Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2023 (2/2)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 36373 | 1-2013-00028 | Hợp chất alkoxyimino và chế phẩm phòng trừ loài gây hại chứa hợp chất này | Kumiai Chemical Industry Co., Ltd. |
202 | 36374 | 1-2019-03638 | Kháng thể của người gắn kết đặc hiệu miễn dịch với interleukin-5 của người, dược phẩm chứa kháng thể này và axit nucleic mã hóa kháng thể này | CEPHALON, INC. |
203 | 36375 | 1-2013-01501 | Phương pháp sản xuất xystein hoặc dẫn xuất của nó và vi sinh vật tái tổ hợp | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
204 | 36376 | 1-2019-07148 | Hệ thống huấn luyện kỹ năng sơ cấp cứu, hồi sức tim phổi | Trường Đại học Duy Tân |
205 | 36377 | 1-2017-02326 | Nước nuôi dùng trong môi trường của hậu ấu trùng tôm non và phương pháp nuôi giống động vật giáp xác sử dụng nước nuôi này | KAKE EDUCATIONAL INSTITUTION |
206 | 36378 | 1-2019-06222 | Phương pháp so khớp tốc độ, thiết bị truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
207 | 36379 | 1-2018-02762 | Chế phẩm dạng rắn chứa 2-{4-[N-(5,6-diphenylpyrazin-2-yl)-N-isopropylamino]butyloxy}-N-(metylsulfonyl)axetamit | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
208 | 36380 | 1-2019-06045 | Chất ức chế inositol hexakisphosphat kinaza (IP6K) và thuốc chứa nó | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
209 | 36381 | 1-2019-00971 | Quy trình công nghệ chế tạo lớp mạ điện niken gia cường vật liệu graphen và ống nano cacbon | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
210 | 36382 | 1-2018-02277 | Chế phẩm ổn định chứa phân tử axit nucleic sợi đơn ức chế sự biểu hiện của gen TGF-β1 và phương pháp điều chế chế phẩm này | BONAC CORPORATION |
211 | 36383 | 1-2019-02651 | Thiết bị điện tử và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị điện tử này | Samsung Electronics Co., Ltd. |
212 | 36384 | 1-2018-05649 | Phương pháp truyền thông, trạm cơ sở và thiết bị đầu cuối trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
213 | 36385 | 1-2019-02199 | Thiết bị điện tử và phương pháp để vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
214 | 36386 | 1-2019-00065 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
215 | 36387 | 1-2018-03479 | Bột mì biến tính, nguyên liệu làm vỏ cho thực phẩm chiên bao, và phương pháp biến tính bột mì | Nisshin Seifun Welna Inc. |
216 | 36388 | 1-2019-00316 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép kỹ thuật điện không định hướng, và phương pháp sản xuất lõi động cơ | NIPPON STEEL CORPORATION |
217 | 36389 | 1-2019-05632 | Thiết bị khử lưu huỳnh | Mitsubishi Power, Ltd. |
218 | 36390 | 1-2018-02641 | Chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học và vật liệu quang học và thấu kính làm bằng chất dẻo thu được từ chế phẩm này | MITSUI CHEMICALS, INC. |
219 | 36391 | 1-2019-07253 | Hợp chất pyrimiđin và dược phẩm chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
220 | 36392 | 1-2017-03365 | Tấm thép cán nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
221 | 36393 | 1-2017-04902 | Máy gặt đập loại thông thường | KUBOTA CORPORATION |
222 | 36394 | 1-2019-06590 | Chế phẩm chất thơm được bao bọc và phương pháp sản xuất chế phẩm chất thơm được bao bọc | GIVAUDAN SA |
223 | 36395 | 1-2019-01774 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với PD-1 và đoạn chức năng của nó, chế phẩm và thuốc chứa kháng thể này | BEIJING HANMI PHARM. CO., LTD. |
224 | 36396 | 1-2018-02508 | Môđun màng sợi rỗng và phương pháp làm sạch môđun này | Kuraray Co., Ltd. |
225 | 36397 | 1-2019-01906 | Cơ cấu xả vật liệu lỏng | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
226 | 36398 | 1-2017-02860 | Hạt nhựa polyeste, phương pháp sản xuất hạt nhựa polyeste và vật đúc thu được từ hạt nhựa polyeste này | Kuraray Co., Ltd. |
227 | 36399 | 1-2019-05049 | Thiết bị lọc dạng đĩa sợi có cấu trúc để ngăn chặn sự hư hại cho miếng vải lọc | YUCHEON ENVIRO CO., LTD. |
228 | 36400 | 1-2019-03791 | Cơ cấu dập hồ quang của thiết bị ngắt mạch vỏ đúc | LSIS CO., LTD. |
229 | 36401 | 1-2019-01936 | Phương pháp và thiết bị ánh xạ tài nguyên | Honor Device Co., Ltd. |
230 | 36402 | 1-2019-05312 | Thiết bị kiểm soát cuộn dây của bộ đóng ngắt điện từ | LSIS CO., LTD. |
231 | 36403 | 1-2019-05690 | Phương pháp truyền dẫn chung và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
232 | 36404 | 1-2019-06094 | Hộp palet được làm sẵn có khả năng cố định chất làm lạnh | TAPS INTERNATIONAL CO., LTD. |
233 | 36405 | 1-2019-04327 | Thiết bị phát hiện trạng thái hàn dính tiếp điểm rơle | LSIS CO., LTD. |
234 | 36406 | 1-2019-01775 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với IL-17A hoặc đoạn liên kết kháng nguyên của nó, chế phẩm chứa kháng thể này và phân tử axit nucleic được phân lập | BEIJING HANMI PHARM. CO., LTD. |
235 | 36407 | 1-2020-00625 | Chế phẩm chứa vonoprazan | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
236 | 36408 | 1-2018-02246 | Muối palbociclib, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa muối này | Egis Gyógyszergyár Zrt. |
237 | 36409 | 1-2020-06242 | Hợp chất phóng xạ nhắm đích PSMA, chế phẩm và dược phẩm dùng để chẩn đoán bệnh ung thư tuyến tiền liệt chứa hợp chất này | FUTURECHEM CO., LTD |
238 | 36410 | 1-2019-03197 | Bộ phận tách dòng ngang và phương pháp chế tạo bộ phận tách dòng ngang này | TECHNOLOGIES AVANCEES ET MEMBRANES INDUSTRIELLES |
239 | 36411 | 1-2019-00280 | Chế phẩm xăng | Idemitsu Kosan Co., Ltd. |
240 | 36412 | 1-2021-05569 | Thiết bị xăm châm quả | Công ty Cổ phần Hồng Lam |
241 | 36413 | 1-2017-01337 | Phương pháp và thiết bị xác minh | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
242 | 36414 | 1-2020-04359 | THIẾT BỊ THU GOM GIÓ ĐỂ PHÁT ĐIỆN | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí |
243 | 36415 | 1-2020-06117 | CƠ CẤU ĐIỀU CHỈNH GÓC CÁNH TUABIN | Công ty TNHH sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí |
244 | 36416 | 1-2021-03014 | Thiết bị vật lý trị liệu kéo giảm áp đa khớp | Lê Thanh Sơn |
245 | 36417 | 1-2021-04156 | Xi măng geopolyme | VIỆN KHOA HỌC THỦY LỢI VIỆT NAM |
246 | 36418 | 1-2021-04878 | Bê tông cường độ siêu cao | Trần Bá Việt |
247 | 36419 | 1-2021-04879 | Bê tông cường độ siêu cao | Công ty cổ phần sáng tạo và chuyển giao công nghệ Việt Nam |
248 | 36420 | 1-2021-06567 | Robot vệ sinh tấm pin mặt trời | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIA LAI |
249 | 36421 | 1-2021-04877 | Bê tông cường độ siêu cao | Trần Bá Việt |
250 | 36422 | 1-2019-04465 | Phương pháp tạo màu, khắc và mài để tạo ra bức tranh trên đồng nguyên tấm | Đàm Minh Hưng |
251 | 36423 | 1-2015-03662 | Thép tấm chịu rạn nứt do kẽm gây ra và phương pháp sản xuất thép tấm này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
252 | 36424 | 1-2017-02293 | Tấm phân cực tròn dùng cho thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ và thiết bị hiển thị điện phát quang (EL) hữu cơ | NITTO DENKO CORPORATION |
253 | 36425 | 1-2018-01277 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống thiết lập dịch vụ mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
254 | 36426 | 1-2018-02030 | Chất thấm bề mặt loại silicat được sử dụng để biến tính bề mặt của cấu trúc bê tông và phương pháp biến tính bề mặt của cấu trúc bê tông | FUJI CHEMICAL CO., LTD. |
255 | 36427 | 1-2019-03035 | Phương pháp phát rộng và thiết bị phân tán để cung cấp thông tin hệ thống | LG ELECTRONICS INC. |
256 | 36428 | 1-2019-00456 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị truyền tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, thiết bị thu tín hiệu, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
257 | 36429 | 1-2019-02210 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính, thiết bị đầu cuối và hệ thống chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
258 | 36430 | 1-2019-01146 | Phương pháp và thiết bị xác định năng lượng tài nguyên và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
259 | 36431 | 1-2017-01039 | Hệ thống xử lý thông tin, phương pháp xử lý thông tin, thiết bị quản lý, phương pháp quản lý, thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
260 | 36432 | 1-2018-05316 | Thấu kính bằng nhựa và phương pháp sản xuất thấu kính này | SHANDONG EFIRM BIOCHEMISTRY AND ENVIRONMENTAL PROTECTION CO., LTD. |
261 | 36433 | 1-2019-01261 | Phương pháp khởi động ứng dụng, thiết bị đầu cuối, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
262 | 36434 | 1-2019-02163 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp khai thác nhựa cây từ cụm hoa | VARGHESE, Charles Vijay |
263 | 36435 | 1-2018-05451 | Hợp chất dùng làm chất ức chế protein kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | FOCHON PHARMACEUTICALS, LTD. |
264 | 36436 | 1-2019-00191 | Hợp chất pyrolo[2,3-d]pyridazin-4-on và pyrazolo[3,4-d]pyridazin-4-on được thế dùng làm chất ức chế protein kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | FOCHON PHARMACEUTICALS, LTD. |
265 | 36437 | 1-2020-01057 | Gia vị dạng lỏng chứa vừng | Kewpie Corporation |
266 | 36438 | 1-2019-05011 | Miếng đệm không xâm lấn, cuộn tín hiệu và phương pháp loại bỏ nhiễu khỏi hình ảnh chụp cộng hưởng từ | BAEK, Jung-Eun |
267 | 36439 | 1-2016-03643 | Oligome đối nghĩa và dược phẩm chứa oligome đối nghĩa này | NIPPON SHINYAKU CO., LTD. |
268 | 36440 | 1-2019-06618 | Cụm vật chứa để chứa đồ uống, hệ thống phân phối đồ uống, và phương pháp nạp và xử lý vật chứa đồ uống | Carlsberg Breweries A/S |
269 | 36441 | 1-2015-02381 | Đồ chứa bằng nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
270 | 36442 | 1-2019-06566 | Chất cung cấp sắt hóa trị hai và phương pháp làm tăng lượng sắt hóa trị hai | ASAHI GROUP HOLDINGS, LTD. |
271 | 36443 | 1-2019-05474 | Cơ cấu bản lề và cụm cửa hoặc cụm cửa sổ | YKK AP Inc. |
272 | 36444 | 1-2019-04015 | Phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại trưởng thành | UPL LTD |
273 | 36445 | 1-2018-04208 | Máy gặt | KUBOTA CORPORATION |
274 | 36446 | 1-2020-02033 | Phương pháp sản xuất tế bào vi khuẩn | SDS BIOTECH K.K. |
275 | 36447 | 1-2018-01974 | Ắc quy natri nóng chảy và vách ngăn dùng cho ắc quy natri nóng chảy | Yugenkaisha Chuseigiken |
276 | 36448 | 1-2019-06422 | Phương pháp gửi thông tin, phương pháp nhận thông tin, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
277 | 36449 | 1-2019-03995 | Phương pháp và thiết bị chỉ thị tài nguyên kênh điều khiển, thiết bị người dùng, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO. LTD. |
278 | 36450 | 1-2019-06868 | Máy căng sợi | ILJIN A-TECH CO., LTD. |
279 | 36451 | 1-2018-06003 | Hộp chứa bảng phân phối | KAWAMURA ELECTRIC, INC. |
280 | 36452 | 1-2021-05727 | Thiết bị ép cọc và phương pháp ép cọc | GIKEN LTD. |
281 | 36453 | 1-2019-06598 | Đệm cacbon hoạt tính và quy trình sản xuất đệm này | Tổng công ty cổ phần và đầu tư Vương Ngọc Anh |
282 | 36454 | 1-2019-00771 | Tủ lạnh và phương pháp điều khiển để chuyển đổi giữa các chức năng đông lạnh và làm lạnh của tủ lạnh | QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD |
283 | 36455 | 1-2019-07282 | Thiết bị hiển thị ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
284 | 36456 | 1-2019-03814 | Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
285 | 36457 | 1-2019-02748 | Nồi hấp thẳng đứng và phương pháp loại bỏ muối ra khỏi nồi hấp thẳng đứng | KOREA ZINC CO., LTD. |
286 | 36458 | 1-2019-07502 | Thiết bị bán dẫn, máy phân tích dung dịch chất cần được phân tích, và phương pháp sản xuất thiết bị bán dẫn | ILLUMINA, INC. |
287 | 36459 | 1-2021-00854 | Thiết bị bao tẩm thực phẩm | MYCOOK INDUSTRY CO., LTD. |
288 | 36460 | 1-2018-05277 | Quy trình điều chế hệ phân tán polyme được làm ổn định anion trong nước, hệ phân tán polyme được làm ổn định anion trong nước, hợp phần phủ và chất phủ được hóa rắn có chứa hệ phân tán polyme này | ALLNEX NETHERLANDS B.V. |
289 | 36461 | 1-2020-00634 | Compa an toàn | Công ty cổ phần tập đoàn Thiên Long |
290 | 36462 | 1-2018-02126 | Côngtenơ vận chuyển cá sống | KBOR Co., Ltd |
291 | 36463 | 1-2021-03572 | Hệ thống chuyển dữ liệu khảo sát nền, mô-đun truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối xử lý thông tin di động, và hệ thống chuyển dữ liệu thực thi cải tạo đất | GEOSIGN CORPORATION |
292 | 36464 | 1-2019-03841 | Hệ thống quản lý phiên và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
293 | 36465 | 1-2014-02300 | Khung mômen của kệ lưu trữ | HANNIBAL INDUSTRIES, INC |
294 | 36466 | 1-2019-06006 | Phương pháp cảm biến lực dựa vào rađa và hệ thống rađa | GOOGLE LLC |
295 | 36467 | 1-2019-03104 | Vacxin kết hợp cho lợn và phương pháp bào chế vacxin kết hợp này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
296 | 36468 | 1-2019-06345 | Thực thể mạng và phương pháp cấp phát bộ nhận dạng và/hoặc ánh xạ bộ nhận dạng các dịch vụ mạng, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
297 | 36469 | 1-2019-05937 | Điều hoà không khí, phương pháp điều khiển điều hòa không khí, và vật lưu trữ đọc được trên máy tính | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
298 | 36470 | 1-2018-01004 | Máy xỏ dây giày tự động và phương pháp xâu dây giày vào mũ giày bằng máy xỏ dây giày tự động | POU CHEN CORPORATION |
299 | 36471 | 1-2019-01508 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo | KT CORPORATION |
300 | 36472 | 1-2019-04259 | Hợp chất hữu cơ, điot phát sáng hữu cơ và thiết bị phát sáng hữu cơ chứa hợp chất này | LG Display Co., Ltd. |
301 | 36473 | 1-2019-00329 | Hợp chất prolinamit béo và dược phẩm chứa hợp chất này | ORION OPHTHALMOLOGY LLC |
302 | 36474 | 1-2018-02389 | Phương pháp truyền thông, thiết bị không dây và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
303 | 36475 | 1-2016-01747 | Tấm canxi silicat và phương pháp sản xuất tấm canxi silicat này | NICHIAS CORPORATION |
304 | 36476 | 1-2019-04689 | Phương pháp điều chế hyđrocacbon | ZEON CORPORATION |
305 | 36477 | 1-2019-02339 | Phương pháp truyền và nhận kênh truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
306 | 36478 | 1-2019-01432 | Hộp thiết bị xỏ khuyên | REIL, Goran |
307 | 36479 | 1-2019-02508 | Khung giữa dùng cho thiết bị đầu cuối di động và thiết bị đầu cuối di động | Honor Device Co., Ltd. |
308 | 36480 | 1-2018-03750 | Thiết bị đầu cuối người, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
309 | 36481 | 1-2019-02137 | Phương pháp và thiết bị xác định các vùng cần quan tâm và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
310 | 36482 | 1-2019-00902 | Thiết bị không dây, phương pháp truyền thông và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | SONY CORPORATION |
311 | 36483 | 1-2016-01780 | Chiết phẩm từ tảo thuộc bộ Rong cải biển (Ulvales) | AMADEITE |
312 | 36484 | 1-2018-05602 | Phương pháp tạo cấu hình ở nút mạng truy cập vô tuyến để gắn ngăn cho thiết bị người dùng và nút mạng truy cập vô truyến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
313 | 36485 | 1-2018-01760 | Vật liệu kiểm soát loài gây hại và phương pháp kiểm soát loài gây hại | INNOVATIVE VECTOR CONTROL CONSORTIUM |
314 | 36486 | 1-2018-04551 | Phương pháp gửi dữ liệu, thiết bị phía truyền và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
315 | 36487 | 1-2019-01201 | Phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
316 | 36488 | 1-2018-01183 | Chế phẩm điều trị bệnh qua trung gian interleukin 5 (IL-5) và dược phẩm chứa nó | GlaxoSmithKline Intellectual Property (No. 2) Limited |
317 | 36489 | 1-2018-01759 | Chế phẩm nhựa chứa 5-clo-4-etyl-6-[2-(4-triflometylphenyl)etylamino]pyrimidin và phương pháp kiểm soát loài gây hại | INNOVATIVE VECTOR CONTROL CONSORTIUM |
318 | 36490 | 1-2019-05492 | Chi tiết chống phản xạ và phương pháp sản xuất chi tiết này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
319 | 36491 | 1-2019-02305 | Thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển | ISUZU MOTORS LIMITED |
320 | 36492 | 1-2018-00875 | Phương pháp sản xuất phân bón amoni phosphat có hàm lượng cađimi thấp | OCP SA |
321 | 36493 | 1-2019-06511 | Phương pháp tạo ra tín hiệu khóa dịch tần số, cụm thiết bị, bộ truyền, điểm truy cập, và phương tiện đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
322 | 36494 | 1-2019-01415 | Hệ thống và phương pháp nhận diện biển số dựa trên công nghệ học sâu | UNISEM CO.,LTD. |
323 | 36495 | 1-2019-01449 | Hệ thống truyền thông, bộ phát và bộ thu | SINCLAIR BROADCAST GROUP, INC. |
324 | 36496 | 1-2021-00134 | Phương pháp điều chế và giải điều chế pha có giảm mẫu theo miền thời gian bằng kỹ thuật giảm mẫu cho ánh sáng nhìn thấy sử dụng với đèn led của bên phát và camera của bên thu và hệ thống truyền thông ánh sáng không dây sử dụng phương pháp này | Nguyễn Hoàng Nam |
325 | 36497 | 1-2018-05970 | Thiết bị hiển thị điện phát quang | LG Display Co., Ltd. |
326 | 36498 | 1-2019-04803 | Phương pháp và bộ thu để nhận việc truyền lại một phần, phương pháp và bộ phận gửi để thực hiện việc truyền lại một phần | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
327 | 36499 | 1-2018-02017 | Thiết bị và phương pháp xác thực tin nhắn và vật ghi | Nokia Technologies Oy |
328 | 36500 | 1-2018-03572 | Chất kiểm soát côn trùng gây hại | FUMAKILLA LIMITED |
329 | 36501 | 1-2018-06002 | Hộp chứa bảng phân phối | KAWAMURA ELECTRIC, INC. |
330 | 36502 | 1-2018-05969 | Thiết bị hiển thị bao gồm bộ phận cảm biến chạm | LG Display Co., Ltd. |
331 | 36503 | 1-2019-00114 | Máy in được trang bị cơ cấu truyền động xi-lanh đĩa | I.MER CO., LTD. |
332 | 36504 | 1-2019-01422 | Phương pháp thiết lập dịch vụ, thiết bị mạng truy cập và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
333 | 36505 | 1-2019-04279 | Hợp chất dị vòng làm chất phòng trừ sinh vật gây hại, chế phẩm hóa nông chứa chúng, phương pháp phòng trừ động vật gây hại, và sản phẩm chứa hợp chất hoặc chế phẩm hóa nông của chúng | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
334 | 36506 | 1-2019-01408 | Dược phẩm chứa kháng thể ức chế MASP-2 có độ nhớt thấp, cô đặc và kit chứa dược phẩm này | OMEROS CORPORATION |
335 | 36507 | 1-2019-06930 | Thiết bị cấp sợi cho máy dệt kim tròn | LONATI S.P.A. |
336 | 36508 | 1-2018-00554 | Quy trình thu hồi kim loại từ pin li-ion đã qua sử dụng | ATTERO RECYCLING PVT. LTD. |
337 | 36509 | 1-2017-01130 | Phương pháp bào chế dược phẩm dạng bột khô chứa glycopyrolat | VECTURA LIMITED |
338 | 36510 | 1-2019-06625 | Cụm đường dẫn không khí và tủ lạnh có cụm đường dẫn không khí này | QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD |
339 | 36511 | 1-2016-03274 | Thiết bị mang chìa khóa điện tử | KIM, Gwang Woo |
340 | 36512 | 1-2015-02199 | Hợp kim nhôm dùng cho vật đúc có tính chống ăn mòn và độ bền cao | SJ TECH Co., Ltd. |
341 | 36513 | 1-2015-02200 | Hợp kim nhôm dùng cho vật đúc có độ bền cao và tính đúc được cao và phương pháp đúc các vật đúc sử dụng hợp kim này | SJ TECH Co., Ltd. |
342 | 36514 | 1-2015-00960 | Hệ thống và cơ cấu làm mát khí tổng hợp tầng sôi tuần hoàn nhiều giai đoạn | SOUTHERN COMPANY |
343 | 36515 | 1-2019-05494 | Phương pháp chuẩn hóa sự đốt cháy trong quy trình phát điện và nhà máy điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
344 | 36516 | 1-2019-04297 | Phương pháp ánh xạ hình ảnh từ dải tương phản động thứ nhất đến dải tương phản động thứ hai, thiết bị được tạo cấu hình để thực hiện phương pháp này, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
345 | 36517 | 1-2019-02679 | Phương pháp và thiết bị chụp ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
346 | 36518 | 1-2019-03810 | Thiết bị hiển thị phát sáng | LG DISPLAY CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 06/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)