Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 25497 1-2014-03628 Mảnh của hỗn hợp este và phương pháp sản xuất chúng PERPETUAL GLOBAL TECHNOLOGIES LIMITED
202 25498 1-2016-04099 Quy trình điều chế hệ nhựa phủ dạng bột acrylic, quy trình điều chế chế phẩm phủ dạng bột và lớp phủ từ chế phẩm được tạo ra bởi quy trình này Akzo Nobel Coatings International B.V.
203 25499 1-2015-04282 Hệ thống điều khiển dùng cho xe TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
204 25500 1-2017-04398 Thiết bị điều khiển dùng cho xe TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
205 25501 1-2015-01266 Thiết bị và phương pháp sàng lọc siêu âm ARTECH ULTRASONIC SYSTEMS AG
206 25502 1-2014-03437 Chế phẩm sắt pyrophosphat và sữa lên men chứa chế phẩm này KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA
207 25503 1-2016-04679 Thiết bị thu và phương pháp thu Sun Patent Trust
208 25504 1-2014-02628 Thiết bị bồn cầu xả nước TOTO LTD.
209 25505 1-2012-03811 Dược phẩm để dùng qua đường miệng chứa bendamustin ASTELLAS DEUTSCHLAND GMBH
210 25506 1-2016-03531 Hợp chất làm chất điều biến thụ thể mồ côi gama liên quan đến thụ thể axit retinoic (ROR gama) và dược phẩm chứa nó BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
211 25507 1-2014-03009 Dược phẩm chứa olmesartan međoxomil và rosuvastatin hoặc muối của nó DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
212 25508 1-2016-02261 Vật liệu đúc chứa chất dẻo được gia cường bằng sợi cacbon và vật phẩm đúc được làm từ vật liệu này   EMS-PATENT AG
213 25509 1-2017-01658 Tấm dạng sợi và tấm thạch cao, quy trình sản xuất các tấm này và hệ thống bao gồm tấm thạch cao AHLSTROM-MUNKSJÖ OYJ
214 25510 1-2015-03901 Phương pháp đúc vật phẩm đúc từ chất đàn hồi dẻo nhiệt NIKE INNOVATE C.V.
215 25511 1-2016-04955 Màng dạng phân lớp có tính chất ngăn khí và phương pháp sản xuất màng này TOYOBO CO., LTD.
216 25512 1-2016-04946 Kim tiêm truyền tĩnh mạch an toàn dùng một lần GEMTIER MEDICAL (SHANGHAI) INC.
217 25513 1-2013-03933 Vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
218 25514 1-2013-03025 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
219 25515 1-2012-03172 Máy tạo thân lon và phương pháp tạo hình thân lon CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
220 25516 1-2017-03244 Thiết bị tạo hình ảnh và thiết bị đầu cuối di động  GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
221 25517 1-2013-00921 Cụm liền khối và phương pháp sản xuất cụm này KABUSHIKI KAISHA F.C.C.
222 25518 1-2016-00196 Thiết bị hỗ trợ thao tác mở và bộ cửa sổ trượt YKK AP Inc.
223 25519 1-2017-02556 Quy trình sản xuất vật đúc từ xenluloza nhân tạo LENZING AG
224 25520 1-2016-02152 Viên nén được phủ màng chứa cholin alfoscerat và quy trình điều chế viên nén này DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
225 25521 1-2015-02297 Lò nung kiểu tầng sôi MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION
226 25522 1-2016-04716 Anten điều khiển góc nghiêng điện từ xa HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
227 25523 1-2015-01883 Chế phẩm chăm sóc răng miệng và kem đánh răng chứa chế phẩm này UNILEVER N.V.
228 25524 1-2015-03710 Thiết bị để hỗ trợ tình dục cho nam giới có pittông rỗng GIAMPIETRO, Giuseppe
229 25525 1-2013-00267 Thiết bị giảm âm khí xả HONDA MOTOR CO., LTD.
230 25526 1-2013-02017 Bộ trao đổi nhiệt dùng cho hệ thống thiết bị để hóa cứng và/hoặc kết tinh vật liệu bán dẫn COMMISSARIAT A L'ENERGIE ATOMIQUE ET AUX ENERGIES ALTERNATIVES
231 25527 1-2017-00873 Phương pháp và hệ thống giúp cải thiện giọng nói của người dùng theo ngôn ngữ chỉ định IQ-HUB PTE. LTD.
232 25528 1-2015-02352 Hạt silic oxit hình cầu có nguồn gốc từ chất thải hữu cơ và phương pháp sản xuất hạt này Katsuyoshi KONDOH
233 25529 1-2016-03472 Thiết bị hấp thu va chạm SHINDO INDUSTRY CO., LTD.
234 25530 1-2016-02153 Hợp chất dị vòng hai vòng, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này Astex Therapeutics Limited
235 25531 1-2015-04245 Hệ thống và phương pháp in 3D NIKE INNOVATE C.V.
236 25532 1-2013-03540 Vật phẩm dập nóng, phương pháp sản xuất vật phẩm dập nóng này, chi tiết hấp thụ năng lượng và phương pháp sản xuất chi tiết hấp thụ năng lượng này NIPPON STEEL CORPORATION
237 25533 1-2016-00205 Phương pháp truyền và thu dữ liệu, thiết bị truyền dữ liệu và hệ thống truyền và thu dữ liệu SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
238 25534 1-2015-03840 Quy trình điều chế chế phẩm dưỡng vải đậm đặc chứa nước UNILEVER N.V.
239 25535 1-2015-03759 Phương pháp tạo ra hạt giống của cây có đặc tính kháng các bệnh trên cây giống con NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION TOKYO UNIVERSITY OF AGRICULTURE AND TECHNOLOGY
240 25536 1-2017-01719 Phương pháp điều khiển chiếu sáng và thiết bị điều khiển chiếu sáng SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
241 25537 1-2016-01095 Cụm lắp ráp bộ điều chỉnh và máy nén làm lạnh có cụm lắp ráp bộ điều chỉnh này GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI
242 25538 1-2014-02147 Thiết bị và phương pháp định lượng dung dịch nước chứa chất phụ gia AKZO NOBEL CHEMICALS INTERNATIONAL B.V.
243 25539 1-2013-03877 Chất mang để xử lý nước, phương pháp sản xuất chất mang này và hệ thống xử lý nước thải sử dụng chất mang này MAEZAWA KASEI INDUSTRIES CO., LTD.
244 25540 1-2014-00130 Kết cấu lắp giá chở hàng dùng cho xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
245 25541 1-2019-01553 Ống dẫn dây điện, kết cấu nối dùng cho các ống dẫn dây điện, khối chụp, phương pháp nối ống dẫn dây điện, phương pháp nối ống dẫn dây điện và khối chụp, khớp nối ống, và chi tiết dạng vành FURUKAWA ELECTRIC CO., LTD.
246 25542 1-2015-02876 Thiết bị dò độ mở của van tiết lưu HONDA MOTOR CO., LTD.
247 25543 1-2016-00922 Môtơ dùng nam châm vĩnh cửu, máy nén làm lạnh, và máy điều hòa không khí GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI
248 25544 1-2016-00374 Kết cấu nắp che thân dùng cho xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
249 25545 1-2013-02891 Hệ thống để xác định chất lượng của ống General Electric Technology GmbH
250 25546 1-2015-04162 Hạt ferit và chế phẩm nhựa dùng cho nam châm liên kết, sản phẩm đúc chứa hạt ferit hoặc chế phẩm nhựa này TODA KOGYO CORP.
251 25547 1-2012-03146 Bộ phận trao đổi nhiệt dùng cho đồ đựng tự làm mát JOSEPH COMPANY INTERNATIONAL, INC
252 25548 1-2013-03505 Chế phẩm được chuyển hóa chất kết dính zeolit UOP LLC
253 25549 1-2017-04020 Động cơ đốt trong HONDA MOTOR CO., LTD.
254 25550 1-2016-04751 Chất ức chế yếu tố điều hòa ubiquitin hóa Smad 1 (Smurf-1), dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này NOVARTIS AG
255 25551 1-2013-02833 Thiết bị và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
256 25552 1-2015-03245 Hệ thống và phương pháp định hình polyuretan đúc NIKE INNOVATE C.V.
257 25553 1-2016-01440 Chế phẩm chứa efinaconazol được làm ổn định DOW PHARMACEUTICAL SCIENCES, INC.
258 25554 1-2015-03774 Hợp chất heteroaryl dùng làm chất ức chế protein kinaza và chế phẩm chứa nó CELGENE CAR  LLC
259 25555 1-2012-03236 Hợp chất nucleosit phosphoramidat, dược phẩm và thuốc chứa hợp chất này GILEAD PHARMASSET LLC
260 25556 1-2015-00179 Mô tơ GUANGDONG WELLING MOTOR MANUFACTURING CO., LTD.
261 25557 1-2015-03675 Đồ đi ở chân có phần thân trên và phần đế gắn chặt vào phần thân trên, và phương pháp sản xuất đồ đi ở chân NIKE INNOVATE C.V.
262 25558 1-2013-00713 Hợp chất pyrazol có hoạt tính diệt nấm, chế phẩm chứa chúng và phương pháp bảo vệ thực vật FMC Corporation
263 25559 1-2016-03502 Chất liệu dệt dùng cho mũ giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày, phương pháp dệt chất liệu dệt này, phương pháp sản xuất giày dép, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày gắn chặt vào mũ giày này NIKE INNOVATE C.V.
264 25560 1-2015-04001 Đồ đi ở chân được tạo kết cấu để đi ở chân người mang NIKE INNOVATE C.V.
265 25561 1-2017-02577 Động cơ không chổi điện và xe đạp điện được lắp động cơ này YAMAHA MOTOR ELECTRONICS CO., LTD.
266 25562 1-2015-02306 Chất phụ gia xi măng cường độ cao và quy trình sản xuất sản phẩm bê tông DENKI KAGAKU KOGYO KABUSHIKI KAISHA
267 25563 1-2016-04797 Hợp chất naphtyridindion, dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này NOVARTIS AG
268 25564 1-2014-03638 Dải thép mạ kẽm, chất xử lý bề mặt dùng cho dải thép và phương pháp xử lý bề mặt dải thép này BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
269 25565 1-2016-02176 Hệ thống và phương pháp thanh toán bằng thiết bị truyền thông di động SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
270 25566 1-2015-01418 Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền hồi đáp yêu cầu lặp lại tự động lai LG ELECTRONICS INC.
271 25567 1-2015-01536 Bộ mã hóa, bộ giải mã, hệ thống và phương pháp mã hóa đối tượng âm thanh không gian đa phân giải tương thích ngược Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
272 25568 1-2016-04171 Phương pháp tạo ra bộ phận cảm ứng và bộ phận cảm ứng được tạo ra bởi phương pháp này WURTH ELEKTRONIK EISOS GMBH & CO. KG
273 25569 1-2016-02366 Phương pháp và hệ thống nhận dạng tờ tiền có độ dày bất thường GRG Banking Equipment Co., Ltd.
274 25570 1-2015-01549 Giày thể thao và bộ phận che dùng cho giày thể thao ALPINESTARS RESEARCH SRL
275 25571 1-2018-04411 Máy gọt vỏ củ sắn Nguyễn Linh
276 25572 1-2015-02193 Chế phẩm polyme hóa được dùng cho vật liệu quang học MITSUI CHEMICALS, INC.
277 25573 1-2013-03934 Vật dụng thấm hút Uni-Charm Corporation
278 25574 1-2016-01933 Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền dữ liệu mạng, thiết bị người dùng, thiết bị phân tích hiệu suất mạng và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
279 25575 1-2015-01904 Vật liệu silic oxit được xử lý nhiệt để cải thiện đặc tính làm sạch trong kem đánh răng, phương pháp điều chế vật liệu này và chế phẩm kem đánh răng chứa vật liệu này J.M. HUBER CORPORATION
280 25576 1-2012-03801 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
281 25577 1-2011-03085 Phương pháp sản xuất đồ uống có cồn và ga SAPPORO BREWERIES LIMITED
282 25578 1-2016-02929 Chế phẩm súc miệng CURASEPT ADS S.R.L.
283 25579 1-2015-01460 Phương pháp, thiết bị và phương tiện lưu trữ dữ liệu bất biến đọc được bằng máy tính để xử lý dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
284 25580 1-2015-03274 Phương pháp sản xuất da thuộc BASF SE
285 25581 1-2015-03954 Phương pháp tạo ra biến thể được định trước trong bìa uốn sóng có ít nhất một lớp trung gian được tạo sóng SCORRBOARD, LLC
286 25582 1-2016-00992 Hệ thống trồng cây và phương pháp trồng cây Mebiol Inc.
287 25583 1-2018-04792 Giá đỡ và phương pháp sản xuất tấm nền sử dụng giá đỡ này HOYA CORPORATION
288 25584 1-2015-01813 Mạch điều khiển động cơ đốt trong và phương pháp điều khiển động cơ đốt trong SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
289 25585 1-2016-01976 Cơ cấu hiệu chỉnh độ lệch dùng cho các chất liệu dạng tờ và máy giao dịch tự động có cơ cấu này GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
290 25586 1-2014-00085 Thiết bị cắt bề mặt đường KOREA RAILROAD RESEARCH INSTITUTE
291 25587 1-2010-00806 Tay nắm kết hợp cho thiết bị tập luyện FITNESS ANYWHERE INC.
292 25588 1-2014-02542 Phương pháp tạo ra vật liệu chống mài mòn ESCO GROUP LLC.
293 25589 1-2016-04348 Hợp chất xyclopropanamin và dược phẩm chứa hợp chất này Takeda Pharmaceutical Company Limited
294 25590 1-2015-03223 Phương pháp phòng trừ nấm sợi gây bệnh cây ngoại trừ vi sinh vật nấm noãn NIPPON SODA CO., LTD.
295 25591 1-2013-00693 Hợp chất N-(tetrazol-5-yl)- hoặc N-(triazol-5-yl)arylcarboxamit, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH
296 25592 1-2015-00644 Cơ cấu cắt dây khóa kéo và phương pháp cắt dây khóa kéo YKK CORPORATION
297 25593 1-2012-02429 Kết cấu của cụm cơ cấu truyền động xe SANYANG MOTOR CO., LTD.
298 25594 1-2015-04744 Ắc quy chì-axit GS Yuasa International Ltd.
299 25595 1-2016-03493 Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin FELICA NETWORKS, INC.
300 25596 1-2016-05202 Giày thoáng khí Geox S.P.A.
301 25597 1-2015-04467 Dược phẩm chứa pemetrexed ổn định CJ HEALTHCARE CORPORATION
302 25598 1-2015-01600 Quy trình xử lý bã đậu tương lên men CJ CHEILJEDANG CORPORATION
303 25599 1-2015-02413 Vật liệu thép và bộ phận hấp thụ va đập NIPPON STEEL CORPORATION
304 25600 1-2016-04415 Hợp chất isoindolin-1-on có hoạt tính điều biến dị lập thể dương thụ thể axetylcholin muscarin M1 để điều trị bệnh Alzheimer và dược phẩm chứa hợp chất này Takeda Pharmaceutical Company Limited
305 25601 1-2014-01220 Quy trình và phương pháp sản xuất đồ chứa bằng cách sử dụng phế liệu tái chế Ball Corporation
306 25602 1-2016-00375 Thiết bị biến đổi năng lượng INGINE, INC.
307 25603 1-2014-01493 Hợp chất 8-clo-N-[(2-clo-5-metoxyphenyl)sulfonyl]-6-(triflometyl)-imiđazo [1,2-α]pyriđin-2-carboxamit dạng đa hình, phương pháp điều chế và chế phẩm diệt giun tròn chứa hợp chất này E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY
308 25604 1-2018-02616 Quy trình sản xuất sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh viêm loét dạ dày, hành tá tràng từ cao thảo dược và sản phẩm thu được từ quy trình này Lưu Hồng Sơn
309 25605 1-2016-00843 Tủ lạnh Mitsubishi Electric Corporation
310 25606 1-2013-00243 Khuôn dập Takahashi Keisei Corporation
311 25607 1-2017-00848 Hợp chất và dược phẩm dùng để điều biến hoạt tính kinaza của thể đột biến EGFR YUHAN CORPORATION
312 25608 1-2015-04611 Lò sấy thanh gỗ biến tính nhiệt, phương pháp và mô đun dạng phiến để sản xuất lò sấy thanh gỗ biến tính nhiệt LUXHAMMAR OY
313 25609 1-2015-02416 Hệ thống điều khiển, bộ điều khiển giấy, thiết bị điều khiển từ xa, thiết bị giao diện Kenji YOSHIDA
314 25610 1-2019-00610 Quy trình sản xuất hệ liposom nano canabidiol (CBD) Lại Nam Hải
315 25611 1-2015-01631 Sản phẩm đúc áp lực được làm từ hợp kim nhôm và bộ phận của phương tiện vận chuyển được làm từ sản phẩm đúc áp lực này HONDA MOTOR CO., LTD.
316 25612 1-2017-00133 Môđun ống kính camera JAHWA ELECTRONICS CO., LTD.
317 25613 1-2016-01484 Phương pháp sản xuất lõi stato TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION
318 25614 1-2017-00669 Tinh thể của hợp chất azol benzen và dược phẩm chứa tinh thể này TEIJIN PHARMA LIMITED
319 25615 1-2016-02007 Thiết bị hỗ trợ quản lý nhu cầu và cung ứng năng lượng, và phương pháp quản lý nhu cầu và cung ứng năng lượng trong nhà máy đúc thép JFE Steel Corporation
320 25616 1-2018-00300 Sôcôla, thực phẩm được phủ sôcôla và phương pháp sản xuất sôcôla THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD.
321 25617 1-2018-00148 Thực phẩm dạng dầu và phương pháp sản xuất thực phẩm dạng dầu THE NISSHIN OILLIO GROUP, LTD.
322 25618 1-2012-02940 Phương pháp, thiết bị phân tích vết nứt của phần được hàn điểm, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính NIPPON STEEL CORPORATION
323 25619 1-2017-00810 Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp báo cáo tình trạng bộ đệm HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
324 25620 1-2017-01767 Hợp chất 2-(anilino được thế ở vị trí 2,4,5)pyrimidin và muối của nó, dược phẩm chứa nó dùng để điều trị bệnh ung thư ASTRAZENECA AB
325 25621 1-2015-01071 Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh SONY CORPORATION
326 25622 1-2012-02393 Sản phẩm thức ăn cho cá chứa chất chuyển hóa có nguồn gốc từ chủng vi khuẩn probiotic UNIVERSITI PUTRA MALAYSIA (UPM)
327 25623 1-2013-04091 Phương pháp sản xuất viên nén có thể phân tán trong miệng và viên nén có thể phân tán trong miệng được sản xuất bằng phương pháp này  NIPRO CORPORATION
328 25624 1-2013-03382 Vật liệu hợp kim đồng dùng cho linh kiện điện và điện tử và phương pháp sản xuất vật liệu này POONGSAN CORPORATION
329 25625 1-2015-00042 Giá gá kẹp cố định dùng cho bảng mạch in SJSOLUTION. CO., LTD.
330 25626 1-2018-04023 Máy mài bóng ngọc trai Nguyễn Văn Khải
331 25627 1-2015-03503 Bộ xác định và bộ xử lý hệ số lọc cân bằng, thiết bị cân bằng tín hiệu âm thanh, hệ thống xác định hệ số lọc cân bằng, phương pháp xác định tập hợp hiện thời các hệ số đích lọc cân bằng Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
332 25628 1-2016-02162 Chế phẩm chăm sóc răng miệng làm trắng răng bao gồm thuốc nhuộm xanh lam và các hạt silic oxit cùng với các kim loại silicat Colgate-Palmolive Company
333 25629 1-2016-02575 Vật liệu cuốn sản phẩm thuốc lá có khả năng khuếch tán theo định hướng và sản phẩm thuốc lá sử dụng vật liệu này DELFORTGROUP AG