Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 31940 | 1-2018-03639 | Phương pháp sản xuất tôm sấy đông khô | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
202 | 31941 | 1-2018-03520 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp nhập vào và xuất ra đặc tả thiết kế | HITACHI, LTD. |
203 | 31942 | 1-2019-01336 | Chế phẩm làm tăng độ bền khô của giấy và phương pháp sản xuất giấy, các tông hoặc các sản phẩm tương tự | KEMIRA OYJ |
204 | 31943 | 1-2018-04885 | Thiết bị hiển thị điôt phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
205 | 31944 | 1-2018-05802 | Thiết bị hiển thị và mạch kiểm tra | LG DISPLAY CO., LTD. |
206 | 31945 | 1-2013-03406 | Phương pháp làm mát quy trình công nghiệp và hệ thống cung cấp nước làm mát có chất lượng vi sinh cao cho quy trình công nghiệp | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
207 | 31946 | 1-2017-02288 | Hợp chất đồng chủ vận GIP và GLP-1 và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
208 | 31947 | 1-2018-05588 | Dụng cụ kẹp để làm việc trực tiếp với dây đang có điện | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
209 | 31948 | 1-2018-04507 | Phương pháp và hệ xử lý để sản xuất giấy | KEMIRA OYJ |
210 | 31949 | 1-2017-04639 | Phương pháp đưa hóa chất vào trứng của các động vật thuỷ sinh đẻ trứng, trứng đã được chuyển nhiễm của động vật thủy sinh đẻ trứng thu được từ phương pháp này | UNIVERSITY OF MARYLAND BALTIMORE COUNTY |
211 | 31950 | 1-2018-05501 | Thiết bị vi hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
212 | 31951 | 1-2018-04187 | Hợp chất benzoxazol, thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp và trồng trọt bao gồm hợp chất này, phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu và tác nhân kiểm soát động vật ngoại ký sinh bao gồm hợp chất này | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
213 | 31952 | 1-2020-00601 | Khoang tạo xoáy dạng ren xoắn cho thiết bị sương hóa nhiên liệu trong động cơ tua-bin khí | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
214 | 31953 | 1-2016-01075 | Hệ thống hồ nổi nhân tạo và phương pháp xử lý nước trong hồ nổi nhân tạo | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
215 | 31954 | 1-2018-05452 | Thiết bị hiển thị mềm dẻo | LG Display Co., Ltd. |
216 | 31955 | 1-2016-04198 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
217 | 31956 | 1-2017-03027 | Viên nang dùng một lần để tạo ra đồ uống | K-fee System GmbH |
218 | 31957 | 1-2018-05607 | Miếng lót thấm sữa | UNICHARM CORPORATION |
219 | 31958 | 1-2017-00400 | Quy trình sản xuất phần chiết cà phê lưu giữ các thành phần hương vị | GEA PROCESS ENGINEERING A/S |
220 | 31959 | 1-2017-03540 | Phương pháp và thiết bị truyền khí có điều chỉnh vào môi trường lỏng | MESSER GROUP GMBH |
221 | 31960 | 1-2016-01358 | Thiết bị sản xuất vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
222 | 31961 | 1-2015-02852 | Thiết bị giữ tai kéo dùng cho máy lắp ráp con trượt | YKK CORPORATION |
223 | 31962 | 1-2016-05117 | Thân thấm hút dùng cho vật dụng thấm hút dịch thể và vật dụng thấm hút dịch thể bao gồm thân thấm hút này | UNICHARM CORPORATION |
224 | 31963 | 1-2017-04576 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
225 | 31964 | 1-2018-04216 | Hệ thống vỏ bọc ghế xe | PECCA LEATHER SDN BHD |
226 | 31965 | 1-2018-00214 | Hỗn hợp để xử lý phân bón chứa ure và phân bón chứa ure chứa hỗn hợp này | EUROCHEM AGRO GMBH |
227 | 31966 | 1-2017-00695 | Polyuretan dẻo nhiệt và quy trình sản xuất polyuretan dẻo nhiệt này | Lubrizol Advanced Materials, Inc. |
228 | 31967 | 1-2017-03767 | Chế phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi và chế phẩm thức ăn chăn nuôi chứa chế phẩm phụ gia này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
229 | 31968 | 1-2018-01256 | Hệ thống tiếp xúc và công tắc tơ bao gồm hệ thống tiếp xúc này | Sooar (Beijing) Investment Management Group Co., Ltd. |
230 | 31969 | 1-2015-01438 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
231 | 31970 | 1-2017-03065 | Hệ thống vận chuyển thùng chứa và phương pháp để đặt các thùng chứa vào và dời các thùng chứa ra khỏi vùng chứa thùng chứa | AMOVA GMBH |
232 | 31971 | 1-2016-02105 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
233 | 31972 | 1-2011-02643 | Chế phẩm và dược phẩm chứa chế phẩm này | BIOFERMIN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
234 | 31973 | 1-2017-04672 | Máy nấu thức ăn thông minh | WANG, Aiqun |
235 | 31974 | 1-2017-03259 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống phát hiện mạch tích hợp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
236 | 31975 | 1-2017-03560 | Phương pháp giám sát tình trạng sản xuất của ống hàn điện trở, thiết bị giám sát tình trạng sản xuất của ống hàn điện trở và phương pháp sản xuất ống hàn điện trở | JFE Steel Corporation |
237 | 31976 | 1-2018-01076 | Phân bón dạng hạt bọc và phương pháp sản xuất phân bón dạng hạt bọc này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
238 | 31977 | 1-2018-03081 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
239 | 31978 | 1-2018-00126 | Phương pháp tạo ra globulin miễn dịch liên hợp với gốc xystein ở vị trí axit amin 80 (Cys80) và globulin miễn dịch liên hợp được tạo ra từ phương pháp này | Eisai R&D Management CO., LTD. |
240 | 31979 | 1-2014-04090 | Chất chủ vận thụ thể V1a và dược phẩm chứa chất này | FERRING B.V. |
241 | 31980 | 1-2018-04207 | Rôto và phương pháp sản xuất rôto | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
242 | 31981 | 1-2019-01160 | Khung xe đạp | UWHK Limited |
243 | 31982 | 1-2015-04216 | Chế phẩm để sản xuất cấu trúc dạng lớp, tiền chất, cấu trúc mang chứa vàng, cấu trúc dạng lớp chứa vàng và phương pháp tạo ra cấu trúc dạng lớp này | Heraeus Deutschland GmbH & Co. KG. |
244 | 31983 | 1-2019-04360 | Phương pháp và hệ thống để thực thi song song các giao dịch trong mạng chuỗi khối dựa vào danh sách trắng của hợp đồng thông minh và vật ghi đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
245 | 31984 | 1-2018-04615 | Thiết bị sản xuất khí kiểu hấp phụ áp suất chuyển đổi | OSAKA GAS CO., LTD. |
246 | 31985 | 1-2017-04285 | Bao gói riêng dùng cho vật dụng thấm hút, bao gói chứa bao gói riêng và phương pháp sản xuất bao gói này | UNICHARM CORPORATION |
247 | 31986 | 1-2018-02754 | Khoen lỗ bằng kim loại | KIM Yang Soon |
248 | 31987 | 1-2017-01854 | Thiết bị mang có khả năng thay đổi sự giảm chấn do tiếp xúc nhờ sự dịch chuyển theo áp lực | Tai-Her YANG |
249 | 31988 | 1-2018-01372 | Chế phẩm chứa dược chất anion | SAMYANG HOLDINGS CORPORATION |
250 | 31989 | 1-2017-00592 | Phương pháp sản xuất bọt xốp auxetic | THE FLORIDA STATE UNIVERSITY RESEARCH FOUNDATION, INC. |
251 | 31990 | 1-2018-04005 | Bộ truyền động van | KARL DUNGS GMBH & CO. KG |
252 | 31991 | 1-2018-04862 | Bộ chia công suất băng tần rộng trên công nghệ mạch dải treo | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
253 | 31992 | 1-2019-00036 | Hệ môđun cảm biến vận tốc góc đồng trục | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
254 | 31993 | 1-2018-05011 | Chế phẩm hóa cứng được, phương pháp tạo lớp phủ bằng cách phủ chế phẩm và lớp phủ hóa cứng được tạo ra theo phương pháp này | THREEBOND CO., LTD. |
255 | 31994 | 1-2018-00758 | Hệ thống và phương pháp thay chất khí | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
256 | 31995 | 1-2017-00332 | Thiết bị kiểm tra đối tượng | ISMEDIA CO., LTD. |
257 | 31996 | 1-2017-03078 | Thiết bị kiểm tra hoạt động và phương pháp kiểm tra hoạt động cho khớp nối ống dẻo có thể kéo dài | THE VICTAULIC COMPANY OF JAPAN LIMITED |
258 | 31997 | 1-2017-02158 | Phương pháp và máy xác định sơ đồ điều chế và mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
259 | 31998 | 1-2018-01578 | Bộ nối dùng cho việc xử lý áp lực âm và thiết bị xử lý áp lực âm bao gồm bộ nối này | CG BIO CO., LTD. |
260 | 31999 | 1-2017-02204 | Bọt polyuretan cứng và phương pháp điều chế bọt polyuretan này | CJ CHEILJEDANG CORPORATON |
261 | 32000 | 1-2016-01163 | Dây hàn dùng cho thiết bị bán dẫn | NIPPON STEEL CHEMICAL & MATERIAL CO., LTD. |
262 | 32001 | 1-2021-02550 | Phương pháp và thiết bị mạng để quản lý việc kết hợp của thiết bị đầu cuối di động | InterDigital CE Patent Holdings |
263 | 32002 | 1-2012-00946 | Quy trình tách dòng khí chứa metan, các thành phần có hai nguyên tử cacbon, các thành phần có ba nguyên tử cacbon và các thành phần hyđrocacbon nặng hơn | UOP LLC |
264 | 32003 | 1-2015-04676 | Hợp chất chủ vận FXR chọn lọc và dược phẩm chứa hợp chất này | INTERCEPT PHARMACEUTICALS, INC. |
265 | 32004 | 1-2017-00807 | Tấm thấm khí | JAPAN VILENE COMPANY, LTD. |
266 | 32005 | 1-2020-06038 | Đầu gương sen và bộ phận tạo sương mù | SCIENCE CO., LTD. |
267 | 32006 | 1-2016-01638 | Kháng thể phân lập liên kết đặc hiệu với CCL17 của người và dược phẩm bao gồm kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
268 | 32007 | 1-2019-03738 | Phương pháp và thiết bị xác định trạng thái cơ sở dữ liệu | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
269 | 32008 | 1-2015-01004 | Cây Eustoma có tính bất dục đực tế bào chất và phương pháp tạo ra cây Eustoma này | SAKATA SEED CORPORATION |
270 | 32009 | 1-2018-00453 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông được sử dụng bởi thiết bị đầu cuối | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
271 | 32010 | 1-2018-00401 | Vật dụng thấm hút có các khe hở mà có các phần khác nhau giữa phần cạp phía trước và phần cạp phía sau | UNICHARM CORPORATION |
272 | 32011 | 1-2018-02466 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
273 | 32012 | 1-2018-03256 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
274 | 32013 | 1-2018-00712 | Thiết bị sản xuất và phương pháp sản xuất chi tiết gập đôi liên quan đến vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
275 | 32014 | 1-2018-04815 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
276 | 32015 | 1-2018-05099 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc | Unicharm Corporation |
277 | 32016 | 1-2020-04314 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
278 | 32017 | 1-2017-02394 | Phương pháp tạo mũ giày cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
279 | 32018 | 1-2018-00756 | Bột chứa deferasirox và phương pháp điều chế chúng | KUHNIL PHARM. CO., LTD. |
280 | 32019 | 1-2017-03756 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
281 | 32020 | 1-2017-02919 | Phương pháp đúc thép liên tục | JFE Steel Corporation |
282 | 32021 | 1-2018-00385 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
283 | 32022 | 1-2012-00929 | Quy trình tách dòng khí chứa metan, các thành phần có hai nguyên tử cacbon, các thành phần có ba nguyên tử cacbon và các thành phần hyđrocacbon nặng hơn | UOP LLC |
284 | 32023 | 1-2018-02435 | Phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng | JFE Steel Corporation |
285 | 32024 | 1-2020-06034 | Đầu gương sen và bộ phận tạo bọt khí | SCIENCE CO., LTD. |
286 | 32025 | 1-2014-03666 | Chế phẩm gây miễn dịch ba giá, phương pháp bào chế và kit bao gồm chế phẩm gây miễn dịch này | ZOETIS SERVICES LLC |
287 | 32026 | 1-2016-02897 | Phương pháp ngăn chặn sự oxy hóa mặt sau của vật liệu chịu lửa chứa cacbon, kết cấu lớp lót và vật liệu chịu lửa chứa cacbon | JFE Steel Corporation |
288 | 32027 | 1-2015-03789 | Hợp chất pyrimidini được thế, chế phẩm dùng trong nông nghiệp và hạt giống chứa hợp chất này, phương pháp bảo vệ thực vật và vật liệu nhân giống thực vật và phương pháp chống lại sự xâm nhiễm hoặc lây nhiễm bởi loài gây hại không xương sống | BASF SE |
289 | 32028 | 1-2014-03625 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
290 | 32029 | 1-2015-03923 | Hệ thống đóng kín bằng khóa kéo có con trượt an toàn cho trẻ em, bao gói mềm dẻo bao gồm hệ thống đóng kín này, túi chất dẻo có khóa kéo có miệng có thể mở và có thể đóng lại và phương pháp vận hành túi này | REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC. |
291 | 32030 | 1-2018-02608 | Thiết bị mở rộng vòm miệng | MOON, Sung Chul |
292 | 32031 | 1-2014-03672 | Chế phẩm gây miễn dịch chứa phần hòa tan của chế phẩm toàn tế bào Mycoplasma hyopneumoniae và phương pháp bào chế chế phẩm này | ZOETIS SERVICES LLC |
293 | 32032 | 1-2015-04879 | Nhựa tổng hợp nhiệt rắn | Compagnie Industrielle De La Matiere Vegetale - CIMV |
294 | 32033 | 1-2016-05086 | Pin điện hóa lai, phương pháp sản xuất pin điện hóa lai và phương pháp sản xuất vi pin điện hóa lai | THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF CALIFORNIA |
295 | 32034 | 1-2017-01937 | Phương pháp càng hóa độc tố nấm ra khỏi vật liệu và phương pháp sản xuất polyme được tạo khuôn phân tử | ALLTECH, INC. |
296 | 32035 | 1-2017-03043 | Hợp chất hydroxyalkyl-piperazin và dược phẩm chứa nó | IDORSIA PHARMACEUTICALS LTD |
297 | 32036 | 1-2017-03102 | Chế phẩm miễn dịch dùng để phòng ngừa bệnh lở mồm long móng | ZOETIS SERVICES LLC |
298 | 32037 | 1-2018-02893 | Phương pháp, thiết bị nguồn để truyền dữ liệu truyền thông và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
299 | 32038 | 1-2016-04784 | Phương pháp sản xuất kết cấu trên nền | NIKE INNOVATE C.V. |
300 | 32039 | 1-2017-03741 | Phương pháp điều chỉnh camera tự động và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
301 | 32040 | 1-2018-03681 | Phương pháp tinh luyện thép nóng chảy trong thiết bị khử khí chân không | JFE Steel Corporation |
302 | 32041 | 1-2015-04057 | Chế phẩm xử lý bề mặt dùng cho tấm thép được phủ, phương pháp sản xuất tấm thép mạ được xử lý bề mặt, tấm thép mạ được phủ và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIHON PARKERIZING CO., LTD. |
303 | 32042 | 1-2017-03736 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, phương pháp giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
304 | 32043 | 1-2017-04721 | Bao bì để xác thực cảm quang đa cấp độ và phương pháp xác thực bao bì này | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
305 | 32044 | 1-2017-00957 | Bộ kẹp và thiết bị thử nghiệm tự động | TERADYNE, INC. |
306 | 32045 | 1-2017-01991 | Bộ lọc tần số vô tuyến có cấu trúc hốc | KMW INC. |
307 | 32046 | 1-2015-03382 | Quy trình sản xuất chất đồng trùng hợp propylen | W. R. GRACE & CO. - CONN. |
308 | 32047 | 1-2019-06622 | Phương pháp và thiết bị so khớp tỷ lệ, và vật ghi không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
309 | 32048 | 1-2018-00183 | Thiết bị máy tính di động, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị máy tính di động và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
310 | 32049 | 1-2017-04301 | Tấm thép từ tính không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
311 | 32050 | 1-2019-02314 | Phương pháp sản xuất màng tinh thể lỏng được căn chỉnh thẳng góc | NITTO DENKO CORPORATION |
312 | 32051 | 1-2015-01744 | Chất bổ sung cho thức ăn, đồ gia vị chứa tác nhân gia tăng vị mặn và phương pháp gia tăng vị mặn | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
313 | 32052 | 1-2018-02904 | Dụng cụ cung cấp dung dịch hóa chất và bộ phận cung cấp dung dịch hóa chất | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
314 | 32053 | 1-2017-04771 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
315 | 32054 | 1-2013-04137 | Chất xúc tác chứa phức chất của vàng cùng với phối tử chứa lưu huỳnh và phương pháp sản xuất chất xúc tác này | JOHNSON MATTHEY PUBLIC LIMITED COMPANY |
316 | 32055 | 1-2018-01157 | Bộ phận khóa khuôn tách và cụm khuôn đúc áp lực có bộ phận khóa này | AIYUKI GIKEN CO., LTD. |
317 | 32056 | 1-2018-03027 | Vật dụng để mặc dùng một lần | Unicharm Corporation |
318 | 32057 | 1-2017-05213 | Que thử miễn dịch sắc ký và phương pháp sắc ký miễn dịch sử dụng que thử này | Denka Company Limited |
319 | 32058 | 1-2018-02916 | Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có thể được tạo ra bằng cách nung chảy có gradient nồng độ oxit kim loại và thiết bị bao gồm nền phủ chứa vật liệu trên cơ sở thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
320 | 32059 | 1-2017-03344 | Tấm thép kỹ thuật điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
321 | 32060 | 1-2020-01839 | Phương pháp chế tạo vật liệu dệt | NIKE INNOVATE C.V. |
322 | 32061 | 1-2018-05211 | Tổ hợp sợi phẳng dẫn điện dùng trong cụm bộ phận làm nóng có thể thấm được lưu chất dùng cho hệ thống tạo sol khí, cụm bộ phận làm nóng có thể thấm được lưu chất dùng cho hệ thống tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí vận hành bằng điện | Philip Morris Products S.A. |
323 | 32062 | 1-2014-01607 | Phương pháp và hệ thống lắp ráp tự động các bộ phận của giày | NIKE Innovate C.V.. |
324 | 32063 | 1-2017-02782 | Thiết bị truyền thông tin chỉ báo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
325 | 32064 | 1-2017-04521 | Phương pháp khắc mã lên cấu trúc tai mở của lon đồ uống | Crown Packaging Technology, Inc. |
326 | 32065 | 1-2017-03104 | Hỗn hợp bột chiên dùng cho tempura đông lạnh và phương pháp sản xuất tempura đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
327 | 32066 | 1-2018-00028 | Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
328 | 32067 | 1-2013-02905 | Kháng thể kháng CD79b, quy trình sản xuất chúng, thể liên hợp miễn dịch và dược phẩm chứa chúng | Genentech, Inc. |
329 | 32068 | 1-2017-04405 | Hệ thống và phương pháp xác nhận tính nguyên vẹn của thiết bị điện tử | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD. |
330 | 32069 | 1-2016-01379 | Hỗn hợp diệt loài gây hại, chế phẩm diệt loài gây hại, phương pháp bảo vệ thực vật và phương pháp phòng trừ côn trùng, động vật lớp nhện hoặc giun tròn | BASF AGROCHEMICAL PRODUCTS B.V. |
331 | 32070 | 1-2018-02212 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
332 | 32071 | 1-2018-03190 | Nắp giấy và vật chứa | LOTTE CO., LTD. |
333 | 32072 | 1-2017-02078 | Kháng thể đơn dòng hoặc đoạn liên kết kháng nguyên của nó liên kết với thụ thể peptit liên quan đến gen canxitonin (CGRP) của người | AMGEN INC. |
334 | 32073 | 1-2018-00402 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
335 | 32074 | 1-2018-03429 | Phương pháp và thiết bị truyền đơn vị dữ liệu giao thức lớp vật lý (PPDU) chế độ đơn người dùng (SU) dải mở rộng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
336 | 32075 | 1-2016-02882 | Hệ thống bồn chứa | SEOWON TECHNOLOGY CO., LTD. |
337 | 32076 | 1-2017-03971 | Phương pháp xử lý sự cố về việc ảo hoá các chức năng mạng, thiết bị bộ quản lý cơ sở hạ tầng được ảo hóa và thiết bị bộ điều phối ảo hóa chức năng mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD. |
338 | 32077 | 1-2017-01566 | Thiết bị điều khiển, hệ thống truyền thông và phương pháp truyền thông | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
339 | 32078 | 1-2018-00781 | Hệ thống trò chơi ném phi tiêu | Phoenixdarts Co., Ltd. |
340 | 32079 | 1-2018-01362 | Phương pháp và hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu về các vật chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
341 | 32080 | 1-2017-04281 | Phương tiện cố định để cố định thiết bị khuếch tán không khí và bể xử lý nước thải | KUBOTA CORPORATION |
342 | 32081 | 1-2015-02785 | Hợp chất amino azol được thế dùng làm chất điều hòa sinh trưởng thực vật, chế phẩm điều hòa sinh trưởng thực vật, chế phẩm thúc đẩy hạt nảy mầm và phương pháp phòng trừ cỏ dại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
343 | 32082 | 1-2019-06788 | Thiết bị hiển thị và vật ghi đọc được bằng máy tính | INTERACTIVE SOLUTIONS INC. |
344 | 32083 | 1-2018-03505 | Cơ cấu xâu chỉ bằng khí nén của máy may | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
345 | 32084 | 1-2019-04974 | Phương pháp mã hóa kênh trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị truyền thông và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
346 | 32085 | 1-2017-01621 | Thiết bị truyền thông, phương pháp điều khiển và vật lưu trữ máy tính đọc được | CANON KABUSHIKI KAISHA |
347 | 32086 | 1-2018-04577 | Vật liệu mài | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
348 | 32087 | 1-2009-02327 | Phương pháp xuất bản tệp tin, phương pháp tải xuống tệp tin, hệ thống thực hiện chia sẻ tệp tin, máy chủ quản lý tệp tin và thiết bị đầu cuối | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
349 | 32088 | 1-2017-01389 | Trạm gốc và phương pháp truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
350 | 32089 | 1-2018-04318 | Bộ mực in và phương pháp tạo ảnh | FUJIFILM CORPORATION |
351 | 32090 | 1-2018-01306 | Hợp chất pyrimidin ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
352 | 32091 | 1-2016-01882 | Chất ức chế autotaxin và dược phẩm chứa chất ức chế này | SABRE THERAPEUTICS LLC |
353 | 32092 | 1-2018-03741 | Thảm lót sàn hút chất lỏng dùng một lần | WEB-PRO CORPORATION |
354 | 32093 | 1-2018-03471 | Vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
355 | 32094 | 1-2019-04121 | Thiết bị tạo ra lớp hiệu ứng quang, trục lăn định hướng từ tính quay, bộ phận in định hướng từ tính hình phẳng, phương pháp tạo ra lớp hiệu ứng quang trên nền và phương pháp biến đổi trục lăn định hướng từ tính quay hiện có hoặc bộ phận in định hướng từ tính hình phẳng | SICPA HOLDING SA |
356 | 32095 | 1-2018-05849 | Hệ thống in dùng để in dấu hiệu bảo an, phương pháp tạo ra vật in có dạng dấu hiệu bảo an và vật in thu được bằng phương pháp này | SICPA HOLDING SA |
357 | 32096 | 1-2015-01491 | Phương pháp làm sạch bề mặt con lăn đúc liên tục đai mỏng bằng cặp con lăn | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
358 | 32097 | 1-2018-02424 | Thiết bị trộn sâu dùng để trộn xi măng dưới sâu trong lòng đất | SEJONG E&C CO.,LTD. |
359 | 32098 | 1-2017-01628 | Chất đông tụ, quy trình điều chế chất đông tụ, chất dính, chất kết dính, nền được phủ, vật dụng và vật phẩm được in ba chiều | JOWAT SE |
360 | 32099 | 1-2018-03774 | Lò nhiều đáy để sử dụng tại nhiệt độ thấp | Commissariat à L'Energie Atomique et aux Energies Alternatives (CEA) |
361 | 32100 | 1-2016-01018 | Phương pháp bổ sung dinh dưỡng bằng các chất khoáng vi lượng cho chế độ ăn của vật nuôi | Zinpro Corporation |
362 | 32101 | 1-2016-02236 | Phương pháp phát hiện kháng thể kháng virut gây dịch tả lợn cổ điển | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
363 | 32102 | 1-2018-00784 | Thiết bị trò chơi ném phi tiêu | Phoenixdarts Co., Ltd. |
364 | 32103 | 1-2019-01474 | Cụm động lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
365 | 32104 | 1-2017-05359 | Thiết bị tiệt trùng có kết cấu tăng cứng | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
366 | 32105 | 1-2018-00201 | Nòng súng | WHITE, Jeff, A. |
367 | 32106 | 1-2017-04249 | Hệ thống và phương pháp phân phối khí đốt hóa lỏng đóng bình | Q.GAS CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2022