Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)

  (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
572 45037 1-2021-06498 Phương pháp điều khiển đối tượng ảo, thiết bị xác định mục tiêu tấn công, thiết bị máy tính và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
573 45038 1-2021-06506 Phương pháp giải mã video, bộ giải mã video và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính TENCENT AMERICA LLC
574 45039 1-2022-07033 Vật liệu cactông uốn sóng OJI HOLDINGS CORPORATION
575 45040 1-2020-07499 Phương pháp phun tự động monome dùng cho vật liệu quang học vào khuôn đúc KOC SOLUTION CO., LTD.
576 45041 1-2021-00209 Phương pháp để giải mã và mã hóa, bộ giải mã, bộ mã hóa và vật ghi đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
577 45042 1-2021-00667 Vật phẩm gốm thủy tinh và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm gốm thủy tinh này CORNING INCORPORATED
578 45043 1-2018-04086 Thủy tinh và vật phẩm chứa thủy tinh này CORNING INCORPORATED
579 45044 1-2020-01983 Thiết bị truyền thông, thiết bị xử lý và phương pháp truyền đơn vị dữ liệu LG ELECTRONICS INC.
580 45045 1-2021-04043 Phương pháp xây dựng biến đổi đô thị để tạo ra đầm phá bơi lội phong cách nhiệt đới với lối vào dốc tại các địa điểm trống hoặc bị bỏ hoang CRYSTAL LAGOONS TECHNOLOGIES, INC.
581 45046 1-2022-05529 Thiết bị giữ giấy vệ sinh CORELEX SHIN-EI CO., LTD.
582 45047 1-2022-02000 Phương pháp và thiết bị sản xuất các bao gói dạng gối CORELEX SHIN-EI CO., LTD.
583 45048 1-2021-08139 Dạng tinh thể của sofpironium bromua KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
584 45049 1-2021-07687 Phương pháp tạo ra danh sách đoạn, phương pháp chuyển tiếp gói, hệ thống mạng và phương tiện đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
585 45050 1-2021-03134 Chế phẩm mỹ phẩm ở dạng bào chế đa nhũ tương và phương pháp bào chế nó AMOREPACIFIC CORPORATION
586 45051 1-2020-04713 Phương pháp truyền thông tin, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
587 45052 1-2015-03203 Viên nang lactoferin để điều trị và ngăn ngừa mụn trứng cá NOVEX SCIENCE PTE LIMITED
588 45053 1-2021-02084 Phân tử axit nucleic, protein gai cải biến của virut gây dịch bệnh tiêu chảy ở lợn (PEDV) được mã hóa bởi phân tử axit nucleic này, và chế phẩm sinh miễn dịch chứa chúng BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
589 45054 1-2021-07255 Nguyên liệu thực phẩm dùng cho xốt và phương pháp sản xuất xốt NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
590 45055 1-2018-01116 Phân tử axit nucleic tái tổ hợp mã hóa protein trừ sâu, tế bào thực vật và tế bào chủ biểu hiện phân tử axit nucleic tái tổ hợp này, thực vật và bộ phận của thực vật chứa phân tử axit nucleic tái tổ hợp này và phương pháp kiểm soát sâu bọ cánh vảy hoặc sự phá hoại của sâu bọ MONSANTO TECHNOLOGY LLC
591 45056 1-2018-05261 Phương pháp làm giảm các ảnh hưởng của việc xuất hiện biến cố không mong muốn, hệ thống để tự động tạo ra hành động khắc phục trong cơ sở công nghiệp, và phương pháp ngăn chặn việc xuất hiện biến cố không mong muốn SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC.
592 45057 1-2020-00397 Thang máy với chế độ an ninh Hitachi Yungtay Elevator Co., Ltd.
593 45058 1-2020-06442 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh CORNING INCORPORATED
594 45059 1-2021-06727 Màng polyamit kéo căng được cán lớp TOYOBO CO., LTD.
595 45060 1-2022-01134 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ SƠ BỘ BÔNG TÁI CHẾ INFINITED FIBER COMPANY OY
596 45061 1-2019-03007 Phương pháp sản xuất phần chiết sinh khối và thiết bị tạo ra phần chiết sinh khối KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.)
597 45062 1-2017-03570 Hợp chất trisazo, quy trình điều chế hợp chất này và chế phẩm nhuộm chứa hợp chất này ARCHROMA IP GMBH
598 45063 1-2021-03729 Thiết bị hiển thị LG Display Co., Ltd.
599 45064 1-2021-04549 Kim chi để phòng ngừa hoặc điều trị các bệnh liên quan đến Helicobacter pylori và chế phẩm để làm thuyên giảm bệnh liên quan đến Helicobacter pylori chứa nó CJ CHEILJEDANG CORPORATION
600 45065 1-2023-03773 Phương pháp để thực hiện các phép đo và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
601 45066 1-2020-01049 Sản phẩm nhựa tổng hợp dạng định hình được tạo kết cấu kim loại dùng cho cửa sổ và cửa ra vào LG HAUSYS, LTD.
602 45067 1-2020-00436 Phương pháp truyền tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, và trạm thứ nhất LG ELECTRONICS INC.
603 45068 1-2021-06191 Thiết bị và phương pháp để truyền ký hiệu từ nhiều ăng ten TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
604 45069 1-2020-04997 Thiết bị để thu gom và loại bỏ bùn, phương pháp lắp đặt thiết bị này, chuồng trại cho động vật và hệ thống chuồng trại bao gồm thiết bị này SPACE SYSTEMS APS
605 45070 1-2020-07132 Phương pháp phun tự động monome dùng cho các vật liệu quang học trên cơ sở thiouretan MITSUI CHEMICALS, INC.
606 45071 1-2021-07406 Bộ giải mã và phương pháp giải mã OP SOLUTIONS, LLC
607 45072 1-2021-02436 Phương pháp sản xuất tấm thủy tinh từ chế phẩm thủy tinh trong máy kéo xuống dung hợp sử dụng con lăn kéo CORNING INCORPORATED
608 45073 1-2020-03512 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
609 45074 1-2021-03280 Bộ xử lý âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit âm thanh mã hóa, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
610 45075 1-2022-01155 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRÌNH DIỄN ÂM THANH ĐẦU VÀO VÀ PHƯƠNG TIỆN BẤT BIẾN LƯU TRỮ PHẦN MỀM CÓ CÁC LỆNH ĐỂ THỰC HIỆN PHƯƠNG PHÁP NÀY DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
611 45076 1-2022-01156 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ NÉN TÍN HIỆU ÂM THANH DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
612 45077 1-2021-06338 Bộ mã hóa, bộ giải mã viđeo, phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, và phương tiện đọc được bằng máy tính chứa chương trình máy tính để thực hiện các phương pháp này Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
613 45078 1-2020-02074 Thiết bị đầu cuối và phương pháp thực hiện sự truyền phát đường lên bởi thiết bị đầu cuối này trong hệ thống truyền thông không dây WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
614 45079 1-2021-04742 Phương pháp và máy để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và tại nút truy cập mạng QUALCOMM INCORPORATED
615 45080 1-2020-07676 Phương pháp và thiết bị lập mã dữ liệu viđeo, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
616 45081 1-2020-01117 Phương pháp sản xuất các túi ngoại bào OHIO STATE INNOVATION FOUNDATION
617 45082 1-2020-05816 Phương pháp ủ lớp hấp thụ và dụng cụ quang vontaic được tạo thành theo từng phần FIRST SOLAR, INC.
618 45083 1-2019-04045 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ THỰC HIỆN CÁN LINH ĐỘNG CÁC DẢI KIM LOẠI OUTOKUMPU OYJ
619 45084 1-2019-04724 Hợp chất 2-heteroaryl-3-oxo-2,3-dihydropyridazin-4-carboxamit, phương pháp điều chế chúng và hợp chất trung gian của chúng, dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
620 45085 1-2020-02896 Vi sinh vật không có trong tự nhiên và phương pháp sản xuất 1,3-butandiol sử dụng vi sinh vật này GENOMATICA, INC.
621 45086 1-2020-06796 Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit của dữ liệu âm thanh được mã hóa, thiết bị và phương pháp tạo dòng bit của dữ liệu âm thanh được mã hóa Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
622 45087 1-2021-04665 Máy và phương pháp giải mã ảnh, máy và phương pháp mã hóa ảnh, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
623 45088 1-2021-06254 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, và phương pháp mã hóa viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
624 45089 1-2020-03437 Phương pháp và thiết bị gửi và phương tiện lưu trữ địa chỉ ZTE Corporation
625 45090 1-2021-06042 Phương pháp thu dòng bit, thiết bị giải mã tín hiệu video, thiết bị mã hóa tín hiệu video và phương pháp xử lý tín hiệu video HUMAX CO., LTD.
626 45091 1-2021-03520 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
627 45092 1-2020-05534 Hợp chất 2,4-diaminoquinazolin và dược phẩm chứa nó Janssen Sciences Ireland Unlimited Company
628 45093 1-2022-00632 Phương pháp tạo một hoặc nhiều thay đổi gen hướng đích ở tế bào thực vật CIBUS US LLC
629 45094 1-2021-04787 Bộ lọc dùng cho vòi hoa sen có cơ cấu kiểm soát độ dài WONSTAR INDUSTRIAL CO., LTD.
630 45095 1-2020-02532 Hệ thống và phương pháp phân phối các luồng âm thanh và viđeo đến máy khách cho các ứng dụng thực tế ảo Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
631 45096 1-2019-04394 Bộ giải mã âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, phương pháp cung cấp tín hiệu âm thanh được giải mã, phương pháp cung cấp tín hiệu âm thanh được mã hóa, và bộ cung cấp dòng âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
632 45097 1-2021-07775 Hệ thống kiểm soát côn trùng RYNAN TECHNOLOGIES PTE. LTD.
633 45098 1-2019-05775 Bộ giải mã, bộ mã hóa, và phương pháp giải mã dữ liệu biểu diễn ảnh được mã hoá của viđeo GE Video Compression, LLC
634 45099 1-2021-03698 Phương pháp giải mã viđeo, thiết bị giải mã viđeo, và vật ghi lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.
635 45100 1-2024-00856 CỤM TANG TRỐNG TỰ KHOÁ CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO CÔNG CỤ SIÊU VIỆT
636 45101 1-2021-02167 Thiết bị điện tử và phương pháp giải mã hình ảnh từ dòng dữ liệu, thiết bị điện tử và phương pháp mã hóa hình ảnh, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
637 45102 1-2021-05595 Phương pháp mã hóa video và thiết bị tính toán BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.
638 45103 1-2023-05011 THIẾT BỊ NẠP VÀ XẢ KIỂU NỐI TIẾP KHÔNG LÀM GIÁN ĐOẠN DÒNG ĐIỆN HBL CORPORATION
639 45104 1-2021-05617 Bộ xử lý truyền dẫn âm thanh và phương pháp tạo ra khung được bảo vệ lỗi Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
640 45105 1-2021-03821 Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
641 45106 1-2020-04403 Bột nhào chua và quy trình sản xuất bột nhào chua này PHILIBERT, Pascal
642 45107 1-2021-00335 Môđun gấp và thiết bị điện tử cầm tay bao gồm môđun gấp SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
643 45108 1-2020-06112 Hợp chất dị vòng dùng làm chất điều biến miễn dịch và dược phẩm chứa hợp chất này Incyte Corporation
644 45109 1-2021-03268 Thiết bị làm lạnh kép SMC CORPORATION
645 45110 1-2022-01280 Thiết bị để giải mã và ghi mã các hình viđeo, và vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi bộ xử lý Dolby International AB
646 45111 1-2021-06447 Hỗn hợp gồm dầu thầu dầu được etoxyl hóa, polyetylen glycol este của axit béo, thức ăn gia súc chứa các chất dinh dưỡng ở dạng lỏng, dạng bột hoặc dạng hạt và quy trình sản xuất thức ăn gia súc SEVECOM S.P.A.
647 45112 1-2020-01403 Phương pháp in hoa văn lên mép của nền da K H EXPORTS INDIA PRIVATE LIMITED
648 45113 1-2020-07436 Phương pháp trao đổi ion ngược ở vật phẩm gốc thủy tinh được trao đổi ion chứa lithi CORNING INCORPORATED
649 45114 1-2020-03238 Các hợp phần thủy tinh, vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng CORNING INCORPORATED
650 45115 1-2021-03020 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, thiết bị giải mã video và bộ mã hóa video GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
651 45116 1-2020-01015 Phương pháp đếm, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
652 45117 1-2021-01984 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
653 45118 1-2020-00921 Phương pháp phân lớp tín hiệu âm thanh, bộ phân lớp tín hiệu âm thanh, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
654 45119 1-2021-03196 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, thiết bị giải mã video và thiết bị mã hóa video GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
655 45120 1-2020-00736 Thiết bị người dùng và phương pháp thực hiện việc khôi phục lỗi chùm LG ELECTRONICS INC.
656 45121 1-2019-06628 Phương pháp, thiết bị xử lý và thiết bị khách để truyền thông không dây, nút mạng, thiết bị xử lý, phương tiện đọc được bằng máy tính, và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
657 45122 1-2021-01904 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video, bộ giải mã video, bộ mã hóa video và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
658 45123 1-2017-05335 Thực phẩm chứa thuốc dùng cho tôm biển hoặc tôm he được chỉ định điều trị bệnh hoại tử gan tụy vi khuẩn (NHP-B) do Candidatus Hepatobacter penaei gây ra và các bệnh đồng nhiễm do các vibrio gây bệnh gây ra VITAPRO S.A.
659 45124 1-2021-00049 Hệ thống và phương pháp để tìm kiếm và phân loại mẫu trong hình ảnh với hệ thống quan sát COGNEX CORPORATION
660 45125 1-2018-05627 Thiết bị hiển thị LG Display Co., Ltd.
661 45126 1-2019-06512 Phương pháp và thiết bị thực hiện thủ tục huấn luyện việc tạo chùm trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
662 45127 1-2019-06544 Phương pháp để xác định công suất truyền trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính LG ELECTRONICS INC.
663 45128 1-2020-00089 Phương pháp truyền và nhận tín hiệu trong hệ thống mạng cục bộ không dây LG ELECTRONICS INC.
664 45129 1-2020-06325 Phương pháp ước lượng ứng suất điểm uốn gập và hệ thống ghép nối lăng kính CORNING INCORPORATED
665 45130 1-2021-05391 Phương pháp cho sự chuyển giao có điều kiện, thiết bị người dùng, nút mạng truy nhập rađio nguồn, nút mạng truy nhập rađio đích và phương tiện đọc được bởi máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
666 45131 1-2019-05138 Phương pháp ghép nối ít nhất hai vật liệu OUTOKUMPU OYJ
667 45132 1-2021-06302 Phương pháp mã hóa/giải mã viđeo,và phương tiện lưu trữ Apple Inc.
668 45133 1-2017-00781 Thiết bị di động, vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông One Media, LLC
669 45134 1-2021-05823 Thiết bị ước tính độ dày vỏ hóa rắn trong khuôn và phương pháp ước tính độ dày vỏ hóa rắn trong khuôn JFE Steel Corporation
670 45135 1-2017-02324 Phương pháp và thiết bị nén, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính InterDigital CE Patent Holdings
671 45136 1-2021-04815 Phương pháp thực hiện kiểm soát sự làm nguội cho tấm thép, thiết bị kiểm soát làm nguội, và phương pháp sản xuất tấm thép JFE Steel Corporation
672 45137 1-2021-07128 Dụng cụ máy và phương pháp tự động chuyển đổi điều khiển để dẫn động động cơ không cảm biến của dụng cụ máy MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
673 45138 1-2018-04939 Kháng thể kháng yếu tố bổ thể Bb và dược phẩm chứa kháng thể này BIOVERATIV USA INC.
674 45139 1-2021-03277 Phương pháp giải mã và mã hóa ảnh, và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính LG ELECTRONICS INC.
675 45140 1-2021-06729 Phương pháp tinh chỉnh dự đoán bằng luồng quang học và thiết bị tính toán BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.
676 45141 1-2021-06193 Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh, phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp và phương pháp truyền dữ liệu cho thông tin hình ảnh LG ELECTRONICS INC.
677 45142 1-2021-05939 Phương pháp mã hóa/giải mã hình ảnh, thiết bị giải mã hình ảnh và phương pháp truyền luồng bit GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
678 45143 1-2020-00864 Thiết bị để tách riêng lẻ tôm LAITRAM, L.L.C.
679 45144 1-2021-00709 Chất thoái biến thụ thể estrogen chọn lọc và dược phẩm chứa chất thoái biến này ELI LILLY AND COMPANY
680 45145 1-2021-03726 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và phương pháp truyền LG ELECTRONICS INC.
681 45146 1-2020-06174 Vật phẩm thủy tinh có độ bền chống nứt vỡ cao và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm thuỷ tinh này CORNING INCORPORATED
682 45147 1-2017-00878 Hợp chất selinexor dạng tinh thể, chế phẩm chứa hạt của dạng tinh thể của selinexor, dược phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp điều chế dạng tinh thể này KARYOPHARM THERAPEUTICS INC.
683 45148 1-2019-01500 Giá mang hành lý dùng cho bánh sau của xe hai bánh, và cơ cấu giá mang hành lý SKS metaplast Scheffer-Klute GmbH
684 45149 1-2019-01944 Hệ thống và phương pháp bảo vệ thông tin, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bởi máy tính ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
685 45150 1-2019-06763 Kháng thể gắn kết chất làm giảm lympho bào B và T, dược phẩm chứa kháng thể này, phân tử ADN, tế bào động vật có vú bao gồm phân tử ADN và quy trình sản xuất kháng thể ELI LILLY AND COMPANY
686 45151 1-2020-03733 Phương pháp và thiết bị để ghi mã đám mây điểm ba chiều trong dòng InterDigital CE Patent Holdings, SAS
687 45152 1-2021-00047 Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực cho phanh xe HITACHI ASTEMO, LTD.
688 45153 1-2021-03363 Quy trình thủ công để đúc phun thành phần cấu tạo được phủ BASF COATINGS GMBH
689 45154 1-2021-03372 Chế phẩm phủ, nền kim loại được phủ có lớp phủ được tạo ra từ chế phẩm phủ này, và lon được ép là-vuốt được tạo ra từ nền kim loại được phủ này TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD.
690 45155 1-2021-04723 Phương pháp hỗ trợ truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và thiết bị truyền thông TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
691 45156 1-2021-06936 Thiết bị hiển thị điện phát quang LG Display Co., Ltd
692 45157 1-2021-07788 Chất hàn không chứa chì, phương pháp sử dụng chất hàn và mối hàn được tạo thành từ phương pháp này INDIUM CORPORATION
693 45158 1-2021-07440 Phương pháp và máy xử lý thông tin đầu cuối, chip, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính, máy truyền thông, và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
694 45159 1-2021-05846 Phương pháp tạo rãnh trong cấu kiện dạng tấm Ceraloc Innovation AB
695 45160 1-2021-08068 Thiết bị miễn dịch để chẩn đoán có thai chứa HCG phân đoạn lõi beta làm chất chỉ thị ADTECH CO., LTD.
696 45161 1-2020-00419 Tấm trần hoặc tường và cụm trần hoặc tường Unilin BV
697 45162 1-2021-01668 Thiết bị dạng ống chùm bọt và phương pháp thực hiện phản ứng hóa học trong thiết bị này PUBLIC JOINT STOCK COMPANY "SIBUR HOLDING"
698 45163 1-2019-06039 Sản phẩm phân bón dạng hạt và phương pháp sản xuất sản phẩm này The Mosaic Company
699 45164 1-2021-00896 Thép tấm dày làm cầu chịu nhiệt thấp, có tỷ lệ biến dạng thấp loại 420 MPa NANJING IRON & STEEL CO., LTD.
700 45165 1-2020-07198 Khay nhựa lắp ghép SICHUAN LICHUAN PLASTIC PRODUCTS CO. LTD
701 45166 1-2023-02493 Hệ thống và phương pháp để tìm các dấu hiệu đường thẳng trong ảnh bằng hệ thống quan sát Cognex Corporation
702 45167 1-2021-05976 Phương pháp mã hóa/giải mã tín hiệu viđeo, và phương tiện lưu trữ Apple Inc.
703 45168 1-2020-04525 Chủng Bacillus polymyxa, peptit kháng khuẩn được sản xuất bởi Bacillus polymyxa và phương pháp sản xuất peptit này Shandong Baolai-leelai Bioengineering Co., Ltd.
704 45169 1-2021-00299 Phương pháp truyền tín hiệu và máy truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
705 45170 1-2018-02133 Bộ phận liên kết và phương pháp để liên kết hai hoặc nhiều bộ phận với nhau 2ELMS PTE. LTD.
706 45171 1-2020-04712 Thiết bị thay đổi độ cong của thấu kính LG INNOTEK CO., LTD.
707 45172 1-2021-00294 Phương pháp và thiết bị giải mã tín hiệu video, phương pháp và thiết bị mã hóa tín hiệu video GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
708 45173 1-2020-07392 Bộ nối ghép nối bảng GigaLane Co., Ltd.
709 45174 1-2020-02075 MÔĐUN MÁY ẢNH SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
710 45175 1-2019-00630 Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video GE Video Compression, LLC
711 45176 1-2021-06630 Phương pháp mã hóa và giải mã hình ảnh, phương pháp truyền dữ liệu cho thông tin hình ảnh và phương tiện lưu trữ số đọc được bằng máy tính bất biến LG ELECTRONICS INC.
712 45177 1-2013-00099 Hỗn hợp hoạt chất trừ sâu hoặc ve bét, chế phẩm nông hóa, quy trình sản xuất chế phẩm nông hóa và phương pháp phòng trừ động vật gây hại BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT
713 45178 1-2019-05729 Thiết bị và phương pháp truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
714 45179 1-2021-03767 Bộ xử lý lượng tử hóa ngược và biến đổi ngược và phương pháp lượng tử hóa ngược và biến đổi ngược OP SOLUTIONS, LLC
715 45180 1-2020-05795 Nút đậy và buồng thử nghiệm bao gồm nút đậy này TALIS BIOMEDICAL CORPORATION
716 45181 1-2021-00046 Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực cho phanh xe HITACHI ASTEMO, LTD.
717 45182 1-2021-04407 Ống dẫn thông hơi được tạo kết cấu để nhận các khí xả, hệ thống khí xả dùng cho lò nung than cốc và lò nung than cốc có các ống dẫn thông hơi này SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
718 45183 1-2021-06803 Bột tẩm cho các sản phẩm thực phẩm chiên và phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm chiên NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
719 45184 1-2021-03334 Hợp chất vòng lớn, thuốc và dược phẩm chứa hợp chất này SCOHIA PHARMA, INC.
720 45185 1-2021-02618 Hệ thống và phương pháp được thi hành bằng máy tính để cung cấp khuyến nghị vị trí xếp COUPANG CORP.
721 45186 1-2019-06028 Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền dựa trên sách mã kênh chia sẻ đường lên vật lý trong hệ thống truyền thông vô tuyến LG ELECTRONICS INC.
722 45187 1-2020-01560 Phương pháp và thiết bị truyền gói HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
723 45188 1-2020-03272 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị người dùng và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
724 45189 1-2020-04243 Phương pháp chế tạo bảng mạch in mềm dẻo vật liệu trục lăn qua trục lăn chính xác LEE, Seog Weon
725 45190 1-2020-04824 Phương pháp pha tạp lớp hấp thụ FIRST SOLAR, INC.
726 45191 1-2020-07173 Phương pháp đồng bộ định thời khung, và máy định thời HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
727 45192 1-2021-02468 Thiết bị quang điện FIRST SOLAR, INC.
728 45193 1-2021-07443 Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh, và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh LG ELECTRONICS INC.
729 45194 1-2020-02831 Phương pháp hiển thị ở thiết bị đầu cuối, thiết bị đầu cuối, và phương tiện lưu trữ của máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
730 45195 1-2020-03092 Phương pháp truyền kênh dùng chung đường lên vật lý thứ nhất hoặc kênh dùng chung đường lên vật lý thứ hai, và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
731 45196 1-2020-04548 Phương pháp vận hành thiết bị người dùng, thiết bị người dùng và nút mạng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
732 45197 1-2020-06735 Hợp chất heteroaryl-triazol và heteroaryl-tetrazol làm chất diệt loài gây hại, chế phẩm bào chế chứa các hợp chất này, phương pháp phòng trừ các loài gây hại, phương pháp bảo vệ hạt hoặc thực vật nảy mầm khỏi các loài gây hại BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
733 45198 1-2021-00574 Phương pháp gốm hóa vật phẩm thủy tinh thành gốm thủy tinh CORNING INCORPORATED
734 45199 1-2021-08113 HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ THIẾT BỊ KÍCH HOẠT MÔMEN QUAY TAY QUAY TVS MOTOR COMPANY LIMITED
735 45200 1-2020-04527 Phương pháp cập nhật khóa và thiết bị mạng lõi HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
736 45201 1-2021-05071 Phương pháp, thiết bị và bộ giải mã để điều khiển phương pháp che giấu cho khung âm thanh bị mất liên quan đến tín hiệu âm thanh nhận được, và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
737 45202 1-2019-06765 Nút truy cập thứ nhất và phương pháp vận hành nút truy cập thứ nhất trong chuyển giao kết nối kép HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
738 45203 1-2021-04260 Phương pháp và thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
739 45204 1-2021-03616 Phương pháp và máy dự đoán nội ảnh, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
740 45205 1-2021-01291 Phương pháp và máy xử lý âm thanh, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
741 45206 1-2022-03211 Máy hút bụi LG ELECTRONICS INC.
742 45207 1-2020-06328 Thiết bị và phương pháp để cung cấp các hoạt động cấp phát miền thời gian trong hệ thống truyền thông TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
743 45208 1-2019-03508 Thiết bị thử nghiệm và phương pháp bù sự mất cân bằng đồng pha và cầu phương (in-phase and quadrature-IQ) Viavi Solutions, Inc.
744 45209 1-2021-04049 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật, thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này và phương pháp sản xuất sản phẩm hàng hóa và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen MONSANTO TECHNOLOGY LLC
745 45210 1-2020-00561 Thiết bị mã hóa và giải mã ảnh, phương pháp mã hóa và giải mã ảnh, phương tiện ghi đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này ORANGE
746 45211 1-2022-06222 Hệ thống quản lý thông tin chăn nuôi gia súc, máy chủ quản lý thông tin chăn nuôi gia súc, phương pháp quản lý thông tin chăn nuôi gia súc và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính ECO-PORK CO., LTD.
747 45212 1-2019-02990 Đầu nối SENKO Advanced Components, Inc.
748 45213 1-2022-03165 Máy hút bụi LG ELECTRONICS INC.
749 45214 1-2022-03169 Máy hút bụi LG ELECTRONICS INC.
750 45215 1-2020-04787 Phương pháp cho việc chuyển giao liên công nghệ truy cập rađio, thiết bị người dùng, nút mạng và hệ thống truyền thông TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
751 45216 1-2020-05491 Phương pháp tạo ra khoang được điền đầy chất lưu NIKE INNOVATE C.V.
752 45217 1-2023-05636 Thủy tinh CORNING INCORPORATED
753 45218 1-2021-04232 Chi tiết giữ siết chặt ACUMENT INTELLECTUAL PROPERTIES, LLC
754 45219 1-2019-04548 Chế phẩm bọt xốp, vật phẩm được cấu thành từ chế phẩm này, chế phẩm copolyme khối có thể tạo bọt và phương pháp sản xuất chế phẩm bọt xốp Arkema France
755 45220 1-2021-04789 Thể tiếp hợp chứa phối tử, chế phẩm chẩn đoán và dược phẩm chứa thể tiếp hợp này ASTELLAS PHARMA INC.
756 45221 1-2021-05472 Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông, nút truy cập và backhaul tích hợp, đơn vị tập trung của nút cho truy cập và backhaul tích hợp, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
757 45222 1-2021-06192 Hỗn hợp thuốc nhuộm dạng phân tán có độ bền màu ướt cao DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GMBH
758 45223 1-2021-07715 Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị không dây, phương pháp được thực hiện bởi trạm cơ sở, thiết bị không dây và trạm cơ sở để tạo cấu hình cho một hoặc nhiều thiết lập truyền thông không dây TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
759 45224 1-2019-04877 Thiết bị màn hình phát quang hữu cơ và phương pháp sản xuất thiết bị màn hình phát quang hữu cơ này LG Display Co., Ltd.
760 45225 1-2020-02334 Phương pháp truyền thông và thiết bị người dùng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
761 45226 1-2020-03567 Chất tương tự incretin và dược phẩm chứa chất này ELI LILLY AND COMPANY
762 45227 1-2021-00163 Phương pháp và máy truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
763 45228 1-2021-01987 Khuôn, phương pháp, và hệ thống thiết bị để sản xuất các vật phẩm ba chiều SIMPLICITY WORKS EUROPE, S.L.
764 45229 1-2021-04968 Phương pháp xây dựng cấu trúc khối bê tông dưới nước YUJOO CO., LTD.
765 45230 1-2021-07920 Phương pháp sản xuất kết cấu bê tông chịu hóa chất cao VERTEX CO., LTD.
766 45231 1-2018-02446 Thiết bị điện tử và phương pháp được thực hiện bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
767 45232 1-2016-03826 Phương pháp và thiết bị sản xuất thẻ vi mạch tích hợp SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
768 45233 1-2018-03034 Thiết bị điện tử và phương pháp xử lý ảnh bằng thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
769 45234 1-2019-03045 Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây cơ sở và phương pháp hoạt động của thiết bị đầu cuối truyền thông không dây cơ sở Humax Networks, Inc.
770 45235 1-2020-05147 Đồ ăn nhẹ từ tảo tía và nhóm hợp phần để chế biến đồ ăn nhẹ từ tảo tía được nướng CJ CHEILJEDANG CORP.
771 45236 1-2021-01552 Màng bảo vệ chống ăn mòn được tạo cấu trúc, panen trang trí có màng bảo vệ chống ăn mòn được tạo cấu trúc và phương pháp chế tạo màng bảo vệ chống ăn mòn được tạo cấu trúc này AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH
772 45237 1-2018-03314 Phương pháp sản xuất chất chiết chứa hợp chất hyđroxyxinnamic từ sản phẩm rau thải HIDROXICINAMICS, S.L.
773 45238 1-2020-00100 Phương pháp hấp phụ Nippon Soda Co., Ltd.
774 45239 1-2020-00137 Chế phẩm giặt tẩy và phương pháp xử lý đồ vải dệt UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
775 45240 1-2020-02236 ARNi, cấu trúc biểu hiện có chứa axit nucleic mã hóa cho ARNi và vật truyền có chứa cấu trúc này GENZYME CORPORATION
776 45241 1-2020-04445 Hệ thống tẩy giặt, phương pháp và thiết bị có tính bền vững để tự động định lượng chế phẩm tẩy giặt UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
777 45242 1-2020-03606 Phương pháp chỉ báo thông tin, thiết bị gửi, thiết bị trả lời, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và chip HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
778 45243 1-2021-00169 Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp làm trắng răng Unilever Global IP Limited
779 45244 1-2021-01398 Chế phẩm tẩy rửa và phương pháp xử lý bề mặt đồ vật Unilever Global IP Limited
780 45245 1-2021-02225 Mỹ phẩm, phương pháp biến đổi ít nhất một đặc tính bên trong của sợi tóc và phương pháp biến đổi ít nhất một đặt tính bề mặt của sợi tóc Unilever Global IP Limited
781 45246 1-2021-02364 Chế phẩm chăm sóc tóc Unilever Global IP Limited
782 45247 1-2021-03450 Mô-đun thẩm thấu ngược và quy trình chế tạo bộ lọc màng thẩm thấu ngược Zhejiang Qinyuan Water Treatment S. T. Co., Ltd.
783 45248 1-2020-00731 Dây bọc cách điện và phương pháp sản xuất dây này AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD.
784 45249 1-2021-03644 Chế phẩm tạo hương vị và phương pháp sản xuất chế phẩm này Unilever IP Holdings B.V.
785 45250 1-2021-01844 Hợp chất dioxoxyclobutenylamino-3-hydroxy-picolinamit được thế tại N là chất ức chế thụ thể CC chemokin 6 và dược phẩm chứa hợp chất này PFIZER INC.
786 45251 1-2021-02582 Giày xỏ nhanh FAST IP, LLC
787 45252 1-2021-05252 Phương pháp và nút mạng để thực hiện thủ tục giải phóng liên kết giao thức điều khiển chuyển tiếp gói được yêu cầu bởi mặt phẳng người dùng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
788 45253 1-2021-05347 Thiết bị truyền chất lưu KOREA ATOMIC ENERGY RESEARCH INSTITUTE
789 45254 1-2021-05513 Hợp chất dị vòng hai vòng ngưng tụ làm chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và phương pháp để phòng trừ động vật gây hại BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
790 45255 1-2021-07423 Bộ điều vận cổng và thiết bị hiển thị bao gồm bộ điều vận cổng này LG DISPLAY CO., LTD.
791 45256 1-2022-03979 Phương pháp để chế tạo giấy cuộn không lõi CORELEX SHIN-EI CO., LTD.
792 45257 1-2019-03696 Tổ hợp chứa chất ức chế Mcl-1 và hợp chất taxan, dược phẩm và thuốc chứa tổ hợp này LES LABORATOIRES SERVIER
793 45258 1-2020-02592 Thiết bị chức năng quản lý truy cập và quản lý tính di động và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị này để tham gia vào quá trình chuyển giao từ hệ thống 5G sang hệ thống gói cải tiến TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
794 45259 1-2020-03089 THIẾT BỊ XỬ LÝ SẢN PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP CẠO MẢNH VỤN KHỎI ĐAI BĂNG CHUYỀN VẬN CHUYỂN SẢN PHẨM QUA VÀ TÁI ĐỊNH VỊ SẢN PHẨM ĐƯỢC VẬN CHUYỂN TRONG THIẾT BỊ NẤU LAITRAM, L.L.C.
795 45260 1-2020-03415 Phương pháp để nhận sự chỉ báo ma trận tiền mã hóa, phương pháp để chỉ báo ma trận tiền mã hóa, thiết bị người dùng và trạm cơ sở TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
796 45261 1-2020-04610 Chất ức chế phosphatidylinositol-4-kinaza III beta (PI4KIIIΒ) và dược phẩm chứa hợp chất này GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED
797 45262 1-2020-04690 Phương pháp và thiết bị truyền thông tin trạng thái kênh, và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
798 45263 1-2020-07270 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông, phương tiện lưu trữ và chip HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
799 45264 1-2021-01351 Vật phẩm gốm thủy tinh có biên dạng ứng suất được cải thiện và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm gốm thủy tinh này CORNING INCORPORATED
800 45265 1-2021-01475 Mỹ phẩm để cải thiện độ sáng của da và mỹ phẩm để cải thiện sự xỉn màu của da AMOREPACIFIC CORPORATION
801 45266 1-2017-04925 Đồ chứa thực phẩm miệng rộng OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
802 45267 1-2020-02833 Vật phẩm thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng bao gồm vật phẩm thủy tinh này CORNING INCORPORATED
803 45268 1-2020-06510 Quy trình sản xuất chất lỏng polyalphaolefin, chế phẩm bôi trơn và dầu bôi trơn công thức chứa chất lỏng polyalphaolefin đã được hydro hóa INEOS OLIGOMERS USA LLC
804 45269 1-2023-01360 Phương pháp xử lý lớp hấp thụ bán dẫn quang điện FIRST SOLAR, INC.
805 45270 1-2021-00786 Chế phẩm hòa tan được hoặc phân tán được trong nước, chế phẩm phủ bảo vệ dạng nước và phương pháp sản xuất chế phẩm phủ bảo vệ dạng nước này HERCULES LLC
806 45271 1-2020-07588 Dược phẩm chứa tirzepatide ELI LILLY AND COMPANY
807 45272 1-2021-02290 Phương pháp cấu hình tài nguyên, phương pháp gửi thông tin, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, máy truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
808 45273 1-2021-02943 Chế phẩm sinh miễn dịch chống lại phân nhóm H5 của virut gây bệnh cúm gia cầm BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
809 45274 1-2021-07127 Phương pháp dịch nội dung, thiết bị đầu cuối, hệ thống dịch nội dung, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
810 45275 1-2021-07377 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
811 45276 1-2022-01069 Virut gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PPRS) kiểu gen I, vacxin chứa virut này, phân tử axit nucleic mã hóa virut này, cấu trúc ADN, sản phẩm phiên mã ARN, và chế phẩm chứa phân tử axit nucleic này BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
812 45277 1-2019-00706 Hợp chất 3-metyl pyrazin được thế 2,5 và 3-metyl pyrazin được thế 2,5,6 dùng làm chất ức chế SHP2 dị lập thể và dược phẩm chứa hợp chất này REVOLUTION MEDICINES, INC.
813 45278 1-2019-01545 Chế phẩm lọc nước dùng để làm sạch nước xám và quy trình lọc nước xám UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
814 45279 1-2020-03358 Chế phẩm làm sạch dạng lỏng có khả năng tạo bọt, hệ thống làm sạch bao gồm thiết bị phun và chế phẩm này, và phương pháp để loại bỏ vết bẩn dầu béo ra khỏi vải UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
815 45280 1-2020-06251 Bộ dụng cụ bơm kim tiêm nạp sẵn hỗn dịch hai thành phần CMC-PHARMA CO., LTD
816 45281 1-2021-00755 Phương pháp cấp phối chế phẩm sữa giặt vào chu trình giặt hoặc giũ xả Unilever Global IP Limited
817 45282 1-2021-01655 Lò nhiệt nhiều tầng có tay đòn, dạng thanh cán định hình tối ưu, mang bàn răng cào khuấy COMMISSARIAT A L'ENERGIE ATOMIQUE ET AUX ENERGIES ALTERNATIVES
818 45283 1-2021-07282 Chế phẩm tẩy giặt, phương pháp cải thiện nồng độ hương liệu cho đồ vải khô và làm giảm mùi hôi trên vải tổng hợp Unilever Global IP Limited
819 45284 1-2022-02345 PHƯƠNG PHÁP ĐO CÁC ĐẶC TÍNH XẢ CỦA CHẾ PHẨM CHĂM SÓC CÁ NHÂN DẠNG BÔI THOA TRÊN BỀ MẶT TÓC Unilever Global IP Limited
820 45285 1-2022-03116 Chế phẩm chăm sóc tóc Unilever Global IP Limited
821 45286 1-2018-00658 Hợp chất ức chế thụ thể yếu tố kích thích tạo quần thể 1 (CSF-1R) và dược phẩm chứa hợp chất này GENZYME CORPORATION
822 45287 1-2020-05341 Viên nang gel mềm tan trong ruột và quy trình bào chế viên nang này R.P. SCHERER TECHNOLOGIES, LLC
823 45288 1-2020-06663 Máy in ba chiều và phương pháp tạo ra bộ phận ba chiều LUXCREO (BEIJING) INC.
824 45289 1-2020-06755 Chế phẩm làm sạch cá nhân UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
825 45290 1-2021-02417 Công trình chứa nước mưa có cấu trúc cải tiến P&I HUMAN KOREA CO., LTD.
826 45291 1-2021-06695 Chế phẩm chăm sóc cá nhân Unilever Global IP Limited
827 45292 1-2022-02344 Phương pháp xử lý tóc Unilever Global IP Limited
828 45293 1-2018-01567 Phương pháp và hệ thống truy cập mạng cục bộ, thực thể quản lý độ linh động, cổng nối cục bộ và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
829 45294 1-2022-01291 Chất lỏng xử lý bề mặt kim loại và sản phẩm cô của chất lỏng này, bộ chất lỏng xử lý bề mặt kim loại, phương pháp xử lý bề mặt kim loại và phương pháp sản xuất bảng mạch in SHIKOKU CHEMICALS CORPORATION
830 45295 1-2021-00152 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
831 45296 1-2020-05763 Phương pháp sản xuất chi tiết quang SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
832 45297 1-2021-07404 Màng quang học kết dính hai mặt NITTO DENKO CORPORATION
833 45298 1-2022-03283 Mối nối ống bằng ren NIPPON STEEL CORPORATION
834 45299 1-2022-02325 Băng dính Denka Company Limited
835 45300 1-2022-03199 Mối nối ống bằng ren NIPPON STEEL CORPORATION
836 45301 1-2021-07896 Thiết bị để phân loại các sinh vật dưới nước Homura Heavy Industries Corporation
837 45302 1-2020-03063 Phương pháp kiểm soát loài thực vật không mong muốn ở vị trí trồng cây BASF SE
838 45303 1-2020-02139 Chất lân quang phát xạ màu xanh lục và thiết bị chứa chúng GENERAL ELECTRIC COMPANY
839 45304 1-2021-01145 Phương pháp phục hồi kết nối lỗi, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng thứ nhất và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính để thực hiện phương pháp này Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
840 45305 1-2019-05668 Hộp số đa cấp dùng cho động cơ điện KIM, Bok Soung
841 45306 1-2020-06700 Ghế MotoMotion China Corporation
842 45307 1-2022-08491 THIẾT BỊ CÁ NHÂN ĐỂ OZÔN HÓA KHÔNG KHÍ HÍT VÀO DÙNG ĐIỀU TRỊ VÀ BẢO VỆ BỆNH NHÂN Nguyễn Bá Anh
843 45308 1-2020-07146 Phương pháp đánh giá sự phù hợp của các điều kiện ánh sáng để phát hiện chất phân tích trong mẫu bằng cách sử dụng máy ảnh của thiết bị di động F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
844 45309 1-2022-05962 Hệ thống loại bỏ màng đóng gói khỏi sản phẩm CJ CHEILJEDANG CORPORATION
845 45310 1-2022-04919 Máy hút bụi cầm tay Techtronic Cordless GP
846 45311 1-2021-01025 Hệ thống gấp túi HON BUOHB CO., LTD.
847 45312 1-2015-01714 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
848 45313 1-2019-06492 Phương pháp điều khiển của hệ thống tạo hình tấm thạch cao BEIJING NEW BUILDING MATERIALS PUBLIC LIMITED COMPANY
849 45314 1-2020-01368 Đồ uống trong suốt không màu chứa linalool và phương pháp sản xuất đồ uống này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
850 45315 1-2020-01746 Tổ hợp luyện kim và hệ thống luyện kim BOSTON ELECTROMETALLURGICAL CORPORATION
851 45316 1-2021-00016 Đầu nối quang, cáp quang và phương pháp cấu hình lại cáp quang SENKO ADVANCED COMPONENTS, INC.
852 45317 1-2021-00315 Hợp chất sulfonimidamit dùng làm chất ức chế hoạt tính interleukin-1 và dược phẩm chứa hợp chất này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
853 45318 1-2021-02344 Bộ dẫn động màng nhĩ và máy trợ thính Nanoear Corporation, Inc.
854 45319 1-2021-06829 Chế phẩm nhựa nhạy quang dùng cho bộ lọc màu, bộ lọc màu và phương pháp sản xuất bộ lọc màu Changzhou Tronly New Electronic Materials Co., Ltd.
855 45320 1-2022-05534 Dẫn xuất 3-alkoxybenzamit và chất phòng trừ vật gây hại KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
856 45321 1-2022-01201 Thiết bị đo nhiệt độ chất lỏng của thiết bị xử lý đồ giặt và thiết bị xử lý đồ giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.