Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2024

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)   

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 40323 1-2020-06393 Phương pháp và thiết bị thiết lập lại kết nối, và vật ghi lưu trữ bộ nhớ không tạm thời HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
2 40324 1-2020-02283 Phương pháp và thiết bị phát hiện sự bất thường của ứng dụng, và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
3 40325 1-2021-02216 Bộ chuyển đổi thẻ nhớ và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
4 40326 1-2019-07405 Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông, và vật ghi lâu dài đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
5 40327 1-2019-04539 Phương pháp mã hóa và giải mã hình ảnh và vật ghi INDUSTRY ACADEMY COOPERATION FOUNDATION OF SEJONG UNIVERSITY
6 40328 1-2021-05152 Thiết bị chìa khóa và cụm ổ khóa MUL-T-LOCK TECHNOLOGIES LTD.
7 40329 1-2019-00475 Vectơ virut liên hợp adeno và chế phẩm chứa vectơ này CORNELL UNIVERSITY
8 40330 1-2020-06000 Bệ đỡ lò xo cuộn dùng cho hệ thống treo trên xe LEE, Sang Wuk
9 40331 1-2021-02727 Kết cấu đế giày dùng cho sản phẩm giày dép NIKE Innovate C.V.
10 40332 1-2020-07593 Vật phẩm đệm và phương pháp sản xuất vật phẩm đệm NIKE INNOVATE C.V.
11 40333 1-2019-03162 Cụm panen và thiết bị hiển thị Samsung Display Co., Ltd.
12 40334 1-2018-05874 Hỗn hợp diệt sinh vật gây hại và phương pháp phòng trừ vật gây hại Mclaughlin Gormley King Company
13 40335 1-2021-03594 Hệ thống sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
14 40336 1-2019-02866 Bông được sấy bằng không khí, sản phẩm chứa bông này và phương pháp sản xuất bông này PRIMALOFT, INC.
15 40337 1-2019-02995 Phương pháp xử lý hóa học vi sóng LYTEN, INC.
16 40338 1-2020-02367 Thiết bị và phương pháp vệ sinh MERCK PATENT GMBH
17 40339 1-2020-01045 Thiết bị hiển thị nhiều tiêu điểm, phương pháp để tạo ra sự hiển thị nhiều tiêu điểm và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
18 40340 1-2021-06298 Súng trát kín lỗ rót TMT TAPPING MEASURING TECHNOLOGY SÀRL
19 40341 1-2021-02647 Khóa ESCO GROUP LLC
20 40342 1-2020-03351 Lò tầng sôi KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
21 40343 1-2021-00082 Hợp chất silan hữu cơ chứa nhóm ưa chất béo, chất xử lý bề mặt và vật phẩm SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
22 40344 1-2021-03195 Chi tiết chịu mòn ESCO GROUP LLC
23 40345 1-2020-03791 Mạch điểm ảnh, phương pháp kích, nền hiển thị và thiết bị hiển thị BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
24 40346 1-2020-07200 Phương pháp phủ nền, nền kim loại và thiết bị lắng phủ chân không ARCELORMITTAL
25 40347 1-2020-03408 Quy trình và hệ thống thiết bị xử lý sinh khối lignoxenluloza IFP ENERGIES NOUVELLES
26 40348 1-2019-02299 Cơ cấu đỡ dùng cho thiết bị liên lạc cầm tay có thể được gắn trên xe máy GIVI S.p.A.
27 40349 1-2021-06299 Súng trát kín lỗ rót TMT TAPPING MEASURING TECHNOLOGY SÀRL
28 40350 1-2020-01773 Phương pháp sản xuất thép tấm tráng kẽm ARCELORMITTAL
29 40351 1-2020-02427 Dây thép có chất lượng duỗi thẳng mỹ mãn và quy trình sản xuất dây thép này HONGDUK INDUSTRIAL CO., LTD.
30 40352 1-2018-03329 Dụng cụ truyền màng PLUS CORPORATION
31 40353 1-2019-00605 Kết cấu nạp dùng cho động cơ đốt trong lắp trên xe HONDA MOTOR CO., LTD.
32 40354 1-2019-01314 Kết cấu làm mát động cơ điện dùng cho xe điện kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
33 40355 1-2020-00003 Đồ ngọt đông lạnh  LOTTE CO., LTD.
34 40356 1-2019-04039 Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng, và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
35 40357 1-2020-06023 Phương pháp sản xuất da nhân tạo MARIO LEVI S.P.A.
36 40358 1-2019-05744 Hệ thống thiết bị tạo nước giàu năng lượng và phương pháp tạo nước giàu năng lượng Nguyễn Ngọc Cường
37 40359 1-2020-05792 Công trình giảm sóng bảo vệ bờ Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
38 40360 1-2022-05236 Quy trình chế biến thịt ngan hun khói Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội
39 40361 1-2020-02993 Vỏ bọc dùng cho cáp kết cấu của công trình xây dựng, cáp kết cấu của công trình xây dựng, và các phương pháp lắp đặt và bảo trì cáp kết cấu này SOLETANCHE FREYSSINET
40 40362 1-2018-02956 Phương pháp tạo ra globulin miễn dịch được liên hợp và globulin miễn dịch được liên hợp thu được từ phương pháp này Eisai R&D Management CO., LTD.
41 40363 1-2020-00797 Hợp kim đồng dùng cho răng giả PARK, Dong Han
42 40364 1-2018-04643 Chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học, vật liệu quang học và thấu kính làm bằng chất dẻo thu được từ chế phẩm này Mitsui Chemicals, Inc.
43 40365 1-2019-05730 Chế phẩm kết hợp dùng qua đường miệng và phương pháp bào chế ALVOGEN KOREA CO., LTD.
44 40366 1-2019-02837 Chế phẩm sinh miễn dịch chứa kháng nguyên parvovirut lợn và kháng nguyên virut gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn, và kit chứa chế phẩm này BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
45 40367 1-2020-04346 Vật dụng thấm hút có dạng quần UNICHARM CORPORATION
46 40368 1-2020-00022 Thiết bị khử rung tim bên ngoài tự động cầm tay dùng một lần và phương pháp cấu tạo máy này CELLAED LIFE SAVER PTY LTD
47 40369 1-2018-00881 Sản phẩm đúc chống vi sóng và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc chống vi sóng này EMS-PATENT AG
48 40370 1-2019-02235 Màng sợi rỗng kháng khuẩn, quy trình sản xuất màng này và thiết bị lọc chất lỏng sử dụng màng sợi rỗng này Pak Vitae (Private) Limited
49 40371 1-2021-00066 Thiết bị phân tích trực tuyến đa kênh theo nguyên lý kỹ thuật phân tích dòng chảy dùng cảm biến điện hóa để xác định kim loại nặng độc hại Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
50 40372 1-2020-04960 Phương pháp sản xuất canxi oxit bằng cách sử dụng lò có bộ phận gia nhiệt sơ bộ lơ lửng nhiều tầng GUANGXI SIWEI MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD.
51 40373 1-2021-00455 Tay ghế sofa REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD.
52 40374 1-2020-06367 Phương pháp, hệ thống, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
53 40375 1-2020-03343 Sản phẩm kết hợp ở dạng viên nén trong viên nén chứa mosaprid và rabeprazol và phương pháp tạo ra sản phẩm này KOREA UNITED PHARM. INC.
54 40376 1-2021-02170 Thiết bị tạo vòng, bộ phận tấm ấn chìm và  phương pháp tạo vòng GROZ-BECKERT KG
55 40377 1-2021-02232 Phương pháp tạo ra sợi lõi đàn hồi, sợi lõi đàn hồi và vải bông chéo được tạo tính đàn hồi CANDIANI S.P.A.
56 40378 1-2018-03875 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
57 40379 1-2018-05526 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông để hoạt động trong mạng truyền thông không dây TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
58 40380 1-2021-01508 Phương pháp nạp, thiết bị điện tử và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
59 40381 1-2020-03746 Giày thể thao có vỏ đế được đệm giữa mũ giày và chi tiết đế tạo thoải mái THE NORTH FACE APPAREL CORP.
60 40382 1-2016-04582 Tấm thép cán nguội và tôi không gỉ mactensit, phương pháp sản xuất và vòng đệm kim loại NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation
61 40383 1-2021-05345 Thiết bị anten HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
62 40384 1-2021-07887 MÀNG CÓ HẰNG SỐ ĐIỆN MÔI THẤP KỴ NƯỚC VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT MÀNG NÀY JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD.
63 40385 1-2019-00141 Thiết bị điện tử và phương pháp đo nhịp tim dựa vào bộ cảm biến tia hồng ngoại SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
64 40386 1-2020-04054 Thiết bị dán màng bảo vệ lên thiết bị điện tử Samsung Electronics Co., Ltd.
65 40387 1-2020-01475 Thiết bị tạo ra sol khí, phương pháp điều khiển thiết bị tạo ra sol khí và vật ghi đọc được bằng máy tính KT&G CORPORATION
66 40388 1-2021-01199 Nắp nhựa tổng hợp NIHON YAMAMURA GLASS CO., LTD.
67 40389 1-2019-06814 Phương pháp được thực hiện bằng thiết bị đầu cuối thứ nhất và thiết bị đầu cuối thứ nhất hoạt động ngoài vùng phủ sóng của trạm cơ sở SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
68 40390 1-2020-06864 Thiết bị hàn nhiệt tấm cửa tự động công nghiệp COAD CO.,LTD. (KR)
69 40391 1-2020-07193 Thiết bị tạo ra sol khí và thân tiếp nhận dùng cho bộ phận cầm tay để tạo ra sol khí KT&G CORPORATION (KR)
70 40392 1-2020-07153 Chế phẩm dạng hạt phân tán được trong nước để tăng cường dinh dưỡng và nuôi dưỡng cây trồng, và quy trình điều chế chế phẩm này SAWANT, Arun Vitthal
71 40393 1-2020-06530 Kết cấu móng bê tông và phương pháp xây dựng kết cấu móng bê tông PREX CO., LTD
72 40394 1-2018-05946 Thiết bị điện tử và hệ thống xử lý thông tin SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
73 40395 1-2020-01173 PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG Huawei Technologies Co., Ltd.
74 40396 1-2018-00768 Phương pháp và thiết bị phát hiện hoạt động bất hợp pháp của người trong nội bộ KOREA ELECTRIC POWER CORPORATION
75 40397 1-2021-03759 Hợp chất dùng làm thuốc nhuộm axit azo kép, quy trình điều chế hợp chất này và lớp nền được nhuộm màu chứa hợp chất này ARCHROMA IP GMBH
76 40398 1-2020-02461 Chế phẩm sơn và vecni OBSHCHESTVO S OGRANICHENNOJ OTVETSTVENNOSTYU "RUSTEC"
77 40399 1-2020-04135 Phương pháp hủy bỏ đặc quyền, vật ghi và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
78 40400 1-2020-01083 Phương pháp truyền dẫn thông tin, thiết bị truyền dẫn thông tin và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
79 40401 1-2020-01771 Thép tấm có lớp phủ, phương pháp sản xuất thép tấm có lớp phủ và mối hàn điểm ARCELORMITTAL
80 40402 1-2021-02093 Chất ức chế gỉ sét SAN NOPCO LTD.
81 40403 1-2021-03793 Kết cấu đóng gói màng mỏng và tấm hiển thị BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
82 40404 1-2020-02482 Hợp chất 4-amino-6-(phenyl được thế ở vị trí 4)-picolinat và 6-amino-2-(phenyl được thế ở vị trí 4)-pyrimidin-4-carboxylat, chế phẩm diệt cỏ chứa chúng và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn CORTEVA AGRISCIENCE LLC
83 40405 1-2020-01041 Nền thép có lớp phủ kim loại và phương pháp xử lý dải kim loại di chuyển ARCELORMITTAL
84 40406 1-2022-00616 Phương pháp làm tăng mức độ biểu hiện hòa tan của polypeptit hoặc protein có hoạt tính sinh học trong chu chất của E. coli APRILBIO CO., LTD
85 40407 1-2020-01936 Phương pháp truyền tín hiệu và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
86 40408 1-2019-06252 Dụng cụ uốn mép đầu cuối SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD.
87 40409 1-2021-01317 Chất trám nóng KROSAKIHARIMA CORPORATION
88 40410 1-2021-01132 Tấm thép được cán nguội, phương pháp sản xuất tấm thép này, chi tiết và xe ARCELORMITTAL
89 40411 1-2020-02854 Thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất, mối hàn điểm điện trở giữa ít nhất hai tấm thép và quy trình sản xuất mối hàn điểm ARCELORMITTAL
90 40412 1-2020-03269 Hợp chất pyrazol có hoạt tính diệt nấm FMC Corporation
91 40413 1-2020-03235 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
92 40414 1-2021-03141 Máy phát điện có hai stato và rôto THE TRUSTEES FOR THE TIME BEING OF THE KMN FULFILMENT TRUST
93 40415 1-2021-03435 Ngăn kéo PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
94 40416 1-2020-04856 Chế phẩm sơn trong suốt một thành phần KCC CORPORATION
95 40417 1-2020-03719 Tấm mặt nạ BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
96 40418 1-2021-06166 Phương pháp tạo mã và thiết bị nhận chế độ dự báo trong sắc độ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
97 40419 1-2020-05582 Panen hiển thị và phương pháp chế tạo, và thiết bị hiển thị BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD
98 40420 1-2021-01128 Hợp chất 1-metyl-4-[(4-phenylphenyl)sulfonylmetyl]xyclohexyanol và 1-metyl-4-[[4-(2-pyridyl)phenyl]sulfonylmetyl]xyclohexanol, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp bào chế chế phẩm này MODERN BIOSCIENCES LIMITED
99 40421 1-2021-01804 Móng cọc và phương pháp thi công móng cọc TOKYO ELECTRIC POWER SERVICES CO., LTD.
100 40422 1-2020-01611 Phương pháp hàn kết hợp và thiết bị hàn kết hợp IHI INSPECTION & INSTRUMENTATION CO., LTD.
 
101 40423 1-2021-05048 Chế phẩm nhựa chứa clo, và vật phẩm đúc của chế phẩm này SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
102 40424 1-2019-02465 Phương pháp và hệ thống thanh toán trên xe Advanced New Technologies Co., Ltd.
103 40425 1-2020-01178 Thiết bị chiếu sáng kiểu âm trần MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
104 40426 1-2020-04202 Máy hàn và phương pháp hàn NV BEKAERT SA
105 40427 1-2019-04398 Thiết bị đầu cuối truyền thông không dây và phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối truyền thông không dây WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC.
106 40428 1-2021-03885 Thiết bị hiển thị Samsung Display Co., Ltd.
107 40429 1-2019-00121 Thiết bị chiếu xạ FIELDPOINT (CYPRUS) LTD.
108 40430 1-2020-06256 Nắp hộp Toyo Seikan Co., Ltd.
109 40431 1-2019-00305 Chất ức chế protein chứa bromodomain và đầu N-tận cùng tiếp nối (BET) dạng rắn, dược phẩm và quy trình điều chế chất này và phương pháp ức chế protein BET in vitro INCYTE CORPORATION
110 40432 1-2020-01539 Bộ giảm xóc KYB MOTORCYCLE SUSPENSION CO.,LTD.
111 40433 1-2021-05174 Hệ thống và phương pháp tối ưu hóa sản xuất hàng may mặc và vận hành nhà máy sản xuất hàng may mặc HOJEON LIMITED
112 40434 1-2017-04628 Đai truyền động BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
113 40435 1-2020-06619 Phần mũ có các vùng đệm dệt kim và giày dép kết hợp phần mũ này NIKE INNOVATE C.V.
114 40436 1-2019-00009 Ao nuôi cấy rong nho và phương pháp canh tác sử dụng ao nuôi cấy này GuangXi Academy of Fishery Sciences
115 40437 1-2020-04826 Phương pháp khử màu của chế phẩm dầu và chất béo dùng để chiên và chất ức chế màu dùng cho chế phẩm dầu và chất béo dùng để chiên J-OIL MILLS, INC.
116 40438 1-2018-03114 Phương pháp thu các thành phần xác định có giá trị từ thực phẩm ZHAW - ZÜRCHER HOCHSCHULE FÜR ANGEWANDTE WISSENSCHAFTEN
117 40439 1-2020-03216 Thiết bị chẩn đoán suy giảm nhận thức và vật ghi chứa chương trình chẩn đoán suy giảm nhận thức OSAKA UNIVERSITY
118 40440 1-2019-03649 Thiết bị phủ sơn và làm khô và phương pháp phủ sơn và làm khô CHUGAI RO CO., LTD.
119 40441 1-2019-07105 Hỗn hợp mì có lượng hydrat cacbon thấp và mì chứa hỗn hợp mì này NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
120 40442 1-2018-03115 Tấm thép điện định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện định hướng POSCO
121 40443 1-2017-02343 Dải thép có lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm-silic BLUESCOPE STEEL LIMITED
122 40444 1-2018-04056 Thiết bị cacbon hóa HITACHI ZOSEN CORPORATION
123 40445 1-2016-04341 Hợp kim hàn không chứa chì và mối nối được hàn sử dụng hợp kim này NIHON SUPERIOR CO., LTD.
124 40446 1-2019-01925 Phương pháp thiết lập điều kiện điện phân khử kim loại và điện phân khử kim loại đất hiếm bằng cách sử dụng phương pháp này KOREA INSTITUTE OF GEOSCIENCE AND MINERAL RESOURCES
125 40447 1-2018-04346 Phân tử axit nucleic và vacxin chống virut hợp bào hô hấp bao gồm phân tử này  Janssen Vaccines & Prevention B.V.
126 40448 1-2019-00311 Dẫn xuất axit boronic và dược phẩm chứa hợp chất này QPEX BIOPHARMA, INC.
127 40449 1-2018-01557 Quy trình điều chế chế phẩm nền hương vị thịt tự nhiên và chế phẩm nền hương vị thịt tự nhiên thu được bằng quy trình này Société des Produits Nestlé S.A.
128 40450 1-2020-07546 Bộ máy dò chất phân tích bao gồm các cảm biến có bề mặt hoạt tính ILLUMINA, INC.
129 40451 1-2021-00221 Quy trình điều chế hệ tiền vi nhũ nano chrysin Công ty Cổ phần Công nghệ mới Nhật Hải
130 40452 1-2022-06374 XE VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU DẠNG TẤM CÓ THỂ XẾP THÀNH DÃY Nguyễn Nhơn Hòa
131 40453 1-2022-06375 Xe vận chuyển vật liệu dạng tấm có thế xếp chồng Nguyễn Nhơn Hòa
132 40454 1-2020-04298 Hệ thống tạo ra sol khí KT & G CORPORATION
133 40455 1-2018-00639 Bộ nguồn kiểu lai ROHERA, Hemant Karamchand
134 40456 1-2020-04657 Phương pháp báo cáo chỉ báo ma trận mã trước, phương pháp thu chỉ báo ma trận mã trước và thiết bị truyền thông Huawei Technologies Co., Ltd.
135 40457 1-2021-05272 Phương pháp sản xuất vật liệu dẻo nhiệt, vật liệu tái chế dùng cho vật mang dữ liệu, màng mỏng chất dẻo, phương pháp sản xuất màng mỏng chất dẻo và vật mang dữ liệu GIESECKE+DEVRIENT MOBILE SECURITY GMBH
136 40458 1-2020-02539 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. 
137 40459 1-2019-06891 Thiết bị kiểm tra SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
138 40460 1-2020-02806 Thực thể, phương pháp để điều khiển dịch vụ V2X, mạng, phương pháp để hỗ trợ dịch vụ V2X, và phương tiện vận chuyển HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
139 40461 1-2021-03149 Bộ phận hút rửa ngược dùng cho thiết bị lọc vải GRENEX Limited
140 40462 1-2020-04297 Hệ thống tạo ra sol khí KT & G CORPORATION
141 40463 1-2019-02969 Hệ thống và phương pháp phát điện kết hợp sản xuất hyđro 8 RIVERS CAPITAL, LLC
142 40464 1-2020-02849 Tấm hiển thị cảm ứng, thiết bị hiển thị dẻo, thiết bị đầu cuối di động và phương pháp sản xuất tấm hiển thị cảm ứng Huawei Technologies Co., Ltd.
143 40465 1-2018-04828 Phương pháp cải thiện chức năng nhận thức của người khỏe mạnh THE A2 MILK COMPANY LIMITED
144 40466 1-2020-00166 Kính mắt có lớp hoa văn tháo ra được theo cách lựa chọn LIM, Seong Kyu
145 40467 1-2020-07657 Cơ cấu hốc phun vữa đáy cọc và phương pháp áp dụng cơ cấu hốc phun vữa đáy cọc, và thân cọc đúc tại chỗ và phương pháp thi công thân cọc đúc tại chỗ Zhongzi Shengyou Engineering Technology (Beijing) Co., Ltd.
146 40468 1-2019-06162 Phương pháp chế tạo tấm mạch in  AMOSENSE CO., LTD
147 40469 1-2021-02444 Hệ thống thông khí cho tủ phân phối LS ELECTRIC CO., LTD.
148 40470 1-2020-00837 Vải dệt dùng cho túi khí TEIJIN FRONTIER CO., LTD.
149 40471 1-2019-06921 Hệ thống in thân lon ALTEMIRA Co., Ltd.
150 40472 1-2018-04115 Thiết bị truyền thông xách tay và phương pháp hiển thị của thiết bị truyền thông xách tay SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
151 40473 1-2018-03534 Peptit để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch và phương pháp tạo ra peptit này IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH
152 40474 1-2021-05518 Thiết bị hiển thị SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
153 40475 1-2020-07060 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị truyền thông, vật ghi đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông Huawei Technologies Co., Ltd.
154 40476 1-2018-03662 Thiết bị điện tử và phương pháp chế tạo thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
155 40477 1-2018-01792 Phương pháp và hệ thống xác thực người dùng bằng cách sử dụng mã truy nhập NI, Min
156 40478 1-2020-00641 Hệ thống và phương pháp quản lý vận hành đập KYUSHU ELECTRIC POWER CO., INC.
157 40479 1-2019-03245 Thiết bị điện tử, phương pháp hiển thị màn hiển thị bằng thiết bị điện tử, và vật ghi đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
158 40480 1-2017-02234 Phương pháp xử lý vật liệu chì từ ăcquy chì axit, phương pháp tạo ra chì, sản phẩm trung gian, chế phẩm chì, bể điện phân, phương pháp tái chế ăcquy chì axit, phương pháp thu hồi chì kim loại, và phương pháp tạo ra axit sulfuric và chì kim loại AQUA METALS INC.
159 40481 1-2020-06074 Thiết bị truyền tín hiệu và thiết bị thu tín hiệu SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
160 40482 1-2020-07611 Tấm hiển thị, thiết bị hiển thị và phương pháp điều khiển BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
161 40483 1-2020-03198 Thiết bị lắng đọng chân không trên nền và bộ dụng cụ lắp ráp ARCELORMITTAL
162 40484 1-2021-05251 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, và vật ghi máy tính đọc được bất biến TENCENT AMERICA LLC
163 40485 1-2019-05149 Hệ thống máy chủ, phương pháp điều khiển hệ thống máy chủ, và vật ghi máy tính đọc được CANON KABUSHIKI KAISHA
164 40486 1-2020-06045 Khẩu trang dùng một lần UNICHARM CORPORATION
165 40487 1-2021-01193 Hộp mực và thiết bị tạo ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
166 40488 1-2019-06128 Thiết bị khóa tay lái Minebea AccessSolutions Inc.
167 40489 1-2020-01804 Xe điện kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
168 40490 1-2020-07688 Phương pháp xử lý cơ chất bị nhiễm nội bào tử Evonik Operations GmbH
169 40491 1-2019-04068 Nguyên liệu tẩm ướp thịt hoặc hải sản và chất nền thịt hoặc hải sản GRIFFITH LABORATORIES INTERNATIONAL, INC.
170 40492 1-2021-02738 Phương pháp bảo trì máy dệt kim sợi dọc KARL MAYER STOLL R&D GmbH
171 40493 1-2020-01692 Ngăn chứa ắcquy của xe HONDA MOTOR CO., LTD.
172 40494 1-2021-04177 Hợp chất oligome và dược phẩm chứa hợp chất này IONIS PHARMACEUTICALS, INC.
173 40495 1-2021-03122 Hợp chất 2-(anilino được thế ở vị trí 2,4,5)pyrimidin và muối của nó ASTRAZENECA AB
174 40496 1-2021-01374 Phương pháp và thiết bị sản xuất tơ đơn AUROTEC GMBH
175 40497 1-2019-02445 PHƯƠNG PHÁP IN VITRO PHÂN PHỐI TY THỂ NGOẠI SINH VÀO TẾ BÀO PAEAN BIOTECHNOLOGY INC.
176 40498 1-2020-03477 Kháng thể đơn dòng tái tổ hợp (mAb) và mảnh gắn kết kháng nguyên có nguồn gốc từ nó CENTRO DE INMUNOLOGIA MOLECULAR
177 40499 1-2018-05147 Bộ trao đổi nhiệt kiểu lá tản nhiệt-và-ống và phương pháp sản xuất nó Alcom Nikkei Specialty Coatings Sdn Bhd
178 40500 1-2019-02525 Phương pháp sản xuất thép tấm được cán nóng và mạ, thép tấm được cán nóng và mạ, chi tiết thép mạ được dập nóng và phương pháp sản xuất nó ARCELORMITTAL
179 40501 1-2021-00121 Dung dịch mạ điện kẽm hoặc hợp kim kẽm có tính axit để lắng phủ lớp kẽm hoặc hợp kim kẽm, và phương pháp mạ điện kẽm hoặc hợp kim kẽm-niken ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
180 40502 1-2019-04201 Phương pháp xử lý thông tin trong hệ thống truyền thông, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
181 40503 1-2020-06457 Thùng chứa có nắp M & M INDUSTRIES, INC.
182 40504 1-2021-02680 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
183 40505 1-2019-06665 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông dành cho thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương pháp truyền thông dành cho thiết bị mạng và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
184 40506 1-2021-00636 Cụm ghế sofa REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD.
185 40507 1-2020-00669 PHƯƠNG PHÁP ĐƯỢC THỰC HIỆN BẰNG THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI HOẶC TRẠM CƠ SỞ ĐỂ TRUYỀN HOẶC THU TÍN HIỆU TRÊN SÓNG MANG, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ TRẠM CƠ SỞ TRONG MẠNG DẠNG Ô SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
186 40508 1-2019-02978 Áo lót ngực không gọng HE, Dantong
187 40509 1-2019-05732 Phương pháp, thiết bị truyền dẫn ảnh thực tế ảo và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
188 40510 1-2020-02515 Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
189 40511 1-2020-00623 Cụm lắp ráp anten và thiết bị điện tử có cụm lắp ráp anten này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
190 40512 1-2016-02909 Dầu vừng, pháp sản xuất dầu vừng, và dầu vừng thu được bằng phương pháp này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
191 40513 1-2019-05196 Phôi thủy tinh dạng đĩa HOYA CORPORATION
192 40514 1-2019-05204 Chế phẩm giặt tẩy UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
193 40515 1-2019-01887 Thiết bị may có cơ cấu vận chuyển thẻ giấy tự động KAULIN MFG. CO., LTD.
194 40516 1-2017-00384 Kết cấu anot  RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED
195 40517 1-2020-06654 Chế phẩm nhựa metacrylic và vật phẩm đúc ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
196 40518 1-2019-07018 Phương pháp và hệ thống khuôn đúc phun để sản xuất đế giày hoặc bộ phận của đế giày và giày DESMA Schuhmaschinen GmbH
197 40519 1-2019-02906 Quy trình tuyển nổi quặng không sunfua và bột nghiền   Akzo Nobel Chemicals International B.V.
198 40520 1-2020-03652 Kết cấu vật liệu tổng hợp và phương pháp sản xuất kết cấu vật liệu này FREUDENBERG & VILENE NONWOVENS (TAIWAN) CO., LTD.
199 40521 1-2020-01957 Thiết bị tẩy sạch và thiết bị mạ nhúng nóng sử dụng thiết bị tẩy sạch này NIPPON STEEL CORPORATION
200 40522 1-2019-00621 Bình điện phân ALCOA USA CORP.
201 40523 1-2020-04736 Phương pháp sản xuất mì ăn liền chứa kali lactat NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
202 40524 1-2018-01643 Thiết bị bít đa năng NAGESWARA, Rao Koneti
203 40525 1-2020-06782 Thiết bị tạo hình nhiệt ba chiều và/hoặc liên kết kết dính nhiệt các bán thành phẩm dẻo MACPI S.P.A. PRESSING DIVISION
204 40526 1-2019-05662 Đầu dò kim loại nóng chảy KAWASO ELECTRIC INDUSTRIAL CO., LTD.
205 40527 1-2022-05106 Quy trình xây dựng cơ sở dữ liệu không gian địa lý 3D cho thành phố thông minh bằng công nghệ địa không gian Trường Đại học Mỏ - Địa chất 
206 40528 1-2021-04246 Dầm hộp bê tông siêu tính năng Trần Bá Việt
207 40529 1-2021-05736 Dầm hộp có thân dầm dạng chữ U bằng bê tông siêu tính năng CÔNG TY CỔ PHẦN SÁNG TẠO VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
208 40530 1-2021-04247 Dầm dạng máng bê tông siêu tính năng Trần Bá Việt
209 40531 1-2020-04950 Dụng cụ dẫn động khóa chốt MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
210 40532 1-2020-06489 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh CORNING INCORPORATED
211 40533 1-2018-05741 Sản phẩm xử lý nước dạng rắn kiểu hỗn hợp KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
212 40534 1-2015-03593 Màng ngăn có vi lỗ xốp chứa nhựa polypropylen Hanwha TotalEnergies Petrochemical Co.,Ltd.
213 40535 1-2020-00396 Đậu phụ được chế biến chứa nguyên liệu thô không phải đậu nành và phương pháp sản xuất đậu phụ này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
214 40536 1-2017-00964 Mỳ chiên ăn liền NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
215 40537 1-2019-05631 Phương pháp xác định lượng hợp chất huỳnh quang trong huyết tương MEDIBEACON INC.
216 40538 1-2016-01332 Chế phẩm thực phẩm dùng trong việc luyện nhai và nuốt OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
217 40539 1-2020-07687 Thuốc lá điếu làm nóng không đốt cháy ZHAO, Xue
218 40540 1-2021-00234 Thiết bị điện tử AU Optronics Corporation
219 40541 1-2019-07515 Panen hiển thị và phương pháp sản xuất panen hiển thị này AU Optronics Corporation
220 40542 1-2020-00681 Thiết bị hiển thị AU Optronics Corporation
221 40543 1-2020-04434 QUẠT ĐIỆN MỘT CHIỀU (DC) KHÔNG CHỔI THAN VÀ THIẾT BỊ DẪN ĐỘNG QUẠT ĐIỆN NÀY CHIA-YUAN LIU
222 40544 1-2020-01892 Thiết bị hiển thị AU Optronics Corporation
223 40545 1-2020-04436 Pin dẻo, phương pháp sản xuất pin dẻo này, và pin phụ bao gồm pin dẻo này Amogreentech Co., Ltd.
224 40546 1-2020-00373 Compozit ma trận polyme, vật liệu tẩm sẵn và bảng mạch in sử dụng các vật liệu này ITEQ Corporation
225 40547 1-2019-04925 Thiết bị truyền điện không dây cho xe AMOSENSE CO., LTD
226 40548 1-2020-04805 Chế phẩm dược nhằm ngăn ngừa và điều trị bệnh về cơ Oncocross Co., Ltd
227 40549 1-2020-04984 Hợp chất oxadiazol, chế phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này PI INDUSTRIES LTD.
228 40550 1-2020-03780 Thiết bị truyền điện không dây Amosense Co., Ltd
229 40551 1-2021-00543 Bàn trang điểm KIM, Ki Kyung
230 40552 1-2019-04507 Thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh của phương tiện giao thông Hitachi Astemo, Ltd.
231 40553 1-2019-01706 Máy kéo sợi liên hợp QINGDAO HICORP GROUP CO., LTD.
232 40554 1-2019-05809 Phương pháp phi trị liệu để ngăn ngừa hoặc giảm bớt triệu chứng gàu trên da đầu và/hoặc tóc UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
233 40555 1-2020-07253 Mực và lớp phủ chắn bảo vệ SONOCO DEVELOPMENT, INC.
234 40556 1-2020-04685 Hệ thống xử lý thông tin, thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin HONDA MOTOR CO., LTD.
235 40557 1-2020-06331 Bể kín và cách nhiệt, tàu, hệ thống truyền chất lỏng, và phương pháp để nạp tải hoặc dỡ tải của tàu GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ
236 40558 1-2019-00228 Protein vỏ capsit của virut liên hợp adeno biến thể và hạt virut chứa protein này HOWARD HUGHES MEDICAL INSTITUTE
237 40559 1-2020-00585 Băng kim mui dùng cho mui chuyển động của máy chải thô và mui chuyển động của máy chải thô có băng kim mui này Graf + Cie AG
238 40560 1-2018-05668 Quy trình phủ và sản phẩm được phủ được tạo ra bởi quy trình này BLUESCOPE STEEL LIMITED
239 40561 1-2019-05789 Nhũ tương của ankit, quy trình điều chế và chế phẩm phủ chứa nhũ tương này, nền được phủ và quy trình phủ AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
240 40562 1-2020-00898 Máy giặt PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
241 40563 1-2019-00295 Hệ thống bao gói đồ may mặc tự động DONGGUAN CRYSTAL KNITTING AND GARMENT CO., LTD.
242 40564 1-2020-00993 Chế phẩm chống rụng tóc và sản phẩm mỹ phẩm bao gồm chế phẩm này UCL CO., LTD.
243 40565 1-2016-01025 Chế phẩm phân tán dạng lỏng, chất lỏng phun gốc nước thích hợp để phun cây trồng chứa chế phẩm này và phương pháp chăm sóc cây trồng FINE AGROCHEMICALS LIMITED
244 40566 1-2020-05636 Phương pháp thử nghiệm độ bền đối với neo được lắp đặt dưới nước ENVIRONMENTAL RESOURCE DEVELOPMENT CONSULTANT CORPORATION
245 40567 1-2019-00813 Thiết bị hóa lỏng khí thiên nhiên JGC CORPORATION
246 40568 1-2019-05285 Thiết bị và phương pháp kiểm tra quang học chất thải lỏng LIN,HSIU AN
247 40569 1-2020-02832 Viên nén chứa dược chất để dùng qua đường miệng và phương pháp tạo ra viên nén CHIESI FARMACEUTICI S.P.A.
248 40570 1-2018-05760 Chất điều biến mùi và phương pháp điều biến mùi YAMAMOTO PERFUMERY CO., LTD.
249 40571 1-2019-06862 Phương pháp nạp chế phẩm vi sinh vật, thiết bị nạp tự động chế phẩm vi sinh vật, và hệ thống xử lý nước thải NISSAN CHEMICAL CORPORATION
250 40572 1-2018-05040 Động cơ và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên với động cơ Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
251 40573 1-2019-02805 Bộ máy ghi hình và thiết bị điện tử di động GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
252 40574 1-2019-01534 Kháng thể kháng PD-1 ABBVIE BIOTHERAPEUTICS INC.
253 40575 1-2020-03638 Hợp chất vòng sáu cạnh chứa nitơ và thuốc chứa hợp chất này ASAHI KASEI PHARMA CORPORATION
254 40576 1-2020-05667 Máy đo phân bố hạt theo kích cỡ và phương pháp đo phân bố hạt theo kích cỡ JFE STEEL CORPORATION
255 40577 1-2019-05195 Thiết bị cảm ứng sinh vật và khối cảm ứng sinh vật FURUSAWA, Yosuke
256 40578 1-2019-07039 Phương pháp sản xuất viên nấm sợi KAO CORPORATION
257 40579 1-2019-02980 Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính KT CORPORATION
258 40580 1-2020-05237 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
259 40581 1-2018-03846 Phương pháp tạo hoa văn ELCAM CO., LTD
260 40582 1-2020-06360 Thiết bị tạo sol khí có sự điều chỉnh dựa trên nhiệt độ, hệ thống tạo sol khí chứa thiết bị tạo sol khí và phương pháp điều chỉnh thiết bị này Philip Morris Products S.A.
261 40583 1-2020-01217 Hộp giảm tốc chống giật dạng xycloit MINTROBOT CO., LTD.
262 40584 1-2019-00402 Chế phẩm phủ chịu lửa để sản xuất lớp phủ khuôn cho khuôn tạm hoặc cho lõi để đúc sắt và thép, phương pháp phủ khuôn tạm hoặc lõi để đúc sắt và thép, và quy trình sản xuất vật đúc HÜTTENES-ALBERTUS CHEMISCHE WERKE GESELLSCHAFT MIT BESCHRÄNKTER HAFTUNG
263 40585 1-2019-01930 Bộ đầu nối Japan Aviation Electronics Industry, Limited
264 40586 1-2020-05723 Phương pháp sản xuất khung thân Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
265 40587 1-2019-04044 Sản phẩm tổ hợp và chế phẩm chứa sản phẩm này GENFIT
266 40588 1-2020-02870 Miếng bao gói vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
267 40589 1-2019-01540 Chế phẩm dạng hạt EA PHARMA CO., LTD.
268 40590 1-2019-02425 Thiết bị và phương pháp dự báo trong ảnh khối mã hóa viđeo hiện thời của khung của tín hiệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
269 40591 1-2019-03773 Dược phẩm dạng phân liều rắn dùng theo đường miệng giải phóng ngay và lõi viên nén tebipenem pivoxil HBr SPERO THERAPEUTICS, INC.
270 40592 1-2019-07122 Cơ cấu nạp không khí dùng cho động cơ đốt trong HONDA MOTOR CO., LTD.
271 40593 1-2020-06166 Động cơ đa dụng  HONDA MOTOR CO., LTD.
272 40594 1-2020-01971 Bộ phận thấm hút và vật dụng thấm hút bao gồm bộ phận thấm hút này KAO CORPORATION
273 40595 1-2019-04875 Chế phẩm dạng lỏng chứa pradofloxaxin BAYER ANIMAL HEALTH GMBH
274 40596 1-2020-01851 Axit 2-{4-[N-(5,6-diphenylpyrazin-2-yl)-N-isopropylamino]butyloxy}axetic ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa nó NIPPON SHINYAKU CO., LTD.
275 40597 1-2020-05038 Vật phẩm được phủ bề mặt có lớp phủ bảo vệ chứa silic nitrua và/hoặc silic oxynitrua VITRO FLAT GLASS LLC
276 40598 1-2020-04206 Sản phẩm quang học trong suốt, không đàn hồi PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
277 40599 1-2019-03607 Khuôn in lưới và phương pháp sản xuất khuôn in lưới này NBC MESHTEC INC.
278 40600 1-2021-03393 Phương pháp sản xuất hợp chất nitroso và hợp chất quinoxalin KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
279 40601 1-2020-01245  Phương pháp sản xuất lớp nền được phủ có lớp chứa oxit dẫn điện trong suốt hoặc chất bán dẫn, và vật phẩm trong suốt có lớp nền và lớp chứa oxit dẫn điện trong suốt hoặc chất bán dẫn VITRO FLAT GLASS LLC
 
280 40602 1-2020-01800 Trục lăn dùng trong bể và phương pháp sản xuất trục lăn này NIPPON STEEL HARDFACING CORPORATION
281 40603 1-2021-01224 Phương pháp xác định dạng thức khe, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
282 40604 1-2020-02684 Phương pháp truyền thông không dây và đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. 
283 40605 1-2017-04196 Khuôn vỏ bọc giày Universal Trim Supply Co., Ltd.
284 40606 1-2018-01131 Môđun ghi, đồ đựng được kiểm soát tiếp cận, phương pháp phát hiện việc làm giả đáng nghi ngờ đồ đựng được kiểm soát tiếp cận và hệ thống dùng để nhận biết tình trạng làm giả đáng nghi ngờ đồ đựng được kiểm soát tiếp cận SICPA HOLDING SA
285 40607 1-2020-02338 Phương pháp xử lý dữ liệu và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
286 40608 1-2020-03355 Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
287 40609 1-2019-03567 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
288 40610 1-2020-05075 Phương pháp truyền thông không dây, đầu cuối và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. 
289 40611 1-2020-01866 Phương pháp thu gián đoạn, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối dùng để thu gián đoạn GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. 
290 40612 1-2021-00920 Phương pháp và thiết bị ánh xạ chính sách GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
291 40613 1-2020-00001 Phương pháp truyền thông không dây và đầu cuối Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
292 40614 1-2020-03110 Phương pháp truyền thông không dây trong mạng truyền thông không dây, thiết bị trong thiết bị truyền thông và phương tiện có thể đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
293 40615 1-2020-00159 Phương pháp điều khiển truyền dẫn, thiết bị nút chính và thiết bị nút phụ Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
294 40616 1-2021-02148 Phương pháp mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, bộ giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
295 40617 1-2020-05995 Phương pháp truyền thông không dây và thiết bị người sử dụng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
296 40618 1-2019-04120 Phương pháp chuyển mạch, trạm gốc và đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
297 40619 1-2021-07644 Nhựa vinyl este sinh học được tổng hợp từ nguyên liệu dầu thực vật CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A
298 40620 1-2021-01865 Phương pháp, hệ thống định tính vật liệu quang xúc tác và xác định loại ánh sáng mà vật liệu này hoạt động dựa trên tác động phân hủy các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong pha khí Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
299 40621 1-2021-05765 Hệ thống thiết bị tạo màn chắn bọt khí làm suy giảm cường độ sóng nổ trong môi trường nước HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
300 40622 1-2022-01391 HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG PHỐI TRỘN DUNG DỊCH ĐA KÊNH CẤP ĐỘ MICRO LÍT DỰA TRÊN CÔNG NGHỆ DỊCH CHUYỂN 3D VÀ QUY TRÌNH VẬN HÀNH HỆ THỐNG Đại học Bách khoa Hà Nội
301 40623 1-2022-01392 HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN NHỎ GIỌT ĐA KÊNH VÀ PHỐI TRỘN DUNG DỊCH TỰ ĐỘNG Đại học Bách khoa Hà Nội
302 40624 1-2022-02352 HỆ THỐNG MÁY KHUẤY TRỘN ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ PHỐI TRỘN, NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG PHỐI TRỘN VÀ THỜI GIAN PHỐI TRỘN BẰNG HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THEO THỜI GIAN THỰC (REAL-TIME) VÀ QUY TRÌNH VẬN HÀNH HỆ THỐNG NÀY Đại học Bách khoa Hà Nội
303 40625 1-2022-01643 Hệ thống thủy nhiệt  Đại học Bách khoa Hà Nội
304 40626 1-2020-04874 Phương pháp xác định bộ tham số vi tích phân tỷ lệ cho thiết bị điều khiển dinh dưỡng sử dụng bộ điều khiển PID Đại học Bách Khoa Hà Nội
305 40627 1-2019-05105 Phương pháp điều khiển công suất và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
306 40628 1-2020-04271 Thiết bị điều khiển thủy lực KYOWA SEISAKUSHO CO., LTD
307 40629 1-2021-06020 Hệ thống trợ giúp việc lắp đặt thiết bị, phương pháp trợ giúp việc lắp đặt thiết bị và vật lưu trữ đọc được bằng máy tính PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
308 40630 1-2019-03523 Cơ cấu vận chuyển tấm và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
309 40631 1-2019-06202 Phương pháp nạp đầy vô trùng và thiết bị nạp đầy vô trùng DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
310 40632 1-2015-01728 Chế phẩm chứa chất tương tự oxyntomodulin dùng để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh đái tháo đường hoặc chứng đái tháo đường-béo phì HANMI PHARM. CO., LTD.
311 40633 1-2020-01194 Phương pháp và thiết bị mã hóa tham số âm thanh nổi miền thời gian, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
312 40634 1-2020-06374 Phương pháp và thiết bị kích hoạt tay cầm của thiết bị sóng xung kích và phương tiện lưu trữ XIANGYU MEDICAL CO., LTD
313 40635 1-2021-05393 Cụm chi tiết chịu mòn và bộ chuyển tiếp dùng cho thiết bị làm đất ESCO GROUP LLC
314 40636 1-2019-07089 Phương pháp và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
315 40637 1-2020-04966 Phương pháp điều khiển bộ đổi điện, hệ thống dẫn động tải điện xoay chiều, và mạch làm lạnh DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
316 40638 1-2021-06486 Phương pháp và thiết bị quay phối cảnh, thiết bị đầu cuối quay phối cảnh và vật ghi máy tính đọc được TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
317 40639 1-2020-07160 Van cổng SMC CORPORATION
318 40640 1-2021-01074 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
319 40641 1-2021-01587 Kết cấu gắn/tháo ắc quy dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
320 40642 1-2020-07065 Hệ thống cấp kiểu xung va đập KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
321 40643 1-2021-05897 Phương pháp và thiết bị điều khiển quá trình nhảy của đối tượng, thiết bị máy tính và vật ghi TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
322 40644 1-2020-06125 Vỏ bảo vệ, tổ hợp miệng gàu và quy trình lắp vỏ bảo vệ ESCO GROUP LLC
323 40645 1-2020-01669 Quy trình sản xuất hạt xốp và hạt xốp DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
324 40646 1-2020-00078 Phương pháp và thiết bị bù sắc thái, thiết bị hiển thị và vật ghi máy tính đọc được bất biến BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
325 40647 1-2019-07332 Ống xả khí, bộ phận lắp đặt và thiết bị tách lưu huỳnh CHIYODA CORPORATION
326 40648 1-2021-02267 Xe chạy điện HONDA MOTOR CO., LTD.
327 40649 1-2020-01121 Sản phẩm đồ nội thất điều chỉnh được MOTUS MECHANICS LTD
328 40650 1-2021-03987 Lò tầng sôi KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
329 40651 1-2018-01347 Bảng hiển thị cảm ứng và thiết bị hiển thị BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
330 40652 1-2020-02369 Phương pháp và thiết bị bảo vệ bảo mật, và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
331 40653 1-2023-00248 HỆ THỐNG ĐO DỊCH CHUYỂN TỐC ĐỘ CAO VỚI BIÊN ĐỘ NHỎ TRONG THỜI GIAN THỰC SỬ DỤNG GIAO THOA KẾ HAI TẦN SỐ SỬA ĐỔI ĐỂ KHỬ LỖI PHI TUYẾN TUẦN HOÀN Đại học Bách khoa Hà Nội