Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2023 (2/2)

 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI  Tên chủ văn bằng
201 36373 1-2013-00028 Hợp chất alkoxyimino và chế phẩm phòng trừ loài gây hại chứa hợp chất này Kumiai Chemical Industry Co., Ltd.
202 36374 1-2019-03638 Kháng thể của người gắn kết đặc hiệu miễn dịch với interleukin-5 của người, dược phẩm chứa kháng thể này và axit nucleic mã hóa kháng thể này CEPHALON, INC.
203 36375 1-2013-01501 Phương pháp sản xuất xystein hoặc dẫn xuất của nó và vi sinh vật tái tổ hợp CJ CHEILJEDANG CORPORATION
204 36376 1-2019-07148 Hệ thống huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu, hồi sức tim phổi Trường Đại học Duy Tân
205 36377 1-2017-02326 Nước nuôi dùng trong môi trường của hậu ấu trùng tôm non và phương pháp nuôi giống động vật giáp xác sử dụng nước nuôi này KAKE EDUCATIONAL INSTITUTION
206 36378 1-2019-06222 Phương pháp so khớp tốc độ, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
207 36379 1-2018-02762 Chế phẩm dạng rắn chứa 2-{4-[N-(5,6-diphenylpyrazin-2-yl)-N-isopropylamino]butyloxy}-N-(metylsulfonyl)axetamit NIPPON SHINYAKU CO., LTD.
208 36380 1-2019-06045 Chất ức chế inositol hexakisphosphat kinaza (IP6K) và thuốc chứa nó TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
209 36381 1-2019-00971 Quy trình công nghệ chế tạo lớp mạ điện niken gia cường vật liệu graphen và ống nano cacbon Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
210 36382 1-2018-02277 Chế phẩm ổn định chứa phân tử axit nucleic sợi đơn ức chế sự biểu hiện của gen TGF-β1 và phương pháp điều chế chế phẩm này BONAC CORPORATION
211 36383 1-2019-02651 Thiết bị điện tử và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị điện tử này Samsung Electronics Co., Ltd.
212 36384 1-2018-05649 Phương pháp truyền thông, trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối trong hệ thống truyền thông không dây SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
213 36385 1-2019-02199 Thiết bị điện tử và phương pháp để vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
214 36386 1-2019-00065 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
215 36387 1-2018-03479 Bột mì biến tính, nguyên liệu làm vỏ cho thực phẩm chiên bao, và phương pháp biến tính bột mì  Nisshin Seifun Welna Inc.
216 36388 1-2019-00316 Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện không định hướng, và phương pháp sản xuất lõi động cơ NIPPON STEEL CORPORATION
217 36389 1-2019-05632 Thiết bị khử lưu huỳnh Mitsubishi Power, Ltd.
218 36390 1-2018-02641 Chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học và vật liệu quang học và thấu kính làm bằng chất dẻo thu được từ chế phẩm này MITSUI CHEMICALS, INC. 
219 36391 1-2019-07253 Hợp chất pyrimiđin và dược phẩm chứa hợp chất này OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
220 36392 1-2017-03365 Tấm thép cán nóng NIPPON STEEL CORPORATION
221 36393 1-2017-04902 Máy gặt đập loại thông thường KUBOTA CORPORATION
222 36394 1-2019-06590 Chế phẩm chất thơm được bao bọc và phương pháp sản xuất chế phẩm chất thơm được bao bọc GIVAUDAN SA
223 36395 1-2019-01774 Kháng thể liên kết đặc hiệu với PD-1 và đoạn chức năng của nó, chế phẩm và thuốc chứa kháng thể này BEIJING HANMI PHARM. CO., LTD.
224 36396 1-2018-02508 Môđun màng sợi rỗng và phương pháp làm sạch môđun này Kuraray Co., Ltd.
225 36397 1-2019-01906 Cơ cấu xả vật liệu lỏng MUSASHI ENGINEERING, INC.
226 36398 1-2017-02860 Hạt nhựa polyeste, phương pháp sản xuất hạt nhựa polyeste và vật đúc thu được từ hạt nhựa polyeste này Kuraray Co., Ltd.
227 36399 1-2019-05049 Thiết bị lọc dạng đĩa sợi có cấu trúc để ngăn chặn sự hư hại cho miếng vải lọc YUCHEON ENVIRO CO., LTD.
228 36400 1-2019-03791 Cơ cấu dập hồ quang của thiết bị ngắt mạch vỏ đúc LSIS CO., LTD.
229 36401 1-2019-01936 Phương pháp và thiết bị ánh xạ tài nguyên Honor Device Co., Ltd.
230 36402 1-2019-05312 Thiết bị kiểm soát cuộn dây của bộ đóng ngắt điện từ LSIS CO., LTD.
231 36403 1-2019-05690 Phương pháp truyền dẫn chung và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
232 36404 1-2019-06094 Hộp palet được làm sẵn có khả năng cố định chất làm lạnh TAPS INTERNATIONAL CO., LTD.
233 36405 1-2019-04327 Thiết bị phát hiện trạng thái hàn dính tiếp điểm rơle LSIS CO., LTD.
234 36406 1-2019-01775 Kháng thể liên kết đặc hiệu với IL-17A hoặc đoạn liên kết kháng nguyên của nó, chế phẩm chứa kháng thể này và phân tử axit nucleic được phân lập BEIJING HANMI PHARM. CO., LTD.
235 36407 1-2020-00625 Chế phẩm chứa vonoprazan TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
236 36408 1-2018-02246 Muối palbociclib, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa muối này Egis Gyógyszergyár Zrt.
237 36409 1-2020-06242 Hợp chất phóng xạ nhắm đích PSMA, chế phẩm và dược phẩm dùng để chẩn đoán bệnh ung thư tuyến tiền liệt chứa hợp chất này FUTURECHEM CO., LTD
238 36410 1-2019-03197 Bộ phận tách dòng ngang và phương pháp chế tạo bộ phận tách dòng ngang này TECHNOLOGIES AVANCEES ET MEMBRANES INDUSTRIELLES
239 36411 1-2019-00280 Chế phẩm xăng Idemitsu Kosan Co., Ltd.
240 36412 1-2021-05569 Thiết bị xăm châm quả Công ty Cổ phần Hồng Lam
241 36413 1-2017-01337 Phương pháp và thiết bị xác minh ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
242 36414 1-2020-04359 THIẾT BỊ THU GOM GIÓ ĐỂ PHÁT ĐIỆN Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí
243 36415 1-2020-06117 CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH GÓC CÁNH TUABIN Công ty TNHH sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí
244 36416 1-2021-03014 Thiết bị vật lý trị liệu kéo giảm áp đa khớp Lê Thanh Sơn
245 36417 1-2021-04156 Xi măng geopolyme VIỆN KHOA HỌC THỦY LỢI VIỆT NAM 
246 36418 1-2021-04878 Bê tông cường độ siêu cao Trần Bá Việt
247 36419 1-2021-04879 Bê tông cường độ siêu cao Công ty cổ phần sáng tạo và chuyển giao công nghệ Việt Nam
248 36420 1-2021-06567 Robot vệ sinh tấm pin mặt trời  CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIA LAI
249 36421 1-2021-04877 Bê tông cường độ siêu cao Trần Bá Việt
250 36422 1-2019-04465 Phương pháp tạo màu, khắc và mài để tạo ra bức tranh trên đồng nguyên tấm Đàm Minh Hưng
251 36423 1-2015-03662 Thép tấm chịu rạn nứt do kẽm gây ra và phương pháp sản xuất thép tấm này BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
252 36424 1-2017-02293 Tấm phân cực tròn dùng cho thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ và thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ NITTO DENKO CORPORATION
253 36425 1-2018-01277 Phương pháp, thiết bị và hệ thống thiết lập dịch vụ mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
254 36426 1-2018-02030 Chất thấm bề mặt loại silicat được sử dụng để biến tính bề mặt của cấu trúc bê tông và phương pháp biến tính bề mặt của cấu trúc bê tông FUJI CHEMICAL CO., LTD.
255 36427 1-2019-03035 Phương pháp phát rộng và thiết bị phân tán để cung cấp thông tin hệ thống LG ELECTRONICS INC.
256 36428 1-2019-00456 Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị truyền tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, thiết bị thu tín hiệu, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
257 36429 1-2019-02210 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính, thiết bị đầu cuối và hệ thống chip HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
258 36430 1-2019-01146 Phương pháp và thiết bị xác định năng lượng tài nguyên và vật ghi đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
259 36431 1-2017-01039 Hệ thống xử lý thông tin, phương pháp xử lý thông tin, thiết bị quản lý, phương pháp quản lý, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông SONY CORPORATION
260 36432 1-2018-05316 Thấu kính bằng nhựa và phương pháp sản xuất thấu kính này SHANDONG EFIRM BIOCHEMISTRY AND ENVIRONMENTAL PROTECTION CO., LTD.
261 36433 1-2019-01261 Phương pháp khởi động ứng dụng, thiết bị đầu cuối, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình và phương tiện đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
262 36434 1-2019-02163 Thiết bị, hệ thống và phương pháp khai thác nhựa cây từ cụm hoa VARGHESE, Charles Vijay
263 36435 1-2018-05451 Hợp chất dùng làm chất ức chế protein kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này FOCHON PHARMACEUTICALS, LTD.
264 36436 1-2019-00191 Hợp chất pyrolo[2,3-d]pyridazin-4-on và pyrazolo[3,4-d]pyridazin-4-on được thế dùng làm chất ức chế protein kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này FOCHON PHARMACEUTICALS, LTD.
265 36437 1-2020-01057 Gia vị dạng lỏng chứa vừng Kewpie Corporation
266 36438 1-2019-05011 Miếng đệm không xâm lấn, cuộn tín hiệu và phương pháp loại bỏ nhiễu khỏi hình ảnh chụp cộng hưởng từ BAEK, Jung-Eun
267 36439 1-2016-03643 Oligome đối nghĩa và dược phẩm chứa oligome đối nghĩa này NIPPON SHINYAKU CO., LTD.
268 36440 1-2019-06618 Cụm vật chứa để chứa đồ uống, hệ thống phân phối đồ uống, và phương pháp nạp và xử lý vật chứa đồ uống Carlsberg Breweries A/S
269 36441 1-2015-02381 Đồ chứa bằng nhựa SUNTORY HOLDINGS LIMITED
270 36442 1-2019-06566 Chất cung cấp sắt hóa trị hai và phương pháp làm tăng lượng sắt hóa trị hai ASAHI GROUP HOLDINGS, LTD.
271 36443 1-2019-05474 Cơ cấu bản lề và cụm cửa hoặc cụm cửa sổ YKK AP Inc.
272 36444 1-2019-04015 Phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại trưởng thành UPL LTD
273 36445 1-2018-04208 Máy gặt  KUBOTA CORPORATION
274 36446 1-2020-02033 Phương pháp sản xuất tế bào vi khuẩn SDS BIOTECH K.K.
275 36447 1-2018-01974 Ắc quy natri nóng chảy và vách ngăn dùng cho ắc quy natri nóng chảy Yugenkaisha Chuseigiken
276 36448 1-2019-06422 Phương pháp gửi thông tin, phương pháp nhận thông tin, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
277 36449 1-2019-03995 Phương pháp và thiết bị chỉ thị tài nguyên kênh điều khiển, thiết bị người dùng, và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO. LTD.
278 36450 1-2019-06868 Máy căng sợi ILJIN A-TECH CO., LTD.
279 36451 1-2018-06003 Hộp chứa bảng phân phối KAWAMURA ELECTRIC, INC.
280 36452 1-2021-05727 Thiết bị ép cọc và phương pháp ép cọc GIKEN LTD.
281 36453 1-2019-06598 Đệm cacbon hoạt tính và quy trình sản xuất đệm này Tổng công ty cổ phần và đầu tư Vương Ngọc Anh
282 36454 1-2019-00771 Tủ lạnh và phương pháp điều khiển để chuyển đổi giữa các chức năng đông lạnh và làm lạnh của tủ lạnh QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD
283 36455 1-2019-07282 Thiết bị hiển thị ảnh NITTO DENKO CORPORATION
284 36456 1-2019-03814 Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
285 36457 1-2019-02748 Nồi hấp thẳng đứng và phương pháp loại bỏ muối ra khỏi nồi hấp thẳng đứng KOREA ZINC CO., LTD.
286 36458 1-2019-07502 Thiết bị bán dẫn, máy phân tích dung dịch chất cần được phân tích, và phương pháp sản xuất thiết bị bán dẫn ILLUMINA, INC.
287 36459 1-2021-00854 Thiết bị bao tẩm thực phẩm MYCOOK INDUSTRY CO., LTD.
288 36460 1-2018-05277 Quy trình điều chế hệ phân tán polyme được làm ổn định anion trong nước, hệ phân tán polyme được làm ổn định anion trong nước, hợp phần phủ và chất phủ được hóa rắn có chứa hệ phân tán polyme này       ALLNEX NETHERLANDS B.V.
289 36461 1-2020-00634 Compa an toàn Công ty cổ phần tập đoàn Thiên Long
290 36462 1-2018-02126 Côngtenơ vận chuyển cá sống KBOR Co., Ltd
291 36463 1-2021-03572 Hệ thống chuyển dữ liệu khảo sát nền, mô-đun truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối xử lý thông tin di động, và hệ thống chuyển dữ liệu thực thi cải tạo đất GEOSIGN CORPORATION
292 36464 1-2019-03841 Hệ thống quản lý phiên và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
293 36465 1-2014-02300 Khung mômen của kệ lưu trữ HANNIBAL INDUSTRIES, INC
294 36466 1-2019-06006 Phương pháp cảm biến lực dựa vào rađa và hệ thống rađa GOOGLE LLC
295 36467 1-2019-03104 Vacxin kết hợp cho lợn và phương pháp bào chế vacxin kết hợp này INTERVET INTERNATIONAL B.V.
296 36468 1-2019-06345 Thực thể mạng và phương pháp cấp phát bộ nhận dạng và/hoặc ánh xạ bộ nhận dạng các dịch vụ mạng, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
297 36469 1-2019-05937 Điều hoà không khí, phương pháp điều khiển điều hòa không khí, và vật lưu trữ đọc được trên máy tính Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc.
298 36470 1-2018-01004 Máy xỏ dây giày tự động và phương pháp xâu dây giày vào mũ giày bằng máy xỏ dây giày tự động POU CHEN CORPORATION
299 36471 1-2019-01508 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo KT CORPORATION
300 36472 1-2019-04259 Hợp chất hữu cơ, điot phát sáng hữu cơ và thiết bị phát sáng hữu cơ chứa hợp chất này LG Display Co., Ltd.
301 36473 1-2019-00329 Hợp chất prolinamit béo và dược phẩm chứa hợp chất này ORION OPHTHALMOLOGY LLC
302 36474 1-2018-02389 Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
303 36475 1-2016-01747 Tấm canxi silicat và phương pháp sản xuất tấm canxi silicat này NICHIAS CORPORATION
304 36476 1-2019-04689 Phương pháp điều chế hyđrocacbon ZEON CORPORATION
305 36477 1-2019-02339 Phương pháp truyền và nhận kênh truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị người dùng và trạm gốc LG ELECTRONICS INC.
306 36478 1-2019-01432 Hộp thiết bị xỏ khuyên REIL, Goran
307 36479 1-2019-02508 Khung giữa dùng cho thiết bị đầu cuối di động và thiết bị đầu cuối di động Honor Device Co., Ltd.
308 36480 1-2018-03750 Thiết bị đầu cuối người, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông NTT DOCOMO, INC.
309 36481 1-2019-02137 Phương pháp và thiết bị xác định các vùng cần quan tâm và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
310 36482 1-2019-00902 Thiết bị không dây, phương pháp truyền thông và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính SONY CORPORATION
311 36483 1-2016-01780 Chiết phẩm từ tảo thuộc bộ Rong cải biển (Ulvales) AMADEITE
312 36484 1-2018-05602 Phương pháp tạo cấu hình ở nút mạng truy cập vô tuyến để gắn ngăn cho thiết bị người dùng và nút mạng truy cập vô truyến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
313 36485 1-2018-01760 Vật liệu kiểm soát loài gây hại và phương pháp kiểm soát loài gây hại   INNOVATIVE VECTOR CONTROL CONSORTIUM
314 36486 1-2018-04551 Phương pháp gửi dữ liệu, thiết bị phía truyền và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
315 36487 1-2019-01201 Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được trên máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
316 36488 1-2018-01183 Chế phẩm điều trị bệnh qua trung gian interleukin 5 (IL-5) và dược phẩm chứa nó GlaxoSmithKline Intellectual Property (No. 2) Limited
317 36489 1-2018-01759 Chế phẩm nhựa chứa 5-clo-4-etyl-6-[2-(4-triflometylphenyl)etylamino]pyrimidin và phương pháp kiểm soát loài gây hại INNOVATIVE VECTOR CONTROL CONSORTIUM
318 36490 1-2019-05492 Chi tiết chống phản xạ và phương pháp sản xuất chi tiết này SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
319 36491 1-2019-02305 Thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển ISUZU MOTORS LIMITED
320 36492 1-2018-00875 Phương pháp sản xuất phân bón amoni phosphat có hàm lượng cađimi thấp OCP SA
321 36493 1-2019-06511 Phương pháp tạo ra tín hiệu khóa dịch tần số, cụm thiết bị, bộ truyền, điểm truy cập, và phương tiện đọc được bởi máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
322 36494 1-2019-01415 Hệ thống và phương pháp nhận diện biển số dựa trên công nghệ học sâu UNISEM CO.,LTD.
323 36495 1-2019-01449 Hệ thống truyền thông, bộ phát và bộ thu SINCLAIR BROADCAST GROUP, INC.
324 36496 1-2021-00134 Phương pháp điều chế và giải điều chế pha có giảm mẫu theo miền thời gian bằng kỹ thuật giảm mẫu cho ánh sáng nhìn thấy sử dụng với đèn led của bên phát và camera của bên thu và hệ thống truyền thông ánh sáng không dây sử dụng phương pháp này Nguyễn Hoàng Nam
325 36497 1-2018-05970 Thiết bị hiển thị điện phát quang LG Display Co., Ltd.
326 36498 1-2019-04803 Phương pháp và bộ thu để nhận việc truyền lại một phần, phương pháp và bộ phận gửi để thực hiện việc truyền lại một phần TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
327 36499 1-2018-02017 Thiết bị và phương pháp xác thực tin nhắn và vật ghi Nokia Technologies Oy
328 36500 1-2018-03572 Chất kiểm soát côn trùng gây hại FUMAKILLA LIMITED
329 36501 1-2018-06002 Hộp chứa bảng phân phối KAWAMURA ELECTRIC, INC.
330 36502 1-2018-05969 Thiết bị hiển thị bao gồm bộ phận cảm biến chạm LG Display Co., Ltd.
331 36503 1-2019-00114 Máy in được trang bị cơ cấu truyền động xi-lanh đĩa I.MER CO., LTD.
332 36504 1-2019-01422 Phương pháp thiết lập dịch vụ, thiết bị mạng truy cập và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
333 36505 1-2019-04279 Hợp chất dị vòng làm chất phòng trừ sinh vật gây hại, chế phẩm hóa nông chứa chúng, phương pháp phòng trừ động vật gây hại, và sản phẩm chứa hợp chất hoặc chế phẩm hóa nông của chúng BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
334 36506 1-2019-01408 Dược phẩm chứa kháng thể ức chế MASP-2 có độ nhớt thấp, cô đặc và kit chứa dược phẩm này OMEROS CORPORATION
335 36507 1-2019-06930 Thiết bị cấp sợi cho máy dệt kim tròn LONATI S.P.A.
336 36508 1-2018-00554 Quy trình thu hồi kim loại từ pin li-ion đã qua sử dụng ATTERO RECYCLING PVT. LTD.
337 36509 1-2017-01130 Phương pháp bào chế dược phẩm dạng bột khô chứa glycopyrolat VECTURA LIMITED
338 36510 1-2019-06625 Cụm đường dẫn không khí và tủ lạnh có cụm đường dẫn không khí này QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD
339 36511 1-2016-03274 Thiết bị mang chìa khóa điện tử KIM, Gwang Woo
340 36512 1-2015-02199 Hợp kim nhôm dùng cho vật đúc có tính chống ăn mòn và độ bền cao SJ TECH Co., Ltd.
341 36513 1-2015-02200 Hợp kim nhôm dùng cho vật đúc có độ bền cao và tính đúc được cao và phương pháp đúc các vật đúc sử dụng hợp kim này SJ TECH Co., Ltd.
342 36514 1-2015-00960 Hệ thống và cơ cấu làm mát khí tổng hợp tầng sôi tuần hoàn nhiều giai đoạn SOUTHERN COMPANY
343 36515 1-2019-05494 Phương pháp chuẩn hóa sự đốt cháy trong quy trình phát điện và nhà máy điện 8 RIVERS CAPITAL, LLC
344 36516 1-2019-04297 Phương pháp ánh xạ hình ảnh từ dải tương phản động thứ nhất đến dải tương phản động thứ hai, thiết bị được tạo cấu hình để thực hiện phương pháp này, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
345 36517 1-2019-02679 Phương pháp và thiết bị chụp ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
346 36518 1-2019-03810 Thiết bị hiển thị phát sáng LG DISPLAY CO., LTD.