Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2022 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 31940 1-2018-03639 Phương pháp sản xuất tôm sấy đông khô NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
202 31941 1-2018-03520 Thiết bị, hệ thống và phương pháp nhập vào và xuất ra đặc tả thiết kế HITACHI, LTD.
203 31942 1-2019-01336 Chế phẩm làm tăng độ bền khô của giấy và phương pháp sản xuất giấy, các tông hoặc các sản phẩm tương tự KEMIRA OYJ
204 31943 1-2018-04885 Thiết bị hiển thị điôt phát sáng hữu cơ LG Display Co., Ltd.
205 31944 1-2018-05802 Thiết bị hiển thị và mạch kiểm tra LG DISPLAY CO., LTD.
206 31945 1-2013-03406 Phương pháp làm mát quy trình công nghiệp và hệ thống cung cấp nước làm mát có chất lượng vi sinh cao cho quy trình công nghiệp CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V.
207 31946 1-2017-02288 Hợp chất đồng chủ vận GIP và GLP-1 và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
208 31947 1-2018-05588 Dụng cụ kẹp để làm việc trực tiếp với dây đang có điện NAGAKI SEIKI CO., LTD.
209 31948 1-2018-04507 Phương pháp và hệ xử lý để sản xuất giấy KEMIRA OYJ
210 31949 1-2017-04639 Phương pháp đưa hóa chất vào trứng của các động vật thuỷ sinh đẻ trứng, trứng đã được chuyển nhiễm của động vật thủy sinh đẻ trứng thu được từ phương pháp này UNIVERSITY OF MARYLAND BALTIMORE COUNTY
211 31950 1-2018-05501 Thiết bị vi hiển thị LG Display Co., Ltd.
212 31951 1-2018-04187 Hợp chất benzoxazol, thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp và trồng trọt bao gồm hợp chất này, phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu và tác nhân kiểm soát động vật ngoại ký sinh bao gồm hợp chất này NIHON NOHYAKU CO., LTD.
213 31952 1-2020-00601 Khoang tạo xoáy dạng ren xoắn cho thiết bị sương hóa nhiên liệu trong động cơ tua-bin khí Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
214 31953 1-2016-01075 Hệ thống hồ nổi nhân tạo và phương pháp xử lý nước trong hồ nổi nhân tạo CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V.
215 31954 1-2018-05452 Thiết bị hiển thị mềm dẻo LG Display Co., Ltd.
216 31955 1-2016-04198 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
217 31956 1-2017-03027 Viên nang dùng một lần để tạo ra đồ uống  K-fee System GmbH
218 31957 1-2018-05607 Miếng lót thấm sữa UNICHARM CORPORATION
219 31958 1-2017-00400 Quy trình sản xuất phần chiết cà phê lưu giữ các thành phần hương vị GEA PROCESS ENGINEERING A/S
220 31959 1-2017-03540 Phương pháp và thiết bị truyền khí có điều chỉnh vào môi trường lỏng MESSER GROUP GMBH
221 31960 1-2016-01358 Thiết bị sản xuất vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
222 31961 1-2015-02852 Thiết bị giữ tai kéo dùng cho máy lắp ráp con trượt YKK CORPORATION
223 31962 1-2016-05117 Thân thấm hút dùng cho vật dụng thấm hút dịch thể và vật dụng thấm hút dịch thể bao gồm thân thấm hút này UNICHARM CORPORATION
224 31963 1-2017-04576 Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ LG Display Co., Ltd.
225 31964 1-2018-04216 Hệ thống vỏ bọc ghế xe PECCA LEATHER SDN BHD
226 31965 1-2018-00214 Hỗn hợp để xử lý phân bón chứa ure và phân bón chứa ure chứa hỗn hợp này EUROCHEM AGRO GMBH
227 31966 1-2017-00695 Polyuretan dẻo nhiệt và quy trình sản xuất polyuretan dẻo nhiệt này Lubrizol Advanced Materials, Inc.
228 31967 1-2017-03767 Chế phẩm phụ gia thức ăn chăn nuôi và chế phẩm thức ăn chăn nuôi chứa chế phẩm phụ gia này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
229 31968 1-2018-01256 Hệ thống tiếp xúc và công tắc tơ bao gồm hệ thống tiếp xúc này Sooar (Beijing) Investment Management Group Co., Ltd.
230 31969 1-2015-01438 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
231 31970 1-2017-03065 Hệ thống vận chuyển thùng chứa và phương pháp để đặt các thùng chứa vào và dời các thùng chứa ra khỏi vùng chứa thùng chứa AMOVA GMBH
232 31971 1-2016-02105 Máy gặt đập liên hợp KUBOTA CORPORATION
233 31972 1-2011-02643 Chế phẩm và dược phẩm chứa chế phẩm này BIOFERMIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
234 31973 1-2017-04672 Máy nấu thức ăn thông minh WANG, Aiqun
235 31974 1-2017-03259 Phương pháp, thiết bị và hệ thống phát hiện mạch tích hợp HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
236 31975 1-2017-03560 Phương pháp giám sát tình trạng sản xuất của ống hàn điện trở, thiết bị giám sát tình trạng sản xuất của ống hàn điện trở và phương pháp sản xuất ống hàn điện trở JFE Steel Corporation
237 31976 1-2018-01076 Phân bón dạng hạt bọc và phương pháp sản xuất phân bón dạng hạt bọc này SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
238 31977 1-2018-03081 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
239 31978 1-2018-00126 Phương pháp tạo ra globulin miễn dịch liên hợp với gốc xystein ở vị trí axit amin 80 (Cys80) và globulin miễn dịch liên hợp được tạo ra từ phương pháp này Eisai R&D Management CO., LTD.
240 31979 1-2014-04090 Chất chủ vận thụ thể V1a và dược phẩm chứa chất này FERRING B.V.
241 31980 1-2018-04207 Rôto và phương pháp sản xuất rôto DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
242 31981 1-2019-01160 Khung xe đạp UWHK Limited
243 31982 1-2015-04216 Chế phẩm để sản xuất cấu trúc dạng lớp, tiền chất, cấu trúc mang chứa vàng, cấu trúc dạng lớp chứa vàng và phương pháp tạo ra cấu trúc dạng lớp này Heraeus Deutschland GmbH & Co. KG.
244 31983 1-2019-04360 Phương pháp và hệ thống để thực thi song song các giao dịch trong mạng chuỗi khối dựa vào danh sách trắng của hợp đồng thông minh và vật ghi đọc được bằng máy tính Advanced New Technologies Co., Ltd.
245 31984 1-2018-04615 Thiết bị sản xuất khí kiểu hấp phụ áp suất chuyển đổi OSAKA GAS CO., LTD.
246 31985 1-2017-04285 Bao gói riêng dùng cho vật dụng thấm hút, bao gói chứa bao gói riêng và phương pháp sản xuất bao gói này UNICHARM CORPORATION
247 31986 1-2018-02754 Khoen lỗ bằng kim loại KIM Yang Soon
248 31987 1-2017-01854 Thiết bị mang có khả năng thay đổi sự giảm chấn do tiếp xúc nhờ sự dịch chuyển theo áp lực Tai-Her YANG
249 31988 1-2018-01372 Chế phẩm chứa dược chất anion SAMYANG HOLDINGS CORPORATION
250 31989 1-2017-00592 Phương pháp sản xuất bọt xốp auxetic THE FLORIDA STATE UNIVERSITY RESEARCH FOUNDATION, INC.
251 31990 1-2018-04005 Bộ truyền động van KARL DUNGS GMBH & CO. KG
252 31991 1-2018-04862 Bộ chia công suất băng tần rộng trên công nghệ mạch dải treo Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
253 31992 1-2019-00036 Hệ môđun cảm biến vận tốc góc đồng trục Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
254 31993 1-2018-05011 Chế phẩm hóa cứng được, phương pháp tạo lớp phủ bằng cách phủ chế phẩm và lớp phủ hóa cứng được tạo ra theo phương pháp này THREEBOND CO., LTD.
255 31994 1-2018-00758 Hệ thống và phương pháp thay chất khí MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
256 31995 1-2017-00332 Thiết bị kiểm tra đối tượng ISMEDIA CO., LTD.
257 31996 1-2017-03078 Thiết bị kiểm tra hoạt động và phương pháp kiểm tra hoạt động cho khớp nối ống dẻo có thể kéo dài THE VICTAULIC COMPANY OF JAPAN LIMITED
258 31997 1-2017-02158 Phương pháp và máy xác định sơ đồ điều chế và mã hóa HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
259 31998 1-2018-01578 Bộ nối dùng cho việc xử lý áp lực âm và thiết bị xử lý áp lực âm bao gồm bộ nối này CG BIO CO., LTD.
260 31999 1-2017-02204 Bọt polyuretan cứng và phương pháp điều chế bọt polyuretan này CJ CHEILJEDANG CORPORATON
261 32000 1-2016-01163 Dây hàn dùng cho thiết bị bán dẫn NIPPON STEEL CHEMICAL & MATERIAL CO., LTD.
262 32001 1-2021-02550 Phương pháp và thiết bị mạng để quản lý việc kết hợp của thiết bị đầu cuối di động InterDigital CE Patent Holdings
263 32002 1-2012-00946 Quy trình tách dòng khí chứa metan, các thành phần có hai nguyên tử cacbon, các thành phần có ba nguyên tử cacbon và các thành phần hyđrocacbon nặng hơn UOP LLC
264 32003 1-2015-04676 Hợp chất chủ vận FXR chọn lọc và dược phẩm chứa hợp chất này INTERCEPT PHARMACEUTICALS, INC.
265 32004 1-2017-00807 Tấm thấm khí JAPAN VILENE COMPANY, LTD.
266 32005 1-2020-06038 Đầu gương sen và bộ phận tạo sương mù SCIENCE CO., LTD.
267 32006 1-2016-01638 Kháng thể phân lập liên kết đặc hiệu với CCL17 của người và dược phẩm bao gồm kháng thể này JANSSEN BIOTECH, INC.
268 32007 1-2019-03738 Phương pháp và thiết bị xác định trạng thái cơ sở dữ liệu Advanced New Technologies Co., Ltd.
269 32008 1-2015-01004 Cây Eustoma có tính bất dục đực tế bào chất và phương pháp tạo ra cây Eustoma này SAKATA SEED CORPORATION
270 32009 1-2018-00453 Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông được sử dụng bởi thiết bị đầu cuối SHARP KABUSHIKI KAISHA
271 32010 1-2018-00401 Vật dụng thấm hút có các khe hở mà có các phần khác nhau giữa phần cạp phía trước và phần cạp phía sau UNICHARM CORPORATION
272 32011 1-2018-02466 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
273 32012 1-2018-03256 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
274 32013 1-2018-00712 Thiết bị sản xuất và phương pháp sản xuất chi tiết gập đôi liên quan đến vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
275 32014 1-2018-04815 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
276 32015 1-2018-05099 Vật dụng thấm hút kiểu mặc Unicharm Corporation
277 32016 1-2020-04314 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
278 32017 1-2017-02394 Phương pháp tạo mũ giày cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
279 32018 1-2018-00756 Bột chứa deferasirox và phương pháp điều chế chúng KUHNIL PHARM. CO., LTD.
280 32019 1-2017-03756 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
281 32020 1-2017-02919 Phương pháp đúc thép liên tục JFE Steel Corporation
282 32021 1-2018-00385 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
283 32022 1-2012-00929 Quy trình tách dòng khí chứa metan, các thành phần có hai nguyên tử cacbon, các thành phần có ba nguyên tử cacbon và các thành phần hyđrocacbon nặng hơn UOP LLC
284 32023 1-2018-02435 Phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng JFE Steel Corporation
285 32024 1-2020-06034 Đầu gương sen và bộ phận tạo bọt khí SCIENCE CO., LTD.
286 32025 1-2014-03666 Chế phẩm gây miễn dịch ba giá, phương pháp bào chế và kit bao gồm chế phẩm gây miễn dịch này ZOETIS SERVICES LLC
287 32026 1-2016-02897 Phương pháp ngăn chặn sự oxy hóa mặt sau của vật liệu chịu lửa chứa cacbon, kết cấu lớp lót và vật liệu chịu lửa chứa cacbon JFE Steel Corporation
288 32027 1-2015-03789 Hợp chất pyrimidini được thế, chế phẩm dùng trong nông nghiệp và hạt giống chứa hợp chất này, phương pháp bảo vệ thực vật và vật liệu nhân giống thực vật và phương pháp chống lại sự xâm nhiễm hoặc lây nhiễm bởi loài gây hại không xương sống BASF SE
289 32028 1-2014-03625 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
290 32029 1-2015-03923 Hệ thống đóng kín bằng khóa kéo có con trượt an toàn cho trẻ em, bao gói mềm dẻo bao gồm hệ thống đóng kín này, túi chất dẻo có khóa kéo có miệng có thể mở và có thể đóng lại và phương pháp vận hành túi này REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC.
291 32030 1-2018-02608 Thiết bị mở rộng vòm miệng MOON, Sung Chul
292 32031 1-2014-03672 Chế phẩm gây miễn dịch chứa phần hòa tan của chế phẩm toàn tế bào Mycoplasma hyopneumoniae và phương pháp bào chế chế phẩm này ZOETIS SERVICES LLC
293 32032 1-2015-04879 Nhựa tổng hợp nhiệt rắn Compagnie Industrielle De La Matiere Vegetale - CIMV
294 32033 1-2016-05086 Pin điện hóa lai, phương pháp sản xuất pin điện hóa lai và phương pháp sản xuất vi pin điện hóa lai THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF CALIFORNIA
295 32034 1-2017-01937 Phương pháp càng hóa độc tố nấm ra khỏi vật liệu và phương pháp sản xuất polyme được tạo khuôn phân tử ALLTECH, INC.
296 32035 1-2017-03043 Hợp chất hydroxyalkyl-piperazin và dược phẩm chứa nó IDORSIA PHARMACEUTICALS LTD
297 32036 1-2017-03102 Chế phẩm miễn dịch dùng để phòng ngừa bệnh lở mồm long móng ZOETIS SERVICES LLC
298 32037 1-2018-02893 Phương pháp, thiết bị nguồn để truyền dữ liệu truyền thông và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
299 32038 1-2016-04784 Phương pháp sản xuất kết cấu trên nền NIKE INNOVATE C.V.
300 32039 1-2017-03741 Phương pháp điều chỉnh camera tự động và thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
301 32040 1-2018-03681 Phương pháp tinh luyện thép nóng chảy trong thiết bị khử khí chân không JFE Steel Corporation
302 32041 1-2015-04057 Chế phẩm xử lý bề mặt dùng cho tấm thép được phủ, phương pháp sản xuất tấm thép mạ được xử lý bề mặt, tấm thép mạ được phủ và phương pháp sản xuất tấm thép này NIHON PARKERIZING CO., LTD.
303 32042 1-2017-03736 Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, phương pháp giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
304 32043 1-2017-04721 Bao bì để xác thực cảm quang đa cấp độ và phương pháp xác thực bao bì này OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
305 32044 1-2017-00957 Bộ kẹp và thiết bị thử nghiệm tự động TERADYNE, INC.
306 32045 1-2017-01991 Bộ lọc tần số vô tuyến có cấu trúc hốc KMW INC.
307 32046 1-2015-03382 Quy trình sản xuất chất đồng trùng hợp propylen W. R. GRACE & CO. - CONN.
308 32047 1-2019-06622 Phương pháp và thiết bị so khớp tỷ lệ, và vật ghi không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
309 32048 1-2018-00183 Thiết bị máy tính di động, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị máy tính di động và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
310 32049 1-2017-04301 Tấm thép từ tính không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
311 32050 1-2019-02314 Phương pháp sản xuất màng tinh thể lỏng được căn chỉnh thẳng góc NITTO DENKO CORPORATION
312 32051 1-2015-01744 Chất bổ sung cho thức ăn, đồ gia vị chứa tác nhân gia tăng vị mặn và phương pháp gia tăng vị mặn NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
313 32052 1-2018-02904 Dụng cụ cung cấp dung dịch hóa chất và bộ phận cung cấp dung dịch hóa chất KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
314 32053 1-2017-04771 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
315 32054 1-2013-04137 Chất xúc tác chứa phức chất của vàng cùng với phối tử chứa lưu huỳnh và phương pháp sản xuất chất xúc tác này JOHNSON MATTHEY PUBLIC LIMITED COMPANY
316 32055 1-2018-01157 Bộ phận khóa khuôn tách và cụm khuôn đúc áp lực có bộ phận khóa này AIYUKI GIKEN CO., LTD.
317 32056 1-2018-03027 Vật dụng để mặc dùng một lần Unicharm Corporation
318 32057 1-2017-05213 Que thử miễn dịch sắc ký và phương pháp sắc ký miễn dịch sử dụng que thử này Denka Company Limited
319 32058 1-2018-02916 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có thể được tạo ra bằng cách nung chảy có gradient nồng độ oxit kim loại và thiết bị bao gồm nền phủ chứa vật liệu trên cơ sở thủy tinh này CORNING INCORPORATED
320 32059 1-2017-03344 Tấm thép kỹ thuật điện NIPPON STEEL CORPORATION
321 32060 1-2020-01839 Phương pháp chế tạo vật liệu dệt NIKE INNOVATE C.V.
322 32061 1-2018-05211 Tổ hợp sợi phẳng dẫn điện dùng trong cụm bộ phận làm nóng có thể thấm được lưu chất dùng cho hệ thống tạo sol khí, cụm bộ phận làm nóng có thể thấm được lưu chất dùng cho hệ thống tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí vận hành bằng điện Philip Morris Products S.A.
323 32062 1-2014-01607 Phương pháp và hệ thống lắp ráp tự động các bộ phận của giày NIKE Innovate C.V..
324 32063 1-2017-02782 Thiết bị truyền thông tin chỉ báo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
325 32064 1-2017-04521 Phương pháp khắc mã lên cấu trúc tai mở của lon đồ uống Crown Packaging Technology, Inc.
326 32065 1-2017-03104 Hỗn hợp bột chiên dùng cho tempura đông lạnh và phương pháp sản xuất tempura đông lạnh NISSHIN FOODS INC.
327 32066 1-2018-00028 Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
328 32067 1-2013-02905 Kháng thể kháng CD79b, quy trình sản xuất chúng, thể liên hợp miễn dịch và dược phẩm chứa chúng Genentech, Inc.
329 32068 1-2017-04405 Hệ thống và phương pháp xác nhận tính nguyên vẹn của thiết bị điện tử HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD.
330 32069 1-2016-01379 Hỗn hợp diệt loài gây hại, chế phẩm diệt loài gây hại, phương pháp bảo vệ thực vật và phương pháp phòng trừ côn trùng, động vật lớp nhện hoặc giun tròn BASF AGROCHEMICAL PRODUCTS B.V.
331 32070 1-2018-02212 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
332 32071 1-2018-03190 Nắp giấy và vật chứa LOTTE CO., LTD.
333 32072 1-2017-02078 Kháng thể đơn dòng hoặc đoạn liên kết kháng nguyên của nó liên kết với thụ thể peptit liên quan đến gen canxitonin (CGRP) của người AMGEN INC.
334 32073 1-2018-00402 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
335 32074 1-2018-03429 Phương pháp và thiết bị truyền đơn vị dữ liệu giao thức lớp vật lý (PPDU) chế độ đơn người dùng (SU) dải mở rộng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
336 32075 1-2016-02882 Hệ thống bồn chứa SEOWON TECHNOLOGY CO., LTD.
337 32076 1-2017-03971 Phương pháp xử lý sự cố về việc ảo hoá các chức năng mạng, thiết bị bộ quản lý cơ sở hạ tầng được ảo hóa và thiết bị bộ điều phối ảo hóa chức năng mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD.
338 32077 1-2017-01566 Thiết bị điều khiển, hệ thống truyền thông và phương pháp truyền thông MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
339 32078 1-2018-00781 Hệ thống trò chơi ném phi tiêu Phoenixdarts Co., Ltd.
340 32079 1-2018-01362 Phương pháp và hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu về các vật chứa OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
341 32080 1-2017-04281 Phương tiện cố định để cố định thiết bị khuếch tán không khí và bể xử lý nước thải KUBOTA CORPORATION
342 32081 1-2015-02785 Hợp chất amino azol được thế dùng làm chất điều hòa sinh trưởng thực vật, chế phẩm điều hòa sinh trưởng thực vật, chế phẩm thúc đẩy hạt nảy mầm và phương pháp phòng trừ cỏ dại SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
343 32082 1-2019-06788 Thiết bị hiển thị và vật ghi đọc được bằng máy tính INTERACTIVE SOLUTIONS INC.
344 32083 1-2018-03505 Cơ cấu xâu chỉ bằng khí nén của máy may SUZUKI MANUFACTURING, LTD.
345 32084 1-2019-04974 Phương pháp mã hóa kênh trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị truyền thông và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
346 32085 1-2017-01621 Thiết bị truyền thông, phương pháp điều khiển và vật lưu trữ máy tính đọc được CANON KABUSHIKI KAISHA
347 32086 1-2018-04577 Vật liệu mài BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
348 32087 1-2009-02327 Phương pháp xuất bản tệp tin, phương pháp tải xuống tệp tin, hệ thống thực hiện chia sẻ tệp tin, máy chủ quản lý tệp tin và thiết bị đầu cuối TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
349 32088 1-2017-01389 Trạm gốc và phương pháp truyền HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
350 32089 1-2018-04318 Bộ mực in và phương pháp tạo ảnh FUJIFILM CORPORATION
351 32090 1-2018-01306 Hợp chất pyrimidin ngưng tụ và dược phẩm chứa hợp chất này TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
352 32091 1-2016-01882 Chất ức chế autotaxin và dược phẩm chứa chất ức chế này SABRE THERAPEUTICS LLC
353 32092 1-2018-03741 Thảm lót sàn hút chất lỏng dùng một lần WEB-PRO CORPORATION
354 32093 1-2018-03471 Vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
355 32094 1-2019-04121 Thiết bị tạo ra lớp hiệu ứng quang, trục lăn định hướng từ tính quay, bộ phận in định hướng từ tính hình phẳng, phương pháp tạo ra lớp hiệu ứng quang trên nền và phương pháp biến đổi trục lăn định hướng từ tính quay hiện có hoặc bộ phận in định hướng từ tính hình phẳng SICPA HOLDING SA
356 32095 1-2018-05849 Hệ thống in dùng để in dấu hiệu bảo an, phương pháp tạo ra vật in có dạng dấu hiệu bảo an và vật in thu được bằng phương pháp này SICPA HOLDING SA
357 32096 1-2015-01491 Phương pháp làm sạch bề mặt con lăn đúc liên tục đai mỏng bằng cặp con lăn BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
358 32097 1-2018-02424 Thiết bị trộn sâu dùng để trộn xi măng dưới sâu trong lòng đất SEJONG E&C CO.,LTD.
359 32098 1-2017-01628 Chất đông tụ, quy trình điều chế chất đông tụ, chất dính, chất kết dính, nền được phủ, vật dụng và vật phẩm được in ba chiều JOWAT SE
360 32099 1-2018-03774 Lò nhiều đáy để sử dụng tại nhiệt độ thấp Commissariat à L'Energie Atomique et aux Energies Alternatives (CEA)
361 32100 1-2016-01018 Phương pháp bổ sung dinh dưỡng bằng các chất khoáng vi lượng cho chế độ ăn của vật nuôi Zinpro Corporation
362 32101 1-2016-02236 Phương pháp phát hiện kháng thể kháng virut gây dịch tả lợn cổ điển INTERVET INTERNATIONAL B.V.
363 32102 1-2018-00784 Thiết bị trò chơi ném phi tiêu  Phoenixdarts Co., Ltd.
364 32103 1-2019-01474 Cụm động lực HONDA MOTOR CO., LTD.
365 32104 1-2017-05359 Thiết bị tiệt trùng có kết cấu tăng cứng  CJ CHEILJEDANG CORPORATION
366 32105 1-2018-00201 Nòng súng WHITE, Jeff, A.
367 32106 1-2017-04249 Hệ thống và phương pháp phân phối khí đốt hóa lỏng đóng bình Q.GAS CO., LTD.