Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2018

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT

 

Số bằng

(tải về)

Số đơn

 

Tên SC/GPHI

 

Tên chủ văn bằng

 

1 19332 1-2014-00873 Máy đào công sự cầm tay Lê Thành Quyết
2 19333 1-2013-00289 Thiết bị và phương pháp phân phối tự động các mục quảng cáo HAN, Sang Jin
3 19334 1-2013-03093 Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
4 19335 1-2013-03094 Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
5 19336 1-2013-03095 Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
6 19337 1-2013-03096 Chế phẩm dùng để phòng trừ bệnh và phương pháp phòng trừ bệnh trên thực vật hữu ích SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
7 19338 1-2014-02246 Hợp chất phenylxycloalkylmetylamin và dược phẩm chứa hợp chất này REVIVA PHARMACEUTICALS, INC.
8 19339 1-2016-01328 Thiết bị tạo ảnh KYOCERA DOCUMENT SOLUTIONS INC.
9 19340 1-2010-00807 Thiết bị luyện tập có thể gắn vào kết cấu FITNESS ANYWHERE INC. 
10 19341 1-2010-02237 Cơ cấu đóng bằng nam châm FIDLOCK GMBH
11 19342 1-2014-02229 Phương pháp và hệ thống mã hóa và giải mã dữ liệu âm thanh được mã hóa và bộ mã hóa âm thanh DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
12 19343 1-2014-03866 Vật mẫu chiếu sáng bằng đèn điôt phát quang sử dụng trong bộ thí nghiệm xác định tiêu cự thấu kính Viện Khoa học Vật liệu trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
13 19344 1-2014-04050 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha 
14 19345 1-2011-00869 Hợp chất picolinamit dùng làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa chúng NOVARTIS AG
15 19346 1-2012-00614 Hệ thống ngoài khơi và phương pháp để sản xuất khí hóa lỏng, lưu trữ và dỡ tải để giảm và ngăn thiệt hại Keppel Offshore & Marine Technology Centre Pte Ltd.
16 19347 1-2014-00962 Bộ lọc dùng cho thiết bị làm sạch để lọc tạp chất ra khỏi nước Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
17 19348 1-2014-03473 Nắp bảo vệ dùng cho van xi lanh chất lỏng có áp, phương pháp sản xuất nắp bảo vệ cho van xi lanh chất lỏng có áp L'AIR LIQUIDE, SOCIETE ANONYME POUR L'ETUDE ET L'EXPLOITATION DES PROCEDES GEORGES CLAUDE
18 19349 1-2016-02432 Phương pháp sản xuất dung dịch nước ziricon clorua DAIICHI KIGENSO KAGAKU KOGYO CO., LTD.
19 19350 1-2012-01317 Thiết bị ước tính dung lượng còn lại của ắc quy xe điện HONDA MOTOR CO., LTD.
20 19351 1-2012-03275 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
21 19352 1-2013-00011 Mắt xích tải, xích tải bao gồm nhiều mắt xích tải và hệ thống bốc dỡ vật liệu bao gồm nhiều xích tải ETON INNOVATION AB
22 19353 1-2013-01383 Động cơ sử dụng không khí nén tự điều chỉnh áp suất có buồng hữu công được chứa bên trong MOTOR DEVELOPMENT INTERNATIONAL S.A.
23 19354 1-2013-02801 Đầu cuối di động và phương pháp điều khiển đầu cuối di động theo môi trường truyền thông SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
24 19355 1-2013-01143 Xốp uretan gốc polyete được thấm mỹ phẩm AMOREPACIFIC CORPORATION
25 19356 1-2014-02782 Đồ chứa THREEWAY TECHNOLOGY CO., LTD.
26 19357 1-2011-01353 Hỗn hợp chất xúc tác cho quá trình trùng hợp olefin có chất cho điện tử bên trong hỗn hợp chứa silyl este W. R. GRACE & CO.-CONN.
27 19358 1-2013-01063 Phương pháp và hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời sử dụng lò hơi sinh khối làm nguồn nhiệt bổ trợ WUHAN KAIDI ENGINEERING TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE CO., LTD.
28 19359 1-2013-01262 Quy trình sản xuất chế phẩm lỏng để đánh bóng KAO CORPORATION
29 19360 1-2009-02410 Phương pháp xử lý nước để cải thiện sản lượng và/hoặc chất lượng của động vật dưới nước và động vật biển NOVOZYMES BIOLOGICALS, INC.
30 19361 1-2011-02851 Hệ thống phanh tự động dùng cho ôtô Nguyễn Trọng Bình
31 19362 1-2012-01802 Quy trình tinh chế hợp chất [18F]flutemetamol GE HEALTHCARE LIMITED
32 19363 1-2014-03031 Phần tử bảo mật và phương pháp kiểm tra tính xác thực của ấn phẩm in GLENISYS KFT.
33 19364 1-2014-04021 Giấy cuốn thuốc lá chứa chất độn dạng phiến mỏng và thuốc lá điếu sử dụng giấy cuốn này DELFORTGROUP AG
34 19365 1-2012-02625 Phương pháp sản xuất cuộn biến thế DPC CO., LTD.
35 19366 1-2013-03006 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
36 19367 1-2014-00386 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
37 19368 1-2012-01324 Dụng cụ vắt sữa mẹ, phương pháp vắt sữa mẹ và thiết bị tạo ra mức áp suất âm tối thiểu trên một vùng cơ thể người MEDELA HOLDING AG
38 19369 1-2014-03940 Tường chắn bằng thép và phương pháp tạo nên tường chắn bằng thép này NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION
39 19370 1-2015-04178 Thiết bị chữa cháy phun tự động HIDEAKI SAKO
40 19371 1-2017-01394 Chế phẩm vi sinh để xử lý chất thải hữu cơ trong chăn nuôi Hợp tác xã Nông nghiệp hữu cơ Tiên Dương
41 19372 1-2012-02911 Phương pháp và thiết bị để mã hóa dự đoán viđeo TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
42 19373 1-2014-01825 Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã viđeo QUALCOMM INCORPORATED
43 19374 1-2014-00153 Phương pháp và thiết bị để truyền và thu kênh điều khiển liên kết xuống vật lý SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
44 19375 1-2016-03916 Chi tiết kiểm soát lún Đỗ Đức Thắng
45 19376 1-2009-01748 Chế phẩm trừ sâu, chế phẩm xua đuổi côn trùng, vật liệu vải dệt hoặc vật liệu nhựa được tẩm để diệt côn trùng và/hoặc xua đuổi côn trùng và quy trình tẩm vật liệu vải dệt hoặc vật liệu nhựa BASF SE
46 19377 1-2013-02191 Hợp chất ba vòng có tác dụng ức chế phosphoinositit 3-kinaza (PI3K) và dược phẩm chứa hợp chất này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
47 19378 1-2014-00883 Bộ gấp - kéo duỗi dùng cho thiết bị kéo sợi - dệt kim Reinhard KOENIG
48 19379 1-2014-01343 Khối trong nhà điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
49 19380 1-2014-01768 Khối trong nhà điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
50 19381 1-2015-03188 Hợp chất 2-axylaminothiazol hoặc muối của chúng và dược phẩm chứa chúng ASTELLAS PHARMA INC.
51 19382 1-2008-02126 Vải được tẩm thuốc diệt côn trùng và phương pháp tẩm vải này  MVF 3 APS
52 19383 1-2009-02367 Quy trình tẩm màn chống muỗi  Vestergaard SA
53 19384 1-2010-01931 Chế phẩm chứa tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae và kit chứa tế bào nấm men này LESAFFRE ET COMPAGNIE 
54 19385 1-2013-01749 Thiết bị đầu cuối hiển thị ba chiều (3D) và phương pháp vận hành thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
55 19386 1-2015-03482 Phương pháp sản xuất dầu từ hạt cây dầu mè (Jatropha) SATAKE CORPORATION
56 19387 1-2015-03837 Hợp chất pyrazol-amit và dược phẩm chứa hợp chất này JAPAN TOBACCO INC.
57 19388 1-2010-01228 Polyuretan dạng bọt có tính chịu uốn được cải thiện và quy trình điều chế polyuretan dạng bọt này BASF SE
58 19389 1-2012-00739 Phương pháp và thiết bị dùng chung chức năng của thiết bị ngoài qua mạng phức hợp SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
59 19390 1-2012-02723 Phương pháp điều chế hỗn hợp chứa dung môi sinh học bằng cách este hóa CENTRE NATIONAL DE LA RECHERCHE SCIENTIFIQUE (C.N.R.S)
60 19391 1-2012-02804 Phương pháp sản xuất cadaverin TORAY INDUSTRIES, INC.
61 19392 1-2014-02549 Quy trình tạo màng khô trên chi tiết dạng ống có ren VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE
62 19393 1-2014-02631 Lọ chứa mỹ phẩm chăm sóc da có chức năng xoa bóp nhiệt AMOREPACIFIC CORPORATION
63 19394 1-2016-02124 Phương pháp cán tạo hình phần mối nối của ống cấp chất lưu Nisshin Steel Co., Ltd.
64 19395 1-2013-00340 Phương pháp sản xuất sản phẩm giày dép NIKE INNOVATE C.V.
65 19396 1-2013-02270 Bộ cảm biến va đập NGK SPARK PLUG CO., LTD.
66 19397 1-2014-02227 Công tắc đèn mờ hai dây Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
67 19398 1-2016-02978 Hộp bao bì RIKEN TECHNOS CORPORATION
68 19399 1-2013-00916 Xe kiểu để chân sang hai bên chạy bằng điện HONDA MOTOR CO., LTD. 
69 19400 1-2014-01980 Phương pháp tách vật liệu mài KONICA MINOLTA, INC.
70 19401 1-2014-00775 Bình áp lực giãn nở có màng ngăn WINKELMANN SP. Z O.O.
71 19402 1-2015-04009 Hộp nối điện SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD.
72 19403 1-2011-00299 Hợp chất 1,2,5-oxadiazol có tác dụng làm chất ức chế indolamin 2,3-dioxygenaza, hợp chất này ở dạng rắn và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE HOLDINGS CORPORATION
73 19404 1-2009-00056 Thiết bị chiếu sáng ở phía sau xe HONDA MOTOR CO., LTD.
74 19405 1-2012-02548 Phương pháp phát điện hiệu quả cao bằng cách sử dụng chất lưu công tác tuần hoàn cacbon đioxit 8 RIVERS CAPITAL, LLC
75 19406 1-2013-02609 Phương pháp và thiết bị truyền và thu dữ liệu người dùng nhập từ thiết bị đích không dây đến thiết bị nguồn không dây QUALCOMM INCORPORATED
76 19407 1-2013-02611 Phương pháp truyền và thu dữ liệu người dùng nhập từ thiết bị đích không dây đến thiết bị nguồn không dây QUALCOMM INCORPORATED
77 19408 1-2013-00059 Thiết bị và phương pháp mã hóa và giải mã dữ liệu hình ảnh THOMSON LICENSING
78 19409 1-2010-01444 Bơm nhiệt kiểu hóa học CLIMATEWELL AB (PUBL)
79 19410 1-2014-01383 Phương pháp xử lý hình ảnh, thiết bị xử lý hình ảnh và màn hình Koninklijke Philips N.V.
80 19411 1-2014-03425 Túi đựng gậy đánh gôn Karsten Manufacturing Corporation
81 19412 1-2015-01377 Hệ thống và quy trình sản xuất etylen LINDE AKTIENGESELLSCHAFT
82 19413 1-2011-02568 Thiết bị và phương pháp phủ chất từ HONDA MOTOR CO., LTD.
83 19414 1-2013-02311 Phương pháp sản xuất chế phẩm đánh bóng KAO CORPORATION
84 19415 1-2013-03523 Máy giặt Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
85 19416 1-2014-03050 Hợp chất heteroxyclyl và dược phẩm chứa hợp chất này LUPIN LIMITED
86 19417 1-2014-04210 Hợp chất axit carboxylic, phương pháp điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó SUMITOMO DAINIPPON PHARMA CO., LTD.
87 19418 1-2013-00033 Máy sản xuất da nhân tạo theo phương pháp khô Zhi LI
88 19419 1-2014-02432 Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
89 19420 1-2015-00966 Hợp chất aryletynyl, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
90 19421 1-2015-04794 Phương tiện giao thông Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
91 19422 1-2015-04795 Phương tiện giao thông Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
92 19423 1-2011-01274 Phương pháp và thiết bị để báo cáo phép đo các ô lân cận Nokia Technologies OY
93 19424 1-2009-01317 Cột ống khoan của các mũi khoan để khảo sát điện giếng khoan PRAD RESEARCH AND DEVELOPMENT Limited
94 19425 1-2011-02011 Chi tiết nối có ren bịt kín Vallourec Oil And Gas France
95 19426 1-2013-02557 Hộp mực của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
96 19427 1-2014-02385 Hệ thống tạo ảnh SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION
97 19428 1-2012-00605 Bộ khuôn dẫn hướng và cắt cho máy cắt, tách, chẻ hạt điều tự động Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Khuôn máy Việt
98 19429 1-2016-04481 Hộp cấp thuốc tráng phim và hệ thống cấp thuốc tráng phim CANON KABUSHIKI KAISHA
99 19430 1-2013-00761 Phương pháp và thiết bị cung cấp thông tin báo hiệu và thực hiện chuyển giao sử dụng thông tin báo hiệu Nokia Technologies OY
100 19431 1-2011-03522 Phương pháp và thiết bị tạo ra các điểm truy nhập cho dòng dữ liệu viđeo Koninklijke Philips Electronics N.V.
101 19432 1-2012-01562 Phương pháp truyền thông, hệ thống truyền thông quang, thiết bị đầu cuối đường truyền quang phía trạm và thiết bị đầu cuối đường truyền quang phía người dùng MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
102 19433 1-2013-01914 Phương pháp và thiết bị kiểm tra ren của chi tiết dạng ống có ren Vallourec Oil And Gas France
103 19434 1-2011-00364 Hệ thống làm mát bằng nước dùng cho động cơ SANYANG MOTOR CO., LTD.
104 19435 1-2012-03793 Hộp bao gói LOTTE CO., LTD.
105 19436 1-2012-01919 Bộ truyền ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), phương pháp truyền ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), bộ thu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) và phương pháp thu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) Sun Patent Trust
106 19437 1-2012-02303 Phương pháp, hệ thống và máy chủ để thu thập các phiên bản phần mềm TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
107 19438 1-2012-02949 Nền thủy tinh dùng cho đĩa từ và vật ghi từ HOYA CORPORATION
108 19439 1-2010-02153 Động cơ và xe dạng yên ngựa được trang bị động cơ này YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
109 19440 1-2011-00511 Chi tiết phức hợp, sản phẩm giày dép và phương pháp chế tạo chi tiết phức hợp này NIKE Innovate C.V.
110 19441 1-2011-01948 Quy trình điều chế copolyme W. R. GRACE & CO.-CONN.
111 19442 1-2012-02663 Chế phẩm chăm sóc răng miệng ổn định UNILEVER N.V.
112 19443 1-2014-01180 Chế phẩm để điều trị bệnh nhiễm virut viêm gan C (HCV) GILEAD PHARMASSET LLC
113 19444 1-2014-02400 Dụng cụ nhà bếp và phương pháp chế tạo dụng cụ nhà bếp này SEB S.A.
114 19445 1-2016-01964 Máy nén Daikin Industries, Ltd.
115 19446 1-2016-05183 Phương pháp và thiết bị sản xuất màn hình quang NITTO DENKO CORPORATION
116 19447 1-2014-00016 Cụm kim tiêm có thể kéo vào được BECTON, DICKINSON AND COMPANY
117 19448 1-2014-03213 Đầu cuối di động có màn hình thao tác và phương pháp thao tác đầu cuối di động này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
118 19449 1-2015-01773 Phương pháp sản xuất một hoặc nhiều chi tiết trang trí và chi tiết trang trí được phân lớp DEMAK S.R.L.
119 19450 1-2011-01253 Thuốc chứa insulin và chất chủ vận GLP-1, bộ kit và dụng cụ chứa thuốc này  Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
120 19451 1-2012-01682 Cửa và khung cửa chống cháy PARK, Gap Hwan
121 19452 1-2011-00570 Hệ thống cung cấp vật liệu ghi, bảng mạch, bộ điều hợp và hộp mực in dùng cho thiết bị tiêu thụ vật liệu ghi SEIKO EPSON CORPORATION
122 19453 1-2012-01325 Hệ thống và phương pháp thu hồi hyđrocacbon và tạo ra năng lượng phát khí thải thấp EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY
123 19454 1-2012-01075 Thiết bị người máy được dẫn động rung để leo trèo INNOVATION FIRST, INC.
124 19455 1-2013-04065 Panen tường, hệ panen tường lắp ghép nhanh và phương pháp xây dựng nhà sử dụng các panen tường này Đỗ Đức Thắng
125 19456 1-2015-01875 Phương pháp giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. 
126 19457 1-2015-01507 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
127 19458 1-2013-02128 Van dùng cho chất lỏng cao áp và két chứa được lắp van này L'AIR LIQUIDE SOCIETE ANONYME POUR L'ETUDE ET L'EXPLOITATION DES PROCEDES GEORGES CLAUDE 
128 19459 1-2010-00370 Chế phẩm xử lý hạt giống và phương pháp xử lý hạt giống BASF SE 
129 19460 1-2012-02271 Phương pháp dập tạo hình thành phần có dạng chữ L NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION
130 19461 1-2013-03451 Phương pháp sản xuất tấm co giãn UNICHARM CORPORATION
131 19462 1-2014-04404 Tiền dược chất của axit amin chứa flo và thuốc chứa tiền dược chất này TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
132 19463 1-2015-04491 Máy giặt TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION
133 19464 1-2011-00715 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
134 19465 1-2014-02415 Hợp chất flometyl-5,6-dihydro-4H-[1,3]oxazin và dược phẩm chứa hợp chất này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG 
135 19466 1-2015-01950 Môđun tạm thời tích trữ tiền và phương pháp điều khiển vận tốc quay ống cuộn của môđun này GRG Banking Equipment Co., Ltd.
136 19467 1-2015-04170 Tấm chứa chất độn hữu cơ SIAM KRAFT INDUSTRY CO., LTD.
137 19468 1-2016-01923 Máy nén và phương pháp chế tạo máy nén DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
138 19469 1-2016-04918 Chế phẩm nhựa dẻo nhiệt gia cường và vật đúc thu được bằng cách đúc chế phẩm nhựa dẻo nhiệt gia cường  UMG ABS, LTD.
139 19470 1-2012-01389 Lò xử lý cacbon hóa loại gia nhiệt gián tiếp để xử lý rác thải và xe xử lý cacbon hóa sử dụng lò này FUKUMURA, Takeshi
140 19471 1-2016-00015 Chất dập lửa và phương pháp dập lửa National University Corporation YOKOHAMA National University
141 19472 1-2014-00905 Phương pháp và thiết bị hiển thị tầng bản đồ Nokia Technologies OY
142 19473 1-2009-01112 Phương pháp và thiết bị cung cấp thông tin truyền thông để sử dụng trong thủ tục truy nhập ngẫu nhiên và vật ghi Nokia Technologies OY
143 19474 1-2012-01363 Phương pháp và thiết bị truyền thông Nokia Technologies OY
144 19475 1-2015-01153 Hệ thống cung cấp vật liệu in, bảng mạch, bộ điều hợp và hộp mực dùng cho thiết bị tiêu thụ vật liệu in SEIKO EPSON CORPORATION 
145 19476 1-2017-01645 Phương pháp đánh giá chất lượng và cô lập lỗi dựa trên tính toán thông lượng xử lý vô tuyến của tuyến thu hệ thống enodeb Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL)
146 19477 1-2013-01125 Phương pháp và thiết bị cung cấp chứng thư truy cập Nokia Technologies OY
147 19478 1-2014-02091 Hệ thống phát hiện đỗ và đi, thiết bị phát hiện đỗ và đi, phương pháp điều khiển thiết bị phát hiện đỗ và đi, và vật ghi MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
148 19479 1-2014-03155 Hệ thống xử lý dữ liệu số xe, phương pháp xử lý dữ liệu số xe, thiết bị và vật ghi xử lý dữ liệu số xe MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
149 19480 1-2012-03486 Phương pháp và thiết bị tạo giao diện người sử dụng cho dịch vụ dựa trên vị trí có phần góc nhìn chính và phần hình duyệt trước Nokia Technologies OY
150 19481 1-2013-02209 Phương pháp và thiết bị để tạo giao diện cho người sử dụng Nokia Technologies OY
151 19482 1-2013-00441 Phương pháp sản xuất bột thủy lực và bột thủy lực thu được từ phương pháp này KAO CORPORATION
152 19483 1-2013-01066 Thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông Sun Patent Trust
153 19484 1-2016-01873 Thiết bị truyền thông và phương pháp thu tín hiệu Panasonic Intellectual Property Corporation of America
154 19485 1-2010-02622 Phương pháp và thiết bị dồn kênh các loại lưu lượng khác nhau qua phiên truyền thông chung Nokia Technologies OY
155 19486 1-2013-02120 Phương pháp và thiết bị giải mã hoặc mã hóa viđeo bằng cách dự đoán bù chuyển động Nokia Technologies OY
156 19487 1-2009-01162 Phương pháp và thiết bị thu hỗ trợ định vị từ máy chủ hỗ trợ định vị của mạng vô tuyến Nokia Technologies OY
157 19488 1-2009-01049 Hệ thống và phương pháp để tạo tài khoản dịch vụ và tạo cấu hình thiết bị Nokia Technologies OY
158 19489 1-2013-03469 Thiết bị và phương pháp điều chỉnh độ trong suốt của bàn phím ảo Nokia Technologies OY
159 19490 1-2012-03005 Phương pháp và thiết bị xác định các dịch vụ được cung cấp bởi điểm truy cập Nokia Technologies OY
160 19491 1-2014-04158 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
161 19492 1-2013-02315 Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh liên quan đến amyloid beta (ABeta) ASTRAZENECA AB
162 19493 1-2014-00690 Thiết bị điều khiển động cơ, hệ thống bơm nhiệt và máy điều hòa nhiệt độ Kabushiki Kaisha Toshiba
163 19494 1-2014-01373 Chế phẩm và thuốc dùng theo đường miệng LION CORPORATION
164 19495 1-2012-02689 Viên nang chứa các viên tròn bào chế từ đan sâm TASLY PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
165 19496 1-2014-01070 Phương pháp và thiết bị ép đùn AUROTEC GMBH 
166 19497 1-2015-03116 Hợp chất quinazolin ức chế các dạng đột biến hoạt hóa của thụ thể yếu tố sinh trưởng biểu bì và dược phẩm chứa hợp chất này ASTRAZENECA AB
167 19498 1-2016-01255 Thiết bị tập quần vợt Nguyễn Xuân Phương
168 19499 1-2013-00508 Hệ thống và phương pháp để in hai chiều theo khuôn in ba chiều Fernando Andrés Bienzobás Saffe
169 19500 1-2014-01032 Phương pháp chặn hoặc ít nhất là làm giảm việc thoát không kiểm soát được của các hyđrocacbon, phun trào, ra từ giếng để khai thác các hyđrocacbon và các chất rắn có tỉ trọng cao ENI S.P.A.
170 19501 1-2013-02610 Phương pháp truyền dữ liệu người dùng từ thiết bị đích không dây đến thiết bị nguồn không dây QUALCOMM INCORPORATED
171 19502 1-2014-01600 Băng sợi quang và cáp sợi quang chứa băng sợi quang FUJIKURA LTD.
172 19503 1-2014-03397 Máy giám sát và kiểm soát lỗi dùng cho thiết bị HITACHI, LTD.
173 19504 1-2015-00322 Hệ thống khí hóa than bitum có hàm lượng tro và nhiệt độ nóng chảy tro cao SOUTHERN COMPANY
174 19505 1-2014-01776 Kết cấu tấm sàn bê tông rỗng đúc sẵn cốp pha và quy trình chế tạo tấm sàn này Đỗ Đức Thắng
175 19506 1-2015-00372 Phương pháp khôi phục chế độ dự báo trong ảnh M&K HOLDINGS INC.
176 19507 1-2015-00373 Phương pháp mã hoá chế độ dự báo trong ảnh M&K HOLDINGS INC.
177 19508 1-2015-00375 Phương pháp mã hoá chế độ dự báo trong ảnh M&K HOLDINGS INC.