Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (2/3)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 24989 1-2015-02048 Vật dụng hút thuốc bao gồm bộ phận định hướng dòng khí Philip Morris Products S.A.
202 24990 1-2016-00542 Hệ thống thủy canh trên giàn cao có tấm pin năng lượng mặt trời FARM LAND CO., LTD.
203 24991 1-2014-01221 Hệ thống đa chiếu bao gồm các chỗ ngồi khán giả thay đổi được hướng CJ CGV CO., LTD.
204 24992 1-2014-02044 Hệ thống truyền và nhận dữ liệu, phương pháp truyền và nhận dữ liệu, thiết bị lắp trên xe thực hiện xử lý thông tin về xe, và vật ghi MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
205 24993 1-2017-01267 Vải chống thấm nước và phương pháp chế tạo sản phẩm chống thấm nước Columbia Sportswear North America, Inc.
206 24994 1-2017-04545 Bộ phận kẹp chặt NAX CO., LTD.
207 24995 1-2015-00676 Tác nhân ngăn chặn sự hóa cứng của bánh mì, phương pháp ngăn chặn sự hóa cứng của bánh mì, phương pháp sản xuất bánh mì, bột trộn sẵn cho bánh mì và bánh mì có sự hóa cứng được ngăn chặn SHOWA SANGYO CO., LTD.
208 24996 1-2013-01907 Quy trình sản xuất polyme trên cơ sở propylen W. R. GRACE & CO.-CONN.
209 24997 1-2012-03796 Sản phẩm được tạo hình bằng nhiệt W. R. GRACE & CO.-CONN.
210 24998 1-2016-00978 Thiết bị điều khiển điện tử cho xe KEIHIN CORPORATION
211 24999 1-2013-03784 Chất xúc tác khử lưu huỳnh bằng hyđrô dùng cho dầu hyđrôcacbon COSMO OIL CO., LTD.
212 25000 1-2015-04800 Hệ thống tạo sol khí sử dụng nhiều lần PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
213 25001 1-2017-02515 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
214 25002 1-2016-01480 Động cơ điện có gắn nam châm vĩnh cửu, máy nén và thiết bị làm lạnh và điều hòa không khí MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
215 25003 1-2016-01479 Động cơ điện có gắn nam châm vĩnh cửu, máy nén và thiết bị làm lạnh và điều hòa không khí MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
216 25004 1-2016-03988 Hợp chất vòng lớn, quy trình điều chế nó, dược phẩm chứa nó và các hợp chất trung gian dùng để điều chế nó BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
217 25005 1-2016-02223 Phương pháp và thiết bị tái tạo các khối ảnh bằng kỹ thuật dự đoán, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
218 25006 1-2015-03034 Trục quay, cơ cấu quay và bánh phương tiện vận chuyển TPR Co., Ltd.
219 25007 1-2012-01493 Dược phẩm điều trị bệnh lao chứa 4-thioureido-iminometylpyridini perclorat JOINT STOCK COMPANY PHARMASYNTEZ
220 25008 1-2011-00853 Thiết bị điều chỉnh áp suất dầu phanh cho phương tiện giao thông NISSIN KOGYO CO., LTD.
221 25009 1-2015-01467 Phương pháp, thiết bị xác định sự phù hợp dòng bit, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
222 25010 1-2016-04576 Bộ bảo vệ cầu chì  BEIJING PEOPLE'S ELECTRIC PLANT CO., LTD.
223 25011 1-2013-02392 Chế phẩm kết dính để tạo các khuôn đúc KAO CORPORATION
224 25012 1-2013-03917 Phương pháp điều chế kim loại đất hiếm và hợp kim đất hiếm bằng cách điện phân muối nóng chảy GRIREM ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
225 25013 1-2014-04299 Thuốc nhuộm hoạt tính và quy trình điều chế thuốc nhuộm hoạt tính này HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (SWITZERLAND) GMBH
226 25014 1-2017-03294 Tấm phân cực có lớp làm chậm và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
227 25015 1-2016-03086 Phương pháp sản xuất các chi tiết giày theo kiểu tự động NIKE Innovate C.V.
228 25016 1-2018-00461 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
229 25017 1-2016-03003 Thiết bị giải mã dự báo viđeo và phương pháp giải mã dự báo viđeo NTT DOCOMO, INC.
230 25018 1-2013-01625 Phương pháp sản xuất sản phẩm có nguồn gốc thực vật được tẩm chất có nguồn gốc thực vật và sản phẩm có nguồn gốc thực vật này SCHWEITZER MAUDUIT INTERNATIONAL, INC.
231 25019 1-2018-00460 Thiết bị giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
232 25020 1-2013-04049 Màng mỏng copolyme propylen/etylen và vật phẩm chứa màng mỏng này W. R. GRACE & CO.-CONN.
233 25021 1-2014-02486 Phương pháp tăng cường sự đốt cháy trong lò đốt trong hệ thống liên hợp và hệ thống liên hợp KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
234 25022 1-2016-03005 Phương pháp mã hóa dự đoán vectơ chuyển động, thiết bị mã hóa dự đoán vectơ chuyển động, phương pháp giải mã dự đoán vectơ chuyển động và thiết bị giải mã dự đoán vectơ chuyển động NTT DOCOMO, INC.
235 25023 1-2015-01006 Phương pháp, máy chủ đồng bộ và thiết bị đầu cuối để điều khiển đồng bộ phát trong dịch vụ khuyến nghị viđêô ZTE CORPORATION
236 25024 1-2017-04349 Hộp che loại mở rộng Korea Vehicle & Ind. Co., Ltd.
237 25025 1-2016-01062 Thiết bị và phương pháp truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
238 25026 1-2012-03905 Phương pháp loại bỏ serin proteaza bằng cách xử lý bằng silic đioxit nghiền mịn Baxalta Incorporated
239 25027 1-2015-02077 Phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối trong hệ thống tập hợp sóng mang và thiết bị sử dụng phương pháp này LG ELECTRONICS INC.
240 25028 1-2013-03108 Phân tử ADN có hoạt tính điều hòa gen thực vật và phương pháp biểu hiện phân tử polynucleotit MONSANTO TECHNOLOGY LLC
241 25029 1-2016-01003 Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
242 25030 1-2014-01666 Mô-đun tách nước ép dùng cho máy ép lấy nước và nắp che an toàn được lắp trên máy ép lấy nước NUC ELECTRONICS CO., LTD.
243 25031 1-2015-01747 Tã lót dùng một lần OJI NEPIA CO., LTD.
244 25032 1-2016-04543 Mạch giám sát và thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
245 25033 1-2013-00027 Cơ cấu chuyển động đồng hồ có bộ chỉ báo công suất dự trữ và đồng hồ đeo tay có cơ cấu này MILUS INTERNATIONAL S.A.
246 25034 1-2018-05274 Bể điện phân DE NORA PERMELEC LTD
247 25035 1-2016-02406 Phương pháp hiển thị menu cạnh và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
248 25036 1-2016-00152 Thiết bị truyền và thiết bị thu tín hiệu phát rộng truyền hình SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
249 25037 1-2015-03220 Hợp chất amit để điều trị HIV và dược phẩm chứa hợp chất này GILEAD SCIENCES, INC.
250 25038 1-2015-03812 Phương pháp mã hóa và giải mã bảng tra màu 3 chiều, bộ mã hóa và bộ giải mã Dolby International AB
251 25039 1-2014-04304 Hợp chất vòng lớn dùng làm chất ức chế virut viêm gan C và dược phẩm chứa hợp chất này Gilead Pharmasset LLC
252 25040 1-2016-03891 Chất chủ vận của thụ thể muscarin và dược phẩm chứa chất chủ vận này HEPTARES THERAPEUTICS LIMITED
253 25041 1-2015-03963 Hợp chất imidazol ba vòng có tác dụng ức chế protein chứa bromodomain và đầu tận cùng tiếp nối (Bromodomain and Extra-Terminal: BET) và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE HOLDINGS CORPORATION
254 25042 1-2015-02980 Phương pháp giải phóng và tinh chế các hạt giống như virut được biểu hiện bởi baculovirut INTERVET INTERNATIONAL B.V.
255 25043 1-2017-02045 Khớp ly hợp một chiều NSK-WARNER K.K.
256 25044 1-2014-00739 Vi chất dinh dưỡng bổ sung và phương pháp sản xuất vi chất dinh dưỡng này Micronutrients USA LLC.
257 25045 1-2014-02634 Thiết bị dập khuy và phương pháp dập khuy YKK CORPORATION
258 25046 1-2013-03534 Thiết bị điện tử SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
259 25047 1-2014-00600 Hệ thống bảo an thiết bị lưu trữ điện năng xách tay, phương pháp vận hành và thiết bị lưu trữ điện năng xách tay. GOGORO INC.
260 25048 1-2017-04323 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương pháp để lắp ráp phương tiện này Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
261 25049 1-2015-03496 Mỏ đốt TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION
262 25050 1-2016-00608 Phương pháp sản xuất hạt nano hoặc chế phẩm chứa hạt nano KINKI UNIVERSITY
263 25051 1-2018-04371 Thiết bị điều tiêu tự động bằng kết cấu đỡ ba vị trí JAHWA ELECTRONICS CO., LTD.
264 25052 1-2014-01976 Bình điện phân sản xuất nước axit SEEMS BIONICS INC
265 25053 1-2019-01096 Bình áp lực, máy nén bao gồm bình áp lực và phương pháp chế tạo bình áp lực này DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
266 25054 1-2014-01897 Phương pháp sản xuất thực phẩm lỏng và thiết bị sản xuất thực phẩm lỏng YAEGAKI BIO-INDUSTRY, INC.
267 25055 1-2017-03646 Xe chạy điện HONDA MOTOR CO., LTD.
268 25056 1-2012-00137 Chế phẩm dinh dưỡng dành cho phụ nữ trong thời kỳ cho con bú Laboratoires France Bebe Nutrition
269 25057 1-2015-03038 Kháng thể gắn kết với Gro-alpha, Gro-beta, Gro-gama, ENA-78, GCP-2, NAP-2 và IL-8 của người, quy trình tạo ra kháng thể này, phân tử ADN và tế bào động vật có vú chứa phân tử ADN này ELI LILLY AND COMPANY
270 25058 1-2016-04748 Dược phẩm chứa ceritinib và quy trình bào chế viên nén chứa ceritinib NOVARTIS AG
271 25059 1-2015-01167 Mì chứa lá non của cây họ lúa và oligosacarit và phương pháp sản xuất mì này KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA
272 25060 1-2015-00844 Hợp chất 3-(4-xinamyl-1-piperazinyl)amino của 3-formylrifamyxin SV và 3-formylrifamyxin S và dược phẩm chứa nó ADIPHARM EAD
273 25061 1-2015-03341 Phương pháp sản xuất khay lắp thẻ SIM dùng cho đầu cuối di động DK UIL CO., LTD.
274 25062 1-2016-01230 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
275 25063 1-2014-02297 Quy trình sản xuất nguyên liệu lignoxenluloza hóa lỏng IFP ENERGIES NOUVELLES
276 25064 1-2014-02442 Hệ thống cơ cấu khởi động dịch chuyển nấc số cho động cơ đốt trong TVS MOTOR COMPANY LIMITED
277 25065 1-2016-02361 Hợp chất pyrolo[2,3-D]pyrimidinyl, pyrolo[2,3- B]pyrazinyl và pyrolo[2,3-D]pyridinyl acrylamit, chế phẩm và dược phẩm chứa hợp chất này PFIZER INC.
278 25066 1-2019-00867 Hệ thống điều khiển thiết bị tưới thông minh Ngô Hùng Thắng
279 25067 1-2018-02292 Hệ thống và phương pháp tạo lập trạng thái độ cao thuộc tầng bình lưu và đối lưu cho buồng lái mô phỏng máy bay Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
280 25068 1-2015-04653 Phương pháp sản xuất vòng nhiều lớp TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA.
281 25069 1-2013-00279 Thiết bị làm sạch chất lỏng rửa khí và thiết bị làm sạch khí thải dùng cho động cơ điezen ALFA LAVAL CORPORATE AB
282 25070 1-2015-01468 Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
283 25071 1-2015-01490 Xe có chi tiết vận hành YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
284 25072 1-2014-01949 Kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử, phương pháp sản xuất kính bảo vệ và phương pháp sản xuất môđun cảm biến cảm ứng HOYA CORPORATION
285 25073 1-2016-03036 Cột bê tông đúc ly tâm dự ứng lực và phương pháp chế tạo cột bê tông này YU, Xiangyang
286 25074 1-2015-01886 Thiết bị gia công có chức năng hiệu chỉnh vị trí và phương pháp gia công MUSASHI ENGINEERING, INC.
287 25075 1-2016-03226 Phương pháp xử lý truyền dữ liệu và trạm HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
288 25076 1-2014-01952 Phương pháp tương tác, thiết bị đầu cuối người dùng, máy chủ và hệ thống, phương tiện lưu trữ máy tính TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
289 25077 1-2015-04471 Phương pháp sản xuất đế xupap TPR Co., Ltd.
290 25078 1-2017-02318 Vòi phun mềm có thể kéo dài được và phương pháp sản xuất liên tục vòi phun này FITT S.P.A.
291 25079 1-2014-03265 Máy giặt có chức năng sấy Panasonic Corporation
292 25080 1-2013-00628 Thiết bị và phương pháp truyền thông QUALCOMM INCORPORATED
293 25081 1-2013-01975 Nhũ tương latec compozit và chế phẩm phủ AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
294 25082 1-2015-04099 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
295 25083 1-2015-03584 Thiết bị đánh bóng không tâm và phương pháp đánh bóng SINTOKOGIO, LTD.
296 25084 1-2012-02727 Phương pháp làm biến đổi màng tách KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD.
297 25085 1-2014-03727 Tấm lót dùng cho việc hàn SUNOUCHI CORPORATION
298 25086 1-2016-01061 Thiết bị và phương pháp truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính QUALCOMM INCORPORATED
299 25087 1-2015-02139 Bộ điều chỉnh dòng khí ESD TECHNOLOGY CONSULTING & LICENSING CO., LTD.
300 25088 1-2014-03144 Chế phẩm dùng khu trú chứa fipronil và permetrin để điều trị và phòng ngừa nhiễm ngoại ký sinh trùng Merial, Inc.
301 25089 1-2017-04676 Thiết bị truyền thông và phương pháp giải mã hoạt động truyền đường xuống TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
302 25090 1-2016-04113 Máy khâu và phương pháp điều khiển máy khâu này BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
303 25091 1-2018-01994 Quy trình và hệ thống để xử lý nước thải KYTOLINK TECH PTE. LTD.
304 25092 1-2014-03624 Thiết bị sản xuất vòng tanh lốp Fuji Seiko Co., Ltd.
305 25093 1-2015-01013 Thiết bị gắn móc YKK CORPORATION
306 25094 1-2015-02997 Thiết bị kiểm tra tay khóa kéo của máy lắp ráp tay khóa kéo YKK CORPORATION
307 25095 1-2014-01103 Thiết bị chỉ báo vị trí WACOM CO., LTD.
308 25096 1-2015-00732 Hệ thống nhận dạng hình ảnh và phương pháp điều khiển lưu trữ hình ảnh trong hệ thống nhận dạng hình ảnh GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
309 25097 1-2017-05364 Chủng Leuconostoc mesenteroides CJLM119 tạo ra lượng khí giảm, chế phẩm khởi động lên men chứa chủng này và phương pháp chế biến kim chi bằng cách sử dụng chủng này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
310 25098 1-2018-05594 Hệ thống thiết bị tách chiết các hoạt chất thiên nhiên Trịnh Đình Năng
311 25099 1-2013-03321 Chế phẩm và phương pháp khử mùi khó chịu, sản phẩm thơm hấp thụ mùi khó chịu và sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này GIVAUDAN SA
312 25100 1-2016-00627 Thiết bị thổi không khí Sharp Kabushiki Kaisha
313 25101 1-2016-01154 Phương pháp giải mã dòng bit âm thanh được mã hóa và tạo mở rộng băng thông tần số ở bộ giải mã, và thiết bị giải mã để xử lý thoại  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
314 25102 1-2015-00440 Thiết bị và quy trình in AMCOR LIMITED
315 25103 1-2015-04000 Phương pháp và thiết bị nâng cao hướng tính của tín hiệu đầu vào là tín hiệu ambisonic bậc 1 và có các hệ số bậc 0 và bậc 1 DOLBY INTERNATIONAL AB
316 25104 1-2013-03581 Hệ thống quản lý tài liệu tích hợp MARKANY INC
317 25105 1-2015-00976 Chế phẩm dùng để phòng trừ loài gây hại không xương sống FMC Agro Singapore Pte. Ltd.
318 25106 1-2017-00159 Máy giặt PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
319 25107 1-2016-05000 Máy giặt PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
320 25108 1-2014-03847 Vật liệu thép NIPPON STEEL CORPORATION
321 25109 1-2015-02510 Hệ thống nền tương tác cục bộ trên cơ sở tín hiệu âm thanh và phương pháp cung cấp dịch vụ tương tác cục bộ sử dụng hệ thống này IPOPCORN CO., LTD.
322 25110 1-2015-00425 Hợp chất đimaleat của chất ức chế tyrosin kinaza ở dạng tinh thể I, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa nó JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
323 25111 1-2012-02741 Kết cấu làm mát dùng cho bộ truyền động SANYANG MOTOR CO., LTD.
324 25112 1-2013-02109 Sản phẩm đóng gói và phương pháp hàn kín và đóng gói vật thể rắn MEIJI CO., LTD.
325 25113 1-2016-00194 Thiết bị bố trí cấu kiện và phương pháp bố trí cấu kiện TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
326 25114 1-2016-05130 Phương tiện giao thông và cụm động cơ bốn kỳ một xi lanh YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
327 25115 1-2018-03019 Thiết bị điều khiển bộ biến đổi điện DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
328 25116 1-2014-03286 Quy trình điều chế dung dịch chất chống vón cục Akzo Nobel Chemicals International B.V.
329 25117 1-2014-03287 Quy trình làm ổn định dung dịch nước chứa phức sắt của axit hữu cơ và trạm phân phối để định lượng dung dịch muối sắt Akzo Nobel Chemicals International B.V.
330 25118 1-2014-02512 Thiết bị sơn tĩnh điện HONDA MOTOR CO., LTD.
331 25119 1-2016-04232 Dược phẩm tác dụng nhanh chứa insulin và vật phẩm chứa dược phẩm này ELI LILLY AND COMPANY
332 25120 1-2018-01370 Vật dụng để mặc dùng một lần UNICHARM CORPORATION
333 25121 1-2018-02076 Viên nén chứa tổ hợp các phân tử trị liệu điều trị bệnh nhiễm virut viêm gan C (HCV) Gilead Pharmasset LLC
334 25122 1-2012-01883 Phương pháp xử lý chuối ROHM AND HAAS COMPANY
335 25123 1-2016-04226 Robot để hỗ trợ hoạt động giao tiếp từ xa và phương pháp điều khiển từ xa cánh tay robot để hỗ trợ hoạt động giao tiếp từ xa Công ty Cổ phần Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart
336 25124 1-2014-00447 Phương pháp phòng trừ cỏ dại, phương pháp tạo ra cây lúa kháng thuốc diệt cỏ ức chế ACCaza và cây lúa thu được từ phương pháp này RICETEC AKTIENGESELLSCHAFT
337 25125 1-2016-01024 Đồ chơi con quay CHOIROCK CONTENTS FACTORY CO., LTD.
338 25126 1-2016-00238 Chi tiết kẹp có ren ngoài CONTI FASTENERS AG
339 25127 1-2016-00011 Thiết bị đầu cuối, nút mạng, phương pháp truyền thông và hệ thống truyền thông di động NEC CORPORATION
340 25128 1-2013-00258 Quần soóc TORATANI CO., LTD.
341 25129 1-2014-02747 Thiết bị hiển thị ảnh Mitsubishi Chemical Corporation
342 25130 1-2012-02122 Phương pháp xử lý sơ bộ nước thải chứa flo và silic KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD.
343 25131 1-2012-01665 Hệ thống và phương pháp xử lý thông tin NS Solutions Corporation
344 25132 1-2016-03881 Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo KT CORPORATION
345 25133 1-2016-03879 Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo KT CORPORATION
346 25134 1-2013-03182 Phương pháp tạo kết cấu ống nhánh thổi khí nóng dùng cho lò tạo khí nóng của lò cao JFE Steel Corporation
347 25135 1-2015-04237 Hệ thống và phương pháp tạo ra tín hiệu được chuyển vị tần số và/hoặc được giãn thời gian và vật mang dữ liệu lưu trữ các lệnh có thể đọc được bởi máy tính để thực hiện phương pháp này DOLBY INTERNATIONAL AB
348 25136 1-2015-01219 Hệ thống và phương pháp để tạo ra hai hoặc nhiều hơn hai kênh đầu ra âm thanh từ ba hoặc nhiều hơn ba kênh đầu vào âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
349 25137 1-2019-04093 Thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa, phương pháp giải mã và mã hóa hệ số biến đổi GE Video Compression, LLC
350 25138 1-2012-03735 Chế phẩm xyclopropen và quy trình điều chế dịch đặc phân tán dạng lỏng không nước SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
351 25139 1-2014-00221 Bộ xúc tác làm sạch khí xả dùng cho động cơ đốt trong loại nhỏ HONDA MOTOR CO., LTD.
352 25140 1-2012-03359 Cơ cấu giảm thanh khí xả HONDA MOTOR CO., LTD.
353 25141 1-2016-00037 Đệm để thu và phân tán đồng đều trọng lực cơ thể người ZHANG, Shaohua
354 25142 1-2016-01966 Chế phẩm thuốc đánh răng COLGATE-PALMOLIVE COMPANY
355 25143 1-2016-03697 Robot sử dụng nguyên lý hình bình hành Suzhou Shenyun robot Co., Ltd.
356 25144 1-2015-02162 Phương pháp và thiết bị truyền phản hồi báo nhận thu trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
357 25145 1-2015-03621 Phương pháp nhuộm màu đồ đi ở chân và thiết bị sản xuất đồ đi ở chân được nhuộm màu NIKE INNOVATE C.V.
358 25146 1-2015-01235 Phương pháp giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
359 25147 1-2013-02178 Phương pháp bất hoạt virut có vỏ lipit và yếu tố VIII tái tổ hợp thu được từ phương pháp này Baxalta Incorporated
360 25148 1-2014-01750 Thiết bị giải mã ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
361 25149 1-2013-00749 Phương pháp giải mã ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
362 25150 1-2016-00193 Bộ điều khiển vùng đệm chập chờn và phương pháp điều khiển sự cung cấp nội dung âm thanh được giải mã trên cơ sở nội dung âm thanh đầu vào, bộ giải mã âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
363 25151 1-2015-03457 Latec copolyme dùng cho chất kết dính và chế phẩm kết dính chứa latec này NIPPON A & L INC.
364 25152 1-2016-04023 Chế phẩm polyeste dùng làm hạt nhựa màu chủ, chế phẩm polyeste dùng làm màng chứa chế phẩm polyeste dùng làm hạt nhựa màu chủ và màng chứa chế phẩm polyeste dùng làm màng này    TOYOBO CO., LTD.
365 25153 1-2013-00152 Phương pháp xác thực hoạt động trong thiết bị và thiết bị xác thực QUALCOMM INCORPORATED
366 25154 1-2013-02976 Phương pháp khống chế cỏ dại trong vùng gieo hạt chứa gen AAD-1 DOW AGROSCIENCES LLC
367 25155 1-2019-06708 Thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa và các phương pháp giải mã và mã hóa hệ số biến đổi GE Video Compression, LLC
368 25156 1-2015-03285 Hệ thống tạo sol khí, dụng cụ tạo sol khí và vật dụng tạo sol khí dùng cho hệ thống này Philip Morris Products S.A.
369 25157 1-2015-00387 Nguồn nhiệt dễ cháy dùng cho vật dụng hút thuốc, vật dụng hút thuốc bao gồm nguồn nhiệt dễ cháy và phương pháp tạo ra nguồn nhiệt dễ cháy này Philip Morris Products S.A.
370 25158 1-2016-00286 Cụm thiết bị dùng để phát điện KOURIS, Paul, Steven
371 25159 1-2018-03254 Phương pháp chế tạo graphen dải nano (graphene nanoribbon) từ than ống nano và phương pháp chế tạo hệ dầu nhờn dựa trên phụ gia graphen dải nano này PHAN MINH TÂN
372 25160 1-2010-02700 Dược phẩm chứa trastuzumab-MCC-DM1 và GDC-0941 hoặc GNE-390 GENENTECH, INC.
373 25161 1-2014-02408 Dụng cụ trồng cây con ISEKI & CO., LTD.
374 25162 1-2019-04092 Thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa, phương pháp giải mã và mã hóa hệ số biến đổi GE Video Compression, LLC
375 25163 1-2019-04090 Bộ giải mã, bộ mã hóa và phương pháp giải mã hệ số biến đổi GE Video Compression, LLC
376 25164 1-2015-04132  phương pháp sản xuất tấm thép được mạ hợp kim kẽm nhúng nóng NISSHIN STEEL CO., LTD.
377 25165 1-2019-00562 Hệ thống quản lý sản xuất đất được cải thiện bằng thiết bị nghiền và trộn quay, và phương pháp sản xuất đất được cải thiện sử dụng thiết bị nghiền và trộn quay JDC CORPORATION
378 25166 1-2016-03589 Công tắc có đèn chỉ báo PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
379 25167 1-2016-03367 Ghế và bộ bàn ghế có khả năng nâng hạ CÔNG TY TNHH KAYASOFA
380 25168 1-2017-01026 Phương pháp xử lý chi tiết gia công mạ kẽm NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD.
381 25169 1-2014-03258 Bệ xí xả nước TOTO LTD.
382 25170 1-2015-02656 Giao diện đặt cược NOVOMATIC AG
383 25171 1-2013-03949 Quy trình sản xuất sinh khối tảo ALLTECH, INC.
384 25172 1-2013-02067 Chế phẩm chất hoạt động bề mặt rắn chảy tự do, chế phẩm vữa trộn khô và quy trình sản xuất chế phẩm chất hoạt động bề mặt TROY CORPORATION
385 25173 1-2014-03309 Hợp chất ức chế serin/threonin kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này ARRAY BIOPHARMA INC.
386 25174 1-2014-03076 Máy xới đất quay KUBOTA CORPORATION
387 25175 1-2015-02931 Phương pháp sản xuất vật dụng xốp dạng lớp sợi và vật dụng được sản xuất bằng phương pháp này MAS RESEARCH AND INNOVATION (PVT) LTD.
388 25176 1-2013-01153 Chế phẩm tẩy giặt dạng hạt được bao gói UNILEVER N.V.
389 25177 1-2015-03375 Thiết bị chụp ảnh số xe Kabushiki Kaisha Toshiba
390 25178 1-2015-01444 Tấm dùng cho thiết bị chụp ảnh điện và phương pháp chế tạo tấm này BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
391 25179 1-2019-00629 Tấm kim loại được phủ và phương pháp sản xuất tấm kim loại được phủ này NISSHIN STEEL CO., LTD.
392 25180 1-2015-03765 Chế phẩm diệt cỏ hiệp đồng và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn DOW AGROSCIENCES LLC
393 25181 1-2014-02641 Hộp băng BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
394 25182 1-2012-01350 Đồ uống có ga và phương pháp sản xuất đồ uống này SAPPORO BREWERIES LIMITED
395 25183 1-2015-01414 Con lăn dạng khối đàn hồi SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
396 25184 1-2014-02337 Thép dập nóng và phương pháp sản xuất thép dập nóng này NIPPON STEEL CORPORATION
397 25185 1-2013-03635 Tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép này, tấm ghép nhiều lớp dùng cho môtơ lõi sắt và phương pháp sản xuất tấm ghép nhiều lớp này NIPPON STEEL CORPORATION
398 25186 1-2018-04552 Phương pháp chế tạo chi tiết hiển thị quang học NITTO DENKO CORPORATION
399 25187 1-2013-02674 Máy đánh bóng gạo và thiết bị sàng cho máy đánh bóng gạo BUHLER (INDIA) PVT. LTD.
400 25188 1-2015-02878 Hệ thống và phương pháp sản xuất hyđro KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA