Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2024

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)   

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 40654 1-2019-00453 Vật dụng thấm hút kiểu mặc UNICHARM CORPORATION
2 40655 1-2020-06777 Phương tiện cung cấp chất lỏng AQUASOLUTION CORPORATION
3 40656 1-2019-01530 Sản phẩm thép silic định hướng có mức tổn hao do thép thấp dùng cho máy biến áp có độ ồn thấp, và phương pháp chế tạo sản phẩm này BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
4 40657 1-2018-04845 Vật phẩm gốc thủy tinh và thiết bị điện tử CORNING INCORPORATED
5 40658 1-2019-02861 Vật phẩm thủy tinh CORNING INCORPORATED
6 40659 1-2020-07505 Đầu phun cho chất chữa cháy dạng lỏng Koatsu Co., Ltd.
7 40660 1-2018-05543 Bộ phận con lăn tải khuôn Nichietsu Inc.
8 40661 1-2020-07674 Phương pháp và thiết bị mô phỏng thời gian sản xuất của máy cắt lát silic YINCHUAN LONGI SILICON MATERIALS CO., LTD.
9 40662 1-2020-01896 Tấm co giãn được và vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
10 40663 1-2019-03715 Phương pháp sản xuất chế phẩm latec polyme lưu hóa, chế phẩm latec polyme lưu hóa thu được bằng phương pháp này, sản phẩm cao su được làm từ chế phẩm này và phương pháp sản xuất sản phẩm cao su này SYNTHOMER SDN. BHD.
11 40664 1-2020-05382 Van xịt định liều sol khí EARTH CORPORATION
12 40665 1-2020-02627 Chế phẩm dùng để tạo ra lớp phủ bôi trơn và chi tiết nối có ren dùng cho đường ống hoặc ống bao gồm lớp phủ bôi trơn được tạo ra từ chế phẩm này NIPPON STEEL CORPORATION
13 40666 1-2019-06766 Phương pháp được thực hiện bởi máy tính và hệ thống dự báo tức thời thời tiết để mô hình hóa, ghi, và dự báo thời tiết đối lưu tự động I.M. SYSTEMS GROUP, INC.
14 40667 1-2019-07391 Chế phẩm dưỡng ẩm tại chỗ OJI HOLDINGS CORPORATION
15 40668 1-2019-03304 Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết JFE STEEL CORPORATION
16 40669 1-2019-04242 Giá đỡ thiết bị điện tử di động YUAN, Chen-Kee
17 40670 1-2020-05205 Chế phẩm xử lý cho quá trình quay của sợi tổng hợp và sợi tổng hợp TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
18 40671 1-2020-02404 Hỗn hợp vật liệu kết dính dựa trên thạch cao dùng để đúc và phương pháp sản xuất YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
19 40672 1-2020-00135 Bao bì đóng gói tan được trong nước UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
20 40673 1-2020-07099 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
21 40674 1-2019-03247 Thiết bị khóa, bệ cố định và xe chạy bằng điện SHANGHAI DIANBA NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
22 40675 1-2020-00694 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
23 40676 1-2018-00537 Chủng vi sinh vật Lactobacillus sp., chế phẩm dùng cho thức ăn chăn nuôi và phương pháp sản xuất tế bào bất hoạt của chủng này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
24 40677 1-2019-02772 Bộ giải mã, bộ mã hóa, phương pháp giải mã dòng dữ liệu video, phương pháp mã hóa dòng dữ liệu video, thực thể mạng GE Video Compression, LLC
25 40678 1-2020-01442 Cơ cấu điều khiển xe HONDA MOTOR CO., LTD.
26 40679 1-2018-05530 Thiết bị đầu cuối người dùng, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
27 40680 1-2019-00856 Peptit chứa mạch A và mạch B để sử dụng trong điều trị bệnh và dược phẩm chứa peptit này UNIVERSITY OF UTAH RESEARCH FOUNDATION
28 40681 1-2020-05458 Phương pháp và thiết bị gia nhiệt cảm ứng dải kim loại NIPPON STEEL CORPORATION
29 40682 1-2019-00205 Thiết bị truyền dùng để truyền dữ liệu xe cộ và phương pháp truyền dữ liệu xe cộ từ thiết bị này Panasonic Intellectual Property Corporation of America
30 40683 1-2019-00218 Xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
31 40684 1-2019-01333 Tấm thép NIPPON STEEL CORPORATION
32 40685 1-2018-03895 Phương pháp cải thiện năng suất axit hữu cơ của nấm Rhizopus KAO CORPORATION
33 40686 1-2020-01452 Phương pháp kiểm soát màng sinh học và/hoặc loại bỏ màng sinh học đã được tạo thành và/hoặc kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật KEMIRA OYJ
34 40687 1-2019-03464 Quy trình khởi động lò phản ứng tuần hoàn đa vùng Basell Polyolefine GmbH
35 40688 1-2017-04255 Bộ bình chứa đồ uống để chứa đồ uống, bộ phôi để sản xuất bộ bình chứa và phương pháp sản xuất bộ bình chứa Carlsberg Breweries A/S
36 40689 1-2019-05189 Hợp chất diệt sinh vật gây hại, chế phẩm và hạt chứa hợp chất này, phương pháp phi điều trị để chống lại hoặc phòng trừ sinh vật gây hại không xương sống sử dụng hợp chất này BASF SE
37 40690 1-2020-07617 Thép austenit chống bức xạ dùng làm vách ngăn vỏ bên trong lò phản ứng năng lượng nước áp lực JOINT STOCK COMPANY "ROSENERGOATOM"
38 40691 1-2019-00803 Xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất phân bón và phương pháp sử dụng phân bón NIPPON STEEL CORPORATION
39 40692 1-2017-00050 Vật liệu đánh bóng bề mặt cứng, phương pháp đánh bóng và phương pháp sản xuất vật liệu này JH RHODES COMPANY, INC.
40 40693 1-2019-02771 Thiết bị mã hóa nội dung video thành dòng dữ liệu, thiết bị và phương pháp giải mã dòng dữ liệu để khôi phục lại nội dung video GE Video Compression, LLC
41 40694 1-2020-05933 Quy trình sản xuất dialkyl terephtalat UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
42 40695 1-2019-02392 Phương pháp hiển thị màn ảnh và thiết bị đầu cuối hiển thị màn ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
43 40696 1-2020-01426 Vải không dệt và vật dụng thấm hút bao gồm vải không dệt KAO CORPORATION
44 40697 1-2018-05339 Chế phẩm vật liệu làm đế giữa, phương pháp sản xuất vật liệu làm đế giữa và đế giày NATIONAL CHENG KUNG UNIVERSITY
45 40698 1-2019-02983 Tấm thép kỹ thuật điện không được định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE STEEL CORPORATION
46 40699 1-2019-06701 Tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
47 40700 1-2020-05724 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
48 40701 1-2019-06550 Phương pháp thực hiện quá trình liên quan tới việc đăng ký chức năng quản lý tính di động và truy nhập (AMF) bằng việc quản lý dữ liệu hợp nhất (UDM) trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị quản lý dữ liệu hợp nhất (UDM) LG ELECTRONICS INC.
49 40702 1-2019-01077 Thiết bị và phương pháp thực hiện dán ảnh lên ảnh toàn cảnh dạng hình cầu BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
50 40703 1-2019-03805 Vật thể được phủ GUARDIAN GLASS, LLC
51 40704 1-2020-07465 Phương pháp và thiết bị để khắc và đánh bóng lát silic trong hệ thống kiềm nhờ sử dụng ozon CHANGZHOU S.C EXACT EQUIPMENT CO., LTD.
52 40705 1-2020-01023 Thiết bị phát hiện lượng hơi ẩm Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
53 40706 1-2019-00233 Hệ thống hậu hoàn thiện đồ may mặc tự động và phương pháp sử dụng hệ thống này DONGGUAN CRYSTAL KNITTING AND GARMENT CO., LTD.
54 40707 1-2019-05863 Tấm thép, phương pháp sản xuất tấm thép này, nắp miện, lon dập vuốt và tái dập vuốt JFE Steel Corporation
55 40708 1-2020-05447 Thiết bị và phương pháp thi công sàn của công trình xây dựng BACK, Hi Jeong
56 40709 1-2019-07161 Phương pháp và hệ thống khử màu và khử mùi rượu đường GS CALTEX CORPORATION
57 40710 1-2017-01817 Máy dát mỏng và phương pháp dát màng vào sản phẩm OutDry Technologies Corporation
58 40711 1-2020-02840 Dẫn xuất triptolit và phương pháp điều chế dẫn xuất này CINKATE PHARMACEUTICAL INTERMEDIATES CO., LTD.
59 40712 1-2020-03992 Vải không dệt thổi nóng chảy, tấm chống rò rỉ bao gồm vải không dệt thổi nóng chảy, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vải không dệt thổi nóng chảy KAO CORPORATION
60 40713 1-2019-02396 Dung dịch xử lý bề mặt cho tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, phương pháp sản xuất tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm với lớp phủ bề mặt, và tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm với lớp phủ bề mặt JFE STEEL CORPORATION
61 40714 1-2020-06621 Chế phẩm làm sạch vải dạng lỏng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
62 40715 1-2020-05264 Chế phẩm sát trùng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
63 40716 1-2019-01315 Hệ thống gia công và phương pháp gia công HIRATA CORPORATION
64 40717 1-2019-06412 Lớp nền hiển thị và phương pháp sản xuất lớp nền này, và màn hình BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
65 40718 1-2019-06987 Phương pháp truyền thông và bộ truyền HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
66 40719 1-2020-01120 Sản phẩm đồ nội thất điều chỉnh được MOTUS MECHANICS LTD
67 40720 1-2021-01000 Động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
68 40721 1-2021-02195 Hộp lắp tháo ra được với thân chính thiết bị và hộp mực CANON KABUSHIKI KAISHA
69 40722 1-2020-01858 Kháng thể gắn kết đặc hiệu với mesothelin và dược phẩm chứa kháng thể này GREEN CROSS CORPORATION
70 40723 1-2020-01694 Kết cấu bố trí ắcqui và xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
71 40724 1-2017-01674 Hợp chất dị vòng và dược phẩm chứa hợp chất này C&C RESEARCH LABORATORIES
72 40725 1-2020-04368 Nguyên liệu phun dùng để sửa chữa nóng KROSAKIHARIMA CORPORATION
73 40726 1-2022-05477 Thiết bị xử lý thông tin SAGRI CO., LTD.
74 40727 1-2021-01444 Phương pháp điều chế malathion CHEMINOVA A/S
75 40728 1-2016-02431 Hợp chất pyroliđinon, chế phẩm diệt cỏ chứa nó và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn FMC CORPORATION
76 40729 1-2021-03376 Hộp chứa nằm ngang gắn vào xe máy với bộ phận lắp được cải tiến vào khung xe GIVI S.P.A.
77 40730 1-2021-00095 Thang LITTLE GIANT LADDER SYSTEMS, LLC
78 40731 1-2020-07097 Thiết bị sấy sắn khúc Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo Máy nông nghiệp (RIAM)
79 40732 1-2019-03628 Thiết bị trộn lại phân tử hydro của pin điện phân dạng đĩa và phương pháp trộn lại phân tử hydro Wen-Shing Shyu
80 40733 1-2021-03659 Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo để xác định các vectơ chuyển động afin cho các thành phần màu BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD.
81 40734 1-2019-02894 Thể tiếp hợp kháng thể được đánh dấu bằng phóng xạ và phương pháp chụp ảnh mô biểu hiện PD-L1 REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
82 40735 1-2020-00523 Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
83 40736 1-2020-00444 Phương pháp và thiết bị điện tử để hiển thị hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
84 40737 1-2020-06296 Vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
85 40738 1-2020-00040 Chế phẩm làm sạch da dạng lỏng Kao Corporation
86 40739 1-2020-05358 Phương pháp để sản xuất puli cho bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai và bộ truyền động biến thiên liên tục dạng đai với puli này Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
87 40740 1-2019-03622 Hợp chất imiđazopyrolopyridin và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICA NV
88 40741 1-2019-03806 Vật thể được phủ GUARDIAN GLASS, LLC
89 40742 1-2019-01089 Phương pháp sản xuất chất xúc tác tổng hợp amoniac và phương pháp sản xuất amoniac TOKYO INSTITUTE OF TECHNOLOGY
90 40743 1-2020-00889 Phương tiện giao thông nghiêng Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
91 40744 1-2019-00802 Xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất xỉ luyện thép dùng làm nguyên liệu thô cho phân bón, phương pháp sản xuất phân bón và phương pháp sử dụng phân bón NIPPON STEEL CORPORATION
92 40745 1-2018-04940 Phương pháp tạo thành hợp kim kim loại, và phương pháp điều chỉnh độ rộng vùng cấm của thỏi hợp kim kim loại FIRST SOLAR, INC.
93 40746 1-2019-05520 Hợp chất đúc polyamit và vật đúc được sản xuất từ hợp chất này EMS-PATENT AG
94 40747 1-2019-07172 Mô đun mốc định hướng cho chuyển động người máy, mốc định hướng, và nguời máy ZHEJIANG LIBIAO ROBOTS CO., LTD.
95 40748 1-2018-00175 Màng polyme tổng hợp chống thấm nước tự đỡ với đặc tính tự phục hồi và phương pháp sản xuất màng này ATARFIL, S.L.
96 40749 1-2019-06289 Phương pháp truy cập ngẫu nhiên được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối, phương pháp truy cập ngẫu nhiên được thực hiện bởi thiết bị mạng, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
97 40750 1-2017-04264 Chế phẩm làm sạch răng NIPPON ZETTOC CO., LTD.
98 40751 1-2020-02611 Thiết bị cấp phối nước có vị phù hợp ổn định UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
99 40752 1-2020-02093 Bộ nối thử nghiệm ISC CO., LTD
100 40753 1-2020-04344 Vật dụng thấm hút có dạng quần Unicharm Corporation
101 40754 1-2020-00707 Quả cầu mây và dải cụm lắp ráp để tạo nên quả cầu này SATIAN INDUSTRIES CO., LTD.
102 40755 1-2019-07252 Hợp chất 6H-thieno[2,3-e][1,2,4]triazolo[3,4-c][1,2,4]triazepin và dược phẩm chứa nó AYUMI PHARMACEUTICAL CORPORATION
103 40756 1-2019-02504 Thiết bị kiểm tra và máy đóng gói bao gói dạng vỉ CKD CORPORATION
104 40757 1-2018-05728 Kháng thể kháng LAG-3 hoặc đoạn liên kết kháng nguyên của nó, dược phẩm và phương pháp tạo ra kháng thể này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
105 40758 1-2020-01778 Hệ thống khởi động động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
106 40759 1-2018-04257 Vật thể được phủ có màu sắc phản xạ phía kính là màu xám GUARDIAN GLASS, LLC
107 40760 1-2018-03409 Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông SHARP KABUSHIKI KAISHA
108 40761 1-2013-03795 Dược phẩm lỏng ổn định chứa kháng thể kháng α4β7 MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC.
109 40762 1-2017-01900 Phương pháp in chuyển nhiệt tại nhiệt độ thấp CHANG CHUN YI
110 40763 1-2019-01808 Chất biến tính sợi, chế phẩm chứa chất hoàn tất dùng cho các sản phẩm dệt, phương pháp hoàn tất các sản phẩm dệt và phương pháp xử lý các sản phẩm dệt KAO CORPORATION
111 40764 1-2020-03750 Phương tiện giao thông chạy điện kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
112 40765 1-2019-01531 Phương pháp sản xuất oxy và phương pháp sản xuất điện 8 RIVERS CAPITAL, LLC
113 40766 1-2019-07383 Phương pháp thu tín hiệu và thiết bị người dùng để truyền và thu tín hiệu liên quan đến sự bổ sung nút neo phiên đơn vị dữ liệu giao thức dựa vào kết nối nhiều mạng trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
114 40767 1-2020-05979 Chất dập lửa MORITA MIYATA CORPORATION
115 40768 1-2021-00406 Dụng cụ đóng kẹp KANEDA COMPANY LIMITED
116 40769 1-2020-01229 Ăng-ten dạng vòng AMOTECH CO., LTD.
117 40770 1-2019-05816 Ăng-ten hình vòng AMOTECH CO., LTD.
118 40771 1-2020-01101 MÔĐUN ĂNG-TEN AMOTECH CO., LTD.
119 40772 1-2020-04808 Thiết bị nhiệt trị liệu Ceragem Co., Ltd
120 40773 1-2020-00857 Gạc vệ sinh răng miệng được tẩm chiết phẩm từ cây hẹ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Phẩm STARMED
121 40774 1-2021-01191 Chế phẩm probiotic để hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp và quy trình sản xuất chế phẩm này Công ty TNHH LIVESPRO PHARMA
122 40775 1-2020-04754 Kết cấu bậc đặt chân của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
123 40776 1-2017-02963 Đầu nối ống dùng cho hệ thống khung giàn tạo thành giá đỡ trong công nghiệp G.S.ACE INDUSTRY CO.,LTD.
124 40777 1-2019-01000 Tấm thép dùng làm thùng nhiên liệu của xe máy và chi tiết thùng nhiên liệu JFE Steel Corporation
125 40778 1-2019-04654 Phương pháp và thiết bị điều khiển để điều khiển mạch gia nhiệt cảm ứng để hàn kín vật liệu bao gói và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A.
126 40779 1-2019-01503 Phương pháp báo cáo thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
127 40780 1-2019-01674 Phương pháp kéo sợi quang và thiết bị kéo SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
128 40781 1-2019-06088 Phương pháp xử lý lỗi liên kết vô tuyến và sản phẩm liên quan GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
129 40782 1-2020-04313 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
130 40783 1-2018-04535 Kháng thể kháng TIM-3 hoặc phần liên kết kháng nguyên của nó và phương pháp sản xuất chúng Les Laboratoires Servier
131 40784 1-2017-05263 Thức ăn chức năng chứa viên thức ăn cho cá và phương pháp sản xuất thức ăn này EWOS INNOVATION AS
132 40785 1-2019-00387 Chế phẩm đệm cho giày dép, bộ phận đệm cho giày dép, giày dép chứa bộ phận đệm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm đệm cho giày dép TAICA CORPORATION
133 40786 1-2018-04047 Kháng thể kháng TNF alpha, phương pháp tạo ra kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này Tillotts Pharma AG
134 40787 1-2018-01942 Hợp chất và thể liên hợp của cryptophyxin, quy trình điều chế, dược chất và dược phẩm chứa chúng SANOFI
135 40788 1-2019-05211 Thiết bị siết chặt FIDLOCK GMBH
136 40789 1-2017-00870 Chế phẩm đồ uống chứa bột nhân sâm và phương pháp sản xuất chế phẩm này CJ WELLCARE CORPORATION
137 40790 1-2020-06349 Hợp chất chủ vận yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
138 40791 1-2019-00977 Máy trồng cây ISEKI & CO., LTD.
139 40792 1-2019-02004 Tấm kim loại được phủ sơ bộ NIPPON STEEL CORPORATION
140 40793 1-2017-02653 Phương pháp sản xuất ổn định sản phẩm thịt trong nuôi trồng thủy sản và thức ăn nuôi trồng thủy sản DSM IP ASSETS B.V.
141 40794 1-2021-07792 Quy trình sản xuất tinh chất gắm nano Công ty Cổ phần Công nghệ Dược liệu Bắc Hà
142 40795 1-2019-04834 Thiết bị đầu cuối, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối, trạm gốc, và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
143 40796 1-2016-04923 Vật liệu phủ dùng để hàn kín chi tiết điện tử, vật liệu hàn kín và phương pháp sản xuất vật liệu phủ này TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K.
144 40797 1-2019-01817 Máy cán và phương pháp điều chỉnh máy cán Primetals Technologies Japan, Ltd.
145 40798 1-2018-00710 Đế của thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông và thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông Hitachi Astemo, Ltd.
146 40799 1-2019-05939 Nắp đồ chứa chất lỏng và đồ chứa chất lỏng MUSASHI ENGINEERING, INC.
147 40800 1-2019-02358 Phương pháp và thiết bị để thực hiện kiểm tra chặn truy cập LG ELECTRONICS INC.
148 40801 1-2020-01991 CƠ CẤU NÂNG CỦA TỜI CỦA CẦN TRỤC KONECRANES GLOBAL CORPORATION
149 40802 1-2018-05879 Cơ cấu thấm hút thân thiện với da và cung cấp oxy TO2M CORPORATION
150 40803 1-2019-05255 Màng nhiều lớp TOYOBO CO., LTD.
151 40804 1-2019-04067 Chế phẩm làm sạch dùng cho tấm thép, phương pháp làm sạch tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép KAO CORPORATION
152 40805 1-2018-00770 Chế phẩm chống oxy hóa cho dầu ăn, dầu ăn chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất chúng CJ CHEILJEDANG CORPORATION
153 40806 1-2019-07395 Chi tiết nối có ren dùng cho ống thép NIPPON STEEL CORPORATION
154 40807 1-2019-00469 Chất dính nhạy áp, chế phẩm dính nhạy áp lưu hóa được, tấm dính nhạy áp và phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp NITTO DENKO CORPORATION
155 40808 1-2019-03586 Kết cấu ống trong mềm và ống dẫn sử dụng nó MILLIKEN & COMPANY
156 40809 1-2019-01002 Chế phẩm tiếp hợp phế cầu khuẩn đa giá, chất mang hỗn hợp và vacxin chứa chế phẩm này SANOFI PASTEUR, INC.
157 40810 1-2020-05712 Thiết bị thu gom dạng robot VERO VERIA CORPORATION
158 40811 1-2019-03068 Phương pháp vận hành lò cao JFE Steel Corporation
159 40812 1-2020-00543 Đầu xi lanh HONDA MOTOR CO., LTD.
160 40813 1-2020-02510 Chế phẩm dầu gội trị gàu hệ nước UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
161 40814 1-2019-04349 Phương pháp điều khiển truyền dẫn phương tiện đường xuống, máy chủ phương tiện và vật ghi không tạm thời HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
162 40815 1-2017-00798 Chế phẩm kết dính asphan và hỗn hợp rải đường asphan chứa chế phẩm này SK INNOVATION CO., LTD.
163 40816 1-2019-02739 Chế phẩm silicon dẫn nhiệt, thiết bị bán dẫn được sản xuất từ chế phẩm này và phương pháp chế tạo thiết bị bán dẫn SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
164 40817 1-2019-03844 Vật liệu dẫn truyền ánh sáng có tác dụng giữ lại các bước sóng đặc hiệu và dụng cụ chắn composit được chế tạo từ vật liệu này Cheng Feng Enterprises Co., Ltd.
165 40818 1-2019-00516 Phương pháp sản xuất cuộn sạc không dây HOLYGO Corporation
166 40819 1-2018-04299 Bộ lọc quang và phương pháp sản xuất bộ lọc quang này UTI INC.
167 40820 1-2019-01967 Phương pháp gửi bản tin, thiết bị nút truyền thông, bộ chíp hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
168 40821 1-2019-02512 Cuộn cảm lọc nhiễu điện từ loại thông dụng có cách quấn dây mới SHANDONG ZHONGRUI ELECTRONICS CO., LTD.
169 40822 1-2020-00091 Phương pháp và thiết bị trộn để kiểm soát việc đưa nguyên liệu dạng bột vào chất lỏng đối với phương pháp trộn theo mẻ GEA TDS GMBH
170 40823 1-2020-00615 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
171 40824 1-2017-01465 Thiết bị xử lý đồ giặt LG ELECTRONICS INC.
172 40825 1-2019-04433 Thiết bị và phương pháp tăng cường sự tiếp xúc pha và các phản ứng hóa học BOB SERVICE Srl
173 40826 1-2019-03223 Bộ tạo bọt nhỏ và thiết bị gia dụng được trang bị bộ tạo bọt nhỏ Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
174 40827 1-2015-00183 Hệ thống kháng lực HABING, Douglas, John.
175 40828 1-2019-00582 Hệ thống để tạo ra bột gốm, và phương pháp sản xuất bột gốm bằng kỹ thuật nhiệt cacbon ALCOA USA CORP.
176 40829 1-2018-04092 Phương pháp nhuộm vật nền có chứa sợi đàn hồi và sợi không đàn hồi, vật nền đã được nhuộm và vật dụng có chứa vật nền đã được nhuộm này DYECOO TEXTILE SYSTEMS B.V.
177 40830 1-2019-07444 Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
178 40831 1-2016-01629 Cơ cấu phanh trống tự điều chỉnh Sanyang Motor Co., Ltd.
179 40832 1-2019-04684 Dây buộc cáp FEI-LUNG KU
180 40833 1-2020-01424 Vải không dệt cho vật dụng thấm hút và vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
181 40834 1-2020-04453 Phương pháp tạo ra sản phẩm dệt kim bằng máy dệt kim tròn với giường kim trụ có thể được dẫn động theo sự chuyển động quay luân phiên xung quanh trục của nó LONATI S.P.A.
182 40835 1-2019-05575 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
183 40836 1-2019-01820 Động cơ nhiệt với đầu ra thủy lực kiểm soát động MLCEK, Jiri
184 40837 1-2017-02023 Hợp chất indazol được thế, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
185 40838 1-2019-02280 Phương pháp đăng ký qua truy cập mạng thuộc về mạng di động mặt đất công cộng đồng nhất trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị thực hiện phương pháp này LG ELECTRONICS INC.
186 40839 1-2019-01019 Thể phân lập tinh khiết về mặt sinh học của vi sinh vật Duddingtonia flagrans và chế phẩm chứa thể phân lập Duddingtonia flagrans INTERNATIONAL ANIMAL HEALTH PRODUCTS PTY LTD
187 40840 1-2020-04948 Phương pháp đúc thép liên tục JFE Steel Corporation
188 40841 1-2019-03270 Phương pháp và thiết bị để dồn kênh thông tin điều khiển SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
189 40842 1-2021-00635 Thiết bị truyền thông cầm tay SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
190 40843 1-2021-00091 Hệ thống, phương pháp và thiết bị để đo các thuộc tính của gậy chơi gôn Karsten Manufacturing Corporation
191 40844 1-2022-06569 DỤNG CỤ CĂN CHỈNH ĐA GÓC Nguyễn Nhơn Hòa
192 40845 1-2021-07190 Máy dập đột lỗ cho thanh kim loại định hình CÔNG TY TNHH THANH PHÚC WINDOW
193 40846 1-2020-03805 Hợp phần polysiloxan hữu cơ có thể hóa rắn và quy trình sản xuất hợp phần này WACKER CHEMIE AG
194 40847 1-2022-03877 THIẾT BỊ XỬ LÝ RÁC THẢI Y TẾ CAO TẦN Phạm Quang Đạo
195 40848 1-2015-03331 Hệ thống sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
196 40849 1-2020-06848 Điều hòa không khí HITACHI-JOHNSON CONTROLS AIR CONDITIONING, INC.
197 40850 1-2019-00901 Thiết bị tạo bọt mịn TECH CORPORATION CO., LTD.
198 40851 1-2019-05619 Thùng hóa lỏng LNG côngtenơ hóa và phương pháp sản xuất LNG kết hợp WOODSIDE ENERGY TECHNOLOGIES PTY LTD
199 40852 1-2019-02231 Phương pháp phân lập hợp chất sexangularetin 3-O-(2"-O- (E)-p-cumaroyl-β-D-glucopyranosid từ hoa cây trà hoa vàng (Camellia Hakodae Ninh) Hợp tác xã bảo tồn và phát triển dược liệu Sóc Sơn
200 40853 1-2022-03069 THIẾT BỊ HỎA THIÊU CAO TẦN PHẠM QUANG ĐẠO
201 40854 1-2022-02022 PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT LIỆU NANO ĐA CHỨC NĂNG TRÊN NỀN COPOLYME PLA-TPGS MANG ĐỒNG THỜI DOXORUBICIN - NANO OXIT SẮT TỪ VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
202 40855 1-2021-00377 Phương pháp biến tính tro bay làm vật liệu hấp phụ khí cacbonic Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN)
203 40856 1-2019-05996 Phương pháp sản xuất vật liệu tẩm trước, tấm xếp chồng, bảng mạch in và bộ linh kiện bán dẫn Resonac Corporation
204 40857 1-2018-00880 Copolyamit chứa axit béo dime ở dạng monome, hợp chất đúc và sản phẩm đúc chứa copolyamit này EMS-PATENT AG
205 40858 1-2020-04759 Cúp áo ngực dùng cho áo ngực và phương pháp sản xuất cúp áo ngực này REGINA MIRACLE INTERNATIONAL (GROUP) LIMITED
206 40859 1-2020-02241 Hợp chất epoxy-oxetan, phương pháp tổng hợp, và chế phẩm nhựa bao gồm hợp chất này Shikoku Chemicals Corporation
207 40860 1-2020-05384 Phương pháp xử lý chất thải lỏng lưu trữ ENVIRONMENTAL ENGINEERS INTERNATIONAL PTY LTD
208 40861 1-2018-00315 Thiết bị phát xạ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
209 40862 1-2019-01780 Phương pháp mã hóa mã cực, thiết bị mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
210 40863 1-2020-04671 Thủy tinh khắc ăn mòn nhanh ổn định về mặt kích thước CORNING INCORPORATED
211 40864 1-2019-04979 Phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính và hệ thống quản lý hình ảnh Hitachi Solutions Create, Ltd.
212 40865 1-2020-00218 Kháng thế gắn kết với phối tử gây chết tế bào theo chương trình 1 (PD-1) của người và phối tử 1 PD-1 (PD-L1) của người, tế bào động vật có vú có khả năng biểu hiện kháng thể này, quy trình sản xuất kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này ELI LILLY AND COMPANY
213 40866 1-2019-06513 Hợp chất heteroarylphenylaminoquinolin và các hợp chất tương tự, quy trình và các hợp chất trung gian để điều chế chúng, chế phẩm chứa chúng và phương pháp phòng trừ các vi sinh vật không mong muốn gây bệnh trên thực vật BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
214 40867 1-2020-06657 Phương pháp tạo ra hỗn hợp polythiol và hỗn hợp polythiol SK pucore co., ltd.
215 40868 1-2021-02196 Hộp hiện ảnh và hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
216 40869 1-2021-02197 Thiết bị tạo ảnh, hộp hiện ảnh và hộp mực CANON KABUSHIKI KAISHA
217 40870 1-2018-01799 Phương pháp chế tạo sản phẩm thép bao gồm bước xác định đặc điểm của lớp oxit có mặt trên nền thép đang chạy ARCELORMITTAL
218 40871 1-2020-06161 Màng giải phóng cho chất kết dính silicon nhạy áp và phương pháp tạo ra màng này SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
219 40872 1-2019-07181 Thực phẩm chứa lớp phủ Ingredion Singapore Pte. Ltd
220 40873 1-2020-01652 Phương pháp khóa màn hình và thiết bị đầu cuối di động HUAWEI DEVICE CO., LTD.
221 40874 1-2019-05753 Thiết bị đỡ môđun và thiết bị pin mặt trời HONGO INDUSTRY CO.
222 40875 1-2020-00492 Hệ thống và phương pháp tạo ra chỉ số metan MUSTANG SAMPLING, LLC
223 40876 1-2020-03957 Phương pháp triển khai lát mạng, phần tử mạng thực hiện chức năng quản lý lát mạng, phần tử mạng thực hiện chức năng chính sách, vật lưu trữ máy tính, và hệ thống ảo hóa các chức năng mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
224 40877 1-2020-00854 Thiết bị, hệ thống và phương pháp xử lý thông tin và vật lưu trữ máy tính đọc được NEC CORPORATION
225 40878 1-2018-05921 Dụng cụ kẹp để làm việc trực tiếp với dây đang có điện NAGAKI SEIKI CO., LTD.
226 40879 1-2021-00561 Thiết bị trộn MERCK PATENT GMBH
227 40880 1-2021-03375 Kết cấu gia cường sàn trước dùng cho xe và phương pháp sản xuất kết cấu gia cường sàn trước này ARCELORMITTAL
228 40881 1-2019-03233 Phương pháp xử lý chỉ báo lỗi, nút chuyển tiếp, phần tử mạng mặt phẳng người dùng, phần tử mạng mặt phẳng điều khiển, hệ thống xử lý chỉ báo lỗi và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
229 40882 1-2020-02701 Hộp mực và thiết bị ghi CANON KABUSHIKI KAISHA
230 40883 1-2020-06170 Phương pháp thu nhận và tinh chế protein độc tố ho gà (PT) hoặc protein sợi ngưng kết hồng cầu (FHA) GREEN CROSS CORPORATION
231 40884 1-2021-00043 Quy trình điều chế metaxylylen điisoxyanat và quy trình chế tạo thấu kính quang học WOORI FINE CHEM CO., LTD.
232 40885 1-2020-01521 Trạm nạp ắcqui HONDA MOTOR CO., LTD.
233 40886 1-2021-05558 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi máy tính đọc được BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD.
234 40887 1-2020-06681 Ván xơ ép và quy trình tạo ra ván xơ ép IKEA SUPPLY AG
235 40888 1-2019-05851 Phương pháp sản xuất protein có chức năng kép YUHAN CORPORATION
236 40889 1-2020-00613 Thiết bị nội thất dịch chuyển có thanh liên kết căn thẳng hàng trước Ashley Furniture Industries, LLC
237 40890 1-2021-00932 Hộp mực và thiết bị tạo ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
238 40891 1-2020-02244 Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị truyền thông, và vật ghi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
239 40892 1-2021-06296 Đầu phun, và cụm kết hợp đầu phun và khối chặn KROSAKIHARIMA CORPORATION
240 40893 1-2020-01710 Thiết bị luyện tập miệng FARRELL, Christopher John
241 40894 1-2021-02218 Phương pháp sản xuất bảng mạch đa lớp MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD.
242 40895 1-2019-04664 Thiết bị điện tử và phương pháp để chuyển đổi các ứng dụng trong thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
243 40896 1-2020-00581 Vi sinh vật thuộc giống Corynebacterium sản xuất L-arginin và phương pháp sản xuất L-arginin CJ Cheiljedang Corporation
244 40897 1-2021-05829 Bộ chỉ báo điện tử MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
245 40898 1-2019-07115 Dược phẩm bao gồm kháng thể kháng PD-L1 và phương pháp bào chế dược phẩm này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
246 40899 1-2018-03926 Đế cắm kiểm tra và phần tử dẫn điện ISC CO., LTD.
247 40900 1-2021-02258 Quy trình tinh chế propylen glycol có nguồn gốc sinh học CHANGCHUN MEIHE SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
248 40901 1-2018-01612 Thiết bị giải mã dữ liệu viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
249 40902 1-2018-04199 Kết cấu đế dùng cho giày dép và giày dép chứa kết cấu đế này NIKE INNOVATE C.V.
250 40903 1-2020-02605 Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để quản lý phiên NOKIA TECHNOLOGIES OY
251 40904 1-2020-04743 Chế phẩm diệt nấm dùng trong nông nghiệp và trồng trọt NIPPON SODA CO., LTD.
252 40905 1-2018-02043 Kháng thể để điều trị bệnh thoái hóa dạng tinh bột, dược phẩm và kit để phát hiện và chẩn đoán bệnh thoái hóa dạng tinh bột bao gồm kháng thể này AC IMMUNE S.A.
253 40906 1-2019-04314 Thiết bị hiển thị SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
254 40907 1-2020-01468 Phân bón loại giải phóng có kiểm soát có tính chất trôi nổi giảm chứa polyoxyetylen alkyl(-aryl)ete và phương pháp điều chế loại phân bón này LG CHEM, LTD.
255 40908 1-2019-01011 Phương pháp tổng hợp (S)-2-amino-4-metyl-1-((R)-2-metyloxiran-2-yl)-pentan-1-on và muối dược dụng của chúng AMGEN INC.
256 40909 1-2020-05913 Phương pháp gắn ống nối vào cọc tre YAHAV, Udi
257 40910 1-2021-05457 Các phương pháp và các thiết bị mã hoá dự báo cho khối ảnh hiện thời, bộ mã hoá, bộ giải mã và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
258 40911 1-2019-00870 Thiết bị hiển thị OLED có khung viền thu gọn SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
259 40912 1-2020-05626 Quy trình tạo ra chế phẩm polyolefin dễ phản ứng, chế phẩm polyolefin dẻo nhiệt được tạo ra bởi quy trình này và vật phẩm làm bằng chế phẩm polyolefin này ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C.
260 40913 1-2019-05650 Thiết bị khoá tay lái Minebea AccessSolutions Inc.
261 40914 1-2020-03330 Thiết bị phun với liều lượng được đo dùng cho việc phòng ngừa loài gây hại EARTH CORPORATION
262 40915 1-2021-05455 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, và vật ghi máy tính đọc được TENCENT AMERICA LLC
263 40916 1-2020-00023 Chế phẩm dùng thúc đẩy tăng sinh ty thể và cải thiện chức năng của ty thể ở đối tượng và dược phẩm bao gồm chế phẩm này Professional Dietetics S.p.A.
264 40917 1-2020-02432 Quy trình sản xuất sợi tơ đơn xenluloza và sợi tơ thu được bằng quy trình này LENZING AKTIENGESELLSCHAFT
265 40918 1-2020-02520 Cụm bộ lọc kiểu ghép quay dùng cho thiết bị làm sạch nước HNN CORPORATION CO., LTD.
266 40919 1-2020-07204 Phương pháp giám sát chất lượng dịch vụ, thiết bị truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
267 40920 1-2021-04310 Thiết bị cắt mành rèm ngang cuộn BMO CO., LTD.
268 40921 1-2020-02295 Vòi phun dùng cho mỏ đèn xì plasma, đầu cắt laze hoặc đầu cắt laze plasma, kết cấu gồm có vòi phun, mỏ đèn xì plasma, đầu cắt laze và đầu cắt laze plasma bao gồm vòi phun, đèn xì plasma, và phương pháp để cắt plasma, phương pháp để cắt laze, phương pháp để cắt laze plasma KJELLBERG-STIFTUNG
269 40922 1-2019-00140 Phương pháp tạo cấu trúc của chủng virut gây bệnh lở mồm long móng giảm độc lực nhạy cảm nhiệt độ, chủng virut thu được từ phương pháp này, vị trí đi vào ribosom bên trong đột biến và trình tự vị trí đi vào ribosom bên trong khảm HARBIN VETERINARY RESEARCH INSTITUTE, CHINESE ACADEMY OF AGRICULTURAL SCIENCES
270 40923 1-2016-02505 Phương pháp sản xuất chi tiết đúc và hệ thống đúc áp lực CANON KABUSHIKI KAISHA
271 40924 1-2021-03097 Xe điện HONDA MOTOR CO., LTD.
272 40925 1-2021-00968 Hệ lớp chống bám nước/dầu và phương pháp tạo ra hệ lớp chống bám nước/dầu này SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
273 40926 1-2018-00877 Chi tiết phát sáng thẳng có thể uốn và phương pháp sản xuất chi tiết này FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
274 40927 1-2020-03459 Quy trình điều chế bọt polyuretan và sản phẩm được tạo hình chứa bọt polyuretan này SHELL INTERNATIONALE RESEARCH MAATSCHAPPIJ B.V.
275 40928 1-2021-01502 Thiết bị chiết rót khử trùng và phương pháp làm sạch thiết bị này DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
276 40929 1-2018-05905 Hệ thống phân tách tòa nhà lò của nhà máy điện hạt nhân JSC "ATOMENERGOPROEKT"
277 40930 1-2019-05945 Phương pháp sản xuất dải vật liệu kim loại JX Metals Corporation
278 40931 1-2019-00673 Hạt giãn nở của chất đàn hồi gốc este, vật phẩm đúc giãn nở của chất đàn hồi gốc este, đế giữa chứa vật phẩm này và đế chứa đế giữa SEKISUI PLASTICS CO., LTD.
279 40932 1-2015-01741 Chất kích thích và phương pháp kích thích sự sinh trưởng và phát triển của cây OBSHCHESTVO S OGRANICHENNOY OTVETSTVENNOSTYU “NANOBIOTEKH”
280 40933 1-2020-01206 Phương pháp sản xuất chất mang silica Resonac Corporation
281 40934 1-2018-05268 Bể chứa nóng chảy, quy trình và thiết bị nóng chảy TATA STEEL LIMITED
282 40935 1-2019-03958 Chất điều biến kênh kali và dược phẩm chứa chúng NOVARTIS AG
283 40936 1-2021-00266 Vít, chi tiết liên kết dạng vít và phương pháp tạo ra chi tiết liên kết dạng vít EJOT SE & CO. KG
284 40937 1-2021-00287 Vít tự tarô EJOT SE & CO. KG
285 40938 1-2019-00839 Kháng thể được phân lập kháng GPRC5D và kháng thể đặc hiệu kép GPRC5D x CD3 JANSSEN BIOTECH, INC.
286 40939 1-2019-07475 Hợp kim chống ăn mòn nền niken STOCK COMPANY "CHEPETSKY MECHANICAL PLANT"
287 40940 1-2018-04095 Phương pháp loại bỏ tạp chất ra khỏi dòng khí tự nhiên ExxonMobil Technology and Engineering Company
288 40941 1-2018-01077 Kháng thể tái tổ hợp, kháng thể đặc hiệu đôi BCMA x CD3 tái tổ hợp, tế bào tái tổ hợp biểu hiện kháng thể, dược phẩm và phương pháp tạo ra kháng thể này JANSSEN BIOTECH, INC.
289 40942 1-2018-01293 Vật chứa có cổ và phương pháp nạp đầy lại KAO CORPORATION
290 40943 1-2019-05994 Phương pháp sản xuất vật liệu tẩm trước, vật liệu tẩm trước, vật liệu lớp, bảng mạch in và bộ linh kiện bán dẫn Resonac Corporation
291 40944 1-2020-05138 Thiết bị sản xuất tấm quang học và phương pháp sản xuất tấm quang học DONGWOO FINE-CHEM CO., LTD.
292 40945 1-2019-01753 Phương pháp thực hiện hoạt động truyền thông từ phương tiện xe cộ tới vạn vật trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng để thực hiện hoạt động này LG ELECTRONICS INC.
293 40946 1-2020-02955 Phương pháp tách và tinh chế các sản phẩm từ hệ thống xử lý cao áp STEEPER ENERGY APS
294 40947 1-2019-04147 Dược phẩm lỏng ổn định chứa kháng thể kháng α4β7 và vật phẩm chứa dược phẩm này MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC.
295 40948 1-2020-02085 Chế phẩm xịt vải thể nước và phương pháp làm mới vải hoặc đưa quần áo trở lại trạng thái như mới giặt UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
296 40949 1-2020-05206 Thiết bị trao đổi nhiệt PORTA-PARK, INC.
297 40950 1-2019-01851 Vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao có lớp có từ tính và phương pháp sản xuất vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao có lớp có từ tính YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
298 40951 1-2020-02445 Phương pháp vừa đóng gói linh kiện điện tử vừa phủ keo dính trên băng dính và cơ cấu dùng cho phương pháp này CHEN, Tzu-Chung
299 40952 1-2020-05091 Con lăn gia trọng, phương pháp sản xuất con lăn gia trọng và khuôn dùng để sản xuất con lăn gia trọng này BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
300 40953 1-2020-07694 Cơ cấu và phương pháp đo mực nước bằng cách sử dụng kỹ thuật điện dung KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY
301 40954 1-2021-00580 Thiết bị và phương pháp cung cấp thông tin chất lượng không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
302 40955 1-2018-02860 Chế phẩm nông nghiệp dạng hạt chứa giberelin và phương pháp điều hoà sự phát triển của cây trồng VALENT BIOSCIENCES LLC
303 40956 1-2019-05075 Phương pháp chế tạo vật phẩm có nhiều khu vực nhỏ, vật phẩm được chế tạo bằng phương pháp này, vật phẩm có nhiều khu vực nhỏ và phương pháp sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
304 40957 1-2019-05154 Phương pháp, hệ thống và bộ xử lý gán động chùm tia trong mạng truyền thông vệ tinh địa tĩnh VIASAT, INC.
305 40958 1-2019-06110 Phương pháp truyền thông thông qua vệ tinh truyền thông VIASAT, INC.
306 40959 1-2019-05506 Phương pháp sản xuất hạt dẫn điện và hạt dẫn điện được sản xuất bằng phương pháp này ISC CO., LTD.
307 40960 1-2020-04290 Máy chân không có tấm chuyển đổi được và phương pháp điều chỉnh máy chân không NIKE INNOVATE C.V.
308 40961 1-2020-04262 Chế phẩm xử lý bề mặt dùng cho tấm thép mạ hợp kim kẽm nhúng nóng ba thành phần, tấm thép mạ hợp kim kẽm nhúng nóng ba thành phần được xử lý bề mặt sử dụng chế phẩm này, và phương pháp sản xuất tấm thép này POSCO
309 40962 1-2020-02842 Phương pháp truy cập ngẫu nhiên, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
310 40963 1-2018-03064 Hệ thống và phương pháp ghép hình ảnh và sản xuất và phương pháp hiệu chuẩn hệ thống quan sát NIKE INNOVATE C.V.
311 40964 1-2017-02948 Hợp chất indol và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC.
312 40965 1-2019-06839 6-flo-7-(2-flo-6hydroxyphenyl)-1-(4-metyl-2-(2-propanyl)-3-pyridinyl)-4-((2S)-2-metyl-4-(2-propenoyl)-1-piperazinyl)pyrido[2,3-d]pyrimidin-2(1H)-on và chất đồng phân atrop của nó, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp in vitro để ức chế KRAS G12C trong tế bào sử dụng hợp chất và dược phẩm này AMGEN INC.
313 40966 1-2018-00708 Hệ thống vệ tinh dung lượng linh hoạt VIASAT, INC.
314 40967 1-2020-01852 Hỗn hợp nhựa làm sạch cho máy đúc phun và khuôn và phương pháp sử dụng hỗn hợp nhựa này ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
315 40968 1-2019-01733 Linh kiện điện cực trong suốt DYNAMIC KOREA TECHNOLOGY, INC.
316 40969 1-2018-00332 Chế phẩm đàn hồi nhiệt dẻo dùng cho bọt xốp liên kết ngang, phương pháp sản xuất bọt xốp liên kết ngang và bọt xốp liên kết ngang được tạo ra bằng phương pháp này TSRC Corporation
317 40970 1-2020-04776 Tấm dát mỏng và vật chứa để đóng gói linh kiện điện tử được đúc bằng cách sử dụng tấm dát mỏng này DENKA COMPANY LIMITED
318 40971 1-2020-04581 (1S,2E)-3-[(1R,2R,3S,5R)-2-[(2Z)-7-(etylamino)-7-oxo-2-hepten-1-yl]-3,5-dihydroxyxyclopentyl]-1-(2-phenyletyl)-2-propen-1-yl este của axit 6-(nitrooxy)hexanoic và quy trình điều chế hợp chất này NICOX S.A.
319 40972 1-2019-03096 TẤM THÉP CÁN NÓNG DÙNG LÀM ỐNG THÉP VUÔNG CÓ TỶ LỆ CHẢY THẤP, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY, ỐNG THÉP VUÔNG CÓ TỶ LỆ CHẢY THẤP VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ỐNG THÉP NÀY JFE STEEL CORPORATION
320 40973 1-2020-06297 Chế phẩm làm sạch dùng cho tấm thép, phương pháp làm sạch tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép KAO CORPORATION
321 40974 1-2020-01325 Nắp vật chứa có chức năng duy trì trạng thái mở SUNG, Bo Youn
322 40975 1-2018-06053 Chủng Aneurinibacillus migulanus JOINT STOCK COMPANY "VALENTA PHARMACEUTICALS"
323 40976 1-2019-01679 Hợp chất, dược phẩm và dược phẩm kết hợp dùng làm chất ức chế thụ thể giống toll thể nhân NOVARTIS AG
324 40977 1-2018-02348 Chế phẩm để phòng trừ nhiễm virut circo loại 2 ở lợn AGRICULTURAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE
325 40978 1-2020-07102 Tấm bảo vệ dẻo UTI INC.
326 40979 1-2019-03351 Chế phẩm chứa pha dầu liên tục được cấu trúc và quy trình điều chế chế phẩm này Unilever IP Holdings B.V.
327 40980 1-2019-05826 Peptit có tác động hoạt hóa lên thụ thể GIP và dược phẩm chứa peptit này Takeda Pharmaceutical Company Limited
328 40981 1-2020-06593 Hệ thống và phương pháp để giữ thăng bằng xe, và xe có bánh với ít nhất hai bánh có khả năng tự giữ thăng bằng PODDAR, Vikas
329 40982 1-2016-01215 Phương pháp xác định lượng IL-18 tự do trong mẫu và kit chẩn đoán để phát hiện IL-18 tự do AB2 BIO SA
330 40983 1-2019-01987 Chế phẩm ngăn nhiễm bẩn và phương pháp ngăn nhiễm bẩn MAINTECH CO., LTD.
331 40984 1-2019-03912 Hợp chất amit thơm của axit carboxylic và dược phẩm chứa hợp chất này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
332 40985 1-2020-03381 Chế phẩm gốc dầu POLA CHEMICAL INDUSTRIES, INC.
333 40986 1-2019-07465 Hoạt chất xúc tác, phương pháp tạo ra triazol, hỗn hợp ghép và phương pháp ghép đoạn mồi vào bề mặt tiêu bản dạng tế bào dòng chảy ILLUMINA, INC.
334 40987 1-2019-06062 Phương pháp thực hiện truyền thông, thiết bị người dùng, và trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây LG ELECTRONICS INC.
335 40988 1-2019-06355 Bộ điều hợp chuyển đổi mạch MITSUBISHI ELECTRIC ENGINEERING COMPANY, LIMITED
336 40989 1-2020-06913 Hệ thống, thiết bị, phương pháp đào tạo siết chặt mặt bích và thiết bị đầu cuối thông tin VALQUA, LTD.
337 40990 1-2017-00363 Đầu máy đào hố cọc MITANI SEKISAN CO., LTD.
338 40991 1-2016-02778 Phương pháp tái chế bánh xe tàu hỏa, thiết bị thực hiện phương pháp này và bánh xe tàu hỏa được tái chế bởi phương pháp này ASIATECH CO., LTD
339 40992 1-2019-05300 Bộ nối cáp có ren và phương pháp lắp đặt nó AGRO AG
340 40993 1-2019-05476 Thiết bị ăngten PEGATRON CORPORATION
341 40994 1-2019-00774 Thiết bị xử lý thông tin, hệ thống nhận diện giọng nói và phương pháp xử lý thông tin Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
342 40995 1-2019-02753 Quy trình polyme hóa liên tục của copolyme PA6-66 và copolyme PA6-66 CHINA TEXTILE ACADEMY
343 40996 1-2019-04957 Đèn mạng đi-ốt phát quang CHELF, Robert Bentley
344 40997 1-2019-00133 Thiết bị in lên chất nền rời rạc nhờ khuôn dập dẻo MORPHOTONICS HOLDING B.V.
345 40998 1-2019-02892 Phương pháp giải mã và thiết bị giải mã KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
346 40999 1-2020-05465 Tấm ủ, phương pháp sản xuất tấm ủ và phương pháp sản xuất vật nền HOYA CORPORATION
347 41000 1-2019-06258 Hệ thống in trên vật thể dạng rắn và phương pháp in trên vật thể dạng rắn WILL BEE CO.,LTD.
348 41001 1-2019-02774 Thiết bị giải mã dòng dữ liệu, thiết bị mã hóa nội dung video, phương pháp giải mã dòng dữ liệu GE Video Compression, LLC
349 41002 1-2019-05219 Kết cấu của động cơ điện HONDA MOTOR CO., LTD.
350 41003 1-2019-03445 Hợp chất dinucleotit dạng vòng và dược phẩm chứa chúng TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
351 41004 1-2019-06228 Hợp chất pyridon, thuốc diệt nấm dùng trong nông nghiệp và làm vườn, phương pháp phòng ngừa và/hoặc điều trị bệnh thực vật MITSUI CHEMICALS CROP & LIFE SOLUTIONS, INC.
352 41005 1-2019-03476 Phương pháp chỉnh sửa ADN hệ gen ở cây ngô SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
353 41006 1-2019-00949 Nucleaza ngón tay kẽm, dược phẩm và bộ kit chứa nucleaza này SANGAMO THERAPEUTICS, INC.
354 41007 1-2019-01952 Chất tương tự isoxazol làm chất chủ vận thụ thể Farnesoit X và chế phẩm dược chứa hợp chất này ENANTA PHARMACEUTICALS, INC.
355 41008 1-2017-02378 Chế phẩm diệt nấm và phương pháp diệt trừ mầm bệnh CORTEVA AGRISCIENCE LLC
356 41009 1-2018-03298 Chế phẩm chứa vi khuẩn thuộc loài Lactobacillus casei và phương pháp tạo ra sản phẩm sữa lên men CHR. HANSEN A/S
357 41010 1-2021-01779 Gàu dùng cho máy đào LEE, Kang Jun
358 41011 1-2020-07042 Chế phẩm diisoxyanat để sản xuất thấu kính quang học và quy trình điều chế chế phẩm này SK pucore co., ltd.
359 41012 1-2016-01732 Phương pháp loại bỏ ngoại ký sinh trùng sống trên cá biển bằng cách sử dụng dung dịch nước hyđro peroxit có nồng độ thấp Nissui Corporation
360 41013 1-2019-02016 Pin chì-axit ngang và bộ pin TIANNENG BATTERY GROUP CO., LTD.
361 41014 1-2016-02073 Cơ cấu cắt sợi mỳ và mỳ sống được tạo ra bởi cơ cấu này NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD.
362 41015 1-2021-06968 Trình tự ADN có chứa trình tự mã hóa gARN định hướng của gen GmGOLS1A và gen GmGOLS1B và phương pháp tạo ra cây đậu tương chỉnh sửa gen làm giảm hàm lượng đường khó tiêu họ raffinozơ sử dụng trình tự ADN này Viện Công nghệ Sinh học- Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam