Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 32767 | 1-2019-06497 | Hợp chất amin và quy trình điều chế hợp chất (3R,4S)-3-axetamido-4-alyl-N-(tert-butyl)pyrolidin-3-carboxamit | CALITHERA BIOSCIENCES, INC. |
2 | 32768 | 1-2017-00745 | Thiết bị vận chuyển vật phẩm bằng chân không và phương pháp vận chuyển vật phẩm sử dụng thiết bị này | NIKE INNOVATE C.V. |
3 | 32769 | 1-2014-04041 | Bể điện phân, hệ thống và quy trình sản xuất kim loại đất hiếm bằng cách điện phân | Lynas Services PTY LTD. |
4 | 32770 | 1-2016-03187 | Cốc dùng cho viên cà phê, máy sản xuất cốc, phương pháp sản xuất cốc này và phương pháp pha cà phê | SACMI COOPERATIVA MECCANICI IMOLA SOCIETA' COOPERATIVA |
5 | 32771 | 1-2017-00869 | Quy trình tuyển nổi và chế phẩm tuyển nổi sử dụng rượu mạch nhánh và alkoxylat của chúng làm chất tuyển phụ | Akzo Nobel Chemicals International B.V. |
6 | 32772 | 1-2018-03743 | Phương pháp và hệ thống điều khiển việc cấp điện do máy phát điện theo thời tiết phát ra | SOUTH EAST WATER CORPORATION |
7 | 32773 | 1-2016-02266 | Chế phẩm chứa peptit colagen, peptit elastin và proteoglycan cải thiện làn da | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
8 | 32774 | 1-2017-00875 | Hộp chứa dải băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
9 | 32775 | 1-2017-01454 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
10 | 32776 | 1-2018-04952 | Thiết bị dò để xác định khoang trên màng cứng | SAEUM MEDITEC CO., LTD |
11 | 32777 | 1-2020-00609 | Phương pháp và thiết bị thực thi các hợp đồng đa hoán đổi ẩn danh chuỗi chéo | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
12 | 32778 | 1-2018-05107 | Hợp kim nhôm có độ bền cao dùng cho vật đúc áp lực có tính chống ăn mòn và tính dẫn nhiệt cao, phương pháp sản xuất hợp kim, và phương pháp sản xuất vật đúc từ hợp kim này | SJ TECH Co., Ltd |
13 | 32779 | 1-2018-03897 | Bia chứa chiết phẩm hublông bền với ánh sáng, chiết phẩm hublông bền với ánh sáng và quy trình sản xuất bia này | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
14 | 32780 | 1-2018-04352 | Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng và thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
15 | 32781 | 1-2018-02332 | Thiết bị và phương pháp dùng để điều chỉnh độ căng quấn sợi | LOHIA, Siddharth |
16 | 32782 | 1-2013-01933 | Chế phẩm chứa lipaza kháng axit nấm men LIP2 tái tổ hợp và dược phẩm chứa chế phẩm này | LABORATOIRES MAYOLY SPINDLER |
17 | 32783 | 1-2021-01065 | Quy trình định vị trong nhà dựa trên thiết bị thông minh | Đinh Thị Thái Mai |
18 | 32784 | 1-2019-00424 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
19 | 32785 | 1-2018-03363 | Thiết bị chuyển đổi điện năng | TOSHIBA CARRIER CORPORATION |
20 | 32786 | 1-2014-00966 | Phương pháp sản xuất hợp chất có cấu trúc 2-axyliminopyridin | MMAG Co., Ltd. |
21 | 32787 | 1-2015-02836 | Thiết bị gom bụi, hệ thống gom bụi, và phương pháp gom bụi | Mitsubishi Heavy Industries Power Environmental Solutions, Ltd. |
22 | 32788 | 1-2017-03183 | Màng vi xốp để lọc nước và phương pháp sản xuất màng vi xốp này | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
23 | 32789 | 1-2018-01609 | Phương pháp giải mã ảnh và thiết bị xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
24 | 32790 | 1-2018-00840 | Kháng thể đối kháng phân lập được liên kết đặc hiệu với CD154 người, thể liên hợp miễn dịch, và dược phẩm chứa kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
25 | 32791 | 1-2017-05342 | Kháng thể phân lập gắn kết với OX40 của người và chế phẩm chứa kháng thể này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
26 | 32792 | 1-2017-04698 | Chế phẩm diệt cỏ chứa L-glufosinat và indaziflam, phương pháp sản xuất chế phẩm này, và phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn và/hoặc thực vật gây hại | BASF SE |
27 | 32793 | 1-2017-02130 | Phương pháp và thiết bị nhận dạng các dấu hiệu sinh trắc học, và thiết bị điện tử đeo vào được | Nokia Technologies Oy |
28 | 32794 | 1-2019-00893 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
29 | 32795 | 1-2017-00898 | Thiết bị giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
30 | 32796 | 1-2017-01665 | Vật phẩm gốm thủy tinh, phương pháp tạo ra vật phẩm gốm thủy tinh và thiết bị điện tử bao gồm vỏ chứa vật phẩm gốm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
31 | 32797 | 1-2018-02226 | Phương pháp thực hiện cuộc truyền đường xuống trong tế bào cụ thể bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây tế bào và trạm gốc được sử dụng trong hệ thống truyền thông không dây tế bào | Beijing Xiaomi Mobile Software Co., Ltd. |
32 | 32798 | 1-2018-05306 | Thiết bị sấy quay để sấy sơ bộ ngũ cốc nguyên cám xanh | WHOLE GRAIN CO., LTD. |
33 | 32799 | 1-2019-00892 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
34 | 32800 | 1-2017-04617 | Quy trình điều chế chất phát quang được pha tạp Mn4+ và chất phát quang được pha tạp Mn4+ bền màu | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
35 | 32801 | 1-2018-05059 | Chế phẩm nhựa composit và tấm thép mạ kẽm được phủ bằng chế phẩm nhựa composit này | POSCO |
36 | 32802 | 1-2016-01614 | Hộp có lỗ mở hoàn toàn và nắp hộp không có mối nối tại lỗ mở hoàn toàn | Crown Packaging Technology, Inc. |
37 | 32803 | 1-2018-02784 | Thiết bị truyền các bit thông tin, thiết bị thu các từ mã, phương pháp truyền các bit thông tin và phương pháp thu các từ mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
38 | 32804 | 1-2015-00233 | Phương pháp và hỗn hợp làm giảm sự tích tụ của thành phần kết cặn vảy trong chất lưu | Baker Hughes Incorporated |
39 | 32805 | 1-2018-03341 | Bộ bao gói gồm nhiều ngăn bao gói con và ngăn bao gói con này | SMART PACKAGING INDUSTRIES HOLDING AS |
40 | 32806 | 1-2018-00486 | Bộ phận cấy ghép nha khoa | DENFLEX CO., LTD. |
41 | 32807 | 1-2020-00334 | Quy trình sản xuất hệ vi nhũ tương nano dầu bơ (avocado oil) | Công ty cổ phần Wakamono |
42 | 32808 | 1-2017-03833 | Thiết bị và phương pháp định tuyến không dây | Nokia Technologies Oy |
43 | 32809 | 1-2017-00548 | Vật phẩm thủy tinh nhôm silicat kiềm và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
44 | 32810 | 1-2018-02058 | Lưới lọc có cấu trúc cố định dùng cho cửa vào cống | CHIEN, Yu-Chia |
45 | 32811 | 1-2017-03503 | Hỗn hợp polyetylen hai hình thái và ống làm từ hỗn hợp polyetylen này | Thai Polyethylene Co., Ltd. |
46 | 32812 | 1-2015-00418 | Chế phẩm phụ gia dùng trong thức ăn, phương pháp cải thiện năng suất và bộ kit chứa chế phẩm này | DUPONT NUTRITION BIOSCIENCES APS |
47 | 32813 | 1-2018-00462 | Phương pháp và thiết bị mã hóa video, phương pháp giải mã video và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính không khả biến | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
48 | 32814 | 1-2016-01853 | Peptit có 4 epitop lympho bào T gây độc tế bào liên kết với nhau và dược phẩm chứa peptit này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
49 | 32815 | 1-2018-05589 | Đồ chứa mỹ phẩm dạng túi | JOONGANG PLATEC CO., LTD |
50 | 32816 | 1-2017-00557 | Chế phẩm chứa nấm men đỏ trên gạo và bộ kit gồm các phần chứa chế phẩm này | BERLIN-CHEMIE AG |
51 | 32817 | 1-2017-00896 | Thiết bị giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
52 | 32818 | 1-2017-03696 | Phôi thép có cấu trúc bainit và phương pháp sản xuất phôi thép này | ARCELORMITTAL |
53 | 32819 | 1-2018-00007 | Cơ cấu kim tiêm | GEMTIER MEDICAL (SHANGHAI) INC. |
54 | 32820 | 1-2018-00573 | Vải nền dùng cho túi khí, túi khí và phương pháp sản xuất vải nền dùng cho túi khí này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
55 | 32821 | 1-2018-01559 | Hợp chất indol được thế một hoặc hai lần làm chất ức chế sao chép virut dengue và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
56 | 32822 | 1-2018-04177 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối xác định nút mặt phẳng điều khiển | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
57 | 32823 | 1-2018-03509 | Mảng kết cấu, phương pháp chế tạo mảng kết cấu này và sản phẩm mặc | NIKE INNOVATE C.V. |
58 | 32824 | 1-2018-01454 | Phương pháp in lõm | THINK LABORATORY CO., LTD. |
59 | 32825 | 1-2016-03747 | Máy cắt của máy thu hoạch liên hợp | XINGGUANG AGRICULTURAL MACHINERY CO., LTD. |
60 | 32826 | 1-2015-03407 | Protein dung hợp Fc interleukin (IL-22), phương pháp tạo ra và dược phẩm chứa protein dung hợp này | Genentech, Inc. |
61 | 32827 | 1-2017-00739 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu protein Gen hoạt hóa tế bào lympho 3 (LAG3), chế phẩm chứa kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể này | Merck Sharp & Dohme Corp. |
62 | 32828 | 1-2018-05809 | Thép thấm cacbon, phương pháp sản xuất thép thấm cacbon và phương pháp sản xuất chi tiết bánh răng | JFE Steel Corporation |
63 | 32829 | 1-2021-02134 | Hệ thống giám sát và phát hiện nguồn phóng xạ nằm ngoài kiểm soát đối với các cơ sở tái chế kim loại từ phế liệu | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
64 | 32830 | 1-2017-01400 | Sợi quang và dải sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
65 | 32831 | 1-2017-05200 | Dược phẩm giải phóng kéo dài chứa sebacoyl dinalbuphin este | LUMOSA THERAPEUTICS CO., LTD. |
66 | 32832 | 1-2011-01604 | Chất điều biến thụ thể giống Toll, dược phẩm chứa chúng và hợp chất trung gian để điều chế chúng | GILEAD SCIENCES, INC. |
67 | 32833 | 1-2017-05210 | Thiết bị hiển thị trong suốt | LG Display Co., Ltd. |
68 | 32834 | 1-2014-01031 | Thiết bị loại bỏ hợp chất dễ bay hơi và quy trình loại bỏ hợp chất dễ bay hơi ra khỏi môi trường chứa polyme | ARLANXEO Deutschland GmbH |
69 | 32835 | 1-2018-02171 | Hợp chất dị vòng silylphenoxy được thế ba lần và quy trình điều chế hợp chất này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
70 | 32836 | 1-2017-04244 | Tấm kim loại được xử lý bề mặt và phủ nhựa hữu cơ | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
71 | 32837 | 1-2019-04172 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và thiết bị giải mã tín hiệu viđeo | LG ELECTRONICS INC. |
72 | 32838 | 1-2018-00005 | Hợp chất chelat gadolinium và phương pháp điều chế hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
73 | 32839 | 1-2017-04493 | Phương pháp sản xuất không khí tỷ trọng cao | Kobayashi, Takaitsu |
74 | 32840 | 1-2018-01671 | Phương pháp sản xuất tấm hydrogel | LOTTE FINE CHEMICAL CO., LTD. |
75 | 32841 | 1-2011-02212 | Thiết bị và phương pháp bảo vệ hoạt động của tổ máy điều hòa không khí | CHINA STEEL CORPORATION |
76 | 32842 | 1-2014-03837 | Thiết bị bơm phụt | EYENOVIA, INC. |
77 | 32843 | 1-2018-01927 | Dẫn xuất axit phosphonic được cải biến bằng polyme chứa nhóm flooxyalkylen, chất xử lý bề mặt chứa dẫn xuất này và phương pháp xử lý bề mặt sử dụng chất xử lý bề mặt này | Shin-etsu Chemical Co., Ltd. |
78 | 32844 | 1-2020-01843 | Giày dép hoặc dụng cụ thể thao có màu sắc cấu trúc và phương pháp chế tạo bộ phận của giày dép hoặc dụng cụ thể thao này | NIKE INNOVATE C.V. |
79 | 32845 | 1-2018-04799 | Thân kết dính nóng chảy dạng cây dùng cho súng bắn keo nóng chảy và phương pháp sản xuất thân chứa chất kết dính nóng chảy | JOWAT SE |
80 | 32846 | 1-2018-01334 | Thiết bị phủ phôi mẫu và phương pháp phủ phôi mẫu | Suntory Holdings Limited |
81 | 32847 | 1-2021-00988 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
82 | 32848 | 1-2017-01224 | Chế phẩm gel khí được gia cường và phương pháp tạo ra chế phẩm này | ASPEN AEROGELS, INC. |
83 | 32849 | 1-2017-01837 | Vật phẩm thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
84 | 32850 | 1-2018-03299 | Tấm sàn dùng để tạo ra lớp phủ sàn | FLOORING INDUSTRIES LIMITED, SARL |
85 | 32851 | 1-2017-02638 | Thiết bị đầu cuối truyền, thiết bị đầu cuối nhận và phương pháp truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
86 | 32852 | 1-2017-04486 | Chế phẩm giải phóng chậm và phương pháp bào chế chế phẩm này | TILLOTTS PHARMA AG |
87 | 32853 | 1-2020-06814 | Phương pháp và thiết bị trình diễn dữ liệu đầu vào và vật ghi bất khả biến lưu trữ phần mềm có các lệnh để thực hiện phương pháp này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
88 | 32854 | 1-2019-01167 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
89 | 32855 | 1-2018-02643 | Vacxin chứa các chủng virut dengue giảm độc lực | KM Biologics Co., Ltd. |
90 | 32856 | 1-2016-01872 | Phân tử axit nucleic mã hóa virut gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) và chế phẩm chứa phân tử axit nucleic này | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
91 | 32857 | 1-2019-05331 | Hệ thống tạo sol khí để tạo ra sol khí có thể hít và phương pháp điều khiển hệ thống tạo sol khí | Philip Morris Products S.A. |
92 | 32858 | 1-2018-03528 | Hốc cắm hộp đựng, hệ thống hộp đựng, máy pha chế đồ uống và phương pháp sản xuất đồ uống | FREEZIO AG |
93 | 32859 | 1-2020-02621 | Phương pháp cải tạo tà vẹt bê tông cốt thép hai cục khổ 1 m thành khổ 1,435 m | Công ty Cổ phần Mai Hoàng Gia |
94 | 32860 | 1-2017-02308 | Thiết bị quang điện | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
95 | 32861 | 1-2019-01374 | Cụm đèn pha | HONDA MOTOR CO., LTD. |
96 | 32862 | 1-2017-01633 | Phương pháp truyền đa người dùng đường xuống và thiết bị trạm | LG ELECTRONICS INC. |
97 | 32863 | 1-2020-04927 | Phương pháp và thiết bị xử lý và nén tín hiệu âm thanh, vật ghi không khả biến đọc được bằng máy tính để thực hiện các phương pháp này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
98 | 32864 | 1-2018-03450 | Chế phẩm phụ gia khử hydro sulfua và phương pháp khử hydro sulfua | DORF KETAL CHEMICALS (INDIA) PRIVATE LIMITED |
99 | 32865 | 1-2016-05195 | Kết cấu tạo hình sản phẩm làm bằng vật liệu dạng tấm | GRIDESIC HOLDINGS LIMITED |
100 | 32866 | 1-2018-02771 | Quy trình thu hồi dung môi từ cột loại bỏ hydrocacbon nặng | UOP LLC |
101 | 32867 | 1-2019-04041 | Bộ tiếp hợp quấn lại bộ quấn tốc độ cao | HENDERSON, James, L. |
102 | 32868 | 1-2018-01979 | Thiết bị xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
103 | 32869 | 1-2017-04200 | Thiết bị tích hợp cho hệ thống tinh lọc | UOP LLC |
104 | 32870 | 1-2018-01225 | Hợp chất heteroaryl và dược phẩm chứa hợp chất này | DONG-A SOCIO HOLDINGS CO., LTD. |
105 | 32871 | 1-2017-03366 | Chế phẩm làm lạnh chứa hỗn hợp của hydrocacbon được flo hóa và phương pháp sản xuất chế phẩm này, thiết bị làm lạnh và phương pháp điều khiển thiết bị này | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
106 | 32872 | 1-2018-01869 | Tấm thép có lớp phủ kim loại trên cơ sở nhôm và chứa titan và chi tiết có lớp phủ kim loại | ARCELORMITTAL |
107 | 32873 | 1-2018-06061 | Cơ cấu tạo chồng để thay khay đỡ của chồng tấm và phương pháp thay khay đỡ của chồng tấm | SCHUR TECHNOLOGY A/S |
108 | 32874 | 1-2016-01123 | Dây hàn có lõi bằng chất trợ dung dùng để hàn hồ quang trong môi trường khí bảo vệ | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
109 | 32875 | 1-2015-04047 | Chế phẩm polypropylen đa thành phần dùng cho ống, quy trình sản xuất chế phẩm này và vật phẩm chứa chế phẩm này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
110 | 32876 | 1-2018-04054 | Cữ chặn chịu lửa bằng gốm | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
111 | 32877 | 1-2014-00754 | Vòi rót bịt kín lại được và sản phẩm quả dừa sẵn sàng sử dụng | DEPOO, Paul |
112 | 32878 | 1-2017-02750 | Tấm thép kỹ thuật điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
113 | 32879 | 1-2018-00301 | Tấm đáy bảng và thiết bị hiển thị bao gồm tấm đáy bảng này | Samsung Display Co., Ltd. |
114 | 32880 | 1-2020-01073 | CHI TIẾT CHỊU MÒN DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐÀO ĐẤT | ESCO GROUP LLC |
115 | 32881 | 1-2018-04372 | Cáp bằng thép chống gỉ hai lớp | KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD. |
116 | 32882 | 1-2020-01405 | Thiết bị người dùng, trạm cơ sở và phương pháp truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
117 | 32883 | 1-2017-03478 | Lò nấu chảy nhôm và phương pháp bù từ trường tạo ra bởi dòng chạy điện phân trong các bình điện phân của lò nấu chảy nhôm này | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
118 | 32884 | 1-2017-02806 | Chất dẫn xuất quinazolin, dược phẩm, kit và vật phẩm chứa dẫn xuất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
119 | 32885 | 1-2019-00948 | Bộ ngắt áp suất cao có thể điều chỉnh áp suất và thiết bị lọc nước sử dụng bộ ngắt áp suất cao | ZHEJIANG QINYUAN WATER TREATMENT S. T. CO., LTD. |
120 | 32886 | 1-2017-05217 | Phương pháp và hệ thống in vật ba chiều | NIKE INNOVATE C.V. |
121 | 32887 | 1-2018-03063 | Phương pháp sản xuất chế phẩm nhựa polyaxetal | Polyplastics Co., Ltd. |
122 | 32888 | 1-2018-03995 | Phương pháp sản xuất hạt canxi xitrat và hạt canxi xitrat được sản xuất bằng phương pháp này | UNICAL |
123 | 32889 | 1-2018-04325 | Mạch khử điện tích, nền hiển thị, thiết bị hiển thị, và phương pháp khử điện tích | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
124 | 32890 | 1-2018-03807 | Chế phẩm bôi trơn phân tán trong nước | SOPURA S.A. |
125 | 32891 | 1-2016-03290 | Hạt polyuretan nhiệt dẻo trương nở | MIRACLL CHEMICALS CO., LTD. |
126 | 32892 | 1-2019-02474 | Bộ định tỷ suất nước thải đa năng | ZHEJIANG QINYUAN WATER TREATMENT S. T. CO., LTD. |
127 | 32893 | 1-2017-04478 | Hệ thống chuyển hướng để sử dụng với nhà xí đa hố đào chìm, và nhà xí đa hố đào chìm | LIXIL Corporation |
128 | 32894 | 1-2018-02788 | Phương pháp xác định vùng truyền thông, hệ thống thu phí và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
129 | 32895 | 1-2017-00730 | Tấm thép để tăng cứng bằng cách ép, chi tiết được chế tạo bằng tấm thép này, phương pháp sản xuất tấm thép và chi tiết này | ARCELORMITTAL |
130 | 32896 | 1-2017-02564 | Tấm thép kỹ thuật điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
131 | 32897 | 1-2018-03791 | Chất ức chế bệnh bạch cầu tủy bào (MCL-1) vòng lớn và dược phẩm chứa nó để điều trị bệnh ung thư | ASTRAZENECA AB |
132 | 32898 | 1-2020-00411 | Quy trình chế tạo vật liệu aerogel từ sợi cao su phế liệu | Công ty TNHH CAPIWORLD |
133 | 32899 | 1-2020-01198 | Bàn chân giả với khớp mắt cá chân đa trục | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
134 | 32900 | 1-2021-01692 | Quy trình trồng nấm linh chi (Ganoderma Lucidum) | Trường Đại học Tây Nguyên |
135 | 32901 | 1-2018-04382 | Kết cấu nhà | Tạ Quang Huy |
136 | 32902 | 1-2020-01473 | Quy trình sản xuất gạch nung bằng cách tái chế bùn thải công nghiệp mạ điện sau thu hồi kim loại | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
137 | 32903 | 1-2020-02824 | Khẩu trang | Công ty Cổ phần Nghiên cứu Kỹ thuật Cơ khí chính xác |
138 | 32904 | 1-2018-05552 | Cụm bánh xe cứu hộ mini | Vương Xuân Hùng |
139 | 32905 | 1-2017-02137 | Hệ thống vận tải hành khách công cộng | Nguyễn Văn Kình |
140 | 32906 | 1-2018-02985 | Kháng thể đơn dòng được phân lập liên kết với GP120 của virut gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), dược phẩm chứa kháng thể đơn dòng và phương pháp tạo ra kháng thể đơn dòng này | GILEAD SCIENCES, INC. |
141 | 32907 | 1-2018-00730 | Hợp chất bao gồm polypeptit gắn đích IL-23A và yếu tố hoạt hóa tế bào B (BAFF), dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
142 | 32908 | 1-2013-00828 | Polypeptit relaxin được cải biến và phương pháp sản xuất polypeptit relaxin được cải biến này | AMBRX, INC. |
143 | 32909 | 1-2017-01228 | Hệ thống và phương pháp làm sạch bộ phận đàn hồi bằng plasma | NIKE INNOVATE C.V. |
144 | 32910 | 1-2014-04395 | Chế phẩm phủ, tấm kim loại được phủ, đồ chứa bằng kim loại và nắp kim loại được phủ chế phẩm phủ này | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
145 | 32911 | 1-2019-07219 | Chế phẩm có hoạt tính làm mềm vải, chế phẩm làm mềm vải chứa chế phẩm này, phương pháp sản xuất các chế phẩm này và phương pháp dưỡng vải | KAO CORPORATION S.A. |
146 | 32912 | 1-2018-01493 | Tụ điện, mạch điện bao gồm tụ điện này, phương pháp sản xuất tụ điện này, phương pháp sản xuất mạch điện này và thiết bị truyền thông vô tuyến bao gồm tụ điện này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
147 | 32913 | 1-2018-01442 | Cơ cấu khóa yên dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
148 | 32914 | 1-2016-01587 | Chế phẩm thẩm tách loại ba thành phần chứa axit axetic và muối của axit axetic và phương pháp điều chế chất lỏng thẩm tách | TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
149 | 32915 | 1-2017-01254 | Lớp phủ phản xạ thấp, tấm kính, nền kính và thiết bị chuyển hóa quang điện | Nippon Sheet Glass Company, Limited |
150 | 32916 | 1-2017-04591 | Bộ gia nhiệt và thiết bị hãm ảnh có trang bị bộ gia nhiệt, thiết bị tạo hình ảnh và thiết bị gia nhiệt | MISUZU INDUSTRY CO., LTD. |
151 | 32917 | 1-2016-01124 | Dây hàn có lõi bằng chất trợ dung dùng để hàn hồ quang trong môi trường khí bảo vệ | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
152 | 32918 | 1-2017-00884 | Chế phẩm dùng để bào chế tấm mỏng phân tán qua đường miệng chứa tadalafil, phương pháp bào chế tấm mỏng này và tấm mỏng được sản xuất bằng phương pháp này | SEOUL PHARMA. CO., LTD. |
153 | 32919 | 1-2020-04455 | Cơ cấu xử lý vi khuẩn và phương pháp xử lý vi khuẩn | JGC JAPAN CORPORATION |
154 | 32920 | 1-2018-03525 | Hốc cắm hộp đựng, hệ thống hộp đựng, máy pha chế đồ uống và phương pháp sản xuất đồ uống | FREEZIO AG |
155 | 32921 | 1-2017-01119 | Hợp phần chứa axit alpha-glucosiđaza ở người tái tổ hợp (rhGAA) | AMICUS THERAPEUTICS, INC. |
156 | 32922 | 1-2017-04732 | Kháng thể kháng phân tử dẫn hướng đẩy a (RGMa) được phân lập, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
157 | 32923 | 1-2018-02168 | Chế phẩm lỏng khắc ăn mòn và phương pháp khắc ăn mòn | ADEKA CORPORATION |
158 | 32924 | 1-2018-04605 | Phương pháp và thiết bị lập lịch tài nguyên, vật lưu trữ máy tính đọc được và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
159 | 32925 | 1-2019-01538 | Bộ khuếch đại được lắp trên tháp truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
160 | 32926 | 1-2018-03544 | Kết cấu dệt thoi và sản phẩm bao gồm kết cấu dệt thoi này | NIKE INNOVATE C.V. |
161 | 32927 | 1-2018-03806 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | Samsung Electronics Co., Ltd. |
162 | 32928 | 1-2018-04594 | Thiết bị phản ứng và quy trình sản xuất sản phẩm khí dầu mỏ | RES POLYFLOW LLC |
163 | 32929 | 1-2019-02325 | Phương pháp và thiết bị thực hiện dịch vụ, hệ thống được thực hiện bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
164 | 32930 | 1-2016-04535 | Mỹ phẩm | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
165 | 32931 | 1-2019-05406 | Kết cấu đỡ dạng vòng | THINK CO., LTD. |
166 | 32932 | 1-2016-00910 | Cụm bánh răng trục cân bằng | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
167 | 32933 | 1-2018-00838 | Thiết bị sản xuất vải không dệt từ các sợi liên tục | Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik |
168 | 32934 | 1-2019-04292 | Hệ thống quản lý ắcqui, thân di động, và phương pháp quản lý ắcqui | HONDA MOTOR CO., LTD. |
169 | 32935 | 1-2017-03484 | Phương pháp hiệu chỉnh sự sai lệch in trong thiết bị in | I. MER CO., LTD. |
170 | 32936 | 1-2018-03708 | Rèm cửa sổ | SHEEN WORLD TECHNOLOGY CORPORATION |
171 | 32937 | 1-2016-02637 | Chế phẩm kết dính chứa nước và quy trình sản xuất chế phẩm này | NEW ZEALAND FOREST RESEARCH INSTITUTE LIMITED |
172 | 32938 | 1-2018-04209 | Kính phân cực, phương pháp sản xuất kính phân cực, màng phân cực được bảo vệ một mặt, phương pháp sản xuất màng phân cực này, màng phân cực được gắn lớp chất kết dính nhạy áp, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất liên tục thiết bị này | NITTO DENKO CORPORATION |
173 | 32939 | 1-2018-03055 | Chi tiết nối có ren dùng cho đường ống hoặc ống và phương pháp sản xuất chi tiết nối có ren dùng cho đường ống hoặc ống này | NIPPON STEEL CORPORATION |
174 | 32940 | 1-2018-02968 | Phương pháp cắt và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
175 | 32941 | 1-2018-03942 | Phương pháp điều chế hợp chất benzoxazol | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
176 | 32942 | 1-2017-01966 | Hợp chất 2-amino bậc một-4-amino bậc hai-quinolin và dược phẩm chứa hợp chất này | GENOSCIENCE PHARMA |
177 | 32943 | 1-2019-00166 | Thiết bị chứa nước ngầm | ASAHI CONCRETE WORKS CO., LTD. |
178 | 32944 | 1-2014-00701 | Bột composit và phương pháp sản xuất bột này | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
179 | 32945 | 1-2019-04821 | Thiết bị để xử lý phủ kim loại nóng chảy liên tục và phương pháp để xử lý phủ kim loại nóng chảy sử dụng thiết bị này | JFE Steel Corporation |
180 | 32946 | 1-2018-01218 | Vật dụng để mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
181 | 32947 | 1-2017-02795 | Màn hiển thị ảnh ba chiều tự động và thiết bị xách tay chứa màn hiển thị này | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
182 | 32948 | 1-2018-00774 | Bộ dụng cụ đóng gói, gói, phương pháp đóng gói bằng bộ dụng cụ đóng gói, thiết bị sản xuất bộ dụng cụ đóng gói, và phương pháp sản xuất bộ dụng cụ đóng gói | TAIYO SHIGYO CO., LTD. |
183 | 32949 | 1-2018-02478 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
184 | 32950 | 1-2017-02794 | Màn hiển thị ảnh ba chiều tự động và thiết bị xách tay chứa màn hiển thị này | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
185 | 32951 | 1-2018-00250 | Vật chứa phân phối | UNICHARM CORPORATION |
186 | 32952 | 1-2018-00379 | Vật dụng mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
187 | 32953 | 1-2018-02350 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
188 | 32954 | 1-2018-00433 | Khẩu trang dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
189 | 32955 | 1-2018-02929 | Vật dụng mặc một lần | UNICHARM CORPORATION |
190 | 32956 | 1-2018-05360 | Phương pháp cắt và gia công bằng laze, sản phẩm được cắt và gia công bằng laze, phương pháp cắt và gia công bằng nhiệt, sản phẩm được cắt và gia công bằng nhiệt, tấm thép được xử lý bề mặt, và đầu gia công laze | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
191 | 32957 | 1-2018-03046 | Khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
192 | 32958 | 1-2018-03703 | Tấm thép dùng làm hộp và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
193 | 32959 | 1-2019-04470 | Vật phẩm đúc nhựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
194 | 32960 | 1-2015-04953 | Chất chiết từ thực vật chứa diketopiperazin và phương pháp sản xuất chất chiết này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
195 | 32961 | 1-2019-04118 | Thiết bị lắp ráp chi tiết và thiết bị lắp vòng bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
196 | 32962 | 1-2018-01208 | Gói làm lạnh | TOPPAN FORMS CO., LTD. |
197 | 32963 | 1-2019-03391 | Mối nối có ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
198 | 32964 | 1-2019-02547 | Cọc cừ thép hình mũ và thân vách | JFE STEEL CORPORATION |
199 | 32965 | 1-2018-01978 | Thiết bị tận dụng ánh sáng mặt trời và hệ thống tận dụng ánh sáng mặt trời | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
200 | 32966 | 1-2018-02209 | Thiết bị hiệu chỉnh lệnh tốc độ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2022