Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 33295 1-2017-03668 Hợp chất dị vòng có hai vòng làm chất ức chế FGFR và chế phẩm dược chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
202 33296 1-2018-00092 Phân tử globulin miễn dịch có khả năng liên kết đặc hiệu miễn dịch với biến thể được hyperphosphoryl hóa của protein tau của người và dược phẩm chứa phân tử globulin miễn dịch này H. LUNDBECK A/S
203 33297 1-2018-01546 Màng quang học được gắn lớp dính nhạy áp, bộ phận quang và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
204 33298 1-2017-02587 Hợp chất pyrimidinon dùng làm chất ức chế phosphoinositit 3-kinaza và chế phẩm chứa hợp chất này INCYTE HOLDINGS CORPORATION
205 33299 1-2018-01280 Phương pháp sản xuất L-axit amin AJINOMOTO CO., INC.
206 33300 1-2018-00185 Vải và sản phẩm sợi TEIJIN FRONTIER CO., LTD.
207 33301 1-2016-01414 Phức chất chứa oligonucleotit có hoạt tính kích thích miễn dịch và dược phẩm chứa phức chất này NATIONAL INSTITUTES OF BIOMEDICAL INNOVATION, HEALTH AND NUTRITION
208 33302 1-2018-01167 Quy trình kiểm soát hình thái của graphit HAZER GROUP LIMITED
209 33303 1-2014-01598 Thiết bị cải tạo nền đất MUKUTA Hiroki
210 33304 1-2018-01813 Thiết bị nạp điện được và phương pháp nạp điện GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
211 33305 1-2017-02610 Hợp chất dihydropyrimidin-2-on và dược phẩm chứa hợp chất này JAPAN TOBACCO INC.
212 33306 1-2019-03668 Thiết bị làm nguội KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
213 33307 1-2017-03453 Thiết bị xử lý nước và quy trình xử lý nước KUBOTA CORPORATION
214 33308 1-2018-05507 Hệ thống đông lạnh và làm lạnh trữ lạnh LEEWOOS CO., LTD.
215 33309 1-2019-04269 Chế phẩm phân tán cho chế phẩm thủy lực KAO CORPORATION
216 33310 1-2019-04557 Hệ thống điều khiển điều hòa không khí và phương pháp điều khiển điều hòa không khí Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
217 33311 1-2014-01126 Túi kháng khuẩn sử dụng di động COMPLETION STUDY K.K.
218 33312 1-2018-04919 Hợp chất heteroaryl-1,2,4-triazol và heteroaryl-tetrazol, chế phẩm chứa chúng để phòng trừ vật ngoại ký sinh Elanco Tiergesundheit AG
219 33313 1-2018-01289 Dụng cụ mài quay, thiết bị mài mòn và phương pháp mài mòn bề mặt lỗ 3M Innovative Properties Company
220 33314 1-2019-02816 Phương pháp tạo điểm hàn và bảng mạch in ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH
221 33315 1-2019-01305 Lớp phủ trong suốt hút âm USG INTERIORS, LLC
222 33316 1-2017-02306 Phương pháp sản xuất túi lọc dùng cho máy hút bụi EPiT Co., Ltd.
223 33317 1-2018-00053 Cấu trúc nhiều lớp và sản phẩm có cấu trúc này DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC
224 33318 1-2018-01834 Protein liên kết kháng nguyên được phân lập liên kết đặc hiệu tigit của người và dược phẩm chứa protein này POTENZA THERAPEUTICS, INC.
225 33319 1-2019-06046 Chế phẩm dùng làm bộ phận quang học, bộ phận quang học và thiết bị hiển thị hình ảnh NITTO DENKO CORPORATION
226 33320 1-2016-04567 Chủng vi sinh vật Bacillus oryzicola sống trong mô của thực vật được phân lập từ vùng rễ lúa và chế phẩm vi sinh vật dùng cho phân bón sử dụng vi sinh vật này JGREEN INDUSTRY INC.
227 33321 1-2017-05332 Thiết bị sản xuất hạt liên tục KABUSHIKI KAISHA POWREX
228 33322 1-2018-02341 Dụng cụ chích ASAHI POLYSLIDER COMPANY, LIMITED
229 33323 1-2018-00786 Phương pháp vận hành màn hình và thiết bị điện tử thực hiện phương pháp này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
230 33324 1-2018-00855 Phương pháp làm giảm hàm lượng alđehyt trong vật liệu polyme, phương pháp chế tạo sản phẩm từ vật liệu polyme và vật liệu polyme COLORMATRIX HOLDINGS, INC.
231 33325 1-2018-05314 Dạng tinh thể của chất điều biến thụ thể androgen và dược phẩm chứa chúng ARAGON PHARMACEUTICALS, INC.
232 33326 1-2018-04322 Hợp phần sợi thủy tinh, sợi thủy tinh và vật liệu compozit được sản xuất từ hợp phần này JUSHI GROUP CO., LTD.
233 33327 1-2018-04846 Dược phẩm dạng lỏng chứa hợp chất phosphaplatin và quy trình bào chế dược phẩm này PHOSPLATIN THERAPEUTICS INC.
234 33328 1-2018-05283 Bộ phận đèn nền và thiết bị hiển thị LG Display Co., Ltd.
235 33329 1-2018-02911 Chủng vi khuẩn Microbacterium foliorum và phương pháp sản xuất psicoza từ fructoza sử dụng chủng vi khuẩn này SAMYANG CORPORATION
236 33330 1-2019-01243 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
237 33331 1-2018-01103 Chế phẩm xử lý bề mặt dùng cho tấm thép mạ một mặt, tấm thép mạ một mặt được xử lý bề mặt và phương pháp xử lý bề mặt sử dụng chế phẩm này POSCO
238 33332 1-2019-01850 Hệ thống khử sạch nước EVOQUA WATER TECHNOLOGIES LLC
239 33333 1-2017-05138 Thiết bị lập mã viđeo, phương pháp lập mã dự đoán, thiết bị giải mã viđeo, phương pháp giải mã và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
240 33334 1-2018-00795 Quy trình điều chế hỗn hợp của axit béo được xetyl hóa PHARMANUTRA S.P.A.
241 33335 1-2018-00416 Thiết bị nạp đầy để nạp đầy khoang nhận môi chất lạnh gắn với côngtenơ làm lạnh bằng môi chất lạnh cryo MESSER FRANCE S.A.S
242 33336 1-2018-04012 Sản phẩm thấm hút UNICHARM CORPORATION
243 33337 1-2017-02565 Thiết bị và phương pháp phân tách các hạt khỏi nhóm các hạt URBAN MINING CORP B.V.
244 33338 1-2018-02578 Chế phẩm che vết xước cho đồ chứa có thể sử dụng lại và phương pháp sử dụng chế phẩm này ECOLAB USA INC.
245 33339 1-2018-04463 Phần tử anten và hệ thống anten HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
246 33340 1-2015-04658 Tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép này BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD.
247 33341 1-2018-01000 Phương pháp và thiết bị gửi thông tin phản hồi, phương pháp và thiết bị thu thông tin phản hồi, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
248 33342 1-2018-03417 Phương pháp lưu trữ hình ảnh và thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
249 33343 1-2018-04798 Phương pháp và hệ thống hiển thị thông tin Advanced New Technologies Co., Ltd.
250 33344 1-2018-00241 Bộ túi khí HONDA MOTOR CO., LTD.
251 33345 1-2019-04798 Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
252 33346 1-2018-02919 Kim khâu y tế MANI, INC.
253 33347 1-2018-04791 Phương pháp và thiết bị thực hiện việc xác thực kết nối của điểm truy nhập không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính SHANGHAI ZHANGMEN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
254 33348 1-2018-01590 Phương pháp đo nhiệt độ của vật thể cần đo, nhiệt độ bụi và nồng độ bụi MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION
255 33349 1-2019-03535 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
256 33350 1-2018-02459 Panen thạch cao YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
257 33351 1-2019-00653 Thiết bị và phương pháp loại bỏ các kết tủa được dẫn xuất từ ure trong động cơ đốt trong ISUZU MOTORS LIMITED
258 33352 1-2018-00165 Thiết bị sản xuất thân thấm hút của vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
259 33353 1-2018-04690 Tấm gốm thủy tinh và thiết bị nội thất và/hoặc gia dụng  EUROKERA S.N.C.
260 33354 1-2018-04645 Phương pháp quản lý truy nhập, thiết bị xử lý thông tin và vật ghi ASSEMBLOGUE, INC.
261 33355 1-2020-02310 Hệ thống thiết bị và phương pháp thu thập dữ liệu quá trình rà phá bom mìn, hỗ trợ quản lý và điều hành hoạt động rà phá bom mìn LÊ ĐÌNH SƠN
262 33356 1-2013-02410 Phương pháp sản xuất vật liệu lót nền chứa xỉ luyện thép JFE Steel Corporation
263 33357 1-2018-00577 Thiết bị đo đường kính trong theo phương pháp không tiếp xúc HONDA MOTOR CO., LTD.
264 33358 1-2019-02598 Hộp đựng đồ lắp dựng nhanh Chi-Ming CHOU
265 33359 1-2019-01109 Phương pháp sản xuất thể kết tụ protein tái tổ hợp SPIBER INC.
266 33360 1-2017-05227 Cơ cấu cắt dùng cho máy gặt đập liên hợp thông thường LS MTRON LTD.
267 33361 1-2018-05632 Khung cố định và hộp đựng bánh bao gồm khung cố định này PARIS CROISSANT CO., LTD
268 33362 1-2019-06057 Phương pháp thi công móng chống kéo thép ra khỏi bê tông cải thiện đất CL-Geotech Co., Ltd.
269 33363 1-2018-01129 Bộ cấp khí, bộ cấp khí có chức năng trộn, thiết bị hàn và phương pháp cấp khí TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION
270 33364 1-2018-02038 Chế phẩm dạng bột chứa chất chống tiết cholin và chất chủ vận thụ thể tiết β2-adrenalin, và quy trình bào chế chế phẩm này CHIESI FARMACEUTICI S.P.A.
271 33365 1-2018-04186 Phương pháp chế tạo compozit dạng bột TRIO LABS, INC.
272 33366 1-2014-03980 Phương pháp phân tách đất hiếm bằng cách tuần hoàn nguyên liệu hai lần CHINA MINMETALS (BEIJING) RESEARCH INSTITUTE OF RE CO. LTD
273 33367 1-2018-00941 Thiết bị chuyển động bằng bánh xích, máy liên hợp và máy gặt KUBOTA CORPORATION
274 33368 1-2018-01419 Phương pháp dán hoặc liên kết các lớp vải dệt chính xác để sản xuất cấu trúc dệt nhiều lớp và phương pháp sản xuất bộ phận bảo vệ thiết bị âm thanh bằng cấu trúc dệt nhiều lớp SAATI S.p.A.
275 33369 1-2020-04392 Bàn dùng cho chuyên gia âm nhạc Lee, Su Hyeok
276 33370 1-2018-01989 Vật dụng mặc được UNICHARM CORPORATION
277 33371 1-2019-02266 Ván trượt mô phỏng trải nghiệm thể thao thực tế ảo BITBUS Co., Ltd
278 33372 1-2019-02840 ống hút nhẹ ăn được ZHEN YI XUAN FOOD ENTERPRISES CO.
279 33373 1-2018-02106 Phương pháp điều chế hợp chất p-phenylenđiamin được thế aryl SENNICS CO., LTD.
280 33374 1-2017-04331 Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng LG Display Co., Ltd.
281 33375 1-2018-00115 Phương pháp lập lịch nguồn tài nguyên và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
282 33376 1-2018-02846 Khóa kéo trượt và phương pháp sản xuất bộ phận dải dùng cho khóa kéo trượt YKK CORPORATION
283 33377 1-2016-01451 Dược phẩm chống viêm dùng cục bộ ở dạng chế phẩm kem bôi chứa zileuton và phương pháp bào chế dược phẩm này QURIENT CO., LTD.
284 33378 1-2019-07033 Mũ bảo hiểm có tai EFEM ACOUSTICS, LLC
285 33379 1-2018-05405 Phương pháp dệt vải một mặt JUN, Kum Hee
286 33380 1-2018-00435 Môđun ăng ten AMOTECH CO., LTD.
287 33381 1-2019-05286 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
288 33382 1-2020-01419 Phương pháp cải thiện nền đất đối với tầng đất hữu cơ EXT CO., LTD.
289 33383 1-2017-04559 Hệ thống điều hòa không khí bơm hơi tăng cường GD MIDEA HEATING & VENTILATING EQUIPMENT CO., LTD.
290 33384 1-2018-03723 Thiết bị điện tử và phương pháp để vận hành thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
291 33385 1-2017-05372 Hợp chất (1R,5S)-1-(naphtalen-2-yl)-3-azabixyclo[3.1.0]hexan hyđroclorua ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa nó OTSUKA AMERICA PHARMACEUTICAL, INC.
292 33386 1-2018-00569 Chủng nấm men công nghiệp được phân lập phân giải L-asparagin trong điều kiện không gây cảm ứng và thực phẩm có nồng độ asparagin hoặc acrylamit giảm chứa chủng nấm men này  RENAISSANCE BIOSCIENCE CORP.
293 33387 1-2015-04759 Kẹp từ dùng cho truyền tải trong sản xuất tấm nền và thiết bị truyền tải trong sản xuất tấm nền có kẹp từ đó AMPOC FAR-EAST CO., LTD.
294 33388 1-2019-00850 Kết cấu lắp đèn pha dùng cho xe máy HONDA MOTOR CO., LTD
295 33389 1-2016-03081 Thép không gỉ song pha ferit austenit OUTOKUMPU OYJ
296 33390 1-2017-04368 Hộp chứa để dùng trong hệ thống tạo sol khí, hệ thống tạo sol khí bao gồm hộp chứa này và phương pháp sản xuất hộp chứa này Philip Morris Products S.A.
297 33391 1-2017-04709 Chế phẩm tạo hương vị chế biến hẹ tây cho thực phẩm hoặc đồ uống hoặc gia vị và phương pháp tạo hương vị chế biến hẹ tây cho thực phẩm hoặc đồ uống hoặc gia vị  AJINOMOTO CO., INC.
298 33392 1-2018-01276 Thiết bị lắp trên xe và phương pháp tính khoảng cách giữa hai đầu trước của hai xe đi cùng một đường Kabushiki Kaisha Toshiba
299 33393 1-2019-03505 Nền dẫn điện trong suốt và phương pháp sản xuất nền này SHOWA DENKO K.K.
300 33394 1-2017-02738 Cơ cấu sấy ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
301 33395 1-2019-00987 Vỏ bình ăcquy dùng cho các xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
302 33396 1-2019-04116 Hệ thống thổi khí POSCO ENERGY CO., LTD.
303 33397 1-2018-01794 Thiết bị và phương pháp để phát hiện đầu mút của dải hoặc sợi dạng sợi dọc trên khung cửi dệt vải LOHIA, Siddharth
304 33398 1-2017-00417 Con trượt dùng cho khóa kéo trượt YKK CORPORATION
305 33399 1-2018-05230 Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng dùng cho sản phẩm dệt, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp giặt sản phẩm dệt Kao Corporation
306 33400 1-2018-04714 Thiết bị và phương pháp mạ nhúng nóng liên tục dải kim loại ARCELORMITTAL
307 33401 1-2017-02140 Phương pháp sản xuất màng bảo vệ được tạo ra có gờ bao gồm lớp phủ UV sử dụng để sản xuất điện thoại di động CMS Co.,Ltd
308 33402 1-2018-00621 Cụm công tắc HONDA MOTOR CO., LTD.
309 33403 1-2018-05229 Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp sản xuất chế phẩm tẩy giặt cho các sản phẩm dệt, phương pháp giặt các sản phẩm dệt Kao Corporation
310 33404 1-2018-02948 Khóa kéo trượt và thiết bị chế tạo băng khóa kéo YKK CORPORATION
311 33405 1-2018-01291 Phương pháp sử dụng bộ trao đổi nhiệt để thu hồi nhiệt hao phí PARK, Inkyu
312 33406 1-2019-06501 Hỗn hợp polypropylen và vật phẩm bao gồm hỗn hợp này ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C.
313 33407 1-2018-05199 Polyme composit bán trong suốt chứa polyamit béo mạch thẳng, vật liệu đúc và vật phẩm đúc Evonik Operations GmbH
314 33408 1-2018-02200 Thiết bị thẻ thông minh và phương pháp chế tạo thiết bị này SMARTFLEX TECHNOLOGY PTE LTD
315 33409 1-2018-00234 Lõi quấn bằng giấy SMC CORPORATION
316 33410 1-2017-05115 Bộ điều khiển mạng được xác định bằng phần mềm vận chuyển và phương pháp được thực hiện bởi bộ điều khiển mạng được xác định bằng phần mềm vận chuyển HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
317 33411 1-2018-00436 Phương pháp phân tách trực tiếp các axit cacboxylic có 1 đến 9 nguyên tử cacbon sinh ra bởi quá trình lên men kỵ khí từ sinh khối có thể lên men AFYREN
318 33412 1-2018-04550 Thiết bị hoặc bộ phận chăm sóc miệng LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC.
319 33413 1-2017-00950 Phương pháp, thiết bị và hệ thống nhận biết khả năng của thiết bị ZTE CORPORATION
320 33414 1-2018-04445 Chế phẩm đàn hồi polyuretan-ure dẻo nhiệt có thể gia công được bằng cách làm nóng chảy, quy trình sản xuất chế phẩm này và quy trình sản xuất sản phẩm đúc từ chế phẩm này LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC.
321 33415 1-2017-03776 Thiết bị cán mỏng và phương pháp cán mỏng bằng cách sử dụng thiết bị này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
322 33416 1-2017-01870 Quy trình sản xuất lớp phủ chống ăn mòn TOTAL RAFFINAGE CHIMIE
323 33417 1-2019-04034 Phương pháp và thiết bị điện tử để truyền thông giữa các nút chuỗi khối và quản lý chứng chỉ trên cơ sở chuỗi khối Advanced New Technologies Co., Ltd.
324 33418 1-2019-01183 Cơ cấu nạp dùng cho động cơ đốt trong để sử dụng trong xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
325 33419 1-2019-00301 Thiết bị nấu có bình nấu bằng thủy tinh và kết cấu tay cầm của thiết bị nấu này KIM, Hong Bae
326 33420 1-2020-01530 Hạt hỗn hợp nhựa polyeste tinh thể lỏng và phương pháp sản xuất hạt hỗn hợp nhựa polyeste tinh thể lỏng SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
327 33421 1-2018-05504 Phương pháp và thiết bị xác thực căn cước Advanced New Technologies Co., Ltd.
328 33422 1-2020-01796 Hợp kim hàn, bi hàn, phôi hàn, kem hàn và mối hàn SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
329 33423 1-2020-02147 Protein capsit virut adeno kết hợp biến thể và virion virut adeno kết hợp tái tổ hợp lây nhiễm 4D MOLECULAR THERAPEUTICS INC.
330 33424 1-2019-03366 Khung gia cố chống thấm nước và cách điện cho tấm pin mặt trời Wang Chen Lu
331 33425 1-2017-01116 Quạt trần PANASONIC MANUFACTURING MALAYSIA BERHAD
332 33426 1-2018-04045 Phương pháp và thiết bị chọn các ngăn mạng và các dịch vụ mạng Nokia Solutions And Networks Oy
333 33427 1-2019-01322 Thiết bị tạo hỗ trợ trong di chuyển, đứng và hoạt động tương tự ENERGYFRONT INC
334 33428 1-2017-03863 Phương pháp sản xuất sản phẩm thủy tinh  OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
335 33429 1-2018-00995 Hộp mực có phần nhô ra chuyển dịch được để tạo thiết lập phản hồi cho thiết bị tạo hình ảnh LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
336 33430 1-2018-04178 Bộ phận thoát nước dùng cho cây BROWA, Mario
337 33431 1-2017-04648 Thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông cho thiết bị trạm gốc, thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông cho thiết bị đầu cuối SHARP KABUSHIKI KAISHA
338 33432 1-2018-03070 Ống đồng chống ăn mòn dạng tổ kiến NJT COPPER TUBE CORPORATION
339 33433 1-2019-05528 Phương pháp và thiết bị gia nhiệt đối tượng cần được gia nhiệt TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION
340 33434 1-2015-03403 Phương pháp phân tích thức ăn cho động vật ALLTECH, INC.
341 33435 1-2016-03140 Phân tử kháng thể được phân lập có khả năng gắn kết với protein gây chết theo chương trình-1 (PD-1) của người, dược phẩm chứa phân tử kháng thể này và phương pháp sản xuất phân tử kháng thể này DANA-FARBER CANCER INSTITUTE, INC.
342 33436 1-2017-03117 Phương pháp sản xuất giày dép, giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày, kết cấu đế giày dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất kết cấu đế giày này NIKE INNOVATE C.V.
343 33437 1-2012-01157 Hợp chất octahydropyrolo[3,4-c]pyrol được thế hai lần làm chất điều biến thụ thể orexin và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICA NV
344 33438 1-2016-04235 Phương pháp phủ hạt kết dính vào nền phi kim NIKE INNOVATE C.V.
345 33439 1-2018-04420 Phương pháp và thiết bị in lên vật phẩm và phương pháp in lên vật phẩm bằng cách dùng mặt nạ ảo NIKE INNOVATE C.V.
346 33440 1-2017-02788 Phương pháp xử lý hạt giống cây trồng hoặc cây giống con, hạt giống cây trồng hoặc cây giống con được làm thích ứng để tạo ra cây trồng chống lại sự tấn công của nấm và phương pháp bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của nấm ADAMA MAKHTESHIM LTD.
347 33441 1-2017-05016 Thiết bị và phương pháp xử lý auđio SONY CORPORATION
348 33442 1-2019-00778 Phương pháp sản xuất chi tiết dạng tấm dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
349 33443 1-2016-00573 CẤU TRÚC TỰ GHÉP ĐỊNH HƯỚNG VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CẤU TRÚC LIÊN KẾT CỦA KHUÔN BÁN DẪN Intel Corporation
350 33444 1-2018-04585 Các chất điều biến dị lập thể của thụ thể axetylcholin nicotinic MERCK SHARP & DOHME CORP
351 33445 1-2018-00073 Chất điều biến thụ thể nhân ABBVIE INC.
352 33446 1-2016-01837 Kháng thể đặc hiệu kép phân lập được liên kết với beta-Klotho (KLB) và thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1c (FGFR1c), và dược phẩm chứa kháng thể này Genentech, Inc.
353 33447 1-2017-00981 Tấm đúc được xử lý và bộ tấm đúc được xử lý riêng biệt CAMBRIA COMPANY LLC
354 33448 1-2017-00616 Dải thép mạ hợp kim Al-Zn-Si-Mg và phương pháp mạ bằng cách nhúng nóng để tạo ra lớp mạ hợp kim Al-Zn-Si-Mg trên dải thép BLUESCOPE STEEL LIMITED
355 33449 1-2018-01285 Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CD19 của người, phương pháp sản xuất kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này, polynucleotit mã hóa kháng thể, vectơ và vật chủ chứa polynucleotit này F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
356 33450 1-2014-01277 Phương pháp làm đứt gãy vỉa ngầm Baker Hughes Incorporated
357 33451 1-2016-00511 Phương pháp truyền và phương pháp thu tín hiệu phát rộng truyền hình SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
358 33452 1-2016-02625 Hợp chất ức chế tyrosin kinaza lá lách (Syk) và dược phẩm chứa hợp chất này GILEAD SCIENCES, INC.
359 33453 1-2017-05248 Kháng thể đơn dòng được phân lập mà liên kết vào Tau của người, dược phẩm bao gồm kháng thể này và phương pháp sản xuất kháng thể này GENENTECH, INC.
360 33454 1-2017-03868 Hợp chất pyrazol hai vòng, chế phẩm phòng trừ loài gây hại không xương sống chứa hợp chất này, phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống và hạt đã được xử lý chứa hợp chất này FMC CORPORATION