Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 39950 | 1-2017-05165 | Chế phẩm kháng vi sinh vật | VM Agritech Limited |
2 | 39951 | 1-2021-00894 | Phương pháp điều khiển thiết bị làm lạnh nhanh đồ uống đóng gói | PULSACLASS SAS |
3 | 39952 | 1-2018-04823 | Thiết bị hiển thị và thiết bị điện tử bao gồm thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
4 | 39953 | 1-2020-02198 | Tế bào côn trùng, phương pháp sản xuất protein ORF2 của PCV2b thể đột biến, vắcxin dùng cho lợn để giảm nhiễm PCV2b và quy trình sản xuất vắcxin này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
5 | 39954 | 1-2021-02730 | Thiết bị cố định | SIMPLE STRAP LLC |
6 | 39955 | 1-2022-02187 | Chế phẩm và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Meiji Co., Ltd. |
7 | 39956 | 1-2019-01862 | Phương pháp và thiết bị xác định thông tin đơn hàng | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
8 | 39957 | 1-2021-06129 | Chế phẩm phủ và vật phẩm được phủ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
9 | 39958 | 1-2020-06628 | Hệ thống trộn | OTRAJET INC. |
10 | 39959 | 1-2021-00033 | Hệ thống điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
11 | 39960 | 1-2020-04691 | Thiết bị sản xuất cuộn giấy | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
12 | 39961 | 1-2018-04182 | Kết cấu nhựa đúc thổi | LIFETIME PRODUCTS, INC. |
13 | 39962 | 1-2019-03842 | Chế phẩm mỹ phẩm chống oxy hóa và chế phẩm kháng vi sinh vật chứa glycerol alkyl ete | SACHEM, INC. |
14 | 39963 | 1-2020-05892 | Thiết bị hạn chế sự di chuyển và khối cửa sổ | YKK AP Inc. |
15 | 39964 | 1-2020-01086 | Khẩu trang | UNICHARM CORPORATION |
16 | 39965 | 1-2020-01241 | Kìm khóa | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
17 | 39966 | 1-2019-06461 | Phương pháp xác định tín hiệu tham chiếu, thiết bị mạng và thiết bị người dùng | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
18 | 39967 | 1-2019-02724 | Thiết bị để sản xuất vải không dệt liên kết kéo tơ từ tơ đơn liên tục | Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik |
19 | 39968 | 1-2016-03619 | Bơm và phương pháp chuyển chất lưu | PROJECT PHOENIX, LLC |
20 | 39969 | 1-2020-01605 | Hộp chứa băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
21 | 39970 | 1-2019-06927 | Dụng cụ đục lỗ và phương pháp đục lỗ tấm phân cực | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
22 | 39971 | 1-2020-01958 | Khung chia, bộ cửa sổ và bộ cửa | YKK AP Inc. |
23 | 39972 | 1-2020-00253 | Thiết bị chăm sóc da | LG ELECTRONICS INC. |
24 | 39973 | 1-2018-02909 | Thiết bị gắn sợi có độ dài nhất định và phương pháp gắn sợi có độ dài nhất định sử dụng thiết bị này | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
25 | 39974 | 1-2019-04094 | Thiết bị tập jelq cho dương vật đàn ông | KIM, Gwang-Suk |
26 | 39975 | 1-2020-03460 | Phương pháp, thiết bị, hệ thống báo cáo thông tin vị trí, và bộ nhớ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
27 | 39976 | 1-2018-03342 | Thiết bị mạng truy nhập, thiết bị đầu cuối, phương pháp và máy dùng cho mạng truy nhập vô tuyến, phương pháp và máy dùng để cấu hình giao diện vô tuyến, mạng truy nhập vô tuyến và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
28 | 39977 | 1-2019-01073 | Thiết bị và phương pháp nén ảnh toàn cảnh | BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
29 | 39978 | 1-2016-02313 | Chế phẩm phân phối dạng lỏng cải tiến chứa chất ức chế ureaza và/hoặc chất ức chế nitrat hóa dùng cho phân bón trên cơ sở phân chuồng và ure để duy trì hàm lượng nitơ trong đất và phương pháp tạo ra chế phẩm để bổ sung vào phân bón | MCKNIGHT, Gary David |
30 | 39979 | 1-2020-02927 | Vi thể mỡ của phosphopeptit tau và dược phẩm bao gồm chúng | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
31 | 39980 | 1-2018-03364 | Xe lăn | KARMA MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. |
32 | 39981 | 1-2019-04479 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE Steel Corporation |
33 | 39982 | 1-2019-05865 | Phương pháp đúc thép liên tục | JFE Steel Corporation |
34 | 39983 | 1-2018-05052 | Vòng đệm và phương pháp sản xuất vòng đệm này, bộ dây dẫn có vòng đệm và phương pháp sản xuất bộ dây dẫn này và bộ chi tiết để lắp ráp vòng đệm | SEIEN GUM INDUSTRIAL CO., LTD. |
35 | 39984 | 1-2018-06024 | Vectơ biểu hiện tái tổ hợp bao gồm gen P12A và gen 3C của virut gây bệnh lở mồm long móng, vacxin bao gồm hạt tương tự virut gây bệnh lở mồm long móng và phương pháp sản xuất vacxin này | Gproan Biotechnologies (Suzhou), Inc. |
36 | 39985 | 1-2020-00331 | Lót giày | HBN Shoe, LLC. |
37 | 39986 | 1-2019-01342 | Hệ thống khai thác và thu gom cao su | Hu, Hanmin |
38 | 39987 | 1-2018-03522 | Bộ dụng cụ kéo lại trong máy tạo thân hộp và phương pháp tạo phần thân hộp kim loại | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
39 | 39988 | 1-2020-00928 | Dung dịch xử lý hệ nước dùng để khử hydro sulfua và các chất gây ô nhiễm khác trong chất lỏng, và quy trình xử lý để điều chế chất lỏng được khử | GAPS TECHNOLOGY, LLC |
40 | 39989 | 1-2020-02123 | Tinh thể và dược phẩm chứa chúng | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
41 | 39990 | 1-2018-05126 | Đầu nối đôi và kết cấu sử dụng nó | HÄFELE GMBH & CO KG |
42 | 39991 | 1-2021-01314 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
43 | 39992 | 1-2020-03691 | Phương pháp hàn giáp mối bằng laze hai tấm kim loại nhờ các chùm tia laze phía trước thứ nhất và thứ hai và chùm tia laze phía sau | ARCELORMITTAL |
44 | 39993 | 1-2018-04686 | Cụm định vị và phương pháp tạo ra mối nối dẫn điện giữa trạm nạp điện cố định và xe | SCHUNK BAHN- UND INDUSTRIETECHNIK GMBH |
45 | 39994 | 1-2020-01861 | BỘ TĂNG ÁP | SMC CORPORATION |
46 | 39995 | 1-2021-00445 | Cấu trúc xốp nung kết và hạt xốp | PERFORMANCE MATERIALS NA, INC. |
47 | 39996 | 1-2020-01042 | Kết cấu bộ lọc không khí cho xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
48 | 39997 | 1-2020-03353 | Xe dẫn hướng tự động được thiết kế để chứa hoặc lấy các hàng tồn kho, hệ thống xe dẫn hướng tự động để chứa hoặc lấy hàng tồn kho trong kho hàng, và phương pháp điều khiển robot kho hàng để chứa hoặc lấy hàng tồn kho trên giá | HAI ROBOTICS CO., LTD. |
49 | 39998 | 1-2019-07010 | Phương pháp được cài đặt trên máy tính, thiết bị người dùng, nút truy nhập, vật ghi máy tính đọc được, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
50 | 39999 | 1-2021-00385 | Hạt xốp và cấu trúc xốp nung kết | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
51 | 40000 | 1-2018-01808 | Hợp chất pyridazinon và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này | FMC CORPORATION |
52 | 40001 | 1-2021-00021 | Thiết bị thổi không khí | HONDA MOTOR CO., LTD. |
53 | 40002 | 1-2018-00682 | Hợp thể đàn hồi chứa silic oxit và sản phẩm có pha cao su liên tục chứa silic oxit | CABOT CORPORATION |
54 | 40003 | 1-2018-03861 | Thiết bị quản lý hàng hóa, phương pháp quản lý hàng hóa, và vật ghi máy tính đọc được | NEC Corporation |
55 | 40004 | 1-2020-00541 | HỆ THỐNG CƠ BAO GỒM TRỤC NỐI VỚI Ổ TRỤC, VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỆ THỐNG NÀY | H.E.F. |
56 | 40005 | 1-2021-02071 | Quy trình điều chế hợp chất florylpicoxamit | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
57 | 40006 | 1-2021-05498 | Thiết bị mở/đóng | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
58 | 40007 | 1-2021-07988 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ HỆ THỐNG NẠP KHÔNG DÂY | HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD. |
59 | 40008 | 1-2021-00598 | Sản phẩm chống thấm nước và phương pháp sản xuất sản phẩm chống thấm nước | YKK CORPORATION |
60 | 40009 | 1-2021-03569 | Máy may | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
61 | 40010 | 1-2021-01898 | Sản phẩm gắn khóa kéo trượt ẩn và phương pháp sản xuất sản phẩm gắn khóa kéo trượt ẩn | YKK CORPORATION |
62 | 40011 | 1-2019-05247 | Sản phẩm xi măng sợi có màu nhạt và phương pháp sản xuất sản phẩm xi măng này | COMPTOIR DU BATIMENT NV |
63 | 40012 | 1-2019-00835 | Thiết bị điện tử, phương pháp giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
64 | 40013 | 1-2019-01241 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp được sử dụng trong thiết bị thu/phát không dây | Interdigital Patent Holdings, Inc. |
65 | 40014 | 1-2019-04229 | Bộ pin và hệ thống nối | SONY CORPORATION |
66 | 40015 | 1-2019-03899 | Chế phẩm dung dịch ngâm để xử lý chi tiết đệm gia cố, phương pháp sản xuất chi tiết đệm gia cố kết dính và chi tiết đệm gia cố kết dính được sản xuất bằng phương pháp này, và phương pháp sản xuất sản phẩm cao su gia cố | EMS-PATENT AG |
67 | 40016 | 1-2020-04235 | Quy trình và dây chuyền sản xuất vật liệu dạng lớp dùng để dán linh kiện điện thoại và thiết bị điện tử | CÔNG TY TNHH SHIN SUNG VINA |
68 | 40017 | 1-2018-05019 | Phương pháp sản xuất chế phẩm dinh dưỡng và chế phẩm dinh dưỡng được sản xuất bằng phương pháp này | CLOVER CORPORATION LIMITED |
69 | 40018 | 1-2018-01080 | Màng bao sinh học và phương pháp sản xuất màng bao sinh học này | POWERWRAP CORP |
70 | 40019 | 1-2017-02639 | Hệ thống ghi các hình dạng | ABILMA LIMITED LIABILITY COMPANY |
71 | 40020 | 1-2019-03890 | Thể liên hợp thuốc kháng thể để làm tiêu tán tế bào gốc tạo máu, dược phẩm và quy trình sản xuất kháng thể hoặc mảnh kháng thể | NOVARTIS AG |
72 | 40021 | 1-2019-02487 | Khuôn nền tăng trưởng tế bào và lò phản ứng sinh học bao gồm khuôn nền này | UNIVERCELLS TECHNOLOGIES S.A. |
73 | 40022 | 1-2020-02043 | Vật liệu chắn | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
74 | 40023 | 1-2019-00466 | Hợp chất kháng virut và dược phẩm chứa hợp chất này | Gilead Pharmasset LLC |
75 | 40024 | 1-2020-02118 | Hộp chứa chất lỏng bằng giấy | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
76 | 40025 | 1-2018-03912 | Chất ức chế protein kinaza tương tác với thụ thể 1 và dược phẩm chứa chúng | DENALI THERAPEUTICS INC. |
77 | 40026 | 1-2019-02509 | Hệ thống sản xuất nước khử ion, thiết bị khử ion bằng điện và phương pháp sản xuất nước khử ion | ORGANO CORPORATION |
78 | 40027 | 1-2020-05867 | Vectơ virut Alphaherpes ở ngựa (EHV) thiếu khả năng sao chép, dòng tế bào biểu hiện UL18 và/hoặc UL8 của virut EHV hoặc mảnh chức năng của nó, và chế phẩm sinh miễn dịch chứa vectơ EHV | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
79 | 40028 | 1-2018-00118 | Silicat ngậm nước dùng cho chất độn để gia cố cao su và phương pháp tạo ra silicat ngậm nước | TOSOH SILICA CORPORATION |
80 | 40029 | 1-2020-05204 | Tác nhân xử lý cho quy trình kéo sợi tổng hợp và sợi tổng hợp có tác nhân xử lý này | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
81 | 40030 | 1-2016-00572 | Thiết bị bán dẫn | GOOGLE LLC |
82 | 40031 | 1-2019-07074 | Chế phẩm dưỡng tóc có đặc tính xả được cải thiện và phương pháp tiết kiệm nước sử dụng chế phẩm này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
83 | 40032 | 1-2019-06518 | Máy dệt kim tròn và phương pháp di chuyển kim của máy này | SANTONI S.P.A. |
84 | 40033 | 1-2018-02677 | Ắc quy | ELIIY POWER CO., LTD |
85 | 40034 | 1-2019-03468 | Phương pháp thu hồi các muối dinh dưỡng có nguồn gốc từ nước tiểu từ các tã lót đã sử dụng và các loại tương tự | UNICHARM CORPORATION |
86 | 40035 | 1-2019-01793 | Thiết bị cắt, thiết bị sản xuất vật liệu dạng tấm và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
87 | 40036 | 1-2018-03548 | Phương pháp xử lý dung dịch magie clorua và phương pháp sản xuất axit carboxylic | PURAC BIOCHEM BV |
88 | 40037 | 1-2020-02375 | Vật dụng tạo sol khí có phần ống tẩu có khoang ở phía dòng vào | Philip Morris Products S.A. |
89 | 40038 | 1-2020-04746 | Thiết bị tạo sol khí bao gồm chi tiết che và hệ thống tạo sol khí bao gồm thiết bị này | Philip Morris Products S.A. |
90 | 40039 | 1-2018-02233 | Protein liên kết chứa ba vị trí liên kết kháng nguyên mà liên kết đặc hiệu với một hoặc nhiều đích protein HIV, phân tử axit nucleic phân lập mã hóa cho protein liên kết, và phương pháp và tế bào chủ phân lập để sản xuất protein liên kết | SANOFI |
91 | 40040 | 1-2018-03024 | Vải tráng mặt cho túi khí và phương pháp sản xuất vải này | TOYOBO CO., LTD. |
92 | 40041 | 1-2017-05247 | Máy giặt kiểu trống | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
93 | 40042 | 1-2018-00550 | Hợp chất để sản xuất đồ vật polyme được đúc khuôn và đồ vật polyme được đúc khuôn được sản xuất từ hợp chất này | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
94 | 40043 | 1-2019-02298 | Xe điện | VOLTU MOTOR, INC |
95 | 40044 | 1-2019-01841 | Mũ giày dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
96 | 40045 | 1-2019-00360 | Giày dép có chi tiết đỡ lòng bàn chân bằng bộ phận dệt, sản phẩm bao gồm bộ phận dệt và phương pháp tạo ra kết cấu đỡ bằng bộ phận dệt kim dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
97 | 40046 | 1-2018-03414 | Thiết bị truyền thông di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
98 | 40047 | 1-2018-03120 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
99 | 40048 | 1-2018-03195 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
100 | 40049 | 1-2021-04782 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
101 | 40050 | 1-2019-02347 | Phương pháp và thiết bị xác định thông tin đơn hàng | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
102 | 40051 | 1-2020-06109 | Phương pháp định hình nhiệt vật phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
103 | 40052 | 1-2020-00368 | Đai truyền động lực | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
104 | 40053 | 1-2021-00127 | Hệ thống điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
105 | 40054 | 1-2021-07350 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để bỏ qua sự giám sát kênh điều khiển đường xuống trong thủ tục truy cập ngẫu nhiên | Nokia Technologies Oy |
106 | 40055 | 1-2021-07110 | Phương pháp xuất thanh thực đơn lệnh phân lớp và thiết bị xuất thanh thực đơn lệnh | KIM, Hyo June |
107 | 40056 | 1-2020-00031 | Phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
108 | 40057 | 1-2019-02323 | Thiết bị đầu ra kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
109 | 40058 | 1-2020-00653 | Xe tác chiến để ngăn chặn biểu tình | KANGLIM CO., LTD. |
110 | 40059 | 1-2022-06020 | THIẾT BI XOA BÓP KẾT HỢP BẤM HUYỆT | PARK MIN GYU |
111 | 40060 | 1-2019-05009 | Thiết bị và phương pháp phát hiện khoảng cách từ bóng sợi quay tròn đến hộp chứa bó sợi | YICHANG JINGWEI TEXTILE MACHINERY CO.,LTD. |
112 | 40061 | 1-2022-03278 | Phương pháp sản xuất chế phẩm nano xeri oxit/silic oxit/chitosan | Trường Đại học Quy Nhơn |
113 | 40062 | 1-2022-01690 | Phương pháp sản xuất chế phẩm nano xeri oxit/silica/chitosan | Trường Đại học Quy Nhơn |
114 | 40063 | 1-2021-00768 | Hợp chất pyridopyrimidin ức chế thụ thể histamin H4 và dược phẩm chứa hợp chất này | FAES FARMA, S.A. |
115 | 40064 | 1-2020-02164 | Chi tiết mang thuốc hiện ảnh, thiết bị làm hiện ảnh, hộp mực xử lý, và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
116 | 40065 | 1-2021-06414 | Đường ống dùng cho xe cơ giới và phương pháp sản xuất đường ống này | ARCELORMITTAL |
117 | 40066 | 1-2020-01690 | Ngăn chứa ắcquy của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
118 | 40067 | 1-2021-01265 | Thiết bị tăng áp | SMC CORPORATION |
119 | 40068 | 1-2021-04661 | Con trượt dùng cho khóa kéo trượt kiểu che kín | YKK CORPORATION |
120 | 40069 | 1-2020-05700 | Bộ phận chặn và khóa kéo trượt có bộ phận chặn này | YKK CORPORATION |
121 | 40070 | 1-2019-06910 | Giày chống thấm nước có thể thoát ẩm có ống lồng bên trong bằng nhung thẳng đứng | VESSI FOOTWEAR LTD. |
122 | 40071 | 1-2020-00346 | Thiết bị làm nóng có các bộ phận tạo nhiệt, thiết bị hãm và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
123 | 40072 | 1-2020-05987 | Chi tiết nhiều lớp và chi tiết lớp thủy tinh được dát mỏng nhiều lớp | BOREALIS AG |
124 | 40073 | 1-2019-06092 | Thân đúc bằng nhựa nhiệt dẻo loại phát sáng theo chu vi | FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
125 | 40074 | 1-2020-07669 | Chế phẩm lỏng ổn định để bảo quản mỹ phẩm chứa PCA etyl cocoyl arginat và sản phẩm mỹ phẩm chứa chế phẩm này | MYUNGJIN NEWTEC CO., LTD. |
126 | 40075 | 1-2020-02705 | Thiết bị điều khiển việc xả chất lưu nén | SMC CORPORATION |
127 | 40076 | 1-2020-02307 | Thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, chi tiết kết cấu hoặc an toàn của phương tiện vận tải và phương tiện vận tải chứa chi tiết này | ARCELORMITTAL |
128 | 40077 | 1-2020-01125 | Nắp có bộ lọc tích hợp cho chai đựng nước xách tay | ENVIONEER CO., LTD |
129 | 40078 | 1-2020-06043 | Màng polyeste và tấm nhiều lớp | SK microworks Co., Ltd. |
130 | 40079 | 1-2020-04855 | Phương pháp đưa ứng suất trước vào mối ghép dầm-cột trong trạng thái nén ba trục | KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD. |
131 | 40080 | 1-2020-05261 | Phương pháp chuyển đổi giữa các thế hệ mạng khác nhau, thiết bị truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
132 | 40081 | 1-2020-06868 | Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực | ROBERT BOSCH GMBH |
133 | 40082 | 1-2020-01900 | Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
134 | 40083 | 1-2020-00095 | Quy trình điều chế quần thể các hạt photpho phủ | CURRENT LIGHTING SOLUTIONS, LLC |
135 | 40084 | 1-2020-07399 | Vật dụng thấm hút | OJI HOLDINGS CORPORATION |
136 | 40085 | 1-2019-01181 | Protein dung hợp của yếu tố làm đông máu ở người VIII, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa nó, phân tử ADN mã hóa nó, véctơ chứa phân tử ADN và tế bào chủ chứa véctơ này | AMPSOURCE BIOPHARMA SHANGHAI INC. |
137 | 40086 | 1-2019-05796 | Chất phụ gia và phương pháp phân hủy fumonisin bằng enzym | ERBER AKTIENGESELLSCHAFT |
138 | 40087 | 1-2020-02765 | Vật liệu chống dính và phương pháp sản xuất vật liệu chống dính | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
139 | 40088 | 1-2020-01602 | Phương pháp tạo ra bản đồ não ba chiều | NEUROPHET INC. |
140 | 40089 | 1-2013-04011 | Thiết bị gia nhiệt vật liệu có thể tạo khói | British American Tobacco (Investments) Limited |
141 | 40090 | 1-2016-05194 | Phương pháp sản xuất đế giày | HSIN HE HSIN CO., LTD. |
142 | 40091 | 1-2020-01064 | Máy hàn và mài dây | NV BEKAERT SA |
143 | 40092 | 1-2020-07323 | Phương pháp điều chế isoxyanat béo | HANWHA SOLUTIONS CORPORATION |
144 | 40093 | 1-2020-02503 | Bộ tiếp hợp lắp đặt chân chống xe đạp và chân chống hai chân có bộ tiếp hợp này | KAISE CO., LTD. |
145 | 40094 | 1-2021-07152 | Bảng mạch linh hoạt để truyền nhiều tín hiệu | GigaLane Co., Ltd. |
146 | 40095 | 1-2021-06359 | Hệ thống và phương pháp tạo ra các vật thể cao su được đúc khuôn | NIKE INNOVATE, C.V. |
147 | 40096 | 1-2020-06210 | Phuộc trước | KYB MOTORCYCLE SUSPENSION CO., LTD. |
148 | 40097 | 1-2019-03258 | Thiết bị dò để đo áp suất tổng ở nhiệt độ cao | Agency for Defense Development |
149 | 40098 | 1-2019-05529 | Huyền phù smectit và phương pháp bào chế huyền phù smectit này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
150 | 40099 | 1-2020-04518 | Phương pháp sản xuất bột sản xuất bồi đắp được tôi, phương pháp sản xuất vật phẩm chứa bột này và cấu trúc bao gồm vật phẩm này | NIKE INNOVATE C.V. |
151 | 40100 | 1-2020-03552 | Hạt hydrotalxit, phương pháp sản xuất hạt hydrotalxit, chất ổn định nhựa chứa hạt hydrotalxit, và chế phẩm nhựa chứa hạt hydrotalxit này | TODA KOGYO CORP. |
152 | 40101 | 1-2021-08390 | Lớp lót chống mòn, phương pháp lắp ráp lớp chống mòn và nam châm sử dụng trong lớp lót chống mòn này | ELASTOTEC PTY LIMITED |
153 | 40102 | 1-2019-04210 | Lớp có độ khúc xạ thấp và thiết bị điện tử bao gồm lớp này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
154 | 40103 | 1-2021-00581 | Phương pháp dự đoán vectơ chuyển động, thiết bị giải mã, và vật ghi không tạm thời đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
155 | 40104 | 1-2019-04791 | Thiết bị điện tử để điều khiển việc xuất âm thanh và phương pháp hoạt động của thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
156 | 40105 | 1-2021-06888 | Hệ thống và phương pháp đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗi ổ đỡ ở động cơ cảm ứng và phương tiện lưu trữ lâu dài đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
157 | 40106 | 1-2022-03810 | VAN NGĂN CHÁY CÁCH NHIỆT CƠ CẤU CƠ KHÍ SỬ DỤNG CẦU CHÌ NHIỆT | Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Ngôi Sao Châu Á |
158 | 40107 | 1-2022-03689 | THIẾT BỊ BÁO HIỆU VÀ HÚT KHÓI TỰ ĐỘNG | Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Ngôi Sao Châu Á |
159 | 40108 | 1-2020-05218 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
160 | 40109 | 1-2018-01426 | Phương pháp và thiết bị đăng ký và xác thực thông tin | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
161 | 40110 | 1-2016-04646 | Phương pháp chế tạo compozit ba chiều | CHAEI HSIN ENTERPRISE CO., LTD. |
162 | 40111 | 1-2019-02692 | Plasmit, vacxin liệu pháp miễn dịch ADN chứa plasmit này và dược phẩm chứa vacxin hoặc plasmit này | NOVO NORDISK A/S |
163 | 40112 | 1-2020-05217 | Tấm thép không gỉ được mạ trong | NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation |
164 | 40113 | 1-2020-03172 | Trục cuốn trong bể mạ kim loại nhúng nóng và phương pháp chế tạo trục cuốn trong bể mạ kim loại nhúng nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
165 | 40114 | 1-2018-04715 | Phương pháp tạo kết cấu bê tông trong đất | SST ASSOCIATION INC. |
166 | 40115 | 1-2018-02815 | Lồng môđun để giữ hàu | BOYLE, Norman |
167 | 40116 | 1-2019-07500 | Thiết bị cho phép sử dụng ít nhất một nửa bề mặt hoạt tính của bộ cảm biến và phương pháp sản xuất thiết bị này | ILLUMINA, INC. |
168 | 40117 | 1-2020-05048 | Hộp có phần cắt | Toughbuilt Industries, Inc. |
169 | 40118 | 1-2019-06932 | Thiết bị khử dầu nổi | Tomker Lubricant Co., Ltd. |
170 | 40119 | 1-2019-07505 | Thiết bị tạo hình ảnh phát quang | ILLUMINA, INC. |
171 | 40120 | 1-2019-01257 | Phương pháp xử lý cacbon hóa và thiết bị xử lý cacbon hoá | DAIDO STEEL CO., LTD. |
172 | 40121 | 1-2017-05385 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp bù khoáng và/hoặc giảm độ nhạy cảm và/hoặc làm trắng răng của một cá nhân | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
173 | 40122 | 1-2019-06956 | Phương pháp truyền thông và thiết bị trạm | LG ELECTRONICS INC. |
174 | 40123 | 1-2019-00374 | Quy trình vận hành lò | L'AIR LIQUIDE, SOCIETE ANONYME POUR L'ETUDE ET L'EXPLOITATION DES PROCEDES GEORGES CLAUDE |
175 | 40124 | 1-2021-04695 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
176 | 40125 | 1-2020-06198 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
177 | 40126 | 1-2019-06105 | Dược phẩm để điều trị hoặc làm thuyên giảm chứng nhịp tim chậm hoặc bệnh tim mạch | SPACEMED-X LLC |
178 | 40127 | 1-2021-00332 | Chế phẩm probiotic để hỗ trợ điều trị viêm đại tràng và quy trình sản xuất chế phẩm này | CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
179 | 40128 | 1-2021-04037 | Dung dịch probiotic để hỗ trợ ngăn ngừa và điều trị bệnh viêm âm đạo và quy trình sản xuất dung dịch này | Công ty TNHH LIVESPO PHARMA |
180 | 40129 | 1-2020-02768 | Chế phẩm chăm sóc tóc và phương pháp lắng đọng các chất trị gàu lên da đầu | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
181 | 40130 | 1-2018-03379 | Màng bọc chức năng, bao bì chức năng và phương pháp duy trì độ tươi mới của cây hoặc thực phẩm chứa trong đó | KAWAKAMI, Shigeki |
182 | 40131 | 1-2020-00553 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
183 | 40132 | 1-2018-05657 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng chứa chất hoạt động bề mặt và chất phụ gia kiềm | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
184 | 40133 | 1-2019-06308 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
185 | 40134 | 1-2019-07388 | Tấm thép có màng phủ gốc Zn-Al-Mg nhúng nóng ưu việt về ngoại quan và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
186 | 40135 | 1-2018-03113 | Thể thực khuẩn Podoviridae Vib-PAP-1 và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | INTRON BIOTECHNOLOGY, INC. |
187 | 40136 | 1-2018-03449 | Phương pháp sản xuất xăng chứa lưu huỳnh với hàm lượng thấp từ phân đoạn dầu mỏ có nguồn gốc từ chưng cất trực tiếp chứa lưu huỳnh | CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION |
188 | 40137 | 1-2019-06519 | Máy dệt kim tròn và phương pháp di chuyển kim của máy này | SANTONI S.P.A. |
189 | 40138 | 1-2019-05987 | Chế phẩm chăm sóc tóc chống gàu chứa pyrithione và phương pháp tối đa hóa độ ổn định của chất chống gàu gốc kẽm trên da đầu | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
190 | 40139 | 1-2019-03884 | Peptit để điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác, phương pháp tạo ra peptit này, chế phẩm và dược phẩm chứa peptit này | Daiichi Sankyo Company, Limited |
191 | 40140 | 1-2020-05473 | Phương pháp và hệ thống xử lý nước có hàm lượng muối cao | JINZHENG ECO-TECHNOLOGY CO., LTD. |
192 | 40141 | 1-2022-02930 | HỆ THỐNG THÙNG BẢO QUẢN LẠNH TRÊN XE MÁY SỬ DỤNG MÁY LẠNH HẤP THỤ | Trường Cơ khí, Đại học Bách Khoa Hà Nội |
193 | 40142 | 1-2021-04825 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống dự báo ảnh, thiết bị mã hóa/giải mã viđeo và vật lưu trữ máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
194 | 40143 | 1-2020-04878 | Phương pháp giám sát chùm, thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
195 | 40144 | 1-2019-04919 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập, thiết bị mạng lõi, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
196 | 40145 | 1-2019-05436 | Phương pháp và thiết bị chuyển vùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
197 | 40146 | 1-2020-01407 | Phương pháp truyền, thiết bị mạng, vật lưu trữ máy tính đọc được, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
198 | 40147 | 1-2021-07581 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG, VẬT LƯU TRỮ MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
199 | 40148 | 1-2018-02958 | Phương pháp hiển thị nhiều cửa sổ ứng dụng, thiết bị đầu cuối di động, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
200 | 40149 | 1-2018-05381 | Thiết bị nhận các thẻ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2024 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2024