Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 39599 | 1-2019-00194 | Phương pháp tiến hành tính toán lớp mạng nơ-ron tích chập cho các mạng nơ-ron tích chập và hệ thống thực hiện phương pháp này | GOOGLE LLC |
2 | 39600 | 1-2020-01583 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
3 | 39601 | 1-2018-02947 | Thể tiếp hợp có tác dụng kéo dài và dược phẩm chứa thể tiếp hợp này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
4 | 39602 | 1-2019-06414 | Hợp chất silic hữu cơ đã được cải biến bằng polyme chứa nhóm flopolyete, chế phẩm xử lý bề mặt, và vật phẩm từ chế phẩm này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
5 | 39603 | 1-2019-03144 | Thép ferit không gỉ dùng cho hệ thống xả trên ô tô được cải thiện về độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn bởi khí ngưng tụ và phương pháp sản xuất thép này | POSCO |
6 | 39604 | 1-2020-00887 | Bể dung dịch để lắng phủ điện phân niken hoặc hợp kim niken | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
7 | 39605 | 1-2016-00007 | Phương pháp tạo thành khoang nhận chất lưu được tạo áp và giày dép chứa khoang này | NIKE INNOVATE C.V. |
8 | 39606 | 1-2019-03619 | Hệ thống tạo ra sol khí | KT & G CORPORATION |
9 | 39607 | 1-2018-03966 | Oligonucleotit đối nghĩa, thể liên hợp oligonucleotit đối nghĩa, và dược phẩm chứa chúng | F.Hoffmann-La Roche AG |
10 | 39608 | 1-2018-00204 | Phương pháp tạo ra lớp mạ bằng hợp kim Al-Zn-Si-Mg ở trên dải thép | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
11 | 39609 | 1-2021-07732 | Thiết bị điện tử | Samsung Electronics Co., Ltd. |
12 | 39610 | 1-2019-00934 | Kính mắt, phương pháp tạo kính mắt này, kính mắt được tùy biến cho người đeo, thấu kính nhãn khoa, thấu kính tiếp xúc | University of Washington |
13 | 39611 | 1-2021-01891 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo, thiết bị máy tính và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
14 | 39612 | 1-2021-03346 | Hệ thống nhập, phương tiện lưu trữ chương trình nhập và phương pháp nhập | Cube System Inc. |
15 | 39613 | 1-2020-00324 | Thiết bị để phân tách phần hình, phương pháp để phân tách phần ảnh thành các đơn vị mã hóa, thiết bị để lập mã, thiết bị để giải mã ảnh của dãy viđeo và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
16 | 39614 | 1-2018-04279 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
17 | 39615 | 1-2020-01580 | Cơ cấu cấp chỉ của máy may mũi khâu trang trí | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
18 | 39616 | 1-2020-00345 | Hệ thống máy tính, bộ lưu trữ, và phương pháp truy nhập bộ nhớ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
19 | 39617 | 1-2020-07553 | Bể mạ đồng không điện, phương pháp lắng phủ và kit gồm nhiều thành phần để tạo ra bể mạ đồng không điện | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
20 | 39618 | 1-2019-06204 | Hợp chất trừ sâu mesoionic, chế phẩm phòng trừ loài gây hại không xương sống chứa hợp chất này, phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống và hạt đã được xử lý bằng hợp chất này | FMC CORPORATION |
21 | 39619 | 1-2019-05259 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
22 | 39620 | 1-2019-06254 | Vật liệu làm điện cực cho điện cực di động của cầu chì nhiệt và phương pháp sản xuất vật liệu này | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
23 | 39621 | 1-2019-07271 | Chế phẩm phủ thuộc lĩnh vực hóa flo, tác nhân xử lý bề mặt bao gồm chế phẩm này và vật phẩm có bề mặt được xử lý bằng tác nhân này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
24 | 39622 | 1-2019-04888 | Mũ giày dùng cho giày dép, phương pháp tạo ra mũ giày dùng cho giày dép và bộ phận dệt kim | NIKE INNOVATE C.V. |
25 | 39623 | 1-2019-05216 | Phương pháp tạo ra sản phẩm protein thủy phân từ thực vật và sản phẩm protein thủy phân từ thực vật thu được | COMPAGNIE LAITIERE EUROPEENNE |
26 | 39624 | 1-2019-06231 | Giày dép bao gồm chế phẩm ionome bọt xốp | NIKE INNOVATE C.V. |
27 | 39625 | 1-2018-03883 | Nhựa polyeste có tính chịu nhiệt và độ hòa tan trong dung môi cao và chế phẩm phủ chứa nó | SK CHEMICALS CO., LTD. |
28 | 39626 | 1-2020-01124 | Bao gói riêng biệt của sản phẩm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
29 | 39627 | 1-2019-02586 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
30 | 39628 | 1-2020-01301 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
31 | 39629 | 1-2020-06870 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống mã hóa và giải mã khối được biến đổi của các mẫu viđeo | CANON KABUSHIKI KAISHA |
32 | 39630 | 1-2019-06807 | Phương pháp và thiết bị xác định chuỗi tín hiệu tham chiếu, thiết bị thu thập giá trị chỉ báo tài nguyên và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
33 | 39631 | 1-2019-06916 | 4-amino-6-picolinat(dị vòng) và 6-amino-2-pyrimidin(dị vòng)-4-cacboxylat, chế phẩm chứa chúng và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
34 | 39632 | 1-2018-05858 | Tấm thép đã được cán nguội và ủ và phương pháp sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
35 | 39633 | 1-2017-04540 | Máy cán và phương pháp chế tạo bộ hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
36 | 39634 | 1-2019-07114 | Màng nhiều lớp và tấm mỏng chứa phụ gia trượt | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
37 | 39635 | 1-2020-02163 | Cơ cấu và hệ thống để mở/đóng và ghép/nhả hộp trên hoặc hộp chứa đồ cho các xe máy | GIVI S.P.A. |
38 | 39636 | 1-2020-00290 | Phương pháp và thiết bị so khớp tốc độ và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
39 | 39637 | 1-2020-04688 | Chế phẩm lắng phủ kim loại hoặc hợp kim kim loại, phương pháp lắng phủ điện phân, chất phụ gia mạ và phương pháp điều chế chất phụ gia mạ này | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
40 | 39638 | 1-2019-02645 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị mạng, và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
41 | 39639 | 1-2018-04421 | Phương pháp làm tăng tác dụng phòng trừ bệnh ở thực vật của hợp chất pyriofenon và phương pháp phòng trừ bệnh cho thực vật | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
42 | 39640 | 1-2020-05226 | Thiết bị để mạ nhúng nóng liên tục dải kim loại, phương pháp để lắng lớp mạ kim loại và phương pháp để thay thế phần dưới mòn của đầu phun | ARCELORMITTAL |
43 | 39641 | 1-2020-04139 | Kết cấu đỡ cụm điều khiển dùng cho xe kiểu ngồi để chân sang hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
44 | 39642 | 1-2021-01628 | Thiết bị phân phối chất tẩy rửa và máy rửa bát đĩa | JIANGSU LEILI MOTOR CO., LTD. |
45 | 39643 | 1-2019-05728 | Dây khóa kéo, khóa kéo trượt và vật phẩm có khóa kéo trượt này | YKK CORPORATION |
46 | 39644 | 1-2019-05787 | Protein dung hợp và dược phẩm chứa protein dung hợp này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
47 | 39645 | 1-2019-07127 | Nguyên liệu in dùng cho máy in 3D theo công nghệ tạo mẫu kiểu phủ nóng chảy, phương pháp sản xuất nguyên liệu in và vật đúc | CG Bio Co., Ltd. |
48 | 39646 | 1-2019-02090 | Cơ cấu quay của bộ phận chặn tháo lắp được dùng cho khóa kéo trượt và khóa kéo trượt có cơ cấu này | YKK CORPORATION |
49 | 39647 | 1-2020-02546 | Vải dệt kim làm từ tơ đơn liên tục lyocell và sản phẩm dệt may | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
50 | 39648 | 1-2019-00567 | Phương pháp sản xuất gỗ dán | THE UNIVERSITY OF KITAKYUSHU |
51 | 39649 | 1-2018-04841 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
52 | 39650 | 1-2020-01673 | Phương pháp xử lý chất thải | CIRCULAR RESOURCES (IP) PTE LIMITED |
53 | 39651 | 1-2018-00443 | Polyuretan làm đặc hòa tan trong nước và hỗn hợp nước chứa polyuretan này | COATEX |
54 | 39652 | 1-2019-04340 | Hệ thống túi của hàng may mặc | NIKE INNOVATE C.V. |
55 | 39653 | 1-2018-01577 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
56 | 39654 | 1-2020-07202 | Phương pháp lắng đọng liên tục trên tấm nền đang di chuyển và hệ thống lắng đọng chân không | ARCELORMITTAL |
57 | 39655 | 1-2014-00703 | Chế phẩm có tác dụng hiệp đồng dùng để điều trị bệnh thiếu máu và thuốc chứa chế phẩm này | MICROBIO CO., LTD. |
58 | 39656 | 1-2016-01324 | Chế phẩm vacxin virut và phương pháp sản xuất chế phẩm này | BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED |
59 | 39657 | 1-2018-01034 | Phương pháp nuôi cấy loài Haematococcus để sản xuất astaxanthin | Ad Astra ehf |
60 | 39658 | 1-2020-01719 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
61 | 39659 | 1-2019-05079 | Chất kết dính và vật phẩm giày dép chứa chất kết dính này | NIKE INNOVATE C.V. |
62 | 39660 | 1-2013-02943 | Panen thạch cao có trọng lượng thấp và tỷ trọng thấp | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
63 | 39661 | 1-2020-06127 | Ống giảm âm khí xả | HONDA MOTOR CO., LTD. |
64 | 39662 | 1-2018-05851 | Tấm thép dẻo song tinh (TWIP) có nền austenit | ARCELORMITTAL |
65 | 39663 | 1-2020-02947 | Phương pháp gửi thông tin điều khiển liên kết xuống, thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
66 | 39664 | 1-2020-01768 | Xi lanh cân bằng và thiết bị mang chi tiết gia công có dùng xi lanh cân bằng này | SMC CORPORATION |
67 | 39665 | 1-2019-05263 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
68 | 39666 | 1-2020-04180 | Vải chăm sóc da và phương pháp sản xuất vải này | FILAG MEDICAL SCHWEIZ AG |
69 | 39667 | 1-2019-03840 | Hạt silic oxit tương hợp với thiếc và quy trình sản xuất hạt silic oxit này | Evonik Operations GmbH |
70 | 39668 | 1-2020-04850 | Vải dệt hoặc dệt kim | TORAY INDUSTRIES, INC. |
71 | 39669 | 1-2020-01720 | Kết cấu lắp/tháo ắc quy dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
72 | 39670 | 1-2020-03292 | Phương pháp sản xuất đường ray và đường ray thu được | ARCELORMITTAL |
73 | 39671 | 1-2019-00450 | Hệ thống lắng đọng chân không và phương pháp mạ nền | ARCELORMITTAL |
74 | 39672 | 1-2020-06221 | Hệ thống đốt rác | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
75 | 39673 | 1-2022-07215 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO HẠT NANO OXIT SẮT TỪ Fe3O4 CẤU TRÚC TINH THỂ ĐƠN TÀ BẰNG PHƯƠNG PHÁP THUỶ NHIỆT VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA NGUỒN NĂNG LƯỢNG ĐIỆN TỪ | Trường Đại học Công nghê, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
76 | 39674 | 1-2020-02851 | Phương pháp tái chế chất xúc tác xử lý khí NOx | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
77 | 39675 | 1-2019-01316 | Phương pháp tạo màng phủ nhiều lớp | KANSAI PAINT CO., LTD. |
78 | 39676 | 1-2019-04887 | Copolyme để hoàn thiện vải dệt có đặc tính kỵ nước và kỵ dầu và phương pháp sản xuất copolyme này | Evonik Operations GmbH |
79 | 39677 | 1-2020-02882 | Vật liệu phun kiểu khô nóng và phương pháp phun kiểu khô nóng | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
80 | 39678 | 1-2019-02842 | Hợp kim nhôm dùng để đúc áp lực thấp và vật đúc làm bằng hợp kim nhôm | UACJ CORPORATION |
81 | 39679 | 1-2020-02655 | Thiết bị kéo sợi và phương pháp để quay vòng thiết bị kéo sợi | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
82 | 39680 | 1-2021-01775 | Lưới dẫn dòng, bộ phận màng, và cụm bộ lọc | KEMFLO (NANJING) ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
83 | 39681 | 1-2020-03820 | Polypeptit sửa đổi có hoạt tính xitrat synthaza giảm, polynucleotit, vi sinh vật chứa polypeptit sửa đổi và phương pháp sản xuất L-axit amin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
84 | 39682 | 1-2021-01186 | Thùng chứa chất lỏng và phương pháp sản xuất thùng chứa này | Chien-Chih HO |
85 | 39683 | 1-2021-03243 | Mũ bảo hiểm với cấu trúc bộ phận bảo vệ cằm có thể chuyển đổi liên kết bánh răng | JIANGMEN PENGCHENG HELMETS LTD. |
86 | 39684 | 1-2020-06389 | Vật liệu polyvinyl butyral được biến tính, phương pháp điều chế, sản phẩm polyvinyl butyral và phương pháp sản xuất sản phẩm này | CHANG, AN-HSIUNG |
87 | 39685 | 1-2019-06896 | Hộp đựng mỹ phẩm dạng trượt | S-Connect Co., Ltd. |
88 | 39686 | 1-2021-01342 | Hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS) với độ ổn định được tăng cường | DAEEUN CO. LTD. |
89 | 39687 | 1-2019-07295 | Bảng phân phối điện theo mô đun cho phép lắp đặt dễ dàng | ECOPOWERTECH CO., LTD |
90 | 39688 | 1-2020-03878 | Phân bón giải phóng có kiểm soát | LG CHEM, LTD. |
91 | 39689 | 1-2019-04073 | Nguyên liệu dạng tấm bao gồm sợi và chất độn dạng sợi hữu cơ cỡ nano-cỡ siêu nhỏ và phương pháp sản xuất | SCG PACKAGING PUBLIC COMPANY LIMITED |
92 | 39690 | 1-2021-00114 | Hệ thống và phương pháp vận chuyển tự động các thùng chứa hóa chất | STI CO., LTD. |
93 | 39691 | 1-2020-01094 | Hộp đựng mỹ phẩm dạng trượt | S-CONNECT CO., LTD. |
94 | 39692 | 1-2020-03903 | Vi sinh vật thuộc chi Corynebacterium sản sinh L-axit amin và phương pháp sản xuất L-axit amin sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
95 | 39693 | 1-2020-03994 | Thiết bị thông minh để phân tích tâm lý sử dụng thực tế tăng cường và phương pháp phân tích tâm lý sử dụng thiết bị này | REALWITH Inc. |
96 | 39694 | 1-2019-05777 | Dụng cụ uốn dây cần vẹt | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
97 | 39695 | 1-2020-00214 | Dung dịch khoan, quy trình điều chế dung dịch khoan và phương pháp khoan | SHELL INTERNATIONALE RESEARCH MAATSCHAPPIJ B.V. |
98 | 39696 | 1-2019-03173 | Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn hoặc ức chế sự sinh trưởng của chúng | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
99 | 39697 | 1-2020-01414 | Thiết bị sản xuất dây khóa kéo | YKK CORPORATION |
100 | 39698 | 1-2018-02924 | Kết cấu sàn dùng cho việc khai thác năng lượng ở ngoài khơi | GREEN ENTRANS AS |
101 | 39699 | 1-2020-01886 | Phương pháp lắng phủ điện phân lớp hợp kim kẽm-niken trên ít nhất một nền cần được xử lý | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
102 | 39700 | 1-2019-06154 | Quy trình điều chế chất đồng phân đối ảnh pirlindol và muối của chúng | TECNIMEDE, SOCIEDADE TÉCNICO-MEDICINAL, SA |
103 | 39701 | 1-2020-00006 | Quy trình làm giảm số lượng của các nhóm hydroxyl tận cùng của polyeste | T. EN ZIMMER GMBH |
104 | 39702 | 1-2021-01100 | Hệ thống kháng lực và phương pháp điều chỉnh kháng lực trong thiết bị tập có khung và bánh đà | PELOTON INTERACTIVE, INC. |
105 | 39703 | 1-2019-05034 | Quy trình chiết đồng thời lignin và silic đioxit từ sinh khối và chất đàn hồi được gia cố bằng hỗn hợp chứa lignin và silic đioxit | COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV |
106 | 39704 | 1-2020-02635 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
107 | 39705 | 1-2020-01805 | Hệ thống và phương pháp gắn chặt màng nhựa | NITTO DENKO CORPORATION |
108 | 39706 | 1-2019-00198 | Hợp chất trừ dịch hại azol hai vòng đã được thế bằng dị vòng, chế phẩm chứa nó, phương pháp phòng trừ dịch hại không xương sống và hạt giống đã được xử lý | FMC Corporation |
109 | 39707 | 1-2017-01447 | Chế phẩm miễn dịch và vectơ virut tái tổ hợp | MERIAL INC. |
110 | 39708 | 1-2019-00225 | Phương pháp sản xuất dẫn xuất diphenylmetan | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
111 | 39709 | 1-2020-02116 | Phương pháp truy nguyên thiết bị người dùng, trạm cơ sở và bộ phận truyền thông của trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
112 | 39710 | 1-2018-05857 | Tấm thép đã được cán nguội và ủ, phương pháp sản xuất tấm thép này, phương pháp sản xuất bộ phận và phương pháp sản xuất phương tiện vận chuyển | ARCELORMITTAL |
113 | 39711 | 1-2019-00417 | Phương pháp và hệ thống thiết bị oxy hóa dung dịch dùng để khử lưu huỳnh bằng amoniac | JIANGNAN ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP INC. |
114 | 39712 | 1-2018-00270 | Tấm thạch cao composit | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
115 | 39713 | 1-2019-06011 | HỖN HỢP POLYOLEFIN VÀ MÀNG LÀM BẰNG HỖN HỢP POLYOLEFIN NÀY | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
116 | 39714 | 1-2020-02634 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
117 | 39715 | 1-2019-03969 | Tấm thép đã được ram và phủ có khả năng tạo hình mỹ mãn và phương pháp sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
118 | 39716 | 1-2017-03867 | Hợp chất butyrolacton và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này | FMC CORPORATION |
119 | 39717 | 1-2020-03372 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
120 | 39718 | 1-2019-06845 | Sản phẩm sô-cô-la thích hợp để ăn | PURATOS |
121 | 39719 | 1-2020-01340 | Phương pháp ước lượng giá trị tỏa nhiệt, thiết bị ước lượng giá trị tỏa nhiệt, và phương tiện chứa chất thải | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
122 | 39720 | 1-2020-00485 | Thiết bị chế tạo dây khóa kéo | YKK CORPORATION |
123 | 39721 | 1-2020-00077 | Khuy | YKK CORPORATION |
124 | 39722 | 1-2020-01261 | Kết cấu phần lắp biển số của xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
125 | 39723 | 1-2019-01472 | Cụm trống, hộp mực, thiết bị tạo ảnh kiểu chụp ảnh điện và bộ phận khớp nối | CANON KABUSHIKI KAISHA |
126 | 39724 | 1-2019-04369 | Thiết bị và phương pháp kết xuất dữ liệu tái tạo âm thanh và vật ghi bất biến có các lệnh để thực hiện phương pháp này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
127 | 39725 | 1-2019-06947 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
128 | 39726 | 1-2018-05477 | Phương pháp sản xuất 1,4-butandiol bằng cách sử dụng vi sinh vật không có trong tự nhiên | GENOMATICA, INC. |
129 | 39727 | 1-2018-00228 | Cấu trúc kháng thể lưỡng đặc hiệu liên kết MSLN và CD3, dược phẩm và quy trình tạo ra cấu trúc kháng thể này | Amgen Research (Munich) GmbH |
130 | 39728 | 1-2019-03864 | Phương pháp và thiết bị tách và thu hồi isopren | ZEON CORPORATION |
131 | 39729 | 1-2019-00178 | Sợi thủy tinh, quy trình sản xuất sợi thủy tinh và các sản phẩm liên quan chứa sợi thủy tinh này | SAINT-GOBAIN ISOVER |
132 | 39730 | 1-2019-05439 | Dùi chọc để định vị chốt dẫn hướng trong xương và dùi chọc để tháo chốt này | HIRONDELLE MEDICAL |
133 | 39731 | 1-2019-03749 | Kẹo xốp nền glyxerin và protein chứa vi khuẩn có lợi và quy trình tạo ra kẹo này | CHR. HANSEN A/S |
134 | 39732 | 1-2020-01919 | HỆ THỐNG LIÊN KẾT VÀ HỆ THỐNG CHUYỂN CHẤT LƯU CÓ HỆ THỐNG LIÊN KẾT NÀY | CONNECT LNG AS |
135 | 39733 | 1-2020-00486 | Thiết bị chế tạo dây khóa kéo | YKK CORPORATION |
136 | 39734 | 1-2020-03106 | Phương pháp truyền thông, và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
137 | 39735 | 1-2017-00944 | Thiết bị dẫn | The Yokohama Rubber Co., Ltd. |
138 | 39736 | 1-2019-07227 | Quy trình epoxy hóa propen | Evonik Operations GmbH |
139 | 39737 | 1-2018-01544 | Hợp chất dị vòng chứa benzyl amin và chế phẩm hữu ích chống lại bệnh nhiễm khuẩn mycobacteria | MILLER, MARVIN J. |
140 | 39738 | 1-2020-05651 | Chế phẩm polypropylen và vật phẩm đã được tạo bọt làm bằng chế phẩm này | BOREALIS AG |
141 | 39739 | 1-2019-03903 | Phương pháp thiết lập lại liên kết, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
142 | 39740 | 1-2018-03632 | Tấm thạch cao và quy trình sản xuất tấm thạch cao | SAINT-GOBAIN PLACO |
143 | 39741 | 1-2019-04868 | Thiết bị điều khiển động cơ xe cộ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
144 | 39742 | 1-2020-04817 | Phương pháp sản xuất chi tiết bằng thép được hàn laze và ép cứng và chi tiết bằng thép được hàn laze và ép cứng | ARCELORMITTAL |
145 | 39743 | 1-2021-00100 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
146 | 39744 | 1-2020-01763 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
147 | 39745 | 1-2019-07242 | Hệ thống và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh và phương tiện lưu trữ chứa chương trình phần mềm để thực hiện phương pháp này | DOLBY INTERNATIONAL AB |
148 | 39746 | 1-2018-00329 | Phương pháp chế tạo giày dệt kim có phần mũ dệt kim dạng ống | SHUANG BANG INDUSTRIAL CORP. |
149 | 39747 | 1-2020-06968 | Chế phẩm kem đánh răng để làm thuyên giảm chứng quá mẫn ngà răng | HYSENSBIO |
150 | 39748 | 1-2021-00703 | Bao gói có khả năng giảm áp suất và phần kết cấu giảm áp suất | SCG PACKAGING PUBLIC COMPANY LIMITED |
151 | 39749 | 1-2019-03804 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
152 | 39750 | 1-2020-07064 | Kết cấu đỡ thiết bị thổi muội kiểu xung va đập | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
153 | 39751 | 1-2021-06605 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
154 | 39752 | 1-2019-03497 | Hệ thống làm mát dùng cho động cơ đốt trong và xe máy có hệ thống làm mát này | PIAGGIO & C. S.P.A |
155 | 39753 | 1-2018-03858 | Vi sinh vật sản sinh putrescine và phương pháp sản xuất putrescine bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
156 | 39754 | 1-2018-01518 | Quy trình điều chế sản phẩm thủy phân của dịch chiết Syzygium samarangense bằng nước và sản phẩm thủy phân thu được bằng quy trình này | MHBT CO., LTD. |
157 | 39755 | 1-2020-00111 | Thiết bị chứa cáp sợi quang micro được làm thích ứng để lồng vào ống dẫn | WESCO EQUITY CORPORATION |
158 | 39756 | 1-2019-05543 | Kháng thể gắn kết với PAR2, chế phẩm và bộ kit chứa kháng thể này | MEDIMMUNE LIMITED |
159 | 39757 | 1-2020-00859 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
160 | 39758 | 1-2014-04103 | Chế phẩm trừ dịch hại ổn định | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
161 | 39759 | 1-2021-04954 | Phương pháp sản xuất vải dệt kim đan dọc có sợi nổi và vải dệt kim đan dọc có sợi nổi này | PAIHONG VIETNAM COMPANY LIMITED |
162 | 39760 | 1-2019-03058 | Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị mã hóa và giải mã cực | QUALCOMM INCORPORATED |
163 | 39761 | 1-2020-02175 | Ghế máy bay | SINGAPORE AIRLINES LIMITED |
164 | 39762 | 1-2020-00703 | Quy trình tạo ra các via dạng điểm bước nhỏ trên tấm mỏng nhiều lớp | CATLAM, LLC |
165 | 39763 | 1-2019-06096 | Dung dịch mixen dùng để xử lý các vỉa hydrocacbon và phương pháp xử lý vỉa ngầm chứa hydrocacbon | NISSAN CHEMICAL AMERICA CORPORATION |
166 | 39764 | 1-2016-03469 | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật và phương pháp điều hòa sinh trưởng thực vật | YAIZU SUISANKAGAKU INDUSTRY CO., LTD. |
167 | 39765 | 1-2019-06652 | Loa | EASTECH (HUIZHOU) CO., LTD. |
168 | 39766 | 1-2019-00932 | Phương pháp và hệ thống mã hóa các hệ số biến đổi liên quan đến dữ liệu viđeo dư trong quy trình mã hóa dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
169 | 39767 | 1-2020-05682 | Lớp bảng mạch | CATLAM, LLC |
170 | 39768 | 1-2020-06967 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng để làm thuyên giảm chứng quá mẫn ngà răng | HYSENSBIO |
171 | 39769 | 1-2019-06097 | Dung dịch keo silic đioxit chịu nước mặn | NISSAN CHEMICAL AMERICA CORPORATION |
172 | 39770 | 1-2020-02712 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
173 | 39771 | 1-2020-02711 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
174 | 39772 | 1-2021-04855 | Thiết bị người dùng và trạm gốc để truyền thông không dây, và phương pháp truyền thông không dây thực hiện bởi thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
175 | 39773 | 1-2020-02989 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
176 | 39774 | 1-2020-04149 | Thiết bị và phương pháp giải mã dòng âm thanh và tiếng nói hợp nhất được mã hóa, và phương tiện lưu trữ bất biến bao gồm chương trình phần mềm được làm thích ứng để thực hiện phương pháp | DOLBY INTERNATIONAL AB |
177 | 39775 | 1-2021-00669 | Hợp chất có tác dụng điều biến thụ thể farnesoit X và dược phẩm chứa hợp chất này | INORBIT THERAPEUTICS AB |
178 | 39776 | 1-2020-03692 | Phương pháp và bộ giải mã để giải mã cảnh âm thanh và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
179 | 39777 | 1-2020-03571 | Chế phẩm bột dùng qua đường mũi | ASKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
180 | 39778 | 1-2019-07163 | Phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
181 | 39779 | 1-2020-02667 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
182 | 39780 | 1-2020-04543 | Vật phẩm gốm thủy tinh và quy trình sản xuất nó | EUROKERA S.N.C. |
183 | 39781 | 1-2018-00178 | Phương pháp và thiết bị sản xuất bàn chải | GB Boucherie NV |
184 | 39782 | 1-2018-01214 | Phương pháp biểu diễn trình diễn thứ hai của các kênh hoặc đối tượng âm thanh, bộ giải mã để giải mã tín hiệu âm thanh đã mã hóa và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
185 | 39783 | 1-2019-02528 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | CANON KABUSHIKI KAISHA |
186 | 39784 | 1-2019-03845 | Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo và thân đúc | DIC CORPORATION |
187 | 39785 | 1-2020-01829 | Phương pháp truyền thông không dây bằng thiết bị người dùng và chức năng neo bảo mật | QUALCOMM INCORPORATED |
188 | 39786 | 1-2018-03633 | Dược phẩm chứa cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép | Amgen Research (Munich) GmbH |
189 | 39787 | 1-2020-02636 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và trạm không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
190 | 39788 | 1-2020-03011 | Máy nạp liệu theo mẻ, hệ thống nấu chảy vật liệu tạo thủy tinh bao gồm máy nạp liệu này, phương pháp và hệ thống điều khiển máy nạp liệu theo mẻ và phương tiện ghi chứa chương trình máy tính | SAINT-GOBAIN ISOVER |
191 | 39789 | 1-2019-07049 | Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
192 | 39790 | 1-2020-01828 | Chế phẩm nhựa dẫn nhiệt, sản phẩm đóng rắn, và phương pháp tản nhiệt | THREEBOND CO., LTD. |
193 | 39791 | 1-2021-05655 | Đoạn đường ray không ba lát dùng cho phương tiện đường sắt | SYSTRA FRANCE |
194 | 39792 | 1-2020-02531 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
195 | 39793 | 1-2019-05220 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
196 | 39794 | 1-2021-04792 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
197 | 39795 | 1-2020-07621 | Phương pháp sản xuất bột kim loại mịn từ các hợp chất kim loại | HELA NOVEL METALS LLC |
198 | 39796 | 1-2021-06203 | Máy và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
199 | 39797 | 1-2020-04550 | Chất kết dính dẫn điện và sản phẩm đóng rắn của chất kết dính dẫn điện này | THREEBOND CO., LTD. |
200 | 39798 | 1-2019-06223 | Vải dệt kim có kết cấu dệt kim, sản phẩm may mặc, dụng cụ thể thao bao gồm vải dệt kim và phương pháp tạo ra vải dệt kim này | NIKE INNOVATE C.V. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2024