệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
622 | 45087 | 1-2021-04665 | Máy và phương pháp giải mã ảnh, máy và phương pháp mã hóa ảnh, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
623 | 45088 | 1-2021-06254 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, và phương pháp mã hóa viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
624 | 45089 | 1-2020-03437 | Phương pháp và thiết bị gửi và phương tiện lưu trữ địa chỉ | ZTE Corporation |
625 | 45090 | 1-2021-06042 | Phương pháp thu dòng bit, thiết bị giải mã tín hiệu video, thiết bị mã hóa tín hiệu video và phương pháp xử lý tín hiệu video | HUMAX CO., LTD. |
626 | 45091 | 1-2021-03520 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
627 | 45092 | 1-2020-05534 | Hợp chất 2,4-diaminoquinazolin và dược phẩm chứa nó | Janssen Sciences Ireland Unlimited Company |
628 | 45093 | 1-2022-00632 | Phương pháp tạo một hoặc nhiều thay đổi gen hướng đích ở tế bào thực vật | CIBUS US LLC |
629 | 45094 | 1-2021-04787 | Bộ lọc dùng cho vòi hoa sen có cơ cấu kiểm soát độ dài | WONSTAR INDUSTRIAL CO., LTD. |
630 | 45095 | 1-2020-02532 | Hệ thống và phương pháp phân phối các luồng âm thanh và viđeo đến máy khách cho các ứng dụng thực tế ảo | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
631 | 45096 | 1-2019-04394 | Bộ giải mã âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, phương pháp cung cấp tín hiệu âm thanh được giải mã, phương pháp cung cấp tín hiệu âm thanh được mã hóa, và bộ cung cấp dòng âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
632 | 45097 | 1-2021-07775 | Hệ thống kiểm soát côn trùng | RYNAN TECHNOLOGIES PTE. LTD. |
633 | 45098 | 1-2019-05775 | Bộ giải mã, bộ mã hóa, và phương pháp giải mã dữ liệu biểu diễn ảnh được mã hoá của viđeo | GE Video Compression, LLC |
634 | 45099 | 1-2021-03698 | Phương pháp giải mã viđeo, thiết bị giải mã viđeo, và vật ghi lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
635 | 45100 | 1-2024-00856 | CỤM TANG TRỐNG TỰ KHOÁ | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO CÔNG CỤ SIÊU VIỆT |
636 | 45101 | 1-2021-02167 | Thiết bị điện tử và phương pháp giải mã hình ảnh từ dòng dữ liệu, thiết bị điện tử và phương pháp mã hóa hình ảnh, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
637 | 45102 | 1-2021-05595 | Phương pháp mã hóa video và thiết bị tính toán | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
638 | 45103 | 1-2023-05011 | THIẾT BỊ NẠP VÀ XẢ KIỂU NỐI TIẾP KHÔNG LÀM GIÁN ĐOẠN DÒNG ĐIỆN | HBL CORPORATION |
639 | 45104 | 1-2021-05617 | Bộ xử lý truyền dẫn âm thanh và phương pháp tạo ra khung được bảo vệ lỗi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
640 | 45105 | 1-2021-03821 | Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
641 | 45106 | 1-2020-04403 | Bột nhào chua và quy trình sản xuất bột nhào chua này | PHILIBERT, Pascal |
642 | 45107 | 1-2021-00335 | Môđun gấp và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm môđun gấp | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
643 | 45108 | 1-2020-06112 | Hợp chất dị vòng dùng làm chất điều biến miễn dịch và dược phẩm chứa hợp chất này | Incyte Corporation |
644 | 45109 | 1-2021-03268 | Thiết bị làm lạnh kép | SMC CORPORATION |
645 | 45110 | 1-2022-01280 | Thiết bị để giải mã và ghi mã các hình viđeo, và vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi bộ xử lý | Dolby International AB |
646 | 45111 | 1-2021-06447 | Hỗn hợp gồm dầu thầu dầu được etoxyl hóa, polyetylen glycol este của axit béo, thức ăn gia súc chứa các chất dinh dưỡng ở dạng lỏng, dạng bột hoặc dạng hạt và quy trình sản xuất thức ăn gia súc | SEVECOM S.P.A. |
647 | 45112 | 1-2020-01403 | Phương pháp in hoa văn lên mép của nền da | K H EXPORTS INDIA PRIVATE LIMITED |
648 | 45113 | 1-2020-07436 | Phương pháp trao đổi ion ngược ở vật phẩm gốc thủy tinh được trao đổi ion chứa lithi | CORNING INCORPORATED |
649 | 45114 | 1-2020-03238 | Các hợp phần thủy tinh, vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng | CORNING INCORPORATED |
650 | 45115 | 1-2021-03020 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, thiết bị giải mã video và bộ mã hóa video | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
651 | 45116 | 1-2020-01015 | Phương pháp đếm, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
652 | 45117 | 1-2021-01984 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
653 | 45118 | 1-2020-00921 | Phương pháp phân lớp tín hiệu âm thanh, bộ phân lớp tín hiệu âm thanh, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
654 | 45119 | 1-2021-03196 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, thiết bị giải mã video và thiết bị mã hóa video | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
655 | 45120 | 1-2020-00736 | Thiết bị người dùng và phương pháp thực hiện việc khôi phục lỗi chùm | LG ELECTRONICS INC. |
656 | 45121 | 1-2019-06628 | Phương pháp, thiết bị xử lý và thiết bị khách để truyền thông không dây, nút mạng, thiết bị xử lý, phương tiện đọc được bằng máy tính, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
657 | 45122 | 1-2021-01904 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, bộ giải mã video, bộ mã hóa video và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
658 | 45123 | 1-2017-05335 | Thực phẩm chứa thuốc dùng cho tôm biển hoặc tôm he được chỉ định điều trị bệnh hoại tử gan tụy vi khuẩn (NHP-B) do Candidatus Hepatobacter penaei gây ra và các bệnh đồng nhiễm do các vibrio gây bệnh gây ra | VITAPRO S.A. |
659 | 45124 | 1-2021-00049 | Hệ thống và phương pháp để tìm kiếm và phân loại mẫu trong hình ảnh với hệ thống quan sát | COGNEX CORPORATION |
660 | 45125 | 1-2018-05627 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
661 | 45126 | 1-2019-06512 | Phương pháp và thiết bị thực hiện thủ tục huấn luyện việc tạo chùm trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
662 | 45127 | 1-2019-06544 | Phương pháp để xác định công suất truyền trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
663 | 45128 | 1-2020-00089 | Phương pháp truyền và nhận tín hiệu trong hệ thống mạng cục bộ không dây | LG ELECTRONICS INC. |
664 | 45129 | 1-2020-06325 | Phương pháp ước lượng ứng suất điểm uốn gập và hệ thống ghép nối lăng kính | CORNING INCORPORATED |
665 | 45130 | 1-2021-05391 | Phương pháp cho sự chuyển giao có điều kiện, thiết bị người dùng, nút mạng truy nhập rađio nguồn, nút mạng truy nhập rađio đích và phương tiện đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
666 | 45131 | 1-2019-05138 | Phương pháp ghép nối ít nhất hai vật liệu | OUTOKUMPU OYJ |
667 | 45132 | 1-2021-06302 | Phương pháp mã hóa/giải mã viđeo,và phương tiện lưu trữ | Apple Inc. |
668 | 45133 | 1-2017-00781 | Thiết bị di động, vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | One Media, LLC |
669 | 45134 | 1-2021-05823 | Thiết bị ước tính độ dày vỏ hóa rắn trong khuôn và phương pháp ước tính độ dày vỏ hóa rắn trong khuôn | JFE Steel Corporation |
670 | 45135 | 1-2017-02324 | Phương pháp và thiết bị nén, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | InterDigital CE Patent Holdings |
671 | 45136 | 1-2021-04815 | Phương pháp thực hiện kiểm soát sự làm nguội cho tấm thép, thiết bị kiểm soát làm nguội, và phương pháp sản xuất tấm thép | JFE Steel Corporation |
672 | 45137 | 1-2021-07128 | Dụng cụ máy và phương pháp tự động chuyển đổi điều khiển để dẫn động động cơ không cảm biến của dụng cụ máy | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
673 | 45138 | 1-2018-04939 | Kháng thể kháng yếu tố bổ thể Bb và dược phẩm chứa kháng thể này | BIOVERATIV USA INC. |
674 | 45139 | 1-2021-03277 | Phương pháp giải mã và mã hóa ảnh, và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
675 | 45140 | 1-2021-06729 | Phương pháp tinh chỉnh dự đoán bằng luồng quang học và thiết bị tính toán | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
676 | 45141 | 1-2021-06193 | Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh, phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp và phương pháp truyền dữ liệu cho thông tin hình ảnh | LG ELECTRONICS INC. |
677 | 45142 | 1-2021-05939 | Phương pháp mã hóa/giải mã hình ảnh, thiết bị giải mã hình ảnh và phương pháp truyền luồng bit | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
678 | 45143 | 1-2020-00864 | Thiết bị để tách riêng lẻ tôm | LAITRAM, L.L.C. |
679 | 45144 | 1-2021-00709 | Chất thoái biến thụ thể estrogen chọn lọc và dược phẩm chứa chất thoái biến này | ELI LILLY AND COMPANY |
680 | 45145 | 1-2021-03726 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và phương pháp truyền | LG ELECTRONICS INC. |
681 | 45146 | 1-2020-06174 | Vật phẩm thủy tinh có độ bền chống nứt vỡ cao và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm thuỷ tinh này | CORNING INCORPORATED |
682 | 45147 | 1-2017-00878 | Hợp chất selinexor dạng tinh thể, chế phẩm chứa hạt của dạng tinh thể của selinexor, dược phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp điều chế dạng tinh thể này | KARYOPHARM THERAPEUTICS INC. |
683 | 45148 | 1-2019-01500 | Giá mang hành lý dùng cho bánh sau của xe hai bánh, và cơ cấu giá mang hành lý | SKS metaplast Scheffer-Klute GmbH |
684 | 45149 | 1-2019-01944 | Hệ thống và phương pháp bảo vệ thông tin, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bởi máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
685 | 45150 | 1-2019-06763 | Kháng thể gắn kết chất làm giảm lympho bào B và T, dược phẩm chứa kháng thể này, phân tử ADN, tế bào động vật có vú bao gồm phân tử ADN và quy trình sản xuất kháng thể | ELI LILLY AND COMPANY |
686 | 45151 | 1-2020-03733 | Phương pháp và thiết bị để ghi mã đám mây điểm ba chiều trong dòng | InterDigital CE Patent Holdings, SAS |
687 | 45152 | 1-2021-00047 | Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực cho phanh xe | HITACHI ASTEMO, LTD. |
688 | 45153 | 1-2021-03363 | Quy trình thủ công để đúc phun thành phần cấu tạo được phủ | BASF COATINGS GMBH |
689 | 45154 | 1-2021-03372 | Chế phẩm phủ, nền kim loại được phủ có lớp phủ được tạo ra từ chế phẩm phủ này, và lon được ép là-vuốt được tạo ra từ nền kim loại được phủ này | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
690 | 45155 | 1-2021-04723 | Phương pháp hỗ trợ truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và thiết bị truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
691 | 45156 | 1-2021-06936 | Thiết bị hiển thị điện phát quang | LG Display Co., Ltd |
692 | 45157 | 1-2021-07788 | Chất hàn không chứa chì, phương pháp sử dụng chất hàn và mối hàn được tạo thành từ phương pháp này | INDIUM CORPORATION |
693 | 45158 | 1-2021-07440 | Phương pháp và máy xử lý thông tin đầu cuối, chip, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, máy truyền thông, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
694 | 45159 | 1-2021-05846 | Phương pháp tạo rãnh trong cấu kiện dạng tấm | Ceraloc Innovation AB |
695 | 45160 | 1-2021-08068 | Thiết bị miễn dịch để chẩn đoán có thai chứa HCG phân đoạn lõi beta làm chất chỉ thị | ADTECH CO., LTD. |
696 | 45161 | 1-2020-00419 | Tấm trần hoặc tường và cụm trần hoặc tường | Unilin BV |
697 | 45162 | 1-2021-01668 | Thiết bị dạng ống chùm bọt và phương pháp thực hiện phản ứng hóa học trong thiết bị này | PUBLIC JOINT STOCK COMPANY "SIBUR HOLDING" |
698 | 45163 | 1-2019-06039 | Sản phẩm phân bón dạng hạt và phương pháp sản xuất sản phẩm này | The Mosaic Company |
699 | 45164 | 1-2021-00896 | Thép tấm dày làm cầu chịu nhiệt thấp, có tỷ lệ biến dạng thấp loại 420 MPa | NANJING IRON & STEEL CO., LTD. |
700 | 45165 | 1-2020-07198 | Khay nhựa lắp ghép | SICHUAN LICHUAN PLASTIC PRODUCTS CO. LTD |
701 | 45166 | 1-2023-02493 | Hệ thống và phương pháp để tìm các dấu hiệu đường thẳng trong ảnh bằng hệ thống quan sát | Cognex Corporation |
702 | 45167 | 1-2021-05976 | Phương pháp mã hóa/giải mã tín hiệu viđeo, và phương tiện lưu trữ | Apple Inc. |
703 | 45168 | 1-2020-04525 | Chủng Bacillus polymyxa, peptit kháng khuẩn được sản xuất bởi Bacillus polymyxa và phương pháp sản xuất peptit này | Shandong Baolai-leelai Bioengineering Co., Ltd. |
704 | 45169 | 1-2021-00299 | Phương pháp truyền tín hiệu và máy truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
705 | 45170 | 1-2018-02133 | Bộ phận liên kết và phương pháp để liên kết hai hoặc nhiều bộ phận với nhau | 2ELMS PTE. LTD. |
706 | 45171 | 1-2020-04712 | Thiết bị thay đổi độ cong của thấu kính | LG INNOTEK CO., LTD. |
707 | 45172 | 1-2021-00294 | Phương pháp và thiết bị giải mã tín hiệu video, phương pháp và thiết bị mã hóa tín hiệu video | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
708 | 45173 | 1-2020-07392 | Bộ nối ghép nối bảng | GigaLane Co., Ltd. |
709 | 45174 | 1-2020-02075 | MÔĐUN MÁY ẢNH | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
710 | 45175 | 1-2019-00630 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
711 | 45176 | 1-2021-06630 | Phương pháp mã hóa và giải mã hình ảnh, phương pháp truyền dữ liệu cho thông tin hình ảnh và phương tiện lưu trữ số đọc được bằng máy tính bất biến | LG ELECTRONICS INC. |
712 | 45177 | 1-2013-00099 | Hỗn hợp hoạt chất trừ sâu hoặc ve bét, chế phẩm nông hóa, quy trình sản xuất chế phẩm nông hóa và phương pháp phòng trừ động vật gây hại | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
713 | 45178 | 1-2019-05729 | Thiết bị và phương pháp truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
714 | 45179 | 1-2021-03767 | Bộ xử lý lượng tử hóa ngược và biến đổi ngược và phương pháp lượng tử hóa ngược và biến đổi ngược | OP SOLUTIONS, LLC |
715 | 45180 | 1-2020-05795 | Nút đậy và buồng thử nghiệm bao gồm nút đậy này | TALIS BIOMEDICAL CORPORATION |
716 | 45181 | 1-2021-00046 | Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực cho phanh xe | HITACHI ASTEMO, LTD. |
717 | 45182 | 1-2021-04407 | Ống dẫn thông hơi được tạo kết cấu để nhận các khí xả, hệ thống khí xả dùng cho lò nung than cốc và lò nung than cốc có các ống dẫn thông hơi này | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
718 | 45183 | 1-2021-06803 | Bột tẩm cho các sản phẩm thực phẩm chiên và phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm chiên | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
719 | 45184 | 1-2021-03334 | Hợp chất vòng lớn, thuốc và dược phẩm chứa hợp chất này | SCOHIA PHARMA, INC. |
720 | 45185 | 1-2021-02618 | Hệ thống và phương pháp được thi hành bằng máy tính để cung cấp khuyến nghị vị trí xếp | COUPANG CORP. |
721 | 45186 | 1-2019-06028 | Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền dựa trên sách mã kênh chia sẻ đường lên vật lý trong hệ thống truyền thông vô tuyến | LG ELECTRONICS INC. |
722 | 45187 | 1-2020-01560 | Phương pháp và thiết bị truyền gói | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
723 | 45188 | 1-2020-03272 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị người dùng và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
724 | 45189 | 1-2020-04243 | Phương pháp chế tạo bảng mạch in mềm dẻo vật liệu trục lăn qua trục lăn chính xác | LEE, Seog Weon |
725 | 45190 | 1-2020-04824 | Phương pháp pha tạp lớp hấp thụ | FIRST SOLAR, INC. |
726 | 45191 | 1-2020-07173 | Phương pháp đồng bộ định thời khung, và máy định thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
727 | 45192 | 1-2021-02468 | Thiết bị quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
728 | 45193 | 1-2021-07443 | Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh, và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh | LG ELECTRONICS INC. |
729 | 45194 | 1-2020-02831 | Phương pháp hiển thị ở thiết bị đầu cuối, thiết bị đầu cuối, và phương tiện lưu trữ của máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
730 | 45195 | 1-2020-03092 | Phương pháp truyền kênh dùng chung đường lên vật lý thứ nhất hoặc kênh dùng chung đường lên vật lý thứ hai, và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
731 | 45196 | 1-2020-04548 | Phương pháp vận hành thiết bị người dùng, thiết bị người dùng và nút mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
732 | 45197 | 1-2020-06735 | Hợp chất heteroaryl-triazol và heteroaryl-tetrazol làm chất diệt loài gây hại, chế phẩm bào chế chứa các hợp chất này, phương pháp phòng trừ các loài gây hại, phương pháp bảo vệ hạt hoặc thực vật nảy mầm khỏi các loài gây hại | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
733 | 45198 | 1-2021-00574 | Phương pháp gốm hóa vật phẩm thủy tinh thành gốm thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
734 | 45199 | 1-2021-08113 | HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ THIẾT BỊ KÍCH HOẠT MÔMEN QUAY TAY QUAY | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
735 | 45200 | 1-2020-04527 | Phương pháp cập nhật khóa và thiết bị mạng lõi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
736 | 45201 | 1-2021-05071 | Phương pháp, thiết bị và bộ giải mã để điều khiển phương pháp che giấu cho khung âm thanh bị mất liên quan đến tín hiệu âm thanh nhận được, và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
737 | 45202 | 1-2019-06765 | Nút truy cập thứ nhất và phương pháp vận hành nút truy cập thứ nhất trong chuyển giao kết nối kép | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
738 | 45203 | 1-2021-04260 | Phương pháp và thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
739 | 45204 | 1-2021-03616 | Phương pháp và máy dự đoán nội ảnh, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
740 | 45205 | 1-2021-01291 | Phương pháp và máy xử lý âm thanh, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
741 | 45206 | 1-2022-03211 | Máy hút bụi | LG ELECTRONICS INC. |
742 | 45207 | 1-2020-06328 | Thiết bị và phương pháp để cung cấp các hoạt động cấp phát miền thời gian trong hệ thống truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
743 | 45208 | 1-2019-03508 | Thiết bị thử nghiệm và phương pháp bù sự mất cân bằng đồng pha và cầu phương (in-phase and quadrature-IQ) | Viavi Solutions, Inc. |
744 | 45209 | 1-2021-04049 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật, thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này và phương pháp sản xuất sản phẩm hàng hóa và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
745 | 45210 | 1-2020-00561 | Thiết bị mã hóa và giải mã ảnh, phương pháp mã hóa và giải mã ảnh, phương tiện ghi đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này | ORANGE |
746 | 45211 | 1-2022-06222 | Hệ thống quản lý thông tin chăn nuôi gia súc, máy chủ quản lý thông tin chăn nuôi gia súc, phương pháp quản lý thông tin chăn nuôi gia súc và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | ECO-PORK CO., LTD. |
747 | 45212 | 1-2019-02990 | Đầu nối | SENKO Advanced Components, Inc. |
748 | 45213 | 1-2022-03165 | Máy hút bụi | LG ELECTRONICS INC. |
749 | 45214 | 1-2022-03169 | Máy hút bụi | LG ELECTRONICS INC. |
750 | 45215 | 1-2020-04787 | Phương pháp cho việc chuyển giao liên công nghệ truy cập rađio, thiết bị người dùng, nút mạng và hệ thống truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
751 | 45216 | 1-2020-05491 | Phương pháp tạo ra khoang được điền đầy chất lưu | NIKE INNOVATE C.V. |
752 | 45217 | 1-2023-05636 | Thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
753 | 45218 | 1-2021-04232 | Chi tiết giữ siết chặt | ACUMENT INTELLECTUAL PROPERTIES, LLC |
754 | 45219 | 1-2019-04548 | Chế phẩm bọt xốp, vật phẩm được cấu thành từ chế phẩm này, chế phẩm copolyme khối có thể tạo bọt và phương pháp sản xuất chế phẩm bọt xốp | Arkema France |
755 | 45220 | 1-2021-04789 | Thể tiếp hợp chứa phối tử, chế phẩm chẩn đoán và dược phẩm chứa thể tiếp hợp này | ASTELLAS PHARMA INC. |
756 | 45221 | 1-2021-05472 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông, nút truy cập và backhaul tích hợp, đơn vị tập trung của nút cho truy cập và backhaul tích hợp, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
757 | 45222 | 1-2021-06192 | Hỗn hợp thuốc nhuộm dạng phân tán có độ bền màu ướt cao | DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GMBH |
758 | 45223 | 1-2021-07715 | Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị không dây, phương pháp được thực hiện bởi trạm cơ sở, thiết bị không dây và trạm cơ sở để tạo cấu hình cho một hoặc nhiều thiết lập truyền thông không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
759 | 45224 | 1-2019-04877 | Thiết bị màn hình phát quang hữu cơ và phương pháp sản xuất thiết bị màn hình phát quang hữu cơ này | LG Display Co., Ltd. |
760 | 45225 | 1-2020-02334 | Phương pháp truyền thông và thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
761 | 45226 | 1-2020-03567 | Chất tương tự incretin và dược phẩm chứa chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
762 | 45227 | 1-2021-00163 | Phương pháp và máy truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
763 | 45228 | 1-2021-01987 | Khuôn, phương pháp, và hệ thống thiết bị để sản xuất các vật phẩm ba chiều | SIMPLICITY WORKS EUROPE, S.L. |
764 | 45229 | 1-2021-04968 | Phương pháp xây dựng cấu trúc khối bê tông dưới nước | YUJOO CO., LTD. |
765 | 45230 | 1-2021-07920 | Phương pháp sản xuất kết cấu bê tông chịu hóa chất cao | VERTEX CO., LTD. |
766 | 45231 | 1-2018-02446 | Thiết bị điện tử và phương pháp được thực hiện bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
767 | 45232 | 1-2016-03826 | Phương pháp và thiết bị sản xuất thẻ vi mạch tích hợp | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
768 | 45233 | 1-2018-03034 | Thiết bị điện tử và phương pháp xử lý ảnh bằng thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
769 | 45234 | 1-2019-03045 | Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây cơ sở và phương pháp hoạt động của thiết bị đầu cuối truyền thông không dây cơ sở | Humax Networks, Inc. |
770 | 45235 | 1-2020-05147 | Đồ ăn nhẹ từ tảo tía và nhóm hợp phần để chế biến đồ ăn nhẹ từ tảo tía được nướng | CJ CHEILJEDANG CORP. |
771 | 45236 | 1-2021-01552 | Màng bảo vệ chống ăn mòn được tạo cấu trúc, panen trang trí có màng bảo vệ chống ăn mòn được tạo cấu trúc và phương pháp chế tạo màng bảo vệ chống ăn mòn được tạo cấu trúc này | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
772 | 45237 | 1-2018-03314 | Phương pháp sản xuất chất chiết chứa hợp chất hyđroxyxinnamic từ sản phẩm rau thải | HIDROXICINAMICS, S.L. |
773 | 45238 | 1-2020-00100 | Phương pháp hấp phụ | Nippon Soda Co., Ltd. |
774 | 45239 | 1-2020-00137 | Chế phẩm giặt tẩy và phương pháp xử lý đồ vải dệt | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
775 | 45240 | 1-2020-02236 | ARNi, cấu trúc biểu hiện có chứa axit nucleic mã hóa cho ARNi và vật truyền có chứa cấu trúc này | GENZYME CORPORATION |
776 | 45241 | 1-2020-04445 | Hệ thống tẩy giặt, phương pháp và thiết bị có tính bền vững để tự động định lượng chế phẩm tẩy giặt | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
777 | 45242 | 1-2020-03606 | Phương pháp chỉ báo thông tin, thiết bị gửi, thiết bị trả lời, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
778 | 45243 | 1-2021-00169 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp làm trắng răng | Unilever Global IP Limited |
779 | 45244 | 1-2021-01398 | Chế phẩm tẩy rửa và phương pháp xử lý bề mặt đồ vật | Unilever Global IP Limited |
780 | 45245 | 1-2021-02225 | Mỹ phẩm, phương pháp biến đổi ít nhất một đặc tính bên trong của sợi tóc và phương pháp biến đổi ít nhất một đặt tính bề mặt của sợi tóc | Unilever Global IP Limited |
781 | 45246 | 1-2021-02364 | Chế phẩm chăm sóc tóc | Unilever Global IP Limited |
782 | 45247 | 1-2021-03450 | Mô-đun thẩm thấu ngược và quy trình chế tạo bộ lọc màng thẩm thấu ngược | Zhejiang Qinyuan Water Treatment S. T. Co., Ltd. |
783 | 45248 | 1-2020-00731 | Dây bọc cách điện và phương pháp sản xuất dây này | AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD. |
784 | 45249 | 1-2021-03644 | Chế phẩm tạo hương vị và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Unilever IP Holdings B.V. |
785 | 45250 | 1-2021-01844 | Hợp chất dioxoxyclobutenylamino-3-hydroxy-picolinamit được thế tại N là chất ức chế thụ thể CC chemokin 6 và dược phẩm chứa hợp chất này | PFIZER INC. |
786 | 45251 | 1-2021-02582 | Giày xỏ nhanh | FAST IP, LLC |
787 | 45252 | 1-2021-05252 | Phương pháp và nút mạng để thực hiện thủ tục giải phóng liên kết giao thức điều khiển chuyển tiếp gói được yêu cầu bởi mặt phẳng người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
788 | 45253 | 1-2021-05347 | Thiết bị truyền chất lưu | KOREA ATOMIC ENERGY RESEARCH INSTITUTE |
789 | 45254 | 1-2021-05513 | Hợp chất dị vòng hai vòng ngưng tụ làm chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và phương pháp để phòng trừ động vật gây hại | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
790 | 45255 | 1-2021-07423 | Bộ điều vận cổng và thiết bị hiển thị bao gồm bộ điều vận cổng này | LG DISPLAY CO., LTD. |
791 | 45256 | 1-2022-03979 | Phương pháp để chế tạo giấy cuộn không lõi | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
792 | 45257 | 1-2019-03696 | Tổ hợp chứa chất ức chế Mcl-1 và hợp chất taxan, dược phẩm và thuốc chứa tổ hợp này | LES LABORATOIRES SERVIER |
793 | 45258 | 1-2020-02592 | Thiết bị chức năng quản lý truy cập và quản lý tính di động và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị này để tham gia vào quá trình chuyển giao từ hệ thống 5G sang hệ thống gói cải tiến | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
794 | 45259 | 1-2020-03089 | THIẾT BỊ XỬ LÝ SẢN PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP CẠO MẢNH VỤN KHỎI ĐAI BĂNG CHUYỀN VẬN CHUYỂN SẢN PHẨM QUA VÀ TÁI ĐỊNH VỊ SẢN PHẨM ĐƯỢC VẬN CHUYỂN TRONG THIẾT BỊ NẤU | LAITRAM, L.L.C. |
795 | 45260 | 1-2020-03415 | Phương pháp để nhận sự chỉ báo ma trận tiền mã hóa, phương pháp để chỉ báo ma trận tiền mã hóa, thiết bị người dùng và trạm cơ sở | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
796 | 45261 | 1-2020-04610 | Chất ức chế phosphatidylinositol-4-kinaza III beta (PI4KIIIΒ) và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
797 | 45262 | 1-2020-04690 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin trạng thái kênh, và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
798 | 45263 | 1-2020-07270 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông, phương tiện lưu trữ và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
799 | 45264 | 1-2021-01351 | Vật phẩm gốm thủy tinh có biên dạng ứng suất được cải thiện và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm gốm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
800 | 45265 | 1-2021-01475 | Mỹ phẩm để cải thiện độ sáng của da và mỹ phẩm để cải thiện sự xỉn màu của da | AMOREPACIFIC CORPORATION |
801 | 45266 | 1-2017-04925 | Đồ chứa thực phẩm miệng rộng | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
802 | 45267 | 1-2020-02833 | Vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
803 | 45268 | 1-2020-06510 | Quy trình sản xuất chất lỏng polyalphaolefin, chế phẩm bôi trơn và dầu bôi trơn công thức chứa chất lỏng polyalphaolefin đã được hydro hóa | INEOS OLIGOMERS USA LLC |
804 | 45269 | 1-2023-01360 | Phương pháp xử lý lớp hấp thụ bán dẫn quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
805 | 45270 | 1-2021-00786 | Chế phẩm hòa tan được hoặc phân tán được trong nước, chế phẩm phủ bảo vệ dạng nước và phương pháp sản xuất chế phẩm phủ bảo vệ dạng nước này | HERCULES LLC |
806 | 45271 | 1-2020-07588 | Dược phẩm chứa tirzepatide | ELI LILLY AND COMPANY |
807 | 45272 | 1-2021-02290 | Phương pháp cấu hình tài nguyên, phương pháp gửi thông tin, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, máy truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
808 | 45273 | 1-2021-02943 | Chế phẩm sinh miễn dịch chống lại phân nhóm H5 của virut gây bệnh cúm gia cầm | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
809 | 45274 | 1-2021-07127 | Phương pháp dịch nội dung, thiết bị đầu cuối, hệ thống dịch nội dung, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
810 | 45275 | 1-2021-07377 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
811 | 45276 | 1-2022-01069 | Virut gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PPRS) kiểu gen I, vacxin chứa virut này, phân tử axit nucleic mã hóa virut này, cấu trúc ADN, sản phẩm phiên mã ARN, và chế phẩm chứa phân tử axit nucleic này | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
812 | 45277 | 1-2019-00706 | Hợp chất 3-metyl pyrazin được thế 2,5 và 3-metyl pyrazin được thế 2,5,6 dùng làm chất ức chế SHP2 dị lập thể và dược phẩm chứa hợp chất này | REVOLUTION MEDICINES, INC. |
813 | 45278 | 1-2019-01545 | Chế phẩm lọc nước dùng để làm sạch nước xám và quy trình lọc nước xám | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
814 | 45279 | 1-2020-03358 | Chế phẩm làm sạch dạng lỏng có khả năng tạo bọt, hệ thống làm sạch bao gồm thiết bị phun và chế phẩm này, và phương pháp để loại bỏ vết bẩn dầu béo ra khỏi vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
815 | 45280 | 1-2020-06251 | Bộ dụng cụ bơm kim tiêm nạp sẵn hỗn dịch hai thành phần | CMC-PHARMA CO., LTD |
816 | 45281 | 1-2021-00755 | Phương pháp cấp phối chế phẩm sữa giặt vào chu trình giặt hoặc giũ xả | Unilever Global IP Limited |
817 | 45282 | 1-2021-01655 | Lò nhiệt nhiều tầng có tay đòn, dạng thanh cán định hình tối ưu, mang bàn răng cào khuấy | COMMISSARIAT A L'ENERGIE ATOMIQUE ET AUX ENERGIES ALTERNATIVES |
818 | 45283 | 1-2021-07282 | Chế phẩm tẩy giặt, phương pháp cải thiện nồng độ hương liệu cho đồ vải khô và làm giảm mùi hôi trên vải tổng hợp | Unilever Global IP Limited |
819 | 45284 | 1-2022-02345 | PHƯƠNG PHÁP ĐO CÁC ĐẶC TÍNH XẢ CỦA CHẾ PHẨM CHĂM SÓC CÁ NHÂN DẠNG BÔI THOA TRÊN BỀ MẶT TÓC | Unilever Global IP Limited |
820 | 45285 | 1-2022-03116 | Chế phẩm chăm sóc tóc | Unilever Global IP Limited |
821 | 45286 | 1-2018-00658 | Hợp chất ức chế thụ thể yếu tố kích thích tạo quần thể 1 (CSF-1R) và dược phẩm chứa hợp chất này | GENZYME CORPORATION |
822 | 45287 | 1-2020-05341 | Viên nang gel mềm tan trong ruột và quy trình bào chế viên nang này | R.P. SCHERER TECHNOLOGIES, LLC |
823 | 45288 | 1-2020-06663 | Máy in ba chiều và phương pháp tạo ra bộ phận ba chiều | LUXCREO (BEIJING) INC. |
824 | 45289 | 1-2020-06755 | Chế phẩm làm sạch cá nhân | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
825 | 45290 | 1-2021-02417 | Công trình chứa nước mưa có cấu trúc cải tiến | P&I HUMAN KOREA CO., LTD. |
826 | 45291 | 1-2021-06695 | Chế phẩm chăm sóc cá nhân | Unilever Global IP Limited |
827 | 45292 | 1-2022-02344 | Phương pháp xử lý tóc | Unilever Global IP Limited |
828 | 45293 | 1-2018-01567 | Phương pháp và hệ thống truy cập mạng cục bộ, thực thể quản lý độ linh động, cổng nối cục bộ và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
829 | 45294 | 1-2022-01291 | Chất lỏng xử lý bề mặt kim loại và sản phẩm cô của chất lỏng này, bộ chất lỏng xử lý bề mặt kim loại, phương pháp xử lý bề mặt kim loại và phương pháp sản xuất bảng mạch in | SHIKOKU CHEMICALS CORPORATION |
830 | 45295 | 1-2021-00152 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
831 | 45296 | 1-2020-05763 | Phương pháp sản xuất chi tiết quang | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
832 | 45297 | 1-2021-07404 | Màng quang học kết dính hai mặt | NITTO DENKO CORPORATION |
833 | 45298 | 1-2022-03283 | Mối nối ống bằng ren | NIPPON STEEL CORPORATION |
834 | 45299 | 1-2022-02325 | Băng dính | Denka Company Limited |
835 | 45300 | 1-2022-03199 | Mối nối ống bằng ren | NIPPON STEEL CORPORATION |
836 | 45301 | 1-2021-07896 | Thiết bị để phân loại các sinh vật dưới nước | Homura Heavy Industries Corporation |
837 | 45302 | 1-2020-03063 | Phương pháp kiểm soát loài thực vật không mong muốn ở vị trí trồng cây | BASF SE |
838 | 45303 | 1-2020-02139 | Chất lân quang phát xạ màu xanh lục và thiết bị chứa chúng | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
839 | 45304 | 1-2021-01145 | Phương pháp phục hồi kết nối lỗi, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng thứ nhất và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính để thực hiện phương pháp này | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
840 | 45305 | 1-2019-05668 | Hộp số đa cấp dùng cho động cơ điện | KIM, Bok Soung |
841 | 45306 | 1-2020-06700 | Ghế | MotoMotion China Corporation |
842 | 45307 | 1-2022-08491 | THIẾT BỊ CÁ NHÂN ĐỂ OZÔN HÓA KHÔNG KHÍ HÍT VÀO DÙNG ĐIỀU TRỊ VÀ BẢO VỆ BỆNH NHÂN | Nguyễn Bá Anh |
843 | 45308 | 1-2020-07146 | Phương pháp đánh giá sự phù hợp của các điều kiện ánh sáng để phát hiện chất phân tích trong mẫu bằng cách sử dụng máy ảnh của thiết bị di động | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
844 | 45309 | 1-2022-05962 | Hệ thống loại bỏ màng đóng gói khỏi sản phẩm | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
845 | 45310 | 1-2022-04919 | Máy hút bụi cầm tay | Techtronic Cordless GP |
846 | 45311 | 1-2021-01025 | Hệ thống gấp túi | HON BUOHB CO., LTD. |
847 | 45312 | 1-2015-01714 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
848 | 45313 | 1-2019-06492 | Phương pháp điều khiển của hệ thống tạo hình tấm thạch cao | BEIJING NEW BUILDING MATERIALS PUBLIC LIMITED COMPANY |
849 | 45314 | 1-2020-01368 | Đồ uống trong suốt không màu chứa linalool và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
850 | 45315 | 1-2020-01746 | Tổ hợp luyện kim và hệ thống luyện kim | BOSTON ELECTROMETALLURGICAL CORPORATION |
851 | 45316 | 1-2021-00016 | Đầu nối quang, cáp quang và phương pháp cấu hình lại cáp quang | SENKO ADVANCED COMPONENTS, INC. |
852 | 45317 | 1-2021-00315 | Hợp chất sulfonimidamit dùng làm chất ức chế hoạt tính interleukin-1 và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
853 | 45318 | 1-2021-02344 | Bộ dẫn động màng nhĩ và máy trợ thính | Nanoear Corporation, Inc. |
854 | 45319 | 1-2021-06829 | Chế phẩm nhựa nhạy quang dùng cho bộ lọc màu, bộ lọc màu và phương pháp sản xuất bộ lọc màu | Changzhou Tronly New Electronic Materials Co., Ltd. |
855 | 45320 | 1-2022-05534 | Dẫn xuất 3-alkoxybenzamit và chất phòng trừ vật gây hại | KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
856 | 45321 | 1-2022-01201 | Thiết bị đo nhiệt độ chất lỏng của thiết bị xử lý đồ giặt và thiết bị xử lý đồ giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)