Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2018
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT
|
Số bằng (tải về) |
Số đơn
|
Tên SC/GPHI
|
Tên chủ văn bằng
|
1 | 19332 | 1-2014-00873 | Máy đào công sự cầm tay | Lê Thành Quyết |
2 | 19333 | 1-2013-00289 | Thiết bị và phương pháp phân phối tự động các mục quảng cáo | HAN, Sang Jin |
3 | 19334 | 1-2013-03093 | Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
4 | 19335 | 1-2013-03094 | Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
5 | 19336 | 1-2013-03095 | Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
6 | 19337 | 1-2013-03096 | Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
7 | 19338 | 1-2014-02246 | Hợp chất phenylxycloalkylmetylamin và dược phẩm chứa hợp chất này | REVIVA PHARMACEUTICALS, INC. |
8 | 19339 | 1-2016-01328 | Thiết bị tạo ảnh | KYOCERA DOCUMENT SOLUTIONS INC. |
9 | 19340 | 1-2010-00807 | Thiết bị luyện tập có thể gắn vào kết cấu | FITNESS ANYWHERE INC. |
10 | 19341 | 1-2010-02237 | Cơ cấu đóng bằng nam châm | FIDLOCK GMBH |
11 | 19342 | 1-2014-02229 | Phương pháp và hệ thống mã hóa và giải mã dữ liệu âm thanh được mã hóa và bộ mã hóa âm thanh | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
12 | 19343 | 1-2014-03866 | Vật mẫu chiếu sáng bằng đèn điôt phát quang sử dụng trong bộ thí nghiệm xác định tiêu cự thấu kính | Viện Khoa học Vật liệu trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
13 | 19344 | 1-2014-04050 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
14 | 19345 | 1-2011-00869 | Hợp chất picolinamit dùng làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa chúng | NOVARTIS AG |
15 | 19346 | 1-2012-00614 | Hệ thống ngoài khơi và phương pháp để sản xuất khí hóa lỏng, lưu trữ và dỡ tải để giảm và ngăn thiệt hại | Keppel Offshore & Marine Technology Centre Pte Ltd. |
16 | 19347 | 1-2014-00962 | Bộ lọc dùng cho thiết bị làm sạch để lọc tạp chất ra khỏi nước | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
17 | 19348 | 1-2014-03473 | Nắp bảo vệ dùng cho van xi lanh chất lỏng có áp, phương pháp sản xuất nắp bảo vệ cho van xi lanh chất lỏng có áp | L'AIR LIQUIDE, SOCIETE ANONYME POUR L'ETUDE ET L'EXPLOITATION DES PROCEDES GEORGES CLAUDE |
18 | 19349 | 1-2016-02432 | Phương pháp sản xuất dung dịch nước ziricon clorua | DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO., LTD. |
19 | 19350 | 1-2012-01317 | Thiết bị ước tính dung lượng còn lại của ắc quy xe điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
20 | 19351 | 1-2012-03275 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
21 | 19352 | 1-2013-00011 | Mắt xích tải, xích tải bao gồm nhiều mắt xích tải và hệ thống bốc dỡ vật liệu bao gồm nhiều xích tải | ETON INNOVATION AB |
22 | 19353 | 1-2013-01383 | Động cơ sử dụng không khí nén tự điều chỉnh áp suất có buồng hữu công được chứa bên trong | MOTOR DEVELOPMENT INTERNATIONAL S.A. |
23 | 19354 | 1-2013-02801 | Đầu cuối di động và phương pháp điều khiển đầu cuối di động theo môi trường truyền thông | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
24 | 19355 | 1-2013-01143 | Xốp uretan gốc polyete được thấm mỹ phẩm | AMOREPACIFIC CORPORATION |
25 | 19356 | 1-2014-02782 | Đồ chứa | THREEWAY TECHNOLOGY CO., LTD. |
26 | 19357 | 1-2011-01353 | Hỗn hợp chất xúc tác cho quá trình trùng hợp olefin có chất cho điện tử bên trong hỗn hợp chứa silyl este | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
27 | 19358 | 1-2013-01063 | Phương pháp và hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời sử dụng lò hơi sinh khối làm nguồn nhiệt bổ trợ | WUHAN KAIDI ENGINEERING TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE CO., LTD. |
28 | 19359 | 1-2013-01262 | Quy trình sản xuất chế phẩm lỏng để đánh bóng | KAO CORPORATION |
29 | 19360 | 1-2009-02410 | Phương pháp xử lý nước để cải thiện sản lượng và/hoặc chất lượng của động vật dưới nước và động vật biển | NOVOZYMES BIOLOGICALS, INC. |
30 | 19361 | 1-2011-02851 | Hệ thống phanh tự động dùng cho ôtô | Nguyễn Trọng Bình |
31 | 19362 | 1-2012-01802 | Quy trình tinh chế hợp chất [18F]flutemetamol | GE HEALTHCARE LIMITED |
32 | 19363 | 1-2014-03031 | Phần tử bảo mật và phương pháp kiểm tra tính xác thực của ấn phẩm in | GLENISYS KFT. |
33 | 19364 | 1-2014-04021 | Giấy cuốn thuốc lá chứa chất độn dạng phiến mỏng và thuốc lá điếu sử dụng giấy cuốn này | DELFORTGROUP AG |
34 | 19365 | 1-2012-02625 | Phương pháp sản xuất cuộn biến thế | DPC CO., LTD. |
35 | 19366 | 1-2013-03006 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
36 | 19367 | 1-2014-00386 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
37 | 19368 | 1-2012-01324 | Dụng cụ vắt sữa mẹ, phương pháp vắt sữa mẹ và thiết bị tạo ra mức áp suất âm tối thiểu trên một vùng cơ thể người | MEDELA HOLDING AG |
38 | 19369 | 1-2014-03940 | Tường chắn bằng thép và phương pháp tạo nên tường chắn bằng thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
39 | 19370 | 1-2015-04178 | Thiết bị chữa cháy phun tự động | HIDEAKI SAKO |
40 | 19371 | 1-2017-01394 | Chế phẩm vi sinh để xử lý chất thải hữu cơ trong chăn nuôi | Hợp tác xã Nông nghiệp hữu cơ Tiên Dương |
41 | 19372 | 1-2012-02911 | Phương pháp và thiết bị để mã hóa dự đoán viđeo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
42 | 19373 | 1-2014-01825 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
43 | 19374 | 1-2014-00153 | Phương pháp và thiết bị để truyền và thu kênh điều khiển liên kết xuống vật lý | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
44 | 19375 | 1-2016-03916 | Chi tiết kiểm soát lún | Đỗ Đức Thắng |
45 | 19376 | 1-2009-01748 | Chế phẩm trừ sâu, chế phẩm xua đuổi côn trùng, vật liệu vải dệt hoặc vật liệu nhựa được tẩm để diệt côn trùng và/hoặc xua đuổi côn trùng và quy trình tẩm vật liệu vải dệt hoặc vật liệu nhựa | BASF SE |
46 | 19377 | 1-2013-02191 | Hợp chất ba vòng có tác dụng ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K) và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
47 | 19378 | 1-2014-00883 | Bộ gấp - kéo duỗi dùng cho thiết bị kéo sợi - dệt kim | Reinhard KOENIG |
48 | 19379 | 1-2014-01343 | Khối trong nhà điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
49 | 19380 | 1-2014-01768 | Khối trong nhà điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
50 | 19381 | 1-2015-03188 | Hợp chất 2-axylaminothiazol hoặc muối của chúng và dược phẩm chứa chúng | ASTELLAS PHARMA INC. |
51 | 19382 | 1-2008-02126 | Vải được tẩm thuốc diệt côn trùng và phương pháp tẩm vải này | MVF 3 APS |
52 | 19383 | 1-2009-02367 | Quy trình tẩm màn chống muỗi | Vestergaard SA |
53 | 19384 | 1-2010-01931 | Chế phẩm chứa tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae và kit chứa tế bào nấm men này | LESAFFRE ET COMPAGNIE |
54 | 19385 | 1-2013-01749 | Thiết bị đầu cuối hiển thị ba chiều (3D) và phương pháp vận hành thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
55 | 19386 | 1-2015-03482 | Phương pháp sản xuất dầu từ hạt cây dầu mè (Jatropha) | SATAKE CORPORATION |
56 | 19387 | 1-2015-03837 | Hợp chất pyrazol-amit và dược phẩm chứa hợp chất này | JAPAN TOBACCO INC. |
57 | 19388 | 1-2010-01228 | Polyuretan dạng bọt có tính chịu uốn được cải thiện và quy trình điều chế polyuretan dạng bọt này | BASF SE |
58 | 19389 | 1-2012-00739 | Phương pháp và thiết bị dùng chung chức năng của thiết bị ngoài qua mạng phức hợp | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
59 | 19390 | 1-2012-02723 | Phương pháp điều chế hỗn hợp chứa dung môi sinh học bằng cách este hóa | CENTRE NATIONAL DE LA RECHERCHE SCIENTIFIQUE (C.N.R.S) |
60 | 19391 | 1-2012-02804 | Phương pháp sản xuất cadaverin | TORAY INDUSTRIES, INC. |
61 | 19392 | 1-2014-02549 | Quy trình tạo màng khô trên chi tiết dạng ống có ren | VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE |
62 | 19393 | 1-2014-02631 | Lọ chứa mỹ phẩm chăm sóc da có chức năng xoa bóp nhiệt | AMOREPACIFIC CORPORATION |
63 | 19394 | 1-2016-02124 | Phương pháp cán tạo hình phần mối nối của ống cấp chất lưu | Nisshin Steel Co., Ltd. |
64 | 19395 | 1-2013-00340 | Phương pháp sản xuất sản phẩm giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
65 | 19396 | 1-2013-02270 | Bộ cảm biến va đập | NGK SPARK PLUG CO., LTD. |
66 | 19397 | 1-2014-02227 | Công tắc đèn mờ hai dây | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
67 | 19398 | 1-2016-02978 | Hộp bao bì | RIKEN TECHNOS CORPORATION |
68 | 19399 | 1-2013-00916 | Xe kiểu để chân sang hai bên chạy bằng điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
69 | 19400 | 1-2014-01980 | Phương pháp tách vật liệu mài | KONICA MINOLTA, INC. |
70 | 19401 | 1-2014-00775 | Bình áp lực giãn nở có màng ngăn | WINKELMANN SP. Z O.O. |
71 | 19402 | 1-2015-04009 | Hộp nối điện | SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD. |
72 | 19403 | 1-2011-00299 | Hợp chất 1,2,5-oxadiazol có tác dụng làm chất ức chế indolamin 2,3-dioxygenaza, hợp chất này ở dạng rắn và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
73 | 19404 | 1-2009-00056 | Thiết bị chiếu sáng ở phía sau xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
74 | 19405 | 1-2012-02548 | Phương pháp phát điện hiệu quả cao bằng cách sử dụng chất lưu công tác tuần hoàn cacbon đioxit | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
75 | 19406 | 1-2013-02609 | Phương pháp và thiết bị truyền và thu dữ liệu người dùng nhập từ thiết bị đích không dây đến thiết bị nguồn không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
76 | 19407 | 1-2013-02611 | Phương pháp truyền và thu dữ liệu người dùng nhập từ thiết bị đích không dây đến thiết bị nguồn không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
77 | 19408 | 1-2013-00059 | Thiết bị và phương pháp mã hóa và giải mã dữ liệu hình ảnh | THOMSON LICENSING |
78 | 19409 | 1-2010-01444 | Bơm nhiệt kiểu hóa học | CLIMATEWELL AB (PUBL) |
79 | 19410 | 1-2014-01383 | Phương pháp xử lý hình ảnh, thiết bị xử lý hình ảnh và màn hình | Koninklijke Philips N.V. |
80 | 19411 | 1-2014-03425 | Túi đựng gậy đánh gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
81 | 19412 | 1-2015-01377 | Hệ thống và quy trình sản xuất etylen | LINDE AKTIENGESELLSCHAFT |
82 | 19413 | 1-2011-02568 | Thiết bị và phương pháp phủ chất từ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
83 | 19414 | 1-2013-02311 | Phương pháp sản xuất chế phẩm đánh bóng | KAO CORPORATION |
84 | 19415 | 1-2013-03523 | Máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
85 | 19416 | 1-2014-03050 | Hợp chất heteroxyclyl và dược phẩm chứa hợp chất này | LUPIN LIMITED |
86 | 19417 | 1-2014-04210 | Hợp chất axit carboxylic, phương pháp điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | SUMITOMO DAINIPPON PHARMA CO., LTD. |
87 | 19418 | 1-2013-00033 | Máy sản xuất da nhân tạo theo phương pháp khô | Zhi LI |
88 | 19419 | 1-2014-02432 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
89 | 19420 | 1-2015-00966 | Hợp chất aryletynyl, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
90 | 19421 | 1-2015-04794 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
91 | 19422 | 1-2015-04795 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
92 | 19423 | 1-2011-01274 | Phương pháp và thiết bị để báo cáo phép đo các ô lân cận | Nokia Technologies OY |
93 | 19424 | 1-2009-01317 | Cột ống khoan của các mũi khoan để khảo sát điện giếng khoan | PRAD RESEARCH AND DEVELOPMENT Limited |
94 | 19425 | 1-2011-02011 | Chi tiết nối có ren bịt kín | Vallourec Oil And Gas France |
95 | 19426 | 1-2013-02557 | Hộp mực của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
96 | 19427 | 1-2014-02385 | Hệ thống tạo ảnh | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
97 | 19428 | 1-2012-00605 | Bộ khuôn dẫn hướng và cắt cho máy cắt, tách, chẻ hạt điều tự động | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Khuôn máy Việt |
98 | 19429 | 1-2016-04481 | Hộp cấp thuốc tráng phim và hệ thống cấp thuốc tráng phim | CANON KABUSHIKI KAISHA |
99 | 19430 | 1-2013-00761 | Phương pháp và thiết bị cung cấp thông tin báo hiệu và thực hiện chuyển giao sử dụng thông tin báo hiệu | Nokia Technologies OY |
100 | 19431 | 1-2011-03522 | Phương pháp và thiết bị tạo ra các điểm truy nhập cho dòng dữ liệu viđeo | Koninklijke Philips Electronics N.V. |
101 | 19432 | 1-2012-01562 | Phương pháp truyền thông, hệ thống truyền thông quang, thiết bị đầu cuối đường truyền quang phía trạm và thiết bị đầu cuối đường truyền quang phía người dùng | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
102 | 19433 | 1-2013-01914 | Phương pháp và thiết bị kiểm tra ren của chi tiết dạng ống có ren | Vallourec Oil And Gas France |
103 | 19434 | 1-2011-00364 | Hệ thống làm mát bằng nước dùng cho động cơ | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
104 | 19435 | 1-2012-03793 | Hộp bao gói | LOTTE CO., LTD. |
105 | 19436 | 1-2012-01919 | Bộ truyền ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), phương pháp truyền ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), bộ thu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) và phương pháp thu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) | Sun Patent Trust |
106 | 19437 | 1-2012-02303 | Phương pháp, hệ thống và máy chủ để thu thập các phiên bản phần mềm | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
107 | 19438 | 1-2012-02949 | Nền thủy tinh dùng cho đĩa từ và vật ghi từ | HOYA CORPORATION |
108 | 19439 | 1-2010-02153 | Động cơ và xe dạng yên ngựa được trang bị động cơ này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
109 | 19440 | 1-2011-00511 | Chi tiết phức hợp, sản phẩm giày dép và phương pháp chế tạo chi tiết phức hợp này | NIKE Innovate C.V. |
110 | 19441 | 1-2011-01948 | Quy trình điều chế copolyme | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
111 | 19442 | 1-2012-02663 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng ổn định | UNILEVER N.V. |
112 | 19443 | 1-2014-01180 | Chế phẩm để điều trị bệnh nhiễm virut viêm gan C (HCV) | GILEAD PHARMASSET LLC |
113 | 19444 | 1-2014-02400 | Dụng cụ nhà bếp và phương pháp chế tạo dụng cụ nhà bếp này | SEB S.A. |
114 | 19445 | 1-2016-01964 | Máy nén | Daikin Industries, Ltd. |
115 | 19446 | 1-2016-05183 | Phương pháp và thiết bị sản xuất màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
116 | 19447 | 1-2014-00016 | Cụm kim tiêm có thể kéo vào được | BECTON, DICKINSON AND COMPANY |
117 | 19448 | 1-2014-03213 | Đầu cuối di động có màn hình thao tác và phương pháp thao tác đầu cuối di động này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
118 | 19449 | 1-2015-01773 | Phương pháp sản xuất một hoặc nhiều chi tiết trang trí và chi tiết trang trí được phân lớp | DEMAK S.R.L. |
119 | 19450 | 1-2011-01253 | Thuốc chứa insulin và chất chủ vận GLP-1, bộ kit và dụng cụ chứa thuốc này | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
120 | 19451 | 1-2012-01682 | Cửa và khung cửa chống cháy | PARK, Gap Hwan |
121 | 19452 | 1-2011-00570 | Hệ thống cung cấp vật liệu ghi, bảng mạch, bộ điều hợp và hộp mực in dùng cho thiết bị tiêu thụ vật liệu ghi | SEIKO EPSON CORPORATION |
122 | 19453 | 1-2012-01325 | Hệ thống và phương pháp thu hồi hyđrocacbon và tạo ra năng lượng phát khí thải thấp | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
123 | 19454 | 1-2012-01075 | Thiết bị người máy được dẫn động rung để leo trèo | INNOVATION FIRST, INC. |
124 | 19455 | 1-2013-04065 | Panen tường, hệ panen tường lắp ghép nhanh và phương pháp xây dựng nhà sử dụng các panen tường này | Đỗ Đức Thắng |
125 | 19456 | 1-2015-01875 | Phương pháp giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
126 | 19457 | 1-2015-01507 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
127 | 19458 | 1-2013-02128 | Van dùng cho chất lỏng cao áp và két chứa được lắp van này | L'AIR LIQUIDE SOCIETE ANONYME POUR L'ETUDE ET L'EXPLOITATION DES PROCEDES GEORGES CLAUDE |
128 | 19459 | 1-2010-00370 | Chế phẩm xử lý hạt giống và phương pháp xử lý hạt giống | BASF SE |
129 | 19460 | 1-2012-02271 | Phương pháp dập tạo hình thành phần có dạng chữ L | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
130 | 19461 | 1-2013-03451 | Phương pháp sản xuất tấm co giãn | UNICHARM CORPORATION |
131 | 19462 | 1-2014-04404 | Tiền dược chất của axit amin chứa flo và thuốc chứa tiền dược chất này | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
132 | 19463 | 1-2015-04491 | Máy giặt | TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION |
133 | 19464 | 1-2011-00715 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
134 | 19465 | 1-2014-02415 | Hợp chất flometyl-5,6-dihydro-4H-[1,3]oxazin và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
135 | 19466 | 1-2015-01950 | Môđun tạm thời tích trữ tiền và phương pháp điều khiển vận tốc quay ống cuộn của môđun này | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
136 | 19467 | 1-2015-04170 | Tấm chứa chất độn hữu cơ | SIAM KRAFT INDUSTRY CO., LTD. |
137 | 19468 | 1-2016-01923 | Máy nén và phương pháp chế tạo máy nén | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
138 | 19469 | 1-2016-04918 | Chế phẩm nhựa dẻo nhiệt gia cường và vật đúc thu được bằng cách đúc chế phẩm nhựa dẻo nhiệt gia cường | UMG ABS, LTD. |
139 | 19470 | 1-2012-01389 | Lò xử lý cacbon hóa loại gia nhiệt gián tiếp để xử lý rác thải và xe xử lý cacbon hóa sử dụng lò này | FUKUMURA, Takeshi |
140 | 19471 | 1-2016-00015 | Chất dập lửa và phương pháp dập lửa | National University Corporation YOKOHAMA National University |
141 | 19472 | 1-2014-00905 | Phương pháp và thiết bị hiển thị tầng bản đồ | Nokia Technologies OY |
142 | 19473 | 1-2009-01112 | Phương pháp và thiết bị cung cấp thông tin truyền thông để sử dụng trong thủ tục truy nhập ngẫu nhiên và vật ghi | Nokia Technologies OY |
143 | 19474 | 1-2012-01363 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | Nokia Technologies OY |
144 | 19475 | 1-2015-01153 | Hệ thống cung cấp vật liệu in, bảng mạch, bộ điều hợp và hộp mực dùng cho thiết bị tiêu thụ vật liệu in | SEIKO EPSON CORPORATION |
145 | 19476 | 1-2017-01645 | Phương pháp đánh giá chất lượng và cô lập lỗi dựa trên tính toán thông lượng xử lý vô tuyến của tuyến thu hệ thống enodeb | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
146 | 19477 | 1-2013-01125 | Phương pháp và thiết bị cung cấp chứng thư truy cập | Nokia Technologies OY |
147 | 19478 | 1-2014-02091 | Hệ thống phát hiện đỗ và đi, thiết bị phát hiện đỗ và đi, phương pháp điều khiển thiết bị phát hiện đỗ và đi, và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
148 | 19479 | 1-2014-03155 | Hệ thống xử lý dữ liệu số xe, phương pháp xử lý dữ liệu số xe, thiết bị và vật ghi xử lý dữ liệu số xe | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
149 | 19480 | 1-2012-03486 | Phương pháp và thiết bị tạo giao diện người sử dụng cho dịch vụ dựa trên vị trí có phần góc nhìn chính và phần hình duyệt trước | Nokia Technologies OY |
150 | 19481 | 1-2013-02209 | Phương pháp và thiết bị để tạo giao diện cho người sử dụng | Nokia Technologies OY |
151 | 19482 | 1-2013-00441 | Phương pháp sản xuất bột thủy lực và bột thủy lực thu được từ phương pháp này | KAO CORPORATION |
152 | 19483 | 1-2013-01066 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
153 | 19484 | 1-2016-01873 | Thiết bị truyền thông và phương pháp thu tín hiệu | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
154 | 19485 | 1-2010-02622 | Phương pháp và thiết bị dồn kênh các loại lưu lượng khác nhau qua phiên truyền thông chung | Nokia Technologies OY |
155 | 19486 | 1-2013-02120 | Phương pháp và thiết bị giải mã hoặc mã hóa viđeo bằng cách dự đoán bù chuyển động | Nokia Technologies OY |
156 | 19487 | 1-2009-01162 | Phương pháp và thiết bị thu hỗ trợ định vị từ máy chủ hỗ trợ định vị của mạng vô tuyến | Nokia Technologies OY |
157 | 19488 | 1-2009-01049 | Hệ thống và phương pháp để tạo tài khoản dịch vụ và tạo cấu hình thiết bị | Nokia Technologies OY |
158 | 19489 | 1-2013-03469 | Thiết bị và phương pháp điều chỉnh độ trong suốt của bàn phím ảo | Nokia Technologies OY |
159 | 19490 | 1-2012-03005 | Phương pháp và thiết bị xác định các dịch vụ được cung cấp bởi điểm truy cập | Nokia Technologies OY |
160 | 19491 | 1-2014-04158 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
161 | 19492 | 1-2013-02315 | Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh liên quan đến amyloid beta (ABeta) | ASTRAZENECA AB |
162 | 19493 | 1-2014-00690 | Thiết bị điều khiển động cơ, hệ thống bơm nhiệt và máy điều hòa nhiệt độ | Kabushiki Kaisha Toshiba |
163 | 19494 | 1-2014-01373 | Chế phẩm và thuốc dùng theo đường miệng | LION CORPORATION |
164 | 19495 | 1-2012-02689 | Viên nang chứa các viên tròn bào chế từ đan sâm | TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
165 | 19496 | 1-2014-01070 | Phương pháp và thiết bị ép đùn | AUROTEC GMBH |
166 | 19497 | 1-2015-03116 | Hợp chất quinazolin ức chế các dạng đột biến hoạt hóa của thụ thể yếu tố sinh trưởng biểu bì và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
167 | 19498 | 1-2016-01255 | Thiết bị tập quần vợt | Nguyễn Xuân Phương |
168 | 19499 | 1-2013-00508 | Hệ thống và phương pháp để in hai chiều theo khuôn in ba chiều | Fernando Andrés Bienzobás Saffe |
169 | 19500 | 1-2014-01032 | Phương pháp chặn hoặc ít nhất là làm giảm việc thoát không kiểm soát được của các hyđrocacbon, phun trào, ra từ giếng để khai thác các hyđrocacbon và các chất rắn có tỉ trọng cao | ENI S.P.A. |
170 | 19501 | 1-2013-02610 | Phương pháp truyền dữ liệu người dùng từ thiết bị đích không dây đến thiết bị nguồn không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
171 | 19502 | 1-2014-01600 | Băng sợi quang và cáp sợi quang chứa băng sợi quang | FUJIKURA LTD. |
172 | 19503 | 1-2014-03397 | Máy giám sát và kiểm soát lỗi dùng cho thiết bị | HITACHI, LTD. |
173 | 19504 | 1-2015-00322 | Hệ thống khí hóa than bitum có hàm lượng tro và nhiệt độ nóng chảy tro cao | SOUTHERN COMPANY |
174 | 19505 | 1-2014-01776 | Kết cấu tấm sàn bê tông rỗng đúc sẵn cốp pha và quy trình chế tạo tấm sàn này | Đỗ Đức Thắng |
175 | 19506 | 1-2015-00372 | Phương pháp khôi phục chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
176 | 19507 | 1-2015-00373 | Phương pháp mã hoá chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
177 | 19508 | 1-2015-00375 | Phương pháp mã hoá chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)