Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2021 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 28137 1-2015-01353 Chế phẩm dẫn dụ ruồi giấm, dụng cụ phân tán và thiết bị dùng để bẫy ruồi giấm chứa chế phẩm này GRIFFITH UNIVERSITY
2 28138 1-2017-02669 Ống góp chất tải nhiệt vòng sơ cấp của thiết bị tạo hơi nước và phương pháp chế tạo ống góp này JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR
3 28139 1-2016-04895 Phương pháp truyền tín hiệu, bộ điều khiển, điểm truyền, phương pháp vận hành bộ thu đa phổ và điểm thu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
4 28140 1-2017-04143 Thiết bị phát tia X và phương pháp điều khiển thiết bị này SEC CO., LTD.
5 28141 1-2016-00177 Đồ uống chứa sữa lên men, phương pháp sản xuất đồ uống này và phương pháp ức chế sự đông đặc và lắng đọng của đồ uống này Asahi Soft Drinks Co., Ltd.
6 28142 1-2014-00994 Cơ cấu điều khiển dùng cho bộ rèm không dây CHEN, Chin-Fu
7 28143 1-2016-03994 Bơm nhũ tương chống nới lỏng DING, YAOWU
8 28144 1-2017-01913 Thiết bị đun nấu sử dụng khí ga Rinnai Corporation
9 28145 1-2017-02635 Phương pháp dự trữ tài nguyên và thành phần mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
10 28146 1-2013-03731 Bao gói của các dụng cụ chăm sóc răng miệng COLGATE-PALMOLIVE COMPANY
11 28147 1-2015-00738 Xe tay ga SUZUKI MOTOR CORPORATION
12 28148 1-2016-00829 Thiết bị dự báo bên trong ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
13 28149 1-2016-00827 Phương pháp dự báo bên trong ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
14 28150 1-2018-00603 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
15 28151 1-2016-00195 Bơm dùng để bơm chất lỏng có kết cấu chống ăn mòn và hao mòn EBARA CORPORATION
16 28152 1-2015-01489 Phương tiện giao thông YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
17 28153 1-2017-03182 Thiết bị lưu trữ năng lượng điện xách tay và phương pháp sản xuất thiết bị lưu trữ năng lượng điện xách tay này GOGORO INC.
18 28154 1-2016-01149 Động cơ đốt trong và phương pháp điều khiển hệ số không khí-nhiên liệu của khí xả đi vào Toyota Jidosha Kabushiki Kaisha
19 28155 1-2015-03542 Phương pháp phòng cháy và chữa cháy YAMATO PROTEC CORPORATION
20 28156 1-2018-02649 Hợp chất benzoxazepin có tác dụng ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K) F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
21 28157 1-2017-01408 Tấm che đầu xi lanh dùng cho động cơ đốt trong của xe HONDA MOTOR CO., LTD.
22 28158 1-2017-03388 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
23 28159 1-2017-03724 Hệ thống nạp điện và phương pháp nạp điện cho thiết bị đầu cuối, và bộ đổi nguồn GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
24 28160 1-2016-00942 Lò phản ứng hạt nhân làm mát bằng kim loại lỏng, hệ thống để giám sát hoạt động nhiệt động oxy trong lò phản ứng này và phương pháp để giám sát hoạt động nhiệt động oxy JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING"
25 28161 1-2019-03171 Cơ cấu lắp ghép vật liệu dạng tấm sử dụng động cơ điện Nguyễn Nhơn Hòa
26 28162 1-2017-01318 Phương pháp tạo bản in và thiết bị tạo bản in hình trụ SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION
27 28163 1-2017-03420 Ống lót bên trong và đồ chứa có giá kê PROTECHNA S.A.
28 28164 1-2017-00217 Máy in nhãn SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
29 28165 1-2017-00148 Cơ cấu truyền động bằng điện SMC CORPORATION
30 28166 1-2017-02184 Máy và phương pháp sản xuất hàng dệt kim SIPRA PATENTENTWICKLUNGS- UND BETEILIGUNGSGESELLSCHAFT MBH
31 28167 1-2015-00678 Chế phẩm xử lý sơ bộ chứa lithi, phương pháp xử lý nền kim loại và nền kim loại được phủ PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
32 28168 1-2016-04456 Xe mô tô được bố trí với khung xe, hai bánh lái phía trước PIAGGIO & C. S.P.A.
33 28169 1-2019-05920 Chủng vi khuẩn khử sulfat Desulfovibrio Oryzae M10 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sử dụng thạch cao như nguồn sulfat duy nhất Viện Kỹ thuật Nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
34 28170 1-2015-02801 Chế phẩm ngăn ngừa bệnh gây ra bởi Mycoplasma spp. AGRICULTURAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE
35 28171 1-2017-00885 Thiết bị lắp trên xe và phương pháp xác định lỗi MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
36 28172 1-2014-02722 Cơ cấu gá kẹp, giá kê phôi gia công và cơ cấu bịt kín Erowa AG
37 28173 1-2016-00126 Thiết bị truyền thông, bộ phận truyền thông, phương pháp truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
38 28174 1-2017-04683 Thiết bị và phương pháp truyền thông tin sóng âm DANSOLPLUS CO., LTD.
39 28175 1-2017-00787 Nắp che bên của xe HONDA MOTOR CO., LTD.
40 28176 1-2016-00884 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã trong hệ thống âm thanh đa kênh, hệ thống âm thanh bao gồm các thiết bị mã hóa và giải mã, và vật ghi đọc được bởi máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
41 28177 1-2016-00885 Bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh, phương pháp lượng tử hóa/giải lượng tử hóa các tham số trong bộ mã hóa/bộ giải mã âm thanh, vật ghi đọc được bởi máy tính bao gồm các lệnh mã máy tính để thực hiện các phương pháp này và hệ thống mã hóa/giải mã âm thanh DOLBY INTERNATIONAL AB
42 28178 1-2017-00740 Phương pháp che giấu gói dữ liệu bị mất ở miền thời gian Samsung Electronics Co., Ltd.
43 28179 1-2015-02286 Phương pháp và thiết bị chuyển giao giữa các nút trong hệ thống truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
44 28180 1-2016-04015 Phương pháp và thiết bị nén dải động và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
45 28181 1-2017-02443 Phương pháp và thiết bị xử lý bảng luồng thích ứng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
46 28182 1-2016-04125 Bộ thu quang học và thiết bị quang học HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
47 28183 1-2017-00876 Phương pháp xử lý tệp phương tiện và thiết bị đầu cuối xử lý tệp phương tiện HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
48 28184 1-2017-00313 Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu âm thanh và vật ghi đọc được bằng máy tính Samsung Electronics Co., Ltd.
49 28185 1-2016-04710 Phương pháp giải mã dòng bit viđeo Dolby International AB
50 28186 1-2017-01401 Cơ cấu tách tờ tiền và phương pháp điều chỉnh khe hở theo hướng kính GRG Banking Equipment Co., Ltd.
51 28187 1-2017-02365 Phương pháp và thiết bị mã hoá bằng mã cực HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
52 28188 1-2017-01438 Phương pháp và thiết bị phát hiện các tờ tiền chồng nhau GRG Banking Equipment Co., Ltd.
53 28189 1-2014-03868 Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để giải mã dữ liệu viđêo QUALCOMM INCORPORATED
54 28190 1-2017-01371 Phương pháp phòng trừ ve sầu hại cà phê bằng chế phẩm sinh học chứa tuyến trùng Steinernema phuquocense n. sp. S-PQ16 Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
55 28191 1-2018-04633 Cơ cấu hút/nén quay, máy nén khí quay và động cơ quay Nguyễn Hải
56 28192 1-2019-03873 Cơ cấu bánh xe dùng cho nhà quay 360 độ trong bể nước và nhà quay 360 độ trong bể nước Nguyễn Văn Chánh
57 28193 1-2019-00827 Đầu dò cảm biến sử dụng cách tử Bragg trong sợi quang ăn mòn một phần (e-FBG) có phủ lớp chức năng để nâng cao độ chọn lọc tác nhân cần đo và sử dụng được nhiều lần VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU, VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
58 28194 1-2019-00528 Kênh dẫn sóng plasmon lai tùy biến chiều dài truyền Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
59 28195 1-2013-04023 Hỗn hợp diệt loài gây hại chứa dẫn xuất isoxazolin và phương pháp kiểm soát các loài gây hại SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
60 28196 1-2017-05341 Thiết bị tạo hơi nước JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR"
61 28197 1-2012-03003 Phương pháp và thiết bị để phát hiện địa chỉ được tổng hợp Nokia Technologies OY
62 28198 1-2017-02164 Hệ thống điều hòa không khí và phương pháp phát hiện rò rỉ trong hệ thống điều hòa không khí Truma Geraetetechnik GmbH & Co. KG
63 28199 1-2014-02954 Thiết bị điện phân không màng ngăn MIRACLEIN CO., LTD.
64 28200 1-2017-02295 Chi tiết mở tự động và ren ICMATECH INOVAҪÕES TECNOLÓGICAS LTDA
65 28201 1-2017-03615 Đồ kẹp, mũi khoan và mũi đột ACUMENT INTELLECTUAL PROPERTIES, LLC
66 28202 1-2015-03157 Chế phẩm kiểm soát loài gây hại và phương pháp kiểm soát loài gây hại SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
67 28203 1-2016-04365 Hợp chất dùng để điều trị bệnh teo cơ tủy sống và dược phẩm chứa chúng F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
68 28204 1-2016-03637 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh, thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
69 28205 1-2016-04026 Trạm gốc và phương pháp bố trí trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
70 28206 1-2016-04401 Cửa sổ cách nhiệt bằng vật liệu hỗn hợp với hệ thống chắn nắng JEON, Byeong seob
71 28207 1-2017-00364 Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông dùng cho thiết bị đầu cuối và trạm gốc này TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
72 28208 1-2015-01937 Gen khởi đầu thực vật, thực vật chuyển gen và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen có tính đề kháng phổ rộng với bệnh bạc lá do vi khuẩn TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED
73 28209 1-2017-00657 Thiết bị và phương pháp thực hiện việc điều khiển phụ thuộc sóng hài của công cụ lọc sóng hài của bộ mã hóa-giải mã âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, bộ giải mã âm thanh và hệ thống bao gồm thiết bị đã nêu Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
74 28210 1-2017-01237 Thiết bị tạo ra lõi tanh lốp Fuji Seiko Co., Ltd.
75 28211 1-2017-00262 Phương pháp và thiết bị xử lý chỉ báo tài nguyên trạm, phương pháp gửi dữ liệu, điểm truy nhập và trạm HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
76 28212 1-2015-04782 Khay lắp thẻ môđun nhận dạng thuê bao dùng cho đầu cuối di động DK UIL CO., LTD.
77 28213 1-2017-03865 Hợp chất pyrolidin carboxamido, phương pháp điều chế hợp chất và chế phẩm chứa hợp chất này Research & Business Foundation Sungkyunkwan University
78 28214 1-2017-05203 Hợp chất axit amin, quy trình điều chế hợp chất này, chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này và dược phẩm chứa chúng LES LABORATOIRES SERVIER
79 28215 1-2017-02172 Thiết bị và phương pháp nhận dạng nếp gấp tiền giấy GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
80 28216 1-2015-02133 Phương pháp bào chế chế phẩm gây miễn dịch để điều trị và/hoặc phòng ngừa sự lây nhiễm Mycoplasma và chế phẩm gây miễn dịch thu được bằng phương pháp này BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
81 28217 1-2017-04899 Đầu kiểm tra có các thanh dò dọc dùng để kiểm tra khả năng làm việc của thiết bị được kiểm tra TECHNOPROBE S.P.A.
82 28218 1-2014-02092 Phương pháp tăng cường sự sinh trưởng của sinh vật thủy sinh trong hệ sinh thái tự nhiên ONCE INNOVATIONS INC.
83 28219 1-2017-00585 Thiết bị truyền và phương pháp truyền khung dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
84 28220 1-2016-04760 Phương pháp và thiết bị ghi nhận điểm chạm HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
85 28221 1-2016-05082 Dược phẩm phòng và điều trị chứng suy giảm trí nhớ do tuổi già, và quy trình bào chế dược phẩm này SICHUAN JISHENGTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
86 28222 1-2017-04185 Phương pháp truyền thông điệp nhắn tin, trạm gốc và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
87 28223 1-2016-00485 Thiết bị điều khiển giảm áp cho động cơ Sanyang Motor Co., Ltd.
88 28224 1-2015-04846 Vữa thạch cao chứa chế phẩm phân tán lỏng, phương pháp sản xuất vữa này và phương pháp sản xuất chế phẩm phân tán lỏng dùng cho thạch cao YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
89 28225 1-2016-00550 Bộ giải mã âm thanh đa kênh và phương pháp cung cấp ít nhất hai tín hiệu âm thanh đầu ra Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
90 28226 1-2016-02276 Chất đồng trùng hợp chịu va đập của propylen và quy trình sản xuất chất này W.R. GRACE & CO.-CONN.
91 28227 1-2016-04551 Máy nén và thiết bị chu trình lạnh sử dụng máy nén này PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
92 28228 1-2016-03829 Chế phẩm gốm áp điện không chì, chi tiết áp điện sử dụng chế phẩm này và phương pháp sản xuất chế phẩm gốm áp điện không chì NGK SPARK PLUG CO., LTD.
93 28229 1-2012-00581 Chế phẩm xi măng thủy lực phun vào đất và phương pháp cải thiện đất nhờ sử dụng chế phẩm này DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA
94 28230 1-2016-01912 Tủ lạnh Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
95 28231 1-2016-02126 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
96 28232 1-2016-01913 Tủ lạnh Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
97 28233 1-2016-03446 Hệ thống phân tích nhật ký LAC Co., Ltd.
98 28234 1-2016-04095 Phương pháp và thiết bị xử lý chỉ báo điểm ảnh Samsung Electronics Co., Ltd.
99 28235 1-2012-00582 Chế phẩm xi măng thủy lực phun vào đất và phương pháp cải thiện đất nhờ sử dụng chế phẩm này DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA
100 28236 1-2017-02269 Thiết bị lưu trữ tiền giấy tạm thời và phương pháp điều khiển thiết bị này GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
101 28237 1-2017-01172 Thiết bị điện tử để cung cấp thông tin giao dịch bằng thẻ tín dụng cho thiết bị bên ngoài SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
102 28238 1-2017-02569 Thiết bị kiểm tra sinh nhiệt và độ nén cao su EVE RUBBER INSTITUTE CO., LTD.
103 28239 1-2017-04862 Phương pháp và thiết bị định cấu hình động các thông số chức năng mạng ảo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
104 28240 1-2016-04926 Thiết bị cố định chế biến thức ăn gia súc hỗn hợp các nguyên liệu dùng cho gia súc nhai lại và quy trình trộn thức ăn cho gia súc nhai lại được thực hiện bằng thiết bị này GRUPO TATOMA,S.L
105 28241 1-2017-04877 Bộ điều khiển bằng chân của máy may JANOME SEWING MACHINE Co., Ltd.
106 28242 1-2012-02806 Thiết bị của trạm cơ sở,  phương pháp vận hành trạm cơ sở, thiết bị của thiết bị người dùng và phương pháp để vận hành thiết bị người dùng SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
107 28243 1-2017-00595 Phương pháp và thiết bị phân phối tiền và máy tự phục vụ ngành tài chính GRG Banking Equipment Co., Ltd. 
108 28244 1-2016-03138 Thiết bị và phương pháp tách đầu vào ánh sáng và tạo ra ánh sáng NOKIA TECHNOLOGIES OY
109 28245 1-2016-04592 Chế phẩm xử lý hạt giống trong nước trước khi gieo Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
110 28246 1-2014-01335 Kháng thể đặc hiệu kép và dược phẩm chứa kháng thể đặc hiệu kép này ONCOMED PHARMACEUTICALS, INC.
111 28247 1-2017-00911 Xe vận chuyển cánh quạt Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd.
112 28248 1-2017-02783 Bộ phóng điện DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
113 28249 1-2012-02838 Quy trình điều chế hỗn hợp chất xúc tác chính chứa chất cho điện tử nội W.R. GRACE & CO.-CONN
114 28250 1-2016-04980 Thiết bị và phương pháp dán nhiệt lớp phủ mềm trên nền bằng sóng điện từ C-GEX SYSTEM'S
115 28251 1-2013-02361 Ống đỡ cẳng chân KOWA COMPANY, LTD.
116 28252 1-2016-02074 Chế phẩm polyetylen và vật dụng bao gồm chế phẩm này ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE)
117 28253 1-2017-01631 Phương pháp gửi tín hiệu, thiết bị gửi tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
118 28254 1-2017-00497 Thiết bị người dùng để sử dụng cho hệ thống truyền thông không dây, nút mạng dùng cho mạng truyền thông rađio, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng để sử dụng cho hệ thống truyền thông không dây, phương pháp được thực hiện bởi nút mạng dùng cho mạng truyền thông rađio và vật ghi đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
119 28255 1-2017-00705 Thiết bị in vỏ đồ chứa I. MER CO., LTD.
120 28256 1-2017-04984 Dầm bê tông ứng suất trước TOWOONG ENGINEERING AND CONSTRUCTION CO., LTD.
121 28257 1-2016-00265 Chi tiết vách ngăn và hệ thống gia nhiệt/làm mát ECO POWER INCORPORATED
122 28258 1-2017-03818 Hộp chứa băng SEIKO EPSON CORPORATION
123 28259 1-2017-03520 Hợp chất mercaptoetylglycoluril, chất lưu hóa dùng cho nhựa epoxy, chế phẩm nhựa epoxy, chất dính kết và chất bịt kín chứa hợp chất này SHIKOKU CHEMICALS CORPORATION
124 28260 1-2016-03420 Vật đậy và bình cho trẻ nhỏ ăn kết hợp với vật đậy này FITSON SINGAPORE PTE LTD.
125 28261 1-2016-02996 Bệ xí xả nước với chức năng khử mùi JUN, Jae Duk
126 28262 1-2016-01494 Phương pháp và thiết bị gắn miếng đệm vào lõi tanh vỏ Fuji Seiko Co., Ltd.
127 28263 1-2016-01127 Phương pháp vận hành dây chuyền sản xuất xi măng MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION
128 28264 1-2011-02236 Thiết bị liên kết được dùng để sản xuất vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
129 28265 1-2011-02233 Phương pháp gập vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
130 28266 1-2016-01397 Thiết bị hiển thị ảnh có nhiều góc nhìn và phương pháp điều khiển thiết bị hiển thị hình ảnh có nhiều góc nhìn SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
131 28267 1-2011-02827 Tã lót dùng một lần Kao Corporation
132 28268 1-2015-02206 Thiết bị nạp/phóng điện với chi tiết vỏ bọc cách điện có cặp bản điện cực có các đầu nối điện được tạo nhiều phía Tai-Her YANG
133 28269 1-2016-01032 Phương pháp tạo ra dòng hợp chất thơm có tám nguyên tử cacbon (C8) với lượng được chọn của hợp chất thơm có chín nguyên tử cacbon (C9) và phương pháp tạo ra sản phẩm đồng phân xylen chọn lọc UOP LLC
134 28270 1-2016-03602 Phương pháp hàn để đúc nhựa T.RAD Co., Ltd.
135 28271 1-2017-02352 Thiết bị kẹp của máy trải vải BMO CO., LTD.
136 28272 1-2017-02901 Vật chứa có thể dùng được cho lò vi sóng và phương pháp sản xuất vật chứa có thể dùng được cho lò vi sóng DART INDUSTRIES INC.
137 28273 1-2017-03387 Giày kiểu tất ba chiều SHUANG BANG INDUSTRIAL CORP.
138 28274 1-2017-03155 Cuộn dây điện từ MIKUNI CORPORATION
139 28275 1-2016-00892 Thiết bị và phương pháp tạo thuận lợi cho việc điều hướng trình duyệt NOKIA TECHNOLOGIES OY
140 28276 1-2015-03911 Chế phẩm dùng cho mắt chứa các phân tử hai chức để ức chế bệnh đục thủy tinh thể và viễn thị THE UNIVERSITY OF MASSACHUSETTS
141 28277 1-2015-03885 Quy trình loại bỏ khí tạp ra khỏi nguồn khí và thu hồi khí tạp, và quy trình loại bỏ lưu huỳnh đioxit ra khỏi nguồn khí và thu hồi lưu huỳnh đioxit MECS, INC.
142 28278 1-2016-01701 Hệ thống thiết bị lưu động quản lý trang thiết bị và phương pháp quản lý trang thiết bị Concorde Asia Pte. Ltd.
143 28279 1-2018-00808 Thiết bị và phương pháp xử lý sinh học MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD.
144 28280 1-2017-03297 Phương pháp hiệu chỉnh độ lệch tịnh tiến giữa chi tiết ghép đực và cái MAThread Incorporated
145 28281 1-2015-03111 Thiết bị để sử dụng với cấu trúc cố định dạng ngăn giãn nở, hệ thống cố định dạng ngăn, phương pháp chuyển tải và kit của chúng REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC.
146 28282 1-2017-03459 Phương pháp và thiết bị xử lý thông tin cảnh báo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
147 28283 1-2017-04536 Hợp chất etynyl dùng làm chất điều biến thụ thể glutamat hướng chuyển hóa, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
148 28284 1-2011-02053 Thiết bị sản xuất lõi thấm hút và phương pháp sản xuất chi tiết thấm khí UNI-CHARM CORPORATION
149 28285 1-2016-04787 Phương pháp sản xuất vật liệu cản quang dùng cho thiết bị quang học, vật liệu cản quang thu được và dung dịch tạo màng cản quang KIMOTO CO., LTD.
150 28286 1-2011-02200 Băng tải vận chuyển tấm được dùng trong sản xuất chi tiết thấm hút và phương pháp vận hành được dùng trong quá trình sản xuất chi tiết thấm hút UNI-CHARM CORPORATION
151 28287 1-2018-04583 Cấu kiện xây dựng dạng khối đúc sẵn được hoàn thiện trước và phương pháp nối các cấu kiện này HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD
152 28288 1-2016-03973 Sản phẩm xốp KANKYOKEIEISOGOKENKYUSHO CO., INC.
153 28289 1-2017-00806 Phương pháp chọn tế bào trong mạng không dây, trạm gốc và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
154 28290 1-2016-03578 Phương pháp sản xuất kim chi nguyên cây cắt miếng CJ CHEILJEDANG CORPORATION
155 28291 1-2017-00824 Nắp dùng cho cổng chịu tải hình tròn trong vòng kẹp của khớp nối vạn năng và phương pháp đóng kín cổng chịu tải hình tròn PRIMETALS TECHNOLOGIES USA LLC
156 28292 1-2011-02374 Thiết bị và phương pháp sản xuất lõi thấm hút UNI-CHARM CORPORATION
157 28293 1-2010-03019 Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
158 28294 1-2020-05551 Khuôn dùng để đúc nắp hầm vòm dịch vụ CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION
159 28295 1-2016-01265 Vật dụng thấm hút dùng một lần kiểu quần UNICHARM CORPORATION
160 28296 1-2017-04546 Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
161 28297 1-2017-02239 Thuốc tiêm silybin và phương pháp bào chế thuốc này TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
162 28298 1-2014-03554 Vật dụng thấm hút kiểu mặc dùng một lần UNICHARM CORPORATION
163 28299 1-2017-04791 Phương pháp xử lý dầu trong cặn dầu thô COSMO OIL CO., LTD.
164 28300 1-2020-00337 Hệ thống theo dõi thông tin sinh học và phương pháp theo dõi thông tin sinh học Fujita Medical Instruments Co., Ltd.
165 28301 1-2017-05063 Tấm nền hiển thị và thiết bị hiển thị điện phát quang dùng tấm nền này LG Display Co., Ltd.
166 28302 1-2017-04939 Phương pháp kiểm tra đặc tính bảo vệ chống cô lập của bộ đổi điện CHINA ELECTRIC POWER RESEARCH INSTITUTE
167 28303 1-2018-01619 Bộ mã hóa viđêo, bộ giải mã viđêo, các phương pháp mã hóa và giải mã dự báo, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
168 28304 1-2017-05106 Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để xử lý tín hiệu QUALCOMM INCORPORATED
169 28305 1-2015-00005 Thể lai khác loài của Pleurotus spp., phương pháp phát triển và phương pháp nuôi cấy thể lai khác loài của Pleurotus spp. HOKUTO CORPORATION
170 28306 1-2014-01028 Thép không gỉ hai pha OUTOKUMPU OYJ
171 28307 1-2017-01899 Thanh giằng chống uốn dọc để tạo ra khả năng kháng chấn của kết cấu khung thép UNIVERSITY OF SEOUL INDUSTRY COOPERATION FOUNDATION
172 28308 1-2018-00748 Tấm phân cực có lớp bù quang học và panen điện quang (EL) hữu cơ sử dụng tấm phân cực này NITTO DENKO CORPORATION
173 28309 1-2017-02923 Cơ cấu cánh của quạt trần và quạt trần GD MIDEA ENVIRONMENT APPLIANCES MFG CO., LTD.
174 28310 1-2015-00532 Mối lắp ren bít kín dùng cho các ống của hệ thống đường ống PAO "TMK"
175 28311 1-2015-04517 Thiết bị quay nhờ áp lực được điều khiển bằng điện RIMSCIENCE CO., LTD.
176 28312 1-2012-02894 Phương pháp điều chế chế phẩm để kiểm soát sự sinh trưởng của cây trồng và chế phẩm thu được bằng phương pháp này ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL CO., LTD.
177 28313 1-2017-01288 Kết cấu cầu bản ASAHI ENGINEERING CO., LTD.
178 28314 1-2016-02336 Anten và phương pháp truyền và thu tín hiệu không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
179 28315 1-2010-03490 Thiết bị và phương pháp sản xuất lõi thấm hút Uni-Charm Corporation
180 28316 1-2016-00396 Dược phẩm tác dụng kéo dài và phương pháp bào chế dược phẩm này HANMI PHARM. CO., LTD.
181 28317 1-2016-02802 Thiết bị khử tĩnh điện dùng cho tấm tinh thể lỏng NITTO DENKO CORPORATION
182 28318 1-2016-02077 Dược phẩm chứa bột nam việt quất khô dùng để làm giảm triệu chứng phì đại tuyến tiền liệt lành tính và chế phẩm phân liều dạng rắn chứa dược phẩm này NATUREX-DBS LLC
183 28319 1-2017-04035 Kết cấu ngầm bằng bê tông đúc sẵn sử dụng tường bê tông đúc sẵn một phần và phương pháp xây dựng kết cấu này Lee, Kang Deog
184 28320 1-2016-02529 Kháng thể kháng PD-1 hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của nó và dược phẩm chứa kháng thể này Shanghai Hengrui Pharmaceutical Co., Ltd.
185 28321 1-2017-02786 Hệ thống và phương pháp neo thanh căng dùng cho tấm sàn chịu lửa và có khẩu độ dài UNIVERSITY OF SEOUL INDUSTRY COOPERATION FOUNDATION
186 28322 1-2016-01547 Chế phẩm nhựa dùng cho nam châm liên kết và sản phẩm đúc chứa chế phẩm này TODA KOGYO CORP.
187 28323 1-2017-00940 Gạc miếng phẫu thuật chứa vải không dệt và lưới dệt polyme và quy trình sản xuất gạc miếng này BASTOS VIEGAS, S.A.
188 28324 1-2016-04978 Bộ phận thay thế được dùng cho thiết bị tạo ảnh quang điện LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
189 28325 1-2016-02878 Cơ cấu duy trì nhả phanh và bàn di chuyển được sử dụng cơ cấu này PARAMOUNT BED CO., LTD.
190 28326 1-2011-02136 Thiết bị và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
191 28327 1-2017-03785 Thiết bị tìm gọi và phương pháp tìm gọi HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
192 28328 1-2017-00929 Băng chăm sóc vết thương GARWOOD MEDICAL DEVICES, LLC
193 28329 1-2016-04899 Phương pháp tạo thành phần gắn quạt SUN-S Co., Ltd.
194 28330 1-2014-00752 Chế phẩm polyme hóa được chứa monome (met)acrylat có liên kết sulfua PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
195 28331 1-2017-00856 Bộ khuếch đại công suất, bộ phận từ xa rađio và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
196 28332 1-2014-00503 Phương pháp sản xuất ván sàn Ceraloc Innovation AB
197 28333 1-2017-00845 Silic oxit kỵ nước và phương pháp sản xuất silic oxit này TOSOH SILICA CORPORATION
198 28334 1-2017-02247 Hộp bìa cứng gợn sóng, phương pháp và thiết bị tạo đường đục lỗ để đục lỗ cho tấm bìa cứng gợn sóng RENGO CO., LTD.
199 28335 1-2017-03144 Chế phẩm dạng bột dùng đường mũi để điều trị chứng hạ đường huyết, phương pháp bào chế và dụng cụ để sử dụng chế phẩm này ELI LILLY AND COMPANY
200 28336 1-2016-03843 Hệ thống chốt ép dùng để đúc khuôn và bộ phận thủy lực KEIHIN CORPORATION