Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2023
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 36519 | 1-2019-03222 | Hệ thống mạng quang thụ động, thiết bị đầu cuối đường dây quang, bộ mạng quang và phương pháp truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
2 | 36520 | 1-2020-05542 | Thiết bị và quy trình sản xuất bún gạo lứt | Trường đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
3 | 36521 | 1-2018-02543 | Phương pháp điều khiển cân bằng động hệ số khuếch đại và bộ điều khiển cân bằng động hệ số khuếch đại áp dụng phương pháp này | Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội (VIETTEL) |
4 | 36522 | 1-2018-00464 | Phương pháp hợp nhất thông tin mục tiêu trên biển từ nhiều nguồn quan sát | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
5 | 36523 | 1-2019-03837 | Linh kiện cảm biến đo dòng điện và phương pháp chế tạo | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
6 | 36524 | 1-2020-06309 | Hệ thống tạo nước hoạt hóa plasma phóng điện hồ quang trượt cho y sinh và nông nghiệp | Nguyễn Quốc Sỹ |
7 | 36525 | 1-2018-04395 | Bộ đóng gói cấp một dùng để đóng gói thủy tinh thể nhân tạo ưa nước | Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị y học và Vật liệu sinh học |
8 | 36526 | 1-2018-05709 | Hệ thống phuộc trước xe ba bánh | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ Tuấn Khang |
9 | 36527 | 1-2020-02060 | QUY TRÌNH TỔNG HỢP BỘT SILIC ĐIOXIT VÔ ĐỊNH HÌNH TỪ BỘT ĐÁ THẢI CỦA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO GỐC THẠCH ANH | Công ty Cổ phần tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A |
10 | 36528 | 1-2021-05874 | Bộ giá treo túi yên lắp thêm cho xe máy | NGUYỄN BÁ KHOA HOÀNG |
11 | 36529 | 1-2019-03697 | Hợp chất chứa oligonucleotit cải biến và nhóm tiếp hợp, và chế phẩm chứa hợp chất này | IONIS PHARMACEUTICALS, INC. |
12 | 36530 | 1-2018-03535 | Peptit để sử dụng trong liệu pháp miễn dịch, phương pháp tạo ra và dược phẩm chứa peptit này | IMMATICS BIOTECHNOLOGIES GMBH |
13 | 36531 | 1-2018-05989 | Tủ có khóa dùng để giao hàng tận nhà | SINBOU EDIX Co., Ltd. |
14 | 36532 | 1-2018-03890 | Hợp chất triterpenoid điều biến ở vị trí C-3 và C-17 làm chất ức chế HIV-1 và chế phẩm chứa hợp chất này | VIIV HEALTHCARE UK (NO.5) LIMITED |
15 | 36533 | 1-2019-01425 | Chất liên kết đơn dòng liên kết với yếu tố chuyển đổi trung mô-biểu mô và dược phẩm chứa chất liên kết này | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
16 | 36534 | 1-2018-01335 | Tác nhân axit ribonucleic sợi kép (dsARNi) để ức chế sự biểu hiện của phối tử 1 gây chết tế bào theo chương trình 1 (PD-L1), và dược phẩm chứa nó | ALNYLAM PHARMACEUTICALS, INC. |
17 | 36535 | 1-2013-02425 | Chế phẩm hữu ích dùng để phun, phương pháp điều chế chế phẩm và bình phun chứa chế phẩm này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
18 | 36536 | 1-2018-05581 | Virut vaccinia chứa polynucleotit mã hóa interleukin-7 và interleukin-12, dược phẩm và kit kết hợp chứa virut này | Astellas Pharma Inc. |
19 | 36537 | 1-2019-00950 | Kháng thể được phân lập hoặc mảnh liên kết kháng nguyên của nó liên kết với MASP-3 và dược phẩm chứa chúng | OMEROS CORPORATION |
20 | 36538 | 1-2021-00205 | Phương pháp phát hiện đoạn mã độc trong mã nguồn ứng dụng Web sử dụng ngôn ngữ ASP.NET | Trường Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
21 | 36539 | 1-2018-04146 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
22 | 36540 | 1-2019-02820 | Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu điều khiển đường lên | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
23 | 36541 | 1-2021-04629 | Kết cấu móng công trình và phương pháp thi công kết cấu móng | TAKEUCHI CONSTRUCTION CO., LTD. |
24 | 36542 | 1-2019-05252 | Cơ cấu chiếu sáng dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
25 | 36543 | 1-2018-02795 | Phương pháp mã hóa, giải mã dữ liệu viđeo và thiết bị lập mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
26 | 36544 | 1-2018-02461 | Hệ thống điều khiển nhà máy điện tập trung | Tokyo Electric Power Company Holdings, Incorporated |
27 | 36545 | 1-2018-02460 | Hệ thống điều khiển nhà máy điện tập trung | Tokyo Electric Power Company Holdings, Incorporated |
28 | 36546 | 1-2019-02328 | Phương pháp xử lý mã kiểm chứng và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
29 | 36547 | 1-2019-05493 | Nhà máy điện và phương pháp phát điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
30 | 36548 | 1-2019-05496 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
31 | 36549 | 1-2019-04291 | Cấu trúc ghép nối định vị được của ống kim và chỉ khâu polydioxanon đa sợi và phương pháp ghép nối chúng | 21Century Medical Co.,Ltd |
32 | 36550 | 1-2021-05428 | Quy trình tổng hợp vật liệu nanocomposit silic oxit biến tính được tạo nhóm chức trên bề mặt dùng làm vật liệu hấp phụ cadimi trong nước | Trần Đình Minh |
33 | 36551 | 1-2019-07503 | Phương pháp phát hiện nucleotit | ILLUMINA, INC. |
34 | 36552 | 1-2018-01350 | Phương pháp alkyl hóa picolinamit bằng cloaxylal được thế | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
35 | 36553 | 1-2019-00769 | Thiết bị và phương pháp đo điện tâm đồ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
36 | 36554 | 1-2019-01730 | Mỹ phẩm trang điểm có độ bám dính da và khả năng tán được cải thiện và phương pháp bào chế mỹ phẩm này | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
37 | 36555 | 1-2019-06515 | Axit {[5-(3-clophenyl)-3-hydroxylpyridin-2-carbonyl]amino}axetic dạng rắn và dược phẩm chứa hợp chất này | Akebia Therapeutics, Inc. |
38 | 36556 | 1-2018-04844 | Mẻ polyme chứa nguyên liệu polyme và các phân tử bạc, các sản phẩm liên quan đến mẻ polyme và phương pháp sản xuất xơ | NOVEL TECHNOLOGIES HOLDINGS LIMITED |
39 | 36557 | 1-2020-03819 | Phương pháp dự đoán thuê bao giảm tương tác | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
40 | 36558 | 1-2020-06888 | Thiết bị truyền động dạng xi lanh | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
41 | 36559 | 1-2019-01312 | Đĩa bi xoay | Nguyễn Mạnh Hùng |
42 | 36560 | 1-2020-04426 | Hệ thống xây dựng mô hình tham số cơ thể người Việt Nam | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
43 | 36561 | 1-2020-05012 | Phương pháp lưu trữ thông tin hiệu năng giám sát theo chu kì để đảm bảo hiệu năng các dịch vụ trên nền tảng ảo hóa | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
44 | 36562 | 1-2020-04454 | Phương pháp định vị đối tượng bằng hệ thống camera | TẬP ĐOÀN VINGROUP – CÔNG TY CP |
45 | 36563 | 1-2020-06180 | Hệ thống và phương pháp nâng cao hiệu năng ước lượng kênh truyền của hệ thống truyền tin sử dụng sóng mang trực giao | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
46 | 36564 | 1-2018-05069 | Amit dị vòng hữu ích làm chất điều biến protein và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
47 | 36565 | 1-2020-07502 | Hệ thống và phương pháp tự động tránh nhiễu thích nghi trong băng rộng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
48 | 36566 | 1-2020-01529 | Thiết bị hàn và phương pháp hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
49 | 36567 | 1-2019-03621 | Hệ thống kiểm tra toàn bộ diện tích mô-đun camera bao gồm bộ phận quay | AP TECH CO., LTD. |
50 | 36568 | 1-2021-05032 | Hệ thống và phương pháp quản lý sân gôn | Trần Văn Nam |
51 | 36569 | 1-2021-02770 | Cáp quang tự treo không chất dẫn điện có cấu trúc cải tiến | Hoàng Xuân Hiển |
52 | 36570 | 1-2014-03768 | Thiết bị tự động đóng ngắt mạch điện báo tầu khi qua đường dân sinh | Trịnh Mạnh Tuyên |
53 | 36571 | 1-2019-00445 | Phương pháp định vị bản tin giao tiếp giữa thiết bị người dùng với mạng 3G | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
54 | 36572 | 1-2021-03861 | Thiết bị hàn và phương pháp phát hiện các hư hỏng của tấm đệm | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
55 | 36573 | 1-2020-05198 | Thiết bị nâng vật nặng | Thái Bá Hòa |
56 | 36574 | 1-2018-01674 | Hợp chất dẫn xuất dị vòng hai vòng ngưng tụ làm chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và hợp chất trung gian để điều chế hợp chất này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
57 | 36575 | 1-2015-03324 | Phương pháp đo nồng độ oxy hòa tan bằng cách sử dụng điện cực phủ màng mỏng polyme dẫn điện | Viện Công nghệ Nano - Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
58 | 36576 | 1-2019-02289 | Quy trình điều chế mực in phun nano kim loại bạc (Ag) dẫn điện, và mực in phun nano kim loại bạc (Ag) dẫn điện được điều chế bằng quy trình này | Viện Công nghệ Nano (INT) - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
59 | 36577 | 1-2018-03795 | Phương pháp chế tạo điện cực màng mỏng Ag/AgCl bằng phương pháp bốc bay chùm tia điện tử | Viện Công nghệ Nano (INT) - ĐHQG TP.HCM |
60 | 36578 | 1-2019-05235 | Hệ thống bổ sung dữ liệu giao dịch vào chuỗi khối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
61 | 36579 | 1-2018-01805 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
62 | 36580 | 1-2016-03841 | Hệ thống chơi trò chơi điện tử được làm thích ứng để sử dụng đồng thời cho nhiều người dùng | Tien-Shu HSU |
63 | 36581 | 1-2019-02139 | Thiết bị điều khiển dùng cho thiết bị phun chất lưu, thiết bị phun chất lưu và phương pháp điều khiển thiết bị phun chất lưu | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
64 | 36582 | 1-2016-02217 | Hệ thống tạo đường gắn ảo dùng cho giày dép và phương pháp gia công mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
65 | 36583 | 1-2019-01075 | Phương pháp mã hóa dự đoán liên khung, thiết bị mã hóa dự đoán liên khung, thiết bị điện tử và vật lưu trữ máy tính có thể đọc được | BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
66 | 36584 | 1-2017-03789 | Thiết bị chế tạo cửa sổ của thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
67 | 36585 | 1-2018-01015 | Kháng thể kháng PD-1, phương pháp biểu hiện và dược phẩm chứa kháng thể này | WUXI BIOLOGICS (CAYMAN) INC. |
68 | 36586 | 1-2017-04001 | Đầu kiểm tra có các thanh dò dọc để kiểm tra chức năng của thiết bị điện tử và phương pháp lắp ráp đầu kiểm tra này | TECHNOPROBE S.P.A. |
69 | 36587 | 1-2019-04048 | Phương pháp, thiết bị truyền dữ liệu và phương tiện đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
70 | 36588 | 1-2018-02892 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
71 | 36589 | 1-2019-05797 | Kim phức hợp cho máy dệt kim sợi dọc | KARL MAYER STOLL R&D GmbH |
72 | 36590 | 1-2019-04564 | Cơ cấu phân phối thuốc | TARIS BIOMEDICAL LLC |
73 | 36591 | 1-2021-04733 | Thiết bị đầu cuối di động và phương pháp khởi động việc ghi hình trên thiết bị đầu cuối di động | Huawei Device Co., Ltd. |
74 | 36592 | 1-2018-01895 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
75 | 36593 | 1-2018-02383 | Phương pháp phản hồi thông tin trạng thái kênh và thiết bị thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO.,LTD. |
76 | 36594 | 1-2017-05183 | Cơ cấu bịt kín nổi điều chỉnh được và bộ nối sử dụng cơ cấu này | AVIC JONHON OPTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD |
77 | 36595 | 1-2019-01351 | Phương pháp sản xuất giấy | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
78 | 36596 | 1-2019-03410 | Bộ phận làm lệch sợi, máy trạm của máy dệt chứa bộ phận làm lệch sợi và phương pháp vận hành máy trạm của máy dệt này | Saurer Spinning Solutions GmbH & Co. KG |
79 | 36597 | 1-2019-07008 | Quy trình epoxy hóa propen | Evonik Operations GmbH |
80 | 36598 | 1-2019-00678 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã viđeo | Nokia Technologies Oy |
81 | 36599 | 1-2020-06165 | Động cơ đa dụng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
82 | 36600 | 1-2021-01619 | Thiết bị hỗ trợ khai thác muối bằng năng lượng gió | Đinh Văn Nhã |
83 | 36601 | 1-2021-00582 | Van hỏa thuật 3/2 | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
84 | 36602 | 1-2020-01037 | Động cơ con quay phản lực kép | Trần Doãn Hòa |
85 | 36603 | 1-2020-06216 | Tay nâng hỗ trợ nâng hạ tự động | CÔNG TY TNHH TAY MÁY VIỆT NAM |
86 | 36604 | 1-2020-01571 | Quy trình sản xuất túi bằng lá | Công ty TNHH Ecolotus Việt Nam |
87 | 36605 | 1-2021-01004 | Bộ dụng cụ học tập | Công ty TNHH một thành viên Thúy Nga Business Partner |
88 | 36606 | 1-2020-02424 | Hệ thống và phương pháp lưu trữ dữ liệu 4-mức dạng ảnh ba chiều | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA |
89 | 36607 | 1-2019-02041 | Phương pháp và hệ thống tái cấu trúc kết nối của các tấm pin quang điện của hệ thống năng lượng mặt trời | VIỆN KHOA HỌC NĂNG LƯỢNG (THUỘC VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM) |
90 | 36608 | 1-2021-01281 | Phương pháp và hệ thống phát hiện đối tượng xâm nhập bằng hình ảnh và vật ghi để lưu trữ chương trình máy tính | Công ty cổ phần LUMI Việt Nam |
91 | 36609 | 1-2019-05013 | Đầu phát tia plasma lạnh xả hàng rào điện môi | Nguyễn Đức Ba |
92 | 36610 | 1-2019-02454 | Phương pháp truyền tín hiệu đường lên và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
93 | 36611 | 1-2019-02058 | Phương pháp tái lựa chọn đường dẫn tại thực thể chức năng mặt phẳng điều khiển, thực thể chức năng mặt phẳng điều khiển và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
94 | 36612 | 1-2019-02629 | Thiết bị người dùng, trạm cơ sở, mạng truyền thông không dây, phương pháp vận hành thiết bị người dùng và phương pháp vận hành trạm cơ sở | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
95 | 36613 | 1-2019-03952 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
96 | 36614 | 1-2019-02801 | Phương pháp truyền thông tin, trạm gốc, thiết bị người dùng, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống truyền thông tin | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 36615 | 1-2019-03859 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
98 | 36616 | 1-2018-03591 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
99 | 36617 | 1-2019-01639 | Thiết bị thông minh có các thân tháo rời được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
100 | 36618 | 1-2019-00182 | Thiết bị phát hiện sự bất thường của phụ tải | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
101 | 36619 | 1-2018-03593 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
102 | 36620 | 1-2018-02225 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
103 | 36621 | 1-2019-01781 | Thiết bị điều khiển truyền thông và phương pháp điều khiển truyền thông | SONY CORPORATION |
104 | 36622 | 1-2019-01147 | Phương pháp gửi thông tin hệ thống, thiết bị người dùng, trạm gốc, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
105 | 36623 | 1-2019-01650 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
106 | 36624 | 1-2018-04675 | Hệ thống truyền tin nhắn và phương pháp truyền tin nhắn của hệ thống này | NANOIT. CO., LTD. |
107 | 36625 | 1-2018-04956 | Giao diện kênh truyền nối tiếp đa năng loại C và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
108 | 36626 | 1-2019-02794 | Phương pháp để xác thực phụ, thiết bị người dùng và thiết bị chức năng mặt phẳng người dùng để hoạt động trong mạng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
109 | 36627 | 1-2018-01642 | Chất chủ vận thụ thể hoạt hóa yếu tố tăng sinh peroxisome và dược phẩm chứa hợp chất này | MITOBRIDGE, INC |
110 | 36628 | 1-2019-04195 | Mạch bộ điều vận dữ liệu, bộ điều khiển, thiết bị hiển thị, và phương pháp điều vận thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
111 | 36629 | 1-2017-04890 | Phương pháp làm trắng răng thẩm mỹ | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
112 | 36630 | 1-2017-01849 | Chất hồ sợi, sợi dọc được hồ bằng cách sử dụng chất hồ sợi này, và quy trình sản xuất vải | KURARAY CO., LTD. |
113 | 36631 | 1-2019-06506 | Kết cấu mắc dây điện có các điểm nối được bố trí trên các vách bên và phương pháp thi công trong tòa nhà | SANG GUN CO., LTD. |
114 | 36632 | 1-2019-02719 | Bộ kết hợp và thiết bị anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
115 | 36633 | 1-2019-01528 | Cơ cấu chiếu sáng dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
116 | 36634 | 1-2019-01604 | Phương pháp thu và phương pháp truyền thông tin điều khiển đường xuống, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
117 | 36635 | 1-2019-00951 | Giàn nạp điện, thiết bị điện và phương pháp điều khiển | HONDA MOTOR CO., LTD. |
118 | 36636 | 1-2019-02109 | Phương pháp thiết lập kết nối dữ liệu và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
119 | 36637 | 1-2017-00446 | Hợp chất 1-clo-3-iođo-5-(triflometyl)benzen | E. I. DUPONT DE NEMOURS AND COMPANY |
120 | 36638 | 1-2019-05114 | Cơ cấu đèn pha dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
121 | 36639 | 1-2019-00713 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
122 | 36640 | 1-2012-03766 | Bộ truyền phát rộng dạng số, bộ thu phát rộng dạng số, phương pháp xử lý luồng của các bộ này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
123 | 36641 | 1-2019-02754 | Hợp chất là dẫn xuất của axit phenyl propionic và dược phẩm để điều trị rối loạn chuyển hóa | IL DONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
124 | 36642 | 1-2019-03925 | Phương pháp triệt nhiễu và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
125 | 36643 | 1-2017-01461 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
126 | 36644 | 1-2019-02941 | Quy trình sản xuất bột thảo dược nano | Bùi Thị Hằng |
127 | 36645 | 1-2019-06532 | Thiết bị quang trị liệu LED đa vùng bước sóng | Viện Khoa học Vật liệu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
128 | 36646 | 1-2021-00042 | Phương pháp bào chế phức hợp fenofibrat kích thước nanomet tăng sinh khả dụng in vivo và viên nén chứa phức hợp fenofibrat này | Trường Đại học Dược Hà Nội |
129 | 36647 | 1-2021-03411 | Các hợp chất dibenzocyclooctadien lignan và phương pháp chiết tách các hợp chất này từ lá cây Na rừng (Kadsura coccinea (Lem.) A. C. Smith, Schisandraceae) | Đại học Bách khoa Hà Nội |
130 | 36648 | 1-2020-02585 | Hộp chống giọt bắn nước bọt có thể xếp vào | Hà Phan Kim Nguyệt |
131 | 36649 | 1-2020-01112 | Hợp chất sesquiterpen glucosit có tác dụng gây độc tế bào ung thư và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài Cách thư tái Fissistigma pallens | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
132 | 36650 | 1-2020-05879 | Hợp chất malloapelta và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài bùm bụp Mallotus apelta | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
133 | 36651 | 1-2020-06172 | Chế phẩm để phòng ngừa kết tủa thứ cấp các hợp chất sắt (III), nhôm (III) trong quá trình xử lý axit vùng cận đáy giếng | Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP |
134 | 36652 | 1-2019-06880 | Phương pháp mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị được tạo cấu hình để mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
135 | 36653 | 1-2020-06319 | Phương pháp sản xuất chế phẩm nano đồng hữu cơ kháng nấm | Trường Đại học Vinh |
136 | 36654 | 1-2021-00676 | Quy trình xử lý tro xỉ thải thành vật liệu rắn | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
137 | 36655 | 1-2020-05472 | Thiết bị và phương pháp chế tạo vi cấu trúc treo bằng ăn mòn hơi HF | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
138 | 36656 | 1-2021-03294 | Quy trình chiết tách fucoidan trọng lượng phân tử thấp từ rong nâu sử dụng chất lỏng ion và fucoidan trọng lượng phân tử thấp thu được từ quy trình này | Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
139 | 36657 | 1-2019-03203 | Thiết bị và phương pháp để xử lý các đoạn của kim bị gãy | GROZ-BECKERT KG |
140 | 36658 | 1-2018-05404 | Chế phẩm điều hòa sự sinh trưởng của thực vật và phương pháp sử dụng chế phẩm này | JIANGSU HUIFENG BIO TECHNOLOGY CO., LTD. |
141 | 36659 | 1-2021-05360 | Quy trình sản xuất hương liệu thực phẩm hữu cơ dạng bột từ tinh dầu quả thảo quả (Amomum tsaoko Crevost et Lem) | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
142 | 36660 | 1-2020-07486 | Đầu tưới phun mưa lệch tâm | Nguyễn Văn Hai |
143 | 36661 | 1-2018-00968 | Sản phẩm thiết bị nội thất và/hoặc gia dụng | EUROKERA S.N.C. |
144 | 36662 | 1-2019-07270 | Thiết bị massage nhiệt dược trị liệu cầm tay | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
145 | 36663 | 1-2017-00938 | Phương pháp đúc nắp sau của màn hình và khuôn đúc dùng để đúc nắp sau này | OHSUNG DISPLAY Co., Ltd. |
146 | 36664 | 1-2019-03583 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
147 | 36665 | 1-2019-02300 | Hợp chất pyrazolo[1,5-a]pyridin được thế dùng làm chất ức chế kinaza sắp xếp lại trong quá trình chuyển nhiễm (RET) và dược phẩm chứa hợp chất này | ARRAY BIOPHARMA INC. |
148 | 36666 | 1-2019-00127 | Tấm không cháy có lớp mặt bằng gỗ thật và phương pháp sản xuất tấm này | KNAUF GIPS KG |
149 | 36667 | 1-2019-00512 | Phương pháp tạo bia phún xạ chứa vật liệu chuyển pha | HONEYWELL INTERNATIONAL INC. |
150 | 36668 | 1-2021-01435 | Màng tách đúc khuôn dùng trong công đoạn ép nhiệt trong quy trình sản xuất bảng mạch in | CÔNG TY TNHH SEMITECH VINA |
151 | 36669 | 1-2018-05720 | Vật liệu hợp kim nhôm và bộ phận dẫn điện, bộ phận ắc quy, thành phần kẹp, thành phần lò xo, và thành phần kết cấu chứa vật liệu hợp kim nhôm | Furukawa Electric Co., Ltd. |
152 | 36670 | 1-2020-07280 | Sản phẩm đúc bằng nhựa có thể phân hủy sinh học được, phương pháp sản xuất sản phẩm đúc bằng nhựa có thể phân hủy sinh học được, và các viên được sử dụng của nhựa có thể phân hủy sinh học được này | TBM CO., LTD. |
153 | 36671 | 1-2019-02867 | Vật liệu giảm chấn và chống va đập sụn sinh học gốc dầu thực vật và phương pháp điều chế vật liệu này | FOSHAN LINZHI POLYMER MATERIALS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. |
154 | 36672 | 1-2020-01822 | Phương pháp sản xuất giấy khử mùi | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
155 | 36673 | 1-2019-00283 | Tế bào biến nạp, phương pháp sản xuất axit dicacboxylic C4 và phương pháp cải thiện năng xuất axit dicacboxylic C4 trong tế bào chủ | KAO CORPORATION |
156 | 36674 | 1-2016-04427 | Chế phẩm được sản xuất từ nguyên liệu ban đầu thu được từ nguồn động vật và phương pháp sản xuất chế phẩm protein có cỡ hạt nhỏ từ nguyên liệu ban đầu thu được từ nguồn động vật | INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC. |
157 | 36675 | 1-2020-00853 | Cơ cấu bao gồm hệ thống lò xo đàn hồi vi cơ cho chuyển động thẳng đứng và bộ chấp hành tĩnh điện | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
158 | 36676 | 1-2018-04458 | Chất xử lý nước thải chứa xyanua và phương pháp xử lý nước thải chứa xyanua có sử dụng chúng | KATAYAMA CHEMICAL, INC. |
159 | 36677 | 1-2017-02281 | Thiết bị phanh | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
160 | 36678 | 1-2021-01918 | Hệ thống chống trộm dành cho xe ô tô cho thuê hoặc cho mượn | Trường đại học Phenikaa |
161 | 36679 | 1-2020-06203 | Khoang chất lưu có chi tiết đa hợp, giày dép có kết cấu đế chứa khoang chất lưu và phương pháp tạo thành khoang chất lưu này. | NIKE INNOVATE C.V. |
162 | 36680 | 1-2015-00400 | Kháng thể đơn dòng phân lập, dược phẩm chứa kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
163 | 36681 | 1-2017-01336 | Hệ thống truyền thông, thiết bị có thể đeo được và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
164 | 36682 | 1-2018-04723 | Thiết bị thu phát không dây và phương pháp nhận thông tin điều khiển đường xuống thực hiện bởi thiết bị thu phát không dây | Interdigital Patent Holdings, Inc. |
165 | 36683 | 1-2018-03313 | Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên xác nhận trong hệ thống truyền thông | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
166 | 36684 | 1-2019-04163 | Phương pháp mã hóa lập thể và bộ mã hóa lập thể | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
167 | 36685 | 1-2019-06455 | Phương pháp đúc dung dịch một pha | NIKE INNOVATE C.V. |
168 | 36686 | 1-2018-03590 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
169 | 36687 | 1-2017-02263 | Phương pháp sản xuất thực vật lai hoặc hạt giống lai của Theobroma cacao và Theobroma grandiflorum | MARS, INCORPORATED |
170 | 36688 | 1-2019-04052 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập, thiết bị mạng, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
171 | 36689 | 1-2018-04872 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
172 | 36690 | 1-2018-02131 | Protein chức năng kép và dược phẩm chứa protein này | YUHAN CORPORATION |
173 | 36691 | 1-2019-03061 | Thủy tinh dùng cho nền phương tiện ghi từ, nền phương tiện ghi từ, phương tiện ghi từ và lớp đệm thủy tinh dùng cho thiết bị ghi và tái tạo từ | HOYA CORPORATION |
174 | 36692 | 1-2017-01153 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
175 | 36693 | 1-2016-02188 | Phương pháp kiểm soát quần thể loài gây hại cánh nửa và quần thể rầy gây hại, phương pháp bảo vệ cây khỏi loài gây hại cánh nửa và phương pháp làm tăng sản lượng ở cây | BASF Agricultural Solutions Seed US LLC |
176 | 36694 | 1-2018-05539 | Hợp chất [1,2,3]triazolo[4,5-d]pyrimidin có ái lực đối thụ thể cannabinoit loại 2, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F.Hoffmann-La Roche AG |
177 | 36695 | 1-2018-02258 | Hệ thống và phương pháp sấy phun tĩnh điện | SPRAYING SYSTEMS CO. |
178 | 36696 | 1-2016-00551 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp cung cấp ít nhất bốn tín hiệu kênh âm thanh, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp cung cấp sự biểu diễn tín hiệu được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
179 | 36697 | 1-2019-02806 | Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
180 | 36698 | 1-2015-00409 | Phương pháp và thiết bị giải mã ảnh, và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính | Sun Patent Trust |
181 | 36699 | 1-2019-02747 | Phương pháp quản lý lớp mạng, bộ phận quản lý thứ nhất và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
182 | 36700 | 1-2018-04587 | Thể tiếp hợp của finasteride và peptit, dược phẩm và mỹ phẩm chứa thể tiếp hợp này | CAREGEN CO., LTD. |
183 | 36701 | 1-2017-01415 | Hợp kim được sản xuất bởi bột kim loại | UDDEHOLMS AB |
184 | 36702 | 1-2020-03536 | Cấu trúc vải lưới | PAIHONG VIETNAM COMPANY LIMITED |
185 | 36703 | 1-2020-05971 | Tã giấy chức năng | KOREA JINTECH |
186 | 36704 | 1-2018-00203 | Tác nhân phủ và dụng cụ y tế được xử lý bề mặt bằng tác nhân phủ này | TERUMO KABUSHIKI KAISHA |
187 | 36705 | 1-2019-01034 | Hợp chất sulfonimidoylpurinon được thế ở vị trí 7 để điều trị và phòng ngừa nhiễm virut, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F. Hoffmann-La Roche AG |
188 | 36706 | 1-2018-00342 | Phương pháp làm sạch nền thủy tinh và phương pháp sản xuất nền đĩa cứng bằng thủy tinh | Kao Corporation |
189 | 36707 | 1-2018-05918 | Phương pháp tách sinh khối ra khỏi sản phẩm lên men rắn | PURAC BIOCHEM BV |
190 | 36708 | 1-2019-00157 | Virut bệnh đậu lợn tái tổ hợp đa giá, phương pháp bào chế virut này và chế phẩm chứa virut này | CEVA SANTE ANIMALE |
191 | 36709 | 1-2019-01054 | Phương pháp thu hồi các sợi bột giấy từ vật dụng thấm hút đã qua sử dụng | UNICHARM CORPORATION |
192 | 36710 | 1-2020-01305 | Tấm trải đường cần trục gỗ-thép không sử dụng bu lông | Ngô Xuân Bình |
193 | 36711 | 1-2018-03933 | Phương pháp chế tạo vật liệu composit công nghiệp | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
194 | 36712 | 1-2021-02939 | Ống hợp kim đồng dùng cho bộ trao đổi nhiệt và phương pháp sản xuất chúng | LS METAL CO., LTD. |
195 | 36713 | 1-2019-00935 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống cấu hình tài nguyên, thiết bị phía truyền, thiết bị phía thu và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
196 | 36714 | 1-2021-03958 | Thiết bị giám sát hành trình và tự động đọc mã lỗi hỏng hóc của xe ô tô | Hà Quang Thành |
197 | 36715 | 1-2019-05065 | Cụm ống dạng ống lồng có dây dẫn gắn bên trong | Công ty TNHH Eunsung Electronics Vina |
198 | 36716 | 1-2019-05069 | Cụm ống dạng ống lồng có dây dẫn gắn bên trong | Công ty TNHH Eunsung Electronics Vina |
199 | 36717 | 1-2019-04441 | Thiết bị hạn chế dòng điện rò cho đường truyền điện | VISION TECH. INC |
200 | 36718 | 1-2019-01598 | Xe gắn máy hybrid đa năng sử dụng môtơ điện và động cơ | MEDIA TECH CO., LTD |
201 | 36719 | 1-2019-01401 | Dược phẩm và thiết bị hít định liều chứa dược phẩm này | MEXICHEM FLUOR S.A. DE C.V. |
202 | 36720 | 1-2021-00858 | Thiết bị hấp cà phê | Trần Trọng Huỳnh |
203 | 36721 | 1-2019-07177 | Chất dính, chất bịt kín, màng, vải sợi được tẩm nhựa dùng cho bộ phận điện tử và thiết bị bán dẫn | NAMICS CORPORATION |
204 | 36722 | 1-2020-06703 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | Huawei Technologies Co., Ltd. |
205 | 36723 | 1-2019-01717 | Thiết bị điện tử di động và thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
206 | 36724 | 1-2019-05311 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành dịch vụ nhận dạng tiếng nói | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
207 | 36725 | 1-2021-04034 | Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất schweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
208 | 36726 | 1-2020-02465 | Nền tảng khử trùng trong cấu trúc khép kín | ĐỖ XUÂN TRƯỜNG |
209 | 36727 | 1-2020-01681 | Hệ thống lưới chắn | SUN, Won Sang |
210 | 36728 | 1-2020-05696 | Quy trình tổng hợp vật liệu aerogel compozit từ tro bay và sợi polyetylen terephtalat tái chế | Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
211 | 36729 | 1-2019-06869 | Mạch điểm ảnh và phương pháp điều khiển mạch điểm ảnh, màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
212 | 36730 | 1-2019-00718 | Thiết bị hiển thị gấp được | InnoLux Corporation |
213 | 36731 | 1-2021-04374 | Thiết bị tách nước hai cấp cho bùn nạo vét | Nguyễn Ngọc Linh |
214 | 36732 | 1-2019-04830 | Phương pháp xử lý dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
215 | 36733 | 1-2019-00773 | Thiết bị chẩn đoán động cơ điện | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
216 | 36734 | 1-2019-04648 | Phương pháp và thiết bị giải mã khung viđeo | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
217 | 36735 | 1-2019-02319 | Đầu nối bằng nhôm và bộ nối chuyển tiếp bằng đồng-nhôm | JILIN ZHONG YING HIGH TECHNOLOGY CO., LTD. |
218 | 36736 | 1-2018-02843 | Thiết bị, phương pháp và vật ghi để mã hóa và giải mã viđeo | Nokia Technologies Oy |
219 | 36737 | 1-2019-00997 | Phương pháp nhận tín hiệu tham chiếu trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
220 | 36738 | 1-2019-07195 | Phương pháp mã hóa/giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được | SK TELECOM CO., LTD. |
221 | 36739 | 1-2019-02105 | Phương pháp gửi thông tin, phương pháp thu thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, thiết bị gửi thông tin, thiết bị thu thông tin | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
222 | 36740 | 1-2015-01392 | Phương pháp mã hóa hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
223 | 36741 | 1-2019-03653 | Hệ thống gắn mô-đun camera và phương pháp gắn mô-đun camera | AP TECH CO., LTD. |
224 | 36742 | 1-2019-02766 | Thiết bị điện tử bao gồm vỏ dẫn điện | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
225 | 36743 | 1-2019-04008 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
226 | 36744 | 1-2019-01685 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối gửi/nhận tệp tin | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
227 | 36745 | 1-2019-02042 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng truy nhập, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
228 | 36746 | 1-2019-03024 | Băng cố định và cơ cấu cố định nhiệt | CANON KABUSHIKI KAISHA |
229 | 36747 | 1-2019-06132 | Hệ thống truyền thông, phương pháp thu tin nhắn và thiết bị đeo được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
230 | 36748 | 1-2016-00944 | Hạt nhiên liệu hạt nhân có độ dẫn nhiệt được tăng cường, và phương pháp điều chế hạt này | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
231 | 36749 | 1-2016-00937 | Bộ dẫn động của thanh an toàn khẩn cấp | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
232 | 36750 | 1-2019-05907 | Bảng mạch nối dây mềm dẻo, phương pháp sản xuất bảng mạch này và thiết bị tạo ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
233 | 36751 | 1-2019-03250 | Phương pháp và thiết bị chuyển đổi chuẩn mạng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
234 | 36752 | 1-2019-06849 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
235 | 36753 | 1-2019-01852 | Phương pháp truyền thông dữ liệu, thiết bị truyền thông và phương tiện có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2024
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2023 (1/2)