Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 32967 | 1-2015-03906 | Chế phẩm giải phóng có kiểm soát được làm ổn định chứa vitamin D | OPKO IRELAND GLOBAL HOLDINGS, LTD. |
202 | 32968 | 1-2018-01181 | Dụng cụ vệ sinh khe răng và phương pháp sản xuất dụng cụ vệ sinh khe răng | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
203 | 32969 | 1-2017-05340 | Thiết bị phát hiện rò rỉ trên đường ống | JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
204 | 32970 | 1-2018-04752 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
205 | 32971 | 1-2017-02751 | Tấm thép kỹ thuật điện | NIPPON STEEL CORPORATION |
206 | 32972 | 1-2017-00089 | Bể chứa bằng bê tông và phương pháp chế tạo bể chứa này | SE CORPORATION |
207 | 32973 | 1-2018-00375 | Thiết bị đầu cuối di động | Honor Device Co., Ltd. |
208 | 32974 | 1-2018-01265 | Kết cấu lắp chốt cài yên xe dùng cho xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
209 | 32975 | 1-2013-02685 | Dược phẩm chứa kháng thể kháng PCSK9 người | SANOFI |
210 | 32976 | 1-2016-00557 | Hợp phần tạo màng đàn hồi, vật phẩm được tạo ra bằng phương pháp nhúng chìm, phương pháp sản xuất màng đàn hồi, màng đàn hồi, và phương pháp sản xuất găng tay | SKINPROTECT CORPORATION SDN BHD |
211 | 32977 | 1-2015-04991 | Kết cấu nối bích và thân mối bịt kín được sử dụng trong kết cấu này | KYOWA INDUSTRY CO., LTD. |
212 | 32978 | 1-2012-01474 | Phương tiện giao thông | PIAGGIO & C. S.P.A. |
213 | 32979 | 1-2019-02616 | Thiết bị và phương pháp điều khiển hoạt động của thang máy sử dụng màn hình điều khiển | YOON, Il Shik |
214 | 32980 | 1-2019-00338 | Thiết bị an toàn cho thang máy để bảo vệ tay không bị kẹp | YOON, Il Shik |
215 | 32981 | 1-2017-03711 | Máy bơm màng, đặc biệt sử dụng trong hệ thống khí thải của động cơ đốt trong và động cơ đốt trong bao gồm máy bơm màng | HOFMANN, Arno |
216 | 32982 | 1-2018-00932 | Thiết bị và phương pháp vận chuyển con trượt | YKK CORPORATION |
217 | 32983 | 1-2018-05513 | Phanh đĩa xe | Hitachi Astemo, Ltd. |
218 | 32984 | 1-2018-01958 | Phương pháp sản xuất ván ép thân thiện với môi trường và ván ép được sản xuất theo phương pháp này | JUNG, Byung Jae |
219 | 32985 | 1-2018-04718 | Màng phân cực, màng phân cực có gắn lớp chất kết dính nhạy áp, phương pháp tạo ra màng phân cực và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
220 | 32986 | 1-2017-04614 | Thiết bị trộn khí thải | Mitsubishi Power, Ltd. |
221 | 32987 | 1-2015-02567 | Thiết bị cung cấp tai kéo của máy lắp ráp con trượt | YKK CORPORATION |
222 | 32988 | 1-2018-05310 | Thiết bị gia công bằng laze | HONDA MOTOR CO., LTD. |
223 | 32989 | 1-2017-03166 | Thiết bị thổi khí | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
224 | 32990 | 1-2018-02377 | Hỗn dịch trong nước chứa givinostat và phương pháp bào chế hỗn dịch này | ITALFARMACO SPA |
225 | 32991 | 1-2015-02549 | Thiết bị kiểm tra con trượt của máy lắp ráp con trượt | YKK CORPORATION |
226 | 32992 | 1-2017-04606 | Thiết bị hỗ trợ tay vịn thang máy | YOON, Il Shik |
227 | 32993 | 1-2016-04476 | Thiết bị và phương pháp dính màng gia cố | YKK CORPORATION |
228 | 32994 | 1-2018-00690 | Hệ thống khóa cài rãnh | LOCKDOWEL, INC. |
229 | 32995 | 1-2018-00390 | Cơ cấu chiếu sáng và xe kiểu ngồi để chân hai bên được trang bị cơ cấu chiếu sáng này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
230 | 32996 | 1-2018-05490 | Van nhiệt khẩn cấp hoạt động một lần | Joint-Stock Company Engineering company ASE |
231 | 32997 | 1-2018-00970 | Thiết bị đánh bóng lò xo nén liên tục | DAEWON APPLIED ENG. CO. |
232 | 32998 | 1-2019-07498 | Cảm biến đo chính xác trở kháng ăng ten sử dụng IC đo hệ số khuếch đại và góc pha | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
233 | 32999 | 1-2020-05617 | Hệ thống và phương pháp tính toán song song cho hệ thống tương quan chéo | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
234 | 33000 | 1-2020-01150 | Ăng-ten hai phân cực dải rộng với cấu trúc tiếp điện tích hợp bộ biến đổi cân bằng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
235 | 33001 | 1-2018-01981 | Thiết bị thủy lực và phương pháp chế tạo thiết bị thủy lực này | SMC CORPORATION |
236 | 33002 | 1-2018-05290 | Phương pháp ngăn sự tạo xơ của lớp bao phủ và phương pháp ngăn độ béo của lớp bao phủ của sản phẩm thực phẩm chiên ngập hoặc tương tự | J-OIL MILLS, INC. |
237 | 33003 | 1-2016-02971 | Cơ cấu điều chỉnh độ nghiêng dùng cho rèm cửa sổ và rèm cửa sổ sử dụng cơ cấu này | HUNTER DOUGLAS INC. |
238 | 33004 | 1-2018-02635 | Van chuyển dòng | SMC CORPORATION |
239 | 33005 | 1-2018-01855 | Bộ phận bơm có bộ lọc | EIKEN KAGAKU KABUSHIKI KAISHA |
240 | 33006 | 1-2017-02778 | Thiết bị thiêu | Amen DHYLLON |
241 | 33007 | 1-2017-05167 | Dụng cụ gia công xoay được trang bị cảm biến phát hiện trạng thái trong thời gian thực | YAMAMOTO METAL TECHNOS CO., LTD. |
242 | 33008 | 1-2018-05357 | Phương pháp nối không thâm nhập các chi tiết và kết cấu nối không thâm nhập | NITTO SEIKO CO., LTD. |
243 | 33009 | 1-2017-04163 | Phương pháp truyền động và thiết bị truyền động tạo chuyển động quay vòng và quay tròn đồng trục | SOUTH CHINA UNIVERSITY OF TECHNOLOGY |
244 | 33010 | 1-2018-04078 | Hệ thống và phương pháp phát điện có metan hóa | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
245 | 33011 | 1-2019-01625 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
246 | 33012 | 1-2018-02793 | Hệ thống dẫn hướng phẫu thuật nha khoa | 2INGIS S.A. |
247 | 33013 | 1-2017-03423 | Tuabin thủy động lực và phương pháp chế tạo tuabin này | HYDROKINETIC ENERGY CORP |
248 | 33014 | 1-2015-02445 | Thiết bị gia công phần khoảng trống cho dải khóa kéo | YKK CORPORATION |
249 | 33015 | 1-2020-02119 | Phương pháp bảo trì dự đoán và vận hành hiệu quả cao thông qua phân tích thang máy | ITS CO., LTD. |
250 | 33016 | 1-2019-03224 | Máy phát điện thủy động | Kinetic NRG Technologies PTY LTD |
251 | 33017 | 1-2016-01974 | Hợp chất benzamit được thế và chế phẩm diệt côn trùng chứa hợp chất này để kiểm soát động vật chân khớp | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
252 | 33018 | 1-2017-03313 | Lưỡi gạt | SYNZTEC CO., LTD. |
253 | 33019 | 1-2017-03342 | Chất độn canxi cacbonat được xử lý bề mặt dùng cho chế phẩm nhựa hóa rắn được, và chế phẩm nhựa hóa rắn được chứa chất độn này | MARUO CALCIUM CO., LTD. |
254 | 33020 | 1-2017-05305 | Kháng thể kháng FcRH5, chế phẩm và thể tiếp hợp miễn dịch chứa kháng thể này | GENENTECH, INC. |
255 | 33021 | 1-2007-00578 | Xe máy | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
256 | 33022 | 1-2019-01626 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
257 | 33023 | 1-2018-04088 | Dây hàn có lõi chứa thuốc hàn dùng trong hàn hồ quang được bảo vệ bởi khí | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
258 | 33024 | 1-2018-02711 | Máy phân tách từ, phương pháp phân tách từ, và phương pháp sản xuất nguồn sắt | JFE Steel Corporation |
259 | 33025 | 1-2017-02888 | Phương pháp truy cập bộ nhớ, bộ nhớ lớp lưu trữ và hệ thống máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
260 | 33026 | 1-2019-00223 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
261 | 33027 | 1-2019-00219 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
262 | 33028 | 1-2017-02199 | Phương pháp cải thiện vị của tế bào nấm men và nguyên liệu cải thiện chất lượng thực phẩm | TABLEMARK CO., LTD. |
263 | 33029 | 1-2019-01419 | Cơ cấu vật chứa, phương pháp lắp nắp đậy, và cơ cấu làm giãn gioăng lót để làm giãn gioăng lót | HELEN OF TROY LIMITED |
264 | 33030 | 1-2017-02839 | Máy gặt đập liên hợp có bộ phận quay xuôi/ngược được tích hợp sử dụng cơ cấu liên kết | LS MTRON LTD. |
265 | 33031 | 1-2018-01608 | Khe biến dạng cho cầu | JINHYUNG CONSTRUCTION CO., LTD. |
266 | 33032 | 1-2018-00050 | Yên xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
267 | 33033 | 1-2018-02328 | Chốt linh hoạt và phương pháp tạo ra chốt linh hoạt này | SRJ, INC. |
268 | 33034 | 1-2018-03134 | Chế phẩm để tạo ra bọt xốp, bọt xốp và giày sử dụng bọt xốp này | TSRC CORPORATION |
269 | 33035 | 1-2017-05139 | Tấm kim loại được xử lý bề mặt, thân hộp và nắp hộp được tạo ra từ tấm kim loại được xử lý bề mặt này | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
270 | 33036 | 1-2018-01085 | Bộ tấm bao gồm thiết bị khóa cơ khí và sản phẩm nội thất lắp ghép | Välinge Innovation AB |
271 | 33037 | 1-2018-03810 | Hỗn hợp bảo quản lạnh, thiết bị chứa giữ lạnh và phương pháp vận chuyển đông lạnh | JAPAN COLD CHAIN CO., LTD. |
272 | 33038 | 1-2017-03041 | Bộ chỉ báo điều kiện dòng chảy ở máy cân | TATSUNO CORPORATION |
273 | 33039 | 1-2014-03667 | Thiết bị xử lý hóa rắn bằng tia UV (tử ngoại) | UVER Corporation Ltd. |
274 | 33040 | 1-2018-05810 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
275 | 33041 | 1-2018-02054 | Thiết bị dẫn động và thiết bị phun sử dụng thiết bị dẫn động này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
276 | 33042 | 1-2018-02687 | Đai truyền động công suất có ma sát và phương pháp sản xuất đai này | MITSUBOSHI BELTING LTD. |
277 | 33043 | 1-2016-00513 | Phương pháp kiểm tra phim | DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD. |
278 | 33044 | 1-2016-00688 | Phương pháp và thiết bị phát hiện màng quang học có điểm kém chất lượng | DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD. |
279 | 33045 | 1-2018-03061 | Vải không dệt nhiều lớp và vật dụng thấm hút | Kao Corporation |
280 | 33046 | 1-2018-05086 | Thiết bị dùng để ngăn chặn sự xuất hiện và đẻ trứng của sinh vật gây hại | Sahmyook University Industry-Academic Cooperation Foundation |
281 | 33047 | 1-2018-02157 | Bộ phận kéo căng chạy bằng điện và phương pháp điều khiển độ căng | YICHANG JINGWEI TEXTILE MACHINERY CO.,LTD. |
282 | 33048 | 1-2018-04232 | Phương pháp sản xuất hạt phân bón rắn và hợp phần phân bón | SULVARIS INC. |
283 | 33049 | 1-2020-06354 | Hệ thống xử lý thông tin bao gồm thiết bị báo động | IWATANI CORPORATION |
284 | 33050 | 1-2018-03139 | Cơ cấu khóa đầu giữ khuôn đúc | KOSSAN SDN. BHD. |
285 | 33051 | 1-2018-04513 | Thiết bị phủ và phương pháp phủ | HONDA MOTOR CO., LTD |
286 | 33052 | 1-2017-02235 | Vật liệu truyền dẫn và tiếp xúc nhiệt, chế phẩm tạo ra vật liệu này và thành phần điện tử chứa vật liệu này | Honeywell International Inc. |
287 | 33053 | 1-2016-00524 | Chủng vi khuẩn Lactobacillus fermentum PL9988, chế phẩm probiotic và thực phẩm bổ dưỡng bao gồm chủng này | PL BIO CO., LTD. |
288 | 33054 | 1-2018-00051 | Yên xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
289 | 33055 | 1-2017-01874 | Dụng cụ lót trong giày cao gót và giày cao gót được gắn dụng cụ này | HBN SHOE, LLC |
290 | 33056 | 1-2018-00138 | Phương pháp lọc giải khối và bộ lọc giải khối | Huawei Technologies Co., Ltd. |
291 | 33057 | 1-2018-04364 | Hệ thống bao gồm thiết bị xuất hàng và hệ thống vận chuyển và chuyển giao để lưu trữ và xuất hàng hoặc chuyển dịch các công-ten-nơ tiêu chuẩn trong các kho hàng trên cao | AMOVA GMBH |
292 | 33058 | 1-2014-00685 | Hợp kim hàn có độ bền chống va đập cao | Alpha Assembly Solutions Inc. |
293 | 33059 | 1-2018-02242 | Hộp đóng gói kim chi mềm dẻo và chắc chắn | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
294 | 33060 | 1-2018-05461 | Kết cấu sàn và phương pháp xây dựng kết cấu sàn này | SHIMIZU CORPORATlON |
295 | 33061 | 1-2016-02114 | Phương pháp sản xuất sắt nóng chảy và thiết bị sản xuất sắt nóng chảy | POSCO |
296 | 33062 | 1-2018-05232 | Phương pháp giặt quần áo | Kao Corporation |
297 | 33063 | 1-2016-01655 | Đồng tinh thể và phương pháp tạo ra đồng tinh thể này | Nippon Soda Co., Ltd. |
298 | 33064 | 1-2018-00151 | Phương pháp tạo gờ và hệ thống tạo gờ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
299 | 33065 | 1-2015-04105 | Chế phẩm giải phóng kéo dài chứa colchixin và quy trình bào chế viên nén chứa colchixin | MURRAY AND POOLE ENTERPRISES LIMITED |
300 | 33066 | 1-2018-00070 | Thiết bị phối màu và phương pháp phối màu sơn phục chế | CAR CONVENI CLUB CO., LTD. |
301 | 33067 | 1-2019-06642 | Phương pháp điều chế hợp chất trung gian của dẫn xuất 4-metoxypyrol | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
302 | 33068 | 1-2018-03463 | Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí | DAIFUKU CO., LTD. |
303 | 33069 | 1-2016-00325 | Hợp chất carboxamit vòng bốn cạnh, quy trình điều chế chúng, chế phẩm diệt loài gây hại chứa hợp chất này, phương pháp bảo vệ mùa vụ của cây trồng hữu ích và vật liệu nhân giống thực vật, và vật liệu nhân giống thực vật được phủ | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
304 | 33070 | 1-2018-05348 | Hợp chất tetraxyclin và dược phẩm chứa chúng | TETRAPHASE PHARMACEUTICALS, INC. |
305 | 33071 | 1-2014-00305 | Phương pháp khử phospho kim loại nóng chảy | JFE Steel Corporation |
306 | 33072 | 1-2018-00087 | Thiết bị chỉ dẫn gài lắp đầu dây, thiết bị sản xuất bộ dây, và phương pháp gài lắp đầu dây | YAZAKI CORPORATION |
307 | 33073 | 1-2020-02373 | Pin nhiên liệu | Công ty Cổ phần công nghệ cao điện hóa Việt Nam |
308 | 33074 | 1-2017-04998 | Polypeptit có hoạt tính tiết O-axetylhomoserin, vi sinh vật thuộc chi Escherichia tạo ra O-axetylhomoserin và phương pháp sản xuất O-axetylhomoserin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
309 | 33075 | 1-2018-02799 | Bộ phận nhãn, đồ chứa bằng polyme được dán nhãn và phương pháp dán nhãn đồ chứa bằng polyme | AVERY DENNISON CORPORATION |
310 | 33076 | 1-2019-03604 | Hợp chất, quy trình điều chế hợp chất, thuốc và dược phẩm chứa hợp chất này | LEAD PHARMA HOLDING B.V. |
311 | 33077 | 1-2018-03352 | Hỗn hợp chứa chất ức chế HIV integraza để phòng ngừa và/hoặc điều trị bệnh nhiễm HIV và dược phẩm chứa hỗn hợp này | ViiV Healthcare Company |
312 | 33078 | 1-2017-03193 | Thiết bị hiển thị có khe hở hoặc rãnh trong lớp cách điện vô cơ và lớp vật liệu hữu cơ | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
313 | 33079 | 1-2018-03038 | Dẫn xuất amin dạng vòng, thuốc chứa dẫn xuất này, chất đối kháng thụ thể mồ côi γ liên quan đến retinoit, và chất trị liệu hoặc ngăn ngừa bệnh | TORAY INDUSTRIES, INC. |
314 | 33080 | 1-2018-03935 | Hợp chất tetrahydroisoquinolin và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTELLAS PHARMA INC. |
315 | 33081 | 1-2018-05706 | Lò | NIKE INNOVATE C.V. |
316 | 33082 | 1-2016-04983 | Kháng thể đơn dòng ở người liên kết đặc hiệu với protein gai của virut corona gây hội chứng hô hấp Trung Đông và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
317 | 33083 | 1-2017-04438 | Thiết bị và phương pháp sấy vật liệu, và lô phi kim dùng cho thiết bị sấy này | SINGNERGY CORPORATION PTE LTD |
318 | 33084 | 1-2017-02834 | Phương pháp thu được hoặc duy trì sự truyền quang học vào chất lỏng đã loại không khí | ECOLAB USA INC. |
319 | 33085 | 1-2020-06259 | Giày dép và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
320 | 33086 | 1-2019-05080 | Thiết bị trung chuyển | IHI CORPORATION |
321 | 33087 | 1-2018-05737 | Bộ cửa sổ hoặc cửa | YKK AP Inc. |
322 | 33088 | 1-2017-05245 | Thiết bị điều khiển quy trình song công | Mitsubishi Electric Corporation |
323 | 33089 | 1-2018-04342 | Bộ dụng cụ rỗng hai chi tiết bằng vật liệu dẻo và thiết bị xịt dược chất | MATTERN, Claudia |
324 | 33090 | 1-2018-02777 | Phương pháp sản xuất tấm thép tráng kẽm và tấm thép tráng kẽm | ARCELORMITTAL |
325 | 33091 | 1-2016-01600 | Hệ thống gá hút chân không dùng để cố định bảng mạch in mềm dẻo | MIRAE AUTOMATION TECHNOLOGY |
326 | 33092 | 1-2017-02662 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
327 | 33093 | 1-2019-01390 | Cụm động lực kiểu cụm lắc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
328 | 33094 | 1-2017-03165 | Thiết bị làm sạch không khí | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (phần 2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2022 (1/2)