Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 25497 | 1-2014-03628 | Mảnh của hỗn hợp este và phương pháp sản xuất chúng | PERPETUAL GLOBAL TECHNOLOGIES LIMITED |
202 | 25498 | 1-2016-04099 | Quy trình điều chế hệ nhựa phủ dạng bột acrylic, quy trình điều chế chế phẩm phủ dạng bột và lớp phủ từ chế phẩm được tạo ra bởi quy trình này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
203 | 25499 | 1-2015-04282 | Hệ thống điều khiển dùng cho xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
204 | 25500 | 1-2017-04398 | Thiết bị điều khiển dùng cho xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
205 | 25501 | 1-2015-01266 | Thiết bị và phương pháp sàng lọc siêu âm | ARTECH ULTRASONIC SYSTEMS AG |
206 | 25502 | 1-2014-03437 | Chế phẩm sắt pyrophosphat và sữa lên men chứa chế phẩm này | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
207 | 25503 | 1-2016-04679 | Thiết bị thu và phương pháp thu | Sun Patent Trust |
208 | 25504 | 1-2014-02628 | Thiết bị bồn cầu xả nước | TOTO LTD. |
209 | 25505 | 1-2012-03811 | Dược phẩm để dùng qua đường miệng chứa bendamustin | ASTELLAS DEUTSCHLAND GMBH |
210 | 25506 | 1-2016-03531 | Hợp chất làm chất điều biến thụ thể mồ côi gama liên quan đến thụ thể axit retinoic (ROR gama) và dược phẩm chứa nó | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
211 | 25507 | 1-2014-03009 | Dược phẩm chứa olmesartan međoxomil và rosuvastatin hoặc muối của nó | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
212 | 25508 | 1-2016-02261 | Vật liệu đúc chứa chất dẻo được gia cường bằng sợi cacbon và vật phẩm đúc được làm từ vật liệu này | EMS-PATENT AG |
213 | 25509 | 1-2017-01658 | Tấm dạng sợi và tấm thạch cao, quy trình sản xuất các tấm này và hệ thống bao gồm tấm thạch cao | AHLSTROM-MUNKSJÖ OYJ |
214 | 25510 | 1-2015-03901 | Phương pháp đúc vật phẩm đúc từ chất đàn hồi dẻo nhiệt | NIKE INNOVATE C.V. |
215 | 25511 | 1-2016-04955 | Màng dạng phân lớp có tính chất ngăn khí và phương pháp sản xuất màng này | TOYOBO CO., LTD. |
216 | 25512 | 1-2016-04946 | Kim tiêm truyền tĩnh mạch an toàn dùng một lần | GEMTIER MEDICAL (SHANGHAI) INC. |
217 | 25513 | 1-2013-03933 | Vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
218 | 25514 | 1-2013-03025 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
219 | 25515 | 1-2012-03172 | Máy tạo thân lon và phương pháp tạo hình thân lon | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
220 | 25516 | 1-2017-03244 | Thiết bị tạo hình ảnh và thiết bị đầu cuối di động | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
221 | 25517 | 1-2013-00921 | Cụm liền khối và phương pháp sản xuất cụm này | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
222 | 25518 | 1-2016-00196 | Thiết bị hỗ trợ thao tác mở và bộ cửa sổ trượt | YKK AP Inc. |
223 | 25519 | 1-2017-02556 | Quy trình sản xuất vật đúc từ xenluloza nhân tạo | LENZING AG |
224 | 25520 | 1-2016-02152 | Viên nén được phủ màng chứa cholin alfoscerat và quy trình điều chế viên nén này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
225 | 25521 | 1-2015-02297 | Lò nung kiểu tầng sôi | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
226 | 25522 | 1-2016-04716 | Anten điều khiển góc nghiêng điện từ xa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
227 | 25523 | 1-2015-01883 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và kem đánh răng chứa chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
228 | 25524 | 1-2015-03710 | Thiết bị để hỗ trợ tình dục cho nam giới có pittông rỗng | GIAMPIETRO, Giuseppe |
229 | 25525 | 1-2013-00267 | Thiết bị giảm âm khí xả | HONDA MOTOR CO., LTD. |
230 | 25526 | 1-2013-02017 | Bộ trao đổi nhiệt dùng cho hệ thống thiết bị để hóa cứng và/hoặc kết tinh vật liệu bán dẫn | COMMISSARIAT A L'ENERGIE ATOMIQUE ET AUX ENERGIES ALTERNATIVES |
231 | 25527 | 1-2017-00873 | Phương pháp và hệ thống giúp cải thiện giọng nói của người dùng theo ngôn ngữ chỉ định | IQ-HUB PTE. LTD. |
232 | 25528 | 1-2015-02352 | Hạt silic oxit hình cầu có nguồn gốc từ chất thải hữu cơ và phương pháp sản xuất hạt này | Katsuyoshi KONDOH |
233 | 25529 | 1-2016-03472 | Thiết bị hấp thu va chạm | SHINDO INDUSTRY CO., LTD. |
234 | 25530 | 1-2016-02153 | Hợp chất dị vòng hai vòng, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | Astex Therapeutics Limited |
235 | 25531 | 1-2015-04245 | Hệ thống và phương pháp in 3D | NIKE INNOVATE C.V. |
236 | 25532 | 1-2013-03540 | Vật phẩm dập nóng, phương pháp sản xuất vật phẩm dập nóng này, chi tiết hấp thụ năng lượng và phương pháp sản xuất chi tiết hấp thụ năng lượng này | NIPPON STEEL CORPORATION |
237 | 25533 | 1-2016-00205 | Phương pháp truyền và thu dữ liệu, thiết bị truyền dữ liệu và hệ thống truyền và thu dữ liệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
238 | 25534 | 1-2015-03840 | Quy trình điều chế chế phẩm dưỡng vải đậm đặc chứa nước | UNILEVER N.V. |
239 | 25535 | 1-2015-03759 | Phương pháp tạo ra hạt giống của cây có đặc tính kháng các bệnh trên cây giống con | NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION TOKYO UNIVERSITY OF AGRICULTURE AND TECHNOLOGY |
240 | 25536 | 1-2017-01719 | Phương pháp điều khiển chiếu sáng và thiết bị điều khiển chiếu sáng | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
241 | 25537 | 1-2016-01095 | Cụm lắp ráp bộ điều chỉnh và máy nén làm lạnh có cụm lắp ráp bộ điều chỉnh này | GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI |
242 | 25538 | 1-2014-02147 | Thiết bị và phương pháp định lượng dung dịch nước chứa chất phụ gia | AKZO NOBEL CHEMICALS INTERNATIONAL B.V. |
243 | 25539 | 1-2013-03877 | Chất mang để xử lý nước, phương pháp sản xuất chất mang này và hệ thống xử lý nước thải sử dụng chất mang này | MAEZAWA KASEI INDUSTRIES CO., LTD. |
244 | 25540 | 1-2014-00130 | Kết cấu lắp giá chở hàng dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
245 | 25541 | 1-2019-01553 | Ống dẫn dây điện, kết cấu nối dùng cho các ống dẫn dây điện, khối chụp, phương pháp nối ống dẫn dây điện, phương pháp nối ống dẫn dây điện và khối chụp, khớp nối ống, và chi tiết dạng vành | FURUKAWA ELECTRIC CO., LTD. |
246 | 25542 | 1-2015-02876 | Thiết bị dò độ mở của van tiết lưu | HONDA MOTOR CO., LTD. |
247 | 25543 | 1-2016-00922 | Môtơ dùng nam châm vĩnh cửu, máy nén làm lạnh, và máy điều hòa không khí | GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI |
248 | 25544 | 1-2016-00374 | Kết cấu nắp che thân dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
249 | 25545 | 1-2013-02891 | Hệ thống để xác định chất lượng của ống | General Electric Technology GmbH |
250 | 25546 | 1-2015-04162 | Hạt ferit và chế phẩm nhựa dùng cho nam châm liên kết, sản phẩm đúc chứa hạt ferit hoặc chế phẩm nhựa này | TODA KOGYO CORP. |
251 | 25547 | 1-2012-03146 | Bộ phận trao đổi nhiệt dùng cho đồ đựng tự làm mát | JOSEPH COMPANY INTERNATIONAL, INC |
252 | 25548 | 1-2013-03505 | Chế phẩm được chuyển hóa chất kết dính zeolit | UOP LLC |
253 | 25549 | 1-2017-04020 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
254 | 25550 | 1-2016-04751 | Chất ức chế yếu tố điều hòa ubiquitin hóa Smad 1 (Smurf-1), dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
255 | 25551 | 1-2013-02833 | Thiết bị và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
256 | 25552 | 1-2015-03245 | Hệ thống và phương pháp định hình polyuretan đúc | NIKE INNOVATE C.V. |
257 | 25553 | 1-2016-01440 | Chế phẩm chứa efinaconazol được làm ổn định | DOW PHARMACEUTICAL SCIENCES, INC. |
258 | 25554 | 1-2015-03774 | Hợp chất heteroaryl dùng làm chất ức chế protein kinaza và chế phẩm chứa nó | CELGENE CAR LLC |
259 | 25555 | 1-2012-03236 | Hợp chất nucleosit phosphoramidat, dược phẩm và thuốc chứa hợp chất này | GILEAD PHARMASSET LLC |
260 | 25556 | 1-2015-00179 | Mô tơ | GUANGDONG WELLING MOTOR MANUFACTURING CO., LTD. |
261 | 25557 | 1-2015-03675 | Đồ đi ở chân có phần thân trên và phần đế gắn chặt vào phần thân trên, và phương pháp sản xuất đồ đi ở chân | NIKE INNOVATE C.V. |
262 | 25558 | 1-2013-00713 | Hợp chất pyrazol có hoạt tính diệt nấm, chế phẩm chứa chúng và phương pháp bảo vệ thực vật | FMC Corporation |
263 | 25559 | 1-2016-03502 | Chất liệu dệt dùng cho mũ giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày, phương pháp dệt chất liệu dệt này, phương pháp sản xuất giày dép, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày gắn chặt vào mũ giày này | NIKE INNOVATE C.V. |
264 | 25560 | 1-2015-04001 | Đồ đi ở chân được tạo kết cấu để đi ở chân người mang | NIKE INNOVATE C.V. |
265 | 25561 | 1-2017-02577 | Động cơ không chổi điện và xe đạp điện được lắp động cơ này | YAMAHA MOTOR ELECTRONICS CO., LTD. |
266 | 25562 | 1-2015-02306 | Chất phụ gia xi măng cường độ cao và quy trình sản xuất sản phẩm bê tông | DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
267 | 25563 | 1-2016-04797 | Hợp chất naphtyridindion, dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
268 | 25564 | 1-2014-03638 | Dải thép mạ kẽm, chất xử lý bề mặt dùng cho dải thép và phương pháp xử lý bề mặt dải thép này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
269 | 25565 | 1-2016-02176 | Hệ thống và phương pháp thanh toán bằng thiết bị truyền thông di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
270 | 25566 | 1-2015-01418 | Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền hồi đáp yêu cầu lặp lại tự động lai | LG ELECTRONICS INC. |
271 | 25567 | 1-2015-01536 | Bộ mã hóa, bộ giải mã, hệ thống và phương pháp mã hóa đối tượng âm thanh không gian đa phân giải tương thích ngược | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
272 | 25568 | 1-2016-04171 | Phương pháp tạo ra bộ phận cảm ứng và bộ phận cảm ứng được tạo ra bởi phương pháp này | WURTH ELEKTRONIK EISOS GMBH & CO. KG |
273 | 25569 | 1-2016-02366 | Phương pháp và hệ thống nhận dạng tờ tiền có độ dày bất thường | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
274 | 25570 | 1-2015-01549 | Giày thể thao và bộ phận che dùng cho giày thể thao | ALPINESTARS RESEARCH SRL |
275 | 25571 | 1-2018-04411 | Máy gọt vỏ củ sắn | Nguyễn Linh |
276 | 25572 | 1-2015-02193 | Chế phẩm polyme hóa được dùng cho vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
277 | 25573 | 1-2013-03934 | Vật dụng thấm hút | Uni-Charm Corporation |
278 | 25574 | 1-2016-01933 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền dữ liệu mạng, thiết bị người dùng, thiết bị phân tích hiệu suất mạng và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
279 | 25575 | 1-2015-01904 | Vật liệu silic oxit được xử lý nhiệt để cải thiện đặc tính làm sạch trong kem đánh răng, phương pháp điều chế vật liệu này và chế phẩm kem đánh răng chứa vật liệu này | J.M. HUBER CORPORATION |
280 | 25576 | 1-2012-03801 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
281 | 25577 | 1-2011-03085 | Phương pháp sản xuất đồ uống có cồn và ga | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
282 | 25578 | 1-2016-02929 | Chế phẩm súc miệng | CURASEPT ADS S.R.L. |
283 | 25579 | 1-2015-01460 | Phương pháp, thiết bị và phương tiện lưu trữ dữ liệu bất biến đọc được bằng máy tính để xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
284 | 25580 | 1-2015-03274 | Phương pháp sản xuất da thuộc | BASF SE |
285 | 25581 | 1-2015-03954 | Phương pháp tạo ra biến thể được định trước trong bìa uốn sóng có ít nhất một lớp trung gian được tạo sóng | SCORRBOARD, LLC |
286 | 25582 | 1-2016-00992 | Hệ thống trồng cây và phương pháp trồng cây | Mebiol Inc. |
287 | 25583 | 1-2018-04792 | Giá đỡ và phương pháp sản xuất tấm nền sử dụng giá đỡ này | HOYA CORPORATION |
288 | 25584 | 1-2015-01813 | Mạch điều khiển động cơ đốt trong và phương pháp điều khiển động cơ đốt trong | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
289 | 25585 | 1-2016-01976 | Cơ cấu hiệu chỉnh độ lệch dùng cho các chất liệu dạng tờ và máy giao dịch tự động có cơ cấu này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
290 | 25586 | 1-2014-00085 | Thiết bị cắt bề mặt đường | KOREA RAILROAD RESEARCH INSTITUTE |
291 | 25587 | 1-2010-00806 | Tay nắm kết hợp cho thiết bị tập luyện | FITNESS ANYWHERE INC. |
292 | 25588 | 1-2014-02542 | Phương pháp tạo ra vật liệu chống mài mòn | ESCO GROUP LLC. |
293 | 25589 | 1-2016-04348 | Hợp chất xyclopropanamin và dược phẩm chứa hợp chất này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
294 | 25590 | 1-2015-03223 | Phương pháp phòng trừ nấm sợi gây bệnh cây ngoại trừ vi sinh vật nấm noãn | NIPPON SODA CO., LTD. |
295 | 25591 | 1-2013-00693 | Hợp chất N-(tetrazol-5-yl)- hoặc N-(triazol-5-yl)arylcarboxamit, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
296 | 25592 | 1-2015-00644 | Cơ cấu cắt dây khóa kéo và phương pháp cắt dây khóa kéo | YKK CORPORATION |
297 | 25593 | 1-2012-02429 | Kết cấu của cụm cơ cấu truyền động xe | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
298 | 25594 | 1-2015-04744 | Ắc quy chì-axit | GS Yuasa International Ltd. |
299 | 25595 | 1-2016-03493 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | FELICA NETWORKS, INC. |
300 | 25596 | 1-2016-05202 | Giày thoáng khí | Geox S.P.A. |
301 | 25597 | 1-2015-04467 | Dược phẩm chứa pemetrexed ổn định | CJ HEALTHCARE CORPORATION |
302 | 25598 | 1-2015-01600 | Quy trình xử lý bã đậu tương lên men | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
303 | 25599 | 1-2015-02413 | Vật liệu thép và bộ phận hấp thụ va đập | NIPPON STEEL CORPORATION |
304 | 25600 | 1-2016-04415 | Hợp chất isoindolin-1-on có hoạt tính điều biến dị lập thể dương thụ thể axetylcholin muscarin M1 để điều trị bệnh Alzheimer và dược phẩm chứa hợp chất này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
305 | 25601 | 1-2014-01220 | Quy trình và phương pháp sản xuất đồ chứa bằng cách sử dụng phế liệu tái chế | Ball Corporation |
306 | 25602 | 1-2016-00375 | Thiết bị biến đổi năng lượng | INGINE, INC. |
307 | 25603 | 1-2014-01493 | Hợp chất 8-clo-N-[(2-clo-5-metoxyphenyl)sulfonyl]-6-(triflometyl)-imiđazo [1,2-α]pyriđin-2-carboxamit dạng đa hình, phương pháp điều chế và chế phẩm diệt giun tròn chứa hợp chất này | E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
308 | 25604 | 1-2018-02616 | Quy trình sản xuất sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh viêm loét dạ dày, hành tá tràng từ cao thảo dược và sản phẩm thu được từ quy trình này | Lưu Hồng Sơn |
309 | 25605 | 1-2016-00843 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
310 | 25606 | 1-2013-00243 | Khuôn dập | Takahashi Keisei Corporation |
311 | 25607 | 1-2017-00848 | Hợp chất và dược phẩm dùng để điều biến hoạt tính kinaza của thể đột biến EGFR | YUHAN CORPORATION |
312 | 25608 | 1-2015-04611 | Lò sấy thanh gỗ biến tính nhiệt, phương pháp và mô đun dạng phiến để sản xuất lò sấy thanh gỗ biến tính nhiệt | LUXHAMMAR OY |
313 | 25609 | 1-2015-02416 | Hệ thống điều khiển, bộ điều khiển giấy, thiết bị điều khiển từ xa, thiết bị giao diện | Kenji YOSHIDA |
314 | 25610 | 1-2019-00610 | Quy trình sản xuất hệ liposom nano canabidiol (CBD) | Lại Nam Hải |
315 | 25611 | 1-2015-01631 | Sản phẩm đúc áp lực được làm từ hợp kim nhôm và bộ phận của phương tiện vận chuyển được làm từ sản phẩm đúc áp lực này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
316 | 25612 | 1-2017-00133 | Môđun ống kính camera | JAHWA ELECTRONICS CO., LTD. |
317 | 25613 | 1-2016-01484 | Phương pháp sản xuất lõi stato | TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION |
318 | 25614 | 1-2017-00669 | Tinh thể của hợp chất azol benzen và dược phẩm chứa tinh thể này | TEIJIN PHARMA LIMITED |
319 | 25615 | 1-2016-02007 | Thiết bị hỗ trợ quản lý nhu cầu và cung ứng năng lượng, và phương pháp quản lý nhu cầu và cung ứng năng lượng trong nhà máy đúc thép | JFE Steel Corporation |
320 | 25616 | 1-2018-00300 | Sôcôla, thực phẩm được phủ sôcôla và phương pháp sản xuất sôcôla | THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD. |
321 | 25617 | 1-2018-00148 | Thực phẩm dạng dầu và phương pháp sản xuất thực phẩm dạng dầu | THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD. |
322 | 25618 | 1-2012-02940 | Phương pháp, thiết bị phân tích vết nứt của phần được hàn điểm, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | NIPPON STEEL CORPORATION |
323 | 25619 | 1-2017-00810 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp báo cáo tình trạng bộ đệm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
324 | 25620 | 1-2017-01767 | Hợp chất 2-(anilino được thế ở vị trí 2,4,5)pyrimidin và muối của nó, dược phẩm chứa nó dùng để điều trị bệnh ung thư | ASTRAZENECA AB |
325 | 25621 | 1-2015-01071 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
326 | 25622 | 1-2012-02393 | Sản phẩm thức ăn cho cá chứa chất chuyển hóa có nguồn gốc từ chủng vi khuẩn probiotic | UNIVERSITI PUTRA MALAYSIA (UPM) |
327 | 25623 | 1-2013-04091 | Phương pháp sản xuất viên nén có thể phân tán trong miệng và viên nén có thể phân tán trong miệng được sản xuất bằng phương pháp này | NIPRO CORPORATION |
328 | 25624 | 1-2013-03382 | Vật liệu hợp kim đồng dùng cho linh kiện điện và điện tử và phương pháp sản xuất vật liệu này | POONGSAN CORPORATION |
329 | 25625 | 1-2015-00042 | Giá gá kẹp cố định dùng cho bảng mạch in | SJSOLUTION. CO., LTD. |
330 | 25626 | 1-2018-04023 | Máy mài bóng ngọc trai | Nguyễn Văn Khải |
331 | 25627 | 1-2015-03503 | Bộ xác định và bộ xử lý hệ số lọc cân bằng, thiết bị cân bằng tín hiệu âm thanh, hệ thống xác định hệ số lọc cân bằng, phương pháp xác định tập hợp hiện thời các hệ số đích lọc cân bằng | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
332 | 25628 | 1-2016-02162 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng làm trắng răng bao gồm thuốc nhuộm xanh lam và các hạt silic oxit cùng với các kim loại silicat | Colgate-Palmolive Company |
333 | 25629 | 1-2016-02575 | Vật liệu cuốn sản phẩm thuốc lá có khả năng khuếch tán theo định hướng và sản phẩm thuốc lá sử dụng vật liệu này | DELFORTGROUP AG |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2020