Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 32107 | 1-2017-02978 | Máy loại bỏ lá đài và lá và cắt miếng quả dâu tây tự động | PND COSTRUZIONI ELETTROMECCANICHE S.R.L. |
2 | 32108 | 1-2017-04983 | Vi sinh vật tái tổ hợp có hiệu suất và/hoặc năng suất của alanin cao trong sản xuất lên men và phương pháp sản xuất alanin từ vi sinh vật này | BASF SE |
3 | 32109 | 1-2013-00729 | Thực phẩm, phương pháp chế biến thực phẩm và chế phẩm tạo mùi thơm hoặc hương vị | AJINOMOTO CO., INC. |
4 | 32110 | 1-2015-02242 | Hệ thống khuôn để thắt cổ chai cho bộ phận chứa bằng kim loại và phương pháp thắt cổ chai cho bộ phận chứa bằng kim loại | KAISER ALUMINUM WARRICK, LLC |
5 | 32111 | 1-2016-02592 | Hợp chất đúc polyamit và quy trình sản xuất hạt dài được gia cường bởi sợi thủy tinh liên tục và/hoặc sợi cacbon liên tục | EMS-PATENT AG |
6 | 32112 | 1-2018-01110 | Cơ cấu che nắng dạng gập | Shyu Fuu Industrial Co., Ltd. |
7 | 32113 | 1-2018-04821 | Phương pháp tạo màng trên bề mặt kim loại | TOADENKA CORPORATION |
8 | 32114 | 1-2018-03949 | Thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng cho bể khử nhiễm xạ | JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR" |
9 | 32115 | 1-2019-00410 | Hợp chất gốc pyridin chứa vòng isoxazolin, thuốc diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp điều chế hợp chất này | MOGHU RESEARCH CENTER LTD. |
10 | 32116 | 1-2017-04647 | Hộp đựng thực phẩm và phương pháp sản xuất hộp này | IWASAKI INDUSTRY INC. |
11 | 32117 | 1-2018-05171 | Môđun mạch tích hợp, thẻ thông minh, phương pháp sản xuất môđun mạch tích hợp, phương pháp sản xuất thẻ thông minh, và băng mang mạch tích hợp | SMARTFLEX TECHNOLOGY PTE LTD |
12 | 32118 | 1-2017-00156 | Hợp phần kiểm soát bệnh thực vật và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật bằng cách phun hợp phần này | MITSUI CHEMICALS AGRO, INC |
13 | 32119 | 1-2019-06758 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
14 | 32120 | 1-2018-04903 | Hệ thống điều hòa không khí, kết cấu trao đổi nhiệt, phương pháp cải thiện hiệu quả hệ thống điều hòa không khí và hệ thống điều hòa không khí cải tiến | HVPS HOLDINGS (PTY) LIMITED |
15 | 32121 | 1-2018-01912 | Ghế sofa bọc, phương pháp lắp ráp ghế sofa bọc và tấm đỡ tay | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
16 | 32122 | 1-2019-02346 | Phương pháp, thiết bị nhận dạng khuôn mặt và thiết bị điện tử | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
17 | 32123 | 1-2018-01996 | Chất phong bế kênh natri và dược phẩm chứa nó | IN Therapeutics |
18 | 32124 | 1-2019-05380 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
19 | 32125 | 1-2017-04074 | Hệ thống chế biến thực phẩm và phương pháp sản xuất thực phẩm chế biến bằng cách sử dụng hệ thống này | HAKUBAI Co., Ltd. |
20 | 32126 | 1-2018-05116 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
21 | 32127 | 1-2015-03154 | Thiết bị cấp cáp bằng ròng rọc | The Yokohama Rubber Co., Ltd. |
22 | 32128 | 1-2017-04304 | Vải dệt không theo chu kỳ và phương pháp tạo ra hoa văn vải dệt | TECA SA |
23 | 32129 | 1-2017-02654 | Thiết bị điện tử và phương pháp thực hiện dịch vụ thanh toán di động của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
24 | 32130 | 1-2017-03722 | Thiết bị chế tạo bộ hiển thị và phương pháp chế tạo bộ hiển thị sử dụng thiết bị này | Samsung Display Co., Ltd. |
25 | 32131 | 1-2017-02932 | Chế phẩm béo và/hoặc dầu để sử dụng trong sữa công thức dùng cho trẻ sơ sinh và phương pháp sản xuất chế phẩm này | TAIYO YUSHI CORP. |
26 | 32132 | 1-2019-04328 | Anten dạng xoắn, mảng anten và phương pháp chế tạo anten dạng xoắn | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
27 | 32133 | 1-2018-00857 | Phương pháp hiển thị thông tin trên thiết bị điện tử gập, thiết bị điện tử và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
28 | 32134 | 1-2019-06426 | Thiết bị, phương pháp truyền thông không dây và vật ghi bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
29 | 32135 | 1-2018-03745 | Thiết bị và phương pháp cấp khí điều khiển được từ thùng chứa di động | PAYGO ENERGY INC. |
30 | 32136 | 1-2018-00229 | Phương pháp sản xuất xơ đàn hồi polyuretan-ure | HYOSUNG TNC CORPORATION |
31 | 32137 | 1-2019-05968 | Hợp chất indirubin và phương pháp tổng hợp hợp chất này | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
32 | 32138 | 1-2018-04416 | Thiết bị dùng để biến đổi năng lượng sóng thành năng lượng điện và phương pháp lắp đặt thiết bị này ở vị trí khai thác | DRAGIC, Mile |
33 | 32139 | 1-2017-02618 | Chế phẩm kết dính và phương pháp lắp ghép tường | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
34 | 32140 | 1-2017-00411 | Quy trình sản xuất sản phẩm cà phê hòa tan | GEA PROCESS ENGINEERING A/S |
35 | 32141 | 1-2018-04143 | Hệ thống phát điện năng lượng mặt trời | WE Energy Co., Ltd. |
36 | 32142 | 1-2017-04201 | Quy trình tạo ra dòng khí tái sinh tái sử dụng | UOP LLC |
37 | 32143 | 1-2017-05043 | Phương pháp điện hóa để tạo ra chì có độ tinh khiết cao và phương pháp tái chế acquy chì-axit | AQUA METALS INC. |
38 | 32144 | 1-2019-06955 | Chế phẩm dạng hạt phân tán được trong nước và quy trình điều chế chế phẩm này | VADAKEKUTTU, Thankapan |
39 | 32145 | 1-2020-03152 | Thiết bị quản lý điều phối xe, hệ thống quản lý điều phối xe, phương pháp quản lý điều phối xe và vật ghi | NS SOLUTIONS CORPORATION |
40 | 32146 | 1-2015-01582 | Thiết bị đúc và nồi lò dùng cho thiết bị đúc này | ATI PROPERTIES LLC |
41 | 32147 | 1-2018-03663 | Thiết bị kẹp chân không có bơm chân không | VTEC CO., LTD. |
42 | 32148 | 1-2016-01607 | Cây đậu tương, bộ phận của cây đậu tương hoặc tế bào cây đậu tương và phương pháp sản xuất tế bào thực vật chuyển gen | DOW AGROSCIENCES LLC |
43 | 32149 | 1-2015-04176 | Hệ thống tạo khí dung bao gồm nguồn hợp chất tăng cường khả năng phân phối và nguồn thuốc và vật dụng tạo khí dung để sử dụng trong hệ thống tạo khí dung này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
44 | 32150 | 1-2017-01320 | Phương pháp dự đoán hình ảnh, thiết bị mã hóa và thiết bị giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
45 | 32151 | 1-2019-02713 | Quy trình tổng hợp vật liệu nano oxit bạc trên nền nhựa trao đổi ion để hấp phụ ion clorua trong nước nhiễm mặn và quy trình phân tích nhu cầu oxy hóa học (COD) cho nước nhiễm mặn sử dụng vật liệu này | Nguyễn Trung Thành |
46 | 32152 | 1-2021-03592 | Nền đa lớp và quy trình sản xuất nền đa lớp này | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO POLYMER Q&T |
47 | 32153 | 1-2016-01517 | Thiết bị và phương pháp trộn ly tâm | Tyme, Inc. |
48 | 32154 | 1-2018-01011 | Động cơ có cơ cấu giảm áp | Sanyang Motor Co., Ltd. |
49 | 32155 | 1-2016-02476 | Tấm phân cực mang màng bảo vệ trên một phía | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
50 | 32156 | 1-2017-05133 | Bộ phận chặn ánh sáng | KIMOTO CO., LTD. |
51 | 32157 | 1-2016-01341 | Hệ thống vận chuyển chuối nguyên buồng | PAPADAKIS, Lazaros |
52 | 32158 | 1-2016-00976 | Phương pháp sản xuất ống nhựa tổng hợp | MIRAI INDUSTRY CO., LTD. |
53 | 32159 | 1-2019-05716 | Hợp kim hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
54 | 32160 | 1-2014-01549 | Hộp mực dùng cho thiết bị tạo ảnh | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
55 | 32161 | 1-2017-04785 | Mái che máy làm việc và máy làm việc | KUBOTA CORPORATION |
56 | 32162 | 1-2017-00326 | Áo sơ mi được thiết kế để tăng cường khả năng cử động cho người mặc | VF IMAGEWEAR, INC. |
57 | 32163 | 1-2016-00352 | Ắc quy chì-axit | GS Yuasa International Ltd. |
58 | 32164 | 1-2016-00858 | Chế phẩm tạo liên kết ngang có độ ổn định khi bảo quản tốt, vật phẩm liên kết ngang thu được bằng cách tạo liên kết ngang chế phẩm này và ống mềm dùng cho xe ô tô bao gồm vật phẩm này | OSAKA SODA CO., LTD. |
59 | 32165 | 1-2016-03674 | Băng và bộ băng dùng cho khớp cổ chân | KOWA COMPANY, LTD. |
60 | 32166 | 1-2016-00342 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
61 | 32167 | 1-2021-08502 | HỆ THỐNG KHÍ HÓA CHẤT THẢI RẮN | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HUY HOÀNG |
62 | 32168 | 1-2019-06417 | Quy trình rửa - tách để thu hồi các hợp chất canxi silicat và phospho kim loại từ xỉ phospho lò điện | Viện Kỹ thuật Nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
63 | 32169 | 1-2017-03437 | Cơ cấu thay lưới cho máy tạo hạt, máy tạo hạt và phương pháp thay lưới | Société Des Produits Nestlé S.A. |
64 | 32170 | 1-2017-04053 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
65 | 32171 | 1-2015-02167 | Phương pháp chế tạo cụm liền khối và cụm liền khối | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
66 | 32172 | 1-2017-01845 | Kết cấu bố trí răng cày dùng cho máy cày | KUBOTA CORPORATION |
67 | 32173 | 1-2013-03403 | Thiết bị phủ, phương pháp phủ, thiết bị chế tạo cơ cấu hãm ảnh và phương pháp chế tạo cơ cấu hãm ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
68 | 32174 | 1-2017-03515 | Cơ cấu căng lưới và máy tạo hạt | Société des Produits Nestlé S.A. |
69 | 32175 | 1-2018-03230 | Vải không dệt dùng cho tấm thấm chất lỏng của vật dụng thấm hút và vật dụng thấm hút mà bao gồm vải không dệt này làm tấm thấm chất lỏng | Unicharm Corporation |
70 | 32176 | 1-2017-03621 | Bộ tạo dao động khuôn đúc | JP STEEL PLANTECH CO. |
71 | 32177 | 1-2015-01922 | Thiết bị hàn điểm điện trở | SIEMENS AKTIENGESELLSCHAFT |
72 | 32178 | 1-2016-02685 | Thể liên hợp thuốc-kháng thể kháng chất tải nạp tín hiệu canxi có liên quan đến khối u 2 (TROP2) dùng để điều trị bệnh ung thư và dược phẩm chứa thể liên hợp này | Daiichi Sankyo Company, Limited |
73 | 32179 | 1-2015-01124 | Kháng thể hoàn toàn của người được phân lập, kháng thể đã được làm giống như của người hoặc kháng thể khảm liên kết đặc hiệu IL-18 nhưng không liên kết phức hợp IL-18/protein liên kết IL-18, phương pháp tạo ra kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | NOVARTIS AG |
74 | 32180 | 1-2015-02087 | Con trượt lắp sau tay kéo | YKK CORPORATION |
75 | 32181 | 1-2017-04491 | Bộ cảm biến khí ga | NGK SPARK PLUG CO., LTD. |
76 | 32182 | 1-2017-03619 | Bộ tạo dao động khuôn đúc | JP STEEL PLANTECH CO. |
77 | 32183 | 1-2018-04492 | Vật dụng thấm hút | Unicharm Corporation |
78 | 32184 | 1-2016-03224 | Bộ phận nghiền và thiết bị pha chế đồ uống | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
79 | 32185 | 1-2018-03080 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
80 | 32186 | 1-2018-04491 | Vật dụng thấm hút | Unicharm Corporation |
81 | 32187 | 1-2017-02375 | Trang phục có túi kết hợp | PFANNER SCHUTZBEKLEIDUNG GMBH |
82 | 32188 | 1-2020-04814 | Hợp kim hàn, kem hàn, bi hàn, dây hàn có lõi chứa nhựa thông và mối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
83 | 32189 | 1-2017-04677 | Mũ bảo hiểm | PFANNER SCHUTZBEKLEIDUNG GMBH |
84 | 32190 | 1-2018-03553 | Quần tã lót có các dải thắt lưng có thể tháo rời | DADDY FOR BEBE CO., LTD. |
85 | 32191 | 1-2018-04211 | Phương pháp xử lý ảnh được thực hiện bằng máy tính và thiết bị xử lý ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
86 | 32192 | 1-2017-03025 | Thiết bị truyền tín hiệu và phương pháp xử lý tín hiệu trong thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. (KR) |
87 | 32193 | 1-2017-00890 | Phương pháp và thiết bị chụp ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
88 | 32194 | 1-2018-03640 | Bộ phận hình trụ bằng gang và kết cấu liên hợp có bộ phận hình trụ bằng gang này | TPR Industry Co., Ltd. |
89 | 32195 | 1-2017-02196 | Thiết bị phát và thiết bị thu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
90 | 32196 | 1-2018-04267 | Máy gặt đập liên hợp | YANMAR CO., LTD. |
91 | 32197 | 1-2015-02380 | Phương pháp sản xuất chế phẩm phân bón giải phóng chậm | SRI LANKA INSTITUTE OF NANOTECHNOLOGY (PVT) LTD. |
92 | 32198 | 1-2020-03232 | Máy đo thân nhiệt tự động | PHẠM THÀNH LONG |
93 | 32199 | 1-2019-02640 | Phương pháp và thiết bị xử lý yêu cầu dịch vụ | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
94 | 32200 | 1-2018-00674 | Phương pháp sản xuất dược chất chứa kháng thể có khả năng liên kết lặp lại với hai hoặc nhiều phân tử kháng nguyên | Chugai Seiyaku Kabushiki Kaisha |
95 | 32201 | 1-2017-03750 | Con trượt dùng cho khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
96 | 32202 | 1-2015-03922 | Hệ thống đóng kín bằng khóa kéo có con trượt an toàn cho trẻ em, bao gói mềm dẻo có hệ thống đóng kín này, con trượt kép dùng cho bộ phận đóng kín, túi làm bằng chất dẻo có khóa kéo và phương pháp đóng mở túi làm bằng chất dẻo này | REYNOLDS PRESTO PRODUCTS INC. |
97 | 32203 | 1-2017-04162 | Hỗn hợp đúc chứa polyamit và bộ phận kết cấu nhiều lớp thu được từ hỗn hợp này | EMS-Patent AG |
98 | 32204 | 1-2017-01957 | Màn hình hiển thị cảm ứng chống lóa và vật dụng được phủ và phương pháp sản xuất chúng | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
99 | 32205 | 1-2013-02232 | Phương pháp sản xuất hạt tương tự virut (VLP) ở thực vật và hạt tương tự virut được sản xuất bằng phương pháp này | MEDICAGO INC. |
100 | 32206 | 1-2020-07686 | Hệ thống lò đốt chất thải rắn tận dụng nhiệt | Nguyễn Thị Út Hường |
101 | 32207 | 1-2021-01679 | Vật ghi lưu trữ số không tạm thời có lưu trữ chương trình máy tính để thực hiện phương pháp mã hóa hình ảnh thành dòng dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
102 | 32208 | 1-2016-03103 | Phương pháp khử lưu huỳnh trong sắt nóng chảy và chất khử lưu huỳnh | JFE Steel Corporation |
103 | 32209 | 1-2018-01073 | Giày dép có vải dệt kim hai lớp | SHIMA SEIKI MFG., LTD. |
104 | 32210 | 1-2017-02784 | Mì khô và phương pháp sản xuất mì khô này | SANYO FOODS CO., LTD. |
105 | 32211 | 1-2014-00308 | Chế phẩm dầu cọ olein và quy trình ức chế sự kết tinh tryglyxerit trong dầu cọ olein | DUPONT NUTRITION BIOSCIENCES APS |
106 | 32212 | 1-2015-02020 | Hạt phát quang, chuỗi hạt phát quang và thiết bị đúc để sản xuất hạt phát quang | HOMEWAY TECHNOLOGY CO., LTD. |
107 | 32213 | 1-2017-00069 | Phương pháp phủ hạt cây trồng, hợp phần phủ hạt và phương pháp tạo ra hợp phần phủ hạt, hạt được phủ và phương pháp tạo ra hạt được phủ | INCOTEC HOLDING B.V. |
108 | 32214 | 1-2016-03614 | Phương pháp tách tấm phân cực từ tấm mỏng | NITTO DENKO CORPORATION |
109 | 32215 | 1-2018-00914 | Tấm lót dùng để khoan và phương pháp gia công khoan sử dụng tấm lót dùng để khoan này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
110 | 32216 | 1-2017-04242 | Phương pháp tạo màng phủ nhiều lớp và màng phủ nhiều lớp được tạo ra bằng phương pháp này | NIPPON PAINT AUTOMOTIVE COATINGS CO., LTD. |
111 | 32217 | 1-2014-03911 | Quy trình loại bỏ và thu hồi chọn lọc khí gây ô nhiễm từ nguồn khí chứa chất gây ô nhiễm | MECS, INC. |
112 | 32218 | 1-2016-04645 | Quy trình sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô thực vật lignoxenluloza | COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV |
113 | 32219 | 1-2014-00819 | Phương pháp thu hồi axit carboxylic | PURAC BIOCHEM B.V. |
114 | 32220 | 1-2016-01721 | Peptit có tác dụng giống calcitonin dùng để điều trị bệnh | KEYBIOSCIENCE AG |
115 | 32221 | 1-2017-01105 | Vành bánh xe kiểu đúc và xe kiểu yên ngựa được trang bị vành bánh xe kiểu đúc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
116 | 32222 | 1-2018-04789 | Màng phân cực được bảo vệ một mặt, màng phân cực có gắn lớp chất kết dính nhạy áp, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất liên tục thiết bị hiển thị hình ảnh này | NITTO DENKO CORPORATION |
117 | 32223 | 1-2017-03152 | Quy trình sản xuất hạt xốp polyuretan dẻo nhiệt | BASF SE |
118 | 32224 | 1-2014-00853 | Hợp chất và chế phẩm phòng trừ nấm gây bệnh thực vật | Adama Makhteshim Ltd |
119 | 32225 | 1-2018-00870 | Chế phẩm dùng cho công nghệ bôi trơn tối thiểu | FUCHS PETROLUB SE |
120 | 32226 | 1-2016-03087 | Mạch tích hợp và ô nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM) | Intel Corporation |
121 | 32227 | 1-2014-04428 | Phương pháp sản xuất dược phẩm giải phóng chậm chứa risperidon và/hoặc paliperidon | LABORATORIOS FARMACÉUTICOS ROVI, S.A. |
122 | 32228 | 1-2017-03147 | Thép vỏ cứng | JFE Steel Corporation |
123 | 32229 | 1-2018-01802 | Máy dệt kim có rãnh dẫn hướng và chi tiết dệt kim được dẫn hướng trong rãnh dẫn hướng này | STARKE, MICHEAL |
124 | 32230 | 1-2019-06729 | Quy trình điều chế hợp chất pyrimidini chứa lưu huỳnh (S) và hợp chất trung gian của chúng | BASF SE |
125 | 32231 | 1-2017-02781 | Quy trình điều chế diosmin từ hesperidin | HealthTech Bio Actives, S.L.U. |
126 | 32232 | 1-2018-01878 | Phương pháp nạp liệu vật liệu thô vào lò cao | JFE Steel Corporation |
127 | 32233 | 1-2018-06060 | Hệ thống tháo dỡ chồng tấm và phương pháp chuẩn bị chồng tấm | SCHUR TECHNOLOGY A/S |
128 | 32234 | 1-2016-04775 | Hợp chất [1,2,4] triazol được thế, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ nấm gây hại | BASF SE |
129 | 32235 | 1-2019-06937 | Phương pháp và thiết bị mã hóa, phương pháp và thiết bị giải mã, và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 32236 | 1-2016-03937 | Mỏ hàn và gá lắp ráp của mỏ hàn | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
131 | 32237 | 1-2017-00789 | Cụm bộ phận nối sợi quang và cáp quang dạng sợi được nối trước | PRYSMIAN S.P.A. |
132 | 32238 | 1-2017-02426 | Viên nang mềm chứa calcifediol và quy trình bào chế viên nang này | FAES FARMA, S.A. |
133 | 32239 | 1-2018-04469 | Vật thể phân tán hạt mịn vật liệu chắn cận hồng ngoại, vật thể chắn cận hồng ngoại, cấu trúc được cán chắn cận hồng ngoại và phương pháp sản xuất vật thể phân tán hạt mịn vật liệu chắn cận hồng ngoại | SUMITOMO METAL MINING CO., LTD. |
134 | 32240 | 1-2015-04610 | Đầu lọc khói thuốc lá, thành phần đầu lọc, thuốc lá có đầu lọc, thanh phức hợp bao gồm nhiều đầu lọc, và phương pháp sản xuất đầu lọc khói thuốc lá và thành phần đầu lọc | ESSENTRA FILTER PRODUCTS DEVELOPMENT CO. PTE. LTD |
135 | 32241 | 1-2016-04196 | Tấm thép dùng làm đồ chứa | JFE Steel Corporation |
136 | 32242 | 1-2016-00388 | Ván khuôn panen dùng cho khuôn đổ bê tông, khuôn thành dùng để đổ bê tông, khuôn trần nhà để đổ bê tông, và phương pháp chế tạo ván khuôn panen dùng cho khuôn đổ bê tông | POLYTECH GMBH |
137 | 32243 | 1-2017-00995 | Bộ mã hóa, bộ giải mã và phương pháp mã hóa và giải mã nội dung dạng tiếng nói và/hoặc nội dung âm thanh nói chung sử dụng các tham số để nâng cao phép giấu | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
138 | 32244 | 1-2015-01993 | Gen khảm mã hóa protein có hoạt tính trừ côn trùng, thực vật chuyển gen chứa gen khảm và phương pháp phòng trừ côn trùng gây hại | Bayer CropScience NV |
139 | 32245 | 1-2016-00710 | Sản phẩm nông nghiệp chứa polyme kết hợp với phân bón và phương pháp bón phân cho đất | VERDESIAN LIFE SCIENCES, LLC |
140 | 32246 | 1-2012-02421 | Nắp đo và vật chứa chất lỏng | Kao Corporation |
141 | 32247 | 1-2018-00780 | Thiết bị giường nằm | PARAMOUNT BED CO., LTD. |
142 | 32248 | 1-2013-00335 | Chủng vi khuẩn Streptomyces được thiết kế gen WSJ-IA tạo ra isovaleryl spiramyxin I và phương pháp sản xuất isovaleryl spiramyxin I | SHEN YANG FUYANG MEDICINE TECHNOLOGY CO., LTD. |
143 | 32249 | 1-2018-01885 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
144 | 32250 | 1-2018-01883 | Phương pháp giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
145 | 32251 | 1-2018-01886 | Phương pháp giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
146 | 32252 | 1-2018-01884 | Phương pháp giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
147 | 32253 | 1-2017-01843 | Chế phẩm dùng cho mắt chứa xyclosporin và trehaloza | HUONS CO., LTD. |
148 | 32254 | 1-2019-02021 | Phương pháp và hệ thống tương tác chuỗi chéo và vật ghi dài hạn đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
149 | 32255 | 1-2017-01960 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
150 | 32256 | 1-2014-04227 | Phương pháp phòng trừ loài thực vật không mong muốn ở vị trí canh tách thực vật | BASF Agro B.V. |
151 | 32257 | 1-2020-01440 | Hộp chứa bột và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LIMITED |
152 | 32258 | 1-2017-02721 | Chế phẩm kết tinh phần lỏng ngưng và phương pháp gia tăng sự tạo ra và thu hồi khối kết tụ tinh thể của nhôm hydroxit từ quy trình kết tinh phần lỏng ngưng kết tủa | ECOLAB USA INC. |
153 | 32259 | 1-2017-00041 | Phương pháp và thiết bị phát hiện và đo vết nứt trong bể luyện kim | PROCESS METRIX, LLC |
154 | 32260 | 1-2018-01007 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., LTD. |
155 | 32261 | 1-2017-03069 | Phương pháp tạo ra khuẩn lạc gồm các vùng đồng tâm của các dòng tế bào ngoại bì khác nhau và khuẩn lạc gồm các vùng đồng tâm của các dòng tế bào ngoại bì khác nhau được tạo ra bằng phương pháp này | OSAKA UNIVERSITY |
156 | 32262 | 1-2016-02405 | Anten mảng đa tần số | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
157 | 32263 | 1-2017-00578 | Quy trình thu hồi chất lỏng xử lý từ dòng nạp | CCR TECHNOLOGIES, LTD. |
158 | 32264 | 1-2016-02556 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
159 | 32265 | 1-2017-05085 | Hệ thống liên kết thông tin, vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời lưu trữ chương trình, và phương pháp vận hành hệ thống liên kết thông tin | MAEDA, Tatsunori |
160 | 32266 | 1-2015-04101 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
161 | 32267 | 1-2014-01345 | Hợp chất pyridopyrazin chống ung thư bằng cách ức chế enzym thụ thể yếu tố sinh trưởng nguyên bào sợi (FGFR) kinaza, dược phẩm, chế phẩm kết hợp và sản phẩm chứa hợp chất này | ASTEX THERAPEUTICS LIMITED |
162 | 32268 | 1-2018-03666 | Hợp chất maytansinoit, thể liên hợp của nó và phương pháp điều chế hợp chất này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
163 | 32269 | 1-2020-05455 | Lò nung chảy | KAJITANI, Tsuyoshi |
164 | 32270 | 1-2020-01439 | Hộp chứa bột và thiết bị tạo ảnh |
RICOH COMPANY, LIMITED |
165 | 32271 | 1-2019-07132 | Phương pháp điều chế memantin hydroclorua | Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng Sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
166 | 32272 | 1-2016-00527 | Kháng thể đôi đơn trị đặc hiệu kép có khả năng liên kết với CD123 và CD3 và dược phẩm chứa kháng thể này | MACROGENICS, INC. |
167 | 32273 | 1-2018-03112 | Phương pháp điều chế hợp chất benzoxazol | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
168 | 32274 | 1-2017-01201 | Hệ thống làm sạch vết bẩn | KIM, HYUN TAE |
169 | 32275 | 1-2018-04443 | Kênh dẫn sóng plasmon lai tùy biến với các thành phần kết cặp nằm ngang | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
170 | 32276 | 1-2015-01543 | Phương pháp theo dõi và điều chỉnh các điều kiện vận hành của thiết bị cracking nhiệt và/hoặc xúc tác và thiết bị liên quan | CHIMEC S.P.A. |
171 | 32277 | 1-2018-02933 | Đĩa phanh dùng cho phương tiện đường sắt | NIPPON STEEL CORPORATION |
172 | 32278 | 1-2019-03189 | Nền tảng và phương pháp quản lý Internet vạn vật (IoT) từ điểm tới đa điểm với giao thức cắm và chạy | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TESLA VIỆT NAM |
173 | 32279 | 1-2016-02189 | Giao diện đầu vào máy tính | K-LAFLAMME, Eric |
174 | 32280 | 1-2015-00786 | Phương pháp và thiết bị cung cấp dịch vụ kênh | ALTIMEDIA CORPORATION |
175 | 32281 | 1-2017-03658 | Phương pháp cấp phát tài nguyên, thiết bị truyền thông và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM lNCORPORATED |
176 | 32282 | 1-2017-04651 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối để khóa mục tiêu trong ứng dụng trò chơi | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
177 | 32283 | 1-2018-03887 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
178 | 32284 | 1-2014-00821 | Phương pháp thu hồi axit carboxylic | PURAC BIOCHEM B.V. |
179 | 32285 | 1-2017-03661 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
180 | 32286 | 1-2019-07080 | Phương pháp và hệ thống đánh giá mô hình phát hiện đối tượng | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
181 | 32287 | 1-2017-03330 | Phương pháp sản xuất bộ phận dệt kim và phương pháp lắp ráp giày dép có kết hợp bộ phận dệt kim thành mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
182 | 32288 | 1-2016-02557 | Kháng thể kháng CD3, phương pháp sản xuất kháng thể này, thể tiếp hợp miễn dịch và chế phẩm chứa kháng thể này | Genentech, Inc. |
183 | 32289 | 1-2016-01039 | Azol hai vòng được thế bằng dị vòng, chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống và hạt giống đã được xử lý | FMC CORPORATION |
184 | 32290 | 1-2017-02179 | Tác nhân ARNi sợi kép và dược phẩm chứa tác nhân ARNi sợi kép này | ALNYLAM PHARMACEUTICALS, INC. |
185 | 32291 | 1-2018-02240 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
186 | 32292 | 1-2020-01838 | Phương pháp chế tạo vật dụng có màu sắc cấu trúc | NIKE INNOVATE C.V. |
187 | 32293 | 1-2018-01141 | Thiết bị điện tử xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
188 | 32294 | 1-2018-01226 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CD19 ở người được làm giống như của người và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
189 | 32295 | 1-2019-05467 | Phương pháp truyền thông dựa trên phần chia, nút chức năng chọn phần chia mạng và nút chức năng quản lý truy nhập và di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
190 | 32296 | 1-2018-00432 | Phương pháp sản xuất hợp chất dạng tinh thể phát quang và chế phẩm dạng dung dịch huyền phù chứa tinh thể phát quang này | AVANTAMA AG |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2022