Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 35519 1-2021-01617 Thiết bị khai thác năng lượng gió kết hợp năng lượng hải lưu Đinh Văn Nhã
2 35520 1-2017-03604 Kháng thể gắn kết với protein FLT3 và dược phẩm chứa kháng thể này AGENSYS, INC.
3 35521 1-2021-04457 Thiết bị khai thác năng lượng gió bằng roto gió trục đứng cánh cụp - cánh xòe. ĐINH VĂN NHÃ
4 35522 1-2021-04455 Thiết bị che chắn gió cản và tăng tốc độ quay của roto gió trục đứng cánh cụp - cánh xòe ĐINH VĂN NHà
5 35523 1-2020-03896 THIẾT BỊ DIỆT KHUẨN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH HOẶC SAU CHẾ BIẾN Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
6 35524 1-2020-05572 Hợp chất heteroxyclylamin làm chất ức chế PI3K và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE HOLDINGS CORPORATION
7 35525 1-2020-04705 Chế phẩm thuốc nhuộm bazơ, phương pháp nhuộm và vật phẩm được nhuộm bằng chế phẩm này NIPPON KAYAKU KABUSHIKI KAISHA
8 35526 1-2018-00661 Quy trình tổng hợp γ-lactam từ axit glyoxylic UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
9 35527 1-2019-01127 Xe HONDA MOTOR CO., LTD.
10 35528 1-2014-03869 Chế phẩm tiêm, dược phẩm dạng gel, ống tiêm nạp sẵn chứa dược phẩm và phương pháp sản xuất chúng OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
11 35529 1-2019-05001 Thiết bị làm sạch bằng siêu âm và phương pháp làm sạch bằng siêu âm NIPPON STEEL CORPORATION
12 35530 1-2021-01749 Phương pháp sản xuất cấu trúc polyme tinh thể lỏng dẻo nhiệt KURARAY CO., LTD.
13 35531 1-2018-02864 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
14 35532 1-2018-02782 Chế phẩm phòng trừ các bệnh của thực vật và phương pháp phòng trừ các bệnh của thực vật SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
15 35533 1-2018-04793 Cấu trúc mặt ngoài mái và phương pháp xây dựng mặt ngoài mái Lifetech Co., Ltd.
16 35534 1-2018-01054 Bộ phận mòn và cụm mòn ESCO GROUP LLC.
17 35535 1-2018-01547 Cơ cấu truyền thông, thiết bị truyền thông và phương pháp gửi và thu thông tin HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
18 35536 1-2019-05166 Thiết bị keo tụ và lắng ORGANO CORPORATION
19 35537 1-2019-03625 Thiết bị lọc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
20 35538 1-2021-07021 Thiết bị cắt và phân loại rác thải CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HUY HOÀNG
21 35539 1-2021-06453 Máy tách vỏ hạt điều Nguyễn Văn Liền
22 35540 1-2021-07157 Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất bao gói, và phương pháp sản xuất bao gói CKD CORPORATION
23 35541 1-2019-02118 Thiết bị thu, phương pháp thu, thiết bị truyền và phương pháp truyền SONY SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CORPORATION
24 35542 1-2017-05304 Hợp chất alken được thế bốn lần Eisai R&D Management CO., LTD.
25 35543 1-2019-00686 Màng polyme xốp điện môi thấp và bảng mạch dùng cho anten sóng milimet NITTO DENKO CORPORATION
26 35544 1-2020-00228 Hỗn hợp dạng viên và sản phẩm đúc phun SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
27 35545 1-2021-07171 Hạt chế phẩm nhựa polyeste tinh thể lỏng SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
28 35546 1-2019-01972 Thiết bị xử lý thông tin Toshiba Infrastructure Systems & Solutions Corporation
29 35547 1-2015-02987 Chủng Enterovirut 71 nhạy nhiệt được làm thích nghi trong điều kiện lạnh, chế phẩm và kit chứa chủng này Temasek Life Sciences Laboratory Limited
30 35548 1-2018-02230 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
31 35549 1-2018-01920 Thức ăn chăn nuôi động vật thuộc lớp chim chứa hợp chất capsaicinoit tổng hợp để phòng ngừa bệnh lây nhiễm Salmonella AXICHEM AB
32 35550 1-2018-03618 Thiết bị điện tử và phương pháp nhận dạng giọng nói của thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
33 35551 1-2018-05335 Sợi hai thành phần, vải không dệt làm từ sợi này và quy trình sản xuất vải này BASF SE
34 35552 1-2019-00618 Tấm thép và tấm thép được mạ NIPPON STEEL CORPORATION
35 35553 1-2019-02117 Thiết bị thu, phương pháp thu, thiết bị truyền và phương pháp truyền SONY SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CORPORATION
36 35554 1-2019-05232 Dây bện của các sợi được xoắn từ sợi hữu cơ, vật liệu gia cố sợi bao gồm dây bện của các sợi được xoắn từ sợi hữu cơ và phương pháp sản xuất dây bện này ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
37 35555 1-2020-05758 Chất kết dính dùng cho sản phẩm được tạo hình chứa than và phương pháp sản xuất sản phẩm được tạo hình chứa than KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
38 35556 1-2019-07387 Phương pháp theo dõi sự vận hành của lò chuyển và phương pháp vận hành lò chuyển JFE STEEL CORPORATION
39 35557 1-2017-00432 Tấm phân cực SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
40 35558 1-2019-00240 Phương pháp và thiết bị truyền đơn vị dữ liệu LG ELECTRONICS INC.
41 35559 1-2022-00800 Hợp kim hàn không chứa chì và antimon, bi hàn, mảng lưới bi và mối hàn Senju Metal Industry Co., Ltd.
42 35560 1-2019-05684 Màng polyme xốp có tính điện môi thấp dùng cho ăng ten sóng milimet và vật liệu kết cấu dạng lớp có màng này NITTO DENKO CORPORATION
43 35561 1-2018-03194 Hợp chất tetrahydropyranyl amino-pyrolopyrimidinon và dược phẩm chứa hợp chất này ARQULE, INC.
44 35562 1-2018-00542 Vật liệu bọt polyuretan, sản phẩm đúc và phương pháp sản xuất vật liệu bọt polyuretan Mitsui Chemicals, Inc.
45 35563 1-2018-01978 Thiết bị xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh GENSQUARE LLC
46 35564 1-2019-00122 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này Samsung Electronics Co., Ltd.
47 35565 1-2019-02475 Dao phẫu thuật mũi MANI, INC.
48 35566 1-2021-02699 Tấm phân cực có lớp làm chậm và thiết bị hiển thị hình ảnh bao gồm tấm phân cực này NITTO DENKO CORPORATION
49 35567 1-2017-03151 Quy trình nâng cao phẩm cấp và chất lượng quang học của ziricon ILUKA RESOURCES LIMITED
50 35568 1-2017-02993 Rôto kéo sợi dùng cho thiết bị kéo sợi đầu cuối mở và thiết bị kéo sợi đầu cuối mở Saurer Spinning Solutions GmbH & Co. KG
51 35569 1-2019-01200 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
52 35570 1-2019-02178 Cơ cấu đánh giá sai lệch gá lắp của kính ngắm điện tử trên thiết bị bắn Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
53 35571 1-2019-03827 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
54 35572 1-2017-03734 Kết cấu thấm hút dùng một lần DSG Technology Holdings Ltd
55 35573 1-2018-03922 Bộ mã hóa, bộ giải mã và vật ghi đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
56 35574 1-2015-00572 Hợp chất tương tự glucagon và dược phẩm chứa hợp chất này Zealand Pharma A/S
57 35575 1-2016-02621 Hỗn hợp nước cái, chế phẩm polyetylen chứa hỗn hợp này, vật phẩm chứa chế phẩm này, quy trình tạo ra hỗn hợp nước cái và quy trình điều chế chế phẩm polyetylen ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE) LLC.
58 35576 1-2018-05544 Thiết bị dẫn tải khuôn trong máy ép phun Nichietsu Inc.
59 35577 1-2018-04389 Vật liệu hoạt hóa điện cực, điện cực để khử ion điện phân và quy trình tạo ra chúng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
60 35578 1-2018-04330 Chế phẩm làm sạch cá nhân UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
61 35579 1-2022-00691 Dụng cụ chỉnh nha ITSUKI, Yasuhiro
62 35580 1-2018-00663 Chế phẩm chứa lactam và alkyl hoặc alkenyl lactat có độ hòa tan được cải thiện UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
63 35581 1-2017-04813 Thiết bị quang điện Hunt Perovskite Technologies, L.L.C.
64 35582 1-2019-03599 Lưu lượng kế điện từ AICHI TOKEI DENKI CO., LTD.
65 35583 1-2019-01516 Hệ thống xử lý để xử lý chỉ nối tiếp nhau và bộ tiêu thụ chỉ COLOREEL GROUP AB
66 35584 1-2019-02932 Chế phẩm xà phòng rắn, phương pháp sản xuất chế phẩm này SUNTORY HOLDINGS LIMITED
67 35585 1-2019-02240 Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, thiết bị giải mã viđeo và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính KT CORPORATION
68 35586 1-2019-06311 Chế phẩm chăm sóc răng miệng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
69 35587 1-2019-06656 Thiết bị làm sạch màng xử lý nước, phương pháp làm sạch màng xử lý nước và hệ thống xử lý nước Mitsubishi Electric Corporation
70 35588 1-2019-06562 Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết JFE STEEL CORPORATION
71 35589 1-2019-07094 Bột oligosacarit và phương pháp sản xuất bột này KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA
72 35590 1-2019-04462 Chế phẩm giặt phụ trợ và phương pháp giặt vải UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
73 35591 1-2018-01840 Thiết bị điện tử và thiết bị truyền thông di động SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
74 35592 1-2014-01764 Dầu chứa axit béo đa bất bão hòa có tính ổn định oxy hóa, sản phẩm thực phẩm chứa dầu này và quy trình chế biến sản phẩm thực phẩm này DSM IP Assets B. V.
75 35593 1-2019-00585 Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông SHARP KABUSHIKI KAISHA
76 35594 1-2019-07311 Thiết bị lọc ép hiệu suất cao Jingjin Equipment Inc.
77 35595 1-2019-06287 Màng bảo vệ màn hình KIM, Kwang-Won
78 35596 1-2018-03186 Thiết bị điện tử, phương pháp để hiển thị các ứng dụng và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính Samsung Electronics Co., Ltd
79 35597 1-2018-05103 Thiết bị sản xuất phôi SUNTORY HOLDINGS LIMITED
80 35598 1-2019-04303 Lưỡi dao cạo, đầu dao cạo và dụng cụ cạo BIC-VIOLEX SA
81 35599 1-2018-02765 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
82 35600 1-2018-00589 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
83 35601 1-2018-00615 Thiết bị tạo sóng nhân tạo HEQUILY Laurent
84 35602 1-2021-00962 Quy trình chế tạo sơn silicat chịu nhiệt độ, chịu mặn, chịu ăn mòn axit, bazơ Trường Đại học Xây dựng
85 35603 1-2018-00924 Muối của chất ức chế đemetylaza-1 đặc hiệu với lysin (LSD1), phương pháp điều chế, dược phẩm chứa muối này INCYTE CORPORATION
86 35604 1-2019-00034 Thiết bị điện tử có anten vòng SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
87 35605 1-2018-00331 Phương pháp và thiết bị kiểm soát lượng phun amoniac của hệ thống khử lưu huỳnh và khử nitơ bằng cacbon hoạt tính ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD.
88 35606 1-2018-05201 Protein dung hợp bao gồm biến thể phối tử loại CC 3 (CCL3), axit nucleic mã hóa protein dung hợp này và phương pháp điều chế protein dung hợp này YUHAN CORPORATION
89 35607 1-2018-05895 Phương pháp quản lý cố định mặt bích, hệ thống quản lý cố định mặt bích và thiết bị quản lý cố định mặt bích VALQUA, LTD.
90 35608 1-2018-03637 Vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính và phương pháp xử lý hình ảnh FUJITSU LIMITED
91 35609 1-2019-02917 Phương pháp gửi ký hiệu kết thúc, nút truy nhập nguồn, hệ thống truyền thông và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
92 35610 1-2018-06033 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
93 35611 1-2018-05479 Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp đo NTT DOCOMO, INC.
94 35612 1-2018-03586 Chế phẩm được phân lập chứa chủng vi khuẩn Lactobacillus plantarum GOS 42 (DSM 32131) và chế phẩm chứa chủng vi khuẩn này PROBI AB
95 35613 1-2018-03337 Phương pháp quản lý di động, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
96 35614 1-2019-00727 Thiết bị đầu cuối người dùng, trạm cơ sở vô tuyến và phương pháp truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
97 35615 1-2018-02845 Máy laze hoạt động theo sơ đồ dùng trong nhãn khoa và tổ hợp thiết bị bao gồm máy laze này ELLEX MEDICAL PTY LTD
98 35616 1-2019-03359 Thiết bị mạng và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
99 35617 1-2019-03924 Anten và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
100 35618 1-2019-02273 Phương pháp và thiết bị thu tín hiệu đồng bộ LG ELECTRONICS INC.
101 35619 1-2018-04948 Thiết bị điện tử và phương pháp cung cấp thông tin dịch vụ trên thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
102 35620 1-2016-00589 Thiết bị đập ISEKI & CO., LTD.
103 35621 1-2019-00613 Hợp chất dị vòng dùng làm chất ức chế Janus kinaza (JAK) và dược phẩm chứa nó Suzhou Longbiotech Pharmaceuticals Co., Ltd
104 35622 1-2019-04088 Chế phẩm polyme polyacrylamit glyoxyl hoá cation, phương pháp sản xuất nó và phương pháp làm tăng đặc tính độ bền của giấy, cáctông hoặc các sản phẩm tương tự KEMIRA OYJ
105 35623 1-2019-03329 Sản phẩm thép không gỉ austenit có các đặc tính bề mặt và phương pháp sản xuất nó POSCO
106 35624 1-2019-01883 Phương pháp giải phóng sự ức chế thành thục noãn bào ở tôm nuôi JAPAN INTERNATIONAL RESEARCH CENTER FOR AGRICULTURAL SCIENCES
107 35625 1-2018-02270 Phương pháp sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
108 35626 1-2019-07487 Môđun quang điện và quy trình sản xuất nó Borealis AG
109 35627 1-2019-05019 Phương pháp tái chế polyeste từ vải polyeste và phương pháp khử trùng hợp polyeste trong vải polyeste IKEA Supply AG
110 35628 1-2018-05633 Hệ thống thu nước trong không khí hiệu suất cao dùng cho vùng khí hậu nhiệt đới AIR WATER KOREA CO., LTD.
111 35629 1-2018-01470 Miếng đắp gắn được vào răng có khả năng loại bỏ bằng cách đánh răng LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD.
112 35630 1-2018-03735 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
113 35631 1-2021-00600 Hệ thống và phương pháp tạo lập thông tin xác thực hàng hoá trong lưu thông Công ty CP Truedata
114 35632 1-2019-06068 Thiết bị và phương pháp phát hiện sự ăn mòn chi tiết kim loại Rayong Engineering and Plant Service Co., Ltd.
115 35633 1-2019-03691 Băng khóa kéo bao gồm hàng các răng khóa bằng kim loại có màng mạ, dây khóa kéo, và khóa kéo trượt YKK CORPORATION
116 35634 1-2017-03573 Đồ uống đóng gói chứa hương liệu và protein nước sữa SUNTORY HOLDINGS LIMITED
117 35635 1-2022-00021 Vật liệu các tông dạng sóng và hộp các tông dạng sóng sử dụng vật liệu này OJI HOLDINGS CORPORATION
118 35636 1-2017-00639 Dải thép được phủ kim loại và phương pháp tạo ra dải thép được phủ kim loại này BLUESCOPE STEEL LIMITED
119 35637 1-2017-01420 Phương pháp sản xuất cửa sổ camera có mẫu khác biệt và cửa sổ camera được sản xuất bằng phương pháp này UTI INC.
120 35638 1-2019-06206 Bộ làm bay hơi và thiết bị tạo ra sol khí có bộ làm bay hơi này KT & G CORPORATION
121 35639 1-2019-07016 Hợp chất indol được thế ở N và dược phẩm chứa hợp chất này IDORSIA PHARMACEUTICALS LTD
122 35640 1-2018-05893 Phương pháp sản xuất tấm panen cách nhiệt chân không, và tấm panen cách nhiệt chân không NISSHIN STEEL CO., LTD.
123 35641 1-2021-01012 Hệ thống tạo ra hydro, hệ thống phát điện, phương pháp tạo ra hydro và phương pháp phát điện SE Corporation
124 35642 1-2019-04215 Giường nhiệt trị liệu Ceragem Co., Ltd
125 35643 1-2019-04277 Bộ phận đế và thiết bị cấy chỉnh nha có bộ phận đế này ITSUKI, Yasuhiro
126 35644 1-2018-04317 Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
127 35645 1-2018-01193 Máy kéo ISEKI & CO., LTD.
128 35646 1-2017-03501 Chế phẩm làm tăng vi khuẩn có lợi cho đường ruột động vật và phương pháp cải thiện môi trường đường ruột cho gia súc bằng cách sử dụng chế phẩm này YUKA SANGYO CO, LTD.
129 35647 1-2019-02216 Tấm nền thủy tinh và phương pháp sản xuất tấm nền thủy tinh này HOYA CORPORATION
130 35648 1-2019-02693 Phương pháp và hệ thống dò tấn công phát lại, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
131 35649 1-2017-02212 Thiết bị và phương pháp tạo các hệ số biển đổi, thiết bị và phương pháp mã hóa/giải mã khung hoặc một phần và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
132 35650 1-2020-00058 Quy trình sản xuất hệ vi nhũ tương nano fucoxanthin Công ty cổ phần Wakamono
133 35651 1-2020-00840 Phương tiện thoát hiểm hỏa hoạn hoặc thảm họa kết hợp lan can ban công có thể gấp lại KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY
134 35652 1-2019-02682 Hợp phần gây miễn dịch, phương pháp điều chế hợp phần này và phương pháp duy trì ổn định hợp phần gây miễn dịch lỏng JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC.
135 35653 1-2019-01831 Phương pháp và thiết bị để ghi dữ liệu được lưu trữ vào trong môi trường lưu trữ dựa trên bộ nhớ tác động nhanh và vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính Beijing OceanBase Technology Co., Ltd.
136 35654 1-2019-03090 Phương pháp lưu trữ dữ liệu và phương pháp gọi dữ liệu ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
137 35655 1-2019-00962 Thiết bị điện tử và thiết bị điện tử xách tay Samsung Electronics Co., Ltd.
138 35656 1-2019-02332 Ống thông xịt rửa mũi có thể gập lại WU, Lih-Chiu
139 35657 1-2019-03772 Thiết bị in khắc và phương pháp tạo ra dấu gia công ILLUMINA, INC.
140 35658 1-2019-01985 Dụng cụ gia nhiệt bằng vi sóng có thể đảo ngược và phương pháp gia nhiệt bằng vi sóng có bước đảo ngược Dart Industries Inc.
141 35659 1-2018-04599 Thiết bị rửa phế liệu BEIJING KING MAHLON SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
142 35660 1-2019-01459 Phương pháp xác định chất lỏng hydrocabon được đánh dấu UNITED COLOR MANUFACTURING, INC.
143 35661 1-2019-00061 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
144 35662 1-2018-03874 Vật phẩm chịu lửa chứa crom oxit Saint-Gobain Ceramics & Plastics, Inc.
145 35663 1-2019-01590 Chế phẩm chứa chất béo và/hoặc dầu để sử dụng trong sữa dùng cho trẻ sơ sinh và phương pháp sản xuất chế phẩm này TAIYO YUSHI CORP.
146 35664 1-2019-00029 Dẫn xuất imidazo[1,2-a]pyriđin và dược phẩm chứa chúng JEIL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
147 35665 1-2014-02464 Chế phẩm diệt cỏ dạng rắn, phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn ở môi trường nước và phương pháp điều chế chế phẩm diệt cỏ dạng rắn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
148 35666 1-2019-04790 Quy trình và thiết bị làm giảm chất gây ô nhiễm môi trường trong nguyên liệu dầu nhiên liệu nặng dùng trong ngành hàng hải MAGEMA TECHNOLOGY, LLC
149 35667 1-2019-04132 Cấu trúc polynucleotit, phương pháp sản xuất hạt chứa cấu trúc polynucleotit này, protein gây độc cho loài Lepidopteran và chế phẩm chứa protein này để phòng trừ loài gây hại Lepidopteran  MONSANTO TECHNOLOGY LLC
150 35668 1-2014-01407 Khối hấp phụ các kim loại nặng và quy trình sản xuất khối hấp phụ này IFP ENERGIES NOUVELLES
151 35669 1-2019-01481 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
152 35670 1-2018-01149 Quy trình chiết silic dioxit COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV
153 35671 1-2019-05872 Phương pháp, hệ thống đồng thuận chuỗi khối, và thiết bị đồng thuận chuỗi khối để phân phối dữ liệu giao dịch cho đồng thuận chuỗi khối ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
154 35672 1-2017-03314 Chế phẩm chứa vi khuẩn axit lactic, dược phẩm dùng qua đường miệng để điều trị nhiễm HPV và/hoặc các u liên đới HPV, và thuốc kích ứng miễn dịch niêm mạc The University of Tokyo
155 35673 1-2019-05254 Thiết bị xử lý nhiệt phân than HENAN LONGCHENG COAL HIGH EFFICIENCY TECHNOLOGY APPLICATION CO., LTD.
156 35674 1-2018-02322 Phương pháp xử lý bằng hóa chất ướt cho bo mạch in UNIVERSAL P.C.B. EQUIPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
157 35675 1-2018-01033 Nắp chai nhựa có kết cấu bịt kín và dễ dàng để quay được Cao Wenling
158 35676 1-2019-00278 Protein có hoạt tính kháng nấm phổ rộng, chế phẩm và phương pháp sản xuất chúng NATIONAL INSTITUTE OF PLANT GENOME RESEARCH
159 35677 1-2018-02818 Phương pháp bào chế virut có vỏ bọc được làm bất hoạt và phương pháp sản xuất vacxin chứa virut có vỏ bọc ELANCO US INC.
160 35678 1-2019-04348 Phương pháp lựa chọn tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
161 35679 1-2018-05012 Hợp chất pyridazinon diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
162 35680 1-2020-01026 Chất diệt tế bào FUJITA ACADEMY
163 35681 1-2019-02661 Bộ trao đổi nhiệt dưới đất ECO-PLANNER CO., LTD.
164 35682 1-2021-02358 Khuôn cố định để tạo hình các cấu trúc bê tông TOTETU MFG. CO. LTD.
165 35683 1-2019-05835 Màng nhựa polypropylen được định hướng hai trục TOYOBO CO., LTD.
166 35684 1-2018-05892 Thiết bị sản xuất tấm panen cách nhiệt chân không NISSHIN STEEL CO., LTD.
167 35685 1-2017-04555 Thiết bị điện tử dễ uốn SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
168 35686 1-2021-01040 Phương pháp sản xuất chế phẩm thực vật ăn được được sấy khô và phương pháp sấy khô thực vật ăn được MIZKAN HOLDINGS CO., LTD.
169 35687 1-2018-01298 Polyme imiđazoyl ure, hợp chất monome ure, dung dịch mạ kim loại hoặc hợp kim và phương pháp lắng phủ kim loại hoặc hợp kim lên nền ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
170 35688 1-2017-02335 Phương pháp xử lý nước thải nhuộm màu Soocheoriworld Corporation
171 35689 1-2018-03991 Thiết bị xử lý thông tin loại thẻ mạch tích hợp và phương pháp xử lý thông tin SONY CORPORATION
172 35690 1-2021-06426 Thiết bị khôi phục dữ liệu, máy chủ quản lý dữ liệu, hệ thống quản lý dữ liệu và phương pháp khôi phục dữ liệu SATORI ELECTRIC CO., LTD
173 35691 1-2017-01182 Thiết bị đo lưu lượng nước Công ty TNHH ROBERT BOSCH ENGGINEERING AND BUSINESS SOLUTIONS Việt Nam
174 35692 1-2019-04556 Thiết bị hiển thị phát sáng LG DISPLAY CO., LTD.
175 35693 1-2014-01128 Chế phẩm tinh thể lỏng chứa hợp chất chứa mesogen, vật dụng được sản xuất chứa chế phẩm này và phương pháp chế tạo bộ phận dùng cho mắt TRANSITIONS OPTICAL, INC.
176 35694 1-2018-03941 Máy nén trục vít không dầu KOBELCO COMPRESSORS CORPORATION
177 35695 1-2018-04180 Phương pháp xử lý sơ bộ màn hình và thiết bị xử lý sơ bộ màn hình ZEUS CO., LTD.
178 35696 1-2019-00479 Chỉ nâng và phương pháp sản xuất chỉ này DONGBANG MEDICAL CO., LTD.
179 35697 1-2018-00448 Chế phẩm chứa chất tương tự chất chống tiết cholin dễ chuyển hóa để điều trị chứng tăng tiết mồ hôi Bodor Laboratories, Inc.
180 35698 1-2018-00899 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
181 35699 1-2018-03455 Phương tiện lai ISUZU MOTORS LIMITED
182 35700 1-2018-00892 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
183 35701 1-2019-02677 Lớp nền mạng và màn hình BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
184 35702 1-2018-05583 Sản phẩm tấm thép cán nguội và phương pháp sản xuất sản phẩm này UNITED STATES STEEL CORPORATION
185 35703 1-2018-00900 Phương pháp giải mã viđeo đã mã hóa SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
186 35704 1-2018-02664 Hợp chất dùng để chữa bệnh và dược phẩm chứa nó AusVir Therapeutics Pty Ltd
187 35705 1-2019-00958 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
188 35706 1-2018-05542 Mạng lưới các ống nano cacbon tinh thể và chế phẩm composit có chứa mạng lưới các ống nano cacbon tinh thể này CarbonX B.V.
189 35707 1-2018-01490 Màng nhựa vinyliden clorua, gói được nạp thành phần bên trong sử dụng màng nhựa này, và phương pháp sản xuất gói này KUREHA CORPORATION
190 35708 1-2019-06299 Thiết bị điều khiển dùng cho hộp số tự động ISUZU MOTORS LIMITED
191 35709 1-2019-05266 Phần tấm của ống dẫn nước và phương pháp chế tạo phần tấm của ống dẫn nước Sumitomo SHI FW Energia Oy
192 35710 1-2019-01601 Máy sấy hạt và phương pháp sử dụng máy sấy hạt này SATAKE CORPORATION
193 35711 1-2018-04554 Giá đỡ dùng trong côngtenơ Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Phương Anh
194 35712 1-2019-01651 Mảng tấm lọc làm sạch phân tán và thiết bị phân tán ANDRITZ Inc.
195 35713 1-2018-01021 Thiết bị điện tử kiểu đồng hồ đeo tay SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
196 35714 1-2018-05578 Thân cặp dùng cho phanh đĩa xe Hitachi Astemo, Ltd.
197 35715 1-2019-00393 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
198 35716 1-2019-02200 Hộp số vô cấp KABUSHIKI KAISHA F.C.C.
199 35717 1-2019-00526 Bộ thu, bộ phát, hệ thống truyền thông không dây và phương pháp thu và phát tín hiệu dữ liệu Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forchung e.V.
 
200 35718 1-2018-03726 Cơ cấu tấm dẫn hướng của máy may JANOME SEWING MACHINE CO., LTD.