Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2019
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT
|
Số bằng (tải về) |
Số đơn
|
Tên SC/GPHI
|
Tên chủ văn bằng
|
1 | 21039 | 1-2013-00864 | Thiết bị điều khiển nạp dùng cho xe chạy điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
2 | 21040 | 1-2012-00643 | Chế phẩm lỏng chứa paracetamol trong dung môi dạng nước ổn định khi bảo quản và phương pháp bào chế chế phẩm này | NEOGEN N.V. |
3 | 21041 | 1-2014-02663 | Thiết bị di động | BlackBerry Limited |
4 | 21042 | 1-2014-00990 | Hệ thống chiếu đa điểm | CJ CGV CO., LTD. |
5 | 21043 | 1-2010-02931 | Phương pháp truyền và thu thông tin trong hệ thống truyền thông và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
6 | 21044 | 1-2012-03335 | Xe ngồi kiểu yên ngựa | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
7 | 21045 | 1-2013-02874 | Vật liệu chắn sáng dùng cho dụng cụ quang học, bộ phận quang học và thiết bị thu hình ảnh | KIMOTO CO., LTD. |
8 | 21046 | 1-2014-00178 | Phương pháp phân biệt các vùng trong chuỗi gồm N ảnh số sơ cấp, phương pháp hiển thị các nhóm tế bào nằm trong lát cắt mô vi phẫu và phương pháp hiển thị phân bố ba chiều của nhiều nhóm tế bào và cấu trúc tế bào nằm trong cùng một không gian ba chiều trong mẫu mô vi phẫu | MEDETECT AB |
9 | 21047 | 1-2015-00037 | Hệ thống và phương pháp phân tách nhiều pha | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
10 | 21048 | 1-2015-04369 | Kim trượt | GROZ-BECKERT KG |
11 | 21049 | 1-2018-01216 | Thiết bị xoắn dây điện và phương pháp xoắn dây điện | SHINMAYWA INDUSTRIES, LTD. |
12 | 21050 | 1-2014-03849 | Xe kiểu tay ga | HONDA MOTOR CO., LTD. |
13 | 21051 | 1-2015-00848 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
14 | 21052 | 1-2015-01720 | Bộ lọc không khí của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
15 | 21053 | 1-2016-00393 | Thiết bị sản xuất nhiên liệu cốc | CATALYTIC DISTILLATION TECHNOLOGIES |
16 | 21054 | 1-2016-03368 | Đồ chứa LED được nạp photpho | GE LIGHTING SOLUTIONS, LLC |
17 | 21055 | 1-2012-03081 | Thiết bị khởi động động cơ | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
18 | 21056 | 1-2013-01379 | Chất hấp phụ y tế và phương pháp sản xuất chất hấp phụ này | FUTAMURA KAGAKU KABUSHIKI KAISHA |
19 | 21057 | 1-2013-01666 | Hệ thống phát điện sử dụng thiết bị tạo khí plasma | KOREA BASIC SCIENCE INSTITUTE |
20 | 21058 | 1-2015-00933 | Thuốc nhuộm antraquinon anion đime và phương pháp điều chế chúng | Clariant International Ltd. |
21 | 21059 | 1-2014-02096 | Máy tập thể dục | SATIAN INDUSTRIES CO LTD. |
22 | 21060 | 1-2013-01715 | Chế phẩm sủi ổn định khi bảo quản | EFFRX PHARMACEUTICALS SA |
23 | 21061 | 1-2013-03103 | Tấm thép để dập nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
24 | 21062 | 1-2015-00695 | Máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
25 | 21063 | 1-2011-00512 | Phương pháp điều chế chế phẩm để thay thế gôm ả rập và phương pháp điều chế chế phẩm gôm ả rập | TIC GUMS, INC. |
26 | 21064 | 1-2013-00488 | Phương pháp và hệ thống khí hóa gián tiếp sinh khối sử dụng hơi nước | SUNSHINE KAIDI NEW ENERGY GROUP CO., LTD. |
27 | 21065 | 1-2013-02360 | Hỗn hợp xi măng, chất phụ gia xi măng và phương pháp sản xuất xi măng trộn | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
28 | 21066 | 1-2014-03568 | Khay chứa mẫu lõi | PROSPECTORS IP HOLDINGS PTY LIMITED |
29 | 21067 | 1-2017-02862 | Hợp chất vòng, chế phẩm dùng cho vật liệu quang học chứa hợp chất này, vật liệu quang học và phương pháp sản xuất vật liệu quang học | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
30 | 21068 | 1-2017-03916 | Tấm thép được mạ Zn-Al-Mg và phương pháp sản xuất tấm thép được mạ Zn-Al-Mg này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
31 | 21069 | 1-2014-02006 | Cụm chứa chất hiện ảnh, hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
32 | 21070 | 1-2014-03404 | Cọc cừ thép, thành cọc cừ thép được tạo ra từ các cọc cừ thép và phương pháp sản xuất cọc cừ thép | JFE Steel Corporation |
33 | 21071 | 1-2014-03939 | Thiết bị hiển thị hoạt động máy giặt và máy giặt được lắp thiết bị này | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
34 | 21072 | 1-2015-00829 | Hợp chất pyrazol carboxamit dùng làm chất điều biến thụ thể liên quan đến amin vết (TAAR), quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa chúng | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
35 | 21073 | 1-2016-02701 | Máy đào đường hầm và phương pháp ngăn chặn hoặc làm giảm sự mất khả năng hoạt động của máy đào đường hầm | N. JET ENGINEERING CO., LTD. |
36 | 21074 | 1-2017-04789 | Chất khắc ăn mòn, dung dịch bổ sung vào chất khắc ăn mòn và phương pháp sản xuất mạch in bằng đồng | MEC COMPANY LTD. |
37 | 21075 | 1-2012-03565 | Phương pháp và thiết bị chuyển vùng sử dụng giao diện X2 trong hệ thống truyền thông di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
38 | 21076 | 1-2015-01910 | Hợp chất xyclohexen được thế ở vị trí biaryl hoặc biaryl dị vòng làm chất ức chế protein vận chuyển cholesteryleste (CETP) và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
39 | 21077 | 1-2009-02093 | Dược phẩm dạng liều đơn vị và kit chứa hạt nano chứa albumin và rapamycin hoặc dẫn xuất của nó | ABRAXIS BIOSCIENCE, LLC |
40 | 21078 | 1-2014-00022 | Hộp cấp chất hiện ảnh và hệ thống cấp chất hiện ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
41 | 21079 | 1-2015-02522 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
42 | 21080 | 1-2015-02704 | Bẫy côn trùng sử dụng đèn LED tia cực tím | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
43 | 21081 | 1-2012-01259 | Hệ thống thông báo tin tức khẩn cấp đa phương thức | Chunghwa Telecom Co., Ltd. |
44 | 21082 | 1-2013-01394 | Phương pháp điều khiển sự tăng năng lượng trong thời gian ngắn ở tuabin hơi | SIEMENS AKTIENGESELLSCHAFT |
45 | 21083 | 1-2016-05151 | Phương pháp xử lý dữ liệu ảnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
46 | 21084 | 1-2016-05152 | Phương pháp giải mã dữ liệu ảnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
47 | 21085 | 1-2016-05153 | Phương pháp khử nhiễu khối trong ảnh được khôi phục | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
48 | 21086 | 1-2016-05154 | Phương pháp xử lý ảnh được khôi phục | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
49 | 21087 | 1-2011-03148 | Chế phẩm có mùi thơm có tác dụng gây ngủ | AMOREPACIFIC CORPORATION |
50 | 21088 | 1-2012-02617 | Van chuyển đường dẫn dòng và cơ cấu kiểm soát xả dùng cho chất lưu có van chuyển này | KOGANEI CORPORATION |
51 | 21089 | 1-2013-02427 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dự báo ảnh, phương pháp và thiết bị giải mã dự báo ảnh | NTT DOCOMO, INC. |
52 | 21090 | 1-2015-02682 | Bộ con lăn cửa và kết cấu lắp cửa | YKK AP INC. |
53 | 21091 | 1-2016-03114 | Chế phẩm thủy lực dạng lỏng dùng cho máy kéo | CHEVRON ORONITE COMPANY LLC |
54 | 21092 | 1-2013-01586 | Thiết bị dẫn động xe điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
55 | 21093 | 1-2013-03414 | Phương pháp tái sinh chất xúc tác hydro hóa | LG CHEM, LTD. |
56 | 21094 | 1-2011-03418 | Thiết bị đầu cuối truyền thông vô tuyến, thiết bị trạm gốc, phương pháp truyền thông vô tuyến và mạch tích hợp | Sun Patent Trust |
57 | 21095 | 1-2014-00935 | Phương pháp mở tệp tin, thiết bị mở tệp tin và thiết bị đầu cuối | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
58 | 21096 | 1-2015-02222 | Phương pháp để quản lý nhóm trong khi truyền thông máy đến máy và máy chủ nhóm dùng cho truyền thông máy đến máy | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
59 | 21097 | 1-2015-03548 | Phương pháp tính phí ứng dụng và thiết bị có chức năng kích hoạt tính phí | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
60 | 21098 | 1-2015-04941 | Hợp chất inđol, dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
61 | 21099 | 1-2016-01905 | Kim lấy máu an toàn | SHANGHAI JINTA MEDICAL CO., LTD |
62 | 21100 | 1-2012-02115 | Phương pháp và hệ thống đẩy thông tin | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
63 | 21101 | 1-2013-03518 | Phương pháp sản xuất ống lồng | Meikoseiki Co. Ltd. |
64 | 21102 | 1-2014-02738 | Thiết bị cầm tay sử dụng điện để điều trị da | Swiss Spa System Ltd. |
65 | 21103 | 1-2015-01941 | Cơ cấu cấp điện nguồn của xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
66 | 21104 | 1-2015-02764 | Phương pháp và trạm cơ sở để lựa chọn đơn vị rađio làm việc từ xa dùng cho thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
67 | 21105 | 1-2015-02995 | Phương pháp và thiết bị xác định ứng viên kênh điều khiển đường xuống vật lý nâng cao (EPDCCH) | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
68 | 21106 | 1-2015-03416 | Phương pháp và thiết bị kích hoạt thao tác dùng cho truyền thông máy đến máy | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
69 | 21107 | 1-2008-01446 | Hợp chất oxazol và quy trình điều chế, dược phẩm chứa hợp chất oxazol và quy trình bào chế | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
70 | 21108 | 1-2011-03416 | Phương pháp xử lý sinh học nước thải | KANSAI COKE AND CHEMICALS CO., LTD. |
71 | 21109 | 1-2016-04284 | Hệ thống điều khiển truy cập thông qua quy trình xác thực vân tay đồng thời nhiều người dùng với nhiều vai trò khác nhau | Công ty Cổ phần Công nghệ Hội tụ UCONSYS |
72 | 21110 | 1-2013-04045 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
73 | 21111 | 1-2014-02339 | Máy chuyển động quay | TOCIRCLE INDUSTRIES AS |
74 | 21112 | 1-2013-03968 | Hợp chất peptit keto-epoxit dạng tinh thể và phương pháp điều chế hợp chất này | Onyx Therapeutics, Inc. |
75 | 21113 | 1-2015-01731 | Dung dịch khoan vi bọt gốc nước dùng cho các vỉa chứa có áp suất thấp | Viện Dầu khí Việt Nam |
76 | 21114 | 1-2012-02102 | Phương pháp và thiết bị truyền thông sử dụng ít nhất bốn sóng mang | NOKIA CORPORATION |
77 | 21115 | 1-2011-03402 | Phân tử liên kết của người có khả năng trung hòa virut cúm H3N2 và dược phẩm chứa phân tử liên kết này | JANSSEN VACCINES & PREVENTION B.V. |
78 | 21116 | 1-2015-04656 | Phương pháp chế tạo phần quay của máy thủy lực, phần quay được chế tạo theo phương pháp này, máy thủy lực và thiết bị chuyển đổi năng lượng | GE RENEWABLE TECHNOLOGIES |
79 | 21117 | 1-2014-01574 | Phương pháp và thiết bị để mã hóa và giải mã vị trí dựa trên cây không gian giới hạn | Interdigital Madison Patent Holdings |
80 | 21118 | 1-2014-02121 | Thiết bị kiểm soát áp suất nhiên liệu và thiết bị cung cấp nhiên liệu bao gồm thiết bị kiểm soát này | MIKUNI CORPORATION |
81 | 21119 | 1-2011-00127 | Dụng cụ đóng dấu | PLUS CORPORATION |
82 | 21120 | 1-2011-02536 | Phương pháp và hệ thống đóng bao liên tục | GALA INDUSTRIES, INC. |
83 | 21121 | 1-2013-03039 | Cụm giảm chấn quay và phương pháp chế tạo cụm giảm chấn quay này | NIFCO INC |
84 | 21122 | 1-2014-01275 | Kết cấu lắp nắp che làm bằng nhựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
85 | 21123 | 1-2015-03350 | Kết cấu kẹp chặt ống | TOYOX CO., LTD. |
86 | 21124 | 1-2014-01142 | Phương pháp xử lý sản phẩm dệt | NOVOZYMES A/S |
87 | 21125 | 1-2011-03216 | Thiết bị điều chỉnh thủy lực và phương pháp sản xuất thiết bị này | NISSIN KOGYO CO., LTD. |
88 | 21126 | 1-2016-01810 | Chế phẩm nhựa phủ loại hóa rắn bằng tia cực tím, sản phẩm được phủ bằng chế phẩm này và phương pháp sản xuất sản phẩm này | Teikoku Printing Inks Mfg. Co., Ltd. |
89 | 21127 | 1-2014-02332 | Cụm lắp ráp đui đèn huỳnh quang | KHANAMPORNPAN, Viroj |
90 | 21128 | 1-2016-03246 | Thiết bị điện tử và phương pháp kiểm tra mạch logic dạng số | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
91 | 21129 | 1-2014-00571 | Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
92 | 21130 | 1-2014-00953 | Bề mặt dẫn hướng có thể thay thế được, phương pháp thay thế và cơ cấu đầu cuộn để cuộn nguyên liệu dạng kéo dài đã cán nóng | Siemens Industry, Inc |
93 | 21131 | 1-2016-02035 | Thiết bị kích thích tăng trưởng kiểu giày dép | SJAY MEDIENCE CO., LTD. |
94 | 21132 | 1-2013-02297 | Phương pháp đánh bóng bề mặt kim cương | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
95 | 21133 | 1-2015-03418 | Bộ nối | SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD. |
96 | 21134 | 1-2016-00929 | Cơ cấu điều khiển việc dừng chế độ chạy không tải | HONDA MOTOR CO., LTD. |
97 | 21135 | 1-2011-01972 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị trạm gốc | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
98 | 21136 | 1-2015-02454 | Phương pháp và thiết bị tạo ra dòng bit thể hiện mô hình ba chiều, và phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit này | THOMSON LICENSING |
99 | 21137 | 1-2015-04480 | Monohydrat của elobixibat và dược phẩm chứa hợp chất này | ELOBIX AB |
100 | 21138 | 1-2016-03014 | Thiết bị mã hóa dự đoán viđeo, thiết bị giải mã dự đoán viđeo, phương pháp mã hóa dự đoán viđeo, phương pháp giải mã dự đoán viđeo và vật ghi | NTT DOCOMO, INC. |
101 | 21139 | 1-2017-02465 | Hợp chất episulfua và chế phẩm để làm vật liệu quang học chứa hợp chất này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
102 | 21140 | 1-2012-00781 | Sản phẩm được phủ vật liệu từ | KANSAI PAINT CO., LTD. |
103 | 21141 | 1-2013-00525 | Cơ cấu đấu dây | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
104 | 21142 | 1-2015-04214 | Panen sàn | SENQCIA CORPORATION |
105 | 21143 | 1-2016-03372 | Phương pháp và bộ truyền để truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
106 | 21144 | 1-2011-00459 | Thuốc nhuộm axit và quy trình điều chế thuốc nhuộm này | ARCHROMA IP GMBH |
107 | 21145 | 1-2013-00358 | Muối canxi của hợp chất ức chế dihydroorotat dehydrogenaza, dược phẩm và thuốc chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | 4SC AG |
108 | 21146 | 1-2013-03552 | Phương pháp xử lý một hoặc nhiều thông tin khởi động liên kết với nội dung auđio/viđeo (A/V), vật ghi đọc được bằng máy tính, thiết bị thu nội dung auđio/viđeo (A/V) và thiết bị cung cấp thông tin | SONY CORPORATION |
109 | 21147 | 1-2014-00998 | Tranzito có cực điều khiển cách ly (lGBT) và phương pháp sản xuất tranzito này | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
110 | 21148 | 1-2014-01646 | Hợp chất (hetero)aryl xyclopropylamin dùng làm chất ức chế demetylaza đặc hiệu lysin 1 (LSD1) và dược phẩm chứa hợp chất này | ORYZON GENOMICS, S.A. |
111 | 21149 | 1-2015-04983 | Cầu mố rỗng lắp ghép | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Việt Nam |
112 | 21150 | 1-2017-02516 | Hệ thống quản lý môđem wi-fi trên ứng dụng di động | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT |
113 | 21151 | 1-2017-02777 | Cơ cấu bảo vệ thiết bị di động khi rơi | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT |
114 | 21152 | 1-2017-01948 | Viên than nhiều lớp có khả năng khử các chất độc hại | Nguyễn Thị Hiện |
115 | 21153 | 1-2014-03075 | Vỏ tàu cá composit có phần thân được tạo thành từ nhiều phân đoạn giống nhau | Nguyễn Thiện Phúc |
116 | 21154 | 1-2015-03432 | Phương pháp và thiết bị xử lý giao thoa tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
117 | 21155 | 1-2018-02839 | Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo phân tán | Đinh Triều Dương |
118 | 21156 | 1-2016-05155 | Phương pháp xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
119 | 21157 | 1-2016-05157 | Phương pháp xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
120 | 21158 | 1-2012-01105 | ống chống khuẩn và thùng chứa có lắp ống chống khuẩn này | ARISTON THERMO (CHINA) CO., LTD. |
121 | 21159 | 1-2015-00127 | Hệ thống túi khí của xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
122 | 21160 | 1-2015-03435 | Thiết bị và phương pháp cấp điện cho lò hồ quang điện | DANIELI AUTOMATION S.P.A. |
123 | 21161 | 1-2012-00061 | Nền để bảo vệ người và động vật nuôi, chế phẩm trong nước để tạo ra nền có lớp phủ thuốc diệt côn trùng và phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại để bảo vệ người và động vật nuôi | BASF SE |
124 | 21162 | 1-2012-00399 | Hợp chất heteroaryl-N-aryl carbamat và chế phẩm trừ dịch hại chứa hợp chất này | DOW AGROSCIENCES LLC |
125 | 21163 | 1-2012-01575 | Vật mang tin dạng in, phương pháp xử lý thông tin, thiết bị xử lý thông tin | YOSHIDA, Kenji |
126 | 21164 | 1-2012-02226 | Hợp chất phenylpyrazol và dược phẩm chứa hợp chất này | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
127 | 21165 | 1-2012-03008 | Phương pháp và phương tiện kết hợp các màn hình của nhiều thiết bị | Nokia Technologies OY |
128 | 21166 | 1-2012-03069 | Dược phẩm dùng ngoài đường tiêu hóa chứa atorvastatin, phương pháp bào chế dược phẩm, hạt đông khô chứa atorvastatin và phương pháp điều chế hạt đông khô này | CUMBERLAND PHARMACEUTICALS, INC. |
129 | 21167 | 1-2013-00276 | Bản lề xoắn điều chỉnh được | WATERSON CORP. |
130 | 21168 | 1-2013-01440 | Tấm cảm ứng loại mỏng và đầu cuối di động có tấm cảm ứng này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
131 | 21169 | 1-2013-02292 | Cụm lắp ráp trộn và phân phối vữa thạch cao | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
132 | 21170 | 1-2013-02416 | Hệ thống điều khiển từ xa | ASAHI DENSO CO., LTD. |
133 | 21171 | 1-2013-02562 | Vật liệu mạ kim loại bao gồm thép cacbon-nhôm-thép cacbon | EDENTECH CO., LTD. |
134 | 21172 | 1-2013-03174 | Chất xúc tác phản ứng tổng hợp Fischer-Tropsch hoạt hóa | Japan Oil, Gas and Metals National Corporation |
135 | 21173 | 1-2014-01772 | Phương pháp và thiết bị nhận dạng chất liệu dạng giấy | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
136 | 21174 | 1-2014-02976 | Gói dược phẩm | MARUHO CO., Ltd. |
137 | 21175 | 1-2014-03212 | Găng tay và phương pháp sản xuất găng tay này | ALPINESTARS RESEARCH SRL |
138 | 21176 | 1-2014-04267 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
139 | 21177 | 1-2015-01143 | Cơ cấu lắp thiết bị viễn thông không dùng tay vào mũ bảo hiểm | MAT GLOBAL SOLUTIONS, SL |
140 | 21178 | 1-2015-02758 | Bộ phận vận chuyển dải từ tính và phương pháp thu, lưu trữ và truyền thẻ dải từ tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD |
141 | 21179 | 1-2016-03098 | Cửa cuốn | GMP NV |
142 | 21180 | 1-2016-03145 | Cơ cấu giữ bó dây điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
143 | 21181 | 1-2016-04835 | Máy giặt | TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION |
144 | 21182 | 1-2017-01538 | Máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
145 | 21183 | 1-2017-02906 | Vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp để lưu trữ dữ liệu kết hợp với video | GE Video Compression, LLC |
146 | 21184 | 1-2017-03168 | Khối trao đổi nhiệt của máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
147 | 21185 | 1-2012-01242 | Quy trình ép dầu cọ hoặc dầu hạt cọ trong máy lọc ép và máy lọc ép dùng cho quy trình này | ANDRITZ AG |
148 | 21186 | 1-2012-01260 | Hệ thống và phương pháp truyền tin khẩn cấp dạng tương thích | Chunghwa Telecom Co., Ltd. |
149 | 21187 | 1-2013-00678 | Thiết bị cảm ứng và phương pháp thực hiện kiểm soát thư mục dựa trên tiếp xúc dùng cho thiết bị cảm ứng này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
150 | 21188 | 1-2014-01624 | Phương pháp đóng chai và hệ thống đóng chai | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
151 | 21189 | 1-2015-01440 | Thiết bị và phương pháp nhận biết số trên tờ tiền giấy | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
152 | 21190 | 1-2016-02368 | Lớp phân cực và tấm phân cực bao gồm lớp phân cực | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
153 | 21191 | 1-2016-02369 | Lớp phân cực và tấm phân cực bao gồm lớp phân cực | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
154 | 21192 | 1-2017-01054 | Hợp kim hàn không chứa chì dùng để phủ sơ bộ đầu nối và linh kiện điện tử được phủ sơ bộ bằng hợp kim hàn này | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
155 | 21193 | 1-2011-00592 | Quy trình sản xuất gạo hoàn nguyên | DSM IP ASSETS B.V. |
156 | 21194 | 1-2011-01412 | Bộ phận bịt kín | ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD. |
157 | 21195 | 1-2011-03614 | Quy trình sản xuất đường lên men được từ sinh khối | LALI, ARVIND MALLINATH |
158 | 21196 | 1-2012-00150 | Bộ phận định tâm dùng cho lỗ khoan | CENTEK LIMITED |
159 | 21197 | 1-2012-02248 | Phương pháp gia cường đối với kết cấu dưới nước | JFE Steel Corporation |
160 | 21198 | 1-2014-03662 | Vỏ động cơ đốt trong | H.E.F. |
161 | 21199 | 1-2014-03848 | Thiết bị dỡ tải liên tục | Sumitomo Heavy Industries Material Handling Systems Co., Ltd. |
162 | 21200 | 1-2015-00974 | Viên nén kết hợp hai lớp chứa atorvastatin, irbesartan và magie cacbonat và phương pháp bào chế viên nén này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
163 | 21201 | 1-2015-01748 | Hợp chất heteroaryl và dược phẩm chứa hợp chất này | JACOBUS PHARMACEUTICAL COMPANY, INC. |
164 | 21202 | 1-2018-03600 | Thiết bị sản xuất bánh tráng rế tự động lấy bánh | Trần Doãn Sơn |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2019
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2019
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2019
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2019
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2019