Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 32387 | 1-2016-03738 | Chế phẩm chịu nhiệt sửa chữa đáy lò nung | Vesuvius USA Corporation |
2 | 32388 | 1-2015-01924 | Chai kéo dài dọc theo trục dọc | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
3 | 32389 | 1-2016-03851 | Phương pháp tạo một hoặc nhiều thay đổi gen hướng đích ở tế bào thực vật | CIBUS US LLC |
4 | 32390 | 1-2017-05236 | Thiết bị thu tín hiệu và phương pháp xử lý tín hiệu được thực hiện trên thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
5 | 32391 | 1-2017-00682 | Phương pháp và hệ thống tái tạo ảnh không gian 360 độ | JEONG, Gwan Ho |
6 | 32392 | 1-2017-00752 | Hệ thống mô phỏng ngọn lửa trần của nến | Universal Candle Company Limited |
7 | 32393 | 1-2017-04102 | Phương pháp tái sinh chất xúc tác khử nitơ đã sử dụng | Mitsubishi Power, Ltd. |
8 | 32394 | 1-2017-00389 | Bàn chụp X quang và bàn chụp X quang quay được | SEEN, DONG JUNE |
9 | 32395 | 1-2017-03601 | Muối, dược phẩm chứa muối này, phương pháp ức chế hoạt tính của PI3K kinaza và quy trình điều chế muối này | INCYTE CORPORATION |
10 | 32396 | 1-2018-01029 | Phương pháp và hệ thống thanh toán thẻ đại diện được liên kết với thẻ ứng dụng | KB KOOKMIN CARD CO., LTD. |
11 | 32397 | 1-2018-01558 | Kết cấu nối dầm và cột | SHIMIZU CORPORATION |
12 | 32398 | 1-2019-01869 | Hệ thống điều tiết trạng thái dòng của chất lưu | LUBE CORPORATION |
13 | 32399 | 1-2018-02188 | Quy trình epoxy hóa olefin | EVONIK OPERATIONS GMBH |
14 | 32400 | 1-2016-03008 | Thép và thân của dụng cụ cắt làm bằng thép này | UDDEHOLMS AB |
15 | 32401 | 1-2016-04367 | Phương pháp sản xuất chất bổ sung dinh dưỡng vi lượng từ nguyên tố kim loại đồng | MICRONUTRIENTS USA LLC |
16 | 32402 | 1-2019-05582 | Tác nhân xử lý phân | EXCELSIOR INC. |
17 | 32403 | 1-2017-02772 | Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và trạm gốc | SONY CORPORATION |
18 | 32404 | 1-2017-01253 | Phương pháp tách hỗn hợp khí chứa hyđrocacbon | ENGO ENGINEERING LTD |
19 | 32405 | 1-2017-05107 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
20 | 32406 | 1-2020-00447 | Sản phẩm đúc bọt của nhựa elastome polyeste dẻo nhiệt và phương pháp sản xuất sản phẩm này | TOYOBO CO., LTD. |
21 | 32407 | 1-2018-03374 | Thiết bị giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
22 | 32408 | 1-2018-01740 | Chế phẩm diệt khuẩn dùng cho da | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
23 | 32409 | 1-2017-00907 | Hợp chất anthranilamit, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát động vật gây hại | Bayer Cropscience Aktiengesellschaft |
24 | 32410 | 1-2018-03306 | Mô-đun cho thiết bị xả nước tự động không dùng điện có chức năng tháo rời được và chống thấm nước trên bệ ngồi bồn cầu | AIR VOOM INC. |
25 | 32411 | 1-2016-03129 | Thiết bị nạo có chiều rộng thay đổi được, thiết bị điều khiển chuyển động theo phương thẳng đứng, thiết bị và phương pháp để nạo và tách cùi dừa | PUMATIK SMALL KITCHEN APPLIANCES PRIVATE LIMITED |
26 | 32412 | 1-2018-00264 | Máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
27 | 32413 | 1-2018-02045 | Phương pháp sản xuất L-methionin | Evonik Operations GmbH |
28 | 32414 | 1-2016-03437 | Phương pháp sản xuất cây ngô biểu hiện Vip3A có khả năng sinh sản đực tăng, cây ngô được sản xuất bằng phương pháp này và phương pháp cải thiện sự sản xuất hạt | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
29 | 32415 | 1-2018-00560 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
30 | 32416 | 1-2017-02321 | Phương pháp và thiết bị dùng cho các ô phục vụ bao gồm ô sơ cấp và các ô thứ cấp | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
31 | 32417 | 1-2018-02651 | Hợp chất hữu ích dùng làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | LOXO ONCOLOGY, INC. |
32 | 32418 | 1-2014-02469 | Kết cấu màng dính dùng để gắn kết | PARK, Hee-dae |
33 | 32419 | 1-2018-02291 | Phương pháp tăng hàm lượng coumestrol trong đậu lên men và nảy mầm bằng cách sử dụng điốt phát quang | Republic of Korea (Management : Rural Development Administration) |
34 | 32420 | 1-2016-04098 | Phương pháp xử lý nước thải có tính axit chứa đồng và thiết bị thu hồi đồng từ nước thải có tính axit chứa đồng | SWING CORPORATION |
35 | 32421 | 1-2018-02752 | Silan được làm biến tính bằng polyme chứa nhóm flopolyete, tác nhân xử lý bề mặt và vật phẩm chứa nó | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
36 | 32422 | 1-2018-05095 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
37 | 32423 | 1-2018-01602 | Hợp chất silic hữu cơ đã được cải biến bằng polyme chứa nhóm flopolyete, tác nhân xử lý bề mặt chứa hợp chất này và sản phẩm có bề mặt được xử lý bằng tác nhân xử lý này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
38 | 32424 | 1-2014-02312 | Hợp chất strigolactam, chế phẩm điều hòa sinh trưởng thực vật và thúc đẩy sự nảy mầm của hạt chứa hợp chất này và phương pháp cải thiện cây trồng | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
39 | 32425 | 1-2018-05652 | Sản phẩm quần áo, đồ mặc cho cơ thể, đồ mặc thể thao, găng tay, đồ đội đầu hoặc đồ đi chân và phương pháp tạo ra sản phẩm này | COLUMBIA SPORTSWEAR NORTH AMERICA, INC. |
40 | 32426 | 1-2018-00354 | Máy đánh bóng hạt đứng loại xát | SATAKE CORPORATION |
41 | 32427 | 1-2017-00328 | Đầu bịt nắp | SHIBUYA CORPORATION |
42 | 32428 | 1-2018-05846 | Cơ cấu điều khiển ly hợp và hệ thống điều khiển khiển ly hợp | HONDA MOTOR CO., LTD. |
43 | 32429 | 1-2018-04052 | Thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển phương tiện lai | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
44 | 32430 | 1-2017-02602 | Chất xử lý bề mặt dùng cho tấm thép được mạ kẽm | NIPPON STEEL CORPORATION |
45 | 32431 | 1-2017-03220 | Kết cấu lắp đèn pha dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
46 | 32432 | 1-2011-02373 | Chế phẩm chứa chất oxy hóa-polyphenol, kit chứa chế phẩm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm này | LiveLeaf, Inc. |
47 | 32433 | 1-2018-04664 | Xe ngồi kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
48 | 32434 | 1-2017-00715 | Thiết bị điều chỉnh phay để gia công bề mặt chỗ nối của thành ống | JIANGSU HAI HENG BUILDING MATERIAL MACHINERY CO., LTD |
49 | 32435 | 1-2018-05448 | Bao gói thực phẩm và phương pháp sản xuất bao gói thực phẩm này | SAVENCIA SA |
50 | 32436 | 1-2016-04873 | Vi sinh vật sản sinh O-axetylhomoserin, phương pháp sản xuất O-axetylhomoserin và phương pháp sản xuất L-methionin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
51 | 32437 | 1-2018-05308 | Tấm nâng hàng dạng môđun và kết cấu đỡ nhiều lớp | LIM, Jee Keng |
52 | 32438 | 1-2018-01098 | Bộ lọc hốc RF | ACE TECHNOLOGIES CORPORATION |
53 | 32439 | 1-2018-02979 | Cụm động cơ của xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
54 | 32440 | 1-2018-00709 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống phân phối cầm tay để phân phối chất làm sạch | ECOLAB USA INC. |
55 | 32441 | 1-2018-03571 | Dược phẩm chứa hợp chất 3-xyclopentyl-3-[4-(7H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-4-yl)-1H-pyrazol-1-yl]propannitril | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
56 | 32442 | 1-2017-05006 | Bộ hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
57 | 32443 | 1-2018-00630 | Hợp chất 1,3,4-oxadiazol amit làm chất ức chế histon deaxetylaza 6 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
58 | 32444 | 1-2017-04743 | Con suốt | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
59 | 32445 | 1-2018-05082 | Phương pháp được sử dụng bởi thiết bị đầu cuối để kết nối với mạng riêng ảo, hệ thống được sử dụng bởi thiết bị đầu cuối để kết nối với mạng riêng ảo và thiết bị điều khiển mạng riêng ảo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
60 | 32446 | 1-2014-02919 | Kháng thể kháng ASIC1 và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
61 | 32447 | 1-2018-04590 | Hợp chất griseofulvin, dược phẩm và thuốc ức chế TNF-α chứa hợp chất này | Daiichi Sankyo Company, Limited |
62 | 32448 | 1-2018-00025 | Hộp xử lý và thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
63 | 32449 | 1-2018-02053 | Chế phẩm dùng cho mắt | THE UNIVERSITY OF MASSACHUSETTS |
64 | 32450 | 1-2018-02930 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện không định hướng này | JFE Steel Corporation |
65 | 32451 | 1-2018-04051 | Thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển phương tiện lai | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
66 | 32452 | 1-2018-04345 | Phân tử axit nucleic mã hóa protein F của virut hợp bào hô hấp (RSV),vectơ adenovirut tái tổ hợp ở người, dược phẩm, tế bào chủ được phân lập, và phương pháp điều chế vacxin | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
67 | 32453 | 1-2018-03953 | Cơ cấu tiết lưu | HONDA MOTOR CO., LTD. |
68 | 32454 | 1-2018-02575 | Khuôn đúc phun | Chao-Mu CHOU |
69 | 32455 | 1-2018-00534 | Máy gọt củ và thân củ | JANG Heoi Sik |
70 | 32456 | 1-2018-02019 | Quy trình làm sạch khí lò cao và thiết bị lò cao để sản xuất thép hoặc sắt | DANIELI CORUS B.V. |
71 | 32457 | 1-2018-05236 | Hợp chất isoquinolin-3-yl carboxamit và dược phẩm chứa hợp chất này | SAMUMED, LLC |
72 | 32458 | 1-2017-02997 | Phương pháp ngăn việc tạo bọt xỉ nóng chảy và phương pháp sản xuất sản phẩm xỉ | JFE Steel Corporation |
73 | 32459 | 1-2019-01501 | Hợp chất dinucleotit dạng vòng, chất đồng phân lập thể gần như tinh khiết và muối dược dụng của hợp chất này và dược phẩm chứa chúng | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
74 | 32460 | 1-2020-01598 | Áo ngực nữ có phần cúp | GOLD FLAG LTD. |
75 | 32461 | 1-2020-03762 | Tác nhân xử lý sợi tổng hợp và sợi tổng hợp | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
76 | 32462 | 1-2018-02190 | Thiết bị và phương pháp gia công cắt nam châm thiêu kết | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
77 | 32463 | 1-2018-02455 | Cơ cấu lộn để lộn vật dụng dệt kim hình ống | LONATI S.P.A. |
78 | 32464 | 1-2020-00081 | Chế phẩm nhũ tương nano dầu trong nước chứa clobetasol và quy trình bào chế chế phẩm này | LABORATORIOS SALVAT, S.A. |
79 | 32465 | 1-2018-04870 | Tấm hàn, phương pháp sản xuất tấm hàn và thiết bị trao đổi nhiệt được hàn | GRÄNGES AB |
80 | 32466 | 1-2016-02903 | Cơ cấu đo nhiệt độ, ống lót, thanh chặn, phương pháp lắp cơ cấu đo nhiệt độ, phương pháp tháo ống lót và phương pháp đo nhiệt độ | VESUVIUS GROUP, S.A. |
81 | 32467 | 1-2016-01130 | Phương pháp chế tạo nam châm thiêu kết trên cơ sở R-Fe-B có độ kháng từ cao | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
82 | 32468 | 1-2015-02486 | Dụng cụ nâng đỡ có băng đeo thủ công | U.S. PACIFIC NONWOVENS INDUSTRY LIMITED |
83 | 32469 | 1-2018-01140 | Máy may | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
84 | 32470 | 1-2018-00839 | Thiết bị sản xuất vải không dệt từ các sợi liên tục | Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik |
85 | 32471 | 1-2018-01040 | Chế phẩm dược kết hợp | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
86 | 32472 | 1-2017-00871 | Bộ phận tách dòng tiếp tuyến dạng nguyên khối dùng để tách chất lỏng và phương pháp sản xuất bộ phận tách dòng này | TECHNOLOGIES AVANCEES ET MEMBRANES INDUSTRIELLES |
87 | 32473 | 1-2013-00045 | Hợp chất piperiđinon dùng làm chất ức chế protein E3 ubiquitin ligaza Mdm2 (MDM2) để điều trị ung thư và dược phẩm chứa hợp chất này | AMGEN INC. |
88 | 32474 | 1-2016-04993 | Phương pháp khử độc tro đốt của trấu và thiết bị đốt trấu | Katsuyoshi KONDOH |
89 | 32475 | 1-2018-00726 | Đồ đựng cách nhiệt | APLIS CORPORATION |
90 | 32476 | 1-2018-03594 | Chế phẩm bao gồm este béo được alkoxyl hóa và dẫn xuất thu được từ quá trình chuyển vị dầu tự nhiên | STEPAN COMPANY |
91 | 32477 | 1-2018-00191 | Phương pháp loại bỏ chất béo, dầu và chất thải ra khi nấu nướng từ hệ thống hút mùi nhà bếp | NOVAPHARM RESEARCH (AUSTRALIA) PTY LTD |
92 | 32478 | 1-2018-01224 | Cơ cấu con thoi | SAFETYLINK PTY LTD. |
93 | 32479 | 1-2018-00408 | Phương pháp xử lý hạt cacao không lên men, bộ kit chế biến và phương pháp sản xuất sôcôla hoặc các sản phẩm tương tự sôcôla | ODC Lizenz AG |
94 | 32480 | 1-2018-02018 | Quy trình làm sạch khí lò | DANIELI CORUS B.V. |
95 | 32481 | 1-2018-04030 | Cụm con lăn băng tải, nắp chụp đầu cho con lăn băng tải để vận chuyển đồ vật có đáy phẳng trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ lớn | VESUVIUS FRANCE, S.A. |
96 | 32482 | 1-2014-01573 | Chế phẩm đậm đặc dạng huyền phù nhũ tương, quy trình điều chế chế phẩm huyền phù nhũ tương và chế phẩm đậm đặc dạng huyền phù trong nước | FMC CORPORATION |
97 | 32483 | 1-2014-03946 | Hợp chất 1,5-dimetyl-6-thioxo-3-(2,2,7-trifloro-3-oxo-4-(prop-2-ynyl)-3,4-dihydro-2H-benzo[b][1,4]oxazin-6-yl)-1,3,5- triazinan-2,4-dion ở dạng tinh thể A, quy trình điều chế và thuốc bảo vệ thực vật chứa hợp chất ở dạng tinh thể này | BASF SE |
98 | 32484 | 1-2015-04186 | Chế phẩm sơn phủ kháng khí chua và phương pháp bảo vệ nền thép khỏi sự thấm H2S | SWIMC LLC |
99 | 32485 | 1-2016-03961 | Phương pháp và thiết bị hiển thị lập thể | Nokia Technologies Oy |
100 | 32486 | 1-2017-01350 | Máy làm lốp và phương pháp sản xuất phôi lốp | HARBURG-FREUDENBERGER MASCHINENBAU GMBH |
101 | 32487 | 1-2017-04345 | Thiết bị lọc dạng áp lực | HITACHI ZOSEN CORPORATION |
102 | 32488 | 1-2021-04306 | Hệ thống tạo thành và duy trì cấu hình đảo ngược trường (Field reversed configuration - FRC) hiệu năng cao | TAE Technologies, Inc. |
103 | 32489 | 1-2014-03415 | Dải hợp kim vô định hình và phương pháp sản xuất dải hợp kim này | Hitachi Metals, Ltd. |
104 | 32490 | 1-2017-01200 | Hệ thống giám sát phương tiện giao thông, phương pháp giám sát phương tiện giao thông và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
105 | 32491 | 1-2016-02635 | Máy sắp xếp sợi, máy định cỡ và phương pháp chuẩn bị sợi dọc | STÄUBLI SARGANS AG |
106 | 32492 | 1-2018-05936 | Thiết bị băng tải | FURUKAWA INDUSTRIAL MACHINERY SYSTEMS CO.,LTD. |
107 | 32493 | 1-2014-00718 | Quy trình chuyển hóa tiền chất L-methionin để tạo ra L-methionin và quy trình sản xuất L-methionin | ARKEMA FRANCE |
108 | 32494 | 1-2015-02165 | Phương pháp thu hồi sacarit từ bùn đã đường hóa và thiết bị rửa để rửa phần cặn rắn trong bùn đã đường hóa | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
109 | 32495 | 1-2017-03526 | Cơ cấu bịt kín của lò kéo | Rosendahl Nextrom GmbH |
110 | 32496 | 1-2016-01940 | Vacxin phối hợp đa giá | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA, INC. |
111 | 32497 | 1-2017-02616 | Chế phẩm cao su lưu hóa dẻo nhiệt chứa hỗn hợp khối | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
112 | 32498 | 1-2017-02080 | Vật liệu thép kết cấu có khả năng chống ăn mòn do khí quyển | JFE Steel Corporation |
113 | 32499 | 1-2017-05118 | Thiết bị tích điện âm và xả chất lỏng phun | TOKUTAKE MANUFACTURING CO., LTD. |
114 | 32500 | 1-2018-01737 | Sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
115 | 32501 | 1-2018-00407 | Mỏ neo, hệ thống neo và bộ giảm chấn | SAFETYLINK PTY LTD |
116 | 32502 | 1-2017-03815 | Tấm thép dùng làm nắp hộp và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
117 | 32503 | 1-2015-01369 | Khóa để khóa có thể mở được răng gầu xúc, cụm chi tiết mài mòn, và phương pháp để khóa có thể mở được răng gầu xúc | Combi Wear Parts Ab |
118 | 32504 | 1-2019-03835 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
119 | 32505 | 1-2016-01217 | Thuốc xua đuổi côn trùng và phương pháp xua đuổi côn trùng | RIKEN PERFUMERY HOLDINGS CO., LTD. |
120 | 32506 | 1-2018-02857 | Phương pháp sản xuất vật liệu hợp kim đồng dùng làm chi tiết ô tô, chi tiết điện, điện tử và vật liệu hợp kim đồng được sản xuất theo phương pháp này | POONGSAN CORPORATION |
121 | 32507 | 1-2017-03414 | Kháng thể đơn miền và kháng thể đa miền liên kết với ngưng kết tố hồng cầu của virut cúm và dược phẩm chứa kháng thể này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
122 | 32508 | 1-2019-03160 | Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính, vật ghi lâu dài đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
123 | 32509 | 1-2019-04473 | Phương pháp sản xuất màng dẫn điện trong suốt và mẫu dẫn điện trong suốt | SHOWA DENKO K.K. |
124 | 32510 | 1-2018-00136 | Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
125 | 32511 | 1-2017-03405 | Thiết bị thu tín hiệu và thiết bị truyền tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
126 | 32512 | 1-2020-05868 | Phương pháp tạo ra và giải mã dòng bit âm thanh đã được mã hóa, bộ phận xử lý âm thanh, và vật ghi đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
127 | 32513 | 1-2017-04518 | Phương pháp truyền thông điệp báo cáo đo đường lên, thiết bị người dùng và phần tử mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
128 | 32514 | 1-2018-03495 | Máy điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
129 | 32515 | 1-2017-02223 | Điện cực để giải phóng các sản phẩm khí trong bình điện phân, phương pháp sản xuất điện cực và bình điện phân dung dịch clorua kiềm bao gồm anot giải phóng clo | INDUSTRIE DE NORA S.P.A. |
130 | 32516 | 1-2017-01014 | Phương pháp và thiết bị điều khiển thiết bị báo hiệu để vận hành mạng chia ô trên phổ tần chưa cấp phép | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
131 | 32517 | 1-2018-01376 | Kháng thể đặc hiệu kép kháng A-beta của người/thụ thể transferin của người và dược phẩm chứa kháng thể này | F. Hoffmann-La Roche AG |
132 | 32518 | 1-2018-00916 | Thiết bị điện tử | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
133 | 32519 | 1-2016-01301 | Peptit dùng để điều trị viêm niêm mạc miệng | SOLIGENIX, INC. |
134 | 32520 | 1-2017-05039 | Phương pháp sản xuất tinh thể phát quang, chế phẩm chứa tinh thể phát quang, linh kiện, thiết bị và vật dụng bao gồm chế phẩm này | AVANTAMA AG |
135 | 32521 | 1-2018-01142 | Thiết bị điện tử xách tay và thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
136 | 32522 | 1-2015-02697 | Chế phẩm nhựa, màng bọc chứa chế phẩm nhựa này và phương pháp sản xuất chế phẩm nhựa này | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
137 | 32523 | 1-2018-05271 | Van điều khiển chất lưu | SMC CORPORATION |
138 | 32524 | 1-2016-03584 | Quy trình tinh chế polysacarit Men C | MSD WELLCOME TRUST HILLEMAN LABORATORIES PVT. LTD. |
139 | 32525 | 1-2018-01003 | Kháng thể kháng integrin ß7 của người, thụ thể của kháng nguyên thể khảm, polynucleotit mã hóa thụ thể, tế bào chứa polynucleotit và dược phẩm để điều trị đa u tủy chứa kháng thể này | OSAKA UNIVERSITY |
140 | 32526 | 1-2017-01004 | Phương pháp sản xuất oligome α-olefin | Mitsubishi Chemical Corporation |
141 | 32527 | 1-2020-05701 | Thiết bị kẹp tấm vật liệu | Nguyễn Nhơn Hòa |
142 | 32528 | 1-2020-05702 | Thiết bị kẹp tấm vật liệu | Nguyễn Nhơn Hòa |
143 | 32529 | 1-2019-06950 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
144 | 32530 | 1-2015-01898 | Mối nối dạng ống và phương pháp nối đoạn hình ống | ULTRA PREMIUM OILFIELD SERVICES, LTD. |
145 | 32531 | 1-2017-03030 | Đồ uống chứa nước ép trái cây họ cam quýt có vị chua thơm ngon | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
146 | 32532 | 1-2018-01075 | Phần đỡ mảng cỏ lai và hệ thống mảng cỏ lai, và phương pháp tạo và loại bỏ hệ thống mảng cỏ lai | STADIA TURF TECHNOLOGY PTE. LTD. |
147 | 32533 | 1-2014-02255 | Phương pháp sản xuất axit carboxylic | PURAC BIOCHEM BV |
148 | 32534 | 1-2018-05815 | Thiết bị kiểm tra sản phẩm | DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD. |
149 | 32535 | 1-2018-03402 | Cơ cấu nạp dùng cho động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
150 | 32536 | 1-2015-01796 | Tấm gia cường và phương pháp sản xuất tấm gia cường này | CNB Tech Co., Ltd |
151 | 32537 | 1-2018-00858 | Nhựa polyeste, phương pháp sản xuất nhựa polyeste, chế phẩm nhựa polyeste, vải phủ nhựa và phương pháp sản xuất vải phủ nhựa | DIC CORPORATION |
152 | 32538 | 1-2017-05239 | Tấm ván sàn của hệ thống sàn nâng và hệ thống sàn nâng có tấm này | HAE KWANG CO., LTD. |
153 | 32539 | 1-2018-02910 | Thiết bị khóa và thiết bị lưu giữ xe đạp có thiết bị khóa này | SEOHEONG BICYCLERACK CO., LTD. |
154 | 32540 | 1-2017-02001 | Quy trình tổng hợp chất phát quang pha tạp Mn4+ bền màu | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
155 | 32541 | 1-2019-06507 | Hệ thống điều khiển giám sát | Toshiba Energy Systems & Solutions Corporation |
156 | 32542 | 1-2017-03433 | Phương pháp sử dụng bản in thứ cấp dẻo, thiết bị tạo thành ảnh thạch bản độ nét cao và bản in thứ cấp dẻo được làm thích ứng để tạo thành ảnh thạch bản độ nét cao | BALL CORPORATION |
157 | 32543 | 1-2020-05552 | Nắp đậy làm bằng chất polyme được gia cường bằng sợi dùng cho hố dịch vụ | CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION |
158 | 32544 | 1-2019-06508 | Hệ thống điều khiển giám sát | Toshiba Energy Systems & Solutions Corporation |
159 | 32545 | 1-2018-02682 | Phương pháp lựa chọn tham số truy cập kênh để truyền thông trong mạng, thiết bị truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
160 | 32546 | 1-2018-04481 | Tấm hiển thị, thiết bị hiển thị, phương pháp dò vết rách trong lớp bít kín của tấm hiển thị, nền và phương pháp chế tạo tấm hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
161 | 32547 | 1-2018-05519 | Bao bì đựng tấm ướt | GLIDE ENTERPRISE INC. |
162 | 32548 | 1-2017-04769 | Thiết bị và phương pháp xử lý sơ bộ để đo và phân tích ô nhiễm không khí | KONKUK UNIVERSITY INDUSTRIAL COOPERATION CORP |
163 | 32549 | 1-2018-01089 | Cụm con lăn băng tải và quy trình sản xuất cụm con lăn băng tải được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao | VESUVIUS FRANCE SA |
164 | 32550 | 1-2018-06016 | Chế phẩm nền nước và phương pháp xử lý sau bề mặt kim loại | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
165 | 32551 | 1-2019-01742 | Phương pháp điều chế hợp chất thieno[3,2-d]pyrimiđin | HANMI PHARM. CO., LTD. |
166 | 32552 | 1-2014-02095 | Dược phẩm và kit để điều trị khối u | CENTRO DE INMUNOLOGIA MOLECULAR |
167 | 32553 | 1-2014-02398 | Vi sinh vật sản xuất lysin và phương pháp sản xuất L-lysin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
168 | 32554 | 1-2017-03204 | Cửa đóng kiểu trượt dùng cho thùng chứa kim loại nóng chảy | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
169 | 32555 | 1-2018-03709 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
170 | 32556 | 1-2018-01268 | Cơ cấu ly tâm, máy có cơ cấu ly tâm và phương pháp vận hành cơ cấu ly tâm này | GRANGER MAURICE |
171 | 32557 | 1-2014-00948 | Chế phẩm vacxin và tổ hợp vacxin chứa peptit hoạt hóa ađenylat xyclaza tuyến yên | CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA |
172 | 32558 | 1-2017-02801 | Bộ trộn thuốc trừ sâu có khả năng phun đồng thời chất lỏng và chất khí và thiết bị sử dụng bộ trộn này có khả năng trộn và hút thuốc trừ sâu đồng thời | NAH, Sang-Ha |
173 | 32559 | 1-2017-02605 | Dụng cụ phân phối tiêm an toàn cầm tay và dụng cụ phân phối tiêm an toàn | DESVAC |
174 | 32560 | 1-2017-05339 | Bao bì có kết cấu tích hợp và phương pháp chế tạo bao bì có kết cấu tích hợp | SUPHANTARIDA, Virat |
175 | 32561 | 1-2018-05437 | Quy trình điều chế chế phẩm xăng không chứa các hợp chất hữu cơ kim loại hữu ích để làm nhiên liệu cho động cơ đốt trong | CHIMEC S.p.A. |
176 | 32562 | 1-2018-02423 | Hợp chất 7-(thiazol-5-yl)pyrolopyrimidin là chất chủ vận thụ thể giống Toll 7 (TLR7) và muối dược dụng của nó, và dược phẩm chứa hợp chất này | CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD. |
177 | 32563 | 1-2018-00897 | Ren dành cho răng cấy ghép tính đến độ bền của titan và xương | WANG, Je-Won |
178 | 32564 | 1-2018-01307 | Nền móng đỡ cấu trúc ở bên trên, kết cấu nền móng cho tòa nhà nằm trên nền đất dốc và phương pháp xây dựng nền móng | FELLROCK DEVELOPMENTS LIMITED |
179 | 32565 | 1-2016-00483 | Kháng thể kháng thụ thể lymphopoietin chất nền tuyến ức (TSLP) ở người, polynucleotit, vectơ biểu hiện, và dược phẩm chứa kháng thể này | Astellas Pharma Inc. |
180 | 32566 | 1-2017-04261 | Kết cấu lớp phủ quang học, phương pháp tạo ra kết cấu lớp phủ quang học và vật thể sử dụng kết cấu lớp phủ quang học | PARKER, Andrew Richard |
181 | 32567 | 1-2017-04175 | Hệ thống bảo vệ thông tin âm thanh | SHIELDK CO., LTD. |
182 | 32568 | 1-2016-04600 | Hạt virut kết hợp ađeno tái tổ hợp (rAAV) | GENZYME CORPORATION |
183 | 32569 | 1-2015-00403 | Chủng Lactobacillus crispatus, dược phẩm và dược thực phẩm chứa chủng này | S.P.M.D |
184 | 32570 | 1-2017-04460 | Thiết bị ép dùng cho máy tạo lốp và máy tạo lốp | HARBURG-FREUDENBERGER MASCHINENBAU GMBH |
185 | 32571 | 1-2016-04601 | Phương pháp tạo hình vật liệu và vật liệu tạo hình được tạo hình bằng phương pháp này | Nippon Steel Nisshin Co., Ltd. |
186 | 32572 | 1-2016-02482 | Tấm phân cực, thiết bị hiển thị và phương pháp sử dụng tấm phân cực | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
187 | 32573 | 1-2016-05165 | Quy trình tổng hợp chất phát quang pha tạp Mn4+ và quy trình điều chế chất phát quang pha tạp Mn4+ | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
188 | 32574 | 1-2017-04849 | Xe lượn giải trí, môđun phanh giảm tốc và phương pháp giảm tốc | VEKOMA RIDES ENGINEERING B.V. |
189 | 32575 | 1-2015-02358 | Vi sinh vật sản xuất axetyl-CoA, phương pháp sản xuất axetyl-CoA, phương pháp sản xuất rượu isopropylic, phương pháp sản xuất axeton, phương pháp sản xuất axit glutamic và phương pháp sản xuất axit xitric | Mitsui Chemicals, Inc. |
190 | 32576 | 1-2014-03970 | Xe dạng yên ngựa | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
191 | 32577 | 1-2017-05259 | Nguyên liệu độn dạng cắt từ thuốc lá, vật dụng hút thuốc bao gồm lõi chứa nguyên liệu độn này và phương pháp tạo ra nguyên liệu độn này | Philip Morris Products S.A. |
192 | 32578 | 1-2018-01480 | Phân tử gắn kết đặc hiệu với lymphopoietin mô đệm tuyến ức (TSLP) của người và dược phẩm chứa phân tử này | NOVARTIS AG |
193 | 32579 | 1-2020-02853 | Hệ thống đốt | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
194 | 32580 | 1-2015-03486 | Chất tương tự insulin, thể tiếp hợp chứa nó, chế phẩm insulin tác dụng kéo dài chứa thể tiếp hợp này và phương pháp sản xuất thể tiếp hợp này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
195 | 32581 | 1-2019-04426 | Thiết bị làm sạch bạt sấy, phương pháp làm sạch bạt sấy và cơ cấu làm sạch bạt sấy | MAINTECH CO., LTD. |
196 | 32582 | 1-2017-01111 | Phương tiện giao thông | HONDA MOTOR CO., LTD. |
197 | 32583 | 1-2017-04612 | Sản phẩm hóa nông chứa phân bón và hóa chất nông nghiệp và chế phẩm hóa nông dạng nước để sản xuất sản phẩm này | MITSUI CHEMICALS AGRO, INC. |
198 | 32584 | 1-2018-02923 | Nồi cơm điện | CUCKOO ELECTRONICS CO., LTD. |
199 | 32585 | 1-2018-06047 | Máy điều hòa không khí, bộ lọc nước ngưng tụ và phương pháp thu nước ngưng tụ từ máy điều hòa không khí | TRENDS HOME ELECTRICAL PTE. LTD. |
200 | 32586 | 1-2018-02669 | Hợp chất dị vòng thơm dùng làm chất ức chế tyrosin kinaza Bruton (BTK), dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2022