Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)   

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 39950 1-2017-05165 Chế phẩm kháng vi sinh vật VM Agritech Limited
 
2 39951 1-2021-00894 Phương pháp điều khiển thiết bị làm lạnh nhanh đồ uống đóng gói PULSACLASS SAS
3 39952 1-2018-04823 Thiết bị hiển thị và thiết bị điện tử bao gồm thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
4 39953 1-2020-02198 Tế bào côn trùng, phương pháp sản xuất protein ORF2 của PCV2b thể đột biến, vắcxin dùng cho lợn để giảm nhiễm PCV2b và quy trình sản xuất vắcxin này INTERVET INTERNATIONAL B.V.
5 39954 1-2021-02730 Thiết bị cố định SIMPLE STRAP LLC
6 39955 1-2022-02187 Chế phẩm và phương pháp sản xuất chế phẩm này Meiji Co., Ltd.
7 39956 1-2019-01862 Phương pháp và thiết bị xác định thông tin đơn hàng Advanced New Technologies Co., Ltd.
8 39957 1-2021-06129 Chế phẩm phủ và vật phẩm được phủ DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
9 39958 1-2020-06628 Hệ thống trộn OTRAJET INC.
10 39959 1-2021-00033 Hệ thống điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
11 39960 1-2020-04691 Thiết bị sản xuất cuộn giấy CORELEX SHIN-EI CO., LTD.
12 39961 1-2018-04182 Kết cấu nhựa đúc thổi LIFETIME PRODUCTS, INC.
13 39962 1-2019-03842 Chế phẩm mỹ phẩm chống oxy hóa và chế phẩm kháng vi sinh vật chứa glycerol alkyl ete SACHEM, INC.
14 39963 1-2020-05892 Thiết bị hạn chế sự di chuyển và khối cửa sổ YKK AP Inc.
15 39964 1-2020-01086 Khẩu trang UNICHARM CORPORATION
16 39965 1-2020-01241 Kìm khóa MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
17 39966 1-2019-06461 Phương pháp xác định tín hiệu tham chiếu, thiết bị mạng và thiết bị người dùng Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
18 39967 1-2019-02724 Thiết bị để sản xuất vải không dệt liên kết kéo tơ từ tơ đơn liên tục Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik
19 39968 1-2016-03619 Bơm và phương pháp chuyển chất lưu PROJECT PHOENIX, LLC
20 39969 1-2020-01605 Hộp chứa băng SEIKO EPSON CORPORATION
21 39970 1-2019-06927 Dụng cụ đục lỗ và phương pháp đục lỗ tấm phân cực SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
22 39971 1-2020-01958 Khung chia, bộ cửa sổ và bộ cửa YKK AP Inc.
23 39972 1-2020-00253 Thiết bị chăm sóc da LG ELECTRONICS INC.
24 39973 1-2018-02909 Thiết bị gắn sợi có độ dài nhất định và phương pháp gắn sợi có độ dài nhất định sử dụng thiết bị này KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY
25 39974 1-2019-04094 Thiết bị tập jelq cho dương vật đàn ông KIM, Gwang-Suk
26 39975 1-2020-03460 Phương pháp, thiết bị, hệ thống báo cáo thông tin vị trí, và bộ nhớ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
27 39976 1-2018-03342 Thiết bị mạng truy nhập, thiết bị đầu cuối, phương pháp và máy dùng cho mạng truy nhập vô tuyến, phương pháp và máy dùng để cấu hình giao diện vô tuyến, mạng truy nhập vô tuyến và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
28 39977 1-2019-01073 Thiết bị và phương pháp nén ảnh toàn cảnh BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
29 39978 1-2016-02313 Chế phẩm phân phối dạng lỏng cải tiến chứa chất ức chế ureaza và/hoặc chất ức chế nitrat hóa dùng cho phân bón trên cơ sở phân chuồng và ure để duy trì hàm lượng nitơ trong đất và phương pháp tạo ra chế phẩm để bổ sung vào phân bón MCKNIGHT, Gary David
30 39979 1-2020-02927 Vi thể mỡ của phosphopeptit tau và dược phẩm bao gồm chúng  JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC.
31 39980 1-2018-03364 Xe lăn KARMA MEDICAL PRODUCTS CO., LTD.
32 39981 1-2019-04479 Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết JFE Steel Corporation
33 39982 1-2019-05865 Phương pháp đúc thép liên tục JFE Steel Corporation
34 39983 1-2018-05052 Vòng đệm và phương pháp sản xuất vòng đệm này, bộ dây dẫn có vòng đệm và phương pháp sản xuất bộ dây dẫn này và bộ chi tiết để lắp ráp vòng đệm SEIEN GUM INDUSTRIAL CO., LTD.
35 39984 1-2018-06024 Vectơ biểu hiện tái tổ hợp bao gồm gen P12A và gen 3C của virut gây bệnh lở mồm long móng, vacxin bao gồm hạt tương tự virut gây bệnh lở mồm long móng và phương pháp sản xuất vacxin này Gproan Biotechnologies (Suzhou), Inc.
36 39985 1-2020-00331 Lót giày HBN Shoe, LLC.
37 39986 1-2019-01342 Hệ thống khai thác và thu gom cao su Hu, Hanmin
38 39987 1-2018-03522 Bộ dụng cụ kéo lại trong máy tạo thân hộp và phương pháp tạo phần thân hộp kim loại CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
39 39988 1-2020-00928 Dung dịch xử lý hệ nước dùng để khử hydro sulfua và các chất gây ô nhiễm khác trong chất lỏng, và quy trình xử lý để điều chế chất lỏng được khử GAPS TECHNOLOGY, LLC
40 39989 1-2020-02123 Tinh thể và dược phẩm chứa chúng NIPPON SHINYAKU CO., LTD.
41 39990 1-2018-05126 Đầu nối đôi và kết cấu sử dụng nó HÄFELE GMBH & CO KG
42 39991 1-2021-01314 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
43 39992 1-2020-03691 Phương pháp hàn giáp mối bằng laze hai tấm kim loại nhờ các chùm tia laze phía trước thứ nhất và thứ hai và chùm tia laze phía sau ARCELORMITTAL
44 39993 1-2018-04686 Cụm định vị và phương pháp tạo ra mối nối dẫn điện giữa trạm nạp điện cố định và xe SCHUNK BAHN- UND INDUSTRIETECHNIK GMBH
45 39994 1-2020-01861 BỘ TĂNG ÁP SMC CORPORATION
46 39995 1-2021-00445 Cấu trúc xốp nung kết và hạt xốp PERFORMANCE MATERIALS NA, INC.
47 39996 1-2020-01042 Kết cấu bộ lọc không khí cho xe kiểu để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
48 39997 1-2020-03353 Xe dẫn hướng tự động được thiết kế để chứa hoặc lấy các hàng tồn kho, hệ thống xe dẫn hướng tự động để chứa hoặc lấy hàng tồn kho trong kho hàng, và phương pháp điều khiển robot kho hàng để chứa hoặc lấy hàng tồn kho trên giá HAI ROBOTICS CO., LTD.
49 39998 1-2019-07010 Phương pháp được cài đặt trên máy tính, thiết bị người dùng, nút truy nhập, vật ghi máy tính đọc được, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
50 39999 1-2021-00385 Hạt xốp và cấu trúc xốp nung kết DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
51 40000 1-2018-01808 Hợp chất pyridazinon và chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này FMC CORPORATION
52 40001 1-2021-00021 Thiết bị thổi không khí HONDA MOTOR CO., LTD.
53 40002 1-2018-00682 Hợp thể đàn hồi chứa silic oxit và sản phẩm có pha cao su liên tục chứa silic oxit CABOT CORPORATION
54 40003 1-2018-03861 Thiết bị quản lý hàng hóa, phương pháp quản lý hàng hóa, và vật ghi máy tính đọc được NEC Corporation
55 40004 1-2020-00541 HỆ THỐNG CƠ BAO GỒM TRỤC NỐI VỚI Ổ TRỤC, VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỆ THỐNG NÀY H.E.F.
56 40005 1-2021-02071 Quy trình điều chế hợp chất florylpicoxamit CORTEVA AGRISCIENCE LLC
57 40006 1-2021-05498 Thiết bị mở/đóng KROSAKIHARIMA CORPORATION
58 40007 1-2021-07988 THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ HỆ THỐNG NẠP KHÔNG DÂY HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD.
59 40008 1-2021-00598 Sản phẩm chống thấm nước và phương pháp sản xuất sản phẩm chống thấm nước YKK CORPORATION
60 40009 1-2021-03569 Máy may SUZUKI MANUFACTURING, LTD.
61 40010 1-2021-01898 Sản phẩm gắn khóa kéo trượt ẩn và phương pháp sản xuất sản phẩm gắn khóa kéo trượt ẩn YKK CORPORATION
62 40011 1-2019-05247 Sản phẩm xi măng sợi có màu nhạt và phương pháp sản xuất sản phẩm xi măng này COMPTOIR DU BATIMENT NV
63 40012 1-2019-00835 Thiết bị điện tử, phương pháp giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
64 40013 1-2019-01241 Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp được sử dụng trong thiết bị thu/phát không dây Interdigital Patent Holdings, Inc.
65 40014 1-2019-04229 Bộ pin và hệ thống nối SONY CORPORATION
66 40015 1-2019-03899 Chế phẩm dung dịch ngâm để xử lý chi tiết đệm gia cố, phương pháp sản xuất chi tiết đệm gia cố kết dính và chi tiết đệm gia cố kết dính được sản xuất bằng phương pháp này, và phương pháp sản xuất sản phẩm cao su gia cố EMS-PATENT AG
67 40016 1-2020-04235 Quy trình và dây chuyền sản xuất vật liệu dạng lớp dùng để dán linh kiện điện thoại và thiết bị điện tử CÔNG TY TNHH SHIN SUNG VINA
68 40017 1-2018-05019 Phương pháp sản xuất chế phẩm dinh dưỡng và chế phẩm dinh dưỡng được sản xuất bằng phương pháp này CLOVER CORPORATION LIMITED
69 40018 1-2018-01080 Màng bao sinh học và phương pháp sản xuất màng bao sinh học này POWERWRAP CORP
70 40019 1-2017-02639 Hệ thống ghi các hình dạng ABILMA LIMITED LIABILITY COMPANY
71 40020 1-2019-03890 Thể liên hợp thuốc kháng thể để làm tiêu tán tế bào gốc tạo máu, dược phẩm và quy trình sản xuất kháng thể hoặc mảnh kháng thể NOVARTIS AG
72 40021 1-2019-02487 Khuôn nền tăng trưởng tế bào và lò phản ứng sinh học bao gồm khuôn nền này UNIVERCELLS TECHNOLOGIES S.A.
73 40022 1-2020-02043 Vật liệu chắn NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD.
74 40023 1-2019-00466 Hợp chất kháng virut và dược phẩm chứa hợp chất này Gilead Pharmasset LLC
75 40024 1-2020-02118 Hộp chứa chất lỏng bằng giấy NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD.
76 40025 1-2018-03912 Chất ức chế protein kinaza tương tác với thụ thể 1 và dược phẩm chứa chúng DENALI THERAPEUTICS INC.
77 40026 1-2019-02509 Hệ thống sản xuất nước khử ion, thiết bị khử ion bằng điện và phương pháp sản xuất nước khử ion ORGANO CORPORATION
78 40027 1-2020-05867 Vectơ virut Alphaherpes ở ngựa (EHV) thiếu khả năng sao chép, dòng tế bào biểu hiện UL18 và/hoặc UL8 của virut EHV hoặc mảnh chức năng của nó, và chế phẩm sinh miễn dịch chứa vectơ EHV BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
79 40028 1-2018-00118 Silicat ngậm nước dùng cho chất độn để gia cố cao su và phương pháp tạo ra silicat ngậm nước TOSOH SILICA CORPORATION
80 40029 1-2020-05204 Tác nhân xử lý cho quy trình kéo sợi tổng hợp và sợi tổng hợp có tác nhân xử lý này TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
81 40030 1-2016-00572 Thiết bị bán dẫn GOOGLE LLC
82 40031 1-2019-07074 Chế phẩm dưỡng tóc có đặc tính xả được cải thiện và phương pháp tiết kiệm nước sử dụng chế phẩm này UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
83 40032 1-2019-06518 Máy dệt kim tròn và phương pháp di chuyển kim của máy này SANTONI S.P.A.
84 40033 1-2018-02677 Ắc quy ELIIY POWER CO., LTD
85 40034 1-2019-03468 Phương pháp thu hồi các muối dinh dưỡng có nguồn gốc từ nước tiểu từ các tã lót đã sử dụng và các loại tương tự UNICHARM CORPORATION
86 40035 1-2019-01793 Thiết bị cắt, thiết bị sản xuất vật liệu dạng tấm và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng thạch cao YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
87 40036 1-2018-03548 Phương pháp xử lý dung dịch magie clorua và phương pháp sản xuất axit carboxylic PURAC BIOCHEM BV
88 40037 1-2020-02375 Vật dụng tạo sol khí có phần ống tẩu có khoang ở phía dòng vào Philip Morris Products S.A.
89 40038 1-2020-04746 Thiết bị tạo sol khí bao gồm chi tiết che và hệ thống tạo sol khí bao gồm thiết bị này Philip Morris Products S.A.
90 40039 1-2018-02233 Protein liên kết chứa ba vị trí liên kết kháng nguyên mà liên kết đặc hiệu với một hoặc nhiều đích protein HIV, phân tử axit nucleic phân lập mã hóa cho protein liên kết, và phương pháp và tế bào chủ phân lập để sản xuất protein liên kết SANOFI
91 40040 1-2018-03024 Vải tráng mặt cho túi khí và phương pháp sản xuất vải này TOYOBO CO., LTD.
92 40041 1-2017-05247 Máy giặt kiểu trống Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
93 40042 1-2018-00550 Hợp chất để sản xuất đồ vật polyme được đúc khuôn và đồ vật polyme được đúc khuôn được sản xuất từ hợp chất này PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
94 40043 1-2019-02298 Xe điện VOLTU MOTOR, INC
95 40044 1-2019-01841 Mũ giày dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
96 40045 1-2019-00360 Giày dép có chi tiết đỡ lòng bàn chân bằng bộ phận dệt, sản phẩm bao gồm bộ phận dệt và phương pháp tạo ra kết cấu đỡ bằng bộ phận dệt kim dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
97 40046 1-2018-03414 Thiết bị truyền thông di động SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
98 40047 1-2018-03120 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
99 40048 1-2018-03195 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
100 40049 1-2021-04782 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
101 40050 1-2019-02347 Phương pháp và thiết bị xác định thông tin đơn hàng Advanced New Technologies Co., Ltd.
102 40051 1-2020-06109 Phương pháp định hình nhiệt vật phẩm NIKE INNOVATE C.V.
103 40052 1-2020-00368 Đai truyền động lực BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
104 40053 1-2021-00127 Hệ thống điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
105 40054 1-2021-07350 Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để bỏ qua sự giám sát kênh điều khiển đường xuống trong thủ tục truy cập ngẫu nhiên Nokia Technologies Oy
106 40055 1-2021-07110 Phương pháp xuất thanh thực đơn lệnh phân lớp và thiết bị xuất thanh thực đơn lệnh KIM, Hyo June
107 40056 1-2020-00031 Phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
108 40057 1-2019-02323 Thiết bị đầu ra kết xuất tín hiệu auđio SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
109 40058 1-2020-00653 Xe tác chiến để ngăn chặn biểu tình KANGLIM CO., LTD.
110 40059 1-2022-06020 THIẾT BI XOA BÓP KẾT HỢP BẤM HUYỆT PARK MIN GYU
111 40060 1-2019-05009 Thiết bị và phương pháp phát hiện khoảng cách từ bóng sợi quay tròn đến hộp chứa bó sợi YICHANG JINGWEI TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
112 40061 1-2022-03278 Phương pháp sản xuất chế phẩm nano xeri oxit/silic oxit/chitosan Trường Đại học Quy Nhơn
113 40062 1-2022-01690 Phương pháp sản xuất chế phẩm nano xeri oxit/silica/chitosan Trường Đại học Quy Nhơn
114 40063 1-2021-00768 Hợp chất pyridopyrimidin ức chế thụ thể histamin H4 và dược phẩm chứa hợp chất này FAES FARMA, S.A.
115 40064 1-2020-02164 Chi tiết mang thuốc hiện ảnh, thiết bị làm hiện ảnh, hộp mực xử lý, và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
116 40065 1-2021-06414 Đường ống dùng cho xe cơ giới và phương pháp sản xuất đường ống này ARCELORMITTAL
117 40066 1-2020-01690 Ngăn chứa ắcquy của xe HONDA MOTOR CO., LTD.
118 40067 1-2021-01265 Thiết bị tăng áp SMC CORPORATION
119 40068 1-2021-04661 Con trượt dùng cho khóa kéo trượt kiểu che kín YKK CORPORATION
120 40069 1-2020-05700 Bộ phận chặn và khóa kéo trượt có bộ phận chặn này YKK CORPORATION
121 40070 1-2019-06910 Giày chống thấm nước có thể thoát ẩm có ống lồng bên trong bằng nhung thẳng đứng VESSI FOOTWEAR LTD.
122 40071 1-2020-00346 Thiết bị làm nóng có các bộ phận tạo nhiệt, thiết bị hãm và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
123 40072 1-2020-05987 Chi tiết nhiều lớp và chi tiết lớp thủy tinh được dát mỏng nhiều lớp BOREALIS AG
124 40073 1-2019-06092 Thân đúc bằng nhựa nhiệt dẻo loại phát sáng theo chu vi FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
125 40074 1-2020-07669 Chế phẩm lỏng ổn định để bảo quản mỹ phẩm chứa PCA etyl cocoyl arginat và sản phẩm mỹ phẩm chứa chế phẩm này MYUNGJIN NEWTEC CO., LTD.
126 40075 1-2020-02705 Thiết bị điều khiển việc xả chất lưu nén SMC CORPORATION
127 40076 1-2020-02307 Thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, chi tiết kết cấu hoặc an toàn của phương tiện vận tải và phương tiện vận tải chứa chi tiết này ARCELORMITTAL
128 40077 1-2020-01125 Nắp có bộ lọc tích hợp cho chai đựng nước xách tay ENVIONEER CO., LTD
129 40078 1-2020-06043 Màng polyeste và tấm nhiều lớp SK microworks Co., Ltd.
130 40079 1-2020-04855 Phương pháp đưa ứng suất trước vào mối ghép dầm-cột trong trạng thái nén ba trục KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD.
131 40080 1-2020-05261 Phương pháp chuyển đổi giữa các thế hệ mạng khác nhau, thiết bị truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
132 40081 1-2020-06868 Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực ROBERT BOSCH GMBH
133 40082 1-2020-01900 Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
134 40083 1-2020-00095 Quy trình điều chế quần thể các hạt photpho phủ CURRENT LIGHTING SOLUTIONS, LLC
135 40084 1-2020-07399 Vật dụng thấm hút OJI HOLDINGS CORPORATION
136 40085 1-2019-01181 Protein dung hợp của yếu tố làm đông máu ở người VIII, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa nó, phân tử ADN mã hóa nó, véctơ chứa phân tử ADN và tế bào chủ chứa véctơ này AMPSOURCE BIOPHARMA SHANGHAI INC.
137 40086 1-2019-05796 Chất phụ gia và phương pháp phân hủy fumonisin bằng enzym ERBER AKTIENGESELLSCHAFT
138 40087 1-2020-02765 Vật liệu chống dính và phương pháp sản xuất vật liệu chống dính OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
139 40088 1-2020-01602 Phương pháp tạo ra bản đồ não ba chiều NEUROPHET INC. 
140 40089 1-2013-04011 Thiết bị gia nhiệt vật liệu có thể tạo khói British American Tobacco (Investments) Limited
141 40090 1-2016-05194 Phương pháp sản xuất đế giày HSIN HE HSIN CO., LTD.
142 40091 1-2020-01064 Máy hàn và mài dây NV BEKAERT SA
143 40092 1-2020-07323 Phương pháp điều chế isoxyanat béo HANWHA SOLUTIONS CORPORATION
144 40093 1-2020-02503 Bộ tiếp hợp lắp đặt chân chống xe đạp và chân chống hai chân có bộ tiếp hợp này KAISE CO., LTD.
145 40094 1-2021-07152 Bảng mạch linh hoạt để truyền nhiều tín hiệu GigaLane Co., Ltd.
146 40095 1-2021-06359 Hệ thống và phương pháp tạo ra các vật thể cao su được đúc khuôn NIKE INNOVATE, C.V.
147 40096 1-2020-06210 Phuộc trước KYB MOTORCYCLE SUSPENSION CO., LTD.
148 40097 1-2019-03258 Thiết bị dò để đo áp suất tổng ở nhiệt độ cao Agency for Defense Development
149 40098 1-2019-05529 Huyền phù smectit và phương pháp bào chế huyền phù smectit này DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
150 40099 1-2020-04518 Phương pháp sản xuất bột sản xuất bồi đắp được tôi, phương pháp sản xuất vật phẩm chứa bột này và cấu trúc bao gồm vật phẩm này NIKE INNOVATE C.V.
151 40100 1-2020-03552 Hạt hydrotalxit, phương pháp sản xuất hạt hydrotalxit, chất ổn định nhựa chứa hạt hydrotalxit, và chế phẩm nhựa chứa hạt hydrotalxit này TODA KOGYO CORP.
152 40101 1-2021-08390 Lớp lót chống mòn, phương pháp lắp ráp lớp chống mòn và nam châm sử dụng trong lớp lót chống mòn này ELASTOTEC PTY LIMITED
153 40102 1-2019-04210 Lớp có độ khúc xạ thấp và thiết bị điện tử bao gồm lớp này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
154 40103 1-2021-00581 Phương pháp dự đoán vectơ chuyển động, thiết bị giải mã, và vật ghi không tạm thời đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
155 40104 1-2019-04791 Thiết bị điện tử để điều khiển việc xuất âm thanh và phương pháp hoạt động của thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
156 40105 1-2021-06888 Hệ thống và phương pháp đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗi ổ đỡ ở động cơ cảm ứng và phương tiện lưu trữ lâu dài đọc được bằng máy tính MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
157 40106 1-2022-03810 VAN NGĂN CHÁY CÁCH NHIỆT CƠ CẤU CƠ KHÍ SỬ DỤNG CẦU CHÌ NHIỆT Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Ngôi Sao Châu Á
158 40107 1-2022-03689 THIẾT BỊ BÁO HIỆU VÀ HÚT KHÓI TỰ ĐỘNG Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Ngôi Sao Châu Á
159 40108 1-2020-05218 Tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
160 40109 1-2018-01426 Phương pháp và thiết bị đăng ký và xác thực thông tin ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
161 40110 1-2016-04646 Phương pháp chế tạo compozit ba chiều CHAEI HSIN ENTERPRISE CO., LTD.
162 40111 1-2019-02692 Plasmit, vacxin liệu pháp miễn dịch ADN chứa plasmit này và dược phẩm chứa vacxin hoặc plasmit này NOVO NORDISK A/S
163 40112 1-2020-05217 Tấm thép không gỉ được mạ trong NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation
164 40113 1-2020-03172 Trục cuốn trong bể mạ kim loại nhúng nóng và phương pháp chế tạo trục cuốn trong bể mạ kim loại nhúng nóng NIPPON STEEL CORPORATION
165 40114 1-2018-04715 Phương pháp tạo kết cấu bê tông trong đất SST ASSOCIATION INC.
166 40115 1-2018-02815 Lồng môđun để giữ hàu BOYLE, Norman
167 40116 1-2019-07500 Thiết bị cho phép sử dụng ít nhất một nửa bề mặt hoạt tính của bộ cảm biến và phương pháp sản xuất thiết bị này ILLUMINA, INC.
168 40117 1-2020-05048 Hộp có phần cắt Toughbuilt Industries, Inc.
169 40118 1-2019-06932 Thiết bị khử dầu nổi Tomker Lubricant Co., Ltd.
170 40119 1-2019-07505 Thiết bị tạo hình ảnh phát quang ILLUMINA, INC.
171 40120 1-2019-01257 Phương pháp xử lý cacbon hóa và thiết bị xử lý cacbon hoá DAIDO STEEL CO., LTD.
172 40121 1-2017-05385 Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp bù khoáng và/hoặc giảm độ nhạy cảm và/hoặc làm trắng răng của một cá nhân UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
173 40122 1-2019-06956 Phương pháp truyền thông và thiết bị trạm LG ELECTRONICS INC.
174 40123 1-2019-00374 Quy trình vận hành lò L'AIR LIQUIDE, SOCIETE ANONYME POUR L'ETUDE ET L'EXPLOITATION DES PROCEDES GEORGES CLAUDE
175 40124 1-2021-04695 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
176 40125 1-2020-06198 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
177 40126 1-2019-06105 Dược phẩm để điều trị hoặc làm thuyên giảm chứng nhịp tim chậm hoặc bệnh tim mạch SPACEMED-X LLC
178 40127 1-2021-00332 Chế phẩm probiotic để hỗ trợ điều trị viêm đại tràng và quy trình sản xuất chế phẩm này CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA
179 40128 1-2021-04037 Dung dịch probiotic để hỗ trợ ngăn ngừa và điều trị bệnh viêm âm đạo và quy trình sản xuất dung dịch này Công ty TNHH LIVESPO PHARMA
180 40129 1-2020-02768 Chế phẩm chăm sóc tóc và phương pháp lắng đọng các chất trị gàu lên da đầu UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
181 40130 1-2018-03379 Màng bọc chức năng, bao bì chức năng và phương pháp duy trì độ tươi mới của cây hoặc thực phẩm chứa trong đó KAWAKAMI, Shigeki
182 40131 1-2020-00553 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
183 40132 1-2018-05657 Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng chứa chất hoạt động bề mặt và chất phụ gia kiềm UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
184 40133 1-2019-06308 Chế phẩm chăm sóc răng miệng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
185 40134 1-2019-07388 Tấm thép có màng phủ gốc Zn-Al-Mg nhúng nóng ưu việt về ngoại quan và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE STEEL CORPORATION
186 40135 1-2018-03113 Thể thực khuẩn Podoviridae Vib-PAP-1 và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này INTRON BIOTECHNOLOGY, INC.
187 40136 1-2018-03449 Phương pháp sản xuất xăng chứa lưu huỳnh với hàm lượng thấp từ phân đoạn dầu mỏ có nguồn gốc từ chưng cất trực tiếp chứa lưu huỳnh CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION
188 40137 1-2019-06519 Máy dệt kim tròn và phương pháp di chuyển kim của máy này SANTONI S.P.A.
189 40138 1-2019-05987 Chế phẩm chăm sóc tóc chống gàu chứa pyrithione và phương pháp tối đa hóa độ ổn định của chất chống gàu gốc kẽm trên da đầu UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
190 40139 1-2019-03884 Peptit để điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác, phương pháp tạo ra peptit này, chế phẩm và dược phẩm chứa peptit này Daiichi Sankyo Company, Limited
191 40140 1-2020-05473 Phương pháp và hệ thống xử lý nước có hàm lượng muối cao JINZHENG ECO-TECHNOLOGY CO., LTD.
192 40141 1-2022-02930 HỆ THỐNG THÙNG BẢO QUẢN LẠNH TRÊN XE MÁY SỬ DỤNG MÁY LẠNH HẤP THỤ Trường Cơ khí, Đại học Bách Khoa Hà Nội
193 40142 1-2021-04825 Phương pháp, thiết bị và hệ thống dự báo ảnh, thiết bị mã hóa/giải mã viđeo và vật lưu trữ máy tính đọc được bất biến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
194 40143 1-2020-04878 Phương pháp giám sát chùm, thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
195 40144 1-2019-04919 Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập, thiết bị mạng lõi, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
196 40145 1-2019-05436 Phương pháp và thiết bị chuyển vùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
197 40146 1-2020-01407 Phương pháp truyền, thiết bị mạng, vật lưu trữ máy tính đọc được, và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
198 40147 1-2021-07581 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG, VẬT LƯU TRỮ MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
199 40148 1-2018-02958 Phương pháp hiển thị nhiều cửa sổ ứng dụng, thiết bị đầu cuối di động, và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
200 40149 1-2018-05381 Thiết bị nhận các thẻ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.