Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2021 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 28137 | 1-2015-01353 | Chế phẩm dẫn dụ ruồi giấm, dụng cụ phân tán và thiết bị dùng để bẫy ruồi giấm chứa chế phẩm này | GRIFFITH UNIVERSITY |
2 | 28138 | 1-2017-02669 | Ống góp chất tải nhiệt vòng sơ cấp của thiết bị tạo hơi nước và phương pháp chế tạo ống góp này | JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR |
3 | 28139 | 1-2016-04895 | Phương pháp truyền tín hiệu, bộ điều khiển, điểm truyền, phương pháp vận hành bộ thu đa phổ và điểm thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
4 | 28140 | 1-2017-04143 | Thiết bị phát tia X và phương pháp điều khiển thiết bị này | SEC CO., LTD. |
5 | 28141 | 1-2016-00177 | Đồ uống chứa sữa lên men, phương pháp sản xuất đồ uống này và phương pháp ức chế sự đông đặc và lắng đọng của đồ uống này | Asahi Soft Drinks Co., Ltd. |
6 | 28142 | 1-2014-00994 | Cơ cấu điều khiển dùng cho bộ rèm không dây | CHEN, Chin-Fu |
7 | 28143 | 1-2016-03994 | Bơm nhũ tương chống nới lỏng | DING, YAOWU |
8 | 28144 | 1-2017-01913 | Thiết bị đun nấu sử dụng khí ga | Rinnai Corporation |
9 | 28145 | 1-2017-02635 | Phương pháp dự trữ tài nguyên và thành phần mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
10 | 28146 | 1-2013-03731 | Bao gói của các dụng cụ chăm sóc răng miệng | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
11 | 28147 | 1-2015-00738 | Xe tay ga | SUZUKI MOTOR CORPORATION |
12 | 28148 | 1-2016-00829 | Thiết bị dự báo bên trong ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
13 | 28149 | 1-2016-00827 | Phương pháp dự báo bên trong ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
14 | 28150 | 1-2018-00603 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
15 | 28151 | 1-2016-00195 | Bơm dùng để bơm chất lỏng có kết cấu chống ăn mòn và hao mòn | EBARA CORPORATION |
16 | 28152 | 1-2015-01489 | Phương tiện giao thông | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
17 | 28153 | 1-2017-03182 | Thiết bị lưu trữ năng lượng điện xách tay và phương pháp sản xuất thiết bị lưu trữ năng lượng điện xách tay này | GOGORO INC. |
18 | 28154 | 1-2016-01149 | Động cơ đốt trong và phương pháp điều khiển hệ số không khí-nhiên liệu của khí xả đi vào | Toyota Jidosha Kabushiki Kaisha |
19 | 28155 | 1-2015-03542 | Phương pháp phòng cháy và chữa cháy | YAMATO PROTEC CORPORATION |
20 | 28156 | 1-2018-02649 | Hợp chất benzoxazepin có tác dụng ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K) | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
21 | 28157 | 1-2017-01408 | Tấm che đầu xi lanh dùng cho động cơ đốt trong của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
22 | 28158 | 1-2017-03388 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
23 | 28159 | 1-2017-03724 | Hệ thống nạp điện và phương pháp nạp điện cho thiết bị đầu cuối, và bộ đổi nguồn | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
24 | 28160 | 1-2016-00942 | Lò phản ứng hạt nhân làm mát bằng kim loại lỏng, hệ thống để giám sát hoạt động nhiệt động oxy trong lò phản ứng này và phương pháp để giám sát hoạt động nhiệt động oxy | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
25 | 28161 | 1-2019-03171 | Cơ cấu lắp ghép vật liệu dạng tấm sử dụng động cơ điện | Nguyễn Nhơn Hòa |
26 | 28162 | 1-2017-01318 | Phương pháp tạo bản in và thiết bị tạo bản in hình trụ | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
27 | 28163 | 1-2017-03420 | Ống lót bên trong và đồ chứa có giá kê | PROTECHNA S.A. |
28 | 28164 | 1-2017-00217 | Máy in nhãn | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
29 | 28165 | 1-2017-00148 | Cơ cấu truyền động bằng điện | SMC CORPORATION |
30 | 28166 | 1-2017-02184 | Máy và phương pháp sản xuất hàng dệt kim | SIPRA PATENTENTWICKLUNGS- UND BETEILIGUNGSGESELLSCHAFT MBH |
31 | 28167 | 1-2015-00678 | Chế phẩm xử lý sơ bộ chứa lithi, phương pháp xử lý nền kim loại và nền kim loại được phủ | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
32 | 28168 | 1-2016-04456 | Xe mô tô được bố trí với khung xe, hai bánh lái phía trước | PIAGGIO & C. S.P.A. |
33 | 28169 | 1-2019-05920 | Chủng vi khuẩn khử sulfat Desulfovibrio Oryzae M10 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sử dụng thạch cao như nguồn sulfat duy nhất | Viện Kỹ thuật Nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
34 | 28170 | 1-2015-02801 | Chế phẩm ngăn ngừa bệnh gây ra bởi Mycoplasma spp. | AGRICULTURAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE |
35 | 28171 | 1-2017-00885 | Thiết bị lắp trên xe và phương pháp xác định lỗi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
36 | 28172 | 1-2014-02722 | Cơ cấu gá kẹp, giá kê phôi gia công và cơ cấu bịt kín | Erowa AG |
37 | 28173 | 1-2016-00126 | Thiết bị truyền thông, bộ phận truyền thông, phương pháp truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
38 | 28174 | 1-2017-04683 | Thiết bị và phương pháp truyền thông tin sóng âm | DANSOLPLUS CO., LTD. |
39 | 28175 | 1-2017-00787 | Nắp che bên của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
40 | 28176 | 1-2016-00884 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã trong hệ thống âm thanh đa kênh, hệ thống âm thanh bao gồm các thiết bị mã hóa và giải mã, và vật ghi đọc được bởi máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
41 | 28177 | 1-2016-00885 | Bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh, phương pháp lượng tử hóa/giải lượng tử hóa các tham số trong bộ mã hóa/bộ giải mã âm thanh, vật ghi đọc được bởi máy tính bao gồm các lệnh mã máy tính để thực hiện các phương pháp này và hệ thống mã hóa/giải mã âm thanh | DOLBY INTERNATIONAL AB |
42 | 28178 | 1-2017-00740 | Phương pháp che giấu gói dữ liệu bị mất ở miền thời gian | Samsung Electronics Co., Ltd. |
43 | 28179 | 1-2015-02286 | Phương pháp và thiết bị chuyển giao giữa các nút trong hệ thống truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
44 | 28180 | 1-2016-04015 | Phương pháp và thiết bị nén dải động và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
45 | 28181 | 1-2017-02443 | Phương pháp và thiết bị xử lý bảng luồng thích ứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
46 | 28182 | 1-2016-04125 | Bộ thu quang học và thiết bị quang học | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
47 | 28183 | 1-2017-00876 | Phương pháp xử lý tệp phương tiện và thiết bị đầu cuối xử lý tệp phương tiện | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
48 | 28184 | 1-2017-00313 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu âm thanh và vật ghi đọc được bằng máy tính | Samsung Electronics Co., Ltd. |
49 | 28185 | 1-2016-04710 | Phương pháp giải mã dòng bit viđeo | Dolby International AB |
50 | 28186 | 1-2017-01401 | Cơ cấu tách tờ tiền và phương pháp điều chỉnh khe hở theo hướng kính | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
51 | 28187 | 1-2017-02365 | Phương pháp và thiết bị mã hoá bằng mã cực | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
52 | 28188 | 1-2017-01438 | Phương pháp và thiết bị phát hiện các tờ tiền chồng nhau | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
53 | 28189 | 1-2014-03868 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để giải mã dữ liệu viđêo | QUALCOMM INCORPORATED |
54 | 28190 | 1-2017-01371 | Phương pháp phòng trừ ve sầu hại cà phê bằng chế phẩm sinh học chứa tuyến trùng Steinernema phuquocense n. sp. S-PQ16 | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
55 | 28191 | 1-2018-04633 | Cơ cấu hút/nén quay, máy nén khí quay và động cơ quay | Nguyễn Hải |
56 | 28192 | 1-2019-03873 | Cơ cấu bánh xe dùng cho nhà quay 360 độ trong bể nước và nhà quay 360 độ trong bể nước | Nguyễn Văn Chánh |
57 | 28193 | 1-2019-00827 | Đầu dò cảm biến sử dụng cách tử Bragg trong sợi quang ăn mòn một phần (e-FBG) có phủ lớp chức năng để nâng cao độ chọn lọc tác nhân cần đo và sử dụng được nhiều lần | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU, VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
58 | 28194 | 1-2019-00528 | Kênh dẫn sóng plasmon lai tùy biến chiều dài truyền | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
59 | 28195 | 1-2013-04023 | Hỗn hợp diệt loài gây hại chứa dẫn xuất isoxazolin và phương pháp kiểm soát các loài gây hại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
60 | 28196 | 1-2017-05341 | Thiết bị tạo hơi nước | JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR" |
61 | 28197 | 1-2012-03003 | Phương pháp và thiết bị để phát hiện địa chỉ được tổng hợp | Nokia Technologies OY |
62 | 28198 | 1-2017-02164 | Hệ thống điều hòa không khí và phương pháp phát hiện rò rỉ trong hệ thống điều hòa không khí | Truma Geraetetechnik GmbH & Co. KG |
63 | 28199 | 1-2014-02954 | Thiết bị điện phân không màng ngăn | MIRACLEIN CO., LTD. |
64 | 28200 | 1-2017-02295 | Chi tiết mở tự động và ren | ICMATECH INOVAҪÕES TECNOLÓGICAS LTDA |
65 | 28201 | 1-2017-03615 | Đồ kẹp, mũi khoan và mũi đột | ACUMENT INTELLECTUAL PROPERTIES, LLC |
66 | 28202 | 1-2015-03157 | Chế phẩm kiểm soát loài gây hại và phương pháp kiểm soát loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
67 | 28203 | 1-2016-04365 | Hợp chất dùng để điều trị bệnh teo cơ tủy sống và dược phẩm chứa chúng | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
68 | 28204 | 1-2016-03637 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã tín hiệu âm thanh, thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
69 | 28205 | 1-2016-04026 | Trạm gốc và phương pháp bố trí trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
70 | 28206 | 1-2016-04401 | Cửa sổ cách nhiệt bằng vật liệu hỗn hợp với hệ thống chắn nắng | JEON, Byeong seob |
71 | 28207 | 1-2017-00364 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông dùng cho thiết bị đầu cuối và trạm gốc này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
72 | 28208 | 1-2015-01937 | Gen khởi đầu thực vật, thực vật chuyển gen và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen có tính đề kháng phổ rộng với bệnh bạc lá do vi khuẩn | TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED |
73 | 28209 | 1-2017-00657 | Thiết bị và phương pháp thực hiện việc điều khiển phụ thuộc sóng hài của công cụ lọc sóng hài của bộ mã hóa-giải mã âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, bộ giải mã âm thanh và hệ thống bao gồm thiết bị đã nêu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
74 | 28210 | 1-2017-01237 | Thiết bị tạo ra lõi tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
75 | 28211 | 1-2017-00262 | Phương pháp và thiết bị xử lý chỉ báo tài nguyên trạm, phương pháp gửi dữ liệu, điểm truy nhập và trạm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
76 | 28212 | 1-2015-04782 | Khay lắp thẻ môđun nhận dạng thuê bao dùng cho đầu cuối di động | DK UIL CO., LTD. |
77 | 28213 | 1-2017-03865 | Hợp chất pyrolidin carboxamido, phương pháp điều chế hợp chất và chế phẩm chứa hợp chất này | Research & Business Foundation Sungkyunkwan University |
78 | 28214 | 1-2017-05203 | Hợp chất axit amin, quy trình điều chế hợp chất này, chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này và dược phẩm chứa chúng | LES LABORATOIRES SERVIER |
79 | 28215 | 1-2017-02172 | Thiết bị và phương pháp nhận dạng nếp gấp tiền giấy | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
80 | 28216 | 1-2015-02133 | Phương pháp bào chế chế phẩm gây miễn dịch để điều trị và/hoặc phòng ngừa sự lây nhiễm Mycoplasma và chế phẩm gây miễn dịch thu được bằng phương pháp này | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
81 | 28217 | 1-2017-04899 | Đầu kiểm tra có các thanh dò dọc dùng để kiểm tra khả năng làm việc của thiết bị được kiểm tra | TECHNOPROBE S.P.A. |
82 | 28218 | 1-2014-02092 | Phương pháp tăng cường sự sinh trưởng của sinh vật thủy sinh trong hệ sinh thái tự nhiên | ONCE INNOVATIONS INC. |
83 | 28219 | 1-2017-00585 | Thiết bị truyền và phương pháp truyền khung dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
84 | 28220 | 1-2016-04760 | Phương pháp và thiết bị ghi nhận điểm chạm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
85 | 28221 | 1-2016-05082 | Dược phẩm phòng và điều trị chứng suy giảm trí nhớ do tuổi già, và quy trình bào chế dược phẩm này | SICHUAN JISHENGTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
86 | 28222 | 1-2017-04185 | Phương pháp truyền thông điệp nhắn tin, trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
87 | 28223 | 1-2016-00485 | Thiết bị điều khiển giảm áp cho động cơ | Sanyang Motor Co., Ltd. |
88 | 28224 | 1-2015-04846 | Vữa thạch cao chứa chế phẩm phân tán lỏng, phương pháp sản xuất vữa này và phương pháp sản xuất chế phẩm phân tán lỏng dùng cho thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
89 | 28225 | 1-2016-00550 | Bộ giải mã âm thanh đa kênh và phương pháp cung cấp ít nhất hai tín hiệu âm thanh đầu ra | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
90 | 28226 | 1-2016-02276 | Chất đồng trùng hợp chịu va đập của propylen và quy trình sản xuất chất này | W.R. GRACE & CO.-CONN. |
91 | 28227 | 1-2016-04551 | Máy nén và thiết bị chu trình lạnh sử dụng máy nén này | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
92 | 28228 | 1-2016-03829 | Chế phẩm gốm áp điện không chì, chi tiết áp điện sử dụng chế phẩm này và phương pháp sản xuất chế phẩm gốm áp điện không chì | NGK SPARK PLUG CO., LTD. |
93 | 28229 | 1-2012-00581 | Chế phẩm xi măng thủy lực phun vào đất và phương pháp cải thiện đất nhờ sử dụng chế phẩm này | DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
94 | 28230 | 1-2016-01912 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
95 | 28231 | 1-2016-02126 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
96 | 28232 | 1-2016-01913 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
97 | 28233 | 1-2016-03446 | Hệ thống phân tích nhật ký | LAC Co., Ltd. |
98 | 28234 | 1-2016-04095 | Phương pháp và thiết bị xử lý chỉ báo điểm ảnh | Samsung Electronics Co., Ltd. |
99 | 28235 | 1-2012-00582 | Chế phẩm xi măng thủy lực phun vào đất và phương pháp cải thiện đất nhờ sử dụng chế phẩm này | DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
100 | 28236 | 1-2017-02269 | Thiết bị lưu trữ tiền giấy tạm thời và phương pháp điều khiển thiết bị này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
101 | 28237 | 1-2017-01172 | Thiết bị điện tử để cung cấp thông tin giao dịch bằng thẻ tín dụng cho thiết bị bên ngoài | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
102 | 28238 | 1-2017-02569 | Thiết bị kiểm tra sinh nhiệt và độ nén cao su | EVE RUBBER INSTITUTE CO., LTD. |
103 | 28239 | 1-2017-04862 | Phương pháp và thiết bị định cấu hình động các thông số chức năng mạng ảo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
104 | 28240 | 1-2016-04926 | Thiết bị cố định chế biến thức ăn gia súc hỗn hợp các nguyên liệu dùng cho gia súc nhai lại và quy trình trộn thức ăn cho gia súc nhai lại được thực hiện bằng thiết bị này | GRUPO TATOMA,S.L |
105 | 28241 | 1-2017-04877 | Bộ điều khiển bằng chân của máy may | JANOME SEWING MACHINE Co., Ltd. |
106 | 28242 | 1-2012-02806 | Thiết bị của trạm cơ sở, phương pháp vận hành trạm cơ sở, thiết bị của thiết bị người dùng và phương pháp để vận hành thiết bị người dùng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
107 | 28243 | 1-2017-00595 | Phương pháp và thiết bị phân phối tiền và máy tự phục vụ ngành tài chính | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
108 | 28244 | 1-2016-03138 | Thiết bị và phương pháp tách đầu vào ánh sáng và tạo ra ánh sáng | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
109 | 28245 | 1-2016-04592 | Chế phẩm xử lý hạt giống trong nước trước khi gieo | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
110 | 28246 | 1-2014-01335 | Kháng thể đặc hiệu kép và dược phẩm chứa kháng thể đặc hiệu kép này | ONCOMED PHARMACEUTICALS, INC. |
111 | 28247 | 1-2017-00911 | Xe vận chuyển cánh quạt | Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd. |
112 | 28248 | 1-2017-02783 | Bộ phóng điện | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
113 | 28249 | 1-2012-02838 | Quy trình điều chế hỗn hợp chất xúc tác chính chứa chất cho điện tử nội | W.R. GRACE & CO.-CONN |
114 | 28250 | 1-2016-04980 | Thiết bị và phương pháp dán nhiệt lớp phủ mềm trên nền bằng sóng điện từ | C-GEX SYSTEM'S |
115 | 28251 | 1-2013-02361 | Ống đỡ cẳng chân | KOWA COMPANY, LTD. |
116 | 28252 | 1-2016-02074 | Chế phẩm polyetylen và vật dụng bao gồm chế phẩm này | ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE) |
117 | 28253 | 1-2017-01631 | Phương pháp gửi tín hiệu, thiết bị gửi tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
118 | 28254 | 1-2017-00497 | Thiết bị người dùng để sử dụng cho hệ thống truyền thông không dây, nút mạng dùng cho mạng truyền thông rađio, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng để sử dụng cho hệ thống truyền thông không dây, phương pháp được thực hiện bởi nút mạng dùng cho mạng truyền thông rađio và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
119 | 28255 | 1-2017-00705 | Thiết bị in vỏ đồ chứa | I. MER CO., LTD. |
120 | 28256 | 1-2017-04984 | Dầm bê tông ứng suất trước | TOWOONG ENGINEERING AND CONSTRUCTION CO., LTD. |
121 | 28257 | 1-2016-00265 | Chi tiết vách ngăn và hệ thống gia nhiệt/làm mát | ECO POWER INCORPORATED |
122 | 28258 | 1-2017-03818 | Hộp chứa băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
123 | 28259 | 1-2017-03520 | Hợp chất mercaptoetylglycoluril, chất lưu hóa dùng cho nhựa epoxy, chế phẩm nhựa epoxy, chất dính kết và chất bịt kín chứa hợp chất này | SHIKOKU CHEMICALS CORPORATION |
124 | 28260 | 1-2016-03420 | Vật đậy và bình cho trẻ nhỏ ăn kết hợp với vật đậy này | FITSON SINGAPORE PTE LTD. |
125 | 28261 | 1-2016-02996 | Bệ xí xả nước với chức năng khử mùi | JUN, Jae Duk |
126 | 28262 | 1-2016-01494 | Phương pháp và thiết bị gắn miếng đệm vào lõi tanh vỏ | Fuji Seiko Co., Ltd. |
127 | 28263 | 1-2016-01127 | Phương pháp vận hành dây chuyền sản xuất xi măng | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
128 | 28264 | 1-2011-02236 | Thiết bị liên kết được dùng để sản xuất vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
129 | 28265 | 1-2011-02233 | Phương pháp gập vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
130 | 28266 | 1-2016-01397 | Thiết bị hiển thị ảnh có nhiều góc nhìn và phương pháp điều khiển thiết bị hiển thị hình ảnh có nhiều góc nhìn | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
131 | 28267 | 1-2011-02827 | Tã lót dùng một lần | Kao Corporation |
132 | 28268 | 1-2015-02206 | Thiết bị nạp/phóng điện với chi tiết vỏ bọc cách điện có cặp bản điện cực có các đầu nối điện được tạo nhiều phía | Tai-Her YANG |
133 | 28269 | 1-2016-01032 | Phương pháp tạo ra dòng hợp chất thơm có tám nguyên tử cacbon (C8) với lượng được chọn của hợp chất thơm có chín nguyên tử cacbon (C9) và phương pháp tạo ra sản phẩm đồng phân xylen chọn lọc | UOP LLC |
134 | 28270 | 1-2016-03602 | Phương pháp hàn để đúc nhựa | T.RAD Co., Ltd. |
135 | 28271 | 1-2017-02352 | Thiết bị kẹp của máy trải vải | BMO CO., LTD. |
136 | 28272 | 1-2017-02901 | Vật chứa có thể dùng được cho lò vi sóng và phương pháp sản xuất vật chứa có thể dùng được cho lò vi sóng | DART INDUSTRIES INC. |
137 | 28273 | 1-2017-03387 | Giày kiểu tất ba chiều | SHUANG BANG INDUSTRIAL CORP. |
138 | 28274 | 1-2017-03155 | Cuộn dây điện từ | MIKUNI CORPORATION |
139 | 28275 | 1-2016-00892 | Thiết bị và phương pháp tạo thuận lợi cho việc điều hướng trình duyệt | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
140 | 28276 | 1-2015-03911 | Chế phẩm dùng cho mắt chứa các phân tử hai chức để ức chế bệnh đục thủy tinh thể và viễn thị | THE UNIVERSITY OF MASSACHUSETTS |
141 | 28277 | 1-2015-03885 | Quy trình loại bỏ khí tạp ra khỏi nguồn khí và thu hồi khí tạp, và quy trình loại bỏ lưu huỳnh đioxit ra khỏi nguồn khí và thu hồi lưu huỳnh đioxit | MECS, INC. |
142 | 28278 | 1-2016-01701 | Hệ thống thiết bị lưu động quản lý trang thiết bị và phương pháp quản lý trang thiết bị | Concorde Asia Pte. Ltd. |
143 | 28279 | 1-2018-00808 | Thiết bị và phương pháp xử lý sinh học | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
144 | 28280 | 1-2017-03297 | Phương pháp hiệu chỉnh độ lệch tịnh tiến giữa chi tiết ghép đực và cái | MAThread Incorporated |
145 | 28281 | 1-2015-03111 | Thiết bị để sử dụng với cấu trúc cố định dạng ngăn giãn nở, hệ thống cố định dạng ngăn, phương pháp chuyển tải và kit của chúng | REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC. |
146 | 28282 | 1-2017-03459 | Phương pháp và thiết bị xử lý thông tin cảnh báo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
147 | 28283 | 1-2017-04536 | Hợp chất etynyl dùng làm chất điều biến thụ thể glutamat hướng chuyển hóa, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
148 | 28284 | 1-2011-02053 | Thiết bị sản xuất lõi thấm hút và phương pháp sản xuất chi tiết thấm khí | UNI-CHARM CORPORATION |
149 | 28285 | 1-2016-04787 | Phương pháp sản xuất vật liệu cản quang dùng cho thiết bị quang học, vật liệu cản quang thu được và dung dịch tạo màng cản quang | KIMOTO CO., LTD. |
150 | 28286 | 1-2011-02200 | Băng tải vận chuyển tấm được dùng trong sản xuất chi tiết thấm hút và phương pháp vận hành được dùng trong quá trình sản xuất chi tiết thấm hút | UNI-CHARM CORPORATION |
151 | 28287 | 1-2018-04583 | Cấu kiện xây dựng dạng khối đúc sẵn được hoàn thiện trước và phương pháp nối các cấu kiện này | HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD |
152 | 28288 | 1-2016-03973 | Sản phẩm xốp | KANKYOKEIEISOGOKENKYUSHO CO., INC. |
153 | 28289 | 1-2017-00806 | Phương pháp chọn tế bào trong mạng không dây, trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
154 | 28290 | 1-2016-03578 | Phương pháp sản xuất kim chi nguyên cây cắt miếng | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
155 | 28291 | 1-2017-00824 | Nắp dùng cho cổng chịu tải hình tròn trong vòng kẹp của khớp nối vạn năng và phương pháp đóng kín cổng chịu tải hình tròn | PRIMETALS TECHNOLOGIES USA LLC |
156 | 28292 | 1-2011-02374 | Thiết bị và phương pháp sản xuất lõi thấm hút | UNI-CHARM CORPORATION |
157 | 28293 | 1-2010-03019 | Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
158 | 28294 | 1-2020-05551 | Khuôn dùng để đúc nắp hầm vòm dịch vụ | CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION |
159 | 28295 | 1-2016-01265 | Vật dụng thấm hút dùng một lần kiểu quần | UNICHARM CORPORATION |
160 | 28296 | 1-2017-04546 | Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
161 | 28297 | 1-2017-02239 | Thuốc tiêm silybin và phương pháp bào chế thuốc này | TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
162 | 28298 | 1-2014-03554 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
163 | 28299 | 1-2017-04791 | Phương pháp xử lý dầu trong cặn dầu thô | COSMO OIL CO., LTD. |
164 | 28300 | 1-2020-00337 | Hệ thống theo dõi thông tin sinh học và phương pháp theo dõi thông tin sinh học | Fujita Medical Instruments Co., Ltd. |
165 | 28301 | 1-2017-05063 | Tấm nền hiển thị và thiết bị hiển thị điện phát quang dùng tấm nền này | LG Display Co., Ltd. |
166 | 28302 | 1-2017-04939 | Phương pháp kiểm tra đặc tính bảo vệ chống cô lập của bộ đổi điện | CHINA ELECTRIC POWER RESEARCH INSTITUTE |
167 | 28303 | 1-2018-01619 | Bộ mã hóa viđêo, bộ giải mã viđêo, các phương pháp mã hóa và giải mã dự báo, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
168 | 28304 | 1-2017-05106 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để xử lý tín hiệu | QUALCOMM INCORPORATED |
169 | 28305 | 1-2015-00005 | Thể lai khác loài của Pleurotus spp., phương pháp phát triển và phương pháp nuôi cấy thể lai khác loài của Pleurotus spp. | HOKUTO CORPORATION |
170 | 28306 | 1-2014-01028 | Thép không gỉ hai pha | OUTOKUMPU OYJ |
171 | 28307 | 1-2017-01899 | Thanh giằng chống uốn dọc để tạo ra khả năng kháng chấn của kết cấu khung thép | UNIVERSITY OF SEOUL INDUSTRY COOPERATION FOUNDATION |
172 | 28308 | 1-2018-00748 | Tấm phân cực có lớp bù quang học và panen điện quang (EL) hữu cơ sử dụng tấm phân cực này | NITTO DENKO CORPORATION |
173 | 28309 | 1-2017-02923 | Cơ cấu cánh của quạt trần và quạt trần | GD MIDEA ENVIRONMENT APPLIANCES MFG CO., LTD. |
174 | 28310 | 1-2015-00532 | Mối lắp ren bít kín dùng cho các ống của hệ thống đường ống | PAO "TMK" |
175 | 28311 | 1-2015-04517 | Thiết bị quay nhờ áp lực được điều khiển bằng điện | RIMSCIENCE CO., LTD. |
176 | 28312 | 1-2012-02894 | Phương pháp điều chế chế phẩm để kiểm soát sự sinh trưởng của cây trồng và chế phẩm thu được bằng phương pháp này | ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL CO., LTD. |
177 | 28313 | 1-2017-01288 | Kết cấu cầu bản | ASAHI ENGINEERING CO., LTD. |
178 | 28314 | 1-2016-02336 | Anten và phương pháp truyền và thu tín hiệu không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
179 | 28315 | 1-2010-03490 | Thiết bị và phương pháp sản xuất lõi thấm hút | Uni-Charm Corporation |
180 | 28316 | 1-2016-00396 | Dược phẩm tác dụng kéo dài và phương pháp bào chế dược phẩm này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
181 | 28317 | 1-2016-02802 | Thiết bị khử tĩnh điện dùng cho tấm tinh thể lỏng | NITTO DENKO CORPORATION |
182 | 28318 | 1-2016-02077 | Dược phẩm chứa bột nam việt quất khô dùng để làm giảm triệu chứng phì đại tuyến tiền liệt lành tính và chế phẩm phân liều dạng rắn chứa dược phẩm này | NATUREX-DBS LLC |
183 | 28319 | 1-2017-04035 | Kết cấu ngầm bằng bê tông đúc sẵn sử dụng tường bê tông đúc sẵn một phần và phương pháp xây dựng kết cấu này | Lee, Kang Deog |
184 | 28320 | 1-2016-02529 | Kháng thể kháng PD-1 hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của nó và dược phẩm chứa kháng thể này | Shanghai Hengrui Pharmaceutical Co., Ltd. |
185 | 28321 | 1-2017-02786 | Hệ thống và phương pháp neo thanh căng dùng cho tấm sàn chịu lửa và có khẩu độ dài | UNIVERSITY OF SEOUL INDUSTRY COOPERATION FOUNDATION |
186 | 28322 | 1-2016-01547 | Chế phẩm nhựa dùng cho nam châm liên kết và sản phẩm đúc chứa chế phẩm này | TODA KOGYO CORP. |
187 | 28323 | 1-2017-00940 | Gạc miếng phẫu thuật chứa vải không dệt và lưới dệt polyme và quy trình sản xuất gạc miếng này | BASTOS VIEGAS, S.A. |
188 | 28324 | 1-2016-04978 | Bộ phận thay thế được dùng cho thiết bị tạo ảnh quang điện | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
189 | 28325 | 1-2016-02878 | Cơ cấu duy trì nhả phanh và bàn di chuyển được sử dụng cơ cấu này | PARAMOUNT BED CO., LTD. |
190 | 28326 | 1-2011-02136 | Thiết bị và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
191 | 28327 | 1-2017-03785 | Thiết bị tìm gọi và phương pháp tìm gọi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
192 | 28328 | 1-2017-00929 | Băng chăm sóc vết thương | GARWOOD MEDICAL DEVICES, LLC |
193 | 28329 | 1-2016-04899 | Phương pháp tạo thành phần gắn quạt | SUN-S Co., Ltd. |
194 | 28330 | 1-2014-00752 | Chế phẩm polyme hóa được chứa monome (met)acrylat có liên kết sulfua | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
195 | 28331 | 1-2017-00856 | Bộ khuếch đại công suất, bộ phận từ xa rađio và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
196 | 28332 | 1-2014-00503 | Phương pháp sản xuất ván sàn | Ceraloc Innovation AB |
197 | 28333 | 1-2017-00845 | Silic oxit kỵ nước và phương pháp sản xuất silic oxit này | TOSOH SILICA CORPORATION |
198 | 28334 | 1-2017-02247 | Hộp bìa cứng gợn sóng, phương pháp và thiết bị tạo đường đục lỗ để đục lỗ cho tấm bìa cứng gợn sóng | RENGO CO., LTD. |
199 | 28335 | 1-2017-03144 | Chế phẩm dạng bột dùng đường mũi để điều trị chứng hạ đường huyết, phương pháp bào chế và dụng cụ để sử dụng chế phẩm này | ELI LILLY AND COMPANY |
200 | 28336 | 1-2016-03843 | Hệ thống chốt ép dùng để đúc khuôn và bộ phận thủy lực | KEIHIN CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2021