Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 39799 1-2018-00077 Cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép liên kết với DLL3 và CD3, dược phẩm và quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này Amgen Research (Munich) GmbH
202 39800 1-2017-04483 Hợp chất carboxamit, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và

phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn
FMC CORPORATION
203 39801 1-2017-00512 Chuỗi phát của thiết bị truyền thông không dây và phương pháp phát theo dõi pha cho hệ thống truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
204 39802 1-2018-01701 Phương pháp, thiết bị và phương tiện đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
205 39803 1-2019-07013 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bởi bộ phát, bộ thu và thiết bị người dùng QUALCOMM INCORPORATED
206 39804 1-2020-01199 Tác nhân duy trì sự phân tán dùng cho chế phẩm nước TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
207 39805 1-2020-00328 Nền băng dính, băng dính và phương pháp sản xuất băng dính này Denka Company Limited
208 39806 1-2020-06270 Thiết bị kiểm tra ray bằng siêu âm có giàn định pha di động SHALOM ENGINEERING CO., LTD.
209 39807 1-2020-03916 Chế phẩm ở dạng dung dịch tiêm trong nước chứa insulin nền và co-poly-axit amin, co-poly-axit amin và nhóm tiền thân Hy' của gốc kỵ nước –Hy ADOCIA
210 39808 1-2020-00162 Máy quay để kéo sợi khoáng và phương pháp kéo sợi bông thủy tinh hoặc bông khoáng sử dụng máy quay sợi này SAINT-GOBAIN ISOVER
211 39809 1-2019-00419 Cửa kính bên của xe và phương pháp sản xuất cửa kính bên SAINT-GOBAIN GLASS FRANCE
212 39810 1-2020-00358 Hạt giống virut VerImmune Inc.
213 39811 1-2020-00384 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
214 39812 1-2020-02573 Thiết bị người dùng, trạm gốc, phương pháp truyền thông không dây ở thiết bị người dùng và trạm gốc, và phương tiện đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
215 39813 1-2020-03693 Peptit, polynucleotit mã hóa peptit và vectơ biểu hiện để điều trị bệnh ngà răng-tủy răng và bệnh nha chu HYSENSBIO
216 39814 1-2020-02666 Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
217 39815 1-2018-00431 Cấu trúc kháng thể, dược phẩm và quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này Amgen Research (Munich) GmbH
218 39816 1-2021-02843 Phương pháp và thiết bị giải mã tín hiệu âm thanh định dạng ambisonics đã được mã hóa DOLBY INTERNATIONAL AB
219 39817 1-2019-06226 Kệ treo tường và phương pháp lắp đặt kệ treo tường Lewis Hyman, Inc.
220 39818 1-2014-03005 Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh teo cơ tủy sống PTC THERAPEUTICS, INC.
221 39819 1-2019-07241 Hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh, phương pháp biên soạn nội dung âm thanh và kết xuất tín hiệu âm thanh, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
222 39820 1-2020-00977 Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh và phương pháp xác định ước lượng của mẫu tín hiệu băng tần con và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính bao gồm các lệnh để thực hiện phương pháp này DOLBY INTERNATIONAL AB
223 39821 1-2019-01964 Protein gắn kết với CD123, dược phẩm và phương pháp có liên quan đến protein này APTEVO RESEARCH AND DEVELOPMENT LLC
224 39822 1-2020-03014 Buồng đốt cho thiết bị nấu chảy vật liệu có thể nấu thành thủy tinh, phương pháp lắp và tháo buồng đốt và thiết bị nấu chảy hợp phần gồm các vật liệu có thể nấu thành thủy tinh SAINT-GOBAIN ISOVER
225 39823 1-2020-02818 Phương pháp, trạm gốc và thiết bị người dùng để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
226 39824 1-2020-02695 Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
227 39825 1-2020-04542 Vật phẩm gốm thủy tinh và quy trình sản xuất nó EUROKERA S.N.C.
228 39826 1-2020-00525 Bảng mạch nhiều lớp CATLAM, LLC
229 39827 1-2020-05295 Phương pháp và bộ giải mã âm thanh để giải mã khung thời gian của dòng bít âm thanh được mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
230 39828 1-2021-00472 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã trong hệ thống âm thanh đa kênh, hệ thống âm thanh bao gồm các thiết bị này, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
231 39829 1-2021-00414 Phương pháp lượng tử hóa và giải lượng tử hóa các tham số liên quan đến việc mã hóa tham số không gian cho tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
232 39830 1-2020-02758 Phương pháp, thiết bị người dùng, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính và thiết bị để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
233 39831 1-2018-02055 Phương pháp làm thích ứng vi sinh vật kỵ khí và chọn lọc vi sinh vật kỵ khí chịu được oxy tốt hơn và chủng vi sinh vật thu được bằng phương pháp này METABOGEN AB
234 39832 1-2020-00423 Lớp xen giữa dẻo nhớt-đàn hồi, kính nhiều lớp bao gồm lớp xen giữa và phương pháp sản xuất lớp này SAINT-GOBAIN GLASS FRANCE
235 39833 1-2020-07274 Chế phẩm dầu hoặc chất béo dùng cho sản phẩm thực phẩm chế biến, hỗn hợp chứa chế phẩm này, sản phẩm đúc khuôn, và phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm chế biến J-OIL MILLS, INC.
236 39834 1-2022-04362 Chủng Kluyveromyces marxianus RIN-7198 thuần khiết về mặt sinh học Lê Quang Thành 
237 39835 1-2022-04361 CHỦNG SACCHAROMYCES CEREVISIAE SRED-7106 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC Lê Quang Thành 
238 39836 1-2019-01773 Quy trình và thiết bị tạo sợi khoáng, sợi khoáng thu được từ quy trình này và các sản phẩm chứa sợi khoáng này SAINT-GOBAIN ISOVER
239 39837 1-2019-03456 Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
240 39838 1-2020-00394 Máy nén và thiết bị làm lạnh bao gồm máy nén này GUANGDONG MEIZHI COMPRESSOR CO., LTD.
241 39839 1-2020-02269 Cơ cấu căng xích thủy lực HONDA MOTOR CO., LTD.
242 39840 1-2020-02268 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
243 39841 1-2017-02904 Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã dòng dữ liệu GE Video Compression, LLC
244 39842 1-2019-03309 Thiết bị huấn luyện thực hành xử lý bộ phận làm kín cơ khí, phương pháp huấn luyện thực hành xử lý, và bộ phận làm kín cơ khí VALQUA, LTD.
245 39843 1-2018-04150 Xe tự hành khung cong có ắc quy tháo ra được theo cách trượt CA SYSTEM CO., LTD
246 39844 1-2019-06538 Thiết bị, hệ thống và phương pháp tái hoá lỏng LNG đã tái khí hoá trước đó EXCELERATE ENERGY LIMITED PARTNERSHIP
247 39845 1-2020-01779 Xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
248 39846 1-2020-00787 Cơ cấu quay vòng nằm ngang CHUGAI RO CO., LTD.
249 39847 1-2019-05316 Bộ phận chứa hóa chất rắn và phương pháp xử lý nước KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
250 39848 1-2020-00099 Thiết bị xử lý hình ảnh và phương pháp xử lý hình ảnh SONY CORPORATION
251 39849 1-2019-02802 Phương pháp cấp phát tài nguyên, thiết bị đầu cuối truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
252 39850 1-2019-05171 Phôi compozit và phương pháp sản xuất phôi compozit, bình chứa compozit và phương pháp sản xuất bình chứa compozit, và sản phẩm bao gồm bình chứa compozit DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
253 39851 1-2017-05062 Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền Sun Patent Trust
254 39852 1-2018-03076 Phương tiện giao thông kiểu khung xương dưới Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
255 39853 1-2019-04168 Khuôn được phủ và lõi được phủ, quy trình sản xuất khuôn kết dính thủy tinh lỏng được phủ hoặc lõi kết dính thủy tinh lỏng được phủ, và kit để sản xuất lớp phủ trên khuôn kết dính thủy tinh lỏng hoặc lõi kết dính thủy tinh lỏng HÜTTENES-ALBERTUS CHEMISCHE WERKE GESELLSCHAFT MIT BESCHRÄNKTER HAFTUNG
256 39854 1-2020-07362 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
257 39855 1-2016-02925 Cụm con lăn kéo dài và máy kéo sợi thô chứa cụm con lăn kéo dài này LAKSHMl MACHINE WORKS LTD.
258 39856 1-2022-00972 PHƯƠNG PHÁP MẠ BẰNG CÁCH NHÚNG NÓNG ĐỂ TẠO RA LỚP MẠ HỢP KIM Al-Zn-Si-Mg TRÊN DẢI THÉP BLUESCOPE STEEL LIMITED
259 39857 1-2019-05198 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
260 39858 1-2020-03255 Chế phẩm chăm sóc tóc và phương pháp làm lắng đọng các chất trị gàu lên da đầu UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
261 39859 1-2018-04831 Chế phẩm dạng hạt và bộ lọc để lọc nước UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
262 39860 1-2019-01758 Chế phẩm hấp thụ qua da chứa oxybutynin HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC.
263 39861 1-2018-01195 Bộ chia nhánh cho các ống nước cứu hỏa tự động điều khiển dòng nước và hệ thống ống nước cứu hỏa có bộ chia nhánh này KIM, Seung Yun
264 39862 1-2020-03114 Hợp chất imidazopyridin và dược phẩm chứa hợp chất này BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
265 39863 1-2020-04939 Chi tiết đúc bằng nhựa và phương pháp đúc dùng cho chi tiết đúc bằng nhựa HONDA MOTOR CO., LTD.
266 39864 1-2017-01445 Hệ thống thủy lực, phương pháp điều khiển dòng chảy chất lỏng trong hệ thống thủy lực và hệ thống bơm chất lỏng PROJECT PHOENIX, LLC
267 39865 1-2018-05814 Cơ cấu khóa quay ZHU, Shuhong
268 39866 1-2019-06022 Mảnh tấm và thiết bị phân tán ANDRITZ Inc.
269 39867 1-2019-04460 Chế phẩm giặt phụ trợ và phương pháp giặt vải UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
270 39868 1-2015-01740 Quy trình sản xuất phức hợp enzym  Hooreman, Dominique
271 39869 1-2019-07073 Chế phẩm chăm sóc tóc và phương pháp tiết kiệm nước trong quy trình dưỡng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
272 39870 1-2019-03128 Hợp chất bao gồm oligonucleotit biến đổi và dược phẩm chứa hợp chất này REGULUS THERAPEUTICS INC.
 
273 39871 1-2019-04457 Phương pháp cấp phối tác nhân có lợi cho vải trong quá trình giặt UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
274 39872 1-2018-02371 Phương pháp quản lý để quản lý khoảng năng lượng của bộ ăcquy nạp lại được của xe đạp điện được hỗ trợ bàn đạp, xe đạp điện được hỗ trợ bàn đạp và nhóm bộ phận PIAGGIO & C. S.p.A.
275 39873 1-2020-02270 Động cơ đốt trong HONDA MOTOR CO., LTD.
276 39874 1-2017-04705 Dẫn xuất pyriđon đa vòng được thế và dược phẩm chứa nó Shionogi & Co., Ltd.
277 39875 1-2019-07373 Xe nghiêng YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
278 39876 1-2018-01135 Mối nối ren cho ống thép NIPPON STEEL CORPORATION
279 39877 1-2020-04555 Sợi polyetylen có trọng lượng phân tử lớn với khả năng chống cắt cao, phương pháp chế tạo sợi này, găng tay và quần áo có khả năng chống cắt cao XINGYU SAFETY PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
280 39878 1-2020-02156 Quy trình chưng cất liên tục CHENGUANG BIOTECH GROUP CO., LTD.
281 39879 1-2020-02574 Thiết bị ion hóa không khí ANCILIA PROTECT LTD
282 39880 1-2020-02271 Kết cấu tấm ốp dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
283 39881 1-2020-06458 Kết cấu bình nhiên liệu HONDA MOTOR CO., LTD.
284 39882 1-2019-00454 Phương pháp và thiết bị mã hóa, phương pháp và thiết bị giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
285 39883 1-2020-05297 Thân túi của công trình xây dựng dân dụng MAEDA KOSEN CO., LTD.
286 39884 1-2018-02987 Bộ tạo khí phản lực dòng thẳng dùng cho ống hút/xả LEE, Dong Kyu
287 39885 1-2020-06271 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông được triển khai trong thiết bị người dùng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON
288 39886 1-2020-03361 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
289 39887 1-2019-04197 Phương pháp mã hóa, thiết bị không dây, vật ghi đọc được bởi máy tính và phương pháp giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
290 39888 1-2019-05860 Phương pháp sản xuất nguyên liệu thô thiêu kết dạng hạt và phương pháp sản xuất quặng thiêu kết JFE Steel Corporation
291 39889 1-2018-05630 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính và điểm truyền nhận HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
292 39890 1-2020-01050 Phương pháp truyền thông, máy truyền thông, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
293 39891 1-2019-05323 Kết cấu hệ thống treo, phương pháp treo cho phôi sợi quang và phương pháp sản xuất sợi quang SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
294 39892 1-2019-02905 Phương pháp để tạo, tăng cường, cải thiện hoặc biến đổi hương vị kokumi hoặc umami của đồ ăn mang mùi vị FIRMENICH SA
295 39893 1-2019-03813 Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
296 39894 1-2019-04010 Hệ thống tạo sol khí và hộp chứa dùng cho hệ thống tạo sol khí có ngăn chứa chất lỏng hai phần Philip Morris Products S.A.
297 39895 1-2020-00620 Phương pháp truyền tín hiệu đường lên, thiết bị truyền thông để truyền và nhận tín hiệu đường lên LG ELECTRONICS INC.
298 39896 1-2019-04627 Phương pháp cập nhật khu vực khai báo dựa trên mạng vô tuyến cho thiết bị người dùng ở trạng thái RRC_Inactive và thiết bị người dùng để thực hiện phương pháp này FG INNOVATION COMPANY LIMITED
299 39897 1-2019-02597 Van tim giả được móc vào vách gian tâm thất  JENSCARE SCIENTIFIC CO.,LTD.
300 39898 1-2019-03254 Thép dùng để thấm nitơ mềm và bộ phận thấm nitơ mềm JFE STEEL CORPORATION
301 39899 1-2018-06063 Cảm biến và phương pháp giải trình tự sử dụng cảm biến này ILLUMINA, INC.
302 39900 1-2019-02642 Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng, quy trình làm sạch và rửa sạch bề mặt sử dụng chế phẩm này UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
303 39901 1-2017-02909 Bộ giải mã để giải mã dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa dữ liệu và phương pháp giải mã dòng dữ liệu GE Video Compression, LLC
304 39902 1-2020-01224 Chế phẩm hiệp đồng làm chất thúc đẩy tự thực bào, chế phẩm dạng bào chế để dùng khu trú và chế phẩm bào chế dùng qua đường miệng chứa chế phẩm hiệp đồng này GIULIANI S.P.A.
305 39903 1-2018-02936 Thiết bị lên men liên tục CJ CHEILJEDANG CORPORATION
306 39904 1-2017-05091 Thể phân tán của vật liệu trên cơ sở graphen và phương pháp tạo ra vật liệu trên cơ sở graphen THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF CALIFORNIA
307 39905 1-2019-07247 Thiết bị sản xuất sợi nano và đầu vòi được sử dụng cho thiết bị này M-TECHX INC.
308 39906 1-2019-04931 Ổ cắm đa tiếp xúc ngăn chặn hư hỏng chân cắm Withsystem Co.. Ltd.
309 39907 1-2020-05103 Phương pháp duy trì khe hở hướng tâm giữa ổ trục dẫn biến đổi và trục của tuabin, phương tiện lưu trữ không tạm thời, và hệ thống ổ trục dẫn ANDRITZ HYDRO CANADA INC.
310 39908 1-2020-02235 Chế phẩm chăm sóc tóc UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
311 39909 1-2016-02059 Đèn trước YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
312 39910 1-2020-01558 Thép giàu Mn và phương pháp sản xuất thép này JFE Steel Corporation
313 39911 1-2018-02515 Quy trình tạo các hạt polyetylen terephtalat (PET) và thiết bị để sản xuất các hạt polyme được kết tinh rắn UOP LLC
314 39912 1-2018-04671 Phương pháp sản xuất vật liệu colagen dạng hạt GELITA AG
315 39913 1-2016-00282 Phương pháp thu hồi chì oxit từ chất thải chứa chì oxit CHILWEE POWER CO. LTD.
316 39914 1-2020-01197 Bộ phận dệt kim và sản phẩm được tạo ra từ bộ phận dệt kim này NIKE INNOVATE C.V.
317 39915 1-2019-05874 Hợp chất diệt cỏ pyridazinon và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này  FMC CORPORATION
318 39916 1-2020-00416 Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu ảnh và phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
319 39917 1-2020-05581 Hệ thống và thiết bị đặt để khai triển shunt nội nhãn cầu, và phương pháp vận hành dụng cụ đặt shunt nội nhãn cầu AQUESYS, INC.
320 39918 1-2020-02944 Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ mã để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và trạm gốc QUALCOMM INCORPORATED
321 39919 1-2020-00808 Phương pháp và thiết bị kết xuất dạng biểu diễn ambisonic bậc cao của âm thanh hoặc trường âm thanh để phát lại âm thanh, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
322 39920 1-2020-00383 Thiết bị xử lý âm thanh, phương pháp tạo ra tín hiệu băng tần con tổng hợp và phương tiện lưu trữ bất biến chứa chương trình để thực hiện phương pháp này DOLBY INTERNATIONAL AB
323 39921 1-2020-04676 Phương pháp tái cấu trúc dữ liệu viđeo được mã hóa và khôi phục hình dạng thích ứng của chuỗi viđeo, thiết bị được tạo cấu hình để thực hiện phương pháp này, và  phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
324 39922 1-2019-02074 Quần thể tế bào gốc trung mô đã phân lập từ màng ối cuống rốn và dược phẩm chứa quần thể tế bào gốc trung mô này CELLRESEARCH CORPORATION PTE., LTD
325 39923 1-2018-00372 Kháng thể kháng yếu tố XI và dược phẩm bao gồm kháng thể này NOVARTIS AG
326 39924 1-2022-02351 PHƯƠNG PHÁP NGĂN CHẶN TẤN CÔNG TỪ CHỐI DỊCH VỤ KIỂU TCP SYN Đại học Bách Khoa Hà Nội
327 39925 1-2020-06472 Kết cấu ống thông hơi dùng trong thi công sàn bê tông đúc sẵn, hệ thống thông hơi và quy trình thi công sàn bê tông đúc sẵn sử dụng ống thông hơi và hệ thống ống thông hơi này YEOM, Min Suk
328 39926 1-2017-03749 Cơ cấu truyền động của môđun máy ảnh SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
329 39927 1-2019-07146 Chế phẩm lỏng chứa axit alginic hoặc muối dược dụng của nó và polysacarit keo Mcnulty Pharma Co., Ltd.
330 39928 1-2019-03889 Chế phẩm đóng rắn và quy trình sản xuất sản phẩm đóng rắn HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH
331 39929 1-2019-02798 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
332 39930 1-2019-05393 Vòi phun nhiên liệu TATSUNO CORPORATION
333 39931 1-2019-03047 Hợp chất pyrido[3,4-b]indol được thế dùng để điều trị các rối loạn sụn, quy trình điều chế nó và dược phẩm chứa nó SANOFI
334 39932 1-2019-04699 Thiết bị và phương pháp để tách hỗn hợp khí TECHNIP PROCESS TECHNOLOGY, INC.
335 39933 1-2020-05030 Thiết bị điều khiển, phương pháp điều khiển và phương tiện lưu thông tin có thể đọc được bằng máy tính HONDA MOTOR CO., LTD.
336 39934 1-2019-04334 Chi tiết điều khiển ánh sáng, bộ nguồn sáng và thiết bị chiếu sáng MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
337 39935 1-2021-00220 Quy trình điều chế hệ tự vi nhũ nano daidzein CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI
338 39936 1-2020-06981 Quy trình điều chế hệ tự vi nhũ nano lycopen CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI
339 39937 1-2020-06983 Quy trình điều chế hệ tiền vi nhũ nano ferulic Công ty cổ phần công nghệ mới Nhật Hải
340 39938 1-2021-00616 Phương pháp thiết kế hệ thống quét ảnh các vật thể dưới nước sử dụng đồng thời nhiều đầu thu phát tín hiệu sóng âm Đại học Bách Khoa Hà Nội
341 39939 1-2021-00617 Phương pháp quét ảnh không gian ba chiều sử dụng công nghệ nhận dạng và định vị sóng âm dưới nước Đại học Bách Khoa Hà Nội
342 39940 1-2021-00995 Giỏ có thể gấp lại Protrend Co., Ltd.
343 39941 1-2018-01852 Phương pháp và thiết bị biến đổi liên tục polyme nóng chảy từ polyamit 6 chưa chiết xuất với một hoặc nhiều chất phụ gia TECHNIP ZIMMER GMBH
344 39942 1-2019-00494 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
345 39943 1-2020-05244 Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây và phương tiện lưu trữ có thể đọc bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
346 39944 1-2020-03839 Kết cấu đầu nối cọc xoắn ốc NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD.
347 39945 1-2020-04082 Hệ thống phanh dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR co., LTD.
348 39946 1-2015-04523 Phương pháp thu ký hiệu chỉ báo ma trận tiền mã hóa, phương pháp phản hồi ký hiệu chỉ báo ma trận tiền mã hóa, đầu thu và đầu truyền HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
349 39947 1-2021-02878  Dụng cụ đánh bóng móng tay năm trong một SHANGHAI WELL-SUN PROCISION TOOL CO., LTD.
350 39948 1-2019-00243 Hệ thống ủy nhiệm xác thực hai chiều có khả năng phát hiện chương trình ứng dụng giả mạo và phương pháp phát hiện KIM, Juhan
351 39949 1-2020-00047 Phương pháp sản xuất cuộn giấy CORELEX SHIN-EI CO., LTD.