Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 35519 | 1-2021-01617 | Thiết bị khai thác năng lượng gió kết hợp năng lượng hải lưu | Đinh Văn Nhã |
2 | 35520 | 1-2017-03604 | Kháng thể gắn kết với protein FLT3 và dược phẩm chứa kháng thể này | AGENSYS, INC. |
3 | 35521 | 1-2021-04457 | Thiết bị khai thác năng lượng gió bằng roto gió trục đứng cánh cụp - cánh xòe. | ĐINH VĂN NHÃ |
4 | 35522 | 1-2021-04455 | Thiết bị che chắn gió cản và tăng tốc độ quay của roto gió trục đứng cánh cụp - cánh xòe | ĐINH VĂN NHÃ |
5 | 35523 | 1-2020-03896 | THIẾT BỊ DIỆT KHUẨN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH HOẶC SAU CHẾ BIẾN | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
6 | 35524 | 1-2020-05572 | Hợp chất heteroxyclylamin làm chất ức chế PI3K và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
7 | 35525 | 1-2020-04705 | Chế phẩm thuốc nhuộm bazơ, phương pháp nhuộm và vật phẩm được nhuộm bằng chế phẩm này | NIPPON KAYAKU KABUSHIKI KAISHA |
8 | 35526 | 1-2018-00661 | Quy trình tổng hợp γ-lactam từ axit glyoxylic | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
9 | 35527 | 1-2019-01127 | Xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
10 | 35528 | 1-2014-03869 | Chế phẩm tiêm, dược phẩm dạng gel, ống tiêm nạp sẵn chứa dược phẩm và phương pháp sản xuất chúng | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
11 | 35529 | 1-2019-05001 | Thiết bị làm sạch bằng siêu âm và phương pháp làm sạch bằng siêu âm | NIPPON STEEL CORPORATION |
12 | 35530 | 1-2021-01749 | Phương pháp sản xuất cấu trúc polyme tinh thể lỏng dẻo nhiệt | KURARAY CO., LTD. |
13 | 35531 | 1-2018-02864 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
14 | 35532 | 1-2018-02782 | Chế phẩm phòng trừ các bệnh của thực vật và phương pháp phòng trừ các bệnh của thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
15 | 35533 | 1-2018-04793 | Cấu trúc mặt ngoài mái và phương pháp xây dựng mặt ngoài mái | Lifetech Co., Ltd. |
16 | 35534 | 1-2018-01054 | Bộ phận mòn và cụm mòn | ESCO GROUP LLC. |
17 | 35535 | 1-2018-01547 | Cơ cấu truyền thông, thiết bị truyền thông và phương pháp gửi và thu thông tin | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
18 | 35536 | 1-2019-05166 | Thiết bị keo tụ và lắng | ORGANO CORPORATION |
19 | 35537 | 1-2019-03625 | Thiết bị lọc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
20 | 35538 | 1-2021-07021 | Thiết bị cắt và phân loại rác thải | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HUY HOÀNG |
21 | 35539 | 1-2021-06453 | Máy tách vỏ hạt điều | Nguyễn Văn Liền |
22 | 35540 | 1-2021-07157 | Thiết bị kiểm tra, thiết bị sản xuất bao gói, và phương pháp sản xuất bao gói | CKD CORPORATION |
23 | 35541 | 1-2019-02118 | Thiết bị thu, phương pháp thu, thiết bị truyền và phương pháp truyền | SONY SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CORPORATION |
24 | 35542 | 1-2017-05304 | Hợp chất alken được thế bốn lần | Eisai R&D Management CO., LTD. |
25 | 35543 | 1-2019-00686 | Màng polyme xốp điện môi thấp và bảng mạch dùng cho anten sóng milimet | NITTO DENKO CORPORATION |
26 | 35544 | 1-2020-00228 | Hỗn hợp dạng viên và sản phẩm đúc phun | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
27 | 35545 | 1-2021-07171 | Hạt chế phẩm nhựa polyeste tinh thể lỏng | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
28 | 35546 | 1-2019-01972 | Thiết bị xử lý thông tin | Toshiba Infrastructure Systems & Solutions Corporation |
29 | 35547 | 1-2015-02987 | Chủng Enterovirut 71 nhạy nhiệt được làm thích nghi trong điều kiện lạnh, chế phẩm và kit chứa chủng này | Temasek Life Sciences Laboratory Limited |
30 | 35548 | 1-2018-02230 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
31 | 35549 | 1-2018-01920 | Thức ăn chăn nuôi động vật thuộc lớp chim chứa hợp chất capsaicinoit tổng hợp để phòng ngừa bệnh lây nhiễm Salmonella | AXICHEM AB |
32 | 35550 | 1-2018-03618 | Thiết bị điện tử và phương pháp nhận dạng giọng nói của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
33 | 35551 | 1-2018-05335 | Sợi hai thành phần, vải không dệt làm từ sợi này và quy trình sản xuất vải này | BASF SE |
34 | 35552 | 1-2019-00618 | Tấm thép và tấm thép được mạ | NIPPON STEEL CORPORATION |
35 | 35553 | 1-2019-02117 | Thiết bị thu, phương pháp thu, thiết bị truyền và phương pháp truyền | SONY SEMICONDUCTOR SOLUTIONS CORPORATION |
36 | 35554 | 1-2019-05232 | Dây bện của các sợi được xoắn từ sợi hữu cơ, vật liệu gia cố sợi bao gồm dây bện của các sợi được xoắn từ sợi hữu cơ và phương pháp sản xuất dây bện này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
37 | 35555 | 1-2020-05758 | Chất kết dính dùng cho sản phẩm được tạo hình chứa than và phương pháp sản xuất sản phẩm được tạo hình chứa than | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
38 | 35556 | 1-2019-07387 | Phương pháp theo dõi sự vận hành của lò chuyển và phương pháp vận hành lò chuyển | JFE STEEL CORPORATION |
39 | 35557 | 1-2017-00432 | Tấm phân cực | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
40 | 35558 | 1-2019-00240 | Phương pháp và thiết bị truyền đơn vị dữ liệu | LG ELECTRONICS INC. |
41 | 35559 | 1-2022-00800 | Hợp kim hàn không chứa chì và antimon, bi hàn, mảng lưới bi và mối hàn | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
42 | 35560 | 1-2019-05684 | Màng polyme xốp có tính điện môi thấp dùng cho ăng ten sóng milimet và vật liệu kết cấu dạng lớp có màng này | NITTO DENKO CORPORATION |
43 | 35561 | 1-2018-03194 | Hợp chất tetrahydropyranyl amino-pyrolopyrimidinon và dược phẩm chứa hợp chất này | ARQULE, INC. |
44 | 35562 | 1-2018-00542 | Vật liệu bọt polyuretan, sản phẩm đúc và phương pháp sản xuất vật liệu bọt polyuretan | Mitsui Chemicals, Inc. |
45 | 35563 | 1-2018-01978 | Thiết bị xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh | GENSQUARE LLC |
46 | 35564 | 1-2019-00122 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | Samsung Electronics Co., Ltd. |
47 | 35565 | 1-2019-02475 | Dao phẫu thuật mũi | MANI, INC. |
48 | 35566 | 1-2021-02699 | Tấm phân cực có lớp làm chậm và thiết bị hiển thị hình ảnh bao gồm tấm phân cực này | NITTO DENKO CORPORATION |
49 | 35567 | 1-2017-03151 | Quy trình nâng cao phẩm cấp và chất lượng quang học của ziricon | ILUKA RESOURCES LIMITED |
50 | 35568 | 1-2017-02993 | Rôto kéo sợi dùng cho thiết bị kéo sợi đầu cuối mở và thiết bị kéo sợi đầu cuối mở | Saurer Spinning Solutions GmbH & Co. KG |
51 | 35569 | 1-2019-01200 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
52 | 35570 | 1-2019-02178 | Cơ cấu đánh giá sai lệch gá lắp của kính ngắm điện tử trên thiết bị bắn | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
53 | 35571 | 1-2019-03827 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
54 | 35572 | 1-2017-03734 | Kết cấu thấm hút dùng một lần | DSG Technology Holdings Ltd |
55 | 35573 | 1-2018-03922 | Bộ mã hóa, bộ giải mã và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
56 | 35574 | 1-2015-00572 | Hợp chất tương tự glucagon và dược phẩm chứa hợp chất này | Zealand Pharma A/S |
57 | 35575 | 1-2016-02621 | Hỗn hợp nước cái, chế phẩm polyetylen chứa hỗn hợp này, vật phẩm chứa chế phẩm này, quy trình tạo ra hỗn hợp nước cái và quy trình điều chế chế phẩm polyetylen | ABU DHABI POLYMERS COMPANY LIMITED (BOROUGE) LLC. |
58 | 35576 | 1-2018-05544 | Thiết bị dẫn tải khuôn trong máy ép phun | Nichietsu Inc. |
59 | 35577 | 1-2018-04389 | Vật liệu hoạt hóa điện cực, điện cực để khử ion điện phân và quy trình tạo ra chúng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
60 | 35578 | 1-2018-04330 | Chế phẩm làm sạch cá nhân | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
61 | 35579 | 1-2022-00691 | Dụng cụ chỉnh nha | ITSUKI, Yasuhiro |
62 | 35580 | 1-2018-00663 | Chế phẩm chứa lactam và alkyl hoặc alkenyl lactat có độ hòa tan được cải thiện | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
63 | 35581 | 1-2017-04813 | Thiết bị quang điện | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
64 | 35582 | 1-2019-03599 | Lưu lượng kế điện từ | AICHI TOKEI DENKI CO., LTD. |
65 | 35583 | 1-2019-01516 | Hệ thống xử lý để xử lý chỉ nối tiếp nhau và bộ tiêu thụ chỉ | COLOREEL GROUP AB |
66 | 35584 | 1-2019-02932 | Chế phẩm xà phòng rắn, phương pháp sản xuất chế phẩm này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
67 | 35585 | 1-2019-02240 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, thiết bị giải mã viđeo và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | KT CORPORATION |
68 | 35586 | 1-2019-06311 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
69 | 35587 | 1-2019-06656 | Thiết bị làm sạch màng xử lý nước, phương pháp làm sạch màng xử lý nước và hệ thống xử lý nước | Mitsubishi Electric Corporation |
70 | 35588 | 1-2019-06562 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE STEEL CORPORATION |
71 | 35589 | 1-2019-07094 | Bột oligosacarit và phương pháp sản xuất bột này | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
72 | 35590 | 1-2019-04462 | Chế phẩm giặt phụ trợ và phương pháp giặt vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
73 | 35591 | 1-2018-01840 | Thiết bị điện tử và thiết bị truyền thông di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
74 | 35592 | 1-2014-01764 | Dầu chứa axit béo đa bất bão hòa có tính ổn định oxy hóa, sản phẩm thực phẩm chứa dầu này và quy trình chế biến sản phẩm thực phẩm này | DSM IP Assets B. V. |
75 | 35593 | 1-2019-00585 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
76 | 35594 | 1-2019-07311 | Thiết bị lọc ép hiệu suất cao | Jingjin Equipment Inc. |
77 | 35595 | 1-2019-06287 | Màng bảo vệ màn hình | KIM, Kwang-Won |
78 | 35596 | 1-2018-03186 | Thiết bị điện tử, phương pháp để hiển thị các ứng dụng và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | Samsung Electronics Co., Ltd |
79 | 35597 | 1-2018-05103 | Thiết bị sản xuất phôi | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
80 | 35598 | 1-2019-04303 | Lưỡi dao cạo, đầu dao cạo và dụng cụ cạo | BIC-VIOLEX SA |
81 | 35599 | 1-2018-02765 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
82 | 35600 | 1-2018-00589 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
83 | 35601 | 1-2018-00615 | Thiết bị tạo sóng nhân tạo | HEQUILY Laurent |
84 | 35602 | 1-2021-00962 | Quy trình chế tạo sơn silicat chịu nhiệt độ, chịu mặn, chịu ăn mòn axit, bazơ | Trường Đại học Xây dựng |
85 | 35603 | 1-2018-00924 | Muối của chất ức chế đemetylaza-1 đặc hiệu với lysin (LSD1), phương pháp điều chế, dược phẩm chứa muối này | INCYTE CORPORATION |
86 | 35604 | 1-2019-00034 | Thiết bị điện tử có anten vòng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
87 | 35605 | 1-2018-00331 | Phương pháp và thiết bị kiểm soát lượng phun amoniac của hệ thống khử lưu huỳnh và khử nitơ bằng cacbon hoạt tính | ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD. |
88 | 35606 | 1-2018-05201 | Protein dung hợp bao gồm biến thể phối tử loại CC 3 (CCL3), axit nucleic mã hóa protein dung hợp này và phương pháp điều chế protein dung hợp này | YUHAN CORPORATION |
89 | 35607 | 1-2018-05895 | Phương pháp quản lý cố định mặt bích, hệ thống quản lý cố định mặt bích và thiết bị quản lý cố định mặt bích | VALQUA, LTD. |
90 | 35608 | 1-2018-03637 | Vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính và phương pháp xử lý hình ảnh | FUJITSU LIMITED |
91 | 35609 | 1-2019-02917 | Phương pháp gửi ký hiệu kết thúc, nút truy nhập nguồn, hệ thống truyền thông và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
92 | 35610 | 1-2018-06033 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
93 | 35611 | 1-2018-05479 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp đo | NTT DOCOMO, INC. |
94 | 35612 | 1-2018-03586 | Chế phẩm được phân lập chứa chủng vi khuẩn Lactobacillus plantarum GOS 42 (DSM 32131) và chế phẩm chứa chủng vi khuẩn này | PROBI AB |
95 | 35613 | 1-2018-03337 | Phương pháp quản lý di động, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
96 | 35614 | 1-2019-00727 | Thiết bị đầu cuối người dùng, trạm cơ sở vô tuyến và phương pháp truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
97 | 35615 | 1-2018-02845 | Máy laze hoạt động theo sơ đồ dùng trong nhãn khoa và tổ hợp thiết bị bao gồm máy laze này | ELLEX MEDICAL PTY LTD |
98 | 35616 | 1-2019-03359 | Thiết bị mạng và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
99 | 35617 | 1-2019-03924 | Anten và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
100 | 35618 | 1-2019-02273 | Phương pháp và thiết bị thu tín hiệu đồng bộ | LG ELECTRONICS INC. |
101 | 35619 | 1-2018-04948 | Thiết bị điện tử và phương pháp cung cấp thông tin dịch vụ trên thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
102 | 35620 | 1-2016-00589 | Thiết bị đập | ISEKI & CO., LTD. |
103 | 35621 | 1-2019-00613 | Hợp chất dị vòng dùng làm chất ức chế Janus kinaza (JAK) và dược phẩm chứa nó | Suzhou Longbiotech Pharmaceuticals Co., Ltd |
104 | 35622 | 1-2019-04088 | Chế phẩm polyme polyacrylamit glyoxyl hoá cation, phương pháp sản xuất nó và phương pháp làm tăng đặc tính độ bền của giấy, cáctông hoặc các sản phẩm tương tự | KEMIRA OYJ |
105 | 35623 | 1-2019-03329 | Sản phẩm thép không gỉ austenit có các đặc tính bề mặt và phương pháp sản xuất nó | POSCO |
106 | 35624 | 1-2019-01883 | Phương pháp giải phóng sự ức chế thành thục noãn bào ở tôm nuôi | JAPAN INTERNATIONAL RESEARCH CENTER FOR AGRICULTURAL SCIENCES |
107 | 35625 | 1-2018-02270 | Phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
108 | 35626 | 1-2019-07487 | Môđun quang điện và quy trình sản xuất nó | Borealis AG |
109 | 35627 | 1-2019-05019 | Phương pháp tái chế polyeste từ vải polyeste và phương pháp khử trùng hợp polyeste trong vải polyeste | IKEA Supply AG |
110 | 35628 | 1-2018-05633 | Hệ thống thu nước trong không khí hiệu suất cao dùng cho vùng khí hậu nhiệt đới | AIR WATER KOREA CO., LTD. |
111 | 35629 | 1-2018-01470 | Miếng đắp gắn được vào răng có khả năng loại bỏ bằng cách đánh răng | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
112 | 35630 | 1-2018-03735 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
113 | 35631 | 1-2021-00600 | Hệ thống và phương pháp tạo lập thông tin xác thực hàng hoá trong lưu thông | Công ty CP Truedata |
114 | 35632 | 1-2019-06068 | Thiết bị và phương pháp phát hiện sự ăn mòn chi tiết kim loại | Rayong Engineering and Plant Service Co., Ltd. |
115 | 35633 | 1-2019-03691 | Băng khóa kéo bao gồm hàng các răng khóa bằng kim loại có màng mạ, dây khóa kéo, và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
116 | 35634 | 1-2017-03573 | Đồ uống đóng gói chứa hương liệu và protein nước sữa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
117 | 35635 | 1-2022-00021 | Vật liệu các tông dạng sóng và hộp các tông dạng sóng sử dụng vật liệu này | OJI HOLDINGS CORPORATION |
118 | 35636 | 1-2017-00639 | Dải thép được phủ kim loại và phương pháp tạo ra dải thép được phủ kim loại này | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
119 | 35637 | 1-2017-01420 | Phương pháp sản xuất cửa sổ camera có mẫu khác biệt và cửa sổ camera được sản xuất bằng phương pháp này | UTI INC. |
120 | 35638 | 1-2019-06206 | Bộ làm bay hơi và thiết bị tạo ra sol khí có bộ làm bay hơi này | KT & G CORPORATION |
121 | 35639 | 1-2019-07016 | Hợp chất indol được thế ở N và dược phẩm chứa hợp chất này | IDORSIA PHARMACEUTICALS LTD |
122 | 35640 | 1-2018-05893 | Phương pháp sản xuất tấm panen cách nhiệt chân không, và tấm panen cách nhiệt chân không | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
123 | 35641 | 1-2021-01012 | Hệ thống tạo ra hydro, hệ thống phát điện, phương pháp tạo ra hydro và phương pháp phát điện | SE Corporation |
124 | 35642 | 1-2019-04215 | Giường nhiệt trị liệu | Ceragem Co., Ltd |
125 | 35643 | 1-2019-04277 | Bộ phận đế và thiết bị cấy chỉnh nha có bộ phận đế này | ITSUKI, Yasuhiro |
126 | 35644 | 1-2018-04317 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
127 | 35645 | 1-2018-01193 | Máy kéo | ISEKI & CO., LTD. |
128 | 35646 | 1-2017-03501 | Chế phẩm làm tăng vi khuẩn có lợi cho đường ruột động vật và phương pháp cải thiện môi trường đường ruột cho gia súc bằng cách sử dụng chế phẩm này | YUKA SANGYO CO, LTD. |
129 | 35647 | 1-2019-02216 | Tấm nền thủy tinh và phương pháp sản xuất tấm nền thủy tinh này | HOYA CORPORATION |
130 | 35648 | 1-2019-02693 | Phương pháp và hệ thống dò tấn công phát lại, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
131 | 35649 | 1-2017-02212 | Thiết bị và phương pháp tạo các hệ số biển đổi, thiết bị và phương pháp mã hóa/giải mã khung hoặc một phần và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
132 | 35650 | 1-2020-00058 | Quy trình sản xuất hệ vi nhũ tương nano fucoxanthin | Công ty cổ phần Wakamono |
133 | 35651 | 1-2020-00840 | Phương tiện thoát hiểm hỏa hoạn hoặc thảm họa kết hợp lan can ban công có thể gấp lại | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
134 | 35652 | 1-2019-02682 | Hợp phần gây miễn dịch, phương pháp điều chế hợp phần này và phương pháp duy trì ổn định hợp phần gây miễn dịch lỏng | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
135 | 35653 | 1-2019-01831 | Phương pháp và thiết bị để ghi dữ liệu được lưu trữ vào trong môi trường lưu trữ dựa trên bộ nhớ tác động nhanh và vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | Beijing OceanBase Technology Co., Ltd. |
136 | 35654 | 1-2019-03090 | Phương pháp lưu trữ dữ liệu và phương pháp gọi dữ liệu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
137 | 35655 | 1-2019-00962 | Thiết bị điện tử và thiết bị điện tử xách tay | Samsung Electronics Co., Ltd. |
138 | 35656 | 1-2019-02332 | Ống thông xịt rửa mũi có thể gập lại | WU, Lih-Chiu |
139 | 35657 | 1-2019-03772 | Thiết bị in khắc và phương pháp tạo ra dấu gia công | ILLUMINA, INC. |
140 | 35658 | 1-2019-01985 | Dụng cụ gia nhiệt bằng vi sóng có thể đảo ngược và phương pháp gia nhiệt bằng vi sóng có bước đảo ngược | Dart Industries Inc. |
141 | 35659 | 1-2018-04599 | Thiết bị rửa phế liệu | BEIJING KING MAHLON SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD. |
142 | 35660 | 1-2019-01459 | Phương pháp xác định chất lỏng hydrocabon được đánh dấu | UNITED COLOR MANUFACTURING, INC. |
143 | 35661 | 1-2019-00061 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
144 | 35662 | 1-2018-03874 | Vật phẩm chịu lửa chứa crom oxit | Saint-Gobain Ceramics & Plastics, Inc. |
145 | 35663 | 1-2019-01590 | Chế phẩm chứa chất béo và/hoặc dầu để sử dụng trong sữa dùng cho trẻ sơ sinh và phương pháp sản xuất chế phẩm này | TAIYO YUSHI CORP. |
146 | 35664 | 1-2019-00029 | Dẫn xuất imidazo[1,2-a]pyriđin và dược phẩm chứa chúng | JEIL PHARMACEUTICAL CO.,LTD. |
147 | 35665 | 1-2014-02464 | Chế phẩm diệt cỏ dạng rắn, phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn ở môi trường nước và phương pháp điều chế chế phẩm diệt cỏ dạng rắn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
148 | 35666 | 1-2019-04790 | Quy trình và thiết bị làm giảm chất gây ô nhiễm môi trường trong nguyên liệu dầu nhiên liệu nặng dùng trong ngành hàng hải | MAGEMA TECHNOLOGY, LLC |
149 | 35667 | 1-2019-04132 | Cấu trúc polynucleotit, phương pháp sản xuất hạt chứa cấu trúc polynucleotit này, protein gây độc cho loài Lepidopteran và chế phẩm chứa protein này để phòng trừ loài gây hại Lepidopteran | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
150 | 35668 | 1-2014-01407 | Khối hấp phụ các kim loại nặng và quy trình sản xuất khối hấp phụ này | IFP ENERGIES NOUVELLES |
151 | 35669 | 1-2019-01481 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
152 | 35670 | 1-2018-01149 | Quy trình chiết silic dioxit | COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV |
153 | 35671 | 1-2019-05872 | Phương pháp, hệ thống đồng thuận chuỗi khối, và thiết bị đồng thuận chuỗi khối để phân phối dữ liệu giao dịch cho đồng thuận chuỗi khối | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
154 | 35672 | 1-2017-03314 | Chế phẩm chứa vi khuẩn axit lactic, dược phẩm dùng qua đường miệng để điều trị nhiễm HPV và/hoặc các u liên đới HPV, và thuốc kích ứng miễn dịch niêm mạc | The University of Tokyo |
155 | 35673 | 1-2019-05254 | Thiết bị xử lý nhiệt phân than | HENAN LONGCHENG COAL HIGH EFFICIENCY TECHNOLOGY APPLICATION CO., LTD. |
156 | 35674 | 1-2018-02322 | Phương pháp xử lý bằng hóa chất ướt cho bo mạch in | UNIVERSAL P.C.B. EQUIPMENT (SHENZHEN) CO., LTD |
157 | 35675 | 1-2018-01033 | Nắp chai nhựa có kết cấu bịt kín và dễ dàng để quay được | Cao Wenling |
158 | 35676 | 1-2019-00278 | Protein có hoạt tính kháng nấm phổ rộng, chế phẩm và phương pháp sản xuất chúng | NATIONAL INSTITUTE OF PLANT GENOME RESEARCH |
159 | 35677 | 1-2018-02818 | Phương pháp bào chế virut có vỏ bọc được làm bất hoạt và phương pháp sản xuất vacxin chứa virut có vỏ bọc | ELANCO US INC. |
160 | 35678 | 1-2019-04348 | Phương pháp lựa chọn tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
161 | 35679 | 1-2018-05012 | Hợp chất pyridazinon diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
162 | 35680 | 1-2020-01026 | Chất diệt tế bào | FUJITA ACADEMY |
163 | 35681 | 1-2019-02661 | Bộ trao đổi nhiệt dưới đất | ECO-PLANNER CO., LTD. |
164 | 35682 | 1-2021-02358 | Khuôn cố định để tạo hình các cấu trúc bê tông | TOTETU MFG. CO. LTD. |
165 | 35683 | 1-2019-05835 | Màng nhựa polypropylen được định hướng hai trục | TOYOBO CO., LTD. |
166 | 35684 | 1-2018-05892 | Thiết bị sản xuất tấm panen cách nhiệt chân không | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
167 | 35685 | 1-2017-04555 | Thiết bị điện tử dễ uốn | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
168 | 35686 | 1-2021-01040 | Phương pháp sản xuất chế phẩm thực vật ăn được được sấy khô và phương pháp sấy khô thực vật ăn được | MIZKAN HOLDINGS CO., LTD. |
169 | 35687 | 1-2018-01298 | Polyme imiđazoyl ure, hợp chất monome ure, dung dịch mạ kim loại hoặc hợp kim và phương pháp lắng phủ kim loại hoặc hợp kim lên nền | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
170 | 35688 | 1-2017-02335 | Phương pháp xử lý nước thải nhuộm màu | Soocheoriworld Corporation |
171 | 35689 | 1-2018-03991 | Thiết bị xử lý thông tin loại thẻ mạch tích hợp và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
172 | 35690 | 1-2021-06426 | Thiết bị khôi phục dữ liệu, máy chủ quản lý dữ liệu, hệ thống quản lý dữ liệu và phương pháp khôi phục dữ liệu | SATORI ELECTRIC CO., LTD |
173 | 35691 | 1-2017-01182 | Thiết bị đo lưu lượng nước | Công ty TNHH ROBERT BOSCH ENGGINEERING AND BUSINESS SOLUTIONS Việt Nam |
174 | 35692 | 1-2019-04556 | Thiết bị hiển thị phát sáng | LG DISPLAY CO., LTD. |
175 | 35693 | 1-2014-01128 | Chế phẩm tinh thể lỏng chứa hợp chất chứa mesogen, vật dụng được sản xuất chứa chế phẩm này và phương pháp chế tạo bộ phận dùng cho mắt | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
176 | 35694 | 1-2018-03941 | Máy nén trục vít không dầu | KOBELCO COMPRESSORS CORPORATION |
177 | 35695 | 1-2018-04180 | Phương pháp xử lý sơ bộ màn hình và thiết bị xử lý sơ bộ màn hình | ZEUS CO., LTD. |
178 | 35696 | 1-2019-00479 | Chỉ nâng và phương pháp sản xuất chỉ này | DONGBANG MEDICAL CO., LTD. |
179 | 35697 | 1-2018-00448 | Chế phẩm chứa chất tương tự chất chống tiết cholin dễ chuyển hóa để điều trị chứng tăng tiết mồ hôi | Bodor Laboratories, Inc. |
180 | 35698 | 1-2018-00899 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
181 | 35699 | 1-2018-03455 | Phương tiện lai | ISUZU MOTORS LIMITED |
182 | 35700 | 1-2018-00892 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
183 | 35701 | 1-2019-02677 | Lớp nền mạng và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
184 | 35702 | 1-2018-05583 | Sản phẩm tấm thép cán nguội và phương pháp sản xuất sản phẩm này | UNITED STATES STEEL CORPORATION |
185 | 35703 | 1-2018-00900 | Phương pháp giải mã viđeo đã mã hóa | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
186 | 35704 | 1-2018-02664 | Hợp chất dùng để chữa bệnh và dược phẩm chứa nó | AusVir Therapeutics Pty Ltd |
187 | 35705 | 1-2019-00958 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
188 | 35706 | 1-2018-05542 | Mạng lưới các ống nano cacbon tinh thể và chế phẩm composit có chứa mạng lưới các ống nano cacbon tinh thể này | CarbonX B.V. |
189 | 35707 | 1-2018-01490 | Màng nhựa vinyliden clorua, gói được nạp thành phần bên trong sử dụng màng nhựa này, và phương pháp sản xuất gói này | KUREHA CORPORATION |
190 | 35708 | 1-2019-06299 | Thiết bị điều khiển dùng cho hộp số tự động | ISUZU MOTORS LIMITED |
191 | 35709 | 1-2019-05266 | Phần tấm của ống dẫn nước và phương pháp chế tạo phần tấm của ống dẫn nước | Sumitomo SHI FW Energia Oy |
192 | 35710 | 1-2019-01601 | Máy sấy hạt và phương pháp sử dụng máy sấy hạt này | SATAKE CORPORATION |
193 | 35711 | 1-2018-04554 | Giá đỡ dùng trong côngtenơ | Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Phương Anh |
194 | 35712 | 1-2019-01651 | Mảng tấm lọc làm sạch phân tán và thiết bị phân tán | ANDRITZ Inc. |
195 | 35713 | 1-2018-01021 | Thiết bị điện tử kiểu đồng hồ đeo tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
196 | 35714 | 1-2018-05578 | Thân cặp dùng cho phanh đĩa xe | Hitachi Astemo, Ltd. |
197 | 35715 | 1-2019-00393 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
198 | 35716 | 1-2019-02200 | Hộp số vô cấp | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
199 | 35717 | 1-2019-00526 | Bộ thu, bộ phát, hệ thống truyền thông không dây và phương pháp thu và phát tín hiệu dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forchung e.V. |
200 | 35718 | 1-2018-03726 | Cơ cấu tấm dẫn hướng của máy may | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2023