Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 33095 | 1-2018-04678 | Sữa đậu nành có mùi cỏ được ức chế và phương pháp sản xuất sữa đậu nành này | KIKKOMAN SOYFOODS COMPANY |
2 | 33096 | 1-2018-04032 | Van chuyển mạch | FUJIKIN INCORPORATED |
3 | 33097 | 1-2020-01932 | Ống lót xi lanh bằng gang và động cơ đốt trong | TPR CO., LTD. |
4 | 33098 | 1-2018-02097 | Bộ điều khiển dùng để làm giảm nhiễu hoa tiêu liên ô, trạm gốc dùng để phục vụ các thiết bị người dùng và phương pháp làm giảm nhiễu hoa tiêu liên ô trong mạng di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD |
5 | 33099 | 1-2017-03460 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
6 | 33100 | 1-2018-03481 | Thiết bị phủ keo dính | POU CHEN CORPORATION |
7 | 33101 | 1-2017-05330 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
8 | 33102 | 1-2019-00153 | Thiết bị và phương pháp phun keo lên một phần của giày | ROBOT SYSTEM AUTOMATION S.R.L. |
9 | 33103 | 1-2018-04589 | Quy trình epoxy hóa propen | EVONIK OPERATIONS GMBH |
10 | 33104 | 1-2018-01078 | Dao cạo hai lưỡi bẻ gãy được | DORCO CO,. LTD. |
11 | 33105 | 1-2019-01066 | Giá kê bốc xếp hàng | HUR, Jang Hoe |
12 | 33106 | 1-2018-00558 | Phương pháp truyền dữ liệu, điểm truy nhập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
13 | 33107 | 1-2017-05116 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
14 | 33108 | 1-2018-02207 | Hệ thống và phương pháp xác định thời gian đến ước tính | BEIJING DIDI INFINITY TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT CO., LTD. |
15 | 33109 | 1-2018-01393 | Kháng thể đã được phân lập gắn kết vào PD1 của người, phương pháp tạo ra kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
16 | 33110 | 1-2019-00480 | Thiết bị cô lập lỗ giếng và phương pháp sử dụng thiết bị này | HALLIBURTON ENERGY SERVICES, INC. |
17 | 33111 | 1-2018-01398 | Kháng thể đặc hiệu kép kháng CD20 của người/thụ thể transferin của người và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
18 | 33112 | 1-2015-02045 | Chế phẩm tiêm trong cơ chứa triazin | CEVA SANTE ANIMALE |
19 | 33113 | 1-2018-04044 | Thiết bị giám sát, hệ thống cộng gộp, phương pháp giám sát và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
20 | 33114 | 1-2016-01644 | Chế phẩm bao gồm polysacarit liên kết ngang để cải thiện hiệu suất của quy trình sản xuất alumin hydrat | NALCO COMPANY |
21 | 33115 | 1-2017-04268 | Dược phẩm giải phóng kéo dài chứa rivastigmin | NAVIPHARM CO., LTD. |
22 | 33116 | 1-2018-04611 | Quần áo | TORAY INDUSTRIES, INC. |
23 | 33117 | 1-2018-00245 | Kết cấu cuộn dây kép có khung và phương pháp quấn kết cấu cuộn dây kép có khung này | DongGuan Li Yin Technology Limited. |
24 | 33118 | 1-2021-02835 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
25 | 33119 | 1-2017-02533 | Phương pháp sản xuất sản phẩm sữa đã được axit hóa và sản phẩm sữa đã được axit hóa xúc được bằng thìa | VALIO LTD |
26 | 33120 | 1-2017-03263 | Tấm thép được cán nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
27 | 33121 | 1-2018-00732 | Thiết bị nạp đầy để nạp đầy khoang nhận môi chất lạnh gắn với công-ten-nơ làm lạnh bằng môi chất lạnh cryo | MESSER FRANCE S.A.S. |
28 | 33122 | 1-2019-03717 | Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp | NITTO DENKO CORPORATION |
29 | 33123 | 1-2019-01921 | Kết cấu đỡ phanh khóa liên động dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
30 | 33124 | 1-2019-03718 | Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp | NITTO DENKO CORPORATION |
31 | 33125 | 1-2016-02345 | Chế phẩm dạng bột trên cơ sở silic oxit dùng để hàn gốm và phương pháp điều chế chế phẩm này | FIB-SERVICES INTELLECTUAL S.A. |
32 | 33126 | 1-2018-02490 | Tấm hàn, quy trình sản xuất tấm hàn và thiết bị trao đổi nhiệt được hàn | GRÄNGES AB |
33 | 33127 | 1-2019-01768 | Kết cấu phanh liên động dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
34 | 33128 | 1-2018-02489 | Tấm hàn, quy trình sản xuất tấm hàn và thiết bị trao đổi nhiệt được hàn | GRÄNGES AB |
35 | 33129 | 1-2018-01327 | Máy nghiền con lăn của thiết bị làm nguội | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
36 | 33130 | 1-2018-02856 | Phương pháp tạo lõi | KYB Corporation |
37 | 33131 | 1-2019-05727 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
38 | 33132 | 1-2017-03782 | Thiết bị xử lý khí thải | Mitsubishi Power, Ltd. |
39 | 33133 | 1-2018-05747 | Phương pháp xử lý dữ liệu, thiết bị mạng và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
40 | 33134 | 1-2017-02163 | Chế phẩm chứa polyme trên cơ sở propylen, sản phẩm được sản xuất từ chế phẩm này và phương pháp đúc chế phẩm | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
41 | 33135 | 1-2018-04280 | Thiết bị và phương pháp phục hồi khối chi tiết hiển thị | ZEUS CO., LTD. |
42 | 33136 | 1-2018-02946 | Hộp xử lý tháo lắp ra được vào cụm chính của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
43 | 33137 | 1-2017-05358 | Thiết bị lọc khí hướng thẳng đứng để loại bỏ các tạp chất riêng biệt ra khỏi dòng khí nhiễm bẩn, và phương pháp loại bỏ các tạp chất ra khỏi dòng khí nhiễm bẩn | PACIFIC GREEN TECHNOLOGIES INC. |
44 | 33138 | 1-2019-06963 | Phương pháp sản xuất giày | PUMA SE |
45 | 33139 | 1-2017-03358 | Phương pháp ngăn ngừa sự ăn mòn của vật dụng dễ bị ăn mòn trong hệ hai vật dụng và hệ hai vật dụng này | NYLOK LLC |
46 | 33140 | 1-2018-05842 | Buồng đệm cho dụng cụ xông hít và phương pháp tạo ra liều lượng thuốc để sử dụng | CIPLA LIMITED |
47 | 33141 | 1-2018-00271 | Phương pháp và thiết bị phun và đúc tạo hình ống polyme | SOUTH CHINA UNIVERSITY OF TECHNOLOGY |
48 | 33142 | 1-2018-01387 | Hệ thống cảnh báo và phương pháp phòng ngừa chấn thương cho các gia súc con | SWINETECH, INC. |
49 | 33143 | 1-2015-02757 | Phương pháp sản xuất vật liệu được tạo hình | Nippon Steel Nisshin Co., Ltd. |
50 | 33144 | 1-2021-02834 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
51 | 33145 | 1-2018-05124 | Chế phẩm dính kết để gắn kết vật liệu và phương pháp gắn kết sử dụng chế phẩm này | SICPA HOLDING SA |
52 | 33146 | 1-2018-00174 | Khuôn thổi dùng cho bình chứa bằng vật liệu dẻo nhiệt, máy đúc thổi quay và phương pháp thay đổi cấu hình mở tối đa của khuôn thổi | S.I.P.A. SOCIETA' INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A. |
53 | 33147 | 1-2019-05704 | Hệ neo khung tường ngăn | Sustainable Environmental Technology and Management Co., Ltd. |
54 | 33148 | 1-2018-02700 | Phương pháp bảo vệ đường chuyển mạch nhãn dựa trên đường hầm động trong kỹ thuật lưu lượng giao thức dành riêng tài nguyên | FIBERHOME TELECOMMUNICATION TECHNOLOGIES CO., LTD. |
55 | 33149 | 1-2018-02149 | Tinh thể iosimenol và quy trình điều chế tinh thể này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
56 | 33150 | 1-2019-00606 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
57 | 33151 | 1-2017-03655 | Tủ lạnh | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
58 | 33152 | 1-2018-00633 | Tòa nhà có môđun công ten nơ | Chao-Lung Tsai |
59 | 33153 | 1-2015-03686 | Nắp đóng kín mặt đầu của đồ chứa đồ uống có tai giật tiếp cận được cải tiến, đồ chứa đồ uống bằng kim loại có quai giật động và phương pháp chế tạo tai giật tiếp cận được cải tiến và nạp đầy đồ chứa | Ball Corporation |
60 | 33154 | 1-2018-03140 | Cơ cấu khóa đầu giữ khuôn đúc | KOSSAN SDN. BHD. |
61 | 33155 | 1-2018-05125 | Phương pháp tạo ra tế bào mầm hoạt hoá | KintaroCellsPower Co., Ltd. |
62 | 33156 | 1-2017-01883 | Sản phẩm vệ sinh và tác nhân để xử lý sản phẩm vệ sinh | KAO CORPORATION |
63 | 33157 | 1-2012-03688 | Dược phẩm dạng nước chứa insulin glargin | SANOFI |
64 | 33158 | 1-2018-02568 | Vật dụng mặc được | UNICHARM CORPORATION |
65 | 33159 | 1-2018-03082 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
66 | 33160 | 1-2018-02436 | Phương pháp điều khiển hoạt động của sàng rung | KABUSHIKI KAISHA KINKI |
67 | 33161 | 1-2018-04296 | Đầu nối quang và kết cấu nối quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
68 | 33162 | 1-2015-04045 | Thiết bị và phương pháp sản xuất bột tre | HOZUMI GOKIN SEISAKUJO CO. LTD. |
69 | 33163 | 1-2017-03823 | Hệ thống nhìn máy và phương pháp hiệu chuẩn được thực hiện bởi hệ thống nhìn máy | Cognex Corporation |
70 | 33164 | 1-2016-02721 | Miếng dán qua da | ALZA CORPORATION |
71 | 33165 | 1-2018-04465 | Phương pháp phân tích xỉ và phương pháp tinh luyện sắt nóng chảy | JFE STEEL CORPORATION |
72 | 33166 | 1-2018-03766 | Tấm thạch cao và quy trình sản xuất tấm thạch cao | Saint-Gobain Placo |
73 | 33167 | 1-2015-03667 | Vật liệu bao gói dạng tấm để sản xuất các bao gói kín chứa các sản phẩm thực phẩm rót được | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
74 | 33168 | 1-2018-05127 | Kim tiêm y tế có dụng cụ bảo vệ | KABUSHIKI KAISHA TOP |
75 | 33169 | 1-2018-00368 | Bộ phận lọc hình quạt và bộ lọc quay bao gồm bộ phận lọc này | GAUDFRIN |
76 | 33170 | 1-2018-03556 | Hợp chất amoni, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | LES LABORATOIRES SERVIER |
77 | 33171 | 1-2018-03982 | Phương pháp nạp nguyên liệu thô vào lò cao | JFE Steel Corporation |
78 | 33172 | 1-2018-02769 | Hệ thống nạp than đá | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
79 | 33173 | 1-2018-04923 | Dụng cụ cắt | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
80 | 33174 | 1-2018-00055 | Phương pháp sản xuất chi tiết được tăng cứng và chi tiết có lớp mạ | ARCELORMITTAL |
81 | 33175 | 1-2018-01717 | Chế phẩm tạo lớp phủ, vật phẩm có lớp phủ hóa cứng và phương pháp xử lý bề mặt vật phẩm | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
82 | 33176 | 1-2018-01870 | Hệ thống cấp phun để chủng ngừa cho gia cầm nuôi trong các lồng | MERIAL, INC. |
83 | 33177 | 1-2018-03144 | Phương pháp, thiết bị xử lý tín hiệu auđio và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
84 | 33178 | 1-2017-00107 | Vật phẩm được sơn | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
85 | 33179 | 1-2018-02138 | Dung dịch xử lý bề mặt đồng và hợp kim đồng và phương pháp xử lý bề mặt đồng hoặc hợp kim đồng | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
86 | 33180 | 1-2018-02041 | Quy trình bào chế chế phẩm dạng bột để xông hít, chế phẩm dạng bột để xông hít và dụng cụ xông hít bột khô được nạp chế phẩm này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
87 | 33181 | 1-2018-01988 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
88 | 33182 | 1-2018-01428 | Van pit tông có thể dẫn động dọc trục và đường ống có van này | GOODWIN PLC |
89 | 33183 | 1-2015-05035 | Tấm thép dùng làm băng tải và quy trình sản xuất tấm thép này | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
90 | 33184 | 1-2018-00659 | Chế phẩm chứa hợp chất lactam và chất hoạt động bề mặt sinh học glycolipit | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
91 | 33185 | 1-2018-00660 | Chế phẩm chứa hợp chất lactam và rượu | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
92 | 33186 | 1-2019-05442 | Cụm máng ăn dạng chảo có mức thức ăn điều chỉnh được | CTB, INC. |
93 | 33187 | 1-2016-04457 | Chế phẩm tăng hoạt tính tạo tiềm năng miễn dịch của vi khuẩn axit lactic và phương pháp tăng hoạt tính tạo tiềm năng miễn dịch của vi khuẩn axit lactic | KIRIN HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
94 | 33188 | 1-2018-04887 | Chế phẩm dính chứa copolyme khối | Evonik Operations GmbH |
95 | 33189 | 1-2018-03017 | Khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
96 | 33190 | 1-2019-02329 | Chế phẩm vacxin chứa peptit kích thích bài tiết hormon tăng trưởng | CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA |
97 | 33191 | 1-2017-04608 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để tăng cường dòng điều khiển trong truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
98 | 33192 | 1-2019-01335 | Phương pháp xác minh danh tính người dùng và phương tiện lưu trữ phi nhất thời đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
99 | 33193 | 1-2018-04909 | Quy trình chế tạo tấm hợp kim hybrid giữa nhôm nhóm 1xxx (nhôm nguyên chất) với đồng đỏ (đồng điện cực) | Trần Hưng Trà |
100 | 33194 | 1-2019-04800 | Sản phẩm gắn khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
101 | 33195 | 1-2018-02928 | Phương pháp sản xuất axit (met)acrylic | Mitsubishi Chemical Corporation |
102 | 33196 | 1-2017-00451 | Phương pháp và thiết bị thu thập thông tin về vị trí, phương tiện đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
103 | 33197 | 1-2018-00380 | Vật dụng thấm hút dùng một lần để mặc | UNICHARM CORPORATION |
104 | 33198 | 1-2018-05976 | Sợi ngưng kết tế bào máu, sợi chứa polyme cation, tấm sợi, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất sợi ngưng kết tế bào máu | Kao Corporation |
105 | 33199 | 1-2018-04079 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
106 | 33200 | 1-2018-03765 | Chế phẩm sinh miễn dịch chứa vectơ virut tái tổ hợp | MERIAL, INC. |
107 | 33201 | 1-2017-00863 | Bệ xí xả nước | TOTO LTD. |
108 | 33202 | 1-2017-05104 | Hợp chất depsipeptit vòng có tác dụng trừ giun sán và chế phẩm chứa hợp chất này | MERIAL, INC. |
109 | 33203 | 1-2017-04208 | Hợp chất heteroaryl hoặc muối dược dụng của nó, phương pháp điều chế nó, và dược phẩm chứa hợp chất này làm hoạt chất để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh liên quan đến PI3 kinaza | KOREA RESEARCH INSTITUTE OF CHEMICAL TECHNOLOGY |
110 | 33204 | 1-2018-01844 | Chế phẩm trao đổi cation chứa ziriconi silicat | ZS PHARMA, INC. |
111 | 33205 | 1-2018-01693 | Hệ thống xác thực thiết bị trạm đầu cuối di chuyển được và thiết bị lắp trong xe | HONDA LOCK MFG. CO., LTD. |
112 | 33206 | 1-2018-02804 | Giày dép | FITFLOP LIMITED |
113 | 33207 | 1-2016-05110 | Vật dụng để sử dụng trong việc lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời | SPICE SOLAR, INC. |
114 | 33208 | 1-2018-00075 | Thiết bị điều hòa thủy tinh nóng chảy và phương pháp tạo thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
115 | 33209 | 1-2018-00369 | Phương pháp và thiết bị để cung cấp thông tin địa điểm, và phương pháp và thiết bị để thu được thông tin định vị | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
116 | 33210 | 1-2017-03816 | Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
117 | 33211 | 1-2018-01821 | Pit tông trụ trơn để sử dụng với ống tiêm | Bayer HealthCare LLC |
118 | 33212 | 1-2017-03731 | Con trượt dùng cho khóa kéo trượt và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
119 | 33213 | 1-2017-02262 | Thiết bị mạ điện để tạo ra màu kim loại trên các phụ kiện may mặc bằng kim loại | YKK CORPORATION |
120 | 33214 | 1-2019-01688 | Phương pháp sản xuất hạt cà phê chức năng chứa dịch chiết mầm lạc | HY CO., LTD. |
121 | 33215 | 1-2018-02519 | Giáp xác mười chân đực đồng giao tử WW và phương pháp để thu được thế hệ con toàn cái bằng cách sử dụng giáp xác mười chân đực đồng giao tử WW | ENZOOTIC HOLDINGS LTD. |
122 | 33216 | 1-2015-00495 | Phương pháp, thiết bị biểu diễn dữ liệu viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
123 | 33217 | 1-2018-01723 | Nguồn nơtron dùng trong y học, lò phản ứng hạt nhân và phương pháp sử dụng của nguồn nơtron dùng trong y học này | RESEARCH AND DEVELOPMENT CENTER FOR INNOVATIONS |
124 | 33218 | 1-2017-03559 | Phương pháp sản xuất sản phẩm thép đúc liên tục bằng cách sử dụng máy đúc liên tục | JFE Steel Corporation |
125 | 33219 | 1-2019-06852 | Chế phẩm tạo màng phủ, phương pháp tạo ra chi tiết kim loại được xử lý bề mặt, và phương pháp tạo ra vật liệu hỗn hợp kim loại-nhựa | MEC COMPANY LTD. |
126 | 33220 | 1-2018-03815 | Phương pháp thi công mái kim loại dạng cong có cửa sổ thông gió | ABM CO., LTD. |
127 | 33221 | 1-2018-01236 | Thiết bị phát hiện độ dày của vật có dạng tấm nhờ vào hiệu ứng Hall | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
128 | 33222 | 1-2018-01093 | Camera và thiết bị điện tử có camera này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
129 | 33223 | 1-2018-01930 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
130 | 33224 | 1-2018-02024 | Bơm tiêm có lọc | RA, Yong-Kuk |
131 | 33225 | 1-2018-01872 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển màn hình của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
132 | 33226 | 1-2018-05654 | Bộ phận đáy và bộ hiển thị bao gồm bộ phận này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
133 | 33227 | 1-2018-00384 | Phương pháp và thiết bị xử lý bộ định thời trong truyền thông | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
134 | 33228 | 1-2017-03666 | Hệ thống tháo thiết bị hiển thị và phương pháp tháo thiết bị hiển thị bằng cách sử dụng hệ thống này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
135 | 33229 | 1-2016-03695 | Bộ cảm điện và phương pháp sản xuất bộ cảm điện này | Wuerth Elektronik eiSos GmbH & Co. KG |
136 | 33230 | 1-2017-00905 | Hỗn hợp bột xỉ lò cao có khả năng cải thiện việc chống cacbonat hóa và độ cứng sớm | CMD GROUP CO., LTD. |
137 | 33231 | 1-2018-03731 | Phương pháp mô phỏng cảm giác nhấn nút trên thiết bị di động khi nút ảo được kích hoạt | Mplus Co., Ltd. |
138 | 33232 | 1-2020-01722 | Thiết bị quấn hương tự động | MAI VĂN TÙNG |
139 | 33233 | 1-2019-02881 | Ô | KOSUGE, Katsuhiro |
140 | 33234 | 1-2018-02205 | Phương pháp xử lý nước thải chứa phức chất xyanua và chất xử lý dùng cho phương pháp này | KATAYAMA CHEMICAL, INC. |
141 | 33235 | 1-2018-01720 | Thiết bị đánh bóng điện phân | MARUIKOREA CO., LTD. |
142 | 33236 | 1-2019-05559 | Vật liệu xây dựng nội thất | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
143 | 33237 | 1-2019-06470 | Bộ chi tiết dùng cho sản phẩm lắp ghép | Välinge Innovation AB |
144 | 33238 | 1-2019-02011 | Thủy tinh thể nội nhãn cầu một tiêu cự và cụm thủy tinh thể nội nhãn cầu một tiêu cự | TATVUM LLC |
145 | 33239 | 1-2017-02679 | Hệ thống lọc nước để cung cấp nước uống được theo yêu cầu và phương pháp cung cấp nước uống được theo yêu cầu | THE COCA-COLA COMPANY |
146 | 33240 | 1-2019-03473 | Hộp số đồng bộ và xe mô tô có hộp số này | PIAGGIO & C. S.P.A |
147 | 33241 | 1-2018-01381 | Phương pháp truyền thông và thiết bị thu/phát không dây | Interdigital Patent Holdings, Inc. |
148 | 33242 | 1-2018-00220 | Máy gieo hạt | BAEK, Ju Hyuk |
149 | 33243 | 1-2015-04287 | Vòi phun chất rắn, phương pháp phun nguyên liệu cấp dạng rắn bằng vòi phun chất rắn, thiết bị cấp nguyên liệu cấp dạng rắn cho vòi phun chất rắn, thiết bị nấu chảy trực tiếp và quy trình nấu chảy trực tiếp trên cơ sở dung dịch nóng chảy | TATA STEEL LIMITED |
150 | 33244 | 1-2018-04725 | Chế phẩm nhựa polyaxetal | Polyplastics Co., Ltd. |
151 | 33245 | 1-2017-02436 | Chế phẩm trừ sâu và phương pháp ngăn ngừa hoặc phòng trừ sinh vật gây hại trong nông nghiệp | ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
152 | 33246 | 1-2016-04840 | Cấu trúc ADN chứa trình tự khởi đầu của cây bông, thực vật chuyển gen và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen chứa cấu trúc này | MAHYCO PRIVATE LIMITED |
153 | 33247 | 1-2019-03226 | Phương pháp và thiết bị so khớp tên | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
154 | 33248 | 1-2018-00091 | Bẫy côn trùng và phương pháp sử dụng bẫy này | AGNOVA TECHNOLOGIES PTY LTD |
155 | 33249 | 1-2014-04385 | Tấm vảy hàn hợp kim nhôm nhiều lớp để hàn vảy không cần chất trợ dung | GRÄNGES SWEDEN AB |
156 | 33250 | 1-2018-03033 | Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
157 | 33251 | 1-2017-04746 | Bộ lọc khí nén và lõi lọc | SMC CORPORATION |
158 | 33252 | 1-2017-02986 | Phương pháp sản xuất sản phẩm chiết của cây hublông | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
159 | 33253 | 1-2018-01833 | Bộ hiển thị, bộ hiển thị phát sáng hữu cơ và bộ hiển thị đeo đầu | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
160 | 33254 | 1-2017-05108 | Chế phẩm để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh cúm lợn và vacxin chứa chế phẩm này | OHIO STATE INNOVATION FOUNDATION |
161 | 33255 | 1-2018-02835 | Chất kết dính vật liệu lớp hai thành phần loại không dung môi có thể hóa rắn và sản phẩm nhựa được hóa rắn | Mitsui Chemicals, Inc. |
162 | 33256 | 1-2017-02886 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
163 | 33257 | 1-2018-01520 | Hợp chất pyrazolon hoặc các muối của nó, phương pháp điều chế, chế phẩm thuốc diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cây trồng gây hại | QINGDAO KINGAGROOT CHEMICAL COMPOUNDS CO., LTD |
164 | 33258 | 1-2017-00005 | Hệ thống chà nhám dùng cho máy đánh bóng | JUN SHIAU MACHINERY CO., LTD. |
165 | 33259 | 1-2018-01676 | Quần có đai bảo vệ eo | MIDORI ANZEN CO., LTD. |
166 | 33260 | 1-2017-04028 | Màng polyimit được liên kết ngang với epoxysilicon và quy trình phân tách ít nhất một khí ra khỏi hỗn hợp khí sử dụng màng này | UOP LLC |
167 | 33261 | 1-2018-01184 | Kết cấu trụ đỡ phía trước của xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
168 | 33262 | 1-2017-05018 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
169 | 33263 | 1-2018-00226 | Máy cắt vật liệu dạng tấm | YANCHENG HUASEN MACHINERY CO., LTD |
170 | 33264 | 1-2017-01418 | Thiết bị làm nguội tấm thép mạ nhúng nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
171 | 33265 | 1-2014-00373 | Hệ thống háo khí phân hủy phế thải hữu cơ chứa nước và phương pháp phân hủy phế thải hữu cơ chứa nước | LO Kwok-Ki |
172 | 33266 | 1-2018-00449 | Hệ thống đỡ và dẫn hướng cho cánh cửa của cửa chắn sân ga, và cửa chắn sân ga | Faiveley Transport Tours |
173 | 33267 | 1-2018-00011 | Hợp chất benzoxazepin oxazolidinon, dược phẩm chứa hợp chất này, quy trình bào chế dược phẩm này và kit dùng để trị liệu | F. Hoffmann-La Roche AG |
174 | 33268 | 1-2018-00735 | Hợp chất điều hòa thụ thể mồ côi gama T liên quan đến retinoid (ROR) và dược phẩm chứa hợp chất này | GLENMARK PHARMACEUTICALS S.A. |
175 | 33269 | 1-2017-00416 | Khay ấp trứng, cụm kết cấu chứa khay này và phương pháp ấp trứng | HATCHTECH GROUP B.V. |
176 | 33270 | 1-2017-03112 | Chế phẩm không chứa flo dùng để xử lý sợi bao gồm các oligome chứa monome chưa bão hòa kiểu etylen thu được từ isoxyanat và phương pháp xử lý nền sợi | 3M Innovative Properties Company |
177 | 33271 | 1-2019-04683 | Phương pháp gửi và nhận thông tin sóng mang, phương tiện lưu trữ tạm thời đọc được bởi máy tính, thiết bị truyền thông, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
178 | 33272 | 1-2019-03152 | Thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
179 | 33273 | 1-2017-03301 | Máy loại bỏ ba via | WOOSUNG MOLDING & PLASTICS CO., LTD. |
180 | 33274-(1) | 1-2016-01606 | Cây đậu tương, bộ phận của cây đậu tương hoặc tế bào cây đậu tương và phương pháp sản xuất tế bào thực vật chuyển gen | DOW AGROSCIENCES LLC |
33274-(2) | 1-2016-01606 | Cây đậu tương, bộ phận của cây đậu tương hoặc tế bào cây đậu tương và phương pháp sản xuất tế bào thực vật chuyển gen | DOW AGROSCIENCES LLC | |
181 | 33275 | 1-2016-03159 | Phương pháp cải thiện quá trình khử nước của bùn khoáng | ECOLAB USA INC. |
182 | 33276 | 1-2017-03299 | Máy cắt cổng phun | WOOSUNG MOLDING & PLASTICS CO., LTD. |
183 | 33277 | 1-2019-04105 | Phương pháp, phương tiện và thiết bị truyền thông nút chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
184 | 33278 | 1-2018-03622 | Muối 1-(5-(2,4-diflophenyl)-1-((3-flophenyl)sulfonyl)-4-metoxy-1H-pyrol-3-yl)-N-metylmetanamin ở dạng tinh thể | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
185 | 33279 | 1-2018-00861 | Phương pháp và thiết bị tạo ra thông tin thuộc tính điểm truy cập cho điểm truy cập không dây | SHANGHAI LIANSHANG NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
186 | 33280 | 1-2020-01615 | Hợp chất dị vòng hai vòng làm chất ức chế thụ thể yếu tố sinh trưởng nguyên bào sợi (FGFR) và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
187 | 33281 | 1-2017-01317 | Sợi quang và ruy băng sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
188 | 33282 | 1-2018-05754 | Phương pháp phát hiện đối tượng trong video và hệ thống tạo mối quan hệ giữa các đối tượng trong video với các sản phẩm trong cơ sở dữ liệu của các sản phẩm | GOH SOO SIAH |
189 | 33283 | 1-2019-00179 | Chế phẩm sinh miễn dịch và phương pháp điều chế chế phẩm sinh miễn dịch | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
190 | 33284 | 1-2017-00317 | Vòi xịt mũi để sử dụng với bơm tiêm y tế | TOKO YAKUHIN KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
191 | 33285 | 1-2019-04351 | Phương pháp gửi và nhận tín hiệu tham chiếu, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
192 | 33286 | 1-2019-03354 | Cơ cấu dẫn động khớp ly hợp và xe bao gồm cơ cấu này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
193 | 33287 | 1-2017-00085 | Phương pháp đồng nuôi cấy Bacillus coagulans MTCC 5856 với sợi thực vật | SAMI LABS LIMITED |
194 | 33288 | 1-2019-02483 | Anten phản xạ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
195 | 33289 | 1-2017-04187 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bởi máy tính | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
196 | 33290 | 1-2018-05942 | Sợi kết hợp nóng chảy bởi nhiệt, phương pháp sản xuất sợi này và vải không dệt sử dụng sợi kết hợp nóng chảy bởi nhiệt | ES FIBERVISIONS CO., LTD. |
197 | 33291 | 1-2018-04618 | Hợp chất có ái lực cao nhắm tới kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt dùng cho nội xạ trị ung thư tuyến tiền liệt | THE JOHNS HOPKINS UNIVERSITY |
198 | 33292 | 1-2018-04175 | Màng nhiều lớp | TOYOBO CO., LTD. |
199 | 33293 | 1-2018-01888 | Chế phẩm dùng cho mắt | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
200 | 33294 | 1-2018-00292 | Cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép liên kết CD70 và CD3, dược phẩm và quy trình tạo cấu trúc kháng thể này | Amgen Research (Munich) GmbH |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2022