Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
191 | 32297 | 1-2020-03493 | Hạt polyme siêu hấp thụ có lớp vỏ được kết lưới tăng cường và quy trình sản xuất hạt polyme siêu hấp thụ này | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
192 | 32298 | 1-2020-03115 | Thiết bị giảm lực cản cho cánh tay của phi công dù lượn | Lê Hoàng Bách |
193 | 32299 | 1-2019-01010 | Phương pháp và hệ thống sản xuất các bộ phận giày theo cách tự động | NIKE INNOVATE C.V. |
194 | 32300 | 1-2020-04207 | CƠ CẤU PHÁT ĐIỆN VÀ LỌC KHÔNG KHÍ CÓ THIẾT BỊ PHÁT ĐIỆN ĐƯỢC TÍCH HỢP VÀ LẮP TRÊN TRỤC CỐ ĐỊNH, VÀ MÁY ĐẠP XE |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí |
195 | 32301 | 1-2019-03261 | Cảm biến quang tử tăng cường tán xạ Raman bề mặt (SERS) sử dụng vi cầu thủy tinh silica phủ lớp nano bạc cấu trúc cành lá chế tạo bằng phương pháp quang hóa trợ giúp bằng laze | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
196 | 32302 | 1-2019-00014 | Cơ cấu cân bằng | Phan Hồng Phước |
197 | 32303 | 1-2020-05576 | Hợp chất asperergotin A và phương pháp tách chiết hợp chất này từ chủng vi nấm biển Aspergillus unguis M440 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
198 | 32304 | 1-2019-05128 | Mặt ghế bồn cầu | TOTO LTD. |
199 | 32305 | 1-2018-00463 | Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
200 | 32306 | 1-2017-04451 | Phương pháp và thiết bị xác định thời điểm báo cáo về báo cáo thông tin trạng thái kênh (csi) và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
201 | 32307 | 1-2018-03996 | Bàn gấp, kết cấu chỗ ngồi và bàn gấp, nắp và phương pháp gấp kết cấu chỗ ngồi và bàn gấp này | SICO INCORPORATED |
202 | 32308 | 1-2018-01061 | Vật liệu thép kết cấu có khả năng chống ăn mòn trong môi trường | JFE Steel Corporation |
203 | 32309 | 1-2017-01171 | Thiết bị điện tử và phương pháp hoạt động của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
204 | 32310 | 1-2018-03878 | Hệ thống kích thích máy phát, phương pháp và hệ thống thiết kế tham số cho hệ thống kích thích máy phát này | HNAC TECHNOLOGY CO., LTD. |
205 | 32311 | 1-2018-04419 | Bàn chế biến thực phẩm lạnh và dụng cụ dùng để giữ nắp ở vị trí mở một phần và vị trí mở hoàn toàn | TRUE MANUFACTURING CO., INC. |
206 | 32312 | 1-2017-03660 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
207 | 32313 | 1-2018-04581 | Thụ thể tế bào T, axit nucleic, vectơ biểu hiện, tế bào chủ, và dược phẩm chứa chúng để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch kháng bệnh ung thư | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
208 | 32314 | 1-2016-02910 | Hệ thống đúc, nồi lò và thiết bị đúc | ATI PROPERTIES LLC |
209 | 32315 | 1-2019-06585 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở để truyền và thu tín hiệu chuẩn thăm dò | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
210 | 32316 | 1-2018-00953 | Khuôn khay tạo hình chân không và bộ phận tạo hình cữ chặn xếp chồng | SUNGGOK CO.,LTD |
211 | 32317 | 1-2017-02006 | Thiết bị điện tử và phương pháp tạo ra thông báo trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
212 | 32318 | 1-2020-05842 | Hợp chất alkaloit có tác dụng kháng khuẩn và phương pháp phân lập hợp chất này từ vi nấm Aspergillus fumigatus M580 có nguồn gốc từ loài hải sâm Colochirus quadrangularis Troschel, 1846 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
213 | 32319 | 1-2017-04289 | Thiết bị điện tử có bố trí các mẫu nối để cải thiện độ bền | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
214 | 32320 | 1-2019-07336 | Mối nối của cực đồng và dây nhôm, và phương pháp hàn cảm ứng từ để tạo ra mối nối này | JILIN ZHONG YING HIGH TECHNOLOGY CO., LTD. |
215 | 32321 | 1-2020-03676 | Thiết bị làm sạch khí sinh học và hệ thống làm sạch khí sinh học bao gồm thiết bị này | Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
216 | 32322 | 1-2018-00044 | Hợp kim đồng dùng cho thiết bị điện và điện tử, vật liệu hợp kim đồng được gia công dẻo dùng cho thiết bị điện và điện tử, linh kiện dùng cho thiết bị điện và điện tử, đầu nối và thanh dẫn | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
217 | 32323 | 1-2018-04829 | Tấm thép không gỉ ferit và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION |
218 | 32324 | 1-2019-05272 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
219 | 32325 | 1-2017-05198 | Thiết bị tạo lực đẩy kiểu magnus | Challenergy Inc. |
220 | 32326 | 1-2017-00973 | Tấm thép không gỉ austenit cán nguội và vòng đệm kim loại làm bằng tấm thép này | NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION |
221 | 32327 | 1-2018-00318 | Phương pháp điều chỉnh lưu lượng dữ liệu người dùng trong mạng không dây, thiết bị truyền thông không dây và nút phục vụ lõi | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
222 | 32328 | 1-2018-00100 | Hợp kim đồng dùng cho thiết bị điện và điện tử, vật liệu hợp kim đồng được gia công dẻo dùng cho thiết bị điện và điện tử, linh kiện dùng cho thiết bị điện và điện tử, đầu nối và thanh dẫn | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
223 | 32329 | 1-2018-03378 | Quy trình hydro hóa có xúc tác và chế phẩm để điều chế các hợp chất pyrazol | BASF SE |
224 | 32330 | 1-2017-00445 | Phương pháp bảo dưỡng sườn dốc bằng cách sử dụng tro than | KURINKA Co., Ltd. |
225 | 32331 | 1-2015-02457 | Quy trình sản xuất phân bón được tăng cường, và chế phẩm chứa vi khuẩn thúc đẩy sự tăng trưởng của cây trồng để bổ sung vào phân bón lót | DOVERFIELD EXPORTS-UAE |
226 | 32332 | 1-2016-03831 | Đầu ống thổi đáy | TYK Corporation |
227 | 32333 | 1-2016-00394 | Phương pháp mở ứng dụng dùng cho thiết bị di động | JIANG, Hongming |
228 | 32334 | 1-2019-06408 | Phương pháp điều khiển chính sách và hệ thống điều khiển chính sách | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
229 | 32335 | 1-2018-03307 | Bệ ngồi bồn cầu xả nước tự động không dùng điện cho bồn cầu bể chứa nước có chức năng tháo rời được và chống thấm nước | AIR VOOM INC. |
230 | 32336 | 1-2021-00803 | Bộ mã hóa để mã hóa thành dòng dữ liệu và thiết bị mạng để rút gọn dòng dữ liệu | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
231 | 32337 | 1-2017-04533 | Thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
232 | 32338 | 1-2018-04106 | Thiết bị định vị, hệ thống lắp đặt sàn đơn cột trong đáy biển, phương pháp lắp đặt sàn đơn cột trong đáy biển và phương pháp tháo sàn đơn cột ra khỏi đáy biển | GREEN ENTRANS AS |
233 | 32339 | 1-2018-05962 | Hệ thống điều trị tự chủ dùng trong điều trị thẩm tách máu | HEMO PLUS Sàrl |
234 | 32340 | 1-2017-01215 | Thiết bị điện tử và phương pháp được thực hiện bằng thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
235 | 32341 | 1-2017-02681 | Phương pháp sản xuất cụm và hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
236 | 32342 | 1-2017-04394 | Cấu kiện mái nối khớp và phương pháp sắp xếp cấu kiện này | ECO-SPACE (S) PTE LTD |
237 | 32343 | 1-2019-02736 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu dựa trên chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
238 | 32344 | 1-2018-02170 | Cơ cấu gá kiểm tra, thiết bị kiểm tra đế, và phương pháp kiểm tra đế | NIDEC-READ CORPORATION |
239 | 32345 | 1-2018-04087 | Phương pháp vận hành bộ lập lịch dành cho nút mạng của hệ thống truyền thông tế bào và nút vô tuyến | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
240 | 32346 | 1-2017-04477 | Phương pháp sử dụng chế phẩm kháng khuẩn để kiểm soát sự sinh trưởng quá nhanh của mầm bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trong sản phẩm thực phẩm và hệ kháng khuẩn | KERRY LUXEMBOURG S.A.R.L. |
241 | 32347 | 1-2018-04035 | Bột gốm kim loại, chi tiết được mạ lớp phủ bảo vệ và phương pháp sản xuất chi tiết này, và thanh cán nhúng trong bể mạ điện và phương pháp sản xuất thanh cán này | JFE Steel Corporation |
242 | 32348 | 1-2018-04720 | Phương pháp chụp ảnh và điện thoại di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
243 | 32349 | 1-2019-03510 | Phương pháp và thiết bị trao đổi thông tin | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
244 | 32350 | 1-2018-02400 | Hợp chất vòng dihydropyrido ở dạng tinh thể, phương pháp điều chế hợp chất này và chất trung gian của hợp chất này | QILU PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
245 | 32351 | 1-2018-00841 | Thiết bị cân bằng tự động các lực căng trong các dây cáp thang máy | JUN, Beong Soo |
246 | 32352 | 1-2019-02763 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
247 | 32353 | 1-2018-05900 | Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây | SONY CORPORATION |
248 | 32354 | 1-2018-04274 | Chế phẩm có mùi thơm | GIVAUDAN SA |
249 | 32355 | 1-2019-07471 | Máy gặt đập liên hợp và thiết bị đập có thể lắp trên đó | KUBOTA CORPORATION |
250 | 32356 | 1-2014-03890 | Thiết bị cân bằng động chi tiết quay | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh |
251 | 32357 | 1-2018-03695 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp để mã hóa, thiết bị, hệ thống và phương pháp để giải mã, và hệ thống tạo ra tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
252 | 32358 | 1-2017-04816 | Phương pháp sản xuất các bộ phận của thân xe | MS AUTOTECH CO., LTD. |
253 | 32359 | 1-2019-02027 | Phương pháp và hệ thống duyệt cơ sở dữ liệu hợp đồng thông minh, và vật ghi lâu dài đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
254 | 32360 | 1-2017-00575 | Môi trường lọc phản ứng (RFM), phương pháp tạo môi trường lọc phản ứng này và hệ thống lọc bằng RFM | LOVE, Eric, J. |
255 | 32361 | 1-2018-04294 | Hợp chất 5-metyl-6-phenyl-4,5-đihyđro-2H-pyriđazin-3-on và thuốc điều trị khối u ác tính chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
256 | 32362 | 1-2018-04753 | Phương pháp điều chế azoxystrobin | CAC NANTONG CHEMICAL CO., LTD |
257 | 32363 | 1-2017-00459 | Phương pháp tinh luyện và thu hồi sắt kim loại từ kim loại gốc | MI CHANG CO., LTD. |
258 | 32364 | 1-2018-00806 | Hợp chất 1,3,4-oxadiazol làm chất ức chế histon deaxetylaza 6 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
259 | 32365 | 1-2018-00901 | Loa thanh và hệ thống loa thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
260 | 32366 | 1-2018-02792 | Túi dùng cho hoạt động xây lắp công trình | MAEDA KOSEN CO., LTD. |
261 | 32367 | 1-2018-00422 | Hợp chất N-carboxamit vòng được thế làm thuốc diệt cỏ và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này | E I DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
262 | 32368 | 1-2014-04253 | Phương pháp sản xuất vật đúc bằng thép có độ sạch cao và gàu chuyên | JFE STEEL CORPORATION |
263 | 32369 | 1-2017-01634 | Phương pháp vận hành máy thiêu kết | JFE Steel Corporation |
264 | 32370 | 1-2018-05163 | Bánh xe có thể biến dạng | LIN, Po-Kang |
265 | 32371 | 1-2019-04904 | Đầu nối kiểu ống lồng nhiều rãnh | GRIP HOLDINGS LLC |
266 | 32372 | 1-2017-03256 | Cụm lò nung điện phân và phương pháp vận hành cụm lò nung này | Qiandong Rare Earth Group Co., Ltd. |
267 | 32373 | 1-2018-00227 | Vi sinh vật cải biến thuộc giống Corynebacterium sản xuất putrescin hoặc ornithin và phương pháp sản xuất putrescin hoặc ornithin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
268 | 32374 | 1-2017-02177 | Hệ phân tán rắn, quy trình điều chế và dược phẩm kháng ung thư chứa hệ phân tán này | ARAGON PHARMACEUTICALS, INC. |
269 | 32375 | 1-2018-04379 | Phương pháp tăng cứng thép bằng cách ép, chi tiết được tạo ra từ phương pháp này | ARCELORMITTAL |
270 | 32376 | 1-2018-03371 | Thiết bị mã hóa và giải mã video và phương pháp mã hóa video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
271 | 32377 | 1-2018-03373 | Phương pháp giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
272 | 32378 | 1-2017-03268 | Phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
273 | 32379 | 1-2018-03693 | Dẫn xuất pyrazolo[1,5-a]pyrazin-4-yl làm chất ức chế Janus kinaza (JAK) và dược phẩm chứa dẫn xuất này | Pfizer Inc. |
274 | 32380 | 1-2016-01244 | Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, thuốc nhuộm phân tán và phương pháp điều chế thuốc nhuộm này | Zhejiang Runtu Co., Ltd. |
275 | 32381 | 1-2017-02221 | Sản phẩm có kết cấu đơn nhất để tạo thành tấm trang trí hai lớp, phương pháp chế tạo sản phẩm có kết cấu đơn nhất này, cạp quần hai lớp và cạp dưới hai lớp của áo ngực thể thao | NIKE INNOVATE C.V. |
276 | 32382 | 1-2016-00343 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
277 | 32383 | 1-2011-01013 | HẠT KIM CƯƠNG ĐƠN TINH THỂ, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT KIM CƯƠNG ĐƠN TINH THỂ, PHƯƠNG PHÁP MÀI BÓNG VÀ ĐÁNH BÓNG VẬT LIỆU | DIAMOND INNOVATIONS, INC. |
278 | 32384 | 1-2017-05020 | Phương pháp và thiết bị sản xuất vật liệu bột kim loại | ATI PROPERTIES LLC |
279 | 32385 | 1-2017-00897 | Phương pháp giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
280 | 32386 | 1-2018-03372 | Phương pháp mã hóa và giải mã video và thiết bị mã hóa video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (1/2)