Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2024
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 40654 | 1-2019-00453 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc | UNICHARM CORPORATION |
2 | 40655 | 1-2020-06777 | Phương tiện cung cấp chất lỏng | AQUASOLUTION CORPORATION |
3 | 40656 | 1-2019-01530 | Sản phẩm thép silic định hướng có mức tổn hao do thép thấp dùng cho máy biến áp có độ ồn thấp, và phương pháp chế tạo sản phẩm này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
4 | 40657 | 1-2018-04845 | Vật phẩm gốc thủy tinh và thiết bị điện tử | CORNING INCORPORATED |
5 | 40658 | 1-2019-02861 | Vật phẩm thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
6 | 40659 | 1-2020-07505 | Đầu phun cho chất chữa cháy dạng lỏng | Koatsu Co., Ltd. |
7 | 40660 | 1-2018-05543 | Bộ phận con lăn tải khuôn | Nichietsu Inc. |
8 | 40661 | 1-2020-07674 | Phương pháp và thiết bị mô phỏng thời gian sản xuất của máy cắt lát silic | YINCHUAN LONGI SILICON MATERIALS CO., LTD. |
9 | 40662 | 1-2020-01896 | Tấm co giãn được và vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
10 | 40663 | 1-2019-03715 | Phương pháp sản xuất chế phẩm latec polyme lưu hóa, chế phẩm latec polyme lưu hóa thu được bằng phương pháp này, sản phẩm cao su được làm từ chế phẩm này và phương pháp sản xuất sản phẩm cao su này | SYNTHOMER SDN. BHD. |
11 | 40664 | 1-2020-05382 | Van xịt định liều sol khí | EARTH CORPORATION |
12 | 40665 | 1-2020-02627 | Chế phẩm dùng để tạo ra lớp phủ bôi trơn và chi tiết nối có ren dùng cho đường ống hoặc ống bao gồm lớp phủ bôi trơn được tạo ra từ chế phẩm này | NIPPON STEEL CORPORATION |
13 | 40666 | 1-2019-06766 | Phương pháp được thực hiện bởi máy tính và hệ thống dự báo tức thời thời tiết để mô hình hóa, ghi, và dự báo thời tiết đối lưu tự động | I.M. SYSTEMS GROUP, INC. |
14 | 40667 | 1-2019-07391 | Chế phẩm dưỡng ẩm tại chỗ | OJI HOLDINGS CORPORATION |
15 | 40668 | 1-2019-03304 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE STEEL CORPORATION |
16 | 40669 | 1-2019-04242 | Giá đỡ thiết bị điện tử di động | YUAN, Chen-Kee |
17 | 40670 | 1-2020-05205 | Chế phẩm xử lý cho quá trình quay của sợi tổng hợp và sợi tổng hợp | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
18 | 40671 | 1-2020-02404 | Hỗn hợp vật liệu kết dính dựa trên thạch cao dùng để đúc và phương pháp sản xuất | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
19 | 40672 | 1-2020-00135 | Bao bì đóng gói tan được trong nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
20 | 40673 | 1-2020-07099 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
21 | 40674 | 1-2019-03247 | Thiết bị khóa, bệ cố định và xe chạy bằng điện | SHANGHAI DIANBA NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. |
22 | 40675 | 1-2020-00694 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
23 | 40676 | 1-2018-00537 | Chủng vi sinh vật Lactobacillus sp., chế phẩm dùng cho thức ăn chăn nuôi và phương pháp sản xuất tế bào bất hoạt của chủng này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
24 | 40677 | 1-2019-02772 | Bộ giải mã, bộ mã hóa, phương pháp giải mã dòng dữ liệu video, phương pháp mã hóa dòng dữ liệu video, thực thể mạng | GE Video Compression, LLC |
25 | 40678 | 1-2020-01442 | Cơ cấu điều khiển xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
26 | 40679 | 1-2018-05530 | Thiết bị đầu cuối người dùng, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
27 | 40680 | 1-2019-00856 | Peptit chứa mạch A và mạch B để sử dụng trong điều trị bệnh và dược phẩm chứa peptit này | UNIVERSITY OF UTAH RESEARCH FOUNDATION |
28 | 40681 | 1-2020-05458 | Phương pháp và thiết bị gia nhiệt cảm ứng dải kim loại | NIPPON STEEL CORPORATION |
29 | 40682 | 1-2019-00205 | Thiết bị truyền dùng để truyền dữ liệu xe cộ và phương pháp truyền dữ liệu xe cộ từ thiết bị này | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
30 | 40683 | 1-2019-00218 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
31 | 40684 | 1-2019-01333 | Tấm thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
32 | 40685 | 1-2018-03895 | Phương pháp cải thiện năng suất axit hữu cơ của nấm Rhizopus | KAO CORPORATION |
33 | 40686 | 1-2020-01452 | Phương pháp kiểm soát màng sinh học và/hoặc loại bỏ màng sinh học đã được tạo thành và/hoặc kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật | KEMIRA OYJ |
34 | 40687 | 1-2019-03464 | Quy trình khởi động lò phản ứng tuần hoàn đa vùng | Basell Polyolefine GmbH |
35 | 40688 | 1-2017-04255 | Bộ bình chứa đồ uống để chứa đồ uống, bộ phôi để sản xuất bộ bình chứa và phương pháp sản xuất bộ bình chứa | Carlsberg Breweries A/S |
36 | 40689 | 1-2019-05189 | Hợp chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm và hạt chứa hợp chất này, phương pháp phi điều trị để chống lại hoặc phòng trừ sinh vật gây hại không xương sống sử dụng hợp chất này | BASF SE |
37 | 40690 | 1-2020-07617 | Thép austenit chống bức xạ dùng làm vách ngăn vỏ bên trong lò phản ứng năng lượng nước áp lực | JOINT STOCK COMPANY "ROSENERGOATOM" |
38 | 40691 | 1-2019-00803 | Xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất phân bón và phương pháp sử dụng phân bón | NIPPON STEEL CORPORATION |
39 | 40692 | 1-2017-00050 | Vật liệu đánh bóng bề mặt cứng, phương pháp đánh bóng và phương pháp sản xuất vật liệu này | JH RHODES COMPANY, INC. |
40 | 40693 | 1-2019-02771 | Thiết bị mã hóa nội dung video thành dòng dữ liệu, thiết bị và phương pháp giải mã dòng dữ liệu để khôi phục lại nội dung video | GE Video Compression, LLC |
41 | 40694 | 1-2020-05933 | Quy trình sản xuất dialkyl terephtalat | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
42 | 40695 | 1-2019-02392 | Phương pháp hiển thị màn ảnh và thiết bị đầu cuối hiển thị màn ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
43 | 40696 | 1-2020-01426 | Vải không dệt và vật dụng thấm hút bao gồm vải không dệt | KAO CORPORATION |
44 | 40697 | 1-2018-05339 | Chế phẩm vật liệu làm đế giữa, phương pháp sản xuất vật liệu làm đế giữa và đế giày | NATIONAL CHENG KUNG UNIVERSITY |
45 | 40698 | 1-2019-02983 | Tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
46 | 40699 | 1-2019-06701 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
47 | 40700 | 1-2020-05724 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
48 | 40701 | 1-2019-06550 | Phương pháp thực hiện quá trình liên quan tới việc đăng ký chức năng quản lý tính di động và truy nhập (AMF) bằng việc quản lý dữ liệu hợp nhất (UDM) trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị quản lý dữ liệu hợp nhất (UDM) | LG ELECTRONICS INC. |
49 | 40702 | 1-2019-01077 | Thiết bị và phương pháp thực hiện dán ảnh lên ảnh toàn cảnh dạng hình cầu | BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
50 | 40703 | 1-2019-03805 | Vật thể được phủ | GUARDIAN GLASS, LLC |
51 | 40704 | 1-2020-07465 | Phương pháp và thiết bị để khắc và đánh bóng lát silic trong hệ thống kiềm nhờ sử dụng ozon | CHANGZHOU S.C EXACT EQUIPMENT CO., LTD. |
52 | 40705 | 1-2020-01023 | Thiết bị phát hiện lượng hơi ẩm | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
53 | 40706 | 1-2019-00233 | Hệ thống hậu hoàn thiện đồ may mặc tự động và phương pháp sử dụng hệ thống này | DONGGUAN CRYSTAL KNITTING AND GARMENT CO., LTD. |
54 | 40707 | 1-2019-05863 | Tấm thép, phương pháp sản xuất tấm thép này, nắp miện, lon dập vuốt và tái dập vuốt | JFE Steel Corporation |
55 | 40708 | 1-2020-05447 | Thiết bị và phương pháp thi công sàn của công trình xây dựng | BACK, Hi Jeong |
56 | 40709 | 1-2019-07161 | Phương pháp và hệ thống khử màu và khử mùi rượu đường | GS CALTEX CORPORATION |
57 | 40710 | 1-2017-01817 | Máy dát mỏng và phương pháp dát màng vào sản phẩm | OutDry Technologies Corporation |
58 | 40711 | 1-2020-02840 | Dẫn xuất triptolit và phương pháp điều chế dẫn xuất này | CINKATE PHARMACEUTICAL INTERMEDIATES CO., LTD. |
59 | 40712 | 1-2020-03992 | Vải không dệt thổi nóng chảy, tấm chống rò rỉ bao gồm vải không dệt thổi nóng chảy, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vải không dệt thổi nóng chảy | KAO CORPORATION |
60 | 40713 | 1-2019-02396 | Dung dịch xử lý bề mặt cho tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, phương pháp sản xuất tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm với lớp phủ bề mặt, và tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm với lớp phủ bề mặt | JFE STEEL CORPORATION |
61 | 40714 | 1-2020-06621 | Chế phẩm làm sạch vải dạng lỏng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
62 | 40715 | 1-2020-05264 | Chế phẩm sát trùng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
63 | 40716 | 1-2019-01315 | Hệ thống gia công và phương pháp gia công | HIRATA CORPORATION |
64 | 40717 | 1-2019-06412 | Lớp nền hiển thị và phương pháp sản xuất lớp nền này, và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
65 | 40718 | 1-2019-06987 | Phương pháp truyền thông và bộ truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
66 | 40719 | 1-2020-01120 | Sản phẩm đồ nội thất điều chỉnh được | MOTUS MECHANICS LTD |
67 | 40720 | 1-2021-01000 | Động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
68 | 40721 | 1-2021-02195 | Hộp lắp tháo ra được với thân chính thiết bị và hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
69 | 40722 | 1-2020-01858 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với mesothelin và dược phẩm chứa kháng thể này | GREEN CROSS CORPORATION |
70 | 40723 | 1-2020-01694 | Kết cấu bố trí ắcqui và xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
71 | 40724 | 1-2017-01674 | Hợp chất dị vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | C&C RESEARCH LABORATORIES |
72 | 40725 | 1-2020-04368 | Nguyên liệu phun dùng để sửa chữa nóng | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
73 | 40726 | 1-2022-05477 | Thiết bị xử lý thông tin | SAGRI CO., LTD. |
74 | 40727 | 1-2021-01444 | Phương pháp điều chế malathion | CHEMINOVA A/S |
75 | 40728 | 1-2016-02431 | Hợp chất pyroliđinon, chế phẩm diệt cỏ chứa nó và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | FMC CORPORATION |
76 | 40729 | 1-2021-03376 | Hộp chứa nằm ngang gắn vào xe máy với bộ phận lắp được cải tiến vào khung xe | GIVI S.P.A. |
77 | 40730 | 1-2021-00095 | Thang | LITTLE GIANT LADDER SYSTEMS, LLC |
78 | 40731 | 1-2020-07097 | Thiết bị sấy sắn khúc | Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo Máy nông nghiệp (RIAM) |
79 | 40732 | 1-2019-03628 | Thiết bị trộn lại phân tử hydro của pin điện phân dạng đĩa và phương pháp trộn lại phân tử hydro | Wen-Shing Shyu |
80 | 40733 | 1-2021-03659 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo để xác định các vectơ chuyển động afin cho các thành phần màu | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
81 | 40734 | 1-2019-02894 | Thể tiếp hợp kháng thể được đánh dấu bằng phóng xạ và phương pháp chụp ảnh mô biểu hiện PD-L1 | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
82 | 40735 | 1-2020-00523 | Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
83 | 40736 | 1-2020-00444 | Phương pháp và thiết bị điện tử để hiển thị hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
84 | 40737 | 1-2020-06296 | Vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
85 | 40738 | 1-2020-00040 | Chế phẩm làm sạch da dạng lỏng | Kao Corporation |
86 | 40739 | 1-2020-05358 | Phương pháp để sản xuất puli cho bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai và bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai với puli này | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
87 | 40740 | 1-2019-03622 | Hợp chất imiđazopyrolopyridin và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
88 | 40741 | 1-2019-03806 | Vật thể được phủ | GUARDIAN GLASS, LLC |
89 | 40742 | 1-2019-01089 | Phương pháp sản xuất chất xúc tác tổng hợp amoniac và phương pháp sản xuất amoniac | TOKYO INSTITUTE OF TECHNOLOGY |
90 | 40743 | 1-2020-00889 | Phương tiện giao thông nghiêng | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
91 | 40744 | 1-2019-00802 | Xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất phân bón và phương pháp sử dụng phân bón | NIPPON STEEL CORPORATION |
92 | 40745 | 1-2018-04940 | Phương pháp tạo thành hợp kim kim loại, và phương pháp điều chỉnh độ rộng vùng cấm của thỏi hợp kim kim loại | FIRST SOLAR, INC. |
93 | 40746 | 1-2019-05520 | Hợp chất đúc polyamit và vật đúc được sản xuất từ hợp chất này | EMS-PATENT AG |
94 | 40747 | 1-2019-07172 | Mô đun mốc định hướng cho chuyển động người máy, mốc định hướng, và nguời máy | ZHEJIANG LIBIAO ROBOTS CO., LTD. |
95 | 40748 | 1-2018-00175 | Màng polyme tổng hợp chống thấm nước tự đỡ với đặc tính tự phục hồi và phương pháp sản xuất màng này | ATARFIL, S.L. |
96 | 40749 | 1-2019-06289 | Phương pháp truy cập ngẫu nhiên được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối, phương pháp truy cập ngẫu nhiên được thực hiện bởi thiết bị mạng, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 40750 | 1-2017-04264 | Chế phẩm làm sạch răng | NIPPON ZETTOC CO., LTD. |
98 | 40751 | 1-2020-02611 | Thiết bị cấp phối nước có vị phù hợp ổn định | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
99 | 40752 | 1-2020-02093 | Bộ nối thử nghiệm | ISC CO., LTD |
100 | 40753 | 1-2020-04344 | Vật dụng thấm hút có dạng quần | Unicharm Corporation |
101 | 40754 | 1-2020-00707 | Quả cầu mây và dải cụm lắp ráp để tạo nên quả cầu này | SATIAN INDUSTRIES CO., LTD. |
102 | 40755 | 1-2019-07252 | Hợp chất 6H-thieno[2,3-e][1,2,4]triazolo[3,4-c][1,2,4]triazepin và dược phẩm chứa nó | AYUMI PHARMACEUTICAL CORPORATION |
103 | 40756 | 1-2019-02504 | Thiết bị kiểm tra và máy đóng gói bao gói dạng vỉ | CKD CORPORATION |
104 | 40757 | 1-2018-05728 | Kháng thể kháng LAG-3 hoặc đoạn liên kết kháng nguyên của nó, dược phẩm và phương pháp tạo ra kháng thể này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
105 | 40758 | 1-2020-01778 | Hệ thống khởi động động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
106 | 40759 | 1-2018-04257 | Vật thể được phủ có màu sắc phản xạ phía kính là màu xám | GUARDIAN GLASS, LLC |
107 | 40760 | 1-2018-03409 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
108 | 40761 | 1-2013-03795 | Dược phẩm lỏng ổn định chứa kháng thể kháng α4β7 | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC. |
109 | 40762 | 1-2017-01900 | Phương pháp in chuyển nhiệt tại nhiệt độ thấp | CHANG CHUN YI |
110 | 40763 | 1-2019-01808 | Chất biến tính sợi, chế phẩm chứa chất hoàn tất dùng cho các sản phẩm dệt, phương pháp hoàn tất các sản phẩm dệt và phương pháp xử lý các sản phẩm dệt | KAO CORPORATION |
111 | 40764 | 1-2020-03750 | Phương tiện giao thông chạy điện kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
112 | 40765 | 1-2019-01531 | Phương pháp sản xuất oxy và phương pháp sản xuất điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
113 | 40766 | 1-2019-07383 | Phương pháp thu tín hiệu và thiết bị người dùng để truyền và thu tín hiệu liên quan đến sự bổ sung nút neo phiên đơn vị dữ liệu giao thức dựa vào kết nối nhiều mạng trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
114 | 40767 | 1-2020-05979 | Chất dập lửa | MORITA MIYATA CORPORATION |
115 | 40768 | 1-2021-00406 | Dụng cụ đóng kẹp | KANEDA COMPANY LIMITED |
116 | 40769 | 1-2020-01229 | Ăng-ten dạng vòng | AMOTECH CO., LTD. |
117 | 40770 | 1-2019-05816 | Ăng-ten hình vòng | AMOTECH CO., LTD. |
118 | 40771 | 1-2020-01101 | MÔĐUN ĂNG-TEN | AMOTECH CO., LTD. |
119 | 40772 | 1-2020-04808 | Thiết bị nhiệt trị liệu | Ceragem Co., Ltd |
120 | 40773 | 1-2020-00857 | Gạc vệ sinh răng miệng được tẩm chiết phẩm từ cây hẹ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Phẩm STARMED |
121 | 40774 | 1-2021-01191 | Chế phẩm probiotic để hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp và quy trình sản xuất chế phẩm này | Công ty TNHH LIVESPRO PHARMA |
122 | 40775 | 1-2020-04754 | Kết cấu bậc đặt chân của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
123 | 40776 | 1-2017-02963 | Đầu nối ống dùng cho hệ thống khung giàn tạo thành giá đỡ trong công nghiệp | G.S.ACE INDUSTRY CO.,LTD. |
124 | 40777 | 1-2019-01000 | Tấm thép dùng làm thùng nhiên liệu của xe máy và chi tiết thùng nhiên liệu | JFE Steel Corporation |
125 | 40778 | 1-2019-04654 | Phương pháp và thiết bị điều khiển để điều khiển mạch gia nhiệt cảm ứng để hàn kín vật liệu bao gói và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
126 | 40779 | 1-2019-01503 | Phương pháp báo cáo thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
127 | 40780 | 1-2019-01674 | Phương pháp kéo sợi quang và thiết bị kéo | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
128 | 40781 | 1-2019-06088 | Phương pháp xử lý lỗi liên kết vô tuyến và sản phẩm liên quan | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
129 | 40782 | 1-2020-04313 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
130 | 40783 | 1-2018-04535 | Kháng thể kháng TIM-3 hoặc phần liên kết kháng nguyên của nó và phương pháp sản xuất chúng | Les Laboratoires Servier |
131 | 40784 | 1-2017-05263 | Thức ăn chức năng chứa viên thức ăn cho cá và phương pháp sản xuất thức ăn này | EWOS INNOVATION AS |
132 | 40785 | 1-2019-00387 | Chế phẩm đệm cho giày dép, bộ phận đệm cho giày dép, giày dép chứa bộ phận đệm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm đệm cho giày dép | TAICA CORPORATION |
133 | 40786 | 1-2018-04047 | Kháng thể kháng TNF alpha, phương pháp tạo ra kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | Tillotts Pharma AG |
134 | 40787 | 1-2018-01942 | Hợp chất và thể liên hợp của cryptophyxin, quy trình điều chế, dược chất và dược phẩm chứa chúng | SANOFI |
135 | 40788 | 1-2019-05211 | Thiết bị siết chặt | FIDLOCK GMBH |
136 | 40789 | 1-2017-00870 | Chế phẩm đồ uống chứa bột nhân sâm và phương pháp sản xuất chế phẩm này | CJ WELLCARE CORPORATION |
137 | 40790 | 1-2020-06349 | Hợp chất chủ vận yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
138 | 40791 | 1-2019-00977 | Máy trồng cây | ISEKI & CO., LTD. |
139 | 40792 | 1-2019-02004 | Tấm kim loại được phủ sơ bộ | NIPPON STEEL CORPORATION |
140 | 40793 | 1-2017-02653 | Phương pháp sản xuất ổn định sản phẩm thịt trong nuôi trồng thủy sản và thức ăn nuôi trồng thủy sản | DSM IP ASSETS B.V. |
141 | 40794 | 1-2021-07792 | Quy trình sản xuất tinh chất gắm nano | Công ty Cổ phần Công nghệ Dược liệu Bắc Hà |
142 | 40795 | 1-2019-04834 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối, trạm gốc, và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
143 | 40796 | 1-2016-04923 | Vật liệu phủ dùng để hàn kín chi tiết điện tử, vật liệu hàn kín và phương pháp sản xuất vật liệu phủ này | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
144 | 40797 | 1-2019-01817 | Máy cán và phương pháp điều chỉnh máy cán | Primetals Technologies Japan, Ltd. |
145 | 40798 | 1-2018-00710 | Đế của thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông và thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông | Hitachi Astemo, Ltd. |
146 | 40799 | 1-2019-05939 | Nắp đồ chứa chất lỏng và đồ chứa chất lỏng | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
147 | 40800 | 1-2019-02358 | Phương pháp và thiết bị để thực hiện kiểm tra chặn truy cập | LG ELECTRONICS INC. |
148 | 40801 | 1-2020-01991 | CƠ CẤU NÂNG CỦA TỜI CỦA CẦN TRỤC | KONECRANES GLOBAL CORPORATION |
149 | 40802 | 1-2018-05879 | Cơ cấu thấm hút thân thiện với da và cung cấp oxy | TO2M CORPORATION |
150 | 40803 | 1-2019-05255 | Màng nhiều lớp | TOYOBO CO., LTD. |
151 | 40804 | 1-2019-04067 | Chế phẩm làm sạch dùng cho tấm thép, phương pháp làm sạch tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép | KAO CORPORATION |
152 | 40805 | 1-2018-00770 | Chế phẩm chống oxy hóa cho dầu ăn, dầu ăn chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất chúng | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
153 | 40806 | 1-2019-07395 | Chi tiết nối có ren dùng cho ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
154 | 40807 | 1-2019-00469 | Chất dính nhạy áp, chế phẩm dính nhạy áp lưu hóa được, tấm dính nhạy áp và phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
155 | 40808 | 1-2019-03586 | Kết cấu ống trong mềm và ống dẫn sử dụng nó | MILLIKEN & COMPANY |
156 | 40809 | 1-2019-01002 | Chế phẩm tiếp hợp phế cầu khuẩn đa giá, chất mang hỗn hợp và vacxin chứa chế phẩm này | SANOFI PASTEUR, INC. |
157 | 40810 | 1-2020-05712 | Thiết bị thu gom dạng robot | VERO VERIA CORPORATION |
158 | 40811 | 1-2019-03068 | Phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
159 | 40812 | 1-2020-00543 | Đầu xi lanh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
160 | 40813 | 1-2020-02510 | Chế phẩm dầu gội trị gàu hệ nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
161 | 40814 | 1-2019-04349 | Phương pháp điều khiển truyền dẫn phương tiện đường xuống, máy chủ phương tiện và vật ghi không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
162 | 40815 | 1-2017-00798 | Chế phẩm kết dính asphan và hỗn hợp rải đường asphan chứa chế phẩm này | SK INNOVATION CO., LTD. |
163 | 40816 | 1-2019-02739 | Chế phẩm silicon dẫn nhiệt, thiết bị bán dẫn được sản xuất từ chế phẩm này và phương pháp chế tạo thiết bị bán dẫn | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
164 | 40817 | 1-2019-03844 | Vật liệu dẫn truyền ánh sáng có tác dụng giữ lại các bước sóng đặc hiệu và dụng cụ chắn composit được chế tạo từ vật liệu này | Cheng Feng Enterprises Co., Ltd. |
165 | 40818 | 1-2019-00516 | Phương pháp sản xuất cuộn sạc không dây | HOLYGO Corporation |
166 | 40819 | 1-2018-04299 | Bộ lọc quang và phương pháp sản xuất bộ lọc quang này | UTI INC. |
167 | 40820 | 1-2019-01967 | Phương pháp gửi bản tin, thiết bị nút truyền thông, bộ chíp hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
168 | 40821 | 1-2019-02512 | Cuộn cảm lọc nhiễu điện từ loại thông dụng có cách quấn dây mới | SHANDONG ZHONGRUI ELECTRONICS CO., LTD. |
169 | 40822 | 1-2020-00091 | Phương pháp và thiết bị trộn để kiểm soát việc đưa nguyên liệu dạng bột vào chất lỏng đối với phương pháp trộn theo mẻ | GEA TDS GMBH |
170 | 40823 | 1-2020-00615 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
171 | 40824 | 1-2017-01465 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
172 | 40825 | 1-2019-04433 | Thiết bị và phương pháp tăng cường sự tiếp xúc pha và các phản ứng hóa học | BOB SERVICE Srl |
173 | 40826 | 1-2019-03223 | Bộ tạo bọt nhỏ và thiết bị gia dụng được trang bị bộ tạo bọt nhỏ | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
174 | 40827 | 1-2015-00183 | Hệ thống kháng lực | HABING, Douglas, John. |
175 | 40828 | 1-2019-00582 | Hệ thống để tạo ra bột gốm, và phương pháp sản xuất bột gốm bằng kỹ thuật nhiệt cacbon | ALCOA USA CORP. |
176 | 40829 | 1-2018-04092 | Phương pháp nhuộm vật nền có chứa sợi đàn hồi và sợi không đàn hồi, vật nền đã được nhuộm và vật dụng có chứa vật nền đã được nhuộm này | DYECOO TEXTILE SYSTEMS B.V. |
177 | 40830 | 1-2019-07444 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
178 | 40831 | 1-2016-01629 | Cơ cấu phanh trống tự điều chỉnh | Sanyang Motor Co., Ltd. |
179 | 40832 | 1-2019-04684 | Dây buộc cáp | FEI-LUNG KU |
180 | 40833 | 1-2020-01424 | Vải không dệt cho vật dụng thấm hút và vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
181 | 40834 | 1-2020-04453 | Phương pháp tạo ra sản phẩm dệt kim bằng máy dệt kim tròn với giường kim trụ có thể được dẫn động theo sự chuyển động quay luân phiên xung quanh trục của nó | LONATI S.P.A. |
182 | 40835 | 1-2019-05575 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
183 | 40836 | 1-2019-01820 | Động cơ nhiệt với đầu ra thủy lực kiểm soát động | MLCEK, Jiri |
184 | 40837 | 1-2017-02023 | Hợp chất indazol được thế, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
185 | 40838 | 1-2019-02280 | Phương pháp đăng ký qua truy cập mạng thuộc về mạng di động mặt đất công cộng đồng nhất trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị thực hiện phương pháp này | LG ELECTRONICS INC. |
186 | 40839 | 1-2019-01019 | Thể phân lập tinh khiết về mặt sinh học của vi sinh vật Duddingtonia flagrans và chế phẩm chứa thể phân lập Duddingtonia flagrans | INTERNATIONAL ANIMAL HEALTH PRODUCTS PTY LTD |
187 | 40840 | 1-2020-04948 | Phương pháp đúc thép liên tục | JFE Steel Corporation |
188 | 40841 | 1-2019-03270 | Phương pháp và thiết bị để dồn kênh thông tin điều khiển | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
189 | 40842 | 1-2021-00635 | Thiết bị truyền thông cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
190 | 40843 | 1-2021-00091 | Hệ thống, phương pháp và thiết bị để đo các thuộc tính của gậy chơi gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
191 | 40844 | 1-2022-06569 | DỤNG CỤ CĂN CHỈNH ĐA GÓC | Nguyễn Nhơn Hòa |
192 | 40845 | 1-2021-07190 | Máy dập đột lỗ cho thanh kim loại định hình | CÔNG TY TNHH THANH PHÚC WINDOW |
193 | 40846 | 1-2020-03805 | Hợp phần polysiloxan hữu cơ có thể hóa rắn và quy trình sản xuất hợp phần này | WACKER CHEMIE AG |
194 | 40847 | 1-2022-03877 | THIẾT BỊ XỬ LÝ RÁC THẢI Y TẾ CAO TẦN | Phạm Quang Đạo |
195 | 40848 | 1-2015-03331 | Hệ thống sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
196 | 40849 | 1-2020-06848 | Điều hòa không khí | HITACHI-JOHNSON CONTROLS AIR CONDITIONING, INC. |
197 | 40850 | 1-2019-00901 | Thiết bị tạo bọt mịn | TECH CORPORATION CO., LTD. |
198 | 40851 | 1-2019-05619 | Thùng hóa lỏng LNG côngtenơ hóa và phương pháp sản xuất LNG kết hợp | WOODSIDE ENERGY TECHNOLOGIES PTY LTD |
199 | 40852 | 1-2019-02231 | Phương pháp phân lập hợp chất sexangularetin 3-O-(2"-O- (E)-p-cumaroyl-β-D-glucopyranosid từ hoa cây trà hoa vàng (Camellia Hakodae Ninh) | Hợp tác xã bảo tồn và phát triển dược liệu Sóc Sơn |
200 | 40853 | 1-2022-03069 | THIẾT BỊ HỎA THIÊU CAO TẦN | PHẠM QUANG ĐẠO |
201 | 40854 | 1-2022-02022 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT LIỆU NANO ĐA CHỨC NĂNG TRÊN NỀN COPOLYME PLA-TPGS MANG ĐỒNG THỜI DOXORUBICIN - NANO OXIT SẮT TỪ | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
202 | 40855 | 1-2021-00377 | Phương pháp biến tính tro bay làm vật liệu hấp phụ khí cacbonic | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) |
203 | 40856 | 1-2019-05996 | Phương pháp sản xuất vật liệu tẩm trước, tấm xếp chồng, bảng mạch in và bộ linh kiện bán dẫn | Resonac Corporation |
204 | 40857 | 1-2018-00880 | Copolyamit chứa axit béo dime ở dạng monome, hợp chất đúc và sản phẩm đúc chứa copolyamit này | EMS-PATENT AG |
205 | 40858 | 1-2020-04759 | Cúp áo ngực dùng cho áo ngực và phương pháp sản xuất cúp áo ngực này | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL (GROUP) LIMITED |
206 | 40859 | 1-2020-02241 | Hợp chất epoxy-oxetan, phương pháp tổng hợp, và chế phẩm nhựa bao gồm hợp chất này | Shikoku Chemicals Corporation |
207 | 40860 | 1-2020-05384 | Phương pháp xử lý chất thải lỏng lưu trữ | ENVIRONMENTAL ENGINEERS INTERNATIONAL PTY LTD |
208 | 40861 | 1-2018-00315 | Thiết bị phát xạ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
209 | 40862 | 1-2019-01780 | Phương pháp mã hóa mã cực, thiết bị mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
210 | 40863 | 1-2020-04671 | Thủy tinh khắc ăn mòn nhanh ổn định về mặt kích thước | CORNING INCORPORATED |
211 | 40864 | 1-2019-04979 | Phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính và hệ thống quản lý hình ảnh | Hitachi Solutions Create, Ltd. |
212 | 40865 | 1-2020-00218 | Kháng thế gắn kết với phối tử gây chết tế bào theo chương trình 1 (PD-1) của người và phối tử 1 PD-1 (PD-L1) của người, tế bào động vật có vú có khả năng biểu hiện kháng thể này, quy trình sản xuất kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này | ELI LILLY AND COMPANY |
213 | 40866 | 1-2019-06513 | Hợp chất heteroarylphenylaminoquinolin và các hợp chất tương tự, quy trình và các hợp chất trung gian để điều chế chúng, chế phẩm chứa chúng và phương pháp phòng trừ các vi sinh vật không mong muốn gây bệnh trên thực vật | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
214 | 40867 | 1-2020-06657 | Phương pháp tạo ra hỗn hợp polythiol và hỗn hợp polythiol | SK pucore co., ltd. |
215 | 40868 | 1-2021-02196 | Hộp hiện ảnh và hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
216 | 40869 | 1-2021-02197 | Thiết bị tạo ảnh, hộp hiện ảnh và hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
217 | 40870 | 1-2018-01799 | Phương pháp chế tạo sản phẩm thép bao gồm bước xác định đặc điểm của lớp oxit có mặt trên nền thép đang chạy | ARCELORMITTAL |
218 | 40871 | 1-2020-06161 | Màng giải phóng cho chất kết dính silicon nhạy áp và phương pháp tạo ra màng này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
219 | 40872 | 1-2019-07181 | Thực phẩm chứa lớp phủ | Ingredion Singapore Pte. Ltd |
220 | 40873 | 1-2020-01652 | Phương pháp khóa màn hình và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI DEVICE CO., LTD. |
221 | 40874 | 1-2019-05753 | Thiết bị đỡ môđun và thiết bị pin mặt trời | HONGO INDUSTRY CO. |
222 | 40875 | 1-2020-00492 | Hệ thống và phương pháp tạo ra chỉ số metan | MUSTANG SAMPLING, LLC |
223 | 40876 | 1-2020-03957 | Phương pháp triển khai lát mạng, phần tử mạng thực hiện chức năng quản lý lát mạng, phần tử mạng thực hiện chức năng chính sách, vật lưu trữ máy tính, và hệ thống ảo hóa các chức năng mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
224 | 40877 | 1-2020-00854 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp xử lý thông tin và vật lưu trữ máy tính đọc được | NEC CORPORATION |
225 | 40878 | 1-2018-05921 | Dụng cụ kẹp để làm việc trực tiếp với dây đang có điện | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
226 | 40879 | 1-2021-00561 | Thiết bị trộn | MERCK PATENT GMBH |
227 | 40880 | 1-2021-03375 | Kết cấu gia cường sàn trước dùng cho xe và phương pháp sản xuất kết cấu gia cường sàn trước này | ARCELORMITTAL |
228 | 40881 | 1-2019-03233 | Phương pháp xử lý chỉ báo lỗi, nút chuyển tiếp, phần tử mạng mặt phẳng người dùng, phần tử mạng mặt phẳng điều khiển, hệ thống xử lý chỉ báo lỗi và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
229 | 40882 | 1-2020-02701 | Hộp mực và thiết bị ghi | CANON KABUSHIKI KAISHA |
230 | 40883 | 1-2020-06170 | Phương pháp thu nhận và tinh chế protein độc tố ho gà (PT) hoặc protein sợi ngưng kết hồng cầu (FHA) | GREEN CROSS CORPORATION |
231 | 40884 | 1-2021-00043 | Quy trình điều chế metaxylylen điisoxyanat và quy trình chế tạo thấu kính quang học | WOORI FINE CHEM CO., LTD. |
232 | 40885 | 1-2020-01521 | Trạm nạp ắcqui | HONDA MOTOR CO., LTD. |
233 | 40886 | 1-2021-05558 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi máy tính đọc được | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
234 | 40887 | 1-2020-06681 | Ván xơ ép và quy trình tạo ra ván xơ ép | IKEA SUPPLY AG |
235 | 40888 | 1-2019-05851 | Phương pháp sản xuất protein có chức năng kép | YUHAN CORPORATION |
236 | 40889 | 1-2020-00613 | Thiết bị nội thất dịch chuyển có thanh liên kết căn thẳng hàng trước | Ashley Furniture Industries, LLC |
237 | 40890 | 1-2021-00932 | Hộp mực và thiết bị tạo ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
238 | 40891 | 1-2020-02244 | Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông, và vật ghi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
239 | 40892 | 1-2021-06296 | Đầu phun, và cụm kết hợp đầu phun và khối chặn | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
240 | 40893 | 1-2020-01710 | Thiết bị luyện tập miệng | FARRELL, Christopher John |
241 | 40894 | 1-2021-02218 | Phương pháp sản xuất bảng mạch đa lớp | MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD. |
242 | 40895 | 1-2019-04664 | Thiết bị điện tử và phương pháp để chuyển đổi các ứng dụng trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
243 | 40896 | 1-2020-00581 | Vi sinh vật thuộc giống Corynebacterium sản xuất L-arginin và phương pháp sản xuất L-arginin | CJ Cheiljedang Corporation |
244 | 40897 | 1-2021-05829 | Bộ chỉ báo điện tử | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
245 | 40898 | 1-2019-07115 | Dược phẩm bao gồm kháng thể kháng PD-L1 và phương pháp bào chế dược phẩm này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
246 | 40899 | 1-2018-03926 | Đế cắm kiểm tra và phần tử dẫn điện | ISC CO., LTD. |
247 | 40900 | 1-2021-02258 | Quy trình tinh chế propylen glycol có nguồn gốc sinh học | CHANGCHUN MEIHE SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD. |
248 | 40901 | 1-2018-01612 | Thiết bị giải mã dữ liệu viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
249 | 40902 | 1-2018-04199 | Kết cấu đế dùng cho giày dép và giày dép chứa kết cấu đế này | NIKE INNOVATE C.V. |
250 | 40903 | 1-2020-02605 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để quản lý phiên | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
251 | 40904 | 1-2020-04743 | Chế phẩm diệt nấm dùng trong nông nghiệp và trồng trọt | NIPPON SODA CO., LTD. |
252 | 40905 | 1-2018-02043 | Kháng thể để điều trị bệnh thoái hóa dạng tinh bột, dược phẩm và kit để phát hiện và chẩn đoán bệnh thoái hóa dạng tinh bột bao gồm kháng thể này | AC IMMUNE S.A. |
253 | 40906 | 1-2019-04314 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
254 | 40907 | 1-2020-01468 | Phân bón loại giải phóng có kiểm soát có tính chất trôi nổi giảm chứa polyoxyetylen alkyl(-aryl)ete và phương pháp điều chế loại phân bón này | LG CHEM, LTD. |
255 | 40908 | 1-2019-01011 | Phương pháp tổng hợp (S)-2-amino-4-metyl-1-((R)-2-metyloxiran-2-yl)-pentan-1-on và muối dược dụng của chúng | AMGEN INC. |
256 | 40909 | 1-2020-05913 | Phương pháp gắn ống nối vào cọc tre | YAHAV, Udi |
257 | 40910 | 1-2021-05457 | Các phương pháp và các thiết bị mã hoá dự báo cho khối ảnh hiện thời, bộ mã hoá, bộ giải mã và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
258 | 40911 | 1-2019-00870 | Thiết bị hiển thị OLED có khung viền thu gọn | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
259 | 40912 | 1-2020-05626 | Quy trình tạo ra chế phẩm polyolefin dễ phản ứng, chế phẩm polyolefin dẻo nhiệt được tạo ra bởi quy trình này và vật phẩm làm bằng chế phẩm polyolefin này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
260 | 40913 | 1-2019-05650 | Thiết bị khoá tay lái | Minebea AccessSolutions Inc. |
261 | 40914 | 1-2020-03330 | Thiết bị phun với liều lượng được đo dùng cho việc phòng ngừa loài gây hại | EARTH CORPORATION |
262 | 40915 | 1-2021-05455 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, và vật ghi máy tính đọc được | TENCENT AMERICA LLC |
263 | 40916 | 1-2020-00023 | Chế phẩm dùng thúc đẩy tăng sinh ty thể và cải thiện chức năng của ty thể ở đối tượng và dược phẩm bao gồm chế phẩm này | Professional Dietetics S.p.A. |
264 | 40917 | 1-2020-02432 | Quy trình sản xuất sợi tơ đơn xenluloza và sợi tơ thu được bằng quy trình này | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
265 | 40918 | 1-2020-02520 | Cụm bộ lọc kiểu ghép quay dùng cho thiết bị làm sạch nước | HNN CORPORATION CO., LTD. |
266 | 40919 | 1-2020-07204 | Phương pháp giám sát chất lượng dịch vụ, thiết bị truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
267 | 40920 | 1-2021-04310 | Thiết bị cắt mành rèm ngang cuộn | BMO CO., LTD. |
268 | 40921 | 1-2020-02295 | Vòi phun dùng cho mỏ đèn xì plasma, đầu cắt laze hoặc đầu cắt laze plasma, kết cấu gồm có vòi phun, mỏ đèn xì plasma, đầu cắt laze và đầu cắt laze plasma bao gồm vòi phun, đèn xì plasma, và phương pháp để cắt plasma, phương pháp để cắt laze, phương pháp để cắt laze plasma | KJELLBERG-STIFTUNG |
269 | 40922 | 1-2019-00140 | Phương pháp tạo cấu trúc của chủng virut gây bệnh lở mồm long móng giảm độc lực nhạy cảm nhiệt độ, chủng virut thu được từ phương pháp này, vị trí đi vào ribosom bên trong đột biến và trình tự vị trí đi vào ribosom bên trong khảm | HARBIN VETERINARY RESEARCH INSTITUTE, CHINESE ACADEMY OF AGRICULTURAL SCIENCES |
270 | 40923 | 1-2016-02505 | Phương pháp sản xuất chi tiết đúc và hệ thống đúc áp lực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
271 | 40924 | 1-2021-03097 | Xe điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
272 | 40925 | 1-2021-00968 | Hệ lớp chống bám nước/dầu và phương pháp tạo ra hệ lớp chống bám nước/dầu này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
273 | 40926 | 1-2018-00877 | Chi tiết phát sáng thẳng có thể uốn và phương pháp sản xuất chi tiết này | FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
274 | 40927 | 1-2020-03459 | Quy trình điều chế bọt polyuretan và sản phẩm được tạo hình chứa bọt polyuretan này | SHELL INTERNATIONALE RESEARCH MAATSCHAPPIJ B.V. |
275 | 40928 | 1-2021-01502 | Thiết bị chiết rót khử trùng và phương pháp làm sạch thiết bị này | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
276 | 40929 | 1-2018-05905 | Hệ thống phân tách tòa nhà lò của nhà máy điện hạt nhân | JSC "ATOMENERGOPROEKT" |
277 | 40930 | 1-2019-05945 | Phương pháp sản xuất dải vật liệu kim loại | JX Metals Corporation |
278 | 40931 | 1-2019-00673 | Hạt giãn nở của chất đàn hồi gốc este, vật phẩm đúc giãn nở của chất đàn hồi gốc este, đế giữa chứa vật phẩm này và đế chứa đế giữa | SEKISUI PLASTICS CO., LTD. |
279 | 40932 | 1-2015-01741 | Chất kích thích và phương pháp kích thích sự sinh trưởng và phát triển của cây | OBSHCHESTVO S OGRANICHENNOY OTVETSTVENNOSTYU “NANOBIOTEKH” |
280 | 40933 | 1-2020-01206 | Phương pháp sản xuất chất mang silica | Resonac Corporation |
281 | 40934 | 1-2018-05268 | Bể chứa nóng chảy, quy trình và thiết bị nóng chảy | TATA STEEL LIMITED |
282 | 40935 | 1-2019-03958 | Chất điều biến kênh kali và dược phẩm chứa chúng | NOVARTIS AG |
283 | 40936 | 1-2021-00266 | Vít, chi tiết liên kết dạng vít và phương pháp tạo ra chi tiết liên kết dạng vít | EJOT SE & CO. KG |
284 | 40937 | 1-2021-00287 | Vít tự tarô | EJOT SE & CO. KG |
285 | 40938 | 1-2019-00839 | Kháng thể được phân lập kháng GPRC5D và kháng thể đặc hiệu kép GPRC5D x CD3 | JANSSEN BIOTECH, INC. |
286 | 40939 | 1-2019-07475 | Hợp kim chống ăn mòn nền niken | STOCK COMPANY "CHEPETSKY MECHANICAL PLANT" |
287 | 40940 | 1-2018-04095 | Phương pháp loại bỏ tạp chất ra khỏi dòng khí tự nhiên | ExxonMobil Technology and Engineering Company |
288 | 40941 | 1-2018-01077 | Kháng thể tái tổ hợp, kháng thể đặc hiệu đôi BCMA x CD3 tái tổ hợp, tế bào tái tổ hợp biểu hiện kháng thể, dược phẩm và phương pháp tạo ra kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
289 | 40942 | 1-2018-01293 | Vật chứa có cổ và phương pháp nạp đầy lại | KAO CORPORATION |
290 | 40943 | 1-2019-05994 | Phương pháp sản xuất vật liệu tẩm trước, vật liệu tẩm trước, vật liệu lớp, bảng mạch in và bộ linh kiện bán dẫn | Resonac Corporation |
291 | 40944 | 1-2020-05138 | Thiết bị sản xuất tấm quang học và phương pháp sản xuất tấm quang học | DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD. |
292 | 40945 | 1-2019-01753 | Phương pháp thực hiện hoạt động truyền thông từ phương tiện xe cộ tới vạn vật trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng để thực hiện hoạt động này | LG ELECTRONICS INC. |
293 | 40946 | 1-2020-02955 | Phương pháp tách và tinh chế các sản phẩm từ hệ thống xử lý cao áp | STEEPER ENERGY APS |
294 | 40947 | 1-2019-04147 | Dược phẩm lỏng ổn định chứa kháng thể kháng α4β7 và vật phẩm chứa dược phẩm này | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC. |
295 | 40948 | 1-2020-02085 | Chế phẩm xịt vải thể nước và phương pháp làm mới vải hoặc đưa quần áo trở lại trạng thái như mới giặt | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
296 | 40949 | 1-2020-05206 | Thiết bị trao đổi nhiệt | PORTA-PARK, INC. |
297 | 40950 | 1-2019-01851 | Vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao có lớp có từ tính và phương pháp sản xuất vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao có lớp có từ tính | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
298 | 40951 | 1-2020-02445 | Phương pháp vừa đóng gói linh kiện điện tử vừa phủ keo dính trên băng dính và cơ cấu dùng cho phương pháp này | CHEN, Tzu-Chung |
299 | 40952 | 1-2020-05091 | Con lăn gia trọng, phương pháp sản xuất con lăn gia trọng và khuôn dùng để sản xuất con lăn gia trọng này | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
300 | 40953 | 1-2020-07694 | Cơ cấu và phương pháp đo mực nước bằng cách sử dụng kỹ thuật điện dung | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
301 | 40954 | 1-2021-00580 | Thiết bị và phương pháp cung cấp thông tin chất lượng không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
302 | 40955 | 1-2018-02860 | Chế phẩm nông nghiệp dạng hạt chứa giberelin và phương pháp điều hoà sự phát triển của cây trồng | VALENT BIOSCIENCES LLC |
303 | 40956 | 1-2019-05075 | Phương pháp chế tạo vật phẩm có nhiều khu vực nhỏ, vật phẩm được chế tạo bằng phương pháp này, vật phẩm có nhiều khu vực nhỏ và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
304 | 40957 | 1-2019-05154 | Phương pháp, hệ thống và bộ xử lý gán động chùm tia trong mạng truyền thông vệ tinh địa tĩnh | VIASAT, INC. |
305 | 40958 | 1-2019-06110 | Phương pháp truyền thông thông qua vệ tinh truyền thông | VIASAT, INC. |
306 | 40959 | 1-2019-05506 | Phương pháp sản xuất hạt dẫn điện và hạt dẫn điện được sản xuất bằng phương pháp này | ISC CO., LTD. |
307 | 40960 | 1-2020-04290 | Máy chân không có tấm chuyển đổi được và phương pháp điều chỉnh máy chân không | NIKE INNOVATE C.V. |
308 | 40961 | 1-2020-04262 | Chế phẩm xử lý bề mặt dùng cho tấm thép mạ hợp kim kẽm nhúng nóng ba thành phần, tấm thép mạ hợp kim kẽm nhúng nóng ba thành phần được xử lý bề mặt sử dụng chế phẩm này, và phương pháp sản xuất tấm thép này | POSCO |
309 | 40962 | 1-2020-02842 | Phương pháp truy cập ngẫu nhiên, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
310 | 40963 | 1-2018-03064 | Hệ thống và phương pháp ghép hình ảnh và sản xuất và phương pháp hiệu chuẩn hệ thống quan sát | NIKE INNOVATE C.V. |
311 | 40964 | 1-2017-02948 | Hợp chất indol và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
312 | 40965 | 1-2019-06839 | 6-flo-7-(2-flo-6hydroxyphenyl)-1-(4-metyl-2-(2-propanyl)-3-pyridinyl)-4-((2S)-2-metyl-4-(2-propenoyl)-1-piperazinyl)pyrido[2,3-d]pyrimidin-2(1H)-on và chất đồng phân atrop của nó, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp in vitro để ức chế KRAS G12C trong tế bào sử dụng hợp chất và dược phẩm này | AMGEN INC. |
313 | 40966 | 1-2018-00708 | Hệ thống vệ tinh dung lượng linh hoạt | VIASAT, INC. |
314 | 40967 | 1-2020-01852 | Hỗn hợp nhựa làm sạch cho máy đúc phun và khuôn và phương pháp sử dụng hỗn hợp nhựa này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
315 | 40968 | 1-2019-01733 | Linh kiện điện cực trong suốt | DYNAMIC KOREA TECHNOLOGY, INC. |
316 | 40969 | 1-2018-00332 | Chế phẩm đàn hồi nhiệt dẻo dùng cho bọt xốp liên kết ngang, phương pháp sản xuất bọt xốp liên kết ngang và bọt xốp liên kết ngang được tạo ra bằng phương pháp này | TSRC Corporation |
317 | 40970 | 1-2020-04776 | Tấm dát mỏng và vật chứa để đóng gói linh kiện điện tử được đúc bằng cách sử dụng tấm dát mỏng này | DENKA COMPANY LIMITED |
318 | 40971 | 1-2020-04581 | (1S,2E)-3-[(1R,2R,3S,5R)-2-[(2Z)-7-(etylamino)-7-oxo-2-hepten-1-yl]-3,5-dihydroxyxyclopentyl]-1-(2-phenyletyl)-2-propen-1-yl este của axit 6-(nitrooxy)hexanoic và quy trình điều chế hợp chất này | NICOX S.A. |
319 | 40972 | 1-2019-03096 | TẤM THÉP CÁN NÓNG DÙNG LÀM ỐNG THÉP VUÔNG CÓ TỶ LỆ CHẢY THẤP, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY, ỐNG THÉP VUÔNG CÓ TỶ LỆ CHẢY THẤP VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP NÀY | JFE STEEL CORPORATION |
320 | 40973 | 1-2020-06297 | Chế phẩm làm sạch dùng cho tấm thép, phương pháp làm sạch tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép | KAO CORPORATION |
321 | 40974 | 1-2020-01325 | Nắp vật chứa có chức năng duy trì trạng thái mở | SUNG, Bo Youn |
322 | 40975 | 1-2018-06053 | Chủng Aneurinibacillus migulanus | JOINT STOCK COMPANY "VALENTA PHARMACEUTICALS" |
323 | 40976 | 1-2019-01679 | Hợp chất, dược phẩm và dược phẩm kết hợp dùng làm chất ức chế thụ thể giống toll thể nhân | NOVARTIS AG |
324 | 40977 | 1-2018-02348 | Chế phẩm để phòng trừ nhiễm virut circo loại 2 ở lợn | AGRICULTURAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE |
325 | 40978 | 1-2020-07102 | Tấm bảo vệ dẻo | UTI INC. |
326 | 40979 | 1-2019-03351 | Chế phẩm chứa pha dầu liên tục được cấu trúc và quy trình điều chế chế phẩm này | Unilever IP Holdings B.V. |
327 | 40980 | 1-2019-05826 | Peptit có tác động hoạt hóa lên thụ thể GIP và dược phẩm chứa peptit này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
328 | 40981 | 1-2020-06593 | Hệ thống và phương pháp để giữ thăng bằng xe, và xe có bánh với ít nhất hai bánh có khả năng tự giữ thăng bằng | PODDAR, Vikas |
329 | 40982 | 1-2016-01215 | Phương pháp xác định lượng IL-18 tự do trong mẫu và kit chẩn đoán để phát hiện IL-18 tự do | AB2 BIO SA |
330 | 40983 | 1-2019-01987 | Chế phẩm ngăn nhiễm bẩn và phương pháp ngăn nhiễm bẩn | MAINTECH CO., LTD. |
331 | 40984 | 1-2019-03912 | Hợp chất amit thơm của axit carboxylic và dược phẩm chứa hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
332 | 40985 | 1-2020-03381 | Chế phẩm gốc dầu | POLA CHEMICAL INDUSTRIES, INC. |
333 | 40986 | 1-2019-07465 | Hoạt chất xúc tác, phương pháp tạo ra triazol, hỗn hợp ghép và phương pháp ghép đoạn mồi vào bề mặt tiêu bản dạng tế bào dòng chảy | ILLUMINA, INC. |
334 | 40987 | 1-2019-06062 | Phương pháp thực hiện truyền thông, thiết bị người dùng, và trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
335 | 40988 | 1-2019-06355 | Bộ điều hợp chuyển đổi mạch | MITSUBISHI ELECTRIC ENGINEERING COMPANY, LIMITED |
336 | 40989 | 1-2020-06913 | Hệ thống, thiết bị, phương pháp đào tạo siết chặt mặt bích và thiết bị đầu cuối thông tin | VALQUA, LTD. |
337 | 40990 | 1-2017-00363 | Đầu máy đào hố cọc | MITANI SEKISAN CO., LTD. |
338 | 40991 | 1-2016-02778 | Phương pháp tái chế bánh xe tàu hỏa, thiết bị thực hiện phương pháp này và bánh xe tàu hỏa được tái chế bởi phương pháp này | ASIATECH CO., LTD |
339 | 40992 | 1-2019-05300 | Bộ nối cáp có ren và phương pháp lắp đặt nó | AGRO AG |
340 | 40993 | 1-2019-05476 | Thiết bị ăngten | PEGATRON CORPORATION |
341 | 40994 | 1-2019-00774 | Thiết bị xử lý thông tin, hệ thống nhận diện giọng nói và phương pháp xử lý thông tin | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
342 | 40995 | 1-2019-02753 | Quy trình polyme hóa liên tục của copolyme PA6-66 và copolyme PA6-66 | CHINA TEXTILE ACADEMY |
343 | 40996 | 1-2019-04957 | Đèn mạng đi-ốt phát quang | CHELF, Robert Bentley |
344 | 40997 | 1-2019-00133 | Thiết bị in lên chất nền rời rạc nhờ khuôn dập dẻo | MORPHOTONICS HOLDING B.V. |
345 | 40998 | 1-2019-02892 | Phương pháp giải mã và thiết bị giải mã | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
346 | 40999 | 1-2020-05465 | Tấm ủ, phương pháp sản xuất tấm ủ và phương pháp sản xuất vật nền | HOYA CORPORATION |
347 | 41000 | 1-2019-06258 | Hệ thống in trên vật thể dạng rắn và phương pháp in trên vật thể dạng rắn | WILL BEE CO.,LTD. |
348 | 41001 | 1-2019-02774 | Thiết bị giải mã dòng dữ liệu, thiết bị mã hóa nội dung video, phương pháp giải mã dòng dữ liệu | GE Video Compression, LLC |
349 | 41002 | 1-2019-05219 | Kết cấu của động cơ điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
350 | 41003 | 1-2019-03445 | Hợp chất dinucleotit dạng vòng và dược phẩm chứa chúng | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
351 | 41004 | 1-2019-06228 | Hợp chất pyridon, thuốc diệt nấm dùng trong nông nghiệp và làm vườn, phương pháp phòng ngừa và/hoặc điều trị bệnh thực vật | MITSUI CHEMICALS CROP & LIFE SOLUTIONS, INC. |
352 | 41005 | 1-2019-03476 | Phương pháp chỉnh sửa ADN hệ gen ở cây ngô | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
353 | 41006 | 1-2019-00949 | Nucleaza ngón tay kẽm, dược phẩm và bộ kit chứa nucleaza này | SANGAMO THERAPEUTICS, INC. |
354 | 41007 | 1-2019-01952 | Chất tương tự isoxazol làm chất chủ vận thụ thể Farnesoit X và chế phẩm dược chứa hợp chất này | ENANTA PHARMACEUTICALS, INC. |
355 | 41008 | 1-2017-02378 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp diệt trừ mầm bệnh | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
356 | 41009 | 1-2018-03298 | Chế phẩm chứa vi khuẩn thuộc loài Lactobacillus casei và phương pháp tạo ra sản phẩm sữa lên men | CHR. HANSEN A/S |
357 | 41010 | 1-2021-01779 | Gàu dùng cho máy đào | LEE, Kang Jun |
358 | 41011 | 1-2020-07042 | Chế phẩm diisoxyanat để sản xuất thấu kính quang học và quy trình điều chế chế phẩm này | SK pucore co., ltd. |
359 | 41012 | 1-2016-01732 | Phương pháp loại bỏ ngoại ký sinh trùng sống trên cá biển bằng cách sử dụng dung dịch nước hyđro peroxit có nồng độ thấp | Nissui Corporation |
360 | 41013 | 1-2019-02016 | Pin chì-axit ngang và bộ pin | TIANNENG BATTERY GROUP CO., LTD. |
361 | 41014 | 1-2016-02073 | Cơ cấu cắt sợi mỳ và mỳ sống được tạo ra bởi cơ cấu này | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
362 | 41015 | 1-2021-06968 | Trình tự ADN có chứa trình tự mã hóa gARN định hướng của gen GmGOLS1A và gen GmGOLS1B và phương pháp tạo ra cây đậu tương chỉnh sửa gen làm giảm hàm lượng đường khó tiêu họ raffinozơ sử dụng trình tự ADN này | Viện Công nghệ Sinh học- Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (2/2)