Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (1/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 33095 1-2018-04678 Sữa đậu nành có mùi cỏ được ức chế và phương pháp sản xuất sữa đậu nành này KIKKOMAN SOYFOODS COMPANY
2 33096 1-2018-04032 Van chuyển mạch FUJIKIN INCORPORATED
3 33097 1-2020-01932 Ống lót xi lanh bằng gang và động cơ đốt trong TPR CO., LTD.
4 33098 1-2018-02097 Bộ điều khiển dùng để làm giảm nhiễu hoa tiêu liên ô, trạm gốc dùng để phục vụ các thiết bị người dùng và phương pháp làm giảm nhiễu hoa tiêu liên ô trong mạng di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD
5 33099 1-2017-03460 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
6 33100 1-2018-03481 Thiết bị phủ keo dính POU CHEN CORPORATION
7 33101 1-2017-05330 Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị truyền HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
8 33102 1-2019-00153 Thiết bị và phương pháp phun keo lên một phần của giày ROBOT SYSTEM AUTOMATION S.R.L.
9 33103 1-2018-04589 Quy trình epoxy hóa propen EVONIK OPERATIONS GMBH
10 33104 1-2018-01078 Dao cạo hai lưỡi bẻ gãy được DORCO CO,. LTD.
11 33105 1-2019-01066 Giá kê bốc xếp hàng HUR, Jang Hoe
12 33106 1-2018-00558 Phương pháp truyền dữ liệu, điểm truy nhập HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
13 33107 1-2017-05116 Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
14 33108 1-2018-02207 Hệ thống và phương pháp xác định thời gian đến ước tính BEIJING DIDI INFINITY TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT CO., LTD.
15 33109 1-2018-01393 Kháng thể đã được phân lập gắn kết vào PD1 của người, phương pháp tạo ra kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
16 33110 1-2019-00480 Thiết bị cô lập lỗ giếng và phương pháp sử dụng thiết bị này HALLIBURTON ENERGY SERVICES, INC.
17 33111 1-2018-01398 Kháng thể đặc hiệu kép kháng CD20 của người/thụ thể transferin của người và dược phẩm chứa kháng thể này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
18 33112 1-2015-02045 Chế phẩm tiêm trong cơ chứa triazin CEVA SANTE ANIMALE
19 33113 1-2018-04044 Thiết bị giám sát, hệ thống cộng gộp, phương pháp giám sát và vật ghi đọc được bằng máy tính MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
20 33114 1-2016-01644 Chế phẩm bao gồm polysacarit liên kết ngang để cải thiện hiệu suất của quy trình sản xuất alumin hydrat NALCO COMPANY
21 33115 1-2017-04268 Dược phẩm giải phóng kéo dài chứa rivastigmin NAVIPHARM CO., LTD.
22 33116 1-2018-04611 Quần áo TORAY INDUSTRIES, INC.
23 33117 1-2018-00245 Kết cấu cuộn dây kép có khung và phương pháp quấn kết cấu cuộn dây kép có khung này DongGuan Li Yin Technology Limited.
24 33118 1-2021-02835 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
25 33119 1-2017-02533 Phương pháp sản xuất sản phẩm sữa đã được axit hóa và sản phẩm sữa đã được axit hóa xúc được bằng thìa VALIO LTD
26 33120 1-2017-03263 Tấm thép được cán nóng NIPPON STEEL CORPORATION
27 33121 1-2018-00732 Thiết bị nạp đầy để nạp đầy khoang nhận môi chất lạnh gắn với công-ten-nơ làm lạnh bằng môi chất lạnh cryo MESSER FRANCE S.A.S.
28 33122 1-2019-03717 Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp NITTO DENKO CORPORATION
29 33123 1-2019-01921 Kết cấu đỡ phanh khóa liên động dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
30 33124 1-2019-03718 Phương pháp và hệ thống sản xuất tấm nhiều lớp NITTO DENKO CORPORATION
31 33125 1-2016-02345 Chế phẩm dạng bột trên cơ sở silic oxit dùng để hàn gốm và phương pháp điều chế chế phẩm này FIB-SERVICES INTELLECTUAL S.A.
32 33126 1-2018-02490 Tấm hàn, quy trình sản xuất tấm hàn và thiết bị trao đổi nhiệt được hàn GRÄNGES AB
33 33127 1-2019-01768 Kết cấu phanh liên động dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
34 33128 1-2018-02489 Tấm hàn, quy trình sản xuất tấm hàn và thiết bị trao đổi nhiệt được hàn GRÄNGES AB
35 33129 1-2018-01327 Máy nghiền con lăn của thiết bị làm nguội KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
36 33130 1-2018-02856 Phương pháp tạo lõi KYB Corporation
37 33131 1-2019-05727 Động cơ đốt trong HONDA MOTOR CO., LTD.
38 33132 1-2017-03782 Thiết bị xử lý khí thải Mitsubishi Power, Ltd.
39 33133 1-2018-05747 Phương pháp xử lý dữ liệu, thiết bị mạng và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
40 33134 1-2017-02163 Chế phẩm chứa polyme trên cơ sở propylen, sản phẩm được sản xuất từ chế phẩm này và phương pháp đúc chế phẩm DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
41 33135 1-2018-04280 Thiết bị và phương pháp phục hồi khối chi tiết hiển thị ZEUS CO., LTD.
42 33136 1-2018-02946 Hộp xử lý tháo lắp ra được vào cụm chính của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
43 33137 1-2017-05358 Thiết bị lọc khí hướng thẳng đứng để loại bỏ các tạp chất riêng biệt ra khỏi dòng khí nhiễm bẩn, và phương pháp loại bỏ các tạp chất ra khỏi dòng khí nhiễm bẩn PACIFIC GREEN TECHNOLOGIES INC.
44 33138 1-2019-06963 Phương pháp sản xuất giày PUMA SE
45 33139 1-2017-03358 Phương pháp ngăn ngừa sự ăn mòn của vật dụng dễ bị ăn mòn trong hệ hai vật dụng và hệ hai vật dụng này NYLOK LLC
46 33140 1-2018-05842 Buồng đệm cho dụng cụ xông hít và phương pháp tạo ra liều lượng thuốc để sử dụng CIPLA LIMITED
47 33141 1-2018-00271 Phương pháp và thiết bị phun và đúc tạo hình ống polyme SOUTH CHINA UNIVERSITY OF TECHNOLOGY
48 33142 1-2018-01387 Hệ thống cảnh báo và phương pháp phòng ngừa chấn thương cho các gia súc con SWINETECH, INC.
49 33143 1-2015-02757 Phương pháp sản xuất vật liệu được tạo hình Nippon Steel Nisshin Co., Ltd.
50 33144 1-2021-02834 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
51 33145 1-2018-05124 Chế phẩm dính kết để gắn kết vật liệu và phương pháp gắn kết sử dụng chế phẩm này SICPA HOLDING SA
52 33146 1-2018-00174 Khuôn thổi dùng cho bình chứa bằng vật liệu dẻo nhiệt, máy đúc thổi quay và phương pháp thay đổi cấu hình mở tối đa của khuôn thổi S.I.P.A. SOCIETA' INDUSTRIALIZZAZIONE PROGETTAZIONE E AUTOMAZIONE S.P.A.
53 33147 1-2019-05704 Hệ neo khung tường ngăn Sustainable Environmental Technology and Management Co., Ltd.
54 33148 1-2018-02700 Phương pháp bảo vệ đường chuyển mạch nhãn dựa trên đường hầm động trong kỹ thuật lưu lượng giao thức dành riêng tài nguyên FIBERHOME TELECOMMUNICATION TECHNOLOGIES CO., LTD.
55 33149 1-2018-02149 Tinh thể iosimenol và quy trình điều chế tinh thể này OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
56 33150 1-2019-00606 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
57 33151 1-2017-03655 Tủ lạnh Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
58 33152 1-2018-00633 Tòa nhà có môđun công ten nơ Chao-Lung Tsai
59 33153 1-2015-03686 Nắp đóng kín mặt đầu của đồ chứa đồ uống có tai giật tiếp cận được cải tiến, đồ chứa đồ uống bằng kim loại có quai giật động và phương pháp chế tạo tai giật tiếp cận được cải tiến và nạp đầy đồ chứa Ball Corporation
60 33154 1-2018-03140 Cơ cấu khóa đầu giữ khuôn đúc KOSSAN SDN. BHD.
61 33155 1-2018-05125 Phương pháp tạo ra tế bào mầm hoạt hoá KintaroCellsPower Co., Ltd.
62 33156 1-2017-01883 Sản phẩm vệ sinh và tác nhân để xử lý sản phẩm vệ sinh KAO CORPORATION
63 33157 1-2012-03688 Dược phẩm dạng nước chứa insulin glargin SANOFI
64 33158 1-2018-02568 Vật dụng mặc được UNICHARM CORPORATION
65 33159 1-2018-03082 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
66 33160 1-2018-02436 Phương pháp điều khiển hoạt động của sàng rung KABUSHIKI KAISHA KINKI
67 33161 1-2018-04296 Đầu nối quang và kết cấu nối quang SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
68 33162 1-2015-04045 Thiết bị và phương pháp sản xuất bột tre HOZUMI GOKIN SEISAKUJO CO. LTD.
69 33163 1-2017-03823 Hệ thống nhìn máy và phương pháp hiệu chuẩn được thực hiện bởi hệ thống nhìn máy Cognex Corporation
70 33164 1-2016-02721 Miếng dán qua da  ALZA CORPORATION
71 33165 1-2018-04465 Phương pháp phân tích xỉ và phương pháp tinh luyện sắt nóng chảy JFE STEEL CORPORATION
72 33166 1-2018-03766 Tấm thạch cao và quy trình sản xuất tấm thạch cao Saint-Gobain Placo
73 33167 1-2015-03667 Vật liệu bao gói dạng tấm để sản xuất các bao gói kín chứa các sản phẩm thực phẩm rót được TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A.
74 33168 1-2018-05127 Kim tiêm y tế có dụng cụ bảo vệ KABUSHIKI KAISHA TOP
75 33169 1-2018-00368 Bộ phận lọc hình quạt và bộ lọc quay bao gồm bộ phận lọc này GAUDFRIN
76 33170 1-2018-03556 Hợp chất amoni, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này LES LABORATOIRES SERVIER
77 33171 1-2018-03982 Phương pháp nạp nguyên liệu thô vào lò cao JFE Steel Corporation
78 33172 1-2018-02769 Hệ thống nạp than đá SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
79 33173 1-2018-04923 Dụng cụ cắt NAGAKI SEIKI CO., LTD.
80 33174 1-2018-00055 Phương pháp sản xuất chi tiết được tăng cứng và chi tiết có lớp mạ ARCELORMITTAL
81 33175 1-2018-01717 Chế phẩm tạo lớp phủ, vật phẩm có lớp phủ hóa cứng và phương pháp xử lý bề mặt vật phẩm SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD.
82 33176 1-2018-01870 Hệ thống cấp phun để chủng ngừa cho gia cầm nuôi trong các lồng MERIAL, INC.
83 33177 1-2018-03144 Phương pháp, thiết bị xử lý tín hiệu auđio và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
84 33178 1-2017-00107 Vật phẩm được sơn DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
85 33179 1-2018-02138 Dung dịch xử lý bề mặt đồng và hợp kim đồng và phương pháp xử lý bề mặt đồng hoặc hợp kim đồng ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
86 33180 1-2018-02041 Quy trình bào chế chế phẩm dạng bột để xông hít, chế phẩm dạng bột để xông hít và dụng cụ xông hít bột khô được nạp chế phẩm này CHIESI FARMACEUTICI S.P.A.
87 33181 1-2018-01988 Chế phẩm chăm sóc răng miệng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
88 33182 1-2018-01428 Van pit tông có thể dẫn động dọc trục và đường ống có van này GOODWIN PLC
89 33183 1-2015-05035 Tấm thép dùng làm băng tải và quy trình sản xuất tấm thép này NISSHIN STEEL CO., LTD.
90 33184 1-2018-00659 Chế phẩm chứa hợp chất lactam và chất hoạt động bề mặt sinh học glycolipit UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
91 33185 1-2018-00660 Chế phẩm chứa hợp chất lactam và rượu UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
92 33186 1-2019-05442 Cụm máng ăn dạng chảo có mức thức ăn điều chỉnh được CTB, INC.
93 33187 1-2016-04457 Chế phẩm tăng hoạt tính tạo tiềm năng miễn dịch của vi khuẩn axit lactic và phương pháp tăng hoạt tính tạo tiềm năng miễn dịch của vi khuẩn axit lactic KIRIN HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
94 33188 1-2018-04887 Chế phẩm dính chứa copolyme khối Evonik Operations GmbH
95 33189 1-2018-03017 Khóa kéo trượt YKK CORPORATION
96 33190 1-2019-02329 Chế phẩm vacxin chứa peptit kích thích bài tiết hormon tăng trưởng CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA
97 33191 1-2017-04608 Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để tăng cường dòng điều khiển trong truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
98 33192 1-2019-01335 Phương pháp xác minh danh tính người dùng và phương tiện lưu trữ phi nhất thời đọc được bằng máy tính ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
99 33193 1-2018-04909 Quy trình chế tạo tấm hợp kim hybrid giữa nhôm nhóm 1xxx (nhôm nguyên chất) với đồng đỏ (đồng điện cực) Trần Hưng Trà
100 33194 1-2019-04800 Sản phẩm gắn khóa kéo trượt YKK CORPORATION
101 33195 1-2018-02928 Phương pháp sản xuất axit (met)acrylic Mitsubishi Chemical Corporation
102 33196 1-2017-00451 Phương pháp và thiết bị thu thập thông tin về vị trí, phương tiện đọc được bằng máy tính ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
103 33197 1-2018-00380 Vật dụng thấm hút dùng một lần để mặc UNICHARM CORPORATION
104 33198 1-2018-05976 Sợi ngưng kết tế bào máu, sợi chứa polyme cation, tấm sợi, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất sợi ngưng kết tế bào máu Kao Corporation
105 33199 1-2018-04079 Điều hòa không khí Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc.
106 33200 1-2018-03765 Chế phẩm sinh miễn dịch chứa vectơ virut tái tổ hợp MERIAL, INC.
107 33201 1-2017-00863 Bệ xí xả nước TOTO LTD.
108 33202 1-2017-05104 Hợp chất depsipeptit vòng có tác dụng trừ giun sán và chế phẩm chứa hợp chất này MERIAL, INC.
109 33203 1-2017-04208 Hợp chất heteroaryl hoặc muối dược dụng của nó, phương pháp điều chế nó, và dược phẩm chứa hợp chất này làm hoạt chất để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh liên quan đến PI3 kinaza  KOREA RESEARCH INSTITUTE OF CHEMICAL TECHNOLOGY
110 33204 1-2018-01844 Chế phẩm trao đổi cation chứa ziriconi silicat ZS PHARMA, INC.
111 33205 1-2018-01693 Hệ thống xác thực thiết bị trạm đầu cuối di chuyển được và thiết bị lắp trong xe HONDA LOCK MFG. CO., LTD.
112 33206 1-2018-02804 Giày dép FITFLOP LIMITED
113 33207 1-2016-05110 Vật dụng để sử dụng trong việc lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời SPICE SOLAR, INC.
114 33208 1-2018-00075 Thiết bị điều hòa thủy tinh nóng chảy và phương pháp tạo thủy tinh CORNING INCORPORATED
115 33209 1-2018-00369 Phương pháp và thiết bị để cung cấp thông tin địa điểm, và phương pháp và thiết bị để thu được thông tin định vị TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
116 33210 1-2017-03816 Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE Steel Corporation
117 33211 1-2018-01821 Pit tông trụ trơn để sử dụng với ống tiêm Bayer HealthCare LLC
118 33212 1-2017-03731 Con trượt dùng cho khóa kéo trượt và khóa kéo trượt YKK CORPORATION
119 33213 1-2017-02262 Thiết bị mạ điện để tạo ra màu kim loại trên các phụ kiện may mặc bằng kim loại YKK CORPORATION
120 33214 1-2019-01688 Phương pháp sản xuất hạt cà phê chức năng chứa dịch chiết mầm lạc HY CO., LTD. 
121 33215 1-2018-02519 Giáp xác mười chân đực đồng giao tử WW và phương pháp để thu được thế hệ con toàn cái bằng cách sử dụng giáp xác mười chân đực đồng giao tử WW ENZOOTIC HOLDINGS LTD.
122 33216 1-2015-00495 Phương pháp, thiết bị biểu diễn dữ liệu viđeo và vật ghi đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
123 33217 1-2018-01723 Nguồn nơtron dùng trong y học, lò phản ứng hạt nhân và phương pháp sử dụng của nguồn nơtron dùng trong y học này RESEARCH AND DEVELOPMENT CENTER FOR INNOVATIONS
124 33218 1-2017-03559 Phương pháp sản xuất sản phẩm thép đúc liên tục bằng cách sử dụng máy đúc liên tục JFE Steel Corporation
125 33219 1-2019-06852 Chế phẩm tạo màng phủ, phương pháp tạo ra chi tiết kim loại được xử lý bề mặt, và phương pháp tạo ra vật liệu hỗn hợp kim loại-nhựa MEC COMPANY LTD.
126 33220 1-2018-03815 Phương pháp thi công mái kim loại dạng cong có cửa sổ thông gió ABM CO., LTD.
127 33221 1-2018-01236 Thiết bị phát hiện độ dày của vật có dạng tấm nhờ vào hiệu ứng Hall GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
128 33222 1-2018-01093 Camera và thiết bị điện tử có camera này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
129 33223 1-2018-01930 Thiết bị đầu cuối, phương pháp được thực hiện bởi thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
130 33224 1-2018-02024 Bơm tiêm có lọc RA, Yong-Kuk
131 33225 1-2018-01872 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển màn hình của thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
132 33226 1-2018-05654 Bộ phận đáy và bộ hiển thị bao gồm bộ phận này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
133 33227 1-2018-00384 Phương pháp và thiết bị xử lý bộ định thời trong truyền thông NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
134 33228 1-2017-03666 Hệ thống tháo thiết bị hiển thị và phương pháp tháo thiết bị hiển thị bằng cách sử dụng hệ thống này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
135 33229 1-2016-03695 Bộ cảm điện và phương pháp sản xuất bộ cảm điện này Wuerth Elektronik eiSos GmbH & Co. KG
136 33230 1-2017-00905 Hỗn hợp bột xỉ lò cao có khả năng cải thiện việc chống cacbonat hóa và độ cứng sớm CMD GROUP CO., LTD.
137 33231 1-2018-03731 Phương pháp mô phỏng cảm giác nhấn nút trên thiết bị di động khi nút ảo được kích hoạt Mplus Co., Ltd.
138 33232 1-2020-01722 Thiết bị quấn hương tự động MAI VĂN TÙNG
139 33233 1-2019-02881 Ô KOSUGE, Katsuhiro
140 33234 1-2018-02205 Phương pháp xử lý nước thải chứa phức chất xyanua và chất xử lý dùng cho phương pháp này KATAYAMA CHEMICAL, INC.
141 33235 1-2018-01720 Thiết bị đánh bóng điện phân MARUIKOREA CO., LTD.
142 33236 1-2019-05559 Vật liệu xây dựng nội thất YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
143 33237 1-2019-06470 Bộ chi tiết dùng cho sản phẩm lắp ghép Välinge Innovation AB
144 33238 1-2019-02011 Thủy tinh thể nội nhãn cầu một tiêu cự và cụm thủy tinh thể nội nhãn cầu một tiêu cự TATVUM LLC
145 33239 1-2017-02679 Hệ thống lọc nước để cung cấp nước uống được theo yêu cầu và phương pháp cung cấp nước uống được theo yêu cầu THE COCA-COLA COMPANY
146 33240 1-2019-03473 Hộp số đồng bộ và xe mô tô có hộp số này PIAGGIO & C. S.P.A
147 33241 1-2018-01381 Phương pháp truyền thông và thiết bị thu/phát không dây Interdigital Patent Holdings, Inc.
148 33242 1-2018-00220 Máy gieo hạt BAEK, Ju Hyuk
149 33243 1-2015-04287 Vòi phun chất rắn, phương pháp phun nguyên liệu cấp dạng rắn bằng vòi phun chất rắn, thiết bị cấp nguyên liệu cấp dạng rắn cho vòi phun chất rắn, thiết bị nấu chảy trực tiếp và quy trình nấu chảy trực tiếp trên cơ sở dung dịch nóng chảy TATA STEEL LIMITED
150 33244 1-2018-04725 Chế phẩm nhựa polyaxetal Polyplastics Co., Ltd.
151 33245 1-2017-02436 Chế phẩm trừ sâu và phương pháp ngăn ngừa hoặc phòng trừ sinh vật gây hại trong nông nghiệp ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
152 33246 1-2016-04840 Cấu trúc ADN chứa trình tự khởi đầu của cây bông, thực vật chuyển gen và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen chứa cấu trúc này MAHYCO PRIVATE LIMITED
153 33247 1-2019-03226 Phương pháp và thiết bị so khớp tên Advanced New Technologies Co., Ltd.
154 33248 1-2018-00091 Bẫy côn trùng và phương pháp sử dụng bẫy này AGNOVA TECHNOLOGIES PTY LTD
155 33249 1-2014-04385 Tấm vảy hàn hợp kim nhôm nhiều lớp để hàn vảy không cần chất trợ dung GRÄNGES SWEDEN AB
156 33250 1-2018-03033 Thiết bị điện tử và phương pháp vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
157 33251 1-2017-04746 Bộ lọc khí nén và lõi lọc SMC CORPORATION
158 33252 1-2017-02986 Phương pháp sản xuất sản phẩm chiết của cây hublông SUNTORY HOLDINGS LIMITED
159 33253 1-2018-01833 Bộ hiển thị, bộ hiển thị phát sáng hữu cơ và bộ hiển thị đeo đầu SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
160 33254 1-2017-05108 Chế phẩm để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh cúm lợn và vacxin chứa chế phẩm này OHIO STATE INNOVATION FOUNDATION
161 33255 1-2018-02835 Chất kết dính vật liệu lớp hai thành phần loại không dung môi có thể hóa rắn và sản phẩm nhựa được hóa rắn Mitsui Chemicals, Inc.
162 33256 1-2017-02886 Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
163 33257 1-2018-01520 Hợp chất pyrazolon hoặc các muối của nó, phương pháp điều chế, chế phẩm thuốc diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cây trồng gây hại QINGDAO KINGAGROOT CHEMICAL COMPOUNDS CO., LTD
164 33258 1-2017-00005 Hệ thống chà nhám dùng cho máy đánh bóng JUN SHIAU MACHINERY CO., LTD.
165 33259 1-2018-01676 Quần có đai bảo vệ eo MIDORI ANZEN CO., LTD.
166 33260 1-2017-04028 Màng polyimit được liên kết ngang với epoxysilicon và quy trình phân tách ít nhất một khí ra khỏi hỗn hợp khí sử dụng màng này UOP LLC
167 33261 1-2018-01184 Kết cấu trụ đỡ phía trước của xe TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
168 33262 1-2017-05018 Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
169 33263 1-2018-00226 Máy cắt vật liệu dạng tấm YANCHENG HUASEN MACHINERY CO., LTD
170 33264 1-2017-01418 Thiết bị làm nguội tấm thép mạ nhúng nóng NIPPON STEEL CORPORATION
171 33265 1-2014-00373 Hệ thống háo khí phân hủy phế thải hữu cơ chứa nước và phương pháp phân hủy phế thải hữu cơ chứa nước LO Kwok-Ki
172 33266 1-2018-00449 Hệ thống đỡ và dẫn hướng cho cánh cửa của cửa chắn sân ga, và cửa chắn sân ga Faiveley Transport Tours
173 33267 1-2018-00011 Hợp chất benzoxazepin oxazolidinon, dược phẩm chứa hợp chất này, quy trình bào chế dược phẩm này và kit dùng để trị liệu F. Hoffmann-La Roche AG
174 33268 1-2018-00735 Hợp chất điều hòa thụ thể mồ côi gama T liên quan đến retinoid (ROR) và dược phẩm chứa hợp chất này GLENMARK PHARMACEUTICALS S.A.
175 33269 1-2017-00416 Khay ấp trứng, cụm kết cấu chứa khay này và phương pháp ấp trứng HATCHTECH GROUP B.V.
176 33270 1-2017-03112 Chế phẩm không chứa flo dùng để xử lý sợi bao gồm các oligome chứa monome chưa bão hòa kiểu etylen thu được từ isoxyanat và phương pháp xử lý nền sợi 3M Innovative Properties Company
177 33271 1-2019-04683 Phương pháp gửi và nhận thông tin sóng mang, phương tiện lưu trữ tạm thời đọc được bởi máy tính, thiết bị truyền thông, và thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
178 33272 1-2019-03152 Thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
179 33273 1-2017-03301 Máy loại bỏ ba via WOOSUNG MOLDING & PLASTICS CO., LTD.
180 33274-(1)  1-2016-01606 Cây đậu tương, bộ phận của cây đậu tương hoặc tế bào cây đậu tương và phương pháp sản xuất tế bào thực vật chuyển gen DOW AGROSCIENCES LLC
  33274-(2) 1-2016-01606 Cây đậu tương, bộ phận của cây đậu tương hoặc tế bào cây đậu tương và phương pháp sản xuất tế bào thực vật chuyển gen DOW AGROSCIENCES LLC
181 33275 1-2016-03159 Phương pháp cải thiện quá trình khử nước của bùn khoáng ECOLAB USA INC.
182 33276 1-2017-03299 Máy cắt cổng phun WOOSUNG MOLDING & PLASTICS CO., LTD.
183 33277 1-2019-04105 Phương pháp, phương tiện và thiết bị truyền thông nút chuỗi khối Advanced New Technologies Co., Ltd.
184 33278 1-2018-03622 Muối 1-(5-(2,4-diflophenyl)-1-((3-flophenyl)sulfonyl)-4-metoxy-1H-pyrol-3-yl)-N-metylmetanamin ở dạng tinh thể DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
185 33279 1-2018-00861 Phương pháp và thiết bị tạo ra thông tin thuộc tính điểm truy cập cho điểm truy cập không dây SHANGHAI LIANSHANG NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD.
186 33280 1-2020-01615 Hợp chất dị vòng hai vòng làm chất ức chế thụ thể yếu tố sinh trưởng nguyên bào sợi (FGFR) và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE HOLDINGS CORPORATION
187 33281 1-2017-01317 Sợi quang và ruy băng sợi quang SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
188 33282 1-2018-05754 Phương pháp phát hiện đối tượng trong video và hệ thống tạo mối quan hệ giữa các đối tượng trong video với các sản phẩm trong cơ sở dữ liệu của các sản phẩm GOH SOO SIAH
189 33283 1-2019-00179 Chế phẩm sinh miễn dịch và phương pháp điều chế chế phẩm sinh miễn dịch  Janssen Vaccines & Prevention B.V.
190 33284 1-2017-00317 Vòi xịt mũi để sử dụng với bơm tiêm y tế TOKO YAKUHIN KOGYO KABUSHIKI KAISHA
191 33285 1-2019-04351 Phương pháp gửi và nhận tín hiệu tham chiếu, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
192 33286 1-2019-03354 Cơ cấu dẫn động khớp ly hợp và xe bao gồm cơ cấu này YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
193 33287 1-2017-00085 Phương pháp đồng nuôi cấy Bacillus coagulans MTCC 5856 với sợi thực vật SAMI LABS LIMITED
194 33288 1-2019-02483 Anten phản xạ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
195 33289 1-2017-04187 Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bởi máy tính TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
196 33290 1-2018-05942 Sợi kết hợp nóng chảy bởi nhiệt, phương pháp sản xuất sợi này và vải không dệt sử dụng sợi kết hợp nóng chảy bởi nhiệt ES FIBERVISIONS CO., LTD.
197 33291 1-2018-04618 Hợp chất có ái lực cao nhắm tới kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt dùng cho nội xạ trị ung thư tuyến tiền liệt THE JOHNS HOPKINS UNIVERSITY
198 33292 1-2018-04175 Màng nhiều lớp TOYOBO CO., LTD.
199 33293 1-2018-01888 Chế phẩm dùng cho mắt ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
200 33294 1-2018-00292 Cấu trúc kháng thể đặc hiệu kép liên kết CD70 và CD3, dược phẩm và quy trình tạo cấu trúc kháng thể này Amgen Research (Munich) GmbH